Professional Documents
Culture Documents
Du Toan Nha Xuong Long Bien
Du Toan Nha Xuong Long Bien
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH
1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
GM2 : 12*15*0,4*0,1 = 7,2
GM3 : 1*11,5*0,4*0,1 = 0,46
5 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.8066 16,497,030 2,208,535 35,522 13,306,504 1,781,404
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
kính <=10 mm
Theo bảng thống kê thép 806,55/1000
= 0,8066 = 0,8066
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 1.8751 16,389,984 1,407,400 199,732 30,732,859 2,639,016
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
kính <=18 mm
Theo bảng thống kê thép :
1875,06/1000 = 1,8751
7 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 3.4801 2,988,590 3,247,845 10,400,592 11,302,825
khuôn gỗ, móng cột , móng giằng
M1 : 20*2*0,2*(1,5+1,5)/100 = 0,24
M2 : 8*2*0,2*(1+0,6)/100 = 0,0512
GM1 : 18*2*7,077*0,5/100 = 1,2739
GM2 : 12*2*15*0,5/100 = 1,8
GM3 : 1*2*11,5*0,5/100 = 0,115
8 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 58.1128 1,161,619 169,255 28,487 67,504,933 9,835,882
trộn tại hiện trường hoặc thương
phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông
móng, chiều rộng móng <=250 cm,
M250
Đài móng
M1 :
20*1,5*1,5*0,2+0,3/6*(1,5*1,5+0,4*0,4+
(0,4+1,5)*(0,4+1,5)) = 9,301
M2 :
8*1*0,6*0,2+0,3/6*(1*0,6+0,4*0,4+(0,4+
1)*(0,4+0,6))
Giằng móng = 1,068
GM1 : 18*7,044*0,5*0,3 = 19,0188
GM2 : 12*15*0,5*0,3 = 27
GM3 : 1*11,5*0,5*0,3 = 1,725
2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
9 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 0.6348 935,692 470,150 0 593,977
chặt yêu cầuK=0,90
: (82,8256+57,2926-18,5237-
58,1128) /100 = 0,6348
KẾT CẤU KHUNG NHÀ
10 AI.11131 Sản xuất, lắp dựng cột bằng thép hình tấn 5.8272 17,304,314 1,988,346 470,853 100,835,699 11,586,490
Cột C1 :
(3656,32+703,36+100,48+395,64)/100
0 = 4,8558
Cột C2 :
(551,60+246,18+35,17+138,47)/1000 =
0,9714
11 AI.11123 Sản xuất lắp dựng vì kèo thép hình tấn 7.6279 17,760,892 5,413,075 1,245,713 135,478,308 41,290,395
khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18 m
Vì kèo KC02 :
(2412,49+2374,50+776,70+1606,91)/1
000 = 7,1706
KHung lấy gió : (405,54+51,78)/1000 =
0,4573
12 AI.11221 Sản xuất lắp dựng xà gồ thép tấn 11.1748 16,262,985 1,519,991 181,735,605 16,985,595
(8167,43+2729,84+277,54)/1000 =
11,1748
13 AI.11211 Sản xuất lắp dựng giằng mái thép tấn 30.4226 17,265,831 3,139,584 394,104 525,271,470 95,514,308
Hệ giằng đầu cột :
(2311,46+74,56+155,34)/1000 =
2,5414
Hệ khung vách quanh chu vi nhà :
(10308,62+11473,56+637,42+1153,95
+637,42+1153,95)/1000 = 25,3649
Hệ khung vách tầng 2 :
(659,40+247,93+1175,05+433,89)/100
0 = 2,5163
14 AI.11912 Sản xuất lắp dựng hệ sàn đạo tấn 31.2705 18,726,210 5,146,306 204,599 585,577,950 160,927,562
3
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
hệ khung sàn tầng 2 :
(3576,30+577,71+1898,19+1220,89+1
734,00+338,13+769,55+21155,75)/100
0 = 31,2705
KẾT CẤU THÉP VĂN PHÒNG
15 AI.11131 Sản xuất lắp dựng cột nhà văn phòng tấn 0.4402 17,304,314 1,988,346 470,853 7,617,359 875,270
440,16/1000 = 0,4402
16 AI.11911 Sản xuất lắp dựng hệ khung mái và tấn 2.5731 16,678,275 4,912,383 357,093 42,914,869 12,640,053
vách
(336,57+724,92+233,01+414,24+233,0
1+424,24+103,56+103,56)/1000 =
2,5731
KẾT CẤU THÉP PHÒNG KINH
DOANH
17 AI.11131 Sản xuất lắp dựng cột bằng thép hình tấn 0.1683 17,304,314 1,988,346 470,853 2,912,316 334,639
168,3/1000 = 0,1683
18 AI.11911 Sản xuất lắp dựng hệ khung mái và tấn 0.7963 16,678,275 4,912,383 357,093 13,280,910 3,911,731
vách
(121,38+104,04+86,70+65,2+43,35+65
,2+43,35+81,5+52,02+81,5+52,02)/
1000 = 0,7963
CỬA CÁC LOẠI
19 AI.11221 VD Sản xuất lắp dựng khung cửa bằng tấn 1.1325 16,262,985 1,082,615 18,417,831 1,226,062
thép
(909,04+99,68+93,03+17,72+4,33+4,3
3+4,33)/1000 = 1,1325
20 AI.11411 Sản xuất lắp dựng thang sắt tấn 3.3435 16,760,381 4,546,983 447,652 56,038,334 15,202,838
(565,60+1569,37+110,51+213,16+347,
14+537,74)/1000 = 3,3435
PHẦN BAO CHE
21 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 27.1900 11,772,010 974,354 320,080,952 26,492,685
Mái tôn : 2*67,5*6,3/100 = 8,505
Mái lấy gió : 2*52,61*2/100 = 2,1044
4
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
Vách tôn dọc nhà : 2*67,2*5,8/100 =
7,7952
Vách tôn ngang nhà : 2*15,2*6,7/100 =
2,0368
Vách tôn tầng 2 : 1*15,2*3/100 = 0,456
Vách tôn tầng 2 : 1*26,73*3/100 =
0,8019
Vách tôn văn phòng : 3*2*3*12/100 =
2,16
Vách tôn văn phòng : 2*2*4*3/100 =
0,48
Vách tôn phòng kinh doanh :
2*(2,5*2,82+3*2,82+3*2,5)/100 =
0,4602
Tôn lây sáng cửa trời : 2*0,6*52,61/100
= 0,6313
Tôn úp hồi khổ 600 : 2*2*6,3*0,6/100 =
0,1512
Tôn máng khổ 1200 : 2*1,2*67/100 =
1,608
THM TỔNG CỘNG : PHẦN MÓNG 2,123,426,061 425,570,833
5
ẾN THANH
Thành tiền
Máy thi công
187,923
6
Thành tiền
Máy thi công
28,652
374,518
1,655,459
7
Thành tiền
Máy thi công
298,451
2,743,755
9,502,174
11,989,668
6,397,913
8
Thành tiền
Máy thi công
207,270
918,836
79,245
284,353
1,496,725
9
Thành tiền
Máy thi công
36,164,941
10
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y
1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
II.) NHÂN CÔNG
1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 199,123 199,123 1.00000
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 216,523 216,523 1.00000
3 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 233,923 233,923 1.00000
III.) MÁY THI CÔNG
2
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH
PHẦN MÓNG
1
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
4 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 18.5237
bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6,
chiều rộng <=250 cm, mác 100
2
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.2935 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 1,912.6020
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 26.7764
A.2608 Que hàn kg 4.640000 1.00000 8.7005
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 6.500000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.500000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.150000 1.00000
7 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 3.4801
khuôn gỗ, móng cột , móng giằng
3
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.820120 1.00000 47.6595
A.2062 Nước (lít) lít ### 1.00000 11,678.9294
A.2567 Phụ gia dẻo hoá kg 22.127000 1.00000 1,285.8619
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 0.850000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.005000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.045000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
9 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 0.6348
chặt yêu cầuK=0,90
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 4.000000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0109 Máy đầm cóc ca 1.500000 1.00000
10 AI.11131 Sản xuất, lắp dựng cột bằng thép hình tấn 5.8272
4
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.950000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.350000 1.00000
M.0170 Máy khoan 4,5kW ca 0.200000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
11 AI.11123 Sản xuất lắp dựng vì kèo thép hình khẩu tấn 7.6279
độ nhỏ, khẩu độ <= 18 m
5
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 7.020000 1.00000
13 AI.11211 Sản xuất lắp dựng giằng mái thép tấn 30.4226
6
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.520000 1.00000
M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0.150000 1.00000
15 AI.11131 Sản xuất lắp dựng cột nhà văn phòng tấn 0.4402
7
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.1433 Đất đèn kg 4.800000 1.00000 12.3509
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 21.000000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.950000 1.00000
M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0.200000 1.00000
17 AI.11131 Sản xuất lắp dựng cột bằng thép hình tấn 0.1683
8
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.2930 Thép tròn kg 61.400000 1.00000 48.8928
A.2608 Que hàn kg 22.660000 1.00000 18.0442
A.2097 Ô xy chai 1.700000 1.00000 1.3537
A.1433 Đất đèn kg 4.800000 1.00000 3.8222
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 21.000000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.950000 1.00000
M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0.200000 1.00000
19 AI.11221 VD Sản xuất lắp dựng khung cửa bằng thép tấn 1.1325
9
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 21.000000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 1.00000
M.0170 Máy khoan 4,5kW ca 0.200000 1.00000
21 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 27.1900
a.) Vật liệu
A.2985 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 ### 1.00000 3,222.0150
A.1480 Đinh, đinh vít cái ### 1.00000 12,235.5000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4.500000 1.00000
10
C XÂY DỰNG
THUẬT YẾN THANH
20.7064 ###
10.3174 ###
###
###
###
###
###
8.4350 ###
11
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
22.2284 ###
0.4631
0.2779
###
###
8.2273 ###
0.1210
12
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
12.1882 ###
0.9376
0.2813
###
###
###
###
###
52.2015 ###
###
###
13
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
49.3959 ###
0.2906
2.6151
###
2.5392 ###
0.9522
###
###
###
###
###
###
49.5312 ###
14
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
5.5358
2.0395
1.1654
###
###
###
###
###
###
###
190.6975 ###
26.6977
0.1526
0.3051
###
###
###
###
15
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
78.4471 ###
###
###
###
###
###
###
441.1277 ###
36.5071
###
###
###
###
###
###
687.9510 ###
16
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
16.2607
4.6906
###
###
###
###
###
###
3.7417 ###
0.4182
0.1541
0.0880
###
###
###
###
###
###
17
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
54.0351 ###
2.4444
0.5146
###
###
###
###
###
###
1.4306 ###
0.1599
0.0589
0.0337
###
###
###
18
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###
16.7223 ###
0.7565
0.1593
###
###
###
###
5.6625 ###
###
###
###
###
###
19
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
70.2135 ###
4.0122
0.6687
###
###
122.3550 ###
20
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU
1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 102.6481 199,123 1 199,123 0
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 989.5553 216,523 1 216,523 0
3 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 815.9511 233,923 1 233,923 0
TỔNG NHÂN CÔNG
2
YẾN THANH
Tổng chênh
220,451
0
155,370
-218,524
0
0
0
0
0
0
0
0
0
353,835
0
6,467,898
10,569,651
-4,430,474
-2,521,069
3
Tổng chênh
-5,389,712
3,385,338
805,336
9,398,101
0
0
0
0
-111,015
0
0
0
0
0
0
0
-69,489
-316,900
-2,695
-500,098
4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự
Tên vật liệu lượng Định mức Đơn giá
Đơn Nguồn vận Bậc số ly
STT Mã số / đơn Hệ ca máy ca máy
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự
Diễn giải vận chuyển vị số (ca/T.km) (đ/ca)
/ Loại hàng (km) ly Loại
(Tấn) (km đg` loại
hình
) đg`
1
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự
Tên vật liệu lượng Định mức Đơn giá
Đơn Nguồn vận Bậc số ly
STT Mã số / đơn Hệ ca máy ca máy
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự
Diễn giải vận chuyển vị số (ca/T.km) (đ/ca)
/ Loại hàng (km) ly Loại
(Tấn) (km đg` loại
hình
) đg`
2
KỸ THUẬT YẾN THANH
Hệ
Thành tiền số Giá V/C
Giá cước
Chi phí điều trước
có thuế chỉnh thuế
(đ/T.km)
(đ) cước (đ)
VC
3
Hệ
Thành tiền số Giá V/C
Giá cước
Chi phí điều trước
có thuế chỉnh thuế
(đ/T.km)
(đ) cước (đ)
VC
4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
2
NG TRÌNH
Ụ KỸ THUẬT YẾN THANH
3
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp
4
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A 2,132,824,162
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 2,123,426,061
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 9,398,101
Cộng A A1 + CL 2,132,824,162
2 Chi phí Nhân công NC B1 425,570,833
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 425,570,833
3 Chi phí Máy thi công M C 35,664,843
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 36,164,941
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá -500,098
Cộng C C1 + CLMay 35,664,843
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 2,594,059,838
II CHI PHÍ CHUNG C T x 0% 0
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 0% 0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 2,594,059,838
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 259,405,984
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 2,853,465,822
LÀM TRÒN 2,853,466,000
Bằng chữ : Hai tỷ tám trăm năm mươi ba triệu bốn trăm sáu mươi sáu nghìn đồng chẵn./.
1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH
1
T YẾN THANH
2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH
PHẦN MÓNG