You are on page 1of 8

HỒ SƠ CHÀO GIÁ HẠNG MỤC MÁY LÀM MÁT

(XƯỞNG THỔI 2)
(Kèm theo hợp đồng cung cấp và thi công số HD-04022020-501)
DỰ ÁN: CÔNG TY NHỰA DUY TÂN Nguyễn Quốc Tuấn
THÔNG TIN LIÊN
LẠC +84 903 616 078
Số. HSCG-15012020-501
hoặc 1900636098

Bên Mua (A):


Bên Bán (B): CÔNG TY CỔ PHẨN CƠ ĐIỆN LẠNH ĐẠI VIỆT

HẠNG MỤC SỐ TIỀN


A. THIẾT BỊ 211,730,504
B. VẬT TƯ 588,361,696
C. CHI PHÍ KHÁC 21,353,558
TỔNG CỘNG 821,445,758

GIẢM GIÁ ĐẶC BIỆT 10% 82,144,576


TỔNG CỘNG ĐÃ BAO GỒM THUẾ
GTGT 10%
739,301,182

Ghi chú
Khối lượng quyết toán trọn gói theo bản vẽ thiết kế và hợp đồng
Phần vật tư ống gió cũ nếu tháo xuống và không tận dụng lại được thì sẽ tính vào chi phí phát sinh theo thực tế thi công
Chủ đầu tư cấp nguồn đến vị trí tủ điện, cấp nước đến vị trí bồn nước

Trang 1/8
Nếu thiết bị, tủ điện, bồn nước thay đổi vị trí so với bản vẽ thiết kế, sẽ tính vào phần chi phí phát sinh
Báo giá chưa bao gồm chi phí kiểm định
Giá trên đã bao gồm:
Nhân công lắp đặt
Thuế GTGT 10%
Chi phí Bảo Hiểm mọi rủi ro về lắp đặt và Bảo Hiểm tai nạn lao động
Bảo hành:
Thiết bị: Theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất, 02 năm cho motor & 01 năm cho toàn bộ sản phẩm
Vật tư: 01 năm
Linh kiện bảo hành: bơm nước, motor, cánh quạt, tấm cooling pad
Phương thức thanh toán: theo hợp đồng cung cấp và thi công số HD-04022020-501
CHI TIẾT HỒ SƠ CHÀO GIÁ
ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
CHỦNG LOẠI THƯƠNG HIỆU ĐVT SL THÀNH TIỀN HÌNH ẢNH
VẬT TƯ NHÂN CÔNG
A. THIẾT BỊ
I. MÁY LÀM MÁT
DK-36000TX Bộ 6.00 24,971,597 594,031 153,393,767
Hướng gió thổi: thổi xuống
Lưu lượng gió: 36.000 m³/h
Công suất motor: 3.6 kW, một tốc độ, 3 pha, 100% lõi đồng
Cooling pad 6090, giấy màu nâu
Dòng điện: 8.0 A
Cột áp quạt: 300 Pa
Loại quạt: hướng trục
Thể tích bình chứa nước: 80L
Kích thước máy: 1300x1300x1300 mm
Chất liệu vỏ: Plastic
Diện tích làm mát: 200-230 m²
Độ ồn: ≤ 78 dB
Khối lượng: 134 Kg
II. BƠM NƯỚC

Trang 2/8
ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
CHỦNG LOẠI THƯƠNG HIỆU ĐVT SL THÀNH TIỀN HÌNH ẢNH
VẬT TƯ NHÂN CÔNG
Bơm nước tuần hoàn Kèm hộp bảo vệ bơm +
Ebara Cái 1.00 9,347,708 2,336,927 11,684,635
Model: CMB/I 3.00 T Lưới lọc rác
III. THIẾT BỊ HẠ NHIỆT NƯỚC I - đảm bảo nhiệt
Đại Việt Bộ 2.00 22,159,748 1,166,303 46,652,102 Báo nhiệt độ về tủ điện
độ nước cấp đạt 22ºC - 25ºC
TỔNG CỘNG ĐÃ BAO GỒM THUẾ GTGT 10% 211,730,504

B. VẬT TƯ
ỐNG GIÓ THẲNG
Inox 201
Ống gió thẳng KT: 760x760, Inox 201 1.0mm + Ke Mét 7.00 2,625,009 197,369 19,756,646
Đại Việt chế tạo
Inox 201
Ống gió thẳng KT: 1200x500, Inox 201 1.0mm + Ke Mét 20.00 2,918,436 219,431 62,757,340
Đại Việt chế tạo
Thép mạ kẽm Hoa
Ống gió thẳng KT: 1100x500, thép mạ kẽm Hoa Sen/
Sen/ Phương Nam Mét 65.00 1,180,012 88,723 82,467,775
Phương Nam 0.95mm + Ke
Đại Việt chế tạo
Thép mạ kẽm Hoa
Ống gió thẳng KT: 1200x500, thép mạ kẽm Hoa Sen/
Sen/ Phương Nam Mét 68.00 1,046,973 78,720 76,547,124
Phương Nam 0.95mm + Ke
Đại Việt chế tạo
CO 90°
Co 90° KT: 760x760/500x1200 R = 400, Inox 201 1.0 Inox 201
Cái 6.00 5,744,706 431,933 37,059,834
mm + Ke Đại Việt chế tạo

Thép mạ kẽm Hoa


Co 90° KT: 1200x500 R = 600, thép mạ kẽm Hoa Sen/
Sen/ Phương Nam Cái 3.00 3,532,685 265,615 11,394,900
Phương Nam 0.95 mm + Ke
Đại Việt chế tạo
CO 30°
Thép mạ kẽm Hoa
Co 30° KT: 1200x500 R = 600, thép mạ kẽm Hoa Sen/
Sen/ Phương Nam Cái 2.00 3,262,207 245,279 7,014,972
Phương Nam 0.95 mm + Ke
Đại Việt chế tạo
GIẢM

Trang 3/8
ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
CHỦNG LOẠI THƯƠNG HIỆU ĐVT SL THÀNH TIỀN HÌNH ẢNH
VẬT TƯ NHÂN CÔNG
Thép mạ kẽm Hoa
Giảm KT: 1200x500/1100x500 L = 650, thép mạ kẽm
Sen/ Phương Nam Cái 6.00 750,785 56,450 4,843,410
Hoa Sen/ Phương Nam 0.95mm + Ke
Đại Việt chế tạo
Thép mạ kẽm Hoa
Giảm KT: 1100x500/700x500 L = 700, thép mạ kẽm Hoa
Sen/ Phương Nam Cái 6.00 746,741 56,146 4,817,322
Sen/ Phương Nam 0.95mm + Ke
Đại Việt chế tạo
MIỆNG GIÓ NHÔM SƠN TĨNH ĐIỆN
Miệng gió 2 lớp cánh chỉnh KTM: 600x350 + Hộp box
Đại Việt Cái 41.00 470,318 35,362 20,732,880
KT: 560x310x100, thép mạ kẽm Hoa Sen 0.58 mm
Miệng gió 2 lớp cánh chỉnh KTM: 600x600 + Hộp box
Đại Việt Cái 10.00 259,474 19,509 2,789,830
KT: 560x560x100, thép mạ kẽm Hoa Sen 0.58 mm
ỐNG NƯỚC & CÁCH NHIỆT ỐNG NƯỚC
Ống nước PVC Ø21 dày 1,6 mm Bình Minh Mét 20.00 8,716 2,011 214,540
Ống nước PVC Ø34 dày 2,0 mm Bình Minh Mét 20.00 17,291 3,990 425,620
Ống nước PVC Ø42 dày 2,1 mm Bình Minh Mét 110.00 23,055 5,320 3,121,250
Ống nước PVC Ø60 dày 2,0 mm Bình Minh Mét 110.00 31,771 7,332 4,301,330
Vật tư phụ theo ống nước loại tốt Bình Minh Mét 260.00 5,117 1,279 1,662,960
Giá bắt ống nước loại tốt (sắt V3 + Omega + vít …) Việt Nam Bộ 75.00 39,362 9,841 3,690,225
Gel xám Ø22, cách nhiệt ống nước PVC Ø21 dày 10 mm Việt Nam Mét 20.00 6,692 981 153,460
Gel xám Ø35, cách nhiệt ống nước PVC Ø34 dày 10 mm Việt Nam Mét 20.00 8,922 1,308 204,600
Gel xám Ø42, cách nhiệt ống nước PVC Ø42 dày 10 mm Việt Nam Mét 110.00 12,490 1,832 1,575,420
Gel đen Ø60, cách nhiệt ống nước PVC Ø60 dày 10 mm Superlon - Việt Nam Mét 110.00 32,663 4,791 4,119,940
Van ống nước Ø21 Việt Nam Cái 6.00 21,185 4,889 156,444
Van ống nước Ø34 Việt Nam Cái 6.00 42,216 9,742 311,748
Van ống nước Ø42 Đài Loan Cái 4.00 56,596 13,061 278,628
Van ống nước Ø60 Đài Loan Cái 2.00 124,173 28,655 305,656
Van ống nước 1 chiều Ø42 Đài Loan Cái 1.00 63,963 14,761 78,724
Rac co Ø21 Việt Nam Cái 6.00 8,575 1,979 63,324
Rac co Ø34 Việt Nam Cái 6.00 16,729 3,860 123,534
Rac co Ø42 Việt Nam Cái 4.00 21,227 4,899 104,504

Trang 4/8
ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
CHỦNG LOẠI THƯƠNG HIỆU ĐVT SL THÀNH TIỀN HÌNH ẢNH
VẬT TƯ NHÂN CÔNG
Rac co Ø60 Đài Loan Cái 2.00 73,241 16,902 180,286
Luppe Ø60 Đài Loan Cái 1.00 70,289 16,221 86,510
Bồn nước ngang 1000 lít Việt Nam Cái 1.00 4,217,363 973,238 5,190,601
Cách nhiệt bồn nước 1000 lít Việt Nam Cái 1.00 944,821 138,574 1,083,395
Kệ sắt đỡ bồn nước & tấm lót đáy bồn KT: DxRxH
Việt Nam Cái 1.00 2,116,782 529,195 2,645,977
1500x1050x200
ĐIỆN NGUỒN
Dây điện CVV 4x4.0mm Cadivi Mét 210.00 62,417 14,404 16,132,410
Dây điện CVV 3x6.0mm Cadivi Mét 65.00 68,040 15,702 5,443,230
Dây điện CVV 4x2.5mm Cadivi Mét 32.00 41,471 9,570 1,633,312
Ống cứng luồn dây điện Ø25 Việt Nam Mét 307.00 8,377 1,933 3,165,170
Trunking điện, KT: 100x50, tole sơn tĩnh
Việt Nam Mét 55.00 161,673 10,347 9,461,100 Sơn xám trơn FF160/7627
điện dày 0.95mm
Giá đỡ trunking Việt Nam Bộ 36.00 32,444 8,111 1,459,980
MCCB 4P
Công suất 100A Schneider Cái 1.00 0
Dòng cắt 22kA
RCCB 4P
Công suất 100A Schneider Cái 1.00 0
Dòng rò: 30mA
MCB 2P
Công suất 20A Schneider Cái 2.00 0
Dòng cắt 6kA
MCB 3P
Công suất 16A Schneider Cái 7.00 0
Dòng cắt 6kA
Contactor 3P
Schneider Cái 1.00 0
Công suất: 3.6kW
Contactor 3P + Relay
Schneider Cái 6.00 0
Công suất: 3.6kW

Trang 5/8
ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
CHỦNG LOẠI THƯƠNG HIỆU ĐVT SL THÀNH TIỀN HÌNH ẢNH
VẬT TƯ NHÂN CÔNG
Contactor 3P + Relay
Schneider Cái 1.00 0
Công suất: 2,2kW
Contactor 1P + Relay
Schneider Cái 2.00 0
Công suất: 2,45kW
Biến tần 3.6kW Schneider Cái 6.00 0
Đồng hồ Vol kế + Ampe kế + 3 bộ biến dòng Việt Nam Cái 1.00 0
Còi báo mực nước cấp (Còi, phao điện, rơle trung gian..) Việt Nam Cái 1.00 358,476 82,725 441,201

Tủ điện (Chứa MCCB: 1 cái, RCCB: 1,Biến tần: 6 cái,


MCB: 9 cái, Contactor+relay, 3 bộ biến dòng,Quạt tủ
Việt Nam Cái 1.00 0 Sơn xám nhăn DP66/4172
điện, Nút Nhất ON/OFF, Vật tư phụ làm tủ điện ,Thanh
đồng …)
Thiết bị chống mất pha Malaysia Cái 1.00 1,123,646 259,303 1,382,949
VẬT TƯ KHÁC
Ty treo ống gió loại tốt (2 cây ty Ø08 + sắt trung gian V4,
Việt Nam Bộ 107.00 219,870 54,967 29,407,559
la + tắc kê đạn nở + đệm + bù loong, …)
Thang bảo trì Việt Nam Hệ 1.00 38,993,177 9,748,294 48,741,471

Dùng cho máy 36,000m³/h


Khung treo máy có sàn bảo trì KT 2100x2100, có lan can
Việt Nam Cái 6.00 3,416,064 854,016 25,620,480 kèm tole che vị trí đục
bảo vệ
tường

Tole + silicon + Vật tư phụ - Phụ da chống dột Việt Nam Bộ 6.00 865,100 216,275 6,488,250

Trang 6/8
ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
CHỦNG LOẠI THƯƠNG HIỆU ĐVT SL THÀNH TIỀN HÌNH ẢNH
VẬT TƯ NHÂN CÔNG
Tháo: 6 Line, 5 line dài
37m, 1 line dài 30m, KT
ống to nhất: 700x500
Tận dụng lại:
Nhân công tháo dỡ đường ống gió cũ hiện hữu của xưởng Ống gió KT 700x500:
Đại Việt Hệ 1.00 20,189,158 5,047,290 25,236,448
và tận dụng lại lắp đặt thêm vào hệ thống MLM mới. 38,5m
Ống gió KT 600x500: 31m
Giảm KT
700x500/600x500:
6 cái

TỔNG CỘNG CHƯA BAO GỒM THUẾ GTGT 10% 534,874,269

THUẾ GTGT 10% 53,487,427

TỔNG CỘNG ĐÃ BAO GỒM THUẾ GTGT 10% 588,361,696

C. CHI PHÍ KHÁC


Chi phí vận chuyển thiết bị, vật tư, công cụ dụng cụ thi
Đại Việt Hệ thống 1.00 11,092,757 11,092,757
công
Chi phí giám sát, quản lý, đào tạo, hướng dẫn vận hành,
Đại Việt Hệ thống 1.00 8,319,568 8,319,568
hướng dẫn bảo trì, …
TỔNG CỘNG CHƯA BAO GỒM THUẾ GTGT 10% 19,412,325

THUẾ GTGT 10% 1,941,233

TỔNG CỘNG ĐÃ BAO GỒM THUẾ GTGT 10% 21,353,558

TP. HCM, ngày 15 tháng 01 năm 2020


ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ ĐIỆN LẠNH ĐẠI VIỆT

Trang 7/8
ĐƠN GIÁ ĐƠN GIÁ
CHỦNG LOẠI THƯƠNG HIỆU ĐVT SL THÀNH TIỀN HÌNH ẢNH
VẬT TƯ NHÂN CÔNG
TỔNG GIÁM ĐỐC

NGÔ XUÂN MẠNH

Trang 8/8

You might also like