You are on page 1of 42

CHI PHÍ KHAI HOANG/01 HA

ĐVT: VN
TT Nội dung Định mức Đơn giá Thành tiền
(VND) (VND)
I Chi phí trực tiếp 5,522,000
1 Nhân công 20 180,000 3,600,000
2 Chi phí máy 1,240,000

Máy hoạt động 1,000,000


- Máy cày, phay, rà rễ 0.50 2,000,000 1,000,000
3 Chi phí chung ([1] x0,55) 682,000
II Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 303,710

III Thuế GTGT đầu ra 10% 582,571

TỔNG CHI PHÍ ([I]+[II]+[III]) 6,408,281


ĐVT: VNĐ
Ghi chú
CHI PHÍ TRỒNG MỚI VÀ CHĂM SÓC CHO
01 HA CÀ PHÊ NĂM THỨ 1

TT Nội dung ĐVT Định mức Đơn giá


(VND)
I Nhân công
1 Nhân công trồng 55
- Thiết kế lô, ô, hàng trồng công 4 180,000
- Đào hố (60 cm x 60 cm x 60 cm) công 30 180,000
- Đào hố cây che bóng, chắn gió công 3 180,000
- Vận chuyển cây, vật tư, phân bón công 3 180,000
- Trồng chính, làm bồn công 13 180,000
- Trồng cây che bóng, chắn gió công 2 180,000
2 Nhân công chăm sóc 72
- Bón phân công 14 180,000
- Tủ gốc công 20 180,000
- Làm cỏ công 30 180,000
- Cắt chồi ngang, tỉa chồi dại (2 tháng/lần) công 2 180,000
- Tưới nước công 5 180,000
- Phun thuốc công 1 180,000
II Vật tư
1 Cây giống
- Cây giống trồng chính cây 1100 8,000
- Cây che bóng, chắn gió cây 92 25,000
2 Phân bón
- Phân hữu cơ kg 2000 20,000
- Phân đạm Urê kg 140 6,900
- Phân Kali kg 15 25,000
- Vôi bột kg 1000 5,000
- Phân lân kg 550 9,000
- Phân bón lá chai 2 120,000
- Thuốc bảo vệ thực vật lít 2 180,000
III Chi phí máy
IV Chi phí sản xuất chung ([I] x0,55)
TỔNG CỘNG

*Phân tích chi phí trồng mới và chăm sóc năm thứ nhất
TT Nội dung ĐVT Định mức Đơn giá
(VND)
1 Chi phí nhân công
2 Chi phí vật tư
3 Chi phí máy
4 Chi phí chung (55% chi phí nhân công)
TỔNG CỘNG
C CHO

ĐVT: VNĐ
Thành tiền Ghi chú
(VND)
22,860,000
9,900,000
720,000
5,400,000
540,000
540,000
2,340,000
360,000
12,960,000
2,520,000
3,600,000
5,400,000
360,000
900,000
180,000
62,991,000
11,100,000
8,800,000
2,300,000
51,891,000
40,000,000
966,000
375,000
5,000,000
4,950,000
240,000
360,000
2,000,000
12,573,000
100,424,000

Thành tiền Ghi chú


(VND)
22,860,000
62,991,000
2,000,000
12,573,000
100,424,000
CHI PHÍ TRỒNG MỚI VÀ CHĂM SÓC CHO
01 HA CÀ PHÊ NĂM THỨ 2

TT Nội dung ĐVT Định mức Đơn giá


(VND)
I Nhân công
Nhân công chăm sóc 107
- Bón phân công 3 180,000
- Đào rãnh, ép xanh công 20 180,000
- Mở bồn tưới công 10 180,000
- Đào rãnh, ép xanh công 20 180,000
- Làm cỏ công 30 180,000
- Tạo hình, hãm ngọn, tỉa chồi công 10 180,000
- Rong tỉa cây chắn gió công 5 180,000
- Phát cỏ bờ lô công 1 180,000
- Tưới nước công 5 180,000
- Phun thuốc công 3 180,000
II Vật tư
Phân bón
- Phân đạm Urê kg 200 6,900
- Phân Kali kg 70 25,000
- Phân lân kg 550 9,000
- Phân bón lá chai 4 120,000
- Thuốc bảo vệ thực vật lít 2 180,000

III Chi phí máy


IV Chi phí sản xuất chung ([I] x0,55)
TỔNG CỘNG

*Phân tích chi phí chăm sóc năm thứ hai


TT Nội dung ĐVT Định mức Đơn giá
(VND)
1 Chi phí nhân công
2 Chi phí vật tư
3 Chi phí máy
4 Chi phí chung (55% chi phí nhân công)
TỔNG CỘNG
ĂM SÓC CHO
THỨ 2
ĐVT: VNĐ
Thành tiền Ghi chú
(VND)
19,260,000
19,260,000
540,000
3,600,000
1,800,000
3,600,000
5,400,000
1,800,000
900,000
180,000
900,000
540,000
8,920,000
8,920,000
1,380,000
1,750,000
4,950,000
480,000
360,000

1,500,000
10,593,000
40,273,000

Thành tiền Ghi chú


(VND)
19,260,000
8,920,000
1,500,000
10,593,000
40,273,000
CHI PHÍ TRỒNG MỚI VÀ CHĂM SÓC CHO
01 HA CÀ PHÊ NĂM THỨ 3

TT Nội dung ĐVT Định mức Đơn giá


(VND)
I Nhân công
1 Nhân công chăm sóc 233
- Bón phân công 6 180,000
- Làm cỏ công 30 180,000
- Hãm ngọn, tỉa chồi công 40 180,000
- Rong tỉa cây chắn gió công 5 180,000
- Phát cỏ bờ lô công 1 180,000
- Tủ ấm, sửa bồn công 12 180,000
- Tưới nước công 5 180,000
- Phun thuốc công 6 180,000
2 Nhân công thu hoạch 64
- Thu hoạch công 64 180,000
II Vật tư
Phân bón
- Phân đạm Urê kg 250 6,900
- Phân Kali kg 200 25,000
- Phân lân kg 550 9,000
- Phân bón lá chai 6 120,000
- Thuốc bảo vệ thực vật lít 2 180,000
III Chi phí máy
IV Chi phí sản xuất chung ([I] x0,55)
TỔNG CỘNG

*Phân tích chi phí chăm sóc năm thứ hai


TT Nội dung ĐVT Định mức Đơn giá
(VND)
1 Chi phí nhân công
2 Chi phí vật tư
3 Chi phí máy
4 Chi phí chung (55% chi phí nhân công)
TỔNG CỘNG
HĂM SÓC CHO
THỨ 3
ĐVT: VNĐ
Thành tiền Ghi chú
(VND)
30,420,000
18,900,000
1,080,000
5,400,000
7,200,000
900,000
180,000
2,160,000
900,000
1,080,000
11,520,000
11,520,000
12,755,000
12,755,000
1,725,000
5,000,000
4,950,000
720,000
360,000
1,750,000
16,731,000
61,656,000

Thành tiền Ghi chú


(VND)
30,420,000
12,755,000
1,750,000
16,731,000
61,656,000
BẢNG TỔNG HỢP CHÍ PHÍ TRỒNG MỚI VÀ CH

Đơn giá Tổng cộng


TT Hạng mục ĐVT
(vnd) Diện tích T.tiền
1 Khai hoang ha 6,408.3 23 147,390
2 Trồng mới và chăm sóc 202,353.0 4,047,060
Tr.mới và Ch.sóc năm 1 ha 100,424.0 20 2,008,480
Chăm sóc năm 2 ha 40,273.0 20 805,460
Chăm sóc năm 3 ha 61,656.0 20 1,233,120
TỔNG CỘNG 208,761.3 4,194,450
ỒNG MỚI VÀ CHĂM SÓC NĂM 1-3

Đơn vi: 1000.đồng


Năm 2024 Năm 2025 Năm 2026
Diện tích T.tiền Diện tích T.tiền Diện tích T.tiền
23 147,390
2,008,480 805,460 1,233,120
20 2,008,480
20 805,460
20 1,233,120
2,155,870 805,460 1,233,120
CHI PHÍ ĐẦU TƯ CÁC TRANG THIẾT B

Đơn Khối lượng đầu tư qua các năm


TT Hạng mục ĐVT KL giá
(triệu VND) 24 25 26
I Ôtô - xe máy
2 Xe tải 2,5 tấn chiếc 2 300 2
3 Xe máy chiếc 2 20 2
II Máy nông nghiệp
1 Máy cày chiếc 2 100 1 1
2 Máy phát cỏ cái 5 3 5
3 Máy nổ chiếc 2 15 1 1
4 Bình phun thuốc sâu cái 5 5 2 3
5 Cối xay tách vỏ cà phê cái 5 8 1 2
III Máy điện - nước
1 Máy bơm nước 10 m3/h máy 1 5 1
2 Máy bơm nước 2 m /h3
máy 1 6 2 2 2
IV Đường giao thông
1 Đường chính km 2 80 2
2 Đường phụ km 1 60 1
Tổng cộng (triệu VND)
Ư CÁC TRANG THIẾT BỊ

ng đầu tư qua các năm Tổng Thành tiền


27 28 cộng 2024 2025 2026 2027 2028
640 40 0 600 0 0
600 0 0 600 0 0
40 40 0 0 0 0
318 148 130 16 24 0
200 100 100 0 0 0
15 15 0 0 0 0
30 15.00 15.00 - - -
25 10.00 15.00 - - -
3 48 8 0 16 24 0
41 12 12 17 0 0
5 0 0 5 0 0
36 12.00 12 12 0 0
220 220 0 0 0 0
160 160.00 - - - -
60 60.00 - - - -
1,219 420 142 633 24 0
NHU CẦU CHI PHÍ ĐẦU TƯ KIẾN TRÚC - VẬT K
Đơn Khối lượng đầu tư qua các năm
TT Hạng mục ĐVT KL giá (triệu
VND) 2024 2025 2026 2027
I Kiến trúc
1 Khối hành chính
Nhà làm việc N.Trại m2 70 3.0 70
2 Khối phục vụ
Nhà ở công nhân viên m2 80 3.0 80
Nhà ăn m 2
50 3.0 50
3 Nhà kho, xưởng, garage
Nhà kho m2 150 2.0 150
Garage m2 80 2.0 80
Nhà bảo vệ m 2
15 2.0 15
Tường rào và cổng m 250 0.7 250
II H.thống cấp thoát nước
Bể chứa 3m3 bể 1 10 1
Giếng giếng 7 12 3 3
H.thống đ.ống cấp nước ht 1 12 1
H.thống đ.ống thoát nư ht 1 15 1
III H.thống đường dây đi ht 1 50 1
Tổng cộng (triệu VND)
N TRÚC - VẬT KIẾN TRÚC
các năm Tổng Thành tiền
2028 cộng 2024 2025 2026 2027 2028
1,265 685 190 390 - -
210 210 - - - -
210 210 - - - -
390 - - 390 - -
240 - - 240 - -
150 - - 150 - -
665 475 190 - - -
300 300 - - - -
160 - 160 - - -
30 - 30 - - -
175 175 - - - -
109 36 73 - - -
10 - 10 - - -
72 36 36 - - -
12 - 12 - - -
15 - 15 - - -
50 50 - - - -
1,424 771 263 390 - -
CHI PHÍ KIẾN THIẾT CƠ BẢN KHÁC

TIẾN ĐỘ ĐẦU TƯ
TT HẠNG MỤC CỘNG
2024 2025
Chi phí điều tra, khảo sát hiện
1 3,657 3,657
trạng rừng và đất rừng
2 Chi phí phúc tra thổ nhưỡng 2,300 2,300
Lập báo cáo đánh giá giá tác động
3 25,000 25,000
môi trường
4 Chi phí quản lý dự án 73,491 40,391 3,038
5 Chi phí khác 22,825 14,532 3,340
Chi phí lập dự án 3,419 3,419
Chi phí thiết kế, lập tổng dự toán 18,085 9,792 3,340
Thẩm định dự án 1,322 1,322
TỔNG CỘNG 127,273 85,880 6,378
C
ĐVT: 1.000 đồng
TIẾN ĐỘ ĐẦU TƯ
2026 2027 2028

23,842 180 6,041


4,953 - -

4,953 - -

28,795 180 6,041


BẢNG TỔNG HỢP VỐN ĐẦU TƯ TOÀN DỰ ÁN
Đ
TỔNG
TT KHOẢN MỤC Năm 2024
CỘNG
I Chi phí trồng và chăm sóc 4,194,450 2,155,870
1 Khai hoang 147,390 147,390
2 Trồng, chăm sóc năm 1 2,008,480 2,008,480
3 Chăm sóc năm 2 805,460
4 Chăm sóc năm 3 1,233,120
Chi phí thiết bị, vật kiến trúc,
II 2,770,273 1,276,880
chi phí khác
1 Trang thiết bị 1,219,000 420,000
2 Kiến trúc-vật K.trúc 1,424,000 771,000
3 C.phí KTCB khác 127,273 85,880
III Chi phí thuê đất 2,000,000 400,000
IV Dự phòng phí 209,723 107,794
1 Dự phòng phí = (0,05 * [I] ) 209,723 107,794
TỔNG VỐN ĐẦU TƯ 9,174,446 3,940,544

*Nguồn vốn đầu tư


TT KHOẢN MỤC TỔNG CỘNG Năm 2024
1 Vốn tự có 9,174,446 3,940,544
Tổng nguồn vốn 9,174,446 3,940,544
N DỰ ÁN
Đơn vị tính: 1000.đồng
Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028
805,460 1,233,120 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
805,460 0 0 0
1,233,120 0 0
411,378 1,051,795 24,180 6,041
142,000 633,000 24,000 0
263,000 390,000 0 0
6,378 28,795 180 6,041
400,000 400,000 400,000 400,000
40,273 61,656 0 0
40,273 61,656 0 0
1,657,111 2,746,571 424,180 406,041

Năm 2025 Năm 2026 Năm 2027 Năm 2028


1,657,111 2,746,571 424,180 406,041
1,657,111 2,746,571 424,180 406,041
KẾ HOẠCH SẢN LƯỢNG CÀ PHÊ HÀNG NĂM

Diện tích Sản lượng (tấn)


Năm trồng
(ha) 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033

Năm 2024 20 100 120 110 100 120 110 100

Tổng sản lượng 20 100 120 110 100 120 110 100

Diện tích Sản lượng (tấn)


Năm trồng
(ha) 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044

Năm 2024 20 100 100 90 90 80 80 80

Tổng sản lượng 20 100 100 90 90 80 80 80

* Diện tích khai thác và năng suất bình quân 4.875 tấn/ha/năm
Năm 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033
Diện tích khai thác 20 20 20 20 20 20 20
Năng suất bình quân 5.00 6.00 5.50 5.00 6.00 5.50 5.00

Năm 2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043


Diện tích khai thác 20 20 20 20 20 20 20
Năng suất bình quân 5.50 5.00 5.00 4.50 4.50 4.00 4.00
NG NĂM

n)
2034 2035 2036 2037

110 100 100 110

110 100 100 110

n)
2045 2046 2047 Cộng

80 70 0 20

80 70 0 1,950

2034 2035 2036


20 20 20
5.50 5.00 5.00

2044 2045 2046


20 20 20
4.00 4.00 3.50
BẢNG TÍNH

Năm 2027 2028 2029 2030 2031


I. Doanh thu cà phê 4,800,000 5,760,000 5,280,000 4,800,000 5,760,000
Sản lượng cà phê (tấn) 100 120 110 100 120
Đơn giá 48,000 48,000 48,000 48,000 48,000
II. Doanh thu cây chắn gió, che bóng (Sầu riêng) 1,750,000 1,800,000 1,750,000
Sản lượng sầu riêng (tấn) 35 36 35
Đơn giá 50,000 50,000 50,000
CỘNG DOANH THU 4,800,000 5,760,000 7,030,000 6,600,000 7,510,000
BẢNG TÍNH DOANH THU HÀNG NĂM THỜI KỲ KINH DOANH

2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040


5,280,000 4,800,000 5,280,000 4,800,000 4,800,000 5,280,000 4,800,000 4,800,000 4,320,000
110 100 110 100 100 110 100 100 90
48,000 48,000 48,000 48,000 48,000 48,000 48,000 48,000 48,000
1,850,000 2,000,000 1,750,000 1,750,000 1,800,000 1,750,000 1,800,000 1,800,000 1,800,000
37 40 35 35 36 35 36 36 36
50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
7,130,000 6,800,000 7,030,000 6,550,000 6,600,000 7,030,000 6,600,000 6,600,000 6,120,000
2041 2042 2043 2044 2045 2046 Tổng cộng
4,320,000 3,840,000 3,840,000 3,840,000 3,840,000 3,360,000 93,600,000
90 80 80 80 80 70 1,950
48,000 48,000 48,000 48,000 48,000 48,000 48,000
1,800,000 1,650,000 1,750,000 1,750,000 1,750,000 1,750,000 32,050,000
36 33 35 35 35 35 641
50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000
6,120,000 5,490,000 5,590,000 5,590,000 5,590,000 5,110,000 125,650,000
BẢNG KẾ HOẠCH TRÍCH KHẤU HAO HÀNG NĂM

I Vườn cây Diện tích


1 Giá trị Vườn cây năm 2024, bắt đầu trích khấu hao năm 2027 20
Cộng 20
II Máy móc thiết bị, vật kiến trúc và chi phí khác
1 Bắt đầu tính khấu hao từ năm 2027 20
20
TỔNG CỘNG GIÁ TRỊ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH

TT Khoản mục chi phí 2027


1 Khấu hao vườn cây 209,723
- Khấu hao vườn cây trồng năm 2024 209,723
2 Khấu hao TSCĐ khác 149,000
Bắt đầu tính khấu hao từ năm 2016 149,000
CỘNG KHẤU HAO TRONG KỲ 358,722
HẤU HAO HÀNG NĂM

Giá trị
4,194,450
4,194,450

2,979,995
2,979,995
7,174,446

2028 2029 2030 2031 2032 2033


209,723 209,723 209,723 209,723 209,723 209,723
209,723 209,723 209,723 209,723 209,723 209,723
149,000 149,000 149,000 149,000 149,000 149,000
149,000 149,000 149,000 149,000 149,000 149,000
358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722
2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040
209,723 209,723 209,723 209,723 209,723 209,723 209,723
209,723 209,723 209,723 209,723 209,723 209,723 209,723
149,000 149,000 149,000 149,000 149,000 149,000 149,000
149,000 149,000 149,000 149,000 149,000 149,000 149,000
358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722
2041 2042 2043 2044 2045 2046 Cộng
209,723 209,723 209,723 209,723 209,723 209,723 4,194,450
209,723 209,723 209,723 209,723 209,723 209,723 4,194,450
149,000 149,000 149,000 149,000 149,000 149,000 2,979,995
149,000 149,000 149,000 149,000 149,000 149,000 2,979,995
358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 7,174,446
DỰ TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHO 1 HA CÀ PHÊ
KINH DOANH KHAI THÁC
Khối
TT HẠNG MỤC CÔNG VIỆC ĐVT
lượng
I Chi phí nhân công 189
Bón phân công 14
Tạo hình, cắt cành công 30
Tỉa chồi công 3
Làm cỏ công 30
Tưới nước công 5
Rong tỉa cành cây chắn gió, cây che bóng công 2
Phát cỏ bờ lô công 2
Phun thuốc bảo vệ thực vật, phân bón lá công 8
Thu hoạch công 94
Bảo vệ công 1
II Chi phí vật tư
1 Nguyên liệu chính
Phân Hữu cơ kg 1000
Urê kg 450
Phân Lân kg 550
Phân bón lá kg 15
Kali kg 370
Thuốc bảo vệ thực vật lít 3
Vôi nông nghiệp kg 550
2 Nguyên liệu phụ
Nhiên liệu Lít 10
Dầu nhớt lít 5
III Công cụ dụng cụ sản xuất
Cuốc Cái/ha 2
Bạt phơi Cái/ha 2
Xô bón phân Cái/ha 2
Bao đựng Cái/ha 50
Kéo cắt cành Cái/ha 2
IV Chi phí máy
Vận chuyển cà phê Đ/ha 1
V Chi phí chung
Lương gián tiếp Đ/ha
Chi phí sản xuất chung khác Đ/ha
TỔNG CỘNG
HA CÀ PHÊ

Phụ lục 12
Đơn giá Thành tiền
(VND) (VND)
34,020,000
180,000 2,520,000
180,000 5,400,000
180,000 540,000
180,000 5,400,000
180,000 900,000
180,000 360,000
180,000 360,000
180,000 1,440,000
180,000 16,920,000
180,000 180,000
43,375,000
42,395,000
20,000 20,000,000
6,900 3,105,000
9,000 4,950,000
120,000 1,800,000
25,000 9,250,000
180,000 540,000
5,000 2,750,000
980,000
23,000 230,000
150,000 750,000
970,000
200,000 400,000
100,000 200,000
40,000 80,000
3,000 150,000
70,000 140,000
50,000
50,000 50,000
3,902,000
3,402,000
500,000
82,317,000
KẾ HOẠCH G

TT Khoản mục chi phí Tổng cộng 2027 2028 2029 2030 2031
Diện tích khai thác 20 20 20 20 20 20

Sản lượng 100 120 110 100 120

I Giá vốn hàng bán 43,026,246 2,155,062 2,185,062 2,170,062 2,155,062 2,185,062
1 Chi phí khai thác 32,926,800 1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340
3 Chi phí gia công chế biến 2,925,000 150,000 180,000 165,000 150,000 180,000
2 Chi phí khấu hao 7,174,446 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722
II Chi phí bán hàng quản lý 590,000 30,000 34,000 32,000 30,000 34,000
1 Chi phí quản lý doanh nghiệp 200,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
2 Chi phí bán hàng 390,000 20,000 24,000 22,000 20,000 24,000
III Chi phí thuê đất 8,000,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
IV TỔNG CHI PHÍ 51,616,246 2,585,062 2,619,062 2,602,062 2,585,062 2,619,062

1 Chi phí bình quân/ha 129,253 130,953 130,103 129,253 130,953


2 Chi phí bình quân/tấn cà phê 25,851 21,826 23,655 25,851 21,826
KẾ HOẠCH GIÁ THÀNH KINH DOANH KHAI THÁC CÀ PHÊ

2032 2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039 2040


20 20 20 20 20 20 20 20 20

110 100 110 100 100 110 100 100 90

2,170,062 2,155,062 2,170,062 2,155,062 2,155,062 2,170,062 2,155,062 2,155,062 2,140,062


1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340
165,000 150,000 165,000 150,000 150,000 165,000 150,000 150,000 135,000
358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722
32,000 30,000 32,000 30,000 30,000 32,000 30,000 30,000 28,000
10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
22,000 20,000 22,000 20,000 20,000 22,000 20,000 20,000 18,000
400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
2,602,062 2,585,062 2,602,062 2,585,062 2,585,062 2,602,062 2,585,062 2,585,062 2,568,062

130,103 129,253 130,103 129,253 129,253 130,103 129,253 129,253 128,403


23,655 25,851 23,655 25,851 25,851 23,655 25,851 25,851 28,534
Đvt: 1.000 đồng
2041 2042 2043 2044 2045 2046
20 20 20 20 20 20

90 80 80 80 80 70

2,140,062 2,125,062 2,125,062 2,125,062 2,125,062 2,110,062


1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340 1,646,340
135,000 120,000 120,000 120,000 120,000 105,000
358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722
28,000 26,000 26,000 26,000 26,000 24,000
10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
18,000 16,000 16,000 16,000 16,000 14,000
400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
2,568,062 2,551,062 2,551,062 2,551,062 2,551,062 2,534,062

128,403 127,553 127,553 127,553 127,553 126,703


28,534 31,888 31,888 31,888 31,888 36,201
CHỈ TIÊU CỘNG 2024 2025
I. Chi phí đầu tư kiến thiết cơ bản 9,174,446 3,940,544 1,657,111
II.Đầu tư vào vốn lưu động 1,022,000
Nhu cầu VLĐộng hàng năm
III. Dòng tiền hoạt động thuần 70,283,137
1.Doanh thu 125,650,000
2.Giá vốn hàng bán 43,026,246
Trong đó: Chi phí khấu hao
3.Lợi nhuận gộp 82,623,754
4.Chi phí bán hàng 390,000
5.Chi phí quản lý doanh nghiệp 200,000
6. Chi phí thuê đất 9,200,000 400,000 400,000
7.Lợi nhuận trước thuế và lãi vay 72,833,754 -400,000 -400,000
8. Lãi vay ngân hàng 0
9.Thuế thu nhập DN 10,925,063
10.Lợi nhuận sau thuế 63,108,691
DÒNG TIỀN THUẦN TOÀN BỘ DỰ ÁN 61,108,691 -3,940,544 -1,657,111

*Giá trị hiện tại ròng của dự án:


NPV: 15,408,636
*Tỷ lệ nội hoàn:
IRR: 29%

LN gộp/DT 66%
LN sau thuế/DT 50%
BẢNG TỔNG HỢP HIỆU QU
CỦA DỰ ÁN

2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032


2,746,571 424,180 406,041
960,000 192,000 254,000 -86,000 182,000 -76,000
960,000 1,152,000 1,406,000 1,320,000 1,502,000 1,426,000
2,421,419 3,028,519 4,122,469 3,771,419 4,516,019 4,207,469
4,800,000 5,760,000 7,030,000 6,600,000 7,510,000 7,130,000
2,155,062 2,185,062 2,170,062 2,155,062 2,185,062 2,170,062
358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722
2,644,938 3,574,938 4,859,938 4,444,938 5,324,938 4,959,938
20,000 24,000 22,000 20,000 24,000 22,000
10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
-400,000 2,214,938 3,140,938 4,427,938 4,014,938 4,890,938 4,527,938
0 0 0
152,241 471,141 664,191 602,241 733,641 679,191
2,062,697 2,669,797 3,763,747 3,412,697 4,157,297 3,848,747
-2,746,571 1,997,239 2,622,478 4,122,469 3,771,419 4,516,019 4,207,469
2,810,456 3,423,656 3,169,556
ỔNG HỢP HIỆU QUẢ KINH TẾ
CỦA DỰ ÁN

2033 2034 2035 2036 2037 2038 2039

-66,000 46,000 -96,000 10,000 86,000 -86,000 0


1,360,000 1,406,000 1,310,000 1,320,000 1,406,000 1,320,000 1,320,000
3,941,419 4,122,469 3,728,919 3,771,419 4,122,469 3,771,419 3,771,419
6,800,000 7,030,000 6,550,000 6,600,000 7,030,000 6,600,000 6,600,000
2,155,062 2,170,062 2,155,062 2,155,062 2,170,062 2,155,062 2,155,062
358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722
4,644,938 4,859,938 4,394,938 4,444,938 4,859,938 4,444,938 4,444,938
20,000 22,000 20,000 20,000 22,000 20,000 20,000
10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
4,214,938 4,427,938 3,964,938 4,014,938 4,427,938 4,014,938 4,014,938
0 0 0 0 0 0 0
632,241 664,191 594,741 602,241 664,191 602,241 602,241
3,582,697 3,763,747 3,370,197 3,412,697 3,763,747 3,412,697 3,412,697
3,941,419 4,122,469 3,728,919 3,771,419 4,122,469 3,771,419 3,771,419
2,950,456 3,099,556 2,775,456 2,810,456 3,099,556 2,810,456 2,810,456
Đơn vị: 1000.đồng
2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046

-96,000 0 -126,000 20,000 0 0 -96,000


1,224,000 1,224,000 1,098,000 1,118,000 1,118,000 1,118,000 1,022,000
3,377,869 3,377,869 2,856,819 2,941,819 2,941,819 2,941,819 2,548,269
6,120,000 6,120,000 5,490,000 5,590,000 5,590,000 5,590,000 5,110,000
2,140,062 2,140,062 2,125,062 2,125,062 2,125,062 2,125,062 2,110,062
358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722 358,722
3,979,938 3,979,938 3,364,938 3,464,938 3,464,938 3,464,938 2,999,938
18,000 18,000 16,000 16,000 16,000 16,000 14,000
10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
3,551,938 3,551,938 2,938,938 3,038,938 3,038,938 3,038,938 2,575,938
0 0 0 0 0 0 0
532,791 532,791 440,841 455,841 455,841 455,841 386,391
3,019,147 3,019,147 2,498,097 2,583,097 2,583,097 2,583,097 2,189,547
3,377,869 3,377,869 2,856,819 2,941,819 2,941,819 2,941,819 2,548,269
2,486,356 2,486,356 2,057,256 2,127,256 2,127,256 2,127,256 1,803,156
###
BẢNG THÔNG SỐ
STT Chỉ tiêu Thông số Ghi chú

1 Tỷ giá quy đổi ngoại tệ: 1USD = 23,500 VND


2 Chi phí máy 1.24 Máy hoạt động
3 Chi phí sản xuất chung 55% của chi phí nhân công trực tiếp
4 Định mức chi phí khảo sát 159,000 VND/ha
5 Định mức chi phí phúc tra rừng 100,000 VND/ha
6 Định mức chi phí quản lý dự án 0.75% Chi phí thiết bị + Xây dựng vườn cây kiến th
7 Chi phí lập dự án 0.05% Chi phí thiết bị + Xây dựng vườn cây kiến th
8 Chi phí tư vấn thiết kế 1.27% Chi phí vật kiến trúc
9 Chi phí thẩm định dự án 0.05% Chi phí thiết bị + Kiến trúc
10 Dự phòng phí 5% Chi phí trồng mới, chăm sóc
11 Năng suất bình quân hàng năm/ha
Năm khai thác Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6
Năng suất khai thác 5 6 5.5 5 6 5.5

Năm 11 Năm 12 Năm 13 Năm 14 Năm 15 Năm 16


5.5 5 5 4.5 4.5 4
12 Giá bán cà nhân 48,000 1.000 đồng/tấn
13 Lương gián tiếp thời kỳ sản xuất 10% lương trực tiếp
14 Chi phí quản lý 500,000 đồng/ha
15 Chi phí bán hàng 200,000 đồng/ha
16 Chi phí gia công chế biến 1,500 1.000 đồng/tấn
17 Hệ số chiết khấu 10%
trực tiếp

dựng vườn cây kiến thiết cơ bản+ Kiến trúc


dựng vườn cây kiến thiết cơ bản+ Kiến trúc

n trúc
ăm sóc

Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10


5 5.5 5 5

Năm 17 Năm 18 Năm 19 Năm 20


4 4 4 3.5
Chi phí bán hàng
Năm Doanh thu Giá vốn hàng bán Lãi gộp
và quản lý
2027 4,800,000 2,155,062 2,644,938 30,000
2028 5,760,000 2,185,062 3,574,938 34,000
2029 7,030,000 2,170,062 4,859,938 32,000
2030 6,600,000 2,155,062 4,444,938 30,000
2031 7,510,000 2,185,062 5,324,938 34,000
2032 7,130,000 2,170,062 4,959,938 32,000
2033 6,800,000 2,155,062 4,644,938 30,000
2034 7,030,000 2,170,062 4,859,938 32,000
2035 6,550,000 2,155,062 4,394,938 30,000
2036 6,600,000 2,155,062 4,444,938 30,000
2037 7,030,000 2,170,062 4,859,938 32,000
2038 6,600,000 2,155,062 4,444,938 30,000
2039 6,600,000 2,155,062 4,444,938 30,000
2040 6,120,000 2,140,062 3,979,938 28,000
2041 6,120,000 2,140,062 3,979,938 28,000
2042 5,490,000 2,125,062 3,364,938 26,000
2043 5,590,000 2,125,062 3,464,938 26,000
2044 5,590,000 2,125,062 3,464,938 26,000
2045 5,590,000 2,125,062 3,464,938 26,000
2046 5,110,000 2,110,062 2,999,938 24,000
108,060,000 43,026,246 82,623,754 590,000
Chi phí thuê đất Thuế TNDN Lãi ròng
400,000 152,241 2,062,697
400,000 471,141 2,669,797
400,000 664,191 3,763,747
400,000 602,241 3,412,697
400,000 733,641 4,157,297
400,000 679,191 3,848,747
400,000 632,241 3,582,697
400,000 664,191 3,763,747
400,000 594,741 3,370,197
400,000 602,241 3,412,697
400,000 664,191 3,763,747
400,000 602,241 3,412,697
400,000 602,241 3,412,697
400,000 532,791 3,019,147
400,000 532,791 3,019,147
400,000 440,841 2,498,097
400,000 455,841 2,583,097
400,000 455,841 2,583,097
400,000 455,841 2,583,097
400,000 386,391 2,189,547
8,000,000 10,925,063 63,108,691
Năm Vốn đầu tư Lũy kế Doanh thu Chi phí Lãi gộp
2024 3,940,544 3,940,544 3,940,544
2025 1,657,111 5,597,654 1,657,111
2026 2,746,571 8,344,225 2,746,571
2027 424,180 8,768,405 4,800,000 2,155,062 2,644,938
2028 406,041 9,174,446 5,760,000 2,185,062 3,574,938
2029 9,174,446 7,030,000 2,170,062 4,859,938
2030 9,174,446 6,600,000 2,155,062 4,444,938
2031 9,174,446 7,510,000 2,185,062 5,324,938
2032 9,174,446 7,130,000 2,170,062 4,959,938
2033 9,174,446 6,800,000 2,155,062 4,644,938
2034 9,174,446 7,030,000 2,170,062 4,859,938
2035 9,174,446 6,550,000 2,155,062 4,394,938
2036 9,174,446 6,600,000 2,155,062 4,444,938
2037 9,174,446 7,030,000 2,170,062 4,859,938
2038 9,174,446 6,600,000 2,155,062 4,444,938
2039 9,174,446 6,600,000 2,155,062 4,444,938
2040 9,174,446 6,120,000 2,140,062 3,979,938
2041 9,174,446 6,120,000 2,140,062 3,979,938
2042 9,174,446 5,490,000 2,125,062 3,364,938
2043 9,174,446 5,590,000 2,125,062 3,464,938
2044 9,174,446 5,590,000 2,125,062 3,464,938
2045 9,174,446 5,590,000 2,125,062 3,464,938
2046 9,174,446 5,110,000 2,110,062 2,999,938
Khấu hao
Thuế TNDN Lãi ròng Tổng cộng Lũy kế
TSCĐ
0 0
0 0
0 0
152,241 2,062,697 358,722 2,421,419 2,421,419
471,141 2,669,797 358,722 3,028,519 5,449,939
664,191 3,763,747 358,722 4,122,469 9,572,408
602,241 3,412,697 358,722 3,771,419 13,343,827
733,641 4,157,297 358,722 4,516,019 17,859,847
679,191 3,848,747 358,722 4,207,469 22,067,316
632,241 3,582,697 358,722 3,941,419 26,008,735
664,191 3,763,747 358,722 4,122,469 30,131,205
594,741 3,370,197 358,722 3,728,919 33,860,124
602,241 3,412,697 358,722 3,771,419 37,631,543
664,191 3,763,747 358,722 4,122,469 41,754,013
602,241 3,412,697 358,722 3,771,419 45,525,432
602,241 3,412,697 358,722 3,771,419 49,296,851
532,791 3,019,147 358,722 3,377,869 52,674,721
532,791 3,019,147 358,722 3,377,869 56,052,590
440,841 2,498,097 358,722 2,856,819 58,909,410
455,841 2,583,097 358,722 2,941,819 61,851,229
455,841 2,583,097 358,722 2,941,819 64,793,048
455,841 2,583,097 358,722 2,941,819 67,734,868
386,391 2,189,547 358,722 2,548,269 70,283,137

You might also like