You are on page 1of 18

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ TRỊ

DỰ THẦU

1. CONCEPT: PNJ CENTER MINH LƯƠNG- KIÊN GIANG

2. ĐỊA ĐIỂM: 609 QUỐC LỘ 61, KP MINH PHÚ, CHÂU THÀNH, KIÊN GIANG

STT HẠNG MỤC ĐVT KL THÀNH TIỀN GHI CHÚ

1 PHẦN XÂY DỰNG CƠ BẢN + QUẢNG CÁO gói 1 272,768,323

2 PHẦN QUẢNG CÁO gói 1 225,430,434

TỔNG CỘNG (Trước VAT) 498,198,757


GIẢM GIÁ 10% (49,819,876)
TỔNG CỘNG SAU GIẢM (Trước VAT) 448,378,881
THUẾ VAT 8% 35,870,310
CHI PHÍ THI CÔNG SAU THUẾ 484,249,192
GHI CHÚ:
Báo giá trên chưa bao gồm:
- Cung cấp lắp dựng hệ cửa gỗ.
- Cung cấp lắp dựng vách ốp trang trí. phần nội thất.
- Tháo dỡ và lắp mới hệ thống camera. PCCC. điện lạnh
Hồ Chí Minh, ngày ... tháng ... năm 2023
CTY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ADN
GIÁM ĐỐC

NGUYỄN ANH DŨNG

Page 1 of 18
BẢNG GIÁ TRỊ QUYẾT TOÁN
XÂY DỰNG CƠ BẢN

1. CONCEPT: PNJ CENTER MINH LƯƠNG- KIÊN GIANG


2. ĐỊA ĐIỂM: 609 QUỐC LỘ 61, KP MINH PHÚ, CHÂU THÀNH, KIÊN GIANG

KL KL THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN


STT HẠNG MỤC ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
HỢP ĐỒNG THỰC TẾ HỢP ĐỒNG THỰC TẾ
1 CHUẨN BỊ MẶT BẰNG-BIỆN PHÁP THI CÔNG 5,000,000 5,000,000
Chi phí xin phép ngoại giao lắp đồng hồ điện 3 pha, nước……Chi phí
2 CH 1.00 1.00 5,000,000 5,000,000 5,000,000
phải được xác nhận thực tế từ PNJ mới thanh toán
3 ĐẬP PHÁ THÁO DỠ 17,775,190 15,384,290
Bao che, dàn giáo phục vụ quá trình đập phá, thi công(Lắp đặt + tháo bao gồm trong báo giá
4 m2 - - 135,000 - -
dở) - BẠC sọc hoặc lưới Quảng cáo
5 Tháo dỡ Cửa vệ sinh, cửa ngăn phòng, cửa tủ bếp bộ 9.00 7.00 120,000 1,080,000 840,000
6 Cạo sơn tường cũ m2 - - 12,000 - -
7 Đập tường chưa vận chuyển m3 11.36 11.36 262,500 2,982,000 2,982,000
8 Đập phá bê tông kệ bếp m3 0.48 0.48 1,200,000 576,000 576,000
9 Đào đất (từ cốt nền gạch hiện hữu) m3 12.52 2.59 210,000 2,629,200 543,900
10 Gạch men ốp tường m2 12.18 12.18 23,000 280,140 280,140
11 Gạch men lát nền m2 121.04 121.04 25,000 3,026,000 3,026,000
12 Hạ cốt nền áp dụng sàn dày từ 8cm tới 10cm m3 0.07 - 200,000 14,000 -
13 Hút hầm cầu (4m3) hầm 1.00 1.00 1,500,000 1,500,000 1,500,000
14 Tháo dỡ mái tole + xà gồ cũ m2 28.40 27.20 35,000 994,000 952,000
15 Tháo dỡ cửa sắt kéo, cửa cuốn bộ 3.00 3.00 280,000 840,000 840,000
16 Tháo dỡ hệ thống điện cũ m2 139.40 139.40 5,000 697,000 697,000
17 Tháo dỡ hệ thống nước cũ theo m2 sàn WC m2 6.57 6.57 5,000 32,850 32,850
18 Tháo dỡ bàn cầu bộ 1.00 1.00 140,000 140,000 140,000
19 Tháo dỡ Lavabo bộ 2.00 2.00 90,000 180,000 180,000
20 Tháo dỡ bồn nước (bao gồm vận chuyển) cái - - 250,000 - -
21 Tháo dỡ vách nhôm kính >=10mm m2 14.70 14.70 50,000 735,000 735,000
22 Trần thạch, vách gỗ m2 103.45 102.97 20,000 2,069,000 2,059,400
23 PHẦN THI CÔNG KẾT CẤU 389,776,710 369,958,787
24 San lấp mặt bằng (cát) m3 4.93 - 320,000 1,577,600 -
25 San lấp mặt bằng (xà bần tận dụng) m3 13.55 13.55 160,000 2,168,000 2,168,000
26 Phí đầm nền (thủ công hoặc máy chỉ áp dụng tầng trệt, sàn và vỉa hè ) m2 50.50 44.58 45,000 2,272,500 2,006,100
Vận chuyển rác ra khỏi công trình ( bao gồm chuyển lên xe và mang
27 xe 5.00 4.00 525,000 2,625,000 2,100,000
đi đổ )
Xà bần dập phá tận dụng
28 Vận chuyển xà bần đổ bỏ m3 - - 250,000 - -
nâng nền
29 Bê tông móng, đà, vĩ đan đá 1x2 mác 250 (trộn tại chỗ) m3 3.51 2.07 1,820,000 6,388,200 3,767,400
30 Bê tông lót mác 100 m3 1.09 0.13 1,000,000 1,090,000 130,000
31 Bản lề sàn VPP cho cửa đi (trên 100kg) bộ 3.00 3.00 1,450,000 4,350,000 4,350,000

Page 2 of 18
KL KL THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
HỢP ĐỒNG THỰC TẾ HỢP ĐỒNG THỰC TẾ
32 Bu-lông neo D14 thép hình (bao gồm keo Hilty, Ramset) Con 24.00 24.00 75,000 1,800,000 1,800,000
33 Bả matic tường, trần thạch cao trong nhà bột VM m2 356.36 346.51 35,000 12,472,600 12,127,850
34 Cán nền vữa xi măng M75 dày 3cm m2 168.92 168.92 70,800 11,959,536 11,959,536
35 Coppha móng + đà + sàn + cột (CCLĐ) m2 18.51 10.80 195,000 3,609,450 2,106,000
Cốt thép Việt Nhật/ Miền Nam - CCLĐ ( bao gồm thép cuộn và thép
36 kg 252.95 148.37 25,000 6,323,750 3,709,250
cây quy ra kg)
37 Vách kính + cửa đi kính 10mm trắng trong cường lực. m2 26.70 26.10 1,150,000 30,705,000 30,015,000
38 Xe vận chuyển kính cường lực chuyến 1.00 1.00 3,000,000 3,000,000 3,000,000
Cửa đi sắt 2 mặt kho két + khung bao (thép tấm 1.2mm, khung sắt 40
39 m2 2.31 2.31 1,450,000 3,349,500 3,349,500
x 80 cạnh sắt hộp 30*60 dày 1.2mm) - CCLĐ
40 Lá cửa cuốn nhôm safe door/ hcdoor 12kg/m2 m2 22.32 22.32 1,684,000 37,586,880 37,586,880
41 Bộ tích điện KAFER A1000kg công nghệ đức cho cửa dưới 20m2 bộ 1.00 1.00 3,450,000 3,450,000 3,450,000
42 Remote cửa cuốn cái 2.00 2.00 300,000 600,000 600,000
Motor cửa cuốn YH /YY Đài Loan trên 600kg ( áp dụng cửa từ 12m2
43 bộ 1.00 1.00 4,800,000 4,800,000 4,800,000
đến 24m2)
44 Trục bản mã cửa cuốn bộ 1.00 1.00 2,500,000 2,500,000 2,500,000
45 Bộ cảm ứng cửa cuốn bộ 1.00 1.00 880,000 880,000 880,000
46 Xe vận chuyển cửa cuốn chuyến 1.00 1.00 3,000,000 3,000,000 3,000,000
47 Dán decan mờ cửa kính m2 10.68 3.60 80,000 854,400 288,000
48 Đà lanh tô cửa md 5.00 5.00 195,000 975,000 975,000
49 Khóa tròn các cửa đi - CCLĐ bộ 4.00 4.00 250,000 1,000,000 1,000,000
50 Khoét lỗ đèn (trần thạch cao) lỗ 14.00 14.00 40,000 560,000 560,000
51 Khung bảo vệ (sắt 14x 14 dày 1.4mm chia ô 200 x 200) - CCLĐ m2 12.60 12.60 550,000 6,930,000 6,930,000
Lát gạch nền màu kem 600 x 600 ( bao gồm gạch và nhân công lót
52 gạch không bao gồm lớp vữa xi măng M75 day 3cm ) Gạch Taicera m2 165.59 165.59 330,000 54,644,700 54,644,700
600x600 P67625N màu kem
53 Cán nền vữa xi măng M75 dày 3cm m2 32.08 32.08 70,800 2,271,264 2,271,264 Vỉa hè
54 Lát gạch nền sân trước theo gạch vỉa hè 400x400 m2 32.08 32.08 260,000 8,340,800 8,340,800 Vỉa hè
Lát gạch nền vệ sinh 30x30 (bao gồm gạch và nhân công lót gạch
55 không bao gồm lớp vữa xi măng M75 dày 3cm) Gạch Thiên Thanh m2 3.33 3.33 295,000 982,350 982,350
300x300 TK3902

Khung kèo sắt mạ kẽm 30*60 dày 1.4ly


56 m2 - 2.38 495,000 - 1,178,100
- Lắp đặt ở phía trước mặt tiền ngang 7m, trên đầu đá granit

57 Nắp thăm trần 600 x 600 (khung nhôm ngàm âm dương) cái 1.00 1.00 550,000 550,000 550,000
58 Ốp đá granite India đen kim sa trung tam cấp mặt tiền. m2 18.21 17.57 1,730,000 31,503,300 30,396,100
59 Ốp gạch len chân tường (không bo đầu gạch) md 81.36 81.36 31,000 2,522,160 2,522,160
Ốp gạch tường khu WC gạch 30*60 ( bao gồm gạch và nhân công ốp
60 m2 19.38 18.12 310,000 6,007,800 5,618,440
gạch) Gạch Hà Thành 300x600 MK3666T
61 Phụ kiện tay nắm, kẹp, khóa VVP cái 12.00 12.00 380,000 4,560,000 4,560,000

Page 3 of 18
KL KL THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
HỢP ĐỒNG THỰC TẾ HỢP ĐỒNG THỰC TẾ
62 Sắt Bản mã kg 11.30 11.30 35,000 395,500 395,500
63 Sắt I150 *75 *5*7(6m/cây) md 19.20 19.20 265,000 5,088,000 5,088,000
64 Sơn Maxilite hoàn thiện trong nhà m2 472.18 438.00 35,000 16,526,300 15,330,000
65 Sơn dầu Văn Bông m2 4.62 4.62 76,000 351,120 351,120
66 Tô tường trong nhà m2 185.44 182.44 95,000 17,616,800 17,331,800
67 Tô cạnh tường, cột md 64.80 64.80 40,000 2,592,000 2,592,000
68 Tole diềm mái, úp nóc 0.2cm ( 5 zem) - CCLD md 32.90 - 50,000 1,645,000 -
Trần thạch cao khung chìm (khung xương vĩnh tường + tấm
69 m2 160.07 160.07 160,000 25,611,200 25,611,200
Gypgroc) - CCLĐ
Vách thạch cao 1 mặt (khung xương vĩnh tường + tấm Gypgroc) -
70 m2 10.85 4.00 195,000 2,115,750 780,000
CCLĐ
71 Xây tường 100 (gạch ống) m3 11.92 11.77 1,840,000 21,932,800 21,656,800
Mái tole xà gồ mạ kẽm dày 1.8ly, tole mạ màu dày 5zem DONG A và
72 m2 17.16 17.16 395,000 6,778,200 6,778,200
tất cả các phụ kiện
73 Công lắp dựng hệ cột I150 bao gồm vật tư phụ hệ 1.00 1.00 5,000,000 5,000,000 5,000,000
74 Cửa nhôm kính kho tích liệu, kho két, phòng kỹ thuật, wc m2 7.04 7.04 1,150,000 8,096,000 8,096,000
Sắt 40 x 80 dày 1.4mm tráng kẽm, giằng cửa cuốn, mặt tiền, giằng cột
75 md 33.90 6.30 47,736 1,618,250 300,737
I thép xây tường
76 Máng xối 200 x 150 (tole màu 5zem) - CCLD md 24.80 17.70 250,000 6,200,000 4,425,000
77 THIẾT BỊ NƯỚC 18,535,600 18,702,600
78 LĐ hệ thống cấp thoát nước (mặt bằng sàn thi công hệ thống nước) m2 42.24 42.24 52,500 2,217,600 2,217,600
79 Phao cơ 27 bộ 1.00 - 185,000 185,000 -
80 Bàn cầu C117 Bộ 1.00 1.00 2,700,000 2,700,000 2,700,000
81 Vòi xịt nhựa CFV-102A cái 1.00 1.00 408,000 408,000 408,000
82 Lavabo Inax L-284V ( lắp đặt Gold) Bộ 1.00 1.00 744,000 744,000 744,000
83 Vòi Lavabo lạnh LFV-11A Bộ 1.00 1.00 948,000 948,000 948,000
84 Bộ xả lavabo A-325PS Bộ 1.00 1.00 324,000 324,000 324,000
85 Dây cấp nước bồn cầu và Lavabo Bộ 2.00 2.00 65,000 130,000 130,000
86 Phểu thu nước sàn cái 1.00 1.00 125,000 125,000 125,000
87 Vòi Sen tắm lạnh BFV-17-4C Bộ 1.00 1.00 1,116,000 1,116,000 1,116,000
88 Vòi nước lạnh LF-7R-13 Bộ 1.00 1.00 350,000 350,000 350,000
89 Gương soi WC DQ-103 Bộ 1.00 1.00 300,000 300,000 300,000
90 Kệ gương DQ-1082 Bộ 1.00 1.00 300,000 300,000 300,000
91 Chân Lavabo Inax L284V cái 1.00 1.00 750,000 750,000 750,000
92 Hộp giấy nhựa vệ sinh lớn cái 1.00 1.00 350,000 350,000 350,000
93 Móc áo 5 tấc inox 304 cái 1.00 1.00 300,000 300,000 300,000
94 Ống Φ114mm md 24.00 28.00 136,000 3,264,000 3,808,000
95 Ống Φ27mm md 40.00 16.00 8,000 320,000 128,000
96 Ống Φ34mm md 12.00 12.00 22,000 264,000 264,000
97 Ống Φ90mm md 18.00 18.00 80,000 1,440,000 1,440,000

Page 4 of 18
KL KL THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
HỢP ĐỒNG THỰC TẾ HỢP ĐỒNG THỰC TẾ
98 Phụ kiện lắp đặt (giá đỡ, vít, .) phần nước gói 1.00 1.00 2,000,000 2,000,000 2,000,000
99 THIẾT BỊ ĐIỆN 79,279,400 76,905,400
100 Nhân công lắp đặt hệ thống điện PNJ Center m2 175.56 175.56 90,000 15,800,400 15,800,400
101 Đèn báo sự cố Emergency bộ 10.00 10.00 420,000 4,200,000 4,200,000
102 Đèn thoát hiểm Exit bộ 2.00 2.00 420,000 840,000 840,000
103 Loa âm trần Toa/Bosch cái 4.00 4.00 340,000 1,360,000 1,360,000
104 Quạt hút âm trần MPE cái 3.00 3.00 450,000 1,350,000 1,350,000
105 Dây cadivi CV 8.0 md 45.00 45.00 19,000 855,000 855,000
106 Dây cadivi CV 4.0 md 200.00 200.00 11,300 2,260,000 2,260,000
107 Dây cadivi CV 2.5 md 800.00 800.00 7,300 5,840,000 5,840,000
108 Dây cadivi CV 2.5 dây te md 400.00 400.00 7,300 2,920,000 2,920,000
109 Dây cadivi CV 1.5 md 1,000.00 1,000.00 5,300 5,300,000 5,300,000
110 Đế âm+ mặt nạ panasonic cái 5.00 5.00 35,000 175,000 175,000
111 Phít cắm cái 12.00 4.00 15,000 180,000 60,000
112 Ổ cắm đôi 3 chấu panasonic cái 26.00 19.00 50,000 1,300,000 950,000
113 Hạt công tắc Hạt 10.00 8.00 19,000 190,000 152,000
114 Mặt CB 16A cái 1.00 1.00 25,000 25,000 25,000
115 Đế nổi cái 26.00 19.00 5,500 143,000 104,500
116 CB cóc 16A - PANASONIC cái 1.00 1.00 55,000 55,000 55,000
117 MCB 16A -BBD1161CNV cái 6.00 6.00 105,000 630,000 630,000
118 MCB 20A -BBD1201CNV cái 5.00 5.00 120,000 600,000 600,000
119 MCB 2P 20A BBD2202CNV cái 3.00 3.00 120,000 360,000 360,000
120 MCB 2P 32A BBD1251CNV cái 3.00 3.00 475,000 1,425,000 1,425,000
121 MCB 40A-3P-10KA - BBD3403CNV cái 1.00 1.00 475,000 475,000 475,000
122 RCBO 2P 20A - BBDE22031CNV cái 3.00 3.00 1,197,000 3,591,000 3,591,000
123 Tủ điện 9 Modul cái 1.00 4.00 275,000 275,000 1,100,000
124 Tủ điện 13 Modul cái 2.00 - 420,000 840,000 -
125 Tủ điện cầu dao đảo 100A (Sứ) cái 1.00 1.00 450,000 450,000 450,000
126 Ổ cắm công nghiệp bộ 1.00 1.00 180,000 180,000 180,000
127 Ống điện PVC D25 cây 50.00 10.00 25,000 1,250,000 250,000
128 Ruột gà D20 cuộn 6.00 4.00 105,000 630,000 420,000
129 Đèn downlight center, next ,gold ( Rạng Đông ) cái 51.00 51.00 220,000 11,220,000 11,220,000
130 Dây loa 200 tim mét 100.00 45.00 7,500 750,000 337,500
131 Nắp che mưa ổ cắm ngoài nhà Panasonic bộ 1.00 - 190,000 190,000 -
132 Quạt treo tường cái 1.00 1.00 480,000 480,000 480,000
Vật tư phụ: bas, nối, hộp chia, kẹp, box, vít, tắc kê, băng keo… phần
133 gói 1.00 1.00 4,000,000 4,000,000 4,000,000
điện theo thiết kế mới
134 Ống thung nhúng thoát hơi máy xi phòng thợ m 2.00 2.00 120,000 240,000 240,000
135 Quạy hút tủ máy xi (loại quạt tảng nhiệt sử dựng điện 220v) cái 1.00 1.00 300,000 300,000 300,000
136 Tủ kính xi phòng thợ cái 1.00 1.00 800,000 800,000 800,000

Page 5 of 18
KL KL THÀNH TIỀN THÀNH TIỀN
STT HẠNG MỤC ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ
HỢP ĐỒNG THỰC TẾ HỢP ĐỒNG THỰC TẾ
Cung cấp. lắp đặt tủ chậu rửa inox phòng nhân viên ( bao gồm chân
137 bộ 1.00 1.00 3,900,000 3,900,000 3,900,000
chậu inox + bộ xả + vòi chậu rửa)
138 Chi phí bản vẽ hoàn công (Phần điện, nước, điện lạnh) gói 1.00 1.00 - - - Đã bao gồm
139 Kệ máy khung inox bộ 1.00 1.00 3,900,000 3,900,000 3,900,000
140 Chi phí công trình Gói 1.00 1.00 - - - Đã bao gồm
141 PHÁT SINH NGOÀI BOQ 12,247,680
142 Ống trụ thép D90 dày 5ly dùng cho công tác lắp thêm cột điện md 6.00 320,000 1,920,000
143 CCLD Sứ Cách Điện Ống Chỉ và Khung Đỡ 1 Sứ Cái 1.00 120,000 120,000
Dây cadivi CV 4x10 (áp dụng đơn giá khung dây đơn, khối lượng tính
144 md 120.00 29,500 3,540,000
nhân 4 sợi)
146 Đào đất (từ cốt nền gạch hiện hữu) m3 0.22 210,000 45,360
147 Bê tông đá 1x2 mác 250 (trộn tại chỗ) m3 0.22 1,820,000 393,120
148 Ống Φ42mm md 8.00 16,400 131,200
149 Khóa tròn các cửa đi - CCLĐ Cái 1.00 250,000 250,000
150 Tole mới (tole sóng 5 zem đông á) - CCLD m2 27.20 215,000 5,848,000
TỔNG CỘNG (Trước VAT) 510,366,900 498,198,757
GIẢM GIÁ 10% (51,036,690) (49,819,876)
TỔNG CỘNG SAU GIẢM (Trước VAT) 459,330,210 448,378,881
THUẾ VAT 8% 36,746,417 35,870,310
CHI PHÍ THI CÔNG SAU THUẾ 496,076,627 484,249,192

Hồ Chí Minh, ngày ... tháng ... năm 2024


CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN CTY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ADN
CHỦ ĐẦU TƯ GIÁM ĐỐC

NGUYỄN ANH DŨNG

Page 6 of 18
KHỐI LƯỢNG NGHIỆM THU ĐƯA VÀO SỬ DỤNG

1. CONCEPT: PNJ CENTER MINH LƯƠNG- KIÊN GIANG

2. ĐỊA ĐIỂM: 609 QUỐC LỘ 61, KP MINH PHÚ, CHÂU THÀNH, KIÊN GIANG

TỔNG
STT HẠNG MỤC ĐVT SL D R C HS KL GHI CHÚ
KL
1 CHUẨN BỊ MẶT BẰNG-BIỆN PHÁP THI CÔNG
Chi phí xin phép ngoại giao lắp đồng hồ điện 3 pha, nước……Chi phí
2 CH 1.00
phải được xác nhận thực tế từ PNJ mới thanh toán
1 1.00
3 ĐẬP PHÁ THÁO DỠ
Bao che, dàn giáo phục vụ quá trình đập phá, thi công(Lắp đặt + tháo bao gồm trong báo giá
4 m2
dở) - BẠC sọc hoặc lưới Quảng cáo
5 Tháo dỡ Cửa vệ sinh, cửa ngăn phòng, cửa tủ bếp bộ 7.00
Cửa WC 2 2.00
Cửa đi Phòng bếp 1 1.00
Cửa sổ bếp 1 1.00

Cửa chân cầu thang 1 1.00


Cửa phòng ngủ 1 1.00
Cửa bên lối đi hành lang 1 1.00
6 Cạo sơn tường cũ m2

7 Đập tường chưa vận chuyển m3 11.36


Tường hiện hữu hông nhà 100- Trục 2/D-A 1 10.800 0.100 3.900 4.21
Tường mặt tiền ( vị trí cửa cuốn ) - Có tận dụng tường cũ 1 1.350 0.200 3.900 1.05
WC 1 2.390 0.100 3.900 0.93
3.000 0.100 3.900 1.17
Trừ lỗ cửa trống 2 0.800 0.100 2.200 (1.00) (0.35)
Đục cửa đi WC mới 1 0.800 0.100 2.200 0.18
Tường phòng ngủ 1 3.000 0.100 3.900 1.17
1 1.850 0.100 3.900 0.72
Cửa đi phòng ngủ 1 0.900 0.100 2.200 0.20
Trừ lỗ cửa 1 0.800 0.100 2.200 (1.00) (0.18)
Cửa ra vào chính 1 4.900 0.200 2.750 2.70
Trừ cửa 1 3.650 0.200 2.700 (1.00) (1.97)
Đục tường tạo cửa đi sau bếp 1 0.900 0.100 2.200 0.20
Đục tường phòng bếp 1 3.980 0.100 3.900 1.55
Trừ lỗ cửa 1 1.000 0.100 2.200 (1.00) (0.22)

Page 7 of 18
TỔNG
STT HẠNG MỤC ĐVT SL D R C HS KL GHI CHÚ
KL
8 Đập phá bê tông kệ bếp m3 0.48
Kệ bếp 1 1.600 0.100 0.650 0.10
1 2.950 0.100 0.650 0.19
Chân kê kệ bếp 4 0.650 0.100 0.710 0.18
9 Đào đất (từ cốt nền gạch hiện hữu) m3 2.59
Đào móng 4 0.800 0.800 0.400 1.30 1.33
2 1.100 1.100 0.400 1.30 1.26
Nằm trên cos nền hiện
Đào đà giằng móng 1 6.300 0.400 0.400 1.30
hữu
Nằm trên cos nền hiện
1 15.300 0.400 0.400 1.30
hữu
Móng vị trí VĐ 1 3.000 0.700 0.200 1.30
1 4.650 0.700 0.200 1.30
10 Gạch men ốp tường m2 12.18
Wc vị trí ko đập 1 3.000 2.000 6.00
Trừ đã đục cửa đi 1 0.800 2.000 (1.00) (1.60)
1 2.390 2.000 4.78
1 1.500 2.000 3.00
11 Gạch men lát nền m2 121.04
Trệt 1 4.280 6.700 28.68
1 16.800 4.900 82.32
1 2.050 4.900 10.05
12 Hạ cốt nền áp dụng sàn dày từ 8cm tới 10cm m3 -
Khu vực WC 1 2.390 1.050 0.010 không
1 2.390 1.700 0.010 không
13 Hút hầm cầu (4m3) hầm 1.00
1 1.00
14 Tháo dỡ mái tole + xà gồ cũ m2 27.20
Hệ mái tole mặt tiền 1 4.000 6.800 27.20 Đề xuất tận dụng
15 Tháo dỡ cửa sắt kéo, cửa cuốn bộ 3.00
Cửa cuốn mặt tiền 1 1.00
Cửa sắt đi chính 1 1.00
Cửa sắt khu bếp 1 1.00
16 Tháo dỡ hệ thống điện cũ m2 139.40
Trệt 1 4.280 6.700 28.68
1 16.800 4.900 82.32
1 4.000 7.100 28.40
17 Tháo dỡ hệ thống nước cũ theo m2 sàn WC m2 6.57
WC1 1 2.390 1.050 2.51
WC2 1 2.390 1.700 4.06
18 Tháo dỡ bàn cầu bộ 1.00

Page 8 of 18
TỔNG
STT HẠNG MỤC ĐVT SL D R C HS KL GHI CHÚ
KL
1 1.00
19 Tháo dỡ Lavabo bộ 2.00
2 2.00
20 Tháo dỡ bồn nước (bao gồm vận chuyển) cái -
0 -
21 Tháo dỡ vách nhôm kính >=10mm m2 14.70
Cửa ra vào 1 4.900 3.000 14.70
22 Trần thạch, vách gỗ m2 102.97
Trần thạch cao trệt
Phòng khách 1 4.900 7.400 36.26
Sảnh mặt tiền 1 3.800 7.000 26.60
WC 1 2.390 1.050 2.51
1 2.390 1.700 4.06
Vách gỗ hiện hữu - trệt
Phòng khách 1 3.800 3.900 14.82
2 7.800 1.200 18.72
1 0.400 1.200
23 PHẦN THI CÔNG KẾT CẤU
24 San lấp mặt bằng (cát) m3
KL cần san lấp nâng nền 1 44.580 0.300 1.22
KL nâng nền tận dụng xà bần 1 13.550 (1.00)
25 San lấp mặt bằng (xà bần tận dụng) m3 13.55
Xà bần do đập tường 1 11.840 1.10 13.02
Xà bần do đập bê tông 1 0.480 1.10 0.53
26 Phí đầm nền (thủ công hoặc máy chỉ áp dụng tầng trệt, sàn và vỉa hè ) m2 44.58
Diện tích San lấp nâng nền 1 44.580 44.58
Vận chuyển rác ra khỏi công trình ( bao gồm chuyển lên xe và mang
27 xe 4.00
đi đổ )
4 4.00
Xà bần dập phá tận dụng
28 Vận chuyển xà bần đổ bỏ m3
nâng nền

29 Bê tông móng, đà, vĩ đan đá 1x2 mác 250 (trộn tại chỗ) m3 2.07
Móng 4 0.700 0.600 0.250 0.42
2 1.000 1.000 0.250 0.50
Cổ móng 2 0.250 0.250 0.300 0.04
Đà móng
1 16.000 0.200 0.300 0.96
Bê tông vỉ đan 1 3.000 0.500 0.100 0.15
1
30 Bê tông lót mác 100 m3 0.13

Page 9 of 18
TỔNG
STT HẠNG MỤC ĐVT SL D R C HS KL GHI CHÚ
KL
Đào móng 4 0.800 0.800 0.050 0.13
Đào đà giằng móng
1 15.300 0.400 0.050
Móng vị trí VĐ

31 Bản lề sàn VPP cho cửa đi (trên 100kg) bộ 3.00


Cửa chính ra vào 2 2.00
Cửa phòng kỹ thuật 1 1.00
32 Bu-lông neo D14 thép hình (bao gồm keo Hilty, Ramset) Con 24.00
6 móng 4 6.000 24.00
33 Bả matic tường, trần thạch cao trong nhà bột VM m2 346.51
Tường mới xây - Các vị trí tô trát 1 182.440 182.44
Trần thạch cao 1 160.070 160.07
Vách thạch cao 1 mặt 1 4.000 4.00
34 Cán nền vữa xi măng M75 dày 3cm m2 168.92
Kho 1 6.700 4.100 27.47
Toàn bộ khu kinh doanh + phòng sinh hoạt 1 20.500 6.900 141.45
35 Coppha móng + đà + sàn + cột (CCLĐ) m2 10.80
Ván khuôn
Cổ móng 2 0.500 0.300 2.00 0.60
Đà móng 0 - 0.300 2.00 -
1 16.000 0.300 2.00 9.60
Bê tông vỉ đan 1 3.000 0.100 2.00 0.60

Cốt thép Việt Nhật/ Miền Nam - CCLĐ ( bao gồm thép cuộn và thép
36 kg 148.37
cây quy ra kg)
Thép dầm / giằng móng
4D14 1 - 4.000 1.27 -
1 16.000 4.000 1.27 81.21
Đai D6a150 1 (0.100) 107.000 0.23 (2.49)
Thép móng
10a120 x 2 6 5.000 0.950 0.65 18.45
6 6.000 0.950 0.65 22.14
Thép râu tường D6 L500 a500
Râu tường vị trí dầm I 12 6.000 0.500 0.23 8.39
Các vị trí liên kết với tường cũ 1 10.000 10.00
thép VĐ
4D10 1 3.000 4.000 0.65 7.77
1
Đai C D6a150 1 0.450 20.000 0.23 VĐ KHÔNG CÓ ĐAI
Kẽm 1 145.460 0.02 2.91
37 Vách kính + cửa đi kính 10mm trắng trong cường lực. m2 26.10

Page 10 of 18
TỔNG
STT HẠNG MỤC ĐVT SL D R C HS KL GHI CHÚ
KL
Mặt tiền 1 5.900 3.000 17.70
Vách kính phòng kỹ thuật 1 3.000 2.800 8.40
38 Xe vận chuyển kính cường lực chuyến 1.00
1 1.00
Cửa đi sắt 2 mặt kho két + khung bao (thép tấm 1.2mm, khung sắt 40
39 m2 2.31
x 80 cạnh sắt hộp 30*60 dày 1.2mm) - CCLĐ
Cửa kho két 1 1.050 2.200 2.31
40 Lá cửa cuốn nhôm safe door/ hcdoor 12kg/m2 m2 22.32
Mặt tiền 1 6.200 3.600 22.32
41 Bộ tích điện KAFER A1000kg công nghệ đức cho cửa dưới 20m2 bộ 1.00
1 1.00
42 Remote cửa cuốn cái 2.00
2 2.00
Motor cửa cuốn YH /YY Đài Loan trên 600kg ( áp dụng cửa từ 12m2
43 bộ 1.00
đến 24m2)
1 1.00
44 Trục bản mã cửa cuốn bộ 1.00
1 1.00
45 Bộ cảm ứng cửa cuốn bộ 1.00
1 1.00
46 Xe vận chuyển cửa cuốn chuyến 1.00
1 1.00
47 Dán decan mờ cửa kính m2 3.60
Cửa ra vào 1 5.900 1.200 Cửa ra vào k có dán
Cửa phòng kỹ thuật 1 3.000 1.200 3.60
48 Đà lanh tô cửa md 5.00
5 5.00
49 Khóa tròn các cửa đi - CCLĐ bộ 4.00
Cửa kho cửa hàng 2 2.00
Cửa WC 1 1.00
Cửa phòng nhân viên 1 1.00
50 Khoét lỗ đèn (trần thạch cao) lỗ 14.00
14 14.00
51 Khung bảo vệ (sắt 14x 14 dày 1.4mm chia ô 200 x 200) - CCLĐ m2 12.60
Vị trí cầu thang từ Lầu 1 lên trần . Che vị trí cầu thang 1 3.000 4.200 12.60 ( có tích hợp cửa đi )
Lát gạch nền màu kem 600 x 600 ( bao gồm gạch và nhân công lót
52 gạch không bao gồm lớp vữa xi măng M75 day 3cm ) Gạch Taicera m2 165.59
600x600 P67625N màu kem
Toàn sàn khu sử dụng 1 168.920 168.92
Trừ diện tích khu WC 1 3.330 (1.00) (3.33)
53 Cán nền vữa xi măng M75 dày 3cm m2 32.08 Vỉa hè
Vỉa hè 1 7.100 5.100 36.21

Page 11 of 18
TỔNG
STT HẠNG MỤC ĐVT SL D R C HS KL GHI CHÚ
KL
Trừ diện tích bậc tam cấp 1 5.900 0.700 (1.00) (4.13)
54 Lát gạch nền sân trước theo gạch vỉa hè 400x400 m2 32.08 Vỉa hè
Vỉa hè 1 32.080 32.08
Lát gạch nền vệ sinh 30x30 (bao gồm gạch và nhân công lót gạch
55 không bao gồm lớp vữa xi măng M75 dày 3cm) Gạch Thiên Thanh m2 3.33
300x300 TK3902
WC 1 2.375 1.400 3.32
Chưa rõ vị trí thi công, bản
Khung kèo sắt mạ kẽm 30*60 dày 1.4ly vẽ không thể hiện.
56 m2 1 7.000 0.340 2.38 2.38
- Lắp đặt ở phía trước mặt tiền ngang 7m, trên đầu đá granit Trên đầu đá granite là bảng
hiệu

57 Nắp thăm trần 600 x 600 (khung nhôm ngàm âm dương) cái 1.00
Khu cửa cuốn 1 1.00
58 Ốp đá granite India đen kim sa trung tam cấp mặt tiền. m2 17.57 theo BBNT
Tam cấp + bậc mũi 1 5.900 1.390
Thành cửa 1 5.900 0.300
2 3.000 0.300
Mặt tiền 1 7.100 3.400
1 5.900 3.000 17.57
59 Ốp gạch len chân tường (không bo đầu gạch) md 81.36
Phòng kinh doanh 1 10.000 10.00
Phòng kỹ thuật 1 10.700 10.70
Phòng kho két - Trong + ngoài 2 3.750 7.50
Sảnh hành lang - cầu thang 1 18.500 18.50
Phòng kho 1 20.100 20.10
Phòng SHNV 1 14.560 14.56
Ốp gạch tường khu WC gạch 30*60 ( bao gồm gạch và nhân công ốp
60 m2 18.12 theo BBNT
gạch) Gạch Hà Thành 300x600 MK3666T
WC 1 7.550 2.800 18.12
Trừ cửa đi 1 0.800 2.200 (1.00)
61 Phụ kiện tay nắm, kẹp, khóa VVP cái 12.00
Kẹp L 3 3.00
Kẹp trên 3 3.00
Kẹp dưới 3 3.00
Khóa 3 3.00
62 Sắt Bản mã kg 11.30
6 6.000 0.200 0.200 7.85 11.30
63 Sắt I150 *75 *5*7(6m/cây) md 19.20
6 móng 6 3.200 19.20
64 Sơn Maxilite hoàn thiện trong nhà m2 438.00 theo BBNT
Các vị trí bả mới 1 346.510 438.00

Page 12 of 18
TỔNG
STT HẠNG MỤC ĐVT SL D R C HS KL GHI CHÚ
KL
Các vị trí tường cũ chỉ sơn lại ko cần bả
Kho cửa hàng 1 21.700 2.800
Trừ cửa ra vào 2 0.800 2.200 (1.00)
Phòng SHNV 1 6.000 3.000
Trừ cửa ra vào 1 0.800 2.200 (1.00)
Cầu thang 1 13.500 3.000
Trừ cửa ra vào 1 0.800 2.200 (1.00)
Khu kinh doanh ( các vị trí ko gắn vách gỗ ) 1 3.600 1.000
65 Sơn dầu Văn Bông m2 4.62
Cửa sắt kho két 1 1.050 2.200 2.00 4.62
66 Tô tường trong nhà m2 182.44
Tường xây mới 1 117.700 2.00 235.40
Trừ 1 mặt tường hông không thể tô 1 16.550 3.200 (1.00) (52.96)
67 Tô cạnh tường, cột md 64.80
Cửa kho cửa hàng 2 5.200 2.00 20.80
Cửa WC 1 5.200 2.00 10.40
Cửa phòng nhân viên 1 5.200 2.00 10.40
Cừa phòng kinh doanh 1 5.200 2.00 10.40
Khung mặt tiền 4 3.200 12.80
68 Tole diềm mái, úp nóc 0.2cm ( 5 zem) - CCLD md không diềm
Mặt tiền 1 7.100
Hông nhà 1 25.800
Trần thạch cao khung chìm (khung xương vĩnh tường + tấm
69 m2 160.07
Gypgroc) - CCLĐ
Kho 1 6.700 4.100 27.47
Toàn bộ khu kinh doanh 1 20.500 6.900 141.45
Trừ ô cầu thang 1 3.000 2.950 (1.00) (8.85)
Vách thạch cao 1 mặt (khung xương vĩnh tường + tấm Gypgroc) -
70 m2 4.00 theo BBNT
CCLĐ
Vách trục 2 1 7.000 0.700 4.00
Vách trục 1 1 8.500 0.700
Chắn đáy cầu thang 0 3.000 4.200 -
71 Xây tường 100 (gạch ống) m3 11.77
Tường WC 1 2.470 0.100 3.500 0.86
0.800 0.100 2.200 0.18
Trừ cửa ra vào 1 0.800 0.100 2.200 (1.00) (0.18)
Tường kho két 1 1.700 0.200 3.900 1.33
1 2.900 0.100 3.900 1.13
Trừ cửa ra vào 1 1.050 0.100 2.200 (1.00) (0.23)
Bít cửa ra sau nhà 2 1.200 0.100 2.200 0.53
1 0.800 0.100 2.200 0.18
Bít cửa hành lang cũ 1 1.200 0.100 2.200 0.26

Page 13 of 18
TỔNG
STT HẠNG MỤC ĐVT SL D R C HS KL GHI CHÚ
KL
Tường mới phòng SHNV 1 1.730 0.100 3.200 0.55
1 1.800 0.100 3.200 0.58
Trường bao quanh vị trí hành lang cũ 1 16.550 0.100 3.200 5.30
Tường vị trí cửa cuốn mặt tiền 1 7.100 0.200 3.400 4.83
Trừ cửa kính ra vào 1 5.900 0.200 3.000 (1.00) (3.54)

Mái tole xà gồ mạ kẽm dày 1.8ly, tole mạ màu dày 5zem DONG A và Thay mới mái tôn cũ mặt
72 m2 17.16
tất cả các phụ kiện tiền

Hệ mái hông nhà thi công mới 1 16.600 0.940 1.10 17.16
73 Công lắp dựng hệ cột I150 bao gồm vật tư phụ hệ 1.00
1 1.00
74 Cửa nhôm kính kho tích liệu, kho két, phòng kỹ thuật, wc m2 7.04
Cửa kho cửa hàng 2 0.800 2.200 3.52
Cửa WC 1 0.800 2.200 1.76
Cửa phòng nhân viên 1 0.800 2.200 1.76
Sắt 40 x 80 dày 1.4mm tráng kẽm, giằng cửa cuốn, mặt tiền, giằng cột
75 md 6.30
I thép xây tường
Gia cố khung cửa cuốn mặt tiền 1 6.300 6.30
Gia cố vị trí mở rộng tại khu kinh doanh - a1000 3 7.100 không có
76 Máng xối 200 x 150 (tole màu 5zem) - CCLD md 17.70
Mái xối thu nước mặt tiền 1 7.100 không có
Mái xối thu nước mặt hông 1 17.700 17.70
77 THIẾT BỊ NƯỚC
78 LĐ hệ thống cấp thoát nước (mặt bằng sàn thi công hệ thống nước) m2 42.24
79 Phao cơ 27 bộ
80 Bàn cầu C117 Bộ 1.00
81 Vòi xịt nhựa CFV-102A cái 1.00
82 Lavabo Inax L-284V ( lắp đặt Gold) Bộ 1.00
83 Vòi Lavabo lạnh LFV-11A Bộ 1.00
84 Bộ xả lavabo A-325PS Bộ 1.00
85 Dây cấp nước bồn cầu và Lavabo Bộ 2.00
86 Phểu thu nước sàn cái 1.00
87 Vòi Sen tắm lạnh BFV-17-4C Bộ 1.00
88 Vòi nước lạnh LF-7R-13 Bộ 1.00
89 Gương soi WC DQ-103 Bộ 1.00
90 Kệ gương DQ-1082 Bộ 1.00
91 Chân Lavabo Inax L284V cái 1.00
92 Hộp giấy nhựa vệ sinh lớn cái 1.00
93 Móc áo 5 tấc inox 304 cái 1.00
94 Ống Φ114mm md 28.00
95 Ống Φ27mm md 16.00

Page 14 of 18
TỔNG
STT HẠNG MỤC ĐVT SL D R C HS KL GHI CHÚ
KL
96 Ống Φ34mm md 12.00
97 Ống Φ90mm md 18.00
98 Phụ kiện lắp đặt (giá đỡ, vít, .) phần nước gói 1.00
99 THIẾT BỊ ĐIỆN
100 Nhân công lắp đặt hệ thống điện PNJ Center m2 175.56
101 Đèn báo sự cố Emergency bộ 10.00
102 Đèn thoát hiểm Exit bộ 2.00
103 Loa âm trần Toa/Bosch cái 4.00
104 Quạt hút âm trần MPE cái 3.00
105 Dây cadivi CV 8.0 md 45.00
106 Dây cadivi CV 4.0 md 200.00
107 Dây cadivi CV 2.5 md 800.00
108 Dây cadivi CV 2.5 dây te md 400.00
109 Dây cadivi CV 1.5 md 1,000.00
110 Đế âm+ mặt nạ panasonic cái 5.00
111 Phít cắm cái 4.00
112 Ổ cắm đôi 3 chấu panasonic cái 19.00
113 Hạt công tắc Hạt 8.00
114 Mặt CB 16A cái 1.00
115 Đế nổi cái 19.00
116 CB cóc 16A - PANASONIC cái 1.00
117 MCB 16A -BBD1161CNV cái 6.00
118 MCB 20A -BBD1201CNV cái 5.00
119 MCB 2P 20A BBD2202CNV cái 3.00
120 MCB 2P 32A BBD1251CNV cái 3.00
121 MCB 40A-3P-10KA - BBD3403CNV cái 1.00
122 RCBO 2P 20A - BBDE22031CNV cái 3.00
123 Tủ điện 9 Modul cái 4.00
124 Tủ điện 13 Modul cái
125 Tủ điện cầu dao đảo 100A (Sứ) cái 1.00
126 Ổ cắm công nghiệp bộ 1.00
127 Ống điện PVC D25 cây 10.00
128 Ruột gà D20 cuộn 4.00
129 Đèn downlight center, next ,gold ( Rạng Đông ) cái 51.00
130 Dây loa 200 tim mét 45.00
131 Nắp che mưa ổ cắm ngoài nhà Panasonic bộ
132 Quạt treo tường cái 1.00
Vật tư phụ: bas, nối, hộp chia, kẹp, box, vít, tắc kê, băng keo… phần
133 gói 1.00
điện theo thiết kế mới
134 Ống thung nhúng thoát hơi máy xi phòng thợ m 2.00
135 Quạy hút tủ máy xi (loại quạt tảng nhiệt sử dựng điện 220v) cái 1.00
136 Tủ kính xi phòng thợ cái 1.00

Page 15 of 18
TỔNG
STT HẠNG MỤC ĐVT SL D R C HS KL GHI CHÚ
KL
Cung cấp. lắp đặt tủ chậu rửa inox phòng nhân viên ( bao gồm chân
137 bộ 1.00
chậu inox + bộ xả + vòi chậu rửa)
138 Chi phí bản vẽ hoàn công (Phần điện, nước, điện lạnh) gói 1.00 Đã bao gồm
139 Kệ máy khung inox bộ 1.00
140 Chi phí thi công C.trình 1.00 Đã bao gồm
141 PHÁT SINH NGOÀI BOQ

- Trụ cột điện mới


142 Ống trụ thép D90 dày 5ly dùng cho công tác lắp thêm cột điện md 6.00 6.00 6.00 - Theo BBLV ngày
20/12/2023

- Phụ kiện bắt buộc kèm


theo cho hệ cột điện mới
143 CCLD Sứ Cách Điện Ống Chỉ và Khung Đỡ 1 Sứ Cái 1.00 1.00 1.00
- Theo BBLV ngày
20/12/2023

- Cáp nguồn từ lưới điện


Dây cadivi CV 4x10 (áp dụng đơn giá khung dây đơn, khối lượng tính EVN về cửa hàng
144 md 120.00 120.00 120.00
nhân 4 sợi) - Theo BBLV ngày
20/12/2023

Chống giật cho trụ điện


145 Ống PVC D114 - Bình Minh md - sắt Theo BBLV ngày
20/12/2023
- Theo BBLV ngày
146 Đào đất (từ cốt nền gạch hiện hữu) m3 0.22 0.216 0.22
20/12/2023

- Theo BBLV ngày


147 Bê tông đá 1x2 mác 250 (trộn tại chỗ) m3 0.22 0.216 0.22
20/12/2024

148 Ống Φ42mm md 8.00 8.00 8.00 Bảo vệ dây 4x10

149 Khóa tròn các cửa đi - CCLĐ Cái 1.00 1.00 1.00 Thay khóa cửa kho lầu 1

150 Tole mới (tole sóng 5 zem đông á) - CCLD m2 1 6.80 4.000 27.20 27.20

Page 16 of 18
BẢNG BÁO GIÁ PHÁT SINH

CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER MINH LƯƠNG - KIÊN GIANG


HẠNG MỤC : XÂY DỰNG CƠ BẢN
ĐỊA ĐIỂM: 609 QUỐC LỘ 61, KP MINH PHÚ, CHÂU THÀNH, KIÊN GIANG
∑ KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT DIỄN GIẢI VẬT TƯ ĐVT GHI CHÚ
LƯỢNG (VND) (VND)

1 01XD0163 Tole mới (tole sóng 5 zem đông á) - CCLD m2 27.20 215,000 5,848,000 Ngang 6.8m . Rộng 4.0m

TỔNG CỘNG 5,848,000


THUẾ VAT 8% 467,840
TỔNG SAU THUẾ 6,315,840

TP.HCM, Ngày Tháng Năm 2024


CÔNG TY CỔ PHẦN VÀNG BẠC ĐÁ QUÝ PHÚ NHUẬN CTY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ADN
CHỦ ĐẦU TƯ PHỤ TRÁCH THI CÔNG

NGUYỄN ANH DŨNG


BOQ QUẢNG CÁO

1. CONCEPT: PNJ CENTER MINH LƯƠNG- KIÊN GIANG


2. ĐỊA ĐIỂM: 609 QUỐC LỘ 61, KP MINH PHÚ, CHÂU THÀNH, KIÊN GIANG

STT HẠNG MỤC ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
1 NỀN BẢNG HIỆU 131,256,100
19 LOGO BẢNG HIỆU MẶT CHÍNH 7,319,958
23 DÒNG CHỮ " PNJ" BẢNG HIỆU MẶT CHÍNH 8,155,820
27 DÒNG CHỮ " TRUNG TÂM KIM HOÀN PNJ" 17,936,380
31 DÒNG CHỮ "ĐỊA CHỈ & SĐT" 5,150,000
35 BẢNG XI NHANG 2 MẶT 9,927,400
42 NỘI THẤT 5,410,000
45 LOGO TẦNG TRỆT SÁNG MẶT (03 BỘ LOGO) 29,434,776
57 CÁC HẠNG MỤC KHÁC 1,600,000
63 CHỐNG DỘT 9,240,000

TỔNG CỘNG (Trước VAT) 225,430,434

Page 18 of 18

You might also like