Professional Documents
Culture Documents
Ngan Sach - PNJ Long My - Hau Giang - Rev04
Ngan Sach - PNJ Long My - Hau Giang - Rev04
Page 1 of 37
CÔNG PHÂN MÃ GIÁ Khối Lượng
STT ĐỘI VỊ TRÍ VẬT LIỆU Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
VIỆC LOẠI PNJ Dự toán
30 TCAO CCLD KHOAN VACH TCAO 01XD0173 Vách thạch cao 1 mặt (khung xương thường,tấm Vĩnh Tường) - CCLĐ m2 41.50 195,000 8,092,500
31 XD LANG VT-NC NEN VUA 01XD0061 Cán nền xi măng vữa M75 trước khi lát gạch m² 199.79 70,800 14,145,132
Lát gạch nền màu kem 600 x 600 ( bao gồm gạch và nhân công lót gạch Gạch Taicera 600x600
32 XD OPLAT VT-NC NEN G60X60 01XD0103 m² 118.34 330,000 39,052,200
không bao gồm lớp vữa xi măng M75 day 3cm ) P67625N màu kem
Lát gạch nền vệ sinh 30x30 (bao gồm gạch và nhân công lót gạch không bao
33 XD OPLAT VT-NC NEN G30X30 m² 8.65 310,000 2,681,500
gồm lớp vữa xi măng M75 dày 3cm)
34 XD OPLAT VT-NC TUONG G30X60 01XD0105 Ốp gạch tường khu WC gạch 30*60 ( bao gồm gạch và nhân công ốp gạch) m² 15.68 295,000 4,625,600
Lát gạch nền màu kem 600 x 600 ( bao gồm gạch và nhân công lót gạch Ốp cầu thang theo bằng
35 XD OPLAT VT-NC NEN m² 8.84 550,000 4,862,000
không bao gồm lớp vữa xi măng M75 day 3cm ) - cho cầu thang gạch 600x600
36 XD OPLAT VT-NC NEN G30X30 Lát gạch vỉa hè 40x40 theo mẫu CĐT - mới m² 43.20 260,000 11,232,000
37 XD OPLAT VT-NC NEN G30X30 Lát gạch vỉa hè 40x40 theo mẫu CĐT - tận dụng m² 29.60 100,000 2,960,000
38 DA OPLAT KHOAN NEN GRANITE 01XD0192 Ốp đá granite mặt tiền- bậc tam cấp m2 40.31 1,830,000 73,767,300
39 DA OPLAT KHOAN NEN GRANITE 01XD0100 Len đá granite - ngạch cửa md 4.30 260,000 1,118,000
Gạch Taicera 600x600
40 XD OPLAT VT-NC TUONG LEN Len gạch chân tường m 48.00 37,000 1,776,000
P67625N màu kem
41 SAT CCLD KHOAN TUONG LEN CCLD Thép I100x55x4.5x6.5 - cầu thang thép md 28.00 436,000 12,208,000
42 SAT CCLD KHOAN TUONG LEN Thép V30x30x2.0 tạo khuôn bậc md 49.07 78,000 3,827,460
43 SAT CCLD KHOAN TUONG LEN CCLD thép hộp 30x30x1.4- cầu thang thép khung trụ đỡ md 26.99 56,250 1,518,188
44 SAT CCLD KHOAN TUONG LEN CCLD thép hộp 10x10x1.2- cầu thang thép khung trụ đỡ md 20.62 28,000 577,360
45 SAT CCLD KHOAN TUONG LEN Tôn mạ kẽm 2dem5 lót đáy bậc m2 5.44 100,000 544,000
46 XD CCLD KHOAN TUONG LEN Bê tông đá mi mác M250 đổ mặt bậc cầu thang m3 0.16 1,820,000 291,200
47 NHOM CCLD KHOAN TUONG LEN Lan can kính cường lực 10mm + tay vin gỗ sồi vuông 60*60mm + ốc inox md 10.10 1,810,000 18,281,000
304 ốp bên hông
Trần thạch cao khung chìm (khung xương vĩnh tường + tấm Gypgroc) - Khung Vĩnh tường, tấm
48 TCAO CCLD KHOAN TRAN TCAO 01XD0168 m2 105.80 160,000 16,928,000
CCLĐ Gypgroc
Trần thạch cao khung chìm chống ẩm (khung xương vĩnh tường + tấm
49 TCAO CCLD KHOAN TRAN TCAO 01XD0169 m2 8.65 175,000 1,513,750
Gypgroc) - CCLĐ
50 TCAO CCLD KHOAN TRAN 60X60 01XD0123 Ô thăm trần 600x600mm cái 2.00 550,000 1,100,000 Vị trí cửa cuốn
51 XD KHOET NC TRAN 01XD0097 Khoét lỗ đèn (trần thạch cao) lỗ 18.00 40,000 720,000
Page 2 of 37
CÔNG PHÂN MÃ GIÁ Khối Lượng
STT ĐỘI VỊ TRÍ VẬT LIỆU Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
VIỆC LOẠI PNJ Dự toán
52 NHOM CCLD KHOAN VACH 10LY 01XD0069 Cung cấp Lắp dựng vách kính 10ly cường lực trắng cửa bản lề m2 23.66 1,150,000 27,209,000
53 NHOM CCLD KHOAN PKCUADI VPP100 01XD0052 Bản lề sàn VPP 100kg bộ 2.00 1,450,000 2,900,000
54 NHOM CCLD KHOAN PKCUADI KHOA 01XD0130 Phụ kiện kẹp. khóa cái 18.00 380,000 6,840,000
55 NHOM CCLD KHOAN PKCUADI TAYNAM Tay nắm cửa inox cái 6.00 380,000 2,280,000
56 NHOM CCLD KHOAN PKCUADI TAYNAM 01XD0088 Dán decal kính mờ m2 6.76 80,000 540,800
57 NHOM CCLD KHOAN CUADI 8LY 01XD0072 Cung cấp lắp đặt cửa phòng chức năng-cửa WC - Cửa nhôm hệ 700 m2 12.87 1,500,000 19,305,000
58 NHOM CCLD KHOAN PKCUADI KHOA 01XD0096 Cung cấp ổ khóa cửa tay nắm gạt cho hệ cửa đi bộ 4.00 500,000 2,000,000
Cửa đi sắt bịt tôn 2 mặt - cửa két sắt + khung bao (thép tấm 1.2mm. khung
59 SAT CCLD KHOAN CUADI THEP 01XD0075 m2 4.18 1,450,000 6,061,000
sắt 40 x 80 cạnh sắt hộp 30*60 dày 1.2mm) - CCLĐ
60 SAT CCLD KHOAN CUADI THEP 01XD0152 Sơn dầu Bạch Tuyết cửa sắt m2 12.32 76,000 936,320
61 SAT CCLD KHOAN CUADI THEP 01XD0153 Sơn chống sét Bạch Tuyết cửa sắt m2 12.32 32,000 394,240
62 NHOM CCLD KHOAN CUADI THEP 01XD0076 Cung cấp & lắp đặt cửa cuốn hiệu SAFFEDOOR MS SD 502R m2 1.47 1,684,000 2,475,480 Bổ sung lá bị thiếu
63 ADN VT CUADI THEP Sắt 40 x 80 dày 1.4mm tráng kẽm md 27.00 47,736 1,288,872
64 ADN VCHUYEN KHOAN 01XD0045 Vận chuyển rác trong suốt quá trình thi công. tính theo 80m2 sàn/xe xe 2.00 525,000 1,050,000
65 XD CTHAM VT-NC SAN LATEX Xử lý cạnh sàn sau khi đập phá cạnh cửa, cạnh cột md 30.00 40,000 1,200,000
66 NHOM 01XD0392 Khung viền inox 304 bóng 20x20 md 73.88 175,000 12,929,000
67 SAT LD KHOAN Khung bảo vệ (sắt 14x 14 dày 1.4mm chia ô 200 x 200) - CCLĐ m² 7.50 550,000 4,125,000
68 XD CTHAM VT-NC SAN LATEX Vệ sinh , đi lại đường ron gạch lâu ngày khu vực sân thượng m2 148.34 20,000 2,966,800
Chống thấm( áp dụng sàn bê tông, seno mái, không áp dụng chống thấm
69 XD CTHAM VT-NC SAN LATEX md 57.80 198,000 11,444,400
tường
70 XD CTHAM VT-NC SAN LATEX Tủ kính phòng thợ Cái 1.00 800,000 800,000
71 XD CTHAM VT-NC SAN LATEX Chi phí thi công tỉnh md 1.00 18,000,000 18,000,000
III CÔNG TÁC CCLĐ HỆ THỐNG CUNG CẤP ĐIỆN - 71,062,000
A Nhân công thi công lắp đặt - 14,561,100
72 DIEN LD NC 01XD0299 Nhân công lắp đặt hệ thống điện PNJ Center m² 161.79 90,000 14,561,100 thi công điện hệ GOLD
-
B Vật tư. thiết bị phục vụ thi công lắp đặt - 56,500,900
73 ADN CC VT 01XD0302 Đèn downlight 12W bộ 63.00 220,000 13,860,000 Philip - Meson G3 12W
74 ADN CC VT 01XD0304 Đèn Exit 1 mặt Bộ 2.00 420,000 840,000 Kingtom
75 ADN CC VT Đèn báo sự cố Emergency Bộ 10.00 420,000 4,200,000 paragon
76 ADN CC VT 2022 Đèn LED hắt sáng trần md - 0 Không thi công
77 ADN CC VT 01XD0305 Loa âm trần bộ 4.00 340,000 1,360,000 OBT
78 ADN CC VT 01XD0360 Ruột gà D20mm cuộn 8.00 105,000 840,000 Sino
79 ADN CC VT 01XD0361 Ruột gà D25mm cuộn 5.00 145,000 725,000 Sino
80 ADN CC VT 2022 Dây 1.5 md 1,000.00 5,300 5,300,000 cadivi
Page 3 of 37
CÔNG PHÂN MÃ GIÁ Khối Lượng
STT ĐỘI VỊ TRÍ VẬT LIỆU Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
VIỆC LOẠI PNJ Dự toán
Page 4 of 37
CÔNG PHÂN MÃ GIÁ Khối Lượng
STT ĐỘI VỊ TRÍ VẬT LIỆU Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
VIỆC LOẠI PNJ Dự toán
Cung cấp. lắp đặt tủ chậu rửa inox phòng Kỹ thuật ( bao gồm chân chậu
108 ADN CC VT 01XD0218 bộ 1.00 3,900,000 3,900,000
inox + bộ xả + vòi chậu rửa)
109 ADN CC VT 2022 CCLĐ Vòi chậu rửa TX109LU bộ 1.00 2,050,000 2,050,000
110 ADN CC VT Bộ xả bồn rửa bộ 1.00 324,000 324,000
111 ADN CC VT 01XD0280 T cầu cái 2.00 70,000 140,000
112 ADN CC VT 01XD0199 Bàn cầu C117 bộ 2.00 2,700,000 5,400,000
113 ADN CC VT 01XD0200 Vòi xịt nhựa CFV-102A cái 2.00 408,000 816,000
114 ADN CC VT Lavabo Inax 312 + chân treo 298 bộ 2.00 1,680,000 3,360,000
115 ADN CC VT 01XD0205 Vòi lạnh Lavabo LFV-11A bộ 2.00 948,000 1,896,000
116 ADN CC VT Bộ xả lavabo A-325PS bộ 2.00 324,000 648,000
117 ADN CC VT 2022 Dây cấp nước bồn cầu và Lavabo. bồn rửa bộ 4.00 65,000 260,000
118 ADN CC VT 01XD0210 Vòi Sen tắm lạnh bộ 1.00 1,116,000 1,116,000 Inax
119 ADN CC VT 01XD0208 Phểu thu nước sàn cái 2.00 125,000 250,000 inox sus 304
120 ADN CC VT 01XD0212 Gương soi WC bộ 2.00 384,000 768,000 Kính thủy
121 ADN CC VT 01XD0213 Kệ gương bộ 2.00 300,000 600,000 inox sus 304
122 ADN CC VT 01XD0214 Hộp giấy vệ sinh inox 304 bộ 2.00 350,000 700,000 inox sus 304
123 ADN CC VT 01XD0215 Móc áo 5 tấc inox 304 bộ 2.00 300,000 600,000 inox sus 304
124 ADN CC VT Phụ kiện lắp đặt (giá đỡ, vít, .) phần nước Toàn bộ 1.00 2,000,000 2,000,000
TỔNG CỘNG (Trước VAT) . 561,676,962
THUẾ VAT 8% 44,934,157
CHI PHÍ THI CÔNG SAU THUẾ 606,611,118
GHI CHÚ:
Báo giá trên chưa bao gồm:
- Cung cấp lắp dựng hệ cửa gỗ.
- Cung cấp lắp dựng vách ốp trang trí. phần nội thất. bảng hiệu. bảng quảng cáo+đèn LED đi kèm
- Tháo dỡ và lắp mới hệ thống camera. PCCC. điện lạnh
Hồ Chí Minh, ngày ... tháng ... năm 2023
CTY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ADN
GIÁM ĐỐC
Page 5 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội TÂN - ĐIỆN NƯỚC
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán
1 Nhân công lắp đặt hệ thống điện nước PNJ Center m² 160.00 125,000 20,000,000
Page 6 of 37
BẢNG
KHỐI
LƯỢNG
CHI
CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER LONG MỸ - HẬU GIANG TIẾT
ĐỊA CHỈ: SỐ 85 ĐƯỜNG 30/4, KV2, THUẬN AN, TX. LONG MỸ, HẬU GIANG
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Bao che. dàn giáo phục vụ quá trình đập phá. thi công
2 m² -
(Lắp đặt + tháo dở) - BẠC 2 DA hoặc lưới
6 Đập phá vách bê tông hiện hữu khu két sắt m3 8.61
Khu két sắt
Trừ cửa đi
7 Đập phá bê tông hiện hữu cầu thang + đục sàn m3 2.07
Cầu thang
Page 7 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Page 8 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Page 9 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Page 10 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Tầng 1 -WC
Gạch vỉa hè
Sàn tầng thượng khu vực bị thấm
14 Tháo dỡ gạch ốp hiện hữu m2 23.52
Trệt - khu vực ko đập tường .
15 Tháo dỡ gạch len chân tường hiện hữu md 40.00
Trệt
16 Tháo dỡ đá granite ốp cầu thang, mặt tiền, tam cấp m2 36.90
Tâm cấp
Mặt tiền
17 Nhân công vận chuyển xà bần ra vị trí tập kết để mang đi đổ m3 15.00
20 Cắt tường gạch bằng máy ( vị trí cột liên kết tường kho két ) md 6.00
Cột liên kết
21 Tháo dỡ hệ thống điện hiện hữu m2 173.25
Trệt
Tầng 1
22 Công di dời tủ điện tổng gói 1.00
-
II CÔNG TÁC SỬA CHỮA-XÂY MỚI
23 Xây tường gạch ống, vữa M75 m3 9.00
Trệt
Bít lỗ tường mặt tiền
Kho két + phòng kỹ thuật
Page 11 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Trừ cửa
Tường WC
Trừ cửa
Trường cầu thang
Trừ cửa
Page 12 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
25 Trát tường ngoài nhà , vữa dày 1.5cm, vữa M75 m² 13.63
Mặt tiền
26 Lanh tô cửa đi md 5.60
Cửa đi
27 Trát cạnh cửa md 42.10
Cửa kho két
Cửa hành lang
Cửa WC
Cửa cầu thang
28 Bả matic vào tường ( 2 lớp bả) m² 270.44
Tường xây mới
Tường cũ cạo bả
29 Bả matic trần/vách thạch cao ( 2 lớp bả) m² 171.69
Vách thạch cao 1 mặt
Vách thạch cao 2 mặt
Trần thạch cao
30 Sơn nước tường/ trần/ vách thạch cao 1 lớp lớt + 2 lớp phủ m² 586.60
Diện tích bả
Sơn lại tường hiện hữu
Khu sau tầng trệt
Tầng 1
Tầng 1
Trừ ô cầu thang
Trừ ô phòng kho
31 Vách thạch cao 1 mặt (khung xương thường,tấm Vĩnh Tường) - CCLĐ m2 30.00
Page 13 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
32 Vách thạch cao 2 mặt (khung xương thường,tấm Vĩnh Tường) - CCLĐ m2 13.62
Page 14 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Trừ cửa
33 Cán nền xi măng vữa M75 trước khi lát gạch m² 199.79
Trệt
Tầng 1 -WC
Vỉa hè
Khu vực sân thượng gạch bị bung
Lát gạch nền màu kem 600 x 600 ( bao gồm gạch và nhân công lót gạch
34 m² 118.34
không bao gồm lớp vữa xi măng M75 day 3cm )
Trệt
T1
Trừ
WC trệt
WC lầu 1
Khu vực sân thượng gạch bị bung
Lát gạch nền vệ sinh 30x30 (bao gồm gạch và nhân công lót gạch không bao
35 m² 8.65
gồm lớp vữa xi măng M75 dày 3cm)
WC trệt
WC t1
36 Ốp gạch tường khu WC gạch 30*60 ( bao gồm gạch và nhân công ốp gạch) m² 15.68
WC Trệt
Trừ cửa
Trệt
T1
Lát gạch nền màu kem 600 x 600 ( bao gồm gạch và nhân công lót gạch
37 m² 8.84
không bao gồm lớp vữa xi măng M75 day 3cm ) - cho cầu thang
Page 15 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Vế 1
Vế nghỉ
Bậc vế nghỉ
Vế 2
38 Lát gạch vỉa hè 40x40 theo mẫu CĐT - mới m² 43.20
Vỉa hè lát lại
39 Lát gạch vỉa hè 40x40 theo mẫu CĐT - tận dụng m² 29.60
Page 16 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Page 17 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Vế 1
Vế nghỉ
Bậc vế nghỉ
Vế 2
46 CCLD thép hộp 10x10x1.2- cầu thang thép khung trụ đỡ md 20.62
Vế 1
Vế nghỉ
Page 18 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Bậc vế nghỉ
Vế 2
47 Tôn mạ kẽm 2dem5 lót đáy bậc m2 5.44
Vế 1
Vế nghỉ
Bậc vế nghỉ
Vế 2
48 Bê tông đá mi mác M250 đổ mặt bậc cầu thang m3 0.16
Vế 1
Vế nghỉ
Bậc vế nghỉ
Vế 2
49 Lan can kính cường lực 10mm + tay vin gỗ sồi vuông 60*60mm + ốc inox md 10.10
304 ốp bên hông
Vế 1
Vế nghỉ + bậc vế nghỉ
Vế 2
Tầng 1
Trần thạch cao khung chìm (khung xương vĩnh tường + tấm Gypgroc) -
50 m2 105.80
CCLĐ
Khu kinh doanh
Khu sau tầng trệt
Trừ WC
Trừ cầu thang
Tầng 1
Trừ ô cầu thang
Trần thạch cao khung chìm chống ẩm (khung xương vĩnh tường + tấm
51 m2 8.65
Gypgroc) - CCLĐ
WC trệt
WC tầng 1
52 Ô thăm trần 600x600mm cái 2.00
Page 19 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Page 20 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Cửa đi sắt bịt tôn 2 mặt - cửa két sắt + khung bao (thép tấm 1.2mm. khung
61 m2 4.18
sắt 40 x 80 cạnh sắt hộp 30*60 dày 1.2mm) - CCLĐ
Cửa két sắt trệt
Cửa lên mái
62 Sơn dầu Bạch Tuyết cửa sắt m2 12.32
Cửa két sắt trệt
Cửa lên mái
Cửa lên mái hiện hữu
63 Sơn chống sét Bạch Tuyết cửa sắt m2 12.32
Cửa két sắt trệt
Cửa lên mái
Cửa lên mái hiện hữu
64 Cung cấp & lắp đặt cửa cuốn hiệu SAFFEDOOR MS SD 502R m2 1.47
Page 21 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
69 Xử lý cạnh sàn sau khi đập phá cạnh cửa, cạnh cột md 30.00
Trệt
Cạnh sàn
Lầu 1
70 Khung viền inox 304 bóng 20x20 md 36.94
Vách kính mặt tiền
Cửa chính ra vào
Phòng kỹ thuật
71 Khung bảo vệ (sắt 14x 14 dày 1.4mm chia ô 200 x 200) - CCLĐ m² 7.50
Cầu thang lầu 1
72 Vệ sinh , đi lại đường ron gạch lâu ngày khu vực sân thượng md 148.34
Tầng thượng
Trừ tum
73 Chống thấm sàn tường m2 22.80
Page 22 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Tường
74 Tủ kính phòng thợ Cái 1.00
Page 23 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Page 24 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Page 25 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
98 Vỏ tủ điện 600x800x300 (sơn tỉnh điện , khóa nhấn , thép dày 1,2mm ) cái 2.00
Page 26 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
Page 27 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
106 Vật tư phụ: ống điện, nối, kẹp, box, vít, tắc kê, băng keo… phần điện gói 1.00
Cung cấp. lắp đặt tủ chậu rửa inox phòng Kỹ thuật ( bao gồm chân chậu
112 bộ -
inox + bộ xả + vòi chậu rửa)
Page 28 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
121 Dây cấp nước bồn cầu và Lavabo. bồn rửa bộ 4.00
128 Phụ kiện lắp đặt (giá đỡ, vít, .) phần nước Toàn bộ 1.00
Page 29 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
129 CCLĐ ray đôi cho hệ cửa cuốn đảo chiều md 14.00
130 Bộ tích điện KAFER A1000kg công nghệ đức cho cửa dưới 20m2 Bộ 2.00
134 Nhân công thi công tháo cửa cuốn cũ Cái 2.00
135 Nhân công thi công thay thế hệ thanh ray cũ Công 4.00
Page 30 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán
136 Nhân công thi công lắp lại cửa cuốn, nối lá thêm lá cửa cuốn Công 4.00
138 CCLĐ nẹp nhôm mũi bậc cầu thang chống trơn NLP12 md 21.00
Page 31 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội THẠCH CAO- A THÀNH
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán
Vách thạch cao 1 mặt (khung xương thường,tấm Vĩnh
1 m2 41.50 145,000 6,017,500
Tường) - CCLĐ
khung xương vĩnh
2 Đóng trần thạch cao khung xương chìm m2 105.80 155,000 16,399,000
tường + tấm Gypgroc
3 Trần thạch cao khung chìm (chống ẩm) - CCLĐ m2 8.65 155,000 1,340,750 Tấm thường
4 Ô thăm trần 600x600mm cái 2.00 400,000 800,000
Page 32 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
ĐỘI A TRUNG - XÂY DỰNG
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán
1 Tháo dỡ lan can cầu thang hiện hữu (tầng trệt -> lầu 1) md 6.90 44,000 303,600
Page 33 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội HIỆP THẮNG - NHÔM KÍNH
CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER LONG MỸ - HẬU GIANG
ĐỊA CHỈ: SỐ 85 ĐƯỜNG 30/4, KV2, THUẬN AN, TX. LONG MỸ, HẬU GIANG
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán
Lan can kính cường lực 10mm + tay vin gỗ sồi vuông 60*60mm + ốc
1 m 10.10 1,600,000 16,160,000
inox 304 ốp bên hông trệt lên lầu 1
Cung cấp Lắp dựng vách kính 10ly cường lực trắng cửa bản lề, nẹp viền Không làm nẹp vuông
2 m2 23.66 850,000 20,111,000
inox 20x40, sơn 2k
3 Bản lề sàn VPP 100kg + phụ kiện kẹp khóa bộ 2.00 3,000,000 6,000,000
4 Tay nắm theo mẫu center cái 6.00 250,000 1,500,000 Các thiết bị cửa , kính
5 Dán decal kính mờ m2 6.76 80,000 540,800 còn lại xuống ctr ngày
Cung cấp lắp đặt cửa phòng chức năng-cửa WC - Cửa nhôm hệ 700, kính 24/10/2023
6 m2 12.87 1,200,000 15,444,000
thường.
7 Cung cấp & lắp đặt cửa cuốn hiệu SAFFEDOOR MS SD 502R m2 1.47 1,550,000 2,278,500
8 CCLĐ ray đôi cho hệ cửa cuốn đảo chiều md 14.00 350,000 4,900,000
9 Bộ tích điện KAFER A1000kg công nghệ đức cho cửa dưới 20m2 Bộ 2.00 2,800,000 5,600,000
10 Remote cửa cuốn Cái 4.00 250,000 1,000,000
11 Bộ cảm ứng cửa cuốn Bộ 2.00 670,000 1,340,000
Vận chuyển thiết bị cửa
12 Xe vận chuyển vật tư Chuyến 1.00 1,000,000 1,000,000 cuốn . Xuống ctr ngày
21 /10/2023
13 Nhân công thi công tháo cửa , lắp cửa, thay thế hệ thanh ray cũ Gói 1.00 5,000,000 5,000,000
14 CCLĐ 4 lá đáy của hệ của cuốn đảo chiều Lá 4.00 375,000 1,500,000
15 Khung nhôm nẹp kính (nẹp 1 mặt ) md 36.94 50,000 1,847,000 Nẹp cửa kính .
TỔNG CỘNG (Trước VAT)- ĐƠN GIÁ ĐỘI 84,221,300
Page 34 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội A THÀNH - SƠN NƯỚC
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán
3 Sơn nước tường/ trần/ vách thạch cao 1 lớp lớt + 2 lớp phủ m² 570.82 20,000 11,416,400
Page 35 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội SẮT
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán
Cửa đi sắt bịt tôn 2 mặt - cửa két sắt + khung bao (thép
tấm 1.2mm. khung sắt 40 x 80 cạnh sắt hộp 30*60 dày
1 1.2mm) - CCLĐ m2 4.18 1,500,000 6,270,000 2 cửa
- Cửa 1000x2200 (kho két) - sơn màu xám sáng
- Cửa 900x2200 (lên mái -) sơn màu theo tường
3 Khung kết cấu cầu thang sắt theo thiết kế Gói 1.00 15,000,000 15,000,000
TỔNG CỘNG (Trước VAT) 24,645,000
Page 36 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội Đá
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán
1 Ốp đá granite cầu thang - đá đen kim sa trung m² 40.31 1,200,000 48,372,000
2 Len đá granite ngạch cửa - đá đen kim sa trung md 4.30 200,000 860,000
Page 37 of 37