Professional Documents
Culture Documents
ĐƠN GIÁ
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Vật liệu
1 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu m3 1.6588 0
<=1 m, đất cấp II
2 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu m3 0.5529 0
K=0,90
3 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.388 730,000
công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250
cm, mác 100
4 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 1.076 949,000
công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250
cm, mác 200
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.0984 9,464,000
móng cột, móng vuông, chữ nhật
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.1506 19,728,000
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
7 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.48 1,087,000
công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2,
cao <=4 m, mác 200
8 AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.096 10,144,000
cột vuông, chữ nhật
9 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.0672 19,733,000
chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột,
trụ cao <= 4 m
10 AF.11313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 1.296 954,000
công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
11 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát m2 12.96 358,000
mịn mác 75
12 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.752 949,000
công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200
13 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.1216 13,534,000
ván khuôn xà dầm, giằng
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.1053 19,730,000
chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18
mm, ở độ cao <=4 m
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 2.401 949,000
công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.2401 10,890,000
ván khuôn sàn mái
1
ĐƠN GIÁ
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.2401 19,500,000
chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính
<=10 mm
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=30 m3 9.216 1,125,000
cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75
19 AE.63114 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=10 m3 1.164 1,160,000
cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75
20 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 12,000
21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 12,000
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01 12,000
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 115.44 4,000
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 24.01 4,000
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 m2 57.72 41,000
nước lót, 2 nước phủ
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng m2 81.73 27,000
sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... m2 18.7 14,000
28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung nhôm m2 3.24 1,660,000
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung nhôm m2 7.56 1,415,000
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.1037 25,149,000
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.144 16,767,000
32 TT CCLD tôn úp nóc m 8 184,000
TỔNG CỘNG
LÀM TRÒN
2
MỤC CÔNG TRÌNH
ẶT TRỜI MỸ HIỆP
G HIỆU - CỔNG
141,000 0 ###
77,959
3
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
3,440,000 4,681,950 ###
825,944
100,086,000
4
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG DỰ TOÁN
Công trình : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
Hạng mục : NHÀ BẢO VỆ - BẢNG HIỆU - CỔNG
Địa điểm : XÃ MỸ HIỆP - HUYỆN PHÙ MỸ - TỈNH BÌNH ĐỊNH
5/150
KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG
STT NỘI DUNG ĐV
SL D R C HS RIÊNG CHUNG
Đà giằng 4 3.60 0.20 0.20 0.58
Lanh tô 1 2.20 0.20 0.10 0.04
3 2.20 0.20 0.10 0.13
13 SXLD ván khuôn gỗ đà giằng, lanh tô 100m2 0.12
Đà giằng 4 3.60 0.60 0.09
Lanh tô 1 2.20 0.40 0.01
3 2.20 0.40 0.03
14 SXLD cốt thép đà giằng, lanh tô đk<=18mm tấn 0.11
0.75 m3 140.00 kg/m3 0.11
15 Bê tông sàn mái 1x2, M200 m3 2.40
NBV 4.90 4.90 0.10 2.40
16 SXLD ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.24
NBV 4.90 4.90 0.24
17 SXLD cốt thép sàn mái đk<=10mm tấn 0.24
2.40 m3 100.00 kg/m3 0.24
18 Xây tường gạch ống 8x8x19 M75 dày 200 m3 9.22
NBV 4 3.60 0.20 3.00 8.64
2 3.60 0.20 0.40 0.58
19 Xây tường gạch ống 8x8x19 M75 dày 100 m3 1.16
NBV 4 3.60 0.10 0.40 0.58
4 4.90 0.10 0.30 0.59
20 Trát tường ngoài VXM M75 dày 15 m2 57.72
Diện tích xây tường 200 46.08 46.08
Diện tích xây tường 100 11.64 11.64
21 Trát tường trong VXM M75 dày 15 m2 57.72
Diện tích xây tường 200 46.08 46.08
Diện tích xây tường 100 11.64 11.64
22 Trát trần VXM M75 m2 24.01
Trần (DT ván khuôn) 24.01 24.01
23 Bả ma tít, bột bả vào tường m2 115.44
Tường ngoài 57.72 57.72
Tường trong 57.72 57.72
24 Bả ma tít, bột bả vào cột, dầm, trần m2 24.01
Trần 24.01 24.01
25 Sơn tường ngoài nhà 1 lót, 2 phủ m2 57.72
Tường ngoài 57.72 57.72
6/150
KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG
STT NỘI DUNG ĐV
SL D R C HS RIÊNG CHUNG
26 Sơn cột, dầm trần, tường trong nhà 1 lót, 2 phủ m2 81.73
Tường trong 57.72 57.72
Cột, dầm, trần 24.01 24.01
27 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô m2 18.70
4 4.25 1.10 18.70
28 SXLD cửa đi khung nhôm kính m2 3.24
Cửa đi 1 1.80 2.20 3.96
-1 0.90 0.80 -0.72
29 SXLD cửa sổ khung nhôm kính m2 7.56
Cửa sổ 3 1.80 1.40 7.56
30 SXLD xà gồ thép tấn 0.10
12.96 m2 8.00 kg/m2 0.10
31 SXLD mái tôn dày 4.5zem, màu đỏ 100m2 0.14
4 3.60 m2 0.14
32 SXLD tôn úp nóc m 8.00
4 2.00 8.00
7/150
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.11 15,043,697 1,868,012 424,082 1,584,101.3 196,701.7
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 2.40 626,382 461,421 85,290 1,503,943.2 1,107,871.8
bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá
1x2, mác 200
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.24 6,851,674 5,401,103 1,645,086.9 1,296,804.8
khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.24 14,911,770 2,722,014 87,300 3,580,316 653,555.6
tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao
<=16 m, đường kính <=10 mm
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều m3 9.22 713,061 316,297 6,583 6,571,570.2 2,914,993.2
dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM
mác 75
19 AE.63114 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều m3 1.16 735,473 362,811 4,389 856,090.6 422,312
dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM
mác 75
20 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 57.72 7,534 52,107 691 434,862.5 3,007,616
mác 75
21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM m2 57.72 7,534 40,082 671 434,862.5 2,313,533
mác 75
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01 7,977 100,206 691 191,527.8 2,405,946.1
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 115.44 3,244 18,037 374,487.4 2,082,191.3
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 24.01 3,244 22,045 77,888.4 529,300.5
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn m2 57.72 37,371 12,280 2,157,054.1 708,801.6
Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 81.73 15,761 11,163 1,288,146.5 912,352
bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2
nước phủ
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô m2 18.70 11,250 5,151 210,375 96,323.7
văng ...
28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung m2 3.24 5,494 60,124 17,800.6 194,801.8
nhôm
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung m2 7.56 5,494 60,124 41,534.6 454,537.4
nhôm
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.10 15,572,088 1,306,120 1,614,825.5 135,444.6
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.14 5,967,939 837,257 859,383.2 120,565
32 TT CCLD tôn úp nóc m 8.00 0 0
2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
33 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào m2 #REF! 670,888 104,325 55,659 #REF! #REF!
tường sử dụng keo dán
34 TT CCLĐ chữ mạ vàng bộ #REF! #REF! #REF!
35 TT CCLĐ ray thép V75x5 m #REF! #REF! #REF!
36 TT CCLĐ cổng xếp tự động (bao gồm phụ bộ #REF! #REF! #REF!
kiện)
37 AI.63121 Lắp dựng cổng khung sắt m2 #REF! 5,494 60,124 #REF! #REF!
3
Thành tiền
Máy thi công
17,235.7
48,120.9
63,252.3
30,731
29,067.8
57,570.9
109,913.8
78,652.4
4
Thành tiền
Máy thi công
44,655.8
204,781.3
20,960.7
60,668.9
5,108.8
39,884.5
38,730.1
16,590.9
0
0
0
0
0
5
Thành tiền
Máy thi công
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
6
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
3
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
1
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.07
4 Động cơ Xăng 1.03
2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Thông t ư 05/2016/TT-BXD. M ức l ương 1.650.000 đ/tháng.)
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 2.16 2,054,000 4,436,640 170,640
2 N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 2.355 2,054,000 4,837,170 186,045
3 N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 2.55 2,054,000 5,237,700 201,450
4 N24.0012 Nhân công 4,5/7 - Nhóm I công 2.78 2,054,000 5,710,120 219,620
1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Đ ịnh m ức 1134/2015/QĐ-BXD, Thông t ư 05/2016/TT-BXD. M ức l ương 1.650.000 đ/tháng.)
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
Đơn
Số
Số ca / Định
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Nguyên giá Đơn giá Hệ số ngày /
1 năm mức
tháng
1 M24.0018 Đ ầm bàn 1Kw ca 5,600,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 5 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 25.00% 5,600,000 ###
- Sửa chữa 110 8.80% 5,600,000
- Chi phí khác 110 4.00% 5,600,000
2 M24.0020 Đ ầm dùi 1,5 KW ca 6,450,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 7 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 20.00% 6,450,000 ###
- Sửa chữa 110 8.80% 6,450,000
- Chi phí khác 110 4.00% 6,450,000
3 M24.0109 Máy c ắt g ạch đá 1,7KW ca 7,900,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 3 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 80 14.00% 7,900,000 ###
- Sửa chữa 80 7.00% 7,900,000
- Chi phí khác 80 4.00% 7,900,000
4 M24.0117 Máy c ắt u ốn c ắt thép 5KW ca 18,200,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 9 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 14.00% 18,200,000 ###
- Sửa chữa 220 4.10% 18,200,000
- Chi phí khác 220 4.00% 18,200,000
5 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 48 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.55 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 180 24.00% 16,000,000 ###
- Sửa chữa 180 4.80% 16,000,000
- Chi phí khác 180 5.00% 16,000,000
6 M24.0191 Máy tr ộn bê tông 250l ca 26,350,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 11 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 20.00% 26,350,000 ###
2
- Sửa chữa 110 6.50% 26,350,000
- Chi phí khác 110 5.00% 26,350,000
7 M24.0194 Máy tr ộn v ữa 80l ca 11,200,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 5 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 120 20.00% 11,200,000 ###
- Sửa chữa 120 6.80% 11,200,000
- Chi phí khác 120 5.00% 11,200,000
8 M24.0195 Máy v ận thăng 0,8T ca 163,700,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 21 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 280 18.00% 163,700,000 90.00%
- Sửa chữa 280 4.30% 163,700,000
- Chi phí khác 280 5.00% 163,700,000
3
Đơn vị tính : đồng
Chi phí
198,005
8,121.3
8,121.3
170,640
170,640
170,640
19,243.7
12,727.3
4,480
2,036.4
201,243
11,369.8
11,369.8
170,640
170,640
170,640
19,232.8
11,727.3
5,160
2,345.5
200,200
4,872.8
4,872.8
170,640
170,640
4
170,640
24,687.5
13,825
6,912.5
3,950
203,541
14,618.3
14,618.3
170,640
170,640
170,640
18,282.7
11,581.8
3,391.8
3,309.1
309,459
77,964.5
77,964.5
201,450
201,450
201,450
30,044.4
21,333.3
4,266.7
4,444.4
263,964
17,866.9
17,866.9
170,640
170,640
170,640
75,456.9
47,909.1
5
15,570.5
11,977.3
208,441
8,121.3
8,121.3
170,640
170,640
170,640
29,680.1
18,666.7
6,346.7
4,666.7
353,833
34,109.5
34,109.5
170,640
170,640
170,640
149,083.8
94,712.1
25,139.6
29,232.1
6
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
HẠNG MỤC 1
a.) V ật li ệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1 77.9298
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 1 0.2062
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627 1 0.3633
A24.0524 Nước lít 169.95 1 65.9406
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.42 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1
4 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1.076
bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2,
chiều rộng <=250 cm, mác 200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1 309.9149
1
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 1 0.5437
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 1 0.9827
A24.0524 Nước lít 189.625 1 204.0365
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.64 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 1
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.0984
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 1 0.0779
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.21 1 0.0207
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335 1 0.033
A24.0054 Đinh kg 15 1 1.476
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 29.7 1
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.1506
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
<=18 mm
a.) V ật li ệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 1 153.612
A24.0293 Dây thép kg 14.28 1 2.1506
A24.0543 Que hàn kg 4.64 1 0.6988
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 8.34 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.12 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 1
2
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
7 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 0.48
bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết
diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200
a.) V ật li ệu
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 1 0.0096
A24.0054 Đinh kg 0.048 1 0.023
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.352 1 0.169
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1 138.252
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 1 0.2426
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 1 0.4384
A24.0524 Nước lít 189.625 1 91.02
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 4.5 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 1
8 AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.096
khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 1 0.076
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.149 1 0.0143
A24.0406 Gỗ chống m3 0.496 1 0.0476
A24.0054 Đinh kg 15 1 1.44
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 31.9 1
9 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0672
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường
kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m
a.) V ật li ệu
3
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 1 68.544
A24.0293 Dây thép kg 14.28 1 0.9596
A24.0543 Que hàn kg 4.82 1 0.3239
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.02 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.16 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 1
10 AF.11313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1.296
bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác
200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 289.43 1 375.1013
A24.0180 Cát vàng m3 0.50779 1 0.6581
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.91773 1 1.1894
A24.0524 Nước lít 190.55 1 246.9528
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.58 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1
11 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, m2 12.96
vữa XM cát mịn mác 75
a.) V ật li ệu
A24.0930 Ximăng kg 0.65 1 8.424
A24.0377 Gạch 600x600 m2 1.03 1 13.3488
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.1 1 1.296
A24.0796 Xi măng PC40 kg 6.1755 1 80.0345
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028 1 0.3629
A24.05241 Nước lít 6.5 1 84.24
4
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.118 1
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.04 1
12 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 0.752
bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng
nhà, đá 1x2, mác 200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1 216.5948
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 1 0.38
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 1 0.6868
A24.0524 Nước lít 189.625 1 142.598
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 3.56 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 1
13 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.1216
khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 1 0.0963
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189 1 0.023
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957 1 0.1164
A24.0054 Đinh kg 14.29 1 1.7377
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 34.38 1
5
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.1053
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m
a.) V ật li ệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 1 107.406
A24.0293 Dây thép kg 14.28 1 1.5037
A24.0543 Que hàn kg 4.7 1 0.4949
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.04 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.133 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 1
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 2.401
bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2,
mác 200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1 691.548
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 1 1.2133
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 1 2.1928
A24.0524 Nước lít 189.625 1 455.2896
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 2.48 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 1
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.2401
khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 1 0.1902
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112 1 0.0269
6
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668 1 0.1604
A24.0054 Đinh kg 8.05 1 1.9328
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 26.95 1
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.2401
tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16
m, đường kính <=10 mm
a.) V ật li ệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 1 241.3005
A24.0293 Dây thép kg 21.42 1 5.1429
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 14.63 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 1
M999 Máy khác % 2
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều m3 9.216
dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM
mác 75
a.) V ật li ệu
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 649 1 5,981.184
A24.0796 Xi măng PC40 kg 51.8742 1 478.0726
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2352 1 2.1676
A24.05241 Nước lít 54.6 1 503.1936
Z999 Vât liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 1.7 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.03 1
19 AE.63114 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều m3 1.164
dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM
mác 75
7
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a.) V ật li ệu
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 682 1 793.848
A24.0796 Xi măng PC40 kg 41.9934 1 48.8803
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.1904 1 0.2216
A24.05241 Nước lít 44.2 1 51.4488
Z999 Vât liệu khác % 6
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 1.95 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.02 1
20 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 57.72
mác 75
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 4.72651 1 272.8142
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0187 1 1.0794
A24.05241 Nước lít 4.42 1 255.1224
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.26 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 1
M999 Máy khác % 5
21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM m2 57.72
mác 75
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 4.72651 1 272.8142
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0187 1 1.0794
A24.05241 Nước lít 4.42 1 255.1224
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.2 1
8
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 1
M999 Máy khác % 2
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 5.00454 1 120.159
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0198 1 0.4754
A24.05241 Nước lít 4.68 1 112.3668
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.5 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 1
M999 Máy khác % 5
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 115.44
a.) V ật li ệu
A24.0479 Ma tít kg 0.4 1 46.176
A24.0437 Giấy ráp m2 0.02 1 2.3088
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.09 1
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 24.01
a.) V ật li ệu
A24.0479 Ma tít kg 0.4 1 9.604
A24.0437 Giấy ráp m2 0.02 1 0.4802
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.11 1
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn m2 57.72
Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
a.) V ật li ệu
A24.0594 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kg 0.125 1 7.215
kiềm
9
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0582 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield kg 0.18 1 10.3896
ngoài nhà
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 0.066 1
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 81.73
bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2
nước phủ
a.) V ật li ệu
A24.0594 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kg 0.125 1 10.2163
kiềm
A24.0583 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong kg 0.16 1 13.0768
nhà
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 0.06 1
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô m2 18.7
văng ...
a.) V ật li ệu
A24.0352 Flinkote kg 0.75 1 14.025
Z999 Vât liệu khác % 10
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 0.03 1
28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung nhôm m2 3.24
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1 3.888
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 1 6.48
CĐNK Cửa đi nhôm kính m2 1 1 3.24
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 1
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung m2 7.56
nhôm
10
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1 9.072
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 1 15.12
CSNK Cửa sổ nhôm kính m2 1 1 7.56
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 1
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.1037
a.) V ật li ệu
A24.0712 Thép hình kg 1,025 1 106.2925
A24.0001 Ô xy chai 0.232 1 0.0241
A24.0050 Đất đèn kg 1.6 1 0.1659
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 7.02 1
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.144
a.) V ật li ệu
A24.0650 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 118.5 1 17.064
A24.0070 Đinh, đinh vít cái 450 1 64.8
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 4.5 1
32 TT CCLD tôn úp nóc m 8
a.) V ật li ệu
TUN Tôn úp nóc m 1 1 8
33 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào m2 #REF!
tường sử dụng keo dán
a.) V ật li ệu
A24.0451 Keo dán kg 4.7 1 #REF!
A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.33 1 #REF!
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.03 1 #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
11
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N24.0012 Nhân công 4,5/7 - Nhóm I công 0.48 1
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.25 1
M999 Máy khác % 5
34 TT CCLĐ chữ mạ vàng bộ #REF!
a.) V ật li ệu
CMV Chữ mạ vàng bộ 1 1 #REF!
35 TT CCLĐ ray thép V75x5 m #REF!
a.) V ật li ệu
RT Ray théo V75x5 m 1 1 #REF!
36 TT CCLĐ cổng xếp tự động (bao gồm phụ bộ #REF!
kiện)
a.) V ật li ệu
CXTĐ Cổng xếp tự động bộ 1 1 #REF!
37 AI.63121 Lắp dựng cổng khung sắt m2 #REF!
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1 #REF!
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 1 #REF!
CKS Cổng khung sắt m2 1 1 #REF!
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 1
12
ÁC XÂY DỰNG
1.974 ###
0.3704 ###
###
###
###
###
0.551 ###
0.0369
0.0345
###
13
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
1.7646 ###
0.1022
0.0958
###
###
###
###
###
2.9225 ###
###
###
###
1.256 ###
0.1687
0.0482
14
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
###
###
###
###
2.16 ###
0.0456
0.0864
###
###
###
###
###
3.0624 ###
15
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
0.6733 ###
0.078
0.0215
###
###
###
###
###
2.0477 ###
0.1231
0.1153
###
###
###
###
###
###
16
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
1.5293 ###
0.5184
###
###
###
###
###
2.6771 ###
0.0714
0.1354
0.0827
###
###
###
###
###
4.1806 ###
17
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
1.0572 ###
0.1193
0.0337
###
###
###
###
###
5.9545 ###
0.2281
0.2137
0.2641
###
###
18
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
6.4707 ###
###
###
3.5127 ###
0.096
###
###
###
###
###
###
15.6672 ###
0.2765
19
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
###
2.2698 ###
0.0233
###
###
###
###
15.0072 ###
0.1732
###
###
###
###
###
11.544 ###
20
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
0.1732
###
###
###
###
###
12.005 ###
0.072
###
###
###
10.3896 ###
###
###
2.6411 ###
###
21
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
3.8095 ###
###
###
###
4.9038 ###
###
###
0.561 ###
###
###
###
0.972 ###
22
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
2.268 ###
###
###
###
###
0.728 ###
###
###
0.648 ###
###
###
###
###
###
23
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
#REF! ###
#REF!
###
###
###
###
###
###
###
#REF! ###
24
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
HẠNG MỤC 1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU
1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
4 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.1994 213,971 1 213,971 0
5 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0.366 313,867 1 313,867 0
6 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.6073 272,053 1 272,053 0
7 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.7182 219,434 1 219,434 0
8 M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.3468 368,799 1 368,799 0
9 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG
3
Tổng chênh
#REF!
65,855
101,827.7
298,438.8
#REF!
#REF!
0
0
#REF!
0
82,353.7
363.3
#REF!
0
0
0
0
0
730,686.6
1,788,608.5
459,973.8
109,266.3
566,794.8
12,355.2
0
4
Tổng chênh
#REF!
0
6,307.4
6,029.2
0
0
#REF!
#REF!
-310,031.9
374,340.4
203,311.7
1,112,675.2
0
510,204
243,713.5
346,040.1
26,885.7
#REF!
0
2,527.2
#REF!
#REF!
0
0
#REF!
#REF!
#REF!
0
0
#REF!
5
Tổng chênh
0
0
0
0
0
#REF!
#REF!
6
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước Thành tiền
Tên vật liệu lượng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Chi phí
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 có thuế
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) (đ)
(Tấn) đg`
hình (km)
1
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước Thành tiền
Tên vật liệu lượng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Chi phí
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 có thuế
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) (đ)
(Tấn) đg`
hình (km)
2
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
3
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có
/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1 A24.0107 Bật sắt d= cái 0 1
10mm
2 A24.0175 Cát mịn ML=0,7- m3 0 1
1,4
3 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 0 1
2,0
4 A24.0180 Cát vàng m3 0 1
5 CKS Cổng khung sắt m2 0 1
3
NG TRÌNH
ỆP
Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
4
Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
5
Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
6
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
HẠNG MỤC 1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng m3 1
<=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II
b.) Nhân công 204,325.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.19 171,702 1 204,325.4
2 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 1
yêu cầu K=0,90
b.) Nhân công 115,040.3
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 0.67 171,702 1 115,040.3
3 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông lót móng, đá
4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100
a.) V ật li ệu 596,323.6
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1,545 310,313.3
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 165,000 87,694.2
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627 209,999.9 196,616.6
A24.0524 Nước lít 169.95 10 1,699.5
Cộng 596,323.6
b.) Nhân công 243,816.8
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.42 171,702 1 243,816.8
c.) Máy thi công 44,422.1
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1 25,845
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 208,732 1 18,577.1
Cộng 44,422.1
4 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2,
chiều rộng <=250 cm, mác 200
a.) V ật li ệu 775,402.7
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545 444,998.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000 83,378.6
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4 237,451.9
A24.0524 Nước lít 189.625 10 1,896.3
Z999 Vât liệu khác % 1 7,677.3 7,677.3
Cộng 775,402.7
b.) Nhân công 281,591.3
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.64 171,702 1 281,591.3
c.) Máy thi công 44,722.1
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1 25,845
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 212,102 1 18,877.1
Cộng 44,722.1
1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
a.) V ật li ệu 7,730,035
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000 4,356,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.21 5,500,000 1,155,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335 5,500,000 1,842,500
A24.0054 Đinh kg 15 20,000 300,000
Z999 Vât liệu khác % 1 76,535 76,535
Cộng 7,730,035
b.) Nhân công 5,525,892.9
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 29.7 186,057 1 5,525,892.9
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn 1
bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
kính <=18 mm
a.) V ật li ệu 16,113,333.3
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 15,400 15,708,000
A24.0293 Dây thép kg 14.28 21,000 299,880
A24.0543 Que hàn kg 4.64 22,727 105,453.3
Cộng 16,113,333.3
b.) Nhân công 1,551,715.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 8.34 186,057 1 1,551,715.4
c.) Máy thi công 420,001.7
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.12 313,867 1 351,531
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 213,971 1 68,470.7
Cộng 420,001.7
7 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2,
tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m,
mác 200
a.) V ật li ệu 888,005.5
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 5,500,000 110,000
A24.0054 Đinh kg 0.048 20,000 960
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.352 1,500 528
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545 444,998.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000 83,378.6
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4 237,451.9
A24.0524 Nước lít 189.625 10 1,896.3
Z999 Vât liệu khác % 1 8,792.1 8,792.1
Cộng 888,005.5
b.) Nhân công 837,256.5
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 4.5 186,057 1 837,256.5
c.) Máy thi công 64,023.4
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1 25,845
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 212,102 1 38,178.4
Cộng 64,023.4
2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
8 AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật
a.) V ật li ệu 8,285,535
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000 4,356,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.149 5,500,000 819,500
A24.0406 Gỗ chống m3 0.496 5,500,000 2,728,000
A24.0054 Đinh kg 15 20,000 300,000
Z999 Vât liệu khác % 1 82,035 82,035
Cộng 8,285,535
b.) Nhân công 6,393,142.8
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 31.9 200,412 1 6,393,142.8
9 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn 1
bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ,
đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=
4m
a.) V ật li ệu 16,117,424.1
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 15,400 15,708,000
A24.0293 Dây thép kg 14.28 21,000 299,880
A24.0543 Que hàn kg 4.82 22,727 109,544.1
Cộng 16,117,424.1
b.) Nhân công 1,864,291.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.02 186,057 1 1,864,291.1
c.) Máy thi công 432,556.4
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.16 313,867 1 364,085.7
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 213,971 1 68,470.7
Cộng 432,556.4
10 AF.11313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2,
mác 200
a.) V ật li ệu 779,185.2
A24.0796 Xi măng PC40 kg 289.43 1,545 447,169.4
A24.0180 Cát vàng m3 0.50779 165,000 83,785.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.91773 260,000.4 238,610.2
A24.0524 Nước lít 190.55 10 1,905.5
Z999 Vât liệu khác % 1 7,714.7 7,714.7
Cộng 779,185.2
b.) Nhân công 271,289.2
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.58 171,702 1 271,289.2
c.) Máy thi công 44,422.1
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1 25,845
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 208,732 1 18,577.1
Cộng 44,422.1
11 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, m2 1
vữa XM cát mịn mác 75
a.) V ật li ệu 292,372.6
A24.0930 Ximăng kg 0.65 1,545 1,004.3
3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0377 Gạch 600x600 m2 1.03 268,800 276,864
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.1 3,636 363.6
A24.0796 Xi măng PC40 kg 6.1755 1,545 9,541.1
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028 110,000 3,080
A24.05241 Nước lít 6.5 10 65
a.) V ật li ệu 11,054,248
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000 4,356,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189 5,500,000 1,039,500
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957 5,500,000 5,263,500
A24.0054 Đinh kg 14.29 20,000 285,800
Z999 Vât liệu khác % 1 109,448 109,448
Cộng 11,054,248
b.) Nhân công 6,890,164.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 34.38 200,412 1 6,890,164.6
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn 1
bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm,
giằng, đường kính <=18 mm, ở độ
cao <=4 m
a.) V ật li ệu 16,114,696.9
4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 15,400 15,708,000
A24.0293 Dây thép kg 14.28 21,000 299,880
A24.0543 Que hàn kg 4.7 22,727 106,816.9
Cộng 16,114,696.9
b.) Nhân công 1,868,012.3
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.04 186,057 1 1,868,012.3
c.) Máy thi công 424,082
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.133 313,867 1 355,611.3
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 213,971 1 68,470.7
Cộng 424,082
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá
1x2, mác 200
a.) V ật li ệu 775,402.7
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545 444,998.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000 83,378.6
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4 237,451.9
A24.0524 Nước lít 189.625 10 1,896.3
Z999 Vât liệu khác % 1 7,677.3 7,677.3
Cộng 775,402.7
b.) Nhân công 461,421.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 2.48 186,057 1 461,421.4
c.) Máy thi công 85,290
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1 25,845
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 212,102 1 18,877.1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 368,799 1 40,567.9
Cộng 85,290
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
a.) V ật li ệu 8,895,070
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000 4,356,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112 5,500,000 616,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668 5,500,000 3,674,000
A24.0054 Đinh kg 8.05 20,000 161,000
Z999 Vât liệu khác % 1 88,070 88,070
Cộng 8,895,070
b.) Nhân công 5,401,103.4
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 26.95 200,412 1 5,401,103.4
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn 1
bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao
<=16 m, đường kính <=10 mm
a.) V ật li ệu 15,926,820
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 15,400 15,477,000
A24.0293 Dây thép kg 21.42 21,000 449,820
Cộng 15,926,820
5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 2,722,013.9
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 14.63 186,057 1 2,722,013.9
c.) Máy thi công 87,300.2
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 213,971 1 85,588.4
M999 Máy khác % 2 855.9 1,711.8
Cộng 87,300.2
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường m3 1
chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m,
vữa XM mác 75
a.) V ật li ệu 918,728.6
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 649 1,184 768,416
A24.0796 Xi măng PC40 kg 51.8742 1,545 80,145.6
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2352 110,000 25,872
A24.05241 Nước lít 54.6 10 546
8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1,545 1,854
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 2,000 4,000
CSNK Cửa sổ nhôm kính m2 1 1,150,000 1,150,000
Cộng 1,155,854
b.) Nhân công 60,123.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 200,412 1 60,123.6
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 1
a.) V ật li ệu 20,541,287.6
A24.0712 Thép hình kg 1,025 19,800 20,295,000
A24.0001 Ô xy chai 0.232 90,909 21,090.9
A24.0050 Đất đèn kg 1.6 13,636 21,817.6
Z999 Vât liệu khác % 1 203,379.1 203,379.1
Cộng 20,541,287.6
b.) Nhân công 1,306,120.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 7.02 186,057 1 1,306,120.1
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 1
a.) V ật li ệu 13,694,850
A24.0650 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 118.5 111,000 13,153,500
A24.0070 Đinh, đinh vít cái 450 1,203 541,350
Cộng 13,694,850
b.) Nhân công 837,256.5
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 4.5 186,057 1 837,256.5
32 TT CCLD tôn úp nóc m 1
a.) V ật li ệu 150,000
TUN Tôn úp nóc m 1 150,000 150,000
33 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào m2 1
tường sử dụng keo dán
a.) V ật li ệu 1,395,492.8
A24.0451 Keo dán kg 4.7 30,000 141,000
A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.33 35,000 11,550
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.03 1,200,000 1,236,000
Z999 Vât liệu khác % 0.5 13,885.5 6,942.8
Cộng 1,395,492.8
b.) Nhân công 104,324.6
N24.0012 Nhân công 4,5/7 - Nhóm I công 0.48 217,343 1 104,324.6
c.) Máy thi công 55,659.3
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.25 212,035 1 53,008.8
M999 Máy khác % 5 530.1 2,650.5
Cộng 55,659.3
34 TT CCLĐ chữ mạ vàng bộ 1
a.) V ật li ệu 3,500,000
CMV Chữ mạ vàng bộ 1 3,500,000 3,500,000
35 TT CCLĐ ray thép V75x5 m 1
a.) V ật li ệu 130,000
9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
RT Ray théo V75x5 m 1 130,000 130,000
36 TT CCLĐ cổng xếp tự động (bao gồm bộ 1
phụ kiện)
a.) V ật li ệu 20,000,000
CXTĐ Cổng xếp tự động bộ 1 20,000,000 20,000,000
37 AI.63121 Lắp dựng cổng khung sắt m2 1
a.) V ật li ệu 1,505,854
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1,545 1,854
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 2,000 4,000
CKS Cổng khung sắt m2 1 1,500,000 1,500,000
Cộng 1,505,854
b.) Nhân công 60,123.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 200,412 1 60,123.6
10
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
HẠNG MỤC 1
21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 9,450.7 40,082.4 671.5 545,494.4
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01 10,006.6 100,206 691.3 240,258.5
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 115.44 3,244 18,037.1 0 374,487.4
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 24.01 3,244 22,045.3 0 77,888.4
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici m2 57.72 33,418.4 12,279.8 0 1,928,910
Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 81.73 21,859.2 11,163.4 0 1,786,552.4
bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... m2 18.7 11,250 5,151.1 0 210,375
28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung nhôm m2 3.24 1,355,854 60,123.6 0 4,392,967
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung nhôm m2 7.56 1,155,854 60,123.6 0 8,738,256.2
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.1037 20,541,287.6 1,306,120.1 0 2,130,131.5
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.144 13,694,850 837,256.5 0 1,972,058.4
32 TT CCLD tôn úp nóc m 8 150,000 0 0 1,200,000
33 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử m2 #REF! 1,395,492.8 104,324.6 55,659.3 #REF!
dụng keo dán
34 TT CCLĐ chữ mạ vàng bộ #REF! 3,500,000 0 0 #REF!
35 TT CCLĐ ray thép V75x5 m #REF! 130,000 0 0 #REF!
2
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
36 TT CCLĐ cổng xếp tự động (bao gồm phụ kiện) bộ #REF! 20,000,000 0 0 #REF!
37 AI.63121 Lắp dựng cổng khung sắt m2 #REF! 1,505,854 60,123.6 0 #REF!
TỔNG CỘNG #REF!
LÀM TRÒN #REF!
3
ÌNH
Thành tiền
Nhân công Máy T.C
338,935 0
63,605.8 0
94,600.9 17,235.8
302,992.2 48,121
543,747.9 0
233,688.3 63,252.3
401,883.1 30,731.2
613,741.7 0
125,280.4 29,067.8
351,590.8 57,571
306,485.9 109,918.9
498,096.9 78,652.7
837,844 0
4
Thành tiền
Nhân công Máy T.C
196,701.7 44,655.8
1,107,872.8 204,781.3
1,296,804.9 0
653,555.5 20,960.8
2,914,992.2 60,668.9
422,312.2 5,108.4
3,007,621.8 39,901.8
2,313,556.1 38,759
2,405,946.1 16,598.1
2,082,202.8 0
529,307.7 0
708,790.1 0
912,384.7 0
96,325.6 0
194,800.5 0
454,534.4 0
135,444.7 0
120,564.9 0
0 0
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
5
Thành tiền
Nhân công Máy T.C
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
6
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
HẠNG MỤC 1
1
ỰNG
P
Thành tiền
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
Chi phí xây dựng Thuế giá trị gia Chi phí xây dựng sau
STT Hạng mục
trước thuế tăng thuế
1 HẠNG MỤC 1 #REF! #REF! #REF!
TỔNG CỘNG #REF! #REF! #REF!
LÀM TRÒN #REF!
1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
1
Thành tiền sau
thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
Đơn vị tín
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ
1
Đơn vị tính : đồng
KÝ HIỆU
[6]
CNT
CKKL
CK
CHMC
2
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
2
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv30 3.508 % 3.508% x Gxd 0
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ Gtv31 0.549 % 0.549% x Gtb 0
sơ dự thầu mua sắm thiết bị
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh Gtv32 30 % 30%*(Gtv21+Gt 0
giá hồ sơ quan tâm v31)
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ Gtv33 60 % 60%*(Gtv21+Gt 0
đề xuất v31)
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv34 1.147 % 1.147% x Gtb 0
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk8 #REF!
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0
5.2 Chi phí hạng mục chung Gk2 #REF!
5.3 Chi phí thẩm định thiết kế (Thông tư Gk3 0.19 % 0.19% x Gxd 0
210/2016/TT-BTC)
5.4 Chi phí thẩm định dự toán (Thông tư Gk4 0.185 % 0.185% x Gxd 0
210/2016/TT-BTC)
5.8 Chi phí bảo hiểm công trình Gk8 0
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 0
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng Gdp1 0% 0% x
phát sinh (Gcpxd+Gtb+G
qlda+Gtv+Gk)
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 #REF! = 'Dự phòng'!
TỔNG CỘNG H16 #REF!
7 Chi phí thẩm định, thẩm tra, kiểm Gkt Gkt1 : Gkt3 0
7.1 toán
Chi phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Gkt1 0.019 % 0
(Thông tư 176/2011/TT-BTC)
7.2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán : Gkt2 0.95 % 0
500.000 (đ)
7.3 Chi phí kiểm toán độc lập : 1.000.000 (đ) Gkt3 1.6 % 0
TỔNG CỘNG (SAU KIỂM TOÁN) #REF!
LÀM TRÒN Gtmdt
Bằng chữ : Không đồng chẵn./.
3
Đơn vị tính : đồng
Chi phí sau thuế
#REF!
#REF!
#REF!
0
0
0
0
0
0
0
0
4
Chi phí sau thuế
0
0
0
0
0
5
Chi phí sau thuế
0
0
0
#REF!
0
#REF!
0
0
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
0
0
0
#REF!
#REF!
6
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
HẠNG MỤC 1
Mã số Đơn giá Th
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL
1
G TRÌNH
I MỸ HIỆP
Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy
2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
HẠNG MỤC 1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
1 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m3 1
m, sâu <=1 m, đất cấp II
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.19 171,702 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.21 5,500,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335 5,500,000
A24.0054 Đinh kg 15 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 76,535
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 29.7 186,057 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %
a.) V ật li ệu
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 5,500,000
A24.0054 Đinh kg 0.048 20,000
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.352 1,500
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4
A24.0524 Nước lít 189.625 10
Z999 Vât liệu khác % 1 8,792.1
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 4.5 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 212,102 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a.) V ật li ệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 15,400
A24.0293 Dây thép kg 14.28 21,000
A24.0543 Que hàn kg 4.82 22,727
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.02 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.16 313,867 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 213,971 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189 5,500,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957 5,500,000
A24.0054 Đinh kg 14.29 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 109,448
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 34.38 200,412 1
7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a.) V ật li ệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 15,400
A24.0293 Dây thép kg 14.28 21,000
A24.0543 Que hàn kg 4.7 22,727
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.04 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.133 313,867 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 213,971 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %
13
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
A24.0582 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield kg 0.18 124,544.4
ngoài nhà
Z999 Vât liệu khác % 1 330.9
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 0.066 186,057 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
A24.0583 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà kg 0.16 68,583.3
14
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1,545
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 2,000
CĐNK Cửa đi nhôm kính m2 1 1,350,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 200,412 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
15
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1,545
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 2,000
CSNK Cửa sổ nhôm kính m2 1 1,150,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 200,412 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
16
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
17
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.25 212,035 1
M999 Máy khác % 5 530.1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T
19
CÔNG TRÌNH
MỸ HIỆP
Thành tiền
204,325.4
204,325.4
204,325.4
11,237.9
11,856
227,419
22,741.9
250,161
115,040.3
115,040.3
115,040.3
6,327.2
6,675.2
128,043
12,804.3
140,847
596,323.6
310,313.3
87,694.2
196,616.6
1,699.5
596,323.6
20
Thành tiền
243,816.8
243,816.8
44,422.1
25,845
18,577.1
44,422.1
884,562.5
48,650.9
51,326.7
984,540
98,454
1,082,994
775,402.7
444,998.6
83,378.6
237,451.9
1,896.3
7,677.3
775,402.7
281,591.3
281,591.3
44,722.1
25,845
18,877.1
44,722.1
1,101,716.1
60,594.4
63,927.1
1,226,238
122,623.8
1,348,862
21
Thành tiền
7,730,035
4,356,000
1,155,000
1,842,500
300,000
76,535
7,730,035
5,525,892.9
5,525,892.9
13,255,927.9
729,076
769,175.2
14,754,179
1,475,417.9
16,229,597
16,113,333.3
15,708,000
299,880
105,453.3
16,113,333.3
1,551,715.4
1,551,715.4
420,001.7
351,531
68,470.7
420,001.7
18,085,050.4
994,677.8
1,049,385.1
20,129,113
22
Thành tiền
2,012,911.3
22,142,024
888,005.5
110,000
960
528
444,998.6
83,378.6
237,451.9
1,896.3
8,792.1
888,005.5
837,256.5
837,256.5
64,023.4
25,845
38,178.4
64,023.4
1,789,285.4
98,410.7
103,823.3
1,991,519
199,151.9
2,190,671
8,285,535
4,356,000
819,500
2,728,000
300,000
82,035
8,285,535
23
Thành tiền
6,393,142.8
6,393,142.8
14,678,677.8
807,327.3
851,730.3
16,337,735
1,633,773.5
17,971,509
16,117,424.1
15,708,000
299,880
109,544.1
16,117,424.1
1,864,291.1
1,864,291.1
432,556.4
364,085.7
68,470.7
432,556.4
18,414,271.6
1,012,784.9
1,068,488.1
20,495,545
2,049,554.5
22,545,100
779,185.2
447,169.4
83,785.4
24
Thành tiền
238,610.2
1,905.5
7,714.7
779,185.2
271,289.2
271,289.2
44,422.1
25,845
18,577.1
44,422.1
1,094,896.5
60,219.3
63,531.4
1,218,647
121,864.7
1,340,512
292,372.6
1,004.3
276,864
363.6
9,541.1
3,080
65
1,454.6
292,372.6
23,648.6
23,648.6
8,481.4
8,481.4
324,502.6
17,847.6
18,829.3
361,180
25
Thành tiền
36,118
397,298
775,402.7
444,998.6
83,378.6
237,451.9
1,896.3
7,677.3
775,402.7
662,362.9
662,362.9
104,591.3
25,845
38,178.4
40,567.9
104,591.3
1,542,356.9
84,829.6
89,495.3
1,716,682
171,668.2
1,888,350
11,054,248
4,356,000
1,039,500
5,263,500
285,800
109,448
11,054,248
6,890,164.6
6,890,164.6
26
Thành tiền
17,944,412.6
986,942.7
1,041,224.5
19,972,580
1,997,258
21,969,838
16,114,696.9
15,708,000
299,880
106,816.9
16,114,696.9
1,868,012.3
1,868,012.3
424,082
355,611.3
68,470.7
424,082
18,406,791.2
1,012,373.5
1,068,054.1
20,487,219
2,048,721.9
22,535,941
775,402.7
444,998.6
83,378.6
237,451.9
1,896.3
27
Thành tiền
7,677.3
775,402.7
461,421.4
461,421.4
85,290
25,845
18,877.1
40,567.9
85,290
1,322,114.1
72,716.3
76,715.7
1,471,546
147,154.6
1,618,701
8,895,070
4,356,000
616,000
3,674,000
161,000
88,070
8,895,070
5,401,103.4
5,401,103.4
14,296,173.4
786,289.5
829,535.5
15,911,998
1,591,199.8
17,503,198
28
Thành tiền
15,926,820
15,477,000
449,820
15,926,820
2,722,013.9
2,722,013.9
87,300.2
85,588.4
1,711.8
87,300.2
18,736,134.1
1,030,487.4
1,087,164.2
20,853,786
2,085,378.6
22,939,165
918,728.6
768,416
80,145.6
25,872
546
43,749
918,728.6
316,296.9
316,296.9
6,583
6,583
1,241,608.5
68,288.5
72,044.3
1,381,941
29
Thành tiền
138,194.1
1,520,135
947,378.8
807,488
64,879.8
20,944
442
53,625
947,378.8
362,811.2
362,811.2
4,388.7
4,388.7
1,314,578.7
72,301.8
76,278.4
1,463,159
146,315.9
1,609,475
9,450.7
7,302.5
2,057
44.2
47
9,450.7
52,107.1
52,107.1
691.3
658.3
33
30
Thành tiền
691.3
62,249.1
3,423.7
3,612
69,285
6,928.5
76,214
9,450.7
7,302.5
2,057
44.2
47
9,450.7
40,082.4
40,082.4
671.5
658.3
13.2
671.5
50,204.6
2,761.3
2,913.1
55,879
5,587.9
61,467
10,006.6
7,732
2,178
46.8
49.8
31
Thành tiền
10,006.6
100,206
100,206
691.3
658.3
33
691.3
110,903.9
6,099.7
6,435.2
123,439
12,343.9
135,783
3,244
3,084
160
3,244
18,037.1
18,037.1
21,281.1
1,170.5
1,234.8
23,686
2,368.6
26,055
3,244
3,084
160
3,244
22,045.3
22,045.3
32
Thành tiền
25,289.3
1,390.9
1,467.4
28,148
2,814.8
30,963
33,418.4
10,669.5
22,418
330.9
33,418.4
12,279.8
12,279.8
45,698.2
2,513.4
2,651.6
50,863
5,086.3
55,949
21,859.2
10,669.5
10,973.3
216.4
21,859.2
11,163.4
11,163.4
33
Thành tiền
33,022.6
1,816.2
1,916.1
36,755
3,675.5
40,431
11,250
10,227
1,023
11,250
5,151.1
5,151.1
16,401.1
902.1
951.7
18,255
1,825.5
20,081
1,355,854
1,854
4,000
1,350,000
1,355,854
60,123.6
60,123.6
1,415,977.6
77,878.8
82,162.1
34
Thành tiền
1,576,019
157,601.9
1,733,621
1,155,854
1,854
4,000
1,150,000
1,155,854
60,123.6
60,123.6
1,215,977.6
66,878.8
70,557.1
1,353,414
135,341.4
1,488,755
20,541,287.6
20,295,000
21,090.9
21,817.6
203,379.1
20,541,287.6
1,306,120.1
1,306,120.1
21,847,407.7
1,201,607.4
1,267,695.8
24,316,711
2,431,671.1
35
Thành tiền
26,748,382
13,694,850
13,153,500
541,350
13,694,850
837,256.5
837,256.5
14,532,106.5
799,265.9
843,225.5
16,174,598
1,617,459.8
17,792,058
150,000
150,000
150,000
8,250
8,703.8
166,954
16,695.4
183,649
1,395,492.8
141,000
11,550
1,236,000
6,942.8
1,395,492.8
104,324.6
104,324.6
36
Thành tiền
55,659.3
53,008.8
2,650.5
55,659.3
1,555,476.7
85,551.2
90,256.5
1,731,284
173,128.4
1,904,412
3,500,000
3,500,000
3,500,000
192,500
203,087.5
3,895,588
389,558.8
4,285,147
130,000
130,000
130,000
7,150
7,543.3
144,693
14,469.3
159,162
20,000,000
37
Thành tiền
20,000,000
20,000,000
1,100,000
1,160,500
22,260,500
2,226,050
24,486,550
1,505,854
1,854
4,000
1,500,000
1,505,854
60,123.6
60,123.6
1,565,977.6
86,128.8
90,865.9
1,742,972
174,297.2
1,917,269
38
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
HẠNG MỤC 1
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
1
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất
1
hành tiền Đơn giá
Ca máy tổng hợp
2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
HẠNG MỤC 1
13 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.1216 21,969,838
ván khuôn xà dầm, giằng
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.1053 22,535,941
chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18
mm, ở độ cao <=4 m
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 2.401 1,618,701
công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.2401 17,503,198
ván khuôn sàn mái
1
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.2401 22,939,165
chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính
<=10 mm
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=30 m3 9.216 1,520,135
cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75
19 AE.63114 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=10 m3 1.164 1,609,475
cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75
20 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 76,214
21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 61,467
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01 135,783
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 115.44 26,055
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 24.01 30,963
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 m2 57.72 55,949
nước lót, 2 nước phủ
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng m2 81.73 40,431
sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... m2 18.7 20,081
28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung nhôm m2 3.24 1,733,621
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung nhôm m2 7.56 1,488,755
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.1037 26,748,382
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.144 17,792,058
32 TT CCLD tôn úp nóc m 8 183,649
33 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử m2 #REF! 1,904,412
dụng keo dán
34 TT CCLĐ chữ mạ vàng bộ #REF! 4,285,147
35 TT CCLĐ ray thép V75x5 m #REF! 159,162
36 TT CCLĐ cổng xếp tự động (bao gồm phụ kiện) bộ #REF! 24,486,550
37 AI.63121 Lắp dựng cổng khung sắt m2 #REF! 1,917,269
TỔNG CỘNG
LÀM TRÒN
2
ÔNG TRÌNH
Ỹ HIỆP
Thành tiền
414,967.1
77,874.3
420,201.7
1,451,375.5
1,596,992.3
3,334,588.8
1,051,522.1
1,725,264.9
1,515,030.7
1,737,303.6
5,148,982.1
1,420,039.2
2,671,532.3
2,373,034.6
3,886,501.1
4,202,517.8
3
Thành tiền
5,507,693.5
14,009,564.2
1,873,428.9
4,399,072.1
3,547,875.2
3,260,149.8
3,007,789.2
743,421.6
3,229,376.3
3,304,425.6
375,514.7
5,616,932
11,254,987.8
2,773,807.2
2,562,056.4
1,469,192
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
4
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
Đơn vị tín
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ
1
Đơn vị tính : đồng
KÝ HIỆU
[6]
GXD
Gthau1
GHCM
CNT
CKKL
CK
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD
2
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****
HỒ SƠ DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :
1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :
2
3
4
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
HẠNG MỤC 1