Professional Documents
Culture Documents
Team Dĩ An Tháng 03
Team Dĩ An Tháng 03
TEAM DĨ AN
2,447,580,000.0 1 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 21
26 geo,pjp
DOANH SỐ (1) (2) (4)
Số NPD-
Lương Phụ cấp Tổng LCB và Tổng thưởng
STT NVTT BẬC MÃ NV Chỉ tiêu Thực Đạt % Đạt ngày Total Line WIDTH
cơ bản X+ĐT phụ cấp ASSORMENT KPI
công PACK
1 Dương Văn Bửu N3 24803 2,576,400,000 2,074,977,972 80.5% 6,132,000 1,080,000 27 7,212,000 1,500,000 1,500,000 1,000,000 4,000,000
2 Nguyễn Tiến Hiếu N3 24804 2,755,200,000 2,295,716,024 83.3% 6,132,000 1,080,000 27 7,212,000 1,500,000 1,500,000 1,000,000 4,000,000
3 Lê Xuân Sơn N2 24800 1,436,400,000 1,157,857,143 80.6% 5,110,320 1,080,000 27 6,190,320 1,500,000 1,500,000 1,000,000 4,000,000
4 Đặng Thành Công N2 24799 1,425,600,000 1,178,149,198 82.6% 5,110,320 1,080,000 27 6,190,320 1,500,000 1,500,000 1,000,000 4,000,000
5 Võ Tuấn Nhật N2 24801 1,274,400,000 1,147,647,433 90.1% 5,110,320 1,080,000 27 6,190,320 1,500,000 1,500,000 1,000,000 4,000,000
8 Phạm Hiền Đức TL 10,659,600,000 8,812,688,254 82.7% 7,972,099 2,080,000 27 10,052,099 1,500,000 1,500,000 1,000,000 4,000,000
NPP Phước Thiện Toàn 35,567,059 7,480,000 - 43,047,059 9,000,000 9,000,000 6,000,000 24,000,000
1
22 23 24 25 26 27 28 29 31 32 33
*** ****
(7) (10) (11) (12) (13) (14) ***NV***
Tổng LCB ,
Bảo Tỗng Thực
Thưởng DS Thưởng DS và Hỗ Trợ Tạm Ứng TRỪ SỔ Ký nhận
Hiểm Lãnh
phụ cấp
- -
HỌC VIỆC
- 3,900,000
COMMANDO
DOANH SỐ ***NV***
MÃ Lương
STT NVTT BẬC Chỉ tiêu Thực Đạt % Đạt Ký nhận
NV cơ bản