You are on page 1of 159

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲN

HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU

Mã số Đơn giá
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công
HM CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU
CẦU TẠI KM0+215.37
1 AB.11442B Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra công trình m3 15.1285 164,160
đường giao thông, rộng>1m, sâu>1m -
Đất cấp II (5% thủ công)
Đào hố móng : 302,57*5% = 15,1285
2 AB.27132 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào 100m3 2.8744 1,101,765
<=1,6 m3, đất cấp II (máy 95%)
Đào hố móng : 302,57*95% /100 =
2,8744
3 AB.66143 Đắp cát lẫn sỏi bằng máy đầm cóc, độ 100m3 0.4428 11,419,200 756,082
chặt yêu cầu K=0,95 (thủ công 30%)
Đắp cát hai bên mố : 147,6*30%/100 =
0,4428
4 AB.66123 Đắp cát lẫn sỏi bằng máy đầm 16 tấn, độ 100m3 1.0332 11,419,200 236,769
chặt yêu cầu K=0,95 (máy 70%)
Đắp cát hai bên mố : 147,6*70%/100 =
1,0332
5 AB.13211 Đắp đất hai bên tường cánh, dung trọng m3 10.086 89,972
<=1,45 T/m3 (thủ công 10%)
100,86*10% = 10,086
6 AB.63111 Đắp đất hai bên tường cánh bằng máy 100m3 0.9077 233,612
đầm 9 tấn, dung trọng <=1,65 tấn/m3
100,86*90%/100 = 0,9077
7 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 2.0171
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
Đất thừa : 201,71/100 = 2,0171
8 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 2.0171
ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
Đất thừa : 201,71/100 = 2,0171
9 AD.21122 Đá dăm tiêu chuẩn đệm toàn cầu 100m2 0.4974 2,998,087 1,043,301

BKL : 49,74/100 = 0,4974


10 AF.23133 Bê tông móng, cầu trên cạn,đá 2x4, m3 16.8 647,955 340,750
mác 200
BKL : 16,8 = 16,8
11 AF.14113 Bê tông mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, m3 115.82 686,047 542,267
mác 200

mố : 113,21 = 113,21
bó vỉa+ cột lan can : 2,61 = 2,61
12 AG.11453 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn,đá m3 6.43 669,363 451,440
1x2, mác 200
thanh chông : 6,21 = 6,21
gióng lan can : 0,22 = 0,22

1
Mã số Đơn giá
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công
13 AF.14214 Bê tông xà mũ mố trên cạn, đá 1x2, mác m3 4.7 740,906 687,617
250

xà mũ mố : 4,7 = 4,7
14 AG.11814 Bê tông đúc sẵn, bê tông bản quá độ, đá m3 6 722,888 596,307
1x2, mác 250
Bản quá độ : 6 = 6
15 AG.11815 Bê tông đúc sẵn, bê tông bản mặt cầu, m3 10.41 777,965 596,307
đá 1x2, mác 300
Bản : 10,41 = 10,41
16 AF.81521 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ 100m2 2.5967 7,019,943 5,357,448

Mố : 238,93/100 = 2,3893
bó vỉa : 20,74/100 = 0,2074
17 AG.32111 Ván khuôn cho bê tông đúc sẵn m2 124.32 73,134 276,289

bản : 61,2 = 61,2


bản quá độ : 21,4 = 21,4
Thanh chống : 41,72 = 41,72
18 AI.21152 Sản xuất kết cấu cầu thép lan can cầu tấn 0.2988 14,231,739 4,350,947
đường bộ, cầu thép dàn kín
298,78/1000 = 0,2988
19 AG.13421 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 1.9362 12,440,209 1,475,860
sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính <=
18
Xà mm
mũ mố : 134,36/1000 = 0,1344
Tấm bản : (90,25*2+76,65*4)/1000 =
0,4871
Bản quá độ : 2*4*79,95/1000 = 0,6396
Thanh chống : 300,64/1000 = 0,3006
Lan can, bó vỉa : (293,1+81,36)/1000 =
0,3745
20 AG.13431 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 1.1684 12,658,325 821,786
sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính > 18
mm
Dầm bản : 6*194,74/1000 = 1,1684
21 AK.94321 Quét nhựa đường sau mố m2 86.22 89,023 130,793
86,22 = 86,22
22 AE.11915 Xây đá hộc, xây mặt bằng, vữa XM mác m3 19.36 525,906 357,960
100
gia cố lòng và sân cầu : 19,36 = 19,36
23 AG.52311 Cẩu lắp cấu kiện bê tông cốt thép tấm cái 6 40,440 499,926
bản, trọng lượng <=10 tấn
6=6
24 GCM Bơm nước 200M3/h ca 8
8=8
ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU
25 AB.11112 Đào vét hữu cơ (10% thủ công) m3 72.907 157,846
BKL : 729,07*10% = 72,907
26 AB.31111 Đào vét hữu cơ bằng máy (90% máy) 100m3 6.5616 614,021
BKL : 729,07*90% /100 = 6,5616
27 AB.11312 Đào nền đường, đất cấp II (5% thủ công) m3 26.249 129,434

2
Mã số Đơn giá
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công
Đào nền : 311,15*5% = 15,5575
Đánh cấp : 199,62*5% = 9,981
Đào khuôn : 14,21*5% = 0,7105
28 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 4.9873 765,553
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp II
Đào nền : 311,15*95%/100 = 2,9559
Đánh cấp : 199,62 *95%/100 = 1,8964
Đào khuôn : 14,21*95%/100 = 0,135
29 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 12.5405
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
(311,15+14,21+729,07+199,62)/100 =
12,5405
30 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 12.5405
ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
(311,15+14,21+729,07+199,62)/100 =
12,5405
31 AB.13313 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu m3 117.1085 123,120
K=0,95 (5% thủ công)
BKL : 2342,17*5% = 117,1085
32 AB.64113 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt 100m3 22.2506 274,652
yêu cầu K=0,95 (95% máy)
BKL : 2342,17*95%/100 = 22,2506
33 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 100m3 26.4665 2,200,000 127,855
và máy ủi <=110 CV, đất cấp III
BKL : 2342,17*1,13/100 = 26,4665
34 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 26.4665
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
2342,17*1,13/100 = 26,4665
35 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, 100m3 1.7358 32,276,600 726,749
đường làm mới
173,58/100 = 1,7358
36 AD.25111 Xáo xới mặt đường cũ 100m2 1.421 29,048
14,21/0,1/100 = 1,421
37 AD.25121 Lu lèn lại mặt đường cũ 100m2 1.421 232,385
14,21/0,1/100 = 1,421
CỐNG BẢN TẠI KM0+68.7
38 AG.11414 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê m3 1.43 722,888 405,664
tông tấm đan đá 1x2, mác 250
39 AF.12414 Bê tông đá 1x2, mác 250 m3 0.66 733,642 426,798
40 AF.14213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1.11 686,047 687,617
bằng thủ công, bê tông mũ mố, mũ trụ
cầu trên cạn, đá 1x2, mác 200
41 AF.11212 Bê tông móng M150, đá 1x2 m3 3.49 664,775 258,867
42 AF.12112 Bê tông thân M150, đá 1x2 m3 1.85 901,977 612,662
43 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.0659 561,459 4,044,015
bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván
khuôn nắp đan, tấm chớp
6,59/100 = 0,0659
44 AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.22 6,588,730 5,176,692
khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều
dày <=45 cm
3
Mã số Đơn giá
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công
22/100 = 0,22
45 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.09 6,536,215 2,342,227
khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy
9/100 = 0,09
46 AG.13221 Cốt thép tấm đan. tấn 0.1137 12,028,921 2,942,842
113,74/1000 = 0,1137
47 AF.65110 Cốt thép xà mũ mố, đường kính <=10 tấn 0.0304 12,028,921 3,128,749
mm
30,4/1000 = 0,0304
48 AF.65120 Cốt thép xà mũ mố, đường kính <=18 tấn 0.0768 12,649,611 2,183,975
mm
7,68/100 = 0,0768
49 AL.14112 Đá dăm đệm m3 1.48 272,760 200,107
50 AD.11212 Đệm CPDD giảm tải 100m3 0.0488 32,276,600 726,749
4,88/100 = 0,0488
51 AB.27123 Đào móng cống, máy đào <=1,25 m3, 100m3 0.1767 1,316,436
đất cấp III
17,67/100 = 0,1767
52 AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 2.83 110,492
yêu cầu K=0,95
53 AG.41411 Lắp dựng tấm đan cái 7 145,057 307,230
54 AA.21112 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường m3 1.7 261,586
đá
55 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy m3 0.53 30,330 347,634
khoan, bê tông có cốt thép
56 TT Vận chuyển phế thải m3 2.23 178,308
1,7+0,53 = 2,23

THM TỔNG CỘNG : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI


ĐẦU CẦU

4
CÔNG TRÌNH
, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

AI ĐẦU CẦU

Đơn giá Thành tiền


Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

0 2,483,495 0

985,805 0 3,166,913 2,833,598

697,030 5,056,422 334,793 308,645

678,221 11,798,317 244,630 700,738

0 907,458 0

479,637 0 212,050 435,367

1,418,285 0 0 2,860,823

1,276,456 0 0 2,574,739

1,090,291 1,491,249 518,938 542,311

93,409 10,885,644 5,724,600 1,569,271

118,992 79,457,964 62,805,364 13,781,653

24,328 4,304,004 2,902,759 156,429

5
Đơn giá Thành tiền
Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
118,992 3,482,258 3,231,800 559,262

64,073 4,337,328 3,577,842 384,438

64,073 8,098,616 6,207,556 667,000

18,228,686 13,911,685 0

9,454 9,092,019 34,348,249 1,175,321

1,550,598 4,252,444 1,300,063 463,319

399,213 24,086,733 2,857,560 772,956

499,404 14,789,987 960,175 583,504

7,675,563 11,276,973 0

10,181,540 6,930,106 0

310,168 242,640 2,999,556 1,861,008

155,400 0 0 1,243,200

0 11,508,078 0

943,753 0 4,028,960 6,192,530

0 3,397,513 0

6
Đơn giá Thành tiền
Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

989,382 0 3,818,043 4,934,345

1,418,285 0 0 17,786,003

1,276,456 0 0 16,007,397

0 14,418,399 0

977,480 0 6,111,172 21,749,517

883,185 58,226,300 3,383,874 23,374,816

1,882,814 0 0 49,831,497

2,430,616 56,025,722 1,261,491 4,219,063

142,278 0 41,277 202,177

1,044,673 0 330,219 1,484,480

24,328 1,033,730 580,100 34,789

80,890 484,204 281,687 53,387


118,992 761,512 763,255 132,081

41,100 2,320,065 903,446 143,439


58,248 1,668,658 1,133,425 107,759
37,000 266,501 0

1,449,521 1,138,872 0

7
Đơn giá Thành tiền
Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

588,259 210,800 0

76,067 1,367,688 334,601 8,649

277,560 365,679 95,114 8,438

681,234 971,490 167,729 52,319

259,172 403,685 296,158 383,575


2,430,616 1,575,098 35,465 118,614

1,115,915 0 232,614 197,182

0 312,692 0

180,656 1,015,399 2,150,610 1,264,592


0 444,696 0
270,423 16,075 184,246 143,324

0 397,627 0

345,771,497 225,131,227 181,903,553

8
PH Ụ L ỤC H ỢP Đ ỒNG
B ẢNG T ỔNG H ỢP KH ỐI L ƯỢNG Đ ƠN GIÁ THEO H ỢP Đ ỒNG
Kèm theo Hợp đồng số: 09/2016/HĐ-XD ngày 08 tháng 10 năm 2016

Tên hợp đồng xây dựng: Gói thầu số 1, phần xây lắp công trình: C ầu qua kênh B ắc V ực M ấu thu ộc thôn 11,
xã Quỳnh Trang
Tên dự án công trình: Cầu qua kênh Bắc Vực Mấu thuộc thôn 11, xã Quỳnh Trang
Bên giao thầu (Chủ đầu tư): UBND xã Quỳnh Trang
Bên nhận thầu: Công ty TNHH Hưng Hải.
Đơn vị tính: Đồng
S Đơn Khối THÀNH
Mã số HẠNG MỤC/TÊN CÔNG TÁC Đơn giá
TT vị lượng TIỀN

A PHẦN XÂY LẮP 992,801,000


1 AB.11442B Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra công trình đường m3 15.1285 119,044 1,800,953
giao thông, rộng>1m, sâu>1m - Đất cấp II (5% thủ
công)
2 AB.27132 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=1,6 m3, 100m3 2.8744 2,877,568 8,271,282
đất cấp II (máy 95%)
3 AB.66143 Đắp cát lẫn sỏi bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu 100m3 0.4428 30,649,725 13,571,698
cầu K=0,95 (thủ công 30%)
4 AB.66123 Đắp cát lẫn sỏi bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt 100m3 1.0332 29,869,336 30,860,998
yêu cầu K=0,95 (máy 70%)
5 AB.13211 Đắp đất hai bên tường cánh, dung trọng <=1,45 m3 10.086 134,890 1,360,501
6 AB.63111 T/m3 ấtủhai
Đắp đ(th công
bên10%)
tường cánh bằng máy đầm 9 tấn, 100m3 0.9077 946,627 859,253
dung trọng <=1,65 tấn/m3
7 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 2.0171 1,763,518 3,557,192
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
8 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 2.0171 1,640,071 3,308,187
7T, đất cấp II
9 AD.21122 Đá dăm tiêu chuẩn đệm toàn cầu 100m2 0.4974 5,453,247 2,712,445
10 AF.23133 Bê tông móng, cầu trên cạn,đá 2x4, mác 200 m3 16.8 1,406,444 23,628,259
11 AF.14113 Bê tông mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 200 m3 115.82 1,745,378 202,149,680
12 AG.11453 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn,đá 1x2, mác m3 6.43 1,475,774 9,489,227
200
13 AF.14214 Bê tông xà mũ mố trên cạn, đá 1x2, mác 250 m3 4.7 2,023,233 9,509,195
14 AG.11814 Bê tông đúc sẵn, bê tông bản quá độ, đá 1x2, mác m3 6.0 1,798,315 10,789,890
250
15 AG.11815 Bê tông đúc sẵn, bê tông bản mặt cầu, đá 1x2, mác m3 10.41 1,862,378 19,387,355
300
16 AF.81521 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ 100m2 2.5967 16,682,497 43,319,440
17 AG.32111 Ván khuôn cho bê tông đúc sẵn m2 124.32 511,287 63,563,200
18 AI.21152 Sản xuất kết cấu cầu thép lan can cầu đường bộ, tấn 0.2988 24,003,822 7,172,342
cầu thép dàn kín
19 AG.13421 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt tấn 1.9362 17,331,584 33,557,413
thép dầm cầu, đường kính <= 18 mm
20 AG.13431 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt tấn 1.1684 16,739,885 19,558,882
thép dầm cầu, đường kính > 18 mm

1
21 AK.94321 Quét nhựa đường sau mố m2 86.22 304,979 26,295,289
22 AE.11915 Xây đá hộc, xây mặt bằng, vữa XM mác 100 m3 19.36 1,111,435 21,517,382
23 AG.52311 Cẩu lắp cấu kiện bê tông cốt thép tấm bản, trọng cái 6.0 1,098,932 6,593,592
lượng <=10 tấn
24 GCM Bơm nước 200M3/h ca 8.0 193,227 1,545,816
25 AB.11112 Đào vét hữu cơ (10% thủ công) m3 72.907 236,649 17,253,369
26 AB.31111 Đào vét hữu cơ bằng máy (90% máy) 100m3 6.5616 2,094,038 13,740,240
27 AB.11312 Đào nền đường, đất cấp II (5% thủ công) m3 26.249 194,052 5,093,671
28 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, 100m3 4.9873 2,377,956 11,859,580
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển,
đất cấp II

29 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 12.5405 1,763,518 22,115,398
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
30 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 12.5405 1,587,166 19,903,855
7T, đất cấp II
31 AB.13313 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 (5% m3 117.1085 184,586 21,616,590
thủ công)
32 AB.64113 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu 100m3 22.2506 1,627,182 36,205,776
K=0,95 (95% máy)
33 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi 100m3 26.4665 3,996,136 105,763,733
<=110 CV, đất cấp III
34 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 26.4665 2,341,120 61,961,253
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
35 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm 100m3 1.7358 43,808,469 76,042,740
36 AD.25111 m ới xới mặt đường cũ
Xáo 100m2 1.421 215,464 306,174
37 AD.25121 Lu lèn lại mặt đường cũ 100m2 1.421 1,607,381 2,284,088
38 AG.11414 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm m3 1.43 1,469,458 2,101,325
đan đá 1x2, mác 250
39 AF.12414 Bê tông đá 1x2, mác 250 m3 0.66 1,581,363 1,043,700
40 AF.14213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 1.11 1,959,368 2,174,899
công, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2,
mác 200
41 AF.11212 Bê tông móng M150, đá 1x2 m3 3.49 1,201,462 4,193,102
42 AF.12112 Bê tông thân M150, đá 1x2 m3 1.85 2,042,682 3,778,962
43 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc 100m2 0.0659 6,755,923 445,215
sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
44 AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.22 15,931,203 3,504,865
ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm
45 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.09 11,627,560 1,046,480
ván khuôn móng dài, bệ máy
46 AG.13221 Cốt thép tấm đan. tấn 0.1137 18,657,888 2,121,402
47 AF.65110 Cốt thép xà mũ mố, đường kính <=10 mm tấn 0.0304 19,170,713 582,790
48 AF.65120 Cốt thép xà mũ mố, đường kính <=18 mm tấn 0.0768 18,982,913 1,457,888
49 AL.14112 Đá dăm đệm m3 1.48 866,656 1,282,651
50 AD.11212 Đệm CPDD giảm tải 100m3 0.0488 43,808,469 2,137,853
51 AB.27123 Đào móng cống, máy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3 0.1767 3,361,192 593,923
52 AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu m3 2.83 165,653 468,798
K=0,95
53 AG.41411 Lắp dựng tấm đan cái 7.0 810,886 5,676,202
2
54 AA.21112 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường đá m3 1.7 390,663 664,127
55 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông m3 0.53 892,746 473,155
có cốt thép
56 TT Vận chuyển phế thải m3 2.23 236,649 527,727
B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG khoản 1.0 19,856,000 19,856,000
1 Chi phí một số công tác không xác định được khối 19,856,000
lượng từ thiết kế
TỔNG HẠNG MỤC 1,012,657,000

Bằng chữ : Một tỷ không trăm mười hai triệu sáu trăm năm mươi bảy ngàn đồng chẵn.

Ngày 08 tháng 10 năm 2016


Đ ƠN V Ị THI CÔNG CH Ủ Đ ẦU T Ư
GIÁM Đ ỐC CH Ủ T ỊCH

Nguy ễn Văn H ải Đ ậu Minh Công

3
Phụ lục 03.a
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
Tên dự án: Gia cố đập dâng, cống lấy nước đập chứa nước hồ Đồi Toại, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu Mã dự án: 7637339
Tên gói thầu: Gói thầu số 1: phần xây lắp + hạng mục chung công trình: Gia cố đập dâng, cống lấy nước đập chứa nước hồ Đồi Toại, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu
Hợp đồng số 22/HĐ-KT ngày 02 tháng 8 năm 2017; Phụ lục bổ sung hợp đồng số ngày tháng năm
Chủ đầu tư: UBND xã Quỳnh Châu
Nhà thầu: Công ty TNHH xây dựng Việt Trang
Thanh toán lần thứ: 01
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu ngày 15 tháng 8 năm 2017
Đơn vị: Đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
I PHẦN XÂY LẮP 952,809,000 0 350,864,000 350,864,000
0 GIA CỐ MÁI ĐẬP 0 0 0
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
1 bằng thủ công, bê tông lan can, gờ m3 34.13 24.2329 24.2329 2,040,399 69,638,818 0 49,444,803 49,444,803
chắn, đá 1x2, mác 200
Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60
2 m3 31.21 0 1,177,740 36,757,265 0 0 0
cm, vữa XM mác 100

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván


3 100m2 2.2022 1.5415 1.5415 20,492,178 45,127,874 0 31,589,512 31,589,512
khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng

Xếp đá khan không chít mạch, mái hạ


4 m3 280.52 0 696,896 195,493,266 0 0 0
lưu và chân khay

5 Đá dăm 2x4 lót mái TL, HL và mặt đập 100m3 2.3992 0 44,947,555 107,838,174 0 0 0

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


6 bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, m3 12.435 5.4628 5.4628 1,321,289 16,430,229 0 7,217,938 7,217,938
chiều rộng <=250 cm, M150
7 Đắp cát làm tấng lọc mái hạ lưu m3 88.61 0 552,173 48,928,050 0 0 0
8 Rải vải địa kỹ thuật mái thượng lưu 100m2 8.3009 0 3,000,756 24,908,976 0 0 0
1
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
9 chỗ, cốt thép dầm khung, Đường kính tấn 0.3454 0.2419 0.2419 17,935,333 6,194,864 0 4,337,660 4,337,660
cốt thép <= 10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
10 chỗ, cốt thép khung dầm Đường kính tấn 1.3391 0.9374 0.9374 17,671,895 23,664,435 0 16,565,104 16,565,104
cốt thép <= 18mm
Đào bóc phong hóa bằng thủ công
11 m3 62.308 37.812 37.812 162,633 10,133,337 0 6,149,479 6,149,479
(20% khối lượng)
Đào bóc phong hóa bằng máy đào <=
12 0,8m3; máy ủi <= 110 CV - Đất cấp I 100m3 2.5 1.5125 1.5125 1,302,538 3,246,316 0 1,970,089 1,970,089
(80% khối lượng)
Đào giật cấp đào móng dầm khung,
13 dầm chân mái hạ lưu bằng thủ công, m3 105.29 105.29 105.29 243,949 25,685,390 0 25,685,390 25,685,390
đất cấp III
Đào xúc đất để đắp bằng máy đào <=
0,8m3; máy ủi <= 110 CV - Đất cấp
14 100m3 7.7436 7.7436 7.7436 3,751,193 29,047,738 0 29,047,738 29,047,738
III ( Mỏ đất Ngọc sơn cách công trình
12km)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm
15 100m3 8.7503 8.7503 8.7503 2,302,713 20,149,430 0 20,149,430 20,149,430
vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp3
Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng
16 100m3 8.7503 8.7503 8.7503 5,025,670 43,976,120 0 43,976,120 43,976,120
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Vận chuyển đất tiếp cự ly 5 km bằng
17 100m3 8.7503 8.7503 8.7503 2,597,748 22,731,074 0 22,731,074 22,731,074
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Đắp đất bù móng dầm mái bằng thủ
18 công, độ chặt yêu cầu K=0,95 m3 232.308 232.308 232.308 162,633 37,780,947 0 37,780,947 37,780,947
(30%KL)
Đắp đất bù mái, đỉnh bằng đầm cóc, độ
19 100m3 5.4205 5.4205 5.4205 4,257,136 23,075,806 0 23,075,806 23,075,806
chặt yêu cầu K=0,95 (70%KL)
0 SỬA CHỮA CỐNG LẤY NƯỚC 0 0 0 0 0 0 0
20 Bê tông dầm, đá 1x2, mác 200 m3 1.65 0 1,894,404 3,125,767 0 0 0
Bê tông tường bên, tường chống thấm
21 m3 12.6 0 2,143,039 26,959,431 0 0 0
vữa BT đá 1x2-Vữa BT M 200
22 Ván khuôn tường 100m2 0.6039 0 15,136,945 9,141,201 0 0 0

2
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này
23 Ván khuôn dầm 100m2 0.2386 0 20,492,178 4,889,434 0 0 0
Đào móng cống đất cấp III (20%) thủ
24 m3 61.646 61.646 61.646 258,543 15,938,142 0 15,938,142 15,938,142
công

Đào móng cống bằng máy đào <=0,8


25 100m3 2.4658 2.4658 2.4658 3,152,017 7,772,244 0 7,772,244 7,772,244
m3, đất cấp III (80%) bằng máy

Đắp đất hoàn trả móng cống, độ chặt


26 m3 41.86 0 154,292 6,458,663 0 0 0
yêu cầu K=0,74 (20% bằng thủ công)

Đắp đất móng cống bằng đầm cóc


27 100m3 1.6744 0 4,257,136 7,128,149 0 0 0
(80%KL)
Làm và đắp đất sét luyện bọc thân
28 m3 98.93 0 154,292 15,264,108 0 0 0
cống
Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3
và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (gồm
29 100m3 1.681 0 3,751,193 6,305,755 0 0 0
đất đắp cống và 30%KL đất đắp bờ
quai sanh)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm
30 100m3 1.8996 0 2,302,713 4,374,234 0 0 0
vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp 3
Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng
31 100m3 1.8996 5,025,670 9,546,763 0 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Vận chuyển đất tiếp cự ly 5 km bằng
32 100m3 1.8996 0 2,597,748 4,934,682 0 0 0
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Thép cầu công tác, đường kính <=18
33 tấn 0.142 0 17,922,880 2,545,049 0 0 0
mm
Thép cầu công tác, đường kính <=10
34 tấn 0.0547 0 17,351,103 949,105 0 0 0
mm
35 Đắp đê quai sanh bằng máy 100m3 2.25 2.25 2.25 1,141,172 2,567,637 0 2,567,637 2,567,637
36 Phá dỡ đê quai sanh 100m3 2.25 0 1,036,936 2,333,106 0 0 0
37 Bơm nước hố móng ca 15 10 10 276,552 4,148,280 0 2,765,520 2,765,520
38 Phá dỡ cống cũ m3 1.65 1.65 1.65 468,292 772,682 0 772,682 772,682
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
39 bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, m3 0.248 0.248 0.248 1,282,139 317,971 0 317,970 317,970
chiều rộng <=250 cm, mác150

3
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
40 bằng thủ công, bê tông ống cống hình m3 8.928 0 2,112,862 18,863,632 0 0 0
hộp, đá 1x2, mác 200
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
41 100m2 0.2728 0.0359 0.0359 28,095,584 7,664,475 0 1,009,000 1,009,000
khuôn gỗ, ống cống, ống buy
B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 0 28,881,000 0 9,528,000 9,528,000
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện
1 Khoản 1 1 9,528,087 9,528,087 0 9,528,087 9,528,087
trường để ở và điều hành thi công
Chi phí một số công tác không xác
2 Khoản 1 19,353,297 19,353,297 0 0 0
định được khối lượng từ thiết kế
TỔNG CỘNG (A+B) 981,690,000 0 360,392,000 360,392,000
1. Giá trị hợp đồng: 981.690.000 đồng
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 0 đồng
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: 0 đồng
4. Lũy kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: 360.392.000 đồng
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: 0 đồng
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: 200.000.000 đồng
Số tiền bằng chữ: Hai trăm triệu đồng chẵn.
7.Lũy kế giá trị thanh toán: 200.000.000 đồng
- Thanh toán tạm ứng: 0 đồng.
- Thanh toán khối lượng hoàn thành: 200.000.000 đồng.
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
GIÁM ĐỐC CHỦ TỊCH

Nguyễn Văn
Nguyễn Phi Long
Hải Nguyễn Bỉnh Khảng

4
Phụ lục 03.a
IỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
Châu, huyện Quỳnh Lưu Mã dự án: 7637339

Đơn vị: Đồng

Ghi
chú

14

5
Ghi
chú

6
Ghi
chú

7
Ghi
chú

8
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QU

HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU

Định mức hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng
Vật liệu N. công
1 AB.11442B Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra công trình m3 15.1285
đường giao thông, rộng>1m, sâu>1m -
b.)ấtNhân
Đ cấp IIcông
(5% thủ công)

N24.00051 Nhân công 3,0/7 Nhóm 2 công 1.04


2 AB.27132 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào 100m3 2.8744
<=1,6 m3, đất cấp II (máy 95%)
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 6.98
c.) Máy thi công
M24.0066 Máy đào 1,6m3 ca
3 AB.66143 Đắp cát lẫn sỏi bằng máy đầm cóc, độ 100m3 0.4428
chặt yêu cầu K=0,95 (thủ công 30%)
a.) V ật li ệu
A24.10024A Cát nền m3 122

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.79
c.) Máy thi công
M24.0019 Đầm cóc ca
M999 Máy khác %
4 AB.66123 Đắp cát lẫn sỏi bằng máy đầm 16 tấn, 100m3 1.0332
độ chặt yêu cầu K=0,95 (máy 70%)
a.) V ật li ệu
A24.10024A Cát nền m3 122

b.) Nhân công


N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.5
c.) Máy thi công
M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca
M24.0170A Máy ủi 110CV ca
M999 Máy khác %
5 AB.13211 Đắp đất hai bên tường cánh, dung trọng m3 10.086
<=1,45 T/m3
b.) Nhân (thủ công 10%)
công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.57
6 AB.63111 Đắp đất hai bên tường cánh bằng máy 100m3 0.9077
đầm 9 tấn, dung trọng <=1,65 tấn/m3
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.48
c.) Máy thi công
1
M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca
M24.0170A Máy ủi 110CV ca
7 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 2.0171
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca
8 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 2.0171
ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca
9 AD.21122 Đá dăm tiêu chuẩn đệm toàn cầu 100m2 0.4974

a.) V ật li ệu
A24.0010 Đá 4x6 m3 13.19
b.) Nhân công
N24.0002 Nhân công 2,7 /7 nhóm 2 công 6.13
c.) Máy thi công
M24.0155 Máy lu 8,5T ca
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca
10 AF.23133 Bê tông móng, cầu trên cạn,đá 2x4, mác m3 16.8
200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025
A24.0180 Cát vàng m3 0.488925
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.90405
A24.0524 Nước lít 189.625
Z999 Vât liệu khác % 2
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.08
c.) Máy thi công
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca
M999 Máy khác %
11 AF.14113 Bê tông mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác m3 115.82
200

a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275
A24.0524 Nước lít 189.625
Z999 Vât liệu khác % 2
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 2.918533
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca
2
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca
M999 Máy khác %
12 AG.11453 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn,đá m3 6.43
1x2, mác 200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 285.215
A24.0180 Cát vàng m3 0.500395
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.904365
A24.0524 Nước lít 187.775
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.86
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca
13 AF.14214 Bê tông xà mũ mố trên cạn, đá 1x2, mác m3 4.7
250

a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 335.175
A24.0180 Cát vàng m3 0.486875
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.903025
A24.0524 Nước lít 189.625
Z999 Vât liệu khác % 2
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.69
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca
M999 Máy khác %
14 AG.11814 Bê tông đúc sẵn, bê tông bản quá độ, đá m3 6
1x2, mác 250
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 331.905
A24.0180 Cát vàng m3 0.482125
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.894215
A24.0524 Nước lít 187.775
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.2
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca
M999 Máy khác %

3
15 AG.11815 Bê tông đúc sẵn, bê tông bản mặt cầu, đá m3 10.41
1x2, mác 300
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 379.61
A24.0180 Cát vàng m3 0.463855
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.88508
A24.0524 Nước lít 187.775
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.2
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca
M999 Máy khác %
16 AF.81521 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ 100m2 2.5967

a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.825
A24.0405 Gỗ đà, chống m3 0.588
A24.0056 Đinh đỉa cái 30.3
A24.0900 Bu lông cái 24.2
A24.0054 Đinh kg 9.1
Z999 Vât liệu khác % 1.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 28.75
17 AG.32111 Ván khuôn cho bê tông đúc sẵn m2 124.32

a.) V ật li ệu
A24.0726 Thép tấm kg 3
A24.0712 Thép hình kg 1.2
A24.0543 Que hàn kg 0.13
A24.0001 Ô xy chai 0.023
A24.0050 Đất đèn kg 0.098
A24.0306 Dầu bôi trơn kg 0.42
A24.0162 Bulông M28x105 cái 0.56
Z999 Vât liệu khác % 3
b.) Nhân công
N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 1.36
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca
M999 Máy khác %
18 AI.21152 Sản xuất kết cấu cầu thép lan can cầu tấn 0.2988
đường bộ, cầu thép dàn kín
a.) V ật li ệu
4
A24.0712 Thép hình kg 214
A24.0705 Thép ống kg 836
A24.0127 Bu lông M20 cái 5
A24.0543 Que hàn kg 4.5
A24.0001 Ô xy chai 1.66
A24.0079 Acêtylen chai 0.55
Z999 Vât liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0011 Nhân công 4,3/7 công 22.15
c.) Máy thi công
M24.0140 Máy khoan 4,5KW ca
M24.0164 Máy nén khí điêzen 240m3/h ca
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca
M999 Máy khác %
19 AG.13421 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 1.9362
sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính <= 18
mm
a.) V ật li ệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,005
A24.0293 Dây thép kg 14.28
A24.0543 Que hàn kg 5.083
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 7.92
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca
20 AG.13431 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 1.1684
sẵn, cốt thép dầm cầu, đường kính > 18
mm
a.) V ật li ệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 1,020
A24.0293 Dây thép kg 14.28
A24.0543 Que hàn kg 6.931
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 4.41
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca
21 AK.94321 Quét nhựa đường sau mố m2 86.22
a.) V ật li ệu
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 4.725
A24.0092 Bao tải m2 2.4
A24.0098 Bột đá kg 2.715
A24.0269 Củi kg 4
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.76
22 AE.11915 Xây đá hộc, xây mặt bằng, vữa XM mác m3 19.36
100
5
a.) V ật li ệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057
A24.0797 Xi măng PC30 kg 161.7168
A24.0180 Cát vàng m3 0.4578
A24.0524 Nước lít 109.2
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.08
23 AG.52311 Cẩu lắp cấu kiện bê tông cốt thép tấm cái 6
bản, trọng lượng <=10 tấn
a.) V ật li ệu
A24.0543 Que hàn kg 2
b.) Nhân công
N24.0020 Nhân công 5.0/7 nhóm 2 công 2.03
c.) Máy thi công
M24.0042 Cần trục bánh hơi 25T ca
M24.0213 Sà lan 200T ca
M24.0032 Canô 150CV ca
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca
M999 Máy khác %
25 AB.11112 Đào vét hữu cơ (10% thủ công) m3 72.907
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1
26 AB.31111 Đào vét hữu cơ bằng máy (90% máy) 100m3 6.5616
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 3.89
c.) Máy thi công
M24.0069 Máy đào 0,4m3 ca
M24.0170A Máy ủi 110CV ca
27 AB.11312 Đào nền đường, đất cấp II (5% thủ công) m3 26.249
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.82
28 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 4.9873
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên
phương tiện vận chuyển, đất cấp II
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85
c.) Máy thi công
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca
M24.0170A Máy ủi 110CV ca
29 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 12.5405
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca
30 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng 100m3 12.5405
ôtô tự đổ 7T, đất cấp II
6
c.) Máy thi công
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca
31 AB.13313 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu m3 117.1085
K=0,95 (5% thủ công)
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.78
32 AB.64113 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt 100m3 22.2506
yêu cầu K=0,95 (95% máy)
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.74
c.) Máy thi công
M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca
M24.0170A Máy ủi 110CV ca
M999 Máy khác %
33 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 và 100m3 26.4665
máy ủi <=110 CV, đất cấp III
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.81
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca
M24.0170A Máy ủi 110CV ca
34 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 26.4665
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca
35 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, 100m3 1.7358
đường làm mới
a.) V ật li ệu
A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 142
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.9
c.) Máy thi công
M24.0170A Máy ủi 110CV ca
M24.0187 Máy san 108CV ca
M24.0157 Máy lu rung 25T ca
M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca
M24.0154 Máy lu 10T ca
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca
M999 Máy khác %
36 AD.25111 Xáo xới mặt đường cũ 100m2 1.421
b.) Nhân công
N24.0016 Nhân công 3.5/7 nhóm 2 công 0.15
c.) Máy thi công
M24.0187 Máy san 108CV ca
M24.0171 Máy ủi 140CV ca
M999 Máy khác %
7
37 AD.25121 Lu lèn lại mặt đường cũ 100m2 1.421
b.) Nhân công
N24.0016 Nhân công 3.5/7 nhóm 2 công 1.2
c.) Máy thi công
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca
M24.0086 Máy đầm bánh hơi tự hành 25T ca
M24.0187 Máy san 108CV ca
M999 Máy khác %
38 AG.11414 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê m3 1.43
tông tấm đan đá 1x2, mác 250
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 331.905
A24.0180 Cát vàng m3 0.482125
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.894215
A24.0524 Nước lít 187.775
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.57
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca
39 AF.12414 Bê tông đá 1x2, mác 250 m3 0.66
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 335.175
A24.0180 Cát vàng m3 0.486875
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.903025
A24.0524 Nước lít 189.625
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.48
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca
40 AF.14213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 1.11
bằng thủ công, bê tông mũ mố, mũ trụ
cầu trên cạn, đá 1x2, mác 200
a.) V ật li ệu
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275
A24.0524 Nước lít 189.625
Z999 Vât liệu khác % 2
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.69
c.) Máy thi công

8
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca
M999 Máy khác %
41 AF.11212 Bê tông móng M150, đá 1x2 m3 3.49
a.) V ật li ệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 288.025
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275
A24.0524 Nước lít 189.625
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.64
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca
42 AF.12112 Bê tông thân M150, đá 1x2 m3 1.85
a.) V ật li ệu
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.049
A24.0054 Đinh kg 0.199
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.871
A24.0797 Xi măng PC30 kg 288.025
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275
A24.0524 Nước lít 189.625
Z999 Vât liệu khác % 2
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 3.56
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca
43 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.0659
bê tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn
nắp đan, tấm chớp
a.) V ật li ệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123
A24.0054 Đinh kg 0.16
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 25.62
44 AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.22
khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều
dày
a.) V<=45 cmu
ật li ệ
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.19

9
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357
A24.0054 Đinh kg 17.13
Z999 Vât liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 27.78
45 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.09
khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy
a.) V ật li ệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.0865
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459
A24.0054 Đinh kg 12
Z999 Vât liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 13.61
46 AG.13221 Cốt thép tấm đan. tấn 0.1137
a.) V ật li ệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005
A24.0293 Dây thép kg 21.42
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 17.1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca
47 AF.65110 Cốt thép xà mũ mố, đường kính <=10 mm tấn 0.0304
a.) V ật li ệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005
A24.0293 Dây thép kg 21.42
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 16.79
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca
48 AF.65120 Cốt thép xà mũ mố, đường kính <=18 mm tấn 0.0768
a.) V ật li ệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020
A24.0293 Dây thép kg 14.28
A24.0543 Que hàn kg 6.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 11.72
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca
49 AL.14112 Đá dăm đệm m3 1.48
a.) V ật li ệu
10
A24.0010 Đá 4x6 m3 1.2
b.) Nhân công
N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 0.985
c.) Máy thi công
M24.0047 Cần trục bánh xích 25T ca
M24.0214 Sà lan 400T ca
M24.0213 Sà lan 200T ca
M24.0233 Tàu kéo 150CV ca
M999 Máy khác %
50 AD.11212 Đệm CPDD giảm tải 100m3 0.0488
a.) V ật li ệu
A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 142
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.9
c.) Máy thi công
M24.0170A Máy ủi 110CV ca
M24.0187 Máy san 108CV ca
M24.0157 Máy lu rung 25T ca
M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca
M24.0154 Máy lu 10T ca
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca
M999 Máy khác %
51 AB.27123 Đào móng cống, máy đào <=1,25 m3, đất 100m3 0.1767
ấpNhân
cb.) III công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 8.34
c.) Máy thi công
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca
52 AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 2.83
yêu cầu K=0,95
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.7
53 AG.41411 Lắp dựng tấm đan cái 7
a.) V ật li ệu
A24.0126 Bu lông M18x20 cái 6
A24.0701 Thép đệm kg 2.6
A24.0543 Que hàn kg 2
A24.0001 Ô xy chai 0.2
A24.0050 Đất đèn kg 0.8
Z999 Vât liệu khác % 10
b.) Nhân công
N24.0019 Nhân công 4.0/7 nhóm 2 công 1.47
c.) Máy thi công
M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca
54 AA.21112 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường m3 1.7
đá 11
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.52
55 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, m3 0.53
bê tông có cốt thép
a.) V ật li ệu
A24.0543 Que hàn kg 1.5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.02
c.) Máy thi công
M24.0141 Máy khoan bê tông <=1,5KW ca
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca

12
HO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
ẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

HAI ĐẦU CẦU

ịnh mức hao phí Khối lượng hao phí


Hệ số
Máy Vật liệu Nhân công Máy

1 15.7336 ###

1 20.0633 ###

0.236 1 0.6784

1 54.0216 ###

1 2.121 ###

2.47 1 1.0937
1.5 ###

1 126.0504 ###

1 1.5498 ###

0.277 1 0.2862
0.1437 1 0.1485
1.5 ###

1 5.749 ###

1 1.3434 ###

13
0.21 1 0.1906
0.104 1 0.0944

1 1 2.0171

0.465 2 1.8759

1 6.5607 ###

1 3.0491 ###

1.2 1 0.5969
0.054 1 0.0269

1 4,838.82 ###
1 8.2139 ###
1 15.188 ###
1 3,185.7 ###
###

1 34.944 ###

0.045 1 0.756
0.085 1 1.428
2 ###

1 33,359.0555 ###
1 58.5267 ###
1 105.7755 ###
1 21,962.3675 ###
###

1 338.0245 ###

0.095 1 11.0029
14
0.089 1 10.308
0.045 1 5.2119
2 ###

1 1,833.9325 ###
1 3.2175 ###
1 5.8151 ###
1 1,207.3933 ###
###

1 18.3898 ###

0.095 1 0.6109

1 1,575.3225 ###
1 2.2883 ###
1 4.2442 ###
1 891.2375 ###
###

1 17.343 ###

0.095 1 0.4465
0.089 1 0.4183
0.045 1 0.2115
2 ###

1 1,991.43 ###
1 2.8928 ###
1 5.3653 ###
1 1,126.65 ###
###

1 19.2 ###

0.095 1 0.57
0.18 1 1.08
10 ###

15
1 3,951.7401 ###
1 4.8287 ###
1 9.2137 ###
1 1,954.7378 ###
###

1 33.312 ###

0.095 1 0.989
0.18 1 1.8738
10 ###

1 2.1423 ###
1 1.5269 ###
1 78.68 ###
1 62.8401 ###
1 23.63 ###
###

1 74.6551 ###

1 372.96 ###
1 149.184 ###
1 16.1616 ###
1 2.8594 ###
1 12.1834 ###
1 52.2144 ###
1 69.6192 ###
###

1 169.0752 ###

0.03 1 3.7296
0.002 1 0.2486
3 ###

16
1 63.9432 ###
1 249.7968 ###
1 1.494 ###
1 1.3446 ###
1 0.496 ###
1 0.1643 ###
###

1 6.6184 ###

1.78 1 0.5319
0.89 1 0.2659
1.5 1 0.4482
1 ###

1 1,945.881 ###
1 27.6489 ###
1 9.8417 ###

1 15.3347 ###

1.225 1 2.3718
0.21 1 0.4066

1 1,191.768 ###
1 16.6848 ###
1 8.0982 ###

1 5.1526 ###

1.612 1 1.8835
0.14 1 0.1636

1 407.3895 ###
1 206.928 ###
1 234.0873 ###
1 344.88 ###

1 65.5272 ###

17
1 23.232 ###
1 1.1035 ###
1 3,130.8372 ###
1 8.863 ###
1 2,114.112 ###

1 40.2688 ###

1 12 ###

1 12.18 ###

0.05 1 0.3
0.05 1 0.3
0.01 1 0.06
0.5 1 3
2 ###

1 72.907 ###

1 25.5246 ###

0.557 1 3.6548
0.05 1 0.3281

1 21.5242 ###

1 24.1884 ###

0.355 1 1.7705
0.059 1 0.2943

1 1 12.5405

18
0.45 2 11.2865

1 91.3446 ###

1 38.716 ###

0.42 1 9.3453
0.21 1 4.6726
1.5 ###

1 21.4379 ###

0.229 1 6.0608
0.045 1 1.191

1.6 1 42.3464

1 246.4836 ###

1 6.7696 ###

0.42 1 0.729
0.08 1 0.1389
0.21 1 0.3645
0.34 1 0.5902
0.21 1 0.3645
0.21 1 0.3645
0.5 ###

1 0.2132 ###

0.03 1 0.0426
0.03 1 0.0426
2 ###
19
1 1.7052 ###

0.15 1 0.2132
0.3 1 0.4263
0.15 1 0.2132
2 ###

1 474.6242 ###
1 0.6894 ###
1 1.2787 ###
1 268.5183 ###
###

1 3.6751 ###

0.095 1 0.1359

1 221.2155 ###
1 0.3213 ###
1 0.596 ###
1 125.1525 ###
###

1 1.6368 ###

0.095 1 0.0627
0.089 1 0.0587
0.11 1 0.0726

1 319.7078 ###
1 0.5609 ###
1 1.0137 ###
1 210.4838 ###
###

1 4.0959 ###

20
0.095 1 0.1055
0.089 1 0.0988
0.045 1 0.05
2 ###

1 1,005.2073 ###
1 1.7636 ###
1 3.1873 ###
1 661.7913 ###
###

1 5.7236 ###

0.095 1 0.3316
0.089 1 0.3106

1 0.0907 ###
1 0.3682 ###
1 1.6114 ###
1 532.8463 ###
1 0.9349 ###
1 1.6896 ###
1 350.8063 ###
###

1 6.586 ###

0.095 1 0.1758
0.18 1 0.333

1 0.0081 ###
1 0.0105 ###
###

1 1.6884 ###

1 0.1742 ###
1 0.0418 ###

21
1 0.0785 ###
1 3.7686 ###
###

1 6.1116 ###

1 0.0713 ###
1 0.0078 ###
1 0.0413 ###
1 1.08 ###
###

1 1.2249 ###

1 114.2685 ###
1 2.4355 ###

1 1.9443 ###

0.4 1 0.0455

1 30.552 ###
1 0.6512 ###

1 0.5104 ###

0.4 1 0.0122
0.12 1 0.0036

1 78.336 ###
1 1.0967 ###
1 0.4992 ###

1 0.9001 ###

1.6 1 0.1229
0.32 1 0.0246
0.09 1 0.0069

22
1 1.776 ###

1 1.4578 ###

0.038 1 0.0562
0.038 1 0.0562
0.038 1 0.0562
0.019 1 0.0281
3 ###

1 6.9296 ###

1 0.1903 ###

0.42 1 0.0205
0.08 1 0.0039
0.21 1 0.0102
0.34 1 0.0166
0.21 1 0.0102
0.21 1 0.0102
0.5 ###

1 1.4737 ###

0.32 1 0.0565

1 1.981 ###

1 42 ###
1 18.2 ###
1 14 ###
1 1.4 ###
1 5.6 ###
###

1 10.29 ###

0.05 1 0.35
0.3 1 2.1

23
1 2.584 ###

1 0.795 ###

1 1.0706 ###

1.05 1 0.5565
0.23 1 0.1219

24
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO C
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc


I.) VẬT LIỆU

1 A24.0079 Acêtylen chai 250,000


2 A24.0092 Bao tải m2 5,000
3 A24.0098 Bột đá kg 1,000
4 A24.0900 Bu lông cái 1,500
5 A24.0126 Bu lông M18x20 cái 4,223
6 A24.0127 Bu lông M20 cái 6,869
7 A24.0162 Bulông M28x105 cái 23,900
8 A24.10024A Cát nền m3 93,600

9 A24.0180 Cát vàng m3 122,700


10 A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 227,300
11 A24.0269 Củi kg 1,000
12 A24.0306 Dầu bôi trơn kg 11,000
13 A24.0293 Dây thép kg 15,909
14 A24.0008 Đá 1x2 m3 272,700
15 A24.0009 Đá 2x4 m3 236,400
16 A24.0010 Đá 4x6 m3 227,300
17 A24.0029 Đá dăm chèn m3 227,300
18 A24.0031 Đá hộc m3 218,200
19 A24.0050 Đất đèn kg 25,000
20 A24.0054 Đinh kg 15,000
21 A24.0056 Đinh đỉa cái 3,000
22 A24.0406 Gỗ chống m3 5,000,000
23 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 5,000,000
24 A24.0405 Gỗ đà, chống m3 5,000,000
25 A24.0418 Gỗ ván m3 4,500,000
26 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 4,500,000
27 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 4,500,000
28 A24.0524 Nước lít 11
29 A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 14,880
30 A24.0001 Ô xy chai 70,000
31 A24.0543 Que hàn kg 20,220
32 A24.0701 Thép đệm kg 12,343
33 A24.0712 Thép hình kg 12,343
34 A24.0705 Thép ống kg 12,600
35 A24.0726 Thép tấm kg 10,500
36 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 11,630
37 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 12,050

1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc
38 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 12,050
39 A24.0797 Xi măng PC30 kg 1,198
40 A24.0796 Xi măng PC40 kg 1,248
II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0002 Nhân công 2,7 /7 nhóm 2 công 170,196


2 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 157,846
3 N24.00051 Nhân công 3,0/7 Nhóm 2 công 86,250
4 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 172,096
5 N24.0016 Nhân công 3.5/7 nhóm 2 công 193,654
6 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 186,346
7 N24.0011 Nhân công 4,3/7 công 196,431
8 N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 203,154
9 N24.0019 Nhân công 4.0/7 nhóm 2 công 209,000
10 N24.0020 Nhân công 5.0/7 nhóm 2 công 246,269
III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0032 Canô 150CV ca 1,308,680


2 M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 1,679,103
3 M24.0042 Cần trục bánh hơi 25T ca 1,981,831
4 M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 1,853,383
5 M24.0047 Cần trục bánh xích 25T ca 2,732,516
6 M24.0019 Đầm cóc ca 278,028
7 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 188,448
8 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 190,168
9 M24.0069 Máy đào 0,4m3 ca 1,525,574
10 M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 2,474,513
11 M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 3,487,235
12 M24.0066 Máy đào 1,6m3 ca 4,177,138
13 M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 1,498,592
14 M24.0086 Máy đầm bánh hơi tự hành 25T ca 1,882,925
15 M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 1,352,853
16 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 293,288
17 M24.0140 Máy khoan 4,5KW ca 233,668
18 M24.0141 Máy khoan bê tông <=1,5KW ca 193,302
19 M24.0154 Máy lu 10T ca 722,585
20 M24.0155 Máy lu 8,5T ca 863,532
21 M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 1,498,592
22 M24.0157 Máy lu rung 25T ca 2,821,403
23 M24.0164 Máy nén khí điêzen 240m3/h ca 763,353
24 M24.0187 Máy san 108CV ca 2,061,106
25 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 256,081
26 M24.0170A Máy ủi 110CV ca 1,880,172
27 M24.0171 Máy ủi 140CV ca 2,588,507
28 M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 361,735
2
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc
29 M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1,176,759
30 M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1,418,285
31 M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1,418,285
32 M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 1,000,970
33 M24.0213 Sà lan 200T ca 905,279
34 M24.0214 Sà lan 400T ca 1,284,907
35 M24.0233 Tàu kéo 150CV ca 3,397,939

3
NG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
U QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

Giá tháng Hệ số

250,000 1
5,000 1
1,000 1
1,500 1
4,223 1
6,869 1
23,900 1
190,900 1

190,900 1
227,300 1
1,000 1
11,000 1
20,000 1
181,800 1
159,100 1
154,500 1
154,500 1
136,400 1
25,000 1
20,000 1
3,000 1
5,000,000 1
5,000,000 1
5,000,000 1
4,500,000 1
4,500,000 1
4,500,000 1
11 1
14,880 1
70,000 1
20,220 1
12,343 1
11,445 1
11,702 1
10,500 1
11,025 1
11,445 1

4
Giá tháng Hệ số
11,445 1
1,141 1
1,191 1

170,196 1
178,308 1
86,250 1
193,654 1
193,654 1
209,000 1
196,431 1
227,635 1
209,000 1
246,269 1

1,308,680 1
1,679,103 1
1,981,831 1
1,853,383 1
2,732,516 1
278,028 1
188,448 1
190,168 1
1,525,574 1
2,474,513 1
3,487,235 1
4,177,138 1
1,498,592 1
1,882,925 1
1,352,853 1
293,288 1
233,668 1
193,302 1
722,585 1
863,532 1
1,498,592 1
2,821,403 1
763,353 1
2,061,106 1
256,081 1
1,880,172 1
2,588,507 1
361,735 1
5
Giá tháng Hệ số
1,176,759 1
1,418,285 2
1,418,285 1
1,000,970 1
905,279 1
1,284,907 1
3,397,939 1

6
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.11442B Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra công trình m3 1
đường giao thông, rộng>1m, sâu>1m - Đất
ấpNhân
cb.) thủ công)
II (5%công 96,777.3
N24.00051 Nhân công 3,0/7 Nhóm 2 công 1.04 86,250 1 89,700

Nhân hệ số riêng 89,700 1,0789 96,777.3


Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 96,777.3
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 5,322.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 6,126
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 108,226
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 10,822.6
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 119,043.7
2 (G+GTGT)
AB.27132 Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào 100m3 1
<=1,6 m3, đất cấp II (máy 95%)
b.) Nhân công 1,342,787.9
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 6.98 178,308 1 1,244,589.8
Nhân hệ số riêng 1,244,589.8 1,0789 1,342,787.9
c.) Máy thi công 996,451.3
M24.0066 Máy đào 1,6m3 ca 0.236 4,177,138 1 985,804.6
Nhân hệ số riêng 985,804.6 1,0108 996,451.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,339,239.2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 128,658.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 148,073.8
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 2,615,971
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 261,597.1
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,877,568
3 AB.66143 (G+GTGT)
Đắp cát lẫn sỏi bằng máy đầm cóc, độ 100m3 1
chặt yêu cầu K=0,95 (thủ công 30%)
a.) V ật li ệu 23,289,800
A24.10024 Cát nền m3 122 190,900 23,289,800
A
b.) Nhân công 921,483.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.79 178,308 1 854,095.3
Nhân hệ số riêng 854,095.3 1,0789 921,483.4
c.) Máy thi công 704,558.1
M24.0019 Đầm cóc ca 2.47 278,028 1 686,729.2
M999 Máy khác % 1.5 6,867.3 10,301
1
Cộng 697,030.2
Nhân hệ số riêng 697,030.2 1,0108 704,558.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 24,915,841.5
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 1,370,371.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 1,577,172.8
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 27,863,386
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 2,786,338.6
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 30,649,725
4 AB.66123 (G+GTGT)
Đắp cát lẫn sỏi bằng máy đầm 16 tấn, độ 100m3 1
chặt yêu cầu K=0,95 (máy 70%)
a.) V ật li ệu 23,289,800
A24.10024 Cát nền m3 122 190,900 23,289,800
A
b.) Nhân công 288,564.8
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.5 178,308 1 267,462
Nhân hệ số riêng 267,462 1,0789 288,564.8
c.) Máy thi công 703,082.3
M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 0.277 1,498,592 1 415,110
M24.0170A Máy ủi 110CV ca 0.1437 1,880,172 1 270,180.7

M999 Máy khác % 1.5 6,852.9 10,279.4


Cộng 695,570.1
Nhân hệ số riêng 695,570.1 1,0108 703,082.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 24,281,447.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 1,335,479.6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 1,537,015.6
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 27,153,942
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 2,715,394.2
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 29,869,336
5 AB.13211 (G+GTGT)
Đắp đất hai bên tường cánh, dung trọng m3 1
<=1,45 T/m3 (thủ công 10%)
b.) Nhân công 109,654.6
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.57 178,308 1 101,635.6
Nhân hệ số riêng 101,635.6 1,0789 109,654.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 109,654.6
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 6,031
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 6,941.1
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 122,627
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 12,262.7
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 134,890
6 AB.63111 (G+GTGT)
Đắp đất hai bên tường cánh bằng máy 100m3 1
đầm 9 tấn, dung trọng <=1,65 tấn/m3
b.) Nhân công 284,717.2
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.48 178,308 1 263,895.8
2
Nhân hệ số riêng 263,895.8 1,0789 284,717.2
c.) Máy thi công 484,817.1
M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 0.21 1,352,853 1 284,099.1
M24.0170A Máy ủi 110CV ca 0.104 1,880,172 1 195,537.9

Cộng 479,637
Nhân hệ số riêng 479,637 1,0108 484,817.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 769,534.3
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 42,324.4
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 48,711.5
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 860,570
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 86,057
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 946,627
7 AB.41422 (G+GTGT)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công 1,433,602.5
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 1,418,285 1 1,418,285
Nhân hệ số riêng 1,418,285 1,0108 1,433,602.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,433,602.5
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 78,848.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 90,747
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,603,198
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 160,319.8
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,763,518
8 (G+GTGT)
AB.42122 V ận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công 1,333,250.4
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.465 1,418,285 2 1,319,005.1
Nhân hệ số riêng 1,319,005.1 1,0108 1,333,250.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,333,250.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 73,328.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 84,394.8
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,490,974
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 149,097.4
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,640,071
9 AD.21122 (G+GTGT)
Đá dăm tiêu chuẩn đệm toàn cầu 100m2 1

a.) V ật li ệu 2,205,381.2
A24.0010 Đá 4x6 m3 13.19 167,201 2,205,381.2
b.) Nhân công 1,125,618
N24.0002 Nhân công 2,7 /7 nhóm 2 công 6.13 170,196 1 1,043,301.5
Nhân hệ số riêng 1,043,301.5 1,0789 1,125,618
c.) Máy thi công 1,102,065.9

3
M24.0155 Máy lu 8,5T ca 1.2 863,532 1 1,036,238.4
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.054 1,000,970 1 54,052.4
Cộng 1,090,290.8
Nhân hệ số riêng 1,090,290.8 1,0108 1,102,065.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,433,065.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 243,818.6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 280,613
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 4,957,497
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 495,749.7
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,453,247
10 AF.23133 (G+GTGT)
Bê tông móng, cầu trên cạn,đá 2x4, mác m3 1
200
a.) V ật li ệu 614,329.5
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,201 345,918
A24.0180 Cát vàng m3 0.488925 202,410 98,963.3
A24.0009 Đá 2x4 m3 0.90405 171,801 155,316.7
A24.0524 Nước lít 189.625 11 2,085.9
Z999 Vât liệu khác % 2 6,022.8 12,045.6
Cộng 614,329.5
b.) Nhân công 434,581.2
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.08 193,654 1 402,800.3
Nhân hệ số riêng 402,800.3 1,0789 434,581.2
c.) Máy thi công 94,418.1
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.045 1,679,103 1 75,559.6
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.085 188,448 1 16,018.1
M999 Máy khác % 2 915.8 1,831.6
Cộng 93,409.3
Nhân hệ số riêng 93,409.3 1,0108 94,418.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,143,328.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 62,883.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 72,372.7
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,278,585
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 127,858.5
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,406,444
11 (G+GTGT)
AF.14113 Bê tông mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác m3 1
200

a.) V ật li ệu 640,478
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,201 345,918
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 202,410 102,282.8
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 194,501 177,632.9
A24.0524 Nước lít 189.625 11 2,085.9
Z999 Vât liệu khác % 2 6,279.2 12,558.4
Cộng 640,478
4
b.) Nhân công 658,100.3
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 2.918533 209,000 1 609,973.4
Nhân hệ số riêng 609,973.4 1,0789 658,100.3
c.) Máy thi công 120,277.5
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 256,081 1 24,327.7
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 188,448 1 16,771.9
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.045 1,679,103 1 75,559.6
M999 Máy khác % 2 1,166.6 2,333.2
Cộng 118,992.4
Nhân hệ số riêng 118,992.4 1,0108 120,277.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,418,855.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 78,037.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 89,813.6
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,586,707
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 158,670.7
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,745,378
12 AG.11453 (G+GTGT)
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn,đá 1x2, m3 1
mác 200
a.) V ật li ệu 624,902.6
A24.0796 Xi măng PC40 kg 285.215 1,201 342,543.2
A24.0180 Cát vàng m3 0.500395 202,410 101,285
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.904365 194,501 175,899.9
A24.0524 Nước lít 187.775 11 2,065.5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 6,217.9 3,109
Cộng 624,902.6
b.) Nhân công 550,196.8
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.86 178,308 1 509,960.9
Nhân hệ số riêng 509,960.9 1,0789 550,196.8
c.) Máy thi công 24,590.4
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 256,081 1 24,327.7
Nhân hệ số riêng 24,327.7 1,0108 24,590.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,199,689.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 65,982.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 75,940.4
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,341,613
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 134,161.3
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,475,774
13 AF.14214 (G+GTGT)
Bê tông xà mũ mố trên cạn, đá 1x2, mác m3 1
250

a.) V ật li ệu 692,395.2
A24.0796 Xi măng PC40 kg 335.175 1,201 402,545.2
A24.0180 Cát vàng m3 0.486875 202,410 98,548.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.903025 194,501 175,639.3
5
A24.0524 Nước lít 189.625 11 2,085.9
Z999 Vât liệu khác % 2 6,788.2 13,576.4
Cộng 692,395.2
b.) Nhân công 832,058.5
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.69 209,000 1 771,210
Nhân hệ số riêng 771,210 1,0789 832,058.5
c.) Máy thi công 120,277.5
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 256,081 1 24,327.7
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 188,448 1 16,771.9
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.045 1,679,103 1 75,559.6
M999 Máy khác % 2 1,166.6 2,333.2
Cộng 118,992.4
Nhân hệ số riêng 118,992.4 1,0108 120,277.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,644,731.2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 90,460.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 104,111.5
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,839,303
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 183,930.3
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,023,233
14 (G+GTGT)
AG.11814 Bê tông đúc sẵn, bê tông bản quá độ, đá m3 1
1x2, mác 250
a.) V ật li ệu 675,557
A24.0796 Xi măng PC40 kg 331.905 1,201 398,617.9
A24.0180 Cát vàng m3 0.482125 202,410 97,586.9
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.894215 194,501 173,925.7
A24.0524 Nước lít 187.775 11 2,065.5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 6,722 3,361
Cộng 675,557
b.) Nhân công 721,568.3
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.2 209,000 1 668,800
Nhân hệ số riêng 668,800 1,0789 721,568.3
c.) Máy thi công 64,765.3
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 256,081 1 24,327.7
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 188,448 1 33,920.6
M999 Máy khác % 10 582.5 5,825
Cộng 64,073.3
Nhân hệ số riêng 64,073.3 1,0108 64,765.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,461,890.6
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 80,404
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 92,537.7
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,634,832
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 163,483.2
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,798,315
(G+GTGT)
6
15 AG.11815 Bê tông đúc sẵn, bê tông bản mặt cầu, đá m3 1
1x2, mác 300
a.) V ật li ệu 727,635
A24.0796 Xi măng PC40 kg 379.61 1,201 455,911.6
A24.0180 Cát vàng m3 0.463855 202,410 93,888.9
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.88508 194,501 172,148.9
A24.0524 Nước lít 187.775 11 2,065.5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 7,240.1 3,620.1
Cộng 727,635
b.) Nhân công 721,568.3
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.2 209,000 1 668,800
Nhân hệ số riêng 668,800 1,0789 721,568.3
c.) Máy thi công 64,765.3
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 256,081 1 24,327.7
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 188,448 1 33,920.6
M999 Máy khác % 10 582.5 5,825
Cộng 64,073.3
Nhân hệ số riêng 64,073.3 1,0108 64,765.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,513,968.6
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 83,268.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 95,834.2
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,693,071
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 169,307.1
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,862,378
16 AF.81521 (G+GTGT)
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ 100m2 1

a.) V ật li ệu 7,078,732
A24.0418 Gỗ ván m3 0.825 4,508,732 3,719,703.9
A24.0405 Gỗ đà, chống m3 0.588 5,008,732 2,945,134.4
A24.0056 Đinh đỉa cái 30.3 3,000 90,900
A24.0900 Bu lông cái 24.2 1,500 36,300
A24.0054 Đinh kg 9.1 20,009 182,081.9
Z999 Vât liệu khác % 1.5 69,741.2 104,611.8
Cộng 7,078,732
b.) Nhân công 6,482,840.4
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 28.75 209,000 1 6,008,750
Nhân hệ số riêng 6,008,750 1,0789 6,482,840.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 13,561,572.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 745,886.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 858,447.5
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 15,165,906
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,516,590.6
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 16,682,497
(G+GTGT)
7
17 AG.32111 Ván khuôn cho bê tông đúc sẵn m2 1

a.) V ật li ệu 72,070.1
A24.0726 Thép tấm kg 3 10,509 31,527
A24.0712 Thép hình kg 1.2 11,454 13,744.8
A24.0543 Que hàn kg 0.13 20,229 2,629.8
A24.0001 Ô xy chai 0.023 70,000 1,610
A24.0050 Đất đèn kg 0.098 25,008 2,450.8
A24.0306 Dầu bôi trơn kg 0.42 11,011 4,624.6
A24.0162 Bulông M28x105 cái 0.56 23,900 13,384
Z999 Vât liệu khác % 3 699.7 2,099.1
Cộng 72,070.1
b.) Nhân công 334,009.7
N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 1.36 227,635 1 309,583.6
Nhân hệ số riêng 309,583.6 1,0789 334,009.7
c.) Máy thi công 9,556.4
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0.03 293,288 1 8,798.6
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.002 190,168 1 380.3
M999 Máy khác % 3 91.8 275.4
Cộng 9,454.3
Nhân hệ số riêng 9,454.3 1,0108 9,556.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 415,636.2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 22,860
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 26,309.8
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 464,806
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 46,480.6
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 511,287
18 (G+GTGT)
AI.21152 S ản xuất kết cấu cầu thép lan can cầu tấn 1
đường bộ, cầu thép dàn kín
a.) V ật li ệu 13,251,659
A24.0712 Thép hình kg 214 11,454 2,451,156
A24.0705 Thép ống kg 836 11,711 9,790,396
A24.0127 Bu lông M20 cái 5 6,869 34,345
A24.0543 Que hàn kg 4.5 20,229 91,030.5
A24.0001 Ô xy chai 1.66 70,000 116,200
A24.0079 Acêtylen chai 0.55 250,000 137,500
Z999 Vât liệu khác % 5 126,206.3 631,031.5
Cộng 13,251,659
b.) Nhân công 4,694,236.4
N24.0011 Nhân công 4,3/7 công 22.15 196,431 1 4,350,946.7
Nhân hệ số riêng 4,350,946.7 1,0789 4,694,236.4
c.) Máy thi công 1,567,344.2
M24.0140 Máy khoan 4,5KW ca 1.78 233,668 1 415,929

8
M24.0164 Máy nén khí điêzen 240m3/h ca 0.89 763,353 1 679,384.2
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.5 293,288 1 439,932
M999 Máy khác % 1 15,352.5 15,352.5
Cộng 1,550,597.7
Nhân hệ số riêng 1,550,597.7 1,0108 1,567,344.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 19,513,239.6
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 1,073,228.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 1,235,188.1
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 21,821,656
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 2,182,165.6
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 24,003,822
19 (G+GTGT)
AG.13421 S ản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, tấn 1
cốt thép dầm cầu, đường kính <= 18 mm
a.) V ật li ệu 11,899,822.5
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,005 11,454 11,511,270
A24.0293 Dây thép kg 14.28 20,009 285,728.5
A24.0543 Que hàn kg 5.083 20,229 102,824
Cộng 11,899,822.5
b.) Nhân công 1,785,881.6
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 7.92 209,000 1 1,655,280
Nhân hệ số riêng 1,655,280 1,0789 1,785,881.6
c.) Máy thi công 403,524.6
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.225 293,288 1 359,277.8
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.21 190,168 1 39,935.3
Cộng 399,213.1
Nhân hệ số riêng 399,213.1 1,0108 403,524.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 14,089,228.7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 774,907.6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 891,848.2
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 15,755,985
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,575,598.5
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 17,331,584
20 AG.13431 (G+GTGT)
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, tấn 1
cốt thép dầm cầu, đường kính > 18 mm
a.) V ật li ệu 12,109,015.7
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 1,020 11,454 11,683,080
A24.0293 Dây thép kg 14.28 20,009 285,728.5
A24.0543 Que hàn kg 6.931 20,229 140,207.2
Cộng 12,109,015.7
b.) Nhân công 994,411.3
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 4.41 209,000 1 921,690
Nhân hệ số riêng 921,690 1,0789 994,411.3
c.) Máy thi công 504,797.4

9
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.612 293,288 1 472,780.3
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.14 190,168 1 26,623.5
Cộng 499,403.8
Nhân hệ số riêng 499,403.8 1,0108 504,797.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 13,608,224.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 748,452.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 861,400.6
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 15,218,077
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,521,807.7
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 16,739,885
21 AK.94321 (G+GTGT)
Quét nhựa đường sau mố m2 1
a.) V ật li ệu 89,135.4
A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 4.725 14,891 70,360
A24.0092 Bao tải m2 2.4 5,000 12,000
A24.0098 Bột đá kg 2.715 1,009 2,739.4
A24.0269 Củi kg 4 1,009 4,036
Cộng 89,135.4
b.) Nhân công 158,789.3
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.76 193,654 1 147,177
Nhân hệ số riêng 147,177 1,0789 158,789.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 247,924.7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 13,635.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 15,693.6
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 277,254
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 27,725.4
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 304,979
22 (G+GTGT)
AE.11915 Xây đá hộc, xây mặt bằng, vữa XM mác m3 1
100
a.) V ật li ệu 468,928.6
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 149,498 179,397.6
A24.0029 Đá dăm chèn m3 0.057 167,201 9,530.5
A24.0797 Xi măng PC30 kg 161.7168 1,151 186,136
A24.0180 Cát vàng m3 0.4578 202,410 92,663.3
A24.0524 Nước lít 109.2 11 1,201.2
Cộng 468,928.6
b.) Nhân công 434,581.2
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.08 193,654 1 402,800.3
Nhân hệ số riêng 402,800.3 1,0789 434,581.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 903,509.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 49,693
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 57,192.2
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,010,395
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 101,039.5

10
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,111,435
23 AG.52311 (G+GTGT)
Cẩu lắp cấu kiện bê tông cốt thép tấm cái 1
bản, trọng lượng <=10 tấn
a.) V ật li ệu 40,458
A24.0543 Que hàn kg 2 20,229 40,458
b.) Nhân công 539,370.3
N24.0020 Nhân công 5.0/7 nhóm 2 công 2.03 246,269 1 499,926.1
Nhân hệ số riêng 499,926.1 1,0789 539,370.3
c.) Máy thi công 313,518
M24.0042 Cần trục bánh hơi 25T ca 0.05 1,981,831 1 99,091.6
M24.0213 Sà lan 200T ca 0.05 905,279 1 45,264
M24.0032 Canô 150CV ca 0.01 1,308,680 1 13,086.8
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0.5 293,288 1 146,644
M999 Máy khác % 2 3,040.9 6,081.8
Cộng 310,168.2
Nhân hệ số riêng 310,168.2 1,0108 313,518
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 893,346.3
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 49,134
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 56,548.8
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 999,029
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 99,902.9
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,098,932
24 GCM (G+GTGT)
Bơm nước 200M3/h ca 1
c.) Máy thi công 157,078.3
Máy thi công 1 155,400 155,400
Nhân hệ số riêng 155,400 1,0108 157,078.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 157,078.3
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 8,639.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 9,943.1
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 175,661
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 17,566.1
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 193,227
25 AB.11112 (G+GTGT)
Đào vét hữu cơ (10% thủ công) m3 1
b.) Nhân công 192,376.5
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1 178,308 1 178,308
Nhân hệ số riêng 178,308 1,0789 192,376.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 192,376.5
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 10,580.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 12,177.4
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 215,135
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 21,513.5
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 236,649
26 AB.31111 (G+GTGT)
Đào vét hữu cơ bằng máy (90% máy) 100m3 1
11
b.) Nhân công 748,344.6
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 3.89 178,308 1 693,618.1
Nhân hệ số riêng 693,618.1 1,0789 748,344.6
c.) Máy thi công 953,945.8
M24.0069 Máy đào 0,4m3 ca 0.557 1,525,574 1 849,744.7
M24.0170A Máy ủi 110CV ca 0.05 1,880,172 1 94,008.6

Cộng 943,753.3
Nhân hệ số riêng 943,753.3 1,0108 953,945.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,702,290.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 93,626
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 107,755
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,903,671
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 190,367.1
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,094,038
27 AB.11312 (G+GTGT)
Đào nền đường, đất cấp II (5% thủ công) m3 1
b.) Nhân công 157,748.8
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.82 178,308 1 146,212.6
Nhân hệ số riêng 146,212.6 1,0789 157,748.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 157,748.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 8,676.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 9,985.5
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 176,411
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 17,641.1
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 194,052
28 (G+GTGT)
AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào 100m3 1
<=0,8 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương
tiện vận chuyển, đất cấp II
b.) Nhân công 933,026
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 4.85 178,308 1 864,793.8
Nhân hệ số riêng 864,793.8 1,0789 933,026
c.) Máy thi công 1,000,067.5
M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 0.355 2,474,513 1 878,452.1
M24.0170A Máy ủi 110CV ca 0.059 1,880,172 1 110,930.1

Cộng 989,382.2
Nhân hệ số riêng 989,382.2 1,0108 1,000,067.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,933,093.5
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 106,320.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 122,364.8
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 2,161,778
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 216,177.8
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,377,956
(G+GTGT)
12
29 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công 1,433,602.5
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 1 1,418,285 1 1,418,285
Nhân hệ số riêng 1,418,285 1,0108 1,433,602.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,433,602.5
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 78,848.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 90,747
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,603,198
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 160,319.8
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,763,518
30 (G+GTGT)
AB.42122 V ận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô 100m3 1
tự đổ 7T, đất cấp II
c.) Máy thi công 1,290,242.2
M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 0.45 1,418,285 2 1,276,456.5
Nhân hệ số riêng 1,276,456.5 1,0108 1,290,242.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,290,242.2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 70,963.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 81,672.3
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,442,878
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 144,287.8
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,587,166
31 AB.13313 (G+GTGT)
Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu m3 1
K=0,95 (5% thủ công)
b.) Nhân công 150,053.6
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.78 178,308 1 139,080.2
Nhân hệ số riêng 139,080.2 1,0789 150,053.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 150,053.6
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 8,252.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 9,498.4
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 167,805
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 16,780.5
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 184,586
32 AB.64113 (G+GTGT)
Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt 100m3 1
yêu cầu K=0,95 (95% máy)
b.) Nhân công 334,735.1
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.74 178,308 1 310,255.9
Nhân hệ số riêng 310,255.9 1,0789 334,735.1
c.) Máy thi công 988,036.7
M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 0.42 1,352,853 1 568,198.3
M24.0170A Máy ủi 110CV ca 0.21 1,880,172 1 394,836.1

M999 Máy khác % 1.5 9,630.3 14,445.5


Cộng 977,479.9
13
Nhân hệ số riêng 977,479.9 1,0108 988,036.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,322,771.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 72,752.4
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 83,731.5
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,479,256
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 147,925.6
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,627,182
33 AB.24133 (G+GTGT)
Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 và 100m3 1
máy ủi <=110 CV, đất cấp III
a.) V ật li ệu 2,200,000
Vật liệu 1 2,200,000 2,200,000
b.) Nhân công 155,825
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.81 178,308 1 144,429.5
Nhân hệ số riêng 144,429.5 1,0789 155,825
c.) Máy thi công 892,722.9
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.229 3,487,235 1 798,576.8
M24.0170A Máy ủi 110CV ca 0.045 1,880,172 1 84,607.7

Cộng 883,184.5
Nhân hệ số riêng 883,184.5 1,0108 892,722.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,248,547.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 178,670.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 205,633.1
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 3,632,851
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 363,285.1
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,996,136
34 (G+GTGT)
AB.41413 V ận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 1
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
c.) Máy thi công 1,903,148.8
M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 1.6 1,176,759 1 1,882,814.4
Nhân hệ số riêng 1,882,814.4 1,0108 1,903,148.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,903,148.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 104,673.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 120,469.3
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 2,128,291
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 212,829.1
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,341,120
35 AD.11212 (G+GTGT)
Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, 100m3 1
đường làm mới
a.) V ật li ệu 32,276,600
A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 142 227,300 32,276,600
b.) Nhân công 879,411.4
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.9 209,000 1 815,100

14
Nhân hệ số riêng 815,100 1,0789 879,411.4
c.) Máy thi công 2,456,866.5
M24.0170A Máy ủi 110CV ca 0.42 1,880,172 1 789,672.2

M24.0187 Máy san 108CV ca 0.08 2,061,106 1 164,888.5


M24.0157 Máy lu rung 25T ca 0.21 2,821,403 1 592,494.6
M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.34 1,498,592 1 509,521.3
M24.0154 Máy lu 10T ca 0.21 722,585 1 151,742.9
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.21 1,000,970 1 210,203.7
M999 Máy khác % 0.5 24,185.2 12,092.6
Cộng 2,430,615.8
Nhân hệ số riêng 2,430,615.8 1,0108 2,456,866.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 35,612,877.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 1,958,708.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 2,254,295.2
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 39,825,881
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 3,982,588.1
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 43,808,469
36 AD.25111 (G+GTGT)
Xáo xới mặt đường cũ 100m2 1
b.) Nhân công 31,340
N24.0016 Nhân công 3.5/7 nhóm 2 công 0.15 193,654 1 29,048.1
Nhân hệ số riêng 29,048.1 1,0789 31,340
c.) Máy thi công 143,814.8
M24.0187 Máy san 108CV ca 0.03 2,061,106 1 61,833.2
M24.0171 Máy ủi 140CV ca 0.03 2,588,507 1 77,655.2
M999 Máy khác % 2 1,394.9 2,789.8
Cộng 142,278.2
Nhân hệ số riêng 142,278.2 1,0108 143,814.8
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 175,154.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 9,633.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 11,087.3
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 195,876
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 19,587.6
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 215,464
37 (G+GTGT)
AD.25121 Lu lèn lại mặt đường cũ 100m2 1
b.) Nhân công 250,720
N24.0016 Nhân công 3.5/7 nhóm 2 công 1.2 193,654 1 232,384.8
Nhân hệ số riêng 232,384.8 1,0789 250,720
c.) Máy thi công 1,055,955.2
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.15 1,000,970 1 150,145.5
M24.0086 Máy đầm bánh hơi tự hành 25T ca 0.3 1,882,925 1 564,877.5
M24.0187 Máy san 108CV ca 0.15 2,061,106 1 309,165.9
M999 Máy khác % 2 10,241.9 20,483.8

15
Cộng 1,044,672.7
Nhân hệ số riêng 1,044,672.7 1,0108 1,055,955.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,306,675.2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 71,867.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 82,712.5
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,461,255
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 146,125.5
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,607,381
38 AG.11414 (G+GTGT)
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông m3 1
tấm đan đá 1x2, mác 250
a.) V ật li ệu 675,557
A24.0796 Xi măng PC40 kg 331.905 1,201 398,617.9
A24.0180 Cát vàng m3 0.482125 202,410 97,586.9
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.894215 194,501 173,925.7
A24.0524 Nước lít 187.775 11 2,065.5
Z999 Vât liệu khác % 0.5 6,722 3,361
Cộng 675,557
b.) Nhân công 494,407.7
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 2.57 178,308 1 458,251.6
Nhân hệ số riêng 458,251.6 1,0789 494,407.7
c.) Máy thi công 24,590.4
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 256,081 1 24,327.7
Nhân hệ số riêng 24,327.7 1,0108 24,590.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,194,555.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 65,700.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 75,615.3
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,335,871
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 133,587.1
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,469,458
39 AF.12414 (G+GTGT)
Bê tông đá 1x2, mác 250 m3 1
a.) V ật li ệu 685,607
A24.0796 Xi măng PC40 kg 335.175 1,201 402,545.2
A24.0180 Cát vàng m3 0.486875 202,410 98,548.4
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.903025 194,501 175,639.3
A24.0524 Nước lít 189.625 11 2,085.9
Z999 Vât liệu khác % 1 6,788.2 6,788.2
Cộng 685,607
b.) Nhân công 518,154.6
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.48 193,654 1 480,261.9
Nhân hệ số riêng 480,261.9 1,0789 518,154.6
c.) Máy thi công 81,764.1
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 256,081 1 24,327.7
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 188,448 1 16,771.9

16
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 361,735 1 39,790.9
Cộng 80,890.5
Nhân hệ số riêng 80,890.5 1,0108 81,764.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,285,525.7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 70,703.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 81,373.8
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,437,603
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 143,760.3
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,581,363
40 AF.14213 (G+GTGT)
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 1
thủ công, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên
cạn, đá 1x2, mác 200
a.) V ật li ệu 640,478
A24.0796 Xi măng PC40 kg 288.025 1,201 345,918
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 202,410 102,282.8
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 194,501 177,632.9
A24.0524 Nước lít 189.625 11 2,085.9
Z999 Vât liệu khác % 2 6,279.2 12,558.4
Cộng 640,478
b.) Nhân công 832,058.5
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.69 209,000 1 771,210
Nhân hệ số riêng 771,210 1,0789 832,058.5
c.) Máy thi công 120,277.5
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 256,081 1 24,327.7
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 188,448 1 16,771.9
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.045 1,679,103 1 75,559.6
M999 Máy khác % 2 1,166.6 2,333.2
Cộng 118,992.4
Nhân hệ số riêng 118,992.4 1,0108 120,277.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,592,814
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 87,604.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 100,825.1
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,781,244
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 178,124.4
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,959,368
41 AF.11212 (G+GTGT)
Bê tông móng M150, đá 1x2 m3 1
a.) V ật li ệu 619,653.6
A24.0797 Xi măng PC30 kg 288.025 1,151 331,516.8
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 202,410 102,282.8
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 194,501 177,632.9
A24.0524 Nước lít 189.625 11 2,085.9
Z999 Vât liệu khác % 1 6,135.2 6,135.2
Cộng 619,653.6

17
b.) Nhân công 315,497.4
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 1.64 178,308 1 292,425.1
Nhân hệ số riêng 292,425.1 1,0789 315,497.4
c.) Máy thi công 41,543.5
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 256,081 1 24,327.7
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.089 188,448 1 16,771.9
Cộng 41,099.6
Nhân hệ số riêng 41,099.6 1,0108 41,543.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 976,694.5
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 53,718.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 61,824.8
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,092,238
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 109,223.8
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,201,462
42 AF.12112 (G+GTGT)
Bê tông thân M150, đá 1x2 m3 1
a.) V ật li ệu 857,861.9
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.049 4,508,732 220,927.9
A24.0054 Đinh kg 0.199 20,009 3,981.8
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.871 3,000 2,613
A24.0797 Xi măng PC30 kg 288.025 1,151 331,516.8
A24.0180 Cát vàng m3 0.505325 202,410 102,282.8
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.913275 194,501 177,632.9
A24.0524 Nước lít 189.625 11 2,085.9
Z999 Vât liệu khác % 2 8,410.4 16,820.8
Cộng 857,861.9
b.) Nhân công 743,802.5
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 3.56 193,654 1 689,408.2
Nhân hệ số riêng 689,408.2 1,0789 743,802.5
c.) Máy thi công 58,877.4
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 256,081 1 24,327.7
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 188,448 1 33,920.6
Cộng 58,248.3
Nhân hệ số riêng 58,248.3 1,0108 58,877.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,660,541.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 91,329.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 105,112.3
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,856,984
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 185,698.4
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,042,682
43 AG.31311 (G+GTGT)
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê 100m2 1
tông đúc sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan, tấm chớp
a.) V ật li ệu 563,353.2

18
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123 4,508,732 554,574
A24.0054 Đinh kg 0.16 20,009 3,201.4
Z999 Vât liệu khác % 1 5,577.8 5,577.8
Cộng 563,353.2
b.) Nhân công 4,928,686
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 25.62 178,308 1 4,568,251
Nhân hệ số riêng 4,568,251 1,0789 4,928,686
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 5,492,039.2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 302,062.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 347,646.1
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 6,141,748
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 614,174.8
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,755,923
44 AF.81311 (G+GTGT)
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều
dày
a.) V<=45 cmu
ật li ệ 6,686,713.6
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 4,508,732 3,570,915.7
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.19 5,008,732 951,659.1
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357 5,008,732 1,788,117.3
A24.0054 Đinh kg 17.13 20,009 342,754.2
Z999 Vât liệu khác % 0.5 66,534.5 33,267.3
Cộng 6,686,713.6
b.) Nhân công 6,264,115
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 27.78 209,000 1 5,806,020
Nhân hệ số riêng 5,806,020 1,0789 6,264,115
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 12,950,828.6
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 712,295.6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 819,787.5
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 14,482,912
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,448,291.2
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 15,931,203
45 AF.81111 (G+GTGT)
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 1
khuôn gỗ, ván khuôn móng dài, bệ máy
a.) V ật li ệu 6,608,719.9
A24.0418 Gỗ ván m3 0.792 4,508,732 3,570,915.7
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.0865 5,008,732 433,255.3
A24.0406 Gỗ chống m3 0.459 5,008,732 2,299,008
A24.0054 Đinh kg 12 20,009 240,108
Z999 Vât liệu khác % 1 65,432.9 65,432.9
Cộng 6,608,719.9
b.) Nhân công 2,843,582.2
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 13.61 193,654 1 2,635,630.9
Nhân hệ số riêng 2,635,630.9 1,0789 2,843,582.2

19
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 9,452,302.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 519,876.6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 598,330.7
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 10,570,509
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,057,050.9
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 11,627,560
46 AG.13221 (G+GTGT)
Cốt thép tấm đan. tấn 1
a.) V ật li ệu 11,517,762.8
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 11,034 11,089,170
A24.0293 Dây thép kg 21.42 20,009 428,592.8
Cộng 11,517,762.8
b.) Nhân công 3,572,759.4
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 17.1 193,654 1 3,311,483.4
Nhân hệ số riêng 3,311,483.4 1,0789 3,572,759.4
c.) Máy thi công 76,888.7
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 190,168 1 76,067.2
Nhân hệ số riêng 76,067.2 1,0108 76,888.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 15,167,410.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 834,207.6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 960,097.1
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 16,961,716
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,696,171.6
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 18,657,888
47 AF.65110 (G+GTGT)
Cốt thép xà mũ mố, đường kính <=10 mm tấn 1
a.) V ật li ệu 11,517,762.8
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 11,034 11,089,170
A24.0293 Dây thép kg 21.42 20,009 428,592.8
Cộng 11,517,762.8
b.) Nhân công 3,785,978.8
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 16.79 209,000 1 3,509,110
Nhân hệ số riêng 3,509,110 1,0789 3,785,978.8
c.) Máy thi công 280,557.2
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 190,168 1 76,067.2
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.12 1,679,103 1 201,492.4
Cộng 277,559.6
Nhân hệ số riêng 277,559.6 1,0108 280,557.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 15,584,298.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 857,136.4
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 986,486.1
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 17,427,921
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,742,792.1
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 19,170,713
(G+GTGT)
20
48 AF.65120 Cốt thép xà mũ mố, đường kính <=18 mm tấn 1
a.) V ật li ệu 12,100,297
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 11,454 11,683,080
A24.0293 Dây thép kg 14.28 20,009 285,728.5
A24.0543 Que hàn kg 6.5 20,229 131,488.5
Cộng 12,100,297
b.) Nhân công 2,642,744
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 11.72 209,000 1 2,449,480
Nhân hệ số riêng 2,449,480 1,0789 2,642,744
c.) Máy thi công 688,591.2
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.6 293,288 1 469,260.8
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 190,168 1 60,853.8
M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 0.09 1,679,103 1 151,119.3
Cộng 681,233.9
Nhân hệ số riêng 681,233.9 1,0108 688,591.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 15,431,632.2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 848,739.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 976,822.3
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 17,257,194
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 1,725,719.4
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 18,982,913
49 AL.14112 (G+GTGT)
Đá dăm đệm m3 1
a.) V ật li ệu 200,641.2
A24.0010 Đá 4x6 m3 1.2 167,201 200,641.2
b.) Nhân công 241,911.5
N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 0.985 227,635 1 224,220.5
Nhân hệ số riêng 224,220.5 1,0789 241,911.5
c.) Máy thi công 261,971.2
M24.0047 Cần trục bánh xích 25T ca 0.038 2,732,516 1 103,835.6
M24.0214 Sà lan 400T ca 0.038 1,284,907 1 48,826.5
M24.0213 Sà lan 200T ca 0.038 905,279 1 34,400.6
M24.0233 Tàu kéo 150CV ca 0.019 3,397,939 1 64,560.8
M999 Máy khác % 3 2,516.2 7,548.6
Cộng 259,172.1
Nhân hệ số riêng 259,172.1 1,0108 261,971.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 704,523.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 38,748.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 44,596.4
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 787,869
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 78,786.9
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 866,656
50 (G+GTGT)
AD.11212 Đệm CPDD giảm tải 100m3 1
a.) V ật li ệu 32,276,600
21
A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 142 227,300 32,276,600
b.) Nhân công 879,411.4
N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 3.9 209,000 1 815,100
Nhân hệ số riêng 815,100 1,0789 879,411.4
c.) Máy thi công 2,456,866.5
M24.0170A Máy ủi 110CV ca 0.42 1,880,172 1 789,672.2

M24.0187 Máy san 108CV ca 0.08 2,061,106 1 164,888.5


M24.0157 Máy lu rung 25T ca 0.21 2,821,403 1 592,494.6
M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.34 1,498,592 1 509,521.3
M24.0154 Máy lu 10T ca 0.21 722,585 1 151,742.9
M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.21 1,000,970 1 210,203.7
M999 Máy khác % 0.5 24,185.2 12,092.6
Cộng 2,430,615.8
Nhân hệ số riêng 2,430,615.8 1,0108 2,456,866.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 35,612,877.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 1,958,708.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 2,254,295.2
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 39,825,881
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 3,982,588.1
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 43,808,469
51 AB.27123 (G+GTGT)
Đào móng cống, máy đào <=1,25 m3, đất 100m3 1
ấpNhân
cb.) III công 1,604,420
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 8.34 178,308 1 1,487,088.7
Nhân hệ số riêng 1,487,088.7 1,0789 1,604,420
c.) Máy thi công 1,127,967.1
M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 0.32 3,487,235 1 1,115,915.2
Nhân hệ số riêng 1,115,915.2 1,0108 1,127,967.1
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,732,387.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 150,281.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 172,960.1
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 3,055,629
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 305,562.9
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,361,192
52 (G+GTGT)
AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu m3 1
cầu K=0,95
b.) Nhân công 134,663.6
N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 0.7 178,308 1 124,815.6
Nhân hệ số riêng 124,815.6 1,0789 134,663.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 134,663.6
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 7,406.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 8,524.2
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 150,594
22
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 15,059.4
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 165,653
53 AG.41411 (G+GTGT)
Lắp dựng tấm đan cái 1
a.) V ật li ệu 145,109.6
A24.0126 Bu lông M18x20 cái 6 4,223 25,338
A24.0701 Thép đệm kg 2.6 12,352 32,115.2
A24.0543 Que hàn kg 2 20,229 40,458
A24.0001 Ô xy chai 0.2 70,000 14,000
A24.0050 Đất đèn kg 0.8 25,008 20,006.4
Z999 Vât liệu khác % 10 1,319.2 13,192
Cộng 145,109.6
b.) Nhân công 331,470.4
N24.0019 Nhân công 4.0/7 nhóm 2 công 1.47 209,000 1 307,230
Nhân hệ số riêng 307,230 1,0789 331,470.4
c.) Máy thi công 182,606.7
M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 0.05 1,853,383 1 92,669.2
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0.3 293,288 1 87,986.4
Cộng 180,655.6
Nhân hệ số riêng 180,655.6 1,0108 182,606.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 659,186.7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 36,255.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 41,726.5
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 737,169
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 73,716.9
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 810,886
54 AA.21112 (G+GTGT)
Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường đá m3 1
b.) Nhân công 317,578.6
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.52 193,654 1 294,354.1
Nhân hệ số riêng 294,354.1 1,0789 317,578.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 317,578.6
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 17,466.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 20,102.7
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 355,148
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 35,514.8
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 390,663
55 (G+GTGT)
AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, m3 1
bê tông có cốt thép
a.) V ật li ệu 30,343.5
A24.0543 Que hàn kg 1.5 20,229 30,343.5
b.) Nhân công 422,045.3
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.02 193,654 1 391,181.1
Nhân hệ số riêng 391,181.1 1,0789 422,045.3
c.) Máy thi công 273,343.9

23
M24.0141 Máy khoan bê tông <=1,5KW ca 1.05 193,302 1 202,967.1
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 0.23 293,288 1 67,456.2
Cộng 270,423.3
Nhân hệ số riêng 270,423.3 1,0108 273,343.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 725,732.7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 39,915.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 45,938.9
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 811,587
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 81,158.7
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 892,746
56 TT (G+GTGT)
Vận chuyển phế thải m3 1
b.) Nhân công 192,376.5
Nhân công 1 178,308 178,308
Nhân hệ số riêng 178,308 1,0789 192,376.5
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 192,376.5
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 10,580.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 6% 12,177.4
(T+C) x 6%
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 215,135
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 10 % 21,513.5
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 236,649
(G+GTGT)

24
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHU
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲ

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ
THUẾ

[1] [2] [3]


1 Chi phí xây d ựng nhà t ạm t ại hi ện tr ường đ ể ở và đi ều hành thi 9,025,465
công
1.1 CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU ( G x 1% ) 9,025,465
2 Chi phí m ột s ố công tác không xác đ ịnh đ ược kh ối l ượng t ừ thi ết 18,050,931
kế
2.1 CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU ( G x 2% ) 18,050,931
3 Các chi phí h ạng m ục chung còn l ại
T ỔNG C ỘNG (1 + 2 + 3) 27,076,396

1
CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
C VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

Đơn vị tính : đồng


GIÁ TRỊ SAU
THUẾ GTGT KÝ HIỆU
THUẾ

[4] [5] [6]


902,547 9,928,012 CNT

902,547 9,928,012
1,805,093 19,856,024 CKKL

1,805,093 19,856,024
CK
2,707,640 29,784,036 CHMC

2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A 351,497,376
+ Theo đơn giá trực tiếp A1 Bảng dự toán hạng mục 345,771,497
+ Chênh lệch vật liệu CL Theo bảng bù giá 5,725,879
Cộng A A1 + CL 351,497,376
2 Chi phí Nhân công NC NC1 271,704,646
+ Theo đơn giá trực tiếp B1 Bảng dự toán hạng mục 225,131,227
+ Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng bù giá 26,703,647
Cộng B B1 + CLNC 251,834,874
Nhân hệ số riêng Nhân công xây lắp NC1 B x 1,0789 271,704,646
3 Chi phí Máy thi công M M1 183,868,111
+ Theo đơn giá trực tiếp C1 Bảng dự toán hạng mục 181,903,553
+ Chênh lệch Máy thi công CLMay Theo bảng bù giá 0
Cộng C C1 + CLMay 181,903,553
Nhân hệ số riêng Máy M1 C x 1,0108 183,868,111
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 807,070,133
II CHI PHÍ CHUNG C T x 5,5% 44,388,857
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+C) x 6% 51,087,539
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+C+TL) 902,546,530
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 90,254,653
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 992,801,183
LÀM TRÒN 992,801,000

Bằng chữ : Chín trăm chín mươi tư triệu một trăm ba mươi chín nghìn đồng chẵn./.

1
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GI
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲN

HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc


I.) I.) VẬT LIỆU

1 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi 100m3 26.4665 2,200,000
<=110 CV, đất cấp III
2 A24.0079 Acêtylen chai 0.1643 250,000
3 A24.0092 Bao tải m2 206.928 5,000
4 A24.0098 Bột đá kg 234.0873 1,000
5 A24.0900 Bu lông cái 62.8401 1,500
6 A24.0126 Bu lông M18x20 cái 42 4,223
7 A24.0127 Bu lông M20 cái 1.494 6,869
8 A24.0162 Bulông M28x105 cái 69.6192 23,900
9 A24.10024A Cát nền m3 180.072 93,600

10 A24.0180 Cát vàng m3 93.101 122,700


11 A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm lớp dưới m3 253.4132 227,300
12 A24.0269 Củi kg 344.88 1,000
13 A24.0306 Dầu bôi trơn kg 52.2144 11,000
14 A24.0293 Dây thép kg 48.5171 15,909
15 A24.0008 Đá 1x2 m3 138.1791 272,700
16 A24.0009 Đá 2x4 m3 15.188 236,400
17 A24.0010 Đá 4x6 m3 8.3367 227,300
18 A24.0029 Đá dăm chèn m3 1.1035 227,300
19 A24.0031 Đá hộc m3 23.232 218,200
20 A24.0050 Đất đèn kg 17.7834 25,000
21 A24.0054 Đinh kg 28.8573 15,000
22 A24.0056 Đinh đỉa cái 80.2914 3,000
23 A24.0406 Gỗ chống m3 0.1198 5,000,000
24 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.0496 5,000,000
25 A24.0405 Gỗ đà, chống m3 1.5269 5,000,000
26 A24.0418 Gỗ ván m3 2.3878 4,500,000
27 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.0081 4,500,000
28 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.0907 4,500,000
29 A24.0524 Nước lít 34,058.9503 11
30 A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 407.3895 14,880
31 A24.0001 Ô xy chai 4.7554 70,000
32 A24.0543 Que hàn kg 62.7403 20,220
33 A24.0701 Thép đệm kg 18.2 12,343
34 A24.0712 Thép hình kg 213.1272 12,343
35 A24.0705 Thép ống kg 249.7968 12,600
1
36 A24.0726 Thép tấm kg 372.96 10,500
37 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 144.8205 11,630
38 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 2,024.217 12,050
39 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 1,191.768 12,050
40 A24.0797 Xi măng PC30 kg 4,668.8908 1,198
41 A24.0796 Xi măng PC40 kg 48,565.8481 1,248
42 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU

II.) II.) NHÂN CÔNG

1 TT Vận chuyển phế thải m3 2.23 178,308


2 N24.0002 Nhân công 2,7 /7 nhóm 2 công 3.0491 170,196
3 N24.0005 Nhân công 3,0/7 công 359.4008 157,846
4 N24.00051 Nhân công 3,0/7 Nhóm 2 công 15.7336 86,250
5 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 155.7866 172,096
6 N24.0016 Nhân công 3.5/7 nhóm 2 công 1.9184 193,654
7 N24.0010 Nhân công 4,0/7 công 521.5998 186,346
8 N24.0011 Nhân công 4,3/7 công 6.6184 196,431
9 N24.0012 Nhân công 4,5/7 công 170.533 203,154
10 N24.0019 Nhân công 4.0/7 nhóm 2 công 10.29 209,000
11 N24.0020 Nhân công 5.0/7 nhóm 2 công 12.18 246,269
TỔNG NHÂN CÔNG

III.) III.) MÁY THI CÔNG

1 GCM Bơm nước 200M3/h ca 8 155,400


2 M24.0032 Canô 150CV ca 0.06 1,308,680
3 M24.0041 Cần trục bánh hơi 16T ca 6.2399 1,679,103
4 M24.0042 Cần trục bánh hơi 25T ca 0.3 1,981,831
5 M24.0037 Cần trục bánh xích 10T ca 0.35 1,853,383
6 M24.0047 Cần trục bánh xích 25T ca 0.0562 2,732,516
7 M24.0019 Đầm cóc ca 1.0937 278,028
8 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 15.9092 188,448
9 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.9011 190,168
10 M24.0069 Máy đào 0,4m3 ca 3.6548 1,525,574
11 M24.0072 Máy đào 0,8m3 ca 1.7705 2,474,513
12 M24.0073 Máy đào 1,25m3 ca 6.1173 3,487,235
13 M24.0066 Máy đào 1,6m3 ca 0.6784 4,177,138
14 M24.0084 Máy đầm bánh hơi tự hành 16T ca 0.2862 1,498,592
15 M24.0086 Máy đầm bánh hơi tự hành 25T ca 0.4263 1,882,925
16 M24.0087 Máy đầm bánh hơi tự hành 9T ca 9.5359 1,352,853
17 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 13.7779 293,288
18 M24.0140 Máy khoan 4,5KW ca 0.5319 233,668
19 M24.0141 Máy khoan bê tông <=1,5KW ca 0.5565 193,302
20 M24.0154 Máy lu 10T ca 0.3747 722,585
21 M24.0155 Máy lu 8,5T ca 0.5969 863,532
22 M24.0156 Máy lu bánh lốp 16T (đầm bánh hơi) ca 0.6068 1,498,592
23 M24.0157 Máy lu rung 25T ca 0.3747 2,821,403
2
24 M24.0164 Máy nén khí điêzen 240m3/h ca 0.2659 763,353
25 M24.0187 Máy san 108CV ca 0.3986 2,061,106
26 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 14.4308 256,081
27 M24.0170A Máy ủi 110CV ca 7.4784 1,880,172
28 M24.0171 Máy ủi 140CV ca 0.0426 2,588,507
29 M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.0726 361,735
30 M24.0016 Ô tô tự đổ 5tấn ca 42.3464 1,176,759
31 M24.0017 Ô tô tự đổ 7tấn ca 27.72 1,418,285
32 M24.0010 Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.6148 1,000,970
33 M24.0213 Sà lan 200T ca 0.3562 905,279
34 M24.0214 Sà lan 400T ca 0.0562 1,284,907
35 M24.0233 Tàu kéo 150CV ca 0.0281 3,397,939
36 M999 Máy khác %
TỔNG MÁY THI CÔNG

3
NH LỆCH GIÁ
ÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

ẦU CẦU

Hệ số Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh

1 2,200,000 0 0

1 250,000 0 0
1 5,000 0 0
1 1,009 9 2,106.8
1 1,500 0 0
1 4,223 0 0
1 6,869 0 0
1 23,900 0 0
1 190,900 97,300 17,521,005.6

1 202,410 79,710 7,421,080.7


1 227,300 0 0
1 1,009 9 3,103.9
1 11,011 11 574.4
1 20,009 4,100 198,920.2
1 194,501 -78,199 -10,805,467.5
1 171,801 -64,599 -981,129.6
1 167,201 -60,099 -501,027.3
1 167,201 -60,099 -66,319.3
1 149,498 -68,702 -1,596,084.9
1 25,008 8 142.3
1 20,009 5,009 144,546.2
1 3,000 0 0
1 5,008,732 8,732 1,046.1
1 5,008,732 8,732 433.1
1 5,008,732 8,732 13,332.9
1 4,508,732 8,732 20,850.3
1 4,508,732 8,732 70.7
1 4,508,732 8,732 792
1 11 0 0
1 14,891 11 4,481.2
1 70,000 0 0
1 20,229 9 564.6
1 12,352 9 163.8
1 11,454 -889 -189,470.1
1 11,711 -889 -222,069.4
4
1 10,509 9 3,356.6
1 11,034 -596 -86,313
1 11,454 -596 -1,206,433.4
1 11,454 -596 -710,293.7
1 1,151 -47 -219,437.9
1 1,201 -47 -2,282,594.8
-744,052
5,725,879

1 178,308 0 0
1 170,196 0 0
1 178,308 20,462 7,354,059.1
1 86,250 0 0
1 193,654 21,558 3,358,447.5
1 193,654 0 0
1 209,000 22,654 11,816,321.9
1 196,431 0 0
1 227,635 24,481 4,174,818.4
1 209,000 0 0
1 246,269 0 0
26,703,647

1 155,400 0 0
1 1,308,680 0 0
1 1,679,103 0 0
1 1,981,831 0 0
1 1,853,383 0 0
1 2,732,516 0 0
1 278,028 0 0
1 188,448 0 0
1 190,168 0 0
1 1,525,574 0 0
1 2,474,513 0 0
1 3,487,235 0 0
1 4,177,138 0 0
1 1,498,592 0 0
1 1,882,925 0 0
1 1,352,853 0 0
1 293,288 0 0
1 233,668 0 0
1 193,302 0 0
1 722,585 0 0
1 863,532 0 0
1 1,498,592 0 0
1 2,821,403 0 0
5
1 763,353 0 0
1 2,061,106 0 0
1 256,081 0 0
1 1,880,172 0 0
1 2,588,507 0 0
1 361,735 0 0
1 1,176,759 0 0
1 1,418,285 0 0
1 1,000,970 0 0
1 905,279 0 0
1 1,284,907 0 0
1 3,397,939 0 0
0
0

6
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ Q

HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU

Phương Cung
Trọng
tiện Hệ Cự đường
Tên vật liệu lượng
Đơn Nguồn vận Bậc số ly
STT Mã số / đơn
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự
Diễn giải vận chuyển vị
/ Loại hàng (km) ly
(Tấn)
hình (km)
1 A24.0079 Acêtylen chai TX Hoàng Mai ôtô 4 1.4
2 A24.0092 Bao tải m2 ôtô 0 1
3 A24.0098 Bột đá kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4
4 A24.0900 Bu lông cái ôtô 0 1
5 A24.0126 Bu lông M18x20 cái ôtô 0 1
6 A24.0127 Bu lông M20 cái ôtô 0 1
7 A24.0162 Bulông M28x105 cái ôtô 0 1
8 A24.10024A Cát nền m3 ôtô 0 1
9 A24.0180 Cát vàng m3 1.45 ôtô 1 1 4 4
10 A24.0252 Cấp phối đá dăm 0,075- m3 ôtô 0 1
50mm lớp dưới
11 A24.0269 Củi kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4
12 A24.0306 Dầu bôi trơn kg 0.001 ôtô 4 1.4 4 4
13 A24.0293 Dây thép kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4
14 A24.0008 Đá 1x2 m3 1.6 ôtô 1 1 4 4
15 A24.0009 Đá 2x4 m3 1.6 ôtô 1 1 4 4
16 A24.0010 Đá 4x6 m3 1.6 ôtô 1 1 4 4
17 A24.0029 Đá dăm chèn m3 1.6 ôtô 1 1 4 4
18 A24.0031 Đá hộc m3 1.5 ôtô 2 1.1 4 4
19 A24.0050 Đất đèn kg 0.001 ôtô 1 1 4 4
20 A24.0054 Đinh kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4
21 A24.0056 Đinh đỉa cái ôtô 0 1 4 4
22 A24.0406 Gỗ chống m3 1 ôtô 2 1.1 4 4
23 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 1 ôtô 2 1.1 4 4
24 A24.0405 Gỗ đà, chống m3 1 ôtô 2 1.1 4 4
25 A24.0418 Gỗ ván m3 1 ôtô 2 1.1 4 4
26 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 1 ôtô 2 1.1 4 4
27 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 1 ôtô 2 1.1 4 4
28 A24.0524 Nước lít ôtô 0 1 4 4
29 A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 0.001 ôtô 4 1.4 4 4
30 A24.0001 Ô xy chai ôtô 0 1 4 4
31 A24.0543 Que hàn kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4
32 A24.0701 Thép đệm kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4
33 A24.0712 Thép hình kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4

1
34 A24.0705 Thép ống kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4
35 A24.0726 Thép tấm kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4
36 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4
37 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4
38 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 0.001 ôtô 2 1.1 4 4
39 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0.001 ôtô 3 1.3 4 4
40 A24.0796 Xi măng PC40 kg 0.001 ôtô 3 1.3 4 4

2
CHUYỂN
ẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

G HAI ĐẦU CẦU

Cung Hệ
đường Giá cước Thành tiền số Giá V/C
Giá cước
hàng Chi phí điều trước
bậc 1 có thuế chỉnh thuế
Loại (đ/T.km) (đ/T.km)
(đ) cước (đ)
đg` VC
0 0 ###0
0 0 1 ###0
3 2,183 2,401.3 10 1 ###9
0 0 1 ###0
0 0 1 ###0
0 0 1 ###0
0 0 1 ###0
0 0 1 ###0
3 2,183 2,183 12,661 1 11,510
###
0 0 1 ###0

3 2,183 2,401.3 10 1 ###9


3 2,183 3,056.2 12 1 ###
11
3 2,183 2,401.3 10 1 ###9
3 2,183 2,183 13,971 1 12,701
###
3 2,183 2,183 13,971 1 12,701
###
3 2,183 2,183 13,971 1 12,701
###
3 2,183 2,183 13,971 1 12,701
###
3 2,183 2,401.3 14,408 1 13,098
###
3 2,183 2,183 9 1 ###8
3 2,183 2,401.3 10 1 ###9
3 2,183 2,183 0 1 ###0
3 2,183 2,401.3 9,605 1 8,732
###
3 2,183 2,401.3 9,605 1 8,732
###
3 2,183 2,401.3 9,605 1 8,732
###
3 2,183 2,401.3 9,605 1 8,732
###
3 2,183 2,401.3 9,605 1 8,732
###
3 2,183 2,401.3 9,605 1 8,732
###
3 2,183 2,183 0 1 ###0
3 2,183 3,056.2 12 1 ###
11
3 2,183 2,183 0 1 ###0
3 2,183 2,401.3 10 1 ###9
3 2,183 2,401.3 10 1 ###9
3 2,183 2,401.3 10 1 ###9

3
3 2,183 2,401.3 10 1 ###9
3 2,183 2,401.3 10 1 ###9
3 2,183 2,401.3 10 1 ###9
3 2,183 2,401.3 10 1 ###9
3 2,183 2,401.3 10 1 ###9
3 2,183 2,837.9 11 1 ###
10
3 2,183 2,837.9 11 1 ###
10

4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠN
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU

HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG H

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C



/ Đơn tiện vận số quy (công)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu
1 A24.0079 Acêtylen chai 0 1
2 A24.0092 Bao tải m2 0 1
3 A24.0098 Bột đá kg 0 1
4 A24.0900 Bu lông cái 0 1
5 A24.0126 Bu lông M18x20 cái 0 1

6 A24.0127 Bu lông M20 cái 0 1


7 A24.0162 Bulông M28x105 cái 0 1

8 A24.10024A Cát nền m3 0 1


9 A24.0180 Cát vàng m3 0 1
10 A24.0252 Cấp phối đá dăm m3 0 1
0,075-50mm lớp
dưới
11 A24.0269 Củi kg 0 1
12 A24.0306 Dầu bôi trơn kg 0 1
13 A24.0293 Dây thép kg 0 1
14 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 1
15 A24.0009 Đá 2x4 m3 0 1
16 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 1
17 A24.0029 Đá dăm chèn m3 0 1
18 A24.0031 Đá hộc m3 0 1
19 A24.0050 Đất đèn kg 0 1
20 A24.0054 Đinh kg 0 1
21 A24.0056 Đinh đỉa cái 0 1
22 A24.0406 Gỗ chống m3 0 1
23 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 1
24 A24.0405 Gỗ đà, chống m3 0 1
25 A24.0418 Gỗ ván m3 0 1
26 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0 1

27 A24.0421 Gỗ ván cầu công m3 0 1


tác
28 A24.0524 Nước lít 0 1
29 A24.0521 Nhựa bi tum số 4 kg 0 1

1
30 A24.0001 Ô xy chai 0 1
31 A24.0543 Que hàn kg 0 1
32 A24.0701 Thép đệm kg 0 1
33 A24.0712 Thép hình kg 0 1
34 A24.0705 Thép ống kg 0 1
35 A24.0726 Thép tấm kg 0 1
36 A24.0738 Thép tròn kg 0 1
D<=10mm
37 A24.0739 Thép tròn kg 0 1
D<=18mm
38 A24.0742 Thép tròn kg 0 1
D>18mm
39 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0 1
40 A24.0796 Xi măng PC40 kg 0 1

2
UYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
H BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU

Giá Hệ Trọng
g bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(công) (đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

3
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

4
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.11442B Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra công trình đường m3 15.1285 119,044 1,800,953
giao thông, rộng>1m, sâu>1m - Đất cấp II (5% thủ
2 AB.27132 công)
Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=1,6 m3, 100m3 2.8744 2,877,568 8,271,282
đất cấp II (máy 95%)
3 AB.66143 Đắp cát lẫn sỏi bằng máy đầm cóc, độ chặt yêu 100m3 0.4428 30,649,725 13,571,698
cầu K=0,95 (thủ công 30%)
4 AB.66123 Đắp cát lẫn sỏi bằng máy đầm 16 tấn, độ chặt 100m3 1.0332 29,869,336 30,860,998
yêu cầu K=0,95 (máy 70%)
5 AB.13211 Đắp đất hai bên tường cánh, dung trọng <=1,45 m3 10.086 134,890 1,360,501
6 AB.63111 T/m3 ấtủhai
Đắp đ(th công
bên10%)
tường cánh bằng máy đầm 9 tấn, 100m3 0.9077 946,627 859,253
dung trọng <=1,65 tấn/m3
7 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 2.0171 1,763,518 3,557,192
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
8 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 2.0171 1,640,071 3,308,187
7T, đất cấp II
9 AD.21122 Đá dăm tiêu chuẩn đệm toàn cầu 100m2 0.4974 5,453,247 2,712,445

10 AF.23133 Bê tông móng, cầu trên cạn,đá 2x4, mác 200 m3 16.8 1,406,444 23,628,259
11 AF.14113 Bê tông mố, trụ cầu trên cạn, đá 1x2, mác 200 m3 115.82 1,745,378 202,149,680

12 AG.11453 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn,đá 1x2, mác m3 6.43 1,475,774 9,489,227
200
13 AF.14214 Bê tông xà mũ mố trên cạn, đá 1x2, mác 250 m3 4.7 2,023,233 9,509,195

14 AG.11814 Bê tông đúc sẵn, bê tông bản quá độ, đá 1x2, mác m3 6.0 1,798,315 10,789,890
250
15 AG.11815 Bê tông đúc sẵn, bê tông bản mặt cầu, đá 1x2, mác m3 10.41 1,862,378 19,387,355
300
16 AF.81521 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ 100m2 2.5967 16,682,497 43,319,440

17 AG.32111 Ván khuôn cho bê tông đúc sẵn m2 124.32 511,287 63,563,200

18 AI.21152 Sản xuất kết cấu cầu thép lan can cầu đường bộ, tấn 0.2988 24,003,822 7,172,342
cầu thép dàn kín
19 AG.13421 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt tấn 1.9362 17,331,584 33,557,413
thép dầm cầu, đường kính <= 18 mm
20 AG.13431 Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt tấn 1.1684 16,739,885 19,558,882
thép dầm cầu, đường kính > 18 mm
21 AK.94321 Quét nhựa đường sau mố m2 86.22 304,979 26,295,289
22 AE.11915 Xây đá hộc, xây mặt bằng, vữa XM mác 100 m3 19.36 1,111,435 21,517,382

1
23 AG.52311 Cẩu lắp cấu kiện bê tông cốt thép tấm bản, trọng cái 6.0 1,098,932 6,593,592
lượng <=10 tấn
24 GCM Bơm nước 200M3/h ca 8.0 193,227 1,545,816
25 AB.11112 Đào vét hữu cơ (10% thủ công) m3 72.907 236,649 17,253,369
26 AB.31111 Đào vét hữu cơ bằng máy (90% máy) 100m3 6.5616 2,094,038 13,740,240
27 AB.11312 Đào nền đường, đất cấp II (5% thủ công) m3 26.249 194,052 5,093,671
28 AB.31122 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=0,8 m3, 100m3 4.9873 2,377,956 11,859,580
máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển,
đất cấp II
29 AB.41422 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 12.5405 1,763,518 22,115,398
<=1000m, ôtô 7T, đất cấp II
30 AB.42122 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=2 km bằng ôtô tự đổ 100m3 12.5405 1,587,166 19,903,855
7T, đất cấp II
31 AB.13313 Đắp đất nền đường, độ chặt yêu cầu K=0,95 (5% m3 117.1085 184,586 21,616,590
thủ công)
32 AB.64113 Đắp nền đường máy đầm 9 tấn, độ chặt yêu cầu 100m3 22.2506 1,627,182 36,205,776
K=0,95 (95% máy)
33 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào <=1,25 m3 và máy ủi 100m3 26.4665 3,996,136 105,763,733
<=110 CV, đất cấp III
34 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 26.4665 2,341,120 61,961,253
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
35 AD.11212 Làm móng cấp phối đá dăm lớp dưới, đường làm 100m3 1.7358 43,808,469 76,042,741
36 AD.25111 m ới xới mặt đường cũ
Xáo 100m2 1.421 215,464 306,174
37 AD.25121 Lu lèn lại mặt đường cũ 100m2 1.421 1,607,381 2,284,088
38 AG.11414 Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm m3 1.43 1,469,458 2,101,325
đan đá 1x2, mác 250
39 AF.12414 Bê tông đá 1x2, mác 250 m3 0.66 1,581,363 1,043,700
40 AF.14213 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 1.11 1,959,368 2,174,899
công, bê tông mũ mố, mũ trụ cầu trên cạn, đá 1x2,
41 AF.11212 mác 200móng M150, đá 1x2
Bê tông m3 3.49 1,201,462 4,193,102
42 AF.12112 Bê tông thân M150, đá 1x2 m3 1.85 2,042,682 3,778,962
43 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc 100m2 0.0659 6,755,923 445,215
sẵn, ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
44 AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.22 15,931,203 3,504,865
ván khuôn tường thẳng, chiều dày <=45 cm
45 AF.81111 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, 100m2 0.09 11,627,560 1,046,480
ván khuôn móng dài, bệ máy
46 AG.13221 Cốt thép tấm đan. tấn 0.1137 18,657,888 2,121,402
47 AF.65110 Cốt thép xà mũ mố, đường kính <=10 mm tấn 0.0304 19,170,713 582,790
48 AF.65120 Cốt thép xà mũ mố, đường kính <=18 mm tấn 0.0768 18,982,913 1,457,888
49 AL.14112 Đá dăm đệm m3 1.48 866,656 1,282,651
50 AD.11212 Đệm CPDD giảm tải 100m3 0.0488 43,808,469 2,137,853
51 AB.27123 Đào móng cống, máy đào <=1,25 m3, đất cấp III 100m3 0.1767 3,361,192 593,923
52 AB.13113 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu m3 2.83 165,653 468,798
53 AG.41411 K=0,95
Lắp dựng tấm đan cái 7.0 810,886 5,676,202
54 AA.21112 Phá dỡ kết cấu gạch đá, phá dỡ tường đá m3 1.7 390,663 664,127
55 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông m3 0.53 892,746 473,155
có cốt thép
2
56 TT Vận chuyển phế thải m3 2.23 236,649 527,727
TỔNG CỘNG 992,801,000
LÀM TRÒN 992,801,000

( Bằng chữ : Chín trăm chín mươi hai triệu bốn trăm năm mươi mốt nghìn đồng chẵn./.

3
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

Chi phí xây dựng Thuế giá trị gia


STT Hạng mục
trước thuế tăng
1 CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU 902,546,530 90,254,653
TỔNG CỘNG 902,546,530 90,254,653
LÀM TRÒN

Bằng chữ : Chín trăm chín mươi tư triệu một trăm ba mươi chín nghìn đồng chẵn./.

1
DỰNG CÔNG TRÌNH
U, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

Chi phí xây dựng sau


thuế
992,801,183
992,801,183
992,801,000

a mươi chín nghìn đồng chẵn./.

2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG T
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ Q

Đơn giá
STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng
trước thuế
1 Chi phí mua sắm thiết bị
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh

TỔNG CỘNG

Không đồng chẵn./.

1
PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
C VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

Thành tiền Thuế VAT Thành tiền


trước thuế % Thành tiền sau thuế
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0

g đồng chẵn./.

2
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN

Tỷ lệ ( Isau / Chỉ số giá XD


STT Thời điểm Chỉ số giá XD
Itrước ) bình quân

1 2011 105 % 1
2 2012 105 % 1
3 2013 105 % 1
4 2014 105 % 1.04762
5 2015 110 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ từng Mức biến Dự phòng từng


Chỉ số giá XD Dự phòng lũy kế
STT Năm năm động chỉ số năm
bình quân
giá XD
(đồng) (đồng) (đồng)
1 2016 360,539,467 1.00952 0.05 21,459,309 21,459,309
2 2017 360,539,467 1.00952 0.05 44,195,876 65,655,185
3 2018 485,194,312 1.00952 0.05 91,895,196 157,550,381

T ỔNG C ỘNG 1,206,273,246 157,550,381

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính

1 Chi phí xây dựng Gcpxd Gxd + Gnt


1.1 Chi phí xây dựng công trình chính, phụ trợ Gxd
tạm phục vụ thi công
2 Chi phí thiết bị Gtb
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda 2.524 % 2,524% x
(Gxd+Gtb)
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv23
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1
4.2 Chi phí lập dự án Gtv2
4.3 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả Gtv3 0% 0% x (Gxd+Gtb)
thi của dự án đầu tư
4.4 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác Gtv4
động môi trường (Thông tư 218/2010/TT-
4.5 BTC)
Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv5 3.6 % 3,6% x (Gxd+Gtb)

4.6 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv6


4.7 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv7 2.36 % 2,36% x Gxd
4.8 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv8 55 % 55% x Gtv7
4.9 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật : Gtv9 0.206 % 0,206% x Gxd
4.10 2.000.000 (đ) tra thiết kế bản vẽ thi công
Chi phí thẩm Gtv10 40 % 40% x Gtv9
4.11 Chi phí Thẩm tra dự toán công trình : Gtv11 0.2 % 0,2% x Gxd
2.000.000 (đ)
4.12 Chi phí lựa chọn nhà thầu thi công xây Gtv12 0.337 % 0,337% x Gxd
4.13 dựng
Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời Gtv13 0,05%*Gcpxd
sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
4.14 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ Gtv14 0,03%*Gcpxd
sơ mời sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ-
4.15 CP)
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu Gtv15 0,1%*Gcpxd
(Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
4.16 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ Gtv16 0,05%*Gcpxd
yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
4.17 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự Gtv17 0,05%*Gcpxd
sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
4.18 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề Gtv18 0,1%*Gcpxd
xuất (Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
4.19 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà Gtv19 0,05%*Gcpxd
thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP)
4.20 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết Gtv20 0,02%*Gcpxd
kiến nghị của nhà thầu (Nghị định
4.21 63/2014/NĐ-CP)
Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv21 2.628 % 2,628% x Gxd

1
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ Gtv22 0.287 % 0,287% x Gtb
dự thầu mua sắm thiết bị
4.23 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv23 0.675 % 0,675% x Gtb
5 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk8
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1
5.2 Chi phí hạng mục chung Gk2
5.3 Chi phí thẩm tra thiết kế (Thông tư Gk3 0.165 % 0,165% x Gxd
75/2014/TT-BTC)
5.4 Chi phí thẩm tra dự toán (Thông tư Gk4 0.16 % 0,16% x Gxd
75/2014/TT-BTC)
5.5 Chi phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Gk5 0.019 %
(Thông tư 176/2011/TT-BTC)
5.6 Chi phí kiểm toán độc lập Gk6 1.6 %
5.7 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán Gk7 0.95 %
5.8 Chi phí bảo hiểm công trình Gk8
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng Gdp1 0% 0% x
phát sinh (Gcpxd+Gtb+Gql
da+Gtv+Gk)
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 11.552 % = 'Dự phòng'!H16

TỔNG CỘNG
LÀM TRÒN Gtmdt

Bằng chữ : Một tỷ ba trăm sáu mươi lăm triệu sáu trăm bảy mươi mốt nghìn đồng

2
OÁN CÔNG TRÌNH
MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

Đơn vị tính : đồng


Thuế giá trị gia
Chi phí trước thuế Chi phí sau thuế
tăng
902,546,530 90,254,653 992,801,183
902,546,530 90,254,653 992,801,183

0 0 0
22,780,274 2,278,027.4 25,058,301.4

113,067,331.9 11,306,733.2 124,374,065.1


0 0
0 0
0 0 0

8,000,000 800,000 8,800,000

32,491,675 3,249,167.5 35,740,842.5

0 0
21,300,098 2,130,009.8 23,430,107.8
11,715,053.9 1,171,505.4 12,886,559.3
2,000,000 200,000 2,200,000
800,000 80,000 880,000
2,000,000 200,000 2,200,000

3,041,582 304,158.2 3,345,740.2


1,000,000 100,000 1,100,000

1,000,000 100,000 1,100,000

1,000,000 100,000 1,100,000

1,000,000 100,000 1,100,000

1,000,000 100,000 1,100,000

1,000,000 100,000 1,100,000

1,000,000 100,000 1,100,000

1,000,000 100,000 1,100,000

23,718,923 2,371,892.3 26,090,815.3

3
0 0 0

0 0 0
58,217,905.7 5,821,791 64,039,696.6
0 0
27,076,396 2,707,640 29,784,036
1,489,202 148,920.2 1,638,122.2

1,444,074 144,407.4 1,588,481.4

208,624.5 20,862.5 229,487

17,568,382.2 1,756,838.2 19,325,220.4


10,431,226.9 1,043,122.7 11,474,349.6
0 0
0 0 157,550,381
0

157,550,381

1,096,612,041.6 109,661,204.6 1,363,823,627.1


1,363,824,000

u trăm bảy mươi mốt nghìn đồng chẵn./.

4
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11

HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU C

Mã số Đơn giá
TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy

1
CÔNG TRÌNH
HÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

ĐẦU CẦU

Thành tiền
Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy

2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰN
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11

HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦ

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu

1
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
G TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH TRANG

HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU

Cách tính Hệ số Thành tiền

2
Đơn Đơn giá
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu

1
Thành tiền Đơn giá
Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy tổng hợp

2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH : CẦU QUA KÊNH BẮC VỰC MẤU, THÔN 11 XÃ QUỲNH
TRANG
HẠNG MỤC : CẦU VÀ ĐƯỜNG HAI ĐẦU CẦU

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1,0789 1.0789
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1,0108 1.0108
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2% 0.02
10 Chi phí chung 5,5% 0.055
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% 0.06
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1% 0.01

1
Phụ lục 03.a
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
Tên dự án: Sửa chữa, nâng cấp đường giao thông liên xã từ Quỳnh Hồng đi thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu Mã dự án: 7671523
Tên gói thầu: Gói thầu số 01: phần xây lắp + hạng mục chung công trình: Sửa chữa, nâng cấp đường giao thông liên xã từ Quỳnh Hồng đi thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu
Hợp đồng số 06/2018/HĐXL ngày 07 tháng 03 năm 2018; Phụ lục bổ sung hợp đồng số ngày tháng năm
Chủ đầu tư: UBND huyện Quỳnh Lưu
Nhà thầu: Công ty TNHH xây dựng Việt Trang
Thanh toán lần thứ: 01
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số 01/NT-GĐ ngày 12 tháng 02 năm 2018
Đơn vị: Đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
I PHẦN XÂY LẮP 1,498,562,000 0 326,157,000 326,157,000
0 1. Mương thoát nước: 0 0
Đào kênh mương, rãnh thoát nước,
1 rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 17.2125 5.622 5.622 178,605 3,074,239 0 1,004,117 1,004,117
(Theo ĐG 5913/2015)

Đào kênh mương rộng <=10 m, máy


2 đào <=0,8 m3, đất cấp II (Theo ĐG 100m3 3.2704 1.0682 1.0682 2,222,892 7,269,746 0 2,374,449 2,374,449
5913/2015)

Đắp đất bờ kênh mương, dung trọng


3 m3 1.4845 0.6595 0.6595 133,462 198,124 0 88,018 88,018
<=1,5 T/m3 (Theo ĐG 5913/2015)

Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ


4 chặt yêu cầuK=0,90 (Theo ĐG 100m3 0.2821 0.1253 0.1253 3,559,965 1,004,266 0 446,081 446,081
5913/2015)

Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3


5 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (Theo 100m3 0.2969 0.1319 0.1319 1,285,830 381,763 0 169,601 169,601
ĐG 5913/2015)

1
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm


6 vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III (Theo 100m3 0.3266 0.1451 0.1451 1,447,567 472,775 0 210,027 210,027
ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông lót móng, đá
7 m3 41.27 9.41 9.41 909,214 37,523,262 0 8,555,704 8,555,704
4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100
(Theo ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2,
8 m3 62.49 14.21 14.21 1,337,954 83,608,746 0 19,012,326 19,012,326
chiều rộng >250 cm, mác 200 (Theo
ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông tường thẳng,
9 m3 104.67 23.8 23.8 1,953,405 204,462,901 0 46,491,039 46,491,039
đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4
m, mác 200 (Theo ĐG 5913/2015)

Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp


10 bao tải 2 lớp nhựa (Theo ĐG m2 17.6 3.45 3.45 183,548 3,230,445 0 633,241 633,241
5913/2015)
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê
11 tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 (Theo m3 49.72 40.12 40.12 1,392,950 69,257,474 0 55,885,154 55,885,154
ĐG 5913/2015)
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
12 sẵn, cốt thép tấm đan(Theo ĐG tấn 4.2248 3.4092 3.4092 20,501,924 86,616,529 0 69,894,544 69,894,544
5913/2015)
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
13 khuôn kim loại, ván khuôn <=16 m 100m2 16.3765 3.609 3.609 14,736,534 241,332,849 0 53,184,151 53,184,151
(Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim
14 100m2 1.2742 0.2432 0.2432 5,713,552 7,280,208 0 1,389,536 1,389,536
loại,ván khuôn nắp đan (Theo ĐG
5913/2015)

2
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn,


lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn
15 bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng cái 518 120 120 62,670 32,463,060 0 7,520,400 7,520,400
lượng <= 100 kg (Theo ĐG
5913/2015)

2. Hố ga 0 0 0 0 0

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông lót móng, đá
16 m3 1.73 0.29 0.29 956,318 1,654,430 0 277,332 277,332
4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100
(Theo ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2,
17 m3 3.46 0.58 0.58 1,337,954 4,629,321 0 776,013 776,013
chiều rộng >250 cm, mác 200 (Theo
ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông tường thẳng,
18 m3 6.79 1.13 1.13 1,953,405 13,263,620 0 2,207,348 2,207,348
đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4
m, mác 200 (Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê


19 tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, m3 1.73 0.29 0.29 1,392,950 2,409,804 0 403,956 403,956
mác 250 (Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc


sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa
20 tấn 0.3649 0.0608 0.0608 20,501,924 7,481,152 0 1,246,927 1,246,927
sổ, lá chớp, nan hoa con sơn (Theo
ĐG 5913/2015)

3
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván


21 khuôn kim loại, ván khuôn 100m2 0.6432 0.1072 0.1072 14,736,534 9,478,539 0 1,579,756 1,579,756
tường(Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim
22 100m2 0.0706 0.0118 0.0118 5,713,552 403,377 0 67,420 67,420
loại,ván khuôn nắp đan(Theo ĐG
5913/2015)

Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn,


lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn
23 cái 12 2 2 37,602 451,224 0 75,204 75,204
bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng
lượng <= 50 kg (Theo ĐG 5913/2015)

3.Cống qua đường 0 0 0 0 0

Đào kênh mương, rãnh thoát nước,


24 rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 2.21 0 178,605 394,717 0 0 0
(Theo ĐG 5913/2015)

Đào kênh mương rộng <=6 m, máy


25 đào <=0,8 m3, đất cấp II (Theo ĐG 100m3 0.4199 0 2,493,178 1,046,885 0 0 0
5913/2015)

Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ


26 chặt yêu cầuK=0,90 (Theo ĐG 100m3 0.234 0 3,559,965 833,032 0 0 0
5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông lót móng, đá
27 m3 2.08 0 956,318 1,989,141 0 0 0
4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100
(Theo ĐG 5913/2015)

4
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông tường thẳng,
28 m3 8.35 0 1,953,405 16,310,932 0 0 0
đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4
m, mác 200 (Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê


29 tông tấm đan đá 1x2, mác 250 (Theo m3 2.5 0 1,392,950 3,482,375 0 0 0
ĐG 5913/2015)

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván


30 khuôn mái bờ kênh mương (Theo ĐG 100m2 0.9063 0 3,997,037 3,622,515 0 0 0
5913/2015)

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim
31 100m2 0.1279 0 5,713,552 730,763 0 0 0
loại,ván khuôn nắp đan(Theo ĐG
5913/2015)

Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc


32 sẵn, cốt thép tấm đan(Theo ĐG tấn 0.831 0 20,501,924 17,037,099 0 0 0
5913/2015)

Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn,


lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn
33 bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng cái 26 0 62,670 1,629,420 0 0 0
lượng <= 100 kg (Theo ĐG
5913/2015)

0 4. Nền, mặt đường giao thông 0 0 0 0 0


Đào nền đường làm mới, đất cấp III
34 m3 4.2764 4.258 4.258 170,753 730,208 0 727,066 727,066
(Theo ĐG 5913/2015)
Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3
35 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (Theo 100m3 2.1 0.809 0.809 1,285,830 2,694,328 0 1,040,262 1,040,262
ĐG 5913/2015)
Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ
36 chặt yêu cầu K=0,98 (Theo ĐG 100m3 2.2162 0.6946 0.6946 1,620,359 3,591,040 0 1,125,501 1,125,501
5913/2015)

5
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này
Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ
37 chặt yêu cầu K=0,95 (Theo ĐG 100m3 2.907 0.7579 0.7579 1,360,370 3,954,596 0 1,031,024 1,031,024
5913/2015)
Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3
38 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (Theo 100m3 3.5547 0.8564 0.8564 1,285,830 4,570,740 0 1,101,159 1,101,159
ĐG 5913/2015)

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm


39 vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III (Theo 100m3 4.0168 0.9677 0.9677 2,316,106 9,303,335 0 2,241,318 2,241,318
ĐG 5913/2015)

Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng


40 ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (Theo ĐG 100m3 4.0168 0.9677 0.9677 5,054,902 20,304,530 0 4,891,676 4,891,676
5913/2015)

Vận chuyển đất tiếp cự ly 1km bằng


41 ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (Theo ĐG 100m3 4.0168 0.9677 0.9677 522,573 2,099,071 0 505,699 505,699
5913/2015)

42 Phí tài nguyên môi trường 100m3 3.5547 0.8564 0.8564 2,654,375 9,435,507 0 2,273,154 2,273,154

Cày xới mặt đường cũ, mặt đường đá


43 dăm hoặc láng nhựa (đoạn xã Quỳnh 100m2 6.5412 6.5412 6.5412 211,140 1,381,109 0 1,381,109 1,381,109
Hồng)

Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá


44 100m2 6.5412 6.5412 6.5412 1,574,036 10,296,084 0 10,296,084 10,296,084
(đoạn xã Quỳnh Hồng)

Làm mặt đường đá dăm nước, lớp


45 dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 100m2 7.4345 4.9485 5,264,295 39,137,401 0 26,050,364 26,050,364
10 cm (Theo ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá
46 m3 342.512 0 1,457,359 499,162,946 0 0 0
1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm,
mác 250 (Theo ĐG 5913/2015)

6
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

Cắt bê tông khe co giãn mặt đường bê


47 100m 3.4842 0 7,713,779 26,876,349 0 0 0
tông, khe kỹ thuật chiều dày <=8cm

B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 0 44,957,000 0 44,957,000 44,957,000

Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện


1 khoản 1 1 14,985,620 14,985,620 0 14,985,620 14,985,620
trường để ở và điều hành thi công

Chi phí một số công tác không xác


2 khoản 1 1 29,971,240 29,971,240 0 29,971,240 29,971,240
định được khối lượng từ thiết kế

TỔNG CỘNG (A+B) 1,543,519,000 0 371,114,000 371,114,000


1. Giá trị hợp đồng: 1.543.519.000 đồng
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 0 đồng
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: 0 đồng
4. Lũy kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: 371.114.000 đồng
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: 0 đồng
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: 350.000.000 đồng
Số tiền bằng chữ: Ba trăm năm mươi triệu đồng chẵn.
7.Lũy kế giá trị thanh toán: 350.000.000 đồng
- Thanh toán tạm ứng: 0 đồng.
- Thanh toán khối lượng hoàn thành: 350.000.000 đồng.
Ngày 12 tháng 02 năm 2018
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
GIÁM ĐỐC GIÁM ĐỐC

Phi Long
Nguyễn Văn Hải Bùi Văn Hào

7
Phụ lục 03.a
IỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
ấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu Mã dự án: 7671523
ữa, nâng cấp đường giao thông liên xã từ Quỳnh Hồng đi thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu

Đơn vị: Đồng

Ghi
chú

14

8
Ghi
chú

9
Ghi
chú

10
Ghi
chú

11
Ghi
chú

12
Ghi
chú

13
Ghi
chú

14
Phụ lục 03.a
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
Tên dự án: Gia cố đập dâng, cống lấy nước đập chứa nước hồ Đồi Toại, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu Mã dự án: 7637339
Tên gói thầu: Gói thầu số 1: phần xây lắp + hạng mục chung công trình: Gia cố đập dâng, cống lấy nước đập chứa nước hồ Đồi Toại, xã Quỳnh Châu, huyện Quỳnh Lưu
Hợp đồng số 22/HĐ-KT ngày 02 tháng 8 năm 2017; Phụ lục bổ sung hợp đồng số 22A/PLHĐBS-KT ngày 26 tháng 09 năm 2017
Chủ đầu tư: UBND xã Quỳnh Châu
Nhà thầu: Công ty TNHH xây dựng Việt Trang
Thanh toán lần thứ: 04
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu ngày 18 tháng 10 năm 2017
Đơn vị: Đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
I PHẦN XÂY LẮP 952,809,000 739,791,000 213,017,000 952,809,000
0 GIA CỐ MÁI ĐẬP 0 0
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
1 bằng thủ công, bê tông lan can, gờ m3 34.13 34.13 0 34.13 2,040,399 69,638,818 69,638,818 0 69,638,818
chắn, đá 1x2, mác 200
Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy
2 m3 31.21 4.9603 26.2497 31.21 1,177,740 36,757,265 5,842,000 30,915,265 36,757,265
<=60 cm, vữa XM mác 100

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván


3 100m2 2.2022 2.2022 0 2.2022 20,492,178 45,127,874 45,127,874 0 45,127,874
khuôn gỗ, ván khuôn xà dầm, giằng

Xếp đá khan không chít mạch, mái hạ


4 m3 280.52 280.52 0 280.52 696,896 195,493,266 195,493,266 0 195,493,266
lưu và chân khay
Đá dăm 2x4 lót mái TL, HL và mặt
5 100m3 2.3992 1.2406 1.1586 2.3992 44,947,555 107,838,174 55,763,633 52,074,541 107,838,174
đập

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


6 bằng thủ công, bê tông móng, đá 2x4, m3 12.435 12.435 0 12.435 1,321,289 16,430,229 16,430,229 0 16,430,229
chiều rộng <=250 cm, mác 150

7 Đắp cát làm tấng lọc mái hạ lưu m3 88.61 88.61 0 88.61 552,173 48,928,050 48,928,050 0 48,928,050

1
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

8 Rải vải địa kỹ thuật mái thượng lưu 100m2 8.3009 8.3009 0 8.3009 3,000,756 24,908,976 24,908,975 0 24,908,975

Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại


9 chỗ, cốt thép dầm khung, Đường kính tấn 0.3454 0.3454 -0 0.3454 17,935,333 6,194,864 6,194,864 0 6,194,864
cốt thép <= 10mm
Sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại
10 chỗ, cốt thép khung dầm Đường kính tấn 1.3391 1.3391 0 1.3391 17,671,895 23,664,435 23,664,435 0 23,664,435
cốt thép <= 18mm
Đào bóc phong hóa bằng thủ công
11 m3 62.308 62.308 0 0 162,633 10,133,337 10,133,337 0 10,133,337
(20% khối lượng)
Đào bóc phong hóa bằng máy đào <=
12 0,8m3; máy ủi <= 110 CV - Đất cấp I 100m3 2.4923 2.4923 0 2.4923 1,302,538 3,246,316 3,246,315 0 3,246,315
(80% khối lượng)
Đào giật cấp đào móng dầm khung,
13 dầm chân mái hạ lưu bằng thủ công, m3 105.29 105.29 0 105.29 243,949 25,685,390 25,685,390 0 25,685,390
đất cấp III
Đào xúc đất để đắp bằng máy đào <=
0,8m3; máy ủi <= 110 CV - Đất cấp
14 100m3 7.7436 7.7436 0 7.7436 3,751,193 29,047,738 29,047,738 0 29,047,738
III ( Mỏ đất Ngọc sơn cách công trình
12km)

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm


15 100m3 8.7503 8.7503 0 8.7503 2,302,713 20,149,430 20,149,430 0 20,149,430
vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III

Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng


16 100m3 8.7503 8.7503 0 8.7503 5,025,670 43,976,120 43,976,120 0 43,976,120
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Vận chuyển đất tiếp cự ly 5 km bằng
17 100m3 8.7503 8.7503 0 8.7503 2,597,748 22,731,074 22,731,074 0 22,731,074
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Đắp đất bù móng dầm mái bằng thủ
18 công, độ chặt yêu cầu K=0,95 m3 232.308 232.308 0 232.308 162,633 37,780,947 37,780,947 0 37,780,947
(30%KL)

Đắp đất bù mái, đỉnh bằng đầm cóc,


19 100m3 5.4205 5.4205 0 5.4205 4,257,136 23,075,806 23,075,806 0 23,075,806
độ chặt yêu cầu K=0,95 (70%KL)

0 SỬA CHỮA CỐNG LẤY NƯỚC 0 0 0 0 0 0 0 0 0


20 Bê tông dầm, đá 1x2, mác 200 m3 1.65 0 1.65 1.65 1,894,404 3,125,767 0 3,125,767 3,125,767

2
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

Bê tông tường bên, tường chống thấm


21 m3 12.6 0.0 12.58 12.58 2,143,039 26,959,431 0 26,959,431 26,959,431
vữa BT đá 1x2 - Vữa BT mác 200

22 Ván khuôn tường 100m2 0.6039 0 0.6039 0.6039 15,136,945 9,141,201 0 9,141,201 9,141,201

23 Ván khuôn dầm 100m2 0.2386 0 0.2386 0.2386 20,492,178 4,889,434 0 4,889,434 4,889,434

Đào móng cống đất cấp III (20%) thủ


24 m3 61.646 61.646 0 61.646 258,543 15,938,142 15,938,142 0 15,938,142
công

Đào móng cống bằng máy đào <=0,8


25 100m3 2.4658 2.4658 0 2.4658 3,152,017 7,772,244 7,772,244 0 7,772,244
m3, đất cấp III (80%) bằng máy

Đắp đất hoàn trả móng cống, độ chặt


26 m3 41.86 0 41.86 41.86 154,292 6,458,663 0 6,458,663 6,458,663
yêu cầu K=0,74 (20% bằng thủ công)

Đắp đất móng cống bằng đầm cóc


27 100m3 1.6744 0 1.6744 1.6744 4,257,136 7,128,149 0 7,128,149 7,128,149
(80%KL)
Làm và đắp đất sét luyện bọc thân
28 m3 98.93 0 98.93 98.93 154,292 15,264,108 0 15,264,108 15,264,108
cống
Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3
và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (gồm
29 100m3 1.681 0 1.681 1.681 3,751,193 6,305,755 0 6,305,755 6,305,755
đất đắp cống và 30%KL đất đắp bờ
quai sanh)

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm


30 100m3 1.8996 0 1.8996 1.8996 2,302,713 4,374,234 0 4,374,234 4,374,234
vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III

Vận chuyển đất tiếp cự ly 6 km bằng


31 100m3 1.8996 0 1.8996 5,025,670 9,546,763 0 9,546,763 9,546,763
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Vận chuyển đất tiếp cự ly 5 km bằng
32 100m3 1.8996 0 1.8996 1.8996 2,597,748 4,934,682 0 4,934,682 4,934,682
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Thép cầu công tác, đường kính <=18
33 tấn 0.142 0 0.142 0.142 17,922,880 2,545,049 0 2,545,049 2,545,049
mm
Thép cầu công tác, đường kính <=10
34 tấn 0.0547 0 0.0547 0.0547 17,351,103 949,105 0 949,105 949,105
mm

35 Đắp đê quai sanh bằng máy 100m3 2.25 2.25 0 2.25 1,141,172 2,567,637 2,567,637 0 2,567,637

3
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

36 Phá dỡ đê quai sanh 100m3 2.25 0 2.25 2.25 1,036,936 2,333,106 0 2,333,106 2,333,106
37 Bơm nước hố móng ca 15 13 2 15 276,552 4,148,280 3,595,176 553,104 4,148,280
38 Phá dỡ cống cũ m3 1.65 1.65 0 1.65 468,292 772,682 772,682 0 772,682

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


39 bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, m3 0.248 0.248 0 0.248 1,282,139 317,971 317,970 0 317,970
chiều rộng <=250 cm, mác 150

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


40 bằng thủ công, bê tông ống cống hình m3 8.928 8.928 8.928 2,112,862 18,863,632 0 18,863,632 18,863,632
hộp, đá 1x2, mác 200
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
41 100m2 0.2728 0.0359 0.2369 0.2728 28,095,584 7,664,475 1,009,000 6,655,475 7,664,475
khuôn gỗ, ống cống, ống buy
B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 0 28,881,000 28,881,000 0 28,881,000
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện
1 Khoản 1 1 1 9,528,087 9,528,087 9,528,087 0 9,528,087
trường để ở và điều hành thi công

Chi phí một số công tác không xác


2 Khoản 1 1 1 19,353,297 19,353,297 19,353,297 0 19,353,297
định được khối lượng từ thiết kế

Bổ sung theo Quyết định số 123/QĐ-


C 54,458,000 0 54,458,000 54,458,000
UBND ngày 23/9/2017
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
1 bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, m3 0.228 0.228 0.228 1,290,955 294,338 294,338 294,338
mác 200
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
2 bằng thủ công, bê tông tường thẳng, m3 6.655 6.655 6.655 2,073,761 13,800,879 13,800,879 13,800,879
đá 1x2, mác 200
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê
3 m3 0.432 0.432 0.432 1,450,941 626,807 626,807 626,807
tông tấm đan, đá 1x2, mác 200
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn,
4 cái 4 4 4 117,975 471,900 471,900 471,900
lắp đặt tấm đan
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
5 tấn -0.1208 -0.1208 -0.1208 18,674,106 -2,255,832 -2,255,832 -2,255,832
sẵn, cốt thép tấm đan

6 Sản xuất lưới chắn rác bằng thép hình tấn 0.0996 0.0996 0.0996 19,151,559 1,907,495 1,907,495 1,907,495

7 Ván khuôn tường 100m2 -0.1501 -0.1501 -0.1501 14,986,287 -2,249,442 -2,249,442 -2,249,442
4
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này
8 Ván khuôn dầm, móng 100m2 0.2752 0.2752 0.2752 20,338,266 5,597,091 5,597,091 5,597,091
Lắp đặt ống thép không rỉ nối bằng
9 phương pháp hàn, đoạn ống dài 6m, 100m 0.17 0.17 0.17 83,849,646 14,254,440 14,254,440 14,254,440
đường kính 400mm
Gia công và lắp đặt bích tròn, đường
10 cái 6 6 6 379,408 2,276,448 2,276,448 2,276,448
kính bích d=400mm
11 Gia công ke hàn ống bích 10mm cái 48 48 48 6,122 293,856 293,856 293,856
12 Roăng cao su D400 cái 4 4 4 48,973 195,892 195,892 195,892
13 Bu lông M18 cái 48 48 48 18,365 881,520 881,520 881,520
14 Lắp đặt van côn bộ 1 1 1 18,362,913 18,362,913 18,362,913 18,362,913
TỔNG CỘNG (A+B) 1,036,148,000 768,672,000 267,475,000 1,036,148,000
1. Giá trị hợp đồng: 1.036.148.000 đồng
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 0 đồng
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: 597.000.000 đồng
4. Lũy kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: 1.036.148.000 đồng
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: 0 đồng
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: 150.000.000 đồng
Số tiền bằng chữ: Một trăm năm mươi triệu đồng chẵn.
7.Lũy kế giá trị thanh toán: 747.000.000 đồng
- Thanh toán tạm ứng: 0 đồng.
- Thanh toán khối lượng hoàn thành: 747.000.000 đồng.
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
GIÁM ĐỐC CHỦ TỊCH

Phi Long
Nguyễn Văn Hải Nguyễn Bỉnh Khảng

5
Phụ lục 03.a
IỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
Châu, huyện Quỳnh Lưu Mã dự án: 7637339

Đơn vị: Đồng

Ghi
chú

14

6
Ghi
chú

7
Ghi
chú

8
Ghi
chú

9
Ghi
chú

10
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG Đ
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài
Tên dự án: Sửa chữa, nâng cấp đường giao thông liên xã từ Quỳnh Hồng đi thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu. Mã dự án:
Tên gói thầu số 01 Phần xây lắp+chi phí hạng mục chung công trình: Sửa chữa, nâng cấp đường giao thông liên xã từ Quỳnh Hồng đi thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh L
Hợp đồng thi công xây dựng công trình số /2018/HĐ-XD ngày 07 tháng 02 năm 2018;
Phụ lục bổ sung hợp đồng: số …ngày … tháng…. năm…
Bên giao thầu: Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quỳnh Lưu
Bên nhận thầu: Công ty TNHH XD Việt Trang
Thanh toán lần thứ: 02
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số 08/NT-CV ngày 12 tháng 10 năm 2018

Khối lượng Đơn giá


Thực hiện thanh toán
Đơn vị
Số TT Tên công việc
tính Theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến hết Đơn giá theo
hết kỳ trước kỳ này kỳ này hợp đồng

1 2 3 4 5 6 7 8
I PHẦN XÂY LẮP
1. Mương thoát nước;
Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất
1 m3 17.213 5.6220 5.548 11.170 178,605
cấp II (Theo ĐG 5913/2015)
Đào kênh mương rộng <=10 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II
2 100m3 3.270 1.0682 1.054 2.122 2,222,892
(Theo ĐG 5913/2015)
Đắp đất bờ kênh mương, dung trọng <=1,5 T/m3 (Theo ĐG
3 m3 1.485 0.6595 0.428 1.088 133,462
5913/2015)
Khối lượng Đơn giá
Thực hiện thanh toán
Đơn vị
Số TT Tên công việc
tính Theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến hết Đơn giá theo
hết kỳ trước kỳ này kỳ này hợp đồng

Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 (Theo
4 100m3 0.282 0.1253 0.081 0.207 3,559,965
ĐG 5913/2015)
Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất
5 100m3 0.297 0.1319 0.086 0.218 1,285,830
cấp III (Theo ĐG 5913/2015)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp
6 100m3 0.327 0.1451 0.094 0.239 1,447,567
III (Theo ĐG 5913/2015)
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót
7 móng, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 (Theo ĐG m3 41.270 9.4100 24.200 33.610 909,214
5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông
8 móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 (Theo ĐG m3 62.490 14.2100 36.680 50.890 1,337,954
5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông
9 tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 m3 104.670 23.8000 61.440 85.240 1,953,405
(Theo ĐG 5913/2015)
Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp bao tải 2 lớp nhựa (Theo
10 m2 17.600 3.4500 10.700 14.150 183,548
ĐG 5913/2015)
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, đá 1x2, mác
11 m3 49.720 40.1200 -40.120 0.000 1,392,950
250 (Theo ĐG 5913/2015)
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan(Theo
12 tấn 4.225 3.4092 -3.409 0.000 20,501,924
ĐG 5913/2015)
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn
13 100m2 16.377 3.6090 10.664 14.273 14,736,534
<=16 m (Theo ĐG 5913/2015)
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván
14 100m2 1.274 0.2432 0.785 1.028 5,713,552
khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan (Theo ĐG 5913/2015)
Khối lượng Đơn giá
Thực hiện thanh toán
Đơn vị
Số TT Tên công việc
tính Theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến hết Đơn giá theo
hết kỳ trước kỳ này kỳ này hợp đồng

Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
15 đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg cái 518.000 120.0000 298.000 418.000 62,670
(Theo ĐG 5913/2015)
2. Hố ga 0.0000 0.000 0.000
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót
16 móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Theo ĐG m3 1.730 0.2900 1.150 1.440 956,318
5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông
17 móng, đá 1x2, chiều rộng >250 cm, mác 200 (Theo ĐG m3 3.460 0.5800 2.300 2.880 1,337,954
5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông
18 tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 m3 6.790 1.1300 4.530 5.660 1,953,405
(Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
19 m3 1.730 0.2900 1.150 1.440 1,392,950
tô, đá 1x2, mác 250 (Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan, hàng
20 tấn 0.365 0.0608 0.243 0.304 20,501,924
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa con sơn (Theo ĐG 5913/2015)

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn kim loại, ván khuôn
21 100m2 0.643 0.1072 0.429 0.536 14,736,534
tường(Theo ĐG 5913/2015)
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván
22 100m2 0.071 0.0118 0.047 0.059 5,713,552
khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan(Theo ĐG 5913/2015)
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
23 đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 50 kg cái 12.000 2.0000 8.000 10.000 37,602
(Theo ĐG 5913/2015)
3.Cống qua đường 0.000 0.000
Khối lượng Đơn giá
Thực hiện thanh toán
Đơn vị
Số TT Tên công việc
tính Theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến hết Đơn giá theo
hết kỳ trước kỳ này kỳ này hợp đồng

Đào kênh mương, rãnh thoát nước, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất
24 m3 2.210 0.0000 1.615 1.615 178,605
cấp II (Theo ĐG 5913/2015)
Đào kênh mương rộng <=6 m, máy đào <=0,8 m3, đất cấp II
25 100m3 0.420 0.0000 0.307 0.307 2,493,178
(Theo ĐG 5913/2015)
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầuK=0,90 (Theo
26 100m3 0.234 0.0000 0.171 0.171 3,559,965
ĐG 5913/2015)
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông lót
27 móng, đá 4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100 (Theo ĐG m3 2.080 0.0000 1.520 1.520 956,318
5913/2015)
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông
28 tường thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 200 m3 8.350 0.0000 6.099 6.099 1,953,405
(Theo ĐG 5913/2015)
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê tông tấm đan đá 1x2, mác
29 m3 2.500 0.0000 1.824 1.824 1,392,950
250 (Theo ĐG 5913/2015)
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn mái bờ kênh
30 100m2 0.906 0.0000 0.662 0.662 3,997,037
mương (Theo ĐG 5913/2015)
Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn bê tông đúc sẵn, ván
31 100m2 0.128 0.0000 0.093 0.093 5,713,552
khuôn kim loại,ván khuôn nắp đan(Theo ĐG 5913/2015)
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc sẵn, cốt thép tấm đan(Theo
32 tấn 0.831 0.0000 0.607 0.607 20,501,924
ĐG 5913/2015)
Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn, lắp các loại cấu kiện bê tông
33 đúc sẵn bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng lượng <= 100 kg cái 26.000 0.0000 19.000 19.000 62,670
(Theo ĐG 5913/2015)
4. Nền, mặt đường giao thông 0.000 0.000
1 Đào nền đường làm mới, đất cấp III (Theo ĐG 5913/2015) m3 4.2764 4.2580 -1.246 3.012 170,753
Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất
2 100m3 2.0954 0.8090 0.667 1.476 1,285,830
cấp III (Theo ĐG 5913/2015)
Khối lượng Đơn giá
Thực hiện thanh toán
Đơn vị
Số TT Tên công việc
tính Theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến hết Đơn giá theo
hết kỳ trước kỳ này kỳ này hợp đồng

Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,98 (Theo
3 100m3 2.2162 0.6946 0.754 1.449 1,620,359
ĐG 5913/2015)
Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ chặt yêu cầu K=0,95 (Theo
4 100m3 2.9070 0.7579 0.979 1.737 1,360,370
ĐG 5913/2015)
Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3 và máy ủi <=110 CV, đất
5 100m3 3.5547 0.8564 2.329 3.185 1,285,830
cấp III (Theo ĐG 5913/2015)
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất
6 100m3 4.0168 0.9677 2.632 3.599 2,316,106
cấp III (Theo ĐG 5913/2015)
Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
7 100m3 4.0168 0.9677 2.632 3.599 5,054,902
(Theo ĐG 5913/2015)
Vận chuyển đất tiếp cự ly 1km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
8 100m3 4.0168 0.9677 2.632 3.599 522,573
(Theo ĐG 5913/2015)
9 Phí tài nguyên môi trường 100m3 3.5547 0.8564 2.329 3.185 2,654,375
Cày xới mặt đường cũ, mặt đường đá dăm hoặc láng nhựa (đoạn
10 100m2 6.5412 6.5412 -6.541 0.000 211,140
xã Quỳnh Hồng)
11 Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá (đoạn xã Quỳnh Hồng) 100m2 6.5412 6.5412 -6.541 0.000 1,574,036
Làm mặt đường đá dăm nước, lớp dưới, chiều dày mặt đường đã
12 100m2 7.4345 4.9485 0.000 4.949 5,264,295
lèn ép 10 cm (Theo ĐG 5913/2015)
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông mặt
13 đường, đá 1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm, mác 250 (Theo m3 342.5120 0.0000 98.9700 98.970 1,457,359
ĐG 5913/2015)
Cắt bê tông khe co giãn mặt đường bê tông, khe kỹ thuật chiều
14 100m 3.4842 0.0000 1.1294 1.129 7,713,779
dày <=8cm
II CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi
1 khoản 1.0000 1.0000 1.0000 14,985,620
công
Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết
2 khoản 1.0000 1.0000 1.0000 29,971,240
kế
Khối lượng Đơn giá
Thực hiện thanh toán
Đơn vị
Số TT Tên công việc
tính Theo hợp đồng Luỹ kế đến Thực hiện Lũy kế đến hết Đơn giá theo
hết kỳ trước kỳ này kỳ này hợp đồng

TỔNG CỘNG ( LÀM TRÒN )


1. Giá trị hợp đồng:

2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:

3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:

5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng

6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:

Số tiền bằng chữ: Một trăm tám mươi bốn triệu, năm trăm chín mươi mốt nghìn đồng. (Là số tiền thanh toán kỳ này)

7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

+ Thanh toán tạm ứng:


+ Thanh toán khối lượng hoàn thành:
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
Giám đốc

Nguyễn Phi Long


Phụ Lục 03.a
HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
016 của Bộ Tài chính)

t, huyện Quỳnh Lưu.

Đơn vị : đồng

Đơn giá Thành tiền


thanh toán Thực hiện
Ghi
đơn giá bổ Theo hợp đồng Luỹ kế đến chú
Thực hiện Lũy kế đến hết
sung (nếu hết kỳ
kỳ này kỳ này
có) trước
9 10 11 12 13 14

3,074,239 990,811 1,994,929

7,269,746 2,342,984 4,717,433

198,124 57,122 145,140


Đơn giá Thành tiền
thanh toán Thực hiện
Ghi
đơn giá bổ Theo hợp đồng Luỹ kế đến chú
Thực hiện Lũy kế đến hết
sung (nếu hết kỳ
kỳ này kỳ này
có) trước

1,004,266 289,496 735,578

381,763 110,067 279,668

472,775 136,303 346,330

37,523,262 22,002,979 30,558,683

83,608,745 49,076,153 68,088,479

204,462,901 120,017,203 166,508,242

3,230,445 1,963,964 2,597,204

69,257,474 -55,885,154 0

86,616,529 -69,894,544 0

241,332,849 157,156,293 210,340,444

7,280,208 4,485,138 5,874,674


Đơn giá Thành tiền
thanh toán Thực hiện
Ghi
đơn giá bổ Theo hợp đồng Luỹ kế đến chú
Thực hiện Lũy kế đến hết
sung (nếu hết kỳ
kỳ này kỳ này
có) trước

32,463,060 18,675,660 26,196,060

0 0

1,654,430 1,099,766 1,377,098

4,629,321 3,077,294 3,853,308

13,263,620 8,848,925 11,056,272

2,409,804 1,601,893 2,005,848

7,481,152 4,987,708 6,234,635

9,478,539 6,319,026 7,898,782

403,377 268,537 335,957

451,224 300,816 376,020

0 0
Đơn giá Thành tiền
thanh toán Thực hiện
Ghi
đơn giá bổ Theo hợp đồng Luỹ kế đến chú
Thực hiện Lũy kế đến hết
sung (nếu hết kỳ
kỳ này kỳ này
có) trước

394,717 288,447 288,447

1,046,885 765,032 765,032

833,032 608,754 608,754

1,989,141 1,453,603 1,453,603

16,310,932 11,913,817 11,913,817

3,482,375 2,540,741 2,540,741

3,622,515 2,644,040 2,644,040

730,763 534,103 534,103

17,037,099 12,449,588 12,449,588

1,629,420 1,190,730 1,190,730

0 0
730,208 -212,758 514,308

2,694,328 857,469 1,897,731


Đơn giá Thành tiền
thanh toán Thực hiện
Ghi
đơn giá bổ Theo hợp đồng Luỹ kế đến chú
Thực hiện Lũy kế đến hết
sung (nếu hết kỳ
kỳ này kỳ này
có) trước

3,591,040 1,221,913 2,347,414

3,954,596 1,331,394 2,362,419

4,570,740 2,994,595 4,095,754

9,303,335 6,095,249 8,336,566

20,304,530 13,302,882 18,194,559

2,099,071 1,375,245 1,880,944


9,435,507 6,181,827 8,454,981

1,381,109 -1,381,109 0

10,296,084 -10,296,084 0

39,137,401 0 26,050,364

499,162,946 144,234,820 144,234,820

26,876,349 8,711,603 8,711,603


0 0

14,985,620 0 14,985,620

29,971,240 0 29,971,240
Đơn giá Thành tiền
thanh toán Thực hiện
Ghi
đơn giá bổ Theo hợp đồng Luỹ kế đến chú
Thực hiện Lũy kế đến hết
sung (nếu hết kỳ
kỳ này kỳ này
có) trước

1,543,519,000 486,834,000 857,948,000


857,948,000 đồng

0 đồng

350,000,000 đồng
857,948,000 đồng

0 đồng

507,948,000 đồng

507,948,000 đồng
0 đồng

507,948,000 đồng
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
Giám đốc

Bùi Văn Hào


Phụ lục 03
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
Tên dự án: Sửa chữa, nâng cấp đường giao thông liên xã từ Quỳnh Hồng đi thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu Mã dự án: 7671523
Tên gói thầu: Gói thầu số 01: phần xây lắp + hạng mục chung công trình: Sửa chữa, nâng cấp đường giao thông liên xã từ Quỳnh Hồng đi thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu
Hợp đồng số 06/2018/HĐXL ngày 07 tháng 03 năm 2018; Phụ lục bổ sung hợp đồng số ngày tháng năm
Chủ đầu tư: UBND huyện Quỳnh Lưu
Nhà thầu: Công ty TNHH xây dựng Việt Trang
Thanh toán lần thứ: 01
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số 01/NT-GĐ ngày 15 tháng 03 năm 2018
Đơn vị: Đồn
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
I PHẦN XÂY LẮP 1,498,562,000 0 326,157,000 326,157,000
0 1. Mương thoát nước: 0 0
Đào kênh mương, rãnh thoát nước,
1 rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 17.2125 5.622 5.622 178,605 3,074,239 0 1,004,117 1,004,117
(Theo ĐG 5913/2015)

Đào kênh mương rộng <=10 m, máy


2 đào <=0,8 m3, đất cấp II (Theo ĐG 100m3 3.2704 1.0682 1.0682 2,222,892 7,269,746 0 2,374,449 2,374,449
5913/2015)

Đắp đất bờ kênh mương, dung trọng


3 m3 1.4845 0.6595 0.6595 133,462 198,124 0 88,018 88,018
<=1,5 T/m3 (Theo ĐG 5913/2015)

Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ


4 chặt yêu cầuK=0,90 (Theo ĐG 100m3 0.2821 0.1253 0.1253 3,559,965 1,004,266 0 446,081 446,081
5913/2015)

Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3


5 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (Theo 100m3 0.2969 0.1319 0.1319 1,285,830 381,763 0 169,601 169,601
ĐG 5913/2015)

1
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm


6 vi <=300m, ôtô 5T, đất cấp III (Theo 100m3 0.3266 0.1451 0.1451 1,447,567 472,775 0 210,027 210,027
ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông lót móng, đá
7 m3 41.27 9.41 9.41 909,214 37,523,262 0 8,555,704 8,555,704
4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100
(Theo ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2,
8 m3 62.49 14.21 14.21 1,337,954 83,608,746 0 19,012,326 19,012,326
chiều rộng >250 cm, mác 200 (Theo
ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông tường thẳng,
9 m3 104.67 23.8 23.8 1,953,405 204,462,901 0 46,491,039 46,491,039
đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4
m, mác 200 (Theo ĐG 5913/2015)

Quét nhựa bitum và dán bao tải, 1 lớp


10 bao tải 2 lớp nhựa (Theo ĐG m2 17.6 3.45 3.45 183,548 3,230,445 0 633,241 633,241
5913/2015)
Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê
11 tông tấm đan, đá 1x2, mác 250 (Theo m3 49.72 40.12 40.12 1,392,950 69,257,474 0 55,885,154 55,885,154
ĐG 5913/2015)
Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc
12 sẵn, cốt thép tấm đan(Theo ĐG tấn 4.2248 3.4092 3.4092 20,501,924 86,616,529 0 69,894,544 69,894,544
5913/2015)
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
13 khuôn kim loại, ván khuôn <=16 m 100m2 16.3765 3.609 3.609 14,736,534 241,332,849 0 53,184,151 53,184,151
(Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim
14 100m2 1.2742 0.2432 0.2432 5,713,552 7,280,208 0 1,389,536 1,389,536
loại,ván khuôn nắp đan (Theo ĐG
5913/2015)

2
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn,


lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn
15 bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng cái 518 120 120 62,670 32,463,060 0 7,520,400 7,520,400
lượng <= 100 kg (Theo ĐG
5913/2015)

2. Hố ga 0 0 0 0 0

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông lót móng, đá
16 m3 1.73 0.29 0.29 956,318 1,654,430 0 277,332 277,332
4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100
(Theo ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2,
17 m3 3.46 0.58 0.58 1,337,954 4,629,321 0 776,013 776,013
chiều rộng >250 cm, mác 200 (Theo
ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông tường thẳng,
18 m3 6.79 1.13 1.13 1,953,405 13,263,620 0 2,207,348 2,207,348
đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4
m, mác 200 (Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê


19 tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, đá 1x2, m3 1.73 0.29 0.29 1,392,950 2,409,804 0 403,956 403,956
mác 250 (Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc


sẵn, cốt thép tấm đan, hàng rào, cửa
20 tấn 0.3649 0.0608 0.0608 20,501,924 7,481,152 0 1,246,927 1,246,927
sổ, lá chớp, nan hoa con sơn (Theo
ĐG 5913/2015)

3
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván


21 khuôn kim loại, ván khuôn 100m2 0.6432 0.1072 0.1072 14,736,534 9,478,539 0 1,579,756 1,579,756
tường(Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim
22 100m2 0.0706 0.0118 0.0118 5,713,552 403,377 0 67,420 67,420
loại,ván khuôn nắp đan(Theo ĐG
5913/2015)

Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn,


lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn
23 cái 12 2 2 37,602 451,224 0 75,204 75,204
bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng
lượng <= 50 kg (Theo ĐG 5913/2015)

3.Cống qua đường 0 0 0 0 0

Đào kênh mương, rãnh thoát nước,


24 rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp II m3 2.21 0 178,605 394,717 0 0 0
(Theo ĐG 5913/2015)

Đào kênh mương rộng <=6 m, máy


25 đào <=0,8 m3, đất cấp II (Theo ĐG 100m3 0.4199 0 2,493,178 1,046,885 0 0 0
5913/2015)

Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ


26 chặt yêu cầuK=0,90 (Theo ĐG 100m3 0.234 0 3,559,965 833,032 0 0 0
5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông lót móng, đá
27 m3 2.08 0 956,318 1,989,141 0 0 0
4x6, chiều rộng < 250 cm, mác 100
(Theo ĐG 5913/2015)

4
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông tường thẳng,
28 m3 8.35 0 1,953,405 16,310,932 0 0 0
đá 1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4
m, mác 200 (Theo ĐG 5913/2015)

Sản xuất cấu kiện bê tông đúc sẵn, bê


29 tông tấm đan đá 1x2, mác 250 (Theo m3 2.5 0 1,392,950 3,482,375 0 0 0
ĐG 5913/2015)

Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván


30 khuôn mái bờ kênh mương (Theo ĐG 100m2 0.9063 0 3,997,037 3,622,515 0 0 0
5913/2015)

Sản xuất, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn


bê tông đúc sẵn, ván khuôn kim
31 100m2 0.1279 0 5,713,552 730,763 0 0 0
loại,ván khuôn nắp đan(Theo ĐG
5913/2015)

Sản xuất, lắp đặt cốt thép bê tông đúc


32 sẵn, cốt thép tấm đan(Theo ĐG tấn 0.831 0 20,501,924 17,037,099 0 0 0
5913/2015)

Lắp dựng cấu kiện bê tông đúc sẵn,


lắp các loại cấu kiện bê tông đúc sẵn
33 bằng thủ công, Vxmcv mác 100 trọng cái 26 0 62,670 1,629,420 0 0 0
lượng <= 100 kg (Theo ĐG
5913/2015)

0 4. Nền, mặt đường giao thông 0 0 0 0 0


Đào nền đường làm mới, đất cấp III
34 m3 4.2764 4.258 4.258 170,753 730,208 0 727,066 727,066
(Theo ĐG 5913/2015)
Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3
35 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (Theo 100m3 2.1 0.809 0.809 1,285,830 2,694,328 0 1,040,262 1,040,262
ĐG 5913/2015)
Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ
36 chặt yêu cầu K=0,98 (Theo ĐG 100m3 2.2162 0.6946 0.6946 1,620,359 3,591,040 0 1,125,501 1,125,501
5913/2015)

5
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này
Đắp nền đường máy đầm 16 tấn, độ
37 chặt yêu cầu K=0,95 (Theo ĐG 100m3 2.907 0.7579 0.7579 1,360,370 3,954,596 0 1,031,024 1,031,024
5913/2015)
Đào xúc đất bằng máy đào <=0,8 m3
38 và máy ủi <=110 CV, đất cấp III (Theo 100m3 3.5547 0.8564 0.8564 1,285,830 4,570,740 0 1,101,159 1,101,159
ĐG 5913/2015)

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm


39 vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III (Theo 100m3 4.0168 0.9677 0.9677 2,316,106 9,303,335 0 2,241,318 2,241,318
ĐG 5913/2015)

Vận chuyển đất tiếp cự ly 6km bằng


40 ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (Theo ĐG 100m3 4.0168 0.9677 0.9677 5,054,902 20,304,530 0 4,891,676 4,891,676
5913/2015)

Vận chuyển đất tiếp cự ly 1km bằng


41 ôtô tự đổ 5T, đất cấp III (Theo ĐG 100m3 4.0168 0.9677 0.9677 522,573 2,099,071 0 505,699 505,699
5913/2015)

42 Phí tài nguyên môi trường 100m3 3.5547 0.8564 0.8564 2,654,375 9,435,507 0 2,273,154 2,273,154

Cày xới mặt đường cũ, mặt đường đá


43 dăm hoặc láng nhựa (đoạn xã Quỳnh 100m2 6.5412 6.5412 6.5412 211,140 1,381,109 0 1,381,109 1,381,109
Hồng)

Lu lèn lại mặt đường cũ đã cày phá


44 100m2 6.5412 6.5412 6.5412 1,574,036 10,296,084 0 10,296,084 10,296,084
(đoạn xã Quỳnh Hồng)

Làm mặt đường đá dăm nước, lớp


45 dưới, chiều dày mặt đường đã lèn ép 100m2 7.4345 4.9485 5,264,295 39,137,401 0 26,050,364 26,050,364
10 cm (Theo ĐG 5913/2015)

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


bằng thủ công, bê tông mặt đường, đá
46 m3 342.512 0 1,457,359 499,162,946 0 0 0
1x2, chiều dày mặt đường <=25 cm,
mác 250 (Theo ĐG 5913/2015)

6
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (Đồng)
Đơn Thực hiện Thực hiện
ST Theo Đơn giá bổ
Tên công việc vị Theo Theo
T hợp Lũy kế Lũy kế sung (nếu Lũy kế
tính Thực hiện hợp đồng hợp đồng Lũy kế đến Thực hiện
đồng đến hết đến hết có) đến hết
kỳ này hết kỳ trước kỳ này
kỳ trước kỳ này kỳ này

Cắt bê tông khe co giãn mặt đường bê


47 100m 3.4842 0 7,713,779 26,876,349 0 0 0
tông, khe kỹ thuật chiều dày <=8cm

B CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 0 44,957,000 0 44,957,000 44,957,000

Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện


1 khoản 1 1 14,985,620 14,985,620 0 14,985,620 14,985,620
trường để ở và điều hành thi công

Chi phí một số công tác không xác


2 khoản 1 1 29,971,240 29,971,240 0 29,971,240 29,971,240
định được khối lượng từ thiết kế

TỔNG CỘNG (A+B) 1,543,519,000 0 371,114,000 371,114,000


1. Giá trị hợp đồng: 1.543.519.000 đồng
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 0 đồng
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: 0 đồng
4. Lũy kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: 371.114.000 đồng
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: 0 đồng
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: 350.000.000 đồng
Số tiền bằng chữ: Ba trăm năm mươi triệu đồng chẵn.
7.Lũy kế giá trị thanh toán: 350.000.000 đồng
- Thanh toán tạm ứng: 0 đồng.
- Thanh toán khối lượng hoàn thành: 350.000.000 đồng.
Ngày 15 tháng 03 năm 2018
ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ
GIÁM ĐỐC GIÁM ĐỐC

Phi Long
Nguyễn Văn Hải Bùi Văn Hào

7
Phụ lục 03.a
ỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu Mã dự án: 7671523
, nâng cấp đường giao thông liên xã từ Quỳnh Hồng đi thị trấn Cầu Giát, huyện Quỳnh Lưu

Đơn vị: Đồng

Ghi
chú

14

8
Ghi
chú

9
Ghi
chú

10
Ghi
chú

11
Ghi
chú

12
Ghi
chú

13
Ghi
chú

14

You might also like