You are on page 1of 7

TIẾP THỊ & GIAO HÀNG

THÁNG 10/2021
STT TEAM
NVTT DĨ AN Tỗng Thực
Lãnh
Thưởng T10 Tổng CK

1 Dương Văn Bửu 13,088,000 2,000,000 15,088,000

2 Nguyễn Tiến Hiếu 8,524,000 2,000,000 10,524,000

3 Lê Xuân Sơn 12,814,000 2,000,000 14,814,000

4 Đặng Thành Công 12,814,000 2,000,000 14,814,000

5 Lê Quang Phước 6,891,000 6,891,000

7 Hoàng Văn Hường 7,229,000 7,229,000

8 Phạm Hiền Đức 16,804,000 16,804,000

NPP Phước Thiện Toàn 78,164,000 8,000,000 86,164,000


-
-
-
-
BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN TIẾP THỊ & GIAO HÀNG THÁNG 10/2021
TEAM DĨ AN
2,386,051,020.4 1 9 10 11 12 13 15 16 17 18 19 21 22
26 geo,pjp
DOANH SỐ (1) (2) (4) (7)
Số
Lương Phụ cấp Tổng LCB và Tổng thưởng
STT NVTT BẬC MÃ NV Chỉ tiêu Thực Đạt % Đạt ngày ECO APP Total Line Thưởng DS
cơ bản X+ĐT phụ cấp ASSORMENT KPI
công

1 Dương Văn Bửu N3 24803 2,511,632,653 2,458,938,755 97.9% 6,132,000 1,040,000 26 7,172,000 1,000,000 3,000,000 3,560,073

2 Nguyễn Tiến Hiếu N3 24804 2,593,877,551 2,615,453,154 100.8% 6,132,000 1,040,000 26 7,172,000 1,000,000 3,000,000 3,996,269

3 Lê Xuân Sơn N2 24800 1,551,632,653 1,720,447,353 110.9% 5,110,320 1,040,000 26 6,150,320 3,000,000 4,200,000

4 Đặng Thành Công N2 24799 1,579,183,673 1,764,777,381 111.8% 5,110,320 1,040,000 26 6,150,320 3,000,000 4,200,000

5 Lê Quang Phước N2 24801 1,362,040,816 1,231,988,104 90.5% 5,110,320 1,040,000 26 6,150,320 3,000,000 2,740,958

6 TL bán N1 24802 1,401,632,653 1,284,431,319 91.6% 26 - -

7 Hoàng Văn Hường Commando 4,729,400 350,000 26 5,079,400 - 2,150,000

8 Phạm Hiền Đức TL 11,000,000,000 11,076,036,066 100.7% 7,972,099 2,080,000 26 10,052,099 1,500,000 2,500,000 3,000,000 4,589,303

NPP Phước Thiện Toàn 40,296,459 7,630,000 47,926,459 3,500,000 2,500,000 - 18,000,000 25,436,604
23 25 28 29 31 32 33
*** ****
(10) (12) (14) ***NV***
Tổng LCB ,
Bảo Tỗng Thực
Thưởng DS và Ký nhận
Hiểm Lãnh
phụ cấp

13,732,073 643,860 13,088,000

14,168,269 643,860 8,524,000

13,350,320 536,584 12,814,000

13,350,320 536,584 12,814,000

11,891,278 6,891,000

- -

7,229,400 7,229,000

17,641,402 837,070 16,804,000

91,363,063 3,197,958 78,164,000


DANH SÁCH THƯỞNG NHÂN VIÊN THÁNG 10
NVTT Chỉ tiêu Thực Đạt % Thực Đạt Số Tiền Thưởng

Dương Văn Bửu 2,511,632,653 2,458,938,755 97.9% 2,000,000


Nguyễn Tiến Hiếu 2,593,877,551 2,615,453,154 100.8% 2,000,000
Lê Xuân Sơn 1,551,632,653 1,720,447,353 110.9% 2,000,000
Đặng Thành Công 1,579,183,673 1,764,777,381 111.8% 2,000,000
TỔNG CỘNG 8,000,000
N THÁNG 10
NV ký nhận
DANH SÁCH THƯỞNG NHÂN VIÊN THÁNG 05
NVTT Chỉ tiêu Thực Đạt % Thực Đạt Số Tiền Thưởng

Dương Văn Bửu 2,205,315,772 2,455,763,428 111.4%


4,000,000

Nguyễn Tiến Hiếu 2,376,406,619 2,406,721,934 101.3%


2,000,000

Đặng Thành Công 1,144,133,739 1,180,223,330 103.2%


2,000,000

TỔNG CỘNG 8,000,000


N THÁNG 05
NV ký nhận

You might also like