You are on page 1of 32

UBND TỈNH ĐỒNG NAI

SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
DANH SÁCH DỰ ÁN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
CẤP MỚI GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ
01/01/2019 - 20/8/2019

Hình Vốn điều lệ (USD)


Vốn đầu tư
STT Ngày cấp Tên dự án thức Diện tích (m2) Mục tiêu hoạt động, quy mô
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
TỔNG
64 583,770,260
CỘNG
4 6,864,767

100% Sơ chế, phân loại, đóng gói và lưu trữ hạt cà phê đạt tiêu chuẩn chất
DỰ ÁN KHO HÀNG – SƠ CHẾ NÔNG
1 23/4/2019 vốn nước 22,400.00 1,000,000 1,000,000 1,000,000 lượng xuất khẩu để xuất khẩu và tiêu thụ trong nước, công suất khoảng
SẢN SỐ 01
ngoài 30.000 tấn cà phê/năm

Sơ chế, phân loại, đóng gói và lưu trữ các loại nông sản đạt tiêu chuẩn
100%
DỰ ÁN KHO HÀNG – SƠ CHẾ NÔNG chất lượng xuất khẩu để xuất khẩu và tiêu thụ trong nước (hạt điều, hạt
2 23/4/2019 vốn nước 27,200 3,000,000 1,500,000 1,500,000
SẢN SỐ 02 hạnh nhân và các loại nông sản dạng hạt khác), công suất 100.000 tấn
ngoài
các loại nông sản/năm

- Cung cấp dịch vụ sữa chữa, lắp đặt thiết bị điện, lắp đặt máy móc và
thiết bị công nghiệp.
CÔNG TY CỔ PHẦN SANKI - Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khaaur, quyền phân phối bán
3 24/5/2019 LD 1,000,000 245,000 255,000 500,000
SONADEZI buôn (không thành lập cơ sở bán buôn), quyền phân phối bán lẻ (không
thành lập cơ sở bán lẻ) các loại hàng hóa có mã HS sau: 3208, 3209,
3814, 3824, 8541, 8415, 8537, 6217, 3917, 8418, 8481, 8501, 8535

Sản xuất thức ăn gia súc


4 31/5/2019 CÔNG TY CỔ PHẦN FARMLAND LD 8,224 1,864,767 64,655 1,800,000 1,864,655 Quy mô: Giai đoạn 1: 950 tấn/năm(từ 2019-2021); Giai đoạn 2: 24000
tấn/năm (từ 2021 trở đi)

60 576,905,493

Page 1
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Ngày cấp Tên dự án thức Diện tích (m2) Mục tiêu hoạt động, quy mô
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

Sản xuất, gia công, lắp ráp xích xe đạp, xích xe máy, xích xe động cơ,
xích lăn và phụ kiện của xích xe đạp, xích xe máy, xích xe động cơ, xích
lăn; đĩa xích, sên bộ và phụ kiện của đĩa xích, sên bộ; linh phụ kiện của
xe đạp, xe máy, xe ô tô. Trong quy trình sản xuất nêu trên không bao
gồm công đoạn xi mạ với quy mô 990 tấn/năm.
DỰ ÁN NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA Thực hiện dịch vụ kiểm tra chất lượng, làm sạch, đóng gói.
1 5/1/2019 CÔNG TY TNHH HƯNG NGHIỆP KMC 2,080.00 1,000,000 1,000,000 1,000,000 Thực hiện dịch vụ sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng các sản phẩm do Công
(VIỆT NAM) ty sản xuất.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn (không lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS sau: 7315,
8483, 8511, 8512, 8708, 8482, 8714, 8301, 3926, 4011, 4012, 4013,
4016, 8407, 8408, 8409, 3402, 3307, 8412, 8481, 4010, 8457.

CÔNG TY TNHH SEMBA TOHKA VIỆT Sản xuất thực phẩm và phụ gia thực phẩm với quy mô 3.000 tấn sản
2 8/1/2019 28,590.80 9,290,000 1,327,000 1,327,000
NAM phẩm/năm.

Sản xuất các sản phẩm làm từ vải bố và da như thắt lưng, ví, túi xách,...
với quy mô:
+ Sản phẩm từ da khoảng 450.000 sản phẩm/năm.
3 9/1/2019 CÔNG TY TNHH IWASAKI VIỆT NAM 648.00 1,000,000 1,000,000 1,000,000 + Sản phẩm từ vải bố và da khoảng 100.000 sản phẩm/năm.
Trong quy trình sản xuất không bao gồm công đoạn thuộc da, nguyên
liệu sản xuất từ da thành phẩm.

CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH THIẾT Sản xuất các sản phẩm cơ khí chính xác, tự động hóa và robot với quy
4 9/1/2019 8,445.60 290,493
BỊ OTS VIỆT NAM mô 100 tấn sản phẩm/năm.

Sản xuất các loại linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng bằng
kim loại và nhựa dùng cho xe ô tô, xe ô tô điện, xe trượt tuyết, xe bốn
bánh chuyên dùng chạy địa hình với quy mô 100.000 sản phẩm/năm,
tương đương 1.000 tấn sản phẩm/năm.
Sản xuất linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng bằng kim loại
và nhựa dùng cho xe mô tô, xe máy; sản xuất linh kiện, phụ tùng, cụm
linh kiện, cụm phụ tùng của các loại xe đạp điện hai bánh, xe đạp điện
ba bánh, xe máy điện hai bánh, xe máy điện ba bánh với quy mô
200.000 sản phẩm/năm, tuowngd đương 2.000 tấn sản phẩm/năm.
Sản xuất các loại xe hai bánh, xe ba bánh, xe đẩy, xe lăn cho người
khuyết tật và linh kiện, phụ tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng dùng cho
5 11/1/2019 CÔNG TY CỔ PHẦN SYF VIỆT NAM 10,000.00 10,000,000 3,000,000 3,000,000
các loại xe hai bánh, xe ba bánh, xe đẩy, xe lăn cho người khuyết tật với
quy mô 100.000 sản phẩm/năm, tương đương 1.000 tấn sản phẩm/năm.
Sản xuất các loại giường, tủ, bàn, ghế bằng kim loại và linh kiện, phụ
tùng, cụm linh kiện, cụm phụ tùng của giường, tủ, bàn, ghế bằng kim
loại với quy mô 50.000 sản phẩm/năm, tương đương 50 tấn sản
phẩm/năm.
Chế tạo khuôn mẫu với quy mô 100 sản phẩm/năm, tương đương 50
tấn sản phẩm/năm.
Cắt, kéo, cán thép dùng cho các sản phẩm cơ khí với quy mô 50.000
sản phẩm/năm, tương đương 50 tấn sản phẩm/năm.

Page 2
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Ngày cấp Tên dự án thức Diện tích (m2) Mục tiêu hoạt động, quy mô
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
Sản xuất mực in với quy mô 467,8 tấn sản phẩm/năm;
Sản xuất giấy cuộn với quy mô 90 cuộn/năm, tương đương 89,8 tấn sản
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH SC VINA phẩm/năm;
6 14/1/2019 648.00 2,550,000 1,000,000 1,000,000
TẠI KCN GIANG ĐIỀN Kinh doanh bất động sản (cho thuê nhà xưởng, nhà kho, nhà văn phòng
với diện tích 2.000 m2).

CÔNG TY TNHH GAME DAY Sản xuất hàng may mặc các loại (bao gồm công đoạn in) với quy mô
7 14/1/2019 7,200.00 376,000 200,000 200,000
APPAREL VIETNAM khoảng 100.000 sản phẩm/năm, tương đương 100 tấn sản phẩm/năm.

DỰ ÁN CÔNG TY TNHH MTV Sản xuất đồ gỗ nội thất với quy mô 200.000 sản phẩm/năm;
8 16/1/2019 LEATHER MASTER TẠI KCN TAM 1,088.00 1,000,000 1,000,000 1,000,000 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế với quy mô 200.000 sản phẩm/năm.
PHƯỚC

Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu hàng may mặc với quy mô
11.000.000 sản phẩm/năm.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH
9 24/1/2019 10,000.00 1,200,000 400,000 400,000 buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 3920,
OKUGAWA VIỆT NAM
3921, 3926, 4202, 5401, 5407, 5604, 5607, 5806, 7317, 7415, 8451,
8477, 9607.

Sản xuất, chế biến các loại hạt ăn được (hạt điều, hạt hạnh nhân, hạt hồ
NHÀ MÁY CHẾ BIẾN THỰC PHẨM
10 24/1/2019 1,248.00 10,000,000 1,000,000 1,000,000 trăn, hạt óc chó, hạt maca, hạt hạch Brazil và các loại hạt khác) với quy
OLAM VIỆT NAM
mô 10.000 tấn sản phẩm/năm.

Sản xuất và gia công thảm, chăn đệm, drap, gối, nệm với quy mô 180
11 25/1/2019 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH YASLYNN 143,300.00 500,000 100,000 100,000
tấn sản phẩm/năm.

Sản xuất mũ giày dép, linh kiện giày… với quy mô 27.180.000 đôi sản
phẩm/năm.
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CHANG SHIN
Dự án hoạt động theo loại hình doanh nghiệp chế xuất và phải đáp ứng
12 25/1/2019 VIỆT NAM TẠI KHU CÔNG NGHIỆP 8,880.00 100,000,000 5,000,000 5,000,000
đầy đủ các điều kiện về hoạt động của loại hình doanh nghiệp này theo
TÂN PHÚ
quy định.

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH NĂNG


13 28/1/.2019 2,565.00 4,000,000 2,000,000 2,000,000 Lắp ráp linh kiện điện tử với quy mô 100.000 sản phẩm/năm
LƯỢNG MỚI CENTER VIỆT NAM

Page 3
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Ngày cấp Tên dự án thức Diện tích (m2) Mục tiêu hoạt động, quy mô
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

Gia công cơ khí, gia công cắt, gọt, tạo khuôn kim loại với quy mô 120
tấn/năm.
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH SUN JIN Sản xuất linh kiện, thiết bị cơ khí công nghiệp với quy mô 300 tấn/năm.
14 29/1/2019 10,000.00 1,350,000 1,000,000 1,000,000
LASER VINA Sản xuất các bộ phận cơ khí tự động hóa và vỏ ngoài bằng kim loại với
quy mô 60 tấn sản phẩm/năm.

Sản xuất, gia công các chi tiết cho ngành giày, dép với quy mô
95.472.000 sản phẩm/năm, tương đương 9.500 tấn/năm;
Sản xuất, gia công các chi tiết cho vali, túi xách với quy mô 2.000.000
sản phẩm/năm, tương đương 400 tấn/năm;
Sản xuất khuôn đồng, khuôn in lụa với quy mô 240.000 sản phẩm/năm,
tương đương 250 tấn/năm;
15 30/1/2019 CÔNG TY TNHH LI KANG VIỆT NAM 1,152.00 5,000,000 2,500,000 2,500,000
Sản xuất bóng với quy mô 2.000.000 sản phẩm/năm, tương đương 400
tấn/năm;
Sản xuất các cho tiết quần áo với quy mô 2.000.000 sản phẩm/năm,
tương đương 400 tấn/năm.

CÔNG TY TNHH WAKO VIỆT NAM – Thực hiện dịch vụ gia công xử lý bề mặt cho các sản phẩm công nghiệp
16 1/2/2019 1,152.00 2,500,000 2,500,000 2,500,000
CHI NHÁNH LONG ĐỨC (bao gồm công đoạn xi mạ) với công suất 5.000 tấn sản phẩm/năm.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY


17 1/3/2019 TNHH CHUBU ENGINEERING VIỆT 648.00 1,900,000 650,000 650,000 Sản xuất các loại khung kim loại với quy mô 950 tấn sản phẩm/năm.
NAM

n xuất các sản phẩm nhựa, cao su và các chi tiết bằng nhựa và cao su
dùng trong gia dụng, dân dụng, cơ khí, nội thất (co, ống dẫn, ruột gà, nút
18 6/3/2019 CÔNG TY TNHH VINTECH SEAL 1,320.00 700,000 550,000 550,000
chống rung, mắt gió, giảm xóc, roon, nẹp, đầu co, vòng giữ, thanh ngăn
bụi, phễu giữ loa, vỏ…) với quy mô 500 tấn/năm.

Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (trong quy
: NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY
19 6/3/2019 648.00 850,000 350,000 350,000 trình sản xuất không có công đoạn xi mạ) với quy mô 24 tấn sản
TNHH SUZUSYO VIỆT NAM
phẩm/năm.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT ĐỒ NỘI THẤT


Sản xuất, gia công giường, tủ, bàn ghế các loại với quy mô 30.000 sản
20 8/3/2019 CÔNG TY TNHH JASON INDUSTRY 1,260.00 2,000,000 1,000,000 1,000,000
phẩm/năm.
VIỆT NAM

Sản xuất sôcôla bánh quy với quy mô 50.400.000 viên/năm, tương
đương 302 tấn/năm;
Sản xuất sôcôla sữa với quy mô 27.600.000 viên/năm, tương đương
DỰ ÁN CÔNG TY TNHH TIROL
21 12/3/2019 15,000.00 14,000,000 5,000,000 5,000,000 205 tấn/năm;
CHOCO VIỆT NAM
Sản xuất sôcôla hạnh nhân với quy mô 20.400.000 viên/năm, tương
đương 146 tấn/năm.

Page 4
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Ngày cấp Tên dự án thức Diện tích (m2) Mục tiêu hoạt động, quy mô
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
Sản xuất các bộ phận chi tiết dùng cho ngành sản xuất giày các loại với
quy mô là 150.000.000 đôi/năm;
Sản xuất các bộ phận chi tiết bằng nhựa dùng cho ngành sản xuất giày
NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÁC BỘ PHẬN
22 15/3/2019 15,021.80 12,000,000 3,000,000 3,000,000 các loại với quy mô là 30.000.000 đôi/năm;
CHI TIẾT GIÀY THỂ THAO
Gia công các bộ phận chi tiết dùng cho ngành sản xuất giày các loại với
quy mô là 70.000.000 sản phẩm/năm.

Sản xuất, gia công bao bì bằng giấy, thùng carton với quy mô 11.300
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH BAO BÌ tấn/năm.
23 15/3/2019 2,722.00 1,500,000 300,000 300,000
FUXINGLONG Sản xuất bao bì bằng nhựa với quy mô 500 tấn/năm.

Sản xuất các sản phẩm kính cường lực phẳng và cong, kính trang trí
nghệ thuật, kính xe hơi, kính ghép, kính chân không, kính uốn cong và
24 29/3/2019 NHÀ MÁY SAIGON GLASS 30,000.00 9,000,000
các loại kính gia công khác với quy mô 1.175.000 m2/năm, tương
đương 25.000 tấn sản phẩm/năm.

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH PARKER -


Sản xuất vòng đệm, ron, tấm lót, phớt làm kín, thiết bị phụ và chất gắn
25 3/4/2019 ASUN SEALING TECHNOLOGY (VIỆT 30,000.00 10,000,000 3,000,000 3,000,000
bằng cao su và plastic với quy mô 500 tấn sản phẩm/năm.
NAM)

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY


TNHH SPORTPET CONSUMER Sản xuất đồ chơi cho thú cưng từ nhựa, cao su với quy mô 2.000.000
26 8/4/2019 5,000.00 3,000,000 3,000,000 3,000,000
PRODUCTS VIỆT NAM TẠI KCN sản phẩm/năm, tương đương 1.070 tấn sản phẩm/năm.
GIANG ĐIỀN

Sản xuất, gia công các thiết bị cơ khí , cơ khí ngũ kim, linh kiện xe máy,
DỰ ÁN CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ
27 11/4/2019 780.00 400,000 200,000 200,000 bánh răng và các chi tiết bộ phận có liên quan với quy mô khoảng
CHANTING VIỆT NAM
2.500.000 cái/năm, tương đương 300 tấn sản phẩm/năm.

Sản xuất và gia công các loại ốc vít, giá đỡ, khóa cùm dùng trong xây
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH DAISHIN
28 11/4/2019 648.00 500,000 dựng; xử lý và tráng phủ bề mặt kim loại bằng công nghệ sơn ruspert và
GLOBAL ASIA TẠI ĐỒNG NAI.
disgo luna với quy mô 800 tấn/năm.

Giai đoạn 1: Sản xuất các loại mô tơ (công nghiệp, hàng gia dụng, xe
hơi,…) với quy mô 150.000 sản phẩm/năm, tương đương 16.386 tấn
sản phẩm/năm.
Giai đoạn 2: Sản xuất các loại quạt với quy mô 180.000 sản phẩm/năm,
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH HANG
29 18/4/2019 44,778.00 22,000,000 2,200,000 2,200,000 tương đương 300 tấn sản phẩm/năm.
NAM VINA.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS sau:
8414, 8501.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY


Chế biến hạt tiêu, gia vị và các sản phẩm nông nghiệp với quy mô
30 18/4/2019 TNHH OLAM VIỆT NAM TẠI KCN 33,205.10 18,600,000 16,000,000 16,000,000
10.000 tấn sản phẩm/năm.
GIANG ĐIỀN

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY


Sản xuất trang phục bảo hộ lao động (quần, áo, mũ, giày, găng tay…)
31 24/4/2019 TNHH GOODSMOOTH INDUSTRIES 14,440.00 2,500,000 1,000,000 1,000,000
với quy mô 4.000.000 sản phẩm/năm, tương đương 210 tấn/năm.
TẠI KCN GIANG ĐIỀN

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH


32 25/4/2019 117,040.00 75,000,000 15,000,000 15,000,000 Sản xuất, gia công đồ nội thất với quy mô 1.000.000 sản phẩm/năm.
FURSYS VN

Page 5
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Ngày cấp Tên dự án thức Diện tích (m2) Mục tiêu hoạt động, quy mô
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư
Sản xuất kệ trưng bày với quy mô 1.250 tấn sản phẩm/năm, tương
đương 5.000 sản phẩm/năm;
33 25/4/2019 CÔNG TY TNHH HAPPY - ASIA 1.320 m2 1,100,000 800,000 800,000 Sản xuất cửa cách nhiệt với quy mô 50 tấn sản phẩm/năm, tương
đương 500 sản phẩm/năm.

Sản xuất, gia công giày với quy mô 500.000 đôi/năm;


Sản xuất, gia công nguyên phụ liệu ngành giày với quy mô 2.000.000
sản phẩm/năm;
Sản xuất vải giả da với quy mô 27.000 tấm/năm (tương đương 2.700
tấn/năm);
34 25/4/2019 NHÀ MÁY WONJINKOLON GLOTECH 5,234.80 2,500,000 2,000,000 2,000,000
Hoàn thiện sản phẩm dệt với quy mô 27.000 sản phẩm/năm;
Sản xuất, gia công sản phẩm giả da với quy mô 27.000 sản phẩm/năm;
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn

Sản xuất, gia công linh kiện điện tử với quy mô 30.000.000 sản
phẩm/năm.
35 25/4/2019 CÔNG TY TNHH SEONG JI SÀI GÒN 4,358.90 10,000,000 3,839,614 3,839,614 Sản xuất, gia công khóa cửa với quy mô 250 tấn/năm.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các loại hàng hóa có mã số HS

36 26/4/2019 NHÀ MÁY SẢN XUẤT ĐÈN LED 12,000.00 2,000,000 1,300,000 1,300,000 Sản xuất các loại đèn led với quy mô 200.000 sản phẩm/năm.

Sản xuất các loại thang máy với quy mô 1.000 sản phẩm/năm.
Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng thang máy do Công ty cung cấp với quy
mô doanh thu 200.000 USD/năm.
CHI NHÁNH NHÀ MÁY SẢN XUẤT Dịch vụ lắp đặt thang máy do Công ty cung cấp với quy mô doanh thu
THANG MÁY – CÔNG TY TRÁCH 1.000.000 USD/năm.
37 9/5/2019 30,000.00 25,000,000 2,500,000 2,500,000
NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối
VIỆT NAM GS INDUSTRY (không thành lập cơ sở bán buôn) mặt hàng có mã HS: 8428 (Máy nâng
hạ, giữ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ, thang máy, thang cuốn, băng tải,
thùng cáp treo)).

Sản xuất, gia công các loại cấu kiện kim loại như nhôm, sắt, thép…với
quy mô 8.000 tấn sản phẩm/năm.
Dịch vụ lắp đặt các loại cấu kiện kim loại do Công ty cung cấp với quy
CHI NHÁNH NHÀ MÁY SẢN XUẤT
mô doanh thu 500.000 USD/năm.
CỐP PHA NHÔM – CÔNG TY TRÁCH
38 9/5/2019 55,000.00 30,000,000 3,000,000 3,000,000 -Thiết kế các loại khung, hệ thống ván khung, các loại cấu kiện kim loại
NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN
bằng nhôm, sắt, thép với quy mô doanh thu 200.000 USD/năm.
VIỆT NAM GS INDUSTRY.
Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn

Sản xuất thiết bị cân bằng tải trọng cho máy giặt với quy mô 416.000
sản phẩm/năm, tương đương 999 tấn/năm;
NHÀ MÁY SẢN XUẤT LINH KIỆN CÂN Sản xuất linh kiện chi tiết bằng nhựa cho máy giặt với quy mô 416.000
39 10/5/2019 2,507.98 700,000 386,266 386,266
BẰNG TẢI TRỌNG (CHO MÁY GIẶT) sản phẩm/năm, tương đương 116 tấn/năm;
Sản xuất hạt sắt nghiền với quy mô 1.000 tấn/năm.

Page 6
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Ngày cấp Tên dự án thức Diện tích (m2) Mục tiêu hoạt động, quy mô
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

Gia công cơ khí (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện, tráng phủ kim loại) với
quy mô 100 sản phẩm/năm, tương đương 100 tấn sản phẩm/năm;
+ Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa phân vào đâu, chi tiết:
bàn thao tác, khung giá đỡ, kệ chứa hàng hóa, gia kệ phòng sách với
quy mô 200 sản phẩm/năm, tương đương 150 tấn sản phẩm/năm;
+ Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp, chi tiết: Xe đẩy, có hoặc
40 20/5/2019 CÔNG TY TNHH DND VINA 1,432.00 350,000 300,000 300,000 không có máy nâng hoặc thiết bị cầm tay, có hoặc không có bộ phận tự
hành, loại được sử dụng trong các nhà máy với quy mô 700 sản
phẩm/năm, tương đương 500 tấn sản phẩm/năm.
+ Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu và quyền phân phối bán
buôn (không thành lập sơ sở bán buôn) các hàng hóa có mã HS như
sau: 3923.50.00, 7306.30, 7306.50, 7307.99, 8428.39.

Sản xuất bóng đèn di-ot phát sáng (LED) với quy mô 2.000.000 sản
phẩm/năm, tương đương 6.453 tấn sản phẩm/năm.
CÔNG TY TNHH DELSON
41 21/5/2019 79,000.00 15,000,000 10,000,000 10,000,000 Sản xuất vật tư, thiết bị điện dụng cụ chiếu sáng với quy mô 5.000.000
TECHNOLOGY
sản phẩm/năm, tương đương 5.760 tấn sản phẩm/năm.

Sản xuất đồ chơi, trò chơi (đồ chơi trẻ em, đồ chơi dành cho sân vườn
nhà trẻ, đồ chơi nhựa dành cho công viên với quy mô 120 tấn sản
phẩm/năm.
NHÁ MÁY CÔNG TY TNHH GUNICA
42 22/5/2019 23,801.00 4,500,000 500,000 500,000 Sản xuất sản phẩm từ plastic (đồ gia dụng bằng nhựa các loại) với quy
VIỆT NAM
mô 100 tấn sản phẩm/năm.
Sản xuất các loại khuôn bằng nhựa với quy mô 90 tấn sản phẩm/năm.

Mục tiêu: - Sản xuất các sản phẩm từ plastic như:


+ Sản xuất màng phim nhựa (plastic Film) với quy mô công suất
11.000.000 m2/năm.
+ Sản xuất cổng nhựa (plastic Port) với quy mô công suất 220.000.000
cái /năm.
+ Sản xuất nắp nhựa (plastic Cap) với quy mô công suất 200.000.000
cái/năm.
NHÁ MÁY CÔNG TY TNHH OTSUKA
43 27/5/2019 39,862.00 72,000,000 15,000,000 15,000,000 + Sản xuất đơn vị truy cập (Counter Unit): 3.000.000 bộ/năm.
TECHNO VIỆT NAM.
+ Sản xuất bộ chuẩn đoán (Diagnosia Kit): 20.000.000 bộ/năm.
+ Sản xuất ống thông y tế (Catheter): 3.000.000 bộ/năm.
- Sản xuất trang thiết bị y tế với quy mô công suất 30.000 bộ/năm.
- Sản xuất linh kiện điện tử với quy mô công suất 100.000.000 bộ/năm.
- Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu các mặt hàng có mã HS
sau: 3920, 3923, 3926, 8481, 8536, 9018, 9019, 9029.

Page 7
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Ngày cấp Tên dự án thức Diện tích (m2) Mục tiêu hoạt động, quy mô
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

Mục tiêu:- Sản xuất các dụng cụ cầm tay và dụng cụ làm vườn chạy
bằng điện với quy mô 3.000.000 sản phẩm/năm.
- Sản xuất các phụ kiện máy móc bằng nhựa với quy mô 1.500.000 sản
phẩm/năm.
NHÀ MÁY OPTIMA POWER TOOLS
44 17/6/2019 50,000.00 20,000,000 5,200,000 5,200,000 - Sản xuất các phụ kiện máy móc bằng kim loại với quy mô 1.500.000
VIỆT NAM
sản phẩm/năm.
- Sản xuất bộ sạc và nguồn điện dự phòng (lắp ráp từ các bộ phận có
sẵn) với quy mô 200.000 sản phẩm/năm.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT, GIA CÔNG PHỤ


Sản xuất, gia công phụ kiện giày (bao gồm các chi tiết cấu thành đế
KIỆN GIÀY CÔNG TY TNHH MỘT
45 24/6/2019 500.00 200,000 200,000 200,000 giày, các chi tiết cấu thành mặt giày, chi tiết phụ kiện đi kèm theo giày,
THÀNH VIÊN MAY CÔNG NGHIỆP GE
nguyên liệu mặt giày) với quy mô 1.000.000 sản phẩm/năm.
LAN (VIỆT NAM) TẠI KCN HỐ NAI.

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH JOOCO


46 25/6/2019 7,000.00 1,005,000 1,005,000 1,005,000 Sản xuất, gia công các loại giày dép với quy mô 4.000.000 đôi/năm.
VINA
Sản xuất linh kiện cho tivi (vỏ bọc nguồn, giá treo, giá đỡ) với quy mô
47 2/7/2019 DỰ ÁN JNJ VINA 2,706.00 444,000 444,000 444,000
504 tấn linh kiện/năm.
Sản xuất các loại xe đạp, khung xe đạp với quy 600.000 sản phẩm/năm,
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH
48 3/7/2019 90,358.00 20,000,000 9,000,000 9,000,000 tương đương 1.400 tấn sản phẩm/năm. Trong quy trình sản xuất không
KENSTONE VIỆT NAM
bao gồm công đoạn xi mạ.
Sản xuất máy trao đổi nhiệt, các bộ phận, chi tiết trong máy trao đổi
DỰ ÁN CÔNG TY TNHH HARRISON
49 10/7/2019 648.00 500,000 250,000 250,000 nhiệt (bao gồm công đoạn sơn) với quy mô 10.000 sản phẩm/năm,
HEATEXCHANGER.
tương đương 800 tấn/năm.

Dịch vụ kho hàng và lưu kho hàng hóa với quy mô 20.000 tấn hàng
hóa/năm;
CÔNG TY TNHH CWT COMMODITIES
50 17/7/2019 4,100.00 100,000 50,000 50,000 Dịch vụ phân tích và kiểm tra kỹ thuật, dịch vụ tư vấn quản lý, dịch vụ
LOGISTICS (VIỆT NAM)
hỗ trợ khác liên quan đến vận tải với doanh thu 1.780.000 đô la Mỹ/năm.

Sản xuất Led module với quy mô 36.816.000 sản phẩm/năm, tương
đương 969,04 tấn sản phẩm/năm;
CÔNG TY TNHH SUHIL Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn (không
51 19/7/2019 2,419.20 1,000,000 1,000,000 1,000,000
ELECTRONICS VINA thành lập cơ sở bán buôn) mặt hàng có mã HS: 8542 (mạch điện tử tích
hợp).

NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH


Sản xuất gioăng, miếng đệm, lót từ cao su và plastic (không sử dụng
52 30/7/2019 YOUQIANG VIỆT NAM TẠI KCN TAM 1,224.00 500,000 500,000 500,000
cao su tái chế làm nguyên liệu sản xuất) với quy mô 300 tấn/năm.
PHƯỚC

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH SHIBA


53 4/8/2019 909.70 1,200,000 800,000 800,000 Sản xuất thiết bị cảm biến với quy mô 24 tấn/năm.
VINA

Phối trộn hỗn hợp vitamin, khoáng chất, premix, dinh dưỡng, phụ gia
dùng trong chế biến thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản với quy
: NHÀ MÁY ĐỒNG NAI – CHI NHÁNH mô 4.000 tấn/năm;
54 5/8/2018 2,487.80 1,500,000 1,500,000 1,500,000
CÔNG TY TNHH MIAVIT VIỆT NAM Thực hiện quyền xuất khẩu, nhập khẩu và phân phối bán buôn (không
thành lập cơ sở bán buôn) các mặt hàng có mã HS: 2309, M813302

Page 8
Hình Vốn điều lệ (USD)
Vốn đầu tư
STT Ngày cấp Tên dự án thức Diện tích (m2) Mục tiêu hoạt động, quy mô
(USD) Bên VN Bên NN Tổng
đầu tư

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác với quy mô
4.500 tấn sản phẩm/năm.
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH G&E VIỆT - Sản xuất hàng dệt sẵn với quy mô 10.500 tấn sản phẩm/năm.
55 5/8/2018 52,293.00 15,000,000 5,000,000 5,000,000
NAM - May trang phục với quy mô 1.500 tấn sản phẩm/năm.
Trong quy trình sản xuất các sản phẩm trên có công đoạn nhuộm, in.

Hoàn thiện sản phẩm dệt với quy mô 500.000 mét sản phẩm/năm;
- Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác với quy mô
56 5/8/2019 NHÀ MÁY JUAN POVEDA VIỆT NAM 1,680.00 800,000 160,000 160,000
5.000.000 mét sản phẩm/năm.

NHÀ XƯỞNG CHO THUÊ CHI NHÁNH


Kinh doanh bất động sản (cho thuê nhà xưởng, công trình xây dựng) với
57 5/8/2019 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP 41,030.76 5,500,000 3,000,000 3,000,000
diện tích 20.519,72 m2.
TUNG KUANG – NHƠN TRẠCH.

Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác với quy mô
10.000 tấn sản phẩm/năm. Trong quy trình sản xuất có bao gồm công
NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH UNIWIN đoạn nhuộm, in.
58 6/8/2019 48,268.00 15,000,000 5,000,000 5,000,000
VIỆT NAM - Sản xuất hàng dệt sẵn với quy mô 4.000 tấn sản phẩm/năm.
- May trang phục với quy mô 1.000 tấn sản phẩm/năm.

Se sợi và dệt sợi thành vải thành phẩm (không bao gồm công đoạn
59 7/8/2019 NHÀ MÁY SE SỢI Q-TEX 10,000.00 2,000,000 1,000,000 1,000,000
nhuộm) vơi quy mô 5.000 tấn/năm.

NHÀ MÁY SẢN XUẤT GIA CÔNG VÀ Sản xuất, gia công và lắp ráp máy hút bụi dùng trong gia đình với quy
60 16/8/2019 18,000.00 5,000,000 1,500,000 1,500,000
LẮP RÁP MÁY HÚT BỤI. mô 3.800.000 sản phẩm/năm, tương đương 38.000 tấn sản phẩm/năm.

Page 9
Ự ÁN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
HỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ ĐẦU TƯ
01/2019 - 20/8/2019

Nhà Đầu tư
Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

đi vào hoạt
động chính
thức sau 4
tháng kể từ
CN đến ngày 28/02/2027 ngày được
cấp giấy
chứng nhận
đăng ký đầu

đi vào hoạt
động chính
thức sau 4
tháng kể từ
CN đến ngày 31/12/2026 ngày được
cấp giấy
chứng nhận
đăng ký đầu

trong vòng 1
tháng kể từ
DV đến ngày 31/3/2022
ngày cấp
GCNĐKĐT

Đi vào hoạt
động chính
CN đến ngày 15/01/2019
thức từ tháng
07/2019

Page 10
Nhà Đầu tư
Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

8F-5, No.425, Chung hua Road, Yung


KMC (KUEI MENG) INTERNATIONAL
50 (năm mươi) năm Amata Kang City, Tainan County, Taiwan Đài Loan
INC
(R.O.C)

kể từ ngày cấp Giấy chứng nhận đăng


2-1-10, Namiki-cho, Mooka-shi, Tochigi,
ký đầu tư đến ngày 16 tháng 10 năm KCN Long Đức SEMBA TOHKA INDUSTRIES CO., LTD Nhật Bản
Nhật Bản.
2057

50 (năm mươi) năm kể từ ngày 26 tháng CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1-2-8 Imado, Taito-ku, Tokyo-ku, Tokyo,
Long Khánh Nhật Bản
7 năm 2004. IWASAKI Nhật Bản.

Tầng 1, Tòa nhà Vinaconex, số 47 Điện


CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ OTS VIỆT
39 (ba mươi chín) năm Nhơn Trạch III - GĐ 2 Biên Phủ, phường Đa Kao, quận 1, Nhật Bản
NAM
Thành phố Hồ Chí Minh.

- No.118 Chenggong Road, Huimin


- JIASHAN YONGFENG AUTO PARTS Subdistrict, Jiashan, Zhejiang, China.
CO., LTD - Lô VIII-1, đường số 6, Khu công nghiệp Trung Quốc
50 (năm mươi) năm Giang điền - CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP Hố Nai, xã Hố Nai 3, huyện Trảng Bom, Việt Nam
CHÍNH XÁC VIỆT NAM tỉnh Đồng Nai. Đài Loan
- Ông LAI, MING - CHUAN - 11F, No. 417-2, Sec. 6, Minquan E Rd.,
Neihu District, Taipei City 114 Taiwan.

Page 11
Nhà Đầu tư
Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Building A-617. 281, Hyomnyeok-ro,


50 (năm mươi) năm Giang Điền SC-INT CO., LTD Hàn Quốc
Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc.

3 Locksley road Ivanhoe, Victoria 3079,


50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch III - GĐ 2 Ông HOSKING SIMON BENJAMIN Australia
Australia.

Số 004, quận Liên Đường, thành phố


50 (năm mươi) năm Tam Phước ZHOU DAN Trung Quốc
Hữu Tiến, tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.

2-1-46 Higashiobase, Higashinari-ku,


40 (bốn mươi) năm An Phước OKUGAWA CO., LTD Nhật Bản
Osaka-shi.

Số 7 Straits View, #20-01, Marina One


50 (năm mươi) năm An Phước OLAM INTERNATIONAL LIMITED Singapore
East Tower, Singapore (018936)

- 2F., No.12-1, Ln.24, Kinmen


St.,Zhongzheng Dist., Taipei City 100,
Ông CHEN, CHUN - CHING Taiwan (R.O.C).
Ông LAI, YU - JEN - No.49-13, Meifeng Xuejia Dist., Tainan
50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch III Đài Loan
Bà CHEN, HSIAO – MEI City 72653, Taiwan (R.O.C).
Bà XIE MIN YAN - 3F., No 517, Xinshu Rd., Xinzhuang
Dist., New Taipei City 242, Taiwan
(R.O.C).

CÔNG TY CHANG SHIN VIỆT NAM Khu công nghiệp Thạnh Phú, xã Thạnh
50 (năm mươi) năm Tân Phú Hàn Quốc
TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Phú, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

Office building and Factory building


#1,#2,#3,#8 and #9 (floors, 1-5), Vision
SHENZHEN CENTER POWER TECH
50 năm mươi) năm Nhơn Trạch 2 - Nhơn Phú Technologycal park, Tongfu Industrial Trung Quốc
CO., LTD
Zone, Dapeng street, Dapeng New
District, Shenzhen, China

Page 12
Nhà Đầu tư
Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

- 306-1004 Segwang & Richvil # 605,


Doojeong-dong, Cheonan City,
Chungcheongnam-do, Korea.
- 478, Jangam-ri, Idong-myeon,
Ông OH JOONG CHEOL Pocheon-si, Gyeonggi-do, Korea; chỗ ở
50 (năm mươi) năm Amata Ông CHO WON YONG hiện tại: 11-3 Jaeungri-1 gil Jiksan-eup, Hàn Quốc
Ông JI TAESEOB Cheonan-si, Seobuk-gu
Chungcheongnam-do, Korea.
- 680, Dopyong-ri, Idong-myeon,
Pocheon-si, Gyeonggi-do, Korea

EVERLASTING PROFITABLE Level 1, Central Bank of Samoa


50 (năm mươi) năm Giang điền Samoa
INTERNATIONAL CO., LTD. Building, Beach Road, Apia, Samoa.

Khu công nghiệp Nhơn Trạch III – Giai


đến hết ngày 16 tháng 10 năm 2059 Long Đức CÔNG TY TNHH WAKO VIỆT NAM đoạn 2, Xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Nhật Bản
Trạch, tỉnh Đồng Nai, Việt Nam.

33 banchi 6 Araibayashi, Hashimecho,


39 (ba mươi chín) năm Nhơn Trạch III- GĐ 2 CHUBU ENGINEERING CO., LTD Nhật Bản
Anjyoshi, Aichiken, Nhật Bản.

28, Baegyang-daero 1050beon-gil, Buk-


50 (năm mươi) năm Dệt may Nhơn Trạch VIN TECH SEAL CO., LTD Hàn Quốc
gu, Busan, Korea.

39 (ba mươi chín) năm Nhơn Trạch III - GĐ 2 SUZUSYO INDUSTRIES CO., LTD 2-2-13 Kitaueno, Taito-ku, Tokyo, Japan. Nhật Bản

Rm 06, 13A/F, South Tower World


Finance Centre, Harbour City, 17 Canton
50 (năm mươi) năm Bàu Xéo KUKA (HK) TRADE CO., LIMITED Hongkong
Road, Tsim Sha Tsui, Kowloon, Hong
Kong.

1191-1 Oaza Kawamiya, Tagawa-shi,


50 (năm mươi) năm Amata MATSUO CONFECTIONARY CO., LTD Nhật Bản
Fukuoken, Japan.

Page 13
Nhà Đầu tư
Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Bà SHIN JUNG HWA


Bà PARK SUN YOUNG (867, Gwandong-dong), 3-12,
50 (năm mươi) năm Biên Hòa 2 Bà PARK JOOYUNG Sinangyegok-gil, Gimhae-si, Hàn Quốc
Bà PARK SOHYUN Gyeongsangnam-do, Korea.
Bà HAN HYO YOON

501, Baifu Building, Ju Le Yuan,


50 (năm mươi) năm Long Khánh Ông XIANG, SONG-PING Songgang Street, Shenzhen, Trung Quốc
Guangdong, China.

Khu sản xuất Tân Đông Hiệp, phường


50 (năm mươi) năm Lộc An - Bình Sơn CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ SÀI GÒN Tân Đông Hiệp, thị xã Dĩ An, tỉnh Bình Hongkong
Dương.

Room 1202, Golden Star Building, 20


50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch VI PAR TREASURE LIMITED Lockhart Road, Wanchai, China (Hong Hong Kong
Kong).

1501 Paramount Drive, Stop 7,


50 (năm mươi) năm Giang điền SPORTPET DESIGNS, INC Hoa Kỳ
Waukesha, Wisconsin, 53186, USA.

No. 8 Building, Xinfeng Industrial Park,


50 (năm mươi) năm kể từ ngày cấp Giấy SUZHOU CHANGZHI PRECISION
Dệt may Nhơn Trạch 199# Zixu Road, Xukou Town, Wuzhong Trung Quốc
chứng nhận đăng ký đầu tư. MACHINERY CO., LTD
District, Suzhou City, China

phòng 904, tầng 9, tòa nhà CJ, số 2bis-


CÔNG TY TNHH DAISHIN GLOBAL
39 (ba mươi chín) năm Nhơn Trạch III- GĐ 2 4-6 Lê Thánh Tôn, phường Bến Nghé, Nhật Bản
ASIA
Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.

33, Changwon-daero 1144beon-gil,


50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch VI HANG NAM CO., LTD Seongsan-gu, Chang-won-si, Hàn Quốc
Gyeongsangnam-do, Hàn Quốc.

Đường Lê Duẩn, Phường Nghĩa Tân,


đến hết ngày 08 tháng 8 năm 2058 Giang Điền CÔNG TY TNHH OLAM VIỆT NAM Thị xã Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông, Việt Singapore
Nam.

No.4 Franky Building, Provindence


50 (năm mươi) năm Giang Điền TOP FORTUNE CO., LTD Seychelles
Industrial Estate, Mahe, Seychelles.

311, Ogeum-ro, Songpa-gu, Seoul,


50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch 6 FURSYS HOLDINGS INC. Hàn Quốc
Korea.

Page 14
Nhà Đầu tư
Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

-99-1 Shindong Ha Apt, Room 205,


Sinpyoung-Dong, Sahagu, Pusan,
Ông WOI SUK CHOI
50 (năm mươi) năm Loteco Korea. Hàn Quốc
Ông RO NAM KYU
-80 Yongdu-ro, Gunnae-myeon,
Pocheon-si, Gyeonggi-do, Korea.

- 6th Fl. Woochang Bldg. 133 Saebyeok-


ro, Sasang-gu, Busan, Korea.
- 110, Magok-dong, Magokdong-ro,
- WONJIN INTERNATIONNAL CO., LTD
Gangseo-gu, Seoul, Hàn Quốc.
30 (ba mươi) năm Long Thành - KOLON GLOTECH INC Hàn Quốc
210/2304, SingaekeumLGAPT,
- Ông SONG SUNGBUM
Busanjin-gu, Busan, Hàn Quốc.

54-33, Dongtanhana 1-gil, Hwaseong-si,


29 (hai mươi chín) năm Hố Nai SEONG JI INDUSTRIAL CO., LTD. Hàn Quốc
Gyeonggi-do, Hàn Quốc.

Ông YOU DONG SUK


Ông YOU TAE WOO 207-2302, 135, Olympic-ro, Songpa-gu,
Đến hết ngày 14 tháng 5 năm 2058 Long Khánh Hàn Quốc
Ông YOO DONG YOON Seoul, Hàn Quốc.
Bà YOO JIHOO

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN


Số 10, Lương Định Của, phường An
36 (ba mươi sáu) năm Nhơn Trạch 6 MÔT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS Hàn Quốc
Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh.
INDUSTRY

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN


Số 10, Lương Định Của, phường An
36 (ba mươi sáu) năm Nhơn Trạch 6 MÔT THÀNH VIÊN VIỆT NAM GS Hàn Quốc
Khánh, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh.
INDUSTRY

18 hao, Jiuwanyan, (5) Hualoucun,


50 (năm mươi) năm Long Thành WANG DAOLONG Taiping, Xiangchenggu, Suzhou, Trung Quốc
Jiangsusheng, China.

Page 15
Nhà Đầu tư
Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Phòng 6B tòa nhà số 86 Xuân Thủy,


50 năm kể từ ngày 08 tháng 12 năm
Nhơn Trạch 1 CÔNG TY TNHH DND VIỆT NAM Phường Thảo Điền, Quận 2, Thành Phố Hàn Quốc
2015.
Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Portcullis Chambers, P.o. Box 1225,


39 (ba mươi chín) năm Sông Mây MEGA COSMOS HOLDINGS LIMITED Somoa
Apia, Samoa.

2483, Chinhwangyeong-ro, Geumseo-


50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch 6 THE GUNICA COMPANY Myeon, Sancheong-gun, Hàn Quốc
Gyeongsangnam-do, Korea.

120-1 Aza Itayashima, Akinokami, Seto-


50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch 6 OTSUKA TECHNO CORPORATION cho, Naruto, Tokushima 771-0360, Nhật Bản
Japan.

Page 16
Nhà Đầu tư
Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Level 54, Hopewell Centre, 183 Queen’s


42 (bốn mươi hai) năm Lộc An - Bình Sơn OPTIMA ENTERPRISES LIMITED Hong Kong
Road East, Hong Kong.

Lô số 10-3C, 10-3B, đường số 3A, khu


CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN
công nghiệp Quốc tế Protrade, xã An
50 (năm mươi) năm Hố Nai MAY CÔNG NGHIỆP GE LAN (VIỆT Đài Loan
Tây, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương,
NAM)
Việt Nam.

Số 51,29 Beon-gil, Sisan-ro, Saha-ro,


35 (ba mươi lăm) năm Bàu Xéo JOOCO CO., LTD Hàn Quốc
Busan Metropolitan, Hàn Quốc.
16, Jukbaek 4-ro, Pyeongtaek-si,
50 (năm mươi) năm An Phước Ông JEUN SUNG BUM Hàn Quốc
Gyeonggi-do, Hàn Quốc.
No.11,1-2F, No.9,1-2F, No.7,1-3F, 5th
50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch 6 KENSTONE METAL CO., LTD Rd., Taichung IND. Park, Xitun district, Đài Loan
Taichung City, Taiwan.
No.278, Aweinong, Mashan, Binhu
50 (năm mươi) năm Nhơn Trạch III - GĐ 2 Bà ZHANG QINHUA District, Wuxi City, Jiangsu Prov. P.R. Trung Quốc
China.

CWT COMMODITIES LOGISTICS PTE. 38 Tanjong Penjuru CWT Logistics Hub


50 (năm mươi) năm An Phước Singapore
LTD. 1 Singapore (609039)

39 Sandan-lo 52 gil, Pyeongtaek,


50 (năm mươi) năm Long Thành SUHIL ELECTRONICS CO., LTD Hàn Quốc
Kyunggi province, Hàn Quốc

Jinghuige 3 lou D shi,


Dự kiến bắt đầu sản xuất kinh doanh từ Nanyongjinghuayuan, Zhangshendadao,
50 (năm mươi) năm Ông PANG GUO YOU Trung Quốc
tháng 9 năm 2019. Zhangmutouzhen, Dongguanshi,
Guangdongsheng, China

Dự kiến bắt đầu sản xuất kinh doanh từ 1511, Samil Plaza Bldg, 14, Dogok-ro 1-
50 (năm mươi) năm SHIBA KOREA CO., LTD Hàn Quốc
tháng 11 năm 2019. gil, Gangnam-gu, Seoul, Korea.

Tầng 4, tòa nhà Nam Giao, 261-263


Dự kiến bắt đầu sản xuất kinh doanh từ
30 (ba mươi) năm CÔNG TY TNHH MIAVIT VIỆT NAM Phan Xích Long, phường 2, quận Phú Đức
tháng 12 năm 2019
Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh.

Page 17
Nhà Đầu tư
Thời hạn (năm) Địa điểm
Tên Địa chỉ Quốc Gia

Tiến độ thực hiện dự án đầu tư:


+ Dự kiến hoàn thành xây dựng: tháng 5
năm 2020. 280 Machlin Ct, City Of Inddustry, CA
50 (năm mươi) năm GABLE & ELLE, LLC Hoa Kỳ
+ Dự kiến đi vào hoạt động sản xuất kinh 91789, USA.
doanh: tháng 6 năm 2020.

C/EL Arenal, 17 – Poligono Undustrial


Dự kiến bắt đầu sản xuất kinh doanh từ
40 (bốn mươi) năm JUAN POVEDA SL Salinetas, Parcela Dpetrer03-Alicante, Tây ban Nha
tháng 11 năm 2019.
Tây Ban Nha.

Số 3, đường 2A, Khu công nghiệp Biên


Dự kiến đi vào hoạt động kinh doanh từ CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP
50 (năm mươi) năm Hòa II, phường Long Bình Tân, thành Đài Loan
tháng 11 năm 2019. TUNG KUANG
phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

+ Dự kiến hoàn thành xây dựng: tháng 5


năm 2020.
280 Machlin Ct, City of Industry, CA
50 (năm mươi) năm + Dự kiến đi vào hoạt động sản xuất kinh UNIWIN.INC Hoa Kỳ
91789, USA.
doanh: tháng 6 năm 2020.

Phân Khu công nghiệp Nhơn Trạch 6A,


Dự kiến đi vào hoạt động sản xuất kinh
50 (năm mươi) năm CÔNG TY TNHH HI KNIT Khu công nghiệp Nhơn trạch VI, xã Long Hàn Quốc
doanh từ tháng 6 năm 2020.
Thọ, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai.

Dự kiến đi vào hoạt động từ tháng 12 133 New Brige road #15-07 Chinatown
50 (năm mươi) năm NBDC SINGAPORE PTE. LTD Singapore
năm 2019. point, Singapore 059413.

Page 18
UBND TỈNH ĐỒNG NAI
SỞ KẾ HOẠCH VÀ ĐẦU TƯ
DANH SÁCH DỰ ÁN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
CẤP ĐIỀU CHỈNH VỐN ĐẦU TƯ
01/01/2019 - 20/7/2019

STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
77 TỔNG CỘNG
2 SỞ KHĐT

Xã Phước Thái, huyện Long


1 471033000143 1/8/1991 471033000143 43530 Công ty CPHH Vedan VN 6.00 British Virgin Islands
Thành

2 1008156007 4/12/2006 1008156007 43775 Trại ấp trứng gà và trại sản xuất gà giống 2.00 Malaysia Xuân Lộc

75 BAN QLKCN
75 TĂNG VỐN ĐẦU TƯ
1 472043001140 23/7/2014 9868812236 5/1/2019 CÔNG TY TNHH MINAMI VIỆT NAM 3 Nhật Bản Long Đức
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN V-STAINLESS
2 472023001067 27/11/2013 7653110166 9/1/2019
STEEL
6 Nhật Bản Nhơn Trạch 3 - GĐ2

3 47204300120 19/5/2014 6576523382 16/1/2019 CÔNG TY TNHH HIKARI VIỆT NAM 7 Nhật Bản Long Đức
DỰ ÁN NHÀ MÁY SẢN XUẤT PHỤ TÙNG VÀ LINH
4 4318368353 29/11/2017 4318368353 16/1/2019
KIỆN Ô TÔ
1 Hàn Quốc Nhơn Trạch 6

5 1083521935 17/11/2017 17/11/2017 21/1/2019 CÔNG TY TNHH AICA LAMINATES VIỆT NAM 1 Nhật Bản Nhơn Trạch Iii - Giai đoạn 2

6 472023001218 15/5/2015 2127630008 22/1/2019 CÔNG TY TNHH GNOTECH 5 Hàn Quốc Biên Hòa 2

7 472023000929 23/3/2012 4334411783 29/1/2019 CÔNG TY TNHH BELMONT MANUFACTURING 9 Nhật Bản Long Đức

8 472023000352 31/1/2/2017 5478664238 31/1/2019 CÔNG TY CỔ PHẦN CHĂN NUÔI C. P. VIỆT NAM 13 British Virgin Islands Biên Hòa 2

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN YNG SHUN VIỆT


9 8772885673 11/10/2017 8772885673 1/2/2019
NAM
9 Trung Quốc Sông mây

10 1030513876 4/1/2019 1030513876 18/2/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN AK VINA 12 Hàn Quốc Gò Dầu

11 6565744058 17/3/2016 6565744058 18/2/2019 CÔNG TY TNHH FULL IN VIỆT NAM 3 Singapore Amata

12 355/GP-KCN-ĐN 3/2/2005 3214581925 18/2/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ARMAPEX 6 Pháp Long Thành

13 9903988727 30/01/2018 9903988727 19/2/2019 CÔNG TY TNHH HI KNIT 3 Hàn Quốc Nhơn Trạch 6
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HƯNG NGHIỆP
14 472023000477 22/5/2008 2161922759 20/2/2019
FORMOSA
16 Đài Loan Nhơn Trạch III

15 6582881346 14/8/2015 6582881346 22/2/2019 CÔNG TY TNHH HAID FEED 5 Hong Kong Dầu Giây

Page 19
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
16 472043000400 5/2/2008 3283121007 26/2/2019 CÔNG TY TNHH MYUNG SUNG CHEMICAL 6 Hàn Quốc Dệt May Nhơn Trạch

17 430929387 12/10/2018 4309293875 26/2/2019 CÔNG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA 1 Hàn Quốc Lộc An - Bình Sơn

18 1694/GP 4/10/1996 3271277177 6/3/2019 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM SHINPOONG DAEWOO 12 Hàn Quốc Biên Hòa 2

19 8702101358 13/6/2018 8702101358 6/3/2019 CÔNG TY TNHH KAWAMURA ELECTRIC VIỆT NAM 1 Nhật Bản Long Đức

CÔNG TY TNHH POLYMERIC PRODUCTS V.&H. (VIỆT


20 472043000119 23/4/2007 8768385568 6/3/2019 3 Đài Loan Sông Mây
NAM)

21 7683628163 17/2/2019 7683628163 13/3/2019 CÔNG TY TNHH SANDEN TECHNOLOGY VIỆT NAM 1 Nhật Bản Long Đức

22 9830606222 30/8/2016 9830606222 15/3/2019 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT CHÍNH XÁC YUAN YUE 1 Hong Kong Dệt May Nhơn Trạch

23 472043001156 23/9/2014 7607568161 21/3/2019 CÔNG TY TNHH SMC MANUFACTURING (VIỆT NAM) 12 Nhật Bản Long Đức

24 3200165488 20/9/2018 3200165488 21/3/2019 CÔNG TY TNHH MAJOR CRAFT VIỆT NAM 9 Nhật Bản Amata

25 472023001095 19/02/2014 5474212111 21/3/2019 CÔNG TY TNHH JOOCO DONA 7 Hàn Quốc Bàu Xéo

26 472043001135 15/7/2014 7628335415 22/3/2019 CÔNG TY TNHH KOSA VINA 7 Hàn Quốc Dệt May Nhơn Trạch

27 9955991502 15/5/2018 9955991502 25/3/2019 CÔNG TY TNHH KUGIL VINA 2 Hàn Quốc Lộc An - Bình Sơn

Page 20
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm

28 9821508421 26/1/2016 9821508421 26/3/2019 CÔNG TY TNHH JOYFUL 1 Đài Loan Tam Phước

CÔNG TY SẢN PHẨM MÁY TÍNH FUJITSU VIỆT NAM


29 1377/GP 29/9/1995 8713746682 8/4/2019 7 Nhật Bản Biên Hòa 2
TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN

30 472043000447 22/4/2008 7635362250 10/4/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KOSTEEL VINA 7 Hàn Quốc Nhơn Trạch 2

do CÔNG TY HỮU HẠN CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC TOÀN


31 472043000944 14/6/2012 4355036532 11/4/2015 7 Đài Loan Giang Điền
CẦU

32 3568547895 26/11/2018 3568547895 17/4/2018 CÔNG TY TNHH TERASYS 1 Hàn Quốc Nhơn Trạch I

33 8721856374 7/9/2018 8721856374 19/4/2019 CÔNG TY TNHH IN HOA LÊ XI VIỆT NAM 1 Trung Quốc Nhơn Trạch I

34 1035278051 22/5/2017 1035278051 22/4/2019 DỰ ÁN WINFIELD CHEMICAL – NHÀ MÁY LONG ĐỨC 3 Nhật Bản Long Đức

35 6509752066 2/8/2018 6509752066 14/5/2019 CÔNG TY TNHH MTV KOREA JCC VIỆT NAM 3 Hàn Quốc Long Thành

NHÀ MÁY MYUNG INFORMATION TECHNOLOGY


36 9810888871 9/6/2017 9810888871 15/5/2019 2 Hàn Quốc Giang Điền
VIỆT NAM

Page 21
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm

NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH SAITEX FABRICS VIỆT


37 7632222866 2/11/2018 7632222866 16/5/2018 1 Hong Kong Nhơn Trạch 6
NAM

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP


38 432/GP-KCN-ĐN 8/12/2005 4371060367 17/5/2019 10 British Virgin Islands Nhơn Trạch 3
CAO SU CHÍNH TÂN VIỆT NAM

39 472043001162 16/10/2014 5483076186 21/5/2019 CÔNG TY TNHH CHEMTROVINA 6 Hàn Quốc Lộc Khang

40 7658613815 22/10/2015 7658613815 22/5/2019 CÔNG TY TNHH PLUS ONE SPORTS 3 Samoa Sông Mây

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN QUỐC TẾ


41 324/GP-KCN-ĐN 12/10/2004 1077711536 22/5/2019 6 British Virgin Islands Amata
FLEMING VIỆT NAM

42 472043000950 25/7/2012 8746524761 22/5/2019 CÔNG TY TNHH PLATZ VIỆT NAM 2 Nhật Bản Sông Mây

43 472043001149 20/8/2014 4300052164 24/5/2019 CÔNG TY TNHH WOODEN STORIES 4 Hong Kong Tam Phước

44 255/GP-KCN-ĐN 23/12/2003 2146003377 24/5/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PALM PAPER 5 British Virgin Islands Nhơn Trạch 3

45 430929387 12/10/2018 430929387 28/5/2019 CÔNG TY TNHH DONG YANG E&P HCM VINA 2 Hàn Quốc Lộc An - Bình Sơn

46 4334046503 24/12/2015 4334046503 29/5/2019 CÔNG TY TNHH MGK FRAMEWORKS 1 Nhật Bản An Phước

47 5404474580 30/5/2016 5404474580 29/5/2019 CÔNG TY TNHH ASSEMS VN 1 Hàn Quốc Long Thành

48 472023001095 19/02/2014 5474212111 31/5/2019 CÔNG TY TNHH JOOCO DONA 8 Hàn Quốc Bàu Xéo

Page 22
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm

49 472043000170 26/6/2007 4353341846 5/6/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HEMMAY 2 Belizie Nhơn Trạch 2

50 1021375982 28/12/2016 1021375982 7/6/2019 CÔNG TY TNHH GIÀY DÉP JANDS 1 Anh Amata

51 1010167708 22/5/2019 1010167708 13/6/2019 NHÀ MÁY CÔNG TY TNHH GUNICA VIỆT NAM 1 Hàn Quốc Nhơn Trạch 6

52 7603051981 3/6/2018 7603051981 13/6/2019 CÔNG TY TNHH LUSUN FOODS 1 Đài Loan Long Thành

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP


53 319/GP-KCN-ĐN 20/9/2004 4380463637 14/6/2019 5 Hòa kỳ Nhơn Trạch 1
T.A VIỆT NAM

54 02/GP-KCN-ĐN 6/8/1997 5453551480 21/6/2019 CÔNG TY TNHH MITSUBA VIỆT NAM 17 Nhật Bản Loteco

55 4350608358 6/2/2017 4350608358 25/6/2019 CÔNG TY TNHH POU PHONG VIỆT NAM 6 British Virgin Islands Bàu Xéo

56 267GP-KCN-ĐN 27/01/2004 5485539540 27/6/2019 CÔNG TY TNHH GREIF FLEXIBLES VIỆT NAM 11 Hà Lan Hố Nai

NHÀ MÁY CÔNG TY CỔ PHẦN AV HEALTHCARE TẠI


57 3279129259 9/10/2018 3279129259 1/7/2019 1 Hàn Quốc Giang Điền
KCN GIANG ĐIỀN

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DONGSUNG


58 472043000048 29/12/2006 2177037372 12/7/2019 15 Hàn Quốc Amata
CHEMICAL (VIỆT NAM)

59 6596654421 26/6/2018 6596654421 16/7/2019 CÔNG TY TNHH BOO YOUNG VIETEX 1 Hàn Quốc Giang Điền

Page 23
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm
CÔNG TY HỮU HẠN CÔNG NGHIỆP CREST TOP VIỆT
60 472043000668 17/9/2008 8762018045 16/7/2019 6 British Virgin Islands Hố Nai
NAM

61 25/GP-KCN-ĐN 26/12/1998 8772730538 17/7/2019 CÔNG TY TNHH MAP PACIFIC VIỆT NAM 6 Singapore Amata

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN DAE MYUNG


62 134/GP-HCM 10/3/2000 9842806233 19/7/2019 18 Hàn Quốc Long Thành
CHEMICAL (VIỆT NAM)

63 4356837844 2/2/2016 4356837844 22/7/2019 CÔNG TY TNHH KOIKEYA VIỆT NAM 4 Nhật Bản Long Đức

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ASIA LCD


64 1034448878 30/6/2017 1034448878 22/7/2019 1 Hàn Quốc Nhơn Trạch 3 - GĐ2
SERVICE

DỰ ÁN NHÀ MÁY SẢN XUẤT CỦA CÔNG TY TNHH


65 1056688067 28/12/2018 1056688067 24/7/2019 3 Hàn Quốc Nhơn Trạch I
HWASEUNG CHEMICAL VIỆT NAM

66 954/GP 13/8/1994 1006008486 30/7/2019 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HISAMITSU VIỆT NAM 6 Nhật Bản Biên Hòa 2

67 472043000146 28/5/2007 4378142611 30/7/2019 CÔNG TY TNHH DOOSUNG VINA SV 11 Hàn Quốc Nhơn Trạch 3- GĐ 2

68 472043000515 18/6/2008 5462602804 2/8/2019 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN NEW VIỆT NAM 20 Nhật Bản Amata

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WOOSUNG VIỆT


69 4351468634 11/3/2019 4351468634 6/8/2019 20 Hàn Quốc Bàu Xéo
NAM

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN KUM YOUNG


70 345/GP-KCN-ĐN 6/1/2005 7687114665 7/8/2019 5 Hàn Quốc Long Thành
VINA

Page 24
STT Số GCNĐT Ngày cấp GCNĐKĐT Ngày ĐC Tên Dự án Lần ĐC Quốc Gia Địa điểm

CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN HARADA


71 1823/GP 24/01/1997 4398600622 12/8/2019 7 Nhật Bản Loteco
INDUSTRIES VIỆT NAM

CÔNG TY TNHH STARITE INTERNATIONAL VIỆT


72 472043000357 2/1/2008 2160801483 12/8/2019 5 British Virgin Islands Bàu Xéo
NAM

73 472043001146 13/8/2014 6526826554 12/8/2019 CÔNG TY TNHH CSP 4 Hàn Quốc Suối Tre

CÔNG TY TNHH KYC MACHINE INDUSTRY VIỆT


74 472023001152 8/9/2014 3266745272 15/8/2019 4 Nhật Bản Long Đức
NAM

75 1018408404 22/12/2016 1018408404 16/8/2019 CÔNG TY TNHH SAMTEC VIỆT NAM 2 Hoa Kỳ Long Thành

Page 25
U TƯ NƯỚC NGOÀI
VỐN ĐẦU TƯ
0/7/2019

Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
630,303,169
2,518,911

749,000 609,173,805

1,769,911 184,720,000

627,784,258
627,784,258
15,623 206,099

8,600,000 18,600,000

300,000 1,300,000

19,000,000 31,500,000

8,000,000 28,000,000

2,700,000 11,600,000

1,000,000 12,000,000

739,700 127,022,353

1,007,162 3,707,162

10,000,000 35,000,000
500,000 5,500,000

500,000 2,150,000

50,000,000 90,000,000

92,727,000 1,625,650,000

10,000,000 20,000,000

Page 26
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
2,000,000 9,500,000
15,000,000 25,000,000

1,715,000 11,215,000

200,000 600,000

4,500,000 7,500,000

336,000 600,000

1,000,000 1,500,000

70,000,000 282,000,000

3,200,000 8,000,000

150,000 15,150,000

900,000 2,400,000

1,000,000 6,000,000

Page 27
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư

9,780,000 15,000,000

60,181,281 259,000,000

6,200,000 16,200,000

25,000,000 50,000,000

800,000 1,540,000

601,300 1,051,300

1,000,000 4,000,000

692,780.75 2,754,781

200,000 1,000,000

Page 28
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư

18,000,000 75,000,000

40,000,000 230,000,000

10,000,000 40,000,000

10,000,000 50,000,000

5,000,000 9,000,000

4,000,000 8,000,000

2,120,000 2,620,000

485,723 1,985,723

2,000,000 27,000,000

300,000 600,000

40,000 5,190,000

150,000 15,300,000

Page 29
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư

600,000 2,600,000

495,000 49,950,000

2,000,000 6,500,000

500,000 1,000,000

5,000,000 20,500,000

40,000,000 140,000,000

25,000,000 115,000,000

1,700,000 4100000

1,193,268 5,494,343

2,000,000 14,000,000

3,000,000 6,000,000

Page 30
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư
2,400,428 3,000,428

1,500,000 4,600,000

15,000,000 50,000,000

1,500,000 14,000,000

600,000 1,200,000

3,509,000 6,543,072

8,997,682 34,437,682

500,000 5,950,000

5,000,000 116,157,093

1,000,000 20,650,000

170,000 10,170,000

Page 31
Lũy kế vốn
Vốn Tăng/Giàm
đầu tư

1,000,000 16,000,000

1,000,000 8,500,000

77,310 2,377,310

1,500,000 15,500,000

900,000 2,900,000

Page 32

You might also like