You are on page 1of 8

TÊN ĐƠN VỊ: CÔNG TY TNHH MTV PHƯỚC THIỆN TOÀN

MÃ ĐƠN VỊ: TA2597A


MÃ KCB: 63079

DANH SÁCH THAM GIA BHXH, BHYT, BHTN, BHTNLĐ-BNN


Tháng 07 năm 2019

Nơi
đăng Căn cứ đóng BHXH, BHYT,
ký BHTN, BHTNLĐ-BNN
ST Giới KCB Tiền lương Tiền lương Tiền lương
Họ và tên Địa chỉ Mã số BHXH Số sổ cũ Số thẻ BHYT Ngày sinh
T tính đóng BHXH đóng BHYT đóng BHTN

Tiền lương tiền công


Khác

77/21/63 Quang
750806132 DN475750806 75 -
1 Lâm Công Chung Vinh, Biên Hòa, 7508061326 22/10/1984 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
6 1326 003
Đồng Nai
108/15/1 KP3
750806133 DN475750806 75 -
2 Phạm Hoàng Minh Quyết Thắng, Biên 7508061338 11/11/1989 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
8 1338 266
Hoà, Đồng Nai
12/3 K3, Quyết
750806135 DN475750806 75 -
3 Phạm Hiền Đức Thắng, Biên hòa, 7508061353 05/02/1969 Nam 7,972,099 7,972,099 7,972,099 7,972,099
3 1353 266
Đồng Nai
Trần Cao Vân, Bàu
750902058 DN475750902 75 -
4 Nguyễn Văn Thiệt Hàm 2, Thống 7509020587 15/02/1980 Nam 7,972,099 7,972,099 7,972,099 7,972,099
7 0587 003
Nhất, Đồng Nai
Tổ 6, KP4, Trảng
750914842 DN475750914 75 -
5 Nguyễn Thanh Phong Dài Biên Hoà, 7509148420 14/01/1966 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
0 8420 266
Đồng Nai
12/17, KP4, Trảng
750914842 DN475750914 75 -
6 Nguyễn Thanh Tiến Dài, Biên Hòa, 7509148421 15/07/1970 Nam 4,684,460 4,684,460 4,684,460 4,684,460
1 8421 001
Đồng Nai
Nghĩa Lạc, Nghĩa 750914842 DN475750914 75 -
7 Nguyễn Văn Tân 7509148423 07/07/1977 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
Hưng, Nam Định 3 8423 266
751000208 DN475751000 75 -
8 Thòng Cống Khì 156/04, Kp3, 7510002084 25/02/1968 Nam 4,684,460 4,684,460 4,684,460 4,684,460
4 2084 021
DN475751013 75 -
9 Lê Văn Tuấn A3/343B 7510132727 24/05/1982 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
2727 266
Hoà Bình, Biên 751101997 DN475751101 75 -
10 Đặng Minh Tuấn 7511019977 01/11/1989 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
Hoà, Đồng Nai 7 9977 266
18/21/39/7, kp4,
751115771 DN475751115 75 -
11 Nguyễn Phiên Hà quyết thắng, biên 7511157713 15/12/1970 Nam 5,536,180 5,536,180 5,536,180 5,536,180
3 7713 003
hòa, đồng nai
Tam Hiệp, Biên 751116206 DN475751116 75 -
12 Nguyễn Hoàng Phi 7511162060 18/12/1984 Nam 5,536,180 5,536,180 5,536,180 5,536,180
Hoà, Đồng Nai 0 2060 266
751119928 DN475751119 75 -
13 Hàn Thị Thương Tổ 14, KP5 7511199289 05/06/1989 Nữ 4,684,460 4,684,460 4,684,460 4,684,460
9 9289 252
21/5 Kp 6, Tam
751202795 DN475751202 75 -
14 Vũ Ngọc Hoàn Hiệp, Biên Hoà, 7512027951 21/01/1991 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
1 7951 266
Đồng Nai
Sông Nhạn, Cẩm 751217163 DN475751217 75 -
15 Hoàng Thị Thu 7512171632 25/02/1988 Nữ 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
Mỹ, Đồng Nai 2 1632 021
tam hiệp biên hòa 751217893 DN475751217 75 -
16 Nguyễn Văn Hà 7512178933 27/05/1970 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
đồng nai 3 8933 266
36A kp 3, P3, Tp 751217893 DN475751217 75 -
17 Nguyễn Quốc Dũng 7512178936 02/08/1981 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
Bến Tre, Bến Tre 6 8936 266
tam hòa biên hòa 751315097 DN475751315 75 -
18 Trần Quốc Dũng 7513150971 17/11/1980 Nam 6,132,400 6,132,400 6,132,400 6,132,400
đồng nai 1 0971 266
288 KP 2, Thống
751315097 DN475751315 75 -
19 Nguyễn Hoàng Tú Nhất, Biên Hoà, 7513150973 28/11/1983 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
3 0973 266
Đồng Nai
Bàu Cạn, Long 751416289 DN475751416 75 -
20 Nguyễn Trường Thanh 7514162892 15/06/1987 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
Thành, Đồng Nai 2 2892 266
827 Phạm Thế
751511058 DN475751511 75 -
21 Phạm Quốc Vinh Hiển, Q. 8, Tp 7515110588 05/08/1991 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
8 0588 266
HCM
Bình Minh, Bình 751511059 DN475751511 75 -
22 Nguyễn Đình Nghĩa 7515110592 09/05/1994 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
Sơn, Quảng Ngãi 2 0592 266
751511059 DN475751511 75 -
23 Vũ Văn Tạo KP. 4 7515110593 06/06/1982 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
3 0593 266
ấp Bờ Kinh II, Mỹ
751511059 DN475751511 75 -
24 Phạm Hùng Linh Hoà, Cầu Ngang 7515110594 25/12/1982 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
4 0594 266
Trà Vinh
44 Tổ 10 Kp 3, An
751511059 DN475751511 75 -
25 Lê Phước Thắng Bình, Biên Hoà, 7515110598 20/08/1975 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
8 0598 266
Đồng Nai
14/4 Đồng Nai, Hoá
751511060 DN475751511 75 -
26 Võ Thành Phước An, Biên Hoà, 7515110601 02/02/1966 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
1 0601 266
Đồng Nai
39/87/1A, Kp3,
751511060 DN475751511 75 -
27 Võ Thành Tâm Trung Dũng, Biên 7515110602 17/03/1968 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
2 0602 266
Hòa, Đồng Nai
Xã Bình Minh,
751609727 DN475751609 75 -
28 Nguyễn Tấn Toàn Huyện Bình Sơn, 7516097271 01/09/1996 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
1 7271 266
Tỉnh Quảng Ngãi
827Phạm Thế Hiển
751614604 DN475751614 79 -
29 Lê Quang Vĩnh Thái P4, Q8, TP.Hồ Chí 7516146047 10/08/1980 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
7 6047 021
Minh
751619472 DN475751619 75 -
30 Lê Quang Phước Trường Lưu 7516194724 29/03/1985 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
4 4724 021

751620066 DN475751620 75 -
31 Nguyễn Thị Kim Nguyên KP 4 7516200660 02/01/1994 Nữ 5,536,180 5,536,180 5,536,180 5,536,180
0 0660 263

DN475752315 75 -
32 Lê Tấn Long 7523154563 05/07/1977 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
4563 266
DN475752335 75 -
33 Phan Tấn Tài 43 ấp 3 7523354505 11/03/1991 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
4505 266
DN475752342 75 -
34 Lê Thành Vinh Tổ 4, KP. 3 7523427546 18/09/1982 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
7546 266
DN475752346 75 -
35 Ngô Cẩm Sơn 7523469578 25/02/1974 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
9578 279
DN475752528 75 -
36 Võ Thanh Hùng Ấp 3 7525289976 27/12/1983 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
9976 001
DN475822335 75 -
37 Đinh Phương Thanh 8223352633 1989 Nam 5,110,320 5,110,320 5,110,320 5,110,320
2633 263
Đức Thắng, Mộ 871300680 DN475871300 75 -
38 Hồ Minh Quang Chức 8713006804 01/01/1986 Nam 6,132,400 6,132,400 6,132,400 6,132,400
Đức, Quảng Ngãi 4 6804 266
Tổ 2, Ấp Khánh DN475892334 75 -
39 Nguyễn Hữu Toàn 8923343318 06/01/1990 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
Bình 3318 266
DN475892396 75 -
40 Nguyễn Văn Lên phước quán 8923964862 01/01/1987 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
4862 266
DN475892469 75 -
41 Nguyễn Văn Luân 8924692508 20/07/1999 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
2508 021
DN475750808 75 -
42 Trương Văn Đường Tổ 52, KP4B 7508086234 06/11/1973 Nam 4,472,600 4,472,600 4,472,600 4,472,600
6234 263
Tổng cộng 212,197,638 212,197,638 212,197,638
TỔNG HỢP CHUNG
1. Số lao động: 42 Ngày 25 tháng 07 năm 2019
2. Số lao động TN: 42 CÁN BỘ THU PHỤ TRÁCH THU BHXH NGƯỜI SỬ DỤNG
3. Quỹ lương BHXH: 212,197,638 (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
4. BHXH phải đóng: 53,049,410
5. Trừ 2% đơn vị giữ lại: 67,903,244
6. Quỹ lương BHYT: 212,197,638
7 .BHYT phải đóng: 9,548,894 Trần Thị Ngọc lan
8. Quỹ lương BHTN: 212,197,638
9 .BHTN phải đóng: 4,243,953
10. Quỹ lương BHTNLĐ,
212,197,638
BNN:
11 .BHTNLĐ, BNN phải
1,060,988
đóng:
67,903,244
Tiền lương
đóng Chức danh
BHTNLĐ, công việc
BNN

Nhân Viên,
4,472,600
Kinh doanh

5,110,320 tài xế

Nhân viên
7,972,099
tiếp thị

trưởng
7,972,099
nhóm

nhân viên
4,472,600
giao hàng

Nhân viên
4,684,460
kho

nhân viên
5,110,320
bán hàng
Tài xế,
4,684,460
Kinh doanh
Nhân viên
4,472,600
giao hàng
nhân viên
4,472,600
giao hàng

5,536,180 Thủ khho

5,536,180 thủ kho

Nhân viên
4,684,460
kế toán

nhân viên
4,472,600
bán hàng

5,110,320 Kế toán

Nhân viên
5,110,320
kinh doanh
nhân viên
5,110,320
bán hàng
Nhân viên
6,132,400
kinh doanh
nhân viên
4,472,600 trưng bày,
Kinh doanh
nhân viên
5,110,320
bán hàng

nhân viên
5,110,320
bán hàng

nhân viên
5,110,320
bán hàng
nhân viên
4,472,600
giao hàng
nhân viên
5,110,320
giao hàng

5,110,320 tài xế

nhân viên
5,110,320
bán hàng

5,110,320 tài xế

Nhân viên
4,472,600
trưng bày

Nhân Viên,
5,110,320
Kinh doanh

Nhân viên
5,110,320
tiếp thị
Kế toán
5,536,180 DMS, Kế
toán

4,472,600 nhân viên

4,472,600 nhân viên

Nhân viên
4,472,600
phụ kho
Nhân viên
5,110,320
giao hàng
Nhân viên
4,472,600
giao hàng

5,110,320 nhân viên


nhân viên
6,132,400
trưng bày
Nhân viên
4,472,600
giao hàng

4,472,600 Nhân viên

Thủ kho
4,472,600
Gift
Nhân viên
4,472,600
giao hàng
212,197,638

You might also like