You are on page 1of 150

BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC : NHÀ BẢO VỆ - BẢNG HIỆU - CỔNG

ĐƠN GIÁ
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Vật liệu
1 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu m3 1.6588 0
<=1 m, đất cấp II
2 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu m3 0.5529 0
K=0,90
3 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.388 730,000
công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250
cm, mác 100
4 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 1.076 949,000
công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250
cm, mác 200
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.0984 9,464,000
móng cột, móng vuông, chữ nhật
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.1506 19,728,000
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
7 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.48 1,087,000
công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2,
cao <=4 m, mác 200
8 AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.096 10,144,000
cột vuông, chữ nhật
9 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.0672 19,733,000
chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột,
trụ cao <= 4 m
10 AF.11313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 1.296 954,000
công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
11 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát m2 12.96 358,000
mịn mác 75
12 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.752 949,000
công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200

13 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.1216 13,534,000
ván khuôn xà dầm, giằng
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.1053 19,730,000
chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18
mm, ở độ cao <=4 m
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 2.401 949,000
công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.2401 10,890,000
ván khuôn sàn mái

1
ĐƠN GIÁ
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.2401 19,500,000
chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính
<=10 mm
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=30 m3 9.216 1,125,000
cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75
19 AE.63114 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=10 m3 1.164 1,160,000
cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75
20 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 12,000

21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 12,000
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01 12,000
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 115.44 4,000
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 24.01 4,000
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 m2 57.72 41,000
nước lót, 2 nước phủ
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng m2 81.73 27,000
sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... m2 18.7 14,000

28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung nhôm m2 3.24 1,660,000
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung nhôm m2 7.56 1,415,000
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.1037 25,149,000
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.144 16,767,000
32 TT CCLD tôn úp nóc m 8 184,000
TỔNG CỘNG
LÀM TRÒN

2
MỤC CÔNG TRÌNH
ẶT TRỜI MỸ HIỆP

G HIỆU - CỔNG

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


Nhân công Nhân công
Vật liệu
+ MTC + MTC
250,000 0 ###
414,700

141,000 0 ###
77,959

353,000 283,240 ###


136,964

400,000 1,021,124 ###


430,400

6,766,000 931,258 ###


665,774

2,414,000 2,971,037 ###


363,548

1,103,000 521,760 ###


529,440

7,827,000 973,824 ###


751,392

2,812,000 1,326,058 ###


188,966

387,000 1,236,384 ###


501,552

39,000 4,639,680 ###


505,440

939,000 713,648 ###


706,128

8,436,000 1,645,734 ###


1,025,818

2,806,000 2,077,569 ###


295,472

669,000 2,278,549 ###


1,606,269

6,613,000 2,614,689 ###


1,587,781

3
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
3,440,000 4,681,950 ###
825,944

395,000 10,368,000 ###


3,640,320

450,000 1,350,240 ###


523,800

65,000 692,640 ###


3,751,800

50,000 692,640 ###


2,886,000
124,000 288,120 ###
2,977,240
22,000 461,760 ###
2,539,680
27,000 96,040 ###
648,270
15,000 2,366,520 ###
865,800

14,000 2,206,710 ###


1,144,220

6,000 261,800 ###


112,200

74,000 5,378,400 ###


239,760
74,000 10,697,400 ###
559,440
1,599,000 2,607,951 ###
165,816
1,025,000 2,414,448 ###
147,600
0 1,472,000 ###
0
69,271,173 30,815,494
69,271,000 30,815,000

100,086,000

4
BẢNG DIỄN GIẢI KHỐI LƯỢNG DỰ TOÁN
Công trình : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
Hạng mục : NHÀ BẢO VỆ - BẢNG HIỆU - CỔNG
Địa điểm : XÃ MỸ HIỆP - HUYỆN PHÙ MỸ - TỈNH BÌNH ĐỊNH

KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG


STT NỘI DUNG ĐV
SL D R C HS RIÊNG CHUNG
III. NHÀ BẢO VỆ - BẢNG HIỆU - CỔNG
1 Đào móng bằng nhân công, đất cấp II m3 1.66
NBV 4 0.50 0.50 0.70 1.3 0.91
Bó nền 14.40 0.20 0.20 1.3 0.75
2 Đắp đất công trình bằng nhân công, độ chặt K=0,90 m3 0.55
KL đắp = 1/3 KL đào 0.55
3 Bê tông lót móng đá 4x6, M100 m3 0.39
NBV 4 0.50 0.50 0.10 0.10
Bó nền 14.40 0.20 0.10 0.29
4 Bê tông móng đá 1x2, M200 m3 1.08
NBV 4 0.50 0.50 0.50 0.50
Bó nền 14.40 0.20 0.20 0.58
5 SXLD ván khuôn gỗ móng 100m2 0.10
NBV 4 2.00 0.50 0.04
Bó nền 29.20 0.20 0.06
6 SXLD cốt thép móng đk<=18mm tấn 0.15
1.08 m3 140.00 kg/m3 0.15
7 Bê tông cột 1x2, M200 m3 0.48
NBV 4 0.20 0.20 3.00 0.48
8 SXLD ván khuôn gỗ cột 100m2 0.10
NBV 4 0.80 3.00 0.10
9 SXLD cốt thép cột đk<=18mm tấn 0.07
0.48 m3 140.00 kg/m3 0.07
10 Bê tông nền đá 1x2, M200 m3 1.30
NBV 3.60 3.60 0.10 1.30
11 Lát gạch 600x600 vân mây vàng m2 12.96
NBV 3.60 3.60 12.96
12 Bê tông đà giằng, lanh tô 1x2, M200 m3 0.75

5/150
KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG
STT NỘI DUNG ĐV
SL D R C HS RIÊNG CHUNG
Đà giằng 4 3.60 0.20 0.20 0.58
Lanh tô 1 2.20 0.20 0.10 0.04
3 2.20 0.20 0.10 0.13
13 SXLD ván khuôn gỗ đà giằng, lanh tô 100m2 0.12
Đà giằng 4 3.60 0.60 0.09
Lanh tô 1 2.20 0.40 0.01
3 2.20 0.40 0.03
14 SXLD cốt thép đà giằng, lanh tô đk<=18mm tấn 0.11
0.75 m3 140.00 kg/m3 0.11
15 Bê tông sàn mái 1x2, M200 m3 2.40
NBV 4.90 4.90 0.10 2.40
16 SXLD ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.24
NBV 4.90 4.90 0.24
17 SXLD cốt thép sàn mái đk<=10mm tấn 0.24
2.40 m3 100.00 kg/m3 0.24
18 Xây tường gạch ống 8x8x19 M75 dày 200 m3 9.22
NBV 4 3.60 0.20 3.00 8.64
2 3.60 0.20 0.40 0.58
19 Xây tường gạch ống 8x8x19 M75 dày 100 m3 1.16
NBV 4 3.60 0.10 0.40 0.58
4 4.90 0.10 0.30 0.59
20 Trát tường ngoài VXM M75 dày 15 m2 57.72
Diện tích xây tường 200 46.08 46.08
Diện tích xây tường 100 11.64 11.64
21 Trát tường trong VXM M75 dày 15 m2 57.72
Diện tích xây tường 200 46.08 46.08
Diện tích xây tường 100 11.64 11.64
22 Trát trần VXM M75 m2 24.01
Trần (DT ván khuôn) 24.01 24.01
23 Bả ma tít, bột bả vào tường m2 115.44
Tường ngoài 57.72 57.72
Tường trong 57.72 57.72
24 Bả ma tít, bột bả vào cột, dầm, trần m2 24.01
Trần 24.01 24.01
25 Sơn tường ngoài nhà 1 lót, 2 phủ m2 57.72
Tường ngoài 57.72 57.72

6/150
KÍCH THƯỚC KHỐI LƯỢNG
STT NỘI DUNG ĐV
SL D R C HS RIÊNG CHUNG
26 Sơn cột, dầm trần, tường trong nhà 1 lót, 2 phủ m2 81.73
Tường trong 57.72 57.72
Cột, dầm, trần 24.01 24.01
27 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô m2 18.70
4 4.25 1.10 18.70
28 SXLD cửa đi khung nhôm kính m2 3.24
Cửa đi 1 1.80 2.20 3.96
-1 0.90 0.80 -0.72
29 SXLD cửa sổ khung nhôm kính m2 7.56
Cửa sổ 3 1.80 1.40 7.56
30 SXLD xà gồ thép tấn 0.10
12.96 m2 8.00 kg/m2 0.10
31 SXLD mái tôn dày 4.5zem, màu đỏ 100m2 0.14
4 3.60 m2 0.14
32 SXLD tôn úp nóc m 8.00
4 2.00 8.00

7/150
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC : NHÀ BẢO VỆ - BẢNG HIỆU - CỔNG

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
HM HẠNG MỤC 1
1 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng m3 1.66 204,325 0 338,934.3
<=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II
2 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 0.55 115,040 0 63,605.6
yêu cầu K=0,90
3 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 0.39 476,348 243,817 44,422 184,823 94,601
bằng thủ công, bê tông lót móng, đá
4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100
4 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1.08 626,382 281,591 44,722 673,987 302,991.9
bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2,
chiều rộng <=250 cm, mác 200
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.10 5,992,109 5,525,893 589,623.5 543,747.9
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.15 15,042,333 1,551,715 420,002 2,265,375.3 233,688.3
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
kính <=18 mm
7 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 0.48 712,988 837,257 64,023 342,234.2 401,883.4
bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết
diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác
8 AF.81132 200
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.10 6,417,622 6,393,143 616,091.7 613,741.7
khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật
9 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.07 15,046,424 1,864,291 432,556 1,011,119.7 125,280.4
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường
kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m
10 AF.11313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1.30 629,438 271,289 44,422 815,751.6 351,590.5
bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2,
mác 200
11 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, m2 12.96 232,579 23,649 8,481 3,014,223.8 306,491
vữa XM cát mịn mác 75
12 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 0.75 626,382 662,363 104,591 471,039.3 498,097
bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng
nhà, đá 1x2, mác 200
13 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.12 8,535,100 6,890,165 1,037,868.2 837,844.1
khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng

1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.11 15,043,697 1,868,012 424,082 1,584,101.3 196,701.7
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 2.40 626,382 461,421 85,290 1,503,943.2 1,107,871.8
bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá
1x2, mác 200
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.24 6,851,674 5,401,103 1,645,086.9 1,296,804.8
khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.24 14,911,770 2,722,014 87,300 3,580,316 653,555.6
tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao
<=16 m, đường kính <=10 mm
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều m3 9.22 713,061 316,297 6,583 6,571,570.2 2,914,993.2
dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM
mác 75
19 AE.63114 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều m3 1.16 735,473 362,811 4,389 856,090.6 422,312
dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM
mác 75
20 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 57.72 7,534 52,107 691 434,862.5 3,007,616
mác 75
21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM m2 57.72 7,534 40,082 671 434,862.5 2,313,533
mác 75
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01 7,977 100,206 691 191,527.8 2,405,946.1
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 115.44 3,244 18,037 374,487.4 2,082,191.3
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 24.01 3,244 22,045 77,888.4 529,300.5
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn m2 57.72 37,371 12,280 2,157,054.1 708,801.6
Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 81.73 15,761 11,163 1,288,146.5 912,352
bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2
nước phủ
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô m2 18.70 11,250 5,151 210,375 96,323.7
văng ...
28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung m2 3.24 5,494 60,124 17,800.6 194,801.8
nhôm
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung m2 7.56 5,494 60,124 41,534.6 454,537.4
nhôm
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.10 15,572,088 1,306,120 1,614,825.5 135,444.6

31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.14 5,967,939 837,257 859,383.2 120,565
32 TT CCLD tôn úp nóc m 8.00 0 0

2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
33 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào m2 #REF! 670,888 104,325 55,659 #REF! #REF!
tường sử dụng keo dán
34 TT CCLĐ chữ mạ vàng bộ #REF! #REF! #REF!
35 TT CCLĐ ray thép V75x5 m #REF! #REF! #REF!
36 TT CCLĐ cổng xếp tự động (bao gồm phụ bộ #REF! #REF! #REF!
kiện)
37 AI.63121 Lắp dựng cổng khung sắt m2 #REF! 5,494 60,124 #REF! #REF!

THM TỔNG CỘNG : HẠNG MỤC 1 #REF! #REF!

3
Thành tiền
Máy thi công

17,235.7

48,120.9

63,252.3

30,731

29,067.8

57,570.9

109,913.8

78,652.4

4
Thành tiền
Máy thi công
44,655.8

204,781.3

20,960.7

60,668.9

5,108.8

39,884.5

38,730.1

16,590.9
0
0
0

0
0

5
Thành tiền
Máy thi công
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!

#REF!

#REF!

6
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU

1 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2,000 2,000 1


2 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 85,000 110,000 1
3 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 73,000 110,000 1
4 A24.0180 Cát vàng m3 73,000 165,000 1
5 CKS Cổng khung sắt m2 1,500,000 1,500,000 1
6 CXTĐ Cổng xếp tự động bộ 20,000,000 20,000,000 1
7 CĐNK Cửa đi nhôm kính m2 1,350,000 1,350,000 1
8 CSNK Cửa sổ nhôm kính m2 1,150,000 1,150,000 1
9 CMV Chữ mạ vàng bộ 3,500,000 3,500,000 1
10 A24.0293 Dây thép kg 21,000 21,000 1
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 245,000 260,000 1
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 209,000 210,000 1
13 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 500,000 1,200,000 1
14 A24.0050 Đất đèn kg 13,636 13,636 1
15 A24.0054 Đinh kg 20,000 20,000 1
16 A24.0056 Đinh đỉa cái 1,500 1,500 1
17 A24.0070 Đinh, đinh vít cái 1,203 1,203 1
18 A24.0352 Flinkote kg 13,636 13,636 1
19 A24.0377 Gạch 600x600 m2 214,062 268,800 1
20 A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 920 1,184 1
21 A24.0406 Gỗ chống m3 4,213,000 5,500,000 1
22 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 4,213,000 5,500,000 1
23 A24.0418 Gỗ ván m3 4,213,000 5,500,000 1
24 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 4,213,000 5,500,000 1
25 A24.0437 Giấy ráp m2 8,000 8,000 1
26 A24.0451 Keo dán kg 30,000 30,000 1
1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
27 A24.0479 Ma tít kg 7,710 7,710 1
28 A24.05241 Nước lít 5 10 1
29 A24.0524 Nước lít 5 10 1
30 A24.0001 Ô xy chai 90,909 90,909 1
31 A24.0543 Que hàn kg 22,727 22,727 1
32 RT Ray théo V75x5 m 105,000 130,000 1
33 A24.0638 Silicon chít mạch kg 35,000 35,000 1
34 A24.0582 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 154,385 124,544 1
35 A24.0583 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà kg 39,957 68,583 1
36 A24.0594 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 73,692 85,356 1
37 A24.0650 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 45,794 111,000 1
38 TUN Tôn úp nóc m 150,000 150,000 1
39 A24.0712 Thép hình kg 15,000 19,800 1
40 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 14,390 15,400 1
41 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 14,350 15,400 1
42 A24.0797 Xi măng PC30 kg 1,200 1,545 1
43 A24.0796 Xi măng PC40 kg 1,245 1,545 1
44 A24.0798 Xi măng trắng kg 3,636 3,636 1
45 A24.0930 Ximăng kg 1,245 1,545 1
II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 171,702 171,702 1


2 N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 186,057 186,057 1
3 N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 200,412 200,412 1
4 N24.0012 Nhân công 4,5/7 - Nhóm I công 217,343 217,343 1
III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 208,732 208,732 1


2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 212,102 212,102 1
3 M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 212,035 212,035 1
4 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 213,971 213,971 1
5 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 313,867 313,867 1
6 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 272,053 272,053 1
2
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
7 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 219,434 219,434 1
8 M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 368,799 368,799 1

3
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào ( LNC ) ( đồng/tháng ) 2,054,000
2 Số ngày làm việc ( ngày/tháng ) 26

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN ( TRƯỚC THUẾ VAT )


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 14,418
2 Mazut Lít 12,936
3 Điện kwh 1,518
4 Xăng A92 Lít 15,645

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.05

1
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.07
4 Động cơ Xăng 1.03

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Tổng đơn giá 0
3 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản ( lương cấp bậc ) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

2
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Thông t ư 05/2016/TT-BXD. M ức l ương 1.650.000 đ/tháng.)
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

Đơn vị tính : đồng

Hệ số Lương tối Lương CB Đơn giá


STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương thiểu vùng (LNC x nhân công
(HCB) (LNC) HCB) (đ/công)

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 2.16 2,054,000 4,436,640 170,640
2 N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 2.355 2,054,000 4,837,170 186,045
3 N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 2.55 2,054,000 5,237,700 201,450
4 N24.0012 Nhân công 4,5/7 - Nhóm I công 2.78 2,054,000 5,710,120 219,620

1
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Đ ịnh m ức 1134/2015/QĐ-BXD, Thông t ư 05/2016/TT-BXD. M ức l ương 1.650.000 đ/tháng.)
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

Đơn
Số
Số ca / Định
STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Nguyên giá Đơn giá Hệ số ngày /
1 năm mức
tháng
1 M24.0018 Đ ầm bàn 1Kw ca 5,600,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 5 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 25.00% 5,600,000 ###
- Sửa chữa 110 8.80% 5,600,000
- Chi phí khác 110 4.00% 5,600,000
2 M24.0020 Đ ầm dùi 1,5 KW ca 6,450,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 7 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 20.00% 6,450,000 ###
- Sửa chữa 110 8.80% 6,450,000
- Chi phí khác 110 4.00% 6,450,000
3 M24.0109 Máy c ắt g ạch đá 1,7KW ca 7,900,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 3 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 80 14.00% 7,900,000 ###
- Sửa chữa 80 7.00% 7,900,000
- Chi phí khác 80 4.00% 7,900,000
4 M24.0117 Máy c ắt u ốn c ắt thép 5KW ca 18,200,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 9 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 220 14.00% 18,200,000 ###
- Sửa chữa 220 4.10% 18,200,000
- Chi phí khác 220 4.00% 18,200,000
5 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 48 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 4 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.55 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 180 24.00% 16,000,000 ###
- Sửa chữa 180 4.80% 16,000,000
- Chi phí khác 180 5.00% 16,000,000
6 M24.0191 Máy tr ộn bê tông 250l ca 26,350,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 11 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 110 20.00% 26,350,000 ###
2
- Sửa chữa 110 6.50% 26,350,000
- Chi phí khác 110 5.00% 26,350,000
7 M24.0194 Máy tr ộn v ữa 80l ca 11,200,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 5 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 120 20.00% 11,200,000 ###
- Sửa chữa 120 6.80% 11,200,000
- Chi phí khác 120 5.00% 11,200,000
8 M24.0195 Máy v ận thăng 0,8T ca 163,700,000
* Nhiên liệu, năng lượng :
- Điện kwh 21 1,518 1.07
* Nhân công vận hành máy :
- Nhân công bậc 3 - Nhóm I 1
Lương cơ bản 2.16 2,054,000 26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác
- Khấu hao 280 18.00% 163,700,000 90.00%
- Sửa chữa 280 4.30% 163,700,000
- Chi phí khác 280 5.00% 163,700,000

3
Đơn vị tính : đồng

Chi phí

198,005
8,121.3
8,121.3
170,640
170,640
170,640
19,243.7
12,727.3
4,480
2,036.4
201,243
11,369.8
11,369.8
170,640
170,640
170,640
19,232.8
11,727.3
5,160
2,345.5
200,200
4,872.8
4,872.8
170,640
170,640
4
170,640
24,687.5
13,825
6,912.5
3,950
203,541
14,618.3
14,618.3
170,640
170,640
170,640
18,282.7
11,581.8
3,391.8
3,309.1
309,459
77,964.5
77,964.5
201,450
201,450
201,450
30,044.4
21,333.3
4,266.7
4,444.4
263,964
17,866.9
17,866.9
170,640
170,640
170,640
75,456.9
47,909.1
5
15,570.5
11,977.3
208,441
8,121.3
8,121.3
170,640
170,640
170,640
29,680.1
18,666.7
6,346.7
4,666.7
353,833
34,109.5
34,109.5
170,640
170,640
170,640
149,083.8
94,712.1
25,139.6
29,232.1

6
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC 1

Định mức hao phí Khối lượng ha


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng m3 1.6588
<=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.19 1
2 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 0.5529
yêu cầu K=0,90
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 0.67 1
3 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 0.388
bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6,
chiều rộng < 250 cm, mác 100

a.) V ật li ệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1 77.9298
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 1 0.2062
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627 1 0.3633
A24.0524 Nước lít 169.95 1 65.9406
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.42 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1
4 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1.076
bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2,
chiều rộng <=250 cm, mác 200

a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1 309.9149
1
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 1 0.5437
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 1 0.9827
A24.0524 Nước lít 189.625 1 204.0365
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.64 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 1
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.0984
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 1 0.0779
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.21 1 0.0207
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335 1 0.033
A24.0054 Đinh kg 15 1 1.476
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 29.7 1
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.1506
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
<=18 mm
a.) V ật li ệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 1 153.612
A24.0293 Dây thép kg 14.28 1 2.1506
A24.0543 Que hàn kg 4.64 1 0.6988
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 8.34 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.12 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 1
2
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
7 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 0.48
bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết
diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200

a.) V ật li ệu
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 1 0.0096
A24.0054 Đinh kg 0.048 1 0.023
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.352 1 0.169
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1 138.252
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 1 0.2426
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 1 0.4384
A24.0524 Nước lít 189.625 1 91.02
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 4.5 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 1
8 AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.096
khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 1 0.076
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.149 1 0.0143
A24.0406 Gỗ chống m3 0.496 1 0.0476
A24.0054 Đinh kg 15 1 1.44
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 31.9 1
9 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.0672
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường
kính <=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m

a.) V ật li ệu
3
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 1 68.544
A24.0293 Dây thép kg 14.28 1 0.9596
A24.0543 Que hàn kg 4.82 1 0.3239
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.02 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.16 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 1
10 AF.11313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1.296
bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác
200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 289.43 1 375.1013
A24.0180 Cát vàng m3 0.50779 1 0.6581
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.91773 1 1.1894
A24.0524 Nước lít 190.55 1 246.9528
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.58 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1
11 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, m2 12.96
vữa XM cát mịn mác 75

a.) V ật li ệu
A24.0930 Ximăng kg 0.65 1 8.424
A24.0377 Gạch 600x600 m2 1.03 1 13.3488
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.1 1 1.296
A24.0796 Xi măng PC40 kg 6.1755 1 80.0345
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028 1 0.3629
A24.05241 Nước lít 6.5 1 84.24
4
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.118 1
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.04 1
12 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 0.752
bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng
nhà, đá 1x2, mác 200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1 216.5948
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 1 0.38
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 1 0.6868
A24.0524 Nước lít 189.625 1 142.598
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 3.56 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 1
13 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.1216
khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng

a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 1 0.0963
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189 1 0.023
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957 1 0.1164
A24.0054 Đinh kg 14.29 1 1.7377
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 34.38 1

5
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.1053
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m

a.) V ật li ệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 1 107.406
A24.0293 Dây thép kg 14.28 1 1.5037
A24.0543 Que hàn kg 4.7 1 0.4949
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.04 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.133 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 1
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 2.401
bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2,
mác 200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1 691.548
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 1 1.2133
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 1 2.1928
A24.0524 Nước lít 189.625 1 455.2896
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 2.48 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 1
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.2401
khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 1 0.1902
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112 1 0.0269
6
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668 1 0.1604
A24.0054 Đinh kg 8.05 1 1.9328
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 26.95 1
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.2401
tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16
m, đường kính <=10 mm

a.) V ật li ệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 1 241.3005
A24.0293 Dây thép kg 21.42 1 5.1429
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 14.63 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 1
M999 Máy khác % 2
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều m3 9.216
dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM
mác 75
a.) V ật li ệu
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 649 1 5,981.184
A24.0796 Xi măng PC40 kg 51.8742 1 478.0726
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2352 1 2.1676
A24.05241 Nước lít 54.6 1 503.1936
Z999 Vât liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 1.7 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.03 1
19 AE.63114 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều m3 1.164
dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM
mác 75
7
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a.) V ật li ệu
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 682 1 793.848
A24.0796 Xi măng PC40 kg 41.9934 1 48.8803
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.1904 1 0.2216
A24.05241 Nước lít 44.2 1 51.4488
Z999 Vât liệu khác % 6
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 1.95 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.02 1
20 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 57.72
mác 75
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 4.72651 1 272.8142
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0187 1 1.0794
A24.05241 Nước lít 4.42 1 255.1224
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.26 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 1
M999 Máy khác % 5
21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM m2 57.72
mác 75
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 4.72651 1 272.8142
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0187 1 1.0794
A24.05241 Nước lít 4.42 1 255.1224
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.2 1

8
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 1
M999 Máy khác % 2
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 5.00454 1 120.159
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0198 1 0.4754
A24.05241 Nước lít 4.68 1 112.3668
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.5 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 1
M999 Máy khác % 5
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 115.44
a.) V ật li ệu
A24.0479 Ma tít kg 0.4 1 46.176
A24.0437 Giấy ráp m2 0.02 1 2.3088
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.09 1
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 24.01
a.) V ật li ệu
A24.0479 Ma tít kg 0.4 1 9.604
A24.0437 Giấy ráp m2 0.02 1 0.4802
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.11 1
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn m2 57.72
Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ

a.) V ật li ệu
A24.0594 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kg 0.125 1 7.215
kiềm
9
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A24.0582 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield kg 0.18 1 10.3896
ngoài nhà
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 0.066 1
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 81.73
bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2
nước phủ
a.) V ật li ệu
A24.0594 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kg 0.125 1 10.2163
kiềm
A24.0583 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong kg 0.16 1 13.0768
nhà
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 0.06 1
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô m2 18.7
văng ...
a.) V ật li ệu
A24.0352 Flinkote kg 0.75 1 14.025
Z999 Vât liệu khác % 10
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 0.03 1
28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung nhôm m2 3.24

a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1 3.888
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 1 6.48
CĐNK Cửa đi nhôm kính m2 1 1 3.24
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 1
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung m2 7.56
nhôm

10
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1 9.072
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 1 15.12
CSNK Cửa sổ nhôm kính m2 1 1 7.56
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 1
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.1037
a.) V ật li ệu
A24.0712 Thép hình kg 1,025 1 106.2925
A24.0001 Ô xy chai 0.232 1 0.0241
A24.0050 Đất đèn kg 1.6 1 0.1659
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 7.02 1
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.144
a.) V ật li ệu
A24.0650 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 118.5 1 17.064
A24.0070 Đinh, đinh vít cái 450 1 64.8
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 4.5 1
32 TT CCLD tôn úp nóc m 8
a.) V ật li ệu
TUN Tôn úp nóc m 1 1 8
33 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào m2 #REF!
tường sử dụng keo dán
a.) V ật li ệu
A24.0451 Keo dán kg 4.7 1 #REF!
A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.33 1 #REF!
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.03 1 #REF!
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công

11
Định mức hao phí Khối lượng ha
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N24.0012 Nhân công 4,5/7 - Nhóm I công 0.48 1
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.25 1
M999 Máy khác % 5
34 TT CCLĐ chữ mạ vàng bộ #REF!
a.) V ật li ệu
CMV Chữ mạ vàng bộ 1 1 #REF!
35 TT CCLĐ ray thép V75x5 m #REF!
a.) V ật li ệu
RT Ray théo V75x5 m 1 1 #REF!
36 TT CCLĐ cổng xếp tự động (bao gồm phụ bộ #REF!
kiện)
a.) V ật li ệu
CXTĐ Cổng xếp tự động bộ 1 1 #REF!
37 AI.63121 Lắp dựng cổng khung sắt m2 #REF!
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1 #REF!
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 1 #REF!
CKS Cổng khung sắt m2 1 1 #REF!
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 1

12
ÁC XÂY DỰNG

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

1.974 ###

0.3704 ###

###
###
###
###

0.551 ###

0.0369
0.0345

###
13
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###

1.7646 ###

0.1022
0.0958

###
###
###
###
###

2.9225 ###

###
###
###

1.256 ###

0.1687
0.0482
14
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###
###
###
###
###

2.16 ###

0.0456
0.0864

###
###
###
###
###

3.0624 ###

15
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###

0.6733 ###

0.078
0.0215

###
###
###
###
###

2.0477 ###

0.1231
0.1153

###
###
###
###
###
###
16
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

1.5293 ###

0.5184

###
###
###
###
###

2.6771 ###

0.0714
0.1354
0.0827

###
###
###
###
###

4.1806 ###

17
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###

1.0572 ###

0.1193
0.0337

###
###
###
###
###

5.9545 ###

0.2281
0.2137
0.2641

###
###
18
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###

6.4707 ###

###
###

3.5127 ###

0.096
###

###
###
###
###
###

15.6672 ###

0.2765

19
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###
###

2.2698 ###

0.0233

###
###
###
###

15.0072 ###

0.1732
###

###
###
###
###

11.544 ###

20
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

0.1732
###

###
###
###
###

12.005 ###

0.072
###

###
###

10.3896 ###

###
###

2.6411 ###

###

21
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

###

3.8095 ###

###

###

###

4.9038 ###

###
###

0.561 ###

###
###
###

0.972 ###

22
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###

2.268 ###

###
###
###
###

0.728 ###

###
###

0.648 ###

###

###
###
###
###

23
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
#REF! ###

#REF!
###

###

###

###

###
###
###

#REF! ###

24
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC 1

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái #REF! 2,000 1 2,000 0


2 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 2.6342 85,000 1 110,000 25,000
3 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 2.7521 73,000 1 110,000 37,000
4 A24.0180 Cát vàng m3 3.2439 73,000 1 165,000 92,000
5 CKS Cổng khung sắt m2 #REF! 1,500,000 1 1,500,000 0
6 CXTĐ Cổng xếp tự động bộ #REF! 20,000,000 1 20,000,000 0
7 CĐNK Cửa đi nhôm kính m2 3.24 1,350,000 1 1,350,000 0
8 CSNK Cửa sổ nhôm kính m2 7.56 1,150,000 1 1,150,000 0
9 CMV Chữ mạ vàng bộ #REF! 3,500,000 1 3,500,000 0
10 A24.0293 Dây thép kg 9.7568 21,000 1 21,000 0
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 5.4901 245,000 1 260,000.4 15,000.4
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 0.3633 209,000 1 209,999.9 999.9
13 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 #REF! 500,000 1 1,200,000 700,000
14 A24.0050 Đất đèn kg 0.1659 13,636 1 13,636 0
15 A24.0054 Đinh kg 6.6095 20,000 1 20,000 0
16 A24.0056 Đinh đỉa cái 0.169 1,500 1 1,500 0
17 A24.0070 Đinh, đinh vít cái 64.8 1,203 1 1,203 0
18 A24.0352 Flinkote kg 14.025 13,636 1 13,636 0
19 A24.0377 Gạch 600x600 m2 13.3488 214,062 1 268,800 54,738
20 A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 6,775.032 920 1 1,184 264
21 A24.0406 Gỗ chống m3 0.3574 4,213,000 1 5,500,000 1,287,000
22 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.0849 4,213,000 1 5,500,000 1,287,000
23 A24.0418 Gỗ ván m3 0.4404 4,213,000 1 5,500,000 1,287,000
24 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.0096 4,213,000 1 5,500,000 1,287,000
25 A24.0437 Giấy ráp m2 2.789 8,000 1 8,000 0

1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

26 A24.0451 Keo dán kg #REF! 30,000 1 30,000 0


27 A24.0479 Ma tít kg 55.78 7,710 1 7,710 0
28 A24.05241 Nước lít 1,261.494 5 1 10 5
29 A24.0524 Nước lít 1,205.8375 5 1 10 5
30 A24.0001 Ô xy chai 0.0241 90,909 1 90,909 0
31 A24.0543 Que hàn kg 1.5176 22,727 1 22,727 0
32 RT Ray théo V75x5 m #REF! 105,000 1 130,000 25,000
33 A24.0638 Silicon chít mạch kg #REF! 35,000 1 35,000 0
34 A24.0582 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield ngoài nhà kg 10.3896 154,385 1 124,544.4 -29,840.6
35 A24.0583 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà kg 13.0768 39,957 1 68,583.3 28,626.3
36 A24.0594 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 17.4313 73,692 1 85,355.6 11,663.6
37 A24.0650 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 17.064 45,794 1 111,000 65,206
38 TUN Tôn úp nóc m 8 150,000 1 150,000 0
39 A24.0712 Thép hình kg 106.2925 15,000 1 19,800 4,800
40 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 241.3005 14,390 1 15,400 1,010
41 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 329.562 14,350 1 15,400 1,050
42 A24.0797 Xi măng PC30 kg 77.9298 1,200 1 1,545 345
43 A24.0796 Xi măng PC40 kg #REF! 1,245 1 1,545 300
44 A24.0798 Xi măng trắng kg 1.296 3,636 1 3,636 0
45 A24.0930 Ximăng kg 8.424 1,245 1 1,545 300
46 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 7.2687 171,702 1 171,702 0


2 N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 48.2396 186,057 1 186,057 0
3 N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công #REF! 200,412 1 200,412 0
4 N24.0012 Nhân công 4,5/7 - Nhóm I công #REF! 217,343 1 217,343 0
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.1498 208,732 1 208,732 0


2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.5313 212,102 1 212,102 0
3 M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca #REF! 212,035 1 212,035 0
2
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

4 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.1994 213,971 1 213,971 0
5 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0.366 313,867 1 313,867 0
6 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.6073 272,053 1 272,053 0
7 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.7182 219,434 1 219,434 0
8 M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.3468 368,799 1 368,799 0
9 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

3
Tổng chênh

#REF!
65,855
101,827.7
298,438.8
#REF!
#REF!
0
0
#REF!
0
82,353.7
363.3
#REF!
0
0
0
0
0
730,686.6
1,788,608.5
459,973.8
109,266.3
566,794.8
12,355.2
0

4
Tổng chênh

#REF!
0
6,307.4
6,029.2
0
0
#REF!
#REF!
-310,031.9
374,340.4
203,311.7
1,112,675.2
0
510,204
243,713.5
346,040.1
26,885.7
#REF!
0
2,527.2
#REF!
#REF!

0
0
#REF!
#REF!
#REF!

0
0
#REF!
5
Tổng chênh

0
0
0
0
0
#REF!
#REF!

6
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước Thành tiền
Tên vật liệu lượng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Chi phí
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 có thuế
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) (đ)
(Tấn) đg`
hình (km)

1 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái ôtô 1 0 0


2 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 1.31 ôtô 1 1 0 0
3 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.38 ôtô 1 1 0 0
4 A24.0180 Cát vàng m3 1.45 ôtô 1 1 0 0
5 CKS Cổng khung sắt m2 ôtô 1 0 0
6 CXTĐ Cổng xếp tự động bộ ôtô 1 0 0
7 CĐNK Cửa đi nhôm kính m2 ôtô 1 0 0
8 CSNK Cửa sổ nhôm kính m2 ôtô 1 0 0
9 CMV Chữ mạ vàng bộ ôtô 1 0 0
10 A24.0293 Dây thép kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 1.6 ôtô 1 1 0 0
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 1.6 ôtô 1 1 0 0
13 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ôtô 2 1.1 0 0
14 A24.0050 Đất đèn kg 0.001 ôtô 1 1 0 0
15 A24.0054 Đinh kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
16 A24.0056 Đinh đỉa cái ôtô 1 0 0
17 A24.0070 Đinh, đinh vít cái ôtô 1 0 0
18 A24.0352 Flinkote kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
19 A24.0377 Gạch 600x600 m2 ôtô 1 1 0 0
20 A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 0.0023 ôtô 1 1 0 0
21 A24.0406 Gỗ chống m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
22 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 1 ôtô 2 1.1 0 0
23 A24.0418 Gỗ ván m3 1 ôtô 2 1.1 0 0

1
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự Giá cước Thành tiền
Tên vật liệu lượng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Chi phí
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 có thuế
Diễn giải vận chuyển vị (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) (đ)
(Tấn) đg`
hình (km)

24 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 1 ôtô 2 1.1 0 0


25 A24.0437 Giấy ráp m2 ôtô 1 0 0
26 A24.0451 Keo dán kg 0.001 ôtô 4 1.4 0 0
27 A24.0479 Ma tít kg 0.001 ôtô 4 1.4 0 0
28 A24.05241 Nước lít ôtô 1 0 0
29 A24.0001 Ô xy chai ôtô 1 0 0
30 A24.0543 Que hàn kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
31 RT Ray théo V75x5 m ôtô 1 0 0
32 A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.001 ôtô 4 1.4 0 0
33 A24.0582 Sơn ICI Dulux cao cấp kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
Weather Shield ngoài nhà

34 A24.0583 Sơn ICI Dulux Supreme kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0


cao cấp trong nhà
35 A24.0594 Sơn lót ICI Dulux Sealer- kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
2000, chống kiềm
36 A24.0650 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 ôtô 2 1.1 0 0
37 TUN Tôn úp nóc m ôtô 1 0 0
38 A24.0712 Thép hình kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
39 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
40 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
41 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
42 A24.0796 Xi măng PC40 kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
43 A24.0798 Xi măng trắng kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
44 A24.0930 Ximăng kg ôtô 1 0 0

2
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0

3
Hệ
số Giá V/C
điều trước
chỉnh thuế
cước (đ)
VC

1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0

1 ###0

1 ###0

1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0
1 ###0

4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1 A24.0107 Bật sắt d= cái 0 1
10mm
2 A24.0175 Cát mịn ML=0,7- m3 0 1
1,4
3 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 0 1
2,0
4 A24.0180 Cát vàng m3 0 1
5 CKS Cổng khung sắt m2 0 1

6 CXTĐ Cổng xếp tự bộ 0 1


động
7 CĐNK Cửa đi nhôm m2 0 1
kính
8 CSNK Cửa sổ nhôm m2 0 1
kính
9 CMV Chữ mạ vàng bộ 0 1
10 A24.0293 Dây thép kg 0 1
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 1
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 1
13 A24.0030 Đá granít tự m2 0 1
nhiên
14 A24.0050 Đất đèn kg 0 1
15 A24.0054 Đinh kg 0 1
16 A24.0056 Đinh đỉa cái 0 1
17 A24.0070 Đinh, đinh vít cái 0 1
18 A24.0352 Flinkote kg 0 1
19 A24.0377 Gạch 600x600 m2 0 1
1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
20 A24.0386 Gạch ống viên 0 1
8x8x19
21 A24.0406 Gỗ chống m3 0 1
22 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 1
23 A24.0418 Gỗ ván m3 0 1
24 A24.0421 Gỗ ván cầu m3 0 1
công tác
25 A24.0437 Giấy ráp m2 0 1
26 A24.0451 Keo dán kg 0 1
27 A24.0479 Ma tít kg 0 1
28 A24.05241 Nước lít 0 1
29 A24.0001 Ô xy chai 0 1
30 A24.0543 Que hàn kg 0 1
31 RT Ray théo V75x5 m 0 1

32 A24.0638 Silicon chít kg 0 1


mạch
33 A24.0582 Sơn ICI Dulux kg 0 1
cao cấp
Weather Shield
ngoài nhà
34 A24.0583 Sơn ICI Dulux kg 0 1
Supreme cao
cấp trong nhà
35 A24.0594 Sơn lót ICI kg 0 1
Dulux Sealer-
2000, chống
kiềm
36 A24.0650 Tôn múi chiều m2 0 1
dài bất kỳ
37 TUN Tôn úp nóc m 0 1
38 A24.0712 Thép hình kg 0 1
2
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
39 A24.0738 Thép tròn kg 0 1
D<=10mm
40 A24.0739 Thép tròn kg 0 1
D<=18mm
41 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0 1
42 A24.0796 Xi măng PC40 kg 0 1
43 A24.0798 Xi măng trắng kg 0 1
44 A24.0930 Ximăng kg 0 1

3
NG TRÌNH
ỆP

Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
4
Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
5
Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

6
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC 1

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng m3 1
<=1 m, sâu <=1 m, đất cấp II
b.) Nhân công 204,325.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.19 171,702 1 204,325.4
2 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 1
yêu cầu K=0,90
b.) Nhân công 115,040.3
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 0.67 171,702 1 115,040.3
3 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông lót móng, đá
4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100
a.) V ật li ệu 596,323.6
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1,545 310,313.3
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 165,000 87,694.2
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627 209,999.9 196,616.6
A24.0524 Nước lít 169.95 10 1,699.5
Cộng 596,323.6
b.) Nhân công 243,816.8
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.42 171,702 1 243,816.8
c.) Máy thi công 44,422.1
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1 25,845
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 208,732 1 18,577.1
Cộng 44,422.1
4 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2,
chiều rộng <=250 cm, mác 200
a.) V ật li ệu 775,402.7
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545 444,998.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000 83,378.6
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4 237,451.9
A24.0524 Nước lít 189.625 10 1,896.3
Z999 Vât liệu khác % 1 7,677.3 7,677.3
Cộng 775,402.7
b.) Nhân công 281,591.3
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.64 171,702 1 281,591.3
c.) Máy thi công 44,722.1
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1 25,845
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 212,102 1 18,877.1
Cộng 44,722.1

1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
a.) V ật li ệu 7,730,035
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000 4,356,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.21 5,500,000 1,155,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335 5,500,000 1,842,500
A24.0054 Đinh kg 15 20,000 300,000
Z999 Vât liệu khác % 1 76,535 76,535
Cộng 7,730,035
b.) Nhân công 5,525,892.9
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 29.7 186,057 1 5,525,892.9
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn 1
bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
kính <=18 mm
a.) V ật li ệu 16,113,333.3
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 15,400 15,708,000
A24.0293 Dây thép kg 14.28 21,000 299,880
A24.0543 Que hàn kg 4.64 22,727 105,453.3
Cộng 16,113,333.3
b.) Nhân công 1,551,715.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 8.34 186,057 1 1,551,715.4
c.) Máy thi công 420,001.7
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.12 313,867 1 351,531
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 213,971 1 68,470.7
Cộng 420,001.7
7 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2,
tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m,
mác 200
a.) V ật li ệu 888,005.5
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 5,500,000 110,000
A24.0054 Đinh kg 0.048 20,000 960
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.352 1,500 528
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545 444,998.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000 83,378.6
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4 237,451.9
A24.0524 Nước lít 189.625 10 1,896.3
Z999 Vât liệu khác % 1 8,792.1 8,792.1
Cộng 888,005.5
b.) Nhân công 837,256.5
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 4.5 186,057 1 837,256.5
c.) Máy thi công 64,023.4
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1 25,845
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 212,102 1 38,178.4
Cộng 64,023.4
2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
8 AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật
a.) V ật li ệu 8,285,535
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000 4,356,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.149 5,500,000 819,500
A24.0406 Gỗ chống m3 0.496 5,500,000 2,728,000
A24.0054 Đinh kg 15 20,000 300,000
Z999 Vât liệu khác % 1 82,035 82,035
Cộng 8,285,535
b.) Nhân công 6,393,142.8
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 31.9 200,412 1 6,393,142.8
9 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn 1
bê tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ,
đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=
4m
a.) V ật li ệu 16,117,424.1
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 15,400 15,708,000
A24.0293 Dây thép kg 14.28 21,000 299,880
A24.0543 Que hàn kg 4.82 22,727 109,544.1
Cộng 16,117,424.1
b.) Nhân công 1,864,291.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.02 186,057 1 1,864,291.1
c.) Máy thi công 432,556.4
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.16 313,867 1 364,085.7
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 213,971 1 68,470.7
Cộng 432,556.4
10 AF.11313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2,
mác 200
a.) V ật li ệu 779,185.2
A24.0796 Xi măng PC40 kg 289.43 1,545 447,169.4
A24.0180 Cát vàng m3 0.50779 165,000 83,785.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.91773 260,000.4 238,610.2
A24.0524 Nước lít 190.55 10 1,905.5
Z999 Vât liệu khác % 1 7,714.7 7,714.7
Cộng 779,185.2
b.) Nhân công 271,289.2
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.58 171,702 1 271,289.2
c.) Máy thi công 44,422.1
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1 25,845
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 208,732 1 18,577.1
Cộng 44,422.1
11 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, m2 1
vữa XM cát mịn mác 75
a.) V ật li ệu 292,372.6
A24.0930 Ximăng kg 0.65 1,545 1,004.3
3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0377 Gạch 600x600 m2 1.03 268,800 276,864
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.1 3,636 363.6
A24.0796 Xi măng PC40 kg 6.1755 1,545 9,541.1
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028 110,000 3,080
A24.05241 Nước lít 6.5 10 65

Z999 Vât liệu khác % 0.5 2,909.2 1,454.6


Cộng 292,372.6
b.) Nhân công 23,648.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.118 200,412 1 23,648.6
c.) Máy thi công 8,481.4
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.04 212,035 1 8,481.4
12 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng
nhà, đá 1x2, mác 200
a.) V ật li ệu 775,402.7
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545 444,998.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000 83,378.6
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4 237,451.9
A24.0524 Nước lít 189.625 10 1,896.3
Z999 Vât liệu khác % 1 7,677.3 7,677.3
Cộng 775,402.7
b.) Nhân công 662,362.9
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 3.56 186,057 1 662,362.9
c.) Máy thi công 104,591.3
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1 25,845
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 212,102 1 38,178.4
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 368,799 1 40,567.9
Cộng 104,591.3
13 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng

a.) V ật li ệu 11,054,248
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000 4,356,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189 5,500,000 1,039,500
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957 5,500,000 5,263,500
A24.0054 Đinh kg 14.29 20,000 285,800
Z999 Vât liệu khác % 1 109,448 109,448
Cộng 11,054,248
b.) Nhân công 6,890,164.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 34.38 200,412 1 6,890,164.6
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn 1
bê tông tại chỗ, cốt thép xà dầm,
giằng, đường kính <=18 mm, ở độ
cao <=4 m
a.) V ật li ệu 16,114,696.9
4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 15,400 15,708,000
A24.0293 Dây thép kg 14.28 21,000 299,880
A24.0543 Que hàn kg 4.7 22,727 106,816.9
Cộng 16,114,696.9
b.) Nhân công 1,868,012.3
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.04 186,057 1 1,868,012.3
c.) Máy thi công 424,082
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.133 313,867 1 355,611.3
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 213,971 1 68,470.7
Cộng 424,082
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá
1x2, mác 200
a.) V ật li ệu 775,402.7
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545 444,998.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000 83,378.6
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4 237,451.9
A24.0524 Nước lít 189.625 10 1,896.3
Z999 Vât liệu khác % 1 7,677.3 7,677.3
Cộng 775,402.7
b.) Nhân công 461,421.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 2.48 186,057 1 461,421.4
c.) Máy thi công 85,290
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1 25,845
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 212,102 1 18,877.1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 368,799 1 40,567.9
Cộng 85,290
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
a.) V ật li ệu 8,895,070
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000 4,356,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112 5,500,000 616,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668 5,500,000 3,674,000
A24.0054 Đinh kg 8.05 20,000 161,000
Z999 Vât liệu khác % 1 88,070 88,070
Cộng 8,895,070
b.) Nhân công 5,401,103.4
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 26.95 200,412 1 5,401,103.4
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép tấn 1
bê tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao
<=16 m, đường kính <=10 mm
a.) V ật li ệu 15,926,820
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 15,400 15,477,000
A24.0293 Dây thép kg 21.42 21,000 449,820
Cộng 15,926,820
5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
b.) Nhân công 2,722,013.9
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 14.63 186,057 1 2,722,013.9
c.) Máy thi công 87,300.2
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 213,971 1 85,588.4
M999 Máy khác % 2 855.9 1,711.8
Cộng 87,300.2
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường m3 1
chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m,
vữa XM mác 75
a.) V ật li ệu 918,728.6
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 649 1,184 768,416
A24.0796 Xi măng PC40 kg 51.8742 1,545 80,145.6
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2352 110,000 25,872
A24.05241 Nước lít 54.6 10 546

Z999 Vât liệu khác % 5 8,749.8 43,749


Cộng 918,728.6
b.) Nhân công 316,296.9
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 1.7 186,057 1 316,296.9
c.) Máy thi công 6,583
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.03 219,434 1 6,583
19 AE.63114 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường m3 1
chiều dầy <=10 cm, chiều cao <=4m,
vữa XM mác 75
a.) V ật li ệu 947,378.8
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 682 1,184 807,488
A24.0796 Xi măng PC40 kg 41.9934 1,545 64,879.8
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.1904 110,000 20,944
A24.05241 Nước lít 44.2 10 442

Z999 Vât liệu khác % 6 8,937.5 53,625


Cộng 947,378.8
b.) Nhân công 362,811.2
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 1.95 186,057 1 362,811.2
c.) Máy thi công 4,388.7
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.02 219,434 1 4,388.7
20 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 1
mác 75
a.) V ật li ệu 9,450.7
A24.0796 Xi măng PC40 kg 4.72651 1,545 7,302.5
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0187 110,000 2,057
A24.05241 Nước lít 4.42 10 44.2

Z999 Vât liệu khác % 0.5 94 47


Cộng 9,450.7
b.) Nhân công 52,107.1
6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.26 200,412 1 52,107.1
c.) Máy thi công 691.3
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 219,434 1 658.3
M999 Máy khác % 5 6.6 33
Cộng 691.3
21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM m2 1
mác 75
a.) V ật li ệu 9,450.7
A24.0796 Xi măng PC40 kg 4.72651 1,545 7,302.5
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0187 110,000 2,057
A24.05241 Nước lít 4.42 10 44.2

Z999 Vât liệu khác % 0.5 94 47


Cộng 9,450.7
b.) Nhân công 40,082.4
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.2 200,412 1 40,082.4
c.) Máy thi công 671.5
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 219,434 1 658.3
M999 Máy khác % 2 6.6 13.2
Cộng 671.5
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1
a.) V ật li ệu 10,006.6
A24.0796 Xi măng PC40 kg 5.00454 1,545 7,732
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0198 110,000 2,178
A24.05241 Nước lít 4.68 10 46.8

Z999 Vât liệu khác % 0.5 99.6 49.8


Cộng 10,006.6
b.) Nhân công 100,206
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.5 200,412 1 100,206
c.) Máy thi công 691.3
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 219,434 1 658.3
M999 Máy khác % 5 6.6 33
Cộng 691.3
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 1
a.) V ật li ệu 3,244
A24.0479 Ma tít kg 0.4 7,710 3,084
A24.0437 Giấy ráp m2 0.02 8,000 160
Cộng 3,244
b.) Nhân công 18,037.1
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.09 200,412 1 18,037.1
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 1
a.) V ật li ệu 3,244
A24.0479 Ma tít kg 0.4 7,710 3,084
A24.0437 Giấy ráp m2 0.02 8,000 160
7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng 3,244
b.) Nhân công 22,045.3
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.11 200,412 1 22,045.3
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn m2 1
Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
a.) V ật li ệu 33,418.4
A24.0594 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kg 0.125 85,355.6 10,669.5
kiềm
A24.0582 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield kg 0.18 124,544.4 22,418
ngoài nhà
Z999 Vât liệu khác % 1 330.9 330.9
Cộng 33,418.4
b.) Nhân công 12,279.8
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 0.066 186,057 1 12,279.8
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà m2 1
đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót,
2 nước phủ
a.) V ật li ệu 21,859.2
A24.0594 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kg 0.125 85,355.6 10,669.5
kiềm
A24.0583 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong kg 0.16 68,583.3 10,973.3
nhà
Z999 Vât liệu khác % 1 216.4 216.4
Cộng 21,859.2
b.) Nhân công 11,163.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 0.06 186,057 1 11,163.4
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô m2 1
văng ...
a.) V ật li ệu 11,250
A24.0352 Flinkote kg 0.75 13,636 10,227
Z999 Vât liệu khác % 10 102.3 1,023
Cộng 11,250
b.) Nhân công 5,151.1
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 0.03 171,702 1 5,151.1
28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung m2 1
nhôm
a.) V ật li ệu 1,355,854
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1,545 1,854
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 2,000 4,000
CĐNK Cửa đi nhôm kính m2 1 1,350,000 1,350,000
Cộng 1,355,854
b.) Nhân công 60,123.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 200,412 1 60,123.6
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung m2 1
nhôm
a.) V ật li ệu 1,155,854

8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1,545 1,854
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 2,000 4,000
CSNK Cửa sổ nhôm kính m2 1 1,150,000 1,150,000
Cộng 1,155,854
b.) Nhân công 60,123.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 200,412 1 60,123.6
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 1
a.) V ật li ệu 20,541,287.6
A24.0712 Thép hình kg 1,025 19,800 20,295,000
A24.0001 Ô xy chai 0.232 90,909 21,090.9
A24.0050 Đất đèn kg 1.6 13,636 21,817.6
Z999 Vât liệu khác % 1 203,379.1 203,379.1
Cộng 20,541,287.6
b.) Nhân công 1,306,120.1
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 7.02 186,057 1 1,306,120.1
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 1
a.) V ật li ệu 13,694,850
A24.0650 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 118.5 111,000 13,153,500
A24.0070 Đinh, đinh vít cái 450 1,203 541,350
Cộng 13,694,850
b.) Nhân công 837,256.5
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 4.5 186,057 1 837,256.5
32 TT CCLD tôn úp nóc m 1
a.) V ật li ệu 150,000
TUN Tôn úp nóc m 1 150,000 150,000
33 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào m2 1
tường sử dụng keo dán
a.) V ật li ệu 1,395,492.8
A24.0451 Keo dán kg 4.7 30,000 141,000
A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.33 35,000 11,550
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.03 1,200,000 1,236,000
Z999 Vât liệu khác % 0.5 13,885.5 6,942.8
Cộng 1,395,492.8
b.) Nhân công 104,324.6
N24.0012 Nhân công 4,5/7 - Nhóm I công 0.48 217,343 1 104,324.6
c.) Máy thi công 55,659.3
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.25 212,035 1 53,008.8
M999 Máy khác % 5 530.1 2,650.5
Cộng 55,659.3
34 TT CCLĐ chữ mạ vàng bộ 1
a.) V ật li ệu 3,500,000
CMV Chữ mạ vàng bộ 1 3,500,000 3,500,000
35 TT CCLĐ ray thép V75x5 m 1
a.) V ật li ệu 130,000

9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
RT Ray théo V75x5 m 1 130,000 130,000
36 TT CCLĐ cổng xếp tự động (bao gồm bộ 1
phụ kiện)
a.) V ật li ệu 20,000,000
CXTĐ Cổng xếp tự động bộ 1 20,000,000 20,000,000
37 AI.63121 Lắp dựng cổng khung sắt m2 1
a.) V ật li ệu 1,505,854
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1,545 1,854
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 2,000 4,000
CKS Cổng khung sắt m2 1 1,500,000 1,500,000
Cộng 1,505,854
b.) Nhân công 60,123.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 200,412 1 60,123.6

10
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC 1

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
1 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, m3 1.6588 0 204,325.4 0 0
sâu <=1 m, đất cấp II
2 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu m3 0.5529 0 115,040.3 0 0
K=0,90
3 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.388 596,323.6 243,816.8 44,422.1 231,373.6
công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <
250 cm, mác 100
4 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 1.076 775,402.7 281,591.3 44,722.1 834,333.3
công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250
cm, mác 200
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn 100m2 0.0984 7,730,035 5,525,892.9 0 760,635.4
gỗ, móng cột, móng vuông, chữ nhật
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tấn 0.1506 16,113,333.3 1,551,715.4 420,001.7 2,426,668
tại chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
7 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.48 888,005.5 837,256.5 64,023.4 426,242.6
công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1
m2, cao <=4 m, mác 200
8 AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn 100m2 0.096 8,285,535 6,393,142.8 0 795,411.4
gỗ, cột vuông, chữ nhật
9 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tấn 0.0672 16,117,424.1 1,864,291.1 432,556.4 1,083,090.9
tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18
mm, cột, trụ cao <= 4 m
10 AF.11313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 1.296 779,185.2 271,289.2 44,422.1 1,009,824
công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
11 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM m2 12.96 292,372.6 23,648.6 8,481.4 3,789,148.9
cát mịn mác 75
12 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.752 775,402.7 662,362.9 104,591.3 583,102.8
công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác
200
13 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn 100m2 0.1216 11,054,248 6,890,164.6 0 1,344,196.6
gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng
1
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tấn 0.1053 16,114,696.9 1,868,012.3 424,082 1,696,877.6
tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính
<=18 mm, ở độ cao <=4 m
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 2.401 775,402.7 461,421.4 85,290 1,861,741.9
công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn 100m2 0.2401 8,895,070 5,401,103.4 0 2,135,706.3
gỗ, ván khuôn sàn mái
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tấn 0.2401 15,926,820 2,722,013.9 87,300.2 3,824,029.5
tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường
kính <=10 mm
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy m3 9.216 918,728.6 316,296.9 6,583 8,467,002.8
<=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75
19 AE.63114 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy m3 1.164 947,378.8 362,811.2 4,388.7 1,102,748.9
<=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75
20 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 9,450.7 52,107.1 691.3 545,494.4

21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 9,450.7 40,082.4 671.5 545,494.4
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01 10,006.6 100,206 691.3 240,258.5
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 115.44 3,244 18,037.1 0 374,487.4
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 24.01 3,244 22,045.3 0 77,888.4
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici m2 57.72 33,418.4 12,279.8 0 1,928,910
Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 81.73 21,859.2 11,163.4 0 1,786,552.4
bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... m2 18.7 11,250 5,151.1 0 210,375

28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung nhôm m2 3.24 1,355,854 60,123.6 0 4,392,967
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung nhôm m2 7.56 1,155,854 60,123.6 0 8,738,256.2
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.1037 20,541,287.6 1,306,120.1 0 2,130,131.5
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.144 13,694,850 837,256.5 0 1,972,058.4
32 TT CCLD tôn úp nóc m 8 150,000 0 0 1,200,000
33 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử m2 #REF! 1,395,492.8 104,324.6 55,659.3 #REF!
dụng keo dán
34 TT CCLĐ chữ mạ vàng bộ #REF! 3,500,000 0 0 #REF!
35 TT CCLĐ ray thép V75x5 m #REF! 130,000 0 0 #REF!

2
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
36 TT CCLĐ cổng xếp tự động (bao gồm phụ kiện) bộ #REF! 20,000,000 0 0 #REF!
37 AI.63121 Lắp dựng cổng khung sắt m2 #REF! 1,505,854 60,123.6 0 #REF!
TỔNG CỘNG #REF!
LÀM TRÒN #REF!

3
ÌNH

Thành tiền
Nhân công Máy T.C
338,935 0

63,605.8 0

94,600.9 17,235.8

302,992.2 48,121

543,747.9 0

233,688.3 63,252.3

401,883.1 30,731.2

613,741.7 0

125,280.4 29,067.8

351,590.8 57,571

306,485.9 109,918.9

498,096.9 78,652.7

837,844 0

4
Thành tiền
Nhân công Máy T.C
196,701.7 44,655.8

1,107,872.8 204,781.3

1,296,804.9 0

653,555.5 20,960.8

2,914,992.2 60,668.9

422,312.2 5,108.4

3,007,621.8 39,901.8

2,313,556.1 38,759
2,405,946.1 16,598.1
2,082,202.8 0
529,307.7 0
708,790.1 0

912,384.7 0

96,325.6 0

194,800.5 0
454,534.4 0
135,444.7 0
120,564.9 0
0 0
#REF! #REF!

#REF! #REF!
#REF! #REF!

5
Thành tiền
Nhân công Máy T.C
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!
#REF! #REF!

6
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC 1

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính


I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục
2 Chi phí Nhân công NC B1
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục
3 Chi phí Máy thi công M C1
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5,5%
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL)
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10%
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT
LÀM TRÒN
Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

1
ỰNG
P

Thành tiền

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

Chi phí xây dựng Thuế giá trị gia Chi phí xây dựng sau
STT Hạng mục
trước thuế tăng thuế
1 HẠNG MỤC 1 #REF! #REF! #REF!
TỔNG CỘNG #REF! #REF! #REF!
LÀM TRÒN #REF!

Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng
trước thuế trước thuế % Thành tiền
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ 0 0
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
Thành tiền sau
thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

Đơn vị tín
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


1 Chi phí xây d ựng nhà t ạm t ại hi ện tr ường đ ể ở và đi ều hành thi công #REF! #REF! #REF!
1.1 HẠNG MỤC 1 ( G x 1% ) #REF! #REF! #REF!
2 Chi phí m ột s ố công tác không xác đ ịnh đ ược kh ối l ượng t ừ thi ết k ế #REF! #REF! #REF!
2.1 HẠNG MỤC 1 ( G x 2.5% ) #REF! #REF! #REF!
3 Các chi phí h ạng m ục chung còn l ại
T ỔNG C ỘNG (1 + 2 + 3) #REF! #REF! #REF!

1
Đơn vị tính : đồng

KÝ HIỆU

[6]
CNT

CKKL

CK
CHMC

2
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN


Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2014 105 % 1
2 2015 105 % 1
3 2016 105 % 1
4 2017 105 % 1.04762
5 2018 110 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng


Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đồng) (đồng) (đồng)
1 2019 0 1.00952 0.05 0 0
2 2020 0 1.00952 0.05 0 0
3 2021 #REF! 1.00952 0.05 #REF! #REF!
T ỔNG C ỘNG #REF! #REF!

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

Thuế giá trị gia


STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
1 Chi phí xây dựng Gcpxd #REF! #REF!
1.1 Chi phí xây dựng công trình chính, phụ Gxd #REF! #REF!
trợ tạm phục vụ thi công
HẠNG MỤC 1 Gxd.1 #REF! #REF!
2 Chi phí thiết bị Gtb 0 0
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda 3.453 % 3.453% x 0
(Gxd+Gtb)
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv34 0
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng Gtv2 3% 3%*Gtv1 0
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây Gtv3 4.072 % 4.072%*Gtv1 0
dựng
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác Gtv6 0
động môi trường (Thông tư 218/2010/TT-
BTC)
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả Gtv7 0.757 % 0.757% x 0
thi (Gxd+Gtb)
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi Gtv8 1.261 % 1.261% x 0
(Gxd+Gtb)
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật : Gtv9 6.7 % 0
5.000.000 (đ)
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền Gtv10 0.098 % 0.098% x 0
khả thi (Gxd+Gtb)
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả Gtv11 0.281 % 0.281% x 0
thi (Gxd+Gtb)
4.12 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv12 20 % 20%*Gtv11 0
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv13 0.29 % 1.2 0.29% x 1.2 x 0
thuật, phần thiết kế Gxd
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv14 0.282 % 1.2 0.282% x 1.2 x 0
thuật, phần dự toán Gxd
1
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
4.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv15 0
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv16 0% 0
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv17 3.87 % 3.87% x Gxd 0
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv18 0% 0
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi Gtv19 0.29 % 0
công : 2.000.000 (đ)
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình : Gtv20 0.282 % 0
2.000.000 (đ)
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ Gtv21 0.549 % 0.549% x 0
sơ dự thầu thi công xây dựng GXD(Dự toán
gói thầu)
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ Gtv22 0,05%*GGTXD 0
mời sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, Gtv23 0,03%*GGTXD 0
hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
4.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu Gtv24 0,1%*GGTXD 0
cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ Gtv25 0,05%*GGTXD 0
yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ Gtv26 0,05%*GGTXD 0
dự sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề Gtv27 0,1%*GGTXD 0
xuất (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà Gtv28 0,05%*GGTXD 0
thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
4.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết Gtv29 0,02%*GGTXD 0
kiến nghị của nhà thầu (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)

2
Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế
tăng
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv30 3.508 % 3.508% x Gxd 0
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ Gtv31 0.549 % 0.549% x Gtb 0
sơ dự thầu mua sắm thiết bị
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh Gtv32 30 % 30%*(Gtv21+Gt 0
giá hồ sơ quan tâm v31)
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ Gtv33 60 % 60%*(Gtv21+Gt 0
đề xuất v31)
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv34 1.147 % 1.147% x Gtb 0
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk8 #REF!
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0
5.2 Chi phí hạng mục chung Gk2 #REF!
5.3 Chi phí thẩm định thiết kế (Thông tư Gk3 0.19 % 0.19% x Gxd 0
210/2016/TT-BTC)
5.4 Chi phí thẩm định dự toán (Thông tư Gk4 0.185 % 0.185% x Gxd 0
210/2016/TT-BTC)
5.8 Chi phí bảo hiểm công trình Gk8 0
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 0
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng Gdp1 0% 0% x
phát sinh (Gcpxd+Gtb+G
qlda+Gtv+Gk)
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 #REF! = 'Dự phòng'!
TỔNG CỘNG H16 #REF!
7 Chi phí thẩm định, thẩm tra, kiểm Gkt Gkt1 : Gkt3 0
7.1 toán
Chi phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Gkt1 0.019 % 0
(Thông tư 176/2011/TT-BTC)
7.2 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán : Gkt2 0.95 % 0
500.000 (đ)
7.3 Chi phí kiểm toán độc lập : 1.000.000 (đ) Gkt3 1.6 % 0
TỔNG CỘNG (SAU KIỂM TOÁN) #REF!
LÀM TRÒN Gtmdt
Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

3
Đơn vị tính : đồng
Chi phí sau thuế

#REF!
#REF!

#REF!
0
0

0
0
0
0

0
0

4
Chi phí sau thuế

0
0
0
0
0

5
Chi phí sau thuế

0
0

0
#REF!
0
#REF!
0

0
#REF!
#REF!

#REF!
#REF!
0
0

0
#REF!
#REF!

6
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC 1

Mã số Đơn giá Th
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL

1
G TRÌNH
I MỸ HIỆP

Thành tiền
NC XL NC đất Ca máy

2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC 1

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
1 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m3 1
m, sâu <=1 m, đất cấp II
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.19 171,702 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
2 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 1
yêu cầu K=0,90
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 0.67 171,702 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
3 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông lót móng, đá 4x6,
chiều rộng < 250 cm, mác 100
a.) V ật li ệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1,545
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 165,000
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627 209,999.9
A24.0524 Nước lít 169.95 10
Cộng
1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.42 171,702 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 208,732 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
4 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2,
chiều rộng <=250 cm, mác 200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4
A24.0524 Nước lít 189.625 10
Z999 Vât liệu khác % 1 7,677.3
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.64 171,702 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 212,102 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.21 5,500,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335 5,500,000
A24.0054 Đinh kg 15 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 76,535
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 29.7 186,057 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 1
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
<=18 mm
a.) V ật li ệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 15,400
A24.0293 Dây thép kg 14.28 21,000
A24.0543 Que hàn kg 4.64 22,727
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 8.34 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.12 313,867 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 213,971 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
7 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết
diện cột <=0,1 m2, cao <=4 m, mác 200

a.) V ật li ệu
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 5,500,000
A24.0054 Đinh kg 0.048 20,000
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.352 1,500
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4
A24.0524 Nước lít 189.625 10
Z999 Vât liệu khác % 1 8,792.1
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 4.5 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 212,102 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
8 AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, cột vuông, chữ nhật
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.149 5,500,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.496 5,500,000
A24.0054 Đinh kg 15 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 82,035
Cộng
4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 31.9 200,412 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
9 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 1
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
<=18 mm, cột, trụ cao <= 4 m

a.) V ật li ệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 15,400
A24.0293 Dây thép kg 14.28 21,000
A24.0543 Que hàn kg 4.82 22,727
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.02 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.16 313,867 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 213,971 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
10 AF.11313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông nền, đá 1x2, mác
200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 289.43 1,545
A24.0180 Cát vàng m3 0.50779 165,000
5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.91773 260,000.4
A24.0524 Nước lít 190.55 10
Z999 Vât liệu khác % 1 7,714.7
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 1.58 171,702 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 208,732 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
11 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa m2 1
XM cát mịn mác 75
a.) V ật li ệu
A24.0930 Ximăng kg 0.65 1,545
A24.0377 Gạch 600x600 m2 1.03 268,800
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.1 3,636
A24.0796 Xi măng PC40 kg 6.1755 1,545
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028 110,000
A24.05241 Nước lít 6.5 10

Z999 Vât liệu khác % 0.5 2,909.2


Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.118 200,412 1
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.04 212,035 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
12 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông xà dầm, giằng
nhà, đá 1x2, mác 200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4
A24.0524 Nước lít 189.625 10
Z999 Vât liệu khác % 1 7,677.3
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 3.56 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 212,102 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 368,799 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
13 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng

a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.189 5,500,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.957 5,500,000
A24.0054 Đinh kg 14.29 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 109,448
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 34.38 200,412 1
7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 1
tông tại chỗ, cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính <=18 mm, ở độ cao <=4 m

a.) V ật li ệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 15,400
A24.0293 Dây thép kg 14.28 21,000
A24.0543 Que hàn kg 4.7 22,727
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 10.04 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.133 313,867 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 213,971 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1
bằng thủ công, bê tông sàn mái, đá 1x2,
mác 200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,545
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 165,000
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 260,000.4
A24.0524 Nước lít 189.625 10
8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Z999 Vât liệu khác % 1 7,677.3
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 2.48 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 272,053 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 212,102 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 368,799 1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, ván khuôn sàn mái
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 5,500,000
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.112 5,500,000
A24.0406 Gỗ chống m3 0.668 5,500,000
A24.0054 Đinh kg 8.05 20,000
Z999 Vât liệu khác % 1 88,070
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 26.95 200,412 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 1
tông tại chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16
m, đường kính <=10 mm
9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
a.) V ật li ệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 15,400
A24.0293 Dây thép kg 21.42 21,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 14.63 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 213,971 1
M999 Máy khác % 2 855.9
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều m3 1
dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM
mác 75
a.) V ật li ệu
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 649 1,184
A24.0796 Xi măng PC40 kg 51.8742 1,545
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2352 110,000
A24.05241 Nước lít 54.6 10

Z999 Vât liệu khác % 5 8,749.8


Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 1.7 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.03 219,434 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)

10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
19 AE.63114 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều m3 1
dầy <=10 cm, chiều cao <=4m, vữa XM
mác 75
a.) V ật li ệu
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 682 1,184
A24.0796 Xi măng PC40 kg 41.9934 1,545
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.1904 110,000
A24.05241 Nước lít 44.2 10

Z999 Vât liệu khác % 6 8,937.5


Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 1.95 186,057 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.02 219,434 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
20 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 1
75
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 4.72651 1,545
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0187 110,000
A24.05241 Nước lít 4.42 10

Z999 Vât liệu khác % 0.5 94


Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.26 200,412 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 219,434 1
M999 Máy khác % 5 6.6
11
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 1
75
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 4.72651 1,545
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0187 110,000
A24.05241 Nước lít 4.42 10

Z999 Vât liệu khác % 0.5 94


Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.2 200,412 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 219,434 1
M999 Máy khác % 2 6.6
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 1
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 5.00454 1,545
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.0198 110,000
A24.05241 Nước lít 4.68 10

Z999 Vât liệu khác % 0.5 99.6


12
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.5 200,412 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 219,434 1
M999 Máy khác % 5 6.6
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 1
a.) V ật li ệu
A24.0479 Ma tít kg 0.4 7,710
A24.0437 Giấy ráp m2 0.02 8,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.09 200,412 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 1
a.) V ật li ệu
A24.0479 Ma tít kg 0.4 7,710
A24.0437 Giấy ráp m2 0.02 8,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.11 200,412 1

13
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici m2 1
Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
a.) V ật li ệu
A24.0594 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 0.125 85,355.6

A24.0582 Sơn ICI Dulux cao cấp Weather Shield kg 0.18 124,544.4
ngoài nhà
Z999 Vât liệu khác % 1 330.9
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 0.066 186,057 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 1
bả bằng sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước
phủ
a.) V ật li ệu
A24.0594 Sơn lót ICI Dulux Sealer-2000, chống kiềm kg 0.125 85,355.6

A24.0583 Sơn ICI Dulux Supreme cao cấp trong nhà kg 0.16 68,583.3

Z999 Vât liệu khác % 1 216.4


Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 0.06 186,057 1

14
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô m2 1
văng ...
a.) V ật li ệu
A24.0352 Flinkote kg 0.75 13,636
Z999 Vât liệu khác % 10 102.3
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 - Nhóm I công 0.03 171,702 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung nhôm m2 1

a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1,545
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 2,000
CĐNK Cửa đi nhôm kính m2 1 1,350,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 200,412 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%

15
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung nhôm m2 1

a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1,545
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 2,000
CSNK Cửa sổ nhôm kính m2 1 1,150,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 200,412 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 1
a.) V ật li ệu
A24.0712 Thép hình kg 1,025 19,800
A24.0001 Ô xy chai 0.232 90,909
A24.0050 Đất đèn kg 1.6 13,636
Z999 Vât liệu khác % 1 203,379.1
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 7.02 186,057 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

16
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 1
a.) V ật li ệu
A24.0650 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 118.5 111,000
A24.0070 Đinh, đinh vít cái 450 1,203
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 - Nhóm I công 4.5 186,057 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
32 TT CCLD tôn úp nóc m 1
a.) V ật li ệu
TUN Tôn úp nóc m 1 150,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
33 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường m2 1
sử dụng keo dán
a.) V ật li ệu
A24.0451 Keo dán kg 4.7 30,000
A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.33 35,000
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.03 1,200,000
Z999 Vât liệu khác % 0.5 13,885.5
Cộng
b.) Nhân công
N24.0012 Nhân công 4,5/7 - Nhóm I công 0.48 217,343 1

17
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.25 212,035 1
M999 Máy khác % 5 530.1
Cộng
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
34 TT CCLĐ chữ mạ vàng bộ 1
a.) V ật li ệu
CMV Chữ mạ vàng bộ 1 3,500,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
35 TT CCLĐ ray thép V75x5 m 1
a.) V ật li ệu
RT Ray théo V75x5 m 1 130,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
36 TT CCLĐ cổng xếp tự động (bao gồm phụ bộ 1
kiện)
a.) V ật li ệu
18
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
CXTĐ Cổng xếp tự động bộ 1 20,000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)
37 AI.63121 Lắp dựng cổng khung sắt m2 1
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 1.2 1,545
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 2 2,000
CKS Cổng khung sắt m2 1 1,500,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 - Nhóm I công 0.3 200,412 1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T

CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5%


THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5%
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 %

Chi phí xây dựng sau thuế Gxd


(G+GTGT)

19
CÔNG TRÌNH
MỸ HIỆP

Thành tiền

204,325.4
204,325.4
204,325.4

11,237.9
11,856

227,419

22,741.9

250,161

115,040.3
115,040.3
115,040.3

6,327.2
6,675.2

128,043

12,804.3

140,847

596,323.6
310,313.3
87,694.2
196,616.6
1,699.5
596,323.6
20
Thành tiền
243,816.8
243,816.8
44,422.1
25,845
18,577.1
44,422.1
884,562.5

48,650.9
51,326.7

984,540

98,454

1,082,994

775,402.7
444,998.6
83,378.6
237,451.9
1,896.3
7,677.3
775,402.7
281,591.3
281,591.3
44,722.1
25,845
18,877.1
44,722.1
1,101,716.1

60,594.4
63,927.1

1,226,238

122,623.8

1,348,862

21
Thành tiền

7,730,035
4,356,000
1,155,000
1,842,500
300,000
76,535
7,730,035
5,525,892.9
5,525,892.9
13,255,927.9

729,076
769,175.2

14,754,179

1,475,417.9

16,229,597

16,113,333.3
15,708,000
299,880
105,453.3
16,113,333.3
1,551,715.4
1,551,715.4
420,001.7
351,531
68,470.7
420,001.7
18,085,050.4

994,677.8
1,049,385.1

20,129,113

22
Thành tiền
2,012,911.3

22,142,024

888,005.5
110,000
960
528
444,998.6
83,378.6
237,451.9
1,896.3
8,792.1
888,005.5
837,256.5
837,256.5
64,023.4
25,845
38,178.4
64,023.4
1,789,285.4

98,410.7
103,823.3

1,991,519

199,151.9

2,190,671

8,285,535
4,356,000
819,500
2,728,000
300,000
82,035
8,285,535
23
Thành tiền
6,393,142.8
6,393,142.8
14,678,677.8

807,327.3
851,730.3

16,337,735

1,633,773.5

17,971,509

16,117,424.1
15,708,000
299,880
109,544.1
16,117,424.1
1,864,291.1
1,864,291.1
432,556.4
364,085.7
68,470.7
432,556.4
18,414,271.6

1,012,784.9
1,068,488.1

20,495,545

2,049,554.5

22,545,100

779,185.2
447,169.4
83,785.4
24
Thành tiền
238,610.2
1,905.5
7,714.7
779,185.2
271,289.2
271,289.2
44,422.1
25,845
18,577.1
44,422.1
1,094,896.5

60,219.3
63,531.4

1,218,647

121,864.7

1,340,512

292,372.6
1,004.3
276,864
363.6
9,541.1
3,080
65

1,454.6
292,372.6
23,648.6
23,648.6
8,481.4
8,481.4
324,502.6

17,847.6
18,829.3

361,180

25
Thành tiền
36,118

397,298

775,402.7
444,998.6
83,378.6
237,451.9
1,896.3
7,677.3
775,402.7
662,362.9
662,362.9
104,591.3
25,845
38,178.4
40,567.9
104,591.3
1,542,356.9

84,829.6
89,495.3

1,716,682

171,668.2

1,888,350

11,054,248
4,356,000
1,039,500
5,263,500
285,800
109,448
11,054,248
6,890,164.6
6,890,164.6
26
Thành tiền
17,944,412.6

986,942.7
1,041,224.5

19,972,580

1,997,258

21,969,838

16,114,696.9
15,708,000
299,880
106,816.9
16,114,696.9
1,868,012.3
1,868,012.3
424,082
355,611.3
68,470.7
424,082
18,406,791.2

1,012,373.5
1,068,054.1

20,487,219

2,048,721.9

22,535,941

775,402.7
444,998.6
83,378.6
237,451.9
1,896.3
27
Thành tiền
7,677.3
775,402.7
461,421.4
461,421.4
85,290
25,845
18,877.1
40,567.9
85,290
1,322,114.1

72,716.3
76,715.7

1,471,546

147,154.6

1,618,701

8,895,070
4,356,000
616,000
3,674,000
161,000
88,070
8,895,070
5,401,103.4
5,401,103.4
14,296,173.4

786,289.5
829,535.5

15,911,998

1,591,199.8

17,503,198

28
Thành tiền
15,926,820
15,477,000
449,820
15,926,820
2,722,013.9
2,722,013.9
87,300.2
85,588.4
1,711.8
87,300.2
18,736,134.1

1,030,487.4
1,087,164.2

20,853,786

2,085,378.6

22,939,165

918,728.6
768,416
80,145.6
25,872
546

43,749
918,728.6
316,296.9
316,296.9
6,583
6,583
1,241,608.5

68,288.5
72,044.3

1,381,941

29
Thành tiền
138,194.1

1,520,135

947,378.8
807,488
64,879.8
20,944
442

53,625
947,378.8
362,811.2
362,811.2
4,388.7
4,388.7
1,314,578.7

72,301.8
76,278.4

1,463,159

146,315.9

1,609,475

9,450.7
7,302.5
2,057
44.2

47
9,450.7
52,107.1
52,107.1
691.3
658.3
33
30
Thành tiền
691.3
62,249.1

3,423.7
3,612

69,285

6,928.5

76,214

9,450.7
7,302.5
2,057
44.2

47
9,450.7
40,082.4
40,082.4
671.5
658.3
13.2
671.5
50,204.6

2,761.3
2,913.1

55,879

5,587.9

61,467

10,006.6
7,732
2,178
46.8

49.8
31
Thành tiền
10,006.6
100,206
100,206
691.3
658.3
33
691.3
110,903.9

6,099.7
6,435.2

123,439

12,343.9

135,783

3,244
3,084
160
3,244
18,037.1
18,037.1
21,281.1

1,170.5
1,234.8

23,686

2,368.6

26,055

3,244
3,084
160
3,244
22,045.3
22,045.3

32
Thành tiền
25,289.3

1,390.9
1,467.4

28,148

2,814.8

30,963

33,418.4
10,669.5

22,418

330.9
33,418.4
12,279.8
12,279.8
45,698.2

2,513.4
2,651.6

50,863

5,086.3

55,949

21,859.2
10,669.5

10,973.3

216.4
21,859.2
11,163.4
11,163.4

33
Thành tiền
33,022.6

1,816.2
1,916.1

36,755

3,675.5

40,431

11,250
10,227
1,023
11,250
5,151.1
5,151.1
16,401.1

902.1
951.7

18,255

1,825.5

20,081

1,355,854
1,854
4,000
1,350,000
1,355,854
60,123.6
60,123.6
1,415,977.6

77,878.8
82,162.1

34
Thành tiền
1,576,019

157,601.9

1,733,621

1,155,854
1,854
4,000
1,150,000
1,155,854
60,123.6
60,123.6
1,215,977.6

66,878.8
70,557.1

1,353,414

135,341.4

1,488,755

20,541,287.6
20,295,000
21,090.9
21,817.6
203,379.1
20,541,287.6
1,306,120.1
1,306,120.1
21,847,407.7

1,201,607.4
1,267,695.8

24,316,711

2,431,671.1

35
Thành tiền

26,748,382

13,694,850
13,153,500
541,350
13,694,850
837,256.5
837,256.5
14,532,106.5

799,265.9
843,225.5

16,174,598

1,617,459.8

17,792,058

150,000
150,000
150,000

8,250
8,703.8

166,954

16,695.4

183,649

1,395,492.8
141,000
11,550
1,236,000
6,942.8
1,395,492.8
104,324.6
104,324.6

36
Thành tiền
55,659.3
53,008.8
2,650.5
55,659.3
1,555,476.7

85,551.2
90,256.5

1,731,284

173,128.4

1,904,412

3,500,000
3,500,000
3,500,000

192,500
203,087.5

3,895,588

389,558.8

4,285,147

130,000
130,000
130,000

7,150
7,543.3

144,693

14,469.3

159,162

20,000,000
37
Thành tiền
20,000,000
20,000,000

1,100,000
1,160,500

22,260,500

2,226,050

24,486,550

1,505,854
1,854
4,000
1,500,000
1,505,854
60,123.6
60,123.6
1,565,977.6

86,128.8
90,865.9

1,742,972

174,297.2

1,917,269

38
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC 1

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền

1
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

1
hành tiền Đơn giá
Ca máy tổng hợp

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC 1

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá


1 AB.11412 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng <=1 m, sâu m3 1.6588 250,161
<=1 m, đất cấp II
2 AB.13112 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu m3 0.5529 140,847
K=0,90
3 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.388 1,082,994
công, bê tông lót móng, đá 4x6, chiều rộng < 250
cm, mác 100
4 AF.11213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 1.076 1,348,862
công, bê tông móng, đá 1x2, chiều rộng <=250
cm, mác 200
5 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.0984 16,229,597
móng cột, móng vuông, chữ nhật
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.1506 22,142,024
chỗ, cốt thép móng, đường kính <=18 mm
7 AF.12213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.48 2,190,671
công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2,
cao <=4 m, mác 200
8 AF.81132 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.096 17,971,509
cột vuông, chữ nhật
9 AF.61421 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.0672 22,545,100
chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính <=18 mm, cột,
trụ cao <= 4 m
10 AF.11313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 1.296 1,340,512
công, bê tông nền, đá 1x2, mác 200
11 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm, vữa XM cát m2 12.96 397,298
mịn mác 75
12 AF.12313 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 0.752 1,888,350
công, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 200

13 AF.81141 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.1216 21,969,838
ván khuôn xà dầm, giằng
14 AF.61521 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.1053 22,535,941
chỗ, cốt thép xà dầm, giằng, đường kính <=18
mm, ở độ cao <=4 m
15 AF.12413 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 2.401 1,618,701
công, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 200
16 AF.81151 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.2401 17,503,198
ván khuôn sàn mái

1
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
17 AF.61711 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.2401 22,939,165
chỗ, cốt thép sàn mái, cao <=16 m, đường kính
<=10 mm
18 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=30 m3 9.216 1,520,135
cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75
19 AE.63114 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường chiều dầy <=10 m3 1.164 1,609,475
cm, chiều cao <=4m, vữa XM mác 75
20 AK.21124 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 76,214

21 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 57.72 61,467
22 AK.23214 Trát trần, vữa XM mác 75 m2 24.01 135,783
23 AK.82110 Bả bằng matít vào tường m2 115.44 26,055
24 AK.82120 Bả bằng matít vào cột, dầm, trần m2 24.01 30,963
25 AK.84414 Sơn tường ngoài nhà đã bả bằng sơn Ici Dulux, 1 m2 57.72 55,949
nước lót, 2 nước phủ
26 AK.84412 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả bằng m2 81.73 40,431
sơn Ici Dulux, 1 nước lót, 2 nước phủ
27 AK.92111 Quét flinkote chống thấm mái, sê nô, ô văng ... m2 18.7 20,081

28 AI.63121 Lắp dựng cửa đi khung sắt, khung nhôm m2 3.24 1,733,621
29 AI.63121 Lắp dựng cửa sổ khung sắt, khung nhôm m2 7.56 1,488,755
30 AI.11221 Sản xuất xà gồ thép tấn 0.1037 26,748,382
31 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 0.144 17,792,058
32 TT CCLD tôn úp nóc m 8 183,649
33 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử m2 #REF! 1,904,412
dụng keo dán
34 TT CCLĐ chữ mạ vàng bộ #REF! 4,285,147
35 TT CCLĐ ray thép V75x5 m #REF! 159,162
36 TT CCLĐ cổng xếp tự động (bao gồm phụ kiện) bộ #REF! 24,486,550
37 AI.63121 Lắp dựng cổng khung sắt m2 #REF! 1,917,269
TỔNG CỘNG
LÀM TRÒN

( Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

2
ÔNG TRÌNH
Ỹ HIỆP

Thành tiền
414,967.1

77,874.3

420,201.7

1,451,375.5

1,596,992.3

3,334,588.8

1,051,522.1

1,725,264.9

1,515,030.7

1,737,303.6

5,148,982.1

1,420,039.2

2,671,532.3

2,373,034.6

3,886,501.1

4,202,517.8

3
Thành tiền
5,507,693.5

14,009,564.2

1,873,428.9

4,399,072.1

3,547,875.2
3,260,149.8
3,007,789.2
743,421.6
3,229,376.3

3,304,425.6

375,514.7

5,616,932
11,254,987.8
2,773,807.2
2,562,056.4
1,469,192
#REF!

#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!

4
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN


Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2014 105 % 1
2 2015 105 % 1
3 2016 105 % 1
4 2017 105 % 1.04762
5 2018 110 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng


Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đồng) (đồng) (đồng)
1 2019 0 1.00952 0.05 0 0
2 2020 0 1.00952 0.05 0 0
3 2021 #REF! 1.00952 0.05 #REF! #REF!
T ỔNG C ỘNG #REF! #REF!

1
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

Đơn vị tín
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5]


1 Chi phí xây d ựng c ủa gói th ầu #REF! #REF! #REF!
1.1 HẠNG MỤC 1 #REF! #REF! #REF!
2 Chi phí H ạng m ục chung #REF! #REF! #REF!
2.1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công #REF! #REF! #REF!
2.1.1 HẠNG MỤC 1 ( G x 1% ) #REF! #REF! #REF!
2.2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế #REF! #REF! #REF!
2.2.1 HẠNG MỤC 1 ( G x 2.5% ) #REF! #REF! #REF!
2.3 Các chi phí hạng mục chung còn lại
3 Chi phí d ự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) #REF! #REF! #REF!
3.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh [ 0% x (1 + 2) ] #REF!
3.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá #REF!
T ỔNG C ỘNG (1 + 2 + 3) #REF! #REF! #REF!
LÀM TRÒN #REF!

Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

1
Đơn vị tính : đồng

KÝ HIỆU

[6]
GXD
Gthau1
GHCM
CNT

CKKL

CK
GDPXD
GDPXD1
GDPXD2
GGTXD

2
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :

Bình Định 3/2019

1
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :

I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN :


- Căn cứ Định mức dự toán Xây dựng công trình số 1776/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Lắp đặt công trình số 1777/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Căn cứ Định mức dự toán Khảo sát công trình số 1779/2007/BXD-VP ngày 16/08/2007 của Bộ trưởng Bộ Xây Dựng
- Thông tư 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016 Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng
- Quyết định số 957/2009/QĐ-BXD ngày 29 tháng 9 năm 2009 của bộ trưởng Bộ xây dựng về Định mức chi phí quản lý dự án
và tư vấn đầu tư xây dựng công trình
- Căn cứ …

II.) GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : #REF!


(Bằng chữ : Không đồng chẵn./. )

2
3
4
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : NHÀ MÁY ĐIỆN MẶT TRỜI MỸ HIỆP

HẠNG MỤC 1

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2,5% 0.025
10 Chi phí chung 5,5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

You might also like