You are on page 1of 37

BẢNG BÁO GIÁ

CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER LONG MỸ - HẬU GIANG


ĐỊA CHỈ: SỐ 85 ĐƯỜNG 30/4, KV2, THUẬN AN, TX. LONG MỸ, HẬU GIANG

CÔNG PHÂN MÃ GIÁ Khối Lượng


STT ĐỘI VỊ TRÍ VẬT LIỆU Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
VIỆC LOẠI PNJ Dự toán

I CÔNG TÁC ĐẬP PHÁ THÁO DỠ 40,565,985


A CHUẨN BỊ MẶT BẰNG-BIỆN PHÁP THI CÔNG -
1 ADN Chi phí xin phép xây dựng sữa chữa gói - 0 PNJ tự xin phép
Bao che. dàn giáo phục vụ quá trình đập phá. thi công
2 ADN m² - - 0 Quảng cáo thực hiện
(Lắp đặt + tháo dở) - BẠC 2 DA hoặc lưới
B ĐẬP PHÁ THÁO DỠ - 40,565,985
3 XD THAODO NC CUASO 01XD0027 Tháo dỡ lan can cầu thang hiện hữu (tầng trệt -> lầu 1) md 6.90 55,000 379,500
4 XD THAODO NC CUASO 01XD0038 Tháo dỡ vách kính hiện hữu m2 13.23 50,000 661,500
5 XD THAODO NC CUASO 2022 Đập phá vách bê tông hiện hữu khu két sắt m3 8.61 1,000,000 8,610,000
6 XD THAODO NC CUASO Đập phá bê tông hiện hữu cầu thang + đục sàn m3 2.07 1,200,000 2,484,000
Tạm tính cao độ đáy trần
7 XD DAPPHA NC TUONG 2022 Đập phá tường gạch hiện hữu m3 12.11 262,500 3,178,875
3950
8 XD DAPPHA NC TUONG 01XD0035 Tháo dỡ khung alu vị trí cửa ra vào m2 13.63 35,000 477,050
9 SON DAPPHA NC TUONG Cạo bả tường sơn cũ m2 123.00 12,000 1,476,000
10 XD THAODO NC TRAN 01XD0040 Tháo dỡ trần thạch cao hiện hữu m2 123.21 23,000 2,833,830
11 ADN DAPPHA KHOAN BTH 01XD0020 Hút hầm cầu 3m3 gói 1.00 1,500,000 1,500,000
12 XD THAODO NC NEN 01XD0017 Tháo dỡ gạch nền hiện trạng m2 192.39 25,000 4,809,750
13 XD THAODO NC NEN 01XD0016 Tháo dỡ gạch ốp hiện hữu m2 23.52 23,000 540,960
14 XD THAODO NC NEN 01XD0018 Tháo dỡ gạch len chân tường hiện hữu md 40.00 8,000 320,000
15 XD THAODO NC NEN 01XD0026 Tháo dỡ đá granite ốp cầu thang, mặt tiền, tam cấp m2 36.90 25,000 922,500
16 ADN VCHUYEN KHOAN Nhân công vận chuyển xà bần ra vị trí tập kết để mang đi đổ m3 22.79 63,000 1,435,770
17 ADN VCHUYEN KHOAN 01XD0048 Vận chuyển rác ra khỏi công trình ( bao gồm chuyển lên xe và mang đi đổ ) xe 25.00 250,000 6,250,000 1m3/ xe
18 XD DAPPHA NC DIEN 01XD0032 Tháo dỡ hệ thống thu/ thoát nước hiện hữu md 20.00 80,000 1,600,000
19 XD DAPPHA NC DIEN Cắt tường gạch bằng máy ( vị trí cột liên kết tường kho két ) md 6.00 120,000 720,000
20 MEP THAODO NC DIEN 01XD0029 Tháo dỡ hệ thống điện hiện hữu m2 173.25 5,000 866,250
21 XD DAPPHA NC DIEN 01XD0015 Công di dời tủ điện tổng gói 1.00 1,500,000 1,500,000
-
II CÔNG TÁC SỬA CHỮA-XÂY MỚI 394,439,002
22 XD BA VT-NC TUONG 2022 Xây tường gạch ống, vữa M75 m3 7.37 1,840,000 13,560,800
23 XD BA VT-NC TUONG 01XD0160 Trát tường trong nhà , vữa dày 1.5cm, vữa M75 m² 147.40 95,000 14,003,000
24 XD BA VT-NC TUONG 2022 Trát tường ngoài nhà , vữa dày 1.5cm, vữa M75 m² 13.63 105,000 1,431,150

Page 1 of 37
CÔNG PHÂN MÃ GIÁ Khối Lượng
STT ĐỘI VỊ TRÍ VẬT LIỆU Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
VIỆC LOẠI PNJ Dự toán

25 XD BA VT-NC TUONG 01XD0090 Lanh tô cửa đi md 5.60 195,000 1,092,000


26 XD BA VT-NC TUONG 01XD0161 Trát cạnh cửa md 42.10 40,000 1,684,000
27 SON BA VT-NC TUONG 01XD0059 Bả matic vào tường ( 2 lớp bả) m² 270.40 35,000 9,464,000 - Bột Việt Mỹ
28 SON BA VT-NC TRAN 01XD0059 Bả matic trần/vách thạch cao ( 2 lớp bả) m² 155.95 35,000 5,458,250 - Bột Việt Mỹ
29 SON SONTC VT-NC TRAN 01XD0149 Sơn nước tường/ trần/ vách thạch cao 1 lớp lớt + 2 lớp phủ m² 570.82 35,000 19,978,700 Nippon

30 TCAO CCLD KHOAN VACH TCAO 01XD0173 Vách thạch cao 1 mặt (khung xương thường,tấm Vĩnh Tường) - CCLĐ m2 41.50 195,000 8,092,500

31 XD LANG VT-NC NEN VUA 01XD0061 Cán nền xi măng vữa M75 trước khi lát gạch m² 199.79 70,800 14,145,132
Lát gạch nền màu kem 600 x 600 ( bao gồm gạch và nhân công lót gạch Gạch Taicera 600x600
32 XD OPLAT VT-NC NEN G60X60 01XD0103 m² 118.34 330,000 39,052,200
không bao gồm lớp vữa xi măng M75 day 3cm ) P67625N màu kem
Lát gạch nền vệ sinh 30x30 (bao gồm gạch và nhân công lót gạch không bao
33 XD OPLAT VT-NC NEN G30X30 m² 8.65 310,000 2,681,500
gồm lớp vữa xi măng M75 dày 3cm)
34 XD OPLAT VT-NC TUONG G30X60 01XD0105 Ốp gạch tường khu WC gạch 30*60 ( bao gồm gạch và nhân công ốp gạch) m² 15.68 295,000 4,625,600

Lát gạch nền màu kem 600 x 600 ( bao gồm gạch và nhân công lót gạch Ốp cầu thang theo bằng
35 XD OPLAT VT-NC NEN m² 8.84 550,000 4,862,000
không bao gồm lớp vữa xi măng M75 day 3cm ) - cho cầu thang gạch 600x600
36 XD OPLAT VT-NC NEN G30X30 Lát gạch vỉa hè 40x40 theo mẫu CĐT - mới m² 43.20 260,000 11,232,000
37 XD OPLAT VT-NC NEN G30X30 Lát gạch vỉa hè 40x40 theo mẫu CĐT - tận dụng m² 29.60 100,000 2,960,000
38 DA OPLAT KHOAN NEN GRANITE 01XD0192 Ốp đá granite mặt tiền- bậc tam cấp m2 40.31 1,830,000 73,767,300

39 DA OPLAT KHOAN NEN GRANITE 01XD0100 Len đá granite - ngạch cửa md 4.30 260,000 1,118,000
Gạch Taicera 600x600
40 XD OPLAT VT-NC TUONG LEN Len gạch chân tường m 48.00 37,000 1,776,000
P67625N màu kem
41 SAT CCLD KHOAN TUONG LEN CCLD Thép I100x55x4.5x6.5 - cầu thang thép md 28.00 436,000 12,208,000
42 SAT CCLD KHOAN TUONG LEN Thép V30x30x2.0 tạo khuôn bậc md 49.07 78,000 3,827,460
43 SAT CCLD KHOAN TUONG LEN CCLD thép hộp 30x30x1.4- cầu thang thép khung trụ đỡ md 26.99 56,250 1,518,188
44 SAT CCLD KHOAN TUONG LEN CCLD thép hộp 10x10x1.2- cầu thang thép khung trụ đỡ md 20.62 28,000 577,360
45 SAT CCLD KHOAN TUONG LEN Tôn mạ kẽm 2dem5 lót đáy bậc m2 5.44 100,000 544,000
46 XD CCLD KHOAN TUONG LEN Bê tông đá mi mác M250 đổ mặt bậc cầu thang m3 0.16 1,820,000 291,200
47 NHOM CCLD KHOAN TUONG LEN Lan can kính cường lực 10mm + tay vin gỗ sồi vuông 60*60mm + ốc inox md 10.10 1,810,000 18,281,000
304 ốp bên hông
Trần thạch cao khung chìm (khung xương vĩnh tường + tấm Gypgroc) - Khung Vĩnh tường, tấm
48 TCAO CCLD KHOAN TRAN TCAO 01XD0168 m2 105.80 160,000 16,928,000
CCLĐ Gypgroc
Trần thạch cao khung chìm chống ẩm (khung xương vĩnh tường + tấm
49 TCAO CCLD KHOAN TRAN TCAO 01XD0169 m2 8.65 175,000 1,513,750
Gypgroc) - CCLĐ
50 TCAO CCLD KHOAN TRAN 60X60 01XD0123 Ô thăm trần 600x600mm cái 2.00 550,000 1,100,000 Vị trí cửa cuốn
51 XD KHOET NC TRAN 01XD0097 Khoét lỗ đèn (trần thạch cao) lỗ 18.00 40,000 720,000

Page 2 of 37
CÔNG PHÂN MÃ GIÁ Khối Lượng
STT ĐỘI VỊ TRÍ VẬT LIỆU Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
VIỆC LOẠI PNJ Dự toán

52 NHOM CCLD KHOAN VACH 10LY 01XD0069 Cung cấp Lắp dựng vách kính 10ly cường lực trắng cửa bản lề m2 23.66 1,150,000 27,209,000
53 NHOM CCLD KHOAN PKCUADI VPP100 01XD0052 Bản lề sàn VPP 100kg bộ 2.00 1,450,000 2,900,000
54 NHOM CCLD KHOAN PKCUADI KHOA 01XD0130 Phụ kiện kẹp. khóa cái 18.00 380,000 6,840,000
55 NHOM CCLD KHOAN PKCUADI TAYNAM Tay nắm cửa inox cái 6.00 380,000 2,280,000
56 NHOM CCLD KHOAN PKCUADI TAYNAM 01XD0088 Dán decal kính mờ m2 6.76 80,000 540,800
57 NHOM CCLD KHOAN CUADI 8LY 01XD0072 Cung cấp lắp đặt cửa phòng chức năng-cửa WC - Cửa nhôm hệ 700 m2 12.87 1,500,000 19,305,000
58 NHOM CCLD KHOAN PKCUADI KHOA 01XD0096 Cung cấp ổ khóa cửa tay nắm gạt cho hệ cửa đi bộ 4.00 500,000 2,000,000
Cửa đi sắt bịt tôn 2 mặt - cửa két sắt + khung bao (thép tấm 1.2mm. khung
59 SAT CCLD KHOAN CUADI THEP 01XD0075 m2 4.18 1,450,000 6,061,000
sắt 40 x 80 cạnh sắt hộp 30*60 dày 1.2mm) - CCLĐ
60 SAT CCLD KHOAN CUADI THEP 01XD0152 Sơn dầu Bạch Tuyết cửa sắt m2 12.32 76,000 936,320
61 SAT CCLD KHOAN CUADI THEP 01XD0153 Sơn chống sét Bạch Tuyết cửa sắt m2 12.32 32,000 394,240
62 NHOM CCLD KHOAN CUADI THEP 01XD0076 Cung cấp & lắp đặt cửa cuốn hiệu SAFFEDOOR MS SD 502R m2 1.47 1,684,000 2,475,480 Bổ sung lá bị thiếu
63 ADN VT CUADI THEP Sắt 40 x 80 dày 1.4mm tráng kẽm md 27.00 47,736 1,288,872
64 ADN VCHUYEN KHOAN 01XD0045 Vận chuyển rác trong suốt quá trình thi công. tính theo 80m2 sàn/xe xe 2.00 525,000 1,050,000

65 XD CTHAM VT-NC SAN LATEX Xử lý cạnh sàn sau khi đập phá cạnh cửa, cạnh cột md 30.00 40,000 1,200,000

66 NHOM 01XD0392 Khung viền inox 304 bóng 20x20 md 73.88 175,000 12,929,000
67 SAT LD KHOAN Khung bảo vệ (sắt 14x 14 dày 1.4mm chia ô 200 x 200) - CCLĐ m² 7.50 550,000 4,125,000
68 XD CTHAM VT-NC SAN LATEX Vệ sinh , đi lại đường ron gạch lâu ngày khu vực sân thượng m2 148.34 20,000 2,966,800
Chống thấm( áp dụng sàn bê tông, seno mái, không áp dụng chống thấm
69 XD CTHAM VT-NC SAN LATEX md 57.80 198,000 11,444,400
tường
70 XD CTHAM VT-NC SAN LATEX Tủ kính phòng thợ Cái 1.00 800,000 800,000

71 XD CTHAM VT-NC SAN LATEX Chi phí thi công tỉnh md 1.00 18,000,000 18,000,000
III CÔNG TÁC CCLĐ HỆ THỐNG CUNG CẤP ĐIỆN - 71,062,000
A Nhân công thi công lắp đặt - 14,561,100
72 DIEN LD NC 01XD0299 Nhân công lắp đặt hệ thống điện PNJ Center m² 161.79 90,000 14,561,100 thi công điện hệ GOLD
-
B Vật tư. thiết bị phục vụ thi công lắp đặt - 56,500,900
73 ADN CC VT 01XD0302 Đèn downlight 12W bộ 63.00 220,000 13,860,000 Philip - Meson G3 12W
74 ADN CC VT 01XD0304 Đèn Exit 1 mặt Bộ 2.00 420,000 840,000 Kingtom
75 ADN CC VT Đèn báo sự cố Emergency Bộ 10.00 420,000 4,200,000 paragon
76 ADN CC VT 2022 Đèn LED hắt sáng trần md - 0 Không thi công
77 ADN CC VT 01XD0305 Loa âm trần bộ 4.00 340,000 1,360,000 OBT
78 ADN CC VT 01XD0360 Ruột gà D20mm cuộn 8.00 105,000 840,000 Sino
79 ADN CC VT 01XD0361 Ruột gà D25mm cuộn 5.00 145,000 725,000 Sino
80 ADN CC VT 2022 Dây 1.5 md 1,000.00 5,300 5,300,000 cadivi

Page 3 of 37
CÔNG PHÂN MÃ GIÁ Khối Lượng
STT ĐỘI VỊ TRÍ VẬT LIỆU Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
VIỆC LOẠI PNJ Dự toán

81 ADN CC VT 2022 Dây 2.5 md 800.00 7,300 5,840,000 cadivi


82 ADN CC VT 2022 Dây 4.0 md 300.00 11,300 3,390,000 cadivi
83 ADN CC VT 2022 Dây 16.0 md 50.00 37,000 1,850,000 cadivi
84 ADN CC VT 01XD0318 Cáp đồng trần 16mm md 5.00 18,700 93,500 Cáp M16
85 ADN CC VT 01XD0319 Cọc tiếp địa 16 cây 1.00 195,000 195,000 Cọc M16
86 ADN CC VT 2022 Dây loa md 100.00 7,500 750,000
87 ADN CC VT 2022 Dây điện thoại md 100.00 6,500 650,000 Sino
88 ADN CC VT MCB 63A-3P-20KA -BBD3503CNV cái 1.00 680,000 680,000 Panasonic
89 ADN CC VT MCB 25A-2P-10KA -BBD3323CNV cái 1.00 450,000 450,000 Panasonic
90 ADN CC VT MCB 25A-1P-6KA cái 3.00 120,000 360,000 Panasonic
91 ADN CC VT RCBO 32A-2P-30mA cái 1.00 750,000 750,000 Panasonic
92 ADN CC VT RCBO 20A-2P-30mA cái 1.00 630,000 630,000 Panasonic
93 ADN CC VT MCB 16A 1P -BBD1161CNV cái 5.00 105,000 525,000 Panasonic
94 ADN CC VT Vỏ tủ điện 600x800x300 (sơn tỉnh điện , khóa nhấn , thép dày 1,2mm ) cái 2.00 2,150,000 4,300,000 sino / mpe
95 ADN CC VT Tủ điện 13 Modul cái 1.00 420,000 420,000
96 ADN CC VT Tủ điện 9 Modul cái 1.00 275,000 275,000
WEV1582SW
97 ADN CC VT Mặt ổ cắm đôi ba chấu bộ 14.00 81,600 1,142,400
Panasonic
WEVH68010
98 ADN CC VT Mặt 1 công tắc cái 8.00 20,000 160,000
Panasonic
WEV5001SW/WEV5001-
99 ADN CC VT Công tắc đơn 1 chiều cái 15.00 21,000 315,000 7SW
Panasonic
100 ADN CC VT 01XD0356 Quạt hút âm trần cái 4.00 450,000 1,800,000 Panasonic
Quạt treo tường công nghiệp
101 ADN CC VT 01XD0356 Quạt máy treo tường cái 1.00 1,800,000 1,800,000
Ching Hai W9299
102 ADN CC VT Vật tư phụ: ống điện, nối, kẹp, box, vít, tắc kê, băng keo… phần điện gói 1.00 3,000,000 3,000,000
IV CÔNG TÁC CCLĐ HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC 36,809,975
A Nhân công thi công lắp đặt 8,493,975
103 NUOC LD NC 01XD0195 Nhân công lắp đặt hệ thống cấp nước m² 161.79 52,500 8,493,975
B Vật tư. thiết bị phục vụ thi công lắp đặt 28,316,000
104 ADN CC VT 2022 Ống Upvc d90 md 20.00 80,000 1,600,000 Bình Minh
105 ADN CC VT 2022 Ống Upvc d60 md 16.00 55,000 880,000 Bình Minh
106 ADN CC VT 2022 Ống Upvc d34 md 24.00 22,000 528,000 Bình Minh
107 ADN CC VT 2022 Ống Upvc d27 md 60.00 8,000 480,000 Bình Minh

Page 4 of 37
CÔNG PHÂN MÃ GIÁ Khối Lượng
STT ĐỘI VỊ TRÍ VẬT LIỆU Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
VIỆC LOẠI PNJ Dự toán

Cung cấp. lắp đặt tủ chậu rửa inox phòng Kỹ thuật ( bao gồm chân chậu
108 ADN CC VT 01XD0218 bộ 1.00 3,900,000 3,900,000
inox + bộ xả + vòi chậu rửa)
109 ADN CC VT 2022 CCLĐ Vòi chậu rửa TX109LU bộ 1.00 2,050,000 2,050,000
110 ADN CC VT Bộ xả bồn rửa bộ 1.00 324,000 324,000
111 ADN CC VT 01XD0280 T cầu cái 2.00 70,000 140,000
112 ADN CC VT 01XD0199 Bàn cầu C117 bộ 2.00 2,700,000 5,400,000
113 ADN CC VT 01XD0200 Vòi xịt nhựa CFV-102A cái 2.00 408,000 816,000
114 ADN CC VT Lavabo Inax 312 + chân treo 298 bộ 2.00 1,680,000 3,360,000
115 ADN CC VT 01XD0205 Vòi lạnh Lavabo LFV-11A bộ 2.00 948,000 1,896,000
116 ADN CC VT Bộ xả lavabo A-325PS bộ 2.00 324,000 648,000
117 ADN CC VT 2022 Dây cấp nước bồn cầu và Lavabo. bồn rửa bộ 4.00 65,000 260,000
118 ADN CC VT 01XD0210 Vòi Sen tắm lạnh bộ 1.00 1,116,000 1,116,000 Inax
119 ADN CC VT 01XD0208 Phểu thu nước sàn cái 2.00 125,000 250,000 inox sus 304
120 ADN CC VT 01XD0212 Gương soi WC bộ 2.00 384,000 768,000 Kính thủy
121 ADN CC VT 01XD0213 Kệ gương bộ 2.00 300,000 600,000 inox sus 304
122 ADN CC VT 01XD0214 Hộp giấy vệ sinh inox 304 bộ 2.00 350,000 700,000 inox sus 304
123 ADN CC VT 01XD0215 Móc áo 5 tấc inox 304 bộ 2.00 300,000 600,000 inox sus 304
124 ADN CC VT Phụ kiện lắp đặt (giá đỡ, vít, .) phần nước Toàn bộ 1.00 2,000,000 2,000,000
TỔNG CỘNG (Trước VAT) . 561,676,962
THUẾ VAT 8% 44,934,157
CHI PHÍ THI CÔNG SAU THUẾ 606,611,118
GHI CHÚ:
Báo giá trên chưa bao gồm:
- Cung cấp lắp dựng hệ cửa gỗ.
- Cung cấp lắp dựng vách ốp trang trí. phần nội thất. bảng hiệu. bảng quảng cáo+đèn LED đi kèm
- Tháo dỡ và lắp mới hệ thống camera. PCCC. điện lạnh
Hồ Chí Minh, ngày ... tháng ... năm 2023
CTY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG ADN
GIÁM ĐỐC

Page 5 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội TÂN - ĐIỆN NƯỚC

CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER LONG MỸ - HẬU GIANG


ĐỊA CHỈ: SỐ 85 ĐƯỜNG 30/4, KV2, THUẬN AN, TX. LONG MỸ, HẬU GIANG

Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán

1 Nhân công lắp đặt hệ thống điện nước PNJ Center m² 160.00 125,000 20,000,000

TỔNG CỘNG (Trước VAT) 20,000,000

Page 6 of 37
BẢNG
KHỐI
LƯỢNG
CHI
CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER LONG MỸ - HẬU GIANG TIẾT
ĐỊA CHỈ: SỐ 85 ĐƯỜNG 30/4, KV2, THUẬN AN, TX. LONG MỸ, HẬU GIANG

Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

I CÔNG TÁC ĐẬP PHÁ THÁO DỠ


A CHUẨN BỊ MẶT BẰNG-BIỆN PHÁP THI CÔNG
1 Chi phí xin phép xây dựng sữa chữa gói -

Bao che. dàn giáo phục vụ quá trình đập phá. thi công
2 m² -
(Lắp đặt + tháo dở) - BẠC 2 DA hoặc lưới

3 Vận chuyển rác đầu công trình Xe 2.00

B ĐẬP PHÁ THÁO DỠ -


4 Tháo dỡ lan can cầu thang hiện hữu (tầng trệt -> lầu 1) md 6.90
Lan can trệt
5 Tháo dỡ vách kính hiện hữu m2 13.23
Trệt

6 Đập phá vách bê tông hiện hữu khu két sắt m3 8.61
Khu két sắt

Trừ cửa đi
7 Đập phá bê tông hiện hữu cầu thang + đục sàn m3 2.07
Cầu thang

Đục sàn làm cầu thang

Page 7 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

8 Đập phá tường gạch hiện hữu m3 13.74


Tầng trệt
Đục cửa ra vào
Đục bậc tam cấp lên xuống vị trí sát trái
Trục C
Trừ cửa / lỗ trống

Page 8 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Trừ mặt tường vách thang máy


Trục CD/12
WC 1-2
Trừ mặt tường vách thang máy
Trừ cửa / lỗ trống
Tường
Tường
Trừ cửa WC
Phòng Điện
Trừ cửa / lỗ trống
Đập tường phát sinh kho két sai khác bản vẽ
Tầng 1
WC
Trừ cửa / lỗ trống

9 Tháo dỡ khung alu vị trí cửa ra vào m2 13.63


Trệt
Trừ cửa kính

10 Cạo bả tường sơn cũ m2 123.00


Trệt
T1
11 Tháo dỡ trần thạch cao hiện hữu m2 123.21
Trệt
Trừ ô cầu thang
Trừ ô phòng máy
Tầng 1
Trừ ô cầu thang

Page 9 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Trừ ô phòng kho


Trừ phòng nhân viên giữ lại
12 Hút hầm cầu 3m3 gói 1.00

13 Tháo dỡ gạch nền hiện trạng m2 192.39


Trệt
Trừ ô phòng máy

Page 10 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Tầng 1 -WC
Gạch vỉa hè
Sàn tầng thượng khu vực bị thấm
14 Tháo dỡ gạch ốp hiện hữu m2 23.52
Trệt - khu vực ko đập tường .
15 Tháo dỡ gạch len chân tường hiện hữu md 40.00
Trệt
16 Tháo dỡ đá granite ốp cầu thang, mặt tiền, tam cấp m2 36.90
Tâm cấp
Mặt tiền

17 Nhân công vận chuyển xà bần ra vị trí tập kết để mang đi đổ m3 15.00

18 Vận chuyển xà bần đổ bỏ xe 25.00

19 Tháo dỡ hệ thống thu/ thoát nước hiện hữu md 20.00

20 Cắt tường gạch bằng máy ( vị trí cột liên kết tường kho két ) md 6.00
Cột liên kết
21 Tháo dỡ hệ thống điện hiện hữu m2 173.25
Trệt
Tầng 1
22 Công di dời tủ điện tổng gói 1.00

-
II CÔNG TÁC SỬA CHỮA-XÂY MỚI
23 Xây tường gạch ống, vữa M75 m3 9.00
Trệt
Bít lỗ tường mặt tiền
Kho két + phòng kỹ thuật

Page 11 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Trừ cửa

Tường WC
Trừ cửa
Trường cầu thang

Trừ cửa

Page 12 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Lỗ tường khu phòng máy


Tường phát sinh kho két sai khác bản vẽ
24 Trát tường trong nhà , vữa dày 1.5cm, vữa M75 m² 180.00

25 Trát tường ngoài nhà , vữa dày 1.5cm, vữa M75 m² 13.63
Mặt tiền
26 Lanh tô cửa đi md 5.60
Cửa đi
27 Trát cạnh cửa md 42.10
Cửa kho két
Cửa hành lang
Cửa WC
Cửa cầu thang
28 Bả matic vào tường ( 2 lớp bả) m² 270.44
Tường xây mới
Tường cũ cạo bả
29 Bả matic trần/vách thạch cao ( 2 lớp bả) m² 171.69
Vách thạch cao 1 mặt
Vách thạch cao 2 mặt
Trần thạch cao
30 Sơn nước tường/ trần/ vách thạch cao 1 lớp lớt + 2 lớp phủ m² 586.60
Diện tích bả
Sơn lại tường hiện hữu
Khu sau tầng trệt
Tầng 1
Tầng 1
Trừ ô cầu thang
Trừ ô phòng kho

31 Vách thạch cao 1 mặt (khung xương thường,tấm Vĩnh Tường) - CCLĐ m2 30.00

Page 13 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Đáy hắt trần

Đáy cầu thang

32 Vách thạch cao 2 mặt (khung xương thường,tấm Vĩnh Tường) - CCLĐ m2 13.62

Hông cầu thang

Page 14 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Mặt tiền kho tích liệu

Trừ cửa

33 Cán nền xi măng vữa M75 trước khi lát gạch m² 199.79
Trệt
Tầng 1 -WC
Vỉa hè
Khu vực sân thượng gạch bị bung
Lát gạch nền màu kem 600 x 600 ( bao gồm gạch và nhân công lót gạch
34 m² 118.34
không bao gồm lớp vữa xi măng M75 day 3cm )
Trệt
T1
Trừ
WC trệt
WC lầu 1
Khu vực sân thượng gạch bị bung
Lát gạch nền vệ sinh 30x30 (bao gồm gạch và nhân công lót gạch không bao
35 m² 8.65
gồm lớp vữa xi măng M75 dày 3cm)
WC trệt
WC t1
36 Ốp gạch tường khu WC gạch 30*60 ( bao gồm gạch và nhân công ốp gạch) m² 15.68
WC Trệt
Trừ cửa
Trệt
T1
Lát gạch nền màu kem 600 x 600 ( bao gồm gạch và nhân công lót gạch
37 m² 8.84
không bao gồm lớp vữa xi măng M75 day 3cm ) - cho cầu thang

Page 15 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Vế 1
Vế nghỉ
Bậc vế nghỉ
Vế 2
38 Lát gạch vỉa hè 40x40 theo mẫu CĐT - mới m² 43.20
Vỉa hè lát lại
39 Lát gạch vỉa hè 40x40 theo mẫu CĐT - tận dụng m² 29.60

Page 16 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Vỉa hè lát lại tận dụng gạch cũ


40 Ốp đá granite mặt tiền- bậc tam cấp m2 43.30
Tam cấp mặt tiền
Mặt tiền
Trệt
Trừ cửa kính

41 Len đá granite - ngạch cửa md 4.30


Ngạch cửa
Trệt

42 Len gạch chân tường m 58.00


trệt
Lầu 1
Cầu thang
43 CCLD Thép I100x55x4.5x6.5 - cầu thang thép md 31.60
Vế 1
Trụ đỡ vế 1
Vế 2
Trụ đỡ vế 2
44 Thép V30x30x2.0 tạo khuôn bậc md 49.07
Vế 1
Vế nghỉ
Bậc vế nghỉ
Vế 2
45 CCLD thép hộp 30x30x1.4- cầu thang thép khung trụ đỡ md 26.99

Page 17 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Vế 1
Vế nghỉ
Bậc vế nghỉ
Vế 2
46 CCLD thép hộp 10x10x1.2- cầu thang thép khung trụ đỡ md 20.62
Vế 1
Vế nghỉ

Page 18 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Bậc vế nghỉ
Vế 2
47 Tôn mạ kẽm 2dem5 lót đáy bậc m2 5.44
Vế 1
Vế nghỉ
Bậc vế nghỉ
Vế 2
48 Bê tông đá mi mác M250 đổ mặt bậc cầu thang m3 0.16
Vế 1
Vế nghỉ
Bậc vế nghỉ
Vế 2
49 Lan can kính cường lực 10mm + tay vin gỗ sồi vuông 60*60mm + ốc inox md 10.10
304 ốp bên hông
Vế 1
Vế nghỉ + bậc vế nghỉ
Vế 2
Tầng 1
Trần thạch cao khung chìm (khung xương vĩnh tường + tấm Gypgroc) -
50 m2 105.80
CCLĐ
Khu kinh doanh
Khu sau tầng trệt
Trừ WC
Trừ cầu thang
Tầng 1
Trừ ô cầu thang
Trần thạch cao khung chìm chống ẩm (khung xương vĩnh tường + tấm
51 m2 8.65
Gypgroc) - CCLĐ
WC trệt
WC tầng 1
52 Ô thăm trần 600x600mm cái 2.00

Page 19 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

53 Khoét lỗ đèn (trần thạch cao) lỗ 18.00


Trệt
54 Cung cấp Lắp dựng vách kính 10ly cường lực trắng cửa bản lề m2 23.66
Vách kính mặt tiền
Cửa chính ra vào
Phòng kỹ thuật
55 Bản lề sàn VPP 100kg bộ 2.00
Cửa chính
56 Phụ kiện kẹp. khóa cái 18.00
Kẹp L
Kẹp trên
Kẹp dưới
Khóa
Pat nối kính
57 Tay nắm cửa inox cái 6.00
Cửa chính
Phòng kt
58 Dán decal kính mờ m2 6.76
Phòng kỹ thuật
59 Cung cấp lắp đặt cửa phòng chức năng-cửa WC - Cửa nhôm hệ 700 m2 12.87
Trệt
Cửa kho két
Cửa hành lang
Cửa WC
Cửa cầu thang
Tầng 1
Cửa WC
60 Cung cấp ổ khóa cửa tay nắm gạt cho hệ cửa đi bộ 7.00

Page 20 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Cửa đi sắt bịt tôn 2 mặt - cửa két sắt + khung bao (thép tấm 1.2mm. khung
61 m2 4.18
sắt 40 x 80 cạnh sắt hộp 30*60 dày 1.2mm) - CCLĐ
Cửa két sắt trệt
Cửa lên mái
62 Sơn dầu Bạch Tuyết cửa sắt m2 12.32
Cửa két sắt trệt
Cửa lên mái
Cửa lên mái hiện hữu
63 Sơn chống sét Bạch Tuyết cửa sắt m2 12.32
Cửa két sắt trệt
Cửa lên mái
Cửa lên mái hiện hữu
64 Cung cấp & lắp đặt cửa cuốn hiệu SAFFEDOOR MS SD 502R m2 1.47

Page 21 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

65 Nhân công vệ sinh hệ cửa cuốn cũ Công 2.00

66 Sắt 40 x 80 dày 1.4mm tráng kẽm md 39.00


Gia cố đầu vách kính cửa cuốn
Gia cố khung trần vị trí thang lên xuống cũ
Gia cố khung kho tích liệu
67 Sắt 14 x 14 dày 1.1mm tráng kẽm md 18.00
Gia cố khung kho tích liệu
68 Vận chuyển rác trong suốt quá trình thi công xe 2.00

69 Xử lý cạnh sàn sau khi đập phá cạnh cửa, cạnh cột md 30.00
Trệt
Cạnh sàn
Lầu 1
70 Khung viền inox 304 bóng 20x20 md 36.94
Vách kính mặt tiền
Cửa chính ra vào
Phòng kỹ thuật
71 Khung bảo vệ (sắt 14x 14 dày 1.4mm chia ô 200 x 200) - CCLĐ m² 7.50
Cầu thang lầu 1
72 Vệ sinh , đi lại đường ron gạch lâu ngày khu vực sân thượng md 148.34
Tầng thượng
Trừ tum
73 Chống thấm sàn tường m2 22.80

Chống thấm sàn WC Tầng 1 , cao 300 lên tường


Sàn

Page 22 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

Tường
74 Tủ kính phòng thợ Cái 1.00

75 Chi phí thi công tỉnh Gói 1.00

Page 23 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

III CÔNG TÁC CCLĐ HỆ THỐNG CUNG CẤP ĐIỆN -


A Nhân công thi công lắp đặt -
76 Nhân công lắp đặt hệ thống điện PNJ Center m² 161.79
-
B Vật tư. thiết bị phục vụ thi công lắp đặt -
77 Đèn downlight 12W bộ 63.00

78 Đèn Exit 1 mặt Bộ 2.00

79 Đèn báo sự cố Emergency Bộ 8.00

80 Đèn LED hắt sáng trần md -

81 Loa âm trần bộ 4.00

82 Ruột gà D20mm cuộn 8.00

83 Ruột gà D25mm cuộn 5.00

84 Dây 1.5 md 1,000.00

85 Dây 2.5 md 800.00

86 Dây 4.0 md 300.00

87 Dây 16.0 md 50.00

88 Cáp đồng trần 16mm md 5.00

Page 24 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

89 Cọc tiếp địa 16 cây 1.00

90 Dây loa md 100.00

Page 25 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

91 Dây điện thoại md 100.00

92 MCB 3P 63A BBD3633CNV cái 1.00

93 MCB 25A-2P-10KA -BBD3323CNV cái 1.00

94 MCB 25A-1P-6KA cái 3.00

95 RCBO 32A-2P-30mA cái 1.00

96 RCBO 20A-2P-30mA cái 1.00

97 MCB 16A 1P -BBD1161CNV cái 5.00

98 Vỏ tủ điện 600x800x300 (sơn tỉnh điện , khóa nhấn , thép dày 1,2mm ) cái 2.00

99 Tủ điện 13 Modul cái 1.00

100 Tủ điện 9 Modul cái 1.00

101 Mặt ổ cắm đôi ba chấu bộ 14.00

102 Mặt 1 công tắc cái 8.00

103 Công tắc đơn 1 chiều cái 15.00

Page 26 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

104 Quạt hút âm trần cái 4.00

105 Quạt máy treo tường cái 1.00

Page 27 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

106 Vật tư phụ: ống điện, nối, kẹp, box, vít, tắc kê, băng keo… phần điện gói 1.00

IV CÔNG TÁC CCLĐ HỆ THỐNG CẤP THOÁT NƯỚC


A Nhân công thi công lắp đặt
107 Nhân công lắp đặt hệ thống cấp nước m² 161.79
Trệt
Lầu 1

B Vật tư. thiết bị phục vụ thi công lắp đặt


108 Ống Upvc d90 md 20.00

109 Ống Upvc d60 md 16.00

110 Ống Upvc d34 md 24.00

111 Ống Upvc d27 md 60.00

Cung cấp. lắp đặt tủ chậu rửa inox phòng Kỹ thuật ( bao gồm chân chậu
112 bộ -
inox + bộ xả + vòi chậu rửa)

113 CCLĐ Vòi chậu rửa TX109LU bộ -

114 Bộ xả bồn rửa bộ -

115 T cầu cái 2.00

116 Bàn cầu C117 bộ 2.00

Page 28 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

117 Vòi xịt nhựa CFV-102A cái 2.00

118 Lavabo Inax 312 + chân treo 298 bộ 2.00

119 Vòi lạnh Lavabo LFV-11A bộ 2.00

120 Bộ xả lavabo A-325PS bộ 2.00

121 Dây cấp nước bồn cầu và Lavabo. bồn rửa bộ 4.00

122 Vòi Sen tắm lạnh bộ 2.00

123 Phểu thu nước sàn cái 2.00

124 Gương soi WC bộ 2.00

125 Kệ gương bộ 2.00

126 Hộp giấy vệ sinh nhựa theo mẫu CĐT bộ 2.00

127 Móc áo 5 tấc inox 304 bộ 2.00

128 Phụ kiện lắp đặt (giá đỡ, vít, .) phần nước Toàn bộ 1.00

V CÁC CÔNG TÁC KHÁC

Page 29 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

129 CCLĐ ray đôi cho hệ cửa cuốn đảo chiều md 14.00

130 Bộ tích điện KAFER A1000kg công nghệ đức cho cửa dưới 20m2 Bộ 2.00

131 Remote cửa cuốn Cái 4.00

132 Bộ cảm ứng cửa cuốn Bộ 2.00

133 Xe vận chuyển vật tư Xe 1.00

134 Nhân công thi công tháo cửa cuốn cũ Cái 2.00

135 Nhân công thi công thay thế hệ thanh ray cũ Công 4.00

Page 30 of 37
Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT
Dự toán

136 Nhân công thi công lắp lại cửa cuốn, nối lá thêm lá cửa cuốn Công 4.00

137 CCLĐ 4 lá đáy của hệ của cuốn đảo chiều Lá 4.00

138 CCLĐ nẹp nhôm mũi bậc cầu thang chống trơn NLP12 md 21.00

TỔNG CỘNG (Trước VAT) .


THUẾ VAT 8%
CHI PHÍ THI CÔNG SAU THUẾ
GHI CHÚ:
Báo giá trên chưa bao gồm:
- Cung cấp lắp dựng hệ cửa gỗ.
- Cung cấp lắp dựng vách ốp trang trí. phần nội thất. bảng hiệu. bảng quảng cáo+đèn LED đi kèm
- Tháo dỡ và lắp mới hệ thống camera. PCCC. điện lạnh

Page 31 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội THẠCH CAO- A THÀNH

CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER LONG MỸ - HẬU GIANG


ĐỊA CHỈ: SỐ 85 ĐƯỜNG 30/4, KV2, THUẬN AN, TX. LONG MỸ, HẬU GIANG

Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán
Vách thạch cao 1 mặt (khung xương thường,tấm Vĩnh
1 m2 41.50 145,000 6,017,500
Tường) - CCLĐ
khung xương vĩnh
2 Đóng trần thạch cao khung xương chìm m2 105.80 155,000 16,399,000
tường + tấm Gypgroc
3 Trần thạch cao khung chìm (chống ẩm) - CCLĐ m2 8.65 155,000 1,340,750 Tấm thường
4 Ô thăm trần 600x600mm cái 2.00 400,000 800,000

TỔNG CỘNG (Trước VAT) 24,557,250

Page 32 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
ĐỘI A TRUNG - XÂY DỰNG

CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER LONG MỸ - HẬU GIANG


ĐỊA CHỈ: SỐ 85 ĐƯỜNG 30/4, KV2, THUẬN AN, TX. LONG MỸ, HẬU GIANG

Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán

1 Tháo dỡ lan can cầu thang hiện hữu (tầng trệt -> lầu 1) md 6.90 44,000 303,600

2 Tháo dỡ vách kính hiện hữu m2 13.23 30,000 396,900


3 Đập phá vách bê tông hiện hữu khu két sắt m3 10.68 1,000,000 10,680,000
4 Đập phá tường gạch hiện hữu m3 12.11 687,500 8,325,625
5 Tháo dỡ khung alu vị trí cửa ra vào m2 13.63 28,000 381,640
6 Tháo dỡ trần thạch cao hiện hữu m2 123.21 16,000 1,971,360
7 Tháo dỡ gạch nền hiện trạng m2 192.39 25,000 4,809,750
8 Tháo dỡ gạch ốp hiện hữu m2 23.52 30,000 705,600
9 Tháo dỡ gạch len chân tường hiện hữu md 40.00 5,000 200,000
10 Tháo dỡ đá granite ốp cầu thang, mặt tiền, tam cấp m2 36.90 20,000 738,000
11 Xây tường ống, vữa M75 m² 7.37 1,000,000 7,370,000
12 Trát tường trong nhà , vữa dày 1.5cm, vữa M75 m² 147.40 70,000 10,318,000
13 Trát tường ngoài nhà , vữa dày 1.5cm, vữa M75 m² 13.63 70,000 954,100
14 Lanh tô cửa đi md 5.60 100,000 560,000
15 Trát cạnh cửa md 42.10 40,000 1,684,000
16 Cán nền xi măng vữa M75 trước khi lát gạch m² 199.79 60,000 11,987,400
17 Lát nền gạch kem 600x600 - sàn m² 118.34 90,000 10,650,600
18 Lát nền gạch nhà vệ sinh 300x300 m² 8.65 90,000 778,500
19 Ốp gạch nhà vệ sinh 300x600 m² 15.68 130,000 2,038,400
20 Lát nền gạch kem 600x600 - cầu thang m² 8.84 300,000 2,652,000
21 Lát gạch vỉa hè 40x40 theo mẫu CĐT - mới m² 72.80 90,000 6,552,000
22 Len gạch chân tường m 48.00 20,000 960,000
23 Khoét lỗ đèn (trần thạch cao) lỗ 18.00 21,500 387,000
24 Xử lý cạnh sàn sau khi đập phá cạnh cửa, cạnh cột md 30.00 20,000 600,000
25 Bê tông đá mi mác M250 đổ mặt bậc cầu thang m3 0.16 300,000 48,000
Vệ sinh , đi lại đường ron gạch lâu ngày khu vực sân
26 m2 148.34 10,000 1,483,400
thượng
Chống thấm( áp dụng sàn bê tông, seno mái, không áp
27 md 57.80 100,000 5,780,000
dụng chống thấm tường

TỔNG CỘNG (Trước VAT) 93,315,875

Page 33 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội HIỆP THẮNG - NHÔM KÍNH
CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER LONG MỸ - HẬU GIANG
ĐỊA CHỈ: SỐ 85 ĐƯỜNG 30/4, KV2, THUẬN AN, TX. LONG MỸ, HẬU GIANG

Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán
Lan can kính cường lực 10mm + tay vin gỗ sồi vuông 60*60mm + ốc
1 m 10.10 1,600,000 16,160,000
inox 304 ốp bên hông trệt lên lầu 1
Cung cấp Lắp dựng vách kính 10ly cường lực trắng cửa bản lề, nẹp viền Không làm nẹp vuông
2 m2 23.66 850,000 20,111,000
inox 20x40, sơn 2k
3 Bản lề sàn VPP 100kg + phụ kiện kẹp khóa bộ 2.00 3,000,000 6,000,000
4 Tay nắm theo mẫu center cái 6.00 250,000 1,500,000 Các thiết bị cửa , kính
5 Dán decal kính mờ m2 6.76 80,000 540,800 còn lại xuống ctr ngày
Cung cấp lắp đặt cửa phòng chức năng-cửa WC - Cửa nhôm hệ 700, kính 24/10/2023
6 m2 12.87 1,200,000 15,444,000
thường.
7 Cung cấp & lắp đặt cửa cuốn hiệu SAFFEDOOR MS SD 502R m2 1.47 1,550,000 2,278,500
8 CCLĐ ray đôi cho hệ cửa cuốn đảo chiều md 14.00 350,000 4,900,000
9 Bộ tích điện KAFER A1000kg công nghệ đức cho cửa dưới 20m2 Bộ 2.00 2,800,000 5,600,000
10 Remote cửa cuốn Cái 4.00 250,000 1,000,000
11 Bộ cảm ứng cửa cuốn Bộ 2.00 670,000 1,340,000
Vận chuyển thiết bị cửa
12 Xe vận chuyển vật tư Chuyến 1.00 1,000,000 1,000,000 cuốn . Xuống ctr ngày
21 /10/2023
13 Nhân công thi công tháo cửa , lắp cửa, thay thế hệ thanh ray cũ Gói 1.00 5,000,000 5,000,000
14 CCLĐ 4 lá đáy của hệ của cuốn đảo chiều Lá 4.00 375,000 1,500,000
15 Khung nhôm nẹp kính (nẹp 1 mặt ) md 36.94 50,000 1,847,000 Nẹp cửa kính .
TỔNG CỘNG (Trước VAT)- ĐƠN GIÁ ĐỘI 84,221,300

Page 34 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội A THÀNH - SƠN NƯỚC

CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER LONG MỸ - HẬU GIANG


ĐỊA CHỈ: SỐ 85 ĐƯỜNG 30/4, KV2, THUẬN AN, TX. LONG MỸ, HẬU GIANG

Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán

1 Bả matic vào tường ( 2 lớp bả) m² 270.40 20,000 5,408,000

2 Bả matic trần/vách thạch cao ( 2 lớp bả) m² 155.95 20,000 3,119,000

3 Sơn nước tường/ trần/ vách thạch cao 1 lớp lớt + 2 lớp phủ m² 570.82 20,000 11,416,400

4 Cạo bả tường cũ m² 123.00 10,000 1,230,000

TỔNG CỘNG (Trước VAT) 21,173,400

Page 35 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội SẮT

CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER LONG MỸ - HẬU GIANG


ĐỊA CHỈ: SỐ 85 ĐƯỜNG 30/4, KV2, THUẬN AN, TX. LONG MỸ, HẬU GIANG

Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán
Cửa đi sắt bịt tôn 2 mặt - cửa két sắt + khung bao (thép
tấm 1.2mm. khung sắt 40 x 80 cạnh sắt hộp 30*60 dày
1 1.2mm) - CCLĐ m2 4.18 1,500,000 6,270,000 2 cửa
- Cửa 1000x2200 (kho két) - sơn màu xám sáng
- Cửa 900x2200 (lên mái -) sơn màu theo tường

Khung bảo vệ (sắt 14x 14 dày 1.4mm chia ô 200 x 200) -


2 m² 7.50 450,000 3,375,000
CCLĐ

3 Khung kết cấu cầu thang sắt theo thiết kế Gói 1.00 15,000,000 15,000,000
TỔNG CỘNG (Trước VAT) 24,645,000

Page 36 of 37
BẢNG DỰ TOÁN CHI PHÍ
Đội Đá

CÔNG TRÌNH: PNJ CENTER LONG MỸ - HẬU GIANG


ĐỊA CHỈ: SỐ 85 ĐƯỜNG 30/4, KV2, THUẬN AN, TX. LONG MỸ, HẬU GIANG

Khối Lượng
STT Công việc - Hạng mục ĐVT Đơn Giá Giá Trị Ghi chú
dự toán
1 Ốp đá granite cầu thang - đá đen kim sa trung m² 40.31 1,200,000 48,372,000
2 Len đá granite ngạch cửa - đá đen kim sa trung md 4.30 200,000 860,000

TỔNG CỘNG (Trước VAT) 49,232,000

Page 37 of 37

You might also like