You are on page 1of 196

BẢNGCÔNG

DỰ TOÁN
TRÌNH:HẠNG MỤC
CHÙA LIÊN CÔNG TRÌNH
BỬU_x000D_

Đơn giá Thành tiền


STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
HM NHA GAC CHUONG
1. PHẦN NGẦM:
1 AB.26111 Đào móng công trình trên nền đất 100m3 0.5960 0 529,260 1,135,763 0 315,458 676,955
mềm, yếu bằng tổ hợp 2 máy đào
0,8m3
Đào đất toàn mặt bằng móng, cao
1.6m:
1,6*(5*5+7,144*7,144 +
(5+7,144)*(5+7,144))/(6*100) =
0,596
2 AB.11363 Đào móng băng bằng thủ công, 1m3 5.0000 0 197,745 0 0 988,727 0
rộng >3m, sâu ≤2m - Cấp đất III
0,2*5*5 = 5
3 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng 100m2 0.0120 6,000,619 6,682,500 0 72,007 80,190 0
vuông, chữ nhật
4*4*1,5*0,05/100 = 0,012
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy m3 0.4500 639,372 220,160 49,266 287,717 99,072 22,169
trộn, đổ bằng thủ công, rộng
≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
4*1,5*1,5*0,05 = 0,45
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng 100m2 0.0448 6,000,619 6,682,500 0 268,828 299,376 0
vuông, chữ nhật
4*4*1,4*0,2/100 = 0,0448
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 0.0949 17,028,333 1,725,750 493,683 1,616,432 163,819 46,863
≤18mm
94,926/1000 = 0,0949
7 AF.21213 Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX m3 2.2540 1,052,100 253,081 49,580 2,371,434 570,445 111,753
qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Phần đế:
4*1,4*1,4*0,2 = 1,568
Phần vát:

Trang 1
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
4*0,2*(0,35*0,35+1,4*1,4+(0,35+1
,4)*(0,35+1,4))/6 = 0,686
CỔ MÓNG:
8 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ 100m2 0.0816 6,426,132 7,177,500 0 524,372 585,684 0
nhật
4*4*0,3*1,7/100 = 0,0816
9 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao m3 0.6120 920,816 445,500 151,298 563,539 272,646 92,594
≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn,
đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40

4*0,3*0,3*1,7 = 0,612
ĐÀ KIỀNG:
10 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.0850 8,543,610 6,187,500 0 725,865 525,690 0
4*0,18*3,6/100 = 0,0259
4*0,18*3,2/100 = 0,023
4*0,25*3,6/100 = 0,036
11 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.0181 17,020,470 3,462,750 100,496 307,238 62,506 1,814
ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m

18,0511/1000 = 0,0181
12 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.0914 17,029,697 2,079,000 498,480 1,556,804 190,056 45,570
ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m

91,417/1000 = 0,0914
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX m3 1.0800 1,052,100 549,371 72,067 1,136,268 593,321 77,832
bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
bê tông M250, đá 1x2, PCB40

4 DK1:
4*0,3*0,25*3,6 = 1,08
14 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay m3 61.4316 0 108,566 0 0 6,669,387 0
70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
59.6035925333333
5
Trừ bê tông chiếm chỗ:
-0.45

Trang 2
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
-2.254
-4*0,3*0,3*1,3 = -0,468
15 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ m3 15.4125 0 129,892 0 0 2,001,958 0
chặt Y/C K = 0,90
(0,7-
0,12)*(3,8*3,8+6,4*6,4+(3,8+6,4)*
(3,8+6,4))/6 = 15,4125
2. PHẦN THÂN:
16 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK tấn 0.7765 17,020,470 3,127,500 167,175 13,217,093 2,428,632 129,819
≤10mm, chiều cao ≤28m
776,541/1000 = 0,7765
17 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.5327 6,860,185 6,063,750 0 3,654,219 3,229,982 0
4,2*4,2/100 = 0,1764
4*(3,8+6,4)*((1,6*1,6+0,7*0,7)^0,
5)/(2*100) = 0,3563
18 AF.21313 Bê tông nền, SX qua dây chuyền m3 6.3920 949,944 418,500 95,221 6,072,088 2,675,072 608,657
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá
1x2, PCB40
Sàn trệt cao độ +0,700:
4,2*4,2*0,12 = 2,1168
4*0,12*(3,8+6,4)*((1,6*1,6+0,7*0,
7)^0,5)/2 = 4,2752
CỘT:
19 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 0.0363 17,020,470 3,262,500 159,567 617,162 118,298 5,786
≤10mm, chiều cao ≤28m
36,26/1000 = 0,0363
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 0.2514 17,032,424 2,074,500 508,443 4,281,951 521,529 127,823
≤18mm, chiều cao ≤6m
251,4/1000 = 0,2514
21 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2 0.2675 7,865,347 12,408,750 0 2,103,707 3,318,909 0

- Cột C1: 4*2*3,14*0,2*(4,775-


0,7)/100 = 0,2047
- Cột Cc1: 4*2*3,14*0,15*(6,44-
4,775)/100 = 0,0627

Trang 3
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
22 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao m3 2.5178 1,023,827 758,250 125,585 2,577,802 1,909,129 316,200
≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn,
đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40

- Cột C1:
4*3,14*0,2*0,2*(4,775-0,7) =
2,0473
- Cột Cc1:
4*3,14*0,15*0,15*(6,44-4,775) =
0,4705
DẦM SÀN:
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.8083 8,543,610 6,187,500 0 6,905,803 5,001,358 0
* Mái 1:
- Dm1:
4*(2*0,42-0,15+0,2)*3,4/100 =
0,121
2*(2*0,42-0,15+0,2)*(3,2-2*0,3)/
100 = 0,0463
- Dm2:
2*(2*0,37-0,15+0,2)*(3,2-2*0,3)/
100 = 0,0411
1*(2*0,37+0,2)*(3,2-2*0,3)/100 =
0,0244
- Dm3:
4*(2*(0,35-0,15)+0,3)*0,85/100 =
0,0238
- Dkt1:
8*(2*0,35+0,2)*1,4/100 = 0,1008
4*(2*0,35+0,2)*((0,7*0,7+1,88*1,
88)^0,5)/100 = 0,0722
- Dầm cong:
4*(2*0,35+0,2)*1,05/100 = 0,0378

* Mái 2:
- Dm4:

Trang 4
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
4*(2*0,49-0,15+0,2)*(3,2-2*0,3)/
100 = 0,1071
- Dkt1:
8*(2*0,35+0,2)*0,9/100 = 0,0648
4*(2*0,35+0,2)*((3,5*3,5
+1,078*1,078)^0,5)/100 = 0,1318
- Dầm cong:
4*(2*0,35+0,2)*1,03/100 = 0,0371

24 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.1033 17,020,470 3,541,500 159,567 1,757,466 365,681 16,476
ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m

103,256/1000 = 0,1033
25 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.4055 17,029,697 2,155,500 554,098 6,904,759 873,956 224,661
ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m

405,454/1000 = 0,4055
26 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.0315 17,030,121 1,815,750 630,864 536,841 57,238 19,887
ĐK >18mm, chiều cao ≤28m

31,523/1000 = 0,0315
27 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX m3 3.8232 877,665 549,371 72,067 3,355,501 2,100,365 275,528
bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
bê tông M250, đá 1x2, PCB40

*Mái 1:
- Dm1:
4*0,42*0,2*3,2 = 1,0752
2*0,42*0,2*(3,2-2*0,3) = 0,4368
- Dm2:
3*0,37*0,2*(3,2-2*0,3) = 0,5772
- Dm3:
4*0,35*0,3*0,85 = 0,357
- Dkt1:
8*0,35*0,2*1,4 = 0,784

Trang 5
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
4*0,35*0,2*(0,7*0,7+1,88*1,88)^0
,5 = 0,5617
- Dầm cong:
4*0,35*0,2*1,05/100 = 0,0029
* Mái 2:
- Dm4:
4*0,49*0,2*(3,2-2*0,3)/100 =
0,0102
- Dkt1:
8*0,35*0,2*0,9/100 = 0,005
4*0,35*0,2*((3,5*3,5+1,078*1,078
)^0,5)/100 = 0,0103
- Dầm cong:
4*0,35*0,2*1,03/100 = 0,0029
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK tấn 1.4452 17,020,470 3,127,500 167,175 24,597,558 4,519,785 241,598
≤10mm, chiều cao ≤28m
1445,175/1000 = 1,4452
29 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.8170 6,860,185 6,063,750 0 5,604,440 4,953,792 0
* Mái 1:
4*(2,6+3,2)*((0,4*0,4+0,5*0,5)^0,
5)/(2*100) = 0,0743
4*(3,2+(3,2+2*1,68+1,5))*((1,58*
1,58+(4,775-
4,35+0,178+0,15)*(4,775-
4,35+0,178+0,15))^0,5)/(2*100) =
0,3942

-8*0,2*1,4/100 = -0,0224
-
4*0,2*((0,7*0,7+1,88*1,88)^0,5)/
100 = -0,016
Bao xung quanh:
4*0,15*(6,56+1,5)/100 = 0,0484
* Mái 2:
4*(3,2+2*0,88+1)*((2,7*2,7+1,078
*1,078)^0,5)/(2*100) = 0,3465
-8*0,2*0,9/100 = -0,0144

Trang 6
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
-
4*0,2*((3,5*3,5+1,078*1,078)^0,5)
/100 = -0,0293
Bao xung quanh:
4*0,15*(4,96+1)/100 = 0,0358
30 AF.22313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, m3 15.4023 894,254 373,500 126,079 13,773,535 5,752,744 1,941,908
chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá
1x2, PCB40

Mái 1:
4*0,15*((2,6+(4+6,56+1,5))*((1,68
+0,4)*(1,68+0,4)+(0,7+0,178+0,15
)*(0,7+0,178+0,15))^0,5)/2 =
10,2041

* Mái 2:
4*0,15*(3,2+2*0,88+1)*((2,7*2,7+
1,078*1,078)^0,5)/2 = 5,1982
31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp m3 0.7200 1,119,050 891,000 9,540 805,716 641,520 6,869
khác bằng gạch đất sét nung
5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa
XM M75, PCB40

-Xây tam cấp: 5*0,5*6,4*0,15*0,3


= 0,72
3. PHẦN HOÀN THIỆN:
32 AK.22113 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, m2 57.6000 11,324 122,122 530 652,283 7,034,198 30,529
dày 1cm, vữa XM M75, PCB40

-Bậc tam cấp: 4*5*6,4*(0,15+0,3)


= 57,6
33 SB.61333 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - m2 26.7465 17,754 161,200 0 474,868 4,311,549 0
Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM
PCB40
- Cột C1: 4*2*3,14*0,2*(4,775-
0,7) = 20,4728
- Cột Cc1: 4*2*3,14*0,15*(6,44-
4,775) = 6,2737

Trang 7
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
34 TT Đắp gờ chỉ cái 24.0000 0 0 0 0 0 0
6*4 = 24
35 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố m 49.7376 9,426 78,158 0 468,833 3,887,379 0
tường, vữa XM cát mịn M75, XM
PCB40
-Đắp phào chỉ cột C1:
4*6*(2*3,14*0,33) = 49,7376
36 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 80.8300 15,680 85,485 795 1,267,404 6,909,757 64,263

80,83 = 80,83
37 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 81.6952 15,680 122,122 795 1,280,970 9,976,738 64,951
81.6951808363871
38 TT Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm cái 4.0000 0 0 0 0 0 0

Công tác phù điêu-Bảng giá chi tiết


kèm theo:
4=4
39 AK.41123 Láng nền, sàn không đánh màu, m2 53.2700 27,811 25,890 1,325 1,481,503 1,379,147 70,586
dày 3cm, vữa XM M75, PCB40
Sàn trệt +0,700m:
53,27 = 53,27
40 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, PCB40 m2 59.7600 545,245 83,021 5,450 32,583,819 4,961,342 325,692
-Tam cấp: 4*5*6,64*(0,15+0,3) =
59,76
41 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết m2 16.0000 235,810 36,322 1,090 3,772,952 581,148 17,441
diện gạch ≤ 0,36m2
4*4 = 16
42 AK.11420 Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, 100m2 0.8841 36,977,860 4,235,080 257,432 32,693,429 3,744,383 227,605
chiều cao ≤16m, vữa XM M75,
PCB40
- Mái 1:
(4*(2,6+6,65+1,5)*(2*2+1,03*1,03
)^0,5)/(2*100) = 0,4837
(4*0,2*(2,9*2,9+1,03*1,03)^0,5)/
100 = 0,0246
- Mái 2:

Trang 8
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
(4*(4,96+1)*(1,078*1,078+2,7*2,7
)^0,5)/(2*100) = 0,3465
(4*0,2*(1,078*1,078+3,5*3,5)^0,5)
/100 = 0,0293
43 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê m2 178.2752 92,217 6,750 0 16,440,014 1,203,357 0
nô, ô văng
81.6951808363871
2,24+1,6+1,4+2,93 = 8,17
Mái: 88,41 = 88,41
44 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa m2 89.8652 10,557 58,618 0 948,730 5,267,746 0
XM M75, PCB40
81.6951808363871
2,24+1,6+1,4+2,93 = 8,17
45 TT Con lươn bờ mái m 26.9589 0 0 0 0 0 0
4*(2,9*2,9+1,03*1,03)^0,5 =
12,3099
4*(1,078*1,078+3,5*3,5)^0,5 =
14,649
46 TT Lắp đặt khung chữ Vạn m2 5.8800 0 0 0 0 0 0
Công tác phù điêu-Bảng giá chi tiết
kèm theo:
-Lắp khung chữ vạn (4 bộ):
4*0,7*2,1 = 5,88
47 TT Lắp đặt khung chữ Triện m2 8.0416 0 0 0 0 0 0
Công tác phù điêu-Bảng giá chi tiết
kèm theo:
-Lắp khung chữ triện (4 bộ):
4*0,718*2,8 = 8,0416
48 TT Đắp chi tiết 3 cái 1.0000 0 0 0 0 0 0
1=1
49 TT Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn cái 8.0000 0 0 0 0 0 0
trang trí mái
Công tác phù điêu-Bảng giá chi tiết
kèm theo:
2*4 = 8
50 TT Đắp chi tiết 4: cái 1.0000 0 0 0 0 0 0

Trang 9
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1=1
51 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố m 88.0000 117,700 78,158 0 10,357,615 6,877,883 0
tường, vữa XM cát mịn M75, XM
PCB40
Đắp lito giả dưới mái dài 1,1m:
4*(16+4)*1,1 = 88
52 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 189.2765 3,485 24,750 0 659,534 4,684,593 0

Bằng khối lượng trát cột: 26,7465 =


26,7465
Bằng khối lượng trát dầm: 80,83 =
80,83
Bằng khối lượng trát trần: 81,7 =
81,7
53 SB.82512 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà m2 189.2765 20,885 15,525 0 3,953,131 2,938,518 0
đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót,
2 nước phủ
Bằng khối lượng trát cột: 26,7465 =
26,7465
Bằng khối lượng trát dầm: 80,83 =
80,83
Bằng khối lượng trát trần: 81,7 =
81,7

THM CỘNG HẠNG MỤC 213,231,231 115,644,064 5,791,830

Trang 10
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
(Áp theo Thông báo số 619/TB-XD-TC ngày 10/10/2022 của Liên sở Xây dựng - Tài chính tỉnh Bình Định)
Đơn vị tính: Đồng
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô mới Tổng cước Giá HT Ghi chú
1 01249 Bột bả kg 5,000.0 5,000.0 0.0 0.0 5,000.0
2 01267 Bột đá kg 1,400.0 1,400.0 0.0 0.0 1,400.0
3 01275 Bột màu kg 24,545.0 24,545.0 0.0 0.0 24,545.0
4 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 200,000.0 200,000.0 33,166.5 33,166.5 233,166.5
5 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 200,000.0 200,000.0 33,166.5 33,166.5 233,166.5
6 01897 Cát vàng m3 200,000.0 200,000.0 33,166.5 33,166.5 233,166.5
7 04513 Đá 1x2 m3 259,091.0 259,091.0 79,566.1 79,566.1 338,657.1
8 04515 Đá 4x6 m3 209,091.0 209,091.0 79,566.1 79,566.1 288,657.1
9 04575 Đá granít tự nhiên m2 500,000.0 500,000.0 0.0 0.0 500,000.0
10 04600 Đá trắng nhỏ kg 2,600.0 2,600.0 0.0 0.0 2,600.0
11 05429 Dây thép kg 21,000.0 21,000.0 0.0 0.0 21,000.0
12 05648 Đinh kg 20,000.0 20,000.0 0.0 0.0 20,000.0
13 05652 Đinh 6cm kg 20,000.0 20,000.0 0.0 0.0 20,000.0
14 05915 Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2 m2 214,062.0 214,062.0 0.0 0.0 214,062.0
15 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 860.0 860.0 167.7 167.7 1,027.7
16 06455 Giấy ráp m2 8,000.0 8,000.0 0.0 0.0 8,000.0
17 06594 Gỗ chống m3 4,213,000.0 4,213,000.0 0.0 0.0 4,213,000.0
18 06607 Gỗ đà nẹp m3 4,213,000.0 4,213,000.0 0.0 0.0 4,213,000.0
19 06684 Gỗ ván m3 4,213,000.0 4,213,000.0 0.0 0.0 4,213,000.0
20 07257 Litô 3x3 m3 5,000,000.0 5,000,000.0 0.0 0.0 5,000,000.0
21 07890 Ngói âm dương 80 viên/m2 viên 3,950.0 3,950.0 0.0 0.0 3,950.0
22 07892 Ngói bò viên 2,500.0 2,500.0 0.0 0.0 2,500.0
23 07969 Nước lít 5.0 5.0 0.0 0.0 5.0
24 10055 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 18,261.0 18,261.0 0.0 0.0 18,261.0
25 10166 Que hàn kg 22,727.0 22,727.0 0.0 0.0 22,727.0
26 11424 Thép tròn Fi ≤10mm kg 16,600.0 16,600.0 0.0 0.0 16,600.0
27 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 16,600.0 16,600.0 0.0 0.0 16,600.0

Trang 1
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô mới Tổng cước Giá HT Ghi chú
28 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg 16,400.0 16,400.0 0.0 0.0 16,400.0
29 11436 Thép tròn Fi >18mm kg 16,400.0 16,400.0 0.0 0.0 16,400.0
30 12579 Xi măng kg 1,667.0 1,667.0 74.5 74.5 1,741.5
31 12592 Xi măng PCB40 kg 1,667.0 1,667.0 0.0 0.0 1,667.0
32 12595 Xi măng PCB40 kg 1,667.0 1,667.0 74.5 74.5 1,741.5
33 12596 Xi măng trắng kg 3,636.0 3,636.0 74.5 74.5 3,710.5
34 23571 Sơn lót nội thất lít 92,406.0 92,406.0 0.0 0.0 92,406.0
35 23572 Sơn phủ nội thất lít 44,759.0 44,759.0 0.0 0.0 44,759.0
36 25790 Dung dịch chống thấm kg 40,909.0 40,909.0 0.0 0.0 40,909.0
37 25971 Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên 1,009.0 1,009.0 167.7 167.7 1,176.7

Trang 2
BẢNG
CÔNG TỔNG
TRÌNH: HỢP
CHÙA VẬT
LIÊN LIỆU
BỬU_x000D_

HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG


STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá HT Chênh lệch Thành tiền
1 01249 Bột bả kg 124.5439 5,000 5,000 0.0 0
2 01267 Bột đá kg 97.1050 1,400 1,400 0.0 0
3 01275 Bột màu kg 1.5151 24,545 24,545 0.0 0
4 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 54.0603 200,000 233,167 33,167 1,792,993
5 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 5.4718 200,000 233,167 33,167 181,482
6 01897 Cát vàng m3 16.7147 200,000 233,167 33,167 554,367
7 04513 Đá 1x2 m3 27.4300 259,091 338,657 79,566 2,182,498
8 04515 Đá 4x6 m3 0.4179 209,091 288,657 79,566 33,250
9 04575 Đá granít tự nhiên m2 62.7480 500,000 500,000 0.0 0
10 04600 Đá trắng nhỏ kg 194.3478 2,600 2,600 0.0 0
11 05429 Dây thép kg 46.3074 21,000 21,000 0.0 0
12 05648 Đinh kg 31.5894 20,000 20,000 0.0 0
13 05652 Đinh 6cm kg 6.1889 20,000 20,000 0.0 0
14 05915 Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2 m2 16.1600 214,062 214,062 0.0 0
15 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 54.8164 860.0 1,028 167.7 9,194
16 06455 Giấy ráp m2 3.7855 8,000 8,000 0.0 0
17 06594 Gỗ chống m3 1.9823 4,213,000 4,213,000 0.0 0
18 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.3938 4,213,000 4,213,000 0.0 0
19 06684 Gỗ ván m3 2.1411 4,213,000 4,213,000 0.0 0
20 07257 Litô 3x3 m3 0.7073 5,000,000 5,000,000 0.0 0
21 07890 Ngói âm dương 80 viên/m2 viên 7,285.2744 3,950 3,950 0.0 0
22 07892 Ngói bò viên 23.8717 2,500 2,500 0.0 0
23 07969 Nước lít 8,981.0046 5.0 5.0 0.0 0
24 10055 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 6.8347 18,261 18,261 0.0 0
25 10166 Que hàn kg 4.1779 22,727 22,727 0.0 0
26 11424 Thép tròn Fi ≤10mm kg 36.4413 16,600 16,600 0.0 0
27 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 2,354.7382 16,600 16,600 0.0 0

Trang 1
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá HT Chênh lệch Thành tiền
28 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg 860.0609 16,400 16,400 0.0 0
29 11436 Thép tròn Fi >18mm kg 32.1535 16,400 16,400 0.0 0
30 12579 Xi măng kg 10.4000 1,667 1,741 74.5 775
31 12592 Xi măng PCB40 kg 12,983.9634 1,667 1,667 0.0 0
32 12595 Xi măng PCB40 kg 1,751.5037 1,667 1,741 74.5 130,444
33 12596 Xi măng trắng kg 115.3823 3,636 3,710 74.5 8,593
34 23571 Sơn lót nội thất lít 23.4703 92,406 92,406 0.0 0
35 23572 Sơn phủ nội thất lít 38.9910 44,759 44,759 0.0 0
36 25790 Dung dịch chống thấm kg 393.9881 40,909 40,909 0.0 0
37 25971 Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên 590.4000 1,009 1,177 167.7 99,019
38 ZV999 Vât liệu khác % 1,081.4543 0.0 0.0 48,286
CỘNG HẠNG MỤC 5,040,898

Trang 2
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG

Khối Phương tiện Loại đường Chi phí vận chuyển Chi phí bốc dỡ
Hệ số
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua Hệ số Cự ly
bậc hàng Phương tiện Loại đường Tổng cự ly Cước cơ bản Sau thuế Trước thuế Định mức(công/tấn)
đơn vị P.tiện (km)
1 01249 Bột bả kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
2 01267 Bột đá kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
3 01275 Bột màu kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
4 01890 Cát mịn ML=0 m3 1.2 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
5 01892 Cát mịn ML=1 m3 1.38 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
6 01897 Cát vàng m3 1.45 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
7 04513 Đá 1x2 m3 1.6 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
8 04515 Đá 4x6 m3 1.5 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
9 04575 Đá granít tự n m2 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
10 04600 Đá trắng nhỏ kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
11 05429 Dây thép kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
12 05648 Đinh kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
13 05652 Đinh 6cm kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
14 05915 Gạch lát Cer m2 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
15 05937 Gạch chỉ 6,5 viên 0.0023 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
16 06455 Giấy ráp m2 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
17 06594 Gỗ chống m3 0.77 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
18 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.77 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
19 06684 Gỗ ván m3 0.77 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
20 07257 Litô 3x3 m3 0.00126 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
21 07890 Ngói âm dươn viên 0.0021 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
22 07892 Ngói bò viên 0.0021 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
23 07969 Nước lít 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
24 10055 Phụ gia dẻo h kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
25 10166 Que hàn kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
26 11424 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
27 11428 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
28 11430 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
29 11436 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
30 12579 Xi măng kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
31 12592 Xi măng PCB kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0

Trang 1
Khối Phương tiện Loại đường Chi phí vận chuyển Chi phí bốc dỡ
Hệ số
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua Hệ số Cự ly
bậc hàng Phương tiện Loại đường Tổng cự ly Cước cơ bản Sau thuế Trước thuế Định mức(công/tấn)
đơn vị P.tiện (km)
32 12595 Xi măng PCB kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
33 12596 Xi măng trắn kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
34 23571 Sơn lót nội th lít 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
35 23572 Sơn phủ nội t lít 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
36 25790 Dung dịch ch kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
37 25971 Gạch đất sét viên 0.0016 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0

Trang 2
Lương nhân công bốc dỡ: 0
Thuế VAT: 10%
Hệ số điều chỉnh: 1
Chi phí bốc dỡ Hao hụt
Giá TB Chi phí khác (đ) Tổng cước trước thuế
Cước nâng hạ (đ/tấn) Thành tiền Định mức Thành tiền

0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0

Trang 3
Chi phí bốc dỡ Hao hụt
Giá TB Chi phí khác (đ) Tổng cước trước thuế
Cước nâng hạ (đ/tấn) Thành tiền Định mức Thành tiền

0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0

Trang 4
BẢNG TÍNH
CÔNGCƯỚC VẬNCHÙA
TRÌNH: CHUYỂN VẬT
LIÊN LIỆU BẰNG Ô TÔ
BỬU_x000D_

HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG


Cung đường
Tổng
Đơn Quy đổi Nguồn Phương tiện
STT Mã số Tên vật liệu Nhóm hàng cự ly
vị đơn vị mua vận chuyển Cự ly Cự ly <= Cự ly Cự ly Cự ly
(km)
(km) 1km <=10km <=60km >60km

4 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 10 sông côn,cát xây dựng Ô tô tự đổ 7T 10 10 1 9 0 0


5 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 10 sông côn,cát xây dựng Ô tô tự đổ 7T 10 10 1 9 0 0
6 01897 Cát vàng m3 10 sông côn,cát xây dựng Ô tô tự đổ 7T 10 10 1 9 0 0
7 04513 Đá 1x2 m3 10 Công ty đá dăm các loại Ô tô tự đổ 7T 22 22 1 9 12 0
8 04515 Đá 4x6 m3 10 Công ty đá dăm các loại Ô tô tự đổ 7T 22 22 1 9 12 0
15 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 6,250 Tuy nen gạch xây các loại Ô tô thùng 7T 18 18 1 9 8 0
30 12579 Xi măng kg 10,000 Cảng quyxi măng bao Ô tô thùng 7T 24 24 1 9 14 0
32 12595 Xi măng PCB40 kg 10,000 Cảng quyxi măng bao Ô tô thùng 7T 24 24 1 9 14 0
33 12596 Xi măng trắng kg 10,000 Cảng quyxi măng bao Ô tô thùng 7T 24 24 1 9 14 0
37 25971 Gạch đất sét nung 5x10x2 viên 6,250 Tuy nen gạch xây các loại Ô tô thùng 7T 18 18 1 9 8 0
T LIỆU BẰNG Ô TÔ
ỬU_x000D_

UONG Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1


đường Định mức ca máy Giá cước Bốc xếp
Đơn giá
Hệ số Định Định Định Định
Loại ca máy Cự ly <= Cự ly Cự ly Cự ly Định mức Thành tiền Định mức
loại mức mức mức mức
đường 1km <=10km <=60km >60km bốc lên bốc lên bốc xuống
đường <=1km <=10km <=60km >60km

Loại 3 1 0.027 0.019 0.014 0.013 1,675,076 45,227 31,826 23,451 22,279 0 0 0
Loại 3 1 0.027 0.019 0.014 0.013 1,675,076 45,227 31,826 23,451 22,279 0 0 0
Loại 3 1 0.027 0.019 0.014 0.013 1,675,076 45,227 31,826 23,451 22,279 0 0 0
Loại 3 1 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 56,953 41,877 30,151 28,644 0 0 0
Loại 3 1 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 56,953 41,877 30,151 28,644 0 0 0
Loại 3 1 0.076 0.055 0.037 0.035 1,209,015 91,885 66,496 44,734 42,497 0 0 0
Loại 3 1 0.043 0.031 0.021 0.020 1,209,015 51,988 37,479 25,389 24,120 0 0 0
Loại 3 1 0.043 0.031 0.021 0.020 1,209,015 51,988 37,479 25,389 24,120 0 0 0
Loại 3 1 0.043 0.031 0.021 0.020 1,209,015 51,988 37,479 25,389 24,120 0 0 0
Loại 3 1 0.076 0.055 0.037 0.035 1,209,015 91,885 66,496 44,734 42,497 0 0 0
xếp
Hệ Giá V/C
Cước Giá V/C
Thành số sau khi
cộng trước
Thành tiền tiền điều điều
thêm thuế (đ)
bốc xuống chỉnh chỉnh

0 0 331,665 1 331,665 33,167


0 0 331,665 1 331,665 33,167
0 0 331,665 1 331,665 33,167
0 0 795,661 1 795,661 79,566
0 0 795,661 1 795,661 79,566
0 0 1,048,216 1 1,048,216 168
0 0 744,753 1 744,753 74
0 0 744,753 1 744,753 74
0 0 744,753 1 744,753 74
0 0 1,048,216 1 1,048,216 168
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG ĐƯỜNG SÔNG
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG

Khối Loại sông Cự ly (km) Giá cước Chi phí


STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua
Loại sông Hệ số Cự ly Quy đổi Tổng (đ/Tấn) khác (đ)
đơn vị
1 01249 Bột bả kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
2 01267 Bột đá kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
3 01275 Bột màu kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
4 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.2 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
5 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.38 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
6 01897 Cát vàng m3 1.45 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
7 04513 Đá 1x2 m3 1.6 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
8 04515 Đá 4x6 m3 1.5 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
9 04575 Đá granít tự nhiên m2 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
10 04600 Đá trắng nhỏ kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
11 05429 Dây thép kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
12 05648 Đinh kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
13 05652 Đinh 6cm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
14 05915 Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2 m2 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
15 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 0.0023 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
16 06455 Giấy ráp m2 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
17 06594 Gỗ chống m3 0.77 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
18 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.77 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
19 06684 Gỗ ván m3 0.77 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
20 07257 Litô 3x3 m3 0.00126 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
21 07890 Ngói âm dương 80 viên/m2 viên 0.0021 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
22 07892 Ngói bò viên 0.0021 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
23 07969 Nước lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
24 10055 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
25 10166 Que hàn kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
26 11424 Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
27 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
28 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
29 11436 Thép tròn Fi >18mm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0

Trang 1
Khối Loại sông Cự ly (km) Giá cước Chi phí
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua
Loại sông Hệ số Cự ly Quy đổi Tổng (đ/Tấn) khác (đ)
đơn vị
30 12579 Xi măng kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
31 12592 Xi măng PCB40 kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
32 12595 Xi măng PCB40 kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
33 12596 Xi măng trắng kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
34 23571 Sơn lót nội thất lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
35 23572 Sơn phủ nội thất lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
36 25790 Dung dịch chống thấm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0

37 25971 Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên 0.0016 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0

Trang 2
Tổng cước

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Trang 3
Tổng cước

0
0
0
0
0
0
0

Trang 4
BẢNG TÍNH CƯỚC
CÔNGVẬN CHUYỂN
TRÌNH: BỘ HẠNG
CHÙA LIÊN MỤC CÔ
BỬU_x000D_

HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG


Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1: 0
Hệ số
Đơn Cự ly Độ
STT Mã số Tên vật liệu Nhóm hàng quy đổi Nguồn mua
vị (m) dốc
đơn vị
1 01249 Bột bả kg 0 <=7°
2 01267 Bột đá kg Đá hộc (m3) 1 <=7°
3 01275 Bột màu kg 0 <=7°
4 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 Cát xây dựng (m3 1 <=7°
5 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 Cát xây dựng (m3 1 <=7°
6 01897 Cát vàng m3 Cát xây dựng (m3 1 <=7°
7 04513 Đá 1x2 m3 Đá hộc (m3) 1 <=7°
8 04515 Đá 4x6 m3 Đá hộc (m3) 1 <=7°
9 04575 Đá granít tự nhiên m2 Đá hộc (m3) 1 <=7°
10 04600 Đá trắng nhỏ kg Đá hộc (m3) 1 <=7°
11 05429 Dây thép kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
12 05648 Đinh kg 0 <=7°
13 05652 Đinh 6cm kg 0 <=7°
14 05915 Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2 m2 Ngói các loại (10 100 <=7°
15 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên Gạch ốp, lát các 1000 <=7°
16 06455 Giấy ráp m2 0 <=7°
17 06594 Gỗ chống m3 Tre, cây chống (1 1 <=7°
18 06607 Gỗ đà nẹp m3 Tre, cây chống (1 1 <=7°
19 06684 Gỗ ván m3 Tre, cây chống (1 1 <=7°
20 07257 Litô 3x3 m3 0 <=7°
21 07890 Ngói âm dương 80 viên/m2 viên Xi măng bao (tấn 1000 <=7°
22 07892 Ngói bò viên Xi măng bao (tấn 1000 <=7°
23 07969 Nước lít 0 <=7°
24 10055 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 0 <=7°
25 10166 Que hàn kg 0 <=7°
26 11424 Thép tròn Fi ≤10mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
27 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
28 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
29 11436 Thép tròn Fi >18mm kg Cọc gỗ, cừ tràm ( 1000 <=7°
30 12579 Xi măng kg Gạch xây các loại 1000 <=7°
31 12592 Xi măng PCB40 kg Gạch xây các loại 1000 <=7°
32 12595 Xi măng PCB40 kg Gạch xây các loại 1000 <=7°
33 12596 Xi măng trắng kg Gạch xây các loại 1000 <=7°
34 23571 Sơn lót nội thất lít 0 <=7°
35 23572 Sơn phủ nội thất lít 0 <=7°
36 25790 Dung dịch chống thấm kg 0 <=7°
37 25971 Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên Đất các loại (m3) 1 <=7°
Ộ HẠNG
ÊN MỤC CÔNG TRÌNH
BỬU_x000D_

AC CHUONG

Hệ số Hệ số Định mức
Địa
độ địa Bốc 10m Tổng cước
hình
dốc hình Bốc lên xuống đầu
10m tiếp
1 không 1 0 0 0 0 0
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.14 0 0.075 0.008
1 không 1 0.14 0 0.075 0.008
1 không 1 0.14 0 0.075 0.008
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.38 0.38 0.09 0.01
1 không 1 0.2 0.19 0.038 0.004
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.15 0.11 0.075 0.008
1 không 1 0.15 0.11 0.075 0.008
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.17 0 0.088 0.01
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Bảng tính giá nhân công )
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên nhân công ĐV Tính Giá gốc Giá TB
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 193,868 193868
2 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 205,757 205757
3 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 225,000 225000
4 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 244,243 244243
5 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 239,000 239000
6 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 259,441 259441

Trang 1
BẢNG TỔNGCHÙA
CÔNG TRÌNH: HỢPLIÊN
NHÂN CÔNG
BỬU_x000D_

HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG


STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá HT Chênh lệch Thành tiền
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 51.4553 193,868 193,868 0 0
2 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 16.3455 205,757 205,757 0 0
3 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 210.5514 225,000 225,000 0 0
4 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 186.8811 244,243 244,243 0 0
5 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 15.6669 239,000 239,000 0 0
6 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 21.3632 259,441 259,441 0 0
CỘNG HẠNG MỤC 0

Trang 1
BẢNG GIÁ CA MÁY
(Theo Bảng tính giá ca máy)
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên máy ĐV Tính Giá gốc GiaTB Giá HT
1 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 1,978,168 1,978,168 2,213,107
2 M02680 Cần trục tháp 25T ca 2,940,226 2,940,226 2,962,836
3 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 27,250 27,250 27,817
4 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 27,252 27,252 27,817
5 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 251,241 251,241 252,937
6 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 243,584 243,584 244,526
7 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 247,114 247,114 248,433
8 M0697 Máy đào 0,8m3 ca 2,535,185 2,535,185 2,959,381
9 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 369,005 369,005 378,049
10 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 290,385 290,385 292,457
11 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 265,013 265,013 266,520
12 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 789,250 789,250 798,105
13 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 414,920 414,920 418,877
14 M2830 Máy vận thăng 2T ca 486,529 486,529 492,559

Trang 1
BẢNG
CÔNG TỔNG
TRÌNH: HỢPBỬU_x000D_
CHÙA LIÊN MÁY

HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG


STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá HT Chênh lệch Thành tiền
1 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.6467 1,978,168 2,213,107 234,939 151,932
2 M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0451 2,940,226 2,962,836 22,610 1,019
3 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 11.9520 27,250 27,817 567 6,782
4 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.6400 27,252 27,817 565 362
5 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 1.2266 251,241 252,937 1,696 2,080
6 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.0401 243,584 244,526 942 38
7 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 5.0001 247,114 248,433 1,319 6,595
8 M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.2670 2,535,185 2,959,381 424,196 113,270
9 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 1.0068 369,005 378,049 9,044 9,105
10 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 1.5691 290,385 292,457 2,072 3,252
11 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.9233 265,013 266,520 1,507 1,392
12 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0451 789,250 798,105 8,855 399
13 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 1.2336 414,920 418,877 3,957 4,881
14 M2830 Máy vận thăng 2T ca 0.2770 486,529 492,559 6,030 1,670
15 ZM999 Máy khác % 37.6249 0 0 3,271
CỘNG HẠNG MỤC 306,050

Trang 1
BẢNG PHÂN TÍCH CHI PHÍ CA MÁY
(Theo Thông tư 13/2021/TT-BXD, Văn bản số 975/UBND-KT Bình Định)
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
Đơn vị tính: đồng
Nguyên giá/
STT Mã máy Tên máy / Chi phí Đơn vị Định mức Số ca/ năm Hệ số Thành tiền
Đơn giá
1 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 1,085,398,000 250 2,213,107
- Chỉ tiêu sử dụng 764,120
+ Định mức khấu hao % 9 0.9000 351,669
+ Định mức sửa chữa % 4.5 195,372
+ Định mức chi phí khác % 5 217,080
- Nhân công lái máy 564,480
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 259,441 259,441
N4507 + Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 công 1 305,039 305,039
- Nhiên liệu 884,506
D + Diezel lít 36 23,854 1.0300 884,506
2 M02680 Cần trục tháp 25T ca 3,161,607,000 290 2,962,836
- Chỉ tiêu sử dụng 2,147,712
+ Định mức khấu hao % 11 0.9000 1,079,307
+ Định mức sửa chữa % 3.8 414,280
+ Định mức chi phí khác % 6 654,126
- Nhân công lái máy 580,204
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
N4607 + Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 công 1 361,645 361,645
- Nhiên liệu 234,919
Đ + Điện kWh 120 1,864 1.0500 234,919
3 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7,900,000 90 27,817
- Chỉ tiêu sử dụng 21,944
+ Định mức khấu hao % 14 1.0000 12,289
+ Định mức sửa chữa % 7 6,144
+ Định mức chi phí khác % 4 3,511
- Nhân công lái máy 0
- Nhiên liệu 5,873
Đ + Điện kWh 3 1,864 1.0500 5,873
4 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 18,200,000 240 252,937
- Chỉ tiêu sử dụng 16,759
+ Định mức khấu hao % 14 1.0000 10,617
+ Định mức sửa chữa % 4.1 3,109
+ Định mức chi phí khác % 4 3,033
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 17,619
Đ + Điện kWh 9 1,864 1.0500 17,619
5 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 6,420,000 150 244,526
- Chỉ tiêu sử dụng 16,178
+ Định mức khấu hao % 25 1.0000 10,700
+ Định mức sửa chữa % 8.8 3,766
+ Định mức chi phí khác % 4 1,712
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 9,788
Đ + Điện kWh 5 1,864 1.0500 9,788
6 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 7,395,000 150 248,433
- Chỉ tiêu sử dụng 16,170
+ Định mức khấu hao % 20 1.0000 9,860
+ Định mức sửa chữa % 8.8 4,338
+ Định mức chi phí khác % 4 1,972
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 13,704
Đ + Điện kWh 7 1,864 1.0500 13,704
7 M0697 Máy đào 0,8m3 ca 1,183,203,000 280 2,959,381
- Chỉ tiêu sử dụng 1,102,914
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 646,536
+ Định mức sửa chữa % 5.8 245,092
+ Định mức chi phí khác % 5 211,286
- Nhân công lái máy 259,441
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 259,441 259,441
- Nhiên liệu 1,597,025
D + Diezel lít 65 23,854 1.0300 1,597,025
8 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 16,000,000 200 378,049
- Chỉ tiêu sử dụng 24,640
+ Định mức khấu hao % 21 1.0000 16,800
+ Định mức sửa chữa % 4.8 3,840
+ Định mức chi phí khác % 5 4,000
- Nhân công lái máy 259,441
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 259,441 259,441
- Nhiên liệu 93,968
Đ + Điện kWh 48 1,864 1.0500 93,968
9 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 30,210,000 165 292,457
- Chỉ tiêu sử dụng 52,364
+ Định mức khấu hao % 19 0.9000 31,309
+ Định mức sửa chữa % 6.5 11,901
+ Định mức chi phí khác % 5 9,155
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 21,534
Đ + Điện kWh 11 1,864 1.0500 21,534
10 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 266,520
- Chỉ tiêu sử dụng 32,300
+ Định mức khấu hao % 19 1.0000 19,925
+ Định mức sửa chữa % 6.8 7,131
+ Định mức chi phí khác % 5 5,244
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 15,661
Đ + Điện kWh 8 1,864 1.0500 15,661
11 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 590,336,000 290 798,105
- Chỉ tiêu sử dụng 487,536
+ Định mức khấu hao % 16.5 0.9000 302,293
+ Định mức sửa chữa % 4.1 83,461
+ Định mức chi phí khác % 5 101,782
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 92,010
Đ + Điện kWh 47 1,864 1.0500 92,010
12 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 187,683,000 290 418,877
- Chỉ tiêu sử dụng 159,207
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 99,019
+ Định mức sửa chữa % 4.3 27,829
+ Định mức chi phí khác % 5 32,359
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 41,111
Đ + Điện kWh 21 1,864 1.0500 41,111
13 M2830 Máy vận thăng 2T ca 251,200,000 290 492,559
- Chỉ tiêu sử dụng 211,354
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 132,530
+ Định mức sửa chữa % 4.1 35,514
+ Định mức chi phí khác % 5 43,310
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 62,645
Đ + Điện kWh 32 1,864 1.0500 62,645
BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức NL phụ Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch
1 Đ Điện kWh 1.0500 209.2493 1,406 294,204 1,864 390,133 458
M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0451 47.0000 2.2244
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 5.0001 7.0000 36.7507
M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 1.2336 21.0000 27.2010
M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 12.5920 3.0000 39.6648
M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0451 120.0000 5.6793
M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.9233 8.0000 7.7560
M2830 Máy vận thăng 2T ca 0.2770 32.0000 9.3058
M0934 Máy hàn điện 23kW ca 1.0068 48.0000 50.7424
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.0401 5.0000 0.2103
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 1.2266 9.0000 11.5912
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 1.5691 11.0000 18.1234
2 D Diezel lít 1.0300 41.8565 20,500 858,059 23,854 998,446 3,354
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.2670 65.0000 17.8773
M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.6467 36.0000 23.9793
CỘNG HẠNG MỤC 1,152,264 1,388,579

Trang 1
Thành tiền
95,928

140,387

236,315

Trang 2
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG LÁI MÁY
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch Thành tiền
1 N4307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 10.3599 0 0 218,559 2,264,248 218,559 2,264,248
M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0451 1.0000 0.0451
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 1.2266 1.0000 1.2266
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.0401 1.0000 0.0401
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 5.0001 1.0000 5.0001
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 1.5691 1.0000 1.5691
M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.9233 1.0000 0.9233
M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0451 1.0000 0.0451
M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 1.2336 1.0000 1.2336
M2830 Máy vận thăng 2T ca 0.2770 1.0000 0.2770
2 N4407 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 1.9205 0 0 259,441 498,259 259,441 498,259
M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.6467 1.0000 0.6467
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.2670 1.0000 0.2670
M0934 Máy hàn điện 23kW ca 1.0068 1.0000 1.0068
3 N4507 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 0.6467 0 0 305,039 197,266 305,039 197,266
M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.6467 1.0000 0.6467
4 N4607 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 0.0451 0 0 361,645 16,301 361,645 16,301
M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0451 1.0000 0.0451
CỘNG HẠNG MỤC 0.0000 0 2,976,073 2,976,073

Trang 1
BẢNG TỔNG
CÔNG HỢP
TRÌNH: KINH
CHÙA PHÍ
LIÊN HẠNG MỤC
BỬU_x000D_

HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
1 Vật liệu VL A1+CLVL 218,272,129
- Đơn giá vật liệu A1 Theo bảng tiên lượng 213,231,231
- Chênh lệch vật liệu CLVL Theo bảng tổng hợp vật liệu 5,040,898
2 Nhân công NC hsnc 115,644,064
- Đơn giá nhân công B1 Theo bảng tiên lượng 115,644,064
- Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng tổng hợp nhân công 0
- Nhân hệ số điều chỉnh hsnc B1 + CLNC 115,644,064
3 Máy thi công M hsm 6,097,879
- Đơn giá máy C1 Theo bảng tiên lượng 5,791,830
- Chênh lệch máy CLM Theo bảng tổng hợp máy 306,050
- Nhân hệ số điều chỉnh hsm C1 +CLM 6,097,879
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T VL + NC + M 340,014,072
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP 0
1 Chi phí chung C T x 7,3% 24,821,027
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,1% 3,740,155
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng TT T x 2,5% 8,500,352
từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT C + LT + TT 37,061,534
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + GT) x 5,5% 20,739,158
Chi phí xây dựng trước thuế G T + GT + TL 397,814,765
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 39,781,476
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G + GTGT 437,596,241
Bằng chữ: Bốn trăm ba mươi bảy triệu năm trăm chín mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi mốt đồng chẵn./.

Bình Định, ngày 10 tháng 11 năm 2022

Trang 1
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

NGUYỄN VĂN A NGUYỄN VĂN B


Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...

Trang 2
0

Trang 3
TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
CHÙA LIÊN BỬU_x000D_
Loại công trình: Công trình dân dụng
Loại thiết kế: Thiết kế 1 bước
Cấp công trình: Cấp IV
Cách thẩm định:
Đơn vị tính : đồng
Định mức Hệ
STT Nội dung chi phí Cách tính Giá trị trước thuế Thuế GTGT Giá trị sau thuế
% số
1 Chi phí xây dựng 397,814,765 39,781,476 437,596,241
NHA GAC CHUONG Theo bảng tổng hợp dự toán chi phí 397,814,765 39,781,476 437,596,241
XD
2 Chi phí thiết bị Theo bảng tổng hợp chi phí thiết bị 0 0 0
3 Chi phí quản lý dự án 3.446% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 13,708,697 1,370,870 15,079,567
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 68,950,947 6,895,096 75,846,043
4.1 Chi phí khảo sát 0 0 0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng 3.000% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 4.072% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.4 Chi phí lập dự án 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.5 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Thông tư 8,000,000 800,000 8,800,000
195/2016/TT-BTC)
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.668% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 2,657,403 265,740 2,923,143
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 1.114% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 4,431,656 443,166 4,874,822
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 6.500% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 25,857,960 2,585,796 28,443,756
4.1 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.071% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 282,448 28,245 310,693
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 0.204% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 811,542 81,154 892,696
4.12 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ 20.000% Gtv11 x trước thuế x tỷ lệ 162,308 16,231 178,539
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 0.213% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 848,420 84,842 933,262
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự toán 0.209% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 830,995 83,100 914,095
4.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc 0 0
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 0.000% Gxd trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 0.258% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 2,000,000 200,000 2,200,000
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 0.000% 0 0 0
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 0.250% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 2,000,000 200,000 2,200,000
GXD(Dự toán gói thầu) (bảng tổng hợp dự toán gói thầu) 0
GGTXD (Dự toán gói thầu) (bảng tổng hợp dự toán gói thầu) 0
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng 0.432% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định 0.030% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
4.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (Nghị định 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ- 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ- 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị 0.020% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
định 63/2014/NĐ-CP)
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 3.285% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 13,068,215 1,306,822 14,375,037
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị 0.367% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh giá hồ sơ quan tâm 30.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất 60.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 0.844% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5 Chi phí khác 10,200,144 710,831 13,524,618
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ 0 0
5.2 Chi phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 0.165% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 656,394 65,639 722,033
5.3 Chi phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 0.160% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 636,504 63,650 700,154
5.4 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư 209/2016/TT-BTC) 0.019% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 108,116 10,812 118,928
5.5 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Nghị định 99/2021/NĐ-CP) 0.570% (Tổng mức đầu tư - Dự phòng) x tỷ lệ 3,091,833 3,091,833
5.6 Chi phí kiểm toán độc lập (Nghị định 99/2021/NĐ-CP) 0.960% (Tổng mức đầu tư - Dự phòng) x tỷ lệ 5,207,297 520,730 5,728,027
5.7 Chi phí bảo hiểm công trình (Thông tư 329/2016/TT-BTC) 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5.8 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy 0.010% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 500,000 50,000 550,000
(Thông tư 258/2016/TT-BTC)
5.9 Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu công trình xây dựng (Thông tư 20.000% Ggstcxd x 20% 2,613,643 2,613,643
10/2021/TT-BXD)
6 Chi phí dự phòng Gdp1 + Gdp2 24,533,728 2,453,373 26,987,101
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 5.000% (Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk) x trước 24,533,728 2,453,373 26,987,101
thuế x tỷ lệ
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 0.000% 0
TỔNG CỘNG Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk+Gdp 515,208,281 51,211,646 569,033,571
LÀM TRÒN 569,034,000
Bằng chữ: Năm trăm sáu mươi chín triệu không trăm ba mươi bốn nghìn đồng chẵn ./.

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NUYỀN VĂN A NUYỀN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng …, số …
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG

STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.26111 Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu 100m3
bằng tổ hợp 2 máy đào 0,8m3
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 529,260
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.7300 193,868 1.0000 529,260
Máy thi công M 1,325,802
M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.4480 2,959,381 1.0000 1,325,802
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,855,062
Chi phí chung C 7.30% 135,420
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 20,406
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 46,377
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 202,202
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 113,150

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,170,413


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 217,041
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,387,455
2 AB.11363 Đào móng băng bằng thủ công, rộng >3m, sâu 1m3
≤2m - Cấp đất III
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 197,745
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.0200 193,868 1.0000 197,745
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 197,745
Chi phí chung C 7.30% 14,435
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 2,175
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,944
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 21,554
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 12,061

Chi phí xây dựng trước thuế G 231,361


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 23,136
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 254,497
3 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2

Vật liệu VL 6,000,619


06684 - Gỗ ván m3 0.7940 4,213,000 1.0000
3,345,122
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 4,213,000 1.0000 884,730
06594 - Gỗ chống m3 0.3350 4,213,000 1.0000
1,411,355
05648 - Đinh kg 15.0000 20,000 1.0000 300,000
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 59,412 1.0000 59,412
Nhân công NC 6,682,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7000 225,000 1.0000 6,682,500
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 12,683,119
Chi phí chung C 7.30% 925,868

Trang 1
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 139,514
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 317,078
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,382,460
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 773,607

Chi phí xây dựng trước thuế G 14,839,186


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,483,919
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 16,323,104
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40

Vật liệu VL 732,265


12592 - Xi măng PCB40 kg 197.8250 1,667 1.0000 329,774
01897 - Cát vàng m3 0.5730 233,167 1.0000 133,599
04515 - Đá 4x6 m3 0.9287 288,657 1.0000 268,061
07969 - Nước lít 166.0500 5 1.0000 830
Nhân công NC 220,160
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.0700 205,757 1.0000 220,160
Máy thi công M 49,546
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0890 244,526 1.0000 21,763
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,001,971
Chi phí chung C 7.30% 73,144
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 11,022
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 25,049
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 109,215
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 61,115

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,172,301


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 117,230
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,289,531
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2

Vật liệu VL 6,000,619


06684 - Gỗ ván m3 0.7940 4,213,000 1.0000
3,345,122
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 4,213,000 1.0000 884,730
06594 - Gỗ chống m3 0.3350 4,213,000 1.0000
1,411,355
05648 - Đinh kg 15.0000 20,000 1.0000 300,000
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 59,412 1.0000 59,412
Nhân công NC 6,682,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7000 225,000 1.0000 6,682,500
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 12,683,119
Chi phí chung C 7.30% 925,868
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 139,514
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 317,078
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,382,460
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 773,607

Trang 2
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 14,839,186
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,483,919
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 16,323,104
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
Vật liệu VL 17,028,333
11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
05429 - Dây thép kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
10166 - Que hàn kg 4.6400 22,727 1.0000 105,453
Nhân công NC 1,725,750
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.6700 225,000 1.0000 1,725,750
Máy thi công M 504,355
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1200 378,049 1.0000 423,415
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 19,258,438
Chi phí chung C 7.30% 1,405,866
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 211,843
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 481,461
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,099,170
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,174,668

Chi phí xây dựng trước thuế G 22,532,276


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,253,228
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 24,785,504
7 AF.21213 Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua dây m3
chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2,
PCB40
Vật liệu VL 1,136,744
12592 - Xi măng PCB40 kg 410.0000 1,667 1.0000 683,470
01897 - Cát vàng m3 0.5105 233,167 1.0000 119,020
04513 - Đá 1x2 m3 0.8405 338,657 1.0000 284,641
07969 - Nước lít 184.5000 5 1.0000 923
10055 - Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 2.0500 18,261 1.0000 37,435
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 11,255 1.0000 11,255
Nhân công NC 253,081
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.2300 205,757 1.0000 253,081
Máy thi công M 49,894
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0890 248,433 1.0000 22,111
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,439,719
Chi phí chung C 7.30% 105,099
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 15,837
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 35,993
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 156,929
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 87,816

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,684,464


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 168,446
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,852,910
8 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu VL 6,426,132

Trang 3
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 4,213,000 1.0000
3,345,122
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.1490 4,213,000 1.0000 627,737
06594 - Gỗ chống m3 0.4960 4,213,000 1.0000
2,089,648
05648 - Đinh kg 15.0000 20,000 1.0000 300,000
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 63,625 1.0000 63,625
Nhân công NC 7,177,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9000 225,000 1.0000 7,177,500
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 13,603,632
Chi phí chung C 7.30% 993,065
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 149,640
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 340,091
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,482,796
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 829,754

Chi phí xây dựng trước thuế G 15,916,182


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,591,618
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 17,507,800
9 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX m3
qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250,
đá 1x2, PCB40
Vật liệu VL 1,009,564
12592 - Xi măng PCB40 kg 335.1750 1,667 1.0000 558,737
01897 - Cát vàng m3 0.5197 233,167 1.0000 121,171
04513 - Đá 1x2 m3 0.8559 338,657 1.0000 289,848
07969 - Nước lít 195.7750 5 1.0000 979
ZV999 - Vât liệu khác % 4.0000 9,707 1.0000 38,829
Nhân công NC 445,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9800 225,000 1.0000 445,500
Máy thi công M 163,549
M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0500 2,213,107 1.0000 110,655
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.2000 248,433 1.0000 49,687
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,603 1.0000 3,207
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,618,613
Chi phí chung C 7.30% 118,159
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 17,805
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 40,465
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 176,429
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 98,727

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,893,769


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 189,377
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,083,146
10 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
Vật liệu VL 8,543,610
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 4,213,000 1.0000 796,257
06594 - Gỗ chống m3 0.9570 4,213,000 1.0000 4,031,841
05648 - Đinh kg 14.2900 20,000 1.0000 285,800
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 84,590 1.0000 84,590

Trang 4
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Nhân công NC 6,187,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5000 225,000 1.0000 6,187,500
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 14,731,110
Chi phí chung C 7.30% 1,075,371
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 162,042
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 368,278
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,605,691
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 898,524

Chi phí xây dựng trước thuế G 17,235,325


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,723,533
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 18,958,858
11 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, tấn
chiều cao ≤6m
Vật liệu VL 17,020,470
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
05429 - Dây thép kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
Nhân công NC 3,462,750
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.3900 225,000 1.0000 3,462,750
Máy thi công M 101,175
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,584,395
Chi phí chung C 7.30% 1,502,661
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 226,428
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 514,610
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,243,699
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,255,545

Chi phí xây dựng trước thuế G 24,083,639


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,408,364
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,492,003
12 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, tấn
chiều cao ≤6m
Vật liệu VL 17,029,697
11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
05429 - Dây thép kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
10166 - Que hàn kg 4.7000 22,727 1.0000 106,817
Nhân công NC 2,079,000
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.2400 225,000 1.0000 2,079,000
Máy thi công M 509,269
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1330 378,049 1.0000 428,329
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 19,617,966
Chi phí chung C 7.30% 1,432,112
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 215,798
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 490,449
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,138,358

Trang 5
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,196,598

Chi phí xây dựng trước thuế G 22,952,922


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,295,292
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,248,214
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, m3
đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2,
PCB40
Vật liệu VL 1,136,744
12592 - Xi măng PCB40 kg 410.0000 1,667 1.0000 683,470
01897 - Cát vàng m3 0.5105 233,167 1.0000 119,020
04513 - Đá 1x2 m3 0.8405 338,657 1.0000 284,641
07969 - Nước lít 184.5000 5 1.0000 923
10055 - Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 2.0500 18,261 1.0000 37,435
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 11,255 1.0000 11,255
Nhân công NC 549,371
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.6700 205,757 1.0000 549,371
Máy thi công M 72,501
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,758,616
Chi phí chung C 7.30% 128,379
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 19,345
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 43,965
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 191,689
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 107,267

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,057,572


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 205,757
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,263,329
14 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt m3
Y/C K = 0,90
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 108,566
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.5600 193,868 1.0000 108,566
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 108,566
Chi phí chung C 7.30% 7,925
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,194
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,714
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 11,834
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 6,622

Chi phí xây dựng trước thuế G 127,022


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 12,702
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 139,724
15 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = m3
0,90
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 129,892

Trang 6
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.6700 193,868 1.0000 129,892
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 129,892
Chi phí chung C 7.30% 9,482
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,429
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,247
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 14,158
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 7,923

Chi phí xây dựng trước thuế G 151,972


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 15,197
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 167,170
16 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều tấn
cao ≤28m
Vật liệu VL 17,020,470
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
05429 - Dây thép kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
Nhân công NC 3,127,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9000 225,000 1.0000 3,127,500
Máy thi công M 168,413
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0170 798,105 1.0000 13,568
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0170 2,962,836 1.0000 50,368
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,651 1.0000 3,302
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,316,383
Chi phí chung C 7.30% 1,483,096
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 223,480
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 507,910
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,214,486
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,239,198

Chi phí xây dựng trước thuế G 23,770,067


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,377,007
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,147,073
17 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
Vật liệu VL 6,860,185
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.1120 4,213,000 1.0000 471,856
06594 - Gỗ chống m3 0.6680 4,213,000 1.0000 2,814,284
05648 - Đinh kg 8.0500 20,000 1.0000 161,000
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 67,923 1.0000 67,923
Nhân công NC 6,063,750
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.9500 225,000 1.0000 6,063,750
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 12,923,935
Chi phí chung C 7.30% 943,447
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 142,163
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 323,098
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,408,709

Trang 7
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 788,295

Chi phí xây dựng trước thuế G 15,120,939


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,512,094
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 16,633,033
18 AF.21313 Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ m3
bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu VL 1,035,816
12592 - Xi măng PCB40 kg 369.0000 1,667 1.0000 615,123
01897 - Cát vàng m3 0.5176 233,167 1.0000 120,693
04513 - Đá 1x2 m3 0.8528 338,657 1.0000 288,807
07969 - Nước lít 187.5750 5 1.0000 938
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 10,256 1.0000 10,256
Nhân công NC 418,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.8600 225,000 1.0000 418,500
Máy thi công M 95,970
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0890 248,433 1.0000 22,111
M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.1100 418,877 1.0000 46,076
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,550,287
Chi phí chung C 7.30% 113,171
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 17,053
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 38,757
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 168,981
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 94,560

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,813,827


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 181,383
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,995,210
19 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều tấn
cao ≤28m
Vật liệu VL 17,020,470
11424 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
05429 - Dây thép kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
Nhân công NC 3,262,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.5000 225,000 1.0000 3,262,500
Máy thi công M 160,741
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 798,105 1.0000 11,972
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0150 2,962,836 1.0000 44,443
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,576 1.0000 3,152
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,443,711
Chi phí chung C 7.30% 1,492,391
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 224,881
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 511,093
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,228,364
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,246,964

Chi phí xây dựng trước thuế G 23,919,039


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,391,904

Trang 8
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,310,943
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều tấn
cao ≤6m
Vật liệu VL 17,032,424
11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
05429 - Dây thép kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
10166 - Que hàn kg 4.8200 22,727 1.0000 109,544
Nhân công NC 2,074,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.2200 225,000 1.0000 2,074,500
Máy thi công M 519,476
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1600 378,049 1.0000 438,537
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 19,626,401
Chi phí chung C 7.30% 1,432,727
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 215,890
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 490,660
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,139,278
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,197,112

Chi phí xây dựng trước thuế G 22,962,791


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,296,279
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,259,070
21 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2
Vật liệu VL 7,865,347
06684 - Gỗ ván m3 0.9360 4,213,000 1.0000
3,943,368
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.1860 4,213,000 1.0000 783,618
06594 - Gỗ chống m3 0.6220 4,213,000 1.0000
2,620,486
05648 - Đinh kg 22.0000 20,000 1.0000 440,000
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 77,875 1.0000 77,875
Nhân công NC 12,408,750
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 55.1500 225,000 1.0000 12,408,750
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,274,097
Chi phí chung C 7.30% 1,480,009
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 223,015
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 506,852
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,209,877
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,236,619

Chi phí xây dựng trước thuế G 23,720,592


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,372,059
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,092,651
22 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX m3
qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250,
đá 1x2, PCB40
Vật liệu VL 1,141,319
12595 - Xi măng PCB40 kg 399.7500 1,741 1.0000 696,155
01897 - Cát vàng m3 0.4377 233,167 1.0000 102,051
04513 - Đá 1x2 m3 0.8497 338,657 1.0000 287,765
07969 - Nước lít 199.8750 5 1.0000 999

Trang 9
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 10,870 1.0000 54,349
Nhân công NC 758,250
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.3700 225,000 1.0000 758,250
Máy thi công M 126,683
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
M2830 - Máy vận thăng 2T ca 0.1100 492,559 1.0000 54,181
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,026,252
Chi phí chung C 7.30% 147,916
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 22,289
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 50,656
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 220,861
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 123,591

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,370,705


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 237,070
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,607,775
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
Vật liệu VL 8,543,610
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 4,213,000 1.0000
3,345,122
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 4,213,000 1.0000 796,257
06594 - Gỗ chống m3 0.9570 4,213,000 1.0000
4,031,841
05648 - Đinh kg 14.2900 20,000 1.0000 285,800
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 84,590 1.0000 84,590
Nhân công NC 6,187,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5000 225,000 1.0000 6,187,500
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 14,731,110
Chi phí chung C 7.30% 1,075,371
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 162,042
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 368,278
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,605,691
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 898,524

Chi phí xây dựng trước thuế G 17,235,325


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,723,533
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 18,958,858
24 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, tấn
chiều cao ≤28m
Vật liệu VL 17,020,470
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
05429 - Dây thép kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
Nhân công NC 3,541,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.7400 225,000 1.0000 3,541,500
Máy thi công M 160,741
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0150 798,105 1.0000 11,972
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0150 2,962,836 1.0000 44,443
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,576 1.0000 3,152
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,722,711

Trang 10
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí chung C 7.30% 1,512,758
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 227,950
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 518,068
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,258,775
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,263,982

Chi phí xây dựng trước thuế G 24,245,468


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,424,547
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,670,015
25 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, tấn
chiều cao ≤28m
Vật liệu VL 17,029,697
11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
05429 - Dây thép kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
10166 - Que hàn kg 4.7000 22,727 1.0000 106,817
Nhân công NC 2,155,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.5800 225,000 1.0000 2,155,500
Máy thi công M 565,488
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1330 378,049 1.0000 428,329
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0120 798,105 1.0000 9,577
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0120 2,962,836 1.0000 35,554
ZM999 - Máy khác % 2.0000 5,544 1.0000 11,088
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 19,750,685
Chi phí chung C 7.30% 1,441,800
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 217,258
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 493,767
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,152,825
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,204,693

Chi phí xây dựng trước thuế G 23,108,203


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,310,820
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,419,023
26 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, tấn
chiều cao ≤28m
Vật liệu VL 17,030,121
11436 - Thép tròn Fi >18mm kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
05429 - Dây thép kg 7.8500 21,000 1.0000 164,850
10166 - Que hàn kg 6.0400 22,727 1.0000 137,271
Nhân công NC 1,815,750
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.0700 225,000 1.0000 1,815,750
Máy thi công M 644,925
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.4560 378,049 1.0000 550,439
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.1600 252,937 1.0000 40,470
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0110 798,105 1.0000 8,779
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0110 2,962,836 1.0000 32,591
ZM999 - Máy khác % 2.0000 6,323 1.0000 12,646
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 19,490,796
Chi phí chung C 7.30% 1,422,828
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 214,399

Trang 11
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 487,270
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,124,497
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,188,841

Chi phí xây dựng trước thuế G 22,804,134


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,280,413
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,084,547
27 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, m3
đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2,
PCB40
Vật liệu VL 965,397
12592 - Xi măng PCB40 kg 321.8500 1,667 1.0000 536,524
01897 - Cát vàng m3 0.5289 233,167 1.0000 123,322
04513 - Đá 1x2 m3 0.8713 338,657 1.0000 295,055
07969 - Nước lít 187.5750 5 1.0000 938
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 9,558 1.0000 9,558
Nhân công NC 549,371
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.6700 205,757 1.0000 549,371
Máy thi công M 72,501
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,587,270
Chi phí chung C 7.30% 115,871
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 17,460
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 39,682
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 173,012
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 96,816

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,857,097


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 185,710
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,042,807
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều tấn
cao ≤28m
Vật liệu VL 17,020,470
11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
05429 - Dây thép kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
Nhân công NC 3,127,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9000 225,000 1.0000 3,127,500
Máy thi công M 168,413
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0170 798,105 1.0000 13,568
M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0170 2,962,836 1.0000 50,368
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,651 1.0000 3,302
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 20,316,383
Chi phí chung C 7.30% 1,483,096
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 223,480
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 507,910
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,214,486

Trang 12
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,239,198

Chi phí xây dựng trước thuế G 23,770,067


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,377,007
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,147,073
29 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
Vật liệu VL 6,860,185
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 4,213,000 1.0000
3,345,122
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.1120 4,213,000 1.0000 471,856
06594 - Gỗ chống m3 0.6680 4,213,000 1.0000
2,814,284
05648 - Đinh kg 8.0500 20,000 1.0000 161,000
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 67,923 1.0000 67,923
Nhân công NC 6,063,750
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.9500 225,000 1.0000 6,063,750
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 12,923,935
Chi phí chung C 7.30% 943,447
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 142,163
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 323,098
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,408,709
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 788,295

Chi phí xây dựng trước thuế G 15,120,939


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,512,094
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 16,633,033
30 AF.22313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, m3
SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu,
M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu VL 980,442
12592 - Xi măng PCB40 kg 335.1750 1,667 1.0000 558,737
01897 - Cát vàng m3 0.5197 233,167 1.0000 121,171
04513 - Đá 1x2 m3 0.8559 338,657 1.0000 289,848
07969 - Nước lít 195.7750 5 1.0000 979
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 9,707 1.0000 9,707
Nhân công NC 373,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.6600 225,000 1.0000 373,500
Máy thi công M 135,907
M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0400 2,213,107 1.0000 88,524
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
ZM999 - Máy khác % 2.0000 1,332 1.0000 2,665
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,489,849
Chi phí chung C 7.30% 108,759
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 16,388
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 37,246
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 162,394
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 90,873

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,743,116


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 174,312
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,917,427

Trang 13
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng m3
gạch đất sét nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m,
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu VL 1,275,456
25971 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên 820.0000 1,177 1.0000 964,906
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3447 233,167 1.0000 80,372
07969 - Nước lít 81.6000 5 1.0000 408
12592 - Xi măng PCB40 kg 101.4000 1,667 1.0000 169,034
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 12,147 1.0000 60,736
Nhân công NC 891,000
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.9600 225,000 1.0000 891,000
Máy thi công M 9,595
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0360 266,520 1.0000 9,595
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,176,051
Chi phí chung C 7.30% 158,852
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 23,937
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 54,401
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 237,190
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 132,728

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,545,969


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 254,597
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,800,566
32 AK.22113 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa m2
XM M75, PCB40
Vật liệu VL 11,809
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0145 233,167 1.0000 3,389
07969 - Nước lít 3.5750 5 1.0000 18
12592 - Xi măng PCB40 kg 5.0050 1,667 1.0000 8,343
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 118 1.0000 59
Nhân công NC 122,122
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5000 244,243 1.0000 122,122
Máy thi công M 533
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0020 266,520 1.0000 533
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 134,463
Chi phí chung C 7.30% 9,816
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,479
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,362
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 14,657
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 8,202

Chi phí xây dựng trước thuế G 157,321


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 15,732
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 173,054
33 SB.61333 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - Chiều dày m2
2cm, vữa XM M75, XM PCB40
Vật liệu VL 19,299
12595 - Xi măng PCB40 kg 6.8640 1,741 1.0000 11,953
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0309 233,167 1.0000 7,214
07969 - Nước lít 7.1500 5 1.0000 36

Trang 14
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 192 1.0000 96
Nhân công NC 161,200
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6600 244,243 1.0000 161,200
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 180,500
Chi phí chung C 7.30% 13,176
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,985
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,512
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 19,674
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 11,010

Chi phí xây dựng trước thuế G 211,184


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 21,118
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 232,302
34 TT Đắp gờ chỉ cái
Vật liệu VL 0
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 0 0
Nhân công NC 0
- Nhân công theo đơn giá công 1.0000 0 0
Máy thi công M 0
- Máy theo đơn giá ca 1.0000 0 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0

Chi phí xây dựng trước thuế G 0


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 0
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0
35 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM m
cát mịn M75, XM PCB40
Vật liệu VL 9,557
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0022 233,167 1.0000 521
07969 - Nước lít 0.5500 5 1.0000 3
12592 - Xi măng PCB40 kg 0.7700 1,667 1.0000 1,284
04600 - Đá trắng nhỏ kg 1.4110 2,600 1.0000 3,669
01267 - Bột đá kg 0.7050 1,400 1.0000 987
12596 - Xi măng trắng kg 0.7610 3,710 1.0000 2,824
01275 - Bột màu kg 0.0110 24,545 1.0000 270
Nhân công NC 78,158
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3200 244,243 1.0000 78,158
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 87,715
Chi phí chung C 7.30% 6,403
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 965
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,193
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 9,561

Trang 15
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 5,350

Chi phí xây dựng trước thuế G 102,626


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 10,263
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 112,888
36 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu VL 16,351
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0201 233,167 1.0000 4,692
07969 - Nước lít 4.9500 5 1.0000 25
12592 - Xi măng PCB40 kg 6.9300 1,667 1.0000 11,552
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 163 1.0000 81
Nhân công NC 85,485
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3500 244,243 1.0000 85,485
Máy thi công M 800
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 266,520 1.0000 800
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 102,635
Chi phí chung C 7.30% 7,492
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,129
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,566
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 11,187
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 6,260

Chi phí xây dựng trước thuế G 120,083


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 12,008
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 132,091
37 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu VL 16,351
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0201 233,167 1.0000 4,692
07969 - Nước lít 4.9500 5 1.0000 25
12592 - Xi măng PCB40 kg 6.9300 1,667 1.0000 11,552
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 163 1.0000 81
Nhân công NC 122,122
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5000 244,243 1.0000 122,122
Máy thi công M 800
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 266,520 1.0000 800
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 139,272
Chi phí chung C 7.30% 10,167
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,532
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,482
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 15,181
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 8,495

Chi phí xây dựng trước thuế G 162,947


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 16,295
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 179,242
38 TT Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm cái
Vật liệu VL 0
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 0 0
Nhân công NC 0
- Nhân công theo đơn giá công 1.0000 0 0

Trang 16
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 0
- Máy theo đơn giá ca 1.0000 0 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0

Chi phí xây dựng trước thuế G 0


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 0
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0
39 AK.41123 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa m2
XM M75, PCB40
Vật liệu VL 29,145
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0402 233,167 1.0000 9,377
07969 - Nước lít 9.5200 5 1.0000 48
12592 - Xi măng PCB40 kg 11.8300 1,667 1.0000 19,721
Nhân công NC 25,890
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1060 244,243 1.0000 25,890
Máy thi công M 1,333
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0050 266,520 1.0000 1,333
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 56,367
Chi phí chung C 7.30% 4,115
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 620
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,409
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 6,144
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 3,438

Chi phí xây dựng trước thuế G 65,950


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 6,595
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 72,544
40 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, PCB40 m2
Vật liệu VL 546,741
04575 - Đá granít tự nhiên m2 1.0500 500,000 1.0000 525,000
12595 - Xi măng PCB40 kg 6.6000 1,741 1.0000 11,494
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 233,167 1.0000 6,937
07969 - Nước lít 6.8750 5 1.0000 34
12596 - Xi măng trắng kg 0.1500 3,710 1.0000 557
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 5,440 1.0000 2,720
Nhân công NC 83,021
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.3200 259,441 1.0000 83,021
Máy thi công M 5,563
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.2000 27,817 1.0000 5,563
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 635,326
Chi phí chung C 7.30% 46,379
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 6,989
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 15,883
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 69,251

Trang 17
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 38,752

Chi phí xây dựng trước thuế G 743,328


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 74,333
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 817,661
41 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ m2
0,36m2
Vật liệu VL 237,351
05915 - Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2 m2 1.0100 214,062 1.0000 216,203
12595 - Xi măng PCB40 kg 6.6000 1,741 1.0000 11,494
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 233,167 1.0000 6,937
07969 - Nước lít 6.8750 5 1.0000 34
12579 - Xi măng kg 0.6500 1,741 1.0000 1,132
12596 - Xi măng trắng kg 0.1000 3,710 1.0000 371
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 2,362 1.0000 1,181
Nhân công NC 36,322
N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.1400 259,441 1.0000 36,322
Máy thi công M 1,113
M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0400 27,817 1.0000 1,113
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 274,786
Chi phí chung C 7.30% 20,059
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 3,023
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 6,870
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 29,952
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 16,761

Chi phí xây dựng trước thuế G 321,498


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 32,150
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 353,648
42 AK.11420 Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, chiều cao 100m2
≤16m, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu VL 37,002,256
07257 - Litô 3x3 m3 0.8000 5,000,0001.0000 4,000,000
07890 - Ngói âm dương 80 viên/m2 viên 8,240.0000 3,9501.0000 32,548,000
07892 - Ngói bò viên 27.0000 2,5001.0000 67,500
05937 - Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 62.0000 1,0281.0000 63,718
12595 - Xi măng PCB40 kg 69.2300 1,7411.0000 120,562
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.2666 233,1671.0000 62,155
07969 - Nước lít 63.9400 51.0000 320
05652 - Đinh 6cm kg 7.0000 20,0001.0000 140,000
Nhân công NC 4,235,080
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 17.7200 239,000 1.0000 4,235,080
Máy thi công M 259,855
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0320 266,520 1.0000 8,529
M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.6000 418,877 1.0000 251,326
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 41,497,190
Chi phí chung C 7.30% 3,029,295
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 456,469
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,037,430
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 4,523,194

Trang 18
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,531,121

Chi phí xây dựng trước thuế G 48,551,505


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,855,151
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 53,406,656
43 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2

Vật liệu VL 92,217


25790 - Dung dịch chống thấm kg 2.2100 40,909 1.0000 90,409
ZV999 - Vât liệu khác % 2.0000 904 1.0000 1,808
Nhân công NC 6,750
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0300 225,000 1.0000 6,750
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 98,967
Chi phí chung C 7.30% 7,225
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,089
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 2,474
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 10,787
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 6,036

Chi phí xây dựng trước thuế G 115,791


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 11,579
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 127,370
44 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, m2
PCB40
Vật liệu VL 11,009
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0134 233,167 1.0000 3,128
07969 - Nước lít 3.3000 5 1.0000 17
12592 - Xi măng PCB40 kg 4.6200 1,667 1.0000 7,702
ZV999 - Vât liệu khác % 1.5000 108 1.0000 163
Nhân công NC 58,618
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.2400 244,243 1.0000 58,618
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 69,627
Chi phí chung C 7.30% 5,083
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 766
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,741
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 7,589
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,247

Chi phí xây dựng trước thuế G 81,463


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,146
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 89,610
45 TT Con lươn bờ mái m
Vật liệu VL 0
- Vật liệu theo đơn giá m 1.0000 0 0
Nhân công NC 0
- Nhân công theo đơn giá công 1.0000 0 0
Máy thi công M 0
- Máy theo đơn giá ca 1.0000 0 0

Trang 19
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0

Chi phí xây dựng trước thuế G 0


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 0
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0
46 TT Lắp đặt khung chữ Vạn m2
Vật liệu VL 0
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 0 0
Nhân công NC 0
- Nhân công theo đơn giá công 1.0000 0 0
Máy thi công M 0
- Máy theo đơn giá ca 1.0000 0 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0

Chi phí xây dựng trước thuế G 0


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 0
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0
47 TT Lắp đặt khung chữ Triện m2
Vật liệu VL 0
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 0 0
Nhân công NC 0
- Nhân công theo đơn giá công 1.0000 0 0
Máy thi công M 0
- Máy theo đơn giá ca 1.0000 0 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0

Chi phí xây dựng trước thuế G 0


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 0
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0
48 TT Đắp chi tiết 3 cái
Vật liệu VL 0
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 0 0
Nhân công NC 0
- Nhân công theo đơn giá công 1.0000 0 0

Trang 20
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 0
- Máy theo đơn giá ca 1.0000 0 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0

Chi phí xây dựng trước thuế G 0


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 0
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0
49 TT Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn trang trí mái cái

Vật liệu VL 0
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 0 0
Nhân công NC 0
- Nhân công theo đơn giá công 1.0000 0 0
Máy thi công M 0
- Máy theo đơn giá ca 1.0000 0 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0

Chi phí xây dựng trước thuế G 0


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 0
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0
50 TT Đắp chi tiết 4: cái
Vật liệu VL 0
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 0 0
Nhân công NC 0
- Nhân công theo đơn giá công 1.0000 0 0
Máy thi công M 0
- Máy theo đơn giá ca 1.0000 0 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0

Chi phí xây dựng trước thuế G 0


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 0
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 0
51 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM m
cát mịn M75, XM PCB40

Trang 21
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu VL 135,999
12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0022 1,741 1.0000 4
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.5500 233,167 1.0000 128,242
07969 - Nước lít 0.7700 5 1.0000 4
04600 - Đá trắng nhỏ kg 1.4110 2,600 1.0000 3,669
01267 - Bột đá kg 0.7050 1,400 1.0000 987
12596 - Xi măng trắng kg 0.7610 3,710 1.0000 2,824
01275 - Bột màu kg 0.0110 24,545 1.0000 270
Nhân công NC 78,158
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3200 244,243 1.0000 78,158
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 214,156
Chi phí chung C 7.30% 15,633
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 2,356
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 5,354
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 23,343
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 13,062

Chi phí xây dựng trước thuế G 250,562


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 25,056
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 275,618
52 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2
Vật liệu VL 3,485
01249 - Bột bả kg 0.6580 5,000 1.0000 3,290
06455 - Giấy ráp m2 0.0200 8,000 1.0000 160
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 35 1.0000 35
Nhân công NC 24,750
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1100 225,000 1.0000 24,750
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 28,235
Chi phí chung C 7.30% 2,061
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 311
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 706
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 3,078
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,722

Chi phí xây dựng trước thuế G 33,034


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,303
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 36,338
53 SB.82512 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng m2
sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Vật liệu VL 20,885
23571 - Sơn lót nội thất lít 0.1240 92,406 1.0000 11,458
23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.2060 44,759 1.0000 9,220
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 207 1.0000 207
Nhân công NC 15,525
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0690 225,000 1.0000 15,525
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 36,410
Chi phí chung C 7.30% 2,658

Trang 22
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 401
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 910
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 3,969
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,221

Chi phí xây dựng trước thuế G 42,600


THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 4,260
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 46,860

Trang 23
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG

STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.26111 Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp 2 máy đào 100m3 0.5960 2,387,455 1,423,009
0,8m3
2 AB.11363 Đào móng băng bằng thủ công, rộng >3m, sâu ≤2m - Cấp đất III 1m3 5.0000 254,497 1,272,486

3 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0120 16,323,104 195,877
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng m3 0.4500 1,289,531 580,289
≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0448 16,323,104 731,275
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.0949 24,785,504 2,352,789
7 AF.21213 Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 2.2540 1,852,910 4,176,459
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
8 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0816 17,507,800 1,428,636
9 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm m3 0.6120 2,083,146 1,274,885
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
10 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.0850 18,958,858 1,610,745
11 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0181 26,492,003 478,210
12 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0914 25,248,214 2,308,116
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê m3 1.0800 2,263,329 2,444,396
tông M250, đá 1x2, PCB40
14 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 m3 61.4316 139,724 8,583,465
15 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 m3 15.4125 167,170 2,576,509
16 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.7765 26,147,073 20,304,274
17 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.5327 16,633,033 8,859,929
18 AF.21313 Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 6.3920 1,995,210 12,753,480
1x2, PCB40
19 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.0363 26,310,943 954,035

Trang 1
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.2514 25,259,070 6,350,130
21 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2 0.2675 26,092,651 6,978,876
22 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm m3 2.5178 2,607,775 6,565,880
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.8083 18,958,858 15,324,451
24 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.1033 26,670,015 2,753,839
25 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 0.4055 25,419,023 10,306,245
26 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn 0.0315 25,084,547 790,740
27 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê m3 3.8232 2,042,807 7,810,093
tông M250, đá 1x2, PCB40
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 1.4452 26,147,073 37,787,097
29 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.8170 16,633,033 13,588,386
30 AF.22313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền m3 15.4023 1,917,427 29,532,716
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung m3 0.7200 2,800,566 2,016,407
5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
32 AK.22113 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 57.6000 173,054 9,967,886

33 SB.61333 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, m2 26.7465 232,302 6,213,277
XM PCB40
34 TT Đắp gờ chỉ cái 24.0000 0 0
35 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM m 49.7376 112,888 5,614,797
PCB40
36 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 80.8300 132,091 10,676,917
37 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 81.6952 179,242 14,643,202
38 TT Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm cái 4.0000 0 0
39 AK.41123 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 m2 53.2700 72,544 3,864,445

40 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, PCB40 m2 59.7600 817,661 48,863,433


41 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 m2 16.0000 353,648 5,658,364

Trang 2
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
42 AK.11420 Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, 100m2 0.8841 53,406,656 47,218,706
PCB40
43 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 178.2752 127,370 22,706,923
44 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 m2 89.8652 89,610 8,052,805
45 TT Con lươn bờ mái m 26.9589 0 0
46 TT Lắp đặt khung chữ Vạn m2 5.8800 0 0
47 TT Lắp đặt khung chữ Triện m2 8.0416 0 0
48 TT Đắp chi tiết 3 cái 1.0000 0 0
49 TT Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn trang trí mái cái 8.0000 0 0
50 TT Đắp chi tiết 4: cái 1.0000 0 0
51 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM m 88.0000 275,618 24,254,388
PCB40
52 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 189.2765 36,338 6,877,862
53 SB.82512 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước m2 189.2765 46,860 8,869,515
lót, 2 nước phủ
TỔNG CỘNG 437,596,241

Trang 3
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
Dự án: ................
Gói thầu: CHÙA LIÊN BỬU_x000D_

GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ


STT Nội dung chi phí THUẾ GTGT KÝ HIỆU
TRƯỚC THUẾ SAU THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5] [6]


1 Chi phí xây dựng của gói thầu 397,814,765 39,781,476 437,596,241 GXD
- NHA GAC CHUONG 397,814,765 39,781,476 437,596,241
2 Chi phí hạng Mục chung 13,923,517 1,392,352 15,315,868 Ghmc
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi
công tại hiện trường 3,978,148 397,815 4,375,962
Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết
kế 9,945,369 994,537 10,939,906
Chi phí các hạng Mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) 20,586,914 2,058,691 22,645,605 Gdpxd
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh 20,586,914 2,058,691 22,645,605 Gdpxd1
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 0 0 0 Gdpxd2
TỔNG CỘNG (1+2+3) 432,325,196 43,232,519 475,557,714 GGTXD
G

Cách tính

Gxd x 1%

Gxd x 2,5%

Gdpxd1 + Gdpxd2
(Gxd + Ghmc) x 5%
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU_x000D_
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
1 AB.26111 Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu bằng tổ 100m3 0.5960 0.0000 0.0000 0.0000
hợp 2 máy đào 0,8m3 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 2.7300 1.0000 1.6272 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.0000 0.4480 1.0000 0.2670 0
2 AB.11363 Đào móng băng bằng thủ công, rộng >3m, sâu ≤2m - 1m3 5.0000 0.0000 0.0000 0.0000
Cấp đất III 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 1.0200 1.0000 5.1000 0
3 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0120 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0095 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.2100 1.0000 0.0025 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.3350 1.0000 0.0040 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 15.0000 1.0000 0.1800 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0120 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 29.7000 1.0000 0.3564 0
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 0.4500 0.0000 0.0000 0.0000
rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 197.8250 1.0000 89.0213 0
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5730 1.0000 0.2578 0
0 04515 - Đá 4x6 m3 0.0000 0.9287 1.0000 0.4179 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 166.0500 1.0000 74.7225 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.0700 1.0000 0.4815 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.0428 0
0 M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.0401 0
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0448 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0356 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.2100 1.0000 0.0094 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.3350 1.0000 0.0150 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 15.0000 1.0000 0.6720 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0448 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 29.7000 1.0000 1.3306 0
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.0949 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 96.8245 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 0.8809 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.6400 1.0000 0.4405 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 7.6700 1.0000 0.7281 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1200 1.0000 0.1063 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.0304 0
7 AF.21213 Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm m3 2.2540 0.0000 0.0000 0.0000
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 410.0000 1.0000 924.1400 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5105 1.0000 1.1506 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8405 1.0000 1.8945 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 184.5000 1.0000 415.8630 1
0 10055 - Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 0.0000 2.0500 1.0000 4.6207 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 2.2540 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 1
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.2300 1.0000 2.7724 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.2141 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.2006 0
8 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0816 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0648 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1490 1.0000 0.0122 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.4960 1.0000 0.0405 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 15.0000 1.0000 1.2240 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0816 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 31.9000 1.0000 2.6030 0
9 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây m3 0.6120 0.0000 0.0000 0.0000
chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 335.1750 1.0000 205.1271 4
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5197 1.0000 0.3180 4
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8559 1.0000 0.5238 4
0 07969 - Nước lít 0.0000 195.7750 1.0000 119.8143 4
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 4.0000 1.0000 2.4480 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.9800 1.0000 1.2118 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0000 0.0500 1.0000 0.0306 2
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.2000 1.0000 0.1224 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 1.2240 0
10 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.0850 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0675 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1890 1.0000 0.0161 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.9570 1.0000 0.0813 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 14.2900 1.0000 1.2141 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0850 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 27.5000 1.0000 2.3364 0
11 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.0181 0.0000 0.0000 0.0000
cao ≤6m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 18.1414 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 0.2901 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 15.3900 1.0000 0.2778 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0072 0
12 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 0.0914 0.0000 0.0000 0.0000
cao ≤6m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 93.2453 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 0.8483 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.7000 1.0000 0.4297 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 9.2400 1.0000 0.8447 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1330 1.0000 0.1036 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.0293 0
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 1.0800 0.0000 0.0000 0.0000
thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 410.0000 1.0000 442.8000 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5105 1.0000 0.5513 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8405 1.0000 0.9077 1

Trang 2
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 07969 - Nước lít 0.0000 184.5000 1.0000 199.2600 1
0 10055 - Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 0.0000 2.0500 1.0000 2.2140 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 1.0800 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.6700 1.0000 2.8836 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.1026 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 0.1944 0
14 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = m3 61.4316 0.0000 0.0000 0.0000
0,90 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.5600 1.0000 34.4017 0
15 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 m3 15.4125 0.0000 0.0000 0.0000
0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.6700 1.0000 10.3264 0
16 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.7765 0.0000 0.0000 0.0000
≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 780.4237 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 12.4790 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.9000 1.0000 10.7939 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.3106 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0132 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0132 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 1.5531 0
17 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.5327 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.4229 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1120 1.0000 0.0597 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.6680 1.0000 0.3558 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 8.0500 1.0000 4.2880 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.5327 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 26.9500 1.0000 14.3555 0
18 AF.21313 Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 6.3920 0.0000 0.0000 0.0000
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 369.0000 1.0000 2,358.6658 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5176 1.0000 3.3087 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8528 1.0000 5.4511 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 1,198.9884 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 6.3920 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.8600 1.0000 11.8892 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.6072 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.5689 0
0 M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.0000 0.1100 1.0000 0.7031 0
19 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.0363 0.0000 0.0000 0.0000
≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11424 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 36.4413 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 0.5827 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 14.5000 1.0000 0.5258 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0145 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0005 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0005 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.0725 0

Trang 3
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.2514 0.0000 0.0000 0.0000
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 256.4280 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 2.3330 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.8200 1.0000 1.2117 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 9.2200 1.0000 2.3179 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1600 1.0000 0.2916 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.0804 0
21 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2 0.2675 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.9360 1.0000 0.2503 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1860 1.0000 0.0497 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.6220 1.0000 0.1664 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 22.0000 1.0000 5.8842 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.2675 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 55.1500 1.0000 14.7507 0
22 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây m3 2.5178 0.0000 0.0000 0.0000
chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 399.7500 1.0000 1,006.4941 5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.4377 1.0000 1.1020 5
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8497 1.0000 2.1394 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 199.8750 1.0000 503.2471 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 12.5890 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 3.3700 1.0000 8.4850 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.2392 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 0.4532 0
0 M2830 - Máy vận thăng 2T ca 0.0000 0.1100 1.0000 0.2770 0
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.8083 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.6418 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1890 1.0000 0.1528 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.9570 1.0000 0.7735 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 14.2900 1.0000 11.5506 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.8083 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 27.5000 1.0000 22.2283 0
24 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.1033 0.0000 0.0000 0.0000
cao ≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 103.7723 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 1.6593 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 15.7400 1.0000 1.6252 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0413 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0015 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0015 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.2065 0
25 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 0.4055 0.0000 0.0000 0.0000
cao ≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 413.5631 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 3.7626 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.7000 1.0000 1.9056 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0

Trang 4
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 9.5800 1.0000 3.8842 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1330 1.0000 0.4594 2
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.1297 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0049 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0049 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.8109 0
26 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều tấn 0.0315 0.0000 0.0000 0.0000
cao ≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11436 - Thép tròn Fi >18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 32.1535 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 7.8500 1.0000 0.2475 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 6.0400 1.0000 0.1904 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 8.0700 1.0000 0.2544 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.4560 1.0000 0.0459 2
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.1600 1.0000 0.0050 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0110 1.0000 0.0003 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0110 1.0000 0.0003 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.0630 0
27 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 3.8232 0.0000 0.0000 0.0000
thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 321.8500 1.0000 1,230.5020 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5289 1.0000 2.0221 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8713 1.0000 3.3310 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 717.1397 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 3.8232 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.6700 1.0000 10.2080 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.3632 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 0.6882 0
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 1.4452 0.0000 0.0000 0.0000
≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 1,452.4009 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 23.2240 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.9000 1.0000 20.0879 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.5781 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0246 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0246 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 2.8904 0
29 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.8170 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.6487 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1120 1.0000 0.0915 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.6680 1.0000 0.5457 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 8.0500 1.0000 6.5765 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.8170 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 26.9500 1.0000 22.0169 0
30 AF.22313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX m3 15.4023 0.0000 0.0000 0.0000
qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2,
PCB40
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 335.1750 1.0000 5,162.4526 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5197 1.0000 8.0042 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8559 1.0000 13.1824 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 195.7750 1.0000 3,015.3775 1

Trang 5
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 15.4023 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.6600 1.0000 25.5678 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0000 0.0400 1.0000 0.6161 2
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 2.7724 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 30.8045 0
31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất m3 0.7200 0.0000 0.0000 0.0000
sét nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB40
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25971 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên 0.0000 820.0000 1.0000 590.4000 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3447 1.0000 0.2482 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 81.6000 1.0000 58.7520 5
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 101.4000 1.0000 73.0080 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 3.6000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 3.9600 1.0000 2.8512 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0360 1.0000 0.0259 0
32 AK.22113 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM m2 57.6000 0.0000 0.0000 0.0000
M75, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0145 1.0000 0.8372 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.5750 1.0000 205.9200 0.5
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 5.0050 1.0000 288.2880 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 28.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.5000 1.0000 28.8000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0020 1.0000 0.1152 0
33 SB.61333 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - Chiều dày 2cm, m2 26.7465 0.0000 0.0000 0.0000
vữa XM M75, XM PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.8640 1.0000 183.5881 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0309 1.0000 0.8275 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 7.1500 1.0000 191.2376 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 13.3733 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.6600 1.0000 17.6527 0
34 TT Đắp gờ chỉ cái 24.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
35 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn m 49.7376 0.0000 0.0000 0.0000
M75, XM PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0022 1.0000 0.1112 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 0.5500 1.0000 27.3557 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 0.7700 1.0000 38.2980 0
0 04600 - Đá trắng nhỏ kg 0.0000 1.4110 1.0000 70.1798 0
0 01267 - Bột đá kg 0.0000 0.7050 1.0000 35.0650 0
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.7610 1.0000 37.8503 0
0 01275 - Bột màu kg 0.0000 0.0110 1.0000 0.5471 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3200 1.0000 15.9160 0
36 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 80.8300 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0201 1.0000 1.6266 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.9500 1.0000 400.1085 0.5
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.9300 1.0000 560.1519 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 40.4150 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3500 1.0000 28.2905 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.2425 0

Trang 6
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
37 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 81.6952 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0201 1.0000 1.6440 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.9500 1.0000 404.3911 0.5
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.9300 1.0000 566.1476 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 40.8476 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.5000 1.0000 40.8476 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.2451 0
38 TT Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm cái 4.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
39 AK.41123 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM m2 53.2700 0.0000 0.0000 0.0000
M75, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0402 1.0000 2.1423 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 9.5200 1.0000 507.1304 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 11.8300 1.0000 630.1841 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1060 1.0000 5.6466 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0050 1.0000 0.2664 0
40 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, PCB40 m2 59.7600 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 04575 - Đá granít tự nhiên m2 0.0000 1.0500 1.0000 62.7480 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.6000 1.0000 394.4160 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0298 1.0000 1.7779 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.8750 1.0000 410.8500 0.5
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1500 1.0000 8.9640 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 29.8800 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.3200 1.0000 19.1232 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.2000 1.0000 11.9520 0
41 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 m2 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05915 - Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2 m2 0.0000 1.0100 1.0000 16.1600 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.6000 1.0000 105.6000 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0298 1.0000 0.4760 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.8750 1.0000 110.0000 0.5
0 12579 - Xi măng kg 0.0000 0.6500 1.0000 10.4000 0.5
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1000 1.0000 1.6000 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 8.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1400 1.0000 2.2400 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.0400 1.0000 0.6400 0
42 AK.11420 Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, chiều cao ≤16m, vữa 100m2 0.8841 0.0000 0.0000 0.0000
XM M75, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 07257 - Litô 3x3 m3 0.0000 0.8000 1.0000 0.7073 0
0 07890 - Ngói âm dương 80 viên/m2 viên 0.0000 8,240.0000 1.0000 7,285.2744 0
0 07892 - Ngói bò viên 0.0000 27.0000 1.0000 23.8717 0
0 05937 - Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 0.0000 62.0000 1.0000 54.8164 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 69.2300 1.0000 61.2087 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.2666 1.0000 0.2357 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 63.9400 1.0000 56.5316 0
0 05652 - Đinh 6cm kg 0.0000 7.0000 1.0000 6.1889 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 17.7200 1.0000 15.6669 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0320 1.0000 0.0283 0
0 M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.0000 0.6000 1.0000 0.5305 0

Trang 7
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
43 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 178.2752 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25790 - Dung dịch chống thấm kg 0.0000 2.2100 1.0000 393.9881 2
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 2.0000 1.0000 356.5504 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0300 1.0000 5.3483 0
44 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 m2 89.8652 0.0000 0.0000 0.0000
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0134 1.0000 1.2056 1.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.3000 1.0000 296.5551 1.5
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 4.6200 1.0000 415.1771 1.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.5000 1.0000 134.7978 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2400 1.0000 21.5676 0
45 TT Con lươn bờ mái m 26.9589 0.0000 0.0000 0.0000 0
46 TT Lắp đặt khung chữ Vạn m2 5.8800 0.0000 0.0000 0.0000 0
47 TT Lắp đặt khung chữ Triện m2 8.0416 0.0000 0.0000 0.0000 0
48 TT Đắp chi tiết 3 cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
49 TT Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn trang trí mái cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
50 TT Đắp chi tiết 4: cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
51 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn m 88.0000 0.0000 0.0000 0.0000
M75, XM PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 0.0022 1.0000 0.1968 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.5500 1.0000 48.4000 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 0.7700 1.0000 67.7600 0
0 04600 - Đá trắng nhỏ kg 0.0000 1.4110 1.0000 124.1680 0
0 01267 - Bột đá kg 0.0000 0.7050 1.0000 62.0400 0
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.7610 1.0000 66.9680 0
0 01275 - Bột màu kg 0.0000 0.0110 1.0000 0.9680 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3200 1.0000 28.1600 0
52 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 189.2765 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01249 - Bột bả kg 0.0000 0.6580 1.0000 124.5439 1
0 06455 - Giấy ráp m2 0.0000 0.0200 1.0000 3.7855 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 189.2765 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1100 1.0000 20.8204 0
53 SB.82512 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các m2 189.2765 0.0000 0.0000 0.0000
loại, 1 nước lót, 2 nước phủ 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23571 - Sơn lót nội thất lít 0.0000 0.1240 1.0000 23.4703 1
0 23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.0000 0.2060 1.0000 38.9910 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 189.2765 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0690 1.0000 13.0601 0

Trang 8
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
Đơn vị tính: đồng
STT Tên hạng mục Giá dự thầu Ghi chú
1 NHA GAC CHUONG 437,596,241
TỔNG CỘNG 437,596,241
Bằng chữ: Bốn trăm ba mươi bảy triệu năm trăm chín mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi mốt đồng chẵn./.

Trang 1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
Đơn vị tính: đồng
Chi phí xây
Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây Tổng chi phí xây
STT Tên hạng mục dựng lán trại,
trước thuế gia tăng dựng sau thuế dựng
nhà tạm
1 NHA GAC CHUONG 397,814,765 39,781,476 437,596,241 0 437,596,241
TỔNG CỘNG 397,814,765 39,781,476 437,596,241 0 437,596,241
Bằng chữ: Bốn trăm ba mươi bảy triệu năm trăm chín mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi mốt đồng chẵn./.

Dự toán Eta 2012 Trang 2


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG
CÔNG TRÌNH:HỢP CHI
CHÙA PHÍ
LIÊN THIẾT BỊ
BỬU_x000D_

Đơn vị tính: đồng


Đơn giá Thành tiền
STT Tên thiết bị Đơn vị Số lượng
Trước thuế Thuế VAT Sau thuế Trước thuế Thuế VAT Sau thuế
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0
Bẵng chữ: Không đồng chẵn./.

NGƯỜI LẬP Bình Định, ngày ... tháng ... năm 2022
CƠ QUAN LẬP

Trang 1
CHITRÌNH:
CÔNG PHÍ HẠNG
CHÙAMỤC CHUNG
LIÊN BỬU_x000D_

Đơn vị tính: đồng


ST Chi phí trước Chi phí sau
Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thuế GTGT Tỷ lệ
T thuế thuế
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều CNT 3,978,148 397,815 4,375,962
hành thi công
1.1 NHA GAC CHUONG Gxd.1 Gxd trước thuế x 1% 3,978,148 397,815 4,375,962 1.0%
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ CKKL 9,945,369 994,537 10,939,906
thiết kế
2.1 NHA GAC CHUONG Gxd.1 Gxd trước thuế x 2.5% 9,945,369 994,537 10,939,906 2.5%
3 Các chi phí hạng mục chung còn lại CK 0 0 0
3.1 Chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công 0 0 0
3.2 Chi phí an toàn lao động 0 0 0
3.3 Chi phí đảm an toàn giao thông phục vụ thi công 0 0 0
3.4 Chi phí bảo vệ môi trường cho người lao động và môi trường 0 0 0
xung quanh
3.5 Chi phí hoàn trả mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật 0 0 0
3.6 Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu 0 0 0
3.7 Các chi phí khác... 0 0 0
TỔNG CỘNG (CNT + CKKL + CK) CHMC 13,923,517 1,392,352 15,315,868
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
http://dutoaneta.vn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------

HỒ SƠ DỰ TOÁN

Số: ......./.......

CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU_x000D_


HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
ĐỊA ĐIỂM:
CHỦ ĐẦU TƯ:

Năm 202..
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
http://dutoaneta.vn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------
Số: ......./.......

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU_x000D_


HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
ĐỊA ĐIỂM:
CHỦ ĐẦU TƯ:

Giá trị dự toán: 569,034,000 đồng


Năm trăm sáu mươi chín triệu không trăm ba mươi bốn nghìn đồng

.... , ngày .… tháng …. năm …...


GIÁM ĐỐC

NGUYỄN VĂN A
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
I. Căn cứ lập:
1. Các văn bản:
- Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng.
- Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình.
- Nghị định 146/2017/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 100/2016/NĐ-CP và Nghị định 12/2015/NĐ-CP về thuế GTGT, thuế TNDN.
- Nghị định số 72/2018/NĐ-CP ngày 01/07/2018 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang
- Nghị định số 141/2017/NĐ-CP ngày 07/12/2017 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
- Công bố giá vật liệu xây dựng theo Công bố …/CB-SXD ngày …/…/ của Sở Xây dựng
- Căn cứ vào khối lượng xác định từ hồ sơ bản vẽ thiết kế.
- Một số tài liệu khác có liên quan.
2. Định mức:
- Định mức xây dựng theo Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng.
- Định mức dự toán công tác dịch vụ công ích công bố kèm theo văn bản số 590, 591, 592, 593, 594/QĐ-BXD ngày 30/05/2014 của Bộ xây dựng.
...
3. Đơn giá:
- Đơn giá xây dựng công trình theo quyết định số .../....../QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND tỉnh ....
- Đơn giá dịch vụ công ích đô thị theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND tỉnh ....
- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND tỉnh ....
...

II. Giá trị dự toán: đồng


.... , ngày .… tháng …. năm …...
CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ LẬP
Phiên bản mẫu xuất Excel: 2.0

[Name] CÔNG TRÌNH


STT Ký hiệu Tên thông tin

1 Tên công trình


2 Địa điểm xây dựng
3 Chủ đầu tư
4 Đơn vị thực thiện
5 Loại công trình
6 Loại thiết kế
7 Cấp công trình
8 Nhóm dự án
9
10
11
12 Xuất ra từ phiên bản
13 Thời gian xuất
14 Tỉnh TP
15 Đơn giá
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

[Name] HẠNG MỤC


STT Ký hiệu Tên thông tin
1 Tên hạng mục
2 Đơn giá
2 Kiểu Tiên lượng
3 Cách tính giá VL
3 Cách tính giá NC
4 Cách tính giá Máy
[Name] 4 Số liệu tính giá NC
5 Lương tối thiểu chung
5 Lương tối thiểu vùng
6 Hệ số phụ cấp khu vực
6 Hệ số phụ cấp lưu động
7 Hệ số phụ cấp trách nhiệm
7 Hệ số phụ cấp độc hại
8 Hệ số lương phụ
8 Hệ số phụ cấp khoán trực tiếp
9 Hệ số không ổn định SX
10 Hệ số phụ cấp thu hút
11 Kiểu chiết tính
12 Chiết tính theo giá
13
14

15
16
[Name] 17 Mẫu THKPHM
18
19 hsDP Thông tư 03/2015/TT-BKHĐT
20 hsLTNT Hệ số lán trại, nhà tạm
21 hsVAT Thuế VAT
22 hsRM Hệ số riêng máy
23 hsTLTTT Hệ số tỷ lệ thuế tính trước
24 hsDBGT Hệ số đảm bảo an toàn giao thông
25 hsKLTK - Chi phí một số công tác không xác định được khố
26 hsTTPK Trực tiếp phí khác
27 hsCPC Hệ số chi phí chung
28 hsVLPhu hs vật liệu phụ
29 hsRNC hs riêng nhân công
30 hsKVM Hệ số phụ cấp khu vực máy
31 hsBGM Hệ số bù giá máy
32 hsRVL Hệ số riêng VL
33 hsKVNC hs phụ cấp khu vực nhân công
34 hsBGNC Hệ số bù giá nhân công
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
Giá trị
CHÙA LIÊN BỬU_x000D_

Công trình dân dụng


Thiết kế 1 bước
Cấp 1

3.1.3.37
11/10/2022 16:08
Bình Định
BinhDinh_2015XD_DG6292-Gop, BinhDinh_2017XD_DG4942-Gop, BinhDinh_2020XD_DG6632_KV_I, BinhDinh_

HM1
Hạng mục 1
HT

10.00%
1.10%
10.00%
1
5.50%
1.00%
2.50%

7.30%
0
1
1
1
1
1
1
Ghi chú

2-Gop, BinhDinh_2020XD_DG6632_KV_I, BinhDinh_2020XD_DG6632_KV_II, BinhDinh_2020XD_DM10_2019_DongBang, BinhDin


XD_DM10_2019_DongBang, BinhDinh_2020XD_DM10_2019_QuyNhon, BinhDinh_2021XD_DG6537_KV1, BinhDinh_2022XD_DG97
37_KV1, BinhDinh_2022XD_DG975_KV1, DinhMuc_2016_DM4970, DinhMuc_2019LDM_DM10, DinhMuc_2021XD_DM12, DinhMuc
DinhMuc_2021XD_DM12, DinhMuc_2021XD_DM12_PCB30
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU - NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU_x000D_
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá HT

I.) I.) VẬT LIỆU 20,085,003


1 01249 Bột bả kg 124.5439 5,000 5,000
2 01267 Bột đá kg 97.1050 1,400 1,400
3 01275 Bột màu kg 1.5151 24,545 24,545
4 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 54.0603 200,000 233,167
5 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 5.4718 200,000 233,167
6 01897 Cát vàng m3 16.7147 200,000 233,167
7 04513 Đá 1x2 m3 27.4300 259,091 338,657
8 04515 Đá 4x6 m3 0.4179 209,091 288,657
9 04575 Đá granít tự nhiên m2 62.7480 500,000 500,000
10 04600 Đá trắng nhỏ kg 194.3478 2,600 2,600
11 05429 Dây thép kg 46.3074 21,000 21,000
12 05648 Đinh kg 31.5894 20,000 20,000
13 05652 Đinh 6cm kg 6.1889 20,000 20,000
14 05915 Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2 m2 16.1600 214,062 214,062
15 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 54.8164 860 1,028
16 06455 Giấy ráp m2 3.7855 8,000 8,000
17 06594 Gỗ chống m3 1.9823 4,213,000 4,213,000
18 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.3938 4,213,000 4,213,000
19 06684 Gỗ ván m3 2.1411 4,213,000 4,213,000
20 07257 Litô 3x3 m3 0.7073 5,000,000 5,000,000
21 07890 Ngói âm dương 80 viên/m2 viên 7,285.2744 3,950 3,950
22 07892 Ngói bò viên 23.8717 2,500 2,500
23 07969 Nước lít 8,981.0046 5 5
24 10055 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 6.8347 18,261 18,261
25 10166 Que hàn kg 4.1779 22,727 22,727
26 11424 Thép tròn Fi ≤10mm kg 36.4413 16,600 16,600
27 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 2,354.7382 16,600 16,600
28 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg 860.0609 16,400 16,400
29 11436 Thép tròn Fi >18mm kg 32.1535 16,400 16,400
30 12579 Xi măng kg 10.4000 1,667 1,741
31 12592 Xi măng PCB40 kg 12,983.9634 1,667 1,667
32 12595 Xi măng PCB40 kg 1,751.5037 1,667 1,741
33 12596 Xi măng trắng kg 115.3823 3,636 3,710
34 23571 Sơn lót nội thất lít 23.4703 92,406 92,406
35 23572 Sơn phủ nội thất lít 38.9910 44,759 44,759
36 25790 Dung dịch chống thấm kg 393.9881 40,909 40,909
37 25971 Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên 590.4000 1,009 1,177
38 ZV999 Vât liệu khác % 0.0000 0 0

II.) II.) NHÂN CÔNG 1,367,309


1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 51.4553 193,868 193,868
2 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 16.3455 205,757 205,757
3 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 210.5514 225,000 225,000
4 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 186.8811 244,243 244,243
5 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 15.6669 239,000 239,000
6 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 21.3632 259,441 259,441

III.) III.) MÁY THI CÔNG 11,555,603


1 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.6467 1,978,168 2,213,107
2 M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0451 2,940,226 2,962,836
3 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 11.9520 27,250 27,817
4 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 1.2266 251,241 252,937
5 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.0401 243,584 244,526
6 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 5.0001 247,114 248,433
7 M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.2670 2,535,185 2,959,381
8 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 1.0068 369,005 378,049
9 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 1.5691 290,385 292,457
10 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.9233 265,013 266,520
11 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0451 789,250 798,105
12 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 1.2336 414,920 418,877
13 M2830 Máy vận thăng 2T ca 0.2770 486,529 492,559
14 ZM999 Máy khác % 0.0000 0 0
ÁY THI CÔNG

Chênh lệch giá HT


Chênh lệch Thành tiền
5,040,898
0 0
0 0
0 0
33,167 1,792,993
33,167 181,482
33,167 554,367
79,566 2,182,498
79,566 33,250
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
168 9,194
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
74 775
0 0
74 130,444
74 8,593
0 0
0 0
0 0
168 99,019
0 48,286

0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

305,688
234,939 151,932
22,610 1,019
567 6,782
1,696 2,080
942 38
1,319 6,595
424,196 113,270
9,044 9,105
2,072 3,252
1,507 1,392
8,855 399
3,957 4,881
6,030 1,670
0 3,271
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT

HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG

ST
Mã hiệu
T
1 AB.26111

N1307

M0697
2 AB.11363

N1307
3 AF.81122

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
4 AF.11111

12592
01897
04515
07969

N2307

M1419
M0639
5 AF.81122

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
6 AF.61120

11430
05429
10166

N2357

M0934
M0596
7 AF.21213

Trang 1
ST
Mã hiệu
T

12592
01897
04513
07969
10055
ZV999

N2307

M1419
M0667
8 AF.81132

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
9 AF.22253

12592
01897
04513
07969
ZV999

N2357

M0217
M0667
ZM999
10 AF.81141

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
11 AF.61511

11428
05429

N2357

M0596

Trang 2
ST
Mã hiệu
T
12 AF.61521

11430
05429
10166

N2357

M0934
M0596
13 AF.12313

12592
01897
04513
07969
10055
ZV999

N2307

M1419
M0667
14 AB.65120

N1307
15 AB.13112

N1307
16 AF.61711

11428
05429

N2357

M0596
M1479
M02680
ZM999
17 AF.81151

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
18 AF.21313

12592

Trang 3
ST
Mã hiệu
T
01897
04513
07969
ZV999

N2357

M1419
M0667
M1834
19 AF.61412

11424
05429

N2357

M0596
M1479
M02680
ZM999
20 AF.61421

11430
05429
10166

N2357

M0934
M0596
21 AF.81131

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
22 AF.22253

12595
01897
04513
07969
ZV999

N2357

M1419

Trang 4
ST
Mã hiệu
T
M0667
M2830
23 AF.81141

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
24 AF.61512

11428
05429

N2357

M0596
M1479
M02680
ZM999
25 AF.61522

11430
05429
10166

N2357

M0934
M0596
M1479
M02680
ZM999
26 AF.61532

11436
05429
10166

N2357

M0934
M0596
M1479
M02680
ZM999
27 AF.12313

12592
01897

Trang 5
ST
Mã hiệu
T
04513
07969
ZV999

N2307

M1419
M0667
28 AF.61711

11428
05429

N2357

M0596
M1479
M02680
ZM999
29 AF.81151

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
30 AF.22313

12592
01897
04513
07969
ZV999

N2357

M0217
M0667
ZM999
31 AE.35113

25971
01892
07969
12592
ZV999

N2357

Trang 6
ST
Mã hiệu
T

M1431
32 AK.22113

01890
07969
12592
ZV999

N2407

M1431
33 SB.61333

12595
01892
07969
ZV999

N2407
34 TT

35 AK.26113

01890
07969
12592
04600
01267
12596
01275

N2407
36 AK.23113

01890
07969
12592
ZV999

N2407

M1431
37 AK.23213

01890
07969

Trang 7
ST
Mã hiệu
T
12592
ZV999

N2407

M1431
38 TT

39 AK.41123

01892
07969
12592

N2407

M1431
40 AK.56210

04575
12595
01892
07969
12596
ZV999

N3407

M0571
41 AK.51280

05915
12595
01892
07969
12579
12596
ZV999

N3407

M0571
42 AK.11420

07257
07890
07892

Trang 8
ST
Mã hiệu
T
05937
12595
01890
07969
05652

N3357

M1431
M1834
43 AK.92111

25790
ZV999

N2357
44 AK.25113

01890
07969
12592
ZV999

N2407
45 TT

46 TT

47 TT

48 TT

Trang 9
ST
Mã hiệu
T
49 TT

50 TT

51 AK.26113

12595
01890
07969
04600
01267
12596
01275

N2407
52 AK.82520

01249
06455
ZV999

N2357
53 SB.82512

23571
23572
ZV999

N2357

Trang 10
BẢNG
CÔNG ĐƠN
TRÌNH: GIÁ
CHÙA CHI
LIÊN TIẾT
BỬU_x000D_

HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG

Thành phần hao phí


Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp 2 máy đào 0,8m3
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đào 0,8m3
Đào móng băng bằng thủ công, rộng >3m, sâu ≤2m - Cấp đất III
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 4x6
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm bàn 1kW
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40

Trang 11
Thành phần hao phí
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Phụ gia dẻo hoá bê tông
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40

Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần cẩu bánh xích 10T
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy khác
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW

Trang 12
Thành phần hao phí
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Phụ gia dẻo hoá bê tông
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Ván khuôn gỗ sàn mái
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40

Trang 13
Thành phần hao phí
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy vận thăng 0,8T
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40

Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít

Trang 14
Thành phần hao phí
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy vận thăng 2T
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi >18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng

Trang 15
Thành phần hao phí
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Ván khuôn gỗ sàn mái
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2,
PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần cẩu bánh xích 10T
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy khác
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB40
Vật liệu
- Gạch đất sét nung 5x10x20cm
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng PCB40
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2

Trang 16
Thành phần hao phí
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB40
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Đắp gờ chỉ
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB40
- Đá trắng nhỏ
- Bột đá
- Xi măng trắng
- Bột màu
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB40
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát trần, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước

Trang 17
Thành phần hao phí
- Xi măng PCB40
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng PCB40
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Lát đá bậc tam cấp, PCB40
Vật liệu
- Đá granít tự nhiên
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2
Vật liệu
- Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Litô 3x3
- Ngói âm dương 80 viên/m2
- Ngói bò

Trang 18
Thành phần hao phí
- Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Đinh 6cm
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
- Máy vận thăng 0,8T
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng
Vật liệu
- Dung dịch chống thấm
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB40
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Con lươn bờ mái
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Lắp đặt khung chữ Vạn
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Lắp đặt khung chữ Triện
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Đắp chi tiết 3
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá

Trang 19
Thành phần hao phí
Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn trang trí mái
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Đắp chi tiết 4:
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Đá trắng nhỏ
- Bột đá
- Xi măng trắng
- Bột màu
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần
Vật liệu
- Bột bả
- Giấy ráp
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót nội thất
- Sơn phủ nội thất
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2

Trang 20
ẾT
x000D_

NG

Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền


100m3 1,855,062
NC 529,260
công 2.7300 193,868 1.0000 529,260
M 1,325,802
ca 0.4480 2,959,381 1.0000 1,325,802
1m3 197,745
NC 197,745
công 1.0200 193,868 1.0000 197,745
100m2 12,683,119
VL 6,000,619
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.2100 4,213,000 1.0000 884,730
m3 0.3350 4,213,000 1.0000 1,411,355
kg 15.0000 20,000 1.0000 300,000
% 1.0000 59,412 1.0000 59,412
NC 6,682,500
công 29.7000 225,000 1.0000 6,682,500
m3 1,001,971
VL 732,265
kg 197.8250 1,667 1.0000 329,774
m3 0.5730 233,167 1.0000 133,599
m3 0.9287 288,657 1.0000 268,061
lít 166.0500 5 1.0000 830
NC 220,160
công 1.0700 205,757 1.0000 220,160
M 49,546
ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
ca 0.0890 244,526 1.0000 21,763
100m2 12,683,119
VL 6,000,619
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.2100 4,213,000 1.0000 884,730
m3 0.3350 4,213,000 1.0000 1,411,355
kg 15.0000 20,000 1.0000 300,000
% 1.0000 59,412 1.0000 59,412
NC 6,682,500
công 29.7000 225,000 1.0000 6,682,500
tấn 19,258,438
VL 17,028,333
kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
kg 4.6400 22,727 1.0000 105,453
NC 1,725,750
công 7.6700 225,000 1.0000 1,725,750
M 504,355
ca 1.1200 378,049 1.0000 423,415
ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
m3 1,439,719

Trang 21
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL 1,136,744
kg 410.0000 1,667 1.0000 683,470
m3 0.5105 233,167 1.0000 119,020
m3 0.8405 338,657 1.0000 284,641
lít 184.5000 5 1.0000 923
kg 2.0500 18,261 1.0000 37,435
% 1.0000 11,255 1.0000 11,255
NC 253,081
công 1.2300 205,757 1.0000 253,081
M 49,894
ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
ca 0.0890 248,433 1.0000 22,111
100m2 13,603,632
VL 6,426,132
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.1490 4,213,000 1.0000 627,737
m3 0.4960 4,213,000 1.0000 2,089,648
kg 15.0000 20,000 1.0000 300,000
% 1.0000 63,625 1.0000 63,625
NC 7,177,500
công 31.9000 225,000 1.0000 7,177,500
m3 1,618,613

VL 1,009,564
kg 335.1750 1,667 1.0000 558,737
m3 0.5197 233,167 1.0000 121,171
m3 0.8559 338,657 1.0000 289,848
lít 195.7750 5 1.0000 979
% 4.0000 9,707 1.0000 38,829
NC 445,500
công 1.9800 225,000 1.0000 445,500
M 163,549
ca 0.0500 2,213,107 1.0000 110,655
ca 0.2000 248,433 1.0000 49,687
% 2.0000 1,603 1.0000 3,207
100m2 14,731,110
VL 8,543,610
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.1890 4,213,000 1.0000 796,257
m3 0.9570 4,213,000 1.0000 4,031,841
kg 14.2900 20,000 1.0000 285,800
% 1.0000 84,590 1.0000 84,590
NC 6,187,500
công 27.5000 225,000 1.0000 6,187,500
tấn 20,584,395
VL 17,020,470
kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
NC 3,462,750
công 15.3900 225,000 1.0000 3,462,750
M 101,175
ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175

Trang 22
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
tấn 19,617,966
VL 17,029,697
kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
kg 4.7000 22,727 1.0000 106,817
NC 2,079,000
công 9.2400 225,000 1.0000 2,079,000
M 509,269
ca 1.1330 378,049 1.0000 428,329
ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
m3 1,758,616
VL 1,136,744
kg 410.0000 1,667 1.0000 683,470
m3 0.5105 233,167 1.0000 119,020
m3 0.8405 338,657 1.0000 284,641
lít 184.5000 5 1.0000 923
kg 2.0500 18,261 1.0000 37,435
% 1.0000 11,255 1.0000 11,255
NC 549,371
công 2.6700 205,757 1.0000 549,371
M 72,501
ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
m3 108,566
NC 108,566
công 0.5600 193,868 1.0000 108,566
m3 129,892
NC 129,892
công 0.6700 193,868 1.0000 129,892
tấn 20,316,383
VL 17,020,470
kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
NC 3,127,500
công 13.9000 225,000 1.0000 3,127,500
M 168,413
ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
ca 0.0170 798,105 1.0000 13,568
ca 0.0170 2,962,836 1.0000 50,368
% 2.0000 1,651 1.0000 3,302
100m2 12,923,935
VL 6,860,185
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.1120 4,213,000 1.0000 471,856
m3 0.6680 4,213,000 1.0000 2,814,284
kg 8.0500 20,000 1.0000 161,000
% 1.0000 67,923 1.0000 67,923
NC 6,063,750
công 26.9500 225,000 1.0000 6,063,750
m3 1,550,287
VL 1,035,816
kg 369.0000 1,667 1.0000 615,123

Trang 23
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
m3 0.5176 233,167 1.0000 120,693
m3 0.8528 338,657 1.0000 288,807
lít 187.5750 5 1.0000 938
% 1.0000 10,256 1.0000 10,256
NC 418,500
công 1.8600 225,000 1.0000 418,500
M 95,970
ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
ca 0.0890 248,433 1.0000 22,111
ca 0.1100 418,877 1.0000 46,076
tấn 20,443,711
VL 17,020,470
kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
NC 3,262,500
công 14.5000 225,000 1.0000 3,262,500
M 160,741
ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
ca 0.0150 798,105 1.0000 11,972
ca 0.0150 2,962,836 1.0000 44,443
% 2.0000 1,576 1.0000 3,152
tấn 19,626,401
VL 17,032,424
kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
kg 4.8200 22,727 1.0000 109,544
NC 2,074,500
công 9.2200 225,000 1.0000 2,074,500
M 519,476
ca 1.1600 378,049 1.0000 438,537
ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
100m2 20,274,097
VL 7,865,347
m3 0.9360 4,213,000 1.0000 3,943,368
m3 0.1860 4,213,000 1.0000 783,618
m3 0.6220 4,213,000 1.0000 2,620,486
kg 22.0000 20,000 1.0000 440,000
% 1.0000 77,875 1.0000 77,875
NC 12,408,750
công 55.1500 225,000 1.0000 12,408,750
m3 2,026,252

VL 1,141,319
kg 399.7500 1,741 1.0000 696,155
m3 0.4377 233,167 1.0000 102,051
m3 0.8497 338,657 1.0000 287,765
lít 199.8750 5 1.0000 999
% 5.0000 10,870 1.0000 54,349
NC 758,250
công 3.3700 225,000 1.0000 758,250
M 126,683
ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783

Trang 24
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
ca 0.1100 492,559 1.0000 54,181
100m2 14,731,110
VL 8,543,610
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.1890 4,213,000 1.0000 796,257
m3 0.9570 4,213,000 1.0000 4,031,841
kg 14.2900 20,000 1.0000 285,800
% 1.0000 84,590 1.0000 84,590
NC 6,187,500
công 27.5000 225,000 1.0000 6,187,500
tấn 20,722,711
VL 17,020,470
kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
NC 3,541,500
công 15.7400 225,000 1.0000 3,541,500
M 160,741
ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
ca 0.0150 798,105 1.0000 11,972
ca 0.0150 2,962,836 1.0000 44,443
% 2.0000 1,576 1.0000 3,152
tấn 19,750,685
VL 17,029,697
kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
kg 4.7000 22,727 1.0000 106,817
NC 2,155,500
công 9.5800 225,000 1.0000 2,155,500
M 565,488
ca 1.1330 378,049 1.0000 428,329
ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
ca 0.0120 798,105 1.0000 9,577
ca 0.0120 2,962,836 1.0000 35,554
% 2.0000 5,544 1.0000 11,088
tấn 19,490,796
VL 17,030,121
kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
kg 7.8500 21,000 1.0000 164,850
kg 6.0400 22,727 1.0000 137,271
NC 1,815,750
công 8.0700 225,000 1.0000 1,815,750
M 644,925
ca 1.4560 378,049 1.0000 550,439
ca 0.1600 252,937 1.0000 40,470
ca 0.0110 798,105 1.0000 8,779
ca 0.0110 2,962,836 1.0000 32,591
% 2.0000 6,323 1.0000 12,646
m3 1,587,270
VL 965,397
kg 321.8500 1,667 1.0000 536,524
m3 0.5289 233,167 1.0000 123,322

Trang 25
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
m3 0.8713 338,657 1.0000 295,055
lít 187.5750 5 1.0000 938
% 1.0000 9,558 1.0000 9,558
NC 549,371
công 2.6700 205,757 1.0000 549,371
M 72,501
ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
tấn 20,316,383
VL 17,020,470
kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
NC 3,127,500
công 13.9000 225,000 1.0000 3,127,500
M 168,413
ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
ca 0.0170 798,105 1.0000 13,568
ca 0.0170 2,962,836 1.0000 50,368
% 2.0000 1,651 1.0000 3,302
100m2 12,923,935
VL 6,860,185
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.1120 4,213,000 1.0000 471,856
m3 0.6680 4,213,000 1.0000 2,814,284
kg 8.0500 20,000 1.0000 161,000
% 1.0000 67,923 1.0000 67,923
NC 6,063,750
công 26.9500 225,000 1.0000 6,063,750
m3 1,489,849

VL 980,442
kg 335.1750 1,667 1.0000 558,737
m3 0.5197 233,167 1.0000 121,171
m3 0.8559 338,657 1.0000 289,848
lít 195.7750 5 1.0000 979
% 1.0000 9,707 1.0000 9,707
NC 373,500
công 1.6600 225,000 1.0000 373,500
M 135,907
ca 0.0400 2,213,107 1.0000 88,524
ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
% 2.0000 1,332 1.0000 2,665
m3 2,176,051

VL 1,275,456
viên 820.0000 1,177 1.0000 964,906
m3 0.3447 233,167 1.0000 80,372
lít 81.6000 5 1.0000 408
kg 101.4000 1,667 1.0000 169,034
% 5.0000 12,147 1.0000 60,736
NC 891,000
công 3.9600 225,000 1.0000 891,000

Trang 26
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M 9,595
ca 0.0360 266,520 1.0000 9,595
m2 134,463
VL 11,809
m3 0.0145 233,167 1.0000 3,389
lít 3.5750 5 1.0000 18
kg 5.0050 1,667 1.0000 8,343
% 0.5000 118 1.0000 59
NC 122,122
công 0.5000 244,243 1.0000 122,122
M 533
ca 0.0020 266,520 1.0000 533
m2 180,500
VL 19,299
kg 6.8640 1,741 1.0000 11,953
m3 0.0309 233,167 1.0000 7,214
lít 7.1500 5 1.0000 36
% 0.5000 192 1.0000 96
NC 161,200
công 0.6600 244,243 1.0000 161,200
cái 0
VL 0
cái 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
m 87,715
VL 9,557
m3 0.0022 233,167 1.0000 521
lít 0.5500 5 1.0000 3
kg 0.7700 1,667 1.0000 1,284
kg 1.4110 2,600 1.0000 3,669
kg 0.7050 1,400 1.0000 987
kg 0.7610 3,710 1.0000 2,824
kg 0.0110 24,545 1.0000 270
NC 78,158
công 0.3200 244,243 1.0000 78,158
m2 102,635
VL 16,351
m3 0.0201 233,167 1.0000 4,692
lít 4.9500 5 1.0000 25
kg 6.9300 1,667 1.0000 11,552
% 0.5000 163 1.0000 81
NC 85,485
công 0.3500 244,243 1.0000 85,485
M 800
ca 0.0030 266,520 1.0000 800
m2 139,272
VL 16,351
m3 0.0201 233,167 1.0000 4,692
lít 4.9500 5 1.0000 25

Trang 27
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
kg 6.9300 1,667 1.0000 11,552
% 0.5000 163 1.0000 81
NC 122,122
công 0.5000 244,243 1.0000 122,122
M 800
ca 0.0030 266,520 1.0000 800
cái 0
VL 0
cái 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
m2 56,367
VL 29,145
m3 0.0402 233,167 1.0000 9,377
lít 9.5200 5 1.0000 48
kg 11.8300 1,667 1.0000 19,721
NC 25,890
công 0.1060 244,243 1.0000 25,890
M 1,333
ca 0.0050 266,520 1.0000 1,333
m2 635,326
VL 546,741
m2 1.0500 500,000 1.0000 525,000
kg 6.6000 1,741 1.0000 11,494
m3 0.0298 233,167 1.0000 6,937
lít 6.8750 5 1.0000 34
kg 0.1500 3,710 1.0000 557
% 0.5000 5,440 1.0000 2,720
NC 83,021
công 0.3200 259,441 1.0000 83,021
M 5,563
ca 0.2000 27,817 1.0000 5,563
m2 274,786
VL 237,351
m2 1.0100 214,062 1.0000 216,203
kg 6.6000 1,741 1.0000 11,494
m3 0.0298 233,167 1.0000 6,937
lít 6.8750 5 1.0000 34
kg 0.6500 1,741 1.0000 1,132
kg 0.1000 3,710 1.0000 371
% 0.5000 2,362 1.0000 1,181
NC 36,322
công 0.1400 259,441 1.0000 36,322
M 1,113
ca 0.0400 27,817 1.0000 1,113
100m2 41,497,190
VL 37,002,256
m3 0.8000 5,000,000 1.0000 4,000,000
viên 8,240.0000 3,950 1.0000 32,548,000
viên 27.0000 2,500 1.0000 67,500

Trang 28
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
viên 62.0000 1,028 1.0000 63,718
kg 69.2300 1,741 1.0000 120,562
m3 0.2666 233,167 1.0000 62,155
lít 63.9400 5 1.0000 320
kg 7.0000 20,000 1.0000 140,000
NC 4,235,080
công 17.7200 239,000 1.0000 4,235,080
M 259,855
ca 0.0320 266,520 1.0000 8,529
ca 0.6000 418,877 1.0000 251,326
m2 98,967
VL 92,217
kg 2.2100 40,909 1.0000 90,409
% 2.0000 904 1.0000 1,808
NC 6,750
công 0.0300 225,000 1.0000 6,750
m2 69,627
VL 11,009
m3 0.0134 233,167 1.0000 3,128
lít 3.3000 5 1.0000 17
kg 4.6200 1,667 1.0000 7,702
% 1.5000 108 1.0000 163
NC 58,618
công 0.2400 244,243 1.0000 58,618
m 0
VL 0
m 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
m2 0
VL 0
m2 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
m2 0
VL 0
m2 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
cái 0
VL 0
cái 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0

Trang 29
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
cái 0
VL 0
cái 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
cái 0
VL 0
cái 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
m 214,156
VL 135,999
kg 0.0022 1,741 1.0000 4
m3 0.5500 233,167 1.0000 128,242
lít 0.7700 5 1.0000 4
kg 1.4110 2,600 1.0000 3,669
kg 0.7050 1,400 1.0000 987
kg 0.7610 3,710 1.0000 2,824
kg 0.0110 24,545 1.0000 270
NC 78,158
công 0.3200 244,243 1.0000 78,158
m2 28,235
VL 3,485
kg 0.6580 5,000 1.0000 3,290
m2 0.0200 8,000 1.0000 160
% 1.0000 35 1.0000 35
NC 24,750
công 0.1100 225,000 1.0000 24,750
m2 36,410
VL 20,885
lít 0.1240 92,406 1.0000 11,458
lít 0.2060 44,759 1.0000 9,220
% 1.0000 207 1.0000 207
NC 15,525
công 0.0690 225,000 1.0000 15,525

Trang 30
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU_x000D_
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG

Đơn giá Thành tiền


STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1 AB.26111 Đào móng công trình trên nền đất mềm, 100m3 0.5960 529,260 1,325,802 0 315,458 790,226 1,105,684
yếu bằng tổ hợp 2 máy đào 0,8m3

2 AB.11363 Đào móng băng bằng thủ công, rộng 1m3 5.0000 197,745 0 988,727 0 988,727
>3m, sâu ≤2m - Cấp đất III
3 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ 100m2 0.0120 6,000,619 6,682,500 72,007 80,190 0 152,197
nhật
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ m3 0.4500 732,265 220,160 49,546 329,519 99,072 22,296 450,887
bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá
4x6, PCB40
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ 100m2 0.0448 6,000,619 6,682,500 268,828 299,376 0 568,204
nhật
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.0949 17,028,333 1,725,750 504,355 1,616,432 163,819 47,876 1,828,126
7 AF.21213 Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua m3 2.2540 1,136,744 253,081 49,894 2,562,220 570,445 112,461 3,245,126
dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu,
M250, đá 1x2, PCB40
8 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0816 6,426,132 7,177,500 524,372 585,684 0 1,110,056
9 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, m3 0.6120 1,009,564 445,500 163,549 617,853 272,646 100,092 990,591
SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
10 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.0850 8,543,610 6,187,500 725,865 525,690 0 1,251,555
11 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.0181 17,020,470 3,462,750 101,175 307,238 62,506 1,826 371,571
≤10mm, chiều cao ≤6m
12 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.0914 17,029,697 2,079,000 509,269 1,556,804 190,056 46,556 1,793,416
≤18mm, chiều cao ≤6m

Trang 1
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy m3 1.0800 1,136,744 549,371 72,501 1,227,683 593,321 78,301 1,899,305
trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250,
đá 1x2, PCB40
14 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ m3 61.4316 108,566 0 6,669,387 0 6,669,387
chặt Y/C K = 0,90
15 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt m3 15.4125 129,892 0 2,001,958 0 2,001,958
Y/C K = 0,90
16 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, tấn 0.7765 17,020,470 3,127,500 168,413 13,217,093 2,428,632 130,780 15,776,504
chiều cao ≤28m
17 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.5327 6,860,185 6,063,750 3,654,219 3,229,982 0 6,884,201
18 AF.21313 Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm m3 6.3920 1,035,816 418,500 95,970 6,620,986 2,675,072 613,448 9,909,506
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40

19 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, tấn 0.0363 17,020,470 3,262,500 160,741 617,162 118,298 5,828 741,289
chiều cao ≤28m
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, tấn 0.2514 17,032,424 2,074,500 519,476 4,281,951 521,529 130,596 4,934,077
chiều cao ≤6m
21 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2 0.2675 7,865,347 12,408,750 2,103,707 3,318,909 0 5,422,615
22 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, m3 2.5178 1,141,319 758,250 126,683 2,873,624 1,909,129 318,963 5,101,716
SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.8083 8,543,610 6,187,500 6,905,803 5,001,358 0 11,907,161
24 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.1033 17,020,470 3,541,500 160,741 1,757,466 365,681 16,597 2,139,744
≤10mm, chiều cao ≤28m
25 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.4055 17,029,697 2,155,500 565,488 6,904,759 873,956 229,280 8,007,994
≤18mm, chiều cao ≤28m
26 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.0315 17,030,121 1,815,750 644,925 536,841 57,238 20,330 614,408
>18mm, chiều cao ≤28m
27 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy m3 3.8232 965,397 549,371 72,501 3,690,921 2,100,365 277,188 6,068,474
trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250,
đá 1x2, PCB40

Trang 2
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, tấn 1.4452 17,020,470 3,127,500 168,413 24,597,558 4,519,785 243,386 29,360,729
chiều cao ≤28m
29 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.8170 6,860,185 6,063,750 5,604,440 4,953,792 0 10,558,232
30 AF.22313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều m3 15.4023 980,442 373,500 135,907 15,101,022 5,752,744 2,093,276 22,947,042
cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn,
đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40

31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác m3 0.7200 1,275,456 891,000 9,595 918,328 641,520 6,908 1,566,757
bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm,
chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40

32 AK.22113 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày m2 57.6000 11,809 122,122 533 680,187 7,034,198 30,703 7,745,089
1cm, vữa XM M75, PCB40
33 SB.61333 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - m2 26.7465 19,299 161,200 516,192 4,311,549 0 4,827,742
Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM
PCB40
34 TT Đắp gờ chỉ cái 24.0000 0 0 0 0 0 0 0
35 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa m 49.7376 9,557 78,158 475,341 3,887,379 0 4,362,720
XM cát mịn M75, XM PCB40
36 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 80.8300 16,351 85,485 800 1,321,623 6,909,757 64,629 8,296,008
37 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 81.6952 16,351 122,122 800 1,335,769 9,976,738 65,320 11,377,828
38 TT Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm cái 4.0000 0 0 0 0 0 0 0
39 AK.41123 Láng nền, sàn không đánh màu, dày m2 53.2700 29,145 25,890 1,333 1,552,554 1,379,147 70,988 3,002,689
3cm, vữa XM M75, PCB40
40 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, PCB40 m2 59.7600 546,741 83,021 5,563 32,673,272 4,961,342 332,474 37,967,088
41 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện m2 16.0000 237,351 36,322 1,113 3,797,621 581,148 17,803 4,396,572
gạch ≤ 0,36m2
42 AK.11420 Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, chiều 100m2 0.8841 37,002,256 4,235,080 259,855 32,714,998 3,744,383 229,747 36,689,128
cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40

43 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô m2 178.2752 92,217 6,750 16,440,014 1,203,357 0 17,643,372
văng

Trang 3
44 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM m2 89.8652 11,009 58,618 989,316 5,267,746 0 6,257,062
M75, PCB40
45 TT Con lươn bờ mái m 26.9589 0 0 0 0 0 0 0
46 TT Lắp đặt khung chữ Vạn m2 5.8800 0 0 0 0 0 0 0
47 TT Lắp đặt khung chữ Triện m2 8.0416 0 0 0 0 0 0 0
48 TT Đắp chi tiết 3 cái 1.0000 0 0 0 0 0 0 0
49 TT Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn trang trí cái 8.0000 0 0 0 0 0 0 0
mái
50 TT Đắp chi tiết 4: cái 1.0000 0 0 0 0 0 0 0
51 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa m 88.0000 135,999 78,158 11,967,876 6,877,883 0 18,845,759
XM cát mịn M75, XM PCB40
52 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 189.2765 3,485 24,750 659,534 4,684,593 0 5,344,127
53 SB.82512 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả m2 189.2765 20,885 15,525 3,953,131 2,938,518 0 6,891,649
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ
TỔNG CỘNG 218,272,129 115,644,064 6,097,879 340,014,072

Trang 4
BẢNG TÍNH GIÁ VỮA

Đơn vị: đồ
STT Mã hiệu Tên vữa/ vật liệu Đơn vị Định mức Định mức thực tế

1 C2241 Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 4x6, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250


12592 Xi măng PCB40 kg 193.0000 197.8250
01897 Cát vàng m3 0.5590 0.5730
04515 Đá 4x6 m3 0.9060 0.9287
07969 Nước lít 162.0000 166.0500
2 C2225 Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 6÷8cm m3 1.0250
12592 Xi măng PCB40 kg 400.0000 410.0000
01897 Cát vàng m3 0.4980 0.5105
04513 Đá 1x2 m3 0.8200 0.8405
07969 Nước lít 180.0000 184.5000
10055 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 2.0000 2.0500
3 C2323 Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 6÷8cm m3 1.0250
12592 Xi măng PCB40 kg 327.0000 335.1750
01897 Cát vàng m3 0.5070 0.5197
04513 Đá 1x2 m3 0.8350 0.8559
07969 Nước lít 191.0000 195.7750
4 C2225 Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250
12592 Xi măng PCB40 kg 400.0000 410.0000
01897 Cát vàng m3 0.4980 0.5105
04513 Đá 1x2 m3 0.8200 0.8405
07969 Nước lít 180.0000 184.5000
10055 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 2.0000 2.0500
5 C2224 Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 6÷8cm m3 1.0250
12592 Xi măng PCB40 kg 360.0000 369.0000
01897 Cát vàng m3 0.5050 0.5176
04513 Đá 1x2 m3 0.8320 0.8528
07969 Nước lít 183.0000 187.5750
6 01.0090 Vữa bê tông M300, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 6-8cm m3 1.0250
12595 Xi măng PCB40 kg 390.0000 399.7500
01897 Cát vàng m3 0.4270 0.4377
04513 Đá 1x2 m3 0.8290 0.8497
07969 Nước lít 195.0000 199.8750
7 C2223 Vữa bê tông M250, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250
12592 Xi măng PCB40 kg 314.0000 321.8500
01897 Cát vàng m3 0.5160 0.5289
04513 Đá 1x2 m3 0.8500 0.8713
07969 Nước lít 183.0000 187.5750
8 B1223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷ m3 0.3000
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1490 0.3447
07969 Nước lít 272.0000 81.6000
12592 Xi măng PCB40 kg 338.0000 101.4000
9 B1233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷ m3 0.0130
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1180 0.0145
07969 Nước lít 275.0000 3.5750
12592 Xi măng PCB40 kg 385.0000 5.0050
10 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷ m3 0.0260
12595 Xi măng PCB40 kg 264.0000 6.8640
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 0.0309
07969 Nước lít 275.0000 7.1500
11 B1233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷ m3 0.0020
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1180 0.0022
07969 Nước lít 275.0000 0.5500
12592 Xi măng PCB40 kg 385.0000 0.7700
12 B1233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷ m3 0.0180
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1180 0.0201
07969 Nước lít 275.0000 4.9500
12592 Xi măng PCB40 kg 385.0000 6.9300
13 B1223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷ m3 0.0350
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1490 0.0402
07969 Nước lít 272.0000 9.5200
12592 Xi măng PCB40 kg 338.0000 11.8300
14 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷ m3 0.0250
12595 Xi măng PCB40 kg 264.0000 6.6000
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 0.0298
07969 Nước lít 275.0000 6.8750
15 B2233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷ m3 0.2300
12595 Xi măng PCB40 kg 301.0000 69.2300
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 0.2666
07969 Nước lít 278.0000 63.9400
16 B1233 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7÷ m3 0.0120
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1180 0.0134
07969 Nước lít 275.0000 3.3000
12592 Xi măng PCB40 kg 385.0000 4.6200
17 02.0049 Vữa XM cát mịn M50, XM PCB40, độ lớn ML = 0,7-1 m3 0.0020
12595 Xi măng PCB40 kg 1.1180 0.0022
01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 275.0000 0.5500
07969 Nước lít 385.0000 0.7700
Đơn vị: đồng
Giá HTThành tiền

732,265
1,667 329,774
233,167 133,599
288,657 268,061
5 830
1,125,489
1,667 683,470
233,167 119,020
338,657 284,641
5 923
18,261 37,435
970,735
1,667 558,737
233,167 121,171
338,657 289,848
5 979
1,125,489
1,667 683,470
233,167 119,020
338,657 284,641
5 923
18,261 37,435
1,025,560
1,667 615,123
233,167 120,693
338,657 288,807
5 938
1,086,971
1,741 696,155
233,167 102,051
338,657 287,765
5 999
955,839
1,667 536,524
233,167 123,322
338,657 295,055
5 938
249,814
233,167 80,372
5 408
1,667 169,034
11,750
233,167 3,389
5 18
1,667 8,343
19,203
1,741 11,953
233,167 7,214
5 36
1,808
233,167 521
5 3
1,667 1,284
16,269
233,167 4,692
5 25
1,667 11,552
29,145
233,167 9,377
5 48
1,667 19,721
18,465
1,741 11,494
233,167 6,937
5 34
183,037
1,741 120,562
233,167 62,155
5 320
10,846
233,167 3,128
5 17
1,667 7,702
128,249
1,741 4
233,167 128,242
5 4
TÍNH CHI PHÍ DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ
CÔNG TRÌNH: Công trình 1

STT Nội dung Ký hiệu Cách tính Giá trị


I CHỈ SỐ GIÁ GỐC CÁC NĂM
1 Năm 2016 a1 Theo công bố chỉ số giá XD
2 Năm 2017 a2 Theo công bố chỉ số giá XD
3 Năm 2018 a3 Theo công bố chỉ số giá XD
II CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ LIÊN HOÀN (NĂM
SAU/NĂM TRƯỚC)
1 Năm 2017/2016 b1 a2/a1 #DIV/0!
2 Năm 2018/2017 b2 a3/a2 #DIV/0!
III CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ BÌNH QUÂN c (b1+b2)/2 0
IV CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ TỪNG NĂM
1 Năm 2019 d1 c^1 0
2 Năm 2020 d2 c^2 0
V VỐN ĐẦU TƯ E 23,100,000
1 Năm 2019 (phân bổ 0%) e1 E x 0% 0
2 Năm 2020 (phân bổ 0%) e2 E x 0% 0
VI XÁC ĐỊNH PHÂN BỔ VỐN HÀNG NĂM ĐÃ
BAO GỒM TRƯỢT GIÁ
1 Năm 2019 f1 d1 x e1 0
2 Năm 2020 f2 d2 x e2 0
Tổng vốn bao gồm cả trượt giá F f1+f2 0
VII TỔNG DỰ PHÒNG DO TRƯỢT GIÁ F-E 0
Tỷ lệ

%
%
%

#DIV/0!
#DIV/0!
-100.000%

0%

0.000%
Chi phí xây dựng (Gxd): 0.397814764588152 (tỷ đồng)
Chi phí thiết bị (Gtb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí bồi thường giải phóng mặt
bằng, tái định cư (Ggpmb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí quản lý dự án (Gqlda): 0 (tỷ đồng)
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Gtv): 0 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư (Gxdct): 0.397814764588152 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư không có chi phí giải
phóng mặt bằng(Gxdct-Ggpmb): 0.397814764588152 (tỷ đồng)
Chi phí khảo sát xây dựng (Gks) 0 (tỷ đồng)

Theo Thông tư số 176/2011/TT-BTC ngày 6/12/2011 của B


Hướng dẫn chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng phí thẩm định dự

Biểu mức thu phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Tổng mức đầu tư dự án (tỷ


TT <=15 25 50 100 200
đồng)
1 Tỷ lệ % 0.0190 0.0170 0.0150 0.0125 0.0100

Theo Thông tư số 19/2011/TT- BTC ngày 14 tháng 02 năm 2011


Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vố

Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Thẩm tra, phê duyệt (%) 0.380 0.260 0.190 0.150 0.090

Định mức chi phí kiểm toán độc lập

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Kiểm toán ( %) 0.640 0.430 0.300 0.230 0.130

Theo Thông tư số 75/2014/TT- BTC ngày 12 tháng 6 năm 2014


Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm tra th

1. Phí thẩm tra thiết kế

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117
Phụ lục số 3: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng nguồn vốn khác
3.1 Công trình dân dụng 0.099 0.066 0.051 0.039 0.030
3.2 Công trình công nghiệp 0.114 0.076 0.058 0.045 0.035
3.3 Công trình giao thông 0.065 0.043 0.033 0.026 0.020
3.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.072 0.048 0.036 0.029 0.022
triển nông thôn
3.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.076 0.051 0.039 0.030 0.024

2. Phí thẩm tra dự toán

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111

Theo Thông tư số 150/2014/TT- BTC ngày 10 tháng 10 năm 201


Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm duyệt thiế
Biểu mức thu phí II - phí thẩm duyệt về phòng cháy, chữa cháy đối với dự án, công trình

Tổng mức đầu tư (tỷ đồng)


không bao gồm chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và tá
TT Loại công trình cư đã được phê duyệt trong dự án
<=15 50 100 500 1,000
1 Công trình dân dụng 0.12278 0.05424 0.03757 0.00960 0.00598
2 Công trình công nghiệp 0.11401 0.05037 0.03489 0.00892 0.00555
3 Công trình giao thông 0.09647 0.04262 0.02952 0.00755 0.00470
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.08770 0.03874 0.02684 0.00686 0.00427

Theo Thông tư số 09/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016


Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vố

Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Thẩm tra, phê duyệt (%) 0.950 0.650 0.475 0.375 0.225

Định mức chi phí kiểm toán độc lập

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Kiểm toán ( %) 1.600 1.075 0.750 0.575 0.325

Theo Thông tư số 209/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của

Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư

Biểu mức thu phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Tổng mức đầu tư dự án (tỷ


TT <=15 25 50 100 200
đồng)
1 Tỷ lệ % 0.0190 0.0170 0.0150 0.0125 0.0100

Theo Thông tư số 210/2016/TT- BTC ngày 10 tháng 11 năm 201


Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định thiết kế kỹ t

1. Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039

Phụ lục số 2: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá n

2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117

2. Phí thẩm định dự toán xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định dự toán xây dựng
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm định dự toán xây dựng khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111

Phụ lục VIII - Thông tư 12/2021/TT-BXD ngày 31/08/2021 c


Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xâ

Bảng số 1: Định mức chi phí quản lý dự án

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 3.446 2.923 2.610 2.017 1.886
2 Công trình công nghiệp 3.557 3.018 2.694 2.082 1.947
3 Công trình giao thông 3.024 2.566 2.292 1.771 1.655
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 3.263 2.769 2.473 1.910 1.786
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.901 2.461 2.198 1.593 1.560

Bảng số 2: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.668 0.503 0.376 0.240 0.161
2 Công trình công nghiệp 0.757 0.612 0.441 0.294 0.206
3 Công trình giao thông 0.413 0.345 0.251 0.177 0.108
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.566 0.472 0.343 0.216 0.144
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.431 0.360 0.262 0.183 0.112

Bảng số 3: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 1.114 0.914 0.751 0.534 0.402
2 Công trình công nghiệp 1.261 1.112 0.882 0.654 0.515
3 Công trình giao thông 0.689 0.628 0.501 0.393 0.271
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.943 0.858 0.685 0.480 0.361
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.719 0.654 0.524 0.407 0.280

Bảng số 4: Định mức chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị
TT Loại công trình (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị
<= 1 3 7 < 15 0.3978148
1 Công trình dân dụng 6.50 4.70 4.20 3.60 6.50
2 Công trình công nghiệp 6.70 4.80 4.30 3.80 6.70
3 Công trình giao thông 5.40 3.60 2.70 2.50 5.40
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 6.20 4.40 3.90 3.60 6.20
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5.80 4.20 3.40 3.00 5.80

Bảng số 5-14: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật cho các loại công trình

Loại công trình/ Chi phí xây dựng (chưa có thuế


TT Loại thiết kế/
cấp công trình <= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng
1.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
1.3.1 Cấp đặc biệt 3.22 2.81 2.36 2.15 1.96
1.3.2 Cấp I 2.93 2.55 2.14 1.94 1.78
1.3.3 Cấp II 2.67 2.33 1.96 1.77 1.62
1.3.4 Cấp III 2.36 2.07 1.74 1.57 1.43
1.3.5 Cấp IV 2.07 1.81 1.48 1.30 1.06
1.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
1.2.1 Cấp đặc biệt 4.66 4.05 3.41 3.10 2.83
1.2.2 Cấp I 4.22 3.66 3.10 2.82 2.57
1.2.3 Cấp II 3.85 3.33 2.80 2.54 2.34
1.2.4 Cấp III 3.41 2.95 2.48 2.25 2.07
1.2.5 Cấp IV 2.92 2.55 2.12 1.86 1.51
2 Công trình công nghiệp
2.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
2.3.1 Cấp đặc biệt 2.96 2.73 2.34 2.13 1.92
2.3.2 Cấp I 2.47 2.27 1.93 1.77 1.60
2.3.3 Cấp II 2.03 1.86 1.59 1.46 1.32
2.3.4 Cấp III 1.78 1.65 1.40 1.27 1.17
2.3.5 Cấp IV 1.59 1.47 1.24 1.14 0.98
2.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
2.2.1 Cấp đặc biệt 4.70 4.27 3.66 3.32 3.01
2.2.2 Cấp I 3.87 3.57 3.02 2.77 2.50
2.2.3 Cấp II 3.13 2.90 2.43 2.24 2.03
2.2.4 Cấp III 2.78 2.57 2.16 1.99 1.79
2.2.5 Cấp IV 2.46 2.25 1.89 1.72 1.47
3 Công trình giao thông
3.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
3.3.1 Cấp đặc biệt 2.05 1.92 1.68 1.50 1.36
3.3.2 Cấp I 1.44 1.39 1.13 1.05 0.95
3.3.3 Cấp II 1.19 1.08 0.92 0.84 0.77
3.3.4 Cấp III 1.05 0.93 0.81 0.74 0.68
3.3.5 Cấp IV 0.95 0.87 0.76 0.69 0.59
3.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
3.2.1 Cấp đặc biệt 3.01 2.76 2.36 2.15 1.95
3.2.2 Cấp I 2.27 2.15 1.83 1.67 1.51
3.2.3 Cấp II 1.67 1.55 1.32 1.20 1.10
3.2.4 Cấp III 1.48 1.37 1.17 1.06 0.97
3.2.5 Cấp IV 1.37 1.26 1.08 0.98 0.83
4 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
4.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
4.3.1 Cấp đặc biệt 2.98 2.60 2.20 1.98 1.83
4.3.2 Cấp I 2.70 2.36 1.99 1.78 1.66
4.3.3 Cấp II 2.48 2.14 1.80 1.61 1.51
4.3.4 Cấp III 2.20 1.90 1.60 1.43 1.24
4.3.5 Cấp IV 1.74 1.52 1.27 1.12 1.01
4.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
4.2.1 Cấp đặc biệt 4.29 3.75 3.17 2.85 2.60
4.2.2 Cấp I 3.89 3.40 2.87 2.57 2.36
4.2.3 Cấp II 3.53 3.11 2.62 2.34 2.15
4.2.4 Cấp III 3.13 2.76 2.31 2.07 1.79
4.2.5 Cấp IV 2.48 2.19 1.82 1.61 1.41
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật
5.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
5.3.1 Cấp đặc biệt 2.22 1.94 1.63 1.48 1.36
5.3.2 Cấp I 2.09 1.83 1.53 1.38 1.28
5.3.3 Cấp II 1.86 1.62 1.36 1.22 1.13
5.3.4 Cấp III 1.62 1.39 1.19 1.07 0.97
5.3.5 Cấp IV 1.45 1.23 1.01 0.92 0.80
5.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
5.2.1 Cấp đặc biệt 3.23 2.79 2.35 2.13 1.95
5.2.2 Cấp I 3.01 2.63 2.21 1.99 1.82
5.2.3 Cấp II 2.68 2.33 1.97 1.77 1.58
5.2.4 Cấp III 2.36 2.01 1.72 1.55 1.39
5.2.5 Cấp IV 2.07 1.76 1.49 1.35 1.15

Bảng số 15: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi

Chi phí xây dựng và thiết bị (chư


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.071 0.059 0.048 0.034 0.025
2 Công trình công nghiệp 0.098 0.083 0.067 0.049 0.037
3 Công trình giao thông 0.054 0.049 0.039 0.030 0.020
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.064 0.058 0.047 0.033 0.024
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.056 0.051 0.041 0.032 0.021

Bảng số 16: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi

Chi phí xây dựng và thiết bị (chư


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.204 0.168 0.138 0.097 0.070
2 Công trình công nghiệp 0.281 0.238 0.190 0.141 0.107
3 Công trình giao thông 0.153 0.139 0.112 0.087 0.058
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.182 0.167 0.133 0.094 0.068
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.160 0.145 0.116 0.092 0.060
Bảng số 17: Định mức chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.258 0.223 0.172 0.143 0.108
2 Công trình công nghiệp 0.290 0.252 0.192 0.146 0.113
3 Công trình giao thông 0.170 0.147 0.113 0.084 0.073
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.189 0.163 0.125 0.093 0.073
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.197 0.172 0.133 0.099 0.076

Bảng số 18: Định mức Chi phí thẩm tra dự toán công trình

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.250 0.219 0.166 0.140 0.105
2 Công trình công nghiệp 0.282 0.244 0.185 0.141 0.108
3 Công trình giao thông 0.166 0.142 0.106 0.082 0.069
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.183 0.158 0.119 0.092 0.070
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.191 0.166 0.128 0.095 0.072

Bảng số 19: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn
Chi phí tư vấn (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duyệt
TT Loại công trình đồng)
<= 1 3 5 10 20
1 Tỷ lệ % 0.816 0.583 0.505 0.389 0.311

Bảng số 20: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.432 0.346 0.195 0.127 0.078
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.379 0.211 0.144 0.096
3 Công trình giao thông 0.346 0.237 0.151 0.090 0.057
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.361 0.302 0.166 0.094 0.066
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.388 0.325 0.172 0.106 0.069

Bảng số 21: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm vật tư, thiết bị

Chi phí vật tư, thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu đượ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.367 0.346 0.181 0.113 0.102
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.494 0.280 0.177 0.152
3 Công trình giao thông 0.261 0.230 0.131 0.084 0.074
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.281 0.245 0.140 0.090 0.078
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.302 0.260 0.156 0.102 0.087
Bảng số 22: Định mức chi phí giám sát thi công xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 3.285 2.853 2.435 1.845 1.546
2 Công trình công nghiệp 3.508 3.137 2.559 2.074 1.604
3 Công trình giao thông 3.203 2.700 2.356 1.714 1.272
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 2.598 2.292 2.075 1.545 1.189
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.566 2.256 1.984 1.461 1.142

Bảng số 23: Định mức chi phí giám sát lắp đặt thiết bị

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu mua sắm vậ
TT Loại công trình đồng)
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.844 0.715 0.596 0.394 0.305
2 Công trình công nghiệp 1.147 1.005 0.958 0.811 0.490
3 Công trình giao thông 0.677 0.580 0.486 0.320 0.261
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.718 0.585 0.520 0.344 0.276
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.803 0.690 0.575 0.383 0.300

Bảng số 24: Định mức chi phí giám sát công tác khảo sát
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí khảo sát xây dựng (chưa có thuế GTGT)
của giá gói thầu khảo sát xây dựng được duyệt (tỷ
TT Loại công trình đồng)
<= 1 5 10 20 50
1 Tỷ lệ % 4.072 3.541 3.079 2.707 2.381
GSKS79$

Theo Thông tư số 258/2016/TT-BTC ngày 11 tháng 11 năm 201

Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định phê duy

Biểu mức tỷ lệ tính phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy

Tổng mức đầu tư (tỷ đồng)


không bao gồm chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ
TT Loại công trình trợ và tái định cư đã được phê duyệt trong dự án
<=15 100 500 1,000 5,000
1 Công trình dân dụng 0.00967 0.00523 0.00291 0.00194 0.00108
2 Công trình công nghiệp 0.00967 0.00523 0.00291 0.00194 0.00108
3 Công trình giao thông 0.00671 0.00363 0.00202 0.00135 0.00075
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.00671 0.00363 0.00202 0.00135 0.00075
6 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.00888 0.00480 0.00267 0.00178 0.00099
PCCC258$
Nghị định 63/2014/NĐ-C
ngày 26 tháng 6 năm 201
Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là
Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển được tính bằng 0,03% giá gói thầu nhưng tối
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu được tính bằng 0,1% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000
Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.
Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là
Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất được tính bằng 0,1% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu kể cả trường hợp không lựa chọn được nhà thầu được tính b
Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu về kết quả

Định mức chi phí kiểm toán độc lập Thông tư 10/2020/TT-BTC ngày 20 tháng 02 năm 2020

<=
TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 5 10 50 100 500
1 Kiểm toán ( %) 0.960% 0.645% 0.450% 0.345% 0.195%
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán
0.57% 0.39% 0.29% 0.23% 0.14%
2 (%)
-BTC ngày 6/12/2011 của Bộ Tài chính
sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Giá trị Cận dưới Cận trên


500 1000 2000 5000 10,000 0.397815 15 15
0.0075 0.0047 0.0025 0.0020 0.0010 0.019 0.019 0.019

ngày 14 tháng 02 năm 2011 của Bộ Tài chính


hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.397814765 5 5
0.060 0.032 0.380 0.380 0.380

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.397814765 5 5
0.086 0.046 0.640 0.640 0.640

ngày 12 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài chính


và sử dụng phí thẩm tra thiết kế công trình xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.39781476 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn bộ

0.041 0.029 0.022 0.019 0.165 0.165 0.165


0.044 0.035 0.026 0.022 0.190 0.190 0.190
0.025 0.021 0.016 0.014 0.109 0.109 0.109
0.028 0.023 0.017 0.015
0.121 0.121 0.121
0.030 0.026 0.019 0.017 0.126 0.126 0.126
hà nước khi cơ quan quản lý nhà nước thuê tổ chức tư

0.0123 0.0087 0.0066 0.0057 0.0495 0.0495 0.0495


0.0132 0.0105 0.0078 0.0066 0.0570 0.0570 0.0570
0.0075 0.0063 0.0048 0.0042 0.0327 0.0327 0.0327
0.0084 0.0069 0.0051 0.0043
0.0363 0.0363 0.0363
0.0090 0.0780 0.0057 0.0051 0.0378 0.0378 0.0378

0.024 0.017 0.013 0.012 0.0990 0.0990 0.0990


0.026 0.021 0.016 0.013 0.1140 0.1140 0.1140
0.015 0.012 0.010 0.008 0.0650 0.0650 0.0650
0.017 0.014 0.010 0.009
0.0720 0.0720 0.0720
0.018 0.016 0.012 0.010 0.0760 0.0760 0.0760

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.39781476 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn bộ

0.038 0.028 0.021 0.018 0.160 0.160 0.160


0.041 0.033 0.023 0.020 0.185 0.185 0.185
0.024 0.020 0.014 0.012 0.106 0.106 0.106
0.026 0.022 0.016 0.014 0.117
0.117 0.117
0.029 0.024 0.017 0.015 0.122 0.122 0.122
hà nước khi cơ quan quản lý nhà nước thuê tổ chức tư

0.0114 0.0084 0.0063 0.0054 0.0480 0.0480 0.0480


0.0123 0.0099 0.0069 0.0060 0.0555 0.0555 0.0555
0.0072 0.0060 0.0042 0.0036 0.0318 0.0318 0.0318
0.0078 0.0066 0.0048 0.0042
0.0351 0.0351 0.0351
0.0087 0.0072 0.0051 0.0043 0.0366 0.0366 0.0366

ngày 10 tháng 10 năm 2014 của Bộ Tài chính


ử dụng phí thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy chữa cháy
ng trình
Đơn vị tính: tỷ lệ %
(tỷ đồng)
hóng mặt bằng, hỗ trợ và tái định
trong dự án Giá trị Cận dưới Cận trên
5,000 10,000 0.397814765 15 15
0.00144 0.00077 0.12278 0.12278 0.12278
0.00134 0.00072 0.11401 0.11401 0.11401
0.00113 0.00061 0.09647 0.09647 0.09647
0.00103 0.00055 0.08770 0.08770 0.08770

ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính


hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.397814765 5 5
0.150 0.080 0.950 0.950 0.950

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.397814765 5 5
0.215 0.115 1.600 1.600 1.600

BTC ngày 10/11/2016 của Bộ Tài chính

hí thẩm định dự án đầu tư xây dựng, phí thẩm định thiết kế cơ sở

Giá trị Cận dưới Cận trên


500 1000 2000 5000 10,000 0.397815 15 15
0.0075 0.0047 0.0025 0.0020 0.0010 0.019 0.019 0.019

ngày 10 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính


phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm định dự toán xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.39781476 15 15
0.041 0.029 0.022 0.019 0.165 0.165 0.165
0.044 0.035 0.026 0.022 0.190 0.190 0.190
0.025 0.021 0.016 0.014 0.109 0.109 0.109
0.028 0.023 0.017 0.014
0.121 0.121 0.121
0.030 0.026 0.019 0.017 0.126 0.126 0.126

ng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định

0.0123 0.0087 0.0066 0.0057 0.0495 0.0495 0.0495


0.0132 0.0105 0.0078 0.0066 0.0570 0.0570 0.0570
0.0075 0.0063 0.0048 0.0042 0.0327 0.0327 0.0327
0.0084 0.0069 0.0051 0.0042
0.0363 0.0363 0.0363
0.0090 0.0780 0.0057 0.0051 0.0378 0.0378 0.0378

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.39781476 15 15

0.038 0.028 0.021 0.018 0.160 0.160 0.160


0.041 0.033 0.023 0.020 0.185 0.185 0.185
0.024 0.020 0.014 0.012 0.106 0.106 0.106
0.026 0.022 0.016 0.014 0.117
0.117 0.117
0.029 0.024 0.017 0.014 0.122 0.122 0.122
ựng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định
0.0114 0.0084 0.0063 0.0054 0.0480 0.0480 0.0480
0.0123 0.0099 0.0069 0.0060 0.0555 0.0555 0.0555
0.0072 0.0060 0.0042 0.0036 0.0318 0.0318 0.0318
0.0078 0.0066 0.0048 0.0042
0.0351 0.0351 0.0351
0.0087 0.0072 0.0051 0.0042 0.0366 0.0366 0.0366

TT-BXD ngày 31/08/2021 của Bộ xây dựng


dự án và tư vấn đầu tư xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.39781476
1.514 1.239 0.958 0.711 0.510 0.381 0.305 3.446
1.564 1.279 1.103 0.734 0.527 0.393 0.314 3.557
1.329 1.088 0.937 0.624 0.448 0.335 0.268 3.024
1.434 1.174 1.012 0.674 0.484 0.361 0.289 3.263
1.275 1.071 0.899 0.599 0.429 0.321 0.257 2.901

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.39781476
0.100 0.086 0.073 0.050 0.040 0.026 0.022 0.668
0.163 0.141 0.110 0.074 0.057 0.034 0.027 0.757
0.071 0.062 0.053 0.036 0.029 0.019 0.016 0.413
0.096 0.082 0.070 0.048 0.039 0.025 0.021 0.566
0.074 0.065 0.055 0.038 0.030 0.020 0.017 0.431

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.39781476
0.287 0.246 0.209 0.167 0.134 0.102 0.086 1.114
0.466 0.404 0.315 0.248 0.189 0.135 0.107 1.261
0.203 0.177 0.151 0.120 0.097 0.075 0.063 0.689
0.273 0.234 0.201 0.161 0.129 0.100 0.084 0.943
0.211 0.185 0.158 0.127 0.101 0.078 0.065 0.719

Cận dưới Cận trên


1 1
6.50 6.50
6.70 6.70
5.40 5.40
6.20 6.20
5.80 5.80

Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.3978148 10

1.65 1.36 1.16 0.89 0.68 0.61 3.220 3.22


1.50 1.22 1.05 0.80 0.61 0.55 2.930 2.93
1.37 1.11 0.94 0.73 0.55 0.50 2.670 2.67
1.21 0.98 0.83 0.64 0.48 0.44 2.360 2.36
0.89 - - - - - 2.070 2.07

2.39 1.93 1.65 1.28 0.99 0.91 4.660 4.66


2.17 1.76 1.51 1.16 0.90 0.80 4.220 4.22
1.98 1.61 1.36 1.06 0.82 0.72 3.850 3.85
1.75 1.43 1.20 0.94 0.72 0.63 3.410 3.41
1.30 - - - - - 2.920 2.92

1.76 1.54 1.30 0.97 0.79 0.70 2.960 2.96


1.46 1.28 1.09 0.80 0.65 0.58 2.470 2.47
1.20 1.05 0.90 0.66 0.53 0.48 2.030 2.03
1.06 0.93 0.79 0.58 0.47 0.42 1.780 1.78
0.83 - - - - - 1.590 1.59

2.75 2.40 2.03 1.52 1.21 1.04 4.700 4.70


2.28 2.01 1.70 1.26 1.02 0.88 3.870 3.87
1.90 1.66 1.42 1.04 0.82 0.72 3.130 3.13
1.68 1.47 1.25 0.91 0.72 0.64 2.780 2.78
1.22 - - - - - 2.460 2.46

1.24 1.08 0.92 0.68 0.51 0.45 2.050 2.05


0.81 0.68 0.58 0.44 0.34 0.28 1.440 1.44
0.70 0.60 0.51 0.39 0.29 0.25 1.190 1.19
0.58 0.48 0.43 0.32 0.25 0.21 1.050 1.05
0.49 0.43 - - - - 0.950 0.95

1.78 1.52 1.32 1.02 0.75 0.66 3.010 3.01


1.38 1.21 1.03 0.79 0.61 0.49 2.270 2.27
1.01 0.85 0.72 0.56 0.42 0.36 1.670 1.67
0.82 0.70 0.59 0.45 0.33 0.29 1.480 1.48
0.71 - - - - - 1.370 1.37

1.54 1.30 1.13 0.85 0.66 0.58 2.980 2.98


1.39 1.17 1.02 0.77 0.59 0.52 2.700 2.70
1.22 1.05 0.87 0.67 0.49 0.42 2.480 2.48
1.06 0.90 0.77 0.59 0.43 0.37 2.200 2.20
0.80 0.64 - - - - 1.740 1.74

2.21 1.87 1.58 1.22 0.95 0.83 4.290 4.29


2.00 1.69 1.43 1.10 0.85 0.74 3.890 3.89
1.73 1.48 1.25 0.96 0.69 0.58 3.530 3.53
1.52 1.29 1.10 0.83 0.60 0.51 3.130 3.13
1.14 - - - - - 2.480 2.48

1.14 0.97 0.83 0.61 0.48 0.43 2.220 2.22


1.04 0.90 0.75 0.53 0.39 0.33 2.090 2.09
0.91 0.78 0.66 0.47 0.34 0.29 1.860 1.86
0.80 0.70 0.56 0.41 0.29 0.25 1.620 1.62
0.70 0.58 - - - - 1.450 1.45

1.64 1.39 1.19 0.90 0.70 0.63 3.230 3.23


1.49 1.28 1.07 0.79 0.58 0.49 3.010 3.01
1.32 1.14 0.92 0.70 0.51 0.43 2.680 2.68
1.16 1.02 0.81 0.61 0.44 0.36 2.360 2.36
0.98 - - - - - 2.070 2.07

Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.39781476
0.016 0.014 0.012 0.009 0.007 0.005 0.004 0.071
0.028 0.025 0.020 0.015 0.010 0.007 0.005 0.098
0.013 0.011 0.009 0.007 0.005 0.004 0.003 0.054
0.015 0.013 0.011 0.009 0.006 0.005 0.004 0.064
0.013 0.012 0.010 0.008 0.005 0.004 0.003 0.056

Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.39781476
0.046 0.041 0.034 0.026 0.019 0.015 0.012 0.204
0.080 0.070 0.056 0.044 0.029 0.020 0.015 0.281
0.036 0.032 0.026 0.020 0.014 0.010 0.009 0.153
0.044 0.037 0.032 0.026 0.017 0.014 0.010 0.182
0.037 0.034 0.029 0.022 0.015 0.010 0.009 0.160
Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.3978148 10
0.083 0.068 0.044 0.033 0.028 0.026 0.258 0.258
0.087 0.066 0.053 0.038 0.031 0.028 0.290 0.290
0.055 0.042 0.035 0.024 0.020 0.017 0.170 0.170
0.056 0.043 0.035 0.026 0.022 0.019 0.189 0.189
0.059 0.046 0.040 0.029 0.024 0.021 0.197 0.197

Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.3978148 10
0.077 0.064 0.043 0.032 0.027 0.025 0.250 0.250
0.083 0.062 0.050 0.034 0.030 0.027 0.282 0.282
0.052 0.041 0.034 0.021 0.018 0.016 0.166 0.166
0.053 0.040 0.034 0.024 0.021 0.018 0.183 0.183
0.056 0.044 0.037 0.026 0.022 0.020 0.191 0.191

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu được duyệt (tỷ
Giá trị Cận dưới Cận trên
50 100 0 1 1
0.176 0.114 0.816 0.816 0.816

g xây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
GT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 0.3978148 10 10
0.057 0.040 0.032 0.432 0.432 0.432
0.067 0.052 0.041 0.549 0.549 0.549
0.043 0.029 0.023 0.346 0.346 0.346
0.046 0.031 0.026 0.361 0.361 0.361
0.052 0.038 0.028 0.388 0.388 0.388

m vật tư, thiết bị


Đơn vị tính: tỷ lệ %
TGT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 0 10 10
0.081 0.055 0.043 0.367 0.367 0.367
0.123 0.084 0.066 0.549 0.549 0.549
0.056 0.040 0.032 0.261 0.261 0.261
0.061 0.050 0.037 0.281 0.281 0.281
0.069 0.054 0.041 0.302 0.302 0.302
Đơn vị tính: tỷ lệ %
uế GTGT) của giá gói thầu thi công xây dựng được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.3978148 10
1.188 0.797 0.694 0.620 0.530 0.478 3.285 3.285
1.301 0.823 0.716 0.640 0.550 0.493 3.508 3.508
1.003 0.731 0.636 0.550 0.480 0.438 3.203 3.203
0.950 0.631 0.550 0.490 0.420 0.378 2.598 2.598
0.912 0.584 0.509 0.452 0.390 0.350 2.566 2.566

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị lắp đặt vào công trình được duyệt (tỷ
đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0 10
0.261 0.176 0.153 0.132 0.112 0.110 0.844 0.844
0.422 0.356 0.309 0.270 0.230 0.210 1.147 1.147
0.217 0.146 0.127 0.110 0.092 0.085 0.677 0.677
0.232 0.159 0.138 0.120 0.098 0.091 0.718 0.718
0.261 0.173 0.150 0.126 0.105 0.095 0.803 0.803

Giá trị Cận dưới Cận trên


0 1 1
4.072 4.072 4.072

ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính

ụng phí thẩm định phê duyệt thiết kế phòng cháy chữa cháy

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ng)
phóng mặt bằng, hỗ
ệt trong dự án Giá trị Cận dưới Cận trên
10,000 0.39781476 15 15
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00066 0.00888 0.00888 0.00888
0.00000 0.00000 0.00000
Nghị định 63/2014/NĐ-CP
ngày 26 tháng 6 năm 2014
iá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
03% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng;
ói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng
á gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
ầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng.
n được nhà thầu được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng

tháng 02 năm 2020

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 0.569034 5 5
0.129% 0.069% 0.960% 0.960% 0.960%
0.09% 0.05%
0.570% 0.570% 0.570%
Cận dưới Cận trên
10 10
3.446 3.446
3.557 3.557
3.024 3.024
3.263 3.263
2.901 2.901

Cận dưới Cận trên


15 15
0.668 0.668
0.757 0.757
0.413 0.413
0.566 0.566
0.431 0.431

Cận dưới Cận trên


15 15
1.114 1.114
1.261 1.261
0.689 0.689
0.943 0.943
0.719 0.719
Cận trên
10

3.22 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước


2.93 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
2.67 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
2.36 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
2.07 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước

4.66 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước


4.22 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
3.85 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
3.41 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
2.92 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước

2.96 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước


2.47 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
2.03 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
1.78 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
1.59 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước

4.70 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước


3.87 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
3.13 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
2.78 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
2.46 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước

2.05 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước


1.44 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
1.19 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
1.05 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
0.95 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước

3.01 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước


2.27 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.67 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.48 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.37 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước

2.98 Công trình nông nghiệp T


v hiết kế 3 bước
2.70 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
2.48 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
2.20 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
1.74 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước

4.29 Công trình nông nghiệp T


v hiết kế 2 bước
3.89 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
3.53 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
3.13 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
2.48 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước

2.22 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước


2.09 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.86 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.62 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.45 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước

3.23 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước


3.01 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
2.68 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
2.36 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
2.07 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước

Cận dưới Cận trên


15 15
0.071 0.071
0.098 0.098
0.054 0.054
0.064 0.064
0.056 0.056

Cận dưới Cận trên


15 15
0.204 0.204
0.281 0.281
0.153 0.153
0.182 0.182
0.160 0.160
Cận trên
10
0.258
0.290
0.170
0.189
0.197

Cận trên
10
0.250
0.282
0.166
0.183
0.191
Cận trên
10
3.285
3.508
3.203
2.598
2.566

Cận trên
10
0.844
1.147
0.677
0.718
0.803
à 50.000.000 đồng
Thiết kế 1 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp đặc biệ 3.220 Thiết kế 2 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp I 2.930 Thiết kế 3 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp II 2.670
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp III 2.360
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp IV 2.070

Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp đặc biệ 4.660


Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp I 4.220
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp II 3.850
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp III 3.410
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp IV 2.920

Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp đặc 2.960


Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp I 2.470
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp II 2.030
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp III 1.780
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp IV 1.590

Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp đặc 4.700


Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp I 3.870
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp II 3.130
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp III 2.780
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp IV 2.460

Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp đặc bi 2.050


Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp I 1.440
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp II 1.190
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp III 1.050
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp IV 0.950

Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp đặc bi 3.010


Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp I 2.270
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp II 1.670
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp III 1.480
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp IV 1.370

Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.980


Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.700
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.480
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.200
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thô 1.740

Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 4.290


Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.890
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.530
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.130
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thô 2.480

Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 2.220


Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 2.090
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 1.860
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp I 1.620
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 1.450

Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 3.230


Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 3.010
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.680
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp I 2.360
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.070
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG
(Áp dụng đối với các khoản thanh toán vốn đầu tư thuộc n
THEO HỢP Đ
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng s
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính

0 HM NHA GAC CHUONG


1 AB.26111 Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp 2 máy đào 0,8m3 100m3
2 AB.11363 Đào móng băng bằng thủ công, rộng >3m, sâu ≤2m - Cấp đất III 1m3
3 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150 m3
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
7 AF.21213 Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M m3
8 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2
9 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ b m3
10 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
11 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn
12 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M m3
14 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 m3
15 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 m3
16 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
17 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
18 AF.21313 Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PC m3
19 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn
21 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2
22 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ b m3
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
24 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
25 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
26 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn
27 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M m3
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
29 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
30 AF.22313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm tr m3
31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm m3
32 AK.22113 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2
33 SB.61333 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB m2
34 TT Đắp gờ chỉ cái
35 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 m
36 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2
37 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2
38 TT Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm cái
39 AK.41123 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 m2
40 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, PCB40 m2
41 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 m2
42 AK.11420 Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40 100m2
43 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2
44 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 m2
45 TT Con lươn bờ mái m
46 TT Lắp đặt khung chữ Vạn m2
47 TT Lắp đặt khung chữ Triện m2
48 TT Đắp chi tiết 3 cái
49 TT Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn trang trí mái cái
50 TT Đắp chi tiết 4: cái
51 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 m
52 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2
53 SB.82512 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nư m2
THM TỔNG CỘNG
1. Giá trị hợp đồng:
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
IÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
hanh toán vốn đầu tư thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước, vốn ngoài nước - Theo Nghị định 11/2020/NĐ-CP ngày 20/01/2020)
THEO HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □ NGOÀI HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □

Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng Đơn giá thanh toán Th


Tổng cộng Thực hiện Tổng cộng
Khối Đơn giá bổ
lượng phát Luỹ kế Lũy kế Đơn giá
Theo hợp Thực hiện sung (nếu
sinh so với đến hết kỳ đến hết kỳ thanh toán Theo hợp đồng
đồng kỳ này có)
hợp đồng trước này
ban đầu

0.596 2,387,455 1,423,009


5.000 254,497 1,272,486
0.012 16,323,104 195,877
0.450 1,289,531 580,289
0.045 16,323,104 731,275
0.095 24,785,504 2,352,789
2.254 1,852,910 4,176,459
0.082 17,507,800 1,428,636
0.612 2,083,146 1,274,885
0.085 18,958,858 1,610,745
0.018 26,492,003 478,210
0.091 25,248,214 2,308,116
1.080 2,263,329 2,444,396
61.432 139,724 8,583,465
15.413 167,170 2,576,509
0.777 26,147,073 20,304,274
0.533 16,633,033 8,859,929
6.392 1,995,210 12,753,480
0.036 26,310,943 954,035
0.251 25,259,070 6,350,130
0.267 26,092,651 6,978,876
2.518 2,607,775 6,565,880
0.808 18,958,858 15,324,451
0.103 26,670,015 2,753,839
0.405 25,419,023 10,306,245
0.032 25,084,547 790,740
3.823 2,042,807 7,810,093
1.445 26,147,073 37,787,097
0.817 16,633,033 13,588,386
15.402 1,917,427 29,532,716
0.720 2,800,566 2,016,407
57.600 173,054 9,967,886
26.747 232,302 6,213,277
24.000 0 0
49.738 112,888 5,614,797
80.830 132,091 10,676,917
81.695 179,242 14,643,202
4.000 0 0
53.270 72,544 3,864,445
59.760 817,661 48,863,433
16.000 353,648 5,658,364
0.884 53,406,656 47,218,706
178.275 127,370 22,706,923
89.865 89,610 8,052,805
26.959 0 0
5.880 0 0
8.042 0 0
1.000 0 0
8.000 0 0
1.000 0 0
88.000 275,618 24,254,388
189.277 36,338 6,877,862
189.277 46,860 8,869,515
437,596,241

(Ký, g
Mẫu số 08b
Mã hiệu: ………..
Số: ………
GHỊ THANH TOÁN
20/NĐ-CP ngày 20/01/2020)

Thành tiền (đồng)


Tổng cộng Thực hiện

Phát sinh Ghi chú


Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
so với hợp đồng
kỳ trước này kỳ này
ban đầu

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0

Đại diện chủ đầu tư


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VI
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/201
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng s
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính

0 HM NHA GAC CHUONG


1 AB.26111 Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp 2 máy đào 0,8m3 100m3
2 AB.11363 Đào móng băng bằng thủ công, rộng >3m, sâu ≤2m - Cấp đất III 1m3
3 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150 m3
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
7 AF.21213 Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M m3
8 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2
9 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ b m3
10 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
11 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn
12 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M m3
14 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 m3
15 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 m3
16 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
17 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
18 AF.21313 Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PC m3
19 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn
21 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2
22 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ b m3
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
24 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
25 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn
26 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn
27 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M m3
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn
29 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
30 AF.22313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm tr m3
31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm m3
32 AK.22113 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2
33 SB.61333 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB m2
34 TT Đắp gờ chỉ cái
35 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 m
36 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2
37 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2
38 TT Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm cái
39 AK.41123 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 m2
40 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, PCB40 m2
41 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 m2
42 AK.11420 Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40 100m2
43 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2
44 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 m2
45 TT Con lươn bờ mái m
46 TT Lắp đặt khung chữ Vạn m2
47 TT Lắp đặt khung chữ Triện m2
48 TT Đắp chi tiết 3 cái
49 TT Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn trang trí mái cái
50 TT Đắp chi tiết 4: cái
51 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40 m
52 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2
53 SB.82512 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nư m2
THM TỔNG CỘNG
1. Giá trị hợp đồng:
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
HỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
èm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)


Thực hiện Thực hiện
Đơn giá bổ
Theo hợp Luỹ kế Lũy kế Đơn giá
Thực hiện sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết
đồng đến hết kỳ đến hết kỳ thanh toán
kỳ này có) kỳ trước
trước này

0.596 2,387,455 1,423,009 0


5.000 254,497 1,272,486 0
0.012 16,323,104 195,877 0
0.450 1,289,531 580,289 0
0.045 16,323,104 731,275 0
0.095 24,785,504 2,352,789 0
2.254 1,852,910 4,176,459 0
0.082 17,507,800 1,428,636 0
0.612 2,083,146 1,274,885 0
0.085 18,958,858 1,610,745 0
0.018 26,492,003 478,210 0
0.091 25,248,214 2,308,116 0
1.080 2,263,329 2,444,396 0
61.432 139,724 8,583,465 0
15.413 167,170 2,576,509 0
0.777 26,147,073 20,304,274 0
0.533 16,633,033 8,859,929 0
6.392 1,995,210 12,753,480 0
0.036 26,310,943 954,035 0
0.251 25,259,070 6,350,130 0
0.267 26,092,651 6,978,876 0
2.518 2,607,775 6,565,880 0
0.808 18,958,858 15,324,451 0
0.103 26,670,015 2,753,839 0
0.405 25,419,023 10,306,245 0
0.032 25,084,547 790,740 0
3.823 2,042,807 7,810,093 0
1.445 26,147,073 37,787,097 0
0.817 16,633,033 13,588,386 0
15.402 1,917,427 29,532,716 0
0.720 2,800,566 2,016,407 0
57.600 173,054 9,967,886 0
26.747 232,302 6,213,277 0
24.000 0 0 0
49.738 112,888 5,614,797 0
80.830 132,091 10,676,917 0
81.695 179,242 14,643,202 0
4.000 0 0 0
53.270 72,544 3,864,445 0
59.760 817,661 48,863,433 0
16.000 353,648 5,658,364 0
0.884 53,406,656 47,218,706 0
178.275 127,370 22,706,923 0
89.865 89,610 8,052,805 0
26.959 0 0 0
5.880 0 0 0
8.042 0 0 0
1.000 0 0 0
8.000 0 0 0
1.000 0 0 0
88.000 275,618 24,254,388 0
189.277 36,338 6,877,862 0
189.277 46,860 8,869,515 0
437,596,241 0

Đại diện chủ đ


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ
Phụ lục 03.a
TOÁN

Thành tiền (đồng)


Thực hiện
Ghi chú
Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
này kỳ này

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Đại diện chủ đầu tư


ý, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG KÊ XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ

QĐ phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và


tái định cư

STT Nội dung


Số, ngày,_x000D_
Số tiền
tháng, năm

1 2 3 4
I Thanh toán cho các cơ quan, tổ chức:
1 ...........
2 ...........

II Thanh toán trực tiếp cho hộ dân:


...........

Chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục số 03.b
HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÃ THỰC HIỆN
ng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

Số tiền bồi thường, hỗ trợ


và tái định cư đã chi trả
cho đơn vị thụ hưởng Ghi chú
theo phương án được
duyệt

5 6

Ngày ... tháng ... năm 2016


Hội đồng đền bù GPMB
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-B
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày …
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Khối lượng phát s


Đơn vị Tổng khối
STT MSCV Tên công việc
tính lượng phát
sinh
1 2 3 4 5

TỔNG SỐ:

1. Tổng giá trị khối lượng phát sinh:


2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
ỢNG CÔNG VIỆC PHÁT SINH NGOÀI HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

ng hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Thực hiện Đơn giá bổ
Đơn giá
Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Lũy kế đến sung (nếu Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ
thanh toán
hết kỳ trước này hết kỳ này có) kỳ trước này
6 7 8 9 10 11 12

0 0

Ngày ... tháng ... năm 2016


Đại diện chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục 04

ành tiền
Ghi chú
Lũy kế đến hết
kỳ này
13 14

ày ... tháng ... năm 2016


đầu tư
vụ và đóng dấu)
Chủ đầu tư:…… CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NG
Số:… Độc lập - Tự do - Hạn

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ

Kính gửi: Kho bạc nhà nước ………………………..

Tên dự án, công trình:………………………………………………………..


Chủ đầu tư/Ban QLDA…………………mã số ĐVSDNS:….……………………………………………………………
Số tài khoản của chủ đầu tư: - Vốn trong nước…………...tại :………………………………
- Vốn ngoài nước………… ..tại………………………............
Căn cứ hợp đồng số:………………….ngày…. tháng….. năm………………………………………………………
Căn cứ bảng xác định giá trị KLHT đề nghị thanh toán số…….ngày……..tháng……..năm……
Luỹ kế giá trị khối lượng nghiệm thu của hạng mục đề nghị thanh toán:……………..…đồng.
Số dư tạm ứng của hạng mục đề nghị thanh toán…………đồng.
Số tiền đề nghị: Tạm ứng Thanh toán
Thuộc nguồn vốn: (XDCB tập trung; CTMT….)……………………………………….............
Thuộc kế hoạch vốn: Năm…

Dự toán được duyệt hoặc Luỹ kế số vốn đã thanh toán


Nội dung giá trị trúng thầu hoặc khởi công đến cuối kỳ trước
giá trị hợp đồng
Vốn TN

Tổng số tiền đề nghị tạm ứng, thanh toán bằng số:……………………………………………..


Bằng chữ:……………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………….
Trong đó: - Thu hồi tạm ứng (bằng số):………………………….
+ Vốn trong nước…………………………………….
+ Vốn ngoài nước……………………………………
- Thuế giá trị gia tăng
- Chuyển tiền bảo hành (bằng số)
- Số trả đơn vị thụ hưởng (bằng số)…………………….
+ Vốn trong nước…………………………………….
+ Vốn ngoài nước……………………………………
Tên đơn vị thụ hưởng………………………………………………
Số tài khoản đơn vị thụ hưởng…………………tại ……………….

Ngày……
Kế toán trưởng C
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ
Phụ lục 05
OÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

VỐN ĐẦU TƯ

……………..

Mã dự án đầu tư:……………………
………………………
…………………………………….
……………………...........................
…………………

Theo bảng dưới đây (khung nào không sử dụng thì gạch chéo)

Đơn vị: đồng


Số đề nghị tạm ứng, thanh toán
kế số vốn đã thanh toán từ
khối lượng hoàn thành kỳ này (gồm
ởi công đến cuối kỳ trước
cả thu hồi tạm ứng)
Vốn NN Vốn TN Vốn NN

Ngày……. tháng….. năm….


Chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN

Tên dự án: Mã dự án đầu tư:


Chủ đầu tư:
Thời gian khởi công - hoàn thành:
Quyết định đầu tư được duyệt (số, ngày, tháng, năm):
Tổng mức đầu tư được duyệt:
Tình hình thanh toán vốn:

STT Nội dung Kế hoặc năm...

1 2 3
A Số liệu của chủ đầu tư:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
B Số liệu của Kho bạc nơi giao dịch:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
C Chênh lệch vốn thanh toán trong năm:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Ghi chú : + Số vốn thanh toán trong năm là số vốn được thanh toán theo niên độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau
+ Số vốn ứng trước kế hoạch năm sau là số vốn được thanh toán đến 31/1 năm sau.
+ Số vốn kéo dài KH năm trước chuyển sang:
- Vốn trong nước: là số vốn còn lại của KH năm trước được kéo dài thanh toán trong năm theo quy định cụ thể từng trường h
- Vốn ngoài nước: là số vốn ngoài nước được kéo dài thanh toán như vốn trong nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển P
Cột 6: vốn tạm ứng theo chế độ còn lại chưa thu hồi đến 31/1 năm sau.

Chủ đầu tư
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ NĂM...

Số vốn đã thanh toán trong năm…


Tổng số vốn theo kế
Tổng số Trong đó:
hoạch còn lại chưa thanh
Thanh toán khối lượng Vốn tạm ứng theo chế toán
hoàn thành độ chưa thu hồi
4 5 6
độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau).

n trong năm theo quy định cụ thể từng trường hợp (tối đa đến 31/1 năm sau)
ng nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển Pháp AFD...)

Ngày . . .tháng. . . năm 2016


Kho bạc nhà nước
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục 06

Đơn vị: đồng

Ghi chú
. . năm 2016
hà nước
g đơn vị
ức vụ và đóng dấu)

You might also like