You are on page 1of 2

BẢNG LƯƠNG NHÂN VIÊN TIẾP THỊ & GIAO HÀNG THÁNG 01/2021

TEAM DĨ AN
2,266,277,777.3 1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 21 22
geo,pjp
DOANH SỐ (1) (2) (4) (7)
Số NPD-
Lương Phụ cấp Tổng LCB và Tổng thưởng
STT NVTT BẬC MÃ NV Chỉ tiêu Thực Đạt % Đạt ngày Total Line WIDTH Thưởng DS
cơ bản X+ĐT phụ cấp ASSORMENT KPI
công PACK

1 Dương Văn Bửu N3 24803 2,385,555,555 1,557,983,611 65.3% 6,132,000 1,000,000 25 7,132,000 1,000,000 1,000,000 -

2 Nguyễn Tiến Hiếu N3 24804 2,551,111,111 1,801,436,997 70.6% 6,132,000 1,000,000 25 7,132,000 - -

3 Lê Xuân Sơn N2 24800 1,330,000,000 868,865,383 65.3% 5,110,320 1,000,000 25 6,110,320 1,000,000 1,000,000 -

4 Đặng Thành Công N2 24799 1,320,000,000 999,444,895 75.7% 5,110,320 1,000,000 25 6,110,320 1,500,000 1,000,000 2,500,000 -

5 Võ Tuấn Nhật N2 24801 1,180,000,000 953,117,021 80.8% 5,110,320 1,000,000 25 6,110,320 1,500,000 1,500,000 1,000,000 4,000,000 1,633,604

6 Nguyễn Vân Anh N1 24802 1,103,333,333 779,845,789 70.7% 4,729,400 1,000,000 25 5,729,400 - -

7 Nguyễn Văn Hải Comando 4,729,400 350,000 25 5,079,400 - 2,150,000

8 Phạm Hiền Đức TL 9,869,999,999 6,960,693,696 70.5% 7,972,099 2,080,000 25 10,052,099

NPP Phước Thiện Toàn 45,025,859 8,430,000 - 53,455,859 3,000,000 1,500,000 4,000,000 8,500,000 3,783,604
23 24 25 26 27 28 29 31 32 33
*** ****
(10) (11) (12) (13) (14) ***NV***
Tổng LCB ,
Bảo Tỗng Thực
Thưởng DS và Hỗ Trợ Tạm Ứng TRỪ SỔ Ký nhận
Hiểm Lãnh
phụ cấp

8,132,000 643,860 7,488,000

7,132,000 643,860 6,488,000

7,110,320 536,584 6,574,000

8,610,320 536,584 8,074,000

11,743,924 536,584 11,207,000

hỗ trợ kpi Tháng đầu


5,729,400 4,000,000 9,729,000
tiên

7,229,400 7,229,000

10,052,099 4,000,000 837,070 13,215,000

65,739,463 8,000,000 3,734,541 - - 70,004,000

CTY TNHH MTV PHƯỚC THIỆN TOÀN


Giám Đốc

TRẦN THỊ THÀNH

You might also like