You are on page 1of 249

BẢNG TÍNH TOÁN, ĐO BÓC KHỐI LƯỢNG CÔNG TRÌNH

Dự án: ĐTXD cơ sở hạ tầng khu dịch vụ Tân Cảng Long Bình


Gói thầu: Thi công xây lắp - Tuyến tường rào dọc đường Bắc Nam, dọc đường Phan Đăng Lưu và phía Tây Bắc giáp K752 tại khu đất 76ha

Mã hiệu Đơn giá


STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
B/ HẠNG MỤC XÂY LẮP
I. Tuyến tường rào thoáng (đoạn từ mốc 83.2 - 60.4)

1. Đào và lấp đất hố móng


1 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 5.2290 1,572,184 1,250,949

2 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 4.6150 2,526,014 1,667,255
liệu)
3 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.6140 1,852,269

2. Móng và cột:
Móng M7, M8
4 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0970 14,645,850 2,594,091 97,635

5 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 3.1410 13,343,482 1,911,194 482,971

6 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 24.6510 728,050 298,463 50,141

7 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 38.1860 1,247,348 178,657 151,076

8 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 2.9260 5,447,910 6,806,052

Cột
9 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.5840 14,645,850 3,409,901 97,635

1
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
10 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 3.0850 13,346,919 2,296,183 497,431

11 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 35.0560 1,325,457 799,768 173,279

12 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2 6.9490 5,832,720 7,915,507

3. Khung tường rào:


31. Giằng móng và giằng tường
13 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3 1.1110 1,572,184 1,250,949

14 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 0.5000 2,526,014 1,667,255
liệu)
15 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.6110 1,852,269

Giằng móng
16 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 1.3320 14,645,850 3,712,392 97,635

17 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 5.5700 13,344,628 2,300,766 487,671

18 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 62.9040 1,247,348 586,650 173,279

19 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 31.4520 728,050 298,463 50,141

20 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 6.2900 7,746,276 8,530,881

Giằng tường
21 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 1.7760 14,645,850 3,712,392 97,635

22 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 20.9680 1,247,348 586,650 173,279

2
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
23 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 4.1940 7,746,276 8,530,881

32. Xây tường và hoàn thiện


a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
24 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3 53.2330 689,565 362,228
(1 vách), vữa XM mác 75
b. Khung thép hộp
Khung 4m
25 TT Thép F10 CB240-T Kg 504.9440
26 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 12,142.8850
27 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 4,908.2090
28 AI.11511 Gia công khung thép m2 17.5560 224,774 268,117 43,378

29 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 2,282.2800 5,112 74,441

30 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 1,313.8940 1,389 9,396

31 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 1,313.8940 2,778 9,396

Khung 2.85m
32 TT Thép F10 CB240-T Kg 1.8500
33 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 30.9420
34 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 12.4800
35 AI.11511 Gia công khung thép m2 0.0450 224,774 268,117 43,378

36 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 5.8300 5,112 74,441

37 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 3.3460 1,389 9,396

3
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
38 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 3.3460 2,778 9,396

c. Trát cột và giằng tường


39 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 81.3800 13,230 129,030 783

40 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1,690.2000 2,002 33,003

41 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 492.9000 13,230 86,847 783

42 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 2,183.1000 1,498 9,429

II. Tuyến tường rào thoáng (đoạn từ mốc 83.6 - 60.1)

1. Đào và lấp đất hố móng


43 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 4.8090 1,572,184 1,250,949

44 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 4.2440 2,526,014 1,667,255
liệu)
45 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.5650 1,852,269

2. Móng và cột:
Móng M7, M8
46 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0890 14,645,850 2,594,091 97,635

47 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.8900 13,343,482 1,911,194 482,971

48 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 22.6620 728,050 298,463 50,141

49 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 35.1360 1,247,348 178,657 151,076

4
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
50 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 2.6940 5,447,910 6,806,052

Cột
51 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.5370 14,645,850 3,409,901 97,635

52 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.8380 13,346,919 2,296,183 497,431

53 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 32.2560 1,325,457 799,768 173,279

54 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2 6.3940 5,832,720 7,915,507

3. Khung tường rào:


31. Giằng móng và giằng tường
55 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3 1.0120 1,572,184 1,250,949

56 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 0.4550 2,526,014 1,667,255
liệu)
57 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.5570 1,852,269

Giằng móng
58 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 1.2190 14,645,850 3,712,392 97,635

59 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 5.0990 13,344,628 2,300,766 487,671

60 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 57.5600 1,247,348 586,650 173,279

61 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 28.7800 728,050 298,463 50,141

62 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 5.7560 7,746,276 8,530,881

5
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
Giằng tường
63 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 1.6260 14,645,850 3,712,392 97,635

64 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 19.1870 1,247,348 586,650 173,279

65 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 3.8370 7,746,276 8,530,881

32. Xây tường và hoàn thiện


a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
66 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3 48.6940 689,565 362,228
(1 vách), vữa XM mác 75
b. Khung thép hộp
Khung 4m
67 TT Thép F10 CB240-T Kg 460.5540
68 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 11,075.3780
69 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 4,476.7180
70 AI.11511 Gia công khung thép m2 16.0130 224,774 268,117 43,378

71 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 2,081.6400 5,112 74,441

72 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 1,198.3870 1,389 9,396

73 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 1,198.3870 2,778 9,396

Khung 2.73m
74 TT Thép F10 CB240-T Kg 1.5980
75 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 58.0170
76 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 23.8120
77 AI.11511 Gia công khung thép m2 0.0830 224,774 268,117 43,378

6
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
78 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 11.1320 5,112 74,441

79 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 6.3050 1,389 9,396

80 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 6.3050 2,778 9,396

c. Trát cột và giằng tường


81 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 74.8800 13,230 129,030 783

82 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1,555.2000 2,002 33,003

83 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 450.8700 13,230 86,847 783

84 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 2,006.0700 1,498 9,429

III. San gạt phía dọc đường Bắc Nam


85 AB.65130 Đắp đất công trình, độ chặt K=0,95 (vật liệu tận dụng 100m3 44.0570 2,526,014 1,667,255
từ đất đào)
86 AB.25113 Đào đất để đắp (trong khu vực tập kết của Chủ đầu tư) 100m3 62.9130 1,572,184 1,250,949

87 AB.41413 Vận chuyển đất cự ly 1km 100m3 62.9130 1,852,269

IV. Tuyến tường rào dọc đường Phan Đăng Lưu

IV.1. Tường rào thoáng đoạn từ mốc 66.1 đến 83.2

1. Đào và lấp đất hố móng


88 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 1.8540 1,572,184 1,250,949

7
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
89 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 1.6280 2,526,014 1,667,255
liệu)
90 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.2260 1,852,269

2. Móng
91 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0850 14,645,850 2,594,091 97,635

92 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.9410 13,343,482 1,911,194 482,971

93 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 13.7340 1,247,348 178,657 151,076

94 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 8.8290 728,050 298,463 50,141

95 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, 100m2 1.2210 5,447,910 6,806,052
chữ nhật
3. Khung tường rào
96 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg 1,824.1500
97 TT Thép bịt đầu cột Kg 16.3300
98 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 344.9980
99 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg 273.8080
100 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg 42.7830
101 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 436.0000
102 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 779.8000
103 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ 872.0000
104 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn 2.5020 12,780 268,117 43,378

105 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2 779.8000 5,112 74,441

IV.2. Tường rào thoáng đoạn từ mốc 83.3 đến 83.5

8
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
1. Đào và lấp đất hố móng
106 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 1.3360 1,572,184 1,250,949

107 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 1.0110 2,526,014 1,667,255
liệu)
108 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.3250 1,852,269

Làm nhám bó vỉa hiện hữu


109 TT Làm nhám bề mặt bó vỉa hiện hữu bằng chổi sắt m2 42.3800
Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex
110 TT Sika latex lit 10.5950
111 TT Nước lit 10.1710
112 TT Xi măng kg 42.3800
113 TT Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex m2 42.3800
2. Móng
114 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.1160 14,645,850 2,594,091 97,635

115 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 1.5130 13,343,482 1,911,194 482,971

116 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 23.5840 1,247,348 178,657 151,076

117 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 12.5420 728,050 298,463 50,141

118 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 1.6800 5,447,910 6,806,052

3. Khung tường rào


119 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg 3,045.8240
120 TT Thép bịt đầu cột Kg 27.2670
121 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 576.0520
122 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg 457.1840

9
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
123 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg 71.4350
124 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 728.0000
125 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 1,310.3750
126 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ 1,456.0000
127 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn 4.1780 12,780 268,117 43,378

128 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2 1,310.3750 5,112 74,441

IV.3. Tường rào kín kết nối tường rào phía Bắc

1. Đào và lấp đất hố móng


129 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 0.1250 1,572,184 1,250,949

130 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 0.1180 2,526,014 1,667,255
liệu)
131 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.0070 1,852,269

2. Móng và cột:
Móng M3, M4
132 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0020 14,645,850 2,594,091 97,635

133 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0470 13,343,482 1,911,194 482,971

134 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 0.2480 728,050 298,463 50,141

135 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 0.4200 1,247,348 178,657 151,076

136 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 0.0330 5,447,910 6,806,052

Cột

10
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
137 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0040 14,645,850 3,409,901 97,635

138 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0310 13,346,919 2,296,183 497,431

139 AI.11131 Lắp đặt cấu kiện thép L50x50x5 mạ kẽm tấn 0.0060 14,282,700 2,357,283 1,622,958

140 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 0.2000 1,325,457 799,768 173,279

141 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2 0.0400 5,832,720 7,915,507

3. Khung tường rào:


31. Giằng móng và giằng tường
Giằng móng
142 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 0.0050 14,645,850 3,712,392 97,635

143 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0350 13,344,628 2,300,766 487,671

144 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 0.3080 1,247,348 586,650 173,279

145 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 0.1540 728,050 298,463 50,141

146 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 0.0310 7,746,276 8,530,881

Giằng tường
147 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0010 14,645,850 3,712,392 97,635

148 AF.61511 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0100 14,645,850 3,712,392 97,635

149 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 0.1030 1,247,348 586,650 173,279

11
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
150 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 0.0210 7,746,276 8,530,881

32. Xây tường và hoàn thiện


a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
151 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3 1.0780 689,565 362,228
(1 vách), vữa XM mác 75
152 AI.63121 Lắp đặt hàng rào kẽm gai mạ kẽm ĐK 3mm tấn 0.0090 651,486 2,475,212 1,584,516

153 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 3.0000 13,230 129,030 783

154 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1.6000 2,002 33,003

155 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 5.1400 13,230 86,847 783

156 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 8.1400 1,498 9,429

V. Tuyến tường rào thoáng phía Tây Bắc


1. Đào và lấp đất hố móng
157 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 1.4800 1,572,184 1,250,949

158 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 1.3000 2,526,014 1,667,255
liệu)
159 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.1800 1,852,269

2. Móng
160 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0680 14,645,850 2,594,091 97,635

161 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.7510 13,343,482 1,911,194 482,971

12
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
162 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 10.9620 1,247,348 178,657 151,076

163 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 7.0470 728,050 298,463 50,141

164 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, 100m2 0.9740 5,447,910 6,806,052
chữ nhật
3. Khung tường rào
165 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg 1,455.9710
166 TT Thép bịt đầu cột Kg 13.0340
167 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 275.3650
168 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg 218.5440
169 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg 34.1480
170 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M16, L=250 bộ 348.0000
171 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 622.1600
172 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ 696.0000
173 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn 1.9970 12,780 268,117 43,378

174 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2 622.1600 5,112 74,441

V. Tuyến tường rào kín phía Tây Bắc


1. Cắm mốc ranh đất bị mất:
175 TT Cắm mốc ranh đất bị mất do thi công san gạt 1 mốc 5.0000
2. Đào và lấp đất hố móng
176 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 27.9860 1,572,184 1,250,949

177 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 26.4100 2,526,014 1,667,255
liệu)
178 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 1.5760 1,852,269

2. Móng và cột:

13
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
Móng M1, M2, M3, M4
179 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.4700 14,645,850 2,594,091 97,635

180 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 10.4510 13,343,482 1,911,194 482,971

181 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 57.4080 728,050 298,463 50,141

182 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 88.8000 1,247,348 178,657 151,076

183 AF.81122 Ván khuôn 100m2 7.0850 5,447,910 6,806,052

Cột
184 AF.61411 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính tấn 0.8730 14,645,850 3,409,901 97,635
<=10mm, chiều cao <=4m
185 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 6.6820 13,346,919 2,296,183 497,431

186 AI.11131 Lắp đặt cấu kiện thép V50x5 mạ kẽm tấn 1.3030 14,282,700 2,357,283 1,622,958

187 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 43.2000 1,325,457 799,768 173,279

188 AF.81132 Ván khuôn 100m2 8.5540 5,832,720 7,915,507

3. Khung tường rào:


31. Giằng móng và giằng tường
189 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3 0.1630 1,572,184 1,250,949

190 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 0.1140 2,526,014 1,667,255
liệu)
191 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.0490 1,852,269

14
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
Giằng móng
192 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 1.3890 14,645,850 3,712,392 97,635

193 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 7.6300 13,344,628 2,300,766 487,671

194 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 64.3560 1,247,348 586,650 173,279

195 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 32.1780 728,050 298,463 50,141

196 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 6.4360 7,746,276 8,530,881

Giằng tường
197 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.3860 14,645,850 3,712,392 97,635

198 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.1230 13,343,482 1,911,194 482,971

199 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 21.4520 1,247,348 586,650 173,279

200 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 4.2900 7,746,276 8,530,881

32. Xây tường và hoàn thiện


a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
201 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3 224.9240 689,565 362,228
(1 vách), vữa XM mác 75
202 AI.65451 Lắp đặt hàng rào kẽm gai mạ kẽm ĐK 3mm tấn 1.8780 651,486 2,475,212 1,584,516

203 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 648.0000 13,230 129,030 783

204 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 345.6000 2,002 33,003

15
Mã hiệu Đơn giá
STT Danh mục công tác đo bóc Đơn vị Khối lượng
công tác Vật liệu Nhân công Máy thi công
205 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 1,072.6000 13,230 86,847 783

206 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 1,720.6000 1,498 9,429

THM TỔNG HẠNG MỤC

16
ÌNH

Bắc giáp K752 tại khu đất 76ha


Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

0 8,220,950 6,541,212

0 11,657,555 7,694,382

0 0 1,137,293

1,420,647 251,627 9,471

41,911,877 6,003,060 1,517,012

17,947,161 7,357,411 1,236,026

47,631,231 6,822,196 5,768,988

15,940,585 19,914,508 0

8,553,176 1,991,382 57,019

17
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
41,175,245 7,083,725 1,534,575

46,465,221 28,036,667 6,074,469

40,531,571 55,004,858 0

0 1,746,696 1,389,804

0 1,263,007 833,628

0 0 1,131,736

19,508,272 4,944,906 130,050

74,329,578 12,815,267 2,716,327

78,463,179 36,902,632 10,899,942

22,898,629 9,387,258 1,577,035

48,724,076 53,659,241 0

26,011,030 6,593,208 173,400

26,154,393 12,300,877 3,633,314

18
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
32,487,882 35,778,515 0

36,707,614 19,282,483 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
3,946,132 4,707,062 761,544

11,667,015 169,895,205 0

1,824,999 12,345,348 0

3,649,998 12,345,348 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
10,115 12,065 1,952

29,803 433,991 0

4,648 31,439 0

19
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
9,295 31,439 0

1,076,657 10,500,461 63,721

3,383,780 55,781,671 0

6,521,067 42,806,886 385,941

3,270,284 20,584,450 0

0 7,560,633 6,015,814

0 10,720,403 7,075,830

0 0 1,046,532

1,303,481 230,874 8,690

38,562,663 5,523,351 1,395,786

16,499,069 6,763,769 1,136,295

43,826,819 6,277,292 5,308,206

20
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
14,676,670 18,335,504 0

7,864,821 1,831,117 52,430

37,878,556 6,516,567 1,411,709

42,753,941 25,797,317 5,589,287

37,294,412 50,611,752 0

0 1,591,050 1,265,960

0 1,149,336 758,601

0 0 1,031,714

17,853,291 4,525,406 119,017

68,044,258 11,731,606 2,486,634

71,797,351 33,767,574 9,973,939

20,953,279 8,589,765 1,443,058

44,587,565 49,103,751 0

21
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

23,814,152 6,036,349 158,755

23,932,866 11,256,054 3,324,704

29,722,461 32,732,990 0

33,577,678 17,638,330 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
3,599,306 4,293,358 694,612

10,641,344 154,959,363 0

1,664,560 11,260,044 0

3,329,119 11,260,044 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
18,656 22,254 3,600

22
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
56,907 828,677 0

8,758 59,242 0

17,515 59,242 0

990,662 9,661,766 58,631

3,113,510 51,326,266 0

5,965,010 39,156,707 353,031

3,005,093 18,915,234 0

0 111,288,599 73,454,254

0 98,910,812 78,700,954

0 0 116,531,800

0 2,914,829 2,319,259

23
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
0 4,112,351 2,714,291

0 0 418,613

1,244,897 220,498 8,299

12,556,217 1,798,434 454,476

17,131,077 2,453,675 2,074,878

6,427,953 2,635,130 442,695

6,651,898 8,310,189 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
31,976 670,829 108,532

3,986,338 58,049,092 0

24
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

0 2,100,438 1,671,268

0 2,553,800 1,685,595

0 0 601,987

0 0 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

1,698,919 300,915 11,326

20,188,688 2,891,637 730,735

29,417,455 4,213,447 3,562,976

9,131,203 3,743,323 628,868

9,152,489 11,434,167 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

25
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
53,395 1,120,193 181,233

6,698,637 97,545,625 0

0 196,523 156,369

0 298,070 196,736

0 0 12,966

29,292 5,188 195

627,144 89,826 22,700

180,556 74,019 12,435

523,886 75,036 63,452

179,781 224,600 0

26
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
58,583 13,640 391

413,754 71,182 15,420

85,696 14,144 9,738

265,091 159,954 34,656

233,309 316,620 0

73,229 18,562 488

467,062 80,527 17,068

384,183 180,688 53,370

112,120 45,963 7,722

240,135 264,457 0

14,646 3,712 98

146,459 37,124 976

128,477 60,425 17,848

27
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
162,672 179,149 0

743,351 390,482 0

5,863 22,277 14,261

39,690 387,090 2,349

3,203 52,805 0

68,002 446,394 4,025

12,194 76,752 0

0 2,326,832 1,851,405

0 3,283,818 2,167,432

0 0 333,408

995,918 176,398 6,639

10,020,955 1,435,307 362,711

28
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
13,673,429 1,958,438 1,656,095

5,130,568 2,103,269 353,344

5,306,264 6,629,095 0

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
25,522 535,430 86,626

3,180,482 46,314,213 0

0 0 0

0 43,999,141 35,009,059

0 66,712,030 44,032,205

0 0 2,919,176

29
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

6,883,550 1,219,223 45,888

139,452,730 19,973,888 5,047,530

41,795,894 17,134,164 2,878,495

110,764,502 15,864,742 13,415,549

38,598,442 48,220,878 0

12,785,827 2,976,844 85,235

89,184,113 15,343,095 3,323,834

18,610,358 3,071,540 2,114,714

57,259,742 34,549,978 7,485,653

49,893,087 67,709,247 0

0 256,266 203,905

0 287,966 190,067

0 0 90,761

30
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

20,343,086 5,156,512 135,615

101,819,512 17,554,845 3,720,930

80,274,328 37,754,447 11,151,543

23,427,193 9,603,942 1,613,437

49,855,032 54,904,750 0

5,653,298 1,432,983 37,687

28,328,212 4,057,465 1,025,347

26,758,109 12,584,816 3,717,181

33,231,524 36,597,479 0

155,099,718 81,473,771 0

1,223,491 4,648,448 2,975,721

8,573,040 83,611,440 507,384

691,891 11,405,837 0

31
Thành tiền Hệ số công tác
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
14,190,498 93,152,092 839,846

2,577,459 16,223,537 0

2,554,786,227 2,589,883,739 542,311,400

32
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
Dự án: ĐTXD cơ sở hạ tầng khu dịch vụ Tân Cảng Long Bình
Gói thầu: Thi công xây lắp - Tuyến tường rào dọc đường Bắc Nam, dọc đường Phan Đăng Lưu và phía Tây Bắc giáp K752
tại khu đất 76ha

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
0 B/ HẠNG MỤC XÂY LẮP
0 I. Tuyến tường rào thoáng (đoạn từ mốc 83.2 - 60.4)

0 1. Đào và lấp đất hố móng


1 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 5.2290
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.4800 39.1129
Máy thi công
M7900 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 2.7191

2 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 4.6150
liệu)
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 46.9807
Máy thi công
M9577 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.0900 23.4904
3 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.6140
Máy thi công
M9644 - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6000 0.9824
0 2. Móng và cột:
0 Móng M7, M8
4 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0970
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 2.0777
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 97.4850

33
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.3200 1.0980
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.0388
5 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 3.1410
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 14.5742
V00226 - Dây thép kg 14.2800 44.8535
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 3,203.8200
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.3400 26.1959
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1.0051
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 3.5179
6 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 24.6510
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 198.7900 4,900.3723
V00112 - Cát vàng m3 0.5212 12.8481
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9229 22.7504
V00494 - Nước lít 169.9500 4,189.4375
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4200 35.0044
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 2.1939
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 2.3418
7 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 38.1860
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 38.7588
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000

34
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.8500 32.4581
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 3.3986
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 1.2601
M0111 - Máy khác % 1.0000
8 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 2.9260
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 43.8900
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 0.9802
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 2.3174
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 0.6145
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 86.9022
0 Cột
9 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.5840
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 12.5093
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 586.9200
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.8800 8.6899
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.2336
10 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 3.0850
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.8200 14.8697
V00226 - Dây thép kg 14.2800 44.0538
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 3,146.7000
Nhân công

35
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.0200 30.9117
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 0.9872
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1600 3.5786
11 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 35.0560
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái 0.3520 12.3397
V00772 - Đinh kg 0.0480 1.6827
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 0.7011
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 35.5818
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.4900 122.3454
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 6.3101
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 1.1568
M0111 - Máy khác % 1.0000
12 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2 6.9490
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 104.2350
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 3.4467
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 5.5036
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1490 1.0354
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 31.9000 221.6731
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
13 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3 1.1110

36
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.4800 8.3103
Máy thi công
M7900 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 0.5777

14 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính 100m3 0.5000
vật liệu)
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 5.0900
Máy thi công
M9577 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.0900 2.5450
15 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.6110
Máy thi công
M9644 - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6000 0.9776
0 Giằng móng
16 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 1.3320
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 28.5314
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 1,338.6600
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2000 21.5784
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.5328
17 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 5.5700
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7000 26.1790
V00226 - Dây thép kg 14.2800 79.5396
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 5,681.4000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.0400 55.9228

37
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1.7824
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1330 6.3108
18 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 62.9040
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 63.8476
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.5600 161.0342
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 11.3227
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 2.0758
M0111 - Máy khác % 1.0000
19 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 31.4520
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 198.7900 6,252.3431
V00112 - Cát vàng m3 0.5212 16.3928
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9229 29.0271
V00494 - Nước lít 169.9500 5,345.2674
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4200 44.6618
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 2.7992
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 2.9879
20 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 6.2900
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 89.8841
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 6.0195
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 4.9817

38
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 1.1888
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.3800 216.2502
0 Giằng tường
21 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 1.7760
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 38.0419
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 1,784.8800
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2000 28.7712
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.7104
22 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 20.9680
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 21.2825
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.5600 53.6781
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 3.7742
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 0.6919
M0111 - Máy khác % 1.0000
23 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 4.1940
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 59.9323
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 4.0137
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 3.3216
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 0.7927

39
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.3800 144.1897
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0 a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
24 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3 53.2330
(1 vách), vữa XM mác 75
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 19.9760 1,063.3824
V00112 - Cát vàng m3 0.0977 5.2009
V00494 - Nước lít 22.8800 1,217.9710
V19714 - Gạch Block bê tông 10x19x39 viên 127.0000 6,760.5910
V00750 - Vật liệu khác % 4.0000
Nhân công
N0010 - Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 1.5300 81.4465
0 b. Khung thép hộp
0 Khung 4m
25 TT Thép F10 CB240-T Kg 504.9440
Vật liệu
Mã vật tư - Thép F10 CB240-T Kg 1.0000 504.9440
26 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg ###
Vật liệu
Mã vật tư - Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 1.0000 12,142.8850
27 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 4,908.2090
Vật liệu
Mã vật tư - Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 1.0000 4,908.2090
28 AI.11511 Gia công khung thép m2 17.5560
Vật liệu
V00770 - Ô xy Chai 0.0600 1.0534
V00833 - Đất đèn kg 0.0270 0.4740

40
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00515 - Que hàn kg 0.4200 7.3735
V00641 - Thép hình kg 13.0000 228.2280
V48496 - Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.7000 12.2892
V00437 - Lưới thép B40 m2 1.1000 19.3116
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.1700 20.5405
Máy thi công
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.1200 2.1067
29 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 2,282.2800
Vật liệu
V08084 - Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 4,564.5600
V08770 - Xi măng PCB40 kg 1.2000 2,738.7360
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3000 684.6840
30 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 1,313.8940
Vật liệu
V08625 - Sơn chống rỉ kg 0.0310 40.7307
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0410 53.8697
31 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 1,313.8940
Vật liệu
V08625 - Sơn màu tổng hợp kg 0.0620 81.4614
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0410 53.8697
0 Khung 2.85m
32 TT Thép F10 CB240-T Kg 1.8500
Vật liệu
Mã vật tư - Thép F10 CB240-T Kg 1.0000 1.8500
33 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 30.9420

41
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Vật liệu
Mã vật tư - Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 1.0000 30.9420
34 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 12.4800
Vật liệu
Mã vật tư - Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 1.0000 12.4800
35 AI.11511 Gia công khung thép m2 0.0450
Vật liệu
V00770 - Ô xy Chai 0.0600 0.0027
V00833 - Đất đèn kg 0.0270 0.0012
V00515 - Que hàn kg 0.4200 0.0189
V00641 - Thép hình kg 13.0000 0.5850
V48496 - Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.7000 0.0315
V00437 - Lưới thép B40 m2 1.1000 0.0495
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.1700 0.0527
Máy thi công
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.1200 0.0054
36 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 5.8300
Vật liệu
V08084 - Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 11.6600
V08770 - Xi măng PCB40 kg 1.2000 6.9960
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3000 1.7490
37 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 3.3460
Vật liệu
V08625 - Sơn chống rỉ kg 0.0310 0.1037
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0410 0.1372
38 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 3.3460

42
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Vật liệu
V08625 - Sơn màu tổng hợp kg 0.0620 0.2075
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0410 0.1372
0 c. Trát cột và giằng tường
39 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 81.3800

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.4460 361.8155
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 1.5950
V00494 - Nước lít 4.6800 380.8584
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.5200 42.3176
Máy thi công
M9558 - Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.0030 0.2441
M0111 - Máy khác % 5.0000
40 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1,690.2000
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 0.6175 1,043.6985
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0027 4.5635
V00494 - Nước lít 0.6500 1,098.6300
V00750 - Vật liệu khác % 9.5000
Nhân công
N0013 - Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 0.1220 206.2044
41 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 492.9000
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.4460 2,191.4334
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 9.6608
V00494 - Nước lít 4.6800 2,306.7720

43
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3500 172.5150
Máy thi công
M9558 - Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.0030 1.4787
M0111 - Máy khác % 5.0000
42 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 2,183.1000
Vật liệu
V00503 - Phèn chua kg 0.0060 13.0986
V00088 - Bột màu kg 0.0200 43.6620
V00748 - Vôi cục Kg 0.3000 654.9300
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.0380 82.9578
0 II. Tuyến tường rào thoáng (đoạn từ mốc 83.6 - 60.1)

0 1. Đào và lấp đất hố móng


43 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 4.8090
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.4800 35.9713
Máy thi công
M7900 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 2.5007

44 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 4.2440
liệu)
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 43.2039
Máy thi công
M9577 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.0900 21.6020
45 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.5650

44
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Máy thi công
M9644 - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6000 0.9040
0 2. Móng và cột:
0 Móng M7, M8
46 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0890
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1.9064
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 89.4450
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.3200 1.0075
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.0356
47 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.8900
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 13.4096
V00226 - Dây thép kg 14.2800 41.2692
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 2,947.8000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.3400 24.1026
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 0.9248
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 3.2368
48 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 22.6620
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 198.7900 4,504.9790
V00112 - Cát vàng m3 0.5212 11.8114
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9229 20.9148
V00494 - Nước lít 169.9500 3,851.4069
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4200 32.1800

45
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 2.0169
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 2.1529
49 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 35.1360
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 35.6630
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.8500 29.8656
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 3.1271
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 1.1595
M0111 - Máy khác % 1.0000
50 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 2.6940
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 40.4100
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 0.9025
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 2.1336
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 0.5657
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 80.0118
0 Cột
51 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.5370
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 11.5025
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 539.6850
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.8800 7.9906

46
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.2148
52 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.8380
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.8200 13.6792
V00226 - Dây thép kg 14.2800 40.5266
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 2,894.7600
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.0200 28.4368
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 0.9082
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1600 3.2921
53 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 32.2560
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái 0.3520 11.3541
V00772 - Đinh kg 0.0480 1.5483
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 0.6451
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 32.7398
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.4900 112.5734
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 5.8061
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 1.0644
M0111 - Máy khác % 1.0000
54 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2 6.3940
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 95.9100
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 3.1714

47
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 5.0640
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1490 0.9527
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 31.9000 203.9686
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
55 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3 1.0120
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.4800 7.5698
Máy thi công
M7900 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 0.5262

56 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính 100m3 0.4550
vật liệu)
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 4.6319
Máy thi công
M9577 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.0900 2.3160
57 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.5570
Máy thi công
M9644 - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6000 0.8912
0 Giằng móng
58 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 1.2190
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 26.1110
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 1,225.0950
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2000 19.7478
Máy thi công

48
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.4876
59 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 5.0990
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7000 23.9653
V00226 - Dây thép kg 14.2800 72.8137
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 5,200.9800
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.0400 51.1940
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1.6317
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1330 5.7772
60 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 57.5600
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 58.4234
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.5600 147.3536
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 10.3608
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 1.8995
M0111 - Máy khác % 1.0000
61 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 28.7800
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 198.7900 5,721.1762
V00112 - Cát vàng m3 0.5212 15.0001
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9229 26.5611
V00494 - Nước lít 169.9500 4,891.1610
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4200 40.8676

49
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 2.5614
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 2.7341
62 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 5.7560
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 82.2532
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 5.5085
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 4.5588
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 1.0879
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.3800 197.8913
0 Giằng tường
63 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 1.6260
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 34.8289
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 1,634.1300
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2000 26.3412
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.6504
64 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 19.1870
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 19.4748
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.5600 49.1187
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 3.4537

50
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 0.6332
M0111 - Máy khác % 1.0000
65 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 3.8370
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 54.8307
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 3.6720
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 3.0389
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 0.7252
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.3800 131.9161
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0 a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
66 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3 48.6940
(1 vách), vữa XM mác 75
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 19.9760 972.7113
V00112 - Cát vàng m3 0.0977 4.7574
V00494 - Nước lít 22.8800 1,114.1187
V19714 - Gạch Block bê tông 10x19x39 viên 127.0000 6,184.1380
V00750 - Vật liệu khác % 4.0000
Nhân công
N0010 - Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 1.5300 74.5018
0 b. Khung thép hộp
0 Khung 4m
67 TT Thép F10 CB240-T Kg 460.5540
Vật liệu
Mã vật tư - Thép F10 CB240-T Kg 1.0000 460.5540
68 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg ###
Vật liệu

51
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Mã vật tư - Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 1.0000 11,075.3780
69 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 4,476.7180
Vật liệu
Mã vật tư - Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 1.0000 4,476.7180
70 AI.11511 Gia công khung thép m2 16.0130
Vật liệu
V00770 - Ô xy Chai 0.0600 0.9608
V00833 - Đất đèn kg 0.0270 0.4324
V00515 - Que hàn kg 0.4200 6.7255
V00641 - Thép hình kg 13.0000 208.1690
V48496 - Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.7000 11.2091
V00437 - Lưới thép B40 m2 1.1000 17.6143
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.1700 18.7352
Máy thi công
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.1200 1.9216
71 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 2,081.6400
Vật liệu
V08084 - Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 4,163.2800
V08770 - Xi măng PCB40 kg 1.2000 2,497.9680
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3000 624.4920
72 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 1,198.3870
Vật liệu
V08625 - Sơn chống rỉ kg 0.0310 37.1500
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0410 49.1339
73 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 1,198.3870
Vật liệu

52
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V08625 - Sơn màu tổng hợp kg 0.0620 74.3000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0410 49.1339
0 Khung 2.73m
74 TT Thép F10 CB240-T Kg 1.5980
Vật liệu
Mã vật tư - Thép F10 CB240-T Kg 1.0000 1.5980
75 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 58.0170
Vật liệu
Mã vật tư - Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 1.0000 58.0170
76 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 23.8120
Vật liệu
Mã vật tư - Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 1.0000 23.8120
77 AI.11511 Gia công khung thép m2 0.0830
Vật liệu
V00770 - Ô xy Chai 0.0600 0.0050
V00833 - Đất đèn kg 0.0270 0.0022
V00515 - Que hàn kg 0.4200 0.0349
V00641 - Thép hình kg 13.0000 1.0790
V48496 - Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.7000 0.0581
V00437 - Lưới thép B40 m2 1.1000 0.0913
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.1700 0.0971
Máy thi công
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.1200 0.0100
78 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 11.1320
Vật liệu
V08084 - Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 22.2640
V08770 - Xi măng PCB40 kg 1.2000 13.3584

53
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3000 3.3396
79 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 6.3050
Vật liệu
V08625 - Sơn chống rỉ kg 0.0310 0.1955
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0410 0.2585
80 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 6.3050
Vật liệu
V08625 - Sơn màu tổng hợp kg 0.0620 0.3909
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.0410 0.2585
0 c. Trát cột và giằng tường
81 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 74.8800

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.4460 332.9165
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 1.4676
V00494 - Nước lít 4.6800 350.4384
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.5200 38.9376
Máy thi công
M9558 - Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.0030 0.2246
M0111 - Máy khác % 5.0000
82 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1,555.2000
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 0.6175 960.3360
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0027 4.1990
V00494 - Nước lít 0.6500 1,010.8800

54
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00750 - Vật liệu khác % 9.5000
Nhân công
N0013 - Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 0.1220 189.7344
83 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 450.8700
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.4460 2,004.5680
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 8.8371
V00494 - Nước lít 4.6800 2,110.0716
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3500 157.8045
Máy thi công
M9558 - Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.0030 1.3526
M0111 - Máy khác % 5.0000
84 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 2,006.0700
Vật liệu
V00503 - Phèn chua kg 0.0060 12.0364
V00088 - Bột màu kg 0.0200 40.1214
V00748 - Vôi cục Kg 0.3000 601.8210
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.0380 76.2307
0 III. San gạt phía dọc đường Bắc Nam
85 AB.65130 Đắp đất công trình, độ chặt K=0,95 (vật liệu tận dụng 100m3 44.0570
từ đất đào)
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 448.5003
Máy thi công
M9577 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.0900 224.2501

55
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
86 AB.25113 Đào đất để đắp (trong khu vực tập kết của Chủ đầu 100m3 62.9130
tư)
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.4800 470.5892
Máy thi công
M7900 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 32.7148

87 AB.41413 Vận chuyển đất cự ly 1km 100m3 62.9130


Máy thi công
M9644 - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6000 100.6608
0 IV. Tuyến tường rào dọc đường Phan Đăng Lưu
0 IV.1. Tường rào thoáng đoạn từ mốc 66.1 đến 83.2
0 1. Đào và lấp đất hố móng
88 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 1.8540
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.4800 13.8679
Máy thi công
M7900 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 0.9641

89 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 1.6280
liệu)
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 16.5730
Máy thi công
M9577 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.0900 8.2865
90 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.2260
Máy thi công
M9644 - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6000 0.3616
0 2. Móng
91 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0850

56
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1.8207
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 85.4250
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.3200 0.9622
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.0340
92 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.9410
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 4.3662
V00226 - Dây thép kg 14.2800 13.4375
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 959.8200
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.3400 7.8479
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 0.3011
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 1.0539
93 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 13.7340
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 13.9400
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.8500 11.6739
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1.2223
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 0.4532
M0111 - Máy khác % 1.0000
94 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 8.8290
Vật liệu

57
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V08770 - Xi măng PCB40 kg 198.7900 1,755.1169
V00112 - Cát vàng m3 0.5212 4.6017
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9229 8.1483
V00494 - Nước lít 169.9500 1,500.4886
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4200 12.5372
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 0.7858
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 0.8388
95 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột 100m2 1.2210
vuông, chữ nhật
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 18.3150
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 0.4090
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 0.9670
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 0.2564
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 36.2637
0 3. Khung tường rào
96 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg 1,824.1500
Vật liệu
Mã vật tư - Cột thép ống D90x2 mạ kẽm kg 1.0000 1,824.1500
97 TT Thép bịt đầu cột Kg 16.3300
Vật liệu
Mã vật tư - Thép bịt đầu cột Kg 1.0000 16.3300
98 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 344.9980
Vật liệu
Mã vật tư - Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 1.0000 344.9980
99 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg 273.8080

58
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Vật liệu
Mã vật tư - Bản mã chân cột mạ kẽm kg 1.0000 273.8080
100 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg 42.7830
Vật liệu
Mã vật tư - Sườn bản đế mạ kẽm kg 1.0000 42.7830
101 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 436.0000
Vật liệu
Mã vật tư - Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 1.0000 436.0000
102 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 779.8000
Vật liệu
Mã vật tư - Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 1.0000 779.8000
103 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ 872.0000
Vật liệu
Mã vật tư - Bu lông M10 - L=40mm bộ 1.0000 872.0000
104 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn 2.5020
Vật liệu
V00770 - Ô xy Chai 0.0600 0.1501
V00833 - Đất đèn kg 0.0270 0.0676
V00515 - Que hàn kg 0.4200 1.0508
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.1700 2.9273
Máy thi công
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.1200 0.3002
105 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2 779.8000
Vật liệu
V08084 - Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 1,559.6000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 1.2000 935.7600
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3000 233.9400

59
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
0 IV.2. Tường rào thoáng đoạn từ mốc 83.3 đến 83.5
0 1. Đào và lấp đất hố móng
106 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 1.3360
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.4800 9.9933
Máy thi công
M7900 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 0.6947

107 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 1.0110
liệu)
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 10.2920
Máy thi công
M9577 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.0900 5.1460
108 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.3250
Máy thi công
M9644 - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6000 0.5200
0 Làm nhám bó vỉa hiện hữu
109 TT Làm nhám bề mặt bó vỉa hiện hữu bằng chổi sắt m2 42.3800

Vật liệu
Mã vật tư - Làm nhám bề mặt bó vỉa hiện hữu bằng chổi sắt m2 1.0000 42.3800
0 Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex
110 TT Sika latex lit 10.5950
Vật liệu
Mã vật tư - Sika latex lit 1.0000 10.5950
111 TT Nước lit 10.1710
Vật liệu
Mã vật tư - Nước lit 1.0000 10.1710
112 TT Xi măng kg 42.3800

60
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Vật liệu
Mã vật tư - Xi măng PCB40 kg 1.0000 42.3800
113 TT Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex m2 42.3800
Vật liệu
Mã vật tư - Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex m2 1.0000 42.3800
0 2. Móng
114 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.1160
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 2.4847
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 116.5800
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.3200 1.3131
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.0464
115 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 1.5130
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 7.0203
V00226 - Dây thép kg 14.2800 21.6056
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 1,543.2600
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.3400 12.6184
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 0.4842
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 1.6946
116 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 23.5840
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 23.9378
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công

61
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.8500 20.0464
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 2.0990
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 0.7783
M0111 - Máy khác % 1.0000
117 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 12.5420
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 198.7900 2,493.2242
V00112 - Cát vàng m3 0.5212 6.5369
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9229 11.5750
V00494 - Nước lít 169.9500 2,131.5129
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4200 17.8096
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 1.1162
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1.1915
118 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 1.6800
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 25.2000
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 0.5628
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 1.3306
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 0.3528
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 49.8960
0 3. Khung tường rào
119 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg 3,045.8240
Vật liệu
Mã vật tư - Cột thép ống D90x2 mạ kẽm kg 1.0000 3,045.8240
120 TT Thép bịt đầu cột Kg 27.2670

62
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Vật liệu
Mã vật tư - Thép bịt đầu cột Kg 1.0000 27.2670
121 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 576.0520
Vật liệu
Mã vật tư - Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 1.0000 576.0520
122 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg 457.1840
Vật liệu
Mã vật tư - Bản mã chân cột mạ kẽm kg 1.0000 457.1840
123 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg 71.4350
Vật liệu
Mã vật tư - Sườn bản đế mạ kẽm kg 1.0000 71.4350
124 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 728.0000
Vật liệu
Mã vật tư - Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 1.0000 728.0000
125 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 1,310.3750
Vật liệu
Mã vật tư - Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 1.0000 1,310.3750
126 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ 1,456.0000
Vật liệu
Mã vật tư - Bu lông M10 - L=40mm bộ 1.0000 1,456.0000
127 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn 4.1780
Vật liệu
V00770 - Ô xy Chai 0.0600 0.2507
V00833 - Đất đèn kg 0.0270 0.1128
V00515 - Que hàn kg 0.4200 1.7548
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.1700 4.8883
Máy thi công
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.1200 0.5014

63
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
128 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2 1,310.3750
Vật liệu
V08084 - Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 2,620.7500
V08770 - Xi măng PCB40 kg 1.2000 1,572.4500
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3000 393.1125
0 IV.3. Tường rào kín kết nối tường rào phía Bắc
0 1. Đào và lấp đất hố móng
129 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 0.1250
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.4800 0.9350
Máy thi công
M7900 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 0.0650

130 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 0.1180
liệu)
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 1.2012
Máy thi công
M9577 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.0900 0.6006
131 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.0070
Máy thi công
M9644 - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6000 0.0112
0 2. Móng và cột:
0 Móng M3, M4
132 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0020
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 0.0428
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 2.0100
Nhân công

64
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.3200 0.0226
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.0008
133 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0470
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 0.2181
V00226 - Dây thép kg 14.2800 0.6712
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 47.9400
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.3400 0.3920
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 0.0150
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 0.0526
134 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 0.2480
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 198.7900 49.2999
V00112 - Cát vàng m3 0.5212 0.1293
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9229 0.2289
V00494 - Nước lít 169.9500 42.1476
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4200 0.3522
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 0.0221
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 0.0236
135 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 0.4200
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 0.4263
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công

65
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.8500 0.3570
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 0.0374
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 0.0139
M0111 - Máy khác % 1.0000
136 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 0.0330
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 0.4950
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 0.0111
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 0.0261
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 0.0069
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 0.9801
0 Cột
137 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0040
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 0.0857
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 4.0200
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.8800 0.0595
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.0016
138 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0310
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.8200 0.1494
V00226 - Dây thép kg 14.2800 0.4427
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 31.6200
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.0200 0.3106

66
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 0.0099
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1600 0.0360
139 AI.11131 Lắp đặt cấu kiện thép L50x50x5 mạ kẽm tấn 0.0060
Vật liệu
V00833 - Đất đèn kg 6.5000 0.0390
V00515 - Que hàn kg 6.5000 0.0390
V00641 - Thép hình kg 1,005.0000 6.0300
V00671 - Thép tấm kg 16.0000 0.0960
V00770 - Ô xy Chai 1.5900 0.0095
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 9.5000 0.0570
Máy thi công
M9465 - Cần trục bánh hơi - sức nâng: 16 t ca 0.3200 0.0019
M112.1502 - Máy khoan đứng - công suất: 4,5 kW ca 1.5000 0.0090
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.2000 0.0072
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.5000 0.0030
M0111 - Máy khác % 5.0000
140 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 0.2000
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái 0.3520 0.0704
V00772 - Đinh kg 0.0480 0.0096
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 0.0040
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 0.2030
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.4900 0.6980
Máy thi công

67
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 0.0360
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 0.0066
M0111 - Máy khác % 1.0000
141 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2 0.0400
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 0.6000
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 0.0198
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 0.0317
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1490 0.0060
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 31.9000 1.2760
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
0 Giằng móng
142 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 0.0050
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 0.1071
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 5.0250
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2000 0.0810
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.0020
143 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0350
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7000 0.1645
V00226 - Dây thép kg 14.2800 0.4998
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 35.7000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.0400 0.3514

68
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 0.0112
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1330 0.0397
144 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 0.3080
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 0.3126
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.5600 0.7885
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 0.0554
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 0.0102
M0111 - Máy khác % 1.0000
145 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 0.1540
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 198.7900 30.6137
V00112 - Cát vàng m3 0.5212 0.0803
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9229 0.1421
V00494 - Nước lít 169.9500 26.1723
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4200 0.2187
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 0.0137
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 0.0146
146 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 0.0310
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 0.4430
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 0.0297
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 0.0246

69
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 0.0059
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.3800 1.0658
0 Giằng tường
147 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0010
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 0.0214
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 1.0050
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2000 0.0162
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.0004
148 AF.61511 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0100
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 0.2142
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 10.0500
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2000 0.1620
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.0040
149 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 0.1030
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 0.1045
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.5600 0.2637
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 0.0185

70
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 0.0034
M0111 - Máy khác % 1.0000
150 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 0.0210
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 0.3001
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 0.0201
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 0.0166
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 0.0040
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.3800 0.7220
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0 a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
151 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3 1.0780
(1 vách), vữa XM mác 75
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 19.9760 21.5341
V00112 - Cát vàng m3 0.0977 0.1053
V00494 - Nước lít 22.8800 24.6646
V19714 - Gạch Block bê tông 10x19x39 viên 127.0000 136.9060
V00750 - Vật liệu khác % 4.0000
Nhân công
N0010 - Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 1.5300 1.6493
152 AI.63121 Lắp đặt hàng rào kẽm gai mạ kẽm ĐK 3mm tấn 0.0090
Vật liệu
V00889 - Dầu bôi kg 3.5000 0.0315
V00473 - Mỡ các loại kg 3.0000 0.0270
V00402 - Gỗ ván m3 0.0150 0.0001
V00515 - Que hàn kg 7.5000 0.0675
V00671 - Thép tấm kg 11.5000 0.1035

71
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00824 - Đá mài viên 0.5500 0.0050
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0013 - Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 9.1500 0.0824
Máy thi công
M112.3702 - Máy mài - công suất: 2,7 kW ca 0.8500 0.0077
M9466 - Cần trục bánh hơi - sức nâng: 25 t ca 0.1500 0.0014
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.7000 0.0153
M9587 - Pa lăng xích - sức nâng: 5 t ca 0.8500 0.0077
M9632 - Tời điện - sức kéo: 5,0 t ca 0.8500 0.0077
M0111 - Máy khác % 2.0000
153 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 3.0000

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.4460 13.3380
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 0.0588
V00494 - Nước lít 4.6800 14.0400
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.5200 1.5600
Máy thi công
M9558 - Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.0030 0.0090
M0111 - Máy khác % 5.0000
154 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1.6000
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 0.6175 0.9880
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0027 0.0043
V00494 - Nước lít 0.6500 1.0400
V00750 - Vật liệu khác % 9.5000
Nhân công

72
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
N0013 - Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 0.1220 0.1952
155 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 5.1400
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.4460 22.8524
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 0.1007
V00494 - Nước lít 4.6800 24.0552
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3500 1.7990
Máy thi công
M9558 - Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.0030 0.0154
M0111 - Máy khác % 5.0000
156 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 8.1400
Vật liệu
V00503 - Phèn chua kg 0.0060 0.0488
V00088 - Bột màu kg 0.0200 0.1628
V00748 - Vôi cục Kg 0.3000 2.4420
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.0380 0.3093
0 V. Tuyến tường rào thoáng phía Tây Bắc
0 1. Đào và lấp đất hố móng
157 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 1.4800
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.4800 11.0704
Máy thi công
M7900 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 0.7696

158 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 1.3000
liệu)

73
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 13.2340
Máy thi công
M9577 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.0900 6.6170
159 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.1800
Máy thi công
M9644 - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6000 0.2880
0 2. Móng
160 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0680
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 1.4566
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 68.3400
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.3200 0.7698
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.0272
161 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.7510
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 3.4846
V00226 - Dây thép kg 14.2800 10.7243
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 766.0200
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.3400 6.2633
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 0.2403
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 0.8411
162 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 10.9620
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 11.1264
250

74
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.8500 9.3177
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 0.9756
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 0.3617
M0111 - Máy khác % 1.0000
163 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 7.0470
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 198.7900 1,400.8731
V00112 - Cát vàng m3 0.5212 3.6729
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9229 6.5037
V00494 - Nước lít 169.9500 1,197.6377
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4200 10.0067
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 0.6272
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 0.6695
164 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột 100m2 0.9740
vuông, chữ nhật
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 14.6100
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 0.3263
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 0.7714
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 0.2045
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 28.9278
0 3. Khung tường rào
165 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg 1,455.9710

75
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Vật liệu
Mã vật tư - Cột thép ống D90x2 mạ kẽm kg 1.0000 1,455.9710
166 TT Thép bịt đầu cột Kg 13.0340
Vật liệu
Mã vật tư - Thép bịt đầu cột Kg 1.0000 13.0340
167 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 275.3650
Vật liệu
Mã vật tư - Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 1.0000 275.3650
168 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg 218.5440
Vật liệu
Mã vật tư - Bản mã chân cột mạ kẽm kg 1.0000 218.5440
169 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg 34.1480
Vật liệu
Mã vật tư - Sườn bản đế mạ kẽm kg 1.0000 34.1480
170 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M16, L=250 bộ 348.0000
Vật liệu
Mã vật tư - Cung cấp và lắp đặt bu lông M16, L=250 bộ 1.0000 348.0000
171 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 622.1600
Vật liệu
Mã vật tư - Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 1.0000 622.1600
172 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ 696.0000
Vật liệu
Mã vật tư - Bu lông M10 - L=40mm bộ 1.0000 696.0000
173 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn 1.9970
Vật liệu
V00770 - Ô xy Chai 0.0600 0.1198
V00833 - Đất đèn kg 0.0270 0.0539
V00515 - Que hàn kg 0.4200 0.8387
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công

76
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.1700 2.3365
Máy thi công
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.1200 0.2396
174 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2 622.1600
Vật liệu
V08084 - Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 1,244.3200
V08770 - Xi măng PCB40 kg 1.2000 746.5920
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3000 186.6480
0 V. Tuyến tường rào kín phía Tây Bắc
0 1. Cắm mốc ranh đất bị mất:
175 TT Cắm mốc ranh đất bị mất do thi công san gạt 1 mốc 5.0000
Vật liệu
Mã vật tư - Cắm mốc ranh đất bị mất do thi công san gạt 1 mốc 1.0000 5.0000
0 2. Đào và lấp đất hố móng
176 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 27.9860
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.4800 209.3353
Máy thi công
M7900 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 14.5527

177 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3 26.4100
liệu)
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 268.8538
Máy thi công
M9577 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.0900 134.4269
178 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 1.5760
Máy thi công
M9644 - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6000 2.5216

77
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
0 2. Móng và cột:
0 Móng M1, M2, M3, M4
179 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.4700
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 10.0674
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 472.3500
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.3200 5.3204
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.1880
180 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 10.4510
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 48.4926
V00226 - Dây thép kg 14.2800 149.2403
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 10,660.0200
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.3400 87.1613
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 3.3443
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 11.7051
181 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 57.4080
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 198.7900 11,412.1363
V00112 - Cát vàng m3 0.5212 29.9210
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9229 52.9818
V00494 - Nước lít 169.9500 9,756.4896
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4200 81.5194
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 5.1093

78
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 5.4538
182 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 88.8000
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 90.1320
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.8500 75.4800
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 7.9032
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 2.9304
M0111 - Máy khác % 1.0000
183 AF.81122 Ván khuôn 100m2 7.0850
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 106.2750
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 2.3735
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 5.6113
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1.4879
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7000 210.4245
0 Cột
184 AF.61411 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính tấn 0.8730
<=10mm, chiều cao <=4m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 18.6997
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 877.3650
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.8800 12.9902
Máy thi công

79
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.3492
185 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 6.6820
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.8200 32.2072
V00226 - Dây thép kg 14.2800 95.4190
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 6,815.6400
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.0200 66.9536
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 2.1382
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1600 7.7511
186 AI.11131 Lắp đặt cấu kiện thép V50x5 mạ kẽm tấn 1.3030
Vật liệu
V00833 - Đất đèn kg 6.5000 8.4695
V00515 - Que hàn kg 6.5000 8.4695
V00641 - Thép hình kg 1,005.0000 1,309.5150
V00671 - Thép tấm kg 16.0000 20.8480
V00770 - Ô xy Chai 1.5900 2.0718
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 9.5000 12.3785
Máy thi công
M9465 - Cần trục bánh hơi - sức nâng: 16 t ca 0.3200 0.4170
M112.1502 - Máy khoan đứng - công suất: 4,5 kW ca 1.5000 1.9545
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.2000 1.5636
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.5000 0.6515
M0111 - Máy khác % 5.0000
187 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 43.2000
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái 0.3520 15.2064

80
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00772 - Đinh kg 0.0480 2.0736
V00404 - Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 0.8640
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 43.8480
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.4900 150.7680
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 7.7760
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 1.4256
M0111 - Máy khác % 1.0000
188 AF.81132 Ván khuôn 100m2 8.5540
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 128.3100
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 4.2428
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 6.7748
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1490 1.2745
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 31.9000 272.8726
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
189 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3 0.1630
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.4800 1.2192
Máy thi công
M7900 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.5200 0.0848

190 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính 100m3 0.1140
vật liệu)

81
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.1800 1.1605
Máy thi công
M9577 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.0900 0.5803
191 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.0490
Máy thi công
M9644 - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6000 0.0784
0 Giằng móng
192 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 1.3890
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 21.4200 29.7524
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 1,395.9450
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2000 22.5018
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.5556
193 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 7.6300
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7000 35.8610
V00226 - Dây thép kg 14.2800 108.9564
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 7,782.6000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.0400 76.6052
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 2.4416
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1330 8.6448
194 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 64.3560
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 65.3213
250

82
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.5600 164.7514
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 11.5841
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 2.1237
M0111 - Máy khác % 1.0000
195 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 32.1780
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 198.7900 6,396.6646
V00112 - Cát vàng m3 0.5212 16.7712
V00813 - Đá dăm 4x6 m3 0.9229 29.6971
V00494 - Nước lít 169.9500 5,468.6511
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4200 45.6928
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 2.8638
M9555 - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 3.0569
196 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 6.4360
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 91.9704
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 6.1593
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 5.0973
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 1.2164
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.3800 221.2697
0 Giằng tường
197 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.3860
Vật liệu

83
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00226 - Dây thép kg 21.4200 8.2681
V48494 - Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 387.9300
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2000 6.2532
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 0.1544
198 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.1230
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 9.8507
V00226 - Dây thép kg 14.2800 30.3164
V48495 - Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 2,165.4600
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.3400 17.7058
Máy thi công
M9521 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 0.6794
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 2.3778
199 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 21.4520
Vật liệu
11.12323 - Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.0150 21.7738
250
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0009 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.5600 54.9171
Máy thi công
M9571 - Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 3.8614
M112.0801 - Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.0330 0.7079
M0111 - Máy khác % 1.0000
200 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 4.2900
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 61.3041

84
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 4.1055
V00402 - Gỗ ván m3 0.7920 3.3977
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 0.8108
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.3800 147.4902
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0 a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
201 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3 224.9240
(1 vách), vữa XM mác 75
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 19.9760 4,493.0818
V00112 - Cát vàng m3 0.0977 21.9751
V00494 - Nước lít 22.8800 5,146.2611
V19714 - Gạch Block bê tông 10x19x39 viên 127.0000 28,565.3480
V00750 - Vật liệu khác % 4.0000
Nhân công
N0010 - Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 1.5300 344.1337
202 AI.65451 Lắp đặt hàng rào kẽm gai mạ kẽm ĐK 3mm tấn 1.8780
Vật liệu
V00889 - Dầu bôi kg 3.5000 6.5730
V00473 - Mỡ các loại kg 3.0000 5.6340
V00402 - Gỗ ván m3 0.0150 0.0282
V00515 - Que hàn kg 7.5000 14.0850
V00671 - Thép tấm kg 11.5000 21.5970
V00824 - Đá mài viên 0.5500 1.0329
V00750 - Vật liệu khác % 2.0000
Nhân công
N0013 - Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 9.1500 17.1837
Máy thi công

85
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
M112.3702 - Máy mài - công suất: 2,7 kW ca 0.8500 1.5963
M9466 - Cần trục bánh hơi - sức nâng: 25 t ca 0.1500 0.2817
M9438 - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.7000 3.1926
M9587 - Pa lăng xích - sức nâng: 5 t ca 0.8500 1.5963
M9632 - Tời điện - sức kéo: 5,0 t ca 0.8500 1.5963
M0111 - Máy khác % 2.0000
203 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 648.0000

Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.4460 2,881.0080
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 12.7008
V00494 - Nước lít 4.6800 3,032.6400
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.5200 336.9600
Máy thi công
M9558 - Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.0030 1.9440
M0111 - Máy khác % 5.0000
204 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 345.6000
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 0.6175 213.4080
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0027 0.9331
V00494 - Nước lít 0.6500 224.6400
V00750 - Vật liệu khác % 9.5000
Nhân công
N0013 - Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 0.1220 42.1632
205 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 1,072.6000
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.4460 4,768.7796
V00108 - Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 21.0230

86
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Vật tư
V00494 - Nước lít 4.6800 5,019.7680
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3500 375.4100
Máy thi công
M9558 - Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.0030 3.2178
M0111 - Máy khác % 5.0000
206 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 1,720.6000
Vật liệu
V00503 - Phèn chua kg 0.0060 10.3236
V00088 - Bột màu kg 0.0200 34.4120
V00748 - Vôi cục Kg 0.3000 516.1800
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0011 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.0380 65.3828

87
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN HẠNG MỤC
Dự án: ĐTXD cơ sở hạ tầng khu dịch vụ Tân Cảng Long Bình
Gói thầu: Thi công xây lắp - Tuyến tường rào dọc đường Bắc Nam, dọc đường Phan Đăng Lưu và phía Tây Bắc giáp K752 tại khu đất 76ha
Đơn vị tính: đồng
STT NỘI DUNG CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VLHT 3,794,531,756 VL
- Đơn giá vật liệu gốc Theo bảng tổng hợp vật liệu 3,794,531,756 VLHT
2 Chi phí nhân công BNC 2,589,883,739 NC
- Đơn giá nhân công gốc Theo bảng tính toán, đo bóc khối lượng công trình 2,589,883,739 NCG
- Hệ số điều chỉnh nhân công NCG x 1 2,589,883,739 BNC
3 Chi phí máy thi công BM 542,311,400 M
- Đơn giá máy thi công gốc Theo bảng tính toán, đo bóc khối lượng công trình 542,311,400 MG
- Hệ số điều chỉnh máy thi công MG x 1 542,311,400 BM
Cộng chi phí trực tiếp VL + NC + M 6,926,726,895 T
II CHI PHÍ CHUNG T x 6.5% 450,237,248 C
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x 5.5% 405,733,028 TL
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế T + C + TL 7,782,697,171 G
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG G x 10% 778,269,717 GTGT
Đơn giá dự thầu sau thuế G + GTGT 8,560,966,888 Gxd
Tổng cộng Gxd 8,560,966,888
Làm tròn 8,560,967,000
Bằng chữ: Tám tỷ năm trăm linh sáu triệu năm trăm sáu mươi năm nghìn đồng./.
.... , ngày .… tháng …. năm …...
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

88
STT NỘI DUNG CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
NGUYỄN VĂN A NGUYỄN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...

89
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
Dự án: ĐTXD cơ sở hạ tầng khu dịch vụ Tân Cảng Long Bình
Gói thầu: Thi công xây lắp - Tuyến tường rào dọc đường Bắc Nam, dọc đường Phan Đăng Lưu và phía Tây Bắc giáp K752 tại khu đất 76ha

Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
0 B/ HẠNG MỤC XÂY LẮP
0 I. Tuyến tường rào thoáng (đoạn từ mốc 83.2 - 60.4)

0 1. Đào và lấp đất hố móng


1 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3
Nhân công 1,572,184
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.48 210,185 1.000 1,572,184
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,572,184
Máy thi công 1,250,949
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,405,671 1.000 1,250,949

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,250,949


Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,823,133
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 183,504
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 165,365
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 3,172,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 317,200
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 3,489,202
Tổng cộng (Gxd) 3,489,202
2 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3
liệu)
Nhân công 2,526,014
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 248,135 1.000 2,526,014
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,526,014

90
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Máy thi công 1,667,255
- Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.09 327,555 1.000 1,667,255
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,667,255
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,193,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 272,562
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 245,621
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 4,711,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 471,145
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,182,597
Tổng cộng (Gxd) 5,182,597
3 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3
Máy thi công 1,852,269
- Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6 1,157,668 1.000 1,852,269
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,852,269
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,852,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 120,397
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 108,497
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,081,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 208,116
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,289,279
Tổng cộng (Gxd) 2,289,279
0 2. Móng và cột:
0 Móng M7, M8
4 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 2,594,091

91
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.32 229,160 1.000 2,594,091
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,594,091
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 19,649,076
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,277,190
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,150,945
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,077,211
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,207,721
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 24,284,932
Tổng cộng (Gxd) 24,284,932
5 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,842,482
- Que hàn kg 4.64 19,091 1.000 88,582
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 1,911,194
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.34 229,160 1.000 1,911,194
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,911,194
Máy thi công 482,971
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 361,485 1.000 404,863
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 482,971
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,236,647
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,185,382
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,068,212
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,490,241

92
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,049,024
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 22,539,265
Tổng cộng (Gxd) 22,539,265
6 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3
Vật liệu 878,138
- Xi măng PCB40 kg 198.79 1,700 1.000 337,943
- Cát vàng m3 0.5212 520,000 1.000 271,024
- Đá dăm 4x6 m3 0.9229 290,000 1.000 267,641
- Nước lít 169.95 9 1.000 1,530
Nhân công 298,463
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.42 210,185 1.000 298,463
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 298,463
Máy thi công 50,141
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 238,106 1.000 21,191
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 304,733 1.000 28,950
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 50,141
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,226,742
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 79,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 71,856
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,378,336
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 137,834
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,516,170
Tổng cộng (Gxd) 1,516,170
7 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 178,657

93
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.85 210,185 1.000 178,657
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 178,657
Máy thi công 151,076
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 241,567 1.000 21,499
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,496
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 151,076
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,580,416
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 102,727
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 92,573
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,775,716
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 177,572
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,953,288
Tổng cộng (Gxd) 1,953,288
8 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2
Vật liệu 5,523,660
- Đinh kg 15 25,000 1.000 375,000
- Gỗ chống m3 0.335 3,810,000 1.000 1,276,350
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.21 3,810,000 1.000 800,100
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 54,690
Nhân công 6,806,052
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7 229,160 1.000 6,806,052
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 6,806,052
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 12,329,712
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 801,431
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 722,213
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 13,853,356

94
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,385,336
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 15,238,692
Tổng cộng (Gxd) 15,238,692
0 Cột
9 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,409,901
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.88 229,160 1.000 3,409,901
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,409,901
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,464,886
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,330,218
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,198,731
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,993,835
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,299,384
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,293,219
Tổng cộng (Gxd) 25,293,219
10 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,845,919
- Que hàn kg 4.82 19,091 1.000 92,019
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 2,296,183
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.02 229,160 1.000 2,296,183
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,296,183

95
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Máy thi công 497,431
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.16 361,485 1.000 419,323
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 497,431
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,639,533
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,211,570
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,091,811
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,942,914
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,094,291
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 23,037,205
Tổng cộng (Gxd) 23,037,205
11 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3
Vật liệu 1,329,035
- Đinh đỉa cái 0.352 500 1.000 176
- Đinh kg 0.048 25,000 1.000 1,200
- Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 3,810,000 1.000 76,200
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 13,159
Nhân công 799,768
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.49 229,160 1.000 799,768
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 799,768
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,302,082
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 149,635

96
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 134,844
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,586,561
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 258,656
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,845,217
Tổng cộng (Gxd) 2,845,217
12 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2
Vật liệu 5,908,470
- Đinh kg 15 25,000 1.000 375,000
- Gỗ chống m3 0.496 3,810,000 1.000 1,889,760
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.149 3,810,000 1.000 567,690
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 58,500
Nhân công 7,915,507
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 31.9 248,135 1.000 7,915,507
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 7,915,507
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 13,823,977
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 898,559
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 809,739
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 15,532,275
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,553,228
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,085,503
Tổng cộng (Gxd) 17,085,503
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
13 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3
Nhân công 1,572,184
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.48 210,185 1.000 1,572,184
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,572,184

97
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Máy thi công 1,250,949
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,405,671 1.000 1,250,949

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,250,949


Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,823,133
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 183,504
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 165,365
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 3,172,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 317,200
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 3,489,202
Tổng cộng (Gxd) 3,489,202
14 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính 100m3
vật liệu)
Nhân công 2,526,014
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 248,135 1.000 2,526,014
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,526,014
Máy thi công 1,667,255
- Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.09 327,555 1.000 1,667,255
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,667,255
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,193,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 272,562
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 245,621
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 4,711,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 471,145
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,182,597
Tổng cộng (Gxd) 5,182,597
15 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3
Máy thi công 1,852,269

98
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6 1,157,668 1.000 1,852,269
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,852,269
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,852,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 120,397
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 108,497
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,081,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 208,116
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,289,279
Tổng cộng (Gxd) 2,289,279
0 Giằng móng
16 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,712,392
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2 229,160 1.000 3,712,392
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,712,392
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,767,377
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,349,880
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,216,449
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 23,333,706
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,333,371
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,667,077
Tổng cộng (Gxd) 25,667,077
17 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn

99
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Vật liệu 15,843,628
- Que hàn kg 4.7 19,091 1.000 89,728
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 2,300,766
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.04 229,160 1.000 2,300,766
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,300,766
Máy thi công 487,671
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.133 361,485 1.000 409,563
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 487,671
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,632,065
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,211,084
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,091,373
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,934,522
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,093,452
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 23,027,974
Tổng cộng (Gxd) 23,027,974
18 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 586,650
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.56 229,160 1.000 586,650
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 586,650
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081

100
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,010,612
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 130,690
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 117,772
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,259,074
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 225,907
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,484,981
Tổng cộng (Gxd) 2,484,981
19 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3
Vật liệu 878,138
- Xi măng PCB40 kg 198.79 1,700 1.000 337,943
- Cát vàng m3 0.5212 520,000 1.000 271,024
- Đá dăm 4x6 m3 0.9229 290,000 1.000 267,641
- Nước lít 169.95 9 1.000 1,530
Nhân công 298,463
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.42 210,185 1.000 298,463
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 298,463
Máy thi công 50,141
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 238,106 1.000 21,191
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 304,733 1.000 28,950
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 50,141
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,226,742
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 79,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 71,856
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,378,336
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 137,834
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,516,170

101
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Tổng cộng (Gxd) 1,516,170
20 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2
Vật liệu 7,818,440
- Đinh kg 14.29 25,000 1.000 357,250
- Gỗ chống m3 0.957 3,810,000 1.000 3,646,170
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.189 3,810,000 1.000 720,090
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 77,410
Nhân công 8,530,881
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.38 248,135 1.000 8,530,881
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 8,530,881
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 16,349,321
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,062,706
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 957,661
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 18,369,688
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,836,969
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 20,206,657
Tổng cộng (Gxd) 20,206,657
0 Giằng tường
21 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,712,392
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2 229,160 1.000 3,712,392
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,712,392
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635

102
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,767,377
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,349,880
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,216,449
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 23,333,706
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,333,371
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,667,077
Tổng cộng (Gxd) 25,667,077
22 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 586,650
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.56 229,160 1.000 586,650
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 586,650
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,010,612
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 130,690
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 117,772
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,259,074
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 225,907
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,484,981
Tổng cộng (Gxd) 2,484,981
23 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2

103
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Vật liệu 7,818,440
- Đinh kg 14.29 25,000 1.000 357,250
- Gỗ chống m3 0.957 3,810,000 1.000 3,646,170
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.189 3,810,000 1.000 720,090
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 77,410
Nhân công 8,530,881
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.38 248,135 1.000 8,530,881
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 8,530,881
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 16,349,321
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,062,706
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 957,661
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 18,369,688
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,836,969
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 20,206,657
Tổng cộng (Gxd) 20,206,657
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0 a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
24 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3
(1 vách), vữa XM mác 75
Vật liệu 682,728
- Xi măng PCB40 kg 19.976 1,700 1.000 33,959
- Cát vàng m3 0.0977 520,000 1.000 50,804
- Nước lít 22.88 9 1.000 206
- Gạch Block bê tông 10x19x39 viên 127 4,500 1.000 571,500
- Vật liệu khác % 4 0 1.000 26,259
Nhân công 362,228
- Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 1.53 236,750 1.000 362,228
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 362,228

104
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,044,956
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 67,922
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 61,208
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,174,086
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 117,409
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,291,495
Tổng cộng (Gxd) 1,291,495
0 b. Khung thép hộp
0 Khung 4m
25 TT Thép F10 CB240-T Kg
Vật liệu 14,300
- Thép F10 CB240-T Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
26 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg
Vật liệu 14,300
- Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607

105
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
27 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg
Vật liệu 14,300
- Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
28 AI.11511 Gia công khung thép m2
Vật liệu 273,792
- Ô xy Chai 0.06 72,000 1.000 4,320
- Đất đèn kg 0.027 14,000 1.000 378
- Que hàn kg 0.42 19,091 1.000 8,018
- Thép hình kg 13 16,698 1.000 217,074
- Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.7 15,200 1.000 10,640
- Lưới thép B40 m2 1.1 29,091 1.000 32,000
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 1,362
Nhân công 268,117
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.17 229,160 1.000 268,117
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 268,117
Máy thi công 43,378
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.12 361,485 1.000 43,378
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 43,378
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 585,287
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 38,044

106
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 34,283
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 657,614
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 65,761
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 723,375
Tổng cộng (Gxd) 723,375
29 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2
Vật liệu 5,040
- Bật sắt d= 10mm cái 2 1,500 1.000 3,000
- Xi măng PCB40 kg 1.2 1,700 1.000 2,040
Nhân công 74,441
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3 248,135 1.000 74,441
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 74,441
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 79,481
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 5,166
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 4,656
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 89,303
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 8,930
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 98,233
Tổng cộng (Gxd) 98,233
30 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2
Vật liệu 1,975
- Sơn chống rỉ kg 0.031 63,721 1.000 1,975
Nhân công 9,396
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.041 229,160 1.000 9,396
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,396
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 11,371
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 739

107
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 666
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 12,776
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,278
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 14,054
Tổng cộng (Gxd) 14,054
31 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2
Vật liệu 4,730
- Sơn màu tổng hợp kg 0.062 76,287 1.000 4,730
Nhân công 9,396
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.041 229,160 1.000 9,396
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,396
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,126
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 918
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 827
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 15,871
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,587
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,458
Tổng cộng (Gxd) 17,458
0 Khung 2.85m
32 TT Thép F10 CB240-T Kg
Vật liệu 14,300
- Thép F10 CB240-T Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607

108
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
33 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg
Vật liệu 14,300
- Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
34 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg
Vật liệu 14,300
- Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
35 AI.11511 Gia công khung thép m2
Vật liệu 273,792
- Ô xy Chai 0.06 72,000 1.000 4,320
- Đất đèn kg 0.027 14,000 1.000 378
- Que hàn kg 0.42 19,091 1.000 8,018
- Thép hình kg 13 16,698 1.000 217,074

109
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.7 15,200 1.000 10,640
- Lưới thép B40 m2 1.1 29,091 1.000 32,000
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 1,362
Nhân công 268,117
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.17 229,160 1.000 268,117
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 268,117
Máy thi công 43,378
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.12 361,485 1.000 43,378
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 43,378
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 585,287
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 38,044
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 34,283
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 657,614
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 65,761
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 723,375
Tổng cộng (Gxd) 723,375
36 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2
Vật liệu 5,040
- Bật sắt d= 10mm cái 2 1,500 1.000 3,000
- Xi măng PCB40 kg 1.2 1,700 1.000 2,040
Nhân công 74,441
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3 248,135 1.000 74,441
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 74,441
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 79,481
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 5,166
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 4,656
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 89,303
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 8,930

110
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 98,233
Tổng cộng (Gxd) 98,233
37 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2
Vật liệu 1,975
- Sơn chống rỉ kg 0.031 63,721 1.000 1,975
Nhân công 9,396
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.041 229,160 1.000 9,396
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,396
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 11,371
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 739
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 666
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 12,776
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,278
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 14,054
Tổng cộng (Gxd) 14,054
38 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2
Vật liệu 4,730
- Sơn màu tổng hợp kg 0.062 76,287 1.000 4,730
Nhân công 9,396
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.041 229,160 1.000 9,396
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,396
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,126
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 918
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 827
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 15,871
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,587
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,458
Tổng cộng (Gxd) 17,458

111
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
0 c. Trát cột và giằng tường
39 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2

Vật liệu 17,881


- Xi măng PCB40 kg 4.446 1,700 1.000 7,558
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 520,000 1.000 10,192
- Nước lít 4.68 9 1.000 42
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 89
Nhân công 129,030
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.52 248,135 1.000 129,030
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 129,030
Máy thi công 783
- Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003 248,543 1.000 746
- Máy khác % 5 1.000 37
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 783
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 147,694
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 9,600
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 8,651
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 165,945
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 16,595
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 182,540
Tổng cộng (Gxd) 182,540
40 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m
Vật liệu 2,694
- Xi măng PCB40 kg 0.6175 1,700 1.000 1,050
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0027 520,000 1.000 1,404
- Nước lít 0.65 9 1.000 6
- Vật liệu khác % 9.5 0 1.000 234
Nhân công 33,003

112
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 0.122 270,515 1.000 33,003
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 33,003
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 35,697
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 2,320
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 2,091
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 40,108
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 4,011
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 44,119
Tổng cộng (Gxd) 44,119
41 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2
Vật liệu 17,881
- Xi măng PCB40 kg 4.446 1,700 1.000 7,558
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 520,000 1.000 10,192
- Nước lít 4.68 9 1.000 42
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 89
Nhân công 86,847
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.35 248,135 1.000 86,847
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 86,847
Máy thi công 783
- Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003 248,543 1.000 746
- Máy khác % 5 1.000 37
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 783
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 105,511
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 6,858
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 6,180
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 118,549
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 11,855
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 130,404

113
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Tổng cộng (Gxd) 130,404
42 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2
Vật liệu 1,761
- Phèn chua kg 0.006 9,091 1.000 55
- Bột màu kg 0.02 28,600 1.000 572
- Vôi cục Kg 0.3 3,500 1.000 1,050
- Vật liệu khác % 5 0 1.000 84
Nhân công 9,429
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.038 248,135 1.000 9,429
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,429
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 11,190
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 727
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 655
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 12,572
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,257
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 13,829
Tổng cộng (Gxd) 13,829
0 II. Tuyến tường rào thoáng (đoạn từ mốc 83.6 - 60.1)

0 1. Đào và lấp đất hố móng


43 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3
Nhân công 1,572,184
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.48 210,185 1.000 1,572,184
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,572,184
Máy thi công 1,250,949
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,405,671 1.000 1,250,949

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,250,949


Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,823,133

114
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 183,504
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 165,365
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 3,172,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 317,200
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 3,489,202
Tổng cộng (Gxd) 3,489,202
44 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3
liệu)
Nhân công 2,526,014
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 248,135 1.000 2,526,014
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,526,014
Máy thi công 1,667,255
- Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.09 327,555 1.000 1,667,255
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,667,255
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,193,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 272,562
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 245,621
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 4,711,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 471,145
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,182,597
Tổng cộng (Gxd) 5,182,597
45 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3
Máy thi công 1,852,269
- Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6 1,157,668 1.000 1,852,269
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,852,269
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,852,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 120,397

115
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 108,497
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,081,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 208,116
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,289,279
Tổng cộng (Gxd) 2,289,279
0 2. Móng và cột:
0 Móng M7, M8
46 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 2,594,091
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.32 229,160 1.000 2,594,091
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,594,091
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 19,649,076
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,277,190
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,150,945
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,077,211
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,207,721
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 24,284,932
Tổng cộng (Gxd) 24,284,932
47 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,842,482
- Que hàn kg 4.64 19,091 1.000 88,582
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900

116
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 1,911,194
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.34 229,160 1.000 1,911,194
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,911,194
Máy thi công 482,971
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 361,485 1.000 404,863
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 482,971
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,236,647
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,185,382
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,068,212
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,490,241
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,049,024
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 22,539,265
Tổng cộng (Gxd) 22,539,265
48 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3
Vật liệu 878,138
- Xi măng PCB40 kg 198.79 1,700 1.000 337,943
- Cát vàng m3 0.5212 520,000 1.000 271,024
- Đá dăm 4x6 m3 0.9229 290,000 1.000 267,641
- Nước lít 169.95 9 1.000 1,530
Nhân công 298,463
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.42 210,185 1.000 298,463
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 298,463
Máy thi công 50,141
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 238,106 1.000 21,191
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 304,733 1.000 28,950
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 50,141
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,226,742

117
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 79,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 71,856
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,378,336
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 137,834
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,516,170
Tổng cộng (Gxd) 1,516,170
49 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 178,657
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.85 210,185 1.000 178,657
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 178,657
Máy thi công 151,076
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 241,567 1.000 21,499
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,496
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 151,076
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,580,416
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 102,727
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 92,573
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,775,716
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 177,572
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,953,288
Tổng cộng (Gxd) 1,953,288
50 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2
Vật liệu 5,523,660

118
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Đinh kg 15 25,000 1.000 375,000
- Gỗ chống m3 0.335 3,810,000 1.000 1,276,350
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.21 3,810,000 1.000 800,100
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 54,690
Nhân công 6,806,052
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7 229,160 1.000 6,806,052
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 6,806,052
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 12,329,712
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 801,431
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 722,213
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 13,853,356
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,385,336
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 15,238,692
Tổng cộng (Gxd) 15,238,692
0 Cột
51 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,409,901
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.88 229,160 1.000 3,409,901
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,409,901
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,464,886
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,330,218

119
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,198,731
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,993,835
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,299,384
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,293,219
Tổng cộng (Gxd) 25,293,219
52 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,845,919
- Que hàn kg 4.82 19,091 1.000 92,019
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 2,296,183
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.02 229,160 1.000 2,296,183
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,296,183
Máy thi công 497,431
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.16 361,485 1.000 419,323
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 497,431
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,639,533
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,211,570
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,091,811
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,942,914
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,094,291
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 23,037,205
Tổng cộng (Gxd) 23,037,205
53 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3
Vật liệu 1,329,035
- Đinh đỉa cái 0.352 500 1.000 176
- Đinh kg 0.048 25,000 1.000 1,200

120
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 3,810,000 1.000 76,200
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 13,159
Nhân công 799,768
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.49 229,160 1.000 799,768
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 799,768
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,302,082
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 149,635
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 134,844
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,586,561
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 258,656
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,845,217
Tổng cộng (Gxd) 2,845,217
54 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2
Vật liệu 5,908,470
- Đinh kg 15 25,000 1.000 375,000
- Gỗ chống m3 0.496 3,810,000 1.000 1,889,760
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.149 3,810,000 1.000 567,690
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 58,500
Nhân công 7,915,507
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 31.9 248,135 1.000 7,915,507
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 7,915,507

121
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 13,823,977
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 898,559
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 809,739
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 15,532,275
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,553,228
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,085,503
Tổng cộng (Gxd) 17,085,503
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
55 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3
Nhân công 1,572,184
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.48 210,185 1.000 1,572,184
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,572,184
Máy thi công 1,250,949
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,405,671 1.000 1,250,949

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,250,949


Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,823,133
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 183,504
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 165,365
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 3,172,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 317,200
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 3,489,202
Tổng cộng (Gxd) 3,489,202
56 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính 100m3
vật liệu)
Nhân công 2,526,014
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 248,135 1.000 2,526,014

122
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,526,014
Máy thi công 1,667,255
- Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.09 327,555 1.000 1,667,255
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,667,255
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,193,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 272,562
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 245,621
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 4,711,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 471,145
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,182,597
Tổng cộng (Gxd) 5,182,597
57 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3
Máy thi công 1,852,269
- Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6 1,157,668 1.000 1,852,269
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,852,269
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,852,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 120,397
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 108,497
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,081,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 208,116
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,289,279
Tổng cộng (Gxd) 2,289,279
0 Giằng móng
58 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,712,392

123
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2 229,160 1.000 3,712,392
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,712,392
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,767,377
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,349,880
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,216,449
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 23,333,706
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,333,371
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,667,077
Tổng cộng (Gxd) 25,667,077
59 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,843,628
- Que hàn kg 4.7 19,091 1.000 89,728
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 2,300,766
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.04 229,160 1.000 2,300,766
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,300,766
Máy thi công 487,671
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.133 361,485 1.000 409,563
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 487,671
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,632,065
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,211,084
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,091,373
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,934,522

124
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,093,452
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 23,027,974
Tổng cộng (Gxd) 23,027,974
60 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 586,650
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.56 229,160 1.000 586,650
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 586,650
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,010,612
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 130,690
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 117,772
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,259,074
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 225,907
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,484,981
Tổng cộng (Gxd) 2,484,981
61 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3
Vật liệu 878,138
- Xi măng PCB40 kg 198.79 1,700 1.000 337,943
- Cát vàng m3 0.5212 520,000 1.000 271,024
- Đá dăm 4x6 m3 0.9229 290,000 1.000 267,641
- Nước lít 169.95 9 1.000 1,530

125
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Nhân công 298,463
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.42 210,185 1.000 298,463
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 298,463
Máy thi công 50,141
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 238,106 1.000 21,191
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 304,733 1.000 28,950
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 50,141
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,226,742
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 79,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 71,856
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,378,336
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 137,834
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,516,170
Tổng cộng (Gxd) 1,516,170
62 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2
Vật liệu 7,818,440
- Đinh kg 14.29 25,000 1.000 357,250
- Gỗ chống m3 0.957 3,810,000 1.000 3,646,170
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.189 3,810,000 1.000 720,090
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 77,410
Nhân công 8,530,881
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.38 248,135 1.000 8,530,881
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 8,530,881
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 16,349,321
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,062,706
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 957,661
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 18,369,688

126
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,836,969
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 20,206,657
Tổng cộng (Gxd) 20,206,657
0 Giằng tường
63 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,712,392
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2 229,160 1.000 3,712,392
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,712,392
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,767,377
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,349,880
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,216,449
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 23,333,706
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,333,371
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,667,077
Tổng cộng (Gxd) 25,667,077
64 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 586,650
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.56 229,160 1.000 586,650
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 586,650

127
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,010,612
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 130,690
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 117,772
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,259,074
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 225,907
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,484,981
Tổng cộng (Gxd) 2,484,981
65 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2
Vật liệu 7,818,440
- Đinh kg 14.29 25,000 1.000 357,250
- Gỗ chống m3 0.957 3,810,000 1.000 3,646,170
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.189 3,810,000 1.000 720,090
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 77,410
Nhân công 8,530,881
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.38 248,135 1.000 8,530,881
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 8,530,881
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 16,349,321
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,062,706
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 957,661
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 18,369,688
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,836,969
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 20,206,657

128
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Tổng cộng (Gxd) 20,206,657
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0 a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
66 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3
(1 vách), vữa XM mác 75
Vật liệu 682,728
- Xi măng PCB40 kg 19.976 1,700 1.000 33,959
- Cát vàng m3 0.0977 520,000 1.000 50,804
- Nước lít 22.88 9 1.000 206
- Gạch Block bê tông 10x19x39 viên 127 4,500 1.000 571,500
- Vật liệu khác % 4 0 1.000 26,259
Nhân công 362,228
- Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 1.53 236,750 1.000 362,228
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 362,228
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,044,956
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 67,922
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 61,208
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,174,086
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 117,409
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,291,495
Tổng cộng (Gxd) 1,291,495
0 b. Khung thép hộp
0 Khung 4m
67 TT Thép F10 CB240-T Kg
Vật liệu 14,300
- Thép F10 CB240-T Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930

129
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
68 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg
Vật liệu 14,300
- Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
69 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg
Vật liệu 14,300
- Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
70 AI.11511 Gia công khung thép m2
Vật liệu 273,792

130
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Ô xy Chai 0.06 72,000 1.000 4,320
- Đất đèn kg 0.027 14,000 1.000 378
- Que hàn kg 0.42 19,091 1.000 8,018
- Thép hình kg 13 16,698 1.000 217,074
- Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.7 15,200 1.000 10,640
- Lưới thép B40 m2 1.1 29,091 1.000 32,000
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 1,362
Nhân công 268,117
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.17 229,160 1.000 268,117
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 268,117
Máy thi công 43,378
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.12 361,485 1.000 43,378
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 43,378
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 585,287
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 38,044
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 34,283
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 657,614
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 65,761
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 723,375
Tổng cộng (Gxd) 723,375
71 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2
Vật liệu 5,040
- Bật sắt d= 10mm cái 2 1,500 1.000 3,000
- Xi măng PCB40 kg 1.2 1,700 1.000 2,040
Nhân công 74,441
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3 248,135 1.000 74,441
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 74,441
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 79,481
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 5,166

131
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 4,656
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 89,303
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 8,930
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 98,233
Tổng cộng (Gxd) 98,233
72 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2
Vật liệu 1,975
- Sơn chống rỉ kg 0.031 63,721 1.000 1,975
Nhân công 9,396
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.041 229,160 1.000 9,396
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,396
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 11,371
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 739
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 666
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 12,776
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,278
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 14,054
Tổng cộng (Gxd) 14,054
73 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2
Vật liệu 4,730
- Sơn màu tổng hợp kg 0.062 76,287 1.000 4,730
Nhân công 9,396
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.041 229,160 1.000 9,396
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,396
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,126
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 918
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 827
5,5%

132
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 15,871
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,587
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,458
Tổng cộng (Gxd) 17,458
0 Khung 2.73m
74 TT Thép F10 CB240-T Kg
Vật liệu 14,300
- Thép F10 CB240-T Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
75 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg
Vật liệu 14,300
- Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
76 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg
Vật liệu 14,300
- Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 1 14,300 1.000 14,300

133
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
77 AI.11511 Gia công khung thép m2
Vật liệu 273,792
- Ô xy Chai 0.06 72,000 1.000 4,320
- Đất đèn kg 0.027 14,000 1.000 378
- Que hàn kg 0.42 19,091 1.000 8,018
- Thép hình kg 13 16,698 1.000 217,074
- Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.7 15,200 1.000 10,640
- Lưới thép B40 m2 1.1 29,091 1.000 32,000
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 1,362
Nhân công 268,117
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.17 229,160 1.000 268,117
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 268,117
Máy thi công 43,378
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.12 361,485 1.000 43,378
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 43,378
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 585,287
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 38,044
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 34,283
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 657,614
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 65,761
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 723,375

134
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Tổng cộng (Gxd) 723,375
78 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2
Vật liệu 5,040
- Bật sắt d= 10mm cái 2 1,500 1.000 3,000
- Xi măng PCB40 kg 1.2 1,700 1.000 2,040
Nhân công 74,441
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3 248,135 1.000 74,441
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 74,441
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 79,481
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 5,166
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 4,656
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 89,303
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 8,930
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 98,233
Tổng cộng (Gxd) 98,233
79 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2
Vật liệu 1,975
- Sơn chống rỉ kg 0.031 63,721 1.000 1,975
Nhân công 9,396
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.041 229,160 1.000 9,396
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,396
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 11,371
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 739
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 666
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 12,776
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,278
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 14,054
Tổng cộng (Gxd) 14,054

135
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
80 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2
Vật liệu 4,730
- Sơn màu tổng hợp kg 0.062 76,287 1.000 4,730
Nhân công 9,396
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 0.041 229,160 1.000 9,396
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,396
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,126
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 918
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 827
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 15,871
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,587
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,458
Tổng cộng (Gxd) 17,458
0 c. Trát cột và giằng tường
81 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2

Vật liệu 17,881


- Xi măng PCB40 kg 4.446 1,700 1.000 7,558
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 520,000 1.000 10,192
- Nước lít 4.68 9 1.000 42
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 89
Nhân công 129,030
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.52 248,135 1.000 129,030
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 129,030
Máy thi công 783
- Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003 248,543 1.000 746
- Máy khác % 5 1.000 37
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 783
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 147,694

136
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 9,600
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 8,651
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 165,945
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 16,595
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 182,540
Tổng cộng (Gxd) 182,540
82 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m
Vật liệu 2,694
- Xi măng PCB40 kg 0.6175 1,700 1.000 1,050
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0027 520,000 1.000 1,404
- Nước lít 0.65 9 1.000 6
- Vật liệu khác % 9.5 0 1.000 234
Nhân công 33,003
- Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 0.122 270,515 1.000 33,003
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 33,003
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 35,697
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 2,320
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 2,091
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 40,108
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 4,011
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 44,119
Tổng cộng (Gxd) 44,119
83 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2
Vật liệu 17,881
- Xi măng PCB40 kg 4.446 1,700 1.000 7,558
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 520,000 1.000 10,192
- Nước lít 4.68 9 1.000 42
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 89

137
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Nhân công 86,847
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.35 248,135 1.000 86,847
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 86,847
Máy thi công 783
- Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003 248,543 1.000 746
- Máy khác % 5 1.000 37
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 783
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 105,511
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 6,858
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 6,180
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 118,549
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 11,855
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 130,404
Tổng cộng (Gxd) 130,404
84 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2
Vật liệu 1,761
- Phèn chua kg 0.006 9,091 1.000 55
- Bột màu kg 0.02 28,600 1.000 572
- Vôi cục Kg 0.3 3,500 1.000 1,050
- Vật liệu khác % 5 0 1.000 84
Nhân công 9,429
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.038 248,135 1.000 9,429
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,429
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 11,190
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 727
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 655
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 12,572
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,257

138
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 13,829
Tổng cộng (Gxd) 13,829
0 III. San gạt phía dọc đường Bắc Nam
85 AB.65130 Đắp đất công trình, độ chặt K=0,95 (vật liệu tận dụng 100m3
từ đất đào)
Nhân công 2,526,014
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 248,135 1.000 2,526,014
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,526,014
Máy thi công 1,667,255
- Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.09 327,555 1.000 1,667,255
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,667,255
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,193,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 272,562
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 245,621
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 4,711,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 471,145
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,182,597
Tổng cộng (Gxd) 5,182,597
86 AB.25113 Đào đất để đắp (trong khu vực tập kết của Chủ đầu 100m3
tư)
Nhân công 1,572,184
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.48 210,185 1.000 1,572,184
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,572,184
Máy thi công 1,250,949
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,405,671 1.000 1,250,949

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,250,949


Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,823,133
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 183,504

139
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 165,365
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 3,172,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 317,200
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 3,489,202
Tổng cộng (Gxd) 3,489,202
87 AB.41413 Vận chuyển đất cự ly 1km 100m3
Máy thi công 1,852,269
- Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6 1,157,668 1.000 1,852,269
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,852,269
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,852,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 120,397
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 108,497
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,081,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 208,116
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,289,279
Tổng cộng (Gxd) 2,289,279
0 IV. Tuyến tường rào dọc đường Phan Đăng Lưu
0 IV.1. Tường rào thoáng đoạn từ mốc 66.1 đến 83.2
0 1. Đào và lấp đất hố móng
88 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3
Nhân công 1,572,184
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.48 210,185 1.000 1,572,184
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,572,184
Máy thi công 1,250,949
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,405,671 1.000 1,250,949

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,250,949


Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,823,133

140
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 183,504
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 165,365
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 3,172,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 317,200
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 3,489,202
Tổng cộng (Gxd) 3,489,202
89 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3
liệu)
Nhân công 2,526,014
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 248,135 1.000 2,526,014
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,526,014
Máy thi công 1,667,255
- Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.09 327,555 1.000 1,667,255
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,667,255
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,193,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 272,562
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 245,621
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 4,711,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 471,145
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,182,597
Tổng cộng (Gxd) 5,182,597
90 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3
Máy thi công 1,852,269
- Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6 1,157,668 1.000 1,852,269
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,852,269
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,852,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 120,397

141
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 108,497
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,081,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 208,116
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,289,279
Tổng cộng (Gxd) 2,289,279
0 2. Móng
91 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 2,594,091
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.32 229,160 1.000 2,594,091
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,594,091
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 19,649,076
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,277,190
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,150,945
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,077,211
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,207,721
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 24,284,932
Tổng cộng (Gxd) 24,284,932
92 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,842,482
- Que hàn kg 4.64 19,091 1.000 88,582
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000

142
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Nhân công 1,911,194
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.34 229,160 1.000 1,911,194
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,911,194
Máy thi công 482,971
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 361,485 1.000 404,863
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 482,971
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,236,647
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,185,382
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,068,212
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,490,241
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,049,024
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 22,539,265
Tổng cộng (Gxd) 22,539,265
93 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 178,657
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.85 210,185 1.000 178,657
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 178,657
Máy thi công 151,076
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 241,567 1.000 21,499
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,496
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 151,076
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,580,416
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 102,727

143
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 92,573
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,775,716
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 177,572
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,953,288
Tổng cộng (Gxd) 1,953,288
94 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3
Vật liệu 878,138
- Xi măng PCB40 kg 198.79 1,700 1.000 337,943
- Cát vàng m3 0.5212 520,000 1.000 271,024
- Đá dăm 4x6 m3 0.9229 290,000 1.000 267,641
- Nước lít 169.95 9 1.000 1,530
Nhân công 298,463
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.42 210,185 1.000 298,463
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 298,463
Máy thi công 50,141
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 238,106 1.000 21,191
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 304,733 1.000 28,950
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 50,141
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,226,742
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 79,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 71,856
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,378,336
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 137,834
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,516,170
Tổng cộng (Gxd) 1,516,170
95 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột 100m2
vuông, chữ nhật
Vật liệu 5,523,660

144
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Đinh kg 15 25,000 1.000 375,000
- Gỗ chống m3 0.335 3,810,000 1.000 1,276,350
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.21 3,810,000 1.000 800,100
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 54,690
Nhân công 6,806,052
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7 229,160 1.000 6,806,052
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 6,806,052
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 12,329,712
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 801,431
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 722,213
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 13,853,356
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,385,336
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 15,238,692
Tổng cộng (Gxd) 15,238,692
0 3. Khung tường rào
96 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg
Vật liệu 20,000
- Cột thép ống D90x2 mạ kẽm kg 1 20,000 1.000 20,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,300
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,172
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,472
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,247
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 24,719
Tổng cộng (Gxd) 24,719
97 TT Thép bịt đầu cột Kg
Vật liệu 14,300

145
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Thép bịt đầu cột Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
98 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg
Vật liệu 17,500
- Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 1 17,500 1.000 17,500
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 17,500
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,138
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,025
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 19,663
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,966
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 21,629
Tổng cộng (Gxd) 21,629
99 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg
Vật liệu 16,500
- Bản mã chân cột mạ kẽm kg 1 16,500 1.000 16,500
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 16,500
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,073
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 967
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 18,540
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,854
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 20,394

146
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Tổng cộng (Gxd) 20,394
100 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg
Vật liệu 14,300
- Sườn bản đế mạ kẽm kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
101 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ
Vật liệu 18,500
- Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 1 18,500 1.000 18,500
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,500
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,203
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,084
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,787
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,079
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 22,866
Tổng cộng (Gxd) 22,866
102 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2
Vật liệu 105,000
- Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 1 105,000 1.000 105,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 105,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 6,825
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 6,150
5,5%

147
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 117,975
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 11,798
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 129,773
Tổng cộng (Gxd) 129,773
103 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ
Vật liệu 14,548
- Bu lông M10 - L=40mm bộ 1 14,548 1.000 14,548
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,548
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 946
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 852
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,346
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,635
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,981
Tổng cộng (Gxd) 17,981
104 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn
Vật liệu 12,780
- Ô xy Chai 0.06 72,000 1.000 4,320
- Đất đèn kg 0.027 14,000 1.000 378
- Que hàn kg 0.42 19,091 1.000 8,018
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 64
Nhân công 268,117
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.17 229,160 1.000 268,117
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 268,117
Máy thi công 43,378
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.12 361,485 1.000 43,378
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 43,378
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 324,275
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 21,078

148
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 18,994
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 364,347
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 36,435
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 400,782
Tổng cộng (Gxd) 400,782
105 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2
Vật liệu 5,040
- Bật sắt d= 10mm cái 2 1,500 1.000 3,000
- Xi măng PCB40 kg 1.2 1,700 1.000 2,040
Nhân công 74,441
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3 248,135 1.000 74,441
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 74,441
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 79,481
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 5,166
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 4,656
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 89,303
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 8,930
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 98,233
Tổng cộng (Gxd) 98,233
0 IV.2. Tường rào thoáng đoạn từ mốc 83.3 đến 83.5
0 1. Đào và lấp đất hố móng
106 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3
Nhân công 1,572,184
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.48 210,185 1.000 1,572,184
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,572,184
Máy thi công 1,250,949
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,405,671 1.000 1,250,949

149
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,250,949
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,823,133
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 183,504
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 165,365
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 3,172,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 317,200
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 3,489,202
Tổng cộng (Gxd) 3,489,202
107 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3
liệu)
Nhân công 2,526,014
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 248,135 1.000 2,526,014
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,526,014
Máy thi công 1,667,255
- Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.09 327,555 1.000 1,667,255
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,667,255
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,193,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 272,562
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 245,621
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 4,711,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 471,145
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,182,597
Tổng cộng (Gxd) 5,182,597
108 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3
Máy thi công 1,852,269
- Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6 1,157,668 1.000 1,852,269
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,852,269
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,852,269

150
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 120,397
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 108,497
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,081,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 208,116
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,289,279
Tổng cộng (Gxd) 2,289,279
0 Làm nhám bó vỉa hiện hữu
109 TT Làm nhám bề mặt bó vỉa hiện hữu bằng chổi sắt m2

Vật liệu 50,000


- Làm nhám bề mặt bó vỉa hiện hữu bằng chổi sắt m2 1 50,000 1.000 50,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 50,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 3,250
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 2,929
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 56,179
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 5,618
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 61,797
Tổng cộng (Gxd) 61,797
0 Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex
110 TT Sika latex lit
Vật liệu 27,000
- Sika latex lit 1 27,000 1.000 27,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 27,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,755
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,582
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 30,337
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 3,034

151
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 33,371
Tổng cộng (Gxd) 33,371
111 TT Nước lit
Vật liệu 9
- Nước lit 1 9 1.000 9
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 9
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 11
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 12
Tổng cộng (Gxd) 12
112 TT Xi măng kg
Vật liệu 1,700
- Xi măng PCB40 kg 1 1,700 1.000 1,700
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,700
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 111
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 100
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,911
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 191
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,102
Tổng cộng (Gxd) 2,102
113 TT Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex m2
Vật liệu 75,000
- Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex m2 1 75,000 1.000 75,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 75,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 4,875

152
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 4,393
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 84,268
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 8,427
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 92,695
Tổng cộng (Gxd) 92,695
0 2. Móng
114 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 2,594,091
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.32 229,160 1.000 2,594,091
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,594,091
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 19,649,076
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,277,190
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,150,945
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,077,211
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,207,721
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 24,284,932
Tổng cộng (Gxd) 24,284,932
115 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,842,482
- Que hàn kg 4.64 19,091 1.000 88,582
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000

153
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Nhân công 1,911,194
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.34 229,160 1.000 1,911,194
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,911,194
Máy thi công 482,971
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 361,485 1.000 404,863
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 482,971
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,236,647
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,185,382
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,068,212
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,490,241
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,049,024
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 22,539,265
Tổng cộng (Gxd) 22,539,265
116 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 178,657
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.85 210,185 1.000 178,657
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 178,657
Máy thi công 151,076
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 241,567 1.000 21,499
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,496
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 151,076
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,580,416
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 102,727

154
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 92,573
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,775,716
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 177,572
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,953,288
Tổng cộng (Gxd) 1,953,288
117 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3
Vật liệu 878,138
- Xi măng PCB40 kg 198.79 1,700 1.000 337,943
- Cát vàng m3 0.5212 520,000 1.000 271,024
- Đá dăm 4x6 m3 0.9229 290,000 1.000 267,641
- Nước lít 169.95 9 1.000 1,530
Nhân công 298,463
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.42 210,185 1.000 298,463
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 298,463
Máy thi công 50,141
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 238,106 1.000 21,191
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 304,733 1.000 28,950
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 50,141
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,226,742
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 79,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 71,856
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,378,336
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 137,834
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,516,170
Tổng cộng (Gxd) 1,516,170
118 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2
Vật liệu 5,523,660
- Đinh kg 15 25,000 1.000 375,000

155
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Gỗ chống m3 0.335 3,810,000 1.000 1,276,350
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.21 3,810,000 1.000 800,100
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 54,690
Nhân công 6,806,052
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7 229,160 1.000 6,806,052
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 6,806,052
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 12,329,712
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 801,431
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 722,213
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 13,853,356
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,385,336
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 15,238,692
Tổng cộng (Gxd) 15,238,692
0 3. Khung tường rào
119 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg
Vật liệu 20,000
- Cột thép ống D90x2 mạ kẽm kg 1 20,000 1.000 20,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,300
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,172
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,472
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,247
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 24,719
Tổng cộng (Gxd) 24,719
120 TT Thép bịt đầu cột Kg
Vật liệu 14,300
- Thép bịt đầu cột Kg 1 14,300 1.000 14,300

156
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
121 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg
Vật liệu 17,500
- Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 1 17,500 1.000 17,500
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 17,500
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,138
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,025
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 19,663
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,966
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 21,629
Tổng cộng (Gxd) 21,629
122 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg
Vật liệu 16,500
- Bản mã chân cột mạ kẽm kg 1 16,500 1.000 16,500
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 16,500
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,073
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 967
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 18,540
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,854
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 20,394
Tổng cộng (Gxd) 20,394

157
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
123 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg
Vật liệu 14,300
- Sườn bản đế mạ kẽm kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
124 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ
Vật liệu 18,500
- Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 1 18,500 1.000 18,500
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,500
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,203
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,084
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,787
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,079
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 22,866
Tổng cộng (Gxd) 22,866
125 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2
Vật liệu 105,000
- Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 1 105,000 1.000 105,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 105,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 6,825
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 6,150
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 117,975

158
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 11,798
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 129,773
Tổng cộng (Gxd) 129,773
126 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ
Vật liệu 14,548
- Bu lông M10 - L=40mm bộ 1 14,548 1.000 14,548
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,548
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 946
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 852
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,346
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,635
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,981
Tổng cộng (Gxd) 17,981
127 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn
Vật liệu 12,780
- Ô xy Chai 0.06 72,000 1.000 4,320
- Đất đèn kg 0.027 14,000 1.000 378
- Que hàn kg 0.42 19,091 1.000 8,018
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 64
Nhân công 268,117
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.17 229,160 1.000 268,117
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 268,117
Máy thi công 43,378
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.12 361,485 1.000 43,378
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 43,378
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 324,275
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 21,078
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 18,994
5,5%

159
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 364,347
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 36,435
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 400,782
Tổng cộng (Gxd) 400,782
128 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2
Vật liệu 5,040
- Bật sắt d= 10mm cái 2 1,500 1.000 3,000
- Xi măng PCB40 kg 1.2 1,700 1.000 2,040
Nhân công 74,441
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3 248,135 1.000 74,441
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 74,441
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 79,481
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 5,166
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 4,656
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 89,303
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 8,930
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 98,233
Tổng cộng (Gxd) 98,233
0 IV.3. Tường rào kín kết nối tường rào phía Bắc
0 1. Đào và lấp đất hố móng
129 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3
Nhân công 1,572,184
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.48 210,185 1.000 1,572,184
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,572,184
Máy thi công 1,250,949
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,405,671 1.000 1,250,949

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,250,949


Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,823,133

160
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 183,504
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 165,365
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 3,172,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 317,200
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 3,489,202
Tổng cộng (Gxd) 3,489,202
130 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3
liệu)
Nhân công 2,526,014
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 248,135 1.000 2,526,014
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,526,014
Máy thi công 1,667,255
- Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.09 327,555 1.000 1,667,255
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,667,255
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,193,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 272,562
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 245,621
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 4,711,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 471,145
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,182,597
Tổng cộng (Gxd) 5,182,597
131 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3
Máy thi công 1,852,269
- Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6 1,157,668 1.000 1,852,269
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,852,269
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,852,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 120,397

161
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 108,497
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,081,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 208,116
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,289,279
Tổng cộng (Gxd) 2,289,279
0 2. Móng và cột:
0 Móng M3, M4
132 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 2,594,091
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.32 229,160 1.000 2,594,091
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,594,091
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 19,649,076
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,277,190
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,150,945
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,077,211
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,207,721
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 24,284,932
Tổng cộng (Gxd) 24,284,932
133 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,842,482
- Que hàn kg 4.64 19,091 1.000 88,582
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900

162
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 1,911,194
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.34 229,160 1.000 1,911,194
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,911,194
Máy thi công 482,971
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 361,485 1.000 404,863
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 482,971
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,236,647
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,185,382
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,068,212
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,490,241
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,049,024
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 22,539,265
Tổng cộng (Gxd) 22,539,265
134 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3
Vật liệu 878,138
- Xi măng PCB40 kg 198.79 1,700 1.000 337,943
- Cát vàng m3 0.5212 520,000 1.000 271,024
- Đá dăm 4x6 m3 0.9229 290,000 1.000 267,641
- Nước lít 169.95 9 1.000 1,530
Nhân công 298,463
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.42 210,185 1.000 298,463
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 298,463
Máy thi công 50,141
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 238,106 1.000 21,191
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 304,733 1.000 28,950
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 50,141
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,226,742

163
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 79,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 71,856
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,378,336
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 137,834
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,516,170
Tổng cộng (Gxd) 1,516,170
135 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 178,657
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.85 210,185 1.000 178,657
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 178,657
Máy thi công 151,076
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 241,567 1.000 21,499
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,496
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 151,076
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,580,416
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 102,727
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 92,573
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,775,716
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 177,572
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,953,288
Tổng cộng (Gxd) 1,953,288
136 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2
Vật liệu 5,523,660

164
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Đinh kg 15 25,000 1.000 375,000
- Gỗ chống m3 0.335 3,810,000 1.000 1,276,350
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.21 3,810,000 1.000 800,100
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 54,690
Nhân công 6,806,052
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7 229,160 1.000 6,806,052
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 6,806,052
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 12,329,712
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 801,431
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 722,213
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 13,853,356
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,385,336
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 15,238,692
Tổng cộng (Gxd) 15,238,692
0 Cột
137 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,409,901
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.88 229,160 1.000 3,409,901
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,409,901
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,464,886
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,330,218

165
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,198,731
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,993,835
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,299,384
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,293,219
Tổng cộng (Gxd) 25,293,219
138 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,845,919
- Que hàn kg 4.82 19,091 1.000 92,019
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 2,296,183
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.02 229,160 1.000 2,296,183
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,296,183
Máy thi công 497,431
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.16 361,485 1.000 419,323
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 497,431
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,639,533
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,211,570
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,091,811
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,942,914
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,094,291
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 23,037,205
Tổng cộng (Gxd) 23,037,205
139 AI.11131 Lắp đặt cấu kiện thép L50x50x5 mạ kẽm tấn
Vật liệu 18,260,615
- Đất đèn kg 6.5 14,000 1.000 91,000
- Que hàn kg 6.5 19,091 1.000 124,092

166
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Thép hình kg 1005 16,698 1.000 16,781,490
- Thép tấm kg 16 17,500 1.000 280,000
- Ô xy Chai 1.59 72,000 1.000 114,480
- Vật liệu khác % 5 0 1.000 869,553
Nhân công 2,357,283
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 9.5 248,135 1.000 2,357,283
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,357,283
Máy thi công 1,622,959
- Cần trục bánh hơi - sức nâng: 16 t ca 0.32 1,757,307 1.000 562,338
- Máy khoan đứng - công suất: 4,5 kW ca 1.5 285,007 1.000 427,511
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.2 361,485 1.000 433,782
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.5 244,088 1.000 122,044
- Máy khác % 5 1.000 77,284
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,622,959
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 22,240,857
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,445,656
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,302,758
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 24,989,271
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,498,927
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 27,488,198
Tổng cộng (Gxd) 27,488,198
140 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3
Vật liệu 1,329,035
- Đinh đỉa cái 0.352 500 1.000 176
- Đinh kg 0.048 25,000 1.000 1,200
- Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 3,810,000 1.000 76,200
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 13,159

167
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Nhân công 799,768
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.49 229,160 1.000 799,768
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 799,768
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,302,082
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 149,635
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 134,844
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,586,561
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 258,656
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,845,217
Tổng cộng (Gxd) 2,845,217
141 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2
Vật liệu 5,908,470
- Đinh kg 15 25,000 1.000 375,000
- Gỗ chống m3 0.496 3,810,000 1.000 1,889,760
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.149 3,810,000 1.000 567,690
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 58,500
Nhân công 7,915,507
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 31.9 248,135 1.000 7,915,507
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 7,915,507
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 13,823,977
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 898,559
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 809,739
5,5%

168
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 15,532,275
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,553,228
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,085,503
Tổng cộng (Gxd) 17,085,503
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
0 Giằng móng
142 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,712,392
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2 229,160 1.000 3,712,392
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,712,392
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,767,377
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,349,880
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,216,449
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 23,333,706
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,333,371
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,667,077
Tổng cộng (Gxd) 25,667,077
143 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,843,628
- Que hàn kg 4.7 19,091 1.000 89,728
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000

169
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Nhân công 2,300,766
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.04 229,160 1.000 2,300,766
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,300,766
Máy thi công 487,671
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.133 361,485 1.000 409,563
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 487,671
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,632,065
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,211,084
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,091,373
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,934,522
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,093,452
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 23,027,974
Tổng cộng (Gxd) 23,027,974
144 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 586,650
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.56 229,160 1.000 586,650
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 586,650
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,010,612
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 130,690

170
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 117,772
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,259,074
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 225,907
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,484,981
Tổng cộng (Gxd) 2,484,981
145 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3
Vật liệu 878,138
- Xi măng PCB40 kg 198.79 1,700 1.000 337,943
- Cát vàng m3 0.5212 520,000 1.000 271,024
- Đá dăm 4x6 m3 0.9229 290,000 1.000 267,641
- Nước lít 169.95 9 1.000 1,530
Nhân công 298,463
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.42 210,185 1.000 298,463
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 298,463
Máy thi công 50,141
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 238,106 1.000 21,191
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 304,733 1.000 28,950
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 50,141
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,226,742
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 79,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 71,856
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,378,336
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 137,834
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,516,170
Tổng cộng (Gxd) 1,516,170
146 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2
Vật liệu 7,818,440
- Đinh kg 14.29 25,000 1.000 357,250

171
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Gỗ chống m3 0.957 3,810,000 1.000 3,646,170
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.189 3,810,000 1.000 720,090
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 77,410
Nhân công 8,530,881
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.38 248,135 1.000 8,530,881
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 8,530,881
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 16,349,321
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,062,706
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 957,661
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 18,369,688
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,836,969
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 20,206,657
Tổng cộng (Gxd) 20,206,657
0 Giằng tường
147 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,712,392
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2 229,160 1.000 3,712,392
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,712,392
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,767,377
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,349,880
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,216,449
5,5%

172
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 23,333,706
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,333,371
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,667,077
Tổng cộng (Gxd) 25,667,077
148 AF.61511 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,712,392
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2 229,160 1.000 3,712,392
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,712,392
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,767,377
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,349,880
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,216,449
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 23,333,706
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,333,371
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,667,077
Tổng cộng (Gxd) 25,667,077
149 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 586,650
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.56 229,160 1.000 586,650
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 586,650

173
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,010,612
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 130,690
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 117,772
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,259,074
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 225,907
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,484,981
Tổng cộng (Gxd) 2,484,981
150 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2
Vật liệu 7,818,440
- Đinh kg 14.29 25,000 1.000 357,250
- Gỗ chống m3 0.957 3,810,000 1.000 3,646,170
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.189 3,810,000 1.000 720,090
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 77,410
Nhân công 8,530,881
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.38 248,135 1.000 8,530,881
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 8,530,881
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 16,349,321
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,062,706
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 957,661
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 18,369,688
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,836,969
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 20,206,657

174
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Tổng cộng (Gxd) 20,206,657
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0 a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
151 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3
(1 vách), vữa XM mác 75
Vật liệu 682,728
- Xi măng PCB40 kg 19.976 1,700 1.000 33,959
- Cát vàng m3 0.0977 520,000 1.000 50,804
- Nước lít 22.88 9 1.000 206
- Gạch Block bê tông 10x19x39 viên 127 4,500 1.000 571,500
- Vật liệu khác % 4 0 1.000 26,259
Nhân công 362,228
- Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 1.53 236,750 1.000 362,228
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 362,228
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,044,956
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 67,922
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 61,208
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,174,086
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 117,409
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,291,495
Tổng cộng (Gxd) 1,291,495
152 AI.63121 Lắp đặt hàng rào kẽm gai mạ kẽm ĐK 3mm tấn
Vật liệu 704,272
- Dầu bôi kg 3.5 58,177 1.000 203,620
- Mỡ các loại kg 3 26,000 1.000 78,000
- Gỗ ván m3 0.015 3,810,000 1.000 57,150
- Que hàn kg 7.5 19,091 1.000 143,183
- Thép tấm kg 11.5 17,500 1.000 201,250
- Đá mài viên 0.55 13,200 1.000 7,260

175
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Vật liệu khác % 2 0 1.000 13,809
Nhân công 2,475,212
- Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 9.15 270,515 1.000 2,475,212
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,475,212
Máy thi công 1,584,516
- Máy mài - công suất: 2,7 kW ca 0.85 228,785 1.000 194,467
- Cần trục bánh hơi - sức nâng: 25 t ca 0.15 2,075,487 1.000 311,323
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.7 361,485 1.000 614,525
- Pa lăng xích - sức nâng: 5 t ca 0.85 221,361 1.000 188,157
- Tời điện - sức kéo: 5,0 t ca 0.85 288,206 1.000 244,975
- Máy khác % 2 1.000 31,069
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,584,516
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,764,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 309,660
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 279,051
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 5,352,711
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 535,271
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,887,982
Tổng cộng (Gxd) 5,887,982
153 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2

Vật liệu 17,881


- Xi măng PCB40 kg 4.446 1,700 1.000 7,558
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 520,000 1.000 10,192
- Nước lít 4.68 9 1.000 42
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 89
Nhân công 129,030
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.52 248,135 1.000 129,030
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 129,030

176
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Máy thi công 783
- Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003 248,543 1.000 746
- Máy khác % 5 1.000 37
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 783
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 147,694
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 9,600
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 8,651
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 165,945
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 16,595
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 182,540
Tổng cộng (Gxd) 182,540
154 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m
Vật liệu 2,694
- Xi măng PCB40 kg 0.6175 1,700 1.000 1,050
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0027 520,000 1.000 1,404
- Nước lít 0.65 9 1.000 6
- Vật liệu khác % 9.5 0 1.000 234
Nhân công 33,003
- Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 0.122 270,515 1.000 33,003
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 33,003
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 35,697
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 2,320
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 2,091
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 40,108
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 4,011
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 44,119
Tổng cộng (Gxd) 44,119
155 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2

177
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Vật liệu 17,881
- Xi măng PCB40 kg 4.446 1,700 1.000 7,558
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 520,000 1.000 10,192
- Nước lít 4.68 9 1.000 42
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 89
Nhân công 86,847
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.35 248,135 1.000 86,847
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 86,847
Máy thi công 783
- Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003 248,543 1.000 746
- Máy khác % 5 1.000 37
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 783
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 105,511
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 6,858
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 6,180
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 118,549
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 11,855
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 130,404
Tổng cộng (Gxd) 130,404
156 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2
Vật liệu 1,761
- Phèn chua kg 0.006 9,091 1.000 55
- Bột màu kg 0.02 28,600 1.000 572
- Vôi cục Kg 0.3 3,500 1.000 1,050
- Vật liệu khác % 5 0 1.000 84
Nhân công 9,429
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.038 248,135 1.000 9,429
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,429
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 11,190

178
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 727
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 655
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 12,572
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,257
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 13,829
Tổng cộng (Gxd) 13,829
0 V. Tuyến tường rào thoáng phía Tây Bắc
0 1. Đào và lấp đất hố móng
157 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3
Nhân công 1,572,184
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.48 210,185 1.000 1,572,184
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,572,184
Máy thi công 1,250,949
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,405,671 1.000 1,250,949

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,250,949


Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,823,133
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 183,504
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 165,365
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 3,172,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 317,200
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 3,489,202
Tổng cộng (Gxd) 3,489,202
158 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3
liệu)
Nhân công 2,526,014
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 248,135 1.000 2,526,014
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,526,014

179
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Máy thi công 1,667,255
- Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.09 327,555 1.000 1,667,255
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,667,255
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,193,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 272,562
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 245,621
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 4,711,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 471,145
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,182,597
Tổng cộng (Gxd) 5,182,597
159 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3
Máy thi công 1,852,269
- Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6 1,157,668 1.000 1,852,269
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,852,269
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,852,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 120,397
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 108,497
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,081,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 208,116
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,289,279
Tổng cộng (Gxd) 2,289,279
0 2. Móng
160 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 2,594,091
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.32 229,160 1.000 2,594,091

180
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,594,091
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 19,649,076
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,277,190
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,150,945
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,077,211
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,207,721
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 24,284,932
Tổng cộng (Gxd) 24,284,932
161 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,842,482
- Que hàn kg 4.64 19,091 1.000 88,582
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 1,911,194
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.34 229,160 1.000 1,911,194
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,911,194
Máy thi công 482,971
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 361,485 1.000 404,863
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 482,971
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,236,647
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,185,382
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,068,212
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,490,241
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,049,024

181
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 22,539,265
Tổng cộng (Gxd) 22,539,265
162 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 178,657
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.85 210,185 1.000 178,657
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 178,657
Máy thi công 151,076
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 241,567 1.000 21,499
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,496
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 151,076
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,580,416
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 102,727
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 92,573
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,775,716
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 177,572
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,953,288
Tổng cộng (Gxd) 1,953,288
163 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3
Vật liệu 878,138
- Xi măng PCB40 kg 198.79 1,700 1.000 337,943
- Cát vàng m3 0.5212 520,000 1.000 271,024
- Đá dăm 4x6 m3 0.9229 290,000 1.000 267,641
- Nước lít 169.95 9 1.000 1,530
Nhân công 298,463

182
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.42 210,185 1.000 298,463
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 298,463
Máy thi công 50,141
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 238,106 1.000 21,191
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 304,733 1.000 28,950
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 50,141
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,226,742
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 79,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 71,856
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,378,336
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 137,834
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,516,170
Tổng cộng (Gxd) 1,516,170
164 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột 100m2
vuông, chữ nhật
Vật liệu 5,523,660
- Đinh kg 15 25,000 1.000 375,000
- Gỗ chống m3 0.335 3,810,000 1.000 1,276,350
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.21 3,810,000 1.000 800,100
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 54,690
Nhân công 6,806,052
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7 229,160 1.000 6,806,052
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 6,806,052
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 12,329,712
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 801,431
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 722,213
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 13,853,356

183
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,385,336
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 15,238,692
Tổng cộng (Gxd) 15,238,692
0 3. Khung tường rào
165 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg
Vật liệu 20,000
- Cột thép ống D90x2 mạ kẽm kg 1 20,000 1.000 20,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,300
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,172
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,472
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,247
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 24,719
Tổng cộng (Gxd) 24,719
166 TT Thép bịt đầu cột Kg
Vật liệu 14,300
- Thép bịt đầu cột Kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
167 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg
Vật liệu 17,500
- Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 1 17,500 1.000 17,500
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 17,500

184
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,138
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,025
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 19,663
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,966
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 21,629
Tổng cộng (Gxd) 21,629
168 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg
Vật liệu 16,500
- Bản mã chân cột mạ kẽm kg 1 16,500 1.000 16,500
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 16,500
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,073
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 967
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 18,540
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,854
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 20,394
Tổng cộng (Gxd) 20,394
169 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg
Vật liệu 14,300
- Sườn bản đế mạ kẽm kg 1 14,300 1.000 14,300
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,300
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 930
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 838
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,068
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,607
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,675
Tổng cộng (Gxd) 17,675
170 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M16, L=250 bộ

185
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Vật liệu 22,650
- Cung cấp và lắp đặt bu lông M16, L=250 bộ 1 22,650 1.000 22,650
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 22,650
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,472
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,327
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 25,449
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,545
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 27,994
Tổng cộng (Gxd) 27,994
171 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2
Vật liệu 105,000
- Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 1 105,000 1.000 105,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 105,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 6,825
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 6,150
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 117,975
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 11,798
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 129,773
Tổng cộng (Gxd) 129,773
172 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ
Vật liệu 14,548
- Bu lông M10 - L=40mm bộ 1 14,548 1.000 14,548
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 14,548
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 946
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 852
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 16,346
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,635

186
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,981
Tổng cộng (Gxd) 17,981
173 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn
Vật liệu 12,780
- Ô xy Chai 0.06 72,000 1.000 4,320
- Đất đèn kg 0.027 14,000 1.000 378
- Que hàn kg 0.42 19,091 1.000 8,018
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 64
Nhân công 268,117
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 1.17 229,160 1.000 268,117
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 268,117
Máy thi công 43,378
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 0.12 361,485 1.000 43,378
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 43,378
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 324,275
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 21,078
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 18,994
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 364,347
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 36,435
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 400,782
Tổng cộng (Gxd) 400,782
174 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2
Vật liệu 5,040
- Bật sắt d= 10mm cái 2 1,500 1.000 3,000
- Xi măng PCB40 kg 1.2 1,700 1.000 2,040
Nhân công 74,441
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.3 248,135 1.000 74,441
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 74,441
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 79,481

187
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 5,166
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 4,656
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 89,303
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 8,930
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 98,233
Tổng cộng (Gxd) 98,233
0 V. Tuyến tường rào kín phía Tây Bắc
0 1. Cắm mốc ranh đất bị mất:
175 TT Cắm mốc ranh đất bị mất do thi công san gạt 1 mốc
Vật liệu 500,000
- Cắm mốc ranh đất bị mất do thi công san gạt 1 mốc 1 500,000 1.000 500,000
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 500,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 32,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 29,288
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 561,788
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 56,179
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 617,967
Tổng cộng (Gxd) 617,967
0 2. Đào và lấp đất hố móng
176 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3
Nhân công 1,572,184
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.48 210,185 1.000 1,572,184
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,572,184
Máy thi công 1,250,949
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,405,671 1.000 1,250,949

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,250,949


Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,823,133

188
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 183,504
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 165,365
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 3,172,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 317,200
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 3,489,202
Tổng cộng (Gxd) 3,489,202
177 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật 100m3
liệu)
Nhân công 2,526,014
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 248,135 1.000 2,526,014
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,526,014
Máy thi công 1,667,255
- Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.09 327,555 1.000 1,667,255
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,667,255
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,193,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 272,562
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 245,621
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 4,711,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 471,145
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,182,597
Tổng cộng (Gxd) 5,182,597
178 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3
Máy thi công 1,852,269
- Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6 1,157,668 1.000 1,852,269
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,852,269
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,852,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 120,397

189
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 108,497
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,081,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 208,116
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,289,279
Tổng cộng (Gxd) 2,289,279
0 2. Móng và cột:
0 Móng M1, M2, M3, M4
179 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 2,594,091
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 11.32 229,160 1.000 2,594,091
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,594,091
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 19,649,076
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,277,190
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,150,945
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,077,211
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,207,721
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 24,284,932
Tổng cộng (Gxd) 24,284,932
180 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,842,482
- Que hàn kg 4.64 19,091 1.000 88,582
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900

190
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 1,911,194
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.34 229,160 1.000 1,911,194
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,911,194
Máy thi công 482,971
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 361,485 1.000 404,863
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 482,971
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,236,647
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,185,382
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,068,212
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,490,241
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,049,024
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 22,539,265
Tổng cộng (Gxd) 22,539,265
181 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3
Vật liệu 878,138
- Xi măng PCB40 kg 198.79 1,700 1.000 337,943
- Cát vàng m3 0.5212 520,000 1.000 271,024
- Đá dăm 4x6 m3 0.9229 290,000 1.000 267,641
- Nước lít 169.95 9 1.000 1,530
Nhân công 298,463
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.42 210,185 1.000 298,463
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 298,463
Máy thi công 50,141
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 238,106 1.000 21,191
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 304,733 1.000 28,950
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 50,141
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,226,742

191
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 79,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 71,856
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,378,336
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 137,834
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,516,170
Tổng cộng (Gxd) 1,516,170
182 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 178,657
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.85 210,185 1.000 178,657
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 178,657
Máy thi công 151,076
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 241,567 1.000 21,499
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,496
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 151,076
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,580,416
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 102,727
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 92,573
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,775,716
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 177,572
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,953,288
Tổng cộng (Gxd) 1,953,288
183 AF.81122 Ván khuôn 100m2
Vật liệu 5,523,660

192
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Đinh kg 15 25,000 1.000 375,000
- Gỗ chống m3 0.335 3,810,000 1.000 1,276,350
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.21 3,810,000 1.000 800,100
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 54,690
Nhân công 6,806,052
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 29.7 229,160 1.000 6,806,052
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 6,806,052
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 12,329,712
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 801,431
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 722,213
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 13,853,356
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,385,336
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 15,238,692
Tổng cộng (Gxd) 15,238,692
0 Cột
184 AF.61411 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính tấn
<=10mm, chiều cao <=4m
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,409,901
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 14.88 229,160 1.000 3,409,901
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,409,901
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,464,886
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,330,218

193
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,198,731
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 22,993,835
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,299,384
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,293,219
Tổng cộng (Gxd) 25,293,219
185 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,845,919
- Que hàn kg 4.82 19,091 1.000 92,019
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 2,296,183
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.02 229,160 1.000 2,296,183
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,296,183
Máy thi công 497,431
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.16 361,485 1.000 419,323
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 497,431
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,639,533
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,211,570
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,091,811
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,942,914
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,094,291
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 23,037,205
Tổng cộng (Gxd) 23,037,205
186 AI.11131 Lắp đặt cấu kiện thép V50x5 mạ kẽm tấn
Vật liệu 18,260,615
- Đất đèn kg 6.5 14,000 1.000 91,000
- Que hàn kg 6.5 19,091 1.000 124,092

194
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Thép hình kg 1005 16,698 1.000 16,781,490
- Thép tấm kg 16 17,500 1.000 280,000
- Ô xy Chai 1.59 72,000 1.000 114,480
- Vật liệu khác % 5 0 1.000 869,553
Nhân công 2,357,283
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 9.5 248,135 1.000 2,357,283
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,357,283
Máy thi công 1,622,959
- Cần trục bánh hơi - sức nâng: 16 t ca 0.32 1,757,307 1.000 562,338
- Máy khoan đứng - công suất: 4,5 kW ca 1.5 285,007 1.000 427,511
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.2 361,485 1.000 433,782
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.5 244,088 1.000 122,044
- Máy khác % 5 1.000 77,284
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,622,959
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 22,240,857
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,445,656
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,302,758
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 24,989,271
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,498,927
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 27,488,198
Tổng cộng (Gxd) 27,488,198
187 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3
Vật liệu 1,329,035
- Đinh đỉa cái 0.352 500 1.000 176
- Đinh kg 0.048 25,000 1.000 1,200
- Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 3,810,000 1.000 76,200
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 13,159

195
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Nhân công 799,768
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 3.49 229,160 1.000 799,768
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 799,768
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,302,082
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 149,635
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 134,844
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,586,561
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 258,656
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,845,217
Tổng cộng (Gxd) 2,845,217
188 AF.81132 Ván khuôn 100m2
Vật liệu 5,908,470
- Đinh kg 15 25,000 1.000 375,000
- Gỗ chống m3 0.496 3,810,000 1.000 1,889,760
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.149 3,810,000 1.000 567,690
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 58,500
Nhân công 7,915,507
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 31.9 248,135 1.000 7,915,507
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 7,915,507
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 13,823,977
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 898,559
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 809,739
5,5%

196
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 15,532,275
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,553,228
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 17,085,503
Tổng cộng (Gxd) 17,085,503
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
189 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3
Nhân công 1,572,184
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.48 210,185 1.000 1,572,184
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,572,184
Máy thi công 1,250,949
- Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 m3 ca 0.52 2,405,671 1.000 1,250,949

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,250,949


Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,823,133
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 183,504
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 165,365
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 3,172,002
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 317,200
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 3,489,202
Tổng cộng (Gxd) 3,489,202
190 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính 100m3
vật liệu)
Nhân công 2,526,014
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 10.18 248,135 1.000 2,526,014
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,526,014
Máy thi công 1,667,255
- Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 5.09 327,555 1.000 1,667,255
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,667,255

197
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,193,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 272,562
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 245,621
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 4,711,452
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 471,145
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,182,597
Tổng cộng (Gxd) 5,182,597
191 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3
Máy thi công 1,852,269
- Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 1.6 1,157,668 1.000 1,852,269
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,852,269
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,852,269
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 120,397
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 108,497
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,081,163
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 208,116
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,289,279
Tổng cộng (Gxd) 2,289,279
0 Giằng móng
192 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,712,392
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2 229,160 1.000 3,712,392
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,712,392
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635

198
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,767,377
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,349,880
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,216,449
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 23,333,706
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,333,371
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,667,077
Tổng cộng (Gxd) 25,667,077
193 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,843,628
- Que hàn kg 4.7 19,091 1.000 89,728
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 2,300,766
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 10.04 229,160 1.000 2,300,766
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,300,766
Máy thi công 487,671
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.133 361,485 1.000 409,563
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 487,671
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,632,065
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,211,084
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,091,373
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,934,522
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,093,452
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 23,027,974
Tổng cộng (Gxd) 23,027,974
194 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3

199
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 586,650
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.56 229,160 1.000 586,650
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 586,650
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,010,612
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 130,690
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 117,772
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,259,074
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 225,907
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,484,981
Tổng cộng (Gxd) 2,484,981
195 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3
Vật liệu 878,138
- Xi măng PCB40 kg 198.79 1,700 1.000 337,943
- Cát vàng m3 0.5212 520,000 1.000 271,024
- Đá dăm 4x6 m3 0.9229 290,000 1.000 267,641
- Nước lít 169.95 9 1.000 1,530
Nhân công 298,463
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.42 210,185 1.000 298,463
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 298,463
Máy thi công 50,141

200
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 238,106 1.000 21,191
- Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 304,733 1.000 28,950
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 50,141
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,226,742
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 79,738
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 71,856
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,378,336
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 137,834
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,516,170
Tổng cộng (Gxd) 1,516,170
196 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2
Vật liệu 7,818,440
- Đinh kg 14.29 25,000 1.000 357,250
- Gỗ chống m3 0.957 3,810,000 1.000 3,646,170
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.189 3,810,000 1.000 720,090
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 77,410
Nhân công 8,530,881
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.38 248,135 1.000 8,530,881
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 8,530,881
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 16,349,321
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,062,706
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 957,661
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 18,369,688
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,836,969
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 20,206,657
Tổng cộng (Gxd) 20,206,657
0 Giằng tường

201
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
197 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn
Vật liệu 16,957,350
- Dây thép kg 21.42 17,500 1.000 374,850
- Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1005 16,500 1.000 16,582,500
Nhân công 3,712,392
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 16.2 229,160 1.000 3,712,392
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 3,712,392
Máy thi công 97,635
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,088 1.000 97,635
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 97,635
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 20,767,377
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,349,880
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,216,449
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 23,333,706
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,333,371
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 25,667,077
Tổng cộng (Gxd) 25,667,077
198 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn
Vật liệu 15,842,482
- Que hàn kg 4.64 19,091 1.000 88,582
- Dây thép kg 14.28 17,500 1.000 249,900
- Thép tròn đường kính <=18mm kg 1020 15,200 1.000 15,504,000
Nhân công 1,911,194
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 8.34 229,160 1.000 1,911,194
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 1,911,194
Máy thi công 482,971
- Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,088 1.000 78,108
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 361,485 1.000 404,863
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 482,971

202
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 18,236,647
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,185,382
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 1,068,212
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 20,490,241
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 2,049,024
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 22,539,265
Tổng cộng (Gxd) 22,539,265
199 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3
Vật liệu 1,250,683
- Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, mác m3 1.015 1,220,000 1.000 1,238,300
250
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 12,383
Nhân công 586,650
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2.56 229,160 1.000 586,650
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 586,650
Máy thi công 173,279
- Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 241,567 1.000 43,482
- Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 0.033 3,881,246 1.000 128,081
- Máy khác % 1 1.000 1,716
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 173,279
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 2,010,612
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 130,690
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 117,772
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 2,259,074
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 225,907
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 2,484,981
Tổng cộng (Gxd) 2,484,981
200 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2

203
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Vật liệu 7,818,440
- Đinh kg 14.29 25,000 1.000 357,250
- Gỗ chống m3 0.957 3,810,000 1.000 3,646,170
- Gỗ ván m3 0.792 3,810,000 1.000 3,017,520
- Gỗ đà nẹp m3 0.189 3,810,000 1.000 720,090
- Vật liệu khác % 1 0 1.000 77,410
Nhân công 8,530,881
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 34.38 248,135 1.000 8,530,881
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 8,530,881
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 16,349,321
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 1,062,706
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 957,661
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 18,369,688
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,836,969
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 20,206,657
Tổng cộng (Gxd) 20,206,657
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0 a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
201 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm m3
(1 vách), vữa XM mác 75
Vật liệu 682,728
- Xi măng PCB40 kg 19.976 1,700 1.000 33,959
- Cát vàng m3 0.0977 520,000 1.000 50,804
- Nước lít 22.88 9 1.000 206
- Gạch Block bê tông 10x19x39 viên 127 4,500 1.000 571,500
- Vật liệu khác % 4 0 1.000 26,259
Nhân công 362,228
- Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 1.53 236,750 1.000 362,228
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 362,228

204
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 1,044,956
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 67,922
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 61,208
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 1,174,086
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 117,409
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 1,291,495
Tổng cộng (Gxd) 1,291,495
202 AI.65451 Lắp đặt hàng rào kẽm gai mạ kẽm ĐK 3mm tấn
Vật liệu 704,272
- Dầu bôi kg 3.5 58,177 1.000 203,620
- Mỡ các loại kg 3 26,000 1.000 78,000
- Gỗ ván m3 0.015 3,810,000 1.000 57,150
- Que hàn kg 7.5 19,091 1.000 143,183
- Thép tấm kg 11.5 17,500 1.000 201,250
- Đá mài viên 0.55 13,200 1.000 7,260
- Vật liệu khác % 2 0 1.000 13,809
Nhân công 2,475,212
- Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 9.15 270,515 1.000 2,475,212
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 2,475,212
Máy thi công 1,584,516
- Máy mài - công suất: 2,7 kW ca 0.85 228,785 1.000 194,467
- Cần trục bánh hơi - sức nâng: 25 t ca 0.15 2,075,487 1.000 311,323
- Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.7 361,485 1.000 614,525
- Pa lăng xích - sức nâng: 5 t ca 0.85 221,361 1.000 188,157
- Tời điện - sức kéo: 5,0 t ca 0.85 288,206 1.000 244,975
- Máy khác % 2 1.000 31,069
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 1,584,516
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 4,764,000
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 309,660

205
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 279,051
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 5,352,711
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 535,271
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 5,887,982
Tổng cộng (Gxd) 5,887,982
203 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2

Vật liệu 17,881


- Xi măng PCB40 kg 4.446 1,700 1.000 7,558
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 520,000 1.000 10,192
- Nước lít 4.68 9 1.000 42
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 89
Nhân công 129,030
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.52 248,135 1.000 129,030
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 129,030
Máy thi công 783
- Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003 248,543 1.000 746
- Máy khác % 5 1.000 37
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 783
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 147,694
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 9,600
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 8,651
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 165,945
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 16,595
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 182,540
Tổng cộng (Gxd) 182,540
204 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m
Vật liệu 2,694

206
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
- Xi măng PCB40 kg 0.6175 1,700 1.000 1,050
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0027 520,000 1.000 1,404
- Nước lít 0.65 9 1.000 6
- Vật liệu khác % 9.5 0 1.000 234
Nhân công 33,003
- Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 0.122 270,515 1.000 33,003
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 33,003
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 35,697
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 2,320
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 2,091
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 40,108
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 4,011
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 44,119
Tổng cộng (Gxd) 44,119
205 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2
Vật liệu 17,881
- Xi măng PCB40 kg 4.446 1,700 1.000 7,558
- Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0196 520,000 1.000 10,192
- Nước lít 4.68 9 1.000 42
- Vật liệu khác % 0.5 0 1.000 89
Nhân công 86,847
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.35 248,135 1.000 86,847
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 86,847
Máy thi công 783
- Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 0.003 248,543 1.000 746
- Máy khác % 5 1.000 37
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000 783
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 105,511
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 6,858

207
Mã hiệu đơn
STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
giá
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 6,180
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 118,549
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 11,855
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 130,404
Tổng cộng (Gxd) 130,404
206 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2
Vật liệu 1,761
- Phèn chua kg 0.006 9,091 1.000 55
- Bột màu kg 0.02 28,600 1.000 572
- Vôi cục Kg 0.3 3,500 1.000 1,050
- Vật liệu khác % 5 0 1.000 84
Nhân công 9,429
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 0.038 248,135 1.000 9,429
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000 9,429
Cộng chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T 11,190
CHI PHÍ CHUNG (T x 6,5%) C 6.5% 727
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + C) x TL 5.5% 655
5,5%
Cộng đơn giá dự thầu trước thuế (T + C + TL) G 12,572
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 10%) GTGT 10% 1,257
Đơn giá dự thầu sau thuế (G + GTGT) Gxd 13,829
Tổng cộng (Gxd) 13,829

208
BẢNG GIÁ DỰ THẦU
Gói thầu: Thi công xây lắp - Tuyến tường rào dọc đường Bắc Nam, dọc đường Phan Đăng Lưu và
phía Tây Bắc giáp K752 tại khu đất 76ha
Dự án: ĐTXD cơ sở hạ tầng khu dịch vụ Tân Cảng Long Bình

Đơn vị Khối lượng Đơn giá


TT Mô tả công việc mời thầu
tính mời thầu dự thầu
A HẠNG MỤC CHUNG
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện
1.        Khoản 1.0000 85,610,104
trường để ở và điều hành thi công

Chi phí di chuyển thiết bị thi công


2.        và lực lượng lao động đến công Khoản 1.0000 42,533,033
trường
Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà
3.        Khoản 1.0000 21,266,516
thầu
Chi phí an toàn lao động va bảo vệ
môi trường cho người lao động
4.        Khoản 1.0000 106,332,582
trên công trường và môi trường
xung quanh.
Chi phí bảo đảm an toàn giao
5.        Khoản 1.0000 21,266,516
thông phục vụ thi công
Chi phí dọn dẹp công trường khi
6.        Khoản 1.0000 21,266,516
hoàn thành
B HẠNG MỤC XÂY LẮP
I. Tuyến tường rào thoáng (đoạn
từ mốc 83.2 - 60.4)
1. Đào và lấp đất hố móng
1                Đào đất hố móng 100m3 5.2290 3,489,202
Đắp đất hố móng công trình
2                100m3 4.6150 5,182,597
K=0,95 (không tính vật liệu)
Vận chuyển đất đi đổ trong phạm
3                100m3 0.6140 2,289,279
vi <=1000m
2. Móng và cột: -
Móng M7, M8 -
4                Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0970 24,284,932
5                Cốt thép đường kính <=18mm tấn 3.1410 22,539,265
6                Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 24.6510 1,516,170
7                Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 38.1860 1,953,288
8                Ván khuôn móng 100m2 2.9260 15,238,692
Cột -
9                Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.5840 25,293,219
10            Cốt thép đường kính <=18mm tấn 3.0850 23,037,205
11            Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 35.0560 2,845,217
12            Ván khuôn cột 100m2 6.9490 17,085,503
3. Khung tường rào: -
3.1. Giằng móng và giằng tường -
13            Đào đất giằng móng 100m3 1.1110 3,489,202
Đắp đất giằng móng công trình
14            100m3 0.5000 5,182,597
K=0,95 (không tính vật liệu)
Vận chuyển đất đi đổ trong phạm
15            100m3 0.6110 2,289,279
vi <=1000m
Giằng móng -
16            Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 1.3320 25,667,077
17            Cốt thép đường kính <=18mm tấn 5.5700 23,027,974
18            Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 62.9040 2,484,981
19            Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 31.4520 1,516,170
20            Ván khuôn giằng móng 100m2 6.2900 20,206,657
Giằng tường -
21            Cốt thép đường kính <=10mm tấn 1.7760 25,667,077
22            Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 20.9680 2,484,981
23            Ván khuôn giằng tường 100m2 4.1940 20,206,657
3.2. Xây tường và hoàn thiện -
a. Xây tường bằng gạch block
-
39x19x9 cm
Xây tường thẳng gạch block bê
24            tông rỗng 9x19x39cm (1 vách), m3 53.2330 1,291,495
vữa XM mác 75
b. Khung thép hộp -
Khung 4m -
25            Thép F10 CB240-T Kg 504.9440 17,675
26            Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 12142.8850 17,675
27            Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 4908.2090 17,675
28            Gia công khung thép tấn 17.5560 723,375
29            Lắp dựng khung thép m2 2282.2800 98,233
Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng
30            m2 1313.8940 14,054
sơn chống gỉ
Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng
31            m2 1313.8940 17,458
sơn màu
Khung 2.85m -
32            Thép F10 CB240-T Kg 1.8500 17,675
33            Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 30.9420 17,675
34            Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 12.4800 17,675
35            Gia công khung thép tấn 0.0450 723,375
36            Lắp dựng khung thép m2 5.8300 98,233
Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng
37            m2 3.3460 14,054
sơn chống gỉ
Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng
38            m2 3.3460 17,458
sơn màu
c. Trát cột và giằng tường -
Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa
39            m2 81.3800 182,540
xi măng Mác 75
40            Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1690.2000 44,119
41            Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 492.9000 130,404
42            Quét vôi cột, giằng tường m2 2183.1000 13,829
II. Tuyến tường rào thoáng
-
(đoạn từ mốc 83.6 - 60.1)
1. Đào và lấp đất hố móng -
43            Đào đất hố móng 100m3 4.8090 3,489,202
Đắp đất hố móng công trình
44            100m3 4.2440 5,182,597
K=0,95 (không tính vật liệu)
Vận chuyển đất đi đổ trong phạm
45            100m3 0.5650 2,289,279
vi <=1000m
2. Móng và cột: -
Móng M7, M8 -
46            Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0890 24,284,932
47            Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.8900 22,539,265
48            Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 22.6620 1,516,170
49            Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 35.1360 1,953,288
50            Ván khuôn móng 100m2 2.6940 15,238,692
Cột -
51            Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.5370 25,293,219
52            Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.8380 23,037,205
53            Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 32.2560 2,845,217
54            Ván khuôn cột 100m2 6.3940 17,085,503
3. Khung tường rào: -
3.1. Giằng móng và giằng tường -
55            Đào đất giằng móng 100m3 1.0120 3,489,202
Đắp đất giằng móng công trình
56            100m3 0.4550 5,182,597
K=0,95 (không tính vật liệu)
Vận chuyển đất đi đổ trong phạm
57            100m3 0.5570 2,289,279
vi <=1000m
Giằng móng -
58            Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 1.2190 25,667,077
59            Cốt thép đường kính <=18mm tấn 5.0990 23,027,974
60            Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 57.5600 2,484,981
61            Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 28.7800 1,516,170
62            Ván khuôn giằng móng 100m2 5.7560 20,206,657
Giằng tường -
63            Cốt thép đường kính <=10mm tấn 1.6260 25,667,077
64            Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 19.1870 2,484,981
65            Ván khuôn giằng tường 100m2 3.8370 20,206,657
3.2. Xây tường và hoàn thiện -
a. Xây tường bằng gạch block
-
39x19x9 cm
Xây tường thẳng gạch block bê
66            tông rỗng 10x19x39cm (1 vách), m3 48.6940 1,291,495
vữa XM mác 75
b. Khung thép hộp -
Khung 4m -
67            Thép F10 CB240-T Kg 460.5540 17,675
68            Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 11075.3780 17,675
69            Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 4476.7180 17,675
70            Gia công khung thép tấn 16.0130 723,375
71            Lắp dựng khung thép m2 2081.6400 98,233
Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng
72            m2 1198.3870 14,054
sơn chống gỉ
Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng
73            m2 1198.3870 17,458
sơn màu
Khung 2.73m -
74            Thép F10 CB240-T Kg 1.5980 17,675
75            Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 58.0170 17,675
76            Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 23.8120 17,675
77            Gia công khung thép tấn 0.0830 723,375
78            Lắp dựng khung thép m2 11.1320 98,233
Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng
79            m2 6.3050 14,054
sơn chống gỉ
Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng
80            m2 6.3050 17,458
sơn màu
c. Trát cột và giằng tường -
Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa
81            m2 74.8800 182,540
xi măng Mác 75
82            Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 M 1555.2000 44,119
83            Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 450.8700 130,404
84            Quét vôi cột, giằng tường m2 2006.0700 13,829
III. San gạt phía dọc đường Bắc
-
Nam
Đắp đất công trình, độ chặt
85            K=0,95 (vật liệu tận dụng từ đất 100m3 44.0570 5,182,597
đào)
Đào đất để đắp (trong khu vực tập
86            100m3 62.9130 3,489,202
kết của Chủ đầu tư)
87            Vận chuyển đất cự ly 1km 100m3 62.9130 2,289,279
IV. Tuyến tường rào dọc đường
-
Phan Đăng Lưu
IV.1. Tường rào thoáng đoạn từ
-
mốc 66.1 đến 83.2
1. Đào và lấp đất hố móng -
88            Đào đất hố móng 100m3 1.8540 3,489,202
Đắp đất hố móng công trình
89            100m3 1.6280 5,182,597
K=0,95 (không tính vật liệu)
Vận chuyển đất đi đổ trong phạm
90            100m3 0.2260 2,289,279
vi <=1000m
2. Móng -
91            Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0850 24,284,932
92            Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.9410 22,539,265
93            Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 13.7340 1,953,288
94            Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 8.8290 1,516,170
95            Ván khuôn 100m2 1.2210 15,238,692
3. Khung tường rào -
96            Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg 1824.1470 24,719
97            Thép bịt đầu cột Kg 16.3300 17,675
98            Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 344.9980 21,629
99            Bản mã chân cột mạ kẽm kg 273.8080 20,394
100       Sườn bản đế mạ kẽm kg 42.7830 17,675
Cung cấp và lắp đặt bu lông M14,
101       bộ 436.0000 22,866
L=250
Cung cấp khung hàng rào lưới
102       m2 779.8000 129,773
thép hàn
103       Bu lông M10 - L=40mm bộ 872.0000 17,981
104       Gia công kết cấu thép tấn 2.5020 400,782
105       Lắp dựng hàng rào m2 779.8000 98,233
IV.2. Tường rào thoáng đoạn từ
-
mốc 83.3 đến 83.5
1. Đào và lấp đất hố móng -
106       Đào đất hố móng 100m3 1.3360 3,489,202
Đắp đất hố móng công trình
107       100m3 1.0110 5,182,597
K=0,95 (không tính vật liệu)
Vận chuyển đất đi đổ trong phạm
108       100m3 0.3250 2,289,279
vi <=1000m
Làm nhám bó vỉa hiện hữu -
Làm nhám bề mặt bó vỉa hiện hữu
109       m2 42.3800 61,797
bằng chổi sắt
Lớp liên kết bê tông cũ và mới
-
Sikalatex
110       Sika latex lit 10.5950 33,371
111       Nước lit 10.1710 12
112       Xi măng kg 42.3800 2,102
Lớp liên kết bê tông cũ và mới
113       m2 42.3800 92,695
Sikalatex
2. Móng -
114       Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.1160 24,284,932
115       Cốt thép đường kính <=18mm tấn 1.5130 22,539,265
116       Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 23.5840 1,953,288
117       Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 12.5420 1,516,170
118       Ván khuôn móng 100m2 1.6800 15,238,692
3. Khung tường rào -
119       Cột thép ống D90x2 mạ kẽm kg 3045.8240 24,719
120       Thép bịt đầu cột kg 27.2670 17,675
121       Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 576.0520 21,629
122       Bản mã chân cột mạ kẽm kg 457.1840 20,394
123       Sườn bản đế mạ kẽm kg 71.4350 17,675
Cung cấp và lắp đặt bu lông M14,
124       bộ 728.0000 22,866
L=250
Cung cấp khung hàng rào lưới
125       m2 1310.3750 129,773
thép hàn
126       Bu lông M10 - L=40mm bộ 1456.0000 17,981
127       Gia công kết cấu thép tấn 4.1780 400,782
128       Lắp dựng hàng rào lưới thép m2 1310.3750 98,233
IV.3. Tường rào kín kết nối
-
tường rào phía Bắc
1. Đào và lấp đất hố móng -
129       Đào đất hố móng 100m3 0.1250 3,489,202
Đắp đất hố móng công trình
130       100m3 0.1180 5,182,597
K=0,95 (không tính vật liệu)
Vận chuyển đất đi đổ trong phạm
131       100m3 0.0070 2,289,279
vi <=1000m
2. Móng và cột: -
Móng M3, M4 -
132       Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0020 24,284,932
133       Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0470 22,539,265
134       Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 0.2480 1,516,170
135       Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 0.4200 1,953,288
136       Ván khuôn móng 100m2 0.0330 15,238,692
Cột -
137       Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0040 25,293,219
138       Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0310 23,037,205
Lắp đặt cấu kiện thép L50x50x5
139       tấn 0.0060 27,488,198
mạ kẽm
140       Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 0.2000 2,845,217
141       Ván khuôn 100m2 0.0400 17,085,503
3. Khung tường rào: -
3.1. Giằng móng và gằng tường: -
Giằng móng -
142       Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0050 25,667,077
143       Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0350 23,027,974
144       Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 0.3080 2,484,981
145       Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 0.1540 1,516,170
146       Ván khuôn giằng móng 100m2 0.0310 20,206,657
Giằng tường -
147       Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0010 25,667,077
148       Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0100 25,667,077
149       Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 0.1030 2,484,981
150       Ván khuôn giằng tường 100m2 0.0210 20,206,657
3.2. Xây tường và hoàn thiện: -
Xây tường gạch block bê tông
151       rỗng 9x19x39 cm (1 vách), vữa m3 1.0780 1,291,495
XM mác 75
Lắp đặt hàng rào kẽm gai mạ kẽm
152       tấn 0.0090 5,887,982
ĐK 3mm
Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa
153       m2 3.0000 182,540
XM mác 75
154       Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 M 1.6000 44,119
155       Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 5.1400 130,404
156       Quét vôi cột, giằng tường m2 8.1400 13,829
V. Tuyến tường rào thoáng phía
-
Tây Bắc
1. Đào và lấp đất hố móng -
157       Đào đất hố móng 100m3 1.4800 3,489,202
Đắp đất hố móng công trình
158       100m3 1.3000 5,182,597
K=0,95 (không tính vật liệu)
Vận chuyển đất đi đổ trong phạm
159       100m3 0.1800 2,289,279
vi <=1000m
2. Móng: -
160       Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0680 24,284,932
161       Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.7510 22,539,265
162       Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 10.9620 1,953,288
163       Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 7.0470 1,516,170
164       Ván khuôn 100m2 0.9740 15,238,692
3. Khung tường rào: -
165       Cột thép ống D90x2 mạ kẽm kg 1455.9710 24,719
166       Thép bịt đầu cột kg 13.0340 17,675
167       Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 275.3650 21,629
168       Bản mã chân cột mạ kẽm kg 218.5440 20,394
169       Sườn bản đế mạ kẽm kg 34.1480 17,675
Cung cấp và lắp đặt bu lông M16,
170       bộ 348.0000 27,994
L=250
Cung cấp khung hàng rào lưới
171       m2 622.1600 129,773
thép hàn
172       Bu lông M10 - L=40mm bộ 696.0000 17,981
173       Sản xuất kết cấu thép tấn 1.9970 400,782
174       Lắp dựng hàng rào m2 622.1600 98,233
V. Tuyến tường rào kín phía
-
Tây Bắc
1. Cắm mốc ranh đất bị mất: -
Cắm mốc ranh đất bị mất do thi
175       1 mốc 5.0000 617,967
công san gạt
2. Đào và lấp đất hố móng -
176       Đào đất hố móng 100m3 27.9860 3,489,202
Đắp đất hố móng công trình
177       100m3 26.4100 5,182,597
K=0,95 (không tính vật liệu)
Vận chuyển đất đi đổ trong phạm
178       100m3 1.5760 2,289,279
vi <=1000m
2. Móng và cột: -
Móng M1, M2, M3, M4 -
179       Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.4700 24,284,932
180       Cốt thép đường kính <=18mm tấn 10.4510 22,539,265
181       Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 57.4080 1,516,170
182       Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 88.8000 1,953,288
183       Ván khuôn 100m2 7.0850 15,238,692
Cột -
184       Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.8730 25,293,219
185       Cốt thép đường kính <=18mm tấn 6.6820 23,037,205
Lắp đặt cấu kiện thép V50x5 mạ
186       tấn 1.3030 27,488,198
kẽm
187       Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 43.2000 2,845,217
188       Ván khuôn 100m2 8.5540 17,085,503
3. Khung tường rào: -
3.1. Giằng móng và giằng tường: -
189       Đào đất giằng móng 100m3 0.1630 3,489,202
Đắp đất giằng móng công trình
190       100m3 0.1140 5,182,597
K=0,95 (không tính vật liệu)
Vận chuyển đất đi đổ trong phạm
191       100m3 0.0490 2,289,279
vi <=1000m
Giằng móng -
192       Cốt thép đường kính <=10mm tấn 1.3890 25,667,077
193       Cốt thép đường kính <=18mm tấn 7.6300 23,027,974
194       Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 64.3560 2,484,981
195       Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 32.1780 1,516,170
196       Ván khuôn 100m2 6.4360 20,206,657
Giằng tường -
197       Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.3860 25,667,077
198       Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.1230 22,539,265
199       Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 21.4520 2,484,981
200       Ván khuôn 100m2 4.2900 20,206,657
3.2. Xây tường và hoàn thiện: -
Xây tường thẳng gạch block bê
201       tông rỗng 9x19x39 cm (1 vách), m3 224.9240 1,291,495
vữa XM mác 75
Lắp đặt hàng rào kẽm gai mạ kẽm
202       tấn 1.8780 5,887,982
ĐK 3mm
Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa
203       m2 648.0000 182,540
XM mác 75
204       Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 M 345.6000 44,119
205       Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 1072.6000 130,404
206       Quét vôi cột, giằng tường m2 1720.6000 13,829
Tổng cộng các hạng mục A và B

Chi phí dự phòng cho khối lượng


C phát sinh trong quá trình thi công
(A+B) x 10%
Giá dự thầu (A + B + C)
c đường Phan Đăng Lưu và

ong Bình

Thành tiền
8,561,010,369.17 -
298,275,267

85,610,104
4,411,952,627 Bê tông, cốt thép, VK

42,533,033
916,327,672 Xây, trát, quét vôi

21,266,516
437,680,682 Đào, Đắp đất

106,332,582
2,094,762,957 Hàng rào thép hàn

21,266,516
700,286,431.37 Còn lại

21,266,516
8,561,010,369

18,245,037
23,917,685

1,405,617
-
-
2,355,638
70,795,831
37,375,107
74,588,256
44,588,413
-
14,771,240
71,069,777
99,741,927
118,727,160
-
-
3,876,503
2,591,299

1,398,749
-
34,188,547
128,265,815
156,315,245
47,686,579
127,099,873
-
45,584,729
52,105,082
84,746,719
-
-

68,750,153

-
-
8,924,885
214,625,492
86,752,594
12,699,572
224,195,211
18,465,466

22,937,961
-
32,699
546,900
220,584
32,552
572,698
47,025

58,414
-
14,855,105
74,569,934
64,276,132
30,190,090
-
-
16,779,572
21,994,942

1,293,443
-
-
2,161,359
65,138,476
34,359,445
68,630,727
41,053,036
-
13,582,459
65,379,588
91,775,320
109,244,706
-
-
3,531,072
2,358,082
1,275,128
-
31,288,167
117,419,639
143,035,506
43,635,373
116,309,518
-
41,734,667
47,679,330
77,532,943
-
-

62,888,058

-
-
8,140,292
195,757,306
79,125,991
11,583,404
204,485,742
16,842,131

20,921,440
-
28,245
1,025,450
420,877
60,040
1,093,530
88,610

110,073
-
13,668,595
68,613,869
58,795,251
27,741,942
-

228,329,676

219,516,165
144,025,410
-

-
-
6,468,981
8,437,268

517,377
-
2,064,219
21,209,448
26,826,457
13,386,265
18,606,443
-
45,091,090
288,633
7,461,962
5,584,040
756,190
9,969,576

101,196,985
15,679,432
1,002,757
76,602,093
-
-
4,661,574
5,239,606

744,016
-
2,618,957

-
353,566
122
89,083
3,928,414
-
2,817,052
34,101,908
46,066,344
19,015,804
25,601,003
-
75,289,723
481,944
12,459,429
9,323,810
1,262,614
16,646,448

170,051,295
26,180,336
1,674,467
128,722,067
-
-
436,150
611,546

16,025
-
-
48,570
1,059,345
376,010
820,381
502,877
-
101,173
714,153
164,929
569,043
683,420
-
-
-
128,335
805,979
765,374
233,490
626,406
-
25,667
256,671
255,953
424,340
-

1,392,232

52,992
547,620
70,590
670,277
112,568
-
-
5,164,019
6,737,376

412,070
-
1,651,375
16,926,988
21,411,943
10,684,450
14,842,486
-
35,990,147
230,376
5,955,870
4,456,986
603,566
9,741,912

80,739,570
12,514,776
800,362
61,116,643
-
-
3,089,835
-
97,648,807
136,872,387

3,607,904
-
-
11,413,918
235,557,859
87,040,287
173,451,974
107,966,133
-
22,080,980
153,934,604
35,817,122
122,913,374
146,149,393
-
-
568,740
590,816

112,175
-
35,651,570
175,703,442
159,923,437
48,787,318
130,050,044
-
9,907,492
47,850,860
53,307,812
86,686,559
-

290,488,221
11,057,630

118,285,920
15,247,526
139,871,330
23,794,177
8,859,285,636

885,928,564

9,745,214,200
-
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
(Theo giá thông báo quý .. năm 20..)
Dự án: ĐTXD cơ sở hạ tầng khu dịch vụ Tân Cảng Long Bình
Gói thầu: Thi công xây lắp - Tuyến tường rào dọc đường Bắc Nam, dọc đường Phan Đăng Lưu và phía Tây Bắc giáp K752 tại khu
đất 76ha
Đơn vị: đồng
Giá vật liệu dự
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Thành tiền
thầu
1 Mã vật tư Bản mã chân cột mạ kẽm kg 949.5360 16,500 15,667,344
2 V08084 Bật sắt d= 10mm cái 14,186.4340 1,500 21,279,651
3 11.12323 Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, m3 576.8974 1,220,000 703,814,828
mác 250
4 V00088 Bột màu kg 118.3582 28,600 3,385,045
5 Mã vật tư Bu lông M10 - L=40mm bộ 3,024.0000 14,548 43,993,152
6 Mã vật tư Cắm mốc ranh đất bị mất do thi công san gạt 1 mốc 5.0000 500,000 2,500,000
7 V00108 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 65.1437 520,000 33,874,724
8 V00112 Cát vàng m3 149.8044 520,000 77,898,288
9 Mã vật tư Cột thép ống D90x2 mạ kẽm kg 6,325.9450 20,000 126,518,900
10 Mã vật tư Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 2,712.3350 105,000 284,795,175
11 Mã vật tư Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 1,164.0000 18,500 21,534,000
12 Mã vật tư Cung cấp và lắp đặt bu lông M16, L=250 bộ 348.0000 22,650 7,882,200
13 V00813 Đá dăm 4x6 m3 208.5303 290,000 60,473,787
14 V00824 Đá mài viên 1.0379 13,200 13,700
15 Mã vật tư Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 1,196.4150 17,500 20,937,263
16 V00833 Đất đèn kg 9.6526 14,000 135,136
17 V00889 Dầu bôi kg 6.6045 58,177 384,230
18 V00226 Dây thép kg 982.8995 17,500 17,200,741
19 V00772 Đinh kg 1,024.4821 25,000 25,612,053
20 V00784 Đinh đỉa cái 38.9706 500 19,485
21 V19714 Gạch Block bê tông 10x19x39 viên 41,646.9830 4,500 187,411,424
22 V00390 Gỗ chống m3 45.9744 3,810,000 175,162,464

230
Giá vật liệu dự
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Thành tiền
thầu
23 V05605 Gỗ đà nẹp m3 12.5890 3,810,000 47,964,090
24 V00402 Gỗ ván m3 54.9970 3,810,000 209,538,570
25 V00404 Gỗ ván cầu công tác m3 2.2142 3,810,000 8,436,102
26 Mã vật tư Làm nhám bề mặt bó vỉa hiện hữu bằng chổi sắt m2 42.3800 50,000 2,119,000

27 Mã vật tư Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex m2 42.3800 75,000 3,178,500
28 V00437 Lưới thép B40 m2 37.0667 29,091 1,078,307
29 V00473 Mỡ các loại kg 5.6610 26,000 147,186
30 Mã vật tư Nước lit 10.1710 9 92
31 V00494 Nước lít 61,477.2216 9 553,295
32 V00770 Ô xy Chai 4.6238 72,000 332,914
33 V00503 Phèn chua kg 35.5074 9,091 322,798
34 V00515 Que hàn kg 288.9497 19,091 5,516,339
35 Mã vật tư Sika latex lit 10.5950 27,000 286,065
36 V08625 Sơn chống rỉ kg 78.1799 63,721 4,981,701
37 V08625 Sơn màu tổng hợp kg 156.3598 76,287 11,928,220
38 Mã vật tư Sườn bản đế mạ kẽm kg 148.3660 14,300 2,121,634
39 Mã vật tư Thép bịt đầu cột Kg 56.6310 14,300 809,823
40 Mã vật tư Thép F10 CB240-T Kg 968.9460 14,300 13,855,928
41 V00641 Thép hình kg 1,753.6060 16,698 29,281,713
42 Mã vật tư Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 23,307.2220 14,300 333,293,275
43 Mã vật tư Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 9,421.2190 14,300 134,723,432
44 V00671 Thép tấm kg 42.6445 17,500 746,279
45 V48494 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 10,722.3450 16,500 176,918,693
46 V48495 Thép tròn đường kính <=18mm kg 53,883.5400 15,200 819,029,808
47 V48496 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 23.5879 15,200 358,536
48 V00748 Vôi cục Kg 1,775.3730 3,500 6,213,805
49 Mã vật tư Xi măng PCB40 kg 42.3800 1,700 72,046
50 V08770 Xi măng PCB40 kg 74,774.5112 1,700 127,116,669
51 V00750 Vật liệu khác % 0 23,113,346

231
Giá vật liệu dự
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Thành tiền
thầu
Cộng vật liệu: 3,794,531,756

232
BẢNG GIÁ DỰ THẦU
Dự án: ĐTXD cơ sở hạ tầng khu dịch vụ Tân Cảng Long Bình
Gói thầu: Thi công xây lắp - Tuyến tường rào dọc đường Bắc Nam, dọc đường Phan Đăng Lưu và phía Tây Bắc giáp K752 tại khu đất 76ha

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
0 B/ HẠNG MỤC XÂY LẮP
0 I. Tuyến tường rào thoáng (đoạn từ mốc 83.2 - 60.4)
0 1. Đào và lấp đất hố móng
1 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 5.2290 3,489,202 18,245,037
2 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật liệu) 100m3 4.6150 5,182,597 23,917,685
3 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.6140 2,289,279 1,405,617
0 2. Móng và cột:
0 Móng M7, M8
4 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0970 24,284,932 2,355,638
5 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 3.1410 22,539,265 70,795,831
6 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 24.6510 1,516,170 37,375,107
7 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 38.1860 1,953,288 74,588,256
8 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 2.9260 15,238,692 44,588,413
0 Cột
9 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.5840 25,293,219 14,771,240
10 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 3.0850 23,037,205 71,069,777
11 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 35.0560 2,845,217 99,741,927
12 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2 6.9490 17,085,503 118,727,160
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
13 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3 1.1110 3,489,202 3,876,503
14 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính vật liệu) 100m3 0.5000 5,182,597 2,591,299

15 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.6110 2,289,279 1,398,749
0 Giằng móng

233
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
16 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 1.3320 25,667,077 34,188,547
17 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 5.5700 23,027,974 128,265,815
18 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 62.9040 2,484,981 156,315,245
19 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 31.4520 1,516,170 47,686,579
20 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 6.2900 20,206,657 127,099,873
0 Giằng tường
21 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 1.7760 25,667,077 45,584,729
22 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 20.9680 2,484,981 52,105,082
23 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 4.1940 20,206,657 84,746,719
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0 a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
24 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm (1 m3 53.2330 1,291,495 68,750,153
vách), vữa XM mác 75
0 b. Khung thép hộp
0 Khung 4m
25 TT Thép F10 CB240-T Kg 504.9440 17,675 8,924,885
26 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 12,142.8850 17,675 214,625,492
27 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 4,908.2090 17,675 86,752,594
28 AI.11511 Gia công khung thép m2 17.5560 723,375 12,699,572
29 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 2,282.2800 98,233 224,195,211
30 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 1,313.8940 14,054 18,465,466
31 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 1,313.8940 17,458 22,937,961
0 Khung 2.85m
32 TT Thép F10 CB240-T Kg 1.8500 17,675 32,699
33 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 30.9420 17,675 546,900
34 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 12.4800 17,675 220,584
35 AI.11511 Gia công khung thép m2 0.0450 723,375 32,552
36 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 5.8300 98,233 572,698
37 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 3.3460 14,054 47,025
38 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 3.3460 17,458 58,414

234
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
0 c. Trát cột và giằng tường
39 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 81.3800 182,540 14,855,105
40 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1,690.2000 44,119 74,569,934
41 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 492.9000 130,404 64,276,132
42 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 2,183.1000 13,829 30,190,090
0 II. Tuyến tường rào thoáng (đoạn từ mốc 83.6 - 60.1)
0 1. Đào và lấp đất hố móng
43 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 4.8090 3,489,202 16,779,572
44 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật liệu) 100m3 4.2440 5,182,597 21,994,942
45 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.5650 2,289,279 1,293,443
0 2. Móng và cột:
0 Móng M7, M8
46 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0890 24,284,932 2,161,359
47 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.8900 22,539,265 65,138,476
48 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 22.6620 1,516,170 34,359,445
49 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 35.1360 1,953,288 68,630,727
50 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 2.6940 15,238,692 41,053,036
0 Cột
51 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.5370 25,293,219 13,582,459
52 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.8380 23,037,205 65,379,588
53 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 32.2560 2,845,217 91,775,320
54 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2 6.3940 17,085,503 109,244,706
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
55 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3 1.0120 3,489,202 3,531,072
56 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính vật liệu) 100m3 0.4550 5,182,597 2,358,082

57 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.5570 2,289,279 1,275,128
0 Giằng móng
58 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 1.2190 25,667,077 31,288,167

235
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
59 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 5.0990 23,027,974 117,419,639
60 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 57.5600 2,484,981 143,035,506
61 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 28.7800 1,516,170 43,635,373
62 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 5.7560 20,206,657 116,309,518
0 Giằng tường
63 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 1.6260 25,667,077 41,734,667
64 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 19.1870 2,484,981 47,679,330
65 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 3.8370 20,206,657 77,532,943
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0 a. Xây tường bằng gạch block 39x19x9 cm
66 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm (1 m3 48.6940 1,291,495 62,888,058
vách), vữa XM mác 75
0 b. Khung thép hộp
0 Khung 4m
67 TT Thép F10 CB240-T Kg 460.5540 17,675 8,140,292
68 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 11,075.3780 17,675 195,757,306
69 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 4,476.7180 17,675 79,125,991
70 AI.11511 Gia công khung thép m2 16.0130 723,375 11,583,404
71 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 2,081.6400 98,233 204,485,742
72 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 1,198.3870 14,054 16,842,131
73 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 1,198.3870 17,458 20,921,440
0 Khung 2.73m
74 TT Thép F10 CB240-T Kg 1.5980 17,675 28,245
75 TT Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 58.0170 17,675 1,025,450
76 TT Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 23.8120 17,675 420,877
77 AI.11511 Gia công khung thép m2 0.0830 723,375 60,040
78 AI.63121 Lắp dựng khung thép m2 11.1320 98,233 1,093,530
79 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 1 nước bằng sơn chống gỉ m2 6.3050 14,054 88,610
80 AK.83411 Sơn sắt thép các loại 2 nước bằng sơn màu m2 6.3050 17,458 110,073
0 c. Trát cột và giằng tường

236
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
81 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 74.8800 182,540 13,668,595
82 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1,555.2000 44,119 68,613,869
83 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 450.8700 130,404 58,795,251
84 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 2,006.0700 13,829 27,741,942
0 III. San gạt phía dọc đường Bắc Nam
85 AB.65130 Đắp đất công trình, độ chặt K=0,95 (vật liệu tận dụng từ đất 100m3 44.0570 5,182,597 228,329,676
đào)
86 AB.25113 Đào đất để đắp (trong khu vực tập kết của Chủ đầu tư) 100m3 62.9130 3,489,202 219,516,165
87 AB.41413 Vận chuyển đất cự ly 1km 100m3 62.9130 2,289,279 144,025,410
0 IV. Tuyến tường rào dọc đường Phan Đăng Lưu
0 IV.1. Tường rào thoáng đoạn từ mốc 66.1 đến 83.2
0 1. Đào và lấp đất hố móng
88 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 1.8540 3,489,202 6,468,981
89 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật liệu) 100m3 1.6280 5,182,597 8,437,268
90 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.2260 2,289,279 517,377
0 2. Móng
91 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0850 24,284,932 2,064,219
92 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.9410 22,539,265 21,209,448
93 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 13.7340 1,953,288 26,826,457
94 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 8.8290 1,516,170 13,386,265
95 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ 100m2 1.2210 15,238,692 18,606,443
nhật
0 3. Khung tường rào
96 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg 1,824.1500 24,719 45,091,164
97 TT Thép bịt đầu cột Kg 16.3300 17,675 288,633
98 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 344.9980 21,629 7,461,962
99 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg 273.8080 20,394 5,584,040
100 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg 42.7830 17,675 756,190
101 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 436.0000 22,866 9,969,576
102 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 779.8000 129,773 101,196,985

237
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
103 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ 872.0000 17,981 15,679,432
104 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn 2.5020 400,782 1,002,757
105 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2 779.8000 98,233 76,602,093
0 IV.2. Tường rào thoáng đoạn từ mốc 83.3 đến 83.5
0 1. Đào và lấp đất hố móng
106 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 1.3360 3,489,202 4,661,574
107 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật liệu) 100m3 1.0110 5,182,597 5,239,606
108 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.3250 2,289,279 744,016
0 Làm nhám bó vỉa hiện hữu
109 TT Làm nhám bề mặt bó vỉa hiện hữu bằng chổi sắt m2 42.3800 61,797 2,618,957
0 Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex
110 TT Sika latex lit 10.5950 33,371 353,566
111 TT Nước lit 10.1710 12 122
112 TT Xi măng kg 42.3800 2,102 89,083
113 TT Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex m2 42.3800 92,695 3,928,414
0 2. Móng
114 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.1160 24,284,932 2,817,052
115 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 1.5130 22,539,265 34,101,908
116 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 23.5840 1,953,288 46,066,344
117 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 12.5420 1,516,170 19,015,804
118 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 1.6800 15,238,692 25,601,003
0 3. Khung tường rào
119 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg 3,045.8240 24,719 75,289,723
120 TT Thép bịt đầu cột Kg 27.2670 17,675 481,944
121 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 576.0520 21,629 12,459,429
122 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg 457.1840 20,394 9,323,810
123 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg 71.4350 17,675 1,262,614
124 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 728.0000 22,866 16,646,448
125 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 1,310.3750 129,773 170,051,295
126 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ 1,456.0000 17,981 26,180,336

238
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
127 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn 4.1780 400,782 1,674,467
128 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2 1,310.3750 98,233 128,722,067
0 IV.3. Tường rào kín kết nối tường rào phía Bắc
0 1. Đào và lấp đất hố móng
129 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 0.1250 3,489,202 436,150
130 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật liệu) 100m3 0.1180 5,182,597 611,546
131 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.0070 2,289,279 16,025
0 2. Móng và cột:
0 Móng M3, M4
132 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0020 24,284,932 48,570
133 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0470 22,539,265 1,059,345
134 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 0.2480 1,516,170 376,010
135 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 0.4200 1,953,288 820,381
136 AF.81122 Ván khuôn móng 100m2 0.0330 15,238,692 502,877
0 Cột
137 AF.61411 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0040 25,293,219 101,173
138 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0310 23,037,205 714,153
139 AI.11131 Lắp đặt cấu kiện thép L50x50x5 mạ kẽm tấn 0.0060 27,488,198 164,929
140 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 0.2000 2,845,217 569,043
141 AF.81132 Ván khuôn cột 100m2 0.0400 17,085,503 683,420
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
0 Giằng móng
142 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 0.0050 25,667,077 128,335
143 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0350 23,027,974 805,979
144 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 0.3080 2,484,981 765,374
145 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 0.1540 1,516,170 233,490
146 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 0.0310 20,206,657 626,406
0 Giằng tường
147 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0010 25,667,077 25,667

239
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
148 AF.61511 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.0100 25,667,077 256,671
149 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 0.1030 2,484,981 255,953
150 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 0.0210 20,206,657 424,340
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0
151 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm (1 m3 1.0780 1,291,495 1,392,232
vách), vữa XM mác 75
152 AI.63121 Lắp đặt hàng rào kẽm gai mạ kẽm ĐK 3mm tấn 0.0090 5,887,982 52,992
153 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 3.0000 182,540 547,620
154 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 1.6000 44,119 70,590
155 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 5.1400 130,404 670,277
156 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 8.1400 13,829 112,568
0 V. Tuyến tường rào thoáng phía Tây Bắc
0 1. Đào và lấp đất hố móng
157 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 1.4800 3,489,202 5,164,019
158 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật liệu) 100m3 1.3000 5,182,597 6,737,376
159 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.1800 2,289,279 412,070
0 2. Móng
160 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.0680 24,284,932 1,651,375
161 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 0.7510 22,539,265 16,926,988
162 AF.31114 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 10.9620 1,953,288 21,411,943
163 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 7.0470 1,516,170 10,684,450
164 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn móng cột vuông, chữ 100m2 0.9740 15,238,692 14,842,486
nhật
0 3. Khung tường rào
165 TT Cột thép ống D90x2 mạ kẽm Kg 1,455.9710 24,719 35,990,147
166 TT Thép bịt đầu cột Kg 13.0340 17,675 230,376
167 TT Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 275.3650 21,629 5,955,870
168 TT Bản mã chân cột mạ kẽm kg 218.5440 20,394 4,456,986
169 TT Sườn bản đế mạ kẽm kg 34.1480 17,675 603,566

240
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
170 TT Cung cấp và lắp đặt bu lông M16, L=250 bộ 348.0000 27,994 9,741,912
171 TT Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 622.1600 129,773 80,739,570
172 TT Bu lông M10 - L=40mm bộ 696.0000 17,981 12,514,776
173 AI.11511 Gia công kết cấu thép tấn 1.9970 400,782 800,362
174 AI.63121 Lắp dựng hàng rào m2 622.1600 98,233 61,116,643
0 V. Tuyến tường rào kín phía Tây Bắc
0 1. Cắm mốc ranh đất bị mất:
175 TT Cắm mốc ranh đất bị mất do thi công san gạt 1 mốc 5.0000 617,967 3,089,835
0 2. Đào và lấp đất hố móng
176 AB.25113 Đào đất hố móng 100m3 27.9860 3,489,202 97,648,807
177 AB.65130 Đắp đất hố móng công trình K=0,95 (không tính vật liệu) 100m3 26.4100 5,182,597 136,872,387
178 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 1.5760 2,289,279 3,607,904
0 2. Móng và cột:
0 Móng M1, M2, M3, M4
179 AF.61110 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.4700 24,284,932 11,413,918
180 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 10.4510 22,539,265 235,557,859
181 AF.11111 Bê tông đá 4x6 Mác 100 m3 57.4080 1,516,170 87,040,287
182 AF.31114 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 88.8000 1,953,288 173,451,974
183 AF.81122 Ván khuôn 100m2 7.0850 15,238,692 107,966,133
0 Cột
184 AF.61411 Sản xuất, lắp dựng cốt thép cột, trụ đường kính <=10mm, tấn 0.8730 25,293,219 22,080,980
chiều cao <=4m
185 AF.61421 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 6.6820 23,037,205 153,934,604
186 AI.11131 Lắp đặt cấu kiện thép V50x5 mạ kẽm tấn 1.3030 27,488,198 35,817,122
187 AF.32214 Bê tông đá 1x2 Mác 250 m3 43.2000 2,845,217 122,913,374
188 AF.81132 Ván khuôn 100m2 8.5540 17,085,503 146,149,393
0 3. Khung tường rào:
0 31. Giằng móng và giằng tường
189 AB.25113 Đào đất giằng móng 100m3 0.1630 3,489,202 568,740

241
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
190 AB.65130 Đắp đất giằng móng công trình K=0,95 (không tính vật liệu) 100m3 0.1140 5,182,597 590,816

191 AB.41413 Vận chuyển đất đi đổ trong phạm vi <=1000m 100m3 0.0490 2,289,279 112,175
0 Giằng móng
192 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm, tấn 1.3890 25,667,077 35,651,570
193 AF.61521 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 7.6300 23,027,974 175,703,442
194 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 64.3560 2,484,981 159,923,437
195 AF.11111 Bê tông đá 4x6, vữa BT mác 100 m3 32.1780 1,516,170 48,787,318
196 AF.81141 Ván khuôn giằng móng 100m2 6.4360 20,206,657 130,050,044
0 Giằng tường
197 AF.61511 Cốt thép đường kính <=10mm tấn 0.3860 25,667,077 9,907,492
198 AF.61120 Cốt thép đường kính <=18mm tấn 2.1230 22,539,265 47,850,860
199 AF.32314 Bê tông đá 1x2, vữa BT mác 250 m3 21.4520 2,484,981 53,307,812
200 AF.81141 Ván khuôn giằng tường 100m2 4.2900 20,206,657 86,686,559
0 32. Xây tường và hoàn thiện
0
201 AE.81614 Xây tường thẳng gạch block bê tông rỗng 9x19x39cm (1 m3 224.9240 1,291,495 290,488,221
vách), vữa XM mác 75
202 AI.65451 Lắp đặt hàng rào kẽm gai mạ kẽm ĐK 3mm tấn 1.8780 5,887,982 11,057,630
203 AK.22124 Trát cột, chiều dày trát 1,5cm, vữa xi măng Mác 75 m2 648.0000 182,540 118,285,920
204 AK.24314 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 345.6000 44,119 15,247,526
205 AK.23114 Trát giằng tường, vữa XM mác 75 m2 1,072.6000 130,404 139,871,330
206 AK.81110 Quét vôi cột, giằng tường m2 1,720.6000 13,829 23,794,177
Tổng cộng 8,561,010,439
Làm tròn 8,561,010,000
Bằng chữ: Tám tỷ năm trăm linh sáu triệu sáu trăm linh bảy nghìn đồng./.
.... , ngày .… tháng …. năm …...
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

242
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NGUYỄN VĂN A NGUYỄN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...

243
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
Dự án: ĐTXD cơ sở hạ tầng khu dịch vụ Tân Cảng Long Bình

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo Giá hiện tại
Vật liệu
1 Mã vật tư Bản mã chân cột mạ kẽm kg 949.5360 0 16,500 16,500
2 V08084 Bật sắt d= 10mm cái 14,186.4340 1,500 1,500 1,500
3 11.12323 Bê tông xi măng PCB40, độ sụt 14-17cm, đá 1x2, m3 576.8974 1,216,747 1,220,000 1,220,000
mác 250
4 V00088 Bột màu kg 118.3582 28,600 28,600 28,600
5 Mã vật tư Bu lông M10 - L=40mm bộ 3,024.0000 0 14,548 14,548
6 Mã vật tư Cắm mốc ranh đất bị mất do thi công san gạt 1 mốc 5.0000 0 500,000 500,000
7 V00108 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 65.1437 270,000 520,000 520,000
8 V00112 Cát vàng m3 149.8044 280,000 520,000 520,000
9 Mã vật tư Cột thép ống D90x2 mạ kẽm kg 6,325.9450 0 20,000 20,000
10 Mã vật tư Cung cấp khung hàng rào lưới thép hàn m2 2,712.3350 0 105,000 105,000
11 Mã vật tư Cung cấp và lắp đặt bu lông M14, L=250 bộ 1,164.0000 0 18,500 18,500
12 Mã vật tư Cung cấp và lắp đặt bu lông M16, L=250 bộ 348.0000 0 22,650 22,650
13 V00813 Đá dăm 4x6 m3 208.5303 250,000 290,000 290,000
14 V00824 Đá mài viên 1.0379 13,200 13,200 13,200
15 Mã vật tư Đai giữ lưới mạ kẽm dày 3mm kg 1,196.4150 0 17,500 17,500
16 V00833 Đất đèn kg 9.6526 14,000 14,000 14,000
17 V00889 Dầu bôi kg 6.6045 58,177 58,177 58,177
18 V00226 Dây thép kg 982.8995 17,500 17,500 17,500
19 V00772 Đinh kg 1,024.4821 20,000 25,000 25,000
20 V00784 Đinh đỉa cái 38.9706 500 500 500
21 V19714 Gạch Block bê tông 10x19x39 viên 41,646.9830 4,727 4,500 4,500
22 V00390 Gỗ chống m3 45.9744 3,810,000 3,810,000 3,810,000
23 V05605 Gỗ đà nẹp m3 12.5890 3,810,000 3,810,000 3,810,000
24 V00402 Gỗ ván m3 54.9970 3,810,000 3,810,000 3,810,000
25 V00404 Gỗ ván cầu công tác m3 2.2142 3,810,000 3,810,000 3,810,000

244
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo Giá hiện tại
26 Mã vật tư Làm nhám bề mặt bó vỉa hiện hữu bằng chổi sắt m2 42.3800 0 50,000 50,000
27 Mã vật tư Lớp liên kết bê tông cũ và mới Sikalatex m2 42.3800 0 75,000 75,000
28 V00437 Lưới thép B40 m2 37.0667 29,091 29,091 29,091
29 V00473 Mỡ các loại kg 5.6610 26,000 26,000 26,000
30 Mã vật tư Nước lit 10.1710 9 9 9
31 V00494 Nước lít 61,477.2216 9 9 9
32 V00770 Ô xy Chai 4.6238 72,000 72,000 72,000
33 V00503 Phèn chua kg 35.5074 9,091 9,091 9,091
34 V00515 Que hàn kg 288.9497 19,091 19,091 19,091
35 Mã vật tư Sika latex lit 10.5950 0 27,000 27,000
36 V08625 Sơn chống rỉ kg 78.1799 44,814 63,721 63,721
37 V08625 Sơn màu tổng hợp kg 156.3598 44,814 76,287 76,287
38 Mã vật tư Sườn bản đế mạ kẽm kg 148.3660 0 14,300 14,300
39 Mã vật tư Thép bịt đầu cột Kg 56.6310 0 14,300 14,300
40 Mã vật tư Thép F10 CB240-T Kg 968.9460 0 14,300 14,300
41 V00641 Thép hình kg 1,753.6060 13,000 16,698 16,698
42 Mã vật tư Thép hộp []20x20x1.8mm Kg 23,307.2220 0 14,300 14,300
43 Mã vật tư Thép hộp []20x40x1.8mm Kg 9,421.2190 0 14,300 14,300
44 V00671 Thép tấm kg 42.6445 13,000 17,500 17,500
45 V48494 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 10,722.3450 14,200 16,500 16,500
46 V48495 Thép tròn đường kính <=18mm kg 53,883.5400 12,750 15,200 15,200
47 V48496 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 23.5879 14,200 15,200 15,200
48 V00748 Vôi cục Kg 1,775.3730 2,667 3,500 3,500
49 Mã vật tư Xi măng PCB40 kg 42.3800 0 1,700 1,700
50 V08770 Xi măng PCB40 kg 74,774.5112 1,760 1,700 1,700
51 V00750 Vật liệu khác %
Tổng cộng vật liệu
Nhân công
1 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1,308.0237 210,185 210,185 210,185
2 N0009 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 1 công 2,426.7223 229,160 229,160 229,160
3 N0010 Nhân công bậc 3,7/7 - Nhóm 1 công 501.7313 236,750 236,750 236,750

245
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo Giá hiện tại
4 N0011 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 1 công 6,112.8915 248,135 248,135 248,135
5 N0013 Nhân công bậc 4,5/7 - Nhóm 1 công 455.5633 270,515 270,515 270,515
Tổng cộng nhân công
Máy thi công
1 M9438 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 69.7737 361,485 361,485 361,485
2 M9465 Cần trục bánh hơi - sức nâng: 16 t ca 0.4189 1,757,307 1,757,307 1,757,307
3 M9466 Cần trục bánh hơi - sức nâng: 25 t ca 0.2831 2,075,487 2,075,487 2,075,487
4 M9521 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 21.8267 244,088 244,088 244,088
5 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 20.1095 238,106 238,106 238,106
6 M9571 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 83.1222 241,567 241,567 241,567
7 M9577 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng : 60 kg ca 429.8608 327,555 327,555 327,555
8 M7900 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,80 ca 56.1694 2,405,671 2,405,671 2,405,671
m3
9 M112.1502 Máy khoan đứng - công suất: 4,5 kW ca 1.9635 285,007 285,007 285,007
10 M112.3702 Máy mài - công suất: 2,7 kW ca 1.6040 228,785 228,785 228,785
11 M9555 Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 21.4654 304,733 304,733 304,733
12 M9558 Máy trộn vữa - dung tích: 80 lít ca 8.4862 248,543 248,543 248,543
13 M9644 Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 t ca 108.1968 1,157,668 1,157,668 1,157,668
14 M9587 Pa lăng xích - sức nâng: 5 t ca 1.6040 221,361 221,361 221,361
15 M9632 Tời điện - sức kéo: 5,0 t ca 1.6040 288,206 288,206 288,206
16 M112.0801 Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất: 50 m3/h ca 18.7561 3,881,246 3,881,246 3,881,246
17 M0111 Máy khác %
Tổng cộng máy thi công

246
G

Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền

16,500 15,667,344 15,667,344


0 0 21,279,651
3,253 1,876,763 703,814,828

0 0 3,385,045
14,548 43,993,152 43,993,152
500,000 2,500,000 2,500,000
250,000 16,285,925 33,874,724
240,000 35,953,056 77,898,288
20,000 126,518,900 126,518,900
105,000 284,795,175 284,795,175
18,500 21,534,000 21,534,000
22,650 7,882,200 7,882,200
40,000 8,341,212 60,473,787
0 0 13,700
17,500 20,937,263 20,937,263
0 0 135,136
0 0 384,230
0 0 17,200,741
5,000 5,122,411 25,612,053
0 0 19,485
-227 -9,453,865 187,411,424
0 0 175,162,464
0 0 47,964,090
0 0 209,538,570
0 0 8,436,102

247
Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền
50,000 2,119,000 2,119,000
75,000 3,178,500 3,178,500
0 0 1,078,307
0 0 147,186
0 0 92
0 0 553,295
0 0 332,914
0 0 322,798
0 0 5,516,339
27,000 286,065 286,065
18,907 1,478,147 4,981,701
31,473 4,921,112 11,928,220
14,300 2,121,634 2,121,634
14,300 809,823 809,823
14,300 13,855,928 13,855,928
3,698 6,484,835 29,281,713
14,300 333,293,275 333,293,275
14,300 134,723,432 134,723,432
4,500 191,900 746,279
2,300 24,661,394 176,918,693
2,450 132,014,673 819,029,808
1,000 23,588 358,536
833 1,478,886 6,213,805
1,700 72,046 72,046
-60 -4,486,471 127,116,669
599,018 23,113,346
1,239,780,321 3,794,531,756

0 0 274,926,961
0 0 556,107,682
0 0 118,784,885

248
Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền
0 0 1,516,822,332
0 0 123,236,706
0 2,589,878,566

0 0 25,222,146
0 0 736,136
0 0 587,570
0 0 5,327,636
0 0 4,788,193
0 0 20,079,580
0 0 140,803,054
0 0 135,125,097

0 0 559,611
0 0 366,971
0 0 6,541,216
0 0 2,109,186
0 0 125,255,973
0 0 355,063
0 0 462,282
0 0 72,797,038
0 1,194,022
0 542,310,774

249

You might also like