You are on page 1of 48

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH

Mã số Đơn giá Thành tiền


STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
HM PHẦN MÓNG
1 AB.11432 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m3 82.8256 49,781 0 4,123,141
m, sâu <=1 m, đất cấp II
M1 : 20*1,6*1,6*1,1*1,3 = 73,216
M2 : 8*1,2*0,7*1,1*1,3 = 9,6096
2 AB.11352 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m3 68.7826 29,868 0 2,054,399
m, đất cấp II
GM1 : 18*7,044*0,6*0,3 = 22,8226

GM2 : 12*15*0,6*0,4 = 43,2


GM3 : 1*11,5*0,6*0,4 = 2,76
3 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.7950 2,932,030 2,297,309 2,330,964 1,826,361
khuôn gỗ,ván khuôn móng, giằng móng
bê tông lót móng
M1 : 20*( 1,6+1,6)*2*0,1/100 = 0,128
M2 : 8*(1,2+0,7)*2*0,1/100 = 0,0304
GM1 : 18*7,044*2*0,1/100 = 0,2536
GM2 : 12*15*2*0,1/100 = 0,36
GM3 : 1*11,5*2*0,1/100 = 0,023
4 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 18.5237 485,249 238,948 10,145 8,988,607 4,426,201
bằng thủ công, bêtông lót móng, đá
4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100
M1 : 20*1,6*1,6*0,1 = 5,12
M2 : 8*1,2*0,7*0,1 = 0,672
GM1 : 18*7,044*0,4*0,1 = 5,0717

1
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
GM2 : 12*15*0,4*0,1 = 7,2
GM3 : 1*11,5*0,4*0,1 = 0,46
5 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.8066 16,497,030 2,208,535 35,522 13,306,504 1,781,404
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
kính <=10 mm
Theo bảng thống kê thép 806,55/1000
= 0,8066 = 0,8066
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 1.8751 16,389,984 1,407,400 199,732 30,732,859 2,639,016
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường
kính <=18 mm
Theo bảng thống kê thép :
1875,06/1000 = 1,8751
7 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 3.4801 2,988,590 3,247,845 10,400,592 11,302,825
khuôn gỗ, móng cột , móng giằng
M1 : 20*2*0,2*(1,5+1,5)/100 = 0,24
M2 : 8*2*0,2*(1+0,6)/100 = 0,0512
GM1 : 18*2*7,077*0,5/100 = 1,2739
GM2 : 12*2*15*0,5/100 = 1,8
GM3 : 1*2*11,5*0,5/100 = 0,115
8 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 58.1128 1,161,619 169,255 28,487 67,504,933 9,835,882
trộn tại hiện trường hoặc thương
phẩm, đổ bằng bơm bê tông, bê tông
móng, chiều rộng móng <=250 cm,
M250
Đài móng
M1 :
20*1,5*1,5*0,2+0,3/6*(1,5*1,5+0,4*0,4+
(0,4+1,5)*(0,4+1,5)) = 9,301
M2 :
8*1*0,6*0,2+0,3/6*(1*0,6+0,4*0,4+(0,4+
1)*(0,4+0,6))
Giằng móng = 1,068
GM1 : 18*7,044*0,5*0,3 = 19,0188
GM2 : 12*15*0,5*0,3 = 27
GM3 : 1*11,5*0,5*0,3 = 1,725

2
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
9 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 0.6348 935,692 470,150 0 593,977
chặt yêu cầuK=0,90
: (82,8256+57,2926-18,5237-
58,1128) /100 = 0,6348
KẾT CẤU KHUNG NHÀ
10 AI.11131 Sản xuất, lắp dựng cột bằng thép hình tấn 5.8272 17,304,314 1,988,346 470,853 100,835,699 11,586,490
Cột C1 :
(3656,32+703,36+100,48+395,64)/100
0 = 4,8558
Cột C2 :
(551,60+246,18+35,17+138,47)/1000 =
0,9714
11 AI.11123 Sản xuất lắp dựng vì kèo thép hình tấn 7.6279 17,760,892 5,413,075 1,245,713 135,478,308 41,290,395
khẩu độ nhỏ, khẩu độ <= 18 m
Vì kèo KC02 :
(2412,49+2374,50+776,70+1606,91)/1
000 = 7,1706
KHung lấy gió : (405,54+51,78)/1000 =
0,4573
12 AI.11221 Sản xuất lắp dựng xà gồ thép tấn 11.1748 16,262,985 1,519,991 181,735,605 16,985,595
(8167,43+2729,84+277,54)/1000 =
11,1748
13 AI.11211 Sản xuất lắp dựng giằng mái thép tấn 30.4226 17,265,831 3,139,584 394,104 525,271,470 95,514,308
Hệ giằng đầu cột :
(2311,46+74,56+155,34)/1000 =
2,5414
Hệ khung vách quanh chu vi nhà :
(10308,62+11473,56+637,42+1153,95
+637,42+1153,95)/1000 = 25,3649
Hệ khung vách tầng 2 :
(659,40+247,93+1175,05+433,89)/100
0 = 2,5163
14 AI.11912 Sản xuất lắp dựng hệ sàn đạo tấn 31.2705 18,726,210 5,146,306 204,599 585,577,950 160,927,562

3
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
hệ khung sàn tầng 2 :
(3576,30+577,71+1898,19+1220,89+1
734,00+338,13+769,55+21155,75)/100
0 = 31,2705
KẾT CẤU THÉP VĂN PHÒNG
15 AI.11131 Sản xuất lắp dựng cột nhà văn phòng tấn 0.4402 17,304,314 1,988,346 470,853 7,617,359 875,270
440,16/1000 = 0,4402
16 AI.11911 Sản xuất lắp dựng hệ khung mái và tấn 2.5731 16,678,275 4,912,383 357,093 42,914,869 12,640,053
vách
(336,57+724,92+233,01+414,24+233,0
1+424,24+103,56+103,56)/1000 =
2,5731
KẾT CẤU THÉP PHÒNG KINH
DOANH
17 AI.11131 Sản xuất lắp dựng cột bằng thép hình tấn 0.1683 17,304,314 1,988,346 470,853 2,912,316 334,639
168,3/1000 = 0,1683
18 AI.11911 Sản xuất lắp dựng hệ khung mái và tấn 0.7963 16,678,275 4,912,383 357,093 13,280,910 3,911,731
vách
(121,38+104,04+86,70+65,2+43,35+65
,2+43,35+81,5+52,02+81,5+52,02)/
1000 = 0,7963
CỬA CÁC LOẠI
19 AI.11221 VD Sản xuất lắp dựng khung cửa bằng tấn 1.1325 16,262,985 1,082,615 18,417,831 1,226,062
thép
(909,04+99,68+93,03+17,72+4,33+4,3
3+4,33)/1000 = 1,1325
20 AI.11411 Sản xuất lắp dựng thang sắt tấn 3.3435 16,760,381 4,546,983 447,652 56,038,334 15,202,838
(565,60+1569,37+110,51+213,16+347,
14+537,74)/1000 = 3,3435
PHẦN BAO CHE
21 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 27.1900 11,772,010 974,354 320,080,952 26,492,685
Mái tôn : 2*67,5*6,3/100 = 8,505
Mái lấy gió : 2*52,61*2/100 = 2,1044

4
Mã số Đơn giá Thành tiền
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
Vách tôn dọc nhà : 2*67,2*5,8/100 =
7,7952
Vách tôn ngang nhà : 2*15,2*6,7/100 =
2,0368
Vách tôn tầng 2 : 1*15,2*3/100 = 0,456
Vách tôn tầng 2 : 1*26,73*3/100 =
0,8019
Vách tôn văn phòng : 3*2*3*12/100 =
2,16
Vách tôn văn phòng : 2*2*4*3/100 =
0,48
Vách tôn phòng kinh doanh :
2*(2,5*2,82+3*2,82+3*2,5)/100 =
0,4602
Tôn lây sáng cửa trời : 2*0,6*52,61/100
= 0,6313
Tôn úp hồi khổ 600 : 2*2*6,3*0,6/100 =
0,1512
Tôn máng khổ 1200 : 2*1,2*67/100 =
1,608
THM TỔNG CỘNG : PHẦN MÓNG 2,123,426,061 425,570,833

5
ẾN THANH

Thành tiền
Máy thi công

187,923

6
Thành tiền
Máy thi công

28,652

374,518

1,655,459

7
Thành tiền
Máy thi công
298,451

2,743,755

9,502,174

11,989,668

6,397,913

8
Thành tiền
Máy thi công

207,270

918,836

79,245

284,353

1,496,725

9
Thành tiền
Máy thi công

36,164,941

10
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU

1 A.0516 Cát vàng m3 189,000 195,000 1.00000


2 A.1275 Dây thép kg 19,000 19,000 1.00000
3 A.1355 Đá dăm 1x2 m3 214,000 217,260 1.00000
4 A.1357 Đá dăm 4x6 m3 186,000 173,400 1.00000
5 A.1433 Đất đèn kg 50,000 50,000 1.00000
6 A.1451 Đinh kg 19,000 19,000 1.00000
7 A.1480 Đinh, đinh vít cái 1,714 1,714 1.00000
8 A.1739 Gỗ chống m3 2,000,000 2,000,000 1.00000
9 A.1736 Gỗ đà nẹp m3 2,000,000 2,000,000 1.00000
10 A.1760 Gỗ ván m3 2,000,000 2,000,000 1.00000
11 A.2062 Nước (lít) lít 5 5 1.00000
12 A.2097 Ô xy chai 45,000 45,000 1.00000
13 A.2567 Phụ gia dẻo hoá kg 19,152 19,152 1.00000
14 A.2608 Que hàn kg 18,600 18,900 1.00000
15 A.2985 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 92,833 92,833 1.00000
16 A.2907 Thép hình kg 15,621 15,700 1.00000
17 A.2922 Thép tấm kg 16,484 17,200 1.00000
18 A.2930 Thép tròn kg 15,670 12,900 1.00000
19 A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 16,010 12,900 1.00000
20 A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 15,718 12,900 1.00000
21 A.3172 Xi măng PCB30 kg 1,045 1,160 1.00000

1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
II.) NHÂN CÔNG

1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 199,123 199,123 1.00000
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 216,523 216,523 1.00000
3 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 233,923 233,923 1.00000
III.) MÁY THI CÔNG

1 M.0051 Cần trục ôtô 10T ca 1,963,864 1,600,000 1.00000


2 M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 225,470 225,470 1.00000
3 M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 236,812 236,812 1.00000
4 M.0108 Máy đầm bàn 1kW ca 226,240 226,240 1.00000
5 M.0109 Máy đầm cóc ca 313,433 313,433 1.00000
6 M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 230,940 230,940 1.00000
7 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 328,420 328,420 1.00000
8 M.0170 Máy khoan 4,5kW ca 267,741 267,741 1.00000
9 M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 270,051 120,000 1.00000
10 M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 3,590,501 2,500,000 1.00000

2
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH

PHẦN MÓNG

Định mức hao phí Khối lượng hao


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
1 AB.11432 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m3 82.8256
m, sâu <=1 m, đất cấp II
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 0.250000 1.00000
2 AB.11352 Đào móng băng, rộng >3 m, sâu <=1 m, m3 68.7826
đất cấp II
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 0.150000 1.00000
3 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.7950
khuôn gỗ,ván khuôn móng, giằng móng
bê tông lót móng

a.) Vật liệu


A.1760 Gỗ ván m3 0.792000 1.00000 0.6296
A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0.086500 1.00000 0.0688
A.1739 Gỗ chống m3 0.459000 1.00000 0.3649
A.1451 Đinh kg 12.000000 1.00000 9.5400
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 10.610000 1.00000

1
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
4 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 18.5237
bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6,
chiều rộng <=250 cm, mác 100

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 3,720.4851
A.0516 Cát vàng m3 0.531480 1.00000 9.8450
A.1357 Đá dăm 4x6 m3 0.936270 1.00000 17.3432
A.2062 Nước (lít) lít ### 1.00000 3,148.1028
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 1.200000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.025000 1.00000
M.0108 Máy đầm bàn 1kW ca 0.015000 1.00000
5 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 0.8066
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
<=10 mm
a.) Vật liệu
A.2933 Thép tròn d<=10mm kg ### 1.00000 810.6330
A.1275 Dây thép kg 21.420000 1.00000 17.2774
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 10.200000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.150000 1.00000
6 AF.61120 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 1.8751
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
<=18 mm
a.) Vật liệu

2
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.2935 Thép tròn D<=18mm kg ### 1.00000 1,912.6020
A.1275 Dây thép kg 14.280000 1.00000 26.7764
A.2608 Que hàn kg 4.640000 1.00000 8.7005
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 6.500000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.500000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.150000 1.00000
7 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 3.4801
khuôn gỗ, móng cột , móng giằng

a.) Vật liệu


A.1760 Gỗ ván m3 0.792000 1.00000 2.7562
A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.7308
A.1739 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 1.1658
A.1451 Đinh kg 15.000000 1.00000 52.2015
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 15.000000 1.00000
8 AF.31114 Bê tông sản xuất qua dây chuyền trạm m3 58.1128
trộn tại hiện trường hoặc thương phẩm,
đổ bằng bơm bê tông, bê tông móng,
chiều rộng móng <=250 cm, M250

a.) Vật liệu


A.3172 Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 25,717.2385
A.0516 Cát vàng m3 0.462840 1.00000 26.8969

3
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0.820120 1.00000 47.6595
A.2062 Nước (lít) lít ### 1.00000 11,678.9294
A.2567 Phụ gia dẻo hoá kg 22.127000 1.00000 1,285.8619
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 0.850000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.005000 1.00000
M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.045000 1.00000
M999 Máy khác % 0.500000
9 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 0.6348
chặt yêu cầuK=0,90
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 4.000000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0109 Máy đầm cóc ca 1.500000 1.00000
10 AI.11131 Sản xuất, lắp dựng cột bằng thép hình tấn 5.8272

a.) Vật liệu


A.2907 Thép hình kg ### 1.00000 5,856.3360
A.2922 Thép tấm kg 16.000000 1.00000 93.2352
A.2097 Ô xy chai 1.590000 1.00000 9.2652
A.1433 Đất đèn kg 6.500000 1.00000 37.8768
A.2608 Que hàn kg 6.500000 1.00000 37.8768
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 8.500000 1.00000

4
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.950000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.350000 1.00000
M.0170 Máy khoan 4,5kW ca 0.200000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
11 AI.11123 Sản xuất lắp dựng vì kèo thép hình khẩu tấn 7.6279
độ nhỏ, khẩu độ <= 18 m

a.) Vật liệu


A.2907 Thép hình kg ### 1.00000 6,521.8545
A.2922 Thép tấm kg ### 1.00000 1,334.8825
A.2097 Ô xy chai 1.620000 1.00000 12.3572
A.1433 Đất đèn kg 8.200000 1.00000 62.5488
A.2608 Que hàn kg 10.300000 1.00000 78.5674
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 25.000000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 3.500000 1.00000
M.0170 Máy khoan 4,5kW ca 0.020000 1.00000
M.0051 Cần trục ôtô 10T ca 0.040000 1.00000
M999 Máy khác % 1.000000
12 AI.11221 Sản xuất lắp dựng xà gồ thép tấn 11.1748
a.) Vật liệu
A.2907 Thép hình kg ### 1.00000 11,454.1700
A.2097 Ô xy chai 0.232000 1.00000 2.5926
A.1433 Đất đèn kg 1.600000 1.00000 17.8797

5
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 7.020000 1.00000
13 AI.11211 Sản xuất lắp dựng giằng mái thép tấn 30.4226

a.) Vật liệu


A.2907 Thép hình kg ### 1.00000 30,270.4870
A.2922 Thép tấm kg 30.730000 1.00000 934.8865
A.2097 Ô xy chai 0.900000 1.00000 27.3803
A.1433 Đất đèn kg 5.400000 1.00000 164.2820
A.2608 Que hàn kg 4.500000 1.00000 136.9017
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 14.500000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 1.00000
14 AI.11912 Sản xuất lắp dựng hệ sàn đạo tấn 31.2705
a.) Vật liệu
A.2907 Thép hình kg ### 1.00000 21,822.1184
A.2922 Thép tấm kg ### 1.00000 11,324.6116
A.2608 Que hàn kg 24.150000 1.00000 755.1826
A.2097 Ô xy chai 2.100000 1.00000 65.6681
A.1433 Đất đèn kg 8.400000 1.00000 262.6722
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 22.000000 1.00000

6
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.520000 1.00000
M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0.150000 1.00000
15 AI.11131 Sản xuất lắp dựng cột nhà văn phòng tấn 0.4402

a.) Vật liệu


A.2907 Thép hình kg ### 1.00000 442.4010
A.2922 Thép tấm kg 16.000000 1.00000 7.0432
A.2097 Ô xy chai 1.590000 1.00000 0.6999
A.1433 Đất đèn kg 6.500000 1.00000 2.8613
A.2608 Que hàn kg 6.500000 1.00000 2.8613
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 8.500000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.950000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.350000 1.00000
M.0170 Máy khoan 4,5kW ca 0.200000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
16 AI.11911 Sản xuất lắp dựng hệ khung mái và vách tấn 2.5731

a.) Vật liệu


A.2907 Thép hình kg ### 1.00000 1,609.1910
A.2922 Thép tấm kg ### 1.00000 813.0996
A.2930 Thép tròn kg 61.400000 1.00000 157.9883
A.2608 Que hàn kg 22.660000 1.00000 58.3064
A.2097 Ô xy chai 1.700000 1.00000 4.3743

7
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.1433 Đất đèn kg 4.800000 1.00000 12.3509
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 21.000000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.950000 1.00000
M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0.200000 1.00000
17 AI.11131 Sản xuất lắp dựng cột bằng thép hình tấn 0.1683

a.) Vật liệu


A.2907 Thép hình kg ### 1.00000 169.1415
A.2922 Thép tấm kg 16.000000 1.00000 2.6928
A.2097 Ô xy chai 1.590000 1.00000 0.2676
A.1433 Đất đèn kg 6.500000 1.00000 1.0940
A.2608 Que hàn kg 6.500000 1.00000 1.0940
Z999 Vật liệu khác % 5.000000
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 8.500000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.950000 1.00000
M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 0.350000 1.00000
M.0170 Máy khoan 4,5kW ca 0.200000 1.00000
M999 Máy khác % 5.000000
18 AI.11911 Sản xuất lắp dựng hệ khung mái và vách tấn 0.7963

a.) Vật liệu


A.2907 Thép hình kg ### 1.00000 497.9981
A.2922 Thép tấm kg ### 1.00000 251.6308

8
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
A.2930 Thép tròn kg 61.400000 1.00000 48.8928
A.2608 Que hàn kg 22.660000 1.00000 18.0442
A.2097 Ô xy chai 1.700000 1.00000 1.3537
A.1433 Đất đèn kg 4.800000 1.00000 3.8222
b.) Nhân công
N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 21.000000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 0.950000 1.00000
M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 0.200000 1.00000
19 AI.11221 VD Sản xuất lắp dựng khung cửa bằng thép tấn 1.1325

a.) Vật liệu


A.2907 Thép hình kg ### 1.00000 1,160.8125
A.2097 Ô xy chai 0.232000 1.00000 0.2627
A.1433 Đất đèn kg 1.600000 1.00000 1.8120
Z999 Vật liệu khác % 1.000000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 5.000000 1.00000
20 AI.11411 Sản xuất lắp dựng thang sắt tấn 3.3435
a.) Vật liệu
A.2907 Thép hình kg ### 1.00000 2,067.6204
A.2930 Thép tròn kg ### 1.00000 1,392.5678
A.2608 Que hàn kg 24.500000 1.00000 81.9158
A.2097 Ô xy chai 0.480000 1.00000 1.6049
A.1433 Đất đèn kg 1.930000 1.00000 6.4530
b.) Nhân công

9
Định mức hao phí Khối lượng hao
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 21.000000 1.00000
c.) Máy thi công
M.0159 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 1.00000
M.0170 Máy khoan 4,5kW ca 0.200000 1.00000
21 AK.12222 Lợp mái tôn múi chiều dài bất kỳ 100m2 27.1900
a.) Vật liệu
A.2985 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 ### 1.00000 3,222.0150
A.1480 Đinh, đinh vít cái ### 1.00000 12,235.5000
b.) Nhân công
N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 4.500000 1.00000

10
C XÂY DỰNG
THUẬT YẾN THANH

Khối lượng hao phí


Nhân công Máy

20.7064 ###

10.3174 ###

###
###
###
###
###

8.4350 ###

11
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

###
###
###
###

22.2284 ###

0.4631
0.2779

###
###

8.2273 ###

0.1210

12
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###

12.1882 ###

0.9376
0.2813

###
###
###
###
###

52.2015 ###

###
###

13
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###

49.3959 ###

0.2906
2.6151
###

2.5392 ###

0.9522

###
###
###
###
###
###

49.5312 ###

14
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

5.5358
2.0395
1.1654
###

###
###
###
###
###
###

190.6975 ###

26.6977
0.1526
0.3051
###

###
###
###

15
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

78.4471 ###

###
###
###
###
###
###

441.1277 ###

36.5071

###
###
###
###
###
###

687.9510 ###

16
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy

16.2607
4.6906

###
###
###
###
###
###

3.7417 ###

0.4182
0.1541
0.0880
###

###
###
###
###
###

17
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###

54.0351 ###

2.4444
0.5146

###
###
###
###
###
###

1.4306 ###

0.1599
0.0589
0.0337
###

###
###

18
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
###
###
###
###

16.7223 ###

0.7565
0.1593

###
###
###
###

5.6625 ###

###
###
###
###
###

19
Khối lượng hao phí
Nhân công Máy
70.2135 ###

4.0122
0.6687

###
###

122.3550 ###

20
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch
I.) I.) VẬT LIỆU

1 A.0516 Cát vàng m3 36.7419 189,000 1 195,000 6,000


2 A.1275 Dây thép kg 44.0538 19,000 1 19,000 0
3 A.1355 Đá dăm 1x2 m3 47.6595 214,000 1 217,260 3,260
4 A.1357 Đá dăm 4x6 m3 17.3432 186,000 1 173,400 -12,600
5 A.1433 Đất đèn kg 573.6529 50,000 1 50,000 0
6 A.1451 Đinh kg 61.7415 19,000 1 19,000 0
7 A.1480 Đinh, đinh vít cái 12,235.5000 1,714 1 1,714 0
8 A.1739 Gỗ chống m3 1.5307 2,000,000 1 2,000,000 0
9 A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0.7996 2,000,000 1 2,000,000 0
10 A.1760 Gỗ ván m3 3.3858 2,000,000 1 2,000,000 0
11 A.2062 Nước (lít) lít 14,827.0322 5 1 5 0
12 A.2097 Ô xy chai 125.8265 45,000 1 45,000 0
13 A.2567 Phụ gia dẻo hoá kg 1,285.8619 19,152 1 19,152 0
14 A.2608 Que hàn kg 1,179.4507 18,600 1 18,900 300
15 A.2985 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 3,222.0150 92,833 1 92,833 0
16 A.2907 Thép hình kg 81,872.1304 15,621 1 15,700 79

17 A.2922 Thép tấm kg 14,762.0822 16,484 1 17,200 716


18 A.2930 Thép tròn kg 1,599.4489 15,670 1 12,900 -2,770
19 A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 810.6330 16,010 1 12,900 -3,110

1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Hệ số Giá H.T Chênh lệch

20 A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 1,912.6020 15,718 1 12,900 -2,818


21 A.3172 Xi măng PCB30 kg 29,437.7236 1,045 1 1,160 115
22 Z999 Vật liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 N.0007 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm I công 102.6481 199,123 1 199,123 0
2 N.0010 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 989.5553 216,523 1 216,523 0
3 N.0012 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 815.9511 233,923 1 233,923 0
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 M.0051 Cần trục ôtô 10T ca 0.3051 1,963,864 1 1,600,000 -363,864


2 M.0143 Máy cắt sắt cầm tay 1,7kW ca 5.3645 225,470 1 225,470 0
3 M.0146 Máy cắt uốn cắt thép 5kW ca 2.6548 236,812 1 236,812 0
4 M.0108 Máy đầm bàn 1kW ca 0.2779 226,240 1 226,240 0
5 M.0109 Máy đầm cóc ca 0.9522 313,433 1 313,433 0
6 M.0110 Máy đầm dùi 1,5kW ca 2.6151 230,940 1 230,940 0
7 M.0159 Máy hàn 23 KW ca 93.7301 328,420 1 328,420 0
8 M.0170 Máy khoan 4,5kW ca 2.1084 267,741 1 267,741 0
9 M.0249 Máy trộn bê tông 250l ca 0.4631 270,051 1 120,000 -150,051
10 M.0331 Xe bơm BT, tự hành 50m3/h ca 0.2906 3,590,501 1 2,500,000 -1,090,501
11 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

2
YẾN THANH

Tổng chênh

220,451
0
155,370
-218,524
0
0
0
0
0
0
0
0
0
353,835
0
6,467,898

10,569,651
-4,430,474
-2,521,069

3
Tổng chênh

-5,389,712
3,385,338
805,336
9,398,101

0
0
0
0

-111,015
0
0
0
0
0
0
0
-69,489
-316,900
-2,695
-500,098

4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH

Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự
Tên vật liệu lượng Định mức Đơn giá
Đơn Nguồn vận Bậc số ly
STT Mã số / đơn Hệ ca máy ca máy
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự
Diễn giải vận chuyển vị số (ca/T.km) (đ/ca)
/ Loại hàng (km) ly Loại
(Tấn) (km đg` loại
hình
) đg`

1 A.0516 Cát vàng m3 1.0000 ô tô tự 1 ### ### 1.00000


đổ 5t
2 A.1275 Dây thép kg ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
3 A.1355 Đá dăm 1x2 m3 1.0000 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
4 A.1357 Đá dăm 4x6 m3 1.0000 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
5 A.1433 Đất đèn kg ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
6 A.1451 Đinh kg ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
7 A.1480 Đinh, đinh vít cái ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
8 A.1739 Gỗ chống m3 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
9 A.1736 Gỗ đà nẹp m3 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
10 A.1760 Gỗ ván m3 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
11 A.2062 Nước (lít) lít ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t

1
Cung
Phương đường
Trọng
tiện Hệ Cự
Tên vật liệu lượng Định mức Đơn giá
Đơn Nguồn vận Bậc số ly
STT Mã số / đơn Hệ ca máy ca máy
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự
Diễn giải vận chuyển vị số (ca/T.km) (đ/ca)
/ Loại hàng (km) ly Loại
(Tấn) (km đg` loại
hình
) đg`

12 A.2097 Ô xy chai ô tô tự 1 ### ### 1.00000


đổ 5t
13 A.2567 Phụ gia dẻo hoá kg ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
14 A.2608 Que hàn kg ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
15 A.2985 Tôn múi chiều dài bất kỳ m2 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
16 A.2907 Thép hình kg 0.0010 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
17 A.2922 Thép tấm kg 0.0010 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
18 A.2930 Thép tròn kg 0.0010 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
19 A.2933 Thép tròn d<=10mm kg 0.0010 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
20 A.2935 Thép tròn D<=18mm kg 0.0010 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t
21 A.3172 Xi măng PCB30 kg 0.0010 ô tô tự 1 ### ### 1.00000
đổ 5t

2
KỸ THUẬT YẾN THANH

Hệ
Thành tiền số Giá V/C
Giá cước
Chi phí điều trước
có thuế chỉnh thuế
(đ/T.km)
(đ) cước (đ)
VC

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

3
Hệ
Thành tiền số Giá V/C
Giá cước
Chi phí điều trước
có thuế chỉnh thuế
(đ/T.km)
(đ) cước (đ)
VC

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

0.00000 0.00000 ### ###0

4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

1 A.0516 Cát vàng m3 0 ###


2 A.1275 Dây thép kg 0 ###
3 A.1355 Đá dăm 1x2 m3 0 ###
4 A.1357 Đá dăm 4x6 m3 0 ###
5 A.1433 Đất đèn kg 0 ###
6 A.1451 Đinh kg 0 ###
7 A.1480 Đinh, đinh vít cái 0 ###
8 A.1739 Gỗ chống m3 0 ###
9 A.1736 Gỗ đà nẹp m3 0 ###
10 A.1760 Gỗ ván m3 0 ###
11 A.2062 Nước (lít) lít 0 ###
12 A.2097 Ô xy chai 0 ###
13 A.2567 Phụ gia dẻo hoá kg 0 ###

14 A.2608 Que hàn kg 0 ###


15 A.2985 Tôn múi chiều m2 0 ###
dài bất kỳ
16 A.2907 Thép hình kg 0 ###

17 A.2922 Thép tấm kg 0 ###

1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu

18 A.2930 Thép tròn kg 0 ###


19 A.2933 Thép tròn kg 0 ###
d<=10mm
20 A.2935 Thép tròn kg 0 ###
D<=18mm
21 A.3172 Xi măng PCB30 kg 0 ###

2
NG TRÌNH
Ụ KỸ THUẬT YẾN THANH

á bốc dỡ / V.C Giá Hệ


Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0.00000


### ### ### ### 0.00000
### ### ### ### 0.00000
### ### ### ### 0.00000
### ### ### ### 0.00000
### ### ### ### 0.00000
### ### ### ### 0.00000
### ### ### ### 0.00000
### ### ### ### 0.00000
### ### ### ### 0.00000
### ### ### ### 0.00000
### ### ### ### 0.00000
### ### ### ### 0.00000

### ### ### ### 0.00000


### ### ### ### 0.00000

### ### ### ### 0.00000

### ### ### ### 0.00000

3
á bốc dỡ / V.C Giá Hệ
Hệ Hệ Trọng
(đồng) cước số Giá
số số lượng
1 cung điều cước bộ
độ khu đơn
đường chỉnh (đ)
dốc vực vị
(đ) cước
10m tiếp

### ### ### ### 0.00000


### ### ### ### 0.00000

### ### ### ### 0.00000

### ### ### ### 0.00000

4
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A 2,132,824,162
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 2,123,426,061
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 9,398,101
Cộng A A1 + CL 2,132,824,162
2 Chi phí Nhân công NC B1 425,570,833
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 425,570,833
3 Chi phí Máy thi công M C 35,664,843
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 36,164,941
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá -500,098
Cộng C C1 + CLMay 35,664,843
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 2,594,059,838
II CHI PHÍ CHUNG C T x 0% 0
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 0% 0
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 2,594,059,838
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 259,405,984
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 2,853,465,822
LÀM TRÒN 2,853,466,000

Bằng chữ : Hai tỷ tám trăm năm mươi ba triệu bốn trăm sáu mươi sáu nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng
trước thuế trước thuế % Thành tiền
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ 0 0
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
T YẾN THANH

Thành tiền sau


thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : KHO HÀNG BỒ ĐỀ - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI
DỊCH VỤ KỸ THUẬT YẾN THANH
PHẦN MÓNG

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 0% 0
10 Chi phí chung 0% 0
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 0% 0
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 0% 0

You might also like