You are on page 1of 1

QUY CÁCH THI THÀNH TIỀN

STT HẠNG MỤC ĐVT SL ĐƠN GIÁ


CÔNG (VND

1 Cát vàng đổ bê tông m3 1.00 0

2 Cát vàng xây m3 1.00

3 Cát đen xây m3 1.00

4 Đá 1x2 m3 1.00

5 Đá 2x3 m3 1.00

6 Đá 4x6 m3 1.00

7 Đá 2x2 m3 1.00

8 Gạch 2 lỗ viên 1.00

9 Gạch đặc A1 viên 1.00

10 Xi măng Hoàng Thạch MC 25 tấn 1.00

11 Xi măng Hoàng Thạch PC 30 tấn 1.00

12 Xi măng Hoàng Thạch PC 40 tấn 1.00

13 Xi măng Hoàng Long PC 30 tấn 1.00

14 Xi măng Hoàng Long PC 40 tấn 1.00

15 Thép cuộn D6+D8, Cb240T cuộn 1.00

16 Thép D12 cây 1.00

17 Thép D10 cây 1.00

18 Thép D14 cây 1.00

19 Thép D18 cây 1.00

20 Thép buộc 1ly kg 1.00

21 Giàn giáo quây m2 1.00

22 Đục cầu thang m2 1.00 300,000

23 Đục sàn nhà m2 1.00 70,000

24 Đục giầm (200-350) md 1.00 150,000

25 Phá tường 110 m2 1.00 100,000

26 Phá tường 220 m2 1.00 180,000

27 Đào bể nước, bể phốt m3 1.00

28 Máy xúc 30 (1 ca 7 tiếng) ca 1.00

29 Máy xúc 55 (1 ca 7 tiếng) ca 1.00

30 Nhà vệ sinh di động tháng 1.00 0

31 Xe vận chuyển phế thải 3m3 xe 1.00 900,000 900,000

TỔNG GIÁ TRỊ 0

You might also like