Professional Documents
Culture Documents
STT Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
2 CÔNG TÁC LẮP ĐẶT KẾT CẤU GIẾNG Lỗ khoan 12,00 69.036.975 828.443.700
- ỐNG VÁCH PVC D200 CLASS2 L=32M
- ỐNG LỌC D140 CLASS 3- L=100,3M
3 - ỐNGRỬA
THỔI LỌC GIẾNG
VÀ ỐNG LẮNG VÀ
KHOAN D110 CLASS
VẬN 3 DÀI L=60M
CHUYỂN, LẮP ĐẶT, THÁO DỠ THIẾT BỊ Lỗ khoan 2,00 24.000.000 48.000.000
KHOAN, THIẾT BỊ THỔI RỬA
4 SỤC, THỔI RỬA - KHẮC PHỤC 02 GIẾNG CŨ TẠI FARM S1 (Giếng IDC) Lỗ khoan 12,00 24.000.000 288.000.000
III LẮP ĐẶT MÁY BƠM, ĐƯỜNG ỐNG VÀ TỦ ĐIỀU KHIỂN ( Gói 2 ) 1.143.194.552
1 CÔNG TÁC LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRONG GIẾNG KHOAN Lỗ khoan 12,00 37.270.002 447.240.024
- BƠM và ĐƯỜNG ỐNG
2 LẮP ĐẶT ĐƯỜNG ỐNG DẪN NỨƠC Hệ thống 1,00 651.649.610 651.649.610
4 Chi phí vật tư người và cách ly thi công Gói 1,00 25.000.000 25.000.000
IV CẤP NGUỒN CHO TỦ ĐIỆN DB-GK VÀ CẤP NGUỒN CHO TỦ ĐIỀU 1.112.959.644
KHIỂN CÁC GIẾNG (GÓI 3)
1 PHẦN CẤP NGUỒN TỦ PHÂN PHỐI DB-GK Hệ thống 1,000 473.307.000 473.307.000
2 CẤP NGUỒN CHO CÁC GIẾNG Hệ thống 1,000 598.213.500 598.213.500
3 HỆ THỐNG CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN CHO TỦ ĐIỆN (01 HỆ THỐNG) Hệ thống 1,000 41.439.144 41.439.144
IV CHI PHÍ THỦ TỤC CẤP LẠI GIẤY PHÉP KHAI THÁC NƯỚC NGẦM GÓI 308.000.000
1 Chi phí lấy mẫu nước thí nghiệm Mẫu 12,000 4.000.000 48.000.000
2 Chi phi dịch vụ làm thủ tục cấp phép khai thác nước ngầm (hoặc điều chỉnh giấy Gói 1,000 260.000.000 260.000.000
phép hiện hành) tại địa phương
5.176.643.700
4.012.200.000
828.443.700
48.000.000
288.000.000
1.143.194.552
447.240.024
651.649.610
19.304.918
25.000.000
1.112.959.644
473.307.000
598.213.500
41.439.144
308.000.000
48.000.000
260.000.000
7.740.797.896
774.079.790
8.514.877.686