You are on page 1of 3

A E F G P Q S T U W X Y Z AA

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : SỞ CHỈ HUY QUÂN KHU 7

NHÀ LÀM VIỆC SINH HOẠT

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) Hệ số điều chỉnh


Mã hiệu Đơn vị
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng Vật Nhân Nhân Máy thi
công tác tính Máy T.C Vật liệu V.L N.C Máy
liệu công công công
HM NHÀ LÀM VIỆC SINH HOẠT
* NỀN MÓNG
PHÀN 1: CÔNG TÁC THI CÔNG ĐẤT
CÁT
1 AB.25211 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0,3013
móng <= 10m, bằng máy đào 0,8m3,
đất
M1: cấp I
6*1,4*1,4*1,3*0,8*1,3/100 = 0,159
M2: 4*1,2*1,2*1,3*0,8*1,3 /100 =
0,0779
M3: 2*1,4*1,7*1,3*0,8*1,3 /100 =
0,0644
2 AB.11411 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng m3 7,5307
thủ công, rộng <= 1m, sâu <= 1m, đất
cấp I6*1,4*1,4*1,3*0,2*1,3 = 3,9749
M1:
M2: 4*1,2*1,2*1,3*0,2*1,3 = 1,9469
M3: 2*1,4*1,7*1,3*0,2*1,3 = 1,6089
3 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất 100m3 4,4948
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
THEO KHỐI LƯỢNG ĐẤT ĐÀO
0,376607
Trừ thể tích cấu kiện chiếm chỗ
Bê tông lót
M1: 6*1,4*1,4*0,1*(-1)/100 = -0,0118
M2: 4*1,2*1,2*0,1*(-1)/100 = -0,0058
M3: 2*1,4*1,7*0,1*(-1)/100 = -0,0048
Bê tông
M1: 6*1,2*1,2*0,2*(-1)/100 = -0,0173
M2: 4*1,0*1,0*0,3*(-1)/100 = -0,012

1
A E F G P Q S T U W X Y Z AA

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : SỞ CHỈ HUY QUÂN KHU 7

NHÀ LÀM VIỆC SINH HOẠT

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) Hệ số điều chỉnh


Mã hiệu Đơn vị
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng Vật Nhân Nhân Máy thi
công tác tính Máy T.C Vật liệu V.L N.C Máy
liệu công công công
M3: 2*1,5*1,2*0,2*(-1)/100 = -0,0072
Cổ cột
M1: 6*0,25*0,25*0,8*(-1)/100 = -0,003
M2: 4*0,25*0,25*0,9*(-1)/100 = -
0,0023
M3: 2*0,25*0,25*0,8*(-1)/100 = -0,001
Bê tông hình thang
M1: 6*(1,2+0,25)*0,2*0,2/2-(-1)/100 =
0,184
M3: 2*(1,2+0,25)*0,2*0,2/2 *(-1)/100 =
-0,0006
Khoảng cách từ công trình tới bãi đổ
thải là 4Km
: 1+1*(4-1) = 4
4 AB.41411 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn 100m3 -4,4165 1
trong phạm vi <= 1000m, đất cấp I
Theo khối lượng đất đào
0,07832
Trừ khối lượng đắp
-4,4948
5 AB.42111 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 100m3 -4,4165 3
1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km,
đất cấp I
-4,4165
Công tác cốt thép
6 AF.13113 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, m3 0,096
bê tông giếng nước, giếng cáp, đá
1x2, mác 250
Bê tông cổ cột
M1: 6*0,25*0,8*4/100 = 0,048

2
A E F G P Q S T U W X Y Z AA

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH : SỞ CHỈ HUY QUÂN KHU 7

NHÀ LÀM VIỆC SINH HOẠT

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) Hệ số điều chỉnh


Mã hiệu Đơn vị
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL Khối lượng Vật Nhân Nhân Máy thi
công tác tính Máy T.C Vật liệu V.L N.C Máy
liệu công công công
M2: 4*0,25*0,8*4/100 = 0,032
M3: 2*0,25*0,8*4/100 = 0,016
7 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 0,0268
Cốt thép móng, đường kính cốt thép
<= 10mm
D6: 26,8/1000 = 0,0268
8 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. tấn 0,4013
Cốt thép móng, đường kính cốt thép
<= 18mm
D10: 102,1/1000 = 0,1021
D16: 299,2/1000 = 0,2992

You might also like