You are on page 1of 16

Chương IV - Biểu mẫu mời thầu

Mẫu số 01A. Bảng kê hạng mục công việc(1)

STT Mô tả công việc(2) Khối lượng tham khảo(3) Đơn vị tính


1 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất 2,849 100m3
II
Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 51,38 m3
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất 1,1354 m3
II
2 Ván khuôn cổ cột 0,9216 100m2
3 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 3,81 100m2
4 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng móng 0,887 100m2
5 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 1,32 100m2

6 Ván khuôn gỗ xà dầm 0,1683 100m2

7 Ván khuôn gỗ sàn mái 0,6507 100m2

8 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 0,43 100m2

9 Ván khuôn bể tự hoại 0,0018 100m2

10 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, 22.85 m3
M100, đá 2x4, PCB30
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, 6,089 m3
M100, đá 2x4, PCB30

Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M200, đá 72,2296 m3
1x2, PCB40

11 Bê tông cổ cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao 7,45 m3
≤6m, M200, đá 1x2, PCB40

12 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông 9,55 m3
M200, đá 1x2, PCB40

13 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều cao 6,6 m3
≤28m, M200, đá 1x2, PCB40

14 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, chiều cao 3,24 m3
≤28m, M200, đá 1x2, PCB40

15 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông 111,68 m3
M200, đá 1x2, PCB40

16 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá 1x2, 141,81 m3
PCB40

17 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô văng, bê tông 5,44 m3
M200, đá 1x2, PCB40

18 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2, PCB40 3,6 tấn

Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2, PCB40 79,42 m3

Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4, PCB40 3,3 m3
11

12

13
14
15
16
17
18
19
20
21 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 0,4895 tấn
22 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 0,0849 tấn
23 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m 0,3248 tấn
24 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, 0,3756 tấn
chiều cao ≤6m
25 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK >10mm, 0,1209 tấn
chiều cao ≤6m
26 Gia công xà gồ thép 0,5442 tấn
27 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ 50,04 1m2
28 Lắp dựng xà gồ thép 0,5442 tấn
29 Gia công vì kèo thép hình khẩu độ nhỏ, khẩu độ ≤12m 0,2928 tấn
30 Lắp vì kèo thép khẩu độ ≤18m 0,2928 tấn
31 Bulong M18, L=450 16 cái
32 Xây móng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày 12,8992 m3
≤30cm, vữa XM M75, PCB40
33 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, 30,108 m3
chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
34 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, 1,6064 m3
chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
35 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, 4,05 m3
chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
36 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 200,6 m2
37 Trát tường ngoài dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 185,12 m2
38 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM 36,096 m2
M75, PCB40
39 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 26,78 m2
40 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 66,96 m2
41 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 49,38 m2
42 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM 5,4 m2
M75, PCB40
43 Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,25m2, vữa XM M75, PCB40 135,78 m2
44 Cung cấp và lắp đặt lam nhôm trang trí theo thiết kế 7,7 m2
45 Sản xuất cửa đi, cửa sổ cánh mở khung sắt 13 m2
46 Sản xuất cửa sổ cánh mở khung sắt 17,68 m2
47 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm 33,02 m2
48 Sản xuất kính trắng dày 5ly 33,02 m2
49 Sản xuất LD khóa cửa 3 cái
50 Bả bằng bột bả vào tường 385,72 m2
51 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần 130,552 m2
52 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước 227,496 m2
lót + 2 nước phủ
53 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước 252,08 m2
lót + 2 nước phủ
54 Cung cấp và lắp đặt trần thạch cao khung nổi 600x600 108,48 0
55 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ 1,4664 100m2
56 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng 76,548 m2
57 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, rộng ≤1m, sâu 0,78 1m3
≤1m - Cấp đất II
58 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng 1,4185 m3
≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
59 Xây móng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày 3,3555 m3
≤30cm, vữa XM M75, PCB40
60 Láng nền, sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 9,25 m2
61 SXLD lan can inox 11,7 m2
62 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng 7 bộ
63 Lắp đặt quạt trần 6 cái
64 Lắp đặt đồng hồ Vôn kế 1 cái
65 Lắp đặt đồng hồ Ampe 3 cái
66 Lắp đặt các automat 1 pha ≤50A 7 cái
67 Kéo rải dây thép chống sét dưới mương đất Fi =10mm 1 m
68 Tủ điện âm tường 350x250x150 1 cái
69 Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường 20 m
kính ≤27mm
70 Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường 40 m
kính ≤15mm
71 Lắp đặt dây đơn ≤ 1,0mm2 145 m
72 Lắp đặt dây đơn ≤ 2,5mm2 250 m
73 Lắp đặt dây dẫn 2 ruột ≤ 10mm2 40 m
74 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất II 9,468 1m3
75 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều 2,104 m3
rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
76 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày 4,274 m3
≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
77 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 0,1016 100m2
78 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, 1,016 m3
chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
79 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 0,0844 tấn
80 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 0,1602 100m2
81 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, 0,801 m3
chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
82 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 0,0948 tấn
83 Lắp đặt đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng 10 bộ
84 Lắp đặt công tắc 1 hạt 9 cái
85 Lắp đặt các automat 1 pha ≤10A 1 cái
86 Lắp đặt dây đơn ≤ 1,0mm2 50 m
87 Lắp đặt dây đơn ≤ 2,5mm2 40 m
88 Lắp đặt ống nhựa máng nhựa đặt nổi bảo hộ dây dẫn - Đường 40 m
kính ≤27mm
89 Lắp đặt hộp nối, phân dây, công tắc, cầu chì, automat, KT 1 hộp
≤40cm2
90 Tủ điện 200*350*150 1 hộp
91 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn 0,2 100m
ống dài 6m - Đường kính 125mm
92 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn 0,2 100m
ống dài 6m - Đường kính 89mm
93 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn 0,15 100m
ống dài 6m - Đường kính 60mm
94 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn 0,3 100m
ống dài 6m - Đường kính 25mm
95 Lắp đặt ống nhựa PVC miệng bát, nối bằng p/p dán keo, đoạn 0,15 100m
ống dài 6m - Đường kính 20mm
96 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường 9 cái
kính 125mm
97 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường 9 cái
kính 89mm
98 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường 1 cái
kính 50mm
99 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường 25 cái
kính 50mm
100 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường 15 cái
kính 32mm
101 Lắp đặt côn, cút nhựa miệng bát nối bằng p/p dán keo - Đường 25 cái
kính 32mm
102 Lắp đăṭ van nhựa D27 6 0
103 Lắp đặt chậu rửa 1 vòi 3 bộ
104 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi 3 bộ
105 Lắp đặt xí bệt 4 bộ
106 Lắp đặt phễu thu - Đường kính 100mm 8 cái
107 Lắp đặt chậu tiểu nam 2 bộ
108 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, 14,1375 m3
chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
109 Trát tường trong dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 141,375 m2
110 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 141,375 m2
111 Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,16m2, vữa XM 58,61 m2
M75, PCB40
112 Lát nền, sàn gạch - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, vữa XM 29,23 m2
M75, PCB40
113 Bả bằng bột bả vào tường 224,14 m2
114 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 82,765 m2
nước lót, 2 nước phủ
115 Sơn dầm, trần cột, tường ngoài nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 141,375 m2
nước lót, 2 nước phủ
116 SXLD cửa đi khhung nhôm hệ 700 10,8 0
117 SXLD cửa sổ khhung nhôm hệ 700 2,4 0
118 Gia công xà gồ thép 0,1252 tấn
119 Lắp dựng xà gồ thép 0,1252 tấn
120 Lợp mái che tường bằng tôn múi, chiều dài bất kỳ 0,3841 100m2
121 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp 0,1333 100m3
đất III
122 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 3,999 m3
123 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều 0,651 m3
rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
124 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 0,9765 m3
1x2, PCB40
125 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, 3,64 m3
chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
126 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 38,24 m2
127 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 27,68 m2
128 Quét vôi 3 nước trắng 27,68 m2
129 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô 0,6785 m3
văng, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
130 Lắp dựng cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước, ĐK ≤10mm, 0,0565 tấn
chiều cao ≤6m
131 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan 0,0374 100m2
132 Mua bi cống giếng thấm 5 m
133 Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, cột ≤2,5T bằng máy 9 cái
134 Đào móng bằng máy đào 0,8m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp 0,1098 100m3
đất III
135 Đào móng băng bằng thủ công, rộng ≤3m, sâu ≤1m - Cấp đất III 2,316 1m3
136 Đắp đất nền móng công trình, nền đường bằng thủ công 8,864 m3
137 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm 0,1602 tấn
138 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm 0,1074 tấn
139 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 0,0166 tấn
140 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m 0,0191 tấn
141 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 0,084 100m2
142 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 0,2172 100m2
143 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 0,0248 100m2
144 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng 0,732 m3
>250cm, M150, đá 4x6, PCB40
145 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng 2,0016 m3
>250cm, M200, đá 1x2, PCB40
146 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng 0,392 m3
≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
147 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng 0,864 m3
≤250cm, M200, đá 1x2, PCB40
148 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD >0,1m2, 1,8035 m3
chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
149 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, 0,31 m3
chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
150 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 0,8 m3
1x2, PCB40
151 Xây móng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều dày 0,496 m3
≤30cm, vữa XM M75, PCB40
152 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, 3,3229 m3
chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
153 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày >30cm, 0,868 m3
chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
154 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, 0,159 m3
chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
155 đắp chỉ hoàn thiện trụ(tính cả sơn nước đầu trụ + chỉ) 4 cái
156 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 36,876 m2
157 Đắp phào đơn, vữa XM M100, PCB40 7,7 m
158 Ốp đá hoa cương vào tường, tiết diện đá >0,25m2, vữa XM 24,56 m2
M25, XM PCB40
159 bộ chữ ALU màu vàng đồng 1 bộ
160 SXLD cửa cổng 9,9 m2
161 SX bản cổng+chữ 2,76 m2
162 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ 12,66 1m2
163 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm 12,66 m2
164 SXLD cửa cổng phụ 4,93 m2
165 SXLD cửa cổng đẫy 14,5 m2
166 Bộ MOTOR cổng đẫy GENIUS 0.75HP: bao gồm motor + 1 bộ
remote + hành trình + khóa ly hợp
167 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ 29,48 1m2
168 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 0,8 m3
1x2, PCB40
169 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp 0,1586 100m3
đất III
170 Xây móng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, vữa XM M75, 16,018 m3
PCB40
171 Xây tường thẳng bằng đá hộc - Chiều dày ≤60cm, chiều cao 16,038 m3
≤2m, vữa XM M75, PCB40
172 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 0,088 100m2
173 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 0,0273 tấn
174 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m 0,0868 tấn
175 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, 0,88 m3
chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
176 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 1,033 100m2
177 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m 0,1763 tấn
178 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m 0,4529 tấn
179 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, 8,29 m3
chiều cao ≤6m, M200, đá 1x2, PCB40
180 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m 0,1223 tấn
181 Xây cột, trụ bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm, chiều cao ≤6m, 6,204 m3
vữa XM M75, PCB40
182 Xây tường thẳng bằng gạch ống 8x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, 5,408 m3
chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
183 Trát tường ngoài, dày 1,5cm, Vữa XM M75, XM PCB40 135,2 m2
184 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1,5cm, vữa XM 103,4 m2
M75, PCB40
185 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 152,1 m2
186 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà không bả bằng sơn các loại 1 390,7 m2
nước lót + 2 nước phủ
187 Cung cấp song ly hàng rào 127,68 m2
188 Sơn sắt thép bằng sơn các loại 1 nước lót + 2 nước phủ 127,68 1m2
189 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm 127,68 m2
190 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng 0,6029 m3
≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
191 Xây gạch 4x8x19cm, xây các bộ phận, kết cấu phức tạp khác, 0,1256 m3
vữa XM M75, XM PCB40
192 Trát tường ngoài dày 1,5cm, vữa XM M75, PCB40 1,2246 m2
193 SXLD 02 thanh V50x50x4 dài 1000 khoan lổ và sơn 2 m
194 SXLD cột cờ fi 60 bằng inox, cờ 6 md
195 Nhân công vệ sinh mặt bằng để thi công 762,24 m2
196 Xe ban + máy đào San tạo mặt bằng lấy cao độ để làm sân bê 1 ca
tông
197 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 28,8922 m3
1x2, PCB40
198 Thi công mặt đường đá 4x6 chèn đá dăm, chiều dày mặt đường 8 100m2
10cm (bổ sung Thông tư 12/2021)
199 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 56 m3
1x2, PCB40
200 Cắt ron chống nứt KT: 2mx2m 2.000 md
201 Lát gạch xi măng, vữa XM M75, PCB40 630,56 m2

Ghi chú:
(1) , (3) Bảng kê hạng mục công việc và khối lượng chỉ có giá trị tham khảo, nhà thầu có trách nhiệm chuẩn xác hạng mục công việc
phù hợp với thiết kế và yêu cầu kỹ thuật tại Chương V. Sau khi chuẩn xác hạng mục công việc, khối lượng theo thiết kế, Nhà thầu
chào giá cho từng hạng mục theo Mẫu số 11 Chương này.
(2) Dẫn chiếu đến nội dung tương ứng quy định tại Chương V.
Mẫu số 01B. Bảng tiến độ thực hiện

STT Công trình Địa điểm Thời gian hoàn Thời gian hoàn
thành công thành công
trình sớm nhất trình muộn nhất
(Số ngày kể từ (Số ngày kể từ
ngày hợp đồng ngày hợp đồng
có hiệu lực) có hiệu lực)
(1) (2) (3) (4) (5)
1 Thi công xây dựng ấp Vẻ Vang, 150 150
xã Lộc Phú

Ghi chú:

(2) : Trích xuất tên gói thầu.

(3) : Ghi địa điểm nơi triển khai gói thầu.

(4) : Bên mời thầu điền nhưng bảo đảm thời gian tại cột này < thời gian tại cột (5).

(5): Trích xuất thời gian thực hiện hợp đồng.

You might also like