You are on page 1of 25

Tổng lợi nhuận 698,647,759

1 Nhà A Đức 76,824,000


2 Nhà Cô Hương 53,625,000
3 Nhà A Dương 132,494,500 1,749,500
4 Nhà Chị Trâm 180,201,851 7,427,739
5 Nha Chú Sang 181,197,408 37,473,000
6 Nha a Tự 74,305,000 22,255,000
Chi phi công ty vận hành công ty (177,080,000)
Lợi nhuận ròng 493,067,759 164,355,920
Profit/person 164,355,920 68,905,239
Ngày 20/1/2019 Chuyển cho Tuấn heo 420,200,000
Kiên 192,855,920
Thuận 164,355,920
Tuấn 104,355,920
328,711,839
22,968,413
BẢNG TỔNG HỢP THU CHI
Công Ty PHÚ KHANG ( TK BIDV)

CHUNG TU
* Ngày Tháng Nội Dung
Loại CT Số

12/10/2018 Chuyển tiền dịch vụ thuế quý 4 cho bên SAGITA


12/10/2018 Chuyển tiền chuyển đổi giấy phép
12/13/2018 Tam ung cho Thắng tiền thiết kế nhà A Đức
1/19/2019 Thanh toán tiền cho bên a Huy ( tiền quần áo)
3/15/2019 Thanh toán tiền thuế quý 1
5/27/2019 Chuyển tiền thưởng hoa hồng công trình quận 9 cho Kiên
Thanh toán tiền xe du lịch Vũng tàu
Thanh toán tiền khách sạn du lịch Vũng Tàu phú khang
Đóng tiền tham gia BNI cho công ty
7/19/2019 Chuyen tien thanh toan dich vu thue cho ben SAGITA- Quý 2-quý 3
8/6/2019 Chuyen tiền Hoa hồng cho Châu nhà chú Sang
10/29/2019 Tiền dịch vụ thuế quý
12/12/2019 Chuyển tiền cho kiên tiền tham gia BNI, chi phí bảo hiểm công nhân…
10/29/2019 Tiền dịch vụ thuế
1/18/2019 Đóng tiền thuế doanh nghiệp 2019
Đóng tiền thuế môn bài 2019
Phí giao dịch ngân hàng BIDV
HỢP THU CHI
HANG ( TK BIDV)

MÃ THU CHI TỒN Ghi Chú

4,000,000
3,500,000
1,000,000
19,000,000
6,000,000
13,000,000
6,500,000
11,500,000
12,100,000
ITA- Quý 2-quý 3 9,000,000
30,000,000
7,580,000
ảo hiểm công nhân… 30,000,000
4,500,000
15,600,000
2,000,000
1,800,000

177,080,000
BẢNG TỔNG HỢP THU CHI
Công Ty PHÚ KHANG ( TK BIDV)

* Ngày Tháng CHUNG TU Nội Dung MÃ THU CHI TỒN


Nhà chị Trâm chuyển tiền công trình quận 1- Đợt 1 ( 10%) 188,100,000 336,871,010
720,000,000
Ghi Chú
HĐ-04-2019
Bảng ước toán lợi nhuận công trình- nhà Dì Hương
STT Nội dung
1 Tổng giá trị hợp đồng
2 Giá trị hoa hồng của bộ phận kinh doanh
3 Chi phí hồ sơ thiết kế
4 Giá trị hợp đồng thực
5 Giá trị Công ty mẹ lấy về
7 Phân bổ chi phí về xí nghiệp 1
Đã thanh chuyển cho xí nghiệp 1
Còn lại
huận công trình- nhà Dì Hương
Giá trị
550,000,000
8,250,000
5,500,000
536,250,000
53,625,000
482,625,000
394,000,000
88,625,000
BẢNG TỔNG HỢP THU CHI
DỰ ÁN : Mr Kiên - Đường Lê Hữu Kiều quận 2 + Ba son+ Binh Duong

CHUNG TU
STT Ngày Tháng Nội Dung MÃ THU CHI TỒN Ghi Chú
Loại CT Số
Thu tiền công trình quận 2 - Đợt 1 132,000,000 132,000,000
Thu tiền công trình quận 2 - Đợt 2 132,000,000 264,000,000
Thu tiền công trình quận 2 - Đợt 3 132,000,000 396,000,000
Cho tuấn tạm ứng chi phí công trình quận 2- Lần 1 10,000,000 386,000,000
5/16/2018 Chi cho Tuấn thanh toán chi phí công trình quận 2- Lần 2 44,861,000 341,139,000
5/16/2018 Cho công trình Bình Dương mượn thanh toán tiền vật tư 35,139,000 306,000,000
Cho công ty mượn tiền thanh toán tiền dịch vụ thuế cho công ty 4,500,000 301,500,000
5/22/2018 Thanh toán tiền vât tư- Phần móng - Toàn Gia Phát quận 2 Lần 1 57,012,540 244,487,460
5/25/2018 Chuyển khoản thanh toán tiền bê tông tươi- Phần Móng- Bê tông Công Thanh 28,691,000 215,796,460
Cho công ty mượn thanh toán tiền lương nhân viên ( Tuấn tháng 3 và 4) Nam tháng 4
5/24/2018 ( Công trình Binh Dương sẽ phải hoàn lại bởi hạng mục phát sinh ) 20,500,000 195,296,460
5/24/2018 Chi cho Tuấn thanh toán chi phí công trình quận 2 - Lần 3 36,000,000 159,296,460
5/24/2018 Thu tiền công trình quận 2 - Đợt 4 132,000,000 291,296,460
5/24/2018 Tạm ứng công trình đợt - Đợt 5 132,000,000 423,296,460
5/24/2018 Chuyển tiền vào danh mục Tài khoản dự phòng công ty 423,296,460
5/31/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 4 38,011,000 385,285,460

5/31/2018 Chuyển khoản thanh toán tiền bê tông tươi- Phần Sàn Dầm Lầu 1- Bê tông Công Thanh 19,521,000 365,764,460
6/6/2018 Thanh toán tiền vât tư- Phần lầu 1- Toàn Gia Phát quận 2 Lần 2 94,994,694 270,769,766
6/8/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 5 29,000,000 241,769,766
6/15/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 6 25,000,000 216,769,766
6/15/2018 Chuyển cho Tuấn tiền phụ cấp tháng 5 7,000,000 209,769,766
6/15/2018 Chuyển cho Nam tiền phụ cấp tháng 5 3,000,000 206,769,766

6/15/2018 Chuyển khoản thanh toán tiền bê tông tươi- Phần Sàn Dầm Lầu 2- Bê tông Công Thanh 20,151,000 186,618,766
6/18/2018 Tạm ứng công trình đợt 6 132,000,000 318,618,766
6/20/2018 Thanh toán tiền vât tư- Phần lầu 2 - Toàn Gia Phát quận 2 Lần 3 55,214,000 263,404,766
6/22/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 7 25,000,000 238,404,766

6/27/2018 Chuyển khoản thanh toán tiền bê tông tươi- Phần Sàn Dầm Lầu 3- Bê tông Công Thanh 20,151,000 218,253,766
6/29/2018 Chuyển tiền thanh toán website đợt cuối 3,000,000 215,253,766
6/29/2018 Thanh toán tiên thiết kế nhà Kiên-Thắng 10,011,000 205,242,766
6/29/2018 Chi cho tuấn thanh toán chi phí công trình ( Quận 2- Bình Dương)- Lần 8 50,000,000 155,242,766
6/29/2018 Thu tiền công trình Bình Dương về 50,000,000 205,242,766
7/3/2018 Thanh toán tiền vât tư- Phần lầu 3 - Toàn Gia Phát quận 2 Lần 4 50,011,000 155,231,766
7/6/2018 Chuyển khoản thanh toán tiền bê tông tươi- Phần Sàn Dầm Mái Bê tông Công Thanh 26,130,000 129,101,766
7/6/2018 Tạm ứng công trình đợt 7,8,9,10 500,000,000 629,101,766
7/6/2018 Thanh toán tiền vât tư- Phần lầu mái - Toàn Gia Phát quận 2 Lần 4 35,485,600 593,616,166
7/6/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 9 39,511,000 554,105,166
7/13/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 10 25,011,000 529,094,166
7/20/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 11 20,011,000 509,083,166
7/27/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 12 20,011,000 489,072,166
7/31/2018 Thanh toán tiền vât tư- Phần lầu mái - Toàn Gia Phát quận 2 Lần 5 51,500,000 437,572,166
7/27/2018 Thanh toán tiên dich vu thuế 4,500,000 433,072,166
8/1/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 13 35,000,000 398,072,166
8/10/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 14 45,000,000 353,072,166
8/10/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công Bình Dương 26,500,000 326,572,166
8/17/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 15 20,011,000 306,561,166
8/24/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 16 20,011,000 286,550,166
8/31/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 17 28,011,000 258,539,166
9/6/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 18 34,511,000 224,028,166
9/13/2018 Thanh toán tiền vât tư- Phần lầu mái - Toàn Gia Phát quận 2 Lần 6 20,011,000 204,017,166
9/10/2019 Thu tiền từ công trình Bình Dương 30,000,000 234,017,166
9/10/2019 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 19 25,000,000 209,017,166
9/20/2018 Tuấn tạm ứng tiền công ty 20,011,000 189,006,166
9/21/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 20 20,011,000 168,995,166
9/28/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 21 20,011,000 148,984,166
10/1/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình Bason- quận 1- Lần 1 15,011,000 133,973,166
10/4/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình Bason- quận 1- Lần 2 20,011,000 113,962,166
10/5/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 22 15,011,000 98,951,166
10/11/2018 Tiệc họp ban giam đốc cty 1,500,000 97,451,166
10/15/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 23 20,011,000 77,440,166
10/19/2018 Chi cho Tuấn thanh toán các chi phí công trình quận 2- Lần 24 16,000,000 61,440,166
10/26/2018 Tạm ứng cho Tuấn đi bình phước 6,000,000 55,440,166
10/30/2018 Thanh toán tiền dịch vụ thuế 4,500,000 50,940,166
10/31/2018 Tiền taxi và nhậu với chủ đầu tư Long An 2,000,000 48,940,166
11/5/2018 Tạm ứng lương tháng 11 cho Nam 4,000,000 44,940,166
11/8/2018 Thanh toán tiền vât tư- Phần lầu mái - Toàn Gia Phát quận 2 Lần 7 50,000,000 (5,059,834)
12/5/2018 Thái Minh Hải gửi chuyển tiền đợt 1 công trình Ba son 76,000,000 70,940,166
12/5/2018 Chuyen tien cho Tuan thanh toan cac cong no con lai ben Ba son va Quan 2 37,000,000 33,940,166
12/6/2018 Thanh toán tiền vât tư- Phần lầu mái - Toàn Gia Phát quận 2 Lần 8 19,681,000 14,259,166
Tiền lương cho Nam ( đưa tiền tại quán Quận 2, thuận đưa và Kiên đưa) 7,000,000 7,259,166
7,259,166
7,259,166
7,259,166
7,259,166
7,259,166
1,448,000,000 1,440,740,834
Ghi chú : 1,317,630,000 7,259,166
STT Hợp đòng Giá trị
1 Hợp đồng Nhà vũ Bình Dường 146,880,000
2 Giá trị nhà Kiên 1,317,630,000
3 Giá trị ba son 100,000,000
1,564,510,000

Chi phí triển khai các dự án 1,440,740,834


Còn lại lợi nhuân 123,769,166
Tuấn còn tạm ứng công ty 20,000,000
143,769,166
71,884,583
Bảng ước toán lợi nhuận công trình- nhà Dì Hương
STT Nội dung
1 Tổng giá trị hợp đồng
2 Giá trị hoa hồng của bộ phận kinh doanh
3 Chi phí hồ sơ thiết kế
4 Giá trị hợp đồng thực
5 Giá trị Công ty mẹ lấy về
7 Phân bổ chi phí về xí nghiệp 1
Đã thanh chuyển cho xí nghiệp 1
Còn lại
huận công trình- nhà Dì Hương
Giá trị
792,000,000
15,840,000
7,920,000
768,240,000
76,824,000
691,416,000
394,000,000
297,416,000
Bảng ước toán lợi nhuận công trình- Quận 9- HD 03- Nha A Dương
STT Nội dung Giá trị
1 Tổng giá trị hợp đồng 1,373,000,000 ( đã bao gồm phần phát sinh)
Giá trị hoa hồng của bộ phận kinh
2 doanh 27,460,000
3 Chi phí hồ sơ thiết kế 20,595,000
4 Giá trị hợp đồng thực 1,324,945,000
5 Giá trị Công ty mẹ lấy về 132,494,500 87%
7 Phân bổ chi phí về xí nghiệp 1,192,450,500 2,901,339 1233000000
Đợt 1 20,000,000 5/25/2019 Đưa tiền mặt
Đợt 2 100,000,000 5/28/2019 BIDV
Đợt 3 170,000,000 6/10/2019 BIDV
Đợt 4 198,000,000 1+2/7/2019 BIDV
Đợt 5 198,000,000 7/18/2019 BIDV
Đợt 6 132,000,000 2+6/8/2019 BIDV
Đợt 7 190,000,000 8/26/2019 BIDV
Đợt 8 96,683,000 1/20/2020 BIDv
Đợt 9 50,000,000 CĐT chuyển cho Tuấn

Đã chuyển cho xí nghiệp 1 1,154,683,000


Còn lại cần chuyển cho xí nghiệp 1 37,767,500 (2,232,500)
Đã thu từ chủ nhà 1,333,483,000
Giá trị thu còn lại 39,517,000
1,749,500
Bảng ước toán lợi nhuận công trình- Quận 9- HD 04- Nha Chị Trâm
STT Nội dung
1 Tổng giá trị hợp đồng
Giá trị hoa hồng của bộ phận kinh
2 doanh
3 Chi phí hồ sơ thiết kế
4 Giá trị hợp đồng thực
5 Giá trị Công ty mẹ lấy về
7 Phân bổ chi phí về xí nghiệp
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Đợt 7
Đợt 8
Đợt 9
Đợt 10
Đợt 11

Đã chuyển cho xí nghiệp 1


Còn lại cần chuyển cho xí nghiệp 1
Đã thu từ chủ nhà
Giá trị thu còn lại
Giá trị của công ty mẹ còn lại chưa
ước toán lợi nhuận công trình- Quận 9- HD 04- Nha Chị Trâm
Giá trị
1,838,794,397

36,775,888

1,802,018,509
180,201,851
1,621,816,658
188,100,000 9/11/2019
20,000,000 10/12/2019
160,000,000 10/22/2019
236,000,000 11/8/2019
49,000,000 12/4/2019
200,000,000 12/4/2019
160,000,000 12/14/2019
94,000,000
188,100,000 4/24/2019
188,100,000
50,000,000

1,533,300,000
88,516,658
1,742,850,000
95,944,397
7,427,739
1080000000

771361873
-52900000
-27000000
1771461873

BIDV
Vietcombank
BIDV
BIDV
Vietcombank
BIDV
BIDV
BIDV
BIDV
Kien
Tuấn
Bảng ước toán lợi nhuận công trình- Long An HD 05- Nha Chú Sang Long An
STT Nội dung Giá trị
1 Tổng giá trị hợp đồng 1,887,473,000
Giá trị hoa hồng của bộ phận kinh
2 doanh 37,749,460
3 Chi phí hồ sơ thiết kế 37,749,460
4 Giá trị hợp đồng thực 1,811,974,080
5 Giá trị Công ty mẹ lấy về 181,197,408
7 Phân bổ chi phí về xí nghiệp 1,630,776,672
Đợt 1 50,000,000
Đợt 2 250,000,000
Đợt 3 100,000,000
Đợt 4 45,000,000
Đợt 5 137,000,000
Đợt 6 130,000,000
Đợt 7 150,000,000
Đợt 8 110,000,000
Đợt 9 300,000,000
Đợt 10 302,776,672
Đã chuyển cho xí nghiệp 1 1,574,776,672
Còn lại cần chuyển cho xí nghiệp 1 56,000,000
Đã thu từ chủ nhà 1,900,000,000
Giá trị thu còn lại (12,527,000)
8/17/2019 Vietcombank
8/19/2019 BIDV
9/20/2019 BIDV
9/21/2019 BIDV
9/26/2019 BIDV
10/14/2019 BIDV
11/7/2019 BIDV
12/18/2019 BIDV
12/27/2019 BIDV

56,000,000 -
Bảng ước toán lợi nhuận công trình- Long An HD 05- Nha Chú Sang Long An
STT Nội dung
1 Tổng giá trị hợp đồng
Giá trị hoa hồng của bộ phận kinh
2 doanh
3 Chi phí hồ sơ thiết kế
4 Giá trị hợp đồng thực
5 Giá trị Công ty mẹ lấy về
7 Phân bổ chi phí về xí nghiệp
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Đợt 7
Đợt 8
Đợt 9
Đợt 10
Đã chuyển cho xí nghiệp 1
Còn lại cần chuyển cho xí nghiệp 1
Đã thu từ chủ nhà
Giá trị thu còn lại
oán lợi nhuận công trình- Long An HD 05- Nha Chú Sang Long An
Giá trị
2,043,473,000

40,869,460
30,652,095
1,971,951,445
197,195,145
1,774,756,301
50,000,000 8/17/2019 Vietcombank
250,000,000 8/19/2019 BIDV
100,000,000 9/20/2019 BIDV
45,000,000 9/21/2019 BIDV
137,000,000 9/26/2019 BIDV
130,000,000 10/14/2019 BIDV
150,000,000 11/7/2019 BIDV
110,000,000 12/18/2019 BIDV
300,000,000 12/27/2019 BIDV
302,776,672 1/20/2019
1,574,776,672

1,950,000,000
93,473,000
-45000000
Bảng ước toán lợi nhuận công trình- Long An HD 06- Nhà anh Tự chị Trà
STT Nội dung
1 Tổng giá trị hợp đồng
Giá trị hoa hồng của bộ phận kinh
2 doanh
3 Chi phí hồ sơ thiết kế
4 Giá trị hợp đồng thực
5 Giá trị Công ty mẹ lấy về
7 Phân bổ chi phí về xí nghiệp
Đợt 1
Đợt 2
Đợt 3
Đợt 4
Đợt 5
Đợt 6
Đợt 7
Đợt 8
Đợt 9
Đợt 10
Đã chuyển cho xí nghiệp 1
Còn lại cần chuyển cho xí nghiệp 1
Đã thu từ chủ nhà
Giá trị thu còn lại
toán lợi nhuận công trình- Long An HD 06- Nhà anh Tự chị Trà
Giá trị
770,000,000

15,400,000
11,550,000
743,050,000
74,305,000
668,745,000
100,000,000 10/28/2019 BIDV
250,000,000 11/18/2019 BIDV
121,000,000 11/27/2019 BIDV
100,000,000 12/26/2019 BIDV
BIDV
BIDV

571,000,000
97,745,000
650,000,000
120,000,000
22,255,000
Giải trình chi phí còn lại của hợp đồng nhà chú Sang
STT Đợt Thu Số tiền Ngày thu Ghi chú
1 Đợt thu lần 1 150,000,000 8/6/2019 Chú Sang chuyển qua BIDV
2 Đợt thu lần 2 300,000,000 8/19/2019 Chú Sang chuyển qua BIDV
4 Đợt thu lần 4 150,000,000 20/0/2019 Chú Sang chuyển qua BIDV
5 Đợt thu lần 5 150,000,000 9/26/2019 Chú Sang chuyển qua BIDV
6 Đợt thu lần 6 150,000,000 10/14/2019 Chú Sang chuyển qua BIDV
7 Đợt thu lần 7 150,000,000 11/4/2019 Chú Sang chuyển qua BIDV
8 Đợt thu lần 8 150,000,000 12/12/2019 Chú Sang chuyển qua BIDV
9 Đợt thu lần 9 300,000,000 12/27/2019 Chú Sang chuyển qua BIDV
10 Đợt thu lần 10 400,000,000 1/20/2020 Chú Sang chuyển qua BIDV
11 Đợt Thu lần 11 50,000,000 Chú Sang chuyển qua Vietcombank
Tổng thu đến ngày 14/4/2020 1,950,000,000

Giá trị hạng mục phần thô và nhân công hoàn thiện 1,516,000,000
Giá trị phần hoàn thiện đã trừ đi các công tác do chú Trí làm 527,473,500
Tổng giá trị 2,043,473,500
Giá trị còn lại cần thanh toán 93,473,500
Ngày
Bảng quyết toán chi phí công trình nhà chị Trâm
Hợp đồng thi công ban đầu Hợp đồng quyết toán cuối cùng
Hạng mục xây dựng 1,080,000,000 1,101,000,000
771,361,873 737,794,397
1,851,361,873 1,838,794,397
Hạng mục thiết kế 25900000 25,900,000 Lần 1
30,000,000 Lần 2 A Đạt thống nhất với kiên
Tổng giá trị 1,894,694,397
Giá trị chủ đầu tư đã thanh toán 1,735,850,000
Số tiền còn lại cần thanh toán từ chủ đầu tư 158,844,397
Số tiền còn lại CĐT giữ lại cho bảo hành ( sẽ thanh toán sau khi bàn giao 3 tháng ) 55,163,832
Số tiền còn lại cần thanh toán khi bàn giao 103,680,565
Tiền thiết kế- thanh toán- Thanh
Trong đó 55,900,000 toán cho Kiên
Tiền còn lại chuyển về cho xí nghiệp 1 33,352,826
Tiền chuyển về cty mẹ 14,427,739 Tiền công ty chưa thu

Tiền chuyển cho xí nghiệp 1 sau khi 3 tháng


bàn giao ( CĐT sẽ chuyển khoản trực tiếp
Tuấn) 55,163,832

You might also like