You are on page 1of 22

BẢNG BREAKDOWN FITOUT

CÔNG TRÌNH: CĂN HỘ GATEWAY PENTHOUSE


HẠNG MỤC: TRANG TRÍ NỘI THẤT

Kích thước (mm) Khối


% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
KHU VỰC BAR/ BAR AREA

I HOÀN THIỆN SÀN / FLOOR FINISHING

Nhân công lắp đặt sàn đá


1
Workers install of stone floors
* Thầu phụ
Nhân công lát sàn đá 1.00 130.00 m2 300,000 300,000
Xoa mài đánh bóng 1.00 130.00 m2 250,000 250,000
Vật tư phụ lát đá 1.00 130.00 m2 100,000 100,000
TỔNG CỘNG 130.00 650,000 GG
m2 650,000
II HOÀN THIỆN VÁCH / WALL FINISHING

Nhân công lắp đặt len chân tường đá, H=150mm


1
Workers install skirting stone, H=150mm

* Thầu phụ
Nhân công lắp đặt len chân đá 1.00 4.36 md 100,000 100,000
Nhân công bo mài len chân đá 1.00 4.36 md 35,000 35,000
TỔNG CỘNG 4.36 135,000 GG
m2 135,000
Cung cấp và lắp đặt len chân tường, gỗ tự
nhiên, vecni hoàn thiện, H=150mm
2
Supply and install skirting, solid wood, varnish
finishing, H=150mm
* Nhà máy
Gỗ chính 1 1000x150x12 1 0.15 0.012 1 1.7 0.00 0.10 m3 19,500,000 59,670
Vecni màu 0.15 4.67 m2 250,000 37,500
1 0.15 1 0.15 4.67
Công sản xuất 0.20 6.23 công 280,000 56,000
Công lắp đặt 0.15 4.67 công 416,000 62,400
TỔNG CỘNG 31.14 215,570 GG
Cung cấp và lắp đặt vách gỗ trang trí, gỗ tự
nhiên, vecni hoàn thiện
3 P1 1.17 0.08 2.5
Supply and install of timber screen, solid wood,
varnish finishing
* Nhà máy
Gỗ chính căm xe 0.89 0.89 m3 60,000,000 53,331,600
Mặt giờng 3.5 3.5 0.03 1 2 0.74
Hông giờng 10.99 0.35 0.02 1 2 0.15
Gỗ khung xương 0.57 0.57 15,000,000 8,505,000
Cây ngang dọc 3.5 0.05 0.1 16 1.8 0.50
Cây trụ đứng 0.35 0.05 0.1 20 1.8 0.06

Vecni màu 16.10 16.10 m2 250,000 4,024,125


Khung ngang 3.5 3.5 1 12.25
10.99 0.35 1 3.85
Vật tư phụ 1.50 1.50 hệ 1,000,000 1,500,000
Công sản xuất 15.00 15.00 công 350,000 5,250,000
Công lắp đặt 6.00 6.00 công 400,000 2,400,000
Bao bì 1.17 0.08 2.5 2 28.35 28.35 m2 40,000 1,134,000
Vận chuyển 1.00 1.00 chuyến 2,500,000 2,500,000
TỔNG CỘNG 1.00 78,644,725 GG
m2 26,887,085

Cung cấp và lắp đặt vách gỗ trang trí, gỗ tự


nhiên, vecni hoàn thiện
4 P2 1 0.08 2.8
Supply and install of timber screen, solid wood,
varnish finishing
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.00 0.01 m3 10,000,000 44,800
Khung gia cố 1000x40x40 1 0.04 0.04 2 1.4 0.00
Gỗ chính 1 0.09 0.18 m3 19,500,000 1,733,451
Khung ngang 1000x60x60 1 0.06 0.06 2 1.7 0.01
1000x60x70 1 0.06 0.07 3 1.7 0.02
Khung dọc 2800x60x60 2.8 0.06 0.06 2 1.7 0.03
Louver 305x15x15 0.305 0.015 0.015 51 1.7 0.01
1650x15x15 1.65 0.015 0.015 17 1.7 0.01
Chỉ 2700x10x10 2.7 0.01 0.01 4 1.7 0.00
900x10x10 0.9 0.01 0.01 16 1.7 0.00
Vecni màu 6.33 12.66 m2 250,000 1,582,275
Khung ngang 1 0.06 4 0.24
1 0.06 4 0.24
1 0.06 6 0.36
1 0.07 6 0.42
Khung dọc 2.8 0.06 4 0.67
2.8 0.06 4 0.67
Louver 0.305 0.015 102 0.47
0.305 0.015 102 0.47
1.65 0.015 34 0.84
1.65 0.015 34 0.84
Chỉ cửa 2.7 0.01 8 1.1 0.24
2.7 0.01 8 1.1 0.24
0.9 0.01 32 1.1 0.32
0.9 0.01 32 1.1 0.32
Vật tư phụ 1.50 3.00 hệ 100,000 150,000
Công sản xuất 9.00 18.00 công 280,000 2,520,000
Công lắp đặt 6.00 12.00 công 416,000 2,496,000
Bao bì 1 0.08 2.8 2 6.21 12.42 m2 40,000 248,320
Vận chuyển 0.31 0.62 m3 450,000 139,680
TỔNG CỘNG 2.00 8,914,526 GG
m2 3,183,759

1 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
Cung cấp và lắp đặt vách gỗ trang trí, gỗ tự
nhiên, vecni hoàn thiện
5 P6 0.45 0.06 2.7
Supply and install of timber screen, solid wood,
varnish finishing
* thầu phụ
Chân sắt vách P6 khu bar 1.00 1.00 hệ 600,000 600,000
Kính laminate GKHD04 dày 9.76mm 0.43 0.43 m2 2,500,000 1,072,500
* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.03 0.03 m3 19,500,000 556,141
Khung ngang 450x60x40 0.45 0.06 0.04 2 1.7 0.00
450x70x40 0.45 0.07 0.04 2 1.7 0.00
Khung dọc 2100x60x40 2.1 0.06 0.04 2 1.7 0.02
Louver 295x15x15 0.295 0.015 0.015 12 1.7 0.00
Chỉ 2000x10x10 2 0.01 0.01 4 1.7 0.00
350x10x10 0.35 0.01 0.01 12 1.7 0.00
Vecni màu 1.97 1.97 m2 250,000 491,800
Khung ngang 0.45 0.06 4 0.11
0.45 0.04 4 0.07
0.45 0.07 4 0.13
0.45 0.04 4 0.07
Khung dọc 2.1 0.06 4 0.50
2.1 0.04 4 0.34
Louver 0.295 0.015 24 0.11
0.295 0.015 24 0.11
Chỉ cửa 2 0.01 8 1.1 0.18
2 0.01 8 1.1 0.18
0.35 0.01 24 1.1 0.09
0.35 0.01 24 1.1 0.09
Vật tư phụ 1.50 1.50 hệ 100,000 150,000
Công sản xuất 4.50 4.50 công 280,000 1,260,000
Công lắp đặt 3.00 3.00 công 416,000 1,248,000
Bao bì 0.45 0.06 2.7 2 2.81 2.81 m2 40,000 112,320
Vận chuyển 0.14 0.14 m3 450,000 63,180
TỔNG CỘNG 1.00 5,553,941 GG
m2 4,571,145

Cung cấp và lắp đặt vách gỗ ốp cột, ván ép dán


veneer, vecni hoàn thiện
7 WA04
Supply and install of timber wall cladding
columns, Plywood veneer, varnish finishing
* Thầu phụ
Khung sắt ốp vách 4.26 4.26 m2 500,000 2,128,000
4.26
* Nhà máy
Plywood 16mm + Veneer 1M 2.00 2.00 Tấm 1,046,520 2,093,040
Vách 380x2800 0.38 2.8 4 2.00
Vecni màu 4.26 4.26 m2 250,000 1,064,000
Vách 380x2800 0.38 2.8 4 4.26
Vật tư phụ 1.50 1.50 hệ 100,000 150,000
Công sản xuất 8.00 8.00 công 280,000 2,240,000
Công lắp đặt 5.00 5.00 công 416,000 2,080,000
Bao bì 1.52 0.05 2.8 1 4.47 4.47 m2 40,000 178,880
Vận chuyển 0.45 0.45 m3 450,000 201,240
TỔNG CỘNG 1.00 10,135,160 GG
4.256 m2 2,381,382
1 cột 10,135,160
III HOÀN THIỆN TRẦN / CEILING FINISHING

Cung cấp và lắp đặt trần bambo, ván ép dán


bambo, chỉ gỗ 10x40mm, vecni hoàn thiện. Chi
tiết trong bản vẽ FB-403.
3 5835 2100
Supply and install of bambo ceilings, Plywood
bambo, timber trim 10x40nn , varnish finishing.
Details in drawing FB-403.

* Thầu phụ 12.25


Khung sắt gia cố trần 12.25 200.44 m2 500,000 6,126,750
* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.02 0.32 m3 19,500,000 386,463
Thanh dọc 5835x30x40 5.835 0.03 0.04 1 1.7 0.01
Thanh ngang 1940x10x40 1.94 0.01 0.04 6 1.7 0.01
Ván ép 12mm 5.00 81.79 Tấm 405,000 2,025,000
5835x2100 5.835 2.1 1 5.00
Tấm Mây đan 12.25 200.44 m2 800,000 9,802,800
1200x1950 5.835 2.1 1 12.25

Vecni màu 1.57 25.72 m2 250,000 393,113


5.835 0.03 1 0.18
5.835 0.04 1 0.23
1.94 0.01 12 0.23
1.94 0.04 12 0.93
Vật tư phụ 3.00 49.07 hệ 100,000 300,000
Công sản xuất 20.00 327.15 công 280,000 5,600,000
Công lắp đặt 14.00 229.01 công 416,000 5,824,000
Bao bì 5.835 0.05 2.1 2 25.30 413.86 m2 40,000 1,012,020
Vận chuyển 12.2535 1.27 20.69 m3 450,000 569,261
TỔNG CỘNG 200.44 32,039,406 GG
m2 2,614,715

Cung cấp và lắp đặt trần gỗ, H= 1000mm, chỉ gỗ


D120xH50mm, gỗ tự nhiên, vecni hoàn thiện.
Chi tiết trong bản vẽ FB-403
4 CL02 3900 120 1000
Supply and install louver ceiling, H=1000mm,
moulding D120xH50mm, solid wood, varnish
finishing. Details in drawing FB-403.

* Thầu phụ 3.9


Khung sắt gia cố trần 5.85 111.20 m2 500,000 2,925,000
* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.13 2.38 m3 19,500,000 2,438,315
3900x62x30 3.9 0.062 0.03 1 1.7 0.01
Đố dọc 1120x15x15 0.92 0.015 0.015 195 1.7 0.07

2 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
3900x120x50 3.9 0.12 0.05 1 1.7 0.04
3900x10x65 3.9 0.01 0.065 1 1.7 0.00
Vecni màu 14.23 270.51 m2 250,000 3,557,775
3.9 0.062 1 0.24
3.9 0.03 1 0.12
Đố dọc 0.92 0.015 390 1.2 6.46
0.92 0.015 390 1.2 6.46
3.9 0.12 1 0.47
3.9 0.05 1 0.20
3.9 0.065 1 0.25
3.9 0.01 1 0.04
Vật tư phụ 3.00 57.03 hệ 100,000 300,000
Công sản xuất 12.00 228.10 công 280,000 3,360,000
Công lắp đặt 9.00 171.08 công 416,000 3,744,000
Bao bì 3.9 0.12 1 2 8.98 170.62 m2 40,000 359,040
Vận chuyển 0.45 8.53 m3 450,000 201,960
TỔNG CỘNG 74.13 16,886,090 GG
md 4,329,767

Cung cấp và lắp đặt trần gỗ, ván ép dán veneer,


vecni hoàn thiện, khung sắt treo trần
5 Supply and install wood ceilings, Plywood 10770 1890
veneer, varnish finishing, Suspended iron
frame.
* Thầu phụ 20.36
Khung sắt gia cố trần 20.36 31.30 m2 500,000 10,177,650
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.11 0.17 m3 10,000,000 1,073,016
10770x40x30 10.77 0.04 0.03 4 1.4 0.07
1890x40x30 1.89 0.04 0.03 11 1.4 0.03
Plywood 18mm + Veneer 1M 9.00 13.84 Tấm 1,094,520 9,850,680
10770x1890 10.77 1.89 1 9.00
Vecni màu 20.36 31.30 m2 250,000 5,088,825
10770x1890 10.77 1.89 1 20.36
Vật tư phụ 15.00 23.07 hệ 100,000 1,500,000
Công sản xuất 38.00 58.44 công 280,000 10,640,000
Công lắp đặt 25.00 38.45 công 416,000 10,400,000
Bao bì 10.77 0.05 1.89 2 41.98 64.56 m2 40,000 1,679,064
Vận chuyển 2.10 3.23 m3 450,000 944,474
TỔNG CỘNG 31.30 51,353,709 GG
m2 2,522,867
IV CỬA VÀ PHỤ KIỆN / DOOR & HARDWARE

Sửa chửa cửa đi 1 cánh khu vực bếp, Khung


bao làm mới bằng gỗ tự nhiên, sử dụng panel
hiện hữu từ phòng Princess, thêm kính cường
lực 10mm
1 1000 120 2200
Repair leaf door of kitchen areas, refresh solid
wood frame, use panel exist from the princess
room, Sand, varnish and add 10mm tempered
glass frame

* Thầu phụ
Kính trong cường lực 10mm 1.00 3.00 m2 1,125,000 1,125,000 Glasskote
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.01 0.03 m3 10,000,000 100,000
Gỗ chính 1 0.08 0.23 m3 19,500,000 1,491,352
Khung bao cửa -
Thanh ngang 1000x120x50 1 0.12 0.05 1 1.7 0.01 0.03
Thanh dọc 2200x120x50 2.2 0.12 0.05 2 1.7 0.04 0.13
Chặn cửa -
Thanh dọc 2200x63x15 2.2 0.063 0.015 2 1.7 0.01 0.02
Thanh ngang 1000x63x15 1 0.063 0.015 2 1.7 0.00 0.01
Chỉ khung bao -
Thanh ngang 1000x8x50 1 0.008 0.05 2 1.7 0.00 0.00
Thanh dọc 2200x8x50 2.2 0.008 0.05 4 1.7 0.01 0.02
Viền panel 2200x3x50 2.2 0.003 0.05 2 1.7 0.00 0.00
1000x3x50 1 0.003 0.05 2 1.7 0.00 0.00
Tay nắm 700x30x30 0.7 0.03 0.03 2 1.7 0.00 0.01
-
Vecni màu 7.51 22.52 m2 250,000 1,876,600
Khung bao cửa -
Thanh ngang 930x120x50 1 0.12 1 0.12 0.36
1 0.05 2 0.10 0.30
Thanh dọc 2200x120x50 2.2 0.12 2 0.53 1.58
2.2 0.05 4 0.44 1.32
Chặn cửa - .0 -
Thanh dọc 2200x25x15 2.2 0.063 4 0.55 1.66
2.2 0.015 4 0.13 0.40
1 0.063 4 0.25 0.76
1 0.015 4 0.06 0.18
Chỉ khung bao -
Thanh ngang 930x25x50 1 0.008 4 0.03 0.10
1 0.05 4 0.20 0.60
Thanh dọc 2200x25x50 2.2 0.008 8 0.14 0.42
2.2 0.05 8 0.88 2.64
Viền panel 2.2 0.003 2 0.01 0.04
2.2 0.05 2 0.22 0.66
1 0.003 2 0.01 0.02
1 0.05 2 0.10 0.30
Tay nắm 700x30x30 0.7 0.03 4 0.08 0.25
0.7 0.03 4 0.08 0.25
Panel 1 2.2 2 4.40 13.20
0.7 1.2 -1 (0.84) (2.52)
Vật tư phụ 1.00 3.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 3.00 9.00 công 280,000 840,000
Công lắp đặt 4.00 12.00 công 416,000 1,664,000
Bao bì 1 0.12 2.2 2 5.17 15.50 m2 40,000 206,720
Vận chuyển 0.26 0.78 m3 450,000 116,280
TỔNG CỘNG 3.00 7,519,952 GG
m2 3,418,160

3 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng

V ĐỒ NỘI THẤT/ BUILT IN FUR

Cung cấp và lắp đặt sofa, ván ép dán veneer,


vecni hoàn thiện. (Không bao gồm: Nệm ngồi và
lưng, gối ôm, gối). Chi tiết trong bản vẽ FB-508.
1 Supply and install sofa, plywood veneer, 2220 1120 550
varnish finishing. (Excluding: seat pads and
backs, cushion bolster, pillow). Details in the
drawing FB-508.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.12 0.12 m3 10,000,000 1,158,192
Lưng ghế
2220x90x40 2.22 0.09 0.04 4 1.4 0.04
2220x50x40 2.22 0.05 0.04 3 1.4 0.02
2220x60x50 2.22 0.06 0.05 2 1.4 0.02
200x50x50 0.2 0.05 0.05 9 1.4 0.01
1010x50x40 1.01 0.05 0.04 3 1.4 0.01
1100x70x40 1.1 0.07 0.04 3 1.4 0.01
480x60x50 0.48 0.06 0.05 3 1.4 0.01
Gỗ chính 1 0.00 0.00 m3 19,500,000 44,156
2220x30x20 2.22 0.03 0.02 1 1.7 0.00
Ván ép 12mm 1.00 1.00 Tấm 405,000 405,000
Đế ngồi 2220x1100 2.22 1.1 1 1.00
Plywood 12mm + Veneer 1M 0.50 0.50 Tấm 911,520 455,760
Mặt trước 400x2220 0.4 2.22 1
0.50
220x2220 0.22 2.22 1
Vecni màu 1.60 1.60 m2 250,000 399,600
400x2220 0.4 2.22 1 0.89
220x2220 0.22 2.22 1 0.49
2.22 0.03 2 0.13
2.22 0.02 2 0.09
Vật tư phụ 1.50 1.50 hệ 100,000 150,000
Công sản xuất 9.00 9.00 công 280,000 2,520,000
Công lắp đặt 5.00 5.00 công 416,000 2,080,000
Bao bì 2.22 1.12 0.55 2 4.94 4.94 m2 40,000 197,576
Vận chuyển 0.25 0.25 m3 450,000 111,137
TỔNG CỘNG 1.00 hệ 7,521,420 GG
md 3,388,027

Cung cấp và lắp đặt sofa, ván ép dán veneer,


vecni hoàn thiện. (Không bao gồm: Nệm ngồi và
lưng, gối ôm, gối). Chi tiết trong bản vẽ FB-508.
1 Supply and install sofa, plywood veneer, 3820 1120 550
varnish finishing. (Excluding: seat pads and
backs, cushion bolster, pillow). Details in the
drawing FB-508.

* Nhà máy 3.82


Gỗ khung xương 0.20 0.20 m3 10,000,000 1,992,925
Gỗ chính 1 0.00 0.00 m3 19,500,000 75,980
Ván ép 12mm 2.00 2.00 Tấm 405,000 810,000
Plywood 12mm + Veneer 1M 1.00 1.00 Tấm 911,520 911,520
Vecni màu 2.75 2.75 m2 250,000 687,600
Vật tư phụ 2.00 2.00 hệ 100,000 200,000
Công sản xuất 15.00 15.00 công 280,000 4,200,000
Công lắp đặt 8.00 8.00 công 416,000 3,328,000
Bao bì 3.82 8.50 8.50 m2 40,000 339,973
Vận chuyển 0.42 0.42 m3 450,000 191,235
TỔNG CỘNG 1.00 hệ 12,737,233 GG
md 3,334,354

Cung cấp và lắp đặt sofa, ván ép dán veneer,


vecni hoàn thiện. (Không bao gồm: Nệm ngồi và
lưng, gối ôm, gối). Chi tiết trong bản vẽ FB-508.
1 Supply and install sofa, plywood veneer, 3930 1120 850
varnish finishing. (Excluding: seat pads and
backs, cushion bolster, pillow). Details in the
drawing FB-508.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.13 0.13 m3 10,000,000 1,297,212
Lưng ghế
3930x90x40 2.22 0.09 0.04 4 1.4 0.04
3930x50x40 2.22 0.05 0.04 3 1.4 0.02
3930x60x50 2.22 0.06 0.05 2 1.4 0.02
200x50x50 0.2 0.05 0.05 12 1.4 0.01
1010x50x40 1.01 0.05 0.04 4 1.4 0.01
1100x70x40 1.1 0.07 0.04 4 1.4 0.02
850x60x50 0.85 0.06 0.05 3 1.4 0.01
Gỗ chính 1 0.00 0.00 m3 19,500,000 78,168
3930x30x20 3.93 0.03 0.02 1 1.7 0.00 0.00
Ván ép 12mm 2.00 2.00 Tấm 405,000 810,000
Đế ngồi 3930x1120 3.93 1.12 1 2.00 2.00
Plywood 12mm + Veneer 1M 2.00 2.00 Tấm 911,520 1,823,040
Mặt trước 400x3930 0.4 3.93 1 2.00
2.00
520x3930 0.22 2.22 1 -
Vecni màu 2.45 2.45 m2 250,000 613,350
3.93 0.03 2 0.24 0.24
3.93 0.02 2 0.16 0.16
400x3930 0.4 3.93 1 1.57 1.57
520x3930 0.22 2.22 1 0.49 0.49
Vật tư phụ 2.00 2.00 hệ 100,000 200,000
Công sản xuất 16.00 16.00 công 280,000 4,480,000
Công lắp đặt 10.00 10.00 công 416,000 4,160,000
Bao bì 3.93 1.12 0.85 2 9.65 9.65 m2 40,000 385,844
Vận chuyển 0.48 0.48 m3 450,000 217,037
TỔNG CỘNG 1.00 hệ 14,064,651 GG
md 3,578,792

4 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng

Cung cấp và lắp đặt daybed, chân gỗ tự nhiên,


vecni hoàn thiện, (Không bao gồm: Nệm ngồi và
lưng, gối ôm, gối). Chi tiết trong bản vẽ FB-507.
2 Supply and install daybed, leg of solid wood, FUR-19 2 2 0.4
varnish finishing, (Excluding: seat pads and
backs, cushion bolster, pillow). Details in the
drawing FB-507.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.05 0.05 m3 10,000,000 500,000
Gỗ chính 1 0.15 0.15 m3 19,500,000 2,943,720
220x100x100 0.22 0.1 0.1 4 1.7 0.01
2000x100x100 2 0.1 0.1 4 1.7 0.14

Ván ép 12mm 2.00 2.00 Tấm 405,000 810,000


Đế ngồi 2000x2000 2 2 1 2.00
Vecni màu 3.55 3.55 m2 250,000 888,000
220x100x100 0.22 0.1 8 0.18
0.22 0.1 8 0.18
2000x100x100 2 0.1 8 1.60
2 0.1 8 1.60
Vật tư phụ 1.50 1.50 hệ 100,000 150,000
Công sản xuất 8.00 8.00 công 280,000 2,240,000
Công lắp đặt 3.00 3.00 công 416,000 1,248,000
Bao bì 2 0.4 2 2 6.40 6.40 m2 40,000 256,000
Vận chuyển 0.32 0.32 m3 450,000 144,000
TỔNG CỘNG 1.00 hệ 9,179,720 GG

Cung cấp và lắp đặt kệ Service Station, MDF


veneer, vecni hoàn thiện. Chi tiết trong bản vẽ
BR-502a,b.
3 FUR-21 7.5 0.555 4
Supply and install of Service Station shelves,
MDF veneer, varnish finishing. Details in
drawing BR-502a, b

* Phụ kiện
Ray âm giảm chấn 500mm 423.53.751 10.00 10.00 bộ 383,350 3,833,500
Bản lề 20.00 20.00 cái 75,000 1,500,000
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.58 0.58 m3 10,000,000 5,825,358
Thanh ngang 7500x70x30 7.5 0.07 0.03 2 1.4 0.04
7500x100x60 7.5 0.1 0.06 2 1.4 0.13
740x50x30 0.74 0.05 0.03 16 1.4 0.02
305x50x30 0.305 0.05 0.03 16 1.4 0.01
3130x50x30 3.13 0.05 0.03 14 1.4 0.09
560x20x20 0.56 0.02 0.02 24 1.4 0.01
3070x20x20 3.07 0.02 0.02 12 1.4 0.02
400x30x30 0.4 0.03 0.03 16 1.4 0.01
3130x30x30 3.13 0.03 0.03 8 1.4 0.03
1450x50x30 1.45 0.05 0.03 16 1.4 0.05
3130x50x30 3.13 0.05 0.03 21 1.4 0.14
300x50x30 0.3 0.05 0.03 24 1.4 0.02
330x20x20 0.33 0.02 0.02 12 1.4 0.00
4000x20x20 4 0.02 0.02 6 1.4 0.01
Gỗ chính 1 0.32 0.32 m3 19,500,000 6,199,335
Viền chỉ Pattern
3080x40x43 3.08 0.04 0.043 12 1.7 0.11
610x40x43 0.61 0.04 0.043 12 1.7 0.02
3080x10x5 3.08 0.01 0.005 12 1.7 0.00
610x10x5 0.61 0.01 0.005 12 1.7 0.00
Viên chỉ 3030x370x10 3.03 0.37 0.01 8 1.7 0.15
560x370x10 0.56 0.37 0.01 8 1.7 0.03
Viêền hộc đơn 480x10x5 0.48 0.01 0.005 16 1.7 0.00
130x10x5 0.13 0.01 0.005 16 1.7 0.00
Viêền cửa mở & hộc kéo 580x10x5 0.58 0.01 0.005 44 1.7 0.00
550x10x5 0.55 0.01 0.005 22 1.7 0.00
MDF 12mm + Veneer 1M 25.50 25.50 Tấm 738,473 18,831,062
Hậu 690x3850 0.69 3.85 17 25.50
MDF 12mm + Veneer 2M 3.75 3.75 Tấm 1,244,993 4,668,724
Hộc kéo
Đáy 450x680 0.45 0.68 11 2.00
Hông 125x450 0.125 0.45 22 0.75
hậu + mặt 125x680 0.125 0.68 22 1.00
MDF 17mm + Veneer 1M 10.00 10.00 Tấm 827,176 8,271,760
Đáy 3410x535 3.41 0.535 2
2.00
Hông 750x555 0.75 0.555 2
200x3100 0.2 3.1 10 2.75
250x3100 0.25 3.1 2 0.75
Mặt 535x3410 0.535 3.41 4 3.00
Hộc fix 263x560 0.263 0.56 16 1.00
230x560 0.23 0.56 8 0.50
MDF 17mm + Veneer 2M 5.00 5.00 Tấm 1,293,522 6,467,610
Kệ ngang 475x3410 0.475 3.41 2 1.50
sắn đứng 525x750 0.525 0.75 10
3.50
cánh cửa 550x680 0.55 0.68 11
Vecni màu 131.64 131.64 m2 250,000 32,910,715
Viền chỉ Pattern 3080x40x43 3.08 0.043 24 3.18
3.08 0.04 0.12
610x40x43 0.61 0.04 24 0.59
0.61 0.043 24 0.63
3080x10x5 3.08 0.01 24 0.74
3.08 0.005 24 0.37
610x10x5 0.61 0.01 24 0.15
0.61 0.005 24 0.07
Viên chỉ 3030x370x10 3.03 0.37 16 17.94
3.03 0.01 16 0.48
560x370x10 0.56 0.37 16 3.32
0.56 0.01 16 0.09
Viêền hộc đơn 480x10x5 0.48 0.01 32 0.15
0.48 0.005 32 0.08
130x10x5 0.13 0.01 32 0.04
0.13 0.005 32 0.02
Viêền cửa mở & hộc kéo 580x10x5 0.58 0.01 88 0.51

5 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
0.58 0.005 88 0.26
550x10x5 0.55 0.01 44 0.24
Hậu 690x3850 0.69 3.85 17 45.16
Hộc kéo - .0
Đáy 450x680 0.45 0.68 22 6.73
Hông 125x450 0.125 0.45 44 2.48
hậu + mặt 125x680 0.125 0.68 33 2.81
Đáy 3410x535 3.41 0.535 2 3.65
Hông 750x555 0.75 0.555 2 0.83
200x3100 0.2 3.1 10 6.20
250x3100 0.25 3.1 2 1.55
Mặt 535x3410 0.535 3.41 4 7.30
Hộc fix 263x560 0.263 0.56 16 2.36
230x560 0.23 0.56 8 1.03
Kệ ngang 475x3410 0.475 3.41 4 6.48
sắn đứng 525x750 0.525 0.75 20 7.88
cánh cửa 550x680 0.55 0.68 22 8.23
Vật tư phụ 10.00 10.00 hệ 100,000 1,000,000
Công sản xuất 65.00 65.00 công 280,000 18,200,000
Công lắp đặt 30.00 30.00 công 416,000 12,480,000
Bao bì 7.5 0.555 4 2 72.77 72.77 m2 40,000 2,910,600
Vận chuyển 3.64 3.64 m3 450,000 1,637,213
TỔNG CỘNG 1.00 124,735,876 GG
m2 4,157,863

Cung cấp và lắp đặt quầy Buffet, khung gỗ, ván


ép dán veneer, vecni hoàn thiện, mặt đá. Chi tiết
trong bản vẽ FB-503
4 FUR-22 3 1.2 0.9
Supply and install of Buffet counters, wooden
frames, Plywood veneer, varnish finishing,
stone face. Details in the drawing FB-503

* Thầu phụ
Đá Vicostone BQ201 4.42 4.42 m2 4,700,000 20,783,400
3000x1200 3 1.2 1 3.60
3000x50 3 0.05 2 0.30
1200x50 1.2 0.05 2 0.12
Nhân công lắp đặt mặt đá quầy kệ ( bao gồm Vật tư
4.42 4.42 m2 600,000 2,653,200
phụ)

Bo mài cạnh 8.40 8.40 md 250,000 2,100,000


* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.05 0.05 m3 10,000,000 542,304
Thanh ngang 2000x30x30 2 0.03 0.03 11 1.4 0.03
730x30x30 0.73 0.03 0.03 8 1.4 0.01
1160x30x30 1.16 0.03 0.03 4 1.4 0.01
Thanh dọc 880x30x30 0.88 0.03 0.03 12 1.4 0.01
Plywood 18mm + Veneer 1M 2.75 2.75 Tấm 1,094,520 3,009,930
Mặt 2000x820 2 0.82 2 2.00
Hông 800x820 0.8 0.82 2 0.75
Vecni màu 4.59 4.59 m2 250,000 1,148,000
Mặt 2000x820 2 0.82 2 3.28
Hông 800x820 0.8 0.82 2 1.31
Vật tư phụ 0.50 0.50 hệ 100,000 50,000
Công sản xuất 7.00 7.00 công 280,000 1,960,000
Công lắp đặt 2.00 2.00 công 416,000 832,000
Bao bì 3 1.2 0.9 2 14.76 14.76 m2 40,000 590,400
Vận chuyển 0.74 0.74 m3 450,000 332,100
TỔNG CỘNG 1.00 34,001,334 GG
m2 12,593,087

Cung cấp và lắp đặt quầy bar thấp, ván ép


chống ẩm dán veneer, vecni hoàn thiện, mặt đá.
Chi tiết trong bản vẽ FB-501a,b
5 Supply and install of low bars counter, FUR-23 2.86 0.8 1.05
moisture-proof Plywood veneer, varnish
finishing, stone face. Details in drawing FB-
501a, b

* Thầu phụ
Khung sắt gia cố quầy bar thấp 1 Fur-23 1.00 1.00 hệ 3,000,000 3,000,000
Đá Vicostone BQ227 7.70 7.70 hệ 4,200,000 32,323,620
Mặt dựng trước & Hông 2360x980 2.36 0.98 1 2.31
760x980 0.76 0.98 2 1.49
90x980 0.09 0.98 2 0.18
Mặt quầy trên 2820x360 2.82 0.36 1 1.02
615x460 0.615 0.46 2 0.57
Mặt dựng mặt bàn 2180x150 2.18 0.15 1 0.33
690x150 0.69 0.15 2 0.21
Mặt quầy dưới 735x2180 0.735 2.18 1 1.60
Nhân công lắp đặt mặt đá quầy kệ ( bao gồm Vật tư
7.70 7.70 hệ 600,000 4,617,660
phụ)
V góc cạnh đá 4.00 4.00 md 150,000 600,000
Bo mài cạnh 2.18 2.18 md 250,000 545,000
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.07 0.07 m3 10,000,000 651,000
2360x150x50 2.36 0.15 0.05 2 1.4 0.05
370x150x50 0.37 0.15 0.05 4 1.4 0.02
Ván ép 12mm 1.50 1.50 Tấm 405,000 607,500
Mặt ốp đá 2360x1000 2.36 1 1 1.00
550x1000 0.55 1 2 0.50
Plywood chống ẩm 17mm + Veneer 1M 3.25 3.25 Tấm 1,094,520 3,557,190
Mặt 500x1860 0.5 1.86 1 0.50
600x800 0.6 0.8 2 0.50
Hậu 655x2180 0.655 2.18 1 0.75
Hông 635x470 0.635 0.47 2
Đáy + nóc 450x2180 0.45 2.18 2 1.50
150x2380 0.15 2.38 1
Plywood chống ẩm 17mm + Veneer 2M 1.00 1.00 Tấm 1,601,040 1,601,040
Sắn đứng 635x470 0.635 0.47 2 0.50
Kệ ngang 470x2180 0.47 2.18 1 0.50
Vecni màu 9.48 9.48 m2 250,000 2,369,200
Mặt 500x1860 0.5 1.86 1 0.93
600x800 0.6 0.8 2 0.96

6 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
Hậu 655x2180 0.655 2.18 1 1.43
Hông 635x470 0.635 0.47 2 0.60
Đáy + nóc 450x2180 0.45 2.18 2 1.96
150x2380 0.15 2.38 1 0.36
Sắn đứng 635x470 0.635 0.47 4 1.19
Kệ ngang 470x2180 0.47 2.18 2 2.05
Vật tư phụ 1.00 1.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 9.00 9.00 công 280,000 2,520,000
Công lắp đặt 6.00 6.00 công 416,000 2,496,000
Bao bì 2.86 0.8 1.05 2 10.00 10.00 m2 40,000 400,000
Vận chuyển 0.50 0.50 m3 450,000 225,000
TỔNG CỘNG 1.00 55,613,210 GG
m2 18,519,217

Cung cấp và lắp đặt quầy bar thấp, ván ép


chống ẩm dán veneer, vecni hoàn thiện, mặt đá.
Chi tiết trong bản vẽ FB-501a,b
5 Supply and install of low bars counter, 1.82 0.8 1.05
moisture-proof Plywood veneer, varnish
finishing, stone face. Details in drawing FB-
501a, b

* Thầu phụ
Khung sắt gia cố quầy bar thấp 2 Fur-23 1.00 1.00 hệ 1,820,000 1,820,000 TT
Đá Vicostone BQ227 2.87 2.87 m2 4,200,000 12,059,880
Mặt trước 1320x980 1.32 0.98 1 1.29
760x980 0.76 0.98 2 1.49
90x980 0.09 0.98 1 0.09
Nhân công lắp đặt mặt đá quầy kệ ( bao gồm Vật tư
2.87 2.87 m2 600,000 1,722,840
phụ)
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.07 0.07 m3 10,000,000 651,000
2360x150x50 2.36 0.15 0.05 2 1.4 0.05
370x150x50 0.37 0.15 0.05 4 1.4 0.02
Ván ép 12mm 1.25 1.25 Tấm 405,000 506,250
Mặt ốp đá 1320x1000 1.32 1 1 0.75
550x1000 0.55 1 2 0.50
Plywood chống ẩm 17mm + Veneer 1M 1.25 1.25 Tấm 1,094,520 1,368,150
Hậu 1140x1000 1.14 1 1 0.50
Hông 550x1000 0.55 1 2 0.50
đáy 470x580 0.47 0.58 1 0.25
Plywood chống ẩm 17mm + Veneer 2M 0.50 0.50 Tấm 1,601,040 800,520
Kệ ngang 470x580 0.47 0.58 1
0.50
sắn đứng 470x1000 0.47 1 1
Vecni màu 4.00 4.00 m2 250,000 999,450
Hậu 1140x1000 1.14 1 1 1.14 1.14
Hông 550x1000 0.55 1 2 1.10 1.10
đáy 470x580 0.47 0.58 1 0.27 0.27
Kệ ngang 470x580 0.47 0.58 2 0.55 0.55
sắn đứng 470x1000 0.47 1 2 0.94 0.94
Vật tư phụ 1.50 1.50 hệ 100,000 150,000
Công sản xuất 7.00 7.00 công 280,000 1,960,000
Công lắp đặt 6.00 6.00 công 416,000 2,496,000
Bao bì 1.82 0.8 1.05 2 10.00 10.00 m2 40,000 400,000
Vận chuyển 0.50 0.50 m3 450,000 225,000
TỔNG CỘNG 1.00 25,159,090 GG
m2 13,823,676

Cung cấp và lắp đặt quầy bar thấp, ván ép


chống ẩm dán veneer, vecni hoàn thiện, mặt đá.
Chi tiết trong bản vẽ FB-501a,b
5 Supply and install of low bars counter, 6.58 1 1.05
moisture-proof Plywood veneer, varnish
finishing, stone face. Details in drawing FB-
501a, b

* Thầu phụ
Khung sắt gia cố quầy bar thấp 3 Fur-23 1.00 1.00 hệ 6,580,000 6,580,000 TT
Đá Vicostone BQ227 12.61 12.61 m2 4,200,000 52,956,960
Vách 4980x680 4.98 0.68 1 3.39
1850x680 1.85 0.68 1 1.26
750x980 0.75 0.98 1 0.74
90x980 0.09 0.98 1 0.09
Mặt quầy trên 4630x360 0.46 0.36 1 0.17
970x460 0.97 0.46 1 0.45
1760x460 1.76 0.46 1 0.81
Mặt dựng quầy 8340x150 8.34 0.15 1 1.25
Mặt bàn dưới 735x4980 0.735 4.98 1 3.66
735x1100 0.735 1.1 1 0.81
Nhân công lắp đặt mặt đá quầy kệ ( bao gồm Vật tư
12.61 12.61 m2 600,000 7,565,280
phụ)
Bo mài cạnh 5.18 5.18 md 250,000 1,295,000
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.07 0.07 m3 10,000,000 651,000
2360x150x50 2.36 0.15 0.05 2 1.4 0.05
370x150x50 0.37 0.15 0.05 4 1.4 0.02
Ván ép 12mm 3.75 3.75 Tấm 405,000 1,518,750
Mặt ốp đá 750x1000 0.75 1 1
4980x1000 4.98 1 1 3.75
1840x1000 1.84 1 1
Plywood chống ẩm 17mm + Veneer 1M 5.00 5.00 Tấm 1,094,520 5,472,600
Hậu 2300x800 2.3 0.8 1 0.75
2210x800 2.21 0.8 1 0.75
1760x805 1.76 0.805 1
Hông 555x805 0.555 0.805 3 1.50
660x805 0.66 0.805 1
Mặt 600x600 0.6 0.6 1 0.25
500x5480 0.5 5.48 1 1.25
500x1690 0.5 1.69 1 0.50
Vecni màu 10.84 10.84 m2 250,000 2,710,356
Hậu 2300x800 2.3 0.8 1 1.84
2210x800 2.21 0.8 1 1.77
1760x805 1.76 0.805 1 1.42
Hông 555x805 0.555 0.805 3 1.34
7 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
660x805 0.66 0.805 1 0.53
Mặt 600x600 0.6 0.6 1 0.36
500x5480 0.5 5.48 1 2.74
500x1690 0.5 1.69 1 0.85
Vật tư phụ 3.00 3.00 hệ 100,000 300,000
Công sản xuất 15.00 15.00 công 280,000 4,200,000
Công lắp đặt 9.00 9.00 công 416,000 3,744,000
Bao bì 6.58 1 1.05 2 10.00 10.00 m2 40,000 400,000
Vận chuyển 0.50 0.50 m3 450,000 225,000
TỔNG CỘNG 1.00 87,618,946 GG
m2 13,315,949

Cung cấp và lắp đặt quầy bar treo, Khung sắt


sơn tĩnh điện. mặt kính ghép laminate dày
9.76mm. Chi tiết trong bản vẽ FB-501a,b
6 FUR-23 16.76 0.4 1.9
Supply and install of hanging bars counter,
powder coated iron frame. Laminate glass
thickness9.76mm. Details in drawing FB-501a, b

* Thầu phụ

Khung sắt sơn tĩnh điện quầy bar treo FUR-23 1.00 1.00 hệ 45,360,000 45,360,000 Quốc anh
Kính laminate GKHD04 dày 9.76mm 33.12 33.12 m2 2,500,000 82,792,500 Glasskote
5440x1550 5.44 1.9 2 1.05 21.71
2860x1550 2.86 1.9 2 1.05 11.41
* Nhà máy
MDF 17mm + Veneer 1M 11.00 11.00 Tấm 827,176 9,098,936
5440x1520 5.44 1.52 2 7.00
2860x1520 2.86 1.52 2 3.75
Vecni màu 25.23 25.23 m2 250,000 6,308,000
Hậu 5440x1520 5.44 1.52 2 16.54
2860x1520 2.86 1.52 2 8.69
Vật tư phụ 2.00 2.00 hệ 100,000 200,000
Công sản xuất 8.00 8.00 công 280,000 2,240,000
Công lắp đặt 4.00 4.00 công 416,000 1,664,000
Bao bì 16.76 0.4 1.9 2 10.00 10.00 m2 40,000 400,000
Vận chuyển 0.50 0.50 m3 450,000 225,000
TỔNG CỘNG 1.00 148,288,436 GG
md 8,847,759
Cung cấp và lắp đặt khung gương WC. Khung
gỗ, vecni hoàn thiện.
7 FUR-46 0.8 0.03 1.8
Supply and install mirror WC, solid wood frame.
varnish finishing.
* Thầu phụ
Kính thủy trắng 5mm 1.21 2.43 m2 1,110,000 1,347,651
Gỗ chính 1 0.01 0.03 m2 19,500,000 281,841
Khung dọc 1800x30x52 1.8 0.03 0.052 2 1.7 0.01
800x30x52 0.8 0.03 0.052 2 1.7 0.00
viêền 5200x15x5 5.2 0.015 0.005 1 1.7 0.00
Vecni màu 0.83 1.66 m2 250,000 208,000
Khung dọc 1800x30x52 1.8 0.052 2 0.19
1.8 0.03 4 0.22
800x30x52 0.8 0.052 2 0.08
0.8 0.03 4 0.10
5200x15x5 5.2 0.005 2 1.2 0.06
5.2 0.015 2 1.2 0.19
Vật tư phụ 0.50 1.00 hệ 100,000 50,000
Công sản xuất 1.50 3.00 công 280,000 420,000
Công lắp đặt 1.00 2.00 công 416,000 416,000
Bao bì 0.8 0.03 1.8 2 1.57 3.14 m2 40,000 62,880
Vận chuyển 0.08 0.16 m3 450,000 35,370
TỔNG CỘNG 2.00 hệ 2,821,742 GG
md 1,567,635

DINING ROOM

II HOÀN THIỆN VÁCH / WALL FINISHING

Cung cấp và lắp đặt vách gỗ, gỗ tự nhiên, vecni


hoàn thiện. Chi tiết trong bản vẽ FB-406.
1 P3 0.95 0.08 2.8
Supply and install timber screen, solid wood,
varnish finishing. Details in drawing FB-406.

* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.10 0.49 m3 19,500,000 1,928,160
Khung ngang 950x60x60 0.95 0.06 0.06 5 2 0.03
Khung dọc 2800x60x60 2.8 0.06 0.06 2 2 0.04
song cửa 2700x15x15 2.7 0.015 0.015 16 2 0.02
Chỉ ngang 900x10x10 0.9 0.01 0.01 16 2 0.00
Chỉ dọc 300x10x10 0.3 0.01 0.01 12 2 0.00
1650x10x10 1.65 0.01 0.01 4 2 0.00
Vecni màu 6.32 31.60 m2 250,000 1,579,800
Khung ngang 0.95 0.06 10 0.57
0.95 0.06 10 0.57
Khung dọc 2.8 0.06 4 0.67
2.8 0.06 4 0.67
song cửa 2.7 0.015 32 1.2 1.56
2.7 0.015 32 1.2 1.30
Chỉ ngang 0.9 0.01 32 0.29
0.9 0.01 32 0.29
Chỉ dọc 0.3 0.01 24 0.07
0.3 0.01 24 0.07
1.65 0.01 8 0.13
1.65 0.01 8 0.13
Vật tư phụ 1.50 7.50 hệ 100,000 150,000
Công sản xuất 7.00 35.00 công 280,000 1,960,000
Công lắp đặt 4.00 20.00 công 416,000 1,664,000
Bao bì 1 0.08 2.8 2 6.21 31.04 m2 40,000 248,320
Vận chuyển 0.31 1.55 m3 450,000 139,680
TỔNG CỘNG 5.00 7,669,960 GG
m2 2,739,271

8 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
V ĐỒ NỘI THẤT / BUILT IN FUR

Cung cấp và lắp đặt quầy Service Station. gỗ tự


nhiên, vecni hoàn thiện, mặt đá. Chi tiết trong
bản vẽ FB-511.
1 FUR-27a 1.2 0.6 0.85
Supply and install of Service Station counters.
solid wood, varnish finishing, stone face.
Details in drawing FB-511.

* Phụ kiện
Ray âm giảm chấn 500mm 423.53.751 2.00 2.00 bộ 383,350 766,700
Bản lề 4.00 4.00 cái 75,000 300,000
* Thầu phụ
Đá Vicostone BQ201 0.90 0.90 m2 4,700,000 4,230,000
Nhân công lắp đặt mặt đá quầy kệ ( bao gồm Vật tư
0.90 0.90 m2 600,000 540,000
phụ)
1200x600 1.2 0.6 1 0.72
1200x50 1.2 0.05 2 0.12
600x50 0.6 0.05 2 0.06
Bo mài cạnh 3.60 3.60 md 250,000 900,000
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.01 0.01 m3 10,000,000 136,080
Khung ốp đá 1200x60x30 1.2 0.06 0.03 3 1.4 0.01
600x60x30 0.6 0.06 0.03 3 1.4 0.00
Gỗ chính 1 0.16 0.16 m3 19,500,000 3,164,738
Hậu 1200x750x20 1.2 0.75 0.02 1 1.7 0.03
Hông 680x600x20 0.68 0.6 0.02 2 1.7 0.03
Đáy 560x1200x20 0.56 1.2 0.02 1 1.7 0.02
Kệ ngang 560x1160x20 0.56 1.16 0.02 1 1.7 0.02
Sắn đứng 660x560x20 0.66 0.56 0.02 1 1.7 0.01
Cánh cửa 460x1200x20 0.46 1.2 0.02 1 1.7 0.02
Hộc kéo
Đáy 500x550x12 0.5 0.55 0.012 2 1.7 0.01
Hông 500x120x12 0.5 0.12 0.012 4 1.7 0.00
hậu + mặt 1140x120x12 1.14 0.12 0.012 2 1.7 0.01
Mặt hộc kéo 1200x200x20 1.2 0.2 0.012 1 1.7 0.00
Chân 100x40x40 0.1 0.04 0.04 4 1.7 0.00
Ván ép 12mm 0.50 0.50 Tấm 405,000 202,500
Mặt để ốp đá 1200x600 1.2 0.6 2 0.50
Vecni màu 9.09 9.09 m2 250,000 2,273,420
Hậu 1200x750x20 1.2 0.75 2 1.80
1.2 0.02 2 0.05
Hông 680x600x20 0.68 0.6 4 1.63
0.68 0.02 4 0.05
Đáy 560x1200x20 0.56 1.2 1 0.67
0.56 0.02 2 0.02
Kệ ngang 560x1160x20 0.56 1.16 2 1.30
0.56 0.02 2 0.02
Sắn đứng 660x560x20 0.66 0.56 2 0.74
0.66 0.02 2 0.03
Cánh cửa 460x1200x20 0.46 1.2 0.02 2 0.02
0.46 0.02 2 0.02
Hộc kéo - .0
Đáy 500x550x12 0.5 0.55 4 1.10
0.5 0.012 4 0.02
Hông 500x120x12 0.5 0.12 8 0.48
0.5 0.012 8 0.05
hậu + mặt 1140x120x12 1.14 0.12 5 0.68
1.14 0.012 5 0.07
Mặt hộc kéo 1200x200x20 1.2 0.2 1 0.24
1.2 0.012 2 0.03
Chân 100x40x40 0.1 0.04 8 0.03
0.1 0.04 8 0.03
Vật tư phụ 0.50 0.50 hệ 100,000 50,000
Công sản xuất 5.00 5.00 công 280,000 1,400,000
Công lắp đặt 2.00 2.00 công 416,000 832,000
Bao bì 1.2 0.6 0.85 2 4.50 4.50 m2 40,000 180,000
Vận chuyển 0.23 0.23 m3 450,000 101,250
TỔNG CỘNG 1.00 15,076,688 GG
md 12,563,906

Cung cấp và lắp đặt quầy Service Station. gỗ tự


nhiên, vecni hoàn thiện, mặt đá. Chi tiết trong
bản vẽ FB-511.
2 FUR-27b 1.6 0.6 0.85
Supply and install of Service Station counters.
solid wood, varnish finishing, stone face.
Details in drawing FB-511.

* Phụ kiện
Ray âm giảm chấn 500mm 423.53.751 2.00 4.00 bộ 383,350 766,700
Bản lề 4.00 8.00 cái 75,000 300,000
* Thầu phụ
Đá Vicostone BQ201 1.20 2.40 m2 4,700,000 5,640,000
Nhân công lắp đặt mặt đá quầy kệ ( bao gồm Vật tư
1.20 2.40 m2 600,000 720,000
phụ)
Bo mài cạnh 4.80 9.60 md 250,000 1,200,000
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.02 0.04 m3 10,000,000 181,440
Gỗ chính 1 0.22 0.43 m3 19,500,000 4,219,650
Ván ép 12mm 0.50 1.00 Tấm 405,000 202,500
Mặt để ốp đá 1200x600 1.2 0.6 2 0.50
Vecni màu 12.12 24.25 m2 250,000 3,031,227
Vật tư phụ 0.50 1.00 hệ 100,000 50,000
Công sản xuất 8.00 16.00 công 280,000 2,240,000
Công lắp đặt 2.00 4.00 công 416,000 832,000
Bao bì 1.6 0.6 0.85 2 7.55 15.09 m2 40,000 301,867
Vận chuyển 0.38 0.75 m3 450,000 169,800
TỔNG CỘNG 2.00 19,855,184 GG
md 12,409,490

9 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng

Cung cấp và lắp đặt quầy Buffet 1. Ván ép dán


veneer, vecni hoàn thiện, mặt đá. Chi tiết trong
bản vẽ FB-504.
3 FUR-31 3 1.5 0.9
Supply and install of Buffet counters 1. Plywood
veneer, varnish finishing, stone face. Details in
drawing FB-504.

* Thầu phụ
Đá Vicostone BQ201 4.95 4.95 m2 4,700,000 23,265,000
3000x1500 3 1.5 1 4.50
3000x50 3 0.05 2 0.30
1500x50 1.5 0.05 2 0.15
Nhân công lắp đặt mặt đá quầy kệ ( bao gồm Vật tư
4.95 4.95 m2 600,000 2,970,000
phụ)
Bo mài cạnh 9.00 9.00 md 250,000 2,250,000
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.06 0.06 m3 10,000,000 596,736
Thanh ngang 2000x30x30 2 0.03 0.03 11 1.4 0.03
1100x30x30 1.1 0.03 0.03 8 1.4 0.01
1500x30x30 1.5 0.03 0.03 4 1.4 0.01
Thanh dọc 880x30x30 0.88 0.03 0.03 12 1.4 0.01
Plywood 18mm + Veneer 1M 3.00 3.00 Tấm 1,094,520 3,283,560
Mặt 2000x820 2 0.82 2 2.00
Hông 800x820 0.8 0.82 2 0.75
Vecni màu 4.59 4.59 m2 250,000 1,148,000
Mặt 2000x820 2 0.82 2 3.28
Hông 800x820 0.8 0.82 2 1.31
Vật tư phụ 1.00 1.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 8.00 8.00 công 280,000 2,240,000
Công lắp đặt 2.00 2.00 công 416,000 832,000
Bao bì 3 1.5 0.9 2 17.10 17.10 m2 40,000 684,000
Vận chuyển 0.86 0.86 m3 450,000 384,750
TỔNG CỘNG 1.00 37,754,046 GG
m2 13,982,980

Cung cấp và lắp đặt quầy Buffet 2. Gỗ ngoài


trời, vecni hoàn thiện, mặt đá. Chi tiết trong bản
vẽ FB-505.
4 FUR-32 4.5 1.4 0.9
Supply and install of Buffet counters 2. Outdoor
solid wood, varnish finishing, stone face.
Details in drawing FB-505.

* Thầu phụ
Khung sắt gia cố bàn đá buffet FUR-32 4.50 4.50 m 500,000 2,250,000
Đá Vicostone BQ201 6.89 6.89 m2 4,700,000 32,383,000
4500x1400 4.5 1.4 1 6.30
4500x50 4.5 0.05 2 0.45
1400x50 1.4 0.05 2 0.14
Nhân công lắp đặt mặt đá quầy kệ ( bao gồm Vật tư
6.89 6.89 m2 600,000 4,134,000
phụ)
4500x1400 4.5 1.4 1 6.30
4500x50 4.5 0.05 2 0.45
1400x50 1.4 0.05 2 0.14
Bo mài cạnh 11.80 11.80 md 250,000 2,950,000
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.06 0.06 m3 10,000,000 596,736
Thanh ngang 2000x30x30 2 0.03 0.03 11 1.4 0.03
1100x30x30 1.1 0.03 0.03 8 1.4 0.01
1500x30x30 1.5 0.03 0.03 4 1.4 0.01
Thanh dọc 880x30x30 0.88 0.03 0.03 12 1.4 0.01
Gỗ chính 8 0.15 0.15 m3 19,500,000 2,878,200
Mặt 3500x820x20 3.5 0.82 0.02 2 0.11
Hông 1000x820x20 1 0.82 0.02 2 0.03
Vecni màu 7.38 7.38 m2 250,000 1,845,000
Mặt 3500x820x20 3.5 0.82 2 5.74
Hông 1000x820x20 1 0.82 2 1.64
Vật tư phụ 1.50 1.50 hệ 100,000 150,000
Công sản xuất 8.50 8.50 công 280,000 2,380,000
Công lắp đặt 3.00 3.00 công 416,000 1,248,000
Bao bì 4.5 1.4 0.9 2 23.22 23.22 m2 40,000 928,800
Vận chuyển 1.16 1.16 m3 450,000 522,450
TỔNG CỘNG 1.00 52,266,186 GG
m2 11,614,708

LOBBY AREA

I ĐỒ NỘI THẤT / BUILT IN FUR

Cung cấp và lắp đặt bàn lễ tân. gỗ tự nhiên,


vecni hoàn thiện. Chi tiết trong bản vẽ FB-509a,
b.
1 FUR-10 5.05 0.9 0.95
Supply and install of Reception Desk. Solid
wood, varnish finishing. Details in drawing FB-
509a, b.

* Phụ kiện
Ray âm giảm chấn 350mm 423.53.736 7.00 7.00 bộ 368,900 2,582,300
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.10 0.10 m3 10,000,000 1,008,378
Khung ngang 3810x30x30 3.81 0.03 0.03 13 1.4 0.06
450x30x30 0.45 0.03 0.03 16 1.4 0.01
245x30x30 0.245 0.03 0.03 8 1.4 0.00
860x30x30 0.86 0.03 0.03 9 1.4 0.01
Khung dọc 730x30x30 0.73 0.03 0.03 16 1.4 0.01
120x30x30 0.12 0.03 0.03 16 1.4 0.00
Gỗ chính 8 0.56 0.56 m3 19,500,000 10,959,932
Chỉ hộc kéo 410x10x5 0.41 0.01 0.005 14 1.7 0.00
85x10x5 0.085 0.01 0.005 14 1.7 0.00
Khung trang trí 1745x40x20 1.745 0.04 0.02 2 1.7 0.00
Lam trang trí 170x10x10 0.17 0.01 0.01 31 1.7 0.00
Hộc kéo
Đáy 328x450x10 0.328 0.01 0.45 7 1.7 0.02
Hông 328x92x10 0.328 0.01 0.092 14 1.7 0.01

10 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
hậu + mặt 450x92x10 0.45 0.01 0.092 14 1.7 0.01
Mặt bàn 5050x1000x20 5.05 0.02 1 1 1.7 0.17
Mặt trước 3850x590x20 3.85 0.02 0.59 1 1.7 0.08
Len chân 3850x180x20 3.85 0.02 0.18 2 1.7 0.05
Hông 650x590x20 0.65 0.02 0.59 2 1.7 0.03
Hậu 1160x590x15 1.16 0.015 0.59 2 1.7 0.03
1540x590x15 1.54 0.015 0.59 1 1.7 0.02
Sắn đứng 368x590x15 0.368 0.015 0.59 10 1.7 0.06
Nóc 3830x368x20 3.83 0.02 0.368 1 1.7 0.05
Sắn đứng 368x590x15 0.368 0.015 0.59 2 1.7 0.01
Kệ ngang 300x368x20 0.3 0.02 0.368 2 1.7 0.01
1530x368x20 1.53 0.02 0.368 1 1.7 0.02
Vecni màu 22.39 22.39 m2 250,000 5,596,732
0.41 0.01 28 0.11
0.41 0.005 28 0.06
0.085 0.01 28 0.02
0.085 0.005 28 0.01
1.745 0.04 4 0.28
1.745 0.02 4 0.14
0.17 0.01 62 0.11
0.17 0.01 62 0.11
Hộc kéo
Đáy 328x450 0.328 0.45 14 2.07
Hông 328x92 0.328 0.092 28 0.84
hậu + mặt 450x92 0.45 0.092 21 0.87
Mặt bàn 5050x1000 5.05 1 1 5.05
Mặt trước 3850x590 3.85 0.59 1 2.27
Len chân 3850x180 3.85 0.18 2 1.39
Hông 650x590 0.65 0.59 2 0.77
Hậu 1160x590 1.16 0.59 2 1.37
1540x590 1.54 0.59 1 0.91
Sắn đứng 368x590 0.368 0.59 10 2.17
Nóc 3830x368 3.83 0.368 1 1.41
Sắn đứng 368x590 0.368 0.59 4 0.87
Kệ ngang 300x368 0.3 0.368 4 0.44
1530x368 1.53 0.368 2 1.13
Vật tư phụ 5.00 5.00 hệ 100,000 500,000
Công sản xuất 32.00 32.00 công 280,000 8,960,000
Công lắp đặt 23.00 23.00 công 416,000 9,568,000
Bao bì 5.05 0.9 0.95 2 20.40 20.40 m2 40,000 815,800
Vận chuyển 1.02 1.02 m3 450,000 458,888
TỔNG CỘNG 1.00 40,450,029 GG
md 8,009,907
KHU VỰC ARRIVAL BUILDING/ ARRIVAL
BUILDING AREA

I HOÀN THIỆN VÁCH / WALL FINISHING

Cung cấp và lắp đặt vách trang trí, mặt trước


dán bambo trên nền MDF, mặt sau tấm thạch
cao 9mm. Chi tiết trong bản vẽ AV-407.
1 P4 3550 220 3790
Supply and install of decorative wall, Front
using bamboo on MDF, 9mm plaster back.
Details in drawing AV-407.

* Thầu phụ
Khung sắt gia cố vách thạch cao P4 17.99 35.98 m2 500,000 8,995,700
* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.03 0.07 m3 19,500,000 679,741
Chỉ ngang3210x20x10 3.21 0.02 0.01 2 1.7 0.00
3250x20x20 3.25 0.02 0.02 2 1.7 0.00
Chỉ dọc 3650x20x10 3.65 0.02 0.01 5 1.7 0.01
3620x20x20 3.62 0.02 0.02 2 1.7 0.00
Len chân 3250x150x20 3.25 0.15 0.02 1 1.7 0.02
3250x10x10 3.25 0.01 0.01 1 1.7 0.00
Tấm Mây đan 14.85 29.70 m2 800,000 11,880,000
550x3600 0.55 3.6 6 1.25 14.85
MDF 12mm 4.50 9.00 Tấm 231,953 1,043,789
550x3600 0.55 3.6 6 4.50
Thạch cao 9mm vách P4 ( Arrival Building) 6.00 12.00 Tấm 120,000 720,000
555x3600 0.55 3.6 6 4.50
360x3600 0.36 3.6 2 1.25
Sơn nước vách thạch cao P4 15.44 30.89 m2 115,000 1,775,945
3550x3620 3.55 3.62 1 12.85
0.36 3.6 2 2.59
Vecni màu 3.81 7.63 m2 250,000 953,600
Chỉ ngang 3210x20x10 3.21 0.02 4 0.26
3.21 0.01 4 0.13
3250x20x20 3.25 0.02 4 0.26
3.25 0.02 4 0.26
Chỉ dọc 3650x20x10 3.65 0.02 10 0.73
3.65 0.01 10 0.37
3620x20x20 3.62 0.02 4 0.29
3.62 0.02 4 0.29
Len chân 3250x150x20 3.25 0.15 2 0.98
3.25 0.02 2 0.13
3250x10x10 3.25 0.01 2 0.07
3.25 0.01 2 0.07
Vật tư phụ 4.00 8.00 hệ 100,000 400,000
Công sản xuất 12.00 24.00 công 280,000 3,360,000
Công lắp đặt 7.00 14.00 công 416,000 2,912,000
Bao bì 3.55 0.22 3.79 2 30.14 60.28 m2 40,000 1,205,544
Vận chuyển 3.01 6.03 m3 450,000 1,356,237
TỔNG CỘNG 2.00 35,282,555 GG
md 2,622,361
Cung cấp và lắp đặt vách trang trí khu vực WC.
khung gỗ ngoài trời, vecni hoàn thiện. Chi tiết
trong bản vẽ AV-702.
2 P5 450 60 3310
Supply and install of decorative wall. Outdoor
solid wood frame, varnish finishing. Details in
drawing AV-702.
* Thầu phụ
11 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng

Khung sắt gia cố vách P5 ( Arrival Building) 1.00 1.00 hệ 1,000,000 1,000,000
Kính laminate GKHD04 dày 9.76mm 0.60 0.60 m2 2,500,000 1,505,000
* Nhà máy
Gỗ chính 8 0.03 0.03 m3 19,500,000 629,320
Khung ngang 450x60x40 0.45 0.06 0.04 2 1.7 0.00
450x70x40 0.45 0.07 0.04 2 1.7 0.00
Khung dọc 2710x60x40 2.71 0.06 0.04 2 1.7 0.02
Lam gỗ 480x15x15 0.48 0.015 0.015 12 1.7 0.00
Vecni màu 1.81 1.81 m2 250,000 451,900
Khung ngang 450x60x40 0.45 0.06 4 0.11
0.45 0.04 4 0.07
450x70x40 0.45 0.07 4 0.13
0.45 0.04 4 0.07
Khung dọc 2710x60x40 2.71 0.06 4 0.65
2.71 0.04 4 0.43
Lam gỗ 480x15x15 0.48 0.015 24 0.17
0.48 0.015 24 0.17
Vật tư phụ 1.00 1.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 2.00 2.00 công 280,000 560,000
Công lắp đặt 3.00 3.00 công 416,000 1,248,000
Bao bì 0.45 0.06 3.31 2 3.43 3.43 m2 40,000 137,208
Vận chuyển 0.17 0.17 m3 450,000 77,180
TỔNG CỘNG 1.00 5,708,607 GG
m2 3,832,566
II CỬA VÀ PHỤ KIỆN / DOOR & HARDWARE

Cung cấp và lắp đặt khung bao cửa khu vực


pantry, khung gỗ, vecni hoàn thiện. Cánh cửa
hiện trạng từ khu Spa, vecni lại theo màu khung
1 bao. D01 1100 100 2400
Supply and install of pantry area door frames,
solid wood, varnish finishing. The door uses the
existing, refinish

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.03 0.03 m3 10,000,000 287,140
2375x140x25 2.375 0.14 0.025 2 1.4 0.02
1110x140x25 1.11 0.14 0.025 1 1.4 0.01
Gỗ chính 1 0.08 0.08 m3 19,500,000 1,606,483
Khung bao -
Khung ngang 1060x150x30 1.06 0.15 0.03 1 1.7 0.01 0.01
Khung dọc 2350x150x30 2.35 0.15 0.03 2 1.7 0.04 0.04
Chặn cửa 1060x67x12 1.06 0.067 0.012 1 1.7 0.00 0.00
2350x67x12 2.35 0.067 0.012 2 1.7 0.01 0.01
Chỉ cửa 2400x75x20 2.4 0.075 0.02 4 1.7 0.02 0.02
1170x75x20 1.17 0.075 0.02 2 1.7 0.01 0.01
Vecni màu 5.65 5.65 m2 250,000 1,412,450
Khung bao -
Khung ngang 1060x150x30 1.06 0.15 1 0.16 0.16
1.06 0.03 2 0.06 0.06
Khung dọc 2350x150x30 2.35 0.15 2 0.71 0.71
2.35 0.03 4 0.28 0.28
Khung bao -
Khung ngang 1060x150x31 2.06 0.15 4.5 1.39 1.39
2.06 0.03 5.4 0.33 0.33
2.06 0.012 4 0.10 0.10
Chỉ cửa 2400x75x20 2.4 0.075 4 0.72 0.72
2.4 0.02 8 0.38 0.38
1170x75x20 1.17 0.075 2 0.18 0.18
1.17 0.02 4 0.09 0.09
Đố cửa kính 2310x100 2.31 0.1 4 0.92 0.92
800x100 0.8 0.1 4 0.32 0.32
Vật tư phụ 1.00 1.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 4.50 4.50 công 280,000 1,260,000
Công lắp đặt 3.00 3.00 công 416,000 1,248,000
Bao bì 1.1 0.12 2.4 2 6.12 6.12 m2 40,000 244,800
Vận chuyển 0.31 0.31 m3 450,000 137,700
TỔNG CỘNG 1.00 6,296,573 GG
m2 5,724,158
III ĐỒ NỘI THẤT/ BUILT IN FUR

Xả và vecni lại chân bàn Coffee FUR-03, mặt bàn


mới MDF veneer, vecni hoàn thiện. Chi tiết trong
bản vẽ AV-601.
5 #NAME?
Sand and refinish Coffee table legs FUR-03. New
table top MDF veneer, varnish finishing. Details
in drawing AV-601.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.01 0.07 m3 10,000,000 100,000
MDF 12mm + Veneer 1M 0.50 3.50 Tấm 738,473 369,237
Mặt bàn 600x600 0.6 0.6 2 0.50
Vecni màu 1.48 10.34 m2 250,000 369,300
Mặt bàn 600x600 0.6 0.6 2 0.72
1900x50 1.9 0.05 1 1.2 0.11
Chân bàn 400x80 0.4 0.08 8 1.2 0.31
400x35 0.4 0.035 8 1.2 0.13
300x140 0.3 0.14 4 1.2 0.20
Vật tư phụ 0.50 3.50 hệ 100,000 50,000
Công sản xuất 1.50 10.50 công 280,000 420,000
Công lắp đặt 0.50 3.50 công 416,000 208,000
Bao bì 1.00 7.00 m2 40,000 40,000
Vận chuyển 0.10 0.70 m3 450,000 45,000
TỔNG CỘNG 7.00 1,601,537 GG
m2 842,914

KHU VỰC BOUTIQUE/ BOUTIQUE AREAS

I HOÀN THIỆN VÁCH / WALL FINISHING

12 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng

Cung cấp và lắp đặt vách veneer. MDF dán


veneer, vecni hoàn thiện
2 0.53 2.8
Supply and install veneer partition. MDF veneer,
varnish finishing

* Thầu phụ 1.484


Khung sắt gia cố vách veneer 1.48 12.94 m2 500,000 742,000
* Nhà máy
MDF 12mm + Veneer 1M 0.75 6.54 m3 738,473 553,855
530x2800 0.53 2.8 1 0.75

Vecni màu 1.48 12.94 m2 250,000 371,000


0.53 2.8 1 1.48
Vật tư phụ 0.50 4.36 hệ 100,000 50,000
Công sản xuất 2.00 17.43 công 280,000 560,000
Công lắp đặt 1.50 13.08 công 416,000 624,000
Bao bì 0.53 0.05 2.8 2 3.30 28.77 m2 40,000 132,040
Vận chuyển 0.17 1.44 m3 450,000 74,273
TỔNG CỘNG 12.94 3,107,167 GG
m2 2,093,778
II HOÀN THIỆN TRẦN / CEILING FINISHING

Cung cấp và lắp đặt trần louver, H= 500mm, chỉ


gỗ D105 x H50mm, gỗ tự nhiên, vecni hoàn
thiện. Chi tiết trong bản vẽ BO-401.
1
Supply and install louver ceiling, H=500mm,
moulding D105xH50mm, solid wood, varnish
finishing. Details in drawing BO-401.

* Thầu phụ 4
Khung sắt gia cố trần 2.00 4.76 m2 500,000 1,000,000
* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.09 0.21 m3 19,500,000 1,695,208
4000x40x30 4 0.04 0.03 1 1.7 0.01
Đố dọc 500x15x15 0.5 0.015 0.015 267 1.7 0.05
4000x95x35 4 0.095 0.035 1 1.7 0.02
4000x50x15 4 0.05 0.015 1 1.7 0.01
Vecni màu 9.07 21.59 m2 250,000 2,267,500
4 0.04 1 0.16
4 0.03 1 0.12
Đố dọc 0.5 0.015 534 4.01
0.5 0.015 534 4.01
4 0.095 1 0.38
4 0.035 1 0.14
4 0.05 1 0.20
4 0.015 1 0.06
Vật tư phụ 2.00 4.76 hệ 100,000 200,000
Công sản xuất 14.50 34.51 công 280,000 4,060,000
Công lắp đặt 10.00 23.80 công 416,000 4,160,000
Bao bì 4 0.12 0.45 2 7.00 16.66 m2 40,000 280,000
Vận chuyển 0.70 1.67 m3 450,000 315,000
TỔNG CỘNG 9.52 13,977,708 GG
m2 3,494,427
III CỬA VÀ PHỤ KIỆN / DOOR & HARDWARE

Cung cấp và lắp đặt cửa đi 2 cánh vào Boutique,


khung bao gỗ, panel MDF veneer, vecni hoàn
thiện ( bao gồm tay nắm gỗ). Chi tiết trong bản
vẽ BO-801.
1
Supply and install of 2 wing doors to kid room
area, outdoor solid wood frame, Panel MDF
veneer, varnish finishing (including wooden
handles). Details in the drawing BO-801.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.03 0.06 m3 10,000,000 295,814
Khung dọc 2800x60x16 2.8 0.06 0.016 4 1.4 0.02
2800x30x16 2.8 0.03 0.016 2 1.4 0.00
1780x60x16 1.78 0.06 0.016 2 1.4 0.00
1780x30x16 1.78 0.03 0.016 5 1.4 0.01
Gỗ chính 1 0.13 0.26 m3 19,500,000 2,498,781
Khung bao -
Khung ngang 1780x240x40 1.78 0.24 0.04 1 1.7 0.03 0.06
Khung dọc 2790x240x40 2.79 0.24 0.04 2 1.7 0.09 0.18
Chỉ viền 2800x40x5 2.8 0.04 0.005 4 1.7 0.00 0.01
1780x40x5 1.78 0.04 0.005 2 1.7 0.00 0.00
Tay nắm gỗ 1000x15x25 1 0.015 0.025 4 1.7 0.00 0.01
45x25x30 0.045 0.025 0.03 8 1.7 0.00 0.00
MDF 17mm + Veneer 1M 4.75 9.50 Tấm 827,176 3,929,086
Panel 840x2750 0.84 2.75 4 4.75
Vecni màu 12.69 25.39 m2 250,000 3,173,200
Khung ngang 1780x240x40 1.78 0.24 1 0.43 0.85
1.78 0.04 2 0.14 0.28
Khung dọc 2790x240x40 2.79 0.24 2 1.34 2.68
2.79 0.04 4 0.45 0.89
Chỉ viền 2800x40x5 2.8 0.04 4 0.45 0.90
2.8 0.005 8 0.11 0.22
1780x40x5 1.78 0.04 2 0.14 0.28
1.78 0.005 4 0.04 0.07
Tay nắm gỗ 1000x15x25 1 0.015 8 0.12 0.24
1 0.025 8 0.20 0.40
45x25x30 0.045 0.025 16 0.02 0.04
0.045 0.03 16 0.02 0.04
Panel 840x2750 0.84 2.75 4 9.24 18.48
Vật tư phụ 2.00 4.00 hệ 100,000 200,000
Công sản xuất 16.00 32.00 công 280,000 4,480,000
Công lắp đặt 9.00 18.00 công 416,000 3,744,000
Bao bì 1.78 0.24 2.8 2 12.17 24.33 m2 40,000 486,656
Vận chuyển 0.61 1.22 m3 450,000 273,744
TỔNG CỘNG 2.00 19,081,281 GG
m2 3,828,507
IV ĐỒ NỘI THẤT / BUILT IN FUR

13 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng

Cung cấp và lắp đặt tủ trang trí 1, MDF veneer,


vecni hoàn thiện. mặt sau dán bamboo. cánh
cửa gỗ CNC theo thiết kế. Chi tiết trong bản vẽ
BO-501, 502
1 FUR-01 4.97 0.6 2.89
Supply and install of decorative cabinets 1, MDF
veneer, varnish finishing. the back paste
bamboo. CNC wooden door according to the
design. Details in drawings BO-501, 502

* Phụ kiện
Bản lề 28.00 28.00 cái 75,000 2,100,000
Thanh treo Inox FUR-01 ( Boutique) 1.00 1.00 hệ 2,000,000 2,000,000
Ray âm giảm chấn 500mm 423.53.751 8.00 8.00 bộ 383,350 3,066,800
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.28 0.28 m3 10,000,000 2,766,568
4970x135x50 4.97 0.135 0.05 4 1.4 0.19
530x135x50 0.53 0.135 0.05 10 1.4 0.05
4970x20x20 4.97 0.02 0.02 7 1.4 0.02
2590x20x20 2.59 0.02 0.02 6 1.4 0.01
1280x20x20 1.28 0.02 0.02 4 1.4 0.00
4970x55x20 4.97 0.055 0.02 1 1.4 0.01
Gỗ chính 1 0.06 0.06 m3 19,500,000 1,254,316
Tay nắm 130x25x25 0.13 0.025 0.025 16 1.7 0.00
Đó cửa 1440x40x26 1.44 0.04 0.026 4 1.7 0.01
635x40x26 0.635 0.04 0.026 4 1.7 0.00
3700x40x26 3.7 0.04 0.026 2 1.7 0.01
520x40x26 0.52 0.04 0.026 12 1.7 0.01
700x40x20 0.7 0.04 0.02 8 1.7 0.01
1270x40x20 1.27 0.04 0.02 4 1.7 0.01
2435x40x20 2.435 0.04 0.02 2 1.7 0.01
200x40x20 0.2 0.04 0.02 8 1.7 0.00
MDF 12mm 3.00 3.00 m3 231,953 695,859
Hậu Rattan 650x1420 0.65 1.42 2 0.75
500x600 0.5 0.6 2 0.25
1870x2400 1.87 2.4 1 2.00
Tấm Mây đan 7.41 7.41 m2 800,000 5,929,728
560x450 0.56 0.45 4 1.2 1.21
560x410 0.56 0.41 2 1.2 0.55
560x430 0.56 0.43 6 1.2 1.73
1192x1400 1.192 1.4 1 1.2 2.00
570x1400 0.57 1.4 2 1.2 1.92
MDF 12mm + Veneer 1M 2.50 2.50 Tấm 738,473 1,846,183
Hậu 520x3700 0.52 3.7 1 0.75
600x1400 0.6 1.4 2 0.75
700x1260 0.7 1.26 2
1.00
200x2400 0.2 2.4 1
MDF 12mm + Veneer 2M 2.00 2.00 Tấm 1,244,993 2,489,986
Hộc kéo
Đáy 480x550 0.48 0.55 8 1.00
Hông 100x480 0.1 0.48 16
1.00
Hậu + mặt 100x550 0.1 0.55 16
MDF 17mm + Veneer 1M 18.25 18.25 Tấm 827,176 15,095,962
Nóc + đáy 580x1200 0.58 1.2 4 1.00
580x2600 0.58 2.6 4 2.25
Hông 600x2800 0.6 2.8 4 2.50
Kệ ngang 551x560 0.51 0.56 40 5.00
571x2450 0.571 2.45 2 1.00
Sắn đứng 550x2640 0.55 2.64 8 4.50
550x1890 0.55 1.89 4 1.50
550x950 0.55 0.95 2 0.50
MDF 17mm + Veneer 2M 3.00 3.00 Tấm 1,293,522 3,880,566
Kệ ngang 525x630 0.525 0.63 4 0.50
530x1250 0.53 1.25 2 0.50
Cánh cửa 550x620 0.55 0.62 4 0.50
530x440 0.53 0.44 6 0.75
550x1360 0.55 1.36 2 0.75
Vecni màu 78.92 78.92 m2 250,000 19,730,345
Tay nắm 130x25x25 0.13 0.025 32 0.10
0.13 0.025 32 0.10
Đó cửa 1440x40x26 1.44 0.04 8 0.46
1.44 0.026 8 0.30
635x40x26 0.635 0.04 8 0.20
0.635 0.026 8 0.13
3700x40x26 3.7 0.04 4 0.59
3.7 0.026 4 0.38
520x40x26 0.52 0.04 24 0.50
0.52 0.026 24 0.32
700x40x20 0.7 0.04 16 0.45
0.7 0.02 16 0.22
1270x40x20 1.27 0.04 8 0.41
1.27 0.02 8 0.20
2435x40x20 2.435 0.04 4 0.39
2.435 0.02 4 0.19
200x40x20 0.2 0.04 16 0.13
0.2 0.02 16 0.06
Hậu 520x3700 0.52 3.7 1 1.92
600x1400 0.6 1.4 2 1.68
700x1260 0.7 1.26 2 1.76
200x2400 0.2 2.4 1 0.48
Hộc kéo
Đáy 480x550 0.48 0.55 16 4.22
Hông 100x480 0.1 0.48 32 1.54
Hậu + mặt 100x550 0.1 0.55 32 1.76
Nóc + đáy 580x1200 0.58 1.2 4 2.78
580x2600 0.58 2.6 4 6.03
Hông 600x2800 0.6 2.8 4 6.72
Kệ ngang 551x560 0.51 0.56 40 11.42
571x2450 0.571 2.45 2 2.80
Sắn đứng 550x2640 0.55 2.64 8 11.62
550x1890 0.55 1.89 4 4.16
550x950 0.55 0.95 2 1.05
Kệ ngang 525x630 0.525 0.63 8 2.65
14 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
530x1250 0.53 1.25 4 2.65
Cánh cửa 550x620 0.55 0.62 8 2.73
530x440 0.53 0.44 12 2.80
550x1360 0.55 1.36 4 2.99
Vật tư phụ 10.00 10.00 hệ 100,000 1,000,000
Công sản xuất 34.00 34.00 công 280,000 9,520,000
Công lắp đặt 21.00 21.00 công 416,000 8,736,000
Bao bì 4.97 0.6 2.89 2 38.16 38.16 m2 40,000 1,526,344
Vận chuyển 1.91 1.91 m3 450,000 858,569
TỔNG CỘNG 1.00 82,497,225 GG
m2 5,743,612

Cung cấp và lắp đặt tủ trang trí 2, MDF veneer,


vecni hoàn thiện. hai bên hông gỗ cắt CNC, mặt
sau dán Bamboo. Chi tiết trong bản vẽ BO-503
2 Supply and install of decorative cabinets 2, MDF FUR-02 1.09 0.6 2.8
veneer, varnish finishing. Two sides CNC
according to design, Behind the cabinets glued
bamboo. Details in drawing BO-503

* Thầu phụ
Thanh treo Inox kệ FUR-02 ( Boutique) 1.00 2.00 Thanh 1,000,000 1,000,000
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.06 0.11 m3 10,000,000 556,798
1090x105x50 1.09 0.105 0.05 2 1.4 0.02 0.03
460x105x50 0.46 0.105 0.05 4 1.4 0.01 0.03
1090x25x25 1.09 0.025 0.025 9 1.4 0.01 0.02
1090x115x50 1.09 0.115 0.05 2 1.4 0.02 0.04
Gỗ chính 1 0.05 0.09 m3 19,500,000 901,680
2800x40x50 2.8 0.04 0.05 4 1.7 0.04
600x40x50 0.6 0.04 0.05 4 1.7 0.01
MDF 12mm 0.50 Tấm 231,953 115,977
Hậu 500x2500 0.5 2.5 1 0.50
Tấm Mây đan 1.50 3.00 m2 800,000 1,200,000
500x2500 0.5 2.5 1 1.2 1.50
MDF 12mm + Veneer 1M 1.50 3.00 Tấm 738,473 1,107,710
Hậu 990x2000 0.99 2 1 1.00
990x560 0.99 0.56 1 0.25
MDF 17mm + Veneer 1M 3.00 6.00 Tấm 827,176 2,481,528
Nóc + đáy 990x600 0.99 0.6 2 0.50
Kệ ngang 990x600 0.99 0.6 4 1.00
Hông CNC 520x2720 0.52 2.72 2 1.25
MDF 17mm + Veneer 2M 1.50 3.00 Tấm 1,293,522 1,940,283
Hông 600x2800 0.6 2.8 2 1.25
Vecni màu 17.42 34.83 m2 250,000 4,353,800
2800x40x50 2.8 0.04 8 0.90 1.79
2.8 0.05 4 0.56 1.12
600x40x50 0.6 0.04 8 0.19 0.38
0.6 0.05 4 0.12 0.24
Hậu 990x2000 0.99 2 1 1.98 3.96
990x560 0.99 0.56 1 0.55 1.11
Nóc + đáy 990x600 0.99 0.6 2 1.19 2.38
Kệ ngang 990x600 0.99 0.6 4 2.38 4.75
Hông CNC 520x2720 0.52 2.72 2 2.83 5.66
Hông 600x2800 0.6 2.8 4 6.72 13.44
Vật tư phụ 1.50 3.00 hệ 100,000 150,000
Công sản xuất 11.00 22.00 công 280,000 3,080,000
Công lắp đặt 7.00 14.00 công 416,000 2,912,000
Bao bì 1.09 0.6 2.8 2 10.77 21.54 m2 40,000 430,880
Vận chuyển 0.54 1.08 m3 450,000 242,370
TỔNG CỘNG 2.00 20,473,025 GG
m2 6,708,068

Cung cấp và lắp đặt daybed. Gỗ tự nhiên, vecni


hoàn thiện, (Không bao gồm: Nệm ngồi và lưng,
loose tray). Chi tiết trong bản vẽ BO-601.
3 FUR-03 1.2 1.2 0.35
Supply and install daybed. Solid wood, varnish
finishing, (Excluding: seat pads and backs,
loose tray). Details in the drawing BO-601.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.03 0.03 m3 10,000,000 302,400
1.2 0.03 0.03 20 1.4 0.03
Gỗ chính 1 0.06 0.06 m3 19,500,000 1,145,040
Chân 0.32 0.1 0.1 4 2 0.03
Viền 4.6 0.12 0.03 1 2 0.03
MDF 12mm 0.50 0.50 Tấm 231,953 115,977
Vạt giường 1.2 1.2 1 0.50
Vecni màu 1.20 1.20 m2 250,000 300,500
Chân 0.32 0.1 8 0.26
0.32 0.1 8 0.26
Viền 4.6 0.12 1 0.55
4.6 0.03 1 0.14
Sơn bạc 1.44 1.44 m2 50,000 72,000
Vạt giường 1.2 1.2 1 1.44
Vật tư phụ 1.00 1.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 8.00 8.00 công 280,000 2,240,000
Công lắp đặt 2.00 2.00 công 416,000 832,000
Bao bì 1.2 1.2 0.35 2 2.70 2.70 m2 40,000 108,000
Vận chuyển 0.14 0.14 m3 450,000 60,750
TỔNG CỘNG 1.00 hệ 5,276,667 GG
m2 3,664,352

Cung cấp và lắp đặt gương soi, khung gỗ tự


nhiên, vecni hoàn thiện. Kính thủy 5mm. Chi tiết
trong bản vẽ BO-602.
4 FUR-11 1 0.03 2.79
Supply and install of mirrors, solid wood
frames, varnish finishing. 5mm mirror. Details in
drawing BO-602.

* Thầu phụ
Kính thủy trắng 5mm 2.10 2.10 hệ 1,110,000 2,328,669

15 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.01 0.01 m3 10,000,000 100,000
Gỗ chính 1 0.04 0.04 m3 19,500,000 768,947
Đố dọc 2790x100x30 2.79 0.1 0.03 2 1.7 0.03
1000x100x30 1 0.1 0.03 2 1.7 0.01
7600x20x3 7.6 0.02 0.003 1 1.7 0.00
HMR 12mm 1.00 1.00 Tấm 315,320 315,320
800x2600 0.8 2.6 1 1.00
Vecni màu 1.41 1.41 m2 250,000 352,600
2790x100x30 2.79 0.1 2 0.56
2.79 0.03 4 0.33
1000x100x30 1 0.1 2 0.20
1 0.03 4 0.12
7600x20x3 7.6 0.02 1 0.15
7.6 0.003 2 0.05
Vật tư phụ 0.50 0.50 hệ 100,000 50,000
Công sản xuất 2.00 2.00 công 280,000 560,000
Công lắp đặt 1.00 1.00 công 416,000 416,000
Bao bì 1 0.03 2.79 2 2.99 2.99 m2 40,000 119,496
Vận chuyển 0.15 0.15 m3 450,000 67,217
TỔNG CỘNG 1.00 5,078,249 GG
m2 1,820,161

Cung cấp và lắp đặt bệ ngồi. MDF veneer, vecni


hoàn thiện. Chi tiết trong bản vẽ BO-504.
5 FUR-17 1.09 0.5 0.15
Supply and install wood base. MDF veneer,
varnish finishing. Details in drawing BO-504.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.04 0.07 m3 10,000,000 357,042
1090x135x50 1.09 0.135 0.05 2 1.4 0.02
360x135x50 0.36 0.135 0.05 3 1.4 0.01
1090x55x20 1.09 0.055 0.02 2 1.4 0.00
500x55x20 0.5 0.055 0.02 2 1.4 0.00
MDF 17mm + Veneer 1M 0.50 1.00 Tấm 827,176 413,588
Bệ ngồi 500x1090 0.5 1.09 1
200x1090 0.2 1.09 2 0.50
200x500 0.2 0.5 2
Vecni màu 1.18 2.36 m2 250,000 295,250
500x1090 0.5 1.09 1 0.55
200x1090 0.2 1.09 2 0.44
200x500 0.2 0.5 2 0.20
Vật tư phụ 0.50 1.00 hệ 100,000 50,000
Công sản xuất 2.00 4.00 công 280,000 560,000
Công lắp đặt 1.50 3.00 công 416,000 624,000
Bao bì 1.09 0.5 0.15 2 0.86 1.72 m2 40,000 34,340
Vận chuyển 0.04 0.09 m3 450,000 19,316
TỔNG CỘNG 2.00 2,353,536 GG
m2 14,394,717
KHU VỰC KID ROOM/ KID ROOM AREAS
I HOÀN THIỆN VÁCH / WALL FINISHING
Cung cấp và lắp đặt vách trang trí, gỗ tự nhiên,
vecni hoàn thiện. Chi tiết trong bản vẽ KR-402.
3 Supply and install of decorative wall, solid P1 2.4 0.4 3.41
wood, varnish finishing. Details in the drawing
KR-402.
* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.31 0.31 m3 19,500,000 6,038,703
Khung ngang 2400X80X60 2.4 0.08 0.06 2 1.7 0.04
2400x70x80 2.4 0.07 0.08 4 1.7 0.09
Khung dọc 2400x60x80 2.4 0.06 0.08 2 1.7 0.04
Panel 2280x50x30 2.28 0.05 0.03 2 1.7 0.01
600x50x30 0.6 0.05 0.03 2 1.7 0.00
2230x540x20 2.23 0.54 0.02 2 1.7 0.08
Louver 300x15x15 0.3 0.015 0.015 45 1.7 0.01
425x15x15 0.425 0.015 0.015 45 1.7 0.01
1050x15x15 1.05 0.015 0.015 45 1.7 0.02
745x15x15 0.745 0.015 0.015 45 1.7 0.01
Vecni màu 19.65 19.65 m2 250,000 4,912,400
Khung ngang 2400X80X60 2.4 0.08 4 0.77
2.4 0.06 4 0.58
2400x70x80 2.4 0.07 8 1.34
2.4 0.08 8 1.54
Khung dọc 2400x60x80 2.4 0.06 4 0.58
2.4 0.08 4 0.77
Panel 2280x50x30 2.28 0.05 4 0.46
2.28 0.03 4 0.27
600x50x30 0.6 0.05 4 0.12
0.6 0.03 4 0.07
2230x540x20 2.23 0.54 4 4.82
2.23 0.02 4 0.18
Louver 300x15x15 0.3 0.015 90 1.2 0.49
0.3 0.015 90 1.2 0.49
425x15x15 0.425 0.015 90 1.2 0.69
0.425 0.015 90 1.2 0.69
1050x15x15 1.05 0.015 90 1.2 1.70
1.05 0.015 90 1.2 1.70
745x15x15 0.745 0.015 90 1.2 1.21
0.745 0.015 90 1.2 1.21
Vật tư phụ 2.00 2.00 hệ 100,000 200,000
Công sản xuất 17.00 17.00 công 280,000 4,760,000
Công lắp đặt 8.00 8.00 công 416,000 3,328,000
Bao bì 2.4 0.1 3.41 2 17.53 17.53 m2 40,000 701,200
Vận chuyển 0.88 0.88 m3 450,000 394,425
TỔNG CỘNG 1.00 20,334,728 GG
m2 2,484,693
Cung cấp và lắp đặt vách trang trí, gỗ tự nhiên,
vecni hoàn thiện. Chi tiết trong bản vẽ KR-403.
4 Supply and install of decorative wall, solid P2 1.05 0.1 2.39
wood, varnish finishing. Details in the drawing
KR-403.
* Nhà máy

16 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
Gỗ khung xương 0.00 0.01 m3 10,000,000 47,040
Khung gia cố 1000x40x40 1.05 0.04 0.04 2 1.4 0.00
Gỗ chính 1 0.12 0.24 m3 19,500,000 2,365,062
Khung ngang 1050x60x80 1.05 0.06 0.08 2 1.7 0.02
1000x60x80 1.05 0.06 0.08 3 1.7 0.03
Khung dọc 3290x60x80 3.29 0.06 0.08 2 1.7 0.05
Louver 305x15x15 0.305 0.015 0.015 38 1.7 0.00
2140x15x15 2.14 0.015 0.015 19 1.7 0.02
Chỉ 3290x10x10 3.29 0.01 0.01 4 1.7 0.00
930x10x10 0.93 0.01 0.01 16 1.7 0.00
Vecni màu 7.66 15.32 m2 250,000 1,915,565
Khung ngang 1.05 0.06 4 0.25
1.05 0.08 4 0.34
1.05 0.06 6 0.38
1.05 0.08 6 0.50
Khung dọc 3.29 0.06 4 0.79
3.29 0.08 4 1.05
Louver 0.305 0.015 102 0.47
0.305 0.015 102 0.47
2.14 0.015 34 1.09
2.14 0.015 34 1.09
Chỉ cửa 3.29 0.01 8 1.1 0.29
3.29 0.01 8 1.1 0.29
0.93 0.01 32 1.1 0.33
0.93 0.01 32 1.1 0.33
Vật tư phụ 1.50 3.00 hệ 100,000 150,000
Công sản xuất 7.00 14.00 công 280,000 1,960,000
Công lắp đặt 5.00 10.00 công 416,000 2,080,000
Bao bì 1.05 0.1 2.39 2 5.71 11.41 m2 40,000 228,280
Vận chuyển 0.29 0.57 m3 450,000 128,408
TỔNG CỘNG 2.00 8,874,354 GG
m2 3,536,304
III ĐỒ NỘI THẤT / BUILT IN FUR
Cung cấp và lắp đặt tủ, MDF veneer, vecni hoàn
thiện, khung kim loại sơn tĩnh điện. Chi tiết
trong bản vẽ KR-502.
1 FUR-01 2.4 0.4 0.6
Supply and install of cabinets, MDF veneer,
varnish finishing, powder coated metal frames.
Details in the drawing KR-502.
* Thầu phụ

Khung kim loại sơn tĩnh điện FUR-01 ( Kid Room) 1.00 1.00 Hệ 5,000,000 5,000,000

* Phụ kiện
Bản lề 10.00 10.00 cái 75,000 750,000
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.02 0.02 m3 10,000,000 200,000
MDF 12mm + Veneer 1M 0.50 0.50 Tấm 738,473 369,237
Hậu 2400x600 2.4 0.6 1 0.50
MDF 17mm + Veneer 1M 2.00 2.00 Tấm 827,176 1,654,352
Hông 400x600 0.4 0.6 4 0.50
Nóc + đáy 2400x400 2.4 0.4 3 1.00
Kệ ngang 540x400 0.54 0.4 4 0.50
Vecni màu 6.14 6.14 m2 250,000 1,536,000
Hậu 2400x600 2.4 0.6 1 1.44
Hông 400x600 0.4 0.6 4 0.96
Nóc + đáy 2400x400 2.4 0.4 3 2.88
Kệ ngang 540x400 0.54 0.4 4 0.86
Vật tư phụ 1.00 1.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 8.00 8.00 công 280,000 2,240,000
Công lắp đặt 3.50 3.50 công 416,000 1,456,000
Bao bì 2.4 0.4 0.6 2 10.00 10.00 m2 40,000 400,000
Vận chuyển 0.50 0.50 m3 450,000 225,000
TỔNG CỘNG 1.00 13,930,589 GG
m2 5,804,412
Cung cấp và lắp đặt tủ, MDF veneer, vecni hoàn
thiện, khung kim loại sơn tĩnh điện. Chi tiết
trong bản vẽ KR-501.
2 FUR-02 4.15 0.6 2.8
Supply and install of cabinets, MDF veneer,
varnish finishing, powder coated metal frames.
Details in the drawing KR-501.
* Thầu phụ

Khung kim loại sơn tĩnh điện FUR-02 ( Kid room) 1.00 2.00 Hệ 20,000,000 20,000,000

* Phụ kiện
Bản lề 36.00 72.00 cái 75,000 2,700,000
* Nhà máy
MDF 12mm + Veneer 1M 2.50 5.00 Tấm 738,473 1,846,183
Hậu 500x550 0.5 0.55 24 2.50
MDF 12mm + Veneer 2M 1.50 3.00 Tấm 1,244,993 1,867,490
Khay 840x700 0.84 0.7 5 1.50
MDF 17mm + Veneer 1M 3.50 7.00 Tấm 827,176 2,895,116
Hông 530x600 0.53 0.6 3 0.50
đáy 500x600 0.5 0.6 8 1.00
Kệ ngang 500x600 0.5 0.6 16 2.00
MDF 17mm + Veneer 2M 7.50 15.00 Tấm 1,293,522 9,701,415
Kệ ngang 500x600 0.5 0.6 24 2.50
sắn đứng 550x600 0.55 0.6 40 5.00
Vecni màu 61.43 122.87 m2 250,000 15,358,500
Hậu 500x550 0.5 0.55 24 6.60
Khay 840x700 0.84 0.7 10 5.88
Hông 530x600 0.53 0.6 3 0.95
đáy 500x600 0.5 0.6 8 2.40
Kệ ngang 500x600 0.5 0.6 16 4.80
Kệ ngang 500x600 0.5 0.6 48 14.40
sắn đứng 550x600 0.55 0.6 80 26.40
Vật tư phụ 2.00 4.00 hệ 100,000 200,000
Công sản xuất 12.00 24.00 công 280,000 3,360,000
Công lắp đặt 6.00 12.00 công 416,000 2,496,000
Bao bì 4.15 0.6 2.8 2 31.58 63.16 m2 40,000 1,263,200
Vận chuyển 1.58 3.16 m3 450,000 710,550
TỔNG CỘNG 2.00 62,398,453 GG

17 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
m2 5,369,919

Cung cấp và lắp đặt ghế bench, gỗ tự nhiên,


vecni hoàn thiện. (Không bao gồm: Nệm ngồi
và lưng, gối ôm, gối). Chi tiết trong bản vẽ KR-
601.
3 FUR-17 12.4 1.05 0.6
Supply and install of bench, solid wood, varnish
finishing. (Excluding: Seat padsand backs,
cushion bolter, pillow). Details in the drawing
KR-601.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.12 0.12 m3 10,000,000 1,186,920
Khung 12400x30x30 12.4 0.03 0.03 6 1.4 0.09
990x30x30 0.99 0.03 0.03 20 1.4 0.02
Gỗ chính 8 0.39 0.39 m3 19,500,000 7,551,570
Chân 220x100x100 0.22 0.1 0.1 18 2 0.08
Viên khung 18800x120x30 18.8 0.12 0.03 1 2 0.14
8000x120x30 8 0.12 0.03 1 2 0.06
Lam gỗ 200x20x20 0.2 0.02 0.02 235 2 0.04
Khung gỗ 15500x50x50 15.5 0.05 0.05 1 2 0.08
Ván ép 18mm 5.50 5.50 Tấm 588,000 3,234,000
Đế ngồi 8000x1050 8 1.05 1 3.50
4300x1050 4.3 1.05 1 2.00
Vecni màu 13.27 13.27 m2 250,000 3,317,000
Chân 220x100x100 0.22 0.1 36 0.79
0.22 0.1 36 0.79
Viên khung 18800x120x30 18.8 0.12 1 2.26
18.8 0.03 2 1.13
8000x120x30 8 0.12 1 0.96
8 0.03 2 0.48
Lam gỗ 200x20x20 0.2 0.02 470 1.88
0.2 0.02 470 1.88
Khung gỗ 15500x50x50 15.5 0.05 2 1.55
15.5 0.05 2 1.55
Sơn bạc 12.92 12.92 m2 50,000 645,750
Đế ngồi 8000x1050 8 1.05 1 8.40
4300x1050 4.3 1.05 1 4.52
Vật tư phụ 2.00 2.00 hệ 100,000 200,000
Công sản xuất 25.00 25.00 công 280,000 7,000,000
Công lắp đặt 8.00 8.00 công 416,000 3,328,000
Bao bì 12.4 1.05 0.6 2 21.72 21.72 m2 40,000 868,800
Vận chuyển 1.09 1.09 m3 450,000 488,700
TỔNG CỘNG 1.00 hệ 27,820,740 GG
md 2,243,608

SPA

A TẦNG TRỆT/ GROUND FLOOR

I LOBBY

I.1 ĐỒ NỘI THẤT / BUILT IN FUR

Cung cấp và lắp đặt daybed. Khung gỗ ngoài


trời, vecni hoàn thiện, (Không bao gồm: Nệm
ngồi và lưng, gối ôm, gối). Chi tiết trong bản vẽ
SP-601.
1 FUR-11 1.5 1.5 0.35
Supply and install daybed. Outdoor wood frame,
varnish finishing, (Excluding: seat pads and
backs, cushion bolster, pillow). Details in the
drawing SP-601.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.04 0.11 m3 10,000,000 378,000
1500x30x30 1.5 0.03 0.03 20 1.4 0.04
Gỗ chính 8 0.06 0.18 m3 19,500,000 1,140,360
Chân 320x100x100 0.32 0.1 0.1 4 1.7 0.02
Viền 6000x120x30 6 0.12 0.03 1 1.7 0.04
Ván ép 18mm 1.50 4.50 Tấm 588,000 882,000
Vạt giường 1500x1500 1.5 1.5 1 1.50
Vecni màu 1.41 4.24 m2 250,000 353,000
Chân 320x100x100 0.32 0.1 8 0.26
0.32 0.1 8 0.26
Viền 6000x120x30 6 0.12 1 0.72
6 0.03 1 0.18
Sơn bạc 2.25 6.75 m2 50,000 112,500
Vạt giường 1500x1500 1.5 1.5 1 2.25
Vật tư phụ 1.00 3.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 8.00 24.00 công 280,000 2,240,000
Công lắp đặt 2.00 6.00 công 416,000 832,000
Bao bì 1.5 1.5 0.35 2 3.83 11.48 m2 40,000 153,000
Vận chuyển 0.19 0.57 m3 450,000 86,063
TỔNG CỘNG 3.00 hệ 6,276,923 GG
m2 2,789,743

Cung cấp và lắp đặt Bench. Khung gỗ ngoài


trời, vecni hoàn thiện, (Không bao gồm: Nệm
ngồi và lưng, gối ôm, gối). Chi tiết trong bản vẽ
SP-604.
2 FUR-04 3 1.05 0.35
Supply and install Bench. Outdoor wood frame,
varnish finishing, (Excluding: seat pads and
backs, cushion bolster, pillow). Details in the
drawing SP-604.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.04 0.08 m3 10,000,000 396,900
3000x30x30 3 0.03 0.03 6 1.4 0.02
1050x30x30 1.05 0.03 0.03 10 1.4 0.01
1500x30x30 1.5 0.03 0.03 2 1.4 0.00
Gỗ chính 8 0.09 0.17 m3 19,500,000 1,671,804
Chân 320x100x100 0.32 0.1 0.1 6 1.7 0.03
Viền 8100x120x30 8.1 0.12 0.03 1 1.7 0.05
Tray 350x350x15 0.35 0.35 0.015 1 1.7 0.00
65x30x30 0.065 0.03 0.03 4 1.7 0.00
Ván ép 18mm 1.25 2.50 Tấm 588,000 735,000

18 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
Vạt giường 1050x3000 1.5 1.5 1 1.25
Vecni màu 2.27 4.54 m2 250,000 567,425
Chân 320x100x100 0.32 0.1 12 0.38
0.32 0.1 12 0.38
Viền 6000x120x30 8.1 0.12 1 0.97
8.1 0.03 1 0.24
350x350x15 0.35 0.35 2 0.25
0.35 0.015 2 0.01
65x30x30 0.065 0.03 8 0.02
0.065 0.03 8 0.02
Sơn bạc 3.15 6.30 m2 50,000 157,500
Vạt giường 1.05 3 1 3.15
Vật tư phụ 1.00 2.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 9.00 18.00 công 280,000 2,520,000
Công lắp đặt 2.00 4.00 công 416,000 832,000
Bao bì 3 1.05 0.35 2 4.94 9.87 m2 40,000 197,400
Vận chuyển 0.25 0.49 m3 450,000 111,038
TỔNG CỘNG 2.00 hệ 7,289,067 GG
m2 2,429,689

Cung cấp và lắp đặt bàn Reception. MDF


veneer, vecni hoàn thiện.
3 FUR-08 1.43 0.75 0.75
Supply and install Reception table. MDF veneer,
varnish finishing.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.02 0.04 m3 10,000,000 218,232
1130x30x30 1.13 0.03 0.03 8 1.4 0.01
580x30x30 0.58 0.03 0.03 6 1.4 0.00
600x30x30 0.6 0.03 0.03 8 1.4 0.01
Gỗ chính 1 0.01 0.01 m3 19,500,000 117,689
Louver 200x11x11 0.2 0.011 0.011 31 1.7 0.00
1750x40x20 1.75 0.04 0.02 2 1.7 0.00
MDF 17mm + Veneer 1M 3.50 7.00 Tấm 827,176 2,895,116
Hậu 580x1330 0.58 1.33 1
0.75
mặt 590x1330 0.59 1.33 1
Hông 590x480 0.59 0.48 4 0.50
Nóc + đáy 850x1530 0.85 1.53 2
len chân 100x1170 0.1 1.17 2
2.00
100x320 0.1 0.32 2
Đáy 480x300 0.48 0.3 2
Kệ ngang 210x480 0.21 0.48 4 0.25
Vecni màu 6.97 13.94 m2 250,000 1,742,975
Louver 200x11x11 0.2 0.011 62 0.14
0.2 0.011 62 0.14
1750x40x20 1.75 0.04 4 0.28
1.75 0.02 4 0.14
Hậu 580x1330 0.58 1.33 1 0.77
mặt 590x1330 0.59 1.33 1 0.78
Hông 590x480 0.59 0.48 4 1.13
Nóc + đáy 850x1530 0.85 1.53 2 2.60
len chân 100x1170 0.1 1.17 2 0.23
100x320 0.1 0.32 2 0.06
Đáy 480x300 0.48 0.3 2 0.29
Kệ ngang 210x480 0.21 0.48 4 0.40
Vật tư phụ 1.00 2.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 7.00 14.00 công 280,000 1,960,000
Công lắp đặt 2.00 4.00 công 416,000 832,000
Bao bì 1.43 0.75 0.75 2 5.42 10.83 m2 40,000 216,600
Vận chuyển 0.54 1.08 m3 450,000 243,675
TỔNG CỘNG 2.00 8,326,287 GG
md 7,763,438
ENTRY AREAS

HOÀN THIỆN VÁCH / WALL FINISHING

Xả và vecni lại vách trang trí hiện hữu, thêm


mới chân gỗ
1 P2 2.1 0.6 0.85
Sand and revarnish partition existing. add new
leg wood.

* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.04 0.04 m3 19,500,000 755,820
Chân 300x100x100 0.3 0.1 0.1 2 1.7 0.01
840x100x100 0.84 0.1 0.1 2 1.7 0.03
Vecni màu 22.03 22.03 m2 250,000 5,507,250
Chân 300x100x100 0.3 0.1 4 0.12
0.3 0.1 4 0.12
840x100x100 0.84 0.1 4 0.34
0.84 0.1 4 0.34
2700x2850 2.7 2.85 2 1.3 20.01
11.1 0.1 1 1.11
Vật tư phụ 1.00 1.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 2.00 2.00 công 280,000 560,000
Công lắp đặt 3.00 3.00 công 416,000 1,248,000
Bao bì 2.1 0.6 0.85 2 5.00 5.00 m2 40,000 200,000
Vận chuyển 0.25 0.25 m3 450,000 112,500
TỔNG CỘNG 1.00 8,483,570 GG
md 4,752,700

II.2 CỬA VÀ PHỤ KIỆN / DOOR & HARDWARE

Cung cấp và lắp đặt cửa lùa 2 cánh. gỗ tự nhiên,


vecni hoàn thiện.
1 D-01 2.4 0.05 4.165
Supply and install of sliding doors 2 wings.
Solid wood, varnish finishing.

* Thầu phụ
Khung sắt gia cố trên đầu cửa lùa D-01 (Entry) 4.70 9.40 m 500,000 2,350,000
* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.27 0.55 m3 19,500,000 5,316,948
Khung ngang
1100x50x50 1.1 0.05 0.05 2 1.8 0.01
1100x150x50 1.1 0.15 0.05 2 1.8 0.03
Khung dọc 4090x50x50 4.09 0.05 0.05 4 1.8 0.07

19 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
3890x20x25 3.89 0.02 0.025 44 1.8 0.15
200x50x25 0.2 0.05 0.025 12 1.8 0.01
Vecni màu 20.36 40.71 m2 250,000 5,089,100
Khung ngang 1100x50x50 1.1 0.05 4 0.22
1.1 0.05 4 0.22
1100x150x50 1.1 0.15 4 0.66
1.1 0.05 4 0.22
Khung dọc 4090x50x50 4.09 0.05 8 1.64
4.09 0.05 8 1.64
3890x20x25 3.89 0.02 88 6.85
3.89 0.025 88 8.56
200x50x25 0.2 0.05 24 0.24
0.2 0.025 24 0.12
Vật tư phụ 2.00 4.00 hệ 100,000 200,000
Công sản xuất 18.00 36.00 công 280,000 5,040,000
Công lắp đặt 6.00 12.00 công 416,000 2,496,000
Bao bì 2.4 0.05 4.165 2 20.65 41.30 m2 40,000 825,940
Vận chuyển 2.06 4.13 m3 450,000 929,183
TỔNG CỘNG 2.00 22,247,171 GG
m2 2,225,607
Xả và vecni lại khung bao cửa hiện hữu, cánh
cửa làm mới sử dụng MDF veneer, vecni hoàn
3 thiện. 1.05 0.15 2.4
Sand and revanish door frame existing, new
door use MDF veneer, varnigh finishing.
* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.05 0.19 m3 19,500,000 926,640
Đố ngang 1000x100x40 1 0.1 0.04 2 1.8 0.01
Đố dọc 2300x100x40 2.3 0.1 0.04 2 1.8 0.03
MDF 17mm + Veneer 1M 2.00 8.00 Tấm 827,176 1,654,352
Panel 1000x2300 1 2.3 2 2.00
Vecni màu 8.39 33.57 m2 250,000 2,098,000
Đố ngang 1000x100x40 1 0.1 2 0.20
Đố dọc 2300x100x40 2.3 0.1 2 0.46
Panel 1000x2300 1 2.3 2 4.60
Khung ngang 2400x210 2.4 0.21 2 1.01
Khung dọc 1000x2100 1 0.21 1 0.21
Chặn cửa 2400x90 2.4 0.09 2 0.43
1000x90 1 0.09 1 0.09
chỉ 2400x120 2.4 0.12 4 1.15
1000x120 1 0.12 2 0.24
Vật tư phụ 1.50 6.00 hệ 100,000 150,000
Công sản xuất 3.00 12.00 công 280,000 840,000
Công lắp đặt 3.00 12.00 công 416,000 1,248,000
Bao bì 1.05 0.15 2.4 2 6.08 24.30 m2 40,000 243,000
Vận chuyển 0.61 2.43 m3 450,000 273,375
TỔNG CỘNG 4.00 7,433,367 GG
m2 2,949,749

Xả và vecni lại khung bao cửa hiện hữu, cánh


cửa làm mới sử dụng MDF veneer, vecni hoàn
4 thiện. 0.85 0.15 2.4
Sand and revanish door frame existing, new
door use MDF veneer, varnigh finishing.

* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.04 0.08 m3 19,500,000 750,137
MDF 17mm + Veneer 1M 2.00 4.00 Tấm 827,176 1,654,352
Vecni màu 6.79 13.59 m2 250,000 1,698,381
Vật tư phụ 1.00 2.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 2.00 4.00 công 280,000 560,000
Công lắp đặt 3.00 6.00 công 416,000 1,248,000
Bao bì 0.85 0.15 2.4 2 4.09 8.18 m2 40,000 163,686
Vận chuyển 0.41 0.82 m3 450,000 184,146
TỔNG CỘNG 2.00 6,358,702 GG
m2 3,117,011

II.3 ĐỒ NỘI THẤT / BUILT IN FUR

Cung cấp và lắp đặt tủ FUR-14. MDF veneer,


vecni hoàn thiện. Chi tết trong bản vẽ SP-506.
2 FUR-14 0.53 0.558 4
Supply and install cabinet FUR-14. MDF veneer,
varnish finishing. Details in drawing SP-506.

* Phụ kiện
Bản lề 2.00 8.00 cái 75,000 150,000
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.03 0.13 m3 10,000,000 334,194
530x100x50 0.53 0.1 0.05 2 1.4 0.01
530x20x20 0.53 0.02 0.02 5 1.4 0.00
2280x20x20 2.28 0.02 0.02 2 1.4 0.00
530x30x30 0.53 0.03 0.03 15 1.4 0.01
1580x30x30 1.58 0.03 0.03 6 1.4 0.01
Gỗ chính 1 0.04 0.15 m3 19,500,000 711,300
Cánh cửa 1495x430x20 1.495 0.43 0.02 1 1.7 0.02
1000x430x20 1 0.43 0.02 1 1.7 0.01
MDF 12mm + Veneer 1M 1.00 4.00 Tấm 738,473 738,473
Hậu 530x2400 0.53 2.4 1 0.50
530x1600 0.53 1.6 1 0.50
MDF 17mm + Veneer 1M 2.25 9.00 Tấm 827,176 1,861,146
Hông 540x2400 0.54 2.4 2 1.00
540x1600 0.54 1.6 2 0.75
Đáy 540x530 0.54 0.53 1
Nóc 250x530 0.25 0.53 1 0.50
Kệ ngang 530x430 0.53 0.43 4
MDF 17mm + Veneer 2M 0.25 1.00 Tấm 1,293,522 323,381
Kệ ngang 470x430 0.47 0.43 2 0.25
Vecni màu 9.99 39.94 m2 250,000 2,496,470
Cánh cửa 1495x430x20 1.495 0.43 1 1.2 0.77 3.09
1.495 0.02 2 1.2 0.07 0.29
1000x430x20 1 0.43 1 1.2 0.52 2.06
1 0.02 2 1.2 0.05 0.19
Hậu 530x2400 0.53 2.4 1 1.27 5.09

20 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng
530x1600 0.53 1.6 1 0.85 3.39
Hông 540x2400 0.54 2.4 2 2.59 10.37
540x1600 0.54 1.6 2 1.73 6.91
Đáy 540x530 0.54 0.53 1 0.29 1.14
Nóc 250x530 0.25 0.53 1 0.13 0.53
Kệ ngang 530x430 0.53 0.43 4 0.91 3.65
Kệ ngang 470x430 0.47 0.43 4 0.81 3.23
Vật tư phụ 1.00 4.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 9.00 36.00 công 280,000 2,520,000
Công lắp đặt 4.00 16.00 công 416,000 1,664,000
Bao bì 0.53 0.558 4 2 9.30 37.18 m2 40,000 371,819
Vận chuyển 0.46 1.86 m3 450,000 209,148
TỔNG CỘNG 4.00 11,479,931 GG
m2 5,415,062
IV GYM & YOGA

IV.1 HOÀN THIỆN VÁCH / WALL FINISHING


Xả và vecni lại vách trang trí hiện hữu. Thêm
khung bao mới. sử dụng gỗ tự nhiên, vecni
1 hoàn thiện. P5
Sand and revarnish partition existing. Add new
frame, solid wood, varnish finishing.
* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.07 0.13 m3 19,500,000 1,292,850
Khung 2450x100x50 2.45 0.1 0.05 2 1.7 0.04
1450x100x50 1.45 0.1 0.05 2 1.7 0.02
Vecni màu 8.69 17.37 m2 250,000 2,171,250
Chân 300x100x100 2.45 0.1 4 0.98
2.45 0.05 4 0.49
840x100x100 1.45 0.1 4 0.58
1.45 0.05 4 0.29
1350x2350 1.35 2.35 2 6.35
Vật tư phụ 1.00 2.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 2.00 4.00 công 280,000 560,000
Công lắp đặt 3.00 6.00 công 416,000 1,248,000
Bao bì 1.45 0.1 2.45 2 5.00 10.00 m2 40,000 200,000
Vận chuyển 0.25 0.50 m3 450,000 112,500
TỔNG CỘNG 2.00 5,684,600 GG
md 1,600,169
IV.2 ĐỒ NỘI THẤT / BUILT IN FUR

Cung cấp và lắp đặt tủ FUR-20. MDF veneer,


vecni hoàn thiện. Chi tết trong bản vẽ SP-505a,
1 b. FUR-20 1.7 0.6 2.4
Supply and install caninet FUR-20. MDF veneer,
varnish finishing. Details in drawing SP-505a, b.

* Phụ kiện
Bản lề 4.00 4.00 cái 75,000 300,000
Ray âm giảm chấn 350mm 423.53.736 1.00 1.00 bộ 368,900 368,900
* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.06 0.06 m3 10,000,000 586,824
1700x100x50 1.7 0.1 0.05 2 1.4 0.02 0.02
1700x20x20 1.7 0.02 0.02 11 1.4 0.01 0.01
1700x30x30 1.7 0.03 0.03 2 1.4 0.00 0.00
2240x20x20 2.24 0.02 0.02 3 1.4 0.00 0.00
480x100x50 0.48 0.1 0.05 4 1.4 0.01 0.01
580x30x30 0.58 0.03 0.03 4 1.4 0.00 0.00
Gỗ chính 1 0.01 0.01 m3 19,500,000 195,000
MDF 12mm + Veneer 1M 1.50 1.50 Tấm 738,473 1,107,710
Hậu 600x2400 0.6 2.4 3 1.50
MDF 12mm + Veneer 2M 0.50 0.50 Tấm 1,244,993 622,497
Hộc kéo
Đáy 600x350 0.6 0.35 1
Hông 110x350 0.11 0.35 2 0.50
Hậu+ mặt 110x600 0.11 0.6 2
MDF 17mm + Veneer 1M 3.25 3.25 Tấm 827,176 2,688,322
Hông 600x2400 0.6 2.4 2 1.00
Đáy 600x1700 0.6 1.7 1
0.75
300x1700 0.3 1.7 1
Kệ ngang 220x500 0.22 0.5 18 1.00
600x1700 0.6 1.7 1 0.50
MDF 17mm + Veneer 2M 1.25 1.25 Tấm 1,293,522 1,616,903
Kệ ngang 500x600 0.5 0.6 2
370x600 0.37 0.6 1 0.75
Sắn đứng 220x1510 0.22 1.51 2
Cánh cửa 550x800 0.55 0.8 2
0.50
600x800 0.6 0.8 1
Vecni màu 19.26 19.26 m2 250,000 4,815,200
Gỗ chính 1 1.00
Hậu 600x2400 0.6 2.4 3 4.32
Hộc kéo
Đáy 600x350 0.6 0.35 2 0.42
Hông 110x350 0.11 0.35 4 0.15
Hậu+ mặt 110x600 0.11 0.6 4 0.26
Hông 600x2400 0.6 2.4 2 2.88
Đáy 600x1700 0.6 1.7 1 1.02
300x1700 0.3 1.7 1 0.51
Kệ ngang 220x500 0.22 0.5 18 1.98
600x1700 0.6 1.7 1 1.02
Kệ ngang 500x600 0.5 0.6 4 1.20
370x600 0.37 0.6 2 0.44
Sắn đứng 220x1510 0.22 1.51 4 1.33
Cánh cửa 550x800 0.55 0.8 4 1.76
600x800 0.6 0.8 2 0.96
Vật tư phụ 1.00 1.00 hệ 100,000 100,000
Công sản xuất 11.00 11.00 công 280,000 3,080,000
Công lắp đặt 5.50 5.50 công 416,000 2,288,000
Bao bì 1.7 0.6 2.4 2 7.98 7.98 m2 40,000 319,200
Vận chuyển 0.40 0.40 m3 450,000 179,550
TỔNG CỘNG 1.00 hệ 18,268,105 GG
m2 17,909,906

21 / 22 BD
Kích thước (mm) Khối
% Hao Khối Đơn giá Thành tiền
STT Diễn giải Mã SL lượng ĐVT Ghi chú
W D H hụt lượng (VND) (VND)
tổng

A TẦNG 1/ 1 FLOOR

I WAITING LOUNGE
I.1 CỬA VÀ PHỤ KIỆN / DOOR & HARDWARE

Cung cấp và lắp đặt cửa lùa 2 cánh. gỗ tự nhiên,


vecni hoàn thiện.
1 D-02 1.6 0.05 2.5
Supply and install of sliding doors 2 wings.
Solid wood, varnish finishing.

* Thầu phụ
Khung sắt gia cố trên đầu cửa lùa D-02 (Waiting
3.20 3.20 m 500,000 1,600,000
Lounge)
* Nhà máy
Gỗ chính 1 0.14 0.14 m3 19,500,000 2,737,800
Khung ngang 800x50x50 0.8 0.05 0.05 2 1.8 0.01
800x150x50 0.8 0.15 0.05 2 1.8 0.02
Khung dọc 2500x50x50 2.5 0.05 0.05 4 1.8 0.05
2500x20x25 2.5 0.02 0.025 28 1.8 0.06
200x50x25 0.2 0.05 0.025 8 1.8 0.00
Vecni màu 9.50 9.50 m2 250,000 2,375,000
0.8 0.05 4 0.16
0.8 0.05 4 0.16
0.8 0.15 4 0.48
0.8 0.05 4 0.16
2.5 0.05 8 1.00
2.5 0.05 8 1.00
2.5 0.02 56 2.80
2.5 0.025 56 3.50
0.2 0.05 16 0.16
0.2 0.025 16 0.08
Vật tư phụ 2.00 2.00 hệ 100,000 200,000
Công sản xuất 15.00 15.00 công 280,000 4,200,000
Công lắp đặt 4.00 4.00 công 416,000 1,664,000
Bao bì 1.6 0.05 2.5 2 8.41 8.41 m2 40,000 336,400
Vận chuyển 0.84 0.84 m3 450,000 378,450
TỔNG CỘNG 1.00 13,491,650 GG
m2 3,372,913
I.2 ĐỒ NỘI THẤT / BUILT IN FUR

Cung cấp và lắp đặt daybed. Khung gỗ ngoài


trời, vecni hoàn thiện, (Không bao gồm: Nệm
ngồi và lưng, gối ôm, gối). Chi tiết trong bản vẽ
SP-602.
1 FUR-26 2.5 2 0.35
Supply and install daybed. Outdoor wood frame,
varnish finishing, (Excluding: seat pads and
backs, cushion bolster, pillow). Details in the
drawing SP-602.

* Nhà máy
Gỗ khung xương 0.07 0.07 m3 10,000,000 680,400
2500x30x30 2.5 0.03 0.03 12 1.4 0.04
2000x30x30 2 0.03 0.03 12 1.4 0.03
Gỗ chính 8 0.08 0.08 m3 19,500,000 1,498,380
Chân 320x100x100 0.32 0.1 0.1 4 1.7 0.02
Viền 9000x120x30 9 0.12 0.03 1 1.7 0.06
MDF 12mm 2.00 2.00 Tấm 231,953 463,906
Vạt giường 2500x2000 2.5 2 1 2.00
Vecni màu 1.86 1.86 m2 250,000 465,500
Chân 0.32 0.1 8 0.26
0.32 0.1 8 0.26
Viền 9 0.12 1 1.08
9 0.03 1 0.27
Sơn bạc 5.00 5.00 m2 50,000 250,000
Vạt 2500x2000 2.5 2 1 5.00
Vật tư phụ 2.00 2.00 hệ 100,000 200,000
Công sản xuất 10.00 10.00 công 280,000 2,800,000
Công lắp đặt 3.00 3.00 công 416,000 1,248,000
Bao bì 2.5 2 0.35 2 7.28 7.28 m2 40,000 291,000
Vận chuyển 0.36 0.36 m3 450,000 163,688
TỔNG CỘNG 1.00 hệ 8,060,874 GG
m2 1,612,175

22 / 22 BD

You might also like