Professional Documents
Culture Documents
ĐVT: VN
TT Nội dung Định mức Đơn giá Thành tiền
(VND) (VND)
I Chi phí trực tiếp 5,522,000
1 Nhân công 20 180,000 3,600,000
2 Chi phí máy 1,240,000
*Phân tích chi phí trồng mới và chăm sóc năm thứ nhất
TT Nội dung ĐVT Định mức Đơn giá
(VND)
1 Chi phí nhân công
2 Chi phí vật tư
3 Chi phí máy
4 Chi phí chung (55% chi phí nhân công)
TỔNG CỘNG
C CHO
ĐVT: VNĐ
Thành tiền Ghi chú
(VND)
22,860,000
9,900,000
720,000
5,400,000
540,000
540,000
2,340,000
360,000
12,960,000
2,520,000
3,600,000
5,400,000
360,000
900,000
180,000
62,991,000
11,100,000
8,800,000
2,300,000
51,891,000
40,000,000
966,000
375,000
5,000,000
4,950,000
240,000
360,000
2,000,000
12,573,000
100,424,000
1,500,000
10,593,000
40,273,000
TIẾN ĐỘ ĐẦU TƯ
TT HẠNG MỤC CỘNG
2024 2025
Chi phí điều tra, khảo sát hiện
1 3,657 3,657
trạng rừng và đất rừng
2 Chi phí phúc tra thổ nhưỡng 2,300 2,300
Lập báo cáo đánh giá giá tác động
3 25,000 25,000
môi trường
4 Chi phí quản lý dự án 73,491 40,391 3,038
5 Chi phí khác 22,825 14,532 3,340
Chi phí lập dự án 3,419 3,419
Chi phí thiết kế, lập tổng dự toán 18,085 9,792 3,340
Thẩm định dự án 1,322 1,322
TỔNG CỘNG 127,273 85,880 6,378
C
ĐVT: 1.000 đồng
TIẾN ĐỘ ĐẦU TƯ
2026 2027 2028
4,953 - -
Tổng sản lượng 20 100 120 110 100 120 110 100
* Diện tích khai thác và năng suất bình quân 4.875 tấn/ha/năm
Năm 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033
Diện tích khai thác 20 20 20 20 20 20 20
Năng suất bình quân 5.00 6.00 5.50 5.00 6.00 5.50 5.00
n)
2034 2035 2036 2037
n)
2045 2046 2047 Cộng
80 70 0 20
80 70 0 1,950
Giá trị
4,194,450
4,194,450
2,979,995
2,979,995
7,174,446
Phụ lục 12
Đơn giá Thành tiền
(VND) (VND)
34,020,000
180,000 2,520,000
180,000 5,400,000
180,000 540,000
180,000 5,400,000
180,000 900,000
180,000 360,000
180,000 360,000
180,000 1,440,000
180,000 16,920,000
180,000 180,000
43,375,000
42,395,000
20,000 20,000,000
6,900 3,105,000
9,000 4,950,000
120,000 1,800,000
25,000 9,250,000
180,000 540,000
5,000 2,750,000
980,000
23,000 230,000
150,000 750,000
970,000
200,000 400,000
100,000 200,000
40,000 80,000
3,000 150,000
70,000 140,000
50,000
50,000 50,000
3,902,000
3,402,000
500,000
82,317,000
KẾ HOẠCH G
TT Khoản mục chi phí Tổng cộng 2027 2028 2029 2030 2031
Diện tích khai thác 20 20 20 20 20 20
I Giá vốn hàng bán 43,026,246 2,155,062 2,185,062 2,170,062 2,155,062 2,185,062
1 Chi phí khai thác 32,926,800 1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340
3 Chi phí gia công chế biến 2,925,000 150,000 180,000 165,000 150,000 180,000
2 Chi phí khấu hao 7,174,446 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722
II Chi phí bán hàng quản lý 590,000 30,000 34,000 32,000 30,000 34,000
1 Chi phí quản lý doanh nghiệp 200,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
2 Chi phí bán hàng 390,000 20,000 24,000 22,000 20,000 24,000
III Chi phí thuê đất 8,000,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
IV TỔNG CHI PHÍ 51,616,246 2,585,062 2,619,062 2,602,062 2,585,062 2,619,062
90 80 80 80 80 70
LN gộp/DT 66%
LN sau thuế/DT 50%
BẢNG TỔNG HỢP HIỆU QU
CỦA DỰ ÁN
n trúc
ăm sóc