You are on page 1of 22

UBND TỈNH ĐỒNG NAI

SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
DANH SÁCH DỰ ÁN ĐẦU
CẤP MỚI GIẤY CHỨNG NHẬ
01/01/2021 - 31/

Vốn điều lệ (USD)


Hình
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

53 TỔNG CỘNG 384,433,400


3 SỞ KHĐT 12,795,024

KHU GIÁO DỤC QUỐC TẾ


1 6551551024 6551551024
SINGAPORE
100% 24,913.00 4,051,724 - 4,051,724 4,051,724

CÔNG TY TNHH TEIJIN FRONTIER


2 2168623623 20/07/2001
VIỆT NAM
100% 8,700,000 - 4,700,000 4,700,000

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI


3 6566458618 24/06/2021
DAIKAN
100% 43,300 - 43,300 43,300

50 BAN QL KCN 371,638,376

Page 1
Vốn điều lệ (USD)
Hình
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH OJITEX


1 9951569888 1/5/2021 (VIỆT NAM) - CHI NHÁNH LONG 80,000.00 60,000,000.00 27,256,000.00 27,256,000.00
THÀNH

NHÀ MÁY HANSOL ELECTRONICS


2 9951569887 1/5/2021 50,075.00 100,000,000.00 3,000,000.00 3,000,000.00
VIETNAM HO NAI.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY


3 9951569889 1/5/2021 28,774.00 30,000,000.00
PLATEL VINA TẠI ĐỒNG NAI.

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH PANTRA


4 2181420934 1/7/2021 2,419,2 300,000.00 300,000.00 300,000.00
VINA TẠI ĐỒNG NAI

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY


5 781931168 08/012021 TNHH NIPPON NOTEBOOK VIỆT 3,024.00 5,000,000 1,000,000 1,000,000
NAM

DỰ ÁN SẢN XUẤT CÁC THIẾT BỊ


6 1046323757 1/28/2021 NÂNG, HẠ VÀ BỐC XẾP TRONG NHÀ 1,152.00 840,000 280,000 280,000
XƯỞNG

Page 2
Vốn điều lệ (USD)
Hình
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

NHÀ MÁY CỦA CÔNG TY


7 7694796937 1/29/2021 1,680.00 500,000 200,000 200,000
BELIEVELIGHT ELECTRONICS.

DỰ ÁN CÔNG TY TNHH NỘI THẤT


8 9944326666 2/3/2021 29,925.00 9,500,000 2,100,000 2,100,000
GỖ ĐẠI PHƯƠNG.

9 9824148159 2/4/2021 NHÀ MÁY GREEN STAR VINA 41,894.00 10,000,000 3,000,000 3,000,000

10 9998291466 2/24/2021 DỰ ÁN CÔNG TY TNHH INL VINA 648.00 250,000 150,000 150,000

NHÀ MÁY CHI NHÁNH CÔNG TY


11 4310981498 3/18/2021 18,556.00 6,000,000 2,000,000 2,000,000
TNHH PATH MASTERY

12 5482677554 3/18/2021 DỰ ÁN KHO LẠNH ĐỒNG NAI 12,980.00 4,325,000 4,325,000 4,325,000

13 9990639854 3/25/2021 DỰ ÁN OBA VIỆT NAM 56.00 230,000 30,000 30,000

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH PLASTIC


14 4358704480 3/29/2021 1,680.00 500,000 200,000 200,000
WEISHENG

Page 3
Vốn điều lệ (USD)
Hình
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY


15 1046920425 3/31/2021 TNHH LEADER ELECTRIC 43,417.40 10,000,000 5,000,000 5,000,000
APPLIANCE

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH GENESIS


16 8732572502 3/31/2021 6,300.00 2,000,000 1,335,000 1,335,000
AND FOCUS INDUSTRIAL.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CROWN ĐỒNG


17 3269970847 4/5/2021 10,000.00 8,500,000 8,500,000 8,500,000
NAI TẠI AN PHƯỚC

18 9982254821 4/19/2021 DỰ ÁN FBA FACTORY 2,088.00 1,280,104 130,180 130,180

19 5462971816 4/23/2021 DỰ ÁN JIN SUNG PRESS 2,419.20 500,000 300,000 300,000

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH


20 5442075827 5/6/2021 2,640.00 700,000
LOGIFORM

21 7671830881 5/12/2021 NHÀ MÁY THỦY TINH HONGFEI 16,200.00 3,000,000 3,000,000 3,000,000

HỆ THỐNG SẢN XUẤT POLYOL KPX


22 4341857606 18.5/2021 10,000.00 8,800,000 1,800,000 1,800,000
CHEMICAL VINA.

NHÀ MÁY HOSE SUPPLIES VIETNAM


23 7638871807 5/21/2021 1,000.00 300,000 135,000 135,000
- ĐỒNG NAI

Page 4
Vốn điều lệ (USD)
Hình
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH DONGJIN


24 8765547310 6/1/2021 433.20 500,000 500,000 500,000
TOTAL MOTOR SOLUTIONS.

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH TIAN-


25 3243878632 6/15/2021 3.84 2,000,000 1,000,000 1,000,000
POWER TECHNOLOGY (VIỆT NAM)

NHÀ MÁY NA WOO PRECISION


26 3278755313 6/30/2021 1,550.00 1,000,000.00 -
ELECTRONICS - ĐỒNG NAI

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH KỸ


27 2140043074 7/1/2021 2,650.00 2,000,000.00 1,000,000.00 1,000,000.00
THUẬT MAXRON (VIỆT NAM)

28 7643472281 7/1/2021 : NHÀ MÁY SẢN XUẤT NHÃN MÁC 648.00 350,000.00 210,000.00 210,000.00

DỰ ÁN CÔNG TY THIẾT KẾ ĐÔNG


29 540385046 7/7/2021 21,041.00 1,295,616.49 1,295,616.49 1,295,616.49
DƯƠNG - CN ĐỊNH QUÁN

30 5465387232 7/19/2021 NHÀ MÁY SẢN XuẤT BAO BÌ NHỰA 500.00 1,000,000.00 100,000.00 100,000.00

NHÀ MÁY CỦA CÔNG TY TNHH


TECHTRONIC INDUSTRIES ViỆT NAM
31 7618442361 7/23/2021 9,700.00 3,000,000.00 1,000,000.00 1,000,000.00
MANUFACTURING TẠI KCN DẦU
GIÂY

DỰ ÁN CHO THUÊ NHÀ XƯỞNG CỦA


32 4380468538 7/26/2021 CÔNG TY TAE KWANG VINA 15,021.80 3,881,000.00 -
INDUSTRIAL

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY


33 8778361073 7/27/2021 16,000.00 5,000,000.00 3,000,000.00 3,000,000.00
TNHH ĐIỆN GORDON TẠI ĐỒNG NAI

34 7608673844 7/29/2021 DỰ ÁN LEITZ TOOLING ViỆT NAM 540.00 850,000.00 700,000.00 700,000.00

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH WJM


35 9814860374 7/30/2021 2,176.00 449,108.00 276,374.00 449,108.00
FURNITURE

Page 5
Vốn điều lệ (USD)
Hình
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH NHỰA


36 3273864608 8/9/2021 GOOD VIEW (VIỆT NAM) TẠI KCN 5,600.00 4,000,000.00 2,000,000.00 2,000,000.00
GIANG ĐIỀN

KHU NHÀ XƯỞNG CHO THUÊ BLUE


37 2175617364 8/17/2021 31,255.80 2,595,155.00 1,284,603.00 1,392,733.00
STAR VINA

NHÀ MÁY CÔNG TY CỔ PHẦN


38 7658827507 8/18/2021 28,958.00 10,000,000.00 5,000,000.00 5,000,000.00
EVERPIA TẠI KCN GIANG ĐIỀN

39 8705273248 8/24/2021 NEFAB MIỀN NAM VIỆT NAM 2,514.00 305,410.00 52,356.00 52,356.00

40 7663086530 9/20/2021 DỰ ÁN MDC PRECISION VIỆT NAM 2,799.00 1,000,000.00 700,000.00 700,000.00

DỰ ÁN LOTTE GLOBAL LOGISTICS


41 3261568441 9/24/2021 55,553.00 39,800,000.00 2,600,000.00 2,600,000.00
VIỆT NAM - NHƠN TRẠCH

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH


42 8782566615 9/29/2021 TECHTRONIC PRODUCTS (VIỆT 25,539.00 10,000,000.00 5,000,000.00 5,000,000.00
NAM)

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH


43 6518411073 10/4/2021 TERMIGNONI BROAD BRIGHT VIỆT 500.00 300,000.00 300,000.00 300,000.00
NAM

Page 6
Vốn điều lệ (USD)
Hình
Vốn đầu tư
STT Số GCNĐKĐT Ngày cấp Tên dự án thức Loại hình DN Diện tích (m2)
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

44 1083158617 10/8/2021 PDMM VIỆT NAM 8,256.00 3,800,000.00 760,000.00 760,000.00

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ


45 3216802207 10/25/2021 10,000.00 2,000,000.00 2,000,000.00 2,000,000.00
CÔNG TRÌNH WEI CHIEN - HIROTA

46 1000063470 11/1/2021 DLV ĐỒNG NAI 3,395.00 1,200,000.00 360,000.00 360,000.00

NHÀ MÁY SẢN XUẤT, GIA CÔNG


47 6566778300 11/15/2021 19,742.90 10,000,000.00 10,000,000.00 10,000,000.00
KSM ENG VINA

DỰ ÁN CÔNG TY TNHH NĂNG


48 4345245740 8/25/2021 49.22 301,179.00 301,179.00 301,179.00
LƯỢNG SOL

DỰ ÁN CHO THUÊ NHÀ XƯỞNG -


49 7658074055 12/14/2021 10,630.00 1,285,804.00 1,285,804.00 1,285,804.00
CÔNG TY TNHH KIM LONG

50 8787670353 12/17/2021 DỰ ÁN SẢN XUẤT JU YUAN 2,400.00 1,200,000.00 600,000.00 600,000.00

Page 7
H SÁCH DỰ ÁN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
ỚI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ
01/01/2021 - 31/12/2021

Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

đầu tư xây dựng cơ sở hạ tầng của các cơ sở giáo dục và đào tạo từ
cấp giáo dục nhà trẻ đến giáo dục trung học phổ thông và các dịch vụ
hỗ trợ giáo dục.
Quy mô: khoảng 24.913m2, gồm các lô đất số GD-01, GD-02.1, GD- Số 106, Đường Nguyễn Văn Trỗi,
cù lao Ông Cồn, xã Đại Phước, huyện CÔNG TY CỔ PHẦN KINDERWORLD
02.2 (thửa đất số 463, 468, 472) thuộc phân khu 6 trong dự án Hoa Sen 50
Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai. VIỆT NAM
Phường 08, Quận Phú Nhuận, Thành Singapore
Đại Phước theo Quyết định số 4508/QĐ.CT.UBND ngày 30/11/2005 phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
của UBND tỉnh Đồng Nai về việc phê duyệt quy hoạch chi tiết tỉ lệ 1/500
giai đoạn 1 (quy mô 233,95ha) khu đô thị du lịch sinh thái Đại Phước tại
xã Đại Phước, huyện Nhơn Trạch.

- Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn, bán lẻ (không gắn với thành lập cơ sở bán buôn, bán lẻ) các mặt
hàng có mã số HS: 3921, 4015, 4205, 4821, 5004, 5106, 5107, 5111,
5112, 5204, 5205, 5206, 5208, 5209, 5210, 5211, 5212, 5303 , 5305,
5309, 5311, 5401, 5402, 5403, 5404, 5406, 5407, 5408, 5503, 5508,
590, Phạm Văn Thuận, khu phố 5,
5509, 5510, 5512, 5513, 5514, 5515, 5516, 5601, 5602, 5603, 5604,
phường Tam Hiệp, thành phố Biên Hòa,
5605, 5607, 5702, 5801, 5804, 5806, 5807, 5808, 5810, 5811, 5902,
tỉnh Đồng Nai (theo Hợp đồng thuê nhà TEIJIN FRONTIER CO., LTD –Nhật 2-4, Nakanoshima 3-chome, Kita-ku,
5903, 5906, 5907, 6001, 6002, 6003, 6004, 6005, 6006, 6101, 6102, 45 năm kể từ ngày 20/7/2001
ngày 25/9/2020 giữa bên cho thuê là Bản Osaka, Janpan Nhật Bản
6103, 6104, 6105, 6106, 6107, 6108, 6109, 6110, 6111, 6112, 6114,
Ông Lê Minh Kiệt và bên thuê là Công
6115, 6117, 6201, 6202, 6203, 6204, 6205, 6206, 6209, 6210, 6211,
ty TNHH Teijin Frontier Việt Nam
6212, 6213, 6214, 6217, 6402, 7019 và 9606. - Cung cấp dịch vụ tư vấn
quản lý và tư vấn kỹ thuật đối với các sản phẩm may mặc. - Thực hiện
quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn
(không gắn với thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã số HS:
3919, 5911.

- Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán
Số C14B, khu phố 1, phường Bửu Lô 502, Đường 13, KCN Long
buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS: 3926,
8310, 9405. - Thực hiện quyền phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở
đến ngày 14/12/2023 Long, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Công ty TNHH Daikan Việt Nam Bình (Amata), Phường Long Bình, Nhật Bản
Nai Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
bán lẻ) các hàng hóa có mã HS: 3926, 8310, 9405.

Page 8
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Sản xuất các loại bao bì chất lượng cao với quy mô 78.000 tấn sản phẩm/năm,
trong quy trình sản xuất bao gồm công đoạn in ấn trên sản phẩm của doanh
nghiệp và không có công đoạn sản xuất bột giấy.
Số 12, đường 9A, Khu công nghiệp
- Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
40 LABS Biên Hòa II, phường An Bình, thành phố Nhật Bản
(không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng thuộc 20 nhóm mã HS: 3215, OJITEX (VIỆT NAM)
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
3701, 3919, 3921, 3923, 4415, 4707, 4804, 4805, 4806, 4808, 4810, 4819,
4821, 4822, 4823, 4911, 5906, 8422, 8441.

Sản xuất, gia công và lắp ráp mô-đun hiển thị tinh thể lỏng (LCM) với quy mô
5.400.000 sản phẩm/năm.
- Sản xuất, gia công và lắp ráp bản mạch điện tử PBA với quy mô 5.400.000
sản phẩm/năm.
Lô số 406, đường số 13, Khu công
Trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ. CÔNG TY TNHH HANSOL
nghiệp Long Bình (Amata), phường
- Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn 45 Hố Nai - gđ 2 ELECTRONICS VIETNAM Hàn Quốc
Long Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh
(không gắn với thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng không thuộc danh mục HOCHIMINHCITY
Đồng Nai, Việt Nam.
cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, danh mục hàng hóa không được phân phối
theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam
kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Lô I-10-2, đường D2, Khu công nghệ


Sản xuất vỏ thiết bị điện tử, linh kiện điện, điện tử từ nhựa với quy mô
Đến hết ngày 30 tháng 11 năm 2044 Amata CÔNG TY TNHH PLATEL VINA cao, phường Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Hàn Quốc
3.000.000 sản phẩm/năm, tương đương 400 tấn sản phẩm/năm.
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Lô CN1A, Khu công nghiệp DEEP C -


n xuất, lắp ráp, gia công các cấu kiện, phụ kiện cho máy giặt, máy hút bụi, tủ
2B, thuộc Khu kinh tế Đình Vũ - Cát Hải,
lạnh, ô tô, xe máy với quy mô 9.700.000 sản phẩm/năm, tương đương 800 tấn 50 Long Thành CÔNG TY TNHH PANTRA VINA Hàn Quốc
phường Đông Hải 2, quận Hải An,
sản phẩm/năm; trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi mạ.
Thành phố Hải Phòng, Việt Nam.

Sản xuất sổ sách với quy mô 950 tấn sản phẩm/năm (không bao gồm hoạt
38 Nhơn Trạch III NIPPON NOTEBOOK CORPORATION 11-17 Fuyuki, Koto-ku, Tokyo, Japan. Nhật Bản
động in ấn và xuất bản).

Sản xuất băng tải với quy mô 444 sản phẩm/năm, tương đương 18 tấn sản
phẩm/năm.
+ Sản xuất xe tự hành AGV với quy mô 60 sản phẩm/năm, tương đương 2,4
tấn sản phẩm/năm. : 2387-4 Tokiguchi, Tokitsu-cho, Toki-
Đến ngày 16 tháng 10 năm 2057 Long Đức MATSUOKA GIKEN CO., LTD; Nhật Bản
+ Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo shi, Gifu-ken, Japan.
dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện, thiết bị vận tải khác); lắp đặt
máy móc, thiết bị và hệ thống điện (CPC 5164, 884, 885).

Page 9
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Sản xuất thiết bị điện, dụng cụ dùng để chiếu sáng và các bộ phận như đế đèn,
chân đèn, chụp đèn… 2.200.000 sản phẩm/năm, tương đương 800 tấn sản
phẩm/năm.
Sản xuất diot phát sáng (LED). 70 tấn sản phẩm/năm. No. 29-8, Donghai Street, Longjing
3 Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn 50 Sông Mây Ông TSOU, CHIH-PING District, Taichung City 434, Taiwan, Đài Loan
(không gắn với thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng không thuộc danh mục China.
cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, danh mục hàng hóa không được phân phối
theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam
kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

New Horizon Building, Ground Floor, 3


Sản xuất, gia công đồ nội thất, ngoại thất từ gỗ như: Giường, tủ, bàn, ghế…
44 Hố Nai - gđ 2 . TALLY RICH CO., LTD. ½ Miles Philip S.W. Goldson Highway, Belize
400.000 sản phẩm/năm.
Belize City, Belize.

Đường số 4A, Khu công nghiệp Bàu


Sản xuất đế giày và phụ kiện giày. 12.000.000 đôi/năm. 34 Bàu Xéo CÔNG TY TNHH BUWON VINA Xéo, xã Sông Trầu, huyện Trảng Bom, Hàn Quốc
tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

Sản xuất, gia công các loại bàn, ghế bọc da. 112 tấn sản phẩm/năm.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn
380-1, Maesonggosaek-ro, Maesong-
(không gắn với thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng không thuộc danh mục
50 Nhơn Trạch III - gđ 2 ILLA CO., LTD myeon, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, danh mục hàng hóa không được phân phối
Korea.
theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc trường hợp hạn chế theo
cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Sản xuất đầu gậy đánh golf, linh kiện đầu golf với quy mô 950 tấn sản
phẩm/năm.
+ Sản xuất đồng hồ và linh kiện đồng hồ với quy mô 624 tấn sản phẩm/năm.
Khu công nghiệp Nhơn Trạch VI, xã
+ Sản xuất dao, kéo, dụng cụ cầm tay và linh kiện kim loại dùng cho máy móc,
đến hết ngày 12 tháng 9 năm 2053 Dệt may Nhơn Trạch CÔNG TY TNHH PATH MASTERY Long Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Đài Loan
đồ gia dụng và xe đạp với quy mô 260 tấn sản phẩm/năm.
Nai, Việt Nam.
+ Sản xuất nhãn mác, bao bì từ giấy và bìa với quy mô 4,5 tấn sản phẩm/năm.
+ Dịch vụ bảo dưỡng và sửa chữa khuôn kẹp, máy móc, thiết bị.

Cho thuê nhà kho No. 11, Gomdallae-ro 5 Gil, Sinwol


50 Nhơn Trạch VI KIM SEONGHEE Hàn Quốc
Dịch vụ lưu giữ hàng hóa.. dong, Yang Cheon gu, Seoul, Korea.

Lắp đặt máy móc thiết bị công nghiệp.


Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn
2-3 Aza Minami Shinki, Hanada Cho,
(không gắn với thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng không thuộc danh mục 25 Biên Hòa II CÔNG TY CỔ PHẦN OBA SHOKAI Nhật Bản
Toyohashi Shi, Aichi Ken, Japan.
cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, danh mục hàng hóa không được phân phối
theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc trường hợp hạn chế theo
cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Sản xuất các sản phẩm từ nhựa phục vụ cho ngành điện, điện tử, công nghiệp
và dân dụng. 800 tấn sản phẩm/năm.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn No. 38, Ln. 512, Zhongxiao Rd., Linkou
(không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục bị cấm
50 Sông Mây Ông CHEN, HAO-CHE Dist., New Taipei City, Taiwan, China.
Đài Loan
xuất khẩu, cấm nhập khẩu, cấm phân phối theo quy định của pháp luật Việt
Nam và các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Page 10
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Sản xuất, lắp ráp máy hút bụi. 2.000.000 sản phẩm/năm.
Sản xuất phụ kiện bằng nhựa dùng cho động cơ máy hút bụi. 300.000 bộ sản
phẩm/năm.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn SINGAPORE LEADER ELECTRIC 152 Beach Road, #14-02 Gateway East,
28 Sông Mây Singapore
(không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng hàng không thuộc danh mục APPLIANCE PTE. LTD. Singapore (189721).
hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, danh mục hàng hóa không được
phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế
theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Sản xuất nhôm định hình (thân, khung bóng đèn, các chi tiết liên quan đến
đèn). 900 tấn sản phẩm/năm
Sản xuất đèn Led. 5.000.000 sản phẩm/năm WAYSPRIDE CHINA LIMITED;
Workshop 60, 3/F, Block A, East Sun Hồng Kong;
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn CHO MIN KYOUNG;
50 Nhơn Trạch II Industrial Center No. 16 shing yip Hàn Quốc;
(không gắn với thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng không thuộc danh mục CÔNG TY TNHH CITY FOCUS
Street, Kowloon, Hong Kong, China Hàn Quốc
cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, danh mục hàng hóa không được phân phối LIGHTING
theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam
kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Đường số 4, Khu công nghiệp Tam


Sản xuất tấm nhôm các loại. 3.500 tấn sản phẩm/ năm CÔNG TY TNHH BAO BÌ NƯỚC GIẢI
An Phước Phước, phường Tam Phước, thành phố Singapore
Cho thuê nhà xưởng với diện tích 3.602,63 m2 KHÁT CROWN ĐỒNG NAI
Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

Lầu 8, tòa nhà Paxsky, 159C Đề Thám,


CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
Sản xuất bo mạch đèn led và bo mạch chức năng. 20.000.0000 sản phẩm/năm. Nhơn Trạch I phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hàn Quốc
CS TECH VINA
Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Sản xuất yên đệm, miếng lót từ mút xốp, plastic phục vụ ngành may mặc, giày 412 2-401 hagyero, Jinyeong-eup,
Long Thành BANG JIN SOOL Hàn Quốc
dép… 4.515.000 sản phẩm/năm, tương đương 400 tấn sản phẩm/năm Kyung Nam, Korea.

Lô D-7K-CN, Khu công nghiệp Mỹ


Sản xuất, lắp ráp kệ đẩy hàng, xe dẩy hàng. 1.000.000 sản phẩm/năm. Giang Điền CÔNG TY TNHH LOGIFORM Phước 3, phường Thới Hòa, thị xã Bến Hàn Quốc
Cát, tỉnh Bình Dương, Việt Nam.

Sản xuất, gia công bóng đèn điện. 5.000.000 sản phẩm/năm.
Flat/Rm 2901 A, 29/F Tower 2,
Sản xuất, gia công các sản phẩm gia dụng từ kính và thủy tinh cường lực. GREAT TEAM INTERNATIONAL
Sông Mây Metroplaza Kwai Fong, Hong Kong, Hồng Kong
5.000.000 sản phẩm/năm. ENTERPRISE LIMITED
China.

Tầng 1, Cao ốc Yoco, 41 Nguyễn Thị


Sản xuất các sản phẩm hóa chất Polyol (không bao gồm sản xuất hóa chất cơ CÔNG TY TNHH KPX CHEMICAL
Gò Dầu Minh Khai, phường Bến Nghé, Quận 1, Hàn Quốc
bản). 9.990 tấn sản phẩm/năm VINA
Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Sản xuất và chế tạo các loại khung, ống từ kim loại. 650 tấn sản phẩm/năm.
Sản xuất và chế tạo các loại ống và đầu ống nối khe co giãn từ cao su. 250 tấn
sản phẩm/năm.
94 Xuân Thủy, phường Thảo Điền,
Sản xuất và chế tạo các loại ống, vòi và đầu ống nối khe co giãn từ nhựa dân CÔNG TY TNHH HOSE SUPPLIES
Dệt may Nhơn Trạch thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Úc
dụng. 25 tấn sản phẩm/năm. VIETNAM
Minh, Việt Nam.
Sản xuất và chế tạo khe co giãn đường ống bằng vải. 05 tấn sản phẩm/năm.
Sản xuất và chế tạo bình áp lực. 50 tấn sản phẩm/năm.

Page 11
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Sản xuất linh kiện và bán thành phẩm của quạt tản nhiệt, mô tơ truyền động
dùng cho xe ô tô và máy công nghiệp. 240.000 sản phẩm/năm
Underfined, 73, Haemaji-ro, Yeonje-gu,
Sản xuất các loại quạt tản nhiệt, mô tơ truyền động dùng cho xe ô tô và máy 50 Loteco DONG JIN MOTOR IND CO., LTD. Hàn Quốc
Busan, Korea.
công nghiệp; sản xuất các loại phụ tùng xe ô tô. 240.000 sản phẩm/năm

Room 1318-19, Hollywood Plaza


Sản xuất, lắp ráp linh kiện điện tử. 6.000 tấn sản phẩm/năm, tương đương TIAN-POWER TECHNOLOGY (HONG
50 An Phước Mongkok, 610 Nathan Rd, Mong Kok, Hong Kong
6.000.000 sản phẩm/năm. KONG) CO., LIMITED
Hong Kong, China.

Phòng 429A, tầng 4, tòa nhà NTS -


CÔNG TY TNHH NA WOO PRECISION Cảng hàng không quốc tế Nội Bài, xã
Sản xuất các loại ốc tán, đinh vít. 210 tấn sản phẩm/năm. 50 LA-BS Hàn Quốc
ELECTRONICS Phú Cường, huyện Sóc Sơn, thành phố
Hà Nội, Việt Nam.

Lô KT1-B, Khu công nghiệp Quế Võ


Sản xuất bao bì giấy. 10.000 tấn sản phẩm/năm.
CÔNG TY TNHH MYS GROUP (VIỆT (khu vực mở rộng), phường Nam Sơn,
Sản xuất, gia công nhãn mác, hộp giấy, khuôn giấy. 10.000.000 sản phẩm/năm. 50 DMNT Trung Quốc
NAM) thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh, Việt
Nam.

Đơn vị A.508, tầng 5, tòa nhà A, thuộc


Vườn Ươm Doanh Nghiệp, lô D.01,
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN
Sản xuất các loại nhãn mác từ nguyên liệu nhựa và vải các loại 50 Nhơn Trạch III - gđ 2 đường Tân Thuận, khu chế xuất Tân Hong Kong
FRAMIS VIỆT NAM
Thuận, phường Tân Thuận Đông, Quận
7, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Sản xuất, gia công bàn, ghế, sản phẩm trang trí nội thất từ kim loại, mây, tre, CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN 419 Trần Xuân Soạn, p. Tân Kiểng, Q7,
30 Định Quán Đức
cói, lục bình. THIẾT KẾ ĐÔNG DƯƠNG Tp.HCM
Sản xuất bao bì từ nhựa: 500 tấn sản phẩm./năm
Dịch vụ nghiên cứu thiết kế các sản phẩm mới của ngành nhựa dùng trong dân CÔNG TY TNHH QuỐC TẾ EVER KCN Long Khánh, xã Bình Lộc, Tp.Long
50 Giang Điền Đài Loan
dụng và công nghệp GROWTH (VIỆT NAM) Khánh, Đồng Nai
Dịch vụ kiểm tra chất lượng sản phẩm

Sản xuất gia công, lắp ráp thiết bị điện, phụ kiện sử dụng điện, dụng cụ cầm
CÔNG TY TNHH TECHTRONIC 9A VSIP II-A, đường số 27, KCN Việt
tay sử dụng điện, dụng cụ sử dụng điện, thiết bị sử dụng điện ngoài trời, thiết
50 Dầu Giây INDUSTRIES ViỆT NAM Nam - Singapore II A, xã Vĩnh Tân, TX Hong Kong
bị chiếu sáng, dụng cụ đo lường, dụng cụ cầm tay không sử dụng điện, máy
MANUFACTURING Tân Uyên, Bình Dương
bơm và dụng cụ, phụ kiện và thiết bị tương tự khác

CÔNG TY CP TAE KWANG VINA Số 8, đường 9A, KCN Biên Hòa II, p.An
Cho thuê nhà xưởng, văn phòng và công trình phụ trợ 24 Biên Hòa II Hàn Quốc
INDUSTRIAL Bình, Biên Hòa, Đồng Nai

Sản xuất khuôn từ kim loại, sản xuất cưa, lưỡi cưa, dao, lưỡi dao, sản xuất, lắp
ráp các loại máy móc thiết bị từ kim loại như máy cưa, máy đánh bóng, máy
Level 2, Lotemau Center Building, Vaea
bào, sản xuất máy móc thiết bị, mô hình máy móc thiết bị và bộ phận, linh kiện 50 Thạnh Phú TRIUMPH POWER CO., LTD Samoa
Street, Apia, Samoa
của máy móc thiết bị, sản xuất bp65 phận và phụ kiện gá kẹp, giá kẹp, sản xuất
xe đẩy và thiết bị xe đẩy

Sản xuất gia công dụng cụ cơ khí cắt gọt (mũi khoan, mũi phay, lưỡi cắt, bào,
Leitzstrasse 2, 73447 Oberkochen,
mài…); Sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (không bao gồm sửa chữa, bảo 36 Long Đức LEITZ BETEILINGUNGS-GMBH Đức
Germany
dưỡng tàu biển, máy bay hoặc các phương tiện và thiết bị vận tải khác)

Sản xuất các loại sản phẩm trang trí nội thất, ngoại thất (mộc gia dụng); Dịch 61 Woodlands Industrial Park E9, #06-
vụ thiết kế tạo mẫu các sản phẩm trang trí nội thất, ngoại thất, dịch vụ trang trí 50 An Phước WJM FURNITURE PTE.LTD 18, E9 Premium, Singpore (757047), Singapore
nội thất, ngoại thất; Dịch vụ thi công các sản phẩm trang trí nội thất, ngoại thất Singapore

Page 12
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Sản xuất các linh kiện plastic với quy mô 60.000.000 sp/năm (tương đương
CÔNG TY TNHH NHỰA GOOD VIEW Lô 307/1, đường 7A, KCN Amata,
5.000 tấn sp/năm); Sản xuất khuôn thép (Không bao gồm xi mạ) với quy mô 50 Giang Điền Hong Kong
(VIỆT NAM) p.Long Bình, Biên Hòa, Đồng Nai
100 sp/năm (tương đương 80 tấn sp/năm)

Đường số 4A, KCN Bàu Xéo, xã Sông


Cho thuê nhà xưởng và các công trình phụ trợ 35 Bàu Xéo CÔNG TY TNHH BUWON VINA Hàn Quốc
Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai

- Sản xuất vải không dệt, vải lọc nỉ, chăn, ga trải giường, gối, nệm, túi ngủ, ba
lô, túi xách, đồ lót và các mặt hàng may mặc khác với quy mô 5.500 tấn sản
phẩm/năm.
- Sản xuất khăn và vải dùng may khăn với quy mô 20.000.000 sản phẩm/năm.
- Dịch vụ trang trí nội thất (CPC 8671).
- Tư vấn và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sản xuất và kinh doanh vải Cụm dân cư Nội thương, xã Dương Xá,
50 Giang Điền CÔNG TY CỔ PHẦN EVERPIA Hàn Quốc
không dệt, vải lọc nỉ, chăn, ga trải giường, gối, nệm, túi ngủ, ba lô, túi xách, đồ Gia Lâm, Hà Nội
lót và các mặt hàng may mặc khác (CPC 8672).
- Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các
mặt hàng không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu theo quy định
của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế
trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Sản xuất bao bì các loại; sản xuất các thanh gỗ, tấm gỗ dùng để sản xuất bao Lô D1-1, KCN Đại Hồng - Hoàn Sơn, xã
bì; dịch vụ thiết kế bao bì; dịch vụ tư vấn về bao bì; dịch vụ kiểm tra và phân 30 An Phước CÔNG TY TNHH NEFAB VIỆT NAM Hoàn Sơn, huyện Tiên Du, tỉnh Bắc Thụy Điển
tích kỹ thuật bao bì; thực hiện quyền xuất nhập khẩu, phân phối bán buôn. Ninh

"+ Sản xuất các bộ phận kim loại công nghệ cao chính xác sử dụng trong khoa
học chân không với quy mô 150 tấn sản phẩm/năm.
615 South DuPont Highway, Dover,
+ Sản xuất các sản phẩm gốm hàn kim loại với quy mô 15 tấn sản phẩm/năm.
30 Nhơn Trạch III - gđ 2 MDC VACUUM PRODUCTS, LLC Daleware 19901, County of Kent, United Hoa Kỳ
+ Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống với quy mô 15 tấn sản
States of America
phẩm/năm.
"

Lô A1, đường số 3, Khu công nghiệp


CÔNG TY TNHH LOTTE GLOBAL
Cho thuê kho; Dịch vụ kho bãi và lưu giữ hàng hóa. 34 Nhơn Trạch VI Long Hậu, xã Long Hậu, huyện Cần Hàn Quốc
LOGISTICS VIỆT NAM
Giuộc, tỉnh Long An, Việt Nam

Sản xuất, gia công và lắp ráp các sản phẩm chăm sóc, vệ sinh sàn và các thiết
TECHTRONIC INDUSTRIES COMPANY 80 Raffles Place #32-01 UOB Plaza
bị gia dụng liên quan (trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn xi 37 Dầu Giây Singapore
PTE. LTD. Singapore (048624)
mạ): 1.635.000 sản phẩm/năm.

1. Capriata D’Orba (AL) Cascina Valtaro


24, Italy
2. Mogliano Veneto (TV) Piazza Duca
1. BURN & GO S.R.L
D’Aosta 25/A Cap 31021, Italy; Ý - Ý - Đài
2. BLACK SHEEP ENTERPRISES S.R.L;
3. 7FL-3, No.218, Sec.1, Wen Hsin Rd.,
Gia công ống xả xe ô tô, xe máy; Gia công linh kiện xe ô tô, xe máy. 20 Hố Nai 3. RUSSTIGER ENTERPRISES CO.,LTD;
Nan Tun Dist., Taichung, Taiwan,
Loan -
4. BROAD BRIGHT INDUSTRIAL Đài Loan
China;
CO.,LTD
4. No.251, Sec.2, Chung Shan Rd.,
Kuan Miao Village, Kuan Miao District,
Tainan City (718), Taiwan, China

Page 13
Nhà Đầu tư
Mục tiêu hoạt động, quy mô Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

- Sản xuất chất bổ sung, phụ gia, chế phẩm sinh học dùng để chế biến thức ăn
chăn nuôi cho gia súc, gia cầm và thủy sản: 7.000 tấn
sản phẩm/năm
- Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán buôn 421 West Main Street, Frankfort, KY
50 Long Thành PDMM, LLC Hoa Kỳ
(không gắn với thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng không thuộc danh mục 40601, United States of America
cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu, danh mục hàng hóa không được phân phối
theo quy định của pháp luật Việt Nam và không thuộc diện hạn chế theo cam
kết trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên.

Sản xuất cấu kiện kim loại, kim loại định hình: 3.000 tấn sản phẩm/năm; Thi
Đường số 10, Khu công nghiệp Nhơn
công các công trình xây dựng, dân dụng, công nghiệp; Thực hiện quyền xuất CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN
26 Nhơn Trạch II Trạch I, xã Phước Thiền, huyện Nhơn Nhật Bản
khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán HIROTA PRECISION VIỆT NAM
Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.
buôn)

Phòng 0510, Tòa nhà CJ, 2Bis-4-6,


CÔNG TY TNHH DAIWA LOGISTICS đường Lê Thánh Tôn, phường Bến
Dịch vụ lưu giữ hàng hóa. 50 LABS Nhật Bản
VIỆT NAM Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh,
Việt Nam.

Sản xuất các cấu kiện kim loại (mặt bích nối, vòng đệm, vành chèn, trục…)
dùng trong các ngành công nghệ cao như sản xuất thiết bị bán dẫn, thiết bị hiển KSM CO., LTD; 71, Sorae-do, Daegot-myeon, Gimpo-si,
8/8/2058 Giang Điền Hàn Quốc
thị, hàng không vũ trụ, y tế… (trong quy trình sản xuất không bao gồm công FLOWSERVE KSM CO., LTD Gyeonggi-do, Korea.
đoạn xi mạ).

Lô GS, đường N2, Khu công nghiệp


Dịch vụ tư vấn quản lý (bao gồm dịch vụ tư vấn quản lý trong hoạt động sản CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG chuyên sâu Phú Mỹ 3, phường Phước
02/2022 Long Đức Nhật Bản
xuất). SOJITZ OSAKA GAS Hòa, thị xã Phú Mỹ, tỉnh Bà Rịa - Vũng
Tàu, Việt Nam.

Khu công nghiệp Nhơn Trạch III, thị trấn


Cho thuê nhà xưởng và các công trình xây dựng. 6/2022 Nhơn Trạch III CÔNG TY TNHH KIM LONG Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đài Loan
Đồng Nai, Việt Nam.

1.Unit 1307 13/F., Wellborne


Sản xuất, gia công miếng xốp EPS, túi ni lông, dây đai nhựa PP, màng bọc ni Commercial Centre, 8 Java Road, North
lông, màng phủ, băng dính: 850 tấn sản phẩm/năm; Sản xuất bao bì từ giấy và INFINITE GREAT LIMITED; Point, Hong Kong, China;
5/2022 Nhơn Trạch II Hong Kong
bìa: 10.000 tấn sản phẩm/năm. JUXINHE (HONG KONG) LIMITED 2.Unit 83, 3/F, Yau Lee Centre No. 45
Hoi Yuen Road Kwun Tong KL, Hong
Kong, China.

Page 14
UBND TỈNH ĐỒNG NAI
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
DANH SÁCH DỰ ÁN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
CẤP ĐIỀU CHỈNH VỐN ĐẦU TƯ
01/01/2021 - 31/12/2021

STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
116 TỔNG CỘNG
2 SỞ KHĐT
xã Phước Thái, huyện Long
1 471033000143 1/8/1991 471033000143 7/1/2021 Công ty CPHH Vedan Việt Nam 8 Singapore
Thành
xã Bắc Sơn, huyện Trảng
2 5450764864 06/04/2021 CÔNG TY TNHH THÚ NHỒI BÔNG A PLUS VINA 2 Hàn Quốc
Bom

114 BAN QLKCN


112 TĂNG VỐN ĐẦU TƯ
DỰ ÁN 34 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG
1 9815016319 2/7/2018 9815016319 05/01/2021 3 Singapore Lộc Khang
NGHIỆP BW NHƠN TRẠCH - DỰ ÁN 2
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH NHỰA GOOD VIEW (VIỆT
2 5465173468 2/12/2020 5465173468 05/01/2021 2 Hong Kong Amata
NAM)
CÔNG TY TNHH LIGHTING & EQUIPMENT (VIỆT
3 6587834140 7/31/2017 6587834140 05/01/2021 6 Thai Lan Amata
NAM)
4 8739119576 3/14/2018 8739119576 05/01/2020 CÔNG TY TNHH HANLIM ĐỒNG NAI 1 Hàn Quốc LABS
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT TRIỂN
5 5468748468 10/1/2018 5468748468 08/01/2021 2 Singapore Lộc Khang
CÔNG NGHIỆP BW NHƠN TRẠCH
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT &
6 0144185666 6/15/2017 0144185666 13/01/2021 4 Úc Long Khánh
THƯƠNG MẠI GOLDEN FARM
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY CỔ PHẦN HI VIỆT
7 9864120985 5/13/2020 9864120985 13/01/2021 1 Hàn Quốc Giang Điền
NAM
8 4356837844 2/2/2016 4356837844 19/01/2021 CÔNG TY TNHH KOIKEYA VIỆT NAM 6 Nhật Bản Long Đức
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VIRBAC VIỆT
9 9928874371 8/18/1997 9928874371 20/01/2021 7 Pháp Sông Mây
NAM
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PRANDA VIỆT
10 9822933840 10/7/1994 9822933840 21/01/2021 6 Thailand Biên Hòa 2
NAM

11 3294529428 3/16/2020 3294529428 28/01/2021 NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY TNHH NOBLE Q 2 Hoa Kỳ Sông Mây

12 2476654733 9/14/2018 2476654733 01/02/2021 CÔNG TY TNHH A - PLUS; 4 Đài Loan Thạnh Phú
13 1053195931 7/19/2019 1053195931 04/02/2021 CÔNG TY TNHH SUHIL ELECTRONICS VINA 2 Hàn Quốc Long Thành
14 1083521935 11/17/2017 1083521935 08/02/2021 CÔNG TY TNHH AICA LAMINATES VIỆT NAM 2 Nhật Bản Nhơn Trạch III
15 5412777082 4/5/2012 5412777082 08/02/2021 CÔNG TY TNHH KCTC VINA 13 Hàn Quốc Nhơn Trạch I
16 2176793925 6/10/2015 2176793925 03/03/2021 CÔNG TY TNHH PHÚC TRẠCH 1 Úc Dệt May Nhơn Trạch
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN OLAM VIỆT
17 6576734417 7/29/2009 6576734417 03/03/2021 7 Singapore Biên Hòa 2
NAM

18 4317207843 10/9/2019 4317207843 03/03/2021 CÔNG TY TNHH CGH TECHNOLOGY (VIETNAM) 3 Singapore. Giang Điền

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ


19 5426538527 3/6/2006 5426538527 09/03/2021 11 Đài Loan Long Thành
DAIMOSA (VIỆT NAM)
20 4311330555 1/17/2014 4311330555 17/03/2021 CÔNG TY TNHH ZEDER VIỆT NAM 5 Úc Long Thành
21 9806116666 8/6/2019 9806116666 18/03/2021 CÔNG TY TNHH UNIWIN VIỆT NAM 6 Hoa Kỳ Nhơn Trạch 6
CHI NHÁNH MỚI CÔNG TY TNHH SUHEUNG VIỆT
22 4324318124 5/5/2014 4324318124 22/03/2021 6 Hàn Quốc Long Thành
NAM

23 1015753765 12/20/1997 1015753765 23/03/2021 CÔNG TY TNHH DONGYANG VINA SPECIAL METAL 9 Đài Loan Sông Mây

Page 15
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
24 1052431262 9/30/2010 1052431262 26/03/2021 CÔNG TY TNHH CHANG DAE VINA 10 Hàn Quốc Amata
CÔNG TY TNHH BAO BÌ NƯỚC GIẢI KHÁT CROWN
25 2162117021 5/6/2008 2162117021 31/03/2021 15 Singapore Tam Phước
ĐỒNG NAI

26 8722436514 8/3/2018 8722436514 01/04/2021 CÔNG TY TNHH KCC (VIỆT NAM NHƠN TRẠCH) 5 Hàn Quốc Nhơn Trạch 6

NHÀ MÁY CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN OM


27 8745915612 11/18/2020 8745915612 06/04/2021 1 Nhật Bản Sông Mây
DIGITAL SOLUTIONS VIỆT NAM
28 5441562566 4/5/2016 5441562566 08/04/2021 CÔNG TY TNHH NYG (VIỆT NAM) 6 Thailand Long Khánh

29 6575890208 3/27/2020 6575890208 13/04/2021 NHÀ MÁY CÔNG TY YOUNG CHANG ECO VINA 1 Hàn Quốc Giang Điền

30 1031499872 8/30/2019 1031499872 14/04/2021 CÔNG TY TNHH VACPRO VIETNAM 3 Singapore Nhơn Trạch I
CÔNG TY TNHH ACTION COMPOSITES HIGHTECH
31 9894130630 9/7/2018 9894130630 13/04/2021 1 Đài Loan Nhơn Trạch III - gd 2
INDUSTRIES
32 9910231743 12/24/2020 9910231743 19/04/2021 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH MR HOME 1 Đài Loan Sông Mây
DỰ ÁN SẢN XUẤT CÀ PHÊ CỦA CÔNG TY TNHH
33 4361493251 11/29/2010 4361493251 19/04/2021 NESTLÉ VIỆT NAM TẠI KHU CÔNG NGHIỆP LONG 3 Amata Thụy Sỹ
BÌNH (AMATA)
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ STRONKIN VIỆT
34 9822637259 9/4/2020 9822637259 23/04/2021 1 Trung Quốc Nhơn Phú
NAM
35 4305171866 1/24/2006 4305171866 20/04/2021 CÔNG TY TNHH SAMIL VINA 12 Hàn Quốc Long Thành
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XÂY DỰNG HO
36 4326709050 8/24/2007 4326709050 26/04/2021 12 Seychelles Tam Phước
TEAM
37 2136787527 6/2/2015 2136787527 26/04/2021 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH FRIWO VIỆT NAM 6 Đức Amata
38 7640015677 1/11/2019 7640015677 26/04/2021 CÔNG TY CỔ PHẦN SYF VIỆT NAM 3 Trung Quốc Giang Điền
39 5413116298 10/1/2018 5413116298 26/04/2021 CÔNG TY TNHH INUS HOME VINA 4 Hàn Quốc Giang Điền
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HƯNG NGHIỆP
40 2161922759 12/23/2001 2161922759 26/04/2021 17 Đài Loan Nhơn Trạch 3
FORMOSA

41 7606480655 3/23/2017 7606480655 05/05/2021 CÔNG TY TNHH LOTTE CHEMICAL VIỆT NAM 3 Hàn Quốc Nhơn Trạch 6

42 4355036532 6/14/2012 4355036532 06/05/2021 CÔNG TY HỮU HẠN CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC TOÀN CẦU 10 Đài Loan Giang Điền

CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ EVER GROWTH (VIỆT


43 3263341602 9/28/2016 3263341602 10/05/2021 5 Samoa Long Khánh
NAM)
DỰ ÁN NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH TEXON
44 3293392022 11/4/2019 3293392022 12/05/2021 3 Anh An Phước
MANUFACTURING VIỆT NAM
45 3260807772 3/14/2018 3260807772 13/05/2021 CÔNG TY TNHH SANKO METAL VIỆT NAM 1 Nhật Bản Nhơn Trạch III - gdđ 2
46 4322572186 8/5/2019 4322572186 24/05/2021 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH G&E VIỆT NAM 4 Hoa Kỳ Nhơn Trạch 6
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH SC VINA TẠI KCN GIANG
47 8702791117 1/14/2019 8702791117 31/05/2021 2 Hàn Quốc Giang Điền
ĐIỀN

48 3204961000 9/23/2019 3204961000 31/05/2021 DỰ ÁN QUẢN LÝ TÀI SẢN DAIWA HOUSE VIỆT NAM 1 Singapore Long Đức

49 7632152125 10/1/2018 7632152125 31/05/2021 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH CHEMBASE VINA 4 Hàn Quốc Lộc An - Bình Sơn

50 9888320224 8/5/2003 9888320224 01/06/2021 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KAYA VINA 2 Hàn Quốc Loteco

51 6557132702 2/1/2016 6557132702 03/06/2021 CÔNG TY TNHH POONG YOUNG VINA 2 Trung Quốc Giang Điền

52 6559168770 11/18/2014 6559168770 07/06/2021 CÔNG TY TNHH YAMATO PROTEC (ĐỒNG NAI) 8 Nhật Bản Amata

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH LEADER


53 1046920425 3/31/2021 1046920425 08/06/2021 1 Singapore Sông Mây
ELECTRIC APPLIANCE
54 6522409095 11/20/2019 6522409095 08/06/2021 CÔNG TY TNHH NADFINLO VIỆT NAM 1 Hong Kong Nhơn Trạch III
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH LEADER
55 1046920425 3/31/2021 1046920425 08/06/2021 1 Singapore Sông Mây
ELECTRIC APPLIANCE
56 1060383236 4/22/1994 1060383236 11/06/2021 CÔNG TY TNHH TEXMA VINA 4 Đài Loan Biên Hòa 2

Page 16
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
57 9981456392 6/12/2018 9981456392 16/06/2021 CÔNG TY TNHH VIỆT NAM NISSHIN TECHNOMIC 3 Nhật Bản Amata

58 9889417382 2/1/2019 9889417382 16/06/2021 CÔNG TY TNHH WAKO VIỆT NAM 4 Nhật Bản Long Đức
59 4327832735 3/15/2016 4327832735 22/06/2021 CÔNG TY TNHH JIN YANG ELECTRONICS 4 Hàn Quốc Giang Điền

60 5468671424 3/8/2002 5468671424 23/06/2021 CÔNG TY TNHH ĐIỆN VÀ ĐIỆN TỬ YOW GUAN 4 Samoa Hố Nai

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH DONGJIN TOTAL MOTOR


61 8765547310 6/1/2021 8765547310 23/06/2021 1 Hàn Quốc Loteco
SOLUTIONS
62 7682538609 8/3/2018 7682538609 30/06/2021 CÔNG TY TNHH HAHB VINA 2 Hàn Quốc LA-BS
63 7657734243 4/24/2015 7657734243 30/06/2021 CÔNG TY TNHH WIND-SMILE ĐỒNG NAI 4 Hồng Kong Dầu Giây
64 7640825000 4/1/2008 7640825000 01/07/2021 CÔNG TY TNHH PHOSPIN 14 Hàn Quốc Nhơn Trạch I
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP
65 9847734744 3/14/2006 9847734744 02/07/2021 3 Đài Loan Nhơn Trạch I
THÉP SHIN CHANG
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH HOMETEC, LLC TẠI KCN
66 1005096070 12/10/2018 1005096070 08/07/2021 2 Hoa Kỳ Giang Điền
GIANG ĐIỀN
67 6501341517 5/21/2019 6501341517 21/07/2021 CÔNG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY 3 Samoa Sông Mây

CHI NHÁNH CÔNG TY CP THỰC PHẨM VÀ NƯỚC


68 47212000752 9/7/2009 3232001760 21/07/2021 1 Hong Kong Amata
GIẢI KHÁT DONA NEWTOWER TẠI KCN AMATA

69 2129614394 12/17/2019 2129614394 21/07/2021 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH PATH MASTERY 2 Seychelles Nhơn Trạch VI
70 457/GP-KCN-ĐN 3/31/2006 3283371358 23/07/2021 CÔNG TY TNHH UPL VIỆT NAM 12 Mauritius - Anh Amata
CÔNG TY TNHH KOBELCO ECO-SOLUTIONS VIỆT
71 2110078748 10/27/2010 2110078748 26/07/2021 10 Nhật Bản Long Đức
NAM
72 1046633106 4/12/2016 1046633106 28/07/2021 CÔNG TY TNHH TOA MUSEN VIỆT NAM 9 Nhật Bản An Phước
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ĐỒ GIA DỤNG
73 623/GP 6/15/1993 4391511752 02/08/2021 6 Samoa Sông Mây
NGỌC SINH

74 2174397243 3/14/2018 2174397243 03/08/2021 DỰ ÁN CÔNG TY TNHH I-DEN TẠI KCN GIANG ĐIỀN 4 Nhật Bản Giang Điền

75 7652931100 12/27/2019 7652931100 04/08/2021 DỰ ÁN CÔNG NGHỆ QUANG ĐIỆN WAN DA 4 Seychelles LABS
76 3245704930 5/12/2020 3245704930 09/08/2021 DỰ ÁN ĐIỆN FANS-TECH (VIỆT NAM) 1 Hong Kong Nhơn Trạch VI
77 472043000872 5/11/2011 1028450375 09/08/2021 CÔNG TY TNHH MA RI GOT VIỆT NAM 4 Thụy Sỹ Amata
78 1041315230 10/25/2016 1041315230 09/08/2021 CÔNG TY TNHH FUKUDA GLOVE VIỆT NAM 3 Nhật Bản Nhơn Trạch III - gđ 2

79 8722436514 8/3/2018 8722436514 16/08/2021 CÔNG TY TNHH KCC (VIỆT NAM NHƠN TRẠCH) 6 Singapore Nhơn Trạch VI

80 472043001215 4/10/2015 6544364410 17/08/2021 CÔNG TY TNHH HYOSUNG ĐỒNG NAI 9 Thổ Nhĩ Kỳ Nhơn Trạch V
81 1004416306 6/27/2016 1004416306 27/08/2021 CÔNG TY TNHH KHAI SHENG VN 1 Trung Quốc DMNT
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ EVER GROWTH (VIỆT
82 3263341602 9/28/2016 3263341602 30/08/2021 6 Samoa Long Khánh
NAM)
NHÀ MÁY CỦA CÔNG TY TNHH TECHTRONIC
83 7618442361 7/23/2021 7618442361 13/09/2021 INDUSTRIES ViỆT NAM MANUFACTURING TẠI KCN 1 Hong Kong Dầu Giây
DẦU GIÂY
CÔNG TY TNHH CHỈ MAY AMERICAN & EFIRD VIỆT
84 9984168657 12/12/2017 9984168657 20/09/2021 5 Hoa Kỳ Nhơn Trạch VI
NAM
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH SUMMIT POLYMERS
85 8732083000 7/13/2020 8732083000 06/09/2021 1 Hong Kong Nhơn Trạch VI
VIETNAM

86 8763770840 4/11/2016 8763770840 07/09/2021 NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY TNHH JC VINA 5 Hàn Quốc An Phước

87 3277834676 5/25/2018 3277834676 24/09/2021 NHÀ MÁY SẢN XUẤT MIẾNG LÓT GIÀY (INSOLE) 5 Hàn Quốc Long Thành

88 168/GP-KCN-ĐN 10/31/2002 2117925642 24/09/2021 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NHUẬN THÁI 11 Đài Loan Nhơn Trạch I

89 5497792531 1/6/2020 5497792531 29/09/2021 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT SUNTONE 4 Singapore NT II - Nhơn Phú

Page 17
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
90 9988671998 10/21/2019 9988671998 29/09/2021 NHÀ MÁY CƠ ĐIỆN ROTONG VIỆT NAM 1 Trung Quốc Nhơn Trạch III
91 472043000998 3/12/2013 8708816763 29/09/2021 CÔNG TY TNHH HOGETSU VIỆT NAM 7 Nhật Bản Nhơn Trạch III - gđ 2
92 472043000377 1/22/2008 5446028420 04/10/2021 CÔNG TY TNHH AJU VIỆT NAM 9 Hàn Quốc Nhơn Trạch II

93 9981456392 6/12/2018 9981456392 12/10/2021 CÔNG TY TNHH VIỆT NAM NISSHIN TECHNOMIC 4 Nhật Bản Amata

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH HOMETEC, LLC TẠI KCN


94 1005096070 12/10/2018 1005096070 19/10/2021 3 Hoa Kỳ Giang Điền
GIANG ĐIỀN
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HYOSUNG
95 472043001215 4/10/2015 6544364410 19/11/2021 10 Thổ Nhĩ Kỳ Nhơn Trạch V
ĐỒNG NAI

96 121/GP-KCN-ĐN 3/18/2002 5468671424 22/11/2021 CÔNG TY TNHH ĐIỆN VÀ ĐIỆN TỬ YOW GUAN 5 Samoa Hố Nai

97 5453809247 9/21/2018 5453809247 23/11/2021 CÔNG TY TNHH LI CHENG ENTERPRISE VIỆT NAM 1 Đài Loan Nhơn Trạch V

NHÀ MÁY SẢN XUẤT BAO BÌ XIANGQUAN (VIỆT


98 4353471654 10/17/2019 4353471654 23/11/2021 1 Hong Kong DMNT
NAM)
99 472043000349 12/24/2007 9811673722 24/11/2021 CÔNG TY TNHH EVERTRADE VIỆT NAM 7 Seychelles Tam Phước
CÔNG TY TNHH MANUFACTURING WEIDA (VIỆT
100 4360434745 11/21/2019 4360434745 25/11/2021 2 Trung Quốc An Phước
NAM)
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN BRISKHEAT
101 472043000844 11/10/2010 3216041512 26/11/2021 6 Hong Kong Amata
(VIỆT NAM)
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SANHER (VIỆT
102 472043000759 10/12/2009 5485162908 03/12/2021 10 Đài Loan Nhơn Trạch III - gđ 2
NAM)
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN FURNITECH
103 311/GP-KCN-ĐN 8/4/2004 2186828750 10/12/2021 6 Seychelles Nhơn Trạch I
COMPONENTS VIỆT NAM
104 1097714228 11/23/2018 1097714228 13/12/2021 NHÀ MÁY CHUNJIN VINA 4 Hàn Quốc LABS
105 6503399672 8/5/2019 6503399672 13/12/2021 NHÀ MÁY JUAN POVEDA VIỆT NAM 3 Tây Ban Nha Long Khánh
106 457/GP-KCN-ĐN 3/31/2006 3283371358 14/12/2021 CÔNG TY TNHH UPL VIỆT NAM 14 Anh Amata
107 472043001040 8/29/2013 6576658058 16/12/2021 CÔNG TY TNHH KD VIỆT NAM 5 Hàn Quốc Amata
108 472043000998 3/12/2013 8708816763 17/12/2021 CÔNG TY TNHH HOGETSU VIỆT NAM 8 Nhật Bản Nhơn Trạch III - gđ 2
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP CHÍNH XÁC VIỆT
109 1074/GP 12/9/1994 2164241462 21/12/2021 17 Đài Loan Hố Nai
NAM
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH DONGJIN TOTAL MOTOR
110 8765547310 6/1/2021 8765547310 29/12/2021 2 Hàn Quốc Loteco
SOLUTIONS
111 249/GP-KCN-ĐN 11/27/2003 7610064650 29/12/2021 CÔNG TY TNHH DONG JIN LEIPORTS VINA 12 Hàn Quốc Loteco
112 472043000896 9/13/2011 3200165488 30/12/2021 CÔNG TY TNHH MAJOR CRAFT VIỆT NAM 11 Nhật Bản Amata

2 GIẢM VỐN ĐẦU TƯ


1 9874771265 7/27/2005 9874771265 18/03/2021 CÔNG TY TNHH ARMAJARO VIỆT NAM 10 Anh Tam Phước
2 4322572186 8/5/2019 4322572186 03/12/2021 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH G&E VIỆT NAM 5 Hoa Kỳ Nhơn Trạch VI

Page 18
Lũy kế vốn đầu
Vốn Tăng/Giàm

842,255,554
2,760,085
1,800,000 615,023,805

960,085 1,760,085

839,495,469
883,995,469
29,202,000 39,202,000

1,000,000 3,000,000

1,000,000 3,000,000

5,156,854 9,366,852

12,314,000 51,641,000

225,000 3,125,000

2,000,000 6,000,000

1,500,000 17,000,000

4,500,000 9,000,000

500,000 3,980,000

2,410,000 7,410,000

4,000,000 8,038,112
500,000 1,700,000
12,000,000 40,000,000
6,400,000 20,000,000
6,000,000 10,000,000

8,000,000.00 10,000,000

5,800,000.00 9,800,000

373,688.00 1,573,688

1,500,000 4500000
17,000,000 40,000,000

30,000,000 800,000,000

8,817,725 15.317.725

Page 19
Lũy kế vốn đầu
Vốn Tăng/Giàm

3,100,000 13,100,000

5,500,000.00 205,500,000.00

6,000,000.00 81,000,000.00

20,000,000.00 105,714,286.00

2,000,000.00 14,000,000.00

7,970,000.00 10,970,000.00

33,000,000.00 40,000,000.00

422,920.62 12,422,920.62

100,000.00 1,400,000.00

132,000,000.00 402,000,000.00

1,104,300.00 3,104,300.00

17,000,000.00 50,000,000.00

5,000,000.00 25,000,000.00

4,500,000.00 14,500,000.00
5,000,000.00 15,000,000.00
4,800,000.00 7,000,000.00

12,752,000.00 1,638,402,000.00

3,500,000.00 24,030,000.00

25,000,000.00 75,000,000.00

10,000,000.00 160,000,000.00

2,100,000.00 5,700,000.00

80,000.00 2,080,000.00
15,000,000.00 33,000,000.00

2,450,000.00 5,000,000.00

465,000.00 11,829,000.00

500,000.00 3,500,000.00

356,158.00 863,558.00

2,500,000.00 5,000,000.00

2,527,272.00 4,027,272.00

10,000,000.00 20,000,000.00

750000 2,250,000.00

10,000,000.00 20,000,000.00

1,000,000.00 6,500,000.00

Page 20
Lũy kế vốn đầu
Vốn Tăng/Giàm

6,391,304.35 28,360,475.00

500,000.00 3,000,000.00
3,000,000.00 85,000,000.00

1,000,000.00 2,000,000.00

700,000.00 1,200,000.00

137,000.00 2,167,000.00
2,976,257.00 5,616,257.00
500,000.00 3,068,000.00

860,000.00 2,086,000.00

1,789,999.07 8,989,999.07

10,000,000.00 30,000,000.00

4,083,942.00 10,083,942.00

4,675,000.00 12,175,000.00
4,842,000.00 10,900,000.00

17,500.65 4,062,536.00

200,000.00 800,000.00

100,000.00 5,100,000.00

500,000.00 5,755,000.00

1,330,226.27 6,000,000.00
2,500,000.00 4,500,000.00
28,000,000.00 80,000,000.00
400,000.00 1,000,000.00

30,000,000.00 111,000,000.00

36,700,000.00 696,700,000.00
1,000,000.00 1,500,000.00

10,000,000.00 170,000,000.00

12,000,000.00 15,000,000.00

3,000,000.00 15,000,000.00

1,447,025.86 7,063,165.86

3,380,000.00 9,380,000.00

730,000.00 2,230,000.00

2,000,000.00 5,500,000.00

7,500,000.00 10,000,000.00

Page 21
Lũy kế vốn đầu
Vốn Tăng/Giàm

1,000,000.00 5,500,000.00
910,435.00 5,910,435.00
700,000.00 20,700,000.00

44,739,130.43 73,099,605.43

350,000.00 9,339,000.07

46,000,000.00 742,700,000.00

1,000,000 2,000,000

11,666,000 36,290,000

600,000 1,000,000

92,730 792,730

7,000,000 12,000,000

650,000 1,150,000

2,000,000 3,473,000

5,000,000 10,000,000

100,000 4,600,000
500,000 1,300,000
21,000,000 31,900,000
500,000 900,000
1,000,000 6,910,435

45,000,000 90,000,000

1,800,000 3,000,000

200,000 3,500,000
4,000,000 12,000,000

44,500,000
34,500,000.00 500,000.00
10,000,000.00 23,000,000.00

Page 22

You might also like