You are on page 1of 1

BẢNG KÊ CHI TIẾT SỐ LƯỢNG, VỊ TRÍ, MÃ NỀN RỔ HÀNG ĐỘC QUYỀN TẠI KHU BIỆT THỰ

NGHỈ DƯỠNG ĐÀ LẠT PEARL

Thông tin sản phẩm Giá Min Giá Max


DT THỔ CƯ TRÊN ĐƠN GIÁ BÁN TỔNG GIÁ BÁN ĐƠN GIÁ BÁN TỔNG GIÁ BÁN
STT MÃ NỀN SỐ TỜ SỐ THỬA NGANG (m) DÀI (m) DT (m2)
SỔ (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ) (VNĐ)
1 B3 63 289 7.0 - 9.1 41.7 - 48.1 216 114 18,200,000 3,931,200,000 18,700,000 4,039,200,000
2 B5 63 274 5.0 – 5.3 46.2 – 44.8 212 100 13,300,000 2,819,600,000 14,300,000 3,031,600,000
3 B6 63 275 5.0 - 5.3 44.8 - 43.4 221 100 12,100,000 2,674,100,000 13,900,000 3,071,900,000
4 B7 63 246 6.0 - 6.4 43.4 - 41.8 256 120 12,500,000 3,200,000,000 13,900,000 3,558,400,000
5 B8 63 247 7.0 - 7.4 41.8 - 39.8 285 140 12,700,000 3,619,500,000 13,900,000 3,961,500,000
6 B9 63 248 6.0 - 6.3 39.8 - 38.2 234 80 12,400,000 2,901,600,000 13,900,000 3,252,600,000
7 B10 63 249 5.5 - 5.8 38.2 - 36.7 206 80 11,900,000 2,451,400,000 13,900,000 2,863,400,000
8 B11 63 250 6.0 - 6.3 36.7 - 35.1 215 80 12,400,000 2,666,000,000 13,900,000 2,988,500,000
9 B12 63 251 6.0 - 6.3 35.1 - 33.4 205 80 12,400,000 2,542,000,000 13,900,000 2,849,500,000
10 B13 63 252 6.5 - 6.9 33.4 - 31.6 212 80 12,100,000 2,565,200,000 13,900,000 2,946,800,000
11 B14 63 204 7.0 - 7.4 31.6 - 29.7 215 75 12,600,000 2,709,000,000 13,900,000 2,988,500,000
12 B22 63 231 12.3 - 5.1 23.9 - 25.6 208 100 12,800,000 2,662,400,000 13,800,000 2,870,400,000
13 C3 63 257 7.0 - 7.0 28.8 - 28.8 202 72 16,200,000 3,272,400,000 17,200,000 3,474,400,000
14 C4 63 258 7.0 - 7.0 28.8 - 28.8 202 72 16,200,000 3,272,400,000 17,200,000 3,474,400,000
15 C6 63 269 7.0 - 7.0 28.8 - 28.8 202 72 16,200,000 3,272,400,000 17,200,000 3,474,400,000
16 C7 63 224 7.0 - 7.0 28.8 - 28.9 202 100 16,200,000 3,272,400,000 17,200,000 3,474,400,000
17 C8 63 223 7.0 - 7.0 28.9 - 28.9 202 100 16,200,000 3,272,400,000 17,200,000 3,474,400,000
18 C9 63 222 7.0 - 7.0 28.9 - 28.9 202 100 16,000,000 3,232,000,000 17,000,000 3,434,000,000
19 C19 63 209 7.0 - 7.0 29.0 - 29.0 203 100 15,900,000 3,227,700,000 16,800,000 3,410,400,000
20 C20 63 210 7.0 - 7.0 29.0 - 29.0 203 100 15,900,000 3,227,700,000 16,800,000 3,410,400,000
21 C21 63 211 7.0 - 7.0 29.0 - 29.0 203 100 15,900,000 3,227,700,000 16,800,000 3,410,400,000
22 C22 63 212 7.0 - 7.0 29.0 - 29.0 203 100 15,800,000 3,207,400,000 16,800,000 3,410,400,000
23 C23 63 253 7.0 - 7.0 29.0 - 29.1 203 100 15,800,000 3,207,400,000 16,800,000 3,410,400,000
24 C24 63 254 10.7 - 19.5 29.1 - 31.0 439 100 13,100,000 5,750,900,000 14,300,000 6,277,700,000
25 D13 63 244 7.0 - 7.0 29.3 - 28.1 201 100 20,100,000 4,040,100,000 21,300,000 4,281,300,000
26 D14 63 286 7.5 - 7.5 28.1 - 27.5 208 107 20,100,000 4,180,800,000 21,300,000 4,430,400,000
27 D19 63 264 11.1 - 11.0 26.1 - 27.1 292 100 19,400,000 5,664,800,000 21,200,000 6,190,400,000
28 D23 63 238 10.0 - 10.0 28.9 - 28.5 288 100 19,100,000 5,500,800,000 21,000,000 6,048,000,000
29 D26 63 218 10.0 - 10.0 26.9 - 26.2 266 100 19,500,000 5,187,000,000 21,200,000 5,639,200,000
30 D28 63 216 22.3 - 18.7 .5 - 10.4 - 15 549 100 18,100,000 9,936,900,000 19,200,000 10,540,800,000

Bên A cam kết và chịu hoàn toàn trách nhiệm về tính pháp lý và đủ điều kiện kinh doanh của các sản phẩm trong bảng kê nói trên.
Bên A cam kết sẽ chuyển mục đích sử dụng đất của các lô đất có diện tích thổ cư dưới 100m2 lên đủ 100m2 thổ cư khi tiến hành nộp hồ sơ sang tên cho khách hàng. Bên A sẽ chịu các loại thuế phí để chuyển mục đích sử dụng
đất.

You might also like