Professional Documents
Culture Documents
Team Dĩ An Tháng 01
Team Dĩ An Tháng 01
TEAM DĨ AN
2,266,277,777.3 1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 21 22
geo,pjp
DOANH SỐ (1) (2) (4) (7)
Số NPD-
Lương Phụ cấp Tổng LCB và Tổng thưởng
STT NVTT BẬC MÃ NV Chỉ tiêu Thực Đạt % Đạt ngày Total Line WIDTH Thưởng DS
cơ bản X+ĐT phụ cấp ASSORMENT KPI
công PACK
1 Dương Văn Bửu N3 24803 2,385,555,555 1,557,983,611 65.3% 6,132,000 1,000,000 25 7,132,000 1,000,000 1,000,000 -
2 Nguyễn Tiến Hiếu N3 24804 2,551,111,111 1,801,436,997 70.6% 6,132,000 1,000,000 25 7,132,000 - -
3 Lê Xuân Sơn N2 24800 1,330,000,000 868,865,383 65.3% 5,110,320 1,000,000 25 6,110,320 1,000,000 1,000,000 -
4 Đặng Thành Công N2 24799 1,320,000,000 999,444,895 75.7% 5,110,320 1,000,000 25 6,110,320 1,500,000 1,000,000 2,500,000 -
5 Võ Tuấn Nhật N2 24801 1,180,000,000 953,117,021 80.8% 5,110,320 1,000,000 25 6,110,320 1,500,000 1,500,000 1,000,000 4,000,000 1,633,604
6 Nguyễn Vân Anh N1 24802 1,103,333,333 779,845,789 70.7% 4,729,400 1,000,000 25 5,729,400 - -
NPP Phước Thiện Toàn 45,025,859 8,430,000 - 53,455,859 3,000,000 1,500,000 4,000,000 8,500,000 3,783,604
23 24 25 26 27 28 29 31 32 33
*** ****
(10) (11) (12) (13) (14) ***NV***
Tổng LCB ,
Bảo Tỗng Thực
Thưởng DS và Hỗ Trợ Tạm Ứng TRỪ SỔ Ký nhận
Hiểm Lãnh
phụ cấp
7,229,400 7,229,000