You are on page 1of 20

BẢNG HÀNG CĂN HỘ TẠI TÒA 50 TẦNG DỰ ÁN GRAND SUNLAKE

*Thời gian áp dụng từ ngày … tháng … năm 2023.


STT MÔ TẢ SẢN PHẨM Gói nội thất GIÁ BÁN CHƯA VAT, PBT GIÁ BÁN ĐÃ VAT KHÔNG GỒM PBT

Diện tích Diện tích Thời hạn Đơn giá thông thủy Tổng giá bán Đơn giá thông thủy Tổng giá bán
TT Tòa Trục Tầng Mã căn hộ tim tường thông sử dụng Hướng Căn góc Số PN (chưa gồm VAT) (chưa gồm VAT) (bao gồm VAT) (bao gồm VAT)
thủy

1 S2B 08 8 S2B-8-08 98.53 92.6 50 năm TB - TN Căn gó c 2 150,000,000 44,485,909 4,119,395,182 48,934,500 4,531,334,700 -
2 S2A 01 11 S2A-11-01 98.53 92.6 50 năm ĐB - TB Căn gó c 2 150,000,000 46,359,000 4,292,843,400 50,994,900 4,722,127,740 -
3 S2B 08 17 S2B-17-08 98.53 92.6 50 năm TB - TN Căn gó c 2 150,000,000 45,422,455 4,206,119,291 49,964,700 4,626,731,220 -
4 S2A 01 20 S2A-20-01 98.53 92.6 50 năm ĐB - TB Căn gó c 2 150,000,000 47,295,545 4,379,567,509 52,025,100 4,817,524,260 -
5 S2B 08 31 S2B-31-08 98.53 92.6 50 năm TB - TN Căn gó c 2 150,000,000 44,485,909 4,119,395,182 48,934,500 4,531,334,700 -
6 S2A 01 32 S2A-32-01 98.53 92.6 50 năm ĐB - TB Căn gó c 2 150,000,000 46,359,000 4,292,843,400 50,994,900 4,722,127,740 -
7 S2A 08 32 S2A-32-08 98.88 91.6 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 43,549,364 3,989,121,709 47,904,300 4,388,033,880 -
8 S2B 01 32 S2B-32-01 98.88 91.6 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 43,549,364 3,989,121,709 47,904,300 4,388,033,880 -
9 S2B 08 32 S2B-32-08 98.53 92.6 50 năm TB - TN Căn gó c 2 150,000,000 44,485,909 4,119,395,182 48,934,500 4,531,334,700 -
10 S2B 08 33 S2B-33-08 98.53 92.6 50 năm TB - TN Căn gó c 2 150,000,000 44,485,909 4,119,395,182 48,934,500 4,531,334,700 -
11 S2A 01 34 S2A-34-01 98.53 92.6 50 năm ĐB - TB Căn gó c 2 150,000,000 45,890,727 4,249,481,345 50,479,800 4,674,429,480 -
12 S2A 08 34 S2A-34-08 98.88 91.6 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 43,081,091 3,946,227,927 47,389,200 4,340,850,720 -
13 S2B 08 34 S2B-34-08 98.53 92.6 50 năm TB - TN Căn gó c 2 150,000,000 44,017,636 4,076,033,127 48,419,400 4,483,636,440 -
14 S2A 08 36 S2A-36-08 98.88 91.6 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 44,017,636 4,032,015,491 48,419,400 4,435,217,040 -
15 S2A 04 44 S2A-44-04 98.53 92 50 năm ĐN - ĐB Căn gó c 2 150,000,000 45,890,727 4,221,946,909 50,479,800 4,644,141,600 -
16 S2A 01 44 S2A-44-01 99.58 93.55 50 năm ĐB - TB Căn gó c 2 150,000,000 44,954,182 4,205,463,709 49,449,600 4,626,010,080 -
17 S2B 01 44 S2B-44-01 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 42,144,545 3,864,654,818 46,359,000 4,251,120,300 -
18 S2B 08 44 S2B-44-08 99.58 93.55 50 năm TB - TN Căn gó c 2 150,000,000 43,081,091 4,030,236,055 47,389,200 4,433,259,660 -
19 S2A 08 47 S2A-47-08 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 42,612,818 3,907,595,427 46,874,100 4,298,354,970 -
20 S2A 01 47 S2A-47-01 99.58 93.55 50 năm ĐB - TB Căn gó c 2 150,000,000 45,422,455 4,249,270,623 49,964,700 4,674,197,685 -
21 S2B 01 47 S2B-47-01 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 42,612,818 3,907,595,427 46,874,100 4,298,354,970 -
22 S2B 04 47 S2B-47-04 98.88 91.7 50 năm ĐN Khô ng 2 150,000,000 43,549,364 3,993,476,645 47,904,300 4,392,824,310 -
23 S2B 08 47 S2B-47-08 99.58 93.55 50 năm TB - TN Căn gó c 2 150,000,000 43,549,364 4,074,042,968 47,904,300 4,481,447,265 -
24 S2A 08 48 S2A-48-08 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 43,081,091 3,950,536,036 47,389,200 4,345,589,640 -
25 S2A 05 48 S2A-48-05 98.88 91.7 50 năm ĐN Khô ng 2 150,000,000 44,017,636 4,036,417,255 48,419,400 4,440,058,980 -
26 S2A 04 48 S2A-48-04 98.53 92 50 năm ĐN - ĐB Căn gó c 2 150,000,000 46,827,273 4,308,109,091 51,510,000 4,738,920,000 -
27 S2A 01 48 S2A-48-01 99.58 93.55 50 năm ĐB - TB Căn gó c 2 150,000,000 45,890,727 4,293,077,536 50,479,800 4,722,385,290 -
28 S2B 01 48 S2B-48-01 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 43,081,091 3,950,536,036 47,389,200 4,345,589,640 -
29 S2B 04 48 S2B-48-04 98.88 91.7 50 năm ĐN Khô ng 2 150,000,000 44,017,636 4,036,417,255 48,419,400 4,440,058,980 -
30 S2B 08 48 S2B-48-08 99.58 93.55 50 năm TB - TN Căn gó c 2 150,000,000 44,017,636 4,117,849,882 48,419,400 4,529,634,870 -
31 S2A 08 49 S2A-49-08 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 41,208,000 3,778,773,600 45,328,800 4,156,650,960 -
32 S2A 05 49 S2A-49-05 98.88 91.7 50 năm ĐN Khô ng 2 150,000,000 42,144,545 3,864,654,818 46,359,000 4,251,120,300 -
33 S2A 04 49 S2A-49-04 98.53 92 50 năm ĐN - ĐB Căn gó c 2 150,000,000 44,954,182 4,135,784,727 49,449,600 4,549,363,200 -
34 S2A 01 49 S2A-49-01 99.58 93.55 50 năm ĐB - TB Căn gó c 2 150,000,000 44,017,636 4,117,849,882 48,419,400 4,529,634,870 -
35 S2B 01 49 S2B-49-01 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 41,208,000 3,778,773,600 45,328,800 4,156,650,960 -
36 S2B 08 49 S2B-49-08 99.58 93.55 50 năm TB - TN Căn gó c 2 150,000,000 42,144,545 3,942,622,227 46,359,000 4,336,884,450 -
37 S2A 08 50 S2A-50-08 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 41,208,000 3,778,773,600 45,328,800 4,156,650,960 -
38 S2A 04 50 S2A-50-04 98.53 92 50 năm ĐN - ĐB Căn gó c 2 150,000,000 44,954,182 4,135,784,727 49,449,600 4,549,363,200 -
39 S2A 01 50 S2A-50-01 99.58 93.55 50 năm ĐB - TB Căn gó c 2 150,000,000 44,017,636 4,117,849,882 48,419,400 4,529,634,870 -
40 S2A 01 21 S2A-27-01 98.53 92.6 50 năm ĐB-TB Căn gó c 2 150,000,000 47,295,545 4,379,567,509 52,025,100 4,817,524,260 -
41 S2A 08 21 S2A-21-08 98.88 91.6 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 44,485,909 4,074,909,273 48,934,500 4,482,400,200 -
42 S2A 08 22 S2A-22-08 98.88 91.6 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 44,485,909 4,074,909,273 48,934,500 4,482,400,200 -
43 S2A 01 22 S2B-22-01 98.88 91.6 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 44,485,909 4,074,909,273 48,934,500 4,482,400,200 -
44 S2A 08 22 S2B-22-08 98.53 92.6 50 năm TB-TN Căn gó c 2 150,000,000 45,422,455 4,206,119,291 49,964,700 4,626,731,220 -
45 S2A 01 23 S2A-23-01 98.53 92.6 50 năm ĐB-TB Căn gó c 2 150,000,000 47,295,545 4,379,567,509 52,025,100 4,817,524,260 -
46 S2A 08 23 S2A-23-08 98.88 91.6 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 44,485,909 4,074,909,273 48,934,500 4,482,400,200 -
47 S2A 01 23 S2B-23-01 98.88 91.6 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 44,485,909 4,074,909,273 48,934,500 4,482,400,200 -
48 S2A 01 37 S2A-37-01 99.58 93.55 50 năm ĐB-TB Căn gó c 2 150,000,000 46,359,000 4,336,884,450 50,994,900 4,770,572,895 -
49 S2A 01 37 S2B-37-01 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 43,549,364 3,993,476,645 47,904,300 4,392,824,310 -
50 S2A 08 37 S2A-37-08 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 43,549,364 3,993,476,645 47,904,300 4,392,824,310 -
51 S2A 08 37 S2B-37-08 99.58 93.55 50 năm TB-TN Căn gó c 2 150,000,000 44,485,909 4,161,656,795 48,934,500 4,577,822,475 -
52 S2A 08 46 S2A-46-08 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 43,081,091 3,950,536,036 47,389,200 4,345,589,640 -
53 S2A 04 46 S2A-46-04 98.53 92 50 năm ĐN-ĐB Căn gó c 2 150,000,000 46,827,273 4,308,109,091 51,510,000 4,738,920,000 -
54 S2A 01 46 S2A-46-01 99.58 93.55 50 năm ĐB-TB Căn gó c 2 150,000,000 45,890,727 4,293,077,536 50,479,800 4,722,385,290 -
55 S2A 01 46 S2B-46-01 97.73 91.7 50 năm TB Khô ng 2 150,000,000 43,081,091 3,950,536,036 47,389,200 4,345,589,640 -
56 S2A 08 46 S2B-46-08 99.58 93.55 50 năm TB-TN Căn gó c 2 150,000,000 44,017,636 4,117,849,882 48,419,400 4,529,634,870 -
BẢNG TÍNH GIÁ CĂN HỘ TOÀ
I. Thông tin Khách hàng
1.1 Tên Khách hàng
1.2 Vay ngân hàng
1.3 Tỷ lệ vay
1.4 PTTT (Chọn bên =>)
II. Thông tin sản phẩm
2.0 Mã số Căn hộ
2.1 Diện tích thông thủy (m2)
2.2 Số phòng ngủ
2.3 Pháp lý
2.4 Đơn giá niêm yết (Chưa bao gồm VAT, KPBT)
2.5 Giá trị căn hộ (Chưa bao gồm VAT, KPBT) (2.5)
2.6 Thuế VAT (10%) (2.6)=(2.5)*10%
III. Chính sách bán hàng
3.1 Quà tặng gói nội thất
3.2 Qùa tặng khác
3.3 Ưu đãi quà tặng Rinh lộc đầu xuân
3.4 Lì xì cho cho chủ nhân tương lai GSL
IV. Tổng giá trị căn hộ sau khi trừ quà tặng gói nội thất và CK chưa bao gồm VAT
và PBT
4.1 Thuế VAT (10%)
4.2 Phí bảo trì 2%
4.3 Giá trị căn hộ (Bao gồm VAT, không bao gồm KPBT) (4.3)=(IV)+(4.1)
4.4 Đơn giá (Bao gồm VAT, không gồm KPBT) (4.4)=(4.3)/(2.1)
V. Thanh toán theo tiến độ Ngày dự kiến TT
5.0 Đặt cọc 3/22/2024
5.1 Thanh toán đợt 1 (GTCH đã gồm VAT, chưa PBT) 3/29/2024

5.2 Thanh toán đợt 2 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT) 4/28/2024

5.3 Thanh toán đợt 2 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT) 5/28/2024
5.4 Thanh toán đợt 4 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT) 6/27/2024

5.5 Thanh toán đợt 5 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT) 7/27/2024

5.6 Thanh toán đợt 6 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT) 8/26/2024

5.7 Thanh toán đợt 7 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT) 9/25/2024

5.8 Thanh toán đợt 8 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT) 10/25/2024

5.9 Thanh toán đợt 9 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT) 11/24/2024

5.10 Thanh toán đợt 10 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT) 12/24/2024

5.11 Thanh toán đợt 11 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT) 1/23/2025

5.12 Thanh toán đợt 12 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)

5.13 Thanh toán đợt 13 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)

Tổng cộng (Gồm VAT, KPBT)


NH GIÁ CĂN HỘ TOÀ 50
Ghi chú

PTTT Chuẩn

S2A-27-01
92.60
2
50 năm
47,295,545
4,379,567,509
437,956,751
Tỷ lệ/số tiền Tổng CSBH
150,000,000
230,000,000
-
80,000,000
0.5% 0.50%
và CK chưa bao gồm VAT
4,128,819,671

412,881,967
82,576,393
4.3)=(IV)+(4.1) 4,541,701,639
(2.1) 49,046,454
Tỷ lệ Thành tiền
100,000,000
20% 808,340,328 5-7 Ngày kể từ ngày cọc

Trong vòng 30 ngày kể từ


5% 227,085,082
ngày ký HĐ Thuê dài hạn.

Trong vòng 60 ngày kể từ


5% 227,085,082
ngày ký HĐ Thuê dài hạn.
Trong vòng 90 ngày kể từ
5% 227,085,082
ngày ký HĐ Thuê dài hạn.

Trong vòng 120 ngày kể từ


5% 227,085,082
ngày ký HĐ Thuê dài hạn.

Trong vòng 150 ngày kể từ


5% 227,085,082
ngày ký HĐ Thuê dài hạn.

Trong vòng 180 ngày kể từ


5% 227,085,082
ngày ký HĐ Thuê dài hạn.

Trong vòng 210 ngày kể từ


5% 227,085,082
ngày ký HĐ Thuê dài hạn.

Trong vòng 240 ngày kể từ


5% 227,085,082
ngày ký HĐ Thuê dài hạn.

Trong vòng 270 ngày kể từ


5% 227,085,082
ngày ký HĐ Thuê dài hạn.

Trong vòng 300 ngày kể từ


5% 227,085,082
ngày ký HĐ Thuê dài hạn.

Nhận bàn giao căn hộ, dự kiến


25% và 2% PBT 1,218,001,803
Quý IV/2024.

Theo TB nộp hồ sơ thực hiện


5% 227,085,082 đăng ký biến động cho Bên
Thuê

102% 4,624,278,032
1
BẢNG TÍNH GIÁ CĂN HỘ TOÀ
I. Thông tin Khách hàng
1.1 Tên Khách hàng
1.2 Vay ngân hàng
1.3 Tỷ lệ vay
1.4 PTTT (Chọn bên =>)
II. Thông tin sản phẩm
2.0 Mã số Căn hộ
2.1 Diện tích thông thủy (m2)
2.2 Số phòng ngủ
2.3 Pháp lý
2.4 Đơn giá niêm yết (Chưa bao gồm VAT, KPBT)
2.5 Giá trị căn hộ (Chưa bao gồm VAT, KPBT) (2.5)
2.6 Thuế VAT (10%) (2.6)=(2.5)*10%
III. Chính sách bán hàng
3.1 Quà tặng gói nội thất
3.2 Qùa tặng khác
3.3 Ưu đãi quà tặng Rinh lộc đầu xuân
3.4 Lì xì cho cho chủ nhân tương lai GSL
IV. Tổng giá trị căn hộ sau khi trừ quà tặng gói nội thất và CK chưa bao gồm
VAT và PBT
4.1 Thuế VAT (10%)
4.2 Phí bảo trì 2%
4.3 Giá trị căn hộ (Bao gồm VAT, không bao gồm KPBT) (4.3)=(IV)+(4.1)
4.4 Đơn giá (Bao gồm VAT, không gồm KPBT) (4.4)=(4.3)/1,1
V. Thanh toán theo tiến độ Ngày dự kiến TT
5.0 Đặt cọc 3/22/2024
5.1 Thanh toán đợt 1 (GTCH đã gồm VAT, chưa PBT) 3/29/2024

5.2 Thanh toán đợt 2 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT) 4/28/2024

5.3 Ngân hàng giải ngân


5.4 Thanh toán đợt 4 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)

5.5 Thanh toán đợt 5 (GTCH Đã gồm VAT, chưa PBT)

Tổng cộng (Gồm VAT, KPBT)


GIÁ CĂN HỘ TOÀ 50
Ghi chú

Vay NH

S2A-48-04
92.00
2
50 năm
46,827,273
4,308,109,091
430,810,909
Tỷ lệ/số tiền Tổng CSBH
150,000,000
230,000,000
-
80,000,000
0.5% 0.50%
à CK chưa bao gồm
4,057,718,545

405,771,855
81,154,371
3)=(IV)+(4.1) 4,463,490,400
1 48,516,200
Tỷ lệ Thành tiền
100,000,000
20% 792,698,080 5-7 Ngày kể từ ngày cọc

Trong vòng 30 ngày kể từ


10% 446,349,040
ngày ký HĐ Thuê dài hạn.

65% 2,901,268,760
Nhận bàn giao căn hộ, dự kiến
2% PBT 81,154,371
Quý IV/2024.

Theo TB nộp hồ sơ thực hiện


5% 223,174,520 đăng ký biến động cho Bên
Thuê

102% 4,544,644,771
TRUE
BẢNG TÍNH GIÁ CĂN HỘ TOÀ
I. Thông tin Khách hàng
1.1 Tên Khách hàng
1.2 Vay ngân hàng
1.3 Tỷ lệ vay
1.4 PTTT (Chọn bên =>)
II. Thông tin sản phẩm
2.0 Mã số Căn hộ
2.1 Diện tích thông thủy (m2)
2.2 Số phòng ngủ
2.3 Pháp lý
2.4 Đơn giá niêm yết (Chưa bao gồm VAT, KPBT)
2.5 Giá trị căn hộ (Chưa bao gồm VAT, KPBT) (2.5)
2.6 Thuế VAT (10%) (2.6)=(2.5)*10%
III. Chính sách bán hàng
3.1 Quà tặng gói nội thất
3.2 Qùa tặng khác
3.3 Ưu đãi quà tặng Rinh lộc đầu xuân
3.4 Chiết khấu Phương thức thanh toán (PTTT)
3.5 Lì xì cho cho chủ nhân tương lai GSL
IV. Tổng giá trị căn hộ sau khi trừ quà tặng gói nội thất và CK chưa bao gồm
VAT và PBT
4.1 Thuế VAT (10%)
4.2 Phí bảo trì 2%
4.3 Giá trị căn hộ (Bao gồm VAT, không bao gồm KPBT) (4.3)=(IV)+(4.1)
4.4 Đơn giá (Bao gồm VAT, không gồm KPBT) (4.4)=(4.3)/1,1
V. Thanh toán theo tiến độ Ngày dự kiến T
5.0 Đặt cọc 3/22/2024
5.1 Thanh toán đợt 1 (GTCH đã gồm VAT, chưa PBT) 3/29/2024

5.2 Thanh toán đợt 2 (GTCH Đã gồm VAT và 2% PBT)

5.3 Thanh toán Đợt 3 (GTCH đã gồm VAT, chưa PBT)


Tổng cộng (Gồm VAT, KPBT)
H GIÁ CĂN HỘ TOÀ 50
Ghi chú

PTTT 70%

S2A-27-01
92.60
2
50 năm
47,295,545
4,379,567,509
437,956,751
Tỷ lệ/số tiền Tổng CSBH
150,000,000
230,000,000
-
80,000,000 458,226,213
5%
5.50%
0.5%
t và CK chưa bao gồm
3,921,341,296

392,134,130
78,426,826
(4.3)=(IV)+(4.1) 4,313,475,426
/1,1 46,581,808
Tỷ lệ Thành tiền
100,000,000
70% 2,919,432,798 5-7 Ngày kể từ ngày cọc

Nhận bàn giao căn hộ, dự


25%+PBT 1,156,795,682
kiến Quý IV/2024.

Theo TB nộp hồ sơ thực hiện


5% 215,673,771 đăng ký biến động cho Bên
Thuê
102% 4,391,902,252
TRUE

You might also like