You are on page 1of 11

BẢNG GIÁ BÁN NHÀ Ở & TIẾN ĐỘ THANH TOÁN ĐỢT 1

Dự án: Khu nhà ở tại lô đất ký hiệu 2 (HH02), phía Đông đường Hùng Vương, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
(Kèm theo QĐ số: /2022/QĐ-HTL-HĐQT ngày / /2022)

Thông tin ô đất Đơn giá VAT

Vị trí
Diện tích lô Tổng diện tích Tổng giá bán chưa
Tổng giá bán Tổng VAT
đất sàn XD VAT
Đơn giá phần
Đơn giá đất VAT tiền đất VAT xây
LÔ STT Tên lô đất XD
Đường

m2 m2 đ/m2 đ/m2 đ
1 HH-02A-01 HV đợt 3 265.56 2,101.49 111,591,572 6,600,000 43,504,091,846 1,864,440,848 1,260,894,000 3,125,334,848 40,378,756,998
2 HH-02A-03 HV đợt 3 140.00 970.18 97,644,214 6,600,000 20,073,377,935 805,398,695 582,108,000 1,387,506,695 18,685,871,240
3 HH-02A-24 HV đợt 3 140.00 970.18 93,087,964 6,600,000 19,435,502,935 747,410,058 582,108,000 1,329,518,058 18,105,984,877
4 HH-02A-30 HV đợt 3 275.41 2,179.78 111,591,924 6,600,000 45,120,079,912 1,933,604,437 1,307,868,000 3,241,472,437 41,878,607,475
5 HH-02A-31 NB ĐB đợt 3 204.72 1,382.96 64,431,831 6,600,000 22,318,020,514 559,610,365 829,776,000 1,389,386,365 20,928,634,149
6 HH-02A-42 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
7 HH-02A-44 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
8 HH-02A-45 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
9 HH-02A-46 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
10 HH-02A-47 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
11 HH-02A-49 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 7,954,188,451 169,351,947 247,614,000 416,965,947 7,537,222,504
12 HH-02A-59 NB ĐB đợt 3 98.00 412.69 58,613,530 6,600,000 8,467,879,951 216,051,174 247,614,000 463,665,174 8,004,214,777
13 HH-02A-60 NB ĐB đợt 3 201.85 1,361.25 64,429,224 6,600,000 21,989,288,953 551,717,266 816,750,000 1,368,467,266 20,620,821,687
14 HH-02B-01 NB TN đợt 3 210.32 923.18 62,449,681 6,600,000 19,227,404,905 537,019,482 553,908,000 1,090,927,482 18,136,477,423
15 HH-02B-04 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
16 HH-02B-11 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
17 HH-02B-12 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
18 HH-02B-13 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
19 HH-02B-14 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
20 HH-02B-26 NB TN đợt 3 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 7,836,098,451 158,616,492 247,614,000 406,230,492 7,429,867,959
21 HH-02B-28 NB TN đợt 3 98.00 412.69 54,727,405 6,600,000 8,087,039,701 181,429,333 247,614,000 429,043,333 7,657,996,368
22 HH-02B-31 NVH đợt 3 235.52 1,009.08 81,489,540 6,600,000 25,852,344,474 1,009,024,462 605,448,000 1,614,472,462 24,237,872,012
23 HH-02B-60 NVH đợt 3 254.12 1,328.92 81,676,922 6,600,000 29,526,611,393 1,093,040,211 797,352,000 1,890,392,211 27,636,219,182
358,343,363,931
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Thông tin Khách hàng Hợp đồng mua bán Giá t
Chính sách CĐTV Chính sách mua nhiều

Họ tên Thứ tự cọc Tỷ lệ Thành tiền Tỷ lệ Thành tiền Giá HĐMB Thành tiền xây Thành tiền đất Đơn giá đất Đơn giá xây

Nguyễn văn A 1 1% 403,788,000 (51) - 43,100,303,846 13,869,834,000 29,230,469,846 110,071,057 6,600,000


11 1% 186,859,000 (45) - 19,886,518,935 6,403,188,000 13,483,330,935 96,309,507 6,600,000
1% 181,060,000 15 - 19,254,442,935 6,403,188,000 12,851,254,935 91,794,678 6,600,000
1% 418,786,000 90 - 44,701,293,912 14,386,548,000 30,314,745,912 110,071,333 6,600,000
1 1% 209,286,000 (58) - 22,108,734,514 9,127,536,000 12,981,198,514 63,409,528 6,600,000
11 1% 75,372,000 7 - 7,878,816,451 2,723,754,000 5,155,062,451 52,602,678 6,600,000
1% 75,372,000 7 - 7,878,816,451 2,723,754,000 5,155,062,451 52,602,678 6,600,000
1% 75,372,000 7 - 7,878,816,451 2,723,754,000 5,155,062,451 52,602,678 6,600,000
1% 75,372,000 7 - 7,878,816,451 2,723,754,000 5,155,062,451 52,602,678 6,600,000
1% 75,372,000 7 - 7,878,816,451 2,723,754,000 5,155,062,451 52,602,678 6,600,000
1% 75,372,000 7 - 7,878,816,451 2,723,754,000 5,155,062,451 52,602,678 6,600,000
Tấn Mạnh Cảnh 2 1% 80,042,000 1 - 8,387,837,951 2,723,754,000 5,664,083,951 57,796,775 6,600,000
1% 206,208,000 30 - 21,783,080,953 8,984,250,000 12,798,830,953 63,407,634 6,600,000
1% 181,365,000 32 - 19,046,039,905 6,092,988,000 12,953,051,905 61,587,352 6,600,000
1% 74,299,000 5 - 7,761,799,451 2,723,754,000 5,038,045,451 51,408,627 6,600,000
1% 74,299,000 5 - 7,761,799,451 2,723,754,000 5,038,045,451 51,408,627 6,600,000
1% 74,299,000 5 - 7,761,799,451 2,723,754,000 5,038,045,451 51,408,627 6,600,000
1% 74,299,000 5 - 7,761,799,451 2,723,754,000 5,038,045,451 51,408,627 6,600,000
1% 74,299,000 5 - 7,761,799,451 2,723,754,000 5,038,045,451 51,408,627 6,600,000
1% 74,299,000 5 - 7,761,799,451 2,723,754,000 5,038,045,451 51,408,627 6,600,000
1% 76,580,000 (45) - 8,010,459,701 2,723,754,000 5,286,705,701 53,945,977 6,600,000
1% 242,379,000 62 - 25,609,965,474 6,659,928,000 18,950,037,474 80,460,417 6,600,000
1% 276,362,000 81 - 29,250,249,393 8,770,872,000 20,479,377,393 80,589,396 6,600,000

19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Giá trị ký HĐMB
Chiết khấu

Tổng giá HĐMB VAT Giá HĐMB chưa VAT Tỷ lệ Thành tiền

43,100,303,897 3,088,626,851 40,011,677,046 -


19,886,518,980 1,370,519,515 18,515,999,465
19,254,442,920 1,313,058,055 17,941,384,865
44,701,293,822 3,203,400,985 41,497,892,837
22,108,734,572 1,370,360,376 20,738,374,196
7,878,816,444 410,113,947 7,468,702,497
7,878,816,444 410,113,947 7,468,702,497
7,878,816,444 410,113,947 7,468,702,497
7,878,816,444 410,113,947 7,468,702,497
7,878,816,444 410,113,947 7,468,702,497
7,878,816,444 410,113,947 7,468,702,497
8,387,837,950 456,388,630 7,931,449,320
21,783,080,923 1,349,721,089 20,433,359,834
19,046,039,873 1,074,439,752 17,971,600,121
7,761,799,446 399,476,038 7,362,323,408
7,761,799,446 399,476,038 7,362,323,408
7,761,799,446 399,476,038 7,362,323,408
7,761,799,446 399,476,038 7,362,323,408
7,761,799,446 399,476,038 7,362,323,408
7,761,799,446 399,476,038 7,362,323,408
8,010,459,746 422,081,520 7,588,378,226
25,609,965,412 1,592,438,003 24,017,527,409
29,250,249,312 1,865,268,383 27,384,980,929

31 32 33 34 35
Áp dụng từ: 24/06/2022

PHIẾU TẠM TÍNH GIÁ


Dự án HTL SeaSide Phú Yên
I.Thông tin khách hàng
Họ và tên khách hàng 0
Số thứ tự khách đặt cọc thành công 0
II.Thông tin sản phẩm
Mã căn nhà phố HH-02A-24
Diện tích đất m2 140.00
Diện tích xây dựng m2 970.18
Gíá niêm yết nhà phố 19,435,502,935
III.Giá bán tính theo diện tích xây dựng
Tổng giá trị nhà phố (đã bao gồm VAT) 19,435,502,935
Tổng giá trị nhà phố (chưa bao gồm VAT) 18,105,984,877
Chiết khấu chính sách Cộng đồng thịnh vượng 1% 181,060,015
Chiết khấu chính sách cư dân mua nhiều 0% 0
Tổng giá trị nhà phố đã bao gồm VAT 19,254,442,920
Đơn giá đất 91,794,678
Đơn giá xây 6,600,000

Chính sách bán hàng áp dụng từ ngày 24/06/2022


IV.Tiến độ thanh toán
BIDV giải ngân song song 80%-20%
STT Tiến độ thanh toán Ngày thanh toán Tỷ lệ thanh toán Giá trị thanh toán
1 Đặt cọc
2 Đợt 1 Ký HĐMB sau 7 ngày kể từ ngày 15% 2,888,166,438
đặt cọc thiện chí

Thanh toán trong vòng 30 ngày kể


3 Đợt 2 từ khi Ký hợp đồng mua bán hoặc 15% 2,888,166,438
khi có thông báo ký hợp đồng mua
bán nhà ở)
Thanh toán trong vòng 45 ngày kể
4 Đợt 3 từ ngày ký hợp đồng mua bán 20% 3,850,888,584

Thanh toán trong vòng 45 ngày kể


5 Đợt 4 từ ngày thanh toán đợt 3 20% 3,850,888,584

Trong vòng 10 ngày kể từ khi


6 Đợt 5 Thông báo bàn giao 25% 4,813,610,730
(dự kiến Quý 4/2023)
Trong vòng 10 ngày kể từ khi có
7 Đợt 6 thông báo bàn giao Giấy chứng 5% 962,722,146
nhận quyền sở hữu

Tổng giá trị hợp đồng mua bán 19,254,442,920


STT
3

Số Tiền khách đóng Số tiền ngân hàng giải ngân

577,633,288 2,310,533,150.4

577,633,288 2,310,533,150.4

770,177,717 3,080,710,867.2

770,177,717 3,080,710,867.2

962,722,146 3,850,888,584.0

192,544,429 770,177,716.8

3,850,888,584 15,403,554,336.0
Áp dụng từ: 24/06/2022

PHIẾU TẠM TÍNH GIÁ


Dự án HTL SeaSide Phú Yên
I.Thông tin khách hàng
Họ và tên khách hàng 0
Số thứ tự khách đặt cọc thành công 0
II.Thông tin sản phẩm
Mã căn nhà phố HH-02A-24
Diện tích đất m2 140.00
Diện tích xây dựng m2 970.18
Gíá niêm yết nhà phố 19,435,502,935
III.Giá bán tính theo diện tích xây dựng
Tổng giá trị nhà phố (đã bao gồm VAT) 19,435,502,935
Tổng giá trị nhà phố (chưa bao gồm VAT) 18,105,984,877
Chiết khấu chính sách Cộng đồng thịnh vượng 1% 181,060,015
Chiết khấu chính sách cư dân mua nhiều 0% 0
Tổng giá trị nhà phố đã bao gồm VAT 19,254,442,920
Đơn giá đất 91,794,678
Đơn giá xây 6,600,000

Chính sách bán hàng áp dụng từ ngày 24/06/2022


IV.Tiến độ thanh toán
ABB giải ngân 85%-15%
STT Tiến độ thanh toán Ngày thanh toán Tỷ lệ thanh toán Giá trị thanh toán
1 Đặt cọc
2 Đợt 1 Ký HĐMB sau 7 ngày kể từ ngày 15% 2,888,166,438
đặt cọc thiện chí

Thanh toán trong vòng 30 ngày kể


3 Đợt 2 từ khi Ký hợp đồng mua bán hoặc 15% 2,888,166,438
khi có thông báo ký hợp đồng mua
bán nhà ở)
Thanh toán trong vòng 45 ngày kể
4 Đợt 3 từ ngày ký hợp đồng mua bán 20% 3,850,888,584

Thanh toán trong vòng 45 ngày kể


5 Đợt 4 từ ngày thanh toán đợt 3 20% 3,850,888,584

Trong vòng 10 ngày kể từ khi


6 Đợt 5 Thông báo bàn giao 25% 4,813,610,730
(dự kiến Quý 4/2023)
Trong vòng 10 ngày kể từ khi có
7 Đợt 6 thông báo bàn giao Giấy chứng 5% 962,722,146
nhận quyền sở hữu

Tổng giá trị hợp đồng mua bán 19,254,442,920


STT
3

Số Tiền khách đóng

Số tiền ngân hàng giải ngân

Số tiền ngân hàng giải ngân

Số tiền ngân hàng giải ngân

Số tiền ngân hàng giải ngân

Số tiền ngân hàng giải ngân


Áp dụng từ:24/06/2022

PHIẾU TẠM TÍNH GIÁ


Dự án HTL SeaSide Phú Yên
I.Thông tin khách hàng
Họ và tên khách hàng Nguyễn văn A
Số thứ tự khách đặt cọc thành công 1
II.Thông tin sản phẩm
Mã căn nhà phố HH-02A-01
Diện tích đất m2 265.56
Diện tích xây dựng m2 2101.49
Gíá niêm yết nhà phố 43,504,091,846
III.Giá bán tính theo diện tích xây dựng
Tổng giá trị nhà phố (đã bao gồm VAT) 43,504,091,846
Tổng giá trị nhà phố (chưa bao gồm VAT) 40,378,756,998
Chiết khấu chính sách Early Bird 1% 403,787,949
Chiết khấu chính sách cư dân mua nhiều 0% 0
Tổng giá trị nhà phố đã bao gồm VAT 43,100,303,897
Đơn giá đất 110,071,057
Đơn giá xây 6,600,000
Tổng giá trị nhà phố chưa bao gồm VAT 40,011,677,046
Chiết khấu thanh toán sớm KH nộp 70% trong vòng 15 ngày kể từ ngày ký HĐMB 0%
TT 0
Chính sách bán hàng áp dụng từ ngày 24/06/2022
IV.Tiến độ thanh toán

STT Tiến độ thanh toán Ngày thanh toán Tỷ lệ thanh toán Giá trị thanh toán
1 Đặt cọc thiện chí 300,000,000
2 Đợt 1 Ký HĐMB sau 7 ngày kể từ 15% 6,165,045,585
ngày đặt cọc thiện chí
Ký HĐMB và thanh toán trong
3 Đợt 2 vòng 15 ngày kể từ khi Ký 55% 23,705,167,143
HĐMB
Trong vòng 10 ngày kể từ khi
Thông báo bàn giao
4 Đợt 3 (dự kiến T12/2023) 25% 10,775,075,974

Trong vòng 10 ngày kể từ khi


5 Đợt 4 có thông báo bàn giao Giấy 5% 2,155,015,195
chứng nhận quyền sở hữu
Tổng giá trị hợp đồng mua bán 43,100,303,897
STT
1
BẢNG GIÁ BÁN NHÀ Ở & TIẾN ĐỘ THANH TOÁN ĐỢT 1
Dự án: Khu nhà ở tại lô đất ký hiệu 2 (HH02), phía Đông đường Hùng Vương, thành phố Tuy Hòa, tỉnh
(Kèm theo QĐ số: /2022/QĐ-HTL-HĐQT ngày / /2022)

Thông tin ô đất Đơn giá Giá nhà ở

Vị trí Thanh toán lần 1 (vào HĐMB)


Diện tích lô Tổng diện sau 7 ngày kể từ ngày đặt cọc
đất tích sàn XD thiện chí (và theo thông báo
Đơn giá đất Đơn giá phần XD Giá trị đất Giá trị Xây dựng Tổng giá HĐMB của CĐT)
LÔ STT Tên lô đất
Đường

m2 m2 đ/m2 đ/m2 đ 15%


1 HH-02A-01 HV 265.56 2101.49 111,591,572 6,600,000 29,634,257,846 13,869,834,000 43,504,091,846 6,525,613,777
2 HH-02A-03 HV 140.00 970.18 97,644,214 6,600,000 13,670,189,935 6,403,188,000 20,073,377,935 3,011,006,690
3 HH-02A-24 HV 140.00 970.18 93,087,964 6,600,000 13,032,314,935 6,403,188,000 19,435,502,935 2,915,325,440
4 HH-02A-30 HV 275.41 2179.78 111,591,924 6,600,000 30,733,531,912 14,386,548,000 45,120,079,912 6,768,011,987
5 HH-02A-31 NB ĐB 204.72 1382.96 64,431,831 6,600,000 13,190,484,514 9,127,536,000 22,318,020,514 3,347,703,077
6 HH-02A-42 NB ĐB 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 5,230,434,451 2,723,754,000 7,954,188,451 1,193,128,268
7 HH-02A-44 NB ĐB 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 5,230,434,451 2,723,754,000 7,954,188,451 1,193,128,268
8 HH-02A-45 NB ĐB 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 5,230,434,451 2,723,754,000 7,954,188,451 1,193,128,268
9 HH-02A-46 NB ĐB 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 5,230,434,451 2,723,754,000 7,954,188,451 1,193,128,268
10 HH-02A-47 NB ĐB 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 5,230,434,451 2,723,754,000 7,954,188,451 1,193,128,268
11 HH-02A-49 NB ĐB 98.00 412.69 53,371,780 6,600,000 5,230,434,451 2,723,754,000 7,954,188,451 1,193,128,268
HH02

12 HH-02A-59 NB ĐB 98.00 412.69 58,613,530 6,600,000 5,744,125,951 2,723,754,000 8,467,879,951 1,270,181,993


13 HH-02A-60 NB ĐB 201.85 1361.25 64,429,224 6,600,000 13,005,038,953 8,984,250,000 21,989,288,953 3,298,393,343
14 HH-02B-01 NB TN 210.32 923.18 62,449,681 6,600,000 13,134,416,905 6,092,988,000 19,227,404,905 2,884,110,736
15 HH-02B-04 NB TN 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 5,112,344,451 2,723,754,000 7,836,098,451 1,175,414,768
16 HH-02B-11 NB TN 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 5,112,344,451 2,723,754,000 7,836,098,451 1,175,414,768
17 HH-02B-12 NB TN 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 5,112,344,451 2,723,754,000 7,836,098,451 1,175,414,768
18 HH-02B-13 NB TN 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 5,112,344,451 2,723,754,000 7,836,098,451 1,175,414,768
19 HH-02B-14 NB TN 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 5,112,344,451 2,723,754,000 7,836,098,451 1,175,414,768
20 HH-02B-26 NB TN 98.00 412.69 52,166,780 6,600,000 5,112,344,451 2,723,754,000 7,836,098,451 1,175,414,768
21 HH-02B-28 NB TN 98.00 412.69 54,727,405 6,600,000 5,363,285,701 2,723,754,000 8,087,039,701 1,213,055,955
22 HH-02B-31 NVH 235.52 1009.08 81,489,540 6,600,000 19,192,416,474 6,659,928,000 25,852,344,474 3,877,851,671
23 HH-02B-60 NVH 254.12 1328.92 81,676,922 6,600,000 20,755,739,393 8,770,872,000 29,526,611,393 4,428,991,709
3884.86 19409.79 - 358,343,363,931 53,751,504,594
N NHÀ Ở & TIẾN ĐỘ THANH TOÁN ĐỢT 1
H02), phía Đông đường Hùng Vương, thành phố Tuy Hòa, tỉnh Phú Yên
ố: /2022/QĐ-HTL-HĐQT ngày / /2022)

Thanh toán lần 4 Sau 45 ngày


Thanh toán lần 2 sau 30 ngày Thanh toán lần 3 sau 45 ngày
kể từ ngày thông báo thanh Thanh toán lần 5 (khi nhận Thanh toán lần 6 (khi nhận sổ
kể từ lần 1 (và theo thông báo kể từ ngày Ký HĐMB (và theo
toán lần 3 (và theo thông báo bàn giao nhà) đỏ)
của CĐT) thông báo của CĐT)
của CĐT)

15% 20% 20% 25% 5%


6,525,613,777 8,700,818,369 8,700,818,369 10,876,022,962 2,175,204,592
3,011,006,690 4,014,675,587 4,014,675,587 5,018,344,484 1,003,668,897
2,915,325,440 3,887,100,587 3,887,100,587 4,858,875,734 971,775,147
6,768,011,987 9,024,015,982 9,024,015,982 11,280,019,978 2,256,003,996
3,347,703,077 4,463,604,103 4,463,604,103 5,579,505,129 1,115,901,025
1,193,128,268 1,590,837,690 1,590,837,690 1,988,547,113 397,709,422
1,193,128,268 1,590,837,690 1,590,837,690 1,988,547,113 397,709,422
1,193,128,268 1,590,837,690 1,590,837,690 1,988,547,113 397,709,422
1,193,128,268 1,590,837,690 1,590,837,690 1,988,547,113 397,709,422
1,193,128,268 1,590,837,690 1,590,837,690 1,988,547,113 397,709,422
1,193,128,268 1,590,837,690 1,590,837,690 1,988,547,113 397,709,422
1,270,181,993 1,693,575,990 1,693,575,990 2,116,969,988 423,393,997
3,298,393,343 4,397,857,791 4,397,857,791 5,497,322,238 1,099,464,447
2,884,110,736 3,845,480,981 3,845,480,981 4,806,851,226 961,370,245
1,175,414,768 1,567,219,690 1,567,219,690 1,959,024,613 391,804,922
1,175,414,768 1,567,219,690 1,567,219,690 1,959,024,613 391,804,922
1,175,414,768 1,567,219,690 1,567,219,690 1,959,024,613 391,804,922
1,175,414,768 1,567,219,690 1,567,219,690 1,959,024,613 391,804,922
1,175,414,768 1,567,219,690 1,567,219,690 1,959,024,613 391,804,922
1,175,414,768 1,567,219,690 1,567,219,690 1,959,024,613 391,804,922
1,213,055,955 1,617,407,940 1,617,407,940 2,021,759,925 404,351,986
3,877,851,671 5,170,468,895 5,170,468,895 6,463,086,119 1,292,617,223
4,428,991,709 5,905,322,279 5,905,322,279 7,381,652,848 1,476,330,569
53,751,504,594 71,668,672,784 71,668,672,784 89,585,840,987 17,917,168,188

You might also like