Professional Documents
Culture Documents
Nha Gac Chuong-10-11
Nha Gac Chuong-10-11
DỰ TOÁN
TRÌNH:HẠNG MỤC
CHÙA LIÊN CÔNG TRÌNH
BỬU_x000D_
Trang 1
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
4*0,2*(0,35*0,35+1,4*1,4+(0,35+1
,4)*(0,35+1,4))/6 = 0,686
CỔ MÓNG:
8 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ 100m2 0.0816 6,426,132 7,177,500 0 524,372 585,684 0
nhật
4*4*0,3*1,7/100 = 0,0816
9 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao m3 0.6120 920,816 445,500 151,298 563,539 272,646 92,594
≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn,
đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
4*0,3*0,3*1,7 = 0,612
ĐÀ KIỀNG:
10 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.0850 8,543,610 6,187,500 0 725,865 525,690 0
4*0,18*3,6/100 = 0,0259
4*0,18*3,2/100 = 0,023
4*0,25*3,6/100 = 0,036
11 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.0181 17,020,470 3,462,750 100,496 307,238 62,506 1,814
ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
18,0511/1000 = 0,0181
12 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.0914 17,029,697 2,079,000 498,480 1,556,804 190,056 45,570
ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
91,417/1000 = 0,0914
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX m3 1.0800 1,052,100 549,371 72,067 1,136,268 593,321 77,832
bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
bê tông M250, đá 1x2, PCB40
4 DK1:
4*0,3*0,25*3,6 = 1,08
14 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay m3 61.4316 0 108,566 0 0 6,669,387 0
70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
59.6035925333333
5
Trừ bê tông chiếm chỗ:
-0.45
Trang 2
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
-2.254
-4*0,3*0,3*1,3 = -0,468
15 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ m3 15.4125 0 129,892 0 0 2,001,958 0
chặt Y/C K = 0,90
(0,7-
0,12)*(3,8*3,8+6,4*6,4+(3,8+6,4)*
(3,8+6,4))/6 = 15,4125
2. PHẦN THÂN:
16 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK tấn 0.7765 17,020,470 3,127,500 167,175 13,217,093 2,428,632 129,819
≤10mm, chiều cao ≤28m
776,541/1000 = 0,7765
17 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.5327 6,860,185 6,063,750 0 3,654,219 3,229,982 0
4,2*4,2/100 = 0,1764
4*(3,8+6,4)*((1,6*1,6+0,7*0,7)^0,
5)/(2*100) = 0,3563
18 AF.21313 Bê tông nền, SX qua dây chuyền m3 6.3920 949,944 418,500 95,221 6,072,088 2,675,072 608,657
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá
1x2, PCB40
Sàn trệt cao độ +0,700:
4,2*4,2*0,12 = 2,1168
4*0,12*(3,8+6,4)*((1,6*1,6+0,7*0,
7)^0,5)/2 = 4,2752
CỘT:
19 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 0.0363 17,020,470 3,262,500 159,567 617,162 118,298 5,786
≤10mm, chiều cao ≤28m
36,26/1000 = 0,0363
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 0.2514 17,032,424 2,074,500 508,443 4,281,951 521,529 127,823
≤18mm, chiều cao ≤6m
251,4/1000 = 0,2514
21 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2 0.2675 7,865,347 12,408,750 0 2,103,707 3,318,909 0
Trang 3
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
22 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao m3 2.5178 1,023,827 758,250 125,585 2,577,802 1,909,129 316,200
≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn,
đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
- Cột C1:
4*3,14*0,2*0,2*(4,775-0,7) =
2,0473
- Cột Cc1:
4*3,14*0,15*0,15*(6,44-4,775) =
0,4705
DẦM SÀN:
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.8083 8,543,610 6,187,500 0 6,905,803 5,001,358 0
* Mái 1:
- Dm1:
4*(2*0,42-0,15+0,2)*3,4/100 =
0,121
2*(2*0,42-0,15+0,2)*(3,2-2*0,3)/
100 = 0,0463
- Dm2:
2*(2*0,37-0,15+0,2)*(3,2-2*0,3)/
100 = 0,0411
1*(2*0,37+0,2)*(3,2-2*0,3)/100 =
0,0244
- Dm3:
4*(2*(0,35-0,15)+0,3)*0,85/100 =
0,0238
- Dkt1:
8*(2*0,35+0,2)*1,4/100 = 0,1008
4*(2*0,35+0,2)*((0,7*0,7+1,88*1,
88)^0,5)/100 = 0,0722
- Dầm cong:
4*(2*0,35+0,2)*1,05/100 = 0,0378
* Mái 2:
- Dm4:
Trang 4
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
4*(2*0,49-0,15+0,2)*(3,2-2*0,3)/
100 = 0,1071
- Dkt1:
8*(2*0,35+0,2)*0,9/100 = 0,0648
4*(2*0,35+0,2)*((3,5*3,5
+1,078*1,078)^0,5)/100 = 0,1318
- Dầm cong:
4*(2*0,35+0,2)*1,03/100 = 0,0371
24 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.1033 17,020,470 3,541,500 159,567 1,757,466 365,681 16,476
ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
103,256/1000 = 0,1033
25 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.4055 17,029,697 2,155,500 554,098 6,904,759 873,956 224,661
ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
405,454/1000 = 0,4055
26 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.0315 17,030,121 1,815,750 630,864 536,841 57,238 19,887
ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
31,523/1000 = 0,0315
27 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX m3 3.8232 877,665 549,371 72,067 3,355,501 2,100,365 275,528
bằng máy trộn, đổ bằng thủ công,
bê tông M250, đá 1x2, PCB40
*Mái 1:
- Dm1:
4*0,42*0,2*3,2 = 1,0752
2*0,42*0,2*(3,2-2*0,3) = 0,4368
- Dm2:
3*0,37*0,2*(3,2-2*0,3) = 0,5772
- Dm3:
4*0,35*0,3*0,85 = 0,357
- Dkt1:
8*0,35*0,2*1,4 = 0,784
Trang 5
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
4*0,35*0,2*(0,7*0,7+1,88*1,88)^0
,5 = 0,5617
- Dầm cong:
4*0,35*0,2*1,05/100 = 0,0029
* Mái 2:
- Dm4:
4*0,49*0,2*(3,2-2*0,3)/100 =
0,0102
- Dkt1:
8*0,35*0,2*0,9/100 = 0,005
4*0,35*0,2*((3,5*3,5+1,078*1,078
)^0,5)/100 = 0,0103
- Dầm cong:
4*0,35*0,2*1,03/100 = 0,0029
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK tấn 1.4452 17,020,470 3,127,500 167,175 24,597,558 4,519,785 241,598
≤10mm, chiều cao ≤28m
1445,175/1000 = 1,4452
29 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.8170 6,860,185 6,063,750 0 5,604,440 4,953,792 0
* Mái 1:
4*(2,6+3,2)*((0,4*0,4+0,5*0,5)^0,
5)/(2*100) = 0,0743
4*(3,2+(3,2+2*1,68+1,5))*((1,58*
1,58+(4,775-
4,35+0,178+0,15)*(4,775-
4,35+0,178+0,15))^0,5)/(2*100) =
0,3942
-8*0,2*1,4/100 = -0,0224
-
4*0,2*((0,7*0,7+1,88*1,88)^0,5)/
100 = -0,016
Bao xung quanh:
4*0,15*(6,56+1,5)/100 = 0,0484
* Mái 2:
4*(3,2+2*0,88+1)*((2,7*2,7+1,078
*1,078)^0,5)/(2*100) = 0,3465
-8*0,2*0,9/100 = -0,0144
Trang 6
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
-
4*0,2*((3,5*3,5+1,078*1,078)^0,5)
/100 = -0,0293
Bao xung quanh:
4*0,15*(4,96+1)/100 = 0,0358
30 AF.22313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, m3 15.4023 894,254 373,500 126,079 13,773,535 5,752,744 1,941,908
chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá
1x2, PCB40
Mái 1:
4*0,15*((2,6+(4+6,56+1,5))*((1,68
+0,4)*(1,68+0,4)+(0,7+0,178+0,15
)*(0,7+0,178+0,15))^0,5)/2 =
10,2041
* Mái 2:
4*0,15*(3,2+2*0,88+1)*((2,7*2,7+
1,078*1,078)^0,5)/2 = 5,1982
31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp m3 0.7200 1,119,050 891,000 9,540 805,716 641,520 6,869
khác bằng gạch đất sét nung
5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa
XM M75, PCB40
Trang 7
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
34 TT Đắp gờ chỉ cái 24.0000 0 0 0 0 0 0
6*4 = 24
35 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố m 49.7376 9,426 78,158 0 468,833 3,887,379 0
tường, vữa XM cát mịn M75, XM
PCB40
-Đắp phào chỉ cột C1:
4*6*(2*3,14*0,33) = 49,7376
36 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 80.8300 15,680 85,485 795 1,267,404 6,909,757 64,263
80,83 = 80,83
37 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 81.6952 15,680 122,122 795 1,280,970 9,976,738 64,951
81.6951808363871
38 TT Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm cái 4.0000 0 0 0 0 0 0
Trang 8
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
(4*(4,96+1)*(1,078*1,078+2,7*2,7
)^0,5)/(2*100) = 0,3465
(4*0,2*(1,078*1,078+3,5*3,5)^0,5)
/100 = 0,0293
43 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê m2 178.2752 92,217 6,750 0 16,440,014 1,203,357 0
nô, ô văng
81.6951808363871
2,24+1,6+1,4+2,93 = 8,17
Mái: 88,41 = 88,41
44 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa m2 89.8652 10,557 58,618 0 948,730 5,267,746 0
XM M75, PCB40
81.6951808363871
2,24+1,6+1,4+2,93 = 8,17
45 TT Con lươn bờ mái m 26.9589 0 0 0 0 0 0
4*(2,9*2,9+1,03*1,03)^0,5 =
12,3099
4*(1,078*1,078+3,5*3,5)^0,5 =
14,649
46 TT Lắp đặt khung chữ Vạn m2 5.8800 0 0 0 0 0 0
Công tác phù điêu-Bảng giá chi tiết
kèm theo:
-Lắp khung chữ vạn (4 bộ):
4*0,7*2,1 = 5,88
47 TT Lắp đặt khung chữ Triện m2 8.0416 0 0 0 0 0 0
Công tác phù điêu-Bảng giá chi tiết
kèm theo:
-Lắp khung chữ triện (4 bộ):
4*0,718*2,8 = 8,0416
48 TT Đắp chi tiết 3 cái 1.0000 0 0 0 0 0 0
1=1
49 TT Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn cái 8.0000 0 0 0 0 0 0
trang trí mái
Công tác phù điêu-Bảng giá chi tiết
kèm theo:
2*4 = 8
50 TT Đắp chi tiết 4: cái 1.0000 0 0 0 0 0 0
Trang 9
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1=1
51 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố m 88.0000 117,700 78,158 0 10,357,615 6,877,883 0
tường, vữa XM cát mịn M75, XM
PCB40
Đắp lito giả dưới mái dài 1,1m:
4*(16+4)*1,1 = 88
52 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 189.2765 3,485 24,750 0 659,534 4,684,593 0
Trang 10
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
(Áp theo Thông báo số 619/TB-XD-TC ngày 10/10/2022 của Liên sở Xây dựng - Tài chính tỉnh Bình Định)
Đơn vị tính: Đồng
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô mới Tổng cước Giá HT Ghi chú
1 01249 Bột bả kg 5,000.0 5,000.0 0.0 0.0 5,000.0
2 01267 Bột đá kg 1,400.0 1,400.0 0.0 0.0 1,400.0
3 01275 Bột màu kg 24,545.0 24,545.0 0.0 0.0 24,545.0
4 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 200,000.0 200,000.0 33,166.5 33,166.5 233,166.5
5 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 200,000.0 200,000.0 33,166.5 33,166.5 233,166.5
6 01897 Cát vàng m3 200,000.0 200,000.0 33,166.5 33,166.5 233,166.5
7 04513 Đá 1x2 m3 259,091.0 259,091.0 79,566.1 79,566.1 338,657.1
8 04515 Đá 4x6 m3 209,091.0 209,091.0 79,566.1 79,566.1 288,657.1
9 04575 Đá granít tự nhiên m2 500,000.0 500,000.0 0.0 0.0 500,000.0
10 04600 Đá trắng nhỏ kg 2,600.0 2,600.0 0.0 0.0 2,600.0
11 05429 Dây thép kg 21,000.0 21,000.0 0.0 0.0 21,000.0
12 05648 Đinh kg 20,000.0 20,000.0 0.0 0.0 20,000.0
13 05652 Đinh 6cm kg 20,000.0 20,000.0 0.0 0.0 20,000.0
14 05915 Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2 m2 214,062.0 214,062.0 0.0 0.0 214,062.0
15 05937 Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 860.0 860.0 167.7 167.7 1,027.7
16 06455 Giấy ráp m2 8,000.0 8,000.0 0.0 0.0 8,000.0
17 06594 Gỗ chống m3 4,213,000.0 4,213,000.0 0.0 0.0 4,213,000.0
18 06607 Gỗ đà nẹp m3 4,213,000.0 4,213,000.0 0.0 0.0 4,213,000.0
19 06684 Gỗ ván m3 4,213,000.0 4,213,000.0 0.0 0.0 4,213,000.0
20 07257 Litô 3x3 m3 5,000,000.0 5,000,000.0 0.0 0.0 5,000,000.0
21 07890 Ngói âm dương 80 viên/m2 viên 3,950.0 3,950.0 0.0 0.0 3,950.0
22 07892 Ngói bò viên 2,500.0 2,500.0 0.0 0.0 2,500.0
23 07969 Nước lít 5.0 5.0 0.0 0.0 5.0
24 10055 Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 18,261.0 18,261.0 0.0 0.0 18,261.0
25 10166 Que hàn kg 22,727.0 22,727.0 0.0 0.0 22,727.0
26 11424 Thép tròn Fi ≤10mm kg 16,600.0 16,600.0 0.0 0.0 16,600.0
27 11428 Thép tròn Fi ≤10mm kg 16,600.0 16,600.0 0.0 0.0 16,600.0
Trang 1
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô mới Tổng cước Giá HT Ghi chú
28 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg 16,400.0 16,400.0 0.0 0.0 16,400.0
29 11436 Thép tròn Fi >18mm kg 16,400.0 16,400.0 0.0 0.0 16,400.0
30 12579 Xi măng kg 1,667.0 1,667.0 74.5 74.5 1,741.5
31 12592 Xi măng PCB40 kg 1,667.0 1,667.0 0.0 0.0 1,667.0
32 12595 Xi măng PCB40 kg 1,667.0 1,667.0 74.5 74.5 1,741.5
33 12596 Xi măng trắng kg 3,636.0 3,636.0 74.5 74.5 3,710.5
34 23571 Sơn lót nội thất lít 92,406.0 92,406.0 0.0 0.0 92,406.0
35 23572 Sơn phủ nội thất lít 44,759.0 44,759.0 0.0 0.0 44,759.0
36 25790 Dung dịch chống thấm kg 40,909.0 40,909.0 0.0 0.0 40,909.0
37 25971 Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên 1,009.0 1,009.0 167.7 167.7 1,176.7
Trang 2
BẢNG
CÔNG TỔNG
TRÌNH: HỢP
CHÙA VẬT
LIÊN LIỆU
BỬU_x000D_
Trang 1
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá HT Chênh lệch Thành tiền
28 11430 Thép tròn Fi ≤18mm kg 860.0609 16,400 16,400 0.0 0
29 11436 Thép tròn Fi >18mm kg 32.1535 16,400 16,400 0.0 0
30 12579 Xi măng kg 10.4000 1,667 1,741 74.5 775
31 12592 Xi măng PCB40 kg 12,983.9634 1,667 1,667 0.0 0
32 12595 Xi măng PCB40 kg 1,751.5037 1,667 1,741 74.5 130,444
33 12596 Xi măng trắng kg 115.3823 3,636 3,710 74.5 8,593
34 23571 Sơn lót nội thất lít 23.4703 92,406 92,406 0.0 0
35 23572 Sơn phủ nội thất lít 38.9910 44,759 44,759 0.0 0
36 25790 Dung dịch chống thấm kg 393.9881 40,909 40,909 0.0 0
37 25971 Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên 590.4000 1,009 1,177 167.7 99,019
38 ZV999 Vât liệu khác % 1,081.4543 0.0 0.0 48,286
CỘNG HẠNG MỤC 5,040,898
Trang 2
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
Khối Phương tiện Loại đường Chi phí vận chuyển Chi phí bốc dỡ
Hệ số
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua Hệ số Cự ly
bậc hàng Phương tiện Loại đường Tổng cự ly Cước cơ bản Sau thuế Trước thuế Định mức(công/tấn)
đơn vị P.tiện (km)
1 01249 Bột bả kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
2 01267 Bột đá kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
3 01275 Bột màu kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
4 01890 Cát mịn ML=0 m3 1.2 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
5 01892 Cát mịn ML=1 m3 1.38 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
6 01897 Cát vàng m3 1.45 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
7 04513 Đá 1x2 m3 1.6 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
8 04515 Đá 4x6 m3 1.5 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
9 04575 Đá granít tự n m2 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
10 04600 Đá trắng nhỏ kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
11 05429 Dây thép kg 0.001 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
12 05648 Đinh kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
13 05652 Đinh 6cm kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
14 05915 Gạch lát Cer m2 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
15 05937 Gạch chỉ 6,5 viên 0.0023 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
16 06455 Giấy ráp m2 0 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
17 06594 Gỗ chống m3 0.77 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
18 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.77 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
19 06684 Gỗ ván m3 0.77 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
20 07257 Litô 3x3 m3 0.00126 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
21 07890 Ngói âm dươn viên 0.0021 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
22 07892 Ngói bò viên 0.0021 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
23 07969 Nước lít 0 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
24 10055 Phụ gia dẻo h kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
25 10166 Que hàn kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
26 11424 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
27 11428 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
28 11430 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
29 11436 Thép tròn Fi kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
30 12579 Xi măng kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
31 12592 Xi măng PCB kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
Trang 1
Khối Phương tiện Loại đường Chi phí vận chuyển Chi phí bốc dỡ
Hệ số
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua Hệ số Cự ly
bậc hàng Phương tiện Loại đường Tổng cự ly Cước cơ bản Sau thuế Trước thuế Định mức(công/tấn)
đơn vị P.tiện (km)
32 12595 Xi măng PCB kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
33 12596 Xi măng trắn kg 0.001 Bậc 3 1.3 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
34 23571 Sơn lót nội th lít 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
35 23572 Sơn phủ nội t lít 0 Bậc 2 1.1 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
36 25790 Dung dịch ch kg 0.001 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
37 25971 Gạch đất sét viên 0.0016 Bậc 1 1.0 Ô tô 1.0 Loại 1 0 0 0 0 0 0
Trang 2
Lương nhân công bốc dỡ: 0
Thuế VAT: 10%
Hệ số điều chỉnh: 1
Chi phí bốc dỡ Hao hụt
Giá TB Chi phí khác (đ) Tổng cước trước thuế
Cước nâng hạ (đ/tấn) Thành tiền Định mức Thành tiền
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
Trang 3
Chi phí bốc dỡ Hao hụt
Giá TB Chi phí khác (đ) Tổng cước trước thuế
Cước nâng hạ (đ/tấn) Thành tiền Định mức Thành tiền
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0
Trang 4
BẢNG TÍNH
CÔNGCƯỚC VẬNCHÙA
TRÌNH: CHUYỂN VẬT
LIÊN LIỆU BẰNG Ô TÔ
BỬU_x000D_
Loại 3 1 0.027 0.019 0.014 0.013 1,675,076 45,227 31,826 23,451 22,279 0 0 0
Loại 3 1 0.027 0.019 0.014 0.013 1,675,076 45,227 31,826 23,451 22,279 0 0 0
Loại 3 1 0.027 0.019 0.014 0.013 1,675,076 45,227 31,826 23,451 22,279 0 0 0
Loại 3 1 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 56,953 41,877 30,151 28,644 0 0 0
Loại 3 1 0.034 0.025 0.018 0.017 1,675,076 56,953 41,877 30,151 28,644 0 0 0
Loại 3 1 0.076 0.055 0.037 0.035 1,209,015 91,885 66,496 44,734 42,497 0 0 0
Loại 3 1 0.043 0.031 0.021 0.020 1,209,015 51,988 37,479 25,389 24,120 0 0 0
Loại 3 1 0.043 0.031 0.021 0.020 1,209,015 51,988 37,479 25,389 24,120 0 0 0
Loại 3 1 0.043 0.031 0.021 0.020 1,209,015 51,988 37,479 25,389 24,120 0 0 0
Loại 3 1 0.076 0.055 0.037 0.035 1,209,015 91,885 66,496 44,734 42,497 0 0 0
xếp
Hệ Giá V/C
Cước Giá V/C
Thành số sau khi
cộng trước
Thành tiền tiền điều điều
thêm thuế (đ)
bốc xuống chỉnh chỉnh
Trang 1
Khối Loại sông Cự ly (km) Giá cước Chi phí
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng Nguồn mua
Loại sông Hệ số Cự ly Quy đổi Tổng (đ/Tấn) khác (đ)
đơn vị
30 12579 Xi măng kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
31 12592 Xi măng PCB40 kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
32 12595 Xi măng PCB40 kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
33 12596 Xi măng trắng kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
34 23571 Sơn lót nội thất lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
35 23572 Sơn phủ nội thất lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
36 25790 Dung dịch chống thấm kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
37 25971 Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên 0.0016 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
Trang 2
Tổng cước
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Trang 3
Tổng cước
0
0
0
0
0
0
0
Trang 4
BẢNG TÍNH CƯỚC
CÔNGVẬN CHUYỂN
TRÌNH: BỘ HẠNG
CHÙA LIÊN MỤC CÔ
BỬU_x000D_
AC CHUONG
Hệ số Hệ số Định mức
Địa
độ địa Bốc 10m Tổng cước
hình
dốc hình Bốc lên xuống đầu
10m tiếp
1 không 1 0 0 0 0 0
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.14 0 0.075 0.008
1 không 1 0.14 0 0.075 0.008
1 không 1 0.14 0 0.075 0.008
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.38 0.38 0.09 0.01
1 không 1 0.2 0.19 0.038 0.004
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.15 0.11 0.075 0.008
1 không 1 0.15 0.11 0.075 0.008
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.87 0.56 0.054 0.006
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.17 0 0.088 0.01
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Bảng tính giá nhân công )
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên nhân công ĐV Tính Giá gốc Giá TB
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 193,868 193868
2 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 205,757 205757
3 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 225,000 225000
4 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 244,243 244243
5 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 239,000 239000
6 N3407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 259,441 259441
Trang 1
BẢNG TỔNGCHÙA
CÔNG TRÌNH: HỢPLIÊN
NHÂN CÔNG
BỬU_x000D_
Trang 1
BẢNG GIÁ CA MÁY
(Theo Bảng tính giá ca máy)
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên máy ĐV Tính Giá gốc GiaTB Giá HT
1 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 1,978,168 1,978,168 2,213,107
2 M02680 Cần trục tháp 25T ca 2,940,226 2,940,226 2,962,836
3 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 27,250 27,250 27,817
4 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 27,252 27,252 27,817
5 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 251,241 251,241 252,937
6 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 243,584 243,584 244,526
7 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 247,114 247,114 248,433
8 M0697 Máy đào 0,8m3 ca 2,535,185 2,535,185 2,959,381
9 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 369,005 369,005 378,049
10 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 290,385 290,385 292,457
11 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 265,013 265,013 266,520
12 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 789,250 789,250 798,105
13 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 414,920 414,920 418,877
14 M2830 Máy vận thăng 2T ca 486,529 486,529 492,559
Trang 1
BẢNG
CÔNG TỔNG
TRÌNH: HỢPBỬU_x000D_
CHÙA LIÊN MÁY
Trang 1
BẢNG PHÂN TÍCH CHI PHÍ CA MÁY
(Theo Thông tư 13/2021/TT-BXD, Văn bản số 975/UBND-KT Bình Định)
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
Đơn vị tính: đồng
Nguyên giá/
STT Mã máy Tên máy / Chi phí Đơn vị Định mức Số ca/ năm Hệ số Thành tiền
Đơn giá
1 M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 1,085,398,000 250 2,213,107
- Chỉ tiêu sử dụng 764,120
+ Định mức khấu hao % 9 0.9000 351,669
+ Định mức sửa chữa % 4.5 195,372
+ Định mức chi phí khác % 5 217,080
- Nhân công lái máy 564,480
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 259,441 259,441
N4507 + Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 công 1 305,039 305,039
- Nhiên liệu 884,506
D + Diezel lít 36 23,854 1.0300 884,506
2 M02680 Cần trục tháp 25T ca 3,161,607,000 290 2,962,836
- Chỉ tiêu sử dụng 2,147,712
+ Định mức khấu hao % 11 0.9000 1,079,307
+ Định mức sửa chữa % 3.8 414,280
+ Định mức chi phí khác % 6 654,126
- Nhân công lái máy 580,204
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
N4607 + Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 công 1 361,645 361,645
- Nhiên liệu 234,919
Đ + Điện kWh 120 1,864 1.0500 234,919
3 M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7,900,000 90 27,817
- Chỉ tiêu sử dụng 21,944
+ Định mức khấu hao % 14 1.0000 12,289
+ Định mức sửa chữa % 7 6,144
+ Định mức chi phí khác % 4 3,511
- Nhân công lái máy 0
- Nhiên liệu 5,873
Đ + Điện kWh 3 1,864 1.0500 5,873
4 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 18,200,000 240 252,937
- Chỉ tiêu sử dụng 16,759
+ Định mức khấu hao % 14 1.0000 10,617
+ Định mức sửa chữa % 4.1 3,109
+ Định mức chi phí khác % 4 3,033
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 17,619
Đ + Điện kWh 9 1,864 1.0500 17,619
5 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 6,420,000 150 244,526
- Chỉ tiêu sử dụng 16,178
+ Định mức khấu hao % 25 1.0000 10,700
+ Định mức sửa chữa % 8.8 3,766
+ Định mức chi phí khác % 4 1,712
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 9,788
Đ + Điện kWh 5 1,864 1.0500 9,788
6 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 7,395,000 150 248,433
- Chỉ tiêu sử dụng 16,170
+ Định mức khấu hao % 20 1.0000 9,860
+ Định mức sửa chữa % 8.8 4,338
+ Định mức chi phí khác % 4 1,972
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 13,704
Đ + Điện kWh 7 1,864 1.0500 13,704
7 M0697 Máy đào 0,8m3 ca 1,183,203,000 280 2,959,381
- Chỉ tiêu sử dụng 1,102,914
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 646,536
+ Định mức sửa chữa % 5.8 245,092
+ Định mức chi phí khác % 5 211,286
- Nhân công lái máy 259,441
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 259,441 259,441
- Nhiên liệu 1,597,025
D + Diezel lít 65 23,854 1.0300 1,597,025
8 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 16,000,000 200 378,049
- Chỉ tiêu sử dụng 24,640
+ Định mức khấu hao % 21 1.0000 16,800
+ Định mức sửa chữa % 4.8 3,840
+ Định mức chi phí khác % 5 4,000
- Nhân công lái máy 259,441
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 259,441 259,441
- Nhiên liệu 93,968
Đ + Điện kWh 48 1,864 1.0500 93,968
9 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 30,210,000 165 292,457
- Chỉ tiêu sử dụng 52,364
+ Định mức khấu hao % 19 0.9000 31,309
+ Định mức sửa chữa % 6.5 11,901
+ Định mức chi phí khác % 5 9,155
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 21,534
Đ + Điện kWh 11 1,864 1.0500 21,534
10 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 266,520
- Chỉ tiêu sử dụng 32,300
+ Định mức khấu hao % 19 1.0000 19,925
+ Định mức sửa chữa % 6.8 7,131
+ Định mức chi phí khác % 5 5,244
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 15,661
Đ + Điện kWh 8 1,864 1.0500 15,661
11 M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 590,336,000 290 798,105
- Chỉ tiêu sử dụng 487,536
+ Định mức khấu hao % 16.5 0.9000 302,293
+ Định mức sửa chữa % 4.1 83,461
+ Định mức chi phí khác % 5 101,782
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 92,010
Đ + Điện kWh 47 1,864 1.0500 92,010
12 M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 187,683,000 290 418,877
- Chỉ tiêu sử dụng 159,207
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 99,019
+ Định mức sửa chữa % 4.3 27,829
+ Định mức chi phí khác % 5 32,359
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 41,111
Đ + Điện kWh 21 1,864 1.0500 41,111
13 M2830 Máy vận thăng 2T ca 251,200,000 290 492,559
- Chỉ tiêu sử dụng 211,354
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 132,530
+ Định mức sửa chữa % 4.1 35,514
+ Định mức chi phí khác % 5 43,310
- Nhân công lái máy 218,559
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 218,559 218,559
- Nhiên liệu 62,645
Đ + Điện kWh 32 1,864 1.0500 62,645
BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức NL phụ Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch
1 Đ Điện kWh 1.0500 209.2493 1,406 294,204 1,864 390,133 458
M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0451 47.0000 2.2244
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 5.0001 7.0000 36.7507
M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 1.2336 21.0000 27.2010
M0571 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 12.5920 3.0000 39.6648
M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0451 120.0000 5.6793
M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.9233 8.0000 7.7560
M2830 Máy vận thăng 2T ca 0.2770 32.0000 9.3058
M0934 Máy hàn điện 23kW ca 1.0068 48.0000 50.7424
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.0401 5.0000 0.2103
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 1.2266 9.0000 11.5912
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 1.5691 11.0000 18.1234
2 D Diezel lít 1.0300 41.8565 20,500 858,059 23,854 998,446 3,354
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.2670 65.0000 17.8773
M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.6467 36.0000 23.9793
CỘNG HẠNG MỤC 1,152,264 1,388,579
Trang 1
Thành tiền
95,928
140,387
236,315
Trang 2
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG LÁI MÁY
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch Thành tiền
1 N4307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 10.3599 0 0 218,559 2,264,248 218,559 2,264,248
M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0451 1.0000 0.0451
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 1.2266 1.0000 1.2266
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.0401 1.0000 0.0401
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 5.0001 1.0000 5.0001
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 1.5691 1.0000 1.5691
M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.9233 1.0000 0.9233
M1479 Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0451 1.0000 0.0451
M1834 Máy vận thăng 0,8T ca 1.2336 1.0000 1.2336
M2830 Máy vận thăng 2T ca 0.2770 1.0000 0.2770
2 N4407 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 1.9205 0 0 259,441 498,259 259,441 498,259
M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.6467 1.0000 0.6467
M0697 Máy đào 0,8m3 ca 0.2670 1.0000 0.2670
M0934 Máy hàn điện 23kW ca 1.0068 1.0000 1.0068
3 N4507 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 0.6467 0 0 305,039 197,266 305,039 197,266
M0217 Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.6467 1.0000 0.6467
4 N4607 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 0.0451 0 0 361,645 16,301 361,645 16,301
M02680 Cần trục tháp 25T ca 0.0451 1.0000 0.0451
CỘNG HẠNG MỤC 0.0000 0 2,976,073 2,976,073
Trang 1
BẢNG TỔNG
CÔNG HỢP
TRÌNH: KINH
CHÙA PHÍ
LIÊN HẠNG MỤC
BỬU_x000D_
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
1 Vật liệu VL A1+CLVL 218,272,129
- Đơn giá vật liệu A1 Theo bảng tiên lượng 213,231,231
- Chênh lệch vật liệu CLVL Theo bảng tổng hợp vật liệu 5,040,898
2 Nhân công NC hsnc 115,644,064
- Đơn giá nhân công B1 Theo bảng tiên lượng 115,644,064
- Chênh lệch nhân công CLNC Theo bảng tổng hợp nhân công 0
- Nhân hệ số điều chỉnh hsnc B1 + CLNC 115,644,064
3 Máy thi công M hsm 6,097,879
- Đơn giá máy C1 Theo bảng tiên lượng 5,791,830
- Chênh lệch máy CLM Theo bảng tổng hợp máy 306,050
- Nhân hệ số điều chỉnh hsm C1 +CLM 6,097,879
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T VL + NC + M 340,014,072
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP 0
1 Chi phí chung C T x 7,3% 24,821,027
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,1% 3,740,155
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng TT T x 2,5% 8,500,352
từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT C + LT + TT 37,061,534
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + GT) x 5,5% 20,739,158
Chi phí xây dựng trước thuế G T + GT + TL 397,814,765
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 39,781,476
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G + GTGT 437,596,241
Bằng chữ: Bốn trăm ba mươi bảy triệu năm trăm chín mươi sáu nghìn hai trăm bốn mươi mốt đồng chẵn./.
Trang 1
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ
Trang 2
0
Trang 3
TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
CHÙA LIÊN BỬU_x000D_
Loại công trình: Công trình dân dụng
Loại thiết kế: Thiết kế 1 bước
Cấp công trình: Cấp IV
Cách thẩm định:
Đơn vị tính : đồng
Định mức Hệ
STT Nội dung chi phí Cách tính Giá trị trước thuế Thuế GTGT Giá trị sau thuế
% số
1 Chi phí xây dựng 397,814,765 39,781,476 437,596,241
NHA GAC CHUONG Theo bảng tổng hợp dự toán chi phí 397,814,765 39,781,476 437,596,241
XD
2 Chi phí thiết bị Theo bảng tổng hợp chi phí thiết bị 0 0 0
3 Chi phí quản lý dự án 3.446% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 13,708,697 1,370,870 15,079,567
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 68,950,947 6,895,096 75,846,043
4.1 Chi phí khảo sát 0 0 0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng 3.000% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 4.072% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.4 Chi phí lập dự án 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.5 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Thông tư 8,000,000 800,000 8,800,000
195/2016/TT-BTC)
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.668% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 2,657,403 265,740 2,923,143
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 1.114% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 4,431,656 443,166 4,874,822
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 6.500% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 25,857,960 2,585,796 28,443,756
4.1 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.071% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 282,448 28,245 310,693
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 0.204% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 811,542 81,154 892,696
4.12 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ 20.000% Gtv11 x trước thuế x tỷ lệ 162,308 16,231 178,539
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 0.213% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 848,420 84,842 933,262
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự toán 0.209% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 830,995 83,100 914,095
4.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc 0 0
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 0.000% Gxd trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 0.258% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 2,000,000 200,000 2,200,000
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 0.000% 0 0 0
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 0.250% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 2,000,000 200,000 2,200,000
GXD(Dự toán gói thầu) (bảng tổng hợp dự toán gói thầu) 0
GGTXD (Dự toán gói thầu) (bảng tổng hợp dự toán gói thầu) 0
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng 0.432% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định 0.030% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
4.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (Nghị định 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ- 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ- 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị 0.020% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
định 63/2014/NĐ-CP)
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 3.285% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 13,068,215 1,306,822 14,375,037
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị 0.367% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh giá hồ sơ quan tâm 30.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất 60.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 0.844% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5 Chi phí khác 10,200,144 710,831 13,524,618
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ 0 0
5.2 Chi phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 0.165% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 656,394 65,639 722,033
5.3 Chi phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 0.160% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 636,504 63,650 700,154
5.4 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư 209/2016/TT-BTC) 0.019% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 108,116 10,812 118,928
5.5 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Nghị định 99/2021/NĐ-CP) 0.570% (Tổng mức đầu tư - Dự phòng) x tỷ lệ 3,091,833 3,091,833
5.6 Chi phí kiểm toán độc lập (Nghị định 99/2021/NĐ-CP) 0.960% (Tổng mức đầu tư - Dự phòng) x tỷ lệ 5,207,297 520,730 5,728,027
5.7 Chi phí bảo hiểm công trình (Thông tư 329/2016/TT-BTC) 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5.8 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy 0.010% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 500,000 50,000 550,000
(Thông tư 258/2016/TT-BTC)
5.9 Chi phí kiểm tra công tác nghiệm thu công trình xây dựng (Thông tư 20.000% Ggstcxd x 20% 2,613,643 2,613,643
10/2021/TT-BXD)
6 Chi phí dự phòng Gdp1 + Gdp2 24,533,728 2,453,373 26,987,101
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 5.000% (Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk) x trước 24,533,728 2,453,373 26,987,101
thuế x tỷ lệ
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 0.000% 0
TỔNG CỘNG Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk+Gdp 515,208,281 51,211,646 569,033,571
LÀM TRÒN 569,034,000
Bằng chữ: Năm trăm sáu mươi chín triệu không trăm ba mươi bốn nghìn đồng chẵn ./.
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.26111 Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu 100m3
bằng tổ hợp 2 máy đào 0,8m3
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 529,260
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.7300 193,868 1.0000 529,260
Máy thi công M 1,325,802
M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.4480 2,959,381 1.0000 1,325,802
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,855,062
Chi phí chung C 7.30% 135,420
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 20,406
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 46,377
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 202,202
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 113,150
Trang 1
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 139,514
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 317,078
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,382,460
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 773,607
Trang 2
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 14,839,186
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,483,919
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 16,323,104
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
Vật liệu VL 17,028,333
11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
05429 - Dây thép kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
10166 - Que hàn kg 4.6400 22,727 1.0000 105,453
Nhân công NC 1,725,750
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.6700 225,000 1.0000 1,725,750
Máy thi công M 504,355
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1200 378,049 1.0000 423,415
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 19,258,438
Chi phí chung C 7.30% 1,405,866
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 211,843
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 481,461
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,099,170
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,174,668
Trang 3
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 4,213,000 1.0000
3,345,122
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.1490 4,213,000 1.0000 627,737
06594 - Gỗ chống m3 0.4960 4,213,000 1.0000
2,089,648
05648 - Đinh kg 15.0000 20,000 1.0000 300,000
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 63,625 1.0000 63,625
Nhân công NC 7,177,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9000 225,000 1.0000 7,177,500
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 13,603,632
Chi phí chung C 7.30% 993,065
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 149,640
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 340,091
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,482,796
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 829,754
Trang 4
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Nhân công NC 6,187,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5000 225,000 1.0000 6,187,500
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 14,731,110
Chi phí chung C 7.30% 1,075,371
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 162,042
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 368,278
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,605,691
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 898,524
Trang 5
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,196,598
Trang 6
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.6700 193,868 1.0000 129,892
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 129,892
Chi phí chung C 7.30% 9,482
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,429
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 3,247
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 14,158
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 7,923
Trang 7
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 788,295
Trang 8
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,310,943
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều tấn
cao ≤6m
Vật liệu VL 17,032,424
11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
05429 - Dây thép kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
10166 - Que hàn kg 4.8200 22,727 1.0000 109,544
Nhân công NC 2,074,500
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.2200 225,000 1.0000 2,074,500
Máy thi công M 519,476
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 1.1600 378,049 1.0000 438,537
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 19,626,401
Chi phí chung C 7.30% 1,432,727
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 215,890
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 490,660
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,139,278
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,197,112
Trang 9
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 10,870 1.0000 54,349
Nhân công NC 758,250
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.3700 225,000 1.0000 758,250
Máy thi công M 126,683
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
M2830 - Máy vận thăng 2T ca 0.1100 492,559 1.0000 54,181
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,026,252
Chi phí chung C 7.30% 147,916
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 22,289
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 50,656
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 220,861
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 123,591
Trang 10
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí chung C 7.30% 1,512,758
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 227,950
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 518,068
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,258,775
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,263,982
Trang 11
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 487,270
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,124,497
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,188,841
Trang 12
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,239,198
Trang 13
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng m3
gạch đất sét nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m,
vữa XM M75, PCB40
Vật liệu VL 1,275,456
25971 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên 820.0000 1,177 1.0000 964,906
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3447 233,167 1.0000 80,372
07969 - Nước lít 81.6000 5 1.0000 408
12592 - Xi măng PCB40 kg 101.4000 1,667 1.0000 169,034
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 12,147 1.0000 60,736
Nhân công NC 891,000
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.9600 225,000 1.0000 891,000
Máy thi công M 9,595
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0360 266,520 1.0000 9,595
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,176,051
Chi phí chung C 7.30% 158,852
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 23,937
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 54,401
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 237,190
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 132,728
Trang 14
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 192 1.0000 96
Nhân công NC 161,200
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.6600 244,243 1.0000 161,200
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 180,500
Chi phí chung C 7.30% 13,176
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,985
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 4,512
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 19,674
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 11,010
Trang 15
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 5,350
Trang 16
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 0
- Máy theo đơn giá ca 1.0000 0 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0
Trang 17
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 38,752
Trang 18
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,531,121
Trang 19
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0
Trang 20
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 0
- Máy theo đơn giá ca 1.0000 0 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0
Vật liệu VL 0
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 0 0
Nhân công NC 0
- Nhân công theo đơn giá công 1.0000 0 0
Máy thi công M 0
- Máy theo đơn giá ca 1.0000 0 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 0
Chi phí chung C 7.30% 0
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 0
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 0
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 0
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 0
Trang 21
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu VL 135,999
12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0022 1,741 1.0000 4
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.5500 233,167 1.0000 128,242
07969 - Nước lít 0.7700 5 1.0000 4
04600 - Đá trắng nhỏ kg 1.4110 2,600 1.0000 3,669
01267 - Bột đá kg 0.7050 1,400 1.0000 987
12596 - Xi măng trắng kg 0.7610 3,710 1.0000 2,824
01275 - Bột màu kg 0.0110 24,545 1.0000 270
Nhân công NC 78,158
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3200 244,243 1.0000 78,158
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 214,156
Chi phí chung C 7.30% 15,633
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 2,356
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 5,354
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 23,343
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 13,062
Trang 22
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 401
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 910
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 3,969
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 2,221
Trang 23
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.26111 Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu bằng tổ hợp 2 máy đào 100m3 0.5960 2,387,455 1,423,009
0,8m3
2 AB.11363 Đào móng băng bằng thủ công, rộng >3m, sâu ≤2m - Cấp đất III 1m3 5.0000 254,497 1,272,486
3 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0120 16,323,104 195,877
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng m3 0.4500 1,289,531 580,289
≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0448 16,323,104 731,275
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.0949 24,785,504 2,352,789
7 AF.21213 Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 2.2540 1,852,910 4,176,459
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
8 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0816 17,507,800 1,428,636
9 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm m3 0.6120 2,083,146 1,274,885
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
10 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.0850 18,958,858 1,610,745
11 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0181 26,492,003 478,210
12 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0914 25,248,214 2,308,116
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê m3 1.0800 2,263,329 2,444,396
tông M250, đá 1x2, PCB40
14 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 m3 61.4316 139,724 8,583,465
15 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 m3 15.4125 167,170 2,576,509
16 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.7765 26,147,073 20,304,274
17 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.5327 16,633,033 8,859,929
18 AF.21313 Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá m3 6.3920 1,995,210 12,753,480
1x2, PCB40
19 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.0363 26,310,943 954,035
Trang 1
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.2514 25,259,070 6,350,130
21 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2 0.2675 26,092,651 6,978,876
22 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm m3 2.5178 2,607,775 6,565,880
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.8083 18,958,858 15,324,451
24 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.1033 26,670,015 2,753,839
25 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 0.4055 25,419,023 10,306,245
26 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m tấn 0.0315 25,084,547 790,740
27 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê m3 3.8232 2,042,807 7,810,093
tông M250, đá 1x2, PCB40
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 1.4452 26,147,073 37,787,097
29 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.8170 16,633,033 13,588,386
30 AF.22313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền m3 15.4023 1,917,427 29,532,716
trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung m3 0.7200 2,800,566 2,016,407
5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
32 AK.22113 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 57.6000 173,054 9,967,886
33 SB.61333 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, m2 26.7465 232,302 6,213,277
XM PCB40
34 TT Đắp gờ chỉ cái 24.0000 0 0
35 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM m 49.7376 112,888 5,614,797
PCB40
36 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 80.8300 132,091 10,676,917
37 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 81.6952 179,242 14,643,202
38 TT Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm cái 4.0000 0 0
39 AK.41123 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40 m2 53.2700 72,544 3,864,445
Trang 2
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
42 AK.11420 Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, 100m2 0.8841 53,406,656 47,218,706
PCB40
43 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 178.2752 127,370 22,706,923
44 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 m2 89.8652 89,610 8,052,805
45 TT Con lươn bờ mái m 26.9589 0 0
46 TT Lắp đặt khung chữ Vạn m2 5.8800 0 0
47 TT Lắp đặt khung chữ Triện m2 8.0416 0 0
48 TT Đắp chi tiết 3 cái 1.0000 0 0
49 TT Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn trang trí mái cái 8.0000 0 0
50 TT Đắp chi tiết 4: cái 1.0000 0 0
51 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM m 88.0000 275,618 24,254,388
PCB40
52 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 189.2765 36,338 6,877,862
53 SB.82512 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước m2 189.2765 46,860 8,869,515
lót, 2 nước phủ
TỔNG CỘNG 437,596,241
Trang 3
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
Dự án: ................
Gói thầu: CHÙA LIÊN BỬU_x000D_
Cách tính
Gxd x 1%
Gxd x 2,5%
Gdpxd1 + Gdpxd2
(Gxd + Ghmc) x 5%
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU_x000D_
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
1 AB.26111 Đào móng công trình trên nền đất mềm, yếu bằng tổ 100m3 0.5960 0.0000 0.0000 0.0000
hợp 2 máy đào 0,8m3 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 2.7300 1.0000 1.6272 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0697 - Máy đào 0,8m3 ca 0.0000 0.4480 1.0000 0.2670 0
2 AB.11363 Đào móng băng bằng thủ công, rộng >3m, sâu ≤2m - 1m3 5.0000 0.0000 0.0000 0.0000
Cấp đất III 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 1.0200 1.0000 5.1000 0
3 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0120 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0095 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.2100 1.0000 0.0025 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.3350 1.0000 0.0040 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 15.0000 1.0000 0.1800 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0120 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 29.7000 1.0000 0.3564 0
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 0.4500 0.0000 0.0000 0.0000
rộng ≤250cm, M150, đá 4x6, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 197.8250 1.0000 89.0213 0
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5730 1.0000 0.2578 0
0 04515 - Đá 4x6 m3 0.0000 0.9287 1.0000 0.4179 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 166.0500 1.0000 74.7225 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.0700 1.0000 0.4815 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.0428 0
0 M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.0401 0
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0448 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0356 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.2100 1.0000 0.0094 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.3350 1.0000 0.0150 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 15.0000 1.0000 0.6720 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0448 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 29.7000 1.0000 1.3306 0
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.0949 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 96.8245 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 0.8809 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.6400 1.0000 0.4405 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 7.6700 1.0000 0.7281 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1200 1.0000 0.1063 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.0304 0
7 AF.21213 Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua dây chuyền trạm m3 2.2540 0.0000 0.0000 0.0000
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 410.0000 1.0000 924.1400 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5105 1.0000 1.1506 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8405 1.0000 1.8945 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 184.5000 1.0000 415.8630 1
0 10055 - Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 0.0000 2.0500 1.0000 4.6207 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 2.2540 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
Trang 1
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.2300 1.0000 2.7724 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.2141 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.2006 0
8 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0816 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0648 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1490 1.0000 0.0122 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.4960 1.0000 0.0405 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 15.0000 1.0000 1.2240 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0816 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 31.9000 1.0000 2.6030 0
9 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây m3 0.6120 0.0000 0.0000 0.0000
chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 335.1750 1.0000 205.1271 4
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5197 1.0000 0.3180 4
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8559 1.0000 0.5238 4
0 07969 - Nước lít 0.0000 195.7750 1.0000 119.8143 4
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 4.0000 1.0000 2.4480 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.9800 1.0000 1.2118 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0000 0.0500 1.0000 0.0306 2
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.2000 1.0000 0.1224 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 1.2240 0
10 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.0850 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.0675 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1890 1.0000 0.0161 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.9570 1.0000 0.0813 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 14.2900 1.0000 1.2141 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.0850 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 27.5000 1.0000 2.3364 0
11 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.0181 0.0000 0.0000 0.0000
cao ≤6m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 18.1414 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 0.2901 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 15.3900 1.0000 0.2778 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0072 0
12 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 0.0914 0.0000 0.0000 0.0000
cao ≤6m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 93.2453 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 0.8483 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.7000 1.0000 0.4297 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 9.2400 1.0000 0.8447 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1330 1.0000 0.1036 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.0293 0
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 1.0800 0.0000 0.0000 0.0000
thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 410.0000 1.0000 442.8000 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5105 1.0000 0.5513 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8405 1.0000 0.9077 1
Trang 2
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 07969 - Nước lít 0.0000 184.5000 1.0000 199.2600 1
0 10055 - Phụ gia dẻo hoá bê tông kg 0.0000 2.0500 1.0000 2.2140 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 1.0800 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.6700 1.0000 2.8836 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.1026 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 0.1944 0
14 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = m3 61.4316 0.0000 0.0000 0.0000
0,90 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.5600 1.0000 34.4017 0
15 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90 m3 15.4125 0.0000 0.0000 0.0000
0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.6700 1.0000 10.3264 0
16 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.7765 0.0000 0.0000 0.0000
≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 780.4237 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 12.4790 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.9000 1.0000 10.7939 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.3106 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0132 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0132 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 1.5531 0
17 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.5327 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.4229 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1120 1.0000 0.0597 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.6680 1.0000 0.3558 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 8.0500 1.0000 4.2880 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.5327 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 26.9500 1.0000 14.3555 0
18 AF.21313 Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng m3 6.3920 0.0000 0.0000 0.0000
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 369.0000 1.0000 2,358.6658 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5176 1.0000 3.3087 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8528 1.0000 5.4511 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 1,198.9884 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 6.3920 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.8600 1.0000 11.8892 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.6072 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.5689 0
0 M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.0000 0.1100 1.0000 0.7031 0
19 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.0363 0.0000 0.0000 0.0000
≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11424 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 36.4413 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 0.5827 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 14.5000 1.0000 0.5258 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0145 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0005 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0005 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.0725 0
Trang 3
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.2514 0.0000 0.0000 0.0000
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 256.4280 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 2.3330 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.8200 1.0000 1.2117 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 9.2200 1.0000 2.3179 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1600 1.0000 0.2916 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.0804 0
21 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2 0.2675 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.9360 1.0000 0.2503 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1860 1.0000 0.0497 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.6220 1.0000 0.1664 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 22.0000 1.0000 5.8842 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.2675 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 55.1500 1.0000 14.7507 0
22 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây m3 2.5178 0.0000 0.0000 0.0000
chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 399.7500 1.0000 1,006.4941 5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.4377 1.0000 1.1020 5
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8497 1.0000 2.1394 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 199.8750 1.0000 503.2471 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 12.5890 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 3.3700 1.0000 8.4850 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.2392 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 0.4532 0
0 M2830 - Máy vận thăng 2T ca 0.0000 0.1100 1.0000 0.2770 0
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.8083 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.6418 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1890 1.0000 0.1528 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.9570 1.0000 0.7735 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 14.2900 1.0000 11.5506 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.8083 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 27.5000 1.0000 22.2283 0
24 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.1033 0.0000 0.0000 0.0000
cao ≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 103.7723 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 1.6593 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 15.7400 1.0000 1.6252 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0413 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0015 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.0015 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.2065 0
25 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 0.4055 0.0000 0.0000 0.0000
cao ≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11430 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 413.5631 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 9.2800 1.0000 3.7626 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 4.7000 1.0000 1.9056 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
Trang 4
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 9.5800 1.0000 3.8842 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.1330 1.0000 0.4594 2
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.3200 1.0000 0.1297 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0049 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0120 1.0000 0.0049 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.8109 0
26 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều tấn 0.0315 0.0000 0.0000 0.0000
cao ≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11436 - Thép tròn Fi >18mm kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 32.1535 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 7.8500 1.0000 0.2475 0
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 6.0400 1.0000 0.1904 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 8.0700 1.0000 0.2544 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 1.4560 1.0000 0.0459 2
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.1600 1.0000 0.0050 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0110 1.0000 0.0003 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0110 1.0000 0.0003 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.0630 0
27 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 3.8232 0.0000 0.0000 0.0000
thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 321.8500 1.0000 1,230.5020 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5289 1.0000 2.0221 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8713 1.0000 3.3310 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 717.1397 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 3.8232 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.6700 1.0000 10.2080 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.3632 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 0.6882 0
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 1.4452 0.0000 0.0000 0.0000
≤28m 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11428 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 0.0000 1,005.0000 1.0000 1,452.4009 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 23.2240 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 13.9000 1.0000 20.0879 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.5781 2
0 M1479 - Máy vận thăng lồng 3T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0246 2
0 M02680 - Cần trục tháp 25T ca 0.0000 0.0170 1.0000 0.0246 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 2.8904 0
29 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.8170 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 0.6487 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.1120 1.0000 0.0915 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.6680 1.0000 0.5457 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 8.0500 1.0000 6.5765 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 0.8170 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 26.9500 1.0000 22.0169 0
30 AF.22313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX m3 15.4023 0.0000 0.0000 0.0000
qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2,
PCB40
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 335.1750 1.0000 5,162.4526 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5197 1.0000 8.0042 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8559 1.0000 13.1824 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 195.7750 1.0000 3,015.3775 1
Trang 5
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 15.4023 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.6600 1.0000 25.5678 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0217 - Cần cẩu bánh xích 10T ca 0.0000 0.0400 1.0000 0.6161 2
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.1800 1.0000 2.7724 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 30.8045 0
31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất m3 0.7200 0.0000 0.0000 0.0000
sét nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB40
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25971 - Gạch đất sét nung 5x10x20cm viên 0.0000 820.0000 1.0000 590.4000 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.3447 1.0000 0.2482 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 81.6000 1.0000 58.7520 5
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 101.4000 1.0000 73.0080 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 3.6000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 3.9600 1.0000 2.8512 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0360 1.0000 0.0259 0
32 AK.22113 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM m2 57.6000 0.0000 0.0000 0.0000
M75, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0145 1.0000 0.8372 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.5750 1.0000 205.9200 0.5
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 5.0050 1.0000 288.2880 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 28.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.5000 1.0000 28.8000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0020 1.0000 0.1152 0
33 SB.61333 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - Chiều dày 2cm, m2 26.7465 0.0000 0.0000 0.0000
vữa XM M75, XM PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.8640 1.0000 183.5881 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0309 1.0000 0.8275 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 7.1500 1.0000 191.2376 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 13.3733 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.6600 1.0000 17.6527 0
34 TT Đắp gờ chỉ cái 24.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
35 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn m 49.7376 0.0000 0.0000 0.0000
M75, XM PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0022 1.0000 0.1112 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 0.5500 1.0000 27.3557 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 0.7700 1.0000 38.2980 0
0 04600 - Đá trắng nhỏ kg 0.0000 1.4110 1.0000 70.1798 0
0 01267 - Bột đá kg 0.0000 0.7050 1.0000 35.0650 0
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.7610 1.0000 37.8503 0
0 01275 - Bột màu kg 0.0000 0.0110 1.0000 0.5471 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3200 1.0000 15.9160 0
36 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 80.8300 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0201 1.0000 1.6266 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.9500 1.0000 400.1085 0.5
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.9300 1.0000 560.1519 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 40.4150 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3500 1.0000 28.2905 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.2425 0
Trang 6
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
37 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 81.6952 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0201 1.0000 1.6440 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.9500 1.0000 404.3911 0.5
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.9300 1.0000 566.1476 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 40.8476 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.5000 1.0000 40.8476 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.2451 0
38 TT Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm cái 4.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
39 AK.41123 Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM m2 53.2700 0.0000 0.0000 0.0000
M75, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0402 1.0000 2.1423 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 9.5200 1.0000 507.1304 0
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 11.8300 1.0000 630.1841 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1060 1.0000 5.6466 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0050 1.0000 0.2664 0
40 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, PCB40 m2 59.7600 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 04575 - Đá granít tự nhiên m2 0.0000 1.0500 1.0000 62.7480 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.6000 1.0000 394.4160 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0298 1.0000 1.7779 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.8750 1.0000 410.8500 0.5
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1500 1.0000 8.9640 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 29.8800 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.3200 1.0000 19.1232 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.2000 1.0000 11.9520 0
41 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2 m2 16.0000 0.0000 0.0000 0.0000
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 05915 - Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2 m2 0.0000 1.0100 1.0000 16.1600 0.5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.6000 1.0000 105.6000 0.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0298 1.0000 0.4760 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.8750 1.0000 110.0000 0.5
0 12579 - Xi măng kg 0.0000 0.6500 1.0000 10.4000 0.5
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.1000 1.0000 1.6000 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 8.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.1400 1.0000 2.2400 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0571 - Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.0000 0.0400 1.0000 0.6400 0
42 AK.11420 Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, chiều cao ≤16m, vữa 100m2 0.8841 0.0000 0.0000 0.0000
XM M75, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 07257 - Litô 3x3 m3 0.0000 0.8000 1.0000 0.7073 0
0 07890 - Ngói âm dương 80 viên/m2 viên 0.0000 8,240.0000 1.0000 7,285.2744 0
0 07892 - Ngói bò viên 0.0000 27.0000 1.0000 23.8717 0
0 05937 - Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm viên 0.0000 62.0000 1.0000 54.8164 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 69.2300 1.0000 61.2087 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.2666 1.0000 0.2357 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 63.9400 1.0000 56.5316 0
0 05652 - Đinh 6cm kg 0.0000 7.0000 1.0000 6.1889 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 17.7200 1.0000 15.6669 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0320 1.0000 0.0283 0
0 M1834 - Máy vận thăng 0,8T ca 0.0000 0.6000 1.0000 0.5305 0
Trang 7
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
43 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 178.2752 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25790 - Dung dịch chống thấm kg 0.0000 2.2100 1.0000 393.9881 2
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 2.0000 1.0000 356.5504 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0300 1.0000 5.3483 0
44 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40 m2 89.8652 0.0000 0.0000 0.0000
0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0134 1.0000 1.2056 1.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 3.3000 1.0000 296.5551 1.5
0 12592 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 4.6200 1.0000 415.1771 1.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.5000 1.0000 134.7978 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2400 1.0000 21.5676 0
45 TT Con lươn bờ mái m 26.9589 0.0000 0.0000 0.0000 0
46 TT Lắp đặt khung chữ Vạn m2 5.8800 0.0000 0.0000 0.0000 0
47 TT Lắp đặt khung chữ Triện m2 8.0416 0.0000 0.0000 0.0000 0
48 TT Đắp chi tiết 3 cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
49 TT Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn trang trí mái cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
50 TT Đắp chi tiết 4: cái 1.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
51 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn m 88.0000 0.0000 0.0000 0.0000
M75, XM PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 0.0022 1.0000 0.1968 0
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.5500 1.0000 48.4000 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 0.7700 1.0000 67.7600 0
0 04600 - Đá trắng nhỏ kg 0.0000 1.4110 1.0000 124.1680 0
0 01267 - Bột đá kg 0.0000 0.7050 1.0000 62.0400 0
0 12596 - Xi măng trắng kg 0.0000 0.7610 1.0000 66.9680 0
0 01275 - Bột màu kg 0.0000 0.0110 1.0000 0.9680 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.3200 1.0000 28.1600 0
52 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 189.2765 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01249 - Bột bả kg 0.0000 0.6580 1.0000 124.5439 1
0 06455 - Giấy ráp m2 0.0000 0.0200 1.0000 3.7855 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 189.2765 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1100 1.0000 20.8204 0
53 SB.82512 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các m2 189.2765 0.0000 0.0000 0.0000
loại, 1 nước lót, 2 nước phủ 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 23571 - Sơn lót nội thất lít 0.0000 0.1240 1.0000 23.4703 1
0 23572 - Sơn phủ nội thất lít 0.0000 0.2060 1.0000 38.9910 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 189.2765 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0690 1.0000 13.0601 0
Trang 8
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------
Trang 1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------
BẢNG TỔNG
CÔNG TRÌNH:HỢP CHI
CHÙA PHÍ
LIÊN THIẾT BỊ
BỬU_x000D_
NGƯỜI LẬP Bình Định, ngày ... tháng ... năm 2022
CƠ QUAN LẬP
Trang 1
CHITRÌNH:
CÔNG PHÍ HẠNG
CHÙAMỤC CHUNG
LIÊN BỬU_x000D_
HỒ SƠ DỰ TOÁN
Số: ......./.......
Năm 202..
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
http://dutoaneta.vn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------
Số: ......./.......
HỒ SƠ DỰ TOÁN
NGUYỄN VĂN A
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
15
16
[Name] 17 Mẫu THKPHM
18
19 hsDP Thông tư 03/2015/TT-BKHĐT
20 hsLTNT Hệ số lán trại, nhà tạm
21 hsVAT Thuế VAT
22 hsRM Hệ số riêng máy
23 hsTLTTT Hệ số tỷ lệ thuế tính trước
24 hsDBGT Hệ số đảm bảo an toàn giao thông
25 hsKLTK - Chi phí một số công tác không xác định được khố
26 hsTTPK Trực tiếp phí khác
27 hsCPC Hệ số chi phí chung
28 hsVLPhu hs vật liệu phụ
29 hsRNC hs riêng nhân công
30 hsKVM Hệ số phụ cấp khu vực máy
31 hsBGM Hệ số bù giá máy
32 hsRVL Hệ số riêng VL
33 hsKVNC hs phụ cấp khu vực nhân công
34 hsBGNC Hệ số bù giá nhân công
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
Giá trị
CHÙA LIÊN BỬU_x000D_
3.1.3.37
11/10/2022 16:08
Bình Định
BinhDinh_2015XD_DG6292-Gop, BinhDinh_2017XD_DG4942-Gop, BinhDinh_2020XD_DG6632_KV_I, BinhDinh_
HM1
Hạng mục 1
HT
10.00%
1.10%
10.00%
1
5.50%
1.00%
2.50%
7.30%
0
1
1
1
1
1
1
Ghi chú
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá HT
0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
305,688
234,939 151,932
22,610 1,019
567 6,782
1,696 2,080
942 38
1,319 6,595
424,196 113,270
9,044 9,105
2,072 3,252
1,507 1,392
8,855 399
3,957 4,881
6,030 1,670
0 3,271
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
ST
Mã hiệu
T
1 AB.26111
N1307
M0697
2 AB.11363
N1307
3 AF.81122
06684
06607
06594
05648
ZV999
N2357
4 AF.11111
12592
01897
04515
07969
N2307
M1419
M0639
5 AF.81122
06684
06607
06594
05648
ZV999
N2357
6 AF.61120
11430
05429
10166
N2357
M0934
M0596
7 AF.21213
Trang 1
ST
Mã hiệu
T
12592
01897
04513
07969
10055
ZV999
N2307
M1419
M0667
8 AF.81132
06684
06607
06594
05648
ZV999
N2357
9 AF.22253
12592
01897
04513
07969
ZV999
N2357
M0217
M0667
ZM999
10 AF.81141
06684
06607
06594
05648
ZV999
N2357
11 AF.61511
11428
05429
N2357
M0596
Trang 2
ST
Mã hiệu
T
12 AF.61521
11430
05429
10166
N2357
M0934
M0596
13 AF.12313
12592
01897
04513
07969
10055
ZV999
N2307
M1419
M0667
14 AB.65120
N1307
15 AB.13112
N1307
16 AF.61711
11428
05429
N2357
M0596
M1479
M02680
ZM999
17 AF.81151
06684
06607
06594
05648
ZV999
N2357
18 AF.21313
12592
Trang 3
ST
Mã hiệu
T
01897
04513
07969
ZV999
N2357
M1419
M0667
M1834
19 AF.61412
11424
05429
N2357
M0596
M1479
M02680
ZM999
20 AF.61421
11430
05429
10166
N2357
M0934
M0596
21 AF.81131
06684
06607
06594
05648
ZV999
N2357
22 AF.22253
12595
01897
04513
07969
ZV999
N2357
M1419
Trang 4
ST
Mã hiệu
T
M0667
M2830
23 AF.81141
06684
06607
06594
05648
ZV999
N2357
24 AF.61512
11428
05429
N2357
M0596
M1479
M02680
ZM999
25 AF.61522
11430
05429
10166
N2357
M0934
M0596
M1479
M02680
ZM999
26 AF.61532
11436
05429
10166
N2357
M0934
M0596
M1479
M02680
ZM999
27 AF.12313
12592
01897
Trang 5
ST
Mã hiệu
T
04513
07969
ZV999
N2307
M1419
M0667
28 AF.61711
11428
05429
N2357
M0596
M1479
M02680
ZM999
29 AF.81151
06684
06607
06594
05648
ZV999
N2357
30 AF.22313
12592
01897
04513
07969
ZV999
N2357
M0217
M0667
ZM999
31 AE.35113
25971
01892
07969
12592
ZV999
N2357
Trang 6
ST
Mã hiệu
T
M1431
32 AK.22113
01890
07969
12592
ZV999
N2407
M1431
33 SB.61333
12595
01892
07969
ZV999
N2407
34 TT
35 AK.26113
01890
07969
12592
04600
01267
12596
01275
N2407
36 AK.23113
01890
07969
12592
ZV999
N2407
M1431
37 AK.23213
01890
07969
Trang 7
ST
Mã hiệu
T
12592
ZV999
N2407
M1431
38 TT
39 AK.41123
01892
07969
12592
N2407
M1431
40 AK.56210
04575
12595
01892
07969
12596
ZV999
N3407
M0571
41 AK.51280
05915
12595
01892
07969
12579
12596
ZV999
N3407
M0571
42 AK.11420
07257
07890
07892
Trang 8
ST
Mã hiệu
T
05937
12595
01890
07969
05652
N3357
M1431
M1834
43 AK.92111
25790
ZV999
N2357
44 AK.25113
01890
07969
12592
ZV999
N2407
45 TT
46 TT
47 TT
48 TT
Trang 9
ST
Mã hiệu
T
49 TT
50 TT
51 AK.26113
12595
01890
07969
04600
01267
12596
01275
N2407
52 AK.82520
01249
06455
ZV999
N2357
53 SB.82512
23571
23572
ZV999
N2357
Trang 10
BẢNG
CÔNG ĐƠN
TRÌNH: GIÁ
CHÙA CHI
LIÊN TIẾT
BỬU_x000D_
Trang 11
Thành phần hao phí
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Phụ gia dẻo hoá bê tông
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần cẩu bánh xích 10T
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy khác
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Trang 12
Thành phần hao phí
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Phụ gia dẻo hoá bê tông
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,90
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Ván khuôn gỗ sàn mái
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
Trang 13
Thành phần hao phí
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy vận thăng 0,8T
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
Trang 14
Thành phần hao phí
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy vận thăng 2T
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK >18mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi >18mm
- Dây thép
- Que hàn
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
Trang 15
Thành phần hao phí
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
Vật liệu
- Thép tròn Fi ≤10mm
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
- Máy vận thăng lồng 3T
- Cần trục tháp 25T
- Máy khác
Ván khuôn gỗ sàn mái
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2,
PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần cẩu bánh xích 10T
- Máy đầm dùi 1,5kW
- Máy khác
Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB40
Vật liệu
- Gạch đất sét nung 5x10x20cm
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng PCB40
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Trang 16
Thành phần hao phí
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB40
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Đắp gờ chỉ
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB40
- Đá trắng nhỏ
- Bột đá
- Xi măng trắng
- Bột màu
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB40
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát trần, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
Trang 17
Thành phần hao phí
- Xi măng PCB40
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Láng nền, sàn không đánh màu, dày 3cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng PCB40
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Lát đá bậc tam cấp, PCB40
Vật liệu
- Đá granít tự nhiên
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2
Vật liệu
- Gạch lát Ceramic ≤ 0,36m2
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Xi măng
- Xi măng trắng
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy cắt gạch đá 1,7kW
Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, chiều cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Litô 3x3
- Ngói âm dương 80 viên/m2
- Ngói bò
Trang 18
Thành phần hao phí
- Gạch chỉ 6,5x10,5x22cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Đinh 6cm
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
- Máy vận thăng 0,8T
Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô văng
Vật liệu
- Dung dịch chống thấm
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Xi măng PCB40
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Con lươn bờ mái
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Lắp đặt khung chữ Vạn
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Lắp đặt khung chữ Triện
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Đắp chi tiết 3
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Trang 19
Thành phần hao phí
Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn trang trí mái
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Đắp chi tiết 4:
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Nhân công
- Nhân công theo đơn giá
Máy
- Máy theo đơn giá
Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa XM cát mịn M75, XM PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Đá trắng nhỏ
- Bột đá
- Xi măng trắng
- Bột màu
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần
Vật liệu
- Bột bả
- Giấy ráp
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Vật liệu
- Sơn lót nội thất
- Sơn phủ nội thất
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Trang 20
ẾT
x000D_
NG
Trang 21
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL 1,136,744
kg 410.0000 1,667 1.0000 683,470
m3 0.5105 233,167 1.0000 119,020
m3 0.8405 338,657 1.0000 284,641
lít 184.5000 5 1.0000 923
kg 2.0500 18,261 1.0000 37,435
% 1.0000 11,255 1.0000 11,255
NC 253,081
công 1.2300 205,757 1.0000 253,081
M 49,894
ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
ca 0.0890 248,433 1.0000 22,111
100m2 13,603,632
VL 6,426,132
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.1490 4,213,000 1.0000 627,737
m3 0.4960 4,213,000 1.0000 2,089,648
kg 15.0000 20,000 1.0000 300,000
% 1.0000 63,625 1.0000 63,625
NC 7,177,500
công 31.9000 225,000 1.0000 7,177,500
m3 1,618,613
VL 1,009,564
kg 335.1750 1,667 1.0000 558,737
m3 0.5197 233,167 1.0000 121,171
m3 0.8559 338,657 1.0000 289,848
lít 195.7750 5 1.0000 979
% 4.0000 9,707 1.0000 38,829
NC 445,500
công 1.9800 225,000 1.0000 445,500
M 163,549
ca 0.0500 2,213,107 1.0000 110,655
ca 0.2000 248,433 1.0000 49,687
% 2.0000 1,603 1.0000 3,207
100m2 14,731,110
VL 8,543,610
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.1890 4,213,000 1.0000 796,257
m3 0.9570 4,213,000 1.0000 4,031,841
kg 14.2900 20,000 1.0000 285,800
% 1.0000 84,590 1.0000 84,590
NC 6,187,500
công 27.5000 225,000 1.0000 6,187,500
tấn 20,584,395
VL 17,020,470
kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
NC 3,462,750
công 15.3900 225,000 1.0000 3,462,750
M 101,175
ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
Trang 22
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
tấn 19,617,966
VL 17,029,697
kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
kg 4.7000 22,727 1.0000 106,817
NC 2,079,000
công 9.2400 225,000 1.0000 2,079,000
M 509,269
ca 1.1330 378,049 1.0000 428,329
ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
m3 1,758,616
VL 1,136,744
kg 410.0000 1,667 1.0000 683,470
m3 0.5105 233,167 1.0000 119,020
m3 0.8405 338,657 1.0000 284,641
lít 184.5000 5 1.0000 923
kg 2.0500 18,261 1.0000 37,435
% 1.0000 11,255 1.0000 11,255
NC 549,371
công 2.6700 205,757 1.0000 549,371
M 72,501
ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
m3 108,566
NC 108,566
công 0.5600 193,868 1.0000 108,566
m3 129,892
NC 129,892
công 0.6700 193,868 1.0000 129,892
tấn 20,316,383
VL 17,020,470
kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
NC 3,127,500
công 13.9000 225,000 1.0000 3,127,500
M 168,413
ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
ca 0.0170 798,105 1.0000 13,568
ca 0.0170 2,962,836 1.0000 50,368
% 2.0000 1,651 1.0000 3,302
100m2 12,923,935
VL 6,860,185
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.1120 4,213,000 1.0000 471,856
m3 0.6680 4,213,000 1.0000 2,814,284
kg 8.0500 20,000 1.0000 161,000
% 1.0000 67,923 1.0000 67,923
NC 6,063,750
công 26.9500 225,000 1.0000 6,063,750
m3 1,550,287
VL 1,035,816
kg 369.0000 1,667 1.0000 615,123
Trang 23
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
m3 0.5176 233,167 1.0000 120,693
m3 0.8528 338,657 1.0000 288,807
lít 187.5750 5 1.0000 938
% 1.0000 10,256 1.0000 10,256
NC 418,500
công 1.8600 225,000 1.0000 418,500
M 95,970
ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
ca 0.0890 248,433 1.0000 22,111
ca 0.1100 418,877 1.0000 46,076
tấn 20,443,711
VL 17,020,470
kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
NC 3,262,500
công 14.5000 225,000 1.0000 3,262,500
M 160,741
ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
ca 0.0150 798,105 1.0000 11,972
ca 0.0150 2,962,836 1.0000 44,443
% 2.0000 1,576 1.0000 3,152
tấn 19,626,401
VL 17,032,424
kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
kg 4.8200 22,727 1.0000 109,544
NC 2,074,500
công 9.2200 225,000 1.0000 2,074,500
M 519,476
ca 1.1600 378,049 1.0000 438,537
ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
100m2 20,274,097
VL 7,865,347
m3 0.9360 4,213,000 1.0000 3,943,368
m3 0.1860 4,213,000 1.0000 783,618
m3 0.6220 4,213,000 1.0000 2,620,486
kg 22.0000 20,000 1.0000 440,000
% 1.0000 77,875 1.0000 77,875
NC 12,408,750
công 55.1500 225,000 1.0000 12,408,750
m3 2,026,252
VL 1,141,319
kg 399.7500 1,741 1.0000 696,155
m3 0.4377 233,167 1.0000 102,051
m3 0.8497 338,657 1.0000 287,765
lít 199.8750 5 1.0000 999
% 5.0000 10,870 1.0000 54,349
NC 758,250
công 3.3700 225,000 1.0000 758,250
M 126,683
ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
Trang 24
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
ca 0.1100 492,559 1.0000 54,181
100m2 14,731,110
VL 8,543,610
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.1890 4,213,000 1.0000 796,257
m3 0.9570 4,213,000 1.0000 4,031,841
kg 14.2900 20,000 1.0000 285,800
% 1.0000 84,590 1.0000 84,590
NC 6,187,500
công 27.5000 225,000 1.0000 6,187,500
tấn 20,722,711
VL 17,020,470
kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
NC 3,541,500
công 15.7400 225,000 1.0000 3,541,500
M 160,741
ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
ca 0.0150 798,105 1.0000 11,972
ca 0.0150 2,962,836 1.0000 44,443
% 2.0000 1,576 1.0000 3,152
tấn 19,750,685
VL 17,029,697
kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
kg 9.2800 21,000 1.0000 194,880
kg 4.7000 22,727 1.0000 106,817
NC 2,155,500
công 9.5800 225,000 1.0000 2,155,500
M 565,488
ca 1.1330 378,049 1.0000 428,329
ca 0.3200 252,937 1.0000 80,940
ca 0.0120 798,105 1.0000 9,577
ca 0.0120 2,962,836 1.0000 35,554
% 2.0000 5,544 1.0000 11,088
tấn 19,490,796
VL 17,030,121
kg 1,020.0000 16,400 1.0000 16,728,000
kg 7.8500 21,000 1.0000 164,850
kg 6.0400 22,727 1.0000 137,271
NC 1,815,750
công 8.0700 225,000 1.0000 1,815,750
M 644,925
ca 1.4560 378,049 1.0000 550,439
ca 0.1600 252,937 1.0000 40,470
ca 0.0110 798,105 1.0000 8,779
ca 0.0110 2,962,836 1.0000 32,591
% 2.0000 6,323 1.0000 12,646
m3 1,587,270
VL 965,397
kg 321.8500 1,667 1.0000 536,524
m3 0.5289 233,167 1.0000 123,322
Trang 25
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
m3 0.8713 338,657 1.0000 295,055
lít 187.5750 5 1.0000 938
% 1.0000 9,558 1.0000 9,558
NC 549,371
công 2.6700 205,757 1.0000 549,371
M 72,501
ca 0.0950 292,457 1.0000 27,783
ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
tấn 20,316,383
VL 17,020,470
kg 1,005.0000 16,600 1.0000 16,683,000
kg 16.0700 21,000 1.0000 337,470
NC 3,127,500
công 13.9000 225,000 1.0000 3,127,500
M 168,413
ca 0.4000 252,937 1.0000 101,175
ca 0.0170 798,105 1.0000 13,568
ca 0.0170 2,962,836 1.0000 50,368
% 2.0000 1,651 1.0000 3,302
100m2 12,923,935
VL 6,860,185
m3 0.7940 4,213,000 1.0000 3,345,122
m3 0.1120 4,213,000 1.0000 471,856
m3 0.6680 4,213,000 1.0000 2,814,284
kg 8.0500 20,000 1.0000 161,000
% 1.0000 67,923 1.0000 67,923
NC 6,063,750
công 26.9500 225,000 1.0000 6,063,750
m3 1,489,849
VL 980,442
kg 335.1750 1,667 1.0000 558,737
m3 0.5197 233,167 1.0000 121,171
m3 0.8559 338,657 1.0000 289,848
lít 195.7750 5 1.0000 979
% 1.0000 9,707 1.0000 9,707
NC 373,500
công 1.6600 225,000 1.0000 373,500
M 135,907
ca 0.0400 2,213,107 1.0000 88,524
ca 0.1800 248,433 1.0000 44,718
% 2.0000 1,332 1.0000 2,665
m3 2,176,051
VL 1,275,456
viên 820.0000 1,177 1.0000 964,906
m3 0.3447 233,167 1.0000 80,372
lít 81.6000 5 1.0000 408
kg 101.4000 1,667 1.0000 169,034
% 5.0000 12,147 1.0000 60,736
NC 891,000
công 3.9600 225,000 1.0000 891,000
Trang 26
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M 9,595
ca 0.0360 266,520 1.0000 9,595
m2 134,463
VL 11,809
m3 0.0145 233,167 1.0000 3,389
lít 3.5750 5 1.0000 18
kg 5.0050 1,667 1.0000 8,343
% 0.5000 118 1.0000 59
NC 122,122
công 0.5000 244,243 1.0000 122,122
M 533
ca 0.0020 266,520 1.0000 533
m2 180,500
VL 19,299
kg 6.8640 1,741 1.0000 11,953
m3 0.0309 233,167 1.0000 7,214
lít 7.1500 5 1.0000 36
% 0.5000 192 1.0000 96
NC 161,200
công 0.6600 244,243 1.0000 161,200
cái 0
VL 0
cái 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
m 87,715
VL 9,557
m3 0.0022 233,167 1.0000 521
lít 0.5500 5 1.0000 3
kg 0.7700 1,667 1.0000 1,284
kg 1.4110 2,600 1.0000 3,669
kg 0.7050 1,400 1.0000 987
kg 0.7610 3,710 1.0000 2,824
kg 0.0110 24,545 1.0000 270
NC 78,158
công 0.3200 244,243 1.0000 78,158
m2 102,635
VL 16,351
m3 0.0201 233,167 1.0000 4,692
lít 4.9500 5 1.0000 25
kg 6.9300 1,667 1.0000 11,552
% 0.5000 163 1.0000 81
NC 85,485
công 0.3500 244,243 1.0000 85,485
M 800
ca 0.0030 266,520 1.0000 800
m2 139,272
VL 16,351
m3 0.0201 233,167 1.0000 4,692
lít 4.9500 5 1.0000 25
Trang 27
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
kg 6.9300 1,667 1.0000 11,552
% 0.5000 163 1.0000 81
NC 122,122
công 0.5000 244,243 1.0000 122,122
M 800
ca 0.0030 266,520 1.0000 800
cái 0
VL 0
cái 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
m2 56,367
VL 29,145
m3 0.0402 233,167 1.0000 9,377
lít 9.5200 5 1.0000 48
kg 11.8300 1,667 1.0000 19,721
NC 25,890
công 0.1060 244,243 1.0000 25,890
M 1,333
ca 0.0050 266,520 1.0000 1,333
m2 635,326
VL 546,741
m2 1.0500 500,000 1.0000 525,000
kg 6.6000 1,741 1.0000 11,494
m3 0.0298 233,167 1.0000 6,937
lít 6.8750 5 1.0000 34
kg 0.1500 3,710 1.0000 557
% 0.5000 5,440 1.0000 2,720
NC 83,021
công 0.3200 259,441 1.0000 83,021
M 5,563
ca 0.2000 27,817 1.0000 5,563
m2 274,786
VL 237,351
m2 1.0100 214,062 1.0000 216,203
kg 6.6000 1,741 1.0000 11,494
m3 0.0298 233,167 1.0000 6,937
lít 6.8750 5 1.0000 34
kg 0.6500 1,741 1.0000 1,132
kg 0.1000 3,710 1.0000 371
% 0.5000 2,362 1.0000 1,181
NC 36,322
công 0.1400 259,441 1.0000 36,322
M 1,113
ca 0.0400 27,817 1.0000 1,113
100m2 41,497,190
VL 37,002,256
m3 0.8000 5,000,000 1.0000 4,000,000
viên 8,240.0000 3,950 1.0000 32,548,000
viên 27.0000 2,500 1.0000 67,500
Trang 28
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
viên 62.0000 1,028 1.0000 63,718
kg 69.2300 1,741 1.0000 120,562
m3 0.2666 233,167 1.0000 62,155
lít 63.9400 5 1.0000 320
kg 7.0000 20,000 1.0000 140,000
NC 4,235,080
công 17.7200 239,000 1.0000 4,235,080
M 259,855
ca 0.0320 266,520 1.0000 8,529
ca 0.6000 418,877 1.0000 251,326
m2 98,967
VL 92,217
kg 2.2100 40,909 1.0000 90,409
% 2.0000 904 1.0000 1,808
NC 6,750
công 0.0300 225,000 1.0000 6,750
m2 69,627
VL 11,009
m3 0.0134 233,167 1.0000 3,128
lít 3.3000 5 1.0000 17
kg 4.6200 1,667 1.0000 7,702
% 1.5000 108 1.0000 163
NC 58,618
công 0.2400 244,243 1.0000 58,618
m 0
VL 0
m 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
m2 0
VL 0
m2 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
m2 0
VL 0
m2 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
cái 0
VL 0
cái 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
Trang 29
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
cái 0
VL 0
cái 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
cái 0
VL 0
cái 1.0000 0 1.0000 0
NC 0
công 1.0000 0 1.0000 0
M 0
ca 1.0000 0 1.0000 0
m 214,156
VL 135,999
kg 0.0022 1,741 1.0000 4
m3 0.5500 233,167 1.0000 128,242
lít 0.7700 5 1.0000 4
kg 1.4110 2,600 1.0000 3,669
kg 0.7050 1,400 1.0000 987
kg 0.7610 3,710 1.0000 2,824
kg 0.0110 24,545 1.0000 270
NC 78,158
công 0.3200 244,243 1.0000 78,158
m2 28,235
VL 3,485
kg 0.6580 5,000 1.0000 3,290
m2 0.0200 8,000 1.0000 160
% 1.0000 35 1.0000 35
NC 24,750
công 0.1100 225,000 1.0000 24,750
m2 36,410
VL 20,885
lít 0.1240 92,406 1.0000 11,458
lít 0.2060 44,759 1.0000 9,220
% 1.0000 207 1.0000 207
NC 15,525
công 0.0690 225,000 1.0000 15,525
Trang 30
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: CHÙA LIÊN BỬU_x000D_
HẠNG MỤC: NHA GAC CHUONG
2 AB.11363 Đào móng băng bằng thủ công, rộng 1m3 5.0000 197,745 0 988,727 0 988,727
>3m, sâu ≤2m - Cấp đất III
3 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ 100m2 0.0120 6,000,619 6,682,500 72,007 80,190 0 152,197
nhật
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ m3 0.4500 732,265 220,160 49,546 329,519 99,072 22,296 450,887
bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá
4x6, PCB40
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ 100m2 0.0448 6,000,619 6,682,500 268,828 299,376 0 568,204
nhật
6 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.0949 17,028,333 1,725,750 504,355 1,616,432 163,819 47,876 1,828,126
7 AF.21213 Bê tông móng, rộng ≤250cm, SX qua m3 2.2540 1,136,744 253,081 49,894 2,562,220 570,445 112,461 3,245,126
dây chuyền trạm trộn, đổ bằng cẩu,
M250, đá 1x2, PCB40
8 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0816 6,426,132 7,177,500 524,372 585,684 0 1,110,056
9 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, m3 0.6120 1,009,564 445,500 163,549 617,853 272,646 100,092 990,591
SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
10 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.0850 8,543,610 6,187,500 725,865 525,690 0 1,251,555
11 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.0181 17,020,470 3,462,750 101,175 307,238 62,506 1,826 371,571
≤10mm, chiều cao ≤6m
12 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.0914 17,029,697 2,079,000 509,269 1,556,804 190,056 46,556 1,793,416
≤18mm, chiều cao ≤6m
Trang 1
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy m3 1.0800 1,136,744 549,371 72,501 1,227,683 593,321 78,301 1,899,305
trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250,
đá 1x2, PCB40
14 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ m3 61.4316 108,566 0 6,669,387 0 6,669,387
chặt Y/C K = 0,90
15 AB.13112 Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt m3 15.4125 129,892 0 2,001,958 0 2,001,958
Y/C K = 0,90
16 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, tấn 0.7765 17,020,470 3,127,500 168,413 13,217,093 2,428,632 130,780 15,776,504
chiều cao ≤28m
17 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.5327 6,860,185 6,063,750 3,654,219 3,229,982 0 6,884,201
18 AF.21313 Bê tông nền, SX qua dây chuyền trạm m3 6.3920 1,035,816 418,500 95,970 6,620,986 2,675,072 613,448 9,909,506
trộn, đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
19 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, tấn 0.0363 17,020,470 3,262,500 160,741 617,162 118,298 5,828 741,289
chiều cao ≤28m
20 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, tấn 0.2514 17,032,424 2,074,500 519,476 4,281,951 521,529 130,596 4,934,077
chiều cao ≤6m
21 AF.81131 Ván khuôn cột - Cột tròn, đa giác 100m2 0.2675 7,865,347 12,408,750 2,103,707 3,318,909 0 5,422,615
22 AF.22253 Bê tông cột TD >0,1m2, chiều cao ≤6m, m3 2.5178 1,141,319 758,250 126,683 2,873,624 1,909,129 318,963 5,101,716
SX qua dây chuyền trạm trộn, đổ bằng
cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.8083 8,543,610 6,187,500 6,905,803 5,001,358 0 11,907,161
24 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.1033 17,020,470 3,541,500 160,741 1,757,466 365,681 16,597 2,139,744
≤10mm, chiều cao ≤28m
25 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.4055 17,029,697 2,155,500 565,488 6,904,759 873,956 229,280 8,007,994
≤18mm, chiều cao ≤28m
26 AF.61532 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK tấn 0.0315 17,030,121 1,815,750 644,925 536,841 57,238 20,330 614,408
>18mm, chiều cao ≤28m
27 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy m3 3.8232 965,397 549,371 72,501 3,690,921 2,100,365 277,188 6,068,474
trộn, đổ bằng thủ công, bê tông M250,
đá 1x2, PCB40
Trang 2
28 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, tấn 1.4452 17,020,470 3,127,500 168,413 24,597,558 4,519,785 243,386 29,360,729
chiều cao ≤28m
29 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 0.8170 6,860,185 6,063,750 5,604,440 4,953,792 0 10,558,232
30 AF.22313 Bê tông xà dầm, giằng, sàn mái, chiều m3 15.4023 980,442 373,500 135,907 15,101,022 5,752,744 2,093,276 22,947,042
cao ≤6m, SX qua dây chuyền trạm trộn,
đổ bằng cẩu, M250, đá 1x2, PCB40
31 AE.35113 Xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác m3 0.7200 1,275,456 891,000 9,595 918,328 641,520 6,908 1,566,757
bằng gạch đất sét nung 5x10x20cm,
chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB40
32 AK.22113 Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày m2 57.6000 11,809 122,122 533 680,187 7,034,198 30,703 7,745,089
1cm, vữa XM M75, PCB40
33 SB.61333 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang - m2 26.7465 19,299 161,200 516,192 4,311,549 0 4,827,742
Chiều dày 2cm, vữa XM M75, XM
PCB40
34 TT Đắp gờ chỉ cái 24.0000 0 0 0 0 0 0 0
35 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa m 49.7376 9,557 78,158 475,341 3,887,379 0 4,362,720
XM cát mịn M75, XM PCB40
36 AK.23113 Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 80.8300 16,351 85,485 800 1,321,623 6,909,757 64,629 8,296,008
37 AK.23213 Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 81.6952 16,351 122,122 800 1,335,769 9,976,738 65,320 11,377,828
38 TT Đắp gờ bánh ú chân cột dày 2,5cm cái 4.0000 0 0 0 0 0 0 0
39 AK.41123 Láng nền, sàn không đánh màu, dày m2 53.2700 29,145 25,890 1,333 1,552,554 1,379,147 70,988 3,002,689
3cm, vữa XM M75, PCB40
40 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, PCB40 m2 59.7600 546,741 83,021 5,563 32,673,272 4,961,342 332,474 37,967,088
41 AK.51280 Lát nền, sàn gạch ceramic - Tiết diện m2 16.0000 237,351 36,322 1,113 3,797,621 581,148 17,803 4,396,572
gạch ≤ 0,36m2
42 AK.11420 Lợp mái ngói âm dương 80v/m2, chiều 100m2 0.8841 37,002,256 4,235,080 259,855 32,714,998 3,744,383 229,747 36,689,128
cao ≤16m, vữa XM M75, PCB40
43 AK.92111 Quét dung dịch chống thấm mái, sê nô, ô m2 178.2752 92,217 6,750 16,440,014 1,203,357 0 17,643,372
văng
Trang 3
44 AK.25113 Trát sê nô, mái hắt, lam ngang, vữa XM m2 89.8652 11,009 58,618 989,316 5,267,746 0 6,257,062
M75, PCB40
45 TT Con lươn bờ mái m 26.9589 0 0 0 0 0 0 0
46 TT Lắp đặt khung chữ Vạn m2 5.8800 0 0 0 0 0 0 0
47 TT Lắp đặt khung chữ Triện m2 8.0416 0 0 0 0 0 0 0
48 TT Đắp chi tiết 3 cái 1.0000 0 0 0 0 0 0 0
49 TT Lắp đặt chi tiết bê tông đúc sẵn trang trí cái 8.0000 0 0 0 0 0 0 0
mái
50 TT Đắp chi tiết 4: cái 1.0000 0 0 0 0 0 0 0
51 AK.26113 Trát granitô gờ chỉ, gờ lồi, đố tường, vữa m 88.0000 135,999 78,158 11,967,876 6,877,883 0 18,845,759
XM cát mịn M75, XM PCB40
52 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 189.2765 3,485 24,750 659,534 4,684,593 0 5,344,127
53 SB.82512 Sơn dầm, trần cột, tường trong nhà đã bả m2 189.2765 20,885 15,525 3,953,131 2,938,518 0 6,891,649
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ
TỔNG CỘNG 218,272,129 115,644,064 6,097,879 340,014,072
Trang 4
BẢNG TÍNH GIÁ VỮA
Đơn vị: đồ
STT Mã hiệu Tên vữa/ vật liệu Đơn vị Định mức Định mức thực tế
732,265
1,667 329,774
233,167 133,599
288,657 268,061
5 830
1,125,489
1,667 683,470
233,167 119,020
338,657 284,641
5 923
18,261 37,435
970,735
1,667 558,737
233,167 121,171
338,657 289,848
5 979
1,125,489
1,667 683,470
233,167 119,020
338,657 284,641
5 923
18,261 37,435
1,025,560
1,667 615,123
233,167 120,693
338,657 288,807
5 938
1,086,971
1,741 696,155
233,167 102,051
338,657 287,765
5 999
955,839
1,667 536,524
233,167 123,322
338,657 295,055
5 938
249,814
233,167 80,372
5 408
1,667 169,034
11,750
233,167 3,389
5 18
1,667 8,343
19,203
1,741 11,953
233,167 7,214
5 36
1,808
233,167 521
5 3
1,667 1,284
16,269
233,167 4,692
5 25
1,667 11,552
29,145
233,167 9,377
5 48
1,667 19,721
18,465
1,741 11,494
233,167 6,937
5 34
183,037
1,741 120,562
233,167 62,155
5 320
10,846
233,167 3,128
5 17
1,667 7,702
128,249
1,741 4
233,167 128,242
5 4
TÍNH CHI PHÍ DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ
CÔNG TRÌNH: Công trình 1
%
%
%
#DIV/0!
#DIV/0!
-100.000%
0%
0.000%
Chi phí xây dựng (Gxd): 0.397814764588152 (tỷ đồng)
Chi phí thiết bị (Gtb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí bồi thường giải phóng mặt
bằng, tái định cư (Ggpmb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí quản lý dự án (Gqlda): 0 (tỷ đồng)
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Gtv): 0 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư (Gxdct): 0.397814764588152 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư không có chi phí giải
phóng mặt bằng(Gxdct-Ggpmb): 0.397814764588152 (tỷ đồng)
Chi phí khảo sát xây dựng (Gks) 0 (tỷ đồng)
Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117
Phụ lục số 3: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng nguồn vốn khác
3.1 Công trình dân dụng 0.099 0.066 0.051 0.039 0.030
3.2 Công trình công nghiệp 0.114 0.076 0.058 0.045 0.035
3.3 Công trình giao thông 0.065 0.043 0.033 0.026 0.020
3.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.072 0.048 0.036 0.029 0.022
triển nông thôn
3.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.076 0.051 0.039 0.030 0.024
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111
Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039
Phụ lục số 2: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá n
2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định dự toán xây dựng
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm định dự toán xây dựng khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111
Bảng số 2: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Bảng số 3: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi
Bảng số 4: Định mức chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị
TT Loại công trình (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị
<= 1 3 7 < 15 0.3978148
1 Công trình dân dụng 6.50 4.70 4.20 3.60 6.50
2 Công trình công nghiệp 6.70 4.80 4.30 3.80 6.70
3 Công trình giao thông 5.40 3.60 2.70 2.50 5.40
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 6.20 4.40 3.90 3.60 6.20
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5.80 4.20 3.40 3.00 5.80
Bảng số 5-14: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật cho các loại công trình
Bảng số 15: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Bảng số 16: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.258 0.223 0.172 0.143 0.108
2 Công trình công nghiệp 0.290 0.252 0.192 0.146 0.113
3 Công trình giao thông 0.170 0.147 0.113 0.084 0.073
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.189 0.163 0.125 0.093 0.073
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.197 0.172 0.133 0.099 0.076
Bảng số 18: Định mức Chi phí thẩm tra dự toán công trình
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.250 0.219 0.166 0.140 0.105
2 Công trình công nghiệp 0.282 0.244 0.185 0.141 0.108
3 Công trình giao thông 0.166 0.142 0.106 0.082 0.069
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.183 0.158 0.119 0.092 0.070
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.191 0.166 0.128 0.095 0.072
Bảng số 19: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn
Chi phí tư vấn (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duyệt
TT Loại công trình đồng)
<= 1 3 5 10 20
1 Tỷ lệ % 0.816 0.583 0.505 0.389 0.311
Bảng số 20: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.432 0.346 0.195 0.127 0.078
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.379 0.211 0.144 0.096
3 Công trình giao thông 0.346 0.237 0.151 0.090 0.057
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.361 0.302 0.166 0.094 0.066
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.388 0.325 0.172 0.106 0.069
Bảng số 21: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm vật tư, thiết bị
Chi phí vật tư, thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu đượ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.367 0.346 0.181 0.113 0.102
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.494 0.280 0.177 0.152
3 Công trình giao thông 0.261 0.230 0.131 0.084 0.074
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.281 0.245 0.140 0.090 0.078
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.302 0.260 0.156 0.102 0.087
Bảng số 22: Định mức chi phí giám sát thi công xây dựng
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 3.285 2.853 2.435 1.845 1.546
2 Công trình công nghiệp 3.508 3.137 2.559 2.074 1.604
3 Công trình giao thông 3.203 2.700 2.356 1.714 1.272
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 2.598 2.292 2.075 1.545 1.189
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.566 2.256 1.984 1.461 1.142
Bảng số 23: Định mức chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu mua sắm vậ
TT Loại công trình đồng)
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.844 0.715 0.596 0.394 0.305
2 Công trình công nghiệp 1.147 1.005 0.958 0.811 0.490
3 Công trình giao thông 0.677 0.580 0.486 0.320 0.261
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.718 0.585 0.520 0.344 0.276
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.803 0.690 0.575 0.383 0.300
Bảng số 24: Định mức chi phí giám sát công tác khảo sát
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí khảo sát xây dựng (chưa có thuế GTGT)
của giá gói thầu khảo sát xây dựng được duyệt (tỷ
TT Loại công trình đồng)
<= 1 5 10 20 50
1 Tỷ lệ % 4.072 3.541 3.079 2.707 2.381
GSKS79$
Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định phê duy
Biểu mức tỷ lệ tính phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy
Định mức chi phí kiểm toán độc lập Thông tư 10/2020/TT-BTC ngày 20 tháng 02 năm 2020
<=
TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 5 10 50 100 500
1 Kiểm toán ( %) 0.960% 0.645% 0.450% 0.345% 0.195%
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán
0.57% 0.39% 0.29% 0.23% 0.14%
2 (%)
-BTC ngày 6/12/2011 của Bộ Tài chính
sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.39781476 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn bộ
Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.39781476 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn bộ
Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.39781476 15 15
0.041 0.029 0.022 0.019 0.165 0.165 0.165
0.044 0.035 0.026 0.022 0.190 0.190 0.190
0.025 0.021 0.016 0.014 0.109 0.109 0.109
0.028 0.023 0.017 0.014
0.121 0.121 0.121
0.030 0.026 0.019 0.017 0.126 0.126 0.126
Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.39781476 15 15
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.39781476
1.514 1.239 0.958 0.711 0.510 0.381 0.305 3.446
1.564 1.279 1.103 0.734 0.527 0.393 0.314 3.557
1.329 1.088 0.937 0.624 0.448 0.335 0.268 3.024
1.434 1.174 1.012 0.674 0.484 0.361 0.289 3.263
1.275 1.071 0.899 0.599 0.429 0.321 0.257 2.901
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.39781476
0.100 0.086 0.073 0.050 0.040 0.026 0.022 0.668
0.163 0.141 0.110 0.074 0.057 0.034 0.027 0.757
0.071 0.062 0.053 0.036 0.029 0.019 0.016 0.413
0.096 0.082 0.070 0.048 0.039 0.025 0.021 0.566
0.074 0.065 0.055 0.038 0.030 0.020 0.017 0.431
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.39781476
0.287 0.246 0.209 0.167 0.134 0.102 0.086 1.114
0.466 0.404 0.315 0.248 0.189 0.135 0.107 1.261
0.203 0.177 0.151 0.120 0.097 0.075 0.063 0.689
0.273 0.234 0.201 0.161 0.129 0.100 0.084 0.943
0.211 0.185 0.158 0.127 0.101 0.078 0.065 0.719
Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.3978148 10
Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.39781476
0.016 0.014 0.012 0.009 0.007 0.005 0.004 0.071
0.028 0.025 0.020 0.015 0.010 0.007 0.005 0.098
0.013 0.011 0.009 0.007 0.005 0.004 0.003 0.054
0.015 0.013 0.011 0.009 0.006 0.005 0.004 0.064
0.013 0.012 0.010 0.008 0.005 0.004 0.003 0.056
Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.39781476
0.046 0.041 0.034 0.026 0.019 0.015 0.012 0.204
0.080 0.070 0.056 0.044 0.029 0.020 0.015 0.281
0.036 0.032 0.026 0.020 0.014 0.010 0.009 0.153
0.044 0.037 0.032 0.026 0.017 0.014 0.010 0.182
0.037 0.034 0.029 0.022 0.015 0.010 0.009 0.160
Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.3978148 10
0.083 0.068 0.044 0.033 0.028 0.026 0.258 0.258
0.087 0.066 0.053 0.038 0.031 0.028 0.290 0.290
0.055 0.042 0.035 0.024 0.020 0.017 0.170 0.170
0.056 0.043 0.035 0.026 0.022 0.019 0.189 0.189
0.059 0.046 0.040 0.029 0.024 0.021 0.197 0.197
Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.3978148 10
0.077 0.064 0.043 0.032 0.027 0.025 0.250 0.250
0.083 0.062 0.050 0.034 0.030 0.027 0.282 0.282
0.052 0.041 0.034 0.021 0.018 0.016 0.166 0.166
0.053 0.040 0.034 0.024 0.021 0.018 0.183 0.183
0.056 0.044 0.037 0.026 0.022 0.020 0.191 0.191
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu được duyệt (tỷ
Giá trị Cận dưới Cận trên
50 100 0 1 1
0.176 0.114 0.816 0.816 0.816
g xây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
GT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 0.3978148 10 10
0.057 0.040 0.032 0.432 0.432 0.432
0.067 0.052 0.041 0.549 0.549 0.549
0.043 0.029 0.023 0.346 0.346 0.346
0.046 0.031 0.026 0.361 0.361 0.361
0.052 0.038 0.028 0.388 0.388 0.388
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị lắp đặt vào công trình được duyệt (tỷ
đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0 10
0.261 0.176 0.153 0.132 0.112 0.110 0.844 0.844
0.422 0.356 0.309 0.270 0.230 0.210 1.147 1.147
0.217 0.146 0.127 0.110 0.092 0.085 0.677 0.677
0.232 0.159 0.138 0.120 0.098 0.091 0.718 0.718
0.261 0.173 0.150 0.126 0.105 0.095 0.803 0.803
ụng phí thẩm định phê duyệt thiết kế phòng cháy chữa cháy
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ng)
phóng mặt bằng, hỗ
ệt trong dự án Giá trị Cận dưới Cận trên
10,000 0.39781476 15 15
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00066 0.00888 0.00888 0.00888
0.00000 0.00000 0.00000
Nghị định 63/2014/NĐ-CP
ngày 26 tháng 6 năm 2014
iá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
03% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng;
ói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng
á gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
ầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng.
n được nhà thầu được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng
Cận trên
10
0.250
0.282
0.166
0.183
0.191
Cận trên
10
3.285
3.508
3.203
2.598
2.566
Cận trên
10
0.844
1.147
0.677
0.718
0.803
à 50.000.000 đồng
Thiết kế 1 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp đặc biệ 3.220 Thiết kế 2 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp I 2.930 Thiết kế 3 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp II 2.670
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp III 2.360
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp IV 2.070
Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính
(Ký, g
Mẫu số 08b
Mã hiệu: ………..
Số: ………
GHỊ THANH TOÁN
20/NĐ-CP ngày 20/01/2020)
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
1 2 3 4
I Thanh toán cho các cơ quan, tổ chức:
1 ...........
2 ...........
Chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục số 03.b
HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÃ THỰC HIỆN
ng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
5 6
TỔNG SỐ:
Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Thực hiện Đơn giá bổ
Đơn giá
Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Lũy kế đến sung (nếu Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ
thanh toán
hết kỳ trước này hết kỳ này có) kỳ trước này
6 7 8 9 10 11 12
0 0
ành tiền
Ghi chú
Lũy kế đến hết
kỳ này
13 14
Ngày……
Kế toán trưởng C
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ
Phụ lục 05
OÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
VỐN ĐẦU TƯ
……………..
Mã dự án đầu tư:……………………
………………………
…………………………………….
……………………...........................
…………………
Theo bảng dưới đây (khung nào không sử dụng thì gạch chéo)
1 2 3
A Số liệu của chủ đầu tư:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
B Số liệu của Kho bạc nơi giao dịch:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
C Chênh lệch vốn thanh toán trong năm:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Ghi chú : + Số vốn thanh toán trong năm là số vốn được thanh toán theo niên độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau
+ Số vốn ứng trước kế hoạch năm sau là số vốn được thanh toán đến 31/1 năm sau.
+ Số vốn kéo dài KH năm trước chuyển sang:
- Vốn trong nước: là số vốn còn lại của KH năm trước được kéo dài thanh toán trong năm theo quy định cụ thể từng trường h
- Vốn ngoài nước: là số vốn ngoài nước được kéo dài thanh toán như vốn trong nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển P
Cột 6: vốn tạm ứng theo chế độ còn lại chưa thu hồi đến 31/1 năm sau.
Chủ đầu tư
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ NĂM...
n trong năm theo quy định cụ thể từng trường hợp (tối đa đến 31/1 năm sau)
ng nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển Pháp AFD...)
Ghi chú
. . năm 2016
hà nước
g đơn vị
ức vụ và đóng dấu)