Professional Documents
Culture Documents
Team Dĩ An Tháng 10
Team Dĩ An Tháng 10
THÁNG 10/2021
STT TEAM
NVTT DĨ AN Tỗng Thực
Lãnh
Thưởng T10 Tổng CK
1 Dương Văn Bửu N3 24803 2,511,632,653 2,458,938,755 97.9% 6,132,000 1,040,000 26 7,172,000 1,000,000 3,000,000 3,560,073
2 Nguyễn Tiến Hiếu N3 24804 2,593,877,551 2,615,453,154 100.8% 6,132,000 1,040,000 26 7,172,000 1,000,000 3,000,000 3,996,269
3 Lê Xuân Sơn N2 24800 1,551,632,653 1,720,447,353 110.9% 5,110,320 1,040,000 26 6,150,320 3,000,000 4,200,000
4 Đặng Thành Công N2 24799 1,579,183,673 1,764,777,381 111.8% 5,110,320 1,040,000 26 6,150,320 3,000,000 4,200,000
5 Lê Quang Phước N2 24801 1,362,040,816 1,231,988,104 90.5% 5,110,320 1,040,000 26 6,150,320 3,000,000 2,740,958
8 Phạm Hiền Đức TL 11,000,000,000 11,076,036,066 100.7% 7,972,099 2,080,000 26 10,052,099 1,500,000 2,500,000 3,000,000 4,589,303
NPP Phước Thiện Toàn 40,296,459 7,630,000 47,926,459 3,500,000 2,500,000 - 18,000,000 25,436,604
23 25 28 29 31 32 33
*** ****
(10) (12) (14) ***NV***
Tổng LCB ,
Bảo Tỗng Thực
Thưởng DS và Ký nhận
Hiểm Lãnh
phụ cấp
11,891,278 6,891,000
- -
7,229,400 7,229,000