Professional Documents
Culture Documents
Số tiền Cty CP ĐT&PT Hạ tầng còn phải thanh toán, trong đó: 137,000,000
Tiền nợ thực tế phải trả cho bên bán 53,900,000
Tiền CT CP ĐT&PT Hạ tầng gửi qua hóa đơn được lấy về 83,100,000
2 Ống nhựa xoắn HDPE D105/80 m 120 31,500 3,780,000 120 29,300 55,300
3 Ống nhựa xoắn HDPE D85/65 m 486 23,500 11,421,000 930 42,500 39,525,000
4 Ống nhựa xoắn HDPE D65/50 m 2590 15,000 38,850,000 3620 29,300 106,066,000
8 Măng sông HDPE D65/50 m 152 10,710 1,627,920 152 10,710 1,627,920
9 Băng báo hiệu cáp m 480 2,500 1,200,000 480 2,500 1,200,000
930 855
3620 2590
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc-----------------------------
lập - Tự do - Hạnh phúc
Vận chuyển cột đèn Từ Hưng Yên xuống Đã tính vào của
6 Chuyến 3,200,000 - -
Thái Bình Bên PEC
Mua ống nhựa xoắn HDPE, băng báo cáp, mốc báo cáp,
1 99,330,420 22,994,972 3,918,579 126,243,971 -
băng PVC
Mua cát, đá, xi măng, khung móng cột, tiếp địa, thí nghiệm
2 182,408,578 23,295,700 2,527,421 208,231,699 -
….
Mua cát, đá, xi măng, khung móng cột, tiếp địa, thí nghiệm
3 124,746,457 12,877,556 201,455 137,825,468
….
Mua cột đèn, bóng đèn, vận chuyển và nhân công dựng cột
4 215,000,000 32,200,000 10,700,000 13,200,000 271,100,000 -
đèn
5 Mua cáp ngầm, tủ điều khiển và vận chuyển 115,004,667 20,596,661 5,495,882 141,097,210 -
6 Nhân công xây lắp công trình (Tạm tính) 100,000,000 100,000,000 -
BG ngày 09/1/2018 v/v: đóng cọc tiếp địa; Nhân công + Vật
12 5,260,000 5,260,000
tư lật đá vỉa hè 5,260,000 5,260,000
14 21,670,000
TT tiền cột đèn 30m Cty PEC (20/01/2018) 21,670,000
15 50,000,000
TT tiền 2 bộ đèn chiếu rộng (chưa vat) (28/08/2018) 50,000,000
16 30,891,000 169,994,500
Hang mục sửa chữa về sau
Tổng cộng 211,743,665 390,946,457 99,087,333 12,877,556 22,641,882 201,455 13,200,000 - 403,618,471 768,857,504
Ghi chú
Thí nghiệm cơ lý thép (đơn vị đủ điều kiện và có
dấu LAS theo quy định Luật xây dựng) (Khối
lượng tạm tính khi nghiệm thu nếu chủ Đầu tư Yêu
7 mẫu 3 500,000 1,500,000 500,000 -
cầu thử nghiệm đủ các loại bu lông móng thì 2 bên
căn cứ theo khối lượng thử nghiệm thực tế để làm
cơ sở thanh toán)
49
0
hầu,
ủgđầu
n vật tư
số
1%/
ựng và
ình và
CHI PHÍ NGOẠI GIAO, LÁN TRẠI PHỤC VỤ CT
3,000,000
3,800,000
1,000,000
10,000,000
1,500,000
20,000,000
1,500,000
2,000,000
4,000,000
5,000,000
15,000,000
66,800,000
1,020,000
715,000
2,700,000
440,000
25,000
900,000
150,000
10,000,000
2,875,000
2,300,000
780,000
180,000
22,085,000 88,885,000