Professional Documents
Culture Documents
Để biết giá chính xác tại thời điểm hiện tại và tình trạng căn hộ còn hay đã bán Gọi ngay (04) 7300.2233
Đơn Giá đã có
Diện tích Tổng Giá đã có Tổng Giá đã có VAT,
Đơn giá thông thủy có VAT, Nội thất
Số căn Tên căn thông Hướng VAT, Nội thất cao Nội thất cơ bản &
STT Tầng VAT, nội thất cao cấp CƠ BẢN & chưa
hộ hộ thủy Ban Công cấp & chưa BT chưa BT
(VNĐ/m2) BT
(m2) (VNĐ) (VNĐ)
(VNĐ)
I Giai Đoạn I
II Giai Đoạn II
Để biết giá chính xác tại thời điểm hiện tại và tình trạng căn hộ còn hay đã bán Gọi ngay (04) 7300.2233
Đơn Giá đã có
Diện tích Tổng Giá đã có Tổng Giá đã có VAT,
Đơn giá thông thủy có VAT, Nội thất
Số căn Tên căn thông Hướng VAT, Nội thất cao Nội thất cơ bản &
STT Tầng VAT, nội thất cao cấp CƠ BẢN & chưa
hộ hộ thủy Ban Công cấp & chưa BT chưa BT
(VNĐ/m2) BT
(m2) (VNĐ) (VNĐ)
(VNĐ)
4 4 05 405 92.2 TB-ĐB 28,376,056.79 2,616,272,436.03 26,876,056.79 2,477,972,436.03
5 4 06 406 69.0 ĐB 28,564,491.16 1,970,949,890.18 27,064,491.16 1,867,449,890.18
6 4 07 407 69.0 ĐB 28,564,491.16 1,970,949,890.18 27,064,491.16 1,867,449,890.18
7 4 08 408 92.2 ĐB-ĐN 28,790,734.48 2,654,505,718.73 27,290,734.48 2,516,205,718.73
8 4 09 409 87.4 ĐN 27,607,053.79 2,412,856,501.26 26,107,053.79 2,281,756,501.26
9 4 10 410 87.4 ĐN 27,607,053.79 2,412,856,501.26 26,107,053.79 2,281,756,501.26
10 4 12 412 69.0 TN 28,283,413.64 1,951,555,541.02 26,783,413.64 1,848,055,541.02
11 12A 02 12A02 92.2 TN-TB 28,813,084.97 2,656,566,434.65 27,313,084.97 2,518,266,434.65
12 12A 03 12A03 89.7 TB 28,307,953.92 2,539,223,466.62 26,807,953.92 2,404,673,466.62
13 12A 04 12A04 89.7 TB 28,307,953.92 2,539,223,466.62 26,807,953.92 2,404,673,466.62
14 12A 05 12A05 92.2 TB-ĐB 29,521,357.07 2,721,869,121.58 28,021,357.07 2,583,569,121.58
15 12A 06 12A06 69.0 ĐB 29,717,482.64 2,050,506,302.02 28,217,482.64 1,947,006,302.02
16 12A 07 12A07 69.0 ĐB 29,717,482.64 2,050,506,302.02 28,217,482.64 1,947,006,302.02
17 12A 08 12A08 92.2 ĐB-ĐN 29,952,960.37 2,761,662,946.43 28,452,960.37 2,623,362,946.43
18 12A 09 12A09 87.4 ĐN 28,720,966.19 2,510,212,444.99 27,220,966.19 2,379,112,444.99
19 12A 10 12A10 87.4 ĐN 28,720,966.19 2,510,212,444.99 27,220,966.19 2,379,112,444.99
20 12A 11 12A11 92.2 ĐN-TN 29,667,991.52 2,735,388,818.49 28,167,991.52 2,597,088,818.49
21 20 01 2001 69.0 TN 29,649,002.16 2,045,781,148.94 28,149,002.16 1,942,281,148.94
22 20 02 2002 92.2 TN-TB 29,028,156.81 2,676,396,058.10 27,528,156.81 2,538,096,058.10
23 20 03 2003 89.7 TB 28,515,597.36 2,557,849,083.19 27,015,597.36 2,423,299,083.19
24 20 04 2004 89.7 TB 28,515,597.36 2,557,849,083.19 27,015,597.36 2,423,299,083.19
25 20 05 2005 92.2 TB-ĐB 29,746,844.67 2,742,659,078.66 28,246,844.67 2,604,359,078.66
26 20 06 2006 69.0 ĐB 29,945,854.44 2,066,263,956.46 28,445,854.44 1,962,763,956.46
27 20 07 2007 69.0 ĐB 29,945,854.44 2,066,263,956.46 28,445,854.44 1,962,763,956.46
28 20 08 2008 92.2 ĐB-ĐN 30,184,795.08 2,783,038,106.82 28,684,795.08 2,644,738,106.82
29 20 09 2009 87.4 ĐN 28,934,683.34 2,528,891,323.89 27,434,683.34 2,397,791,323.89
30 20 10 2010 87.4 ĐN 28,934,683.34 2,528,891,323.89 27,434,683.34 2,397,791,323.89
31 20 11 2011 92.2 ĐN-TN 29,895,635.52 2,756,377,594.64 28,395,635.52 2,618,077,594.64
32 20 12 2012 69.0 TN 29,649,002.16 2,045,781,148.94 28,149,002.16 1,942,281,148.94
33 23 01 2301 69.0 TN 29,649,002.16 2,045,781,148.94 28,149,002.16 1,942,281,148.94
34 23 02 2302 92.2 TN-TB 29,028,156.81 2,676,396,058.10 27,528,156.81 2,538,096,058.10
35 23 03 2303 89.7 TB 28,515,597.36 2,557,849,083.19 27,015,597.36 2,423,299,083.19
36 23 04 2304 89.7 TB 28,515,597.36 2,557,849,083.19 27,015,597.36 2,423,299,083.19
37 23 05 2305 92.2 TB-ĐB 29,746,844.67 2,742,659,078.66 28,246,844.67 2,604,359,078.66
38 23 06 2306 69.0 ĐB 29,945,854.44 2,066,263,956.46 28,445,854.44 1,962,763,956.46
39 23 07 2307 69.0 ĐB 29,945,854.44 2,066,263,956.46 28,445,854.44 1,962,763,956.46
40 23 08 2308 92.2 ĐB-ĐN 30,184,795.08 2,783,038,106.82 28,684,795.08 2,644,738,106.82
41 23 09 2309 87.4 ĐN 28,934,683.34 2,528,891,323.89 27,434,683.34 2,397,791,323.89
42 23 10 2310 87.4 ĐN 28,934,683.34 2,528,891,323.89 27,434,683.34 2,397,791,323.89
43 23 11 2311 92.2 ĐN-TN 29,895,635.52 2,756,377,594.64 28,395,635.52 2,618,077,594.64
44 23 12 2312 69.0 TN 29,649,002.16 2,045,781,148.94 28,149,002.16 1,942,281,148.94