Professional Documents
Culture Documents
HH02 - Đ3 HTL Fix
HH02 - Đ3 HTL Fix
Dự án: Khu nhà ở tại lô đất ký hiệu 2 (HH02), phía Đông đường Hùng Vương, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
(Kèm theo QĐ số: /2022/QĐ-HTL-HĐQT ngày / /2022)
Vị trí
Diện tích lô Tổng diện tích Tổng giá bán chưa
Tổng giá bán Tổng VAT
đất sàn XD VAT
Đơn giá phần
Đơn giá đất VAT tiền đất VAT xây
LÔ STT Tên lô đất XD
Đường
m2 m2 đ/m2 đ/m2 đ
1 HH-02A-01 HV đợt 3 265.56 2,101.49 111,591,572 6,600,000 43,504,091,846 1,864,440,848 1,260,894,000 3,125,334,848 40,378,756,998
2 HH-02A-03 HV đợt 3 140.00 970.18 97,644,214 6,600,000 20,073,377,935 805,398,695 582,108,000 1,387,506,695 18,685,871,240
3 HH-02A-24 HV đợt 3 140.00 970.18 93,087,964 6,600,000 19,435,502,935 747,410,058 582,108,000 1,329,518,058 18,105,984,877
4 HH-02A-30 HV đợt 3 275.41 2,179.78 111,591,924 6,600,000 45,120,079,912 1,933,604,437 1,307,868,000 3,241,472,437 41,878,607,475
5 HH-02A-31 NB ĐB đợt 3 204.72 1,382.96 64,431,831 6,600,000 22,318,020,514 559,610,365 829,776,000 1,389,386,365 20,928,634,149
6 HH-02A-42 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
7 HH-02A-44 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
8 HH-02A-45 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
9 HH-02A-46 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
10 HH-02A-47 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
11 HH-02A-49 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
12 HH-02A-59 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 58,613,530 6,600,000 8,467,879,951 216,051,174 247,614,000 463,665,174 8,004,214,777
13 HH-02A-60 NB ĐB đợt 3 201.85 1,361.25 64,429,224 6,600,000 21,989,288,953 551,717,266 816,750,000 1,368,467,266 20,620,821,687
14 HH-02B-01 NB TN đợt 3 210.32 923.18 62,449,681 6,600,000 19,227,404,905 537,019,482 553,908,000 1,090,927,482 18,136,477,423
15 HH-02B-04 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
16 HH-02B-11 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
17 HH-02B-12 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
18 HH-02B-13 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
19 HH-02B-14 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
20 HH-02B-26 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
21 HH-02B-28 NB TN đợt 3 98.00 412.69 54,727,405 6,600,000 8,087,039,701 181,429,333 247,614,000 429,043,333 7,657,996,368
22 HH-02B-31 NVH đợt 3 235.52 1,009.08 81,489,540 6,600,000 25,852,344,474 1,009,024,462 605,448,000 1,614,472,462 24,237,872,012
23 HH-02B-60 NVH đợt 3 254.12 1,328.92 81,676,922 6,600,000 29,526,611,393 1,093,040,211 797,352,000 1,890,392,211 27,636,219,182
358,343,363,931
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Thông tin Khách hàng Hợp đồng mua bán Giá t
Chính sách CĐTV Chính sách mua nhiều
Họ tên Thứ tự cọc Tỷ lệ Thành tiền Tỷ lệ Thành tiền Giá HĐMB Thành tiền xây Thành tiền đất Đơn giá đất Đơn giá xây
19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Giá trị ký HĐMB
Chiết khấu
Tổng giá HĐMB VAT Giá HĐMB chưa VAT Tỷ lệ Thành tiền
31 32 33 34 35
Áp dụng từ: 24/06/2022
577,633,288 2,310,533,150.4
577,633,288 2,310,533,150.4
770,177,717 3,080,710,867.2
770,177,717 3,080,710,867.2
962,722,146 3,850,888,584.0
192,544,429 770,177,716.8
3,850,888,584 15,403,554,336.0
Áp dụng từ: 24/06/2022
STT Tiến độ thanh toán Ngày thanh toán Tỷ lệ thanh toán Giá trị thanh toán
1 Đặt cọc thiện chí 300,000,000
2 Đợt 1 Ký HĐMB sau 7 ngày kể từ 15% 6,165,045,585
ngày đặt cọc thiện chí
Ký HĐMB và thanh toán trong
3 Đợt 2 vòng 15 ngày kể từ khi Ký 55% 23,705,167,143
HĐMB
Trong vòng 10 ngày kể từ khi
Thông báo bàn giao
4 Đợt 3 (dự kiến T12/2023) 25% 10,775,075,974