You are on page 1of 14

ĐƠN GIÁ CƠ SỞ MIỀN BẮC

ĐƠN GIÁ 2023


DANH MODEL, SỐ
MỤC NỘI DUNG ĐVT GHI CHÚ
MỤC XUẤT XỨ LƯỢNG
VẬT TƯ NHÂN CÔNG CA MÁY TỔNG

Bao che, dàn giáo phục vụ quá trình đập


phá, thi công
THÁO DỞ 1 m2 1 100,000 60,000 160,000
(Lắp đặt + tháo dở) - BẠC 2 DA hoặc
lưới
Bao che, dàn giáo phục vụ quá trình đập
THÁO DỞ 2 phá, thi công TOLE m2 1 130,000 70,000 200,000
(Lắp đặt + tháo dở) - TOLE
Bao che Hoarding
THÁO DỞ 3 HIFLEX m2 1 190,000 50,000 240,000
(Lắp đặt + tháo dở) - Bạc Hiflex
Bao che Hoarding
THÁO DỞ 4 m2 1 160,000 40,000 200,000
(Lắp đặt + tháo dở) - Ván ép

THÁO DỞ 5 Cửa cuốn, cửa kéo bộ 1 - 420,000 420,000

THÁO DỞ 6 Cửa vệ sinh, cửa ngăn phòng bộ 1 - 180,000 180,000

THÁO DỞ 7 Cạo sơn tường cũ m2 1 15,000 15,000

THÁO DỞ 8 Đập tường (thủ công) m3 1 450,000 450,000

THÁO DỞ 9 Đập tường (máy) m3 1 350,000 350,000

THÁO DỞ 10 Đập bậc cầu thang cũ (chỉ đập bậc xây) m3 1 450,000 450,000

Đập cầu thang cũ (gồm bậc xây + bê


THÁO DỞ 11 m3 1 1,200,000 1,200,000
tông)

THÁO DỞ 12 Đập bê tông (sàn+ cột + tường) m3 1 1,000,000 1,000,000

THÁO DỞ 13 Đào đất (từ cốt nền gạch hiện hữu) m3 1 250,000 250,000

THÁO DỞ 14 Công di dời tủ điện tổng gói 1 bỏ

THÁO DỞ 15 Gạch men ốp tường m2 1 25,000 25,000

THÁO DỞ 16 Gạch men lát nền m2 1 30,000 30,000

THÁO DỞ 17 Gạch len chân tường md 1 8,000 8,000

THÁO DỞ 18 Hạ cốt nền (20mm - 50mm) m3 1 250,000 250,000

THÁO DỞ 19 Hút hầm cầu (Cho 1 công trình) lần 1 2,500,000 2,500,000

THÁO DỞ 20 Tháo giấy dán tường cũ m2 1 5,000 5,000

THÁO DỞ 21 Tháo dỡ mái tole cũ m2 1 35,000 35,000

THÁO DỞ 22 Tháo dỡ mái tole + xà gồ cũ m2 1 45,000 45,000

Tháo dỡ Sàn giả (gạch + tole + sắt + bê


THÁO DỞ 23 m2 1 230,000 50,000 280,000
tông + gỗ + …)

THÁO DỞ 24 Tháo dỡ cửa sổ + hoa sắt bộ 1 200,000 200,000

THÁO DỞ 25 Tháo dỡ đá granite, bồn hoa, tam cấp m2 1 30,000 30,000

THÁO DỞ 26 Tháo dỡ lan can cầu thang md 1 85,000 85,000

THÁO DỞ 27 Tháo dỡ cửa sắt kéo bộ 1 420,000 420,000

Page 1 of 14
THÁO DỞ 28 Tháo dỡ hệ thống điện cũ m2 1 10,000 10,000

THÁO DỞ 29 Tháo dỡ bàn cầu bộ 1 150,000 150,000

THÁO DỞ 30 Tháo dỡ Lavabo bộ 1 100,000 100,000

Tháo dỡ hệ thống cấp thoát nước cũ


THÁO DỞ 31 md 1 80,000 80,000
(theo trục gen)
Tháo dỡ bồn nước (bao gồm vận chuyển
THÁO DỞ 32 cái 1 300,000 300,000
từ trên tầng lầu xuống trệt)
Tháo bảng chỉ dẫn + khung trang trí
THÁO DỞ 33 cái 1 bỏ
(trong nhà và ngoài trời)

THÁO DỞ 34 Tháo dở bảng hiệu Alu ngoài trời m2 1 40,000 40,000

THÁO DỞ 35 Tháo dỡ vách nhôm kính <10mm m2 1 70,000 70,000

THÁO DỞ 36 Tháo dỡ vách nhôm kính >=10mm m2 1 90,000 90,000

THÁO DỞ 37 Trần thạch cao m2 1 20,000 20,000

THÁO DỞ 38 San lấp mặt bằng (cát) m3 1 150,000 170,000 320,000

THÁO DỞ 39 San lấp mặt bằng (xà bần) m3 1 110,000 100,000 210,000

THÁO DỞ 40 San lấp mặt bằng (xà bần tận dụng) m3 1 90,000 90,000

THÁO DỞ 41 Phí đầm nền (thủ công hoặc máy) m2 1 45,000 5,000 50,000

THÁO DỞ 42 Vận chuyển rác ra khỏi công trình xe 1 550,000 550,000

Vận chuyển xà bần đến nơi tập kết (chỉ


THÁO DỞ 43 m3 1 60,000 60,000
áp dụng cho xà bần tầng lầu xuống trệt)

THÁO DỞ 44 Vận chuyển xà bần đổ bỏ m3 1 250,000 250,000

Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 (trộn tại


XÂY DỰNG 45 m3 1 1,810,000 10,000 1,820,000
chỗ)
Bê tông sàn đá 1x2 mác 250 (thương
XÂY DỰNG 46 m3 1 1,810,000 1,810,000
phẩm)

XÂY DỰNG 47 Bê tông lót mác 100 m3 1 1,300,000 1,300,000

XÂY DỰNG 48 Bạt lót nền đổ bê tông m2 1 12,000 12,000

NHÔM VVP Hoặc


49 Bản lề sàn VPP cho cửa đi (trên 100kg) bộ 1 1,250,000 200,000 1,450,000
KÍNH Adler
NHÔM VVP Hoặc
50 Bản lề sàn VPP cho cửa đi (dưới 100kg) bộ 1 1,050,000 200,000 1,250,000
KÍNH Adler
Bồn tự hoại 1m3 (bồn nhựa đại thành) -
XÂY DỰNG 51 ĐẠI THÀNH cái 1 4,000,000 300,000 4,300,000 theo thời giá
CCLĐ
Bồn tự hoại 1,5m3 (bồn nhựa đại thành)
XÂY DỰNG 52 ĐẠI THÀNH cái 1 5,900,000 400,000 6,300,000 theo thời giá
- CCLĐ

XÂY DỰNG 53 Bồn tự hoại (bồn nhựa 2000l) (CCLĐ) ĐẠI THÀNH cái 1 8,500,000 8,500,000 theo thời giá

Bu-lông neo D10 thép hình (bao gồm D10, HILTY,


XÂY DỰNG 54 RAMSET
Con 1 30,000 15,000 45,000
keo Hilty, Ramset)
Bu-lông neo D14 thép hình (bao gồm D10, HILTY,
XÂY DỰNG 55 RAMSET
Con 1 55,000 15,000 70,000
keo Hilty, Ramset)

SƠN 56 Bả matic tường , trần thạch cao trong nhà Jotun, JaJynic m2 1 14,000 16,000 30,000

SƠN 57 Bả matic tường, trần thạch cao ngoài nhà Jotun, JaJynic m2 1 19,000 17,000 36,000

XÂY DỰNG 58 Cán nền vữa xi măng M75 m2 1 50,000 34,000 84,000

Ca bơm bê tông (nội thànhn 3 triệu, tỉnh


XÂY DỰNG 59 ca 1 3,000,000 3,000,000
3.5 triệu)

XÂY DỰNG 60 Coppha móng + đà + sàn + cột (CCLĐ) m2 1 150,000 45,000 195,000

XÂY DỰNG 61 Coppha ô văng, lanh tô (CCLĐ) m2 1 200,000 200,000

Page 2 of 14
XÂY DỰNG 62 Cốt thép - CCLĐ Thái Nguyên kg 1 19,500 10,500 30,000

Chỉ Alu vàng Gold 10mm bẻ vát cạnh


XÂY DỰNG 63 Alcorest md 1 155,000 15,000 170,000
(trần HPV)
Cửa trượt lên mái (tole 4.5zem + khung
SẮT 64 m2 1 1,400,000 1,400,000
sắt bảo vệ)
Vách kính + cửa đi kính 10mm trắng
NHÔM Việt Nhật/ Hải
65 trong cường lực. (bao gồm nẹp bao m2 1 1,150,000 1,150,000
KÍNH Long
quanh giữ kính)
KÍNH TRẮNG GHÉP 17.52mm (8mm
NHÔM Việt Nhật/ Hải
66 trắng cường lực + 1.52mm PVB + 8mm m2 1 2,100,000 2,100,000
KÍNH Long
trắng cường lực)

NHÔM Cửa đi nhôm xingfa Việt Nam hệ 55,


67 Việt Nhật m2 1 1,900,000 1,900,000
KÍNH kính 6. 38mm trắng, bao gồm khung bao.

NHÔM Cửa đi nhựa lõi sắt (áp dụng cho khu


68 Việt Nhật m2 1 1,500,000 250,000 1,750,000
KÍNH vực tiếp giáp bên ngoài đáp ứng an toàn)

Cửa lùa tự động Nabco ( Nhật ), mã


hàng VS-85
- 01 moteur điện 24V & 01 bộ điều
khiển trung tâm
NHÔM NABCO - VS
69 - 02 cảm nhận hồng ngoại bộ 1 62,000,000 62,000,000
KÍNH 85 S
- 01 ray cửa có nắp đậy inox & 04 pát
treo cánh cửa
- 01 dây curoa hình răng cưa truyền tải
- 01 cặp tia an toàn ( tránh kẹp người )

Cửa đi sắt 2 mặt kho két + khung bao


SẮT 70 (thép tấm 1.2mm, khung sắt 30 x 60 dày m2 1 1,400,000 1,400,000
1.4mm) - CCLĐ

XÂY DỰNG 71 Chỉ chống trượt cạnh sàn, cạnh đá md 1 190,000 180,000

Cầu thang lên mái ngang 600 (sắt hộp Hòa Phát hoặc
XÂY DỰNG 72 md 1 190,000 50,000 240,000
50 x 50 dày 1.4mm) tương đương

Chống dột mái tole (kiểm tra siết vít và


XÂY DỰNG 73 m2 1 5,000 15,000 20,000
bắn keo)

XÂY DỰNG 74 Dán decan mờ cửa kính Trung Quốc m2 1 65,000 65,000

XÂY DỰNG 75 Đập đầu cọc D300 cọc 1 - 140,000 40,000 180,000

XÂY DỰNG 76 Đà lanh tô cửa cây 1 160,000 40,000 200,000

XÂY DỰNG 77 Đánh bóng gạch nền m2 1 70,000 70,000

Giấy dán tường vân nhuyễn khu vực cửa


XÂY DỰNG 78 Hàn Quốc m2 1 100,000 25,000 125,000
hàng
Hàn + lắp đặt vì kèo (tính trên diện tích
SẮT 79 thực tế từng vì kèo, bao gồm đá cắt và m2 1 120,000 120,000
que hàn) (Nhân công)
Hàn hệ xương vách (sắt 50 x 100) (diện
SẮT 80 tích tính theo kích thước dài và thạch md 1 90,000 90,000
cao vách hoàn thiện)

XÂY DỰNG 81 Khóa tròn các cửa đi - CCLĐ Việt Tiệp bộ 1 200,000 40,000 240,000

XÂY DỰNG 82 Khóa gạt các cửa đi - CCLĐ Kin Long bộ 1 350,000 100,000 450,000

XÂY DỰNG 83 Khoét lỗ đèn (trần thạch cao) lỗ 1 50,000 50,000

Kính thủy mài vác cạnh trần khu Hạnh


XÂY DỰNG 84 tấm 1 30,000 65,000 95,000
Phúc Vàng
Thép mạ kẽm
Khung bảo vệ (sắt 20 x 20 dày 1.4mm
XÂY DỰNG 85 Hoà Phát / m2 1 550,000 90,000 640,000
chia ô 200 x 200) - CCLĐ
tương dương
Len đá granite cầu thang cao 100 (đo
XÂY DỰNG 86 md 1 150,000 90,000 240,000
theo tổng chiều dài đá)
Láng nền hồ dầu (phục vụ đối với nền
XÂY DỰNG 87 m2 1 46,000 50,000 96,000
trải thảm không lót gạch)

Page 3 of 14
Royal Sẽ xem xét lại
VENYCE06 giá khi chi
Lát gạch nền (600 x 600) (bao gồm gạch Hoặc CLVT nhánh trình
XÂY DỰNG 88 m2 1 370,000 100,000 470,000
nền) tương đương mẫu tại địa
được PNJ phương đc PNJ
duyệt duyệt
Lát gạch nền sân trước theo gạch vỉa hè
XÂY DỰNG 89 Việt Nam m2 1 215,000 85,000 300,000
(bao gồm lớp cát lót đệm )
Sẽ xem xét lại
Royal FM3626
giá khi chi
Hoặc CLVT
nhánh trình
XÂY DỰNG 90 Lát gạch khu wc (bao gồm gạch nền ) tương đương m2 1 350,000 100,000 450,000
mẫu tại địa
được PNJ
phương đc PNJ
duyệt
duyệt

XÂY DỰNG 91 Lát gạch K1(600x600) - Mã: JC62009 Mã: JC62009 - m2 1 632,000 632,000

XÂY DỰNG 92 Lát gạch K2(200x1000) - Mã: 10P226 Mã: 10P226 - viên 1 83,700 83,700

XÂY DỰNG 93 Lát gạch K3 (300x600) - Mã: SG4E10 Mã: SG4E10 - m2 1 640,000 640,000

XÂY DỰNG 94 Lát gạch tàu 400x400 Hạ Long m2 1 252,500 252,500

XÂY DỰNG 95 Len gạch K1 (100x600) Mã: JC62009 Mã: JC62009 - md 1 80,000 80,000

XÂY DỰNG 96 Len gạch K2(100x1000) Mã: 10P226 Mã: 10P226 - md 1 80,000 80,000

XÂY DỰNG 97 Len gạch K3 (100x600) Mã: SG4E10 Mã: SG4E10 - md 1 80,000 80,000

Lưới ngăn rác gắn dọc máng xối (inox) -


XÂY DỰNG 98 Inox 304 md 1 45,000 5,000 50,000
CCLD
Lan can kính cường lực 10mm + tay vin Kính Việt
XÂY DỰNG 99 md 1 2,100,000 2,100,000
gỗ lim D60mm + trụ Inox Nhật/Hải Long

SẮT 100 Lắp đặt xà gồ md 1 bỏ

Máng xối 400 x 300 (tole màu 4.5zem) - Hoa Sen, Đông
SẮT 101 md 1 220,000 70,000 290,000
CCLD Á
Máng xối 300 x 200 (tole màu 4.5zem) - Hoa Sen, Đông
SẮT 102 md 1 120,000 70,000 190,000
CCLD Á
Máng xối 200 x 150 (tole màu 4.5zem) - Hoa Sen, Đông
SẮT 103 md 1 100,000 70,000 170,000
CCLD Á

SẮT 104 Máng xối 300 x 200 (inox) - CCLD Inox 304 md 1 450,000 80,000 530,000

XÂY DỰNG 105 Nẹp kết thúc sàn (inox) Inox 304 md 1 110,000 90,000

XÂY DỰNG 106 Nẹp inox mờ I 3mm Inox 304 md 1 100,000 10,000 95,000

XÂY DỰNG 107 Nẹp inox mờ T 10mm Inox 304 md 1 100,000 10,000 95,000

XÂY DỰNG 108 Nẹp inox mờ V 20 x 20 Inox 304 md 1 100,000 10,000 95,000

XÂY DỰNG 109 Nâng nền nhà tận dụng xà bần tại chỗ m3 1 bỏ

XÂY DỰNG 110 Nâng nền nhà (xà bần) m3 1 bỏ

XÂY DỰNG 111 Nâng nền nhà (cát san lấp) m3 1 bỏ

Nắp thăm trần 600 x 600 (khung nhôm


XÂY DỰNG 112 VĨNH TƯỜNG cái 1 350,000 100,000 450,000
ngàm âm dương)
Nắp thăm trần 400 x 400 (khung nhôm
XÂY DỰNG 113 VĨNH TƯỜNG cái 1 350,000 100,000 450,000
ngàm âm dương)

XÂY DỰNG 114 Nhân công dán đá trang trí Bao gồm keo m2 1 140,000 140,000

Ốp đá granite India đen kim sa trung tam KIM SA


XÂY DỰNG 115 m2 1 1,330,000 400,000 1,730,000
cấp mặt tiền, cầu thang TRUNG
Primer, Hoàn
XÂY DỰNG 116 Ốp gạch len chân tường (bo đầu gạch) md 1 12,000 28,000 40,000
Mỹ
Ốp gạch len chân tường (không bo đầu Primer, Hoàn
XÂY DỰNG 117 md 1 10,000 25,000 35,000
gạch) Mỹ

XÂY DỰNG 118 Ốp gạch tường khu WC mẫu PNJ duyệt m2 1 210,000 100,000 310,000

Page 4 of 14
VVP Hoặc
XÂY DỰNG 119 Phụ kiện kẹp, khóa VVP cái 1 480,000 480,000
Adler

XÂY DỰNG 120 Quả cầu chắn rác - CCLD Inox 304 cái 1 80,000 80,000

Hòa Phát hoặc


SẮT 121 Sắt 14 x 14 dày 1.4mm tráng kẽm md 1 16,700 16,700 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 122 Sắt 20 x 20 dày 1.4mm tráng kẽm md 1 23,800 23,800 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 123 Sắt 30 x 30 dày 1.4mm tráng kẽm md 1 34,600 34,600 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 124 Sắt 30 x 60 dày 1.4mm tráng kẽm md 1 53,400 53,400 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 125 Sắt 40 x 40 dày 1.4mm tráng kẽm md 1 47,500 47,500 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 126 Sắt 40 x 80 dày 1.4mm tráng kẽm md 1 72,000 72,000 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 127 Sắt 50 x 100 dày 1.4mm tráng kẽm md 1 89,000 89,000 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 128 Sắt 50 x 50 dày 1.4mm tráng kẽm md 1 59,500 59,500 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 129 Sắt 60 x 120 dày 1.4mm tráng kẽm md 1 107,000 107,000 theo thời giá
tương đương

Sắt 90*90 dày 1.3mm tráng kẽm Hòa Phát hoặc


SẮT 130 md 1 107,000 107,000 theo thời giá
(100*100 lỗ có sẵn) tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 131 Sắt V, sắt La, sắt tấm, …. kg 1 26,000 26,000 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 132 Sắt I100 (6m/cây) md 1 210,000 210,000 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 133 Sắt I150 (6m/cây) md 1 364,000 364,000 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 134 Sắt I200 (6m/cây) md 1 553,000 553,000 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 135 Sắt I300 (6m/cây) md 1 821,000 821,000 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 136 Sắt I350 (6m/cây) md 1 1,110,000 1,110,000 theo thời giá
tương đương

Hòa Phát hoặc


SẮT 137 Sắt Bản mã, thép tấm (thép ss 400) kg 1 35,000 35,000 theo thời giá
tương đương

SƠN 138 Sơn Maxilite hoàn thiện trong nhà MAXILITE m2 1 22,000 20,000 42,000

SƠN 139 Sơn Dulux hoàn thiện trong nhà (inspise) DULUX m2 1 25,000 30,000 55,000

SƠN 140 Sơn Dulux hoàn thiện ngoài nhà (inspise) DULUX m2 1 30,000 35,000 65,000

SƠN 141 Sơn dầu BẠCH TUYẾT m2 1 55,000 25,000 80,000

SƠN 142 Sơn chống sét BẠCH TUYẾT m2 1 32,000 32,000

SƠN 143 Sơn Pukaco (giả bê tông) PUKACHO m2 1 290,000 100,000 390,000

SƠN 144 Sơn Epoxy m2 1 bỏ

SƠN 145 Sơn jotun chống thấm + chống ố JOTUN m2 1 77,000 29,000 106,000

XÂY DỰNG 146 Sikagrout lấp bảng mã SIKAGROUT bao 1 590,000 590,000

NHÔM
147 Tay hơi cửa đi - CCLĐ Hàn quốc bộ 1 550,000 550,000
KÍNH

XÂY DỰNG 148 Tô tường (trát tường) trong và ngoài nhà m2 1 50,000 80,000 130,000

Page 5 of 14
XÂY DỰNG 149 Tô cạnh tường, cột md 1 20,000 20,000 40,000

SẮT 150 Tole mới (tole sóng 4.5 zem) - CCLD m2 1 140,000 60,000 200,000

Tole diềm mái, úp nóc ( 4.5 zem) -


SẮT 151 md 1 43,000 10,000 53,000
CCLD
Trần thạch cao hoa văn (logo PNJ) -
XÂY DỰNG 152 VĨNH TƯỜNG cái 1 500,000 - 500,000
CCLĐ

XÂY DỰNG 153 Trần thả thạch cao - CCLĐ VĨNH TƯỜNG m2 1 130,000 45,000 175,000

Trần thạch cao khung chìm (khung


XÂY DỰNG 154 xương vĩnh tường + tấm Gypgroc) - VĨNH TƯỜNG m2 1 110,000 45,000 155,000
CCLĐ

Trần thạch cao khung chìm (khung


XÂY DỰNG 155 VĨNH TƯỜNG m2 1 150,000 45,000 195,000
xương cá ti ren + tấm Gypgroc) - CCLĐ

Trần thạch cao giật cấp (khung xương


XÂY DỰNG 156 VĨNH TƯỜNG m2 1 150,000 60,000 210,000
vĩnh tường + tấm Gypgroc) - CCLĐ

Trần thạch cao khung chìm (chống ẩm) -


XÂY DỰNG 157 VĨNH TƯỜNG m2 1 160,000 60,000 220,000
CCLĐ

XÂY DỰNG 158 Thảm chùi chân âm sàn (CCLĐ) m2 1 bỏ

XÂY DỰNG 159 Thảm sàn phòng họp (CCLĐ) m2 1 bỏ

XÂY DỰNG 160 Thảm sàn phòng VIP (CCLĐ) m2 1 bỏ

Vách thạch cao 1 mặt (khung xương


XÂY DỰNG 161 VĨNH TƯỜNG m2 1 160,000 50,000 210,000
vĩnh tường + tấm Gypgroc) - CCLĐ
Vách thạch cao 2 mặt (khung xương
XÂY DỰNG 162 VĨNH TƯỜNG m2 1 210,000 70,000 280,000
vĩnh tường + tấm Gypgroc) - CCLĐ
Vách Cemboard (6mm) (không bao gồm
XÂY DỰNG 163 VĨNH TƯỜNG m2 1 180,000 120,000 300,000
khung xương) - CCLD
Vách Cemboard (18mm) (không bao
XÂY DỰNG 164 VĨNH TƯỜNG m2 1 275,000 120,000 395,000
gồm khung xương) -CCLD

XÂY DỰNG 165 Ván làm trần HPV dày 5ly tấm 1 230,000 10,000 240,000

XÂY DỰNG 166 Vật tư phụ lắp đặt tole + máng xối m2 1 bỏ

XÂY DỰNG 167 Xây tường 100 (gạch ống) m3 1 1,700,000 400,000 2,100,000

Xây tường 100 (gạch thẻ) - hầm tự hoại,


XÂY DỰNG 168 m3 1 1,700,000 400,000 2,100,000
chân móng, cột.

XÂY DỰNG 169 Xử lý chống thấm các vị trí tường Sika latex m2 1 100,000 130,000 230,000

170 M&E -

171 CÔNG TÁC NƯỚC

NƯỚC 172 LĐ hệ thống cấp thoát nước m2 1 52,500 52,500

BÌNH MINH,
NƯỚC 173 Phao cơ 27 TiỀN PHONG
bộ 1 180,000 180,000

BÌNH MINH,
NƯỚC 174 Phao điện TiỀN PHONG
bộ 1 180,000 180,000

BÌNH MINH,
NƯỚC 175 Keo chống dột TiỀN PHONG
típ 1 60,000 60,000

NƯỚC 176 Bàn cầu Inax C117VA Bộ 1 2,200,000 300,000 2,500,000

NƯỚC 177 Vòi xịt nhựa bàn cầu Inax CFV102 cái 1 400,000 340,000

NƯỚC 178 Lavabo Inax INAX nv295 Bộ 1 700,000 100,000 800,000

NƯỚC 179 Vòi Lavabo SUS304 Inax LFV-13A Bộ 1 850,000 850,000

EUROLIFE -
NƯỚC 180 Bộ xả lavabo SUS304 Bộ 1 280,000 280,000
SUS304

NƯỚC 181 Dây cấp nước bồn cầu và Lavabo Bộ 1 65,000 65,000

NƯỚC 182 Phểu thu nước sàn Inox 304 cái 1 120,000 120,000

NƯỚC 183 Cầu chắn rác Inox 305 cái 1 80,000 80,000

Page 6 of 14
NƯỚC 184 Sen tắm Inax BFV-903S Bộ 1 1,116,000 1,116,000

NƯỚC 185 Vòi nước inox Inox 304 Bộ 1 350,000 350,000

DANTALUX/
NƯỚC 186 Gương soi WC Bộ 1 680,000 680,000
Milor
Kệ xà bông,hộp giấy vệ sinh,móc treo áo
NƯỚC 187 Inox 304 Bộ 1 980,000 980,000
inox

NƯỚC 188 Cung cấp, lắp đặt kệ xi inox khu thợ Inox 304 Bộ 1 3,900,000 3,900,000

Cung cấp, lắp đặt tủ chậu rửa inox khu


NƯỚC 189 Inox 304 Bộ 1 3,900,000 3,900,000
thợ

NƯỚC 190 Bồn nước 1000 lít ĐẠI THÀNH bộ 1 3,960,000 3,960,000

NƯỚC 191 Bồn nước 2000 lít ĐẠI THÀNH bộ 1 6,300,000 6,300,000

NƯỚC 192 Máy bơm tạo áp lực 1.5hp PENTAX bộ 1 2,316,000 2,316,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 193 Bít răng Φ21mm PHONG
Bộ 1 1,500 - - 1,500

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 194 Bít Φ114mm (bích trơn) PHONG
cái 1 58,000 - - 58,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 195 Bít Φ34mm (bích trơn) PHONG
cái 1 3,000 - - 3,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 196 Bít Φ60mm (bít trơn) PHONG
cái 1 13,500 - - 13,500

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 197 Bít Φ90mm (bít trơn) PHONG
cái 1 24,000 - - 24,000

Bồn tiểu nam treo tường UT560T


NƯỚC 198 UT560T - TOTO cái 1 4,500,000 - - 4,500,000
(CCLĐ)

NƯỚC 199 CCLĐ Vòi chậu rửa TX109LU TX109LU - TOTO bộ 1 2,200,000 - - 2,200,000

NƯỚC 200 CCLĐ Vòi nước lạnh gắn tường T23B13 T23B13 - TOTO cái 1 750,000 - - 750,000

NƯỚC 201 CCLĐ Vòi xịt bàn cầu 149385V 149385V - TOTO cái 1 750,000 - - 750,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 202 Co răng Φ21mm (răng ngoài) PHONG
cái 1 9,000 - - 9,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 203 Co răng Φ21mm (răng trong) PHONG
cái 1 10,000 - - 10,000

Cổ thoát vòi nước + ống thải chử P BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 204 PHONG
Bộ 1 750,000 - - 750,000
(CCLĐ)
BÌNH MINH, TiỀN
NƯỚC 205 Co Φ114mm PHONG
cái 1 59,000 - - 59,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 206 Co Φ21mm PHONG
cái 1 2,000 - - 2,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 207 Co Φ27mm PHONG
cái 1 3,400 - - 3,400

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 208 Co Φ34mm PHONG
cái 1 4,700 - - 4,700

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 209 Co Φ60mm PHONG
cái 1 14,900 - - 14,900

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 210 Co Φ90mm PHONG
cái 1 24,000 - - 24,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 211 Cùm treo PHONG
cái 1 24,000 - - 24,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 212 Giảm Φ114mm xuống Φ34mm PHONG
cái 1 50,000 - - 50,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 213 Giảm Φ114mm xuống Φ90mm PHONG
cái 1 44,000 - - 44,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 214 Giảm Φ34mm xuống Φ21mm PHONG
cái 1 4,000 - - 4,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 215 Giảm Φ42 - Φ34 PHONG
cái 1 4,500 - - 4,500

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 216 Giảm Φ60mm xuống Φ34mm PHONG
cái 1 9,000 - - 9,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 217 Giảm Φ90mm xuống Φ34mm PHONG
cái 1 10,000 - - 10,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 218 Giảm Φ90mm xuống Φ60mm PHONG
cái 1 8,000 - - 8,000

ATMOR-8300 -
NƯỚC 219 Hộp giấy vệ sinh ATMOR-8300 (CCLĐ) TOTO
cái 1 1,400,000 - - 1,400,000

TOTO LHT
NƯỚC 220 Lavabo Toto bán âm LW642CJ (CCLĐ) 647CS Bộ 1 3,700,000 - - 3,700,000

Page 7 of 14
Lavabo Toto chân lửng LHT947CS
NƯỚC 221 LHT947CS - TOTO Bộ 1 2,520,000 - - 2,520,000
(CCLĐ)
BÌNH MINH, TiỀN
NƯỚC 222 Lơi Φ114mm PHONG
cái 1 31,100 - - 31,100

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 223 Lơi Φ168mm PHONG
cái 1 115,000 - - 115,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 224 Lơi Φ21mm PHONG
cái 1 4,000 - - 4,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 225 Lơi Φ34mm PHONG
cái 1 4,500 - - 4,500

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 226 Lơi Φ60mm PHONG
cái 1 7,000 - - 7,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 227 Lơi Φ90mm PHONG
cái 1 17,500 - - 17,500

NƯỚC 228 Máy sấy tay HD4000MV2 HD4000MV2 - TOTO Bộ 1 6,200,000 - - 6,200,000

NƯỚC 229 Móc treo tường ACC3203 (CCLĐ) ACC3203 - TOTO Cái 1 500,000 - - 500,000

Móc treo tường ATMORHOOK600-5 ATMORHOOK600-5


NƯỚC 230 - TOTO
Cái 1 500,000 - - 500,000
(CCLĐ)
BÌNH MINH, TiỀN
NƯỚC 231 Nối chữ T Φ114mm PHONG
cái 1 63,000 - - 63,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 232 Nối chữ Y Φ114mm PHONG
cái 1 63,000 - - 63,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 233 Nối đầu răng Φ21mm PHONG
cái 1 63,000 - - 63,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 234 Nối răng 20 PHONG
cái 1 2,000 - - 2,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 235 Nối răng ngoài Φ 34mm /Φ34mm PHONG
cái 1 3,500 - - 3,500

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 236 Nối răng ngoài Φ21mm /Φ21mm PHONG
cái 1 25,000 - - 25,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 237 Nối răng trong / ngoài Φ21mm PHONG
cái 1 30,000 - - 30,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 238 Nối Φ114mm PHONG
cái 1 22,000 - - 22,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 239 Nối Φ21mm PHONG
cái 1 3,900 - - 3,900

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 240 Nối Φ34mm PHONG
cây 1 5,000 - - 5,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 241 Nối Φ90mm PHONG
cái 1 8,900 - - 8,900

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 242 Ống Φ114mm PHONG
md 1 135,000 - - 135,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 243 Ống Φ168mm PHONG
md 1 230,000 - - 230,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 244 Ống Φ21mm PHONG
md 1 6,200 - - 6,200

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 245 Ống Φ27mm PHONG
1 8,000 - - 8,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 246 Ống Φ34mm PHONG
md 1 21,000 - - 21,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 247 Ống Φ42mm PHONG
md 1 16,000 - - 16,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 248 Ống Φ60mm PHONG
md 1 55,000 - - 55,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 249 Ống Φ90mm PHONG
md 1 78,000 - - 78,000

NƯỚC 250 Phểu thu nước sàn Toto TX1BN (CCLĐ) TX1BN - TOTO cái 1 bỏ

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 251 T cầu PHONG
bộ 1 70,000 - - 70,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 252 T cong Φ60mm PHONG
cái 1 33,000 - - 33,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 253 T cong Φ90mm PHONG
cái 1 33,000 - - 33,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 254 T giảm Φ90mm xuống Φ34mm PHONG
cái 1 42,000 - - 42,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 255 T răng Φ21mm (răng trong) PHONG
cái 1 33,000 - - 33,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 256 T Φ114mm PHONG
cái 1 54,000 - - 54,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 257 T Φ21mm PHONG
cái 1 2,800 - - 2,800

Page 8 of 14
BÌNH MINH, TiỀN
NƯỚC 258 T Φ27mm PHONG
cái 1 4,600 - - 4,600

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 259 T Φ34mm PHONG
cái 1 7,400 - - 7,400

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 260 T Φ60mm PHONG
cái 1 10,400 - - 10,400

NƯỚC 261 Thùng rác inox Inox 304 cái 1 600,000 - - 600,000

NƯỚC 262 Van cảm biến tiểu nam TS44DC (CCLĐ) TS44DC - TOTO Bộ 1 6,020,000 - - 6,020,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 263 Van thau Φ21mm PHONG
cái 1 160,000 - - 160,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 264 Van thau Φ34mm PHONG
cái 1 240,000 - - 240,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 265 Van Φ21mm PHONG
cái 1 60,000 - - 60,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 266 Van Φ42mm PHONG
cái 1 54,000 - - 54,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 267 Y Φ60mm PHONG
cái 1 45,000 - - 45,000

BÌNH MINH, TiỀN


NƯỚC 268 Y Φ90mm PHONG
cái 1 39,000 - - 39,000

269 CÔNG TÁC ĐIỆN 1


Nhân công lắp đặt hệ thống điện âm trần
ĐIỆN 270 m2 1 90,000 90,000
sàn PNJ Gold, cennter
Nhân công lắp đặt hệ thống điện PNJ
ĐIỆN 271 m2 1 125,000 125,000
Next
Nhân công lắp đặt hệ thống điện PNJ
272 110,000 110,000
New Center

ĐIỆN 273 Đèn downlight 12w Philips bộ 1 170,000 170,000 bổ sung mã

ĐIỆN 274 Đèn báo sự cố Emergency Asia bộ 1 255,000 255,000

ĐIỆN 275 Đèn thoát hiểm Exit Asia bộ 1 130,000 130,000

ĐIỆN 276 Loa âm trần Toa/Bosch TOA/BOCSH cái 1 320,000 320,000

ĐIỆN 277 Quạt hút âm trần Okyon cái 1 500,000 500,000

ĐIỆN 278 Máng cáp 50x100mm Sino cây 1 350,000 350,000

CADIVI/ Trần
ĐIỆN 279 Dây cadivi CV 16 Phú/cadisun
md 1 37,000 37,000 theo thời giá

CADIVI/ Trần
ĐIỆN 280 Dây cadivi CV 11 Phú/cadisun
md 1 27,000 27,000 theo thời giá

CADIVI/ Trần
ĐIỆN 281 Dây cadivi CV 8.0 Phú/cadisun
md 1 19,000 19,000 theo thời giá

CADIVI/ Trần
ĐIỆN 282 Dây cadivi CV 6.0 Phú/cadisun
md 1 19,000 19,000 theo thời giá

CADIVI/ Trần
ĐIỆN 283 Dây cadivi CV 4.0 Phú/cadisun
md 1 12,600 12,600 theo thời giá

CADIVI/ Trần
ĐIỆN 284 Dây cadivi CV 2.5 Phú/cadisun
md 1 8,300 8,300 theo thời giá

CADIVI/ Trần
ĐIỆN 285 Dây cadivi CV 1.5 Phú/cadisun
md 1 5,300 5,300 theo thời giá

CADIVI/ Trần
ĐIỆN 286 Dây cadivi VCmt 2x1.0 (2x32) Phú/cadisun
md 1 5,500 5,500 theo thời giá

ĐIỆN 287 Dây điện thoại SAICOM cuộn 1 450,000 450,000

ĐIỆN 288 Dây loa cuộn 1 600,000 600,000

Cáp tiếp địa 16.0 -Ấn độ , thep mạ đồng


ĐIỆN 289 ẤN ĐỘ md 1 18,700 18,700
, L=2.4

ĐIỆN 290 Cọc te cây 1 170,000 170,000

MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 291 Đế âm+ mặt nạ O
cái 1 35,000 35,000

MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 292 Phích cắm O
cái 1 13,000 13,000

MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 293 Ổ cắm 3 chấu O
bộ 1 44,000 44,000

MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 294 Mặt công tắc O
cái 1 18,000 18,000

Page 9 of 14
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 295 Hạt công tắc O
Hạt 1 17,000 17,000

MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 296 Hạt điện thoại O
Hạt 1 26,000 26,000

MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 297 Mặt CB O
cái 1 20,000 20,000

MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 298 Đế nổi O
cái 1 5,000 5,000

MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 299 CB cóc 15A O
cái 1 55,000 55,000

BBD1101CNV -
ĐIỆN 300 MCB 10A - BBD1101CNV PANASONIC
cái 1 105,000 105,000

BBD1161CNV -
ĐIỆN 301 MCB 16A -BBD1161CNV PANASONIC
cái 1 105,000 105,000

BBD3203CNV -
ĐIỆN 302 MCB 20A -BBD1201CNV PANASONIC
cái 1 120,000 120,000

BBD3323CNV -
ĐIỆN 303 MCB 20A-3P-10KA - BBD3203CNV PANASONIC
cái 1 400,000 400,000

BBD3323CNV -
ĐIỆN 304 MCB 32A-3P-10KA -BBD3323CNV PANASONIC
cái 1 450,000 450,000

BBD3403CNV -
ĐIỆN 305 MCB 40A-3P-10KA - BBD3403CNV PANASONIC
cái 1 475,000 475,000

BBD3503CNV -
ĐIỆN 306 MCB 50A-3P-10KA - BBD3503CNV PANASONIC
cái 1 680,000 680,000

BBW330Y -
ĐIỆN 307 MCCB 3P 30A - BBW330Y PANASONIC
cái 1 720,000 720,000

MCCB 125A-3P-20KA - BBW31253SKY -


ĐIỆN 308 PANASONIC
cái 1 2,900,000 2,900,000
BBW31253SKY

MCCB 63A-3P-20KA-60A- BBW360SKY -


ĐIỆN 309 PANASONIC
cái 1 1,100,000 1,100,000
BBW360SKY
BKW2503Y -
ĐIỆN 310 ELCB - 50A - BKW2503Y PANASONIC
cái 1 1,500,000 1,500,000
BBDE22031CNV-
ĐIỆN 311 RCB 20 - 25A BBDE22031CNV PANASONIC
cái 1 630,000 630,000
Vỏ tủ điện 600x800x300 (sơn tỉnh điện ,
ĐIỆN 312 EMIC/SINO cái 1 2,150,000 2,150,000
khóa nhấn , thép dày 1,2mm )
TB38809NE7 -
ĐIỆN 313 TIMER - TB38809NE7 PANASONIC
cái 1 1,100,000 1,100,000

MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 314 Tủ điện 24 Modul O
cái 1 550,000 550,000
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 315 Tủ điện 6 Modul O
cái 1 167,000 167,000
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 316 Tủ điện 9 Modul O
cái 1 275,000 275,000
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 317 Tủ điện 13 Modul O
cái 1 420,000 420,000
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 318 Tủ điện 18 Modul O
cái 1 480,000 480,000

MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 319 Tủ điện 32 Modul O
cái 1 1,147,000 1,147,000
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 320 Tủ điện 48 Modul O
cái 1 1,489,000 1,489,000
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 321 Tủ điện cầu dao đảo 100A (Sứ) O
cái 1 450,000 450,000
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 322 Tủ điện cầu dao đảo 100A (Hộp) O
cái 1 1,450,000 1,450,000
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 323 Ổ cắm công nghiệp O
bộ 1 180,000 180,000
ĐIỆN 324 Tủ ATS 4P 120A ( VITZRO/Korea) VITZRO/KOREA bộ 1 37,500,000 37,500,000
ĐIỆN 325 Cầu chì ( OMEGA) OMEGA bộ 1 420,000 420,000

ĐIỆN 326 Đèn báo pha ( CNC) cái 1 25,000 25,000


FV/15TGU1 -
ĐIỆN 327 Quạt hút âm trần - PANA FV/15TGU1 PANASONIC
cái 1 610,000 610,000
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 328 Ống điện PVC D20 O
cái 1 12,000 12,000
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 329 Ống điện PVC D25 O
cái 1 25,000 25,000
MPE/VANLOCK/SIN
ĐIỆN 330 Ống điện PVC D32 O
cái 1 45,000 45,000

ĐIỆN 331 Ruột gà D20 SP cuộn 1 125,000 125,000

BỔ SUNG 332 Khung viền inox 304 bóng 20x20 kg 1 90,000 45,000 135,000
HPS-Basic-
BỔ SUNG 333 Bộ khóa điện Đài Loan cửa tự động: bộ 1 4,000,000 500,000 4,500,000
V4B

Page 10 of 14
Lắp đặt cửa cuốn Austdor khe thoáng
BỔ SUNG 334 Austdor m2 1 1,827,000 1,827,000
nan E50 dày 1.05mm cho cửa kính
Lắp đặt cửa cuốn Austdor khe thoáng
BỔ SUNG 335 Austdor m2 1 2,039,000 2,039,000
nan E51 dày 1.15mm cho cửa kính
Lắp đặt cửa cuốn Austdor khe thoáng
BỔ SUNG 336 Austdor m2 1 2,233,000 2,233,000
nan E52 dày 1.3mm cho cửa kính
BỔ SUNG 337 Bộ tời Austdor AK800A sức nâng 800kg Austdor bộ 1 9,900,000 9,900,000
BỔ SUNG 338 Bộ tời Austdor AK500A sức nâng 500kg Austdor bộ 1 7,400,000 7,400,000
BỔ SUNG 339 Bộ tời Austdor AK300A sức nâng 300kg Austdor bộ 1 7,100,000 7,100,000
BỔ SUNG 340 Bộ lưu điện Austdoor E1000 Austdor bộ 1 4,200,000 4,200,000

BỔ SUNG 341 Bộ lưu điện Austdoor E2000 Austdor bộ 1 5,650,000 5,650,000


BỔ SUNG 342 Serser đảo chiều chống sổ lô Austdor bộ 1 990,000 990,000
Lắp đặt cửa cuốn Austdor tấm liền sóng
BỔ SUNG 343 Austdor m2 1 1,250,000 1,250,000
vuông TM
BỔ SUNG 344 Khóa ngang Austdor bộ 1 550,000 550,000
BỔ SUNG 345 Hộp điều khiển cửa cuốn AD901 Austdor bộ 1 3,900,000 3,900,000
BỔ SUNG 346 Tay điều khiển từ xa DK1 Austdor cái 1 500,000 500,000
Giằng tường rộng 110 bằng Bê tông cốt
BỔ SUNG 347 m 1 50,000 70,000 120,000
thép:
Gia công lắp đặt xà gồ thép hộp
BỔ SUNG 348 m2 1 175,000 45,000 220,000
30x60x1.4
POSHACO ,
BỔ SUNG 349 Lợp mái tôn xốp cách nhiệt Thăng Long m3 1 207,000 45,000 252,000
dày 0.4mm
BỔ SUNG 350 Máng nước Inox 304 kg 1 80,000 50,000 130,000

Nhân công gia công lắp đặt kết cấu thép(


BỔ SUNG 351 kg 1 17,000 17,000
sơn chống gỉ, que hàn, vật tư phụ…)
BỔ SUNG 352 Kính mặt bàn 8 mm mài xiết cạnh m2 1 722,000 722,000
BỔ SUNG 353 Khoan lỗ, khoét góc mặt bàn cái 1 30,000 30,000

BỔ SUNG 354 Thảm HPV m 1 550,000 550,000

BỔ SUNG 355 Keo dán thảm hộp 1 150,000 150,000

BỔ SUNG 356 Nẹp đồng + công m 1 140,000 20,000 160,000

Cửa nhôm kính Vietj Pháp kho tích


BỔ SUNG 357 m2 1 1,700,000 1,700,000
liệu, kho két, phòng kỹ thuật, wc
BỔ SUNG 358 Nhân công hàn công 1 400,000 400,000

BỔ SUNG 359 Vệ sinh CN m2 1 20,000 20,000


BỔ SUNG 360 Phào gỗ chân cầu thang m 1 40,000 40,000 80,000

BỔ SUNG 361 Chống thấm bằng Sika nhà vệ sinh m2 1 110,000 100,000 210,000
BỔ SUNG 362 Tháo dỡ khung cửa gỗ m2 1 30,000 30,000
BỔ SUNG 363 Tháo dỡ cánh cửa gỗ m2 1 20,000 20,000

BỔ SUNG 364 Vận chuyển kính đổ đi m2 1 50,000 50,000

BỔ SUNG 365 Thang Inox cái 1 1,300,000 1,300,000

BỔ SUNG 366 Chân chậu lavabo Inax cái 1 750,000 750,000


BỔ SUNG 367 Xi phông chậu rửa Fukyoo cái 1 350,000 350,000
Inox 304
BỔ SUNG 368 Thu sàn chống mùi cái 1 125,000 125,000
Kamanda)
Đường ống cấp , thoát, van, phụ kiện
BỔ SUNG 369 Tiền Phong phòng 1 bỏ
cho chậu rửa phòng thợ, phòng vệ sinh
Nhân công lắp đặt phần nước: phòng
BỔ SUNG 370 phòng 1 1,000,000 1,000,000
thợ, phòng vệ sinh
BỔ SUNG 371 Ống nhựa D110 Tiền Phong m 1 95,000 95,000
BỔ SUNG 372 Cút, tê, MS110 Tiền Phong cái 1 59,000 59,000
BỔ SUNG 373 Ống nhựa D90 Tiền Phong m 1 64,000 64,000
BỔ SUNG 374 Cút, tê, MS 90 Tiền Phong cái 1 34,000 34,000
BỔ SUNG 375 Ống nhựa D60 Tiền Phong m 1 40,000 40,000
BỔ SUNG 376 Cút, tê, MS 60 Tiền Phong cái 1 15,000 15,000
BỔ SUNG 377 Ống nhựa D27 Tiền Phong m 1 14,000 14,000
BỔ SUNG 378 Cút, tê, MS 27 Tiền Phong cái 1 3,000 3,000

BỔ SUNG 379 Đồng hồ nước, phụ kiện SANWA cái 1 550,000 550,000

BỔ SUNG 380 Lắp đặt ống thoát nước PVC D125 Tiền Phong m 1 120,000 120,000

Page 11 of 14
Trần Phú,
BỔ SUNG 381 Dây điện 2x2,5mm2 m 1 không dùng
Cadivi
Trần Phú,
BỔ SUNG 382 Dây điện 2x1,5mm2 m 1 không dùng
Cadivi
Trần Phú,
BỔ SUNG 383 Dây điện 2x4mm2 m 1 không dùng
Cadivi
Trần Phú,
BỔ SUNG 384 Dây điện 2x6mm2 m 1 không dùng
Cadivi
Trần Phú,
BỔ SUNG 385 Cáp 4x16mm2 m 1 225,000 225,000
Cadivi
Trần Phú,
BỔ SUNG 386 Cáp 2x6mm2 m 1 50,000 50,000
Cadivi
Trần Phú,
BỔ SUNG 387 Cáp điện 4x10 mm2 m 1 146,000 146,000
Cadivi
Trần Phú,
BỔ SUNG 388 Cáp điện 4x6 mm2 m 1 94,000 94,000
Cadisun
Trần Phú,
BỔ SUNG 389 Dây điện 1x4mm2 m 1 13,000 không dùng
Cadisun
Trần Phú,
BỔ SUNG 390 Dây điện 1x2,5mm2 m 1 8,700 không dùng
Cadisun
Trần Phú,
BỔ SUNG 391 Dây điện 1x1.5mm2 m 1 5,300 không dùng
Cadisun
Trần Phú,
BỔ SUNG 392 Dây tiếp địa 1x1.5mm2 m 1 5,300 không dùng
Cadisun
Trần Phú,
BỔ SUNG 393 Dây tiếp địa 1x2.5mm2 m 1 8,700 không dùng
Cadisun
Trần Phú,
BỔ SUNG 394 Dây tiếp địa 1x4.0mm2 m 1 13,000 không dùng
Cadisun
BỔ SUNG 395 Atomat 63 A3P Sino PS45N cái 1 270,000 270,000

BỔ SUNG 396 Atomat 32A 3P Sino PS45N cái 1 175,000 175,000

BỔ SUNG 397 Atomat 32A 2P Sino SC68N cái 1 102,000 102,000

BỔ SUNG 398 Atomat 32A 1P Sino SC68N cái 1 55,000 55,000

BỔ SUNG 399 Atomat 25A1P Sino SC68N cái 1 55,000 55,000


BỔ SUNG 400 Atomat 20A1P Sino SC68N cái 1 55,000 55,000
BỔ SUNG 401 Atomat 16A1P Sino SC68N cái 1 55,000 55,000
BỔ SUNG 402 Atomat 30A nổi LS cái 1 80,000 80,000
BỔ SUNG 403 MCCB 30A-3P LS ABN53C 1 626,000 626,000
BỔ SUNG 404 MCCB 63A-3P ABS103C cái 1 730,000 730,000

BỔ SUNG 405 MCCB 100A-3P ABN103C 1 830,000 830,000

BỔ SUNG 406 RCBO-2P-20A 30mA Sino cái 1 550,000 550,000

Sino vanlock
BỔ SUNG 407 Ổ cắm đơn 3 chấu bộ 1 35,000 35,000
s18

Ống luồn dây cứng D20 bao gồm


BỔ SUNG 408 SP m 1 12,000 12,000
tê,cút,măng xông, hộp chia
BỔ SUNG 409 Băng keo cách điện Nano cuộn 1 8,000 8,000
BỔ SUNG 410 Đèn led thanh 0.6m Rạng Đông cái 1 90,000 90,000
BỔ SUNG 411 Tủ điện thép tĩnh điện 600x400mm cái 1 450,000 450,000
Tiến Thành,
BỔ SUNG 412 Cầu dao đảo chiều 3 pha, 30A, 600V cái 1 170,000 170,000
Việt Nam
Tiến Thành,
BỔ SUNG 413 Cầu dao 2 pha 30A cái 1 95,000 95,000
Việt Nam
Ống hút nhôm mềm cho quạt thông gió+
BỔ SUNG 414 VP m 1 200,000 200,000
Tê, cút, nối
BỔ SUNG 415 Đinh, vít, bu lông, dây thít… gói 1 350,000 350,000

BỔ SUNG 416 Tủ 4/8 Sino Sino nhựa cái 1 180,000 180,000

BỔ SUNG 417 Tủ 8/12 Sino Sino nhựa cái 1 210,000 210,000

BỔ SUNG 418 Tủ 14/18 Sino Sino nhựa cái 1 480,000 480,000

BỔ SUNG 419 Nhân công bốc xếp công 1 400,000 400,000

BỔ SUNG 420 Đục lớp vữa trát, vữa lát m2 1 30,000 30,000

BỔ SUNG 421 Cắt sàn bê tông, tường gạch m 1 80,000 80,000

Lan can kính cường lực 10mm+ Pad liên


BỔ SUNG 422 Kính Việt Nhật md 1 1,750,000 1,750,000
kết phi 38x50

BỔ SUNG 423 Đèn downlight 13w Philips bộ 1 170,000 170,000 Xác định lại mã

Page 12 of 14
BỔ SUNG 424 Đèn downlight 9w Philips bộ 1 150,000 150,000

Lát gạch Royal 600X600 dùng cho hoặc tương


BỔ SUNG 425 m2 1 475,000 475,000
Center đương

BỔ SUNG 426 Len gạch Royal mã VENICE07 md 1 45,000 35,000 80,000

XÂY DỰNG 427 Ốp đá granite India dùng cho Center m2 1 1,400,000 400,000 1,800,000

Nhân công lắp đặt hệ thống điện PNJ Ống luuòn dây
ĐIỆN 428 m2 1 bỏ
Center cứng

XÂY DỰNG 429 Bả matis, sơn 2k màu xám lông chuột m2 1 480,000 480,000

XÂY DỰNG 430 Khung sắt sơn 2k màu xám lông chuột md 1 450,000 450,000

Lắp đặt cửa cuốn Austdor khớp thoáng


XÂY DỰNG 431 m2 1 3,200,000 3,200,000
thanh inox tròn 304 cao cấp

XÂY DỰNG 432 Serser tia hồng ngoại Austdor bộ 1 1,950,000 1,950,000

XÂY DỰNG 433 Tay nắm cửa thép hộp sơn 2k theo mẫu bộ 1 1,250,000 1,250,000

ĐIỆN 434 Đèn sự cố gắn âm trần Rạng Đông cái 1 513,000 513,000

ĐIỆN 435 Đèn led dây khe trần E16 m 1 90,000 90,000

Đèn led dây khe trần E17 có nắp mica,


ĐIỆN 436 m 1 230,000 230,000
viền nhôm

Cửa đi nhôm xingfa Việt Nam hệ 55,


XÂY DỰNG 437 Hệ 55 m2 1 bỏ
kính 6. 38mm trắng, bao gồm khung bao.

ĐIỆN 438 Đèn tường nhôm sơn tĩnh điện E24 Kingled cái 1 900,000 900,000

ĐIỆN 439 Quạt hút công nghiệp phòng thợ Toàn cầu cái 1 1,650,000 1,650,000

Vách kính + cửa đi kính 12mm trắng Kính Việt


XÂY DỰNG 440 m2 1 1,158,000 1,158,000
trong cường lực. Nhật/Hải Long

Hòa Phát hoặc


XÂY DỰNG 441 Sắt I250 (6m/cây) md 1 769,000 769,000
tương đương

XÂY DỰNG 442 Tay vịn gỗ lim Nam Phi D60 m 1 700,000 700,000

XÂY DỰNG 443 Nẹp LA sơn phủ 2K m 1 190,000 190,000


XÂY DỰNG 444 Lát đá vỉa hè m2 1 750,000 750,000

Trần Phú,
ĐIỆN 445 Cáp 2x10mm2 m 1 85,000 85,000
Cadisun
Trần Phú,
ĐIỆN 446 Cáp 2x16mm2 m 1 130,000 130,000
Cadisun
Kính thường
BỔ SUNG 447 Tủ cân cái 1 900,000 900,000
Việt Nhật 8mm

BỔ SUNG 448 Quạt treo tường Điện cơ cái 1 450,000 450,000

BỔ SUNG 449 Giắc cắm đèn Led Kingled cái 1 115,000 115,000

BỔ SUNG 450 Atomat 63A 4P Sino/Schneider cái 1 790,000 790,000

BỔ SUNG 451 Cầu đấu 10A cái 1 3,000 3,000

BỔ SUNG 452 Hộp khăn giấy Inox 304 cái 1 750,000 750,000

BỔ SUNG 453 Chân chậu lavabo Inax cái 1 750,000 750,000

Kệ kho: Kệ sắt V lỗ, 5 mâm sắt dày


BỔ SUNG 454 0.8mm, V40 dày 2mm, Cao 2m, sâu md 1 1,000,000 1,000,000
0.6m
Thi công cầu thang Bê tông cốt thép:
BỔ SUNG 455 Gồm ván khuôn, cốt thép D10, bê tông m 1 2,200,000 2,200,000
mác 250, xây bậc, trát

Page 13 of 14
Kính Việt
XÂY DỰNG 456 Vách kính cố định 10 ly phòng Vip m2 1 800,000 200,000 1,000,000
Nhật/Hải Long

Cửa cuốn lan khe thoáng stardoor


BỔ SUNG 457 Austdor m2 1,550,000 400,000 1,950,000
STD10 dày 1.0mm - 1.2mm

Tân Bình, Ngày 12 tháng 05 năm 2023


KHÁCH HÀNG KÝ DUYỆT ĐƠN VỊ THI CÔNG
GIÁM ĐỐC
KHỐI TCVH PHÒNG QTHC CHI NHÁNH PNJ HÀ NỘI CTY TNHH TƯ VẤN THIẾT KẾ XÂY DỰNG

NGUYỄN ANH DŨNG

Page 14 of 14

You might also like