You are on page 1of 190

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
HM KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ
NĂNG MỀM
Phần phá dỡ công trình hiện trạng:

Tiểu cảnh khu A:


1 AA.13112 Đào gốc cây, đường kính gốc cây gốc cây 16.0000 51,408 0 822,528
<=30 cm
2 CX3.38.023 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây 1cây 16.0000 309,871 135,176 0 4,957,936
đốn ngã cây loại 3
3 XA.0111 Phá dỡ móng các loại - Móng bê m3 35.3480 494,264 0 17,471,244
tông gạch vỡ
Bó vỉa : 183*0,4*0,2 = 14,64
Bậc cấp : 4*1,8*0,5*0,25 = 0,9
4*1,8*0,2*0,15 = 0,216
Bê tông lót:
183*0,3*0,1 = 5,49
4*1,8*0,6*0,1 = 0,432
Nền : 4*6,4*1,8*0,1 = 4,608
8*3,8*1,7*0,1 = 5,168
Đáy bể : 6,8*2,7*0,1 = 1,836
2*4,9*2,1*0,1 = 2,058
4 XA.0113 Phá dỡ móng các loại - Móng bê m3 13.8720 1,546,901 0 21,458,611
tông có cốt thép bằng thủ công
Bể nước hiện trạng:
Đáy bể : 6,6*2,7*0,2 = 3,564
2*4,7*2,1*0,2 = 3,948
Thành bể : 8*2,65*1,5*0,2 = 6,36

1
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
5 XA.0313 Phá dỡ nền gạch - Gạch xi măng m2 90.2400 31,021 0 2,799,335
gạch gốm các loại
Nền : 4*6,2*1,8 = 44,64
8*3,8*1,5 = 45,6
6 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào 100m3 1.1076 106,488 718,870 0 117,946
1,25m3, đất cấp III
Bãi cỏ số 01 đến số04 :
4*92,3*0,3/100, = 1,1076
7 AB.41413 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự 100m3 1.6269 2,036,068 0 0
đổ, phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T đất
cấp III
35,348/100 = 0,3535
13,872/100 = 0,1387
90,24*0,03/100 = 0,0271
1,1076 = 1,1076
8 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 100m3 1.6269 4,093,555 0 0
1km tiếp theo trong phạm vi <=
5km, đất cấp III
9 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 1.6269 2,717,932 0 0
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

Phần phá dỡ tường rào cũ:


10 AA.21511 Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn m2 124.7400 16,014 0 1,997,586
giản
Khung hoa : 2*7*2,7*1,65 = 62,37
11 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy m3 10.9120 19,200 370,872 112,281 209,510 4,046,955
khoan, bê tông có cốt thép
Trụ tường rào : 2*8*0,3*0,3*2,1 =
3,024
2*8*0,4*0,4*0,95 = 2,432
12 AA.22221 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy m3 23.3940 302,940 23,357 0 7,086,978
khoan
2*7*2,7*0,1*0,35 = 1,323
2*7*2,6*0,3*0,95 = 10,374

2
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
13 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, 100m3 0.3430 2,036,068 0 0
phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp
III
(5,456+11,697)/100 = 0,1715
14 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 100m3 0.1715 4,093,555 0 0
1km tiếp theo trong phạm vi <=
5km, đất cấp III
15 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 0.1715 2,717,932 0 0
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

Phần xây dựng:


16 AB.11443 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, m3 19.3440 277,236 0 5,362,853
rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III
Bể lọc : 6,2*3,2*0,75*1,3 = 19,344

17 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu m3 36.8423 227,664 0 8,387,665
<=1 m, đất cấp III
Bể cá : 37,787*0,75*1,3 = 36,8423

18 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, 100m3 0.5619 2,036,068 0 0
phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T, đất
cấp III
(19,344+36,842)/100 = 0,5619
19 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 100m3 0.5619 4,093,555 0 0
1km tiếp theo trong phạm vi <=
5km, đất cấp III
20 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 0.5619 2,717,932 0 0
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
21 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 5.7627 656,066 221,918 42,765 3,780,712 1,278,847
đổ bằng thủ công, bêtông lót
móng, đá 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100
Bể lọc : 6,2*3,2*0,1 = 1,984
Bể cá : 37,787*0,1 = 3,7787

3
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
22 AF.11214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 9.6460 850,951 255,102 43,071 8,208,273 2,460,714
đổ bằng thủ công, bê tông móng,
đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác
250
Bể lọc : 6*3*0,2 = 3,6
Bể cá : 30,230*0,2 = 6,046
23 AF.12114 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 37.3238 884,652 560,872 62,349 33,018,574 20,933,874
đổ bằng thủ công, bê tông tường
thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm,
cao <=4 m, mác 250
Bể lọc : 2*6*1,05*0,2 = 2,52
2*2,8*1,05*0,2 = 1,176
2*6*0,1*0,1 = 0,12
2*2,8*0,1*0,1 = 0,056
Bể cá : 59,349*0,7*0,2 = 8,3089
37,889*1,4*0,2 = 10,6089
MBN1 : 68,9*0,2*0,1 = 1,378
MBN2 : 16,6*0,2*0,1 = 0,332
Bể nước : 56*0,2 = 11,2
Nắp bể : 5,8*2,8*0,1 = 1,624
24 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2 0.4007 5,835,505 6,689,925 2,338,287 2,680,653
ván khuôn gỗ, móng cột, móng
vuông, chữ nhật
Bể lọc : 2*6*0,2/100 = 0,024
2*2,8*0,2/100 = 0,0112
Bể cá : 59,349*0,2/100 = 0,1187
37,889*0,2/100 = 0,0758
MBN1 : 2*68,9*0,1/100 = 0,1378
MBN2 : 2*16,6*0,1/100 = 0,0332
25 AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2 2.2966 5,857,652 6,257,445 13,452,684 14,370,848
ván khuôn gỗ, ván khuôn tường
thẳng, chiều dày <=45 cm
Bể lọc : 2*2*6*1,05/100 = 0,252
2*2*2,8*1,05/100 = 0,1176
2*2*6*0,1/100 = 0,024

4
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
2*2*2,8*0,1/100 = 0,0112
Bể cá : 2*59,349*0,7/100 = 0,8309

2*37,889*1,4/100 = 1,0609
26 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt tấn 2.2177 11,563,119 2,421,438 86,349 25,643,529 5,370,023
thép bê tông tại chỗ, cốt thép
móng, đường kính <=10 mm
D6 : 87,6/1000 = 0,0876
D8 : 67,7/1000 = 0,0677
D10 : 2062,4/1000 = 2,0624
27 AE.52214 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường m3 11.8040 2,261,515 540,600 8,958 26,694,923 6,381,242
chiều dầy <=30 cm, chiều cao
<=4m, vữa XM mác 75
MBN1 : 68,9*0,2*0,7 = 9,646
MBN2 : 16,6*0,2*0,65 = 2,158
28 AK.21134 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa m2 130.7587 16,751 72,080 689 2,190,339 9,425,087
XM mác 75
Bể nước : 2*3*1,35 = 8,1
2*6*1,35 = 16,2
Bể cá : 59,349*0,9 = 53,4141
37,889*1,4 = 53,0446
29 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa m2 112.2289 12,381 45,050 459 1,389,506 5,055,912
XM mác 75
Bể nước : 2*2,8*1,05 = 5,88
2*5,6*1,05 = 11,76
Bể cá : 59,349*0,7 = 41,5443
37,889*1,4 = 53,0446
30 AK.41224 Láng nền sàn có đánh màu, dày m2 45.9100 25,005 30,388 1,148 1,147,980 1,395,113
3,0 cm, vữa XM mác 75
Bể nước : 2,8*5,6 = 15,68
Bể cá : 30,230 = 30,23

5
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
31 TT Chống thấm đáy bể, thành ngoài kg 176.6687 100,000 17,666,870 0
bể bằng màng chống thấm (màng
chống thấm Sikaroof member, đinh
mức: lớp lót 0.3kg/m2; lớp phủ
0.6kg/m2)
Lớp lót đáy bể:
45,91 = 45,91
Thành ngoài bể:
130,7587 = 130,7587
32 TT Chống thấm thành bể bằng sika kg 336.6870 45,000 15,150,915 0
topseal 107 (Định mức 1.5kg/1m2/
1 lớp)
112,229*1,5*2 = 336,687
33 AB.13411 Đắp cát nền móng công trình m3 78.8900 248,880 82,620 19,634,143 6,517,892
Hồ nước : 78,89 = 78,89
34 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1.3860 656,066 221,918 42,765 909,308 307,578
đổ bằng thủ công, bêtông lót
móng, đá 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100
Ghế ngồi số 01+02 : 2*2,4*0,1 =
0,48
Ghế ngồi số 03+04+05 :
(4,3+2,3+2,46)*0,1 = 0,906
35 AE.54114 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ m3 6.9300 2,222,062 1,022,635 8,958 15,398,890 7,086,861
phận kết cấu phức tạp khác, chiều
cao <=4m, vữa XM mác 75
Ghế ngồi số 01+02+05 :
(2,4*2+2,46)*0,5 = 3,63
Ghế ngồi số 03+04 : (4,3+2,3)*0,5
= 3,3
36 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào m2 40.6400 1,173,655 116,688 7,118 47,697,339 4,742,200
tường sử dụng keo dán
Ghế ngồi số 01+02 :
2*(0,5*2+2,2*2+0,9*2+1,5*2)*0,5 =
10,2

6
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
(2,2+1,7+0,9)*0,5 = 2,4
Ghế ngồi số 03+04+05 :
(2,36*4+0,5*2+8,91*2+5+4,7)*0,5 =
18,98
4,3+2,3+2,46 = 9,06

Phần điện:
37 AB.11613 Đào đất đặt dường ống, đường m3 19.2500 466,408 0 8,978,354
cáp có mở mái taluy, đất cấp III
50*0,55*0,7 = 19,25
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, 100m3 0.1925 1,309,068 521,153 0 251,996
độ chặt yêu cầu K=0,95
39 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường m 50.0000 16,884 33,788 148 844,200 1,689,400
kính ống 25mm
50 = 50
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ m 220.0000 16,884 33,788 148 3,714,480 7,433,360
dây dẫn, đường kính <=27mm
220 = 220
41 BA.16403 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 50.0000 38,179 10,587 1,908,950 529,350
dây dẫn 2 ruột 2x6mm2
42 BA.16402 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 50.0000 32,388 6,983 1,619,400 349,150
dây dẫn 4 ruột 4x2,5mm2
43 BA.16109 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 220.0000 6,273 14,866 1,380,060 3,270,520
dây đơn 1x2,5mm2
220 = 220
44 TT Tủ điện tổng âm tường cái 1.0000 980,400 980,400 0
KT400x300x150mm
45 BA.13540 Lắp đặt đèn trụ chiếu sáng sân bộ 14.0000 13,804,140 78,838 193,257,960 1,103,732
vườn, cột đèn đúc bằng gang, Bộ
4 bóng cầu, bóng Compact 220V-
25EW
14 = 14
46 TT Đèn báo pha cái 1.0000 20,000 20,000 0
47 BA.18302 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường cái 1.0000 216,054 67,575 216,054 67,575
độ dòng điện 25A

7
ST Ký hiệu Mã hiệu Danh mục công tác / Diễn giải Đơn vị Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
Khối lượng
T bản vẽ công tác KL tính Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công
48 BA.18302A Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường cái 1.0000 216,054 67,575 216,054 67,575
độ dòng điện 20A
49 BA.18202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường cái 2.0000 74,909 33,788 149,818 67,576
độ dòng điện 16A

Phần nước:
50 TT Bơm nước chìm lưu lượng cái 2.0000 14,500,000 29,000,000 0
Q=16000L/P -H10M
51 TT Máy bơm lọc nước 1HP, cái 2.0000 3,650,000 7,300,000 0
Q=11m3/h
52 TT Cọc lọc D480, Q=9m3/h cái 2.0000 2,500,000 5,000,000 0
53 TT Đèn led tự động đổi màu 18W-24V Bộ 11.0000 1,050,000 11,550,000 0
(LHM 04-10)
54 TT Bộ phun tạo hình cột nước oam bộ 8.0000 2,585,000 20,680,000 0
(HM. FJ-25) +khớp mềm
55 TT Bộ phun tạo hình cây thông bộ 1.0000 3,000,000 3,000,000 0
(LHM.CJ-40) +khớp mềm
56 TT Tủ điều khiển tự động bộ 1.0000 1,500,000 1,500,000 0
57 TT Lắp đặt phụ kiện ống, đường ống, bộ 1.0000 3,000,000 3,000,000 0
lưới chắn rác
THM Tổng cộng: KHÔNG GIAN PHÁT 519,869,157 186,325,071
TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

8
ng

Thành tiền (đ)


Máy thi công

2,162,816

9
Thành tiền (đ)
Máy thi công
0

796,220

3,312,479

6,659,805

4,421,804

1,225,210

546,414

10
Thành tiền (đ)
Máy thi công
698,371

702,045

466,125

1,144,067

2,300,169

1,527,206

246,442

11
Thành tiền (đ)
Máy thi công
415,463

2,327,102

12
Thành tiền (đ)
Máy thi công

191,496

105,740

90,093

51,513

52,705

13
Thành tiền (đ)
Máy thi công
0

59,272

62,079

289,276

14
Thành tiền (đ)
Máy thi công

100,322

7,400

32,560

0
0

15
Thành tiền (đ)
Máy thi công
0

0
0

0
0

29,994,192

16
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Giá gốc Giá tháng


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số
(đ) (đ)
I VẬT LIỆU
1 A33.1322 aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A cái 0 72,727 1.00000
2 A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 20A cái 0 211,818 1.00000
3 A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 25A cái 0 211,818 1.00000
4 A24.10024 Cát m3 0 200,000 1.00000
5 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0 200,000 1.00000
6 A24.0180 Cát vàng m3 0 213,636 1.00000
7 A33.0071 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 0 6,030 1.00000
8 A33.0088 Dây dẫn điện 2 ruột 2x6mm2 m 0 36,700 1.00000
9 A33.0087 Dây dẫn điện 4 ruột 4x2,5mm2 m 0 31,133 1.00000
10 A24.0293 Dây thép kg 0 14,546 1.00000
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 318,182 1.00000
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 263,636 1.00000
13 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 0 681,818 1.00000
14 A33.0030 Đèn trụ chiếu sáng sân vườn, cột đèn đúc bằng bộ 0 13,800,000 1.00000
gang, Bộ 4 bóng cầu, bóng Compact 220V-25EW
15 A24.0054 Đinh kg 0 20,000 1.00000
16 A24.0396A Gạch đất sét nung 4x8x19 viên 0 1,728 1.00000
17 A24.0406 Gỗ chống m3 0 4,090,909 1.00000
18 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 4,090,909 1.00000
19 A24.0418 Gỗ ván m3 0 4,090,909 1.00000
20 A24.0451 Keo dán kg 0 100,900 1.00000
21 A24.0524 Nước lít 0 6 1.00000

17
22 A33.0043 Ống nhựa ĐK <=27mm m 0 14,394 1.00000
23 A24.0543 Que hàn kg 0 20,000 1.00000
24 A24.0638 Silicon chít mạch kg 0 15,000 1.00000
25 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 0 11,273 1.00000
26 A24.0930 Xi măng kg 0 1,455 1.00000
27 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0 1,455 1.00000
28 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0 1,455 1.00000
II NHÂN CÔNG
1 N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 56,520 206,805 1.00000
2 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0 183,600 1.00000
3 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0 207,400 1.00000
4 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 200,175 200,175 1.00000
5 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0 225,250 1.00000
6 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0 225,250 1.00000
7 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0 243,100 1.00000
8 N15.0001 Nhân công bậc 3,5/7 công 169,877 200,175 1.00000
III MÁY THI CÔNG
1 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0 208,397 1.00000
2 M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0 27,116 1.00000
3 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0 215,873 1.00000
4 M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0 2,939,512 1.00000
5 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0 211,837 1.00000
6 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0 117,695 1.00000
7 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0 324,131 1.00000
8 M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 0 35,934 1.00000
9 M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0 14,831 1.00000
10 M104.0101 Máy trộn 250l ca 0 254,925 1.00000
11 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0 229,690 1.00000
12 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0 1,474,887 1.00000

18
13 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0 1,189,987 4.00000
14 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0 1,189,987 1.00000
15 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0 1,189,987 5.00000
16 M15.0010 Ôtô tải 2 tấn ca 447,601 447,601 1.00000

19
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư
phạm - Đại học Đà Nẵng

BẢNG 1. MỨC LƯƠNG, SỐ NGÀY LÀM VIỆC


STT Tên, loại dữ liệu Giá trị
1 Mức lương đầu vào ( LNC ) ( đồng/tháng ) 0
2 Số ngày làm việc ( ngày/tháng ) 26

BẢNG 2. TỶ LỆ CÁC KHOẢN PHỤ CẤP


STT Loại phụ cấp Tỷ lệ
1 Phụ cấp lưu động 0.00%
2 Không ổn định sản xuất 0.00%
3 Lương phụ nghỉ lễ, tết hoặc nghỉ phép ... 0.00%
4 Chi phí có thể khoán trực tiếp cho người lao động 0.00%
5 Phụ cấp khu vực 0.00%
6 Phụ cấp độc hại 0.00%
7 Phụ cấp thu hút 0.00%
8 Phụ cấp trách nhiệm 0.00%
9 Phụ cấp bảo hiểm 0.00%
10 Phụ cấp vùng sâu, vùng xa, khó khăn, đắt đỏ 0.00%

BẢNG 3. ĐƠN GIÁ NHIÊN LIỆU, ĐIỆN ( TRƯỚC THUẾ VAT )


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Đơn vị Đơn giá (đ)
1 Diezel Lít 11,173
2 Mazut Lít 8,108
3 Điện kwh 1,622

20
4 Xăng A92 Lít 14,509

BẢNG 4. HỆ SỐ NHIÊN LIỆU PHỤ


STT Loại động cơ Hệ số
1 Động cơ Diezel 1.03
2 Động cơ Mazut 1
3 Động cơ Điện 1.05
4 Động cơ Xăng 1.02

BẢNG 5. THU HỒI KHI THANH LÝ


STT Loại nhiên liệu, năng lượng Giá trị
1 Thu hồi thanh lý khi nguyên giá từ (triệu đồng) 30
2 Tỷ lệ thu hồi khi thanh lý 10.00%

BẢNG 6. LÀM TRÒN SỐ HỌC


STT Đối tượng làm tròn Làm tròn
1 Giá 1
2 Tổng đơn giá 0
3 Hệ số lương 3

BẢNG 7. CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT


STT Ý nghĩa ký hiệu viết tắt Ký hiệu
1 Mức lương đầu vào LNC
2 Lương cơ bản ( lương cấp bậc ) LCB
3 Hệ số lương theo cấp bậc HCB

21
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 3181/2020 Đà Nẵng.)
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Đơn vị tính: (đ)

Hệ số Đơn giá NC Đơn giá


Hệ số lương
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị lương bình quân nhân công
bình quân
(HCB) (đ/công) (đ/công)

1 N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 1.572 229,953.0 1.52 237,820


2 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.39 229,953.0 1.52 210,286
3 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.39 229,953.0 1.52 210,286
4 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 1.52 229,953.0 1.52 229,953
5 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.52 229,953.0 1.52 229,953
6 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.52 229,953.0 1.52 229,953
7 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.65 229,953.0 1.52 249,620
8 N15.0001 Nhân công bậc 3,5/7 công 1.52 229,953.0 1.52 229,953

22
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 11/2019/TT-BXD, QĐ 3181/2020 Đà Nẵng.)
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Đơn vị tính: (đ)

Nguyên giá Số ca / Định Đơn giá Chi phí


STT Mã số Tên máy và thiết bị thi công / Diễn giải Đơn vị Hệ số
(đ) 1 năm mức (đ) (đ)

1 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 6,420,000 150 257,999


* Nhiên liệu, năng lượng : 8,515.5
- Điện kwh ### 1,622.0 1.05000 8,515.5
* Nhân công vận hành máy : 233,305.1
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 233,305.1
Lương cơ bản ### 255,125.0 1.52000 233,305.1
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,178.4
- Khấu hao ### 6,420,000.0 1.00000 10,700.0
- Sửa chữa ### 6,420,000.0 3,766.4
- Chi phí khác ### 6,420,000.0 1,712.0
2 M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7,900,000 90 27,054
* Nhiên liệu, năng lượng : 5,109.3
- Điện kwh ### 1,622.0 1.05000 5,109.3
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 21,944.4
- Khấu hao ### 7,900,000.0 1.00000 12,288.9
- Sửa chữa ### 7,900,000.0 6,144.4
- Chi phí khác ### 7,900,000.0 3,511.1
3 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 18,200,000 240 265,392
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,327.9
- Điện kwh ### 1,622.0 1.05000 15,327.9

23
* Nhân công vận hành máy : 233,305.1
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 233,305.1
Lương cơ bản ### 255,125.0 1.52000 233,305.1
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,759.2
- Khấu hao ### 18,200,000.0 1.00000 10,616.7
- Sửa chữa ### 18,200,000.0 3,109.2
- Chi phí khác ### 18,200,000.0 3,033.3
4 M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 1,863,636,000 280 2,969,300
* Nhiên liệu, năng lượng : 955,179.8
- Diezel Lít ### 11,173.0 1.03000 955,179.8
* Nhân công vận hành máy : 276,944.9
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 276,944.9
Lương cơ bản ### 255,125.0 1.52000 276,944.9
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 1,737,175.0
- Khấu hao ### 1,863,636,000.0 0.90000 1,018,344.0
- Sửa chữa ### 1,863,636,000.0 386,038.9
- Chi phí khác ### 1,863,636,000.0 332,792.1
5 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7,395,000 150 261,397
* Nhiên liệu, năng lượng : 11,921.7
- Điện kwh ### 1,622.0 1.05000 11,921.7
* Nhân công vận hành máy : 233,305.1
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 233,305.1
Lương cơ bản ### 255,125.0 1.52000 233,305.1
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,170.4
- Khấu hao ### 7,395,000.0 1.00000 9,860.0
- Sửa chữa ### 7,395,000.0 4,338.4
- Chi phí khác ### 7,395,000.0 1,972.0
6 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 35,771,000 200 341,508
* Nhiên liệu, năng lượng : 59,196.7

24
- Xăng A92 Lít ### 14,509.0 1.02000 59,196.7
* Nhân công vận hành máy : 233,305.1
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 233,305.1
Lương cơ bản ### 255,125.0 1.52000 233,305.1
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 49,006.3
- Khấu hao ### 35,771,000.0 0.90000 32,193.9
- Sửa chữa ### 35,771,000.0 9,658.2
- Chi phí khác ### 35,771,000.0 7,154.2
7 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000 200 383,334
* Nhiên liệu, năng lượng : 81,748.8
- Điện kwh ### 1,622.0 1.05000 81,748.8
* Nhân công vận hành máy : 276,944.9
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 276,944.9
Lương cơ bản ### 255,125.0 1.52000 276,944.9
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 24,640.0
- Khấu hao ### 16,000,000.0 1.00000 16,800.0
- Sửa chữa ### 16,000,000.0 3,840.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0 4,000.0
8 M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 10,400,000 110 33,699
* Nhiên liệu, năng lượng : 3,917.1
- Điện kwh ### 1,622.0 1.05000 3,917.1
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 29,781.8
- Khấu hao ### 10,400,000.0 1.00000 18,909.1
- Sửa chữa ### 10,400,000.0 7,090.9
- Chi phí khác ### 10,400,000.0 3,781.8
9 M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 4,800,000 150 14,813
* Nhiên liệu, năng lượng : 1,532.8
- Điện kwh ### 1,622.0 1.05000 1,532.8
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 13,280.0

25
- Khấu hao ### 4,800,000.0 1.00000 9,600.0
- Sửa chữa ### 4,800,000.0 2,400.0
- Chi phí khác ### 4,800,000.0 1,280.0
10 M104.0101 Máy trộn 250l ca 30,210,000 165 304,403
* Nhiên liệu, năng lượng : 18,734.1
- Điện kwh ### 1,622.0 1.05000 18,734.1
* Nhân công vận hành máy : 233,305.1
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 233,305.1
Lương cơ bản ### 255,125.0 1.52000 233,305.1
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 52,363.9
- Khấu hao ### 30,210,000.0 0.90000 31,308.5
- Sửa chữa ### 30,210,000.0 11,900.9
- Chi phí khác ### 30,210,000.0 9,154.5
11 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 279,230
* Nhiên liệu, năng lượng : 13,624.8
- Điện kwh ### 1,622.0 1.05000 13,624.8
* Nhân công vận hành máy : 233,305.1
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 233,305.1
Lương cơ bản ### 255,125.0 1.52000 233,305.1
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 32,300.1
- Khấu hao ### 17,828,000.0 1.00000 19,925.4
- Sửa chữa ### 17,828,000.0 7,131.2
- Chi phí khác ### 17,828,000.0 5,243.5
12 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 851,855,000 280 1,518,229
* Nhiên liệu, năng lượng : 529,376.7
- Diezel Lít ### 11,173.0 1.03000 529,376.7
* Nhân công vận hành máy : 276,944.9
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 276,944.9
Lương cơ bản ### 255,125.0 1.52000 276,944.9

26
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 711,907.5
- Khấu hao ### 851,855,000.0 0.90000 383,334.8
- Sửa chữa ### 851,855,000.0 176,455.7
- Chi phí khác ### 851,855,000.0 152,117.0
13 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 437,559,000 260 1,215,379
* Nhiên liệu, năng lượng : 471,835.8
- Diezel Lít ### 11,173.0 1.03000 471,835.8
* Nhân công vận hành máy : 258,862.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 258,862.0
Lương cơ bản ### 258,862.0 1.18000 258,862.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 484,680.7
- Khấu hao ### 437,559,000.0 0.90000 257,486.6
- Sửa chữa ### 437,559,000.0 126,218.9
- Chi phí khác ### 437,559,000.0 100,975.2
14 M15.0010 Ôtô tải 2 tấn ca

27
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

Định mức hao phí Khối lượng hao phí


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1 AA.13112 Đào gốc cây, đường kính gốc cây gốc cây 16.0000
<=30 cm
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.280000 1.00000 4.4800 ###
2 CX3.38.023 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây 1cây 16.0000
đốn ngã cây loại 3
b) Nhân công
N15.0001 Nhân công bậc 3,5/7 công 1.548000 1.00000 24.7680 ###
c) Máy thi công
M15.0010 Ôtô tải 2 tấn ca 0.302000 1.00000 4.8320
3 XA.0111 Phá dỡ móng các loại - Móng bê m3 35.3480
tông gạch vỡ
b) Nhân công
N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 2.390000 1.00000 84.4817 ###
4 XA.0113 Phá dỡ móng các loại - Móng bê m3 13.8720
tông có cốt thép bằng thủ công

b) Nhân công
N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 7.480000 1.00000 103.7626 ###
5 XA.0313 Phá dỡ nền gạch - Gạch xi măng m2 90.2400
gạch gốm các loại

28
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
b) Nhân công
N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 0.150000 1.00000 13.5360 ###
6 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào 100m3 1.1076
1,25m3, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.580000 1.00000 0.6424 ###
c) Máy thi công
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.229000 1.00000 0.2536
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.031000 1.00000 0.0343
7 AB.41413 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự 100m3 1.6269
đổ, phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T
đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 1.00000 2.7836
8 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 100m3 1.6269
5T 1km tiếp theo trong phạm vi
<= 5km, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 5.00000 5.5965
9 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 1.6269
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 4.00000 3.7158
10 AA.21511 Phá dỡ hàng rào song sắt loại m2 124.7400
đơn giản

29
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
b) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.080000 1.00000 9.9792 ###
11 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy m3 10.9120
khoan, bê tông có cốt thép

a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg 0.960000 1.00000 10.4755 ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.020000 1.00000 22.0422 ###
c) Máy thi công
M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 1.050000 1.00000 11.4576
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.230000 1.00000 2.5098
12 AA.22221 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng m3 23.3940
máy khoan
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 1.00000 38.6001 ###
c) Máy thi công
M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 0.650000 1.00000 15.2061
13 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, 100m3 0.3430
phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 1.00000 0.5869
14 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 100m3 0.1715
5T 1km tiếp theo trong phạm vi
<= 5km, đất cấp III

30
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
c) Máy thi công
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 5.00000 0.5900
15 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 0.1715
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 4.00000 0.3917
16 AB.11443 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, m3 19.3440
rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III

b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.510000 1.00000 29.2094 ###
17 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu m3 36.8423
<=1 m, đất cấp III
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.240000 1.00000 45.6845 ###
18 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, 100m3 0.5619
phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T, đất
cấp III

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 1.00000 0.9614
19 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 100m3 0.5619
5T 1km tiếp theo trong phạm vi
<= 5km, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 5.00000 1.9329

31
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
20 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 0.5619
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

c) Máy thi công


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 4.00000 1.2834
21 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 5.7627
đổ bằng thủ công, bêtông lót
móng, đá 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 1,140.0061 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 3.3019 ###
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 5.3515 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 956.8963 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 6.1661 ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000 0.5475
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000 0.5129
22 AF.11214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 9.6460
đổ bằng thủ công, bê tông móng,
đá 1x2, chiều rộng <=250 cm,
mác 250

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 2,976.0322 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 1.00000 5.1314 ###

32
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 1.00000 8.4535 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 1,809.3485 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 1.00000 11.8646 ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000 0.9164
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 1.00000 0.8585
23 AF.12114 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 37.3238
đổ bằng thủ công, bê tông tường
thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45
cm, cao <=4 m, mác 250

a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 11,515.3254 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 1.00000 19.8553 ###
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 1.00000 32.7096 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 7,001.0118 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 1.00000 92.9363 ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000 3.5458
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 1.00000 6.7183

33
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
24 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại 100m2 0.4007
chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ nhật

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 0.3182 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 1.00000 0.0841 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 1.00000 0.1342 ###
A24.0054 Đinh kg 15.000000 1.00000 6.0105 ###
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 1.00000 11.9008 ###
25 AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại 100m2 2.2966
chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn
tường thẳng, chiều dày <=45 cm

a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.00000 1.8235 ###
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 1.00000 0.4364 ###
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 1.00000 0.8199 ###
A24.0054 Đinh kg 17.130000 1.00000 39.3408 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 1.00000 63.7995 ###

34
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
26 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt tấn 2.2177
thép bê tông tại chỗ, cốt thép
móng, đường kính <=10 mm

a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 1.00000 2,228.7885 ###
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 1.00000 35.6384 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 1.00000 23.8403 ###
c) Máy thi công
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 1.00000 0.8871
27 AE.52214 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường m3 11.8040
chiều dầy <=30 cm, chiều cao
<=4m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0396A Gạch đất sét nung 4x8x19 viên ### 1.00000 13,102.4400 ###
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 1,300.5057 ###
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.373425 1.00000 4.4079 ###
A24.0524 Nước lít 88.725000 1.00000 1,047.3099 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.400000 1.00000 28.3296 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000 0.4604

35
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
28 AK.21134 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, m2 130.7587
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 7.797000 1.00000 1,019.5256 ###
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.026427 1.00000 3.4556 ###
A24.0524 Nước lít 6.279000 1.00000 821.0339 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.320000 1.00000 41.8428 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 1.00000 0.3923
29 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa m2 112.2289
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 5.763000 1.00000 646.7752 ###
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 1.00000 2.1922 ###
A24.0524 Nước lít 4.641000 1.00000 520.8543 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 1.00000 22.4458 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 1.00000 0.2245
30 AK.41224 Láng nền sàn có đánh màu, dày m2 45.9100
3,0 cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg 0.301000 1.00000 13.8189 ###

36
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 10.920000 1.00000 501.3372 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.040355 1.00000 1.8527 ###
A24.0524 Nước lít 9.450000 1.00000 433.8495 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.125000 1.00000 5.7388 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.005000 1.00000 0.2296
33 AB.13411 Đắp cát nền móng công trình m3 78.8900
a) Vật liệu
A24.10024 Cát m3 1.220000 1.00000 96.2458 ###
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.450000 1.00000 35.5005 ###
34 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1.3860
đổ bằng thủ công, bêtông lót
móng, đá 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100

a) Vật liệu
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1.00000 274.1855 ###
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 1.00000 0.7941 ###
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.00000 1.2871 ###
A24.0524 Nước lít ### 1.00000 230.1453 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.00000 1.4830 ###
c) Máy thi công
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 1.00000 0.1317

37
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 1.00000 0.1234
35 AE.54114 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ m3 6.9300
phận kết cấu phức tạp khác,
chiều cao <=4m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu
A24.0396A Gạch đất sét nung 4x8x19 viên ### 1.00000 7,532.9100 ###
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1.00000 770.5606 ###
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.376872 1.00000 2.6117 ###
A24.0524 Nước lít 89.544000 1.00000 620.5399 ###
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.540000 1.00000 31.4622 ###
c) Máy thi công
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 1.00000 0.2703
36 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên m2 40.6400
vào tường sử dụng keo dán
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.010000 1.00000 41.0464 ###
A24.0451 Keo dán kg 4.700000 1.00000 191.0080 ###
A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.330000 1.00000 13.4112 ###
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.480000 1.00000 19.5072 ###
c) Máy thi công
M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.250000 1.00000 10.1600

38
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
M999 Máy khác % 5.000000 ###
37 AB.11613 Đào đất đặt dường ống, đường m3 19.2500
cáp có mở mái taluy, đất cấp III

b) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.330000 1.00000 44.8525 ###
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, 100m3 0.1925
độ chặt yêu cầu K=0,95
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.00000 1.3725 ###
c) Máy thi công
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 1.00000 0.8524
39 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường m 50.0000
kính ống 25mm
a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa ĐK <=27mm m 1.020000 1.00000 51.0000 ###
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000 7.5000 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 1.00000 0.5000
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo m 220.0000
hộ dây dẫn, đường kính <=27mm

a) Vật liệu
A33.0043 Ống nhựa ĐK <=27mm m 1.020000 1.00000 224.4000 ###

39
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000 33.0000 ###
c) Máy thi công
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 1.00000 2.2000
41 BA.16403 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 50.0000
dây dẫn 2 ruột 2x6mm2
a) Vật liệu
A33.0088 Dây dẫn điện 2 ruột 2x6mm2 m 1.010000 1.00000 50.5000 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.047000 1.00000 2.3500 ###
42 BA.16402 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 50.0000
dây dẫn 4 ruột 4x2,5mm2
a) Vật liệu
A33.0087 Dây dẫn điện 4 ruột 4x2,5mm2 m 1.010000 1.00000 50.5000 ###

Z999 Vật liệu khác % 3.000000 ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.031000 1.00000 1.5500 ###
43 BA.16109 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 220.0000
dây đơn 1x2,5mm2
a) Vật liệu
A33.0071 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 1.010000 1.00000 222.2000 ###
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 ###
b) Nhân công

40
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.066000 1.00000 14.5200 ###
45 BA.13540 Lắp đặt đèn trụ chiếu sáng sân bộ 14.0000
vườn, cột đèn đúc bằng gang, Bộ
4 bóng cầu, bóng Compact 220V-
25EW

a) Vật liệu
A33.0030 Đèn trụ chiếu sáng sân vườn, bộ 1.000000 1.00000 14.0000 ###
cột đèn đúc bằng gang, Bộ 4
bóng cầu, bóng Compact 220V-
25EW

Z999 Vật liệu khác % 0.030000 ###


b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.350000 1.00000 4.9000 ###
47 BA.18302 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cái 1.0000
cường độ dòng điện 25A
a) Vật liệu
A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ cái 1.000000 1.00000 1.0000 ###
dòng điện 25A
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000 0.3000 ###
48 BA.18302A Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cái 1.0000
cường độ dòng điện 20A
a) Vật liệu
A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ cái 1.000000 1.00000 1.0000 ###
dòng điện 20A

41
Định mức hao phí Khối lượng hao phí
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công Máy
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 1.00000 0.3000 ###
49 BA.18202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cái 2.0000
cường độ dòng điện 16A
a) Vật liệu
A33.1322 aptomat loại 1 pha, cường độ cái 1.000000 1.00000 2.0000 ###
dòng điện 16A
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 1.00000 0.3000 ###

42
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
I I. VẬT LIỆU
1 TT Chống thấm đáy bể, thành ngoài bể bằng màng kg 176.6687 100,000 1.00000 100,000 0 0
chống thấm (màng chống thấm Sikaroof member,
đinh mức: lớp lót 0.3kg/m2; lớp phủ 0.6kg/m2)

2 TT Chống thấm thành bể bằng sika topseal 107 kg 336.6870 45,000 1.00000 45,000 0 0
(Định mức 1.5kg/1m2/ 1 lớp)
3 TT Tủ điện tổng âm tường KT400x300x150mm cái 1.0000 980,400 1.00000 980,400 0 0
4 TT Đèn báo pha cái 1.0000 20,000 1.00000 20,000 0 0
5 TT Bơm nước chìm lưu lượng Q=16000L/P -H10M cái 2.0000 14,500,000 1.00000 14,500,000 0 0

6 TT Máy bơm lọc nước 1HP, Q=11m3/h cái 2.0000 3,650,000 1.00000 3,650,000 0 0
7 TT Cọc lọc D480, Q=9m3/h cái 2.0000 2,500,000 1.00000 2,500,000 0 0
8 TT Đèn led tự động đổi màu 18W-24V (LHM 04-10) Bộ 11.0000 1,050,000 1.00000 1,050,000 0 0

9 TT Bộ phun tạo hình cột nước oam (HM. FJ-25) bộ 8.0000 2,585,000 1.00000 2,585,000 0 0
+khớp mềm
10 TT Bộ phun tạo hình cây thông (LHM.CJ-40) +khớp bộ 1.0000 3,000,000 1.00000 3,000,000 0 0
mềm
11 TT Tủ điều khiển tự động bộ 1.0000 1,500,000 1.00000 1,500,000 0 0

43
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)

12 TT Lắp đặt phụ kiện ống, đường ống, lưới chắn rác bộ 1.0000 3,000,000 1.00000 3,000,000 0 0

13 A33.1322 aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A cái 2.0000 0 1.00000 72,727 72,727 145,454
14 A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 20A cái 1.0000 0 1.00000 211,818 211,818 211,818
15 A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 25A cái 1.0000 0 1.00000 211,818 211,818 211,818
16 A24.10024 Cát m3 96.2458 0 1.00000 200,000 200,000 19,249,160
17 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 12.6674 0 1.00000 200,000 200,000 2,533,480
18 A24.0180 Cát vàng m3 30.9354 0 1.00000 213,636 213,636 6,608,928
19 A33.0071 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 222.2000 0 1.00000 6,030 6,030 1,339,866
20 A33.0088 Dây dẫn điện 2 ruột 2x6mm2 m 50.5000 0 1.00000 36,700 36,700 1,853,350
21 A33.0087 Dây dẫn điện 4 ruột 4x2,5mm2 m 50.5000 0 1.00000 31,133 31,133 1,572,217
22 A24.0293 Dây thép kg 35.6384 0 1.00000 14,546 14,546 518,396
23 A24.0008 Đá 1x2 m3 41.1631 0 1.00000 318,182 318,182 13,097,358
24 A24.0010 Đá 4x6 m3 6.6386 0 1.00000 263,636 263,636 1,750,174
25 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 41.0464 0 1.00000 681,818 681,818 27,986,183
26 A33.0030 Đèn trụ chiếu sáng sân vườn, cột đèn đúc bằng bộ 14.0000 0 1.00000 13,800,000 13,800,000 193,200,000
gang, Bộ 4 bóng cầu, bóng Compact 220V-25EW

27 A24.0054 Đinh kg 45.3513 0 1.00000 20,000 20,000 907,026


28 A24.0396A Gạch đất sét nung 4x8x19 viên 20,635.3500 0 1.00000 1,728 1,728 35,662,012
29 A24.0406 Gỗ chống m3 0.9541 0 1.00000 4,090,909 4,090,909 3,903,136
30 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.5205 0 1.00000 4,090,909 4,090,909 2,129,318
31 A24.0418 Gỗ ván m3 2.1417 0 1.00000 4,090,909 4,090,909 8,761,500
32 A24.0451 Keo dán kg 191.0080 0 1.00000 100,900 100,900 19,272,707
33 A24.0524 Nước lít 13,440.9894 0 1.00000 6 6 80,646
34 A33.0043 Ống nhựa ĐK <=27mm m 275.4000 0 1.00000 14,394 14,394 3,963,997

44
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)

35 A24.0543 Que hàn kg 10.4755 0 1.00000 20,000 20,000 209,510


36 A24.0638 Silicon chít mạch kg 13.4112 0 1.00000 15,000 15,000 201,168
37 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 2,228.7885 0 1.00000 11,273 11,273 25,125,133
38 A24.0930 Xi măng kg 13.8189 0 1.00000 1,455 1,455 20,107
39 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 1,414.1916 0 1.00000 1,455 1,455 2,057,649
40 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 18,730.0619 0 1.00000 1,455 1,455 27,252,240
41 Z999 Vât liệu khác % 5,196,583
TỔNG VẬT LIỆU 405,020,932
II II. NHÂN CÔNG
1 N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 201.7803 56,520 1.00000 206,805 150,285 30,324,613
2 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 177.5316 0 1.00000 183,600 183,600 32,594,802
3 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 19.5137 0 1.00000 207,400 207,400 4,047,141
4 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 54.8317 200,175 1.00000 200,175 0 0
5 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 252.2687 0 1.00000 225,250 225,250 56,823,525
6 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 129.0086 0 1.00000 225,250 225,250 29,059,187
7 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.2460 0 1.00000 243,100 243,100 6,137,303
8 N15.0001 Nhân công bậc 3,5/7 công 24.7680 169,877 1.00000 200,175 30,298 750,421
TỔNG NHÂN CÔNG 159,736,992
III III. MÁY THI CÔNG
1 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.6363 0 1.00000 208,397 208,397 132,603
2 M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 10.1600 0 1.00000 27,116 27,116 275,499
3 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.8871 0 1.00000 215,873 215,873 191,501
4 M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.2536 0 1.00000 2,939,512 2,939,512 745,460
5 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7.5768 0 1.00000 211,837 211,837 1,605,047
6 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0.8524 0 1.00000 117,695 117,695 100,323
7 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.5098 0 1.00000 324,131 324,131 813,504
8 M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 26.6637 0 1.00000 35,934 35,934 958,133

45
Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)

9 M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 2.7000 0 1.00000 14,831 14,831 40,044
10 M104.0101 Máy trộn 250l ca 5.1414 0 1.00000 254,925 254,925 1,310,671
11 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 1.5771 0 1.00000 229,690 229,690 362,244
12 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.0343 0 1.00000 1,474,887 1,474,887 50,589
13 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 17.8422 0 1.00000 1,189,987 1,189,987 21,231,986
14 M15.0010 Ôtô tải 2 tấn ca 4.8320 447,601 1.00000 447,601 0 0
15 M999 Máy khác % 13,775
TỔNG MÁY THI CÔNG 27,831,379

46
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

(TOÀN BỘ CÔNG TRÌNH)

Giá gốc Giá H.T Chênh lệch Tổng chênh


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
(đ) (đ) (đ) (đ)
I I. VẬT LIỆU
1 TT Chống thấm đáy bể, thành ngoài bể bằng màng kg 176.6687 100,000 1.00000 100,000 0 0
chống thấm (màng chống thấm Sikaroof member,
đinh mức: lớp lót 0.3kg/m2; lớp phủ 0.6kg/m2)

2 TT Chống thấm thành bể bằng sika topseal 107 kg 336.6870 45,000 1.00000 45,000 0 0
(Định mức 1.5kg/1m2/ 1 lớp)
3 TT Tủ điện tổng âm tường KT400x300x150mm cái 1.0000 980,400 1.00000 980,400 0 0
4 TT Đèn báo pha cái 1.0000 20,000 1.00000 20,000 0 0
5 TT Bơm nước chìm lưu lượng Q=16000L/P -H10M cái 2.0000 14,500,000 1.00000 14,500,000 0 0

6 TT Máy bơm lọc nước 1HP, Q=11m3/h cái 2.0000 3,650,000 1.00000 3,650,000 0 0
7 TT Cọc lọc D480, Q=9m3/h cái 2.0000 2,500,000 1.00000 2,500,000 0 0
8 TT Đèn led tự động đổi màu 18W-24V (LHM 04-10) Bộ 11.0000 1,050,000 1.00000 1,050,000 0 0

9 TT Bộ phun tạo hình cột nước oam (HM. FJ-25) bộ 8.0000 2,585,000 1.00000 2,585,000 0 0
+khớp mềm
10 TT Bộ phun tạo hình cây thông (LHM.CJ-40) +khớp bộ 1.0000 3,000,000 1.00000 3,000,000 0 0
mềm
11 TT Tủ điều khiển tự động bộ 1.0000 1,500,000 1.00000 1,500,000 0 0

47
12 TT Lắp đặt phụ kiện ống, đường ống, lưới chắn rác bộ 1.0000 3,000,000 1.00000 3,000,000 0 0

13 A33.1322 aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A cái 2.0000 0 1.00000 72,727 72,727 145,454
14 A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 20A cái 1.0000 0 1.00000 211,818 211,818 211,818
15 A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 25A cái 1.0000 0 1.00000 211,818 211,818 211,818
16 A24.10024 Cát m3 96.2458 0 1.00000 200,000 200,000 19,249,160
17 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 12.6674 0 1.00000 200,000 200,000 2,533,480
18 A24.0180 Cát vàng m3 30.9354 0 1.00000 213,636 213,636 6,608,928
19 A33.0071 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 222.2000 0 1.00000 6,030 6,030 1,339,866
20 A33.0088 Dây dẫn điện 2 ruột 2x6mm2 m 50.5000 0 1.00000 36,700 36,700 1,853,350
21 A33.0087 Dây dẫn điện 4 ruột 4x2,5mm2 m 50.5000 0 1.00000 31,133 31,133 1,572,217
22 A24.0293 Dây thép kg 35.6384 0 1.00000 14,546 14,546 518,396
23 A24.0008 Đá 1x2 m3 41.1631 0 1.00000 318,182 318,182 13,097,358
24 A24.0010 Đá 4x6 m3 6.6386 0 1.00000 263,636 263,636 1,750,174
25 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 41.0464 0 1.00000 681,818 681,818 27,986,183
26 A33.0030 Đèn trụ chiếu sáng sân vườn, cột đèn đúc bằng bộ 14.0000 0 1.00000 13,800,000 13,800,000 193,200,000
gang, Bộ 4 bóng cầu, bóng Compact 220V-25EW

27 A24.0054 Đinh kg 45.3513 0 1.00000 20,000 20,000 907,026


28 A24.0396A Gạch đất sét nung 4x8x19 viên 20,635.3500 0 1.00000 1,728 1,728 35,662,012
29 A24.0406 Gỗ chống m3 0.9541 0 1.00000 4,090,909 4,090,909 3,903,136
30 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.5205 0 1.00000 4,090,909 4,090,909 2,129,318
31 A24.0418 Gỗ ván m3 2.1417 0 1.00000 4,090,909 4,090,909 8,761,500
32 A24.0451 Keo dán kg 191.0080 0 1.00000 100,900 100,900 19,272,707
33 A24.0524 Nước lít 13,440.9894 0 1.00000 6 6 80,646
34 A33.0043 Ống nhựa ĐK <=27mm m 275.4000 0 1.00000 14,394 14,394 3,963,997
35 A24.0543 Que hàn kg 10.4755 0 1.00000 20,000 20,000 209,510
36 A24.0638 Silicon chít mạch kg 13.4112 0 1.00000 15,000 15,000 201,168
37 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 2,228.7885 0 1.00000 11,273 11,273 25,125,133

48
38 A24.0930 Xi măng kg 13.8189 0 1.00000 1,455 1,455 20,107
39 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 1,414.1916 0 1.00000 1,455 1,455 2,057,649
40 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 18,730.0619 0 1.00000 1,455 1,455 27,252,240
41 Z999 Vât liệu khác % 5,196,583
TỔNG VẬT LIỆU 405,020,932
II II. NHÂN CÔNG
1 N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 201.7803 56,520 1.00000 206,805 150,285 30,324,613
2 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 177.5316 0 1.00000 183,600 183,600 32,594,802
3 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 19.5137 0 1.00000 207,400 207,400 4,047,141
4 N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 54.8317 200,175 1.00000 200,175 0 0
5 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 252.2687 0 1.00000 225,250 225,250 56,823,525
6 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 129.0086 0 1.00000 225,250 225,250 29,059,187
7 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 25.2460 0 1.00000 243,100 243,100 6,137,303
8 N15.0001 Nhân công bậc 3,5/7 công 24.7680 169,877 1.00000 200,175 30,298 750,421
TỔNG NHÂN CÔNG 159,736,992
III III. MÁY THI CÔNG
1 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.6363 0 1.00000 208,397 208,397 132,603
2 M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 10.1600 0 1.00000 27,116 27,116 275,499
3 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.8871 0 1.00000 215,873 215,873 191,501
4 M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.2536 0 1.00000 2,939,512 2,939,512 745,460
5 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7.5768 0 1.00000 211,837 211,837 1,605,047
6 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0.8524 0 1.00000 117,695 117,695 100,323
7 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.5098 0 1.00000 324,131 324,131 813,504
8 M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 26.6637 0 1.00000 35,934 35,934 958,133
9 M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 2.7000 0 1.00000 14,831 14,831 40,044
10 M104.0101 Máy trộn 250l ca 5.1414 0 1.00000 254,925 254,925 1,310,671
11 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 1.5771 0 1.00000 229,690 229,690 362,244
12 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.0343 0 1.00000 1,474,887 1,474,887 50,589
13 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0 1.00000 1,189,987 1,189,987 0
14 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 17.8422 0 1.00000 1,189,987 1,189,987 21,231,986

49
15 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0 1.00000 1,189,987 1,189,987 0
16 M15.0010 Ôtô tải 2 tấn ca 4.8320 447,601 1.00000 447,601 0 0
17 M999 Máy khác % 13,775
TỔNG MÁY THI CÔNG 27,831,379

50
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Cung
Phương đường Hệ
Trọng
Tên vật liệu tiện Hệ Cự Giá cước số
lượng Thành tiền
ST / Đơn Nguồn vận Bậc số ly hàng Giá cước điều
Mã số đơn Chi phí
T Diễn giải vận vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự bậc 1 (đ/T.km) chỉnh
vị (đ)
chuyển / Loại hàng (km) ly Loại (đ/T.km) cước
(Tấn) (km đg`
hình VC
)

1 A33.1322 aptomat loại 1 pha, cái ôtô ### 0 0 ###


cường độ dòng
điện 16A

2 A33.1328 aptomat loại 3 pha, cái ôtô ### 0 0 ###


cường độ dòng
điện 20A

3 A33.1328 aptomat loại 3 pha, cái ôtô ### 0 0 ###


cường độ dòng
điện 25A

4 A24.10024 Cát m3 1.45000000 ôtô 1 ### 0 0 ###


5 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 1.38000000 ôtô 1 ### 0 0 ###
2,0
6 A24.0180 Cát vàng m3 1.45000000 ôtô 1 ### 0 0 ###
7 A33.0071 Dây dẫn điện m ôtô ### 0 0 ###
1x2,5mm2
8 A33.0088 Dây dẫn điện 2 ruột m ôtô ### 0 0 ###
2x6mm2

51
9 A33.0087 Dây dẫn điện 4 ruột m ôtô ### 0 0 ###
4x2,5mm2
10 A24.0293 Dây thép kg 0.00100000 ôtô 2 ### 0 0 ###
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 1.55000000 ôtô 1 ### 0 0 ###
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 1.50000000 ôtô 1 ### 0 0 ###
13 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ôtô ### 0 0 ###
14 A33.0030 Đèn trụ chiếu sáng bộ ôtô ### 0 0 ###
sân vườn, cột đèn
đúc bằng gang, Bộ
4 bóng cầu, bóng
Compact 220V-
25EW

15 A24.0054 Đinh kg 0.00100000 ôtô ### 0 0 ###


16 A24.0396A Gạch đất sét nung viên ôtô 1 ### 0 0 ###
4x8x19
17 A24.0406 Gỗ chống m3 ôtô 2 ### 0 0 ###
18 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ôtô 2 ### 0 0 ###
19 A24.0418 Gỗ ván m3 ôtô 2 ### 0 0 ###
20 A24.0451 Keo dán kg 0.00100000 ôtô ### 0 0 ###
21 A24.0524 Nước lít ôtô ### 0 0 ###
22 A33.0043 Ống nhựa ĐK m ôtô ### 0 0 ###
<=27mm
23 A24.0543 Que hàn kg 0.00100000 ôtô ### 0 0 ###
24 A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.00100000 ôtô ### 0 0 ###
25 A24.0738 Thép tròn kg 0.00100000 ôtô 2 ### 0 0 ###
D<=10mm
26 A24.0930 Xi măng kg 0.00100000 ôtô 3 ### 0 0 ###
27 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0.00100000 ôtô 3 ### 0 0 ###

52
28 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0.00100000 ôtô 3 ### 0 0 ###

53
Giá V/C
trước
thuế
(đ)

###0

###0

###0

###0
###0

###0
###0

###0

54
###0

###0
###0
###0
###0
###0

###0
###0

###0
###0
###0
###0
###0
###0

###0
###0
###0

###0
###0

55
###0

56
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ
Có (công) (đồng)
/ Đơn tiện vận số quy số
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi độ
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m) dốc
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp

1 A33.1322 aptomat loại 1 cái 0 ### ###


pha, cường độ
dòng điện 16A

2 A33.1328 aptomat loại 3 cái 0 ### ###


pha, cường độ
dòng điện 20A

3 A33.1328 aptomat loại 3 cái 0 ### ###


pha, cường độ
dòng điện 25A

4 A24.10024 Cát m3 0 ### ###


5 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 0 ### ###
2,0
6 A24.0180 Cát vàng m3 0 ### ###
7 A33.0071 Dây dẫn điện m 0 ### ###
1x2,5mm2
8 A33.0088 Dây dẫn điện 2 m 0 ### ###
ruột 2x6mm2
9 A33.0087 Dây dẫn điện 4 m 0 ### ###
ruột 4x2,5mm2

57
10 A24.0293 Dây thép kg 0 ### ###
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 ### ###
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 ### ###
13 A24.0030 Đá granít tự m2 0 ### ###
nhiên
14 A33.0030 Đèn trụ chiếu bộ 0 ### ###
sáng sân vườn,
cột đèn đúc
bằng gang, Bộ 4
bóng cầu, bóng
Compact 220V-
25EW

15 A24.0054 Đinh kg 0 ### ###


16 A24.0396A Gạch đất sét viên 0 ### ###
nung 4x8x19
17 A24.0406 Gỗ chống m3 0 ### ###
18 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0 ### ###
19 A24.0418 Gỗ ván m3 0 ### ###
20 A24.0451 Keo dán kg 0 ### ###
21 A24.0524 Nước lít 0 ### ###
22 A33.0043 Ống nhựa ĐK m 0 ### ###
<=27mm
23 A24.0543 Que hàn kg 0 ### ###
24 A24.0638 Silicon chít mạch kg 0 ### ###

25 A24.0738 Thép tròn kg 0 ### ###


D<=10mm
26 A24.0930 Xi măng kg 0 ### ###

58
27 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 0 ### ###

28 A24.0796A Xi măng PCB40 kg 0 ### ###

59
ng

Giá Hệ
Hệ Trọng
cước số Giá
số lượng
1 cung điều cước bộ
khu đơn
đường chỉnh (đ)
vực vị
(đ) cước

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

60
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0
### ### ### 0

### ### ### 0


### ### ### 0

### ### ### 0

### ### ### 0

61
### ### ### 0

### ### ### 0

62
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà
Nẵng
KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
(đ) (đ)
1 AA.13112 Đào gốc cây, đường kính gốc cây gốc cây 1.000000
<=30 cm
b) Nhân công 51,408
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.280000 183,600 ### 51,408
2 CX3.38.023 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây 1cây 1.000000
đốn ngã cây loại 3
b) Nhân công 309,871
N15.0001 Nhân công bậc 3,5/7 công 1.548000 200,175 ### 309,871
c) Máy thi công 135,176
M15.0010 Ôtô tải 2 tấn ca 0.302000 447,601 ### 135,176
3 XA.0111 Phá dỡ móng các loại - Móng bê m3 1.000000
tông gạch vỡ
b) Nhân công 494,264
N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 2.390000 206,805 ### 494,264
4 XA.0113 Phá dỡ móng các loại - Móng bê m3 1.000000
tông có cốt thép bằng thủ công

b) Nhân công 1,546,901


N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 7.480000 206,805 ### 1,546,901
5 XA.0313 Phá dỡ nền gạch - Gạch xi măng m2 1.000000
gạch gốm các loại
b) Nhân công 31,021
N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 0.150000 206,805 ### 31,021
6 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào 100m3 1.000000
1,25m3, đất cấp III
b) Nhân công 106,488
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.580000 183,600 ### 106,488
c) Máy thi công 718,870
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.229000 2,939,512 ### 673,148

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.031000 1,474,887 ### 45,722

Cộng 718,870
7 AB.41413 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự 100m3 1.000000
đổ, phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T
đất cấp III

63
c) Máy thi công 2,036,068
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 1,189,987 ### 2,036,068

8 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 100m3 1.000000


5T 1km tiếp theo trong phạm vi <=
5km, đất cấp III

c) Máy thi công 4,093,555


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 1,189,987 ### 4,093,555

9 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 1.000000


bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

c) Máy thi công 2,717,930


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 1,189,987 ### 2,717,930

10 AA.21511 Phá dỡ hàng rào song sắt loại m2 1.000000


đơn giản
b) Nhân công 16,014
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.080000 200,175 ### 16,014
11 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy m3 1.000000
khoan, bê tông có cốt thép

a) Vật liệu 19,200


A24.0543 Que hàn kg 0.960000 20,000 ### 19,200
b) Nhân công 370,872
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.020000 183,600 ### 370,872
c) Máy thi công 112,281
M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 1.050000 35,934 ### 37,731

M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.230000 324,131 ### 74,550

Cộng 112,281
12 AA.22221 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy m3 1.000000
khoan
b) Nhân công 302,940
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 183,600 ### 302,940
c) Máy thi công 23,357
M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 0.650000 35,934 ### 23,357

13 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, 100m3 1.000000


phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp
III

c) Máy thi công 2,036,068

64
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 1,189,987 ### 2,036,068

14 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 100m3 1.000000


5T 1km tiếp theo trong phạm vi <=
5km, đất cấp III

c) Máy thi công 4,093,555


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 1,189,987 ### 4,093,555

15 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 1.000000


bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

c) Máy thi công 2,717,930


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 1,189,987 ### 2,717,930

16 AB.11443 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, m3 1.000000


rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III

b) Nhân công 277,236


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.510000 183,600 ### 277,236
17 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu m3 1.000000
<=1 m, đất cấp III
b) Nhân công 227,664
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.240000 183,600 ### 227,664
18 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, 100m3 1.000000
phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T, đất
cấp III

c) Máy thi công 2,036,068


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 1,189,987 ### 2,036,068

19 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 100m3 1.000000


5T 1km tiếp theo trong phạm vi <=
5km, đất cấp III

c) Máy thi công 4,093,555


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 1,189,987 ### 4,093,555

20 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 1.000000


bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

c) Máy thi công 2,717,930


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 1,189,987 ### 2,717,930

65
21 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1.000000
đổ bằng thủ công, bêtông lót
móng, đá 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100

a) Vật liệu 656,066


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 1,455 ### 287,835

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 213,636 ### 122,408


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 263,636 ### 244,826
A24.0524 Nước lít 166.050000 6 ### 996
Cộng 656,066
b) Nhân công 221,918
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 207,400 ### 221,918
c) Máy thi công 42,765
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 254,925 ### 24,218

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 208,397 ### 18,547

Cộng 42,765
22 AF.11214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1.000000
đổ bằng thủ công, bê tông móng,
đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác
250

a) Vật liệu 850,951


A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,455 ### 448,904

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 213,636 ### 113,649


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 318,182 ### 278,847
A24.0524 Nước lít 187.575000 6 ### 1,126
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 842,525 8,425
Cộng 850,951
b) Nhân công 255,102
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 207,400 ### 255,102
c) Máy thi công 43,071
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 254,925 ### 24,218

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 211,837 ### 18,854

Cộng 43,071

66
23 AF.12114 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1.000000
đổ bằng thủ công, bê tông tường
thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm,
cao <=4 m, mác 250

a) Vật liệu 884,652


A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,455 ### 448,904

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 213,636 ### 113,649


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 318,182 ### 278,847
A24.0524 Nước lít 187.575000 6 ### 1,126
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 842,525 42,126
Cộng 884,652
b) Nhân công 560,873
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 225,250 ### 560,873
c) Máy thi công 62,349
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 254,925 ### 24,218

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 211,837 ### 38,131

Cộng 62,349
24 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2 1.000000
ván khuôn gỗ, móng cột, móng
vuông, chữ nhật

a) Vật liệu 5,835,505


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 4,090,909 ### 3,248,182
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 4,090,909 ### 859,091
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 4,090,909 ### 1,370,455
A24.0054 Đinh kg 15.000000 20,000 ### 300,000
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,777,727 57,777
Cộng 5,835,505
b) Nhân công 6,689,925
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 225,250 ### 6,689,925
25 AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2 1.000000
ván khuôn gỗ, ván khuôn tường
thẳng, chiều dày <=45 cm

a) Vật liệu 5,857,652


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 4,090,909 ### 3,248,182
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 4,090,909 ### 777,273
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 4,090,909 ### 1,460,455
A24.0054 Đinh kg 17.130000 20,000 ### 342,600
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,828,509 29,143

67
Cộng 5,857,652
b) Nhân công 6,257,445
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 225,250 ### 6,257,445
26 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt tấn 1.000000
thép bê tông tại chỗ, cốt thép
móng, đường kính <=10 mm

a) Vật liệu 11,563,119


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 11,273 ### 11,329,365
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 14,546 ### 233,754
Cộng 11,563,119
b) Nhân công 2,421,438
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 225,250 ### 2,421,438
c) Máy thi công 86,349
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 215,873 ### 86,349

27 AE.52214 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường m3 1.000000


chiều dầy <=30 cm, chiều cao
<=4m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu 2,261,515


A24.0396A Gạch đất sét nung 4x8x19 viên ### 1,728 ### 1,918,302

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 110.175000 1,455 ### 160,305

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.373425 200,000 ### 74,685


A24.0524 Nước lít 88.725000 6 ### 532
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,153,824 107,691
Cộng 2,261,515
b) Nhân công 540,600
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.400000 225,250 ### 540,600
c) Máy thi công 8,958
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 229,690 ### 8,958

28 AK.21134 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa m2 1.000000


XM mác 75
a) Vật liệu 16,751
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 7.797000 1,455 ### 11,345

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.026427 200,000 ### 5,285


A24.0524 Nước lít 6.279000 6 ### 38
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 16,668 83
Cộng 16,751

68
b) Nhân công 72,080
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.320000 225,250 ### 72,080
c) Máy thi công 689
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 229,690 ### 689

29 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa m2 1.000000


XM mác 75
a) Vật liệu 12,381
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 5.763000 1,455 ### 8,385

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 200,000 ### 3,907


A24.0524 Nước lít 4.641000 6 ### 28
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 12,320 62
Cộng 12,381
b) Nhân công 45,050
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 225,250 ### 45,050
c) Máy thi công 459
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 229,690 ### 459

30 AK.41224 Láng nền sàn có đánh màu, dày m2 1.000000


3,0 cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 25,005
A24.0930 Xi măng kg 0.301000 1,455 ### 438
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 10.920000 1,455 ### 15,889

A24.0180 Cát vàng m3 0.040355 213,636 ### 8,621


A24.0524 Nước lít 9.450000 6 ### 57
Cộng 25,005
b) Nhân công 30,388
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.125000 243,100 ### 30,388
c) Máy thi công 1,149
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.005000 229,690 ### 1,149

31 TT Chống thấm đáy bể, thành ngoài kg 1.000000


bể bằng màng chống thấm (màng
chống thấm Sikaroof member,
đinh mức: lớp lót 0.3kg/m2; lớp
phủ 0.6kg/m2)

a) Vật liệu 100,000


Vật liệu 1.000000 100,000 100,000

69
32 TT Chống thấm thành bể bằng sika kg 1.000000
topseal 107 (Định mức
1.5kg/1m2/ 1 lớp)

a) Vật liệu 45,000


Vật liệu 1.000000 45,000 45,000
33 AB.13411 Đắp cát nền móng công trình m3 1.000000

a) Vật liệu 248,880


A24.10024 Cát m3 1.220000 200,000 ### 244,000

Z999 Vât liệu khác % 2.000000 244,000 4,880


Cộng 248,880
b) Nhân công 82,620
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.450000 183,600 ### 82,620
34 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1.000000
đổ bằng thủ công, bêtông lót
móng, đá 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100

a) Vật liệu 656,066


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 1,455 ### 287,835

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 213,636 ### 122,408


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 263,636 ### 244,826
A24.0524 Nước lít 166.050000 6 ### 996
Cộng 656,066
b) Nhân công 221,918
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 207,400 ### 221,918
c) Máy thi công 42,765
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 254,925 ### 24,218

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 208,397 ### 18,547

Cộng 42,765
35 AE.54114 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ m3 1.000000
phận kết cấu phức tạp khác,
chiều cao <=4m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu 2,222,062


A24.0396A Gạch đất sét nung 4x8x19 viên ### 1,728 ### 1,878,553

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 111.192000 1,455 ### 161,784

70
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.376872 200,000 ### 75,374
A24.0524 Nước lít 89.544000 6 ### 537
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,116,250 105,813
Cộng 2,222,062
b) Nhân công 1,022,635
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.540000 225,250 ### 1,022,635
c) Máy thi công 8,958
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 229,690 ### 8,958

36 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên m2 1.000000


vào tường sử dụng keo dán

a) Vật liệu 1,173,656


A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.010000 681,818 ### 688,636
A24.0451 Keo dán kg 4.700000 100,900 ### 474,230
A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.330000 15,000 ### 4,950
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 1,167,816 5,839
Cộng 1,173,656
b) Nhân công 116,688
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.480000 243,100 ### 116,688
c) Máy thi công 7,118
M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.250000 27,116 ### 6,779

M999 Máy khác % 5.000000 6,779 339


Cộng 7,118
37 AB.11613 Đào đất đặt dường ống, đường m3 1.000000
cáp có mở mái taluy, đất cấp III

b) Nhân công 466,408


N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.330000 200,175 ### 466,408
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, 100m3 1.000000
độ chặt yêu cầu K=0,95
b) Nhân công 1,309,068
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 183,600 ### 1,309,068
c) Máy thi công 521,154
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 117,695 ### 521,154

39 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường m 1.000000


kính ống 25mm
a) Vật liệu 16,884
A33.0043 Ống nhựa ĐK <=27mm m 1.020000 14,394 ### 14,682
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 14,682 2,202
Cộng 16,884

71
b) Nhân công 33,788
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 225,250 ### 33,788
c) Máy thi công 148
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 14,831 ### 148

40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo m 1.000000


hộ dây dẫn, đường kính <=27mm

a) Vật liệu 16,884


A33.0043 Ống nhựa ĐK <=27mm m 1.020000 14,394 ### 14,682
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 14,682 2,202
Cộng 16,884
b) Nhân công 33,788
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 225,250 ### 33,788
c) Máy thi công 148
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 14,831 ### 148

41 BA.16403 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 1.000000
dây dẫn 2 ruột 2x6mm2

a) Vật liệu 38,179


A33.0088 Dây dẫn điện 2 ruột 2x6mm2 m 1.010000 36,700 ### 37,067
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 37,067 1,112
Cộng 38,179
b) Nhân công 10,587
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.047000 225,250 ### 10,587
42 BA.16402 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 1.000000
dây dẫn 4 ruột 4x2,5mm2

a) Vật liệu 32,388


A33.0087 Dây dẫn điện 4 ruột 4x2,5mm2 m 1.010000 31,133 ### 31,444
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 31,444 943
Cộng 32,388
b) Nhân công 6,983
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.031000 225,250 ### 6,983
43 BA.16109 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 1.000000
dây đơn 1x2,5mm2
a) Vật liệu 6,273
A33.0071 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 1.010000 6,030 ### 6,090
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 6,090 183
Cộng 6,273
b) Nhân công 14,867
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.066000 225,250 ### 14,867

72
44 TT Tủ điện tổng âm tường cái 1.000000
KT400x300x150mm
a) Vật liệu 980,400
Vật liệu 1.000000 980,400 980,400
45 BA.13540 Lắp đặt đèn trụ chiếu sáng sân bộ 1.000000
vườn, cột đèn đúc bằng gang, Bộ
4 bóng cầu, bóng Compact 220V-
25EW

a) Vật liệu 13,804,140


A33.0030 Đèn trụ chiếu sáng sân vườn, cột bộ 1.000000 13,800,000 ### 13,800,000
đèn đúc bằng gang, Bộ 4 bóng
cầu, bóng Compact 220V-25EW

Z999 Vật liệu khác % 0.030000 13,800,000 4,140


Cộng 13,804,140
b) Nhân công 78,838
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.350000 225,250 ### 78,838
46 TT Đèn báo pha cái 1.000000
a) Vật liệu 20,000
Vật liệu 1.000000 20,000 20,000
47 BA.18302 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cái 1.000000
cường độ dòng điện 25A
a) Vật liệu 216,054
A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ cái 1.000000 211,818 ### 211,818
dòng điện 25A
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 211,818 4,236
Cộng 216,054
b) Nhân công 67,575
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 225,250 ### 67,575
48 BA.18302A Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cái 1.000000
cường độ dòng điện 20A
a) Vật liệu 216,054
A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ cái 1.000000 211,818 ### 211,818
dòng điện 20A
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 211,818 4,236
Cộng 216,054
b) Nhân công 67,575
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 225,250 ### 67,575
49 BA.18202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cái 1.000000
cường độ dòng điện 16A
a) Vật liệu 74,909
A33.1322 aptomat loại 1 pha, cường độ cái 1.000000 72,727 ### 72,727
dòng điện 16A

73
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 72,727 2,182
Cộng 74,909
b) Nhân công 33,788
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 225,250 ### 33,788
50 TT Bơm nước chìm lưu lượng cái 1.000000
Q=16000L/P -H10M
a) Vật liệu 14,500,000
Vật liệu 1.000000 14,500,000 14,500,000
51 TT Máy bơm lọc nước 1HP, cái 1.000000
Q=11m3/h
a) Vật liệu 3,650,000
Vật liệu 1.000000 3,650,000 3,650,000
52 TT Cọc lọc D480, Q=9m3/h cái 1.000000
a) Vật liệu 2,500,000
Vật liệu 1.000000 2,500,000 2,500,000
53 TT Đèn led tự động đổi màu 18W- Bộ 1.000000
24V (LHM 04-10)
a) Vật liệu 1,050,000
Vật liệu 1.000000 1,050,000 1,050,000
54 TT Bộ phun tạo hình cột nước oam bộ 1.000000
(HM. FJ-25) +khớp mềm
a) Vật liệu 2,585,000
Vật liệu 1.000000 2,585,000 2,585,000
55 TT Bộ phun tạo hình cây thông bộ 1.000000
(LHM.CJ-40) +khớp mềm
a) Vật liệu 3,000,000
Vật liệu 1.000000 3,000,000 3,000,000
56 TT Tủ điều khiển tự động bộ 1.000000
a) Vật liệu 1,500,000
Vật liệu 1.000000 1,500,000 1,500,000
57 TT Lắp đặt phụ kiện ống, đường bộ 1.000000
ống, lưới chắn rác
a) Vật liệu 3,000,000
Vật liệu 1.000000 3,000,000 3,000,000

74
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
0 0 Phần phá dỡ công trình hiện trạng: 0 0.0000
0 0 Tiểu cảnh khu A: 0 0.0000
1 AA.13112 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30 gốc cây 16.0000 0 51,408 0 0 822,528 0
cm
2 CX3.38.023 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đốn ngã 1cây 16.0000 0 309,871 135,176 0 4,957,934 2,162,808
cây loại 3
3 XA.0111 Phá dỡ móng các loại - Móng bê tông m3 35.3480 0 494,264 0 0 17,471,244 0
gạch vỡ
Bó vỉa : 183*0,4*0,2 = 14,64
Bậc cấp : 4*1,8*0,5*0,25 = 0,9
4*1,8*0,2*0,15 = 0,216
Bê tông lót:
183*0,3*0,1 = 5,49
4*1,8*0,6*0,1 = 0,432
Nền : 4*6,4*1,8*0,1 = 4,608
8*3,8*1,7*0,1 = 5,168
Đáy bể : 6,8*2,7*0,1 = 1,836
2*4,9*2,1*0,1 = 2,058
4 XA.0113 Phá dỡ móng các loại - Móng bê tông có m3 13.8720 0 1,546,901 0 0 21,458,616 0
cốt thép bằng thủ công
Bể nước hiện trạng:

75
Đáy bể : 6,6*2,7*0,2 = 3,564
2*4,7*2,1*0,2 = 3,948
Thành bể : 8*2,65*1,5*0,2 = 6,36
5 XA.0313 Phá dỡ nền gạch - Gạch xi măng gạch m2 90.2400 0 31,021 0 0 2,799,317 0
gốm các loại
Nền : 4*6,2*1,8 = 44,64
8*3,8*1,5 = 45,6
6 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất 100m3 1.1076 0 106,488 718,870 0 117,946 796,220
cấp III
Bãi cỏ số 01 đến số04 : 4*92,3*0,3/100, =
1,1076
7 AB.41413 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, 100m3 1.6269 0 0 2,036,068 0 0 3,312,479
phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T đất cấp III
35,348/100 = 0,3535
13,872/100 = 0,1387
90,24*0,03/100 = 0,0271
1,1076 = 1,1076
8 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km 100m3 1.6269 0 0 4,093,555 0 0 6,659,805
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III

9 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 1.6269 0 0 2,717,930 0 0 4,421,801
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Phần phá dỡ tường rào cũ:
10 AA.21511 Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn giản m2 124.7400 0 16,014 0 0 1,997,586 0

Kích thước (SCK) : 62,37 = 62,37


Khung hoa : 2*7*2,7*1,65 = 62,37
11 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, m3 10.9120 19,200 370,872 112,281 209,510 4,046,955 1,225,208
bê tông có cốt thép

76
Kích thước (SCK) : 5,456 = 5,456
Trụ tường rào : 2*8*0,3*0,3*2,1 = 3,024

2*8*0,4*0,4*0,95 = 2,432
12 AA.22221 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan m3 23.3940 0 302,940 23,357 0 7,086,978 546,416

Kích thước (SCK) : 11,697 = 11,697


2*7*2,7*0,1*0,35 = 1,323
2*7*2,6*0,3*0,95 = 10,374
13 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0.3430 0 0 2,036,068 0 0 698,371
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
Kích thước (SCK) : 0,1715 = 0,1715
(5,456+11,697)/100 = 0,1715
14 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km 100m3 0.1715 0 0 4,093,555 0 0 702,045
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III

Kích thước (SCK) : 0,1715 = 0,1715


15 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 0.1715 0 0 2,717,930 0 0 466,125
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Kích thước (SCK) : 0,1715 = 0,1715
Phần xây dựng:
16 AB.11443 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m3 19.3440 0 277,236 0 0 5,362,853 0
m, sâu >1 m, đất cấp III
Bể lọc : 6,2*3,2*0,75*1,3 = 19,344
17 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, m3 36.8423 0 227,664 0 0 8,387,665 0
đất cấp III
Bể cá : 37,787*0,75*1,3 = 36,8423
18 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 100m3 0.5619 0 0 2,036,068 0 0 1,144,067
1000m đầu, ôtô 5T, đất cấp III

77
(19,344+36,842)/100 = 0,5619
19 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km 100m3 0.5619 0 0 4,093,555 0 0 2,300,169
tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp III

20 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng 100m3 0.5619 0 0 2,717,930 0 0 1,527,205
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
21 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 5.7627 656,066 221,918 42,765 3,780,709 1,278,847 246,443
thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều
rộng <=250 cm, mác 100

Bể lọc : 6,2*3,2*0,1 = 1,984


Bể cá : 37,787*0,1 = 3,7787
22 AF.11214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 9.6460 850,951 255,102 43,071 8,208,271 2,460,714 415,467
thủ công, bê tông móng, đá 1x2, chiều
rộng <=250 cm, mác 250

Bể lọc : 6*3*0,2 = 3,6


Bể cá : 30,230*0,2 = 6,046
23 AF.12114 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 37.3238 884,652 560,873 62,349 33,018,563 20,933,893 2,327,087
thủ công, bê tông tường thẳng, đá 1x2,
chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 250

Bể lọc : 2*6*1,05*0,2 = 2,52


2*2,8*1,05*0,2 = 1,176
2*6*0,1*0,1 = 0,12
2*2,8*0,1*0,1 = 0,056
Bể cá : 59,349*0,7*0,2 = 8,3089
37,889*1,4*0,2 = 10,6089
MBN1 : 68,9*0,2*0,1 = 1,378
MBN2 : 16,6*0,2*0,1 = 0,332
Bể nước : 56*0,2 = 11,2

78
Nắp bể : 5,8*2,8*0,1 = 1,624
24 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 0.4007 5,835,505 6,689,925 0 2,338,287 2,680,653 0
khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ
nhật

Bể lọc : 2*6*0,2/100 = 0,024


2*2,8*0,2/100 = 0,0112
Bể cá : 59,349*0,2/100 = 0,1187
37,889*0,2/100 = 0,0758
MBN1 : 2*68,9*0,1/100 = 0,1378
MBN2 : 2*16,6*0,1/100 = 0,0332
25 AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván 100m2 2.2966 5,857,652 6,257,445 0 13,452,682 14,370,848 0
khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều
dày <=45 cm

Bể lọc : 2*2*6*1,05/100 = 0,252


2*2*2,8*1,05/100 = 0,1176
2*2*6*0,1/100 = 0,024
2*2*2,8*0,1/100 = 0,0112
Bể cá : 2*59,349*0,7/100 = 0,8309
2*37,889*1,4/100 = 1,0609
26 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 2.2177 11,563,119 2,421,438 86,349 25,643,529 5,370,022 191,497
tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính
<=10 mm

D6 : 87,6/1000 = 0,0876
D8 : 67,7/1000 = 0,0677
D10 : 2062,4/1000 = 2,0624
27 AE.52214 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều m3 11.8040 2,261,515 540,600 8,958 26,694,925 6,381,242 105,739
dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM
mác 75

MBN1 : 68,9*0,2*0,7 = 9,646

79
MBN2 : 16,6*0,2*0,65 = 2,158
28 AK.21134 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM m2 130.7587 16,751 72,080 689 2,190,339 9,425,087 90,106
mác 75
Bể nước : 2*3*1,35 = 8,1
2*6*1,35 = 16,2
Bể cá : 59,349*0,9 = 53,4141
37,889*1,4 = 53,0446
29 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM m2 112.2289 12,381 45,050 459 1,389,529 5,055,912 51,558
mác 75
Bể nước : 2*2,8*1,05 = 5,88
2*5,6*1,05 = 11,76
Bể cá : 59,349*0,7 = 41,5443
37,889*1,4 = 53,0446
30 AK.41224 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, m2 45.9100 25,005 30,388 1,149 1,147,961 1,395,090 52,728
vữa XM mác 75
Bể nước : 2,8*5,6 = 15,68
Bể cá : 30,230 = 30,23
31 TT Chống thấm đáy bể, thành ngoài bể bằng kg 176.6687 100,000 0 0 17,666,870 0 0
màng chống thấm (màng chống thấm
Sikaroof member, đinh mức: lớp lót
0.3kg/m2; lớp phủ 0.6kg/m2)

Lớp lót đáy bể:


45,91 = 45,91
Thành ngoài bể:
130,7587 = 130,7587
32 TT Chống thấm thành bể bằng sika topseal kg 336.6870 45,000 0 0 15,150,915 0 0
107 (Định mức 1.5kg/1m2/ 1 lớp)

112,229*1,5*2 = 336,687

80
33 AB.13411 Đắp cát nền móng công trình m3 78.8900 248,880 82,620 0 19,634,143 6,517,892 0
Hồ nước : 78,89 = 78,89
34 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 1.3860 656,066 221,918 42,765 909,307 307,578 59,273
thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều
rộng <=250 cm, mác 100

Ghế ngồi số 01+02 : 2*2,4*0,1 = 0,48


Ghế ngồi số 03+04+05 :
(4,3+2,3+2,46)*0,1 = 0,906
35 AE.54114 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận kết m3 6.9300 2,222,062 1,022,635 8,958 15,398,890 7,086,861 62,078
cấu phức tạp khác, chiều cao <=4m, vữa
XM mác 75

Ghế ngồi số 01+02+05 : (2,4*2+2,46)*0,5


= 3,63
Ghế ngồi số 03+04 : (4,3+2,3)*0,5 = 3,3

36 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường m2 40.6400 1,173,656 116,688 7,118 47,697,360 4,742,200 289,276
sử dụng keo dán
Ghế ngồi số 01+02 :
2*(0,5*2+2,2*2+0,9*2+1,5*2)*0,5 = 10,2

(2,2+1,7+0,9)*0,5 = 2,4
Ghế ngồi số 03+04+05 :
(2,36*4+0,5*2+8,91*2+5+4,7)*0,5 = 18,98

4,3+2,3+2,46 = 9,06
Phần điện:
37 AB.11613 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có m3 19.2500 0 466,408 0 0 8,978,350 0
mở mái taluy, đất cấp III
50*0,55*0,7 = 19,25

81
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.1925 0 1,309,068 521,154 0 251,996 100,322
yêu cầu K=0,95
39 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường kính ống m 50.0000 16,884 33,788 148 844,185 1,689,375 7,415
25mm
50 = 50
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây m 220.0000 16,884 33,788 148 3,714,414 7,433,250 32,626
dẫn, đường kính <=27mm
220 = 220
41 BA.16403 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn m 50.0000 38,179 10,587 0 1,908,950 529,340 0
2 ruột 2x6mm2
42 BA.16402 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn m 50.0000 32,388 6,983 0 1,619,380 349,140 0
4 ruột 4x2,5mm2
43 BA.16109 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây m 220.0000 6,273 14,867 0 1,380,060 3,270,630 0
đơn 1x2,5mm2
220 = 220
44 TT Tủ điện tổng âm tường cái 1.0000 980,400 0 0 980,400 0 0
KT400x300x150mm
45 BA.13540 Lắp đặt đèn trụ chiếu sáng sân vườn, cột bộ 14.0000 13,804,140 78,838 0 193,257,960 1,103,725 0
đèn đúc bằng gang, Bộ 4 bóng cầu, bóng
Compact 220V-25EW

14 = 14
46 TT Đèn báo pha cái 1.0000 20,000 0 0 20,000 0 0
47 BA.18302 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ cái 1.0000 216,054 67,575 0 216,054 67,575 0
dòng điện 25A
48 BA.18302A Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ cái 1.0000 216,054 67,575 0 216,054 67,575 0
dòng điện 20A
49 BA.18202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ cái 2.0000 74,909 33,788 0 149,818 67,575 0
dòng điện 16A
Phần nước:

82
50 TT Bơm nước chìm lưu lượng Q=16000L/P - cái 2.0000 14,500,000 0 0 29,000,000 0 0
H10M
51 TT Máy bơm lọc nước 1HP, Q=11m3/h cái 2.0000 3,650,000 0 0 7,300,000 0 0
52 TT Cọc lọc D480, Q=9m3/h cái 2.0000 2,500,000 0 0 5,000,000 0 0
53 TT Đèn led tự động đổi màu 18W-24V (LHM Bộ 11.0000 1,050,000 0 0 11,550,000 0 0
04-10)
54 TT Bộ phun tạo hình cột nước oam (HM. FJ- bộ 8.0000 2,585,000 0 0 20,680,000 0 0
25) +khớp mềm
55 TT Bộ phun tạo hình cây thông (LHM.CJ-40) bộ 1.0000 3,000,000 0 0 3,000,000 0 0
+khớp mềm
56 TT Tủ điều khiển tự động bộ 1.0000 1,500,000 0 0 1,500,000 0 0
57 TT Lắp đặt phụ kiện ống, đường ống, lưới bộ 1.0000 3,000,000 0 0 3,000,000 0 0
chắn rác
TỔNG CỘNG 519,869,066 186,324,994 29,994,331
LÀM TRÒN 519,869,000 186,325,000 29,994,000

83
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ XÂY DỰNG
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

Thành tiền
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính
(đ)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí Vật liệu VL A1 519,869,117
+ Theo tổng hợp vật tư A1 Bảng tổng hợp vật tư 519,869,117
2 Chi phí Nhân công NC B1 186,325,003
+ Theo tổng hợp vật tư B1 Bảng tổng hợp vật tư 186,325,003
3 Chi phí Máy thi công M C1 29,994,187
+ Theo tổng hợp vật tư C1 Bảng tổng hợp vật tư 29,994,187
Cộng chi phí trực tiếp T VL + NC + M 736,188,307
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP
1 Chi phí chung C T x 7.3% 53,741,746
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1.2% 8,834,260
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ thiết kế TT T x 2.5% 18,404,708
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT + GTk) 80,980,714
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5.5% 44,944,296
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 862,113,317
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 86,211,332
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 948,324,649
LÀM TRÒN 948,325,000

Bằng chữ : Chín trăm bốn mươi bảy triệu chín trăm tám mươi chín nghìn đồng chẵn./.

84
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Đơn vị tính: (đ)


Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây dựng
STT Hạng mục
trước thuế gia tăng sau thuế
1 KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG 862,113,317 86,211,332 948,324,649
MỀM
TỔNG CỘNG 862,113,317 86,211,332 948,324,649
LÀM TRÒN 948,325,000

Bằng chữ : Chín trăm bốn mươi bảy triệu chín trăm tám mươi chín nghìn đồng chẵn./.

85
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT Thành tiền


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước thuế trước thuế % Thành tiền sau thuế
(đ) (đ) (đ) (đ)
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0

Không đồng chẵn./.

86
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà
Nẵng
CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN
Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2015 105.00000 % 1
2 2016 105.00000 % 1
3 2017 105.00000 % 1
4 2018 105.00000 % 1.04762
5 2019 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2020 328,324,664 1.00952 0.05 19,541,884 19,541,884
2 2021 328,324,664 1.00952 0.05 40,246,901 59,788,785
3 2022 537,911,409 1.00952 0.05 101,879,748 161,668,533
TỔNG CỘNG 1,194,560,737 161,668,533

1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Đơn vị tính: (đ)


Thuế giá trị gia
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Định mức Hệ số Cách tính Chi phí trước thuế Chi phí sau thuế
tăng
1 Chi phí bồi thường, hỗ trợ và tái Gbt,tđc 0 0
định cư
2 Chi phí xây dựng Gcpxd 862,113,317 86,211,332 948,324,649
2.1 Chi phí xây dựng công trình chính, Gxd 862,113,317 86,211,332 948,324,649
phụ trợ tạm phục vụ thi công
+ KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG Gxd.1 862,113,317 86,211,332 948,324,649
MỀM
3 Chi phí thiết bị Gtb 0 0 0
4 Chi phí quản lý dự án Gqlda ### 3.282% x 28,294,559 2,829,456 31,124,015
(Gxd+Gtb)
5 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv Gtv1 : Gtv35 172,241,061 17,224,105 189,465,166
5.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0 0
5.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây Gtv2 ### 3%*Gtv1 0 0 0
dựng
5.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát Gtv3 ### 4.072%*Gtv1 0 0 0
xây dựng
5.4 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá Gtv4 8,000,000 800,000 8,800,000
tác động môi trường (Thông tư
195/2016/TT-BTC)
5.5 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền Gtv5 ### 0.668% x 5,758,917 575,892 6,334,809
khả thi (Gxd+Gtb)
5.6 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả Gtv6 ### 1.114% x 9,603,942 960,394 10,564,336
thi (Gxd+Gtb)

2
5.7 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv7 ### 6.5% x 56,037,366 5,603,737 61,641,103
(Gxd+Gtb)
5.8 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu Gtv8 ### 0.071% x 612,100 61,210 673,310
tiền khả thi (Gxd+Gtb)
5.9 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu Gtv9 ### 0.204% x 1,758,711 175,871 1,934,582
khả thi (Gxd+Gtb)
5.10 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv10 ### 20%*Gtv9 351,742 35,174 386,916
5.11 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv11 ### 0.258% x Gxd 2,224,252 222,425 2,446,677
thuật, phần thiết kế
5.12 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ Gtv12 ### 0.25% x Gxd 2,155,283 215,528 2,370,811
thuật, phần dự toán
5.13 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv13 0 0
5.14 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv14 ### 2.67% x Gxd 23,018,426 2,301,843 25,320,269
5.15 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv15 ### 55% x Gtv14 12,660,134 1,266,013 13,926,147
5.16 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv16 ### 0.258% x Gxd 2,224,252 222,425 2,446,677
5.17 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi Gtv17 ### 40% x Gtv16 889,701 88,970 978,671
công
5.18 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv18 ### 0.25% x Gxd 2,155,283 215,528 2,370,811

5.19 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv19 ### 0.432% x 3,724,431 372,443 4,096,874
hồ sơ dự thầu thi công xây dựng GXD(Dự toán
gói thầu)
5.20 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ Gtv20 0,05%*GGTXD 1,000,000 100,000 1,100,000
mời sơ tuyển (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
5.21 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan Gtv21 0,03%*GGTXD 1,000,000 100,000 1,100,000
tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)

3
5.22 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu Gtv22 0,1%*GGTXD 1,000,000 100,000 1,100,000
cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
5.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ Gtv23 0,05%*GGTXD 1,000,000 100,000 1,100,000
sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ- (Dự toán gói
CP) thầu)
5.24 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ Gtv24 0,05%*GGTXD 1,000,000 100,000 1,100,000
sơ dự sơ tuyển (Nghị định (Dự toán gói
63/2014/NĐ-CP) thầu)
5.25 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ Gtv25 0,1%*GGTXD 1,000,000 100,000 1,100,000
đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
5.26 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn Gtv26 0,05%*GGTXD 1,000,000 100,000 1,100,000
nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) (Dự toán gói
thầu)
5.27 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải Gtv27 0,02%*GGTXD 1,000,000 100,000 1,100,000
quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị (Dự toán gói
định 63/2014/NĐ-CP) thầu)
5.28 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv28 ### 3.285% x Gxd 28,320,422 2,832,042 31,152,464
5.29 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv29 ### 0.367% x Gtb 0 0 0
hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị
5.30 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh Gtv30 ### 30%*(Gtv19+Gt 1,117,329 111,733 1,229,062
giá hồ sơ quan tâm v29)
5.31 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá Gtv31 ### 60%*(Gtv19+Gt 2,234,659 223,466 2,458,125
hồ sơ đề xuất v29)
5.32 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv32 ### 0.844% x Gtb 0 0 0
5.33 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá Gtv33 ### 1,394,111 139,411 1,533,522
hồ sơ dự thầu tư vấn
6 Chi phí khác Gk Gk1 : Gk11 23,979,612 1,667,295 25,646,907
6.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0 0

4
6.2 Chi phí hạng mục chung, phụ trợ Gk2 0 0
khác
6.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư Gk3 ### 0.165% x Gxd 1,422,487 142,249 1,564,736
210/2016/TT-BTC)
6.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư Gk4 ### 0.16% x Gxd 1,379,381 137,938 1,517,319
210/2016/TT-BTC)
6.5 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng Gk5 ### 226,889 22,689 249,578
(Thông tư 209/2016/TT-BTC)
6.6 Phí thẩm định thiết kế cơ sở (Thông Gk6 ### 50%*Gk5 113,444 11,344 124,789
tư 209/2016/TT-BTC)
6.7 Phí thẩm định phê duyệt thiết kế về Gk7 ### 500,000 500,000
phòng cháy và chữa cháy : 500.000
(đ)
6.8 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết Gk8 ### 6,806,664 6,806,664
toán
6.9 Chi phí kiểm toán độc lập Gk9 ### 11,463,855 1,146,385 12,610,240
6.10 Phí bảo hiểm công trình (Phụ lục 7 - Gk10 0%*Gcpxd 0 0 0
Thông tư 329/2016/TT-BTC)
6.11 Phí bảo hiểm trách nhiệm nghề Gk11 ### 1.2%*Gtv 2,066,893 206,689 2,273,582
nghiệp Tư vấn đầu tư xây dựng (Phụ
lục 8 - Thông tư 329/2016/TT-BTC)

7 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 146,971,393 14,697,139 161,668,533


7.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối Gdp1 ### 0% x 0 0 0
lượng phát sinh (Gcpxd+Gtb+G
qlda+Gtv+Gk)

7.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 ### = 'Dự phòng'! 146,971,393 14,697,139 161,668,533
H16
TỔNG CỘNG 1,233,599,943 122,629,327 1,356,229,270

5
LÀM TRÒN Gtmdt 1,356,229,000
Bằng chữ : Một tỷ ba trăm năm mươi lăm triệu bảy trăm bốn mươi ba nghìn đồng chẵn./.

6
LUẬT XÂY DỰNG
(Xin hãy đặt trình duyệt web mặc định là : Google Chrome, Cốc cốc hoặc Firefox)

Ngày ban Cơ quan


STT Số ban hành Tên văn bản Tải về
hành ban hành
I CHÍNH PHỦ
1 11/2020/NĐ-CP Nghị định 11/2020/NĐ-CP : Quy định về thủ tục hành chính thuộc lĩnh vực Kho http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?cl
bạc Nhà nước 1/20/2020 Chính phủ
2 68/2019/NĐ-CP Nghị định 68/2019/NĐ-CP : Về quản lý chi phí đầu tư xây dựng. http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?cl
8/14/2019 Chính phủ
3 90/2019/NĐ-CP Nghị định 90/2019/NĐ-CP : Quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao
http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?cl
động làm việc theo hợp 11/15/2019 Chính phủ
đồng lao động.
4 32/2015/NĐ-CP Nghị định 32/2015/NĐ-CP : Về quản lý chi phí đầu tư xây dựng. http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanba
3/25/2015 Chính phủ
5 59/2015/NĐ-CP Nghị định 59/2015/NĐ-CP : Về quản lý dự án đầu tư xây dựng. http://vanban.chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/hethongvanban?cl
6/18/2015 Chính phủ
6 63/2014/NĐ-CP Nghị định số 63/2014/NĐ-CP : Quy định chi tiết thi hành mốt số điều của Luật Đấu thầu về lựa chọn nhà http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/leg
6/26/2014 Chính phủ
thầu.
II BỘ XÂY DỰNG
1 17/2019/TT-BXD Thông tư số 17/2019/TT-BXD: Hướng dẫn đo bóc khối lượng xây dựng công trình (Đo bóc TIÊN 12/26/2019
http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.
Bộ XD
LƯỢNG).
2 10/2019/TT-BXD Định mức 10/2019/TT-BXD : Định mức xây dựng. Phần XD, LĐ, KS, SC, CI, TNVL 12/26/2019
http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.
Bộ XD
3 1776/2007/BXD Định mức 1776/2007/BXD-VP : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần xây dựng. 8/16/2007
http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/le
Bộ XD
4 1777/2007/BXD Định mức 1777/2007/BXD-VP : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần lắp đặt hệ thống điện trong http://www.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/l
8/16/2007 Bộ XD
công trình ; ống và phụ tùng ống ; bảo ôn đường ống, phụ tùng và thiết bị ; khai thác nước ngầm.

5 1778/2007/BXD Định mức 1778/2007/BXD-VP : Định mức dự toán sửa chữa công trình xây dựng. 8/16/2007
http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/le
Bộ XD
6 1779/2007/BXD Định mức 1779/2007/BXD-VP : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Khảo sát Xây dùng. 8/16/2007
http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/le
Bộ XD
7 1091/2011/QĐ-BXD Định mức 1091/2011/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Xây dựng (bổ sung). http://www.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/le
12/26/2011 Bộ XD

8 1129/2009/QĐ-BXD Định mức 1129/2009/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Sửa chữa. 7/12/2009
http://vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toan
Bộ XD

7
9 1172/2012/QĐ-BXD Định mức 1172/2012/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/leg
12/26/2012 Bộ XD
sung).
10 1173/2012/QĐ-BXD Định mức 1173/2012/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Lắp đặt (sửa đổi và bổ 12/26/2012
http://vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toan
Bộ XD
sung).
11 588/2014/QĐ-BXD Định mức 588/2014/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Xây dựng (sửa đổi và bổ http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/leg
5/29/2014 Bộ XD
sung).
12 587/2014/QĐ-BXD Định mức 587/2014/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung). http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/leg
5/29/2014 Bộ XD

13 235/2017/QĐ-BXD Định mức 235/2017/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần xây dựng (sửa đổi và bổ http://www.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/le
4/4/2017 Bộ XD
sung).
14 236/2017/QĐ-BXD Định mức 236/2017/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần lắp đặt (bổ sung). http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/leg
4/4/2017 Bộ XD
15 1354/2016/QĐ-BXD Định mức 1354/2016/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Khảo sát xây dựng. http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/leg
12/28/2016 Bộ XD

16 1134/2015/QĐ-BXD Định mức 1134/2015/QĐ-BXD : Định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng. http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/leg
8/10/2015 Bộ XD

17 1329/2016/QĐ-BXD Định mức 1329/2016/QĐ-BXD : Định mức sử dụng vật liệu trong xây dựng. http://www.xaydung.gov.vn/web/guest/home/-/le
12/19/2016 Bộ XD
18 1149/2017/QĐ-BXD Định mức 1149/2017/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Sửa chữa hoặc bảo http://moc.gov.vn/en/web/guest/home/-/lega
11/9/2017 Bộ XD
dưỡng.
19 1169/2017/QĐ-BXD Định mức 1169/2017/QĐ-BXD : Định mức dự toán xây dựng công trình. Phần Thí nghiệm vật liệu, cấu http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/leg
11/14/2017 Bộ XD
kiện, kết cấu và công trình xây dựng.
20 79/2017/QĐ-BXD Định mức 79/2017/QĐ-BXD : Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng. http://www.moc.gov.vn/web/guest/home/-/leg
2/15/2017 Bộ XD
21 957/2009/QĐ-BXD Định mức 957/2009/QĐ-BXD : Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng công trình. 9/29/2009
http://vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toan
Bộ XD

22 07/2019/TT-BXD Thông tư 07/2019/TT-BXD : Phân cấp công trình xây dựng và hướng dẫn áp dụng trong quản lý hoạt 11/7/2019
http://vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toan
Bộ XD
động đầu tư xây dựng
23 09/2019/TT-BXD Thông tư 09/2019/TT-BXD : Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng 12/26/2019
http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.
Bộ XD
24 11/2019/TT-BXD Thông tư 11/2019/TT-BXD : Hướng dẫn xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng 12/26/2019
http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.
Bộ XD
25 15/2019/TT-BXD Thông tư 15/2019/TT-BXD : Hướng dẫn xác định đơn giá nhân công xây dựng 12/26/2019
http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.
Bộ XD

8
26 16/2019/TT-BXD Thông tư 16/2019/TT-BXD : Hướng dẫn xác định chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng 12/26/2019
http://vbpl.vn/TW/Pages/vbpq-toanvan.
Bộ XD

27 44/2020/QĐ-BXD Quyết định 44/2020/QĐ-BXD : Suất vốn đầu tư xây dựng công trình và Giá xây dựng tổng hợp bộ phận http://moc.gov.vn/vn/Pages/ChiTietVanBan.
1/14/2020 Bộ XD
kết cấu công trình năm 2018.
28 01/2017/TT-BXD Thông tư 01/2017/TT-BXD : Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí khảo sát xây dựng. 2/6/2017
http://vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toan
Bộ XD
29 05/2016/TT-BXD Thông tư 05/2016/TT-BXD : Hướng dẫn xác định đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây 3/10/2016
http://vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toan
Bộ XD
dựng.
30 06/2016/TT-BXD Thông tư 06/2016/TT-BXD : Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng. 10/3/2016
http://vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toan
Bộ XD
31 07/2016/TT-BXD Thông tư 07/2016/TT-BXD : Hướng dẫn điều chỉnh giá hợp đồng xây dựng. 10/3/2016
http://vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toan
Bộ XD
32 04/2010/TT-BXD Thông tư 04/2010/TT-BXD : Hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. 5/26/2010
http://vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toan
Bộ XD
33 06/2010/TT-BXD Thông tư 06/2010/TT-BXD : Hướng dẫn phương pháp xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng 5/26/2010
http://vbpl.vn/boxaydung/Pages/vbpq-toan
Bộ XD
công trình.
III BỘ TÀI CHÍNH
1 10/2020/TT-BTC Thông tư 10/2020/TT-BTC : Quy định về quyết toán dự án hoàn thành sử dụng nguồn vốn nhà nước. 2/20/2020
http://www.vacpa.org.vn/Page/Detai
Bộ TC

2 08/2016/TT-BTC Thông tư 08/2016/TT-BTC : Quy định về quản lý, thanh toán vốn đầu tư sử dụng nguồn vốn ngân sách http://vbpl.vn/botaichinh/Pages/vbpq-van-ban
1/18/2016 Bộ TC
nhà nước.
3 195/2016/TT-BTC Thông tư 195/2016/TT-BTC : Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định báo http://vbpl.vn/botaichinh/Pages/vbpq-van-ban
11/8/2016 Bộ TC
cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường.
4 209/2016/TT-BTC Thông tư 209/2016/TT-BTC : Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định dự án http://vbpl.vn/botaichinh/Pages/vbpq-van-ban
10/11/2016 Bộ TC
đầu tư xây dựng, phí thẩm định thiết kế cơ sở.
5 210/2016/TT-BTC Thông tư 210/2016/TT-BTC : Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định thiết http://vbpl.vn/botaichinh/Pages/vbpq-van-ban
10/11/2016 Bộ TC
kế kỹ thuật, phí thẩm định dự toán xây dựng.
6 329/2016/TT-BTC Thông tư 329/2016/TT-BTC : Hướng dẫn thực hiện một số điều của Nghị định số 119/2015/NĐ-CP ngày 12/26/2016
http://vbpl.vn/botaichinh/Pages/vbpq-toanv
Bộ TC
13 tháng 11 năm 2015 của Chính phủ quy định bảo hiểm bắt buộc trong hoạt động đầu tư xây dựng.

IV CƠ QUAN KHÁC
1 44/QD-BXD ngay Suất vốn đầu tư XD công trình http://moc.gov.vn/vn/Pages/ChiTietVanBan.
1/14/2020
14/01/2020

9
2 Petrolimex Đơn giá xăng dầu 1/1/1980
https://www.petrolimex.com.vn/nd/tho
3 648/QĐ-BCT ngày Đơn giá điện https://www.evn.com.vn/d6/news/Quyet-dinh-so-648QD-BCT-ngay-2032019-ve-dieu-chinh-m
3/20/2019
20/03/2019
4 Petrolimex Đơn giá xăng dầu. 1/1/1980
https://www.petrolimex.com.vn/nd/tho
Bộ CT
5 648/2019/QĐ-BCT Đơn giá điện. https://www.evn.com.vn/d6/news/Quyet-dinh-so-648QD-BCT-ngay-2032019-ve-dieu-chinh-m
3/20/2019 Bộ CT
6 2378/2016/QĐ-BTTTT Định mức 2378/2016/QĐ-BTTTT : Công bố định mức chi phí quản lý dự án, chi phí tư vấn đầu tư ứng 12/30/2016
http://m.mic.gov.vn/Pages/VanBan/1383
Bộ TTTT
dụng công nghệ thông tin sử dụng ngân sách nhà nước.

10
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà N

KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

Mã số Đơn giá (đ) Thành


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Bù Bù
Đơn giá Vật liệu NC XL NC đất Ca máy Vật liệu
VL VL

1
G TRÌNH
c Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

MỀM

Thành tiền (đ)


NC XL NC đất Ca máy

2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà
Nẵng
KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

ST Đơn giá Thành tiền


Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Hệ số
T (đ) (đ)
1 AA.13112 Đào gốc cây, đường kính gốc cây gốc cây 1
<=30 cm
b) Nhân công 51,408
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.280000 183,600 ### 51,408
Cộng chi phí trực tiếp T 51,408
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 3,753
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 617
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,285
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,655
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,139
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 60,201


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 6,020
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 66,221
(G+GTGT)
2 CX3.38.02 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây 1cây 1
3 đốn ngã cây loại 3
b) Nhân công 309,871
N15.0001 Nhân công bậc 3,5/7 công 1.548000 200,175 ### 309,871
c) Máy thi công 135,176
M15.0010 Ôtô tải 2 tấn ca 0.302000 447,601 ### 135,176
Cộng chi phí trực tiếp T 445,046
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 32,488
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 5,341
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 11,126
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )

3
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 48,955
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 27,170
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 521,172


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 52,117
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 573,289
(G+GTGT)
3 XA.0111 Phá dỡ móng các loại - Móng bê m3 1
tông gạch vỡ
b) Nhân công 494,264
N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 2.390000 206,805 ### 494,264
Cộng chi phí trực tiếp T 494,264
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 36,081
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 5,931
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 12,357
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 54,369
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 30,175
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 578,808


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 57,881
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 636,689
(G+GTGT)
4 XA.0113 Phá dỡ móng các loại - Móng bê m3 1
tông có cốt thép bằng thủ công

b) Nhân công 1,546,901


N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 7.480000 206,805 ### 1,546,901
Cộng chi phí trực tiếp T 1,546,901
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 112,924
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 18,563
hành thi công ( T x 1.2% )

4
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 38,673
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 170,159
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 94,438
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,811,499


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 181,150
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,992,649
(G+GTGT)
5 XA.0313 Phá dỡ nền gạch - Gạch xi măng m2 1
gạch gốm các loại
b) Nhân công 31,021
N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 0.150000 206,805 ### 31,021
Cộng chi phí trực tiếp T 31,021
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 2,265
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 372
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 776
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,412
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,894
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 36,327


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 3,633
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 39,960
(G+GTGT)
6 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, 100m3 1
đất cấp III
b) Nhân công 106,488
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.580000 183,600 ### 106,488
c) Máy thi công 718,870
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.229000 2,939,512 ### 673,148

M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.031000 1,474,887 ### 45,722

5
Cộng 718,870
Cộng chi phí trực tiếp T 825,358
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 60,251
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 9,904
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 20,634
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 90,789
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 50,388
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 966,535


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 96,654
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,063,189
(G+GTGT)
7 AB.41413 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự 100m3 1
đổ, phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T đất
cấp III

c) Máy thi công 2,036,068


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 1,189,987 ### 2,036,068

Cộng chi phí trực tiếp T 2,036,068


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 148,633
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 24,433
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 50,902
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 223,967
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 124,302
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,384,337


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 238,434
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,622,771
(G+GTGT)

6
8 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 100m3 1
1km tiếp theo trong phạm vi <=
5km, đất cấp III

c) Máy thi công 4,093,555


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 1,189,987 ### 4,093,555

Cộng chi phí trực tiếp T 4,093,555


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 298,830
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 49,123
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 102,339
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 450,291
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 249,912
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 4,793,758


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 479,376
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,273,134
(G+GTGT)
9 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 1
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

c) Máy thi công 2,717,930


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 1,189,987 ### 2,717,930

Cộng chi phí trực tiếp T 2,717,930


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 198,409
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 32,615
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 67,948
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 298,972
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 165,930
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

7
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,182,832
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 318,283
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,501,115
(G+GTGT)
10 AA.21511 Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn m2 1
giản
b) Nhân công 16,014
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.080000 200,175 ### 16,014
Cộng chi phí trực tiếp T 16,014
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 1,169
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 192
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 400
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,762
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 978
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 18,753


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 1,875
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 20,628
(G+GTGT)
11 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy m3 1
khoan, bê tông có cốt thép

a) Vật liệu 19,200


A24.0543 Que hàn kg 0.960000 20,000 ### 19,200
b) Nhân công 370,872
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.020000 183,600 ### 370,872
c) Máy thi công 112,281
M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 1.050000 35,934 ### 37,731

M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.230000 324,131 ### 74,550

Cộng 112,281
Cộng chi phí trực tiếp T 502,353
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP

8
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 36,672
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 6,028
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 12,559
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 55,259
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 30,669
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 588,280


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 58,828
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 647,108
(G+GTGT)
12 AA.22221 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy m3 1
khoan
b) Nhân công 302,940
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 183,600 ### 302,940
c) Máy thi công 23,357
M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 0.650000 35,934 ### 23,357

Cộng chi phí trực tiếp T 326,297


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 23,820
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 3,916
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 8,157
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 35,893
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 19,920
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 382,110


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 38,211
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 420,321
(G+GTGT)
13 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, 100m3 1
phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp
III

9
c) Máy thi công 2,036,068
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 1,189,987 ### 2,036,068

Cộng chi phí trực tiếp T 2,036,068


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 148,633
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 24,433
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 50,902
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 223,967
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 124,302
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,384,337


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 238,434
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,622,771
(G+GTGT)
14 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 100m3 1
1km tiếp theo trong phạm vi <=
5km, đất cấp III

c) Máy thi công 4,093,555


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 1,189,987 ### 4,093,555

Cộng chi phí trực tiếp T 4,093,555


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 298,830
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 49,123
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 102,339
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 450,291
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 249,912
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 4,793,758


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 479,376
x 10% )

10
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,273,134
(G+GTGT)
15 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 1
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

c) Máy thi công 2,717,930


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 1,189,987 ### 2,717,930

Cộng chi phí trực tiếp T 2,717,930


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 198,409
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 32,615
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 67,948
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 298,972
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 165,930
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 3,182,832


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 318,283
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,501,115
(G+GTGT)
16 AB.11443 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, m3 1
rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III

b) Nhân công 277,236


N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.510000 183,600 ### 277,236
Cộng chi phí trực tiếp T 277,236
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 20,238
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 3,327
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 6,931
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 30,496
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 16,925
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

11
Chi phí xây dựng trước thuế G 324,657
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 32,466
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 357,123
(G+GTGT)
17 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu m3 1
<=1 m, đất cấp III
b) Nhân công 227,664
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.240000 183,600 ### 227,664
Cộng chi phí trực tiếp T 227,664
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 16,620
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 2,732
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 5,692
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 25,043
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 13,899
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 266,606


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 26,661
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 293,267
(G+GTGT)
18 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, 100m3 1
phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T, đất
cấp III

c) Máy thi công 2,036,068


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 1,189,987 ### 2,036,068

Cộng chi phí trực tiếp T 2,036,068


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 148,633
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 24,433
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 50,902
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 223,967
LT + TT + GTk )

12
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 124,302
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,384,337


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 238,434
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,622,771
(G+GTGT)
19 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 100m3 1
1km tiếp theo trong phạm vi <=
5km, đất cấp III

c) Máy thi công 4,093,555


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 1,189,987 ### 4,093,555

Cộng chi phí trực tiếp T 4,093,555


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 298,830
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 49,123
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 102,339
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 450,291
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 249,912
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 4,793,758


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 479,376
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 5,273,134
(G+GTGT)
20 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km 100m3 1
bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III

c) Máy thi công 2,717,930


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 1,189,987 ### 2,717,930

Cộng chi phí trực tiếp T 2,717,930


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 198,409
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 32,615
hành thi công ( T x 1.2% )

13
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 67,948
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 298,972
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 165,930
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 3,182,832


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 318,283
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,501,115
(G+GTGT)
21 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1
đổ bằng thủ công, bêtông lót móng,
đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác
100

a) Vật liệu 656,066


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 1,455 ### 287,835

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 213,636 ### 122,408


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 263,636 ### 244,826
A24.0524 Nước lít 166.050000 6 ### 996
Cộng 656,066
b) Nhân công 221,918
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 207,400 ### 221,918
c) Máy thi công 42,765
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 254,925 ### 24,218

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 208,397 ### 18,547

Cộng 42,765
Cộng chi phí trực tiếp T 920,749
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 67,215
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 11,049
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 23,019
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 101,282
LT + TT + GTk )

14
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 56,212
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,078,243


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 107,824
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,186,067
(G+GTGT)
22 AF.11214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1
đổ bằng thủ công, bê tông móng,
đá 1x2, chiều rộng <=250 cm, mác
250

a) Vật liệu 850,951


A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,455 ### 448,904

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 213,636 ### 113,649


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 318,182 ### 278,847
A24.0524 Nước lít 187.575000 6 ### 1,126
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 842,525 8,425
Cộng 850,951
b) Nhân công 255,102
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 207,400 ### 255,102
c) Máy thi công 43,071
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 254,925 ### 24,218

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 211,837 ### 18,854

Cộng 43,071
Cộng chi phí trực tiếp T 1,149,124
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 83,886
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 13,790
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 28,728
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 126,404
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 70,154
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,345,682


(T+GT+TL)

15
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 134,568
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,480,250
(G+GTGT)
23 AF.12114 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1
đổ bằng thủ công, bê tông tường
thẳng, đá 1x2, chiều dày <=45 cm,
cao <=4 m, mác 250

a) Vật liệu 884,652


A24.0796A Xi măng PCB40 kg 308.525000 1,455 ### 448,904

A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 213,636 ### 113,649


A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 318,182 ### 278,847
A24.0524 Nước lít 187.575000 6 ### 1,126
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 842,525 42,126
Cộng 884,652
b) Nhân công 560,873
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 225,250 ### 560,873
c) Máy thi công 62,349
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 254,925 ### 24,218

M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 211,837 ### 38,131

Cộng 62,349
Cộng chi phí trực tiếp T 1,507,873
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 110,075
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 18,095
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 37,697
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 165,866
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 92,056
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,765,794


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 176,579
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,942,373
(G+GTGT)

16
24 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2 1
ván khuôn gỗ, móng cột, móng
vuông, chữ nhật

a) Vật liệu 5,835,505


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 4,090,909 ### 3,248,182
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 4,090,909 ### 859,091
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 4,090,909 ### 1,370,455
A24.0054 Đinh kg 15.000000 20,000 ### 300,000
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 5,777,727 57,777
Cộng 5,835,505
b) Nhân công 6,689,925
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.700000 225,250 ### 6,689,925
Cộng chi phí trực tiếp T 12,525,430
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 914,356
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 150,305
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 313,136
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,377,797
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 764,678
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 14,667,904


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 1,466,790
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 16,134,694
(G+GTGT)
25 AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, 100m2 1
ván khuôn gỗ, ván khuôn tường
thẳng, chiều dày <=45 cm

a) Vật liệu 5,857,652


A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 4,090,909 ### 3,248,182
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 4,090,909 ### 777,273
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 4,090,909 ### 1,460,455
A24.0054 Đinh kg 17.130000 20,000 ### 342,600
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,828,509 29,143
Cộng 5,857,652
b) Nhân công 6,257,445
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.780000 225,250 ### 6,257,445

17
Cộng chi phí trực tiếp T 12,115,097
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 884,402
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 145,381
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 302,877
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,332,661
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 739,627
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 14,187,384


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 1,418,738
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 15,606,122
(G+GTGT)
26 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt tấn 1
thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng,
đường kính <=10 mm

a) Vật liệu 11,563,119


A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 11,273 ### 11,329,365
A24.0293 Dây thép kg 16.070000 14,546 ### 233,754
Cộng 11,563,119
b) Nhân công 2,421,438
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.750000 225,250 ### 2,421,438
c) Máy thi công 86,349
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 215,873 ### 86,349

Cộng chi phí trực tiếp T 14,070,906


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 1,027,176
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 168,851
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 351,773
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,547,800
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 859,029
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

18
Chi phí xây dựng trước thuế G 16,477,734
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 1,647,773
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 18,125,507
(G+GTGT)
27 AE.52214 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường m3 1
chiều dầy <=30 cm, chiều cao
<=4m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu 2,261,515


A24.0396A Gạch đất sét nung 4x8x19 viên ### 1,728 ### 1,918,302

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 110.175000 1,455 ### 160,305

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.373425 200,000 ### 74,685


A24.0524 Nước lít 88.725000 6 ### 532
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,153,824 107,691
Cộng 2,261,515
b) Nhân công 540,600
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.400000 225,250 ### 540,600
c) Máy thi công 8,958
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 229,690 ### 8,958

Cộng chi phí trực tiếp T 2,811,073


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 205,208
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 33,733
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 70,277
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 309,218
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 171,616
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 3,291,907


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 329,191
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,621,098
(G+GTGT)
28 AK.21134 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa m2 1
XM mác 75

19
a) Vật liệu 16,751
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 7.797000 1,455 ### 11,345

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.026427 200,000 ### 5,285


A24.0524 Nước lít 6.279000 6 ### 38
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 16,668 83
Cộng 16,751
b) Nhân công 72,080
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.320000 225,250 ### 72,080
c) Máy thi công 689
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 229,690 ### 689

Cộng chi phí trực tiếp T 89,520


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 6,535
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 1,074
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,238
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 9,847
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,465
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 104,833


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 10,483
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 115,316
(G+GTGT)
29 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa m2 1
XM mác 75
a) Vật liệu 12,381
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 5.763000 1,455 ### 8,385

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 200,000 ### 3,907


A24.0524 Nước lít 4.641000 6 ### 28
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 12,320 62
Cộng 12,381
b) Nhân công 45,050
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 225,250 ### 45,050
c) Máy thi công 459

20
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 229,690 ### 459

Cộng chi phí trực tiếp T 57,891


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 4,226
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 695
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,447
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 6,368
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,534
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 67,793


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 6,779
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 74,572
(G+GTGT)
30 AK.41224 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 m2 1
cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 25,005
A24.0930 Xi măng kg 0.301000 1,455 ### 438
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 10.920000 1,455 ### 15,889

A24.0180 Cát vàng m3 0.040355 213,636 ### 8,621


A24.0524 Nước lít 9.450000 6 ### 57
Cộng 25,005
b) Nhân công 30,388
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.125000 243,100 ### 30,388
c) Máy thi công 1,149
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.005000 229,690 ### 1,149

Cộng chi phí trực tiếp T 56,541


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 4,128
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 679
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,414
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )

21
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 6,220
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,452
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 66,212


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 6,621
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 72,833
(G+GTGT)
31 TT Chống thấm đáy bể, thành ngoài bể kg 1
bằng màng chống thấm (màng
chống thấm Sikaroof member, đinh
mức: lớp lót 0.3kg/m2; lớp phủ
0.6kg/m2)

a) Vật liệu 100,000


Vật liệu 1.000000 100,000 100,000
Cộng chi phí trực tiếp T 100,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 7,300
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 1,200
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,500
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 11,000
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 6,105
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 117,105


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 11,711
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 128,816
(G+GTGT)
32 TT Chống thấm thành bể bằng sika kg 1
topseal 107 (Định mức 1.5kg/1m2/
1 lớp)

a) Vật liệu 45,000


Vật liệu 1.000000 45,000 45,000
Cộng chi phí trực tiếp T 45,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP

22
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 3,285
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 540
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,125
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,950
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,747
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 52,697


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 5,270
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 57,967
(G+GTGT)
33 AB.13411 Đắp cát nền móng công trình m3 1
a) Vật liệu 248,880
A24.10024 Cát m3 1.220000 200,000 ### 244,000

Z999 Vât liệu khác % 2.000000 244,000 4,880


Cộng 248,880
b) Nhân công 82,620
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.450000 183,600 ### 82,620
Cộng chi phí trực tiếp T 331,500
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 24,200
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 3,978
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 8,288
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 36,465
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 20,238
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 388,203


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 38,820
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 427,023
(G+GTGT)

23
34 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - m3 1
đổ bằng thủ công, bêtông lót móng,
đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác
100

a) Vật liệu 656,066


A24.0797A Xi măng PCB30 kg 197.825000 1,455 ### 287,835

A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 213,636 ### 122,408


A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 263,636 ### 244,826
A24.0524 Nước lít 166.050000 6 ### 996
Cộng 656,066
b) Nhân công 221,918
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 207,400 ### 221,918
c) Máy thi công 42,765
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 254,925 ### 24,218

M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 208,397 ### 18,547

Cộng 42,765
Cộng chi phí trực tiếp T 920,749
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 67,215
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 11,049
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 23,019
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 101,282
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 56,212
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,078,243


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 107,824
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,186,067
(G+GTGT)
35 AE.54114 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ m3 1
phận kết cấu phức tạp khác, chiều
cao <=4m, vữa XM mác 75

a) Vật liệu 2,222,062

24
A24.0396A Gạch đất sét nung 4x8x19 viên ### 1,728 ### 1,878,553

A24.0796A Xi măng PCB40 kg 111.192000 1,455 ### 161,784

A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.376872 200,000 ### 75,374


A24.0524 Nước lít 89.544000 6 ### 537
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,116,250 105,813
Cộng 2,222,062
b) Nhân công 1,022,635
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.540000 225,250 ### 1,022,635
c) Máy thi công 8,958
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 229,690 ### 8,958

Cộng chi phí trực tiếp T 3,253,655


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 237,517
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 39,044
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 81,341
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 357,902
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 198,636
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 3,810,193


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 381,019
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,191,212
(G+GTGT)
36 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào m2 1
tường sử dụng keo dán

a) Vật liệu 1,173,656


A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.010000 681,818 ### 688,636
A24.0451 Keo dán kg 4.700000 100,900 ### 474,230
A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.330000 15,000 ### 4,950
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 1,167,816 5,839
Cộng 1,173,656
b) Nhân công 116,688
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.480000 243,100 ### 116,688
c) Máy thi công 7,118

25
M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.250000 27,116 ### 6,779

M999 Máy khác % 5.000000 6,779 339


Cộng 7,118
Cộng chi phí trực tiếp T 1,297,462
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 94,715
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 15,570
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 32,437
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 142,721
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 79,210
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,519,392


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 151,939
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,671,331
(G+GTGT)
37 AB.11613 Đào đất đặt dường ống, đường cáp m3 1
có mở mái taluy, đất cấp III

b) Nhân công 466,408


N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.330000 200,175 ### 466,408
Cộng chi phí trực tiếp T 466,408
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 34,048
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 5,597
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 11,660
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 51,305
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 28,474
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 546,187


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 54,619
x 10% )

26
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 600,806
(G+GTGT)
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, 100m3 1
độ chặt yêu cầu K=0,95
b) Nhân công 1,309,068
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 183,600 ### 1,309,068
c) Máy thi công 521,154
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 117,695 ### 521,154

Cộng chi phí trực tiếp T 1,830,222


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 133,606
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 21,963
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 45,756
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 201,324
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 111,735
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,143,281


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 214,328
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,357,609
(G+GTGT)
39 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường m 1
kính ống 25mm
a) Vật liệu 16,884
A33.0043 Ống nhựa ĐK <=27mm m 1.020000 14,394 ### 14,682
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 14,682 2,202
Cộng 16,884
b) Nhân công 33,788
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 225,250 ### 33,788
c) Máy thi công 148
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 14,831 ### 148

Cộng chi phí trực tiếp T 50,820


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 3,710
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 610
hành thi công ( T x 1.2% )

27
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,271
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,590
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,103
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 59,512


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 5,951
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 65,463
(G+GTGT)
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ m 1
dây dẫn, đường kính <=27mm

a) Vật liệu 16,884


A33.0043 Ống nhựa ĐK <=27mm m 1.020000 14,394 ### 14,682
Z999 Vật liệu khác % 15.000000 14,682 2,202
Cộng 16,884
b) Nhân công 33,788
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 225,250 ### 33,788
c) Máy thi công 148
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 14,831 ### 148

Cộng chi phí trực tiếp T 50,820


( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 3,710
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 610
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,271
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,590
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,103
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 59,512


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 5,951
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 65,463
(G+GTGT)

28
41 BA.16403 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 1
dây dẫn 2 ruột 2x6mm2
a) Vật liệu 38,179
A33.0088 Dây dẫn điện 2 ruột 2x6mm2 m 1.010000 36,700 ### 37,067
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 37,067 1,112
Cộng 38,179
b) Nhân công 10,587
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.047000 225,250 ### 10,587
Cộng chi phí trực tiếp T 48,766
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 3,560
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 585
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,219
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,364
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,977
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 57,107


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 5,711
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 62,818
(G+GTGT)
42 BA.16402 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 1
dây dẫn 4 ruột 4x2,5mm2
a) Vật liệu 32,388
A33.0087 Dây dẫn điện 4 ruột 4x2,5mm2 m 1.010000 31,133 ### 31,444
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 31,444 943
Cộng 32,388
b) Nhân công 6,983
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.031000 225,250 ### 6,983
Cộng chi phí trực tiếp T 39,370
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 2,874
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 472
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 984
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )

29
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,331
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,404
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 46,105


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 4,611
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 50,716
(G+GTGT)
43 BA.16109 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt m 1
dây đơn 1x2,5mm2
a) Vật liệu 6,273
A33.0071 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 1.010000 6,030 ### 6,090
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 6,090 183
Cộng 6,273
b) Nhân công 14,867
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.066000 225,250 ### 14,867
Cộng chi phí trực tiếp T 21,140
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 1,543
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 254
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 529
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,325
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,291
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 24,756


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 2,476
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 27,232
(G+GTGT)
44 TT Tủ điện tổng âm tường cái 1
KT400x300x150mm
a) Vật liệu 980,400
Vật liệu 1.000000 980,400 980,400
Cộng chi phí trực tiếp T 980,400
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 71,569

30
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 11,765
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 24,510
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 107,844
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 59,853
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,148,097


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 114,810
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,262,907
(G+GTGT)
45 BA.13540 Lắp đặt đèn trụ chiếu sáng sân bộ 1
vườn, cột đèn đúc bằng gang, Bộ 4
bóng cầu, bóng Compact 220V-
25EW

a) Vật liệu 13,804,140


A33.0030 Đèn trụ chiếu sáng sân vườn, cột bộ 1.000000 13,800,000 ### 13,800,000
đèn đúc bằng gang, Bộ 4 bóng cầu,
bóng Compact 220V-25EW

Z999 Vật liệu khác % 0.030000 13,800,000 4,140


Cộng 13,804,140
b) Nhân công 78,838
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.350000 225,250 ### 78,838
Cộng chi phí trực tiếp T 13,882,978
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 1,013,457
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 166,596
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 347,074
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,527,128
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 847,556
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 16,257,661


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 1,625,766
x 10% )

31
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 17,883,427
(G+GTGT)
46 TT Đèn báo pha cái 1
a) Vật liệu 20,000
Vật liệu 1.000000 20,000 20,000
Cộng chi phí trực tiếp T 20,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 1,460
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 240
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 500
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,200
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,221
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 23,421


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 2,342
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 25,763
(G+GTGT)
47 BA.18302 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường cái 1
độ dòng điện 25A
a) Vật liệu 216,054
A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ dòng cái 1.000000 211,818 ### 211,818
điện 25A
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 211,818 4,236
Cộng 216,054
b) Nhân công 67,575
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 225,250 ### 67,575
Cộng chi phí trực tiếp T 283,629
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 20,705
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 3,404
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,091
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 31,199
LT + TT + GTk )

32
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 17,316
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 332,144


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 33,214
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 365,358
(G+GTGT)
48 BA.18302A Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường cái 1
độ dòng điện 20A
a) Vật liệu 216,054
A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ dòng cái 1.000000 211,818 ### 211,818
điện 20A
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 211,818 4,236
Cộng 216,054
b) Nhân công 67,575
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 225,250 ### 67,575
Cộng chi phí trực tiếp T 283,629
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 20,705
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 3,404
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,091
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 31,199
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 17,316
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 332,144


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 33,214
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 365,358
(G+GTGT)
49 BA.18202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường cái 1
độ dòng điện 16A
a) Vật liệu 74,909
A33.1322 aptomat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000000 72,727 ### 72,727
điện 16A
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 72,727 2,182
Cộng 74,909
b) Nhân công 33,788

33
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 225,250 ### 33,788
Cộng chi phí trực tiếp T 108,696
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 7,935
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 1,304
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,717
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 11,957
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 6,636
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 127,289


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 12,729
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 140,018
(G+GTGT)
50 TT Bơm nước chìm lưu lượng cái 1
Q=16000L/P -H10M
a) Vật liệu 14,500,000
Vật liệu 1.000000 14,500,000 14,500,000
Cộng chi phí trực tiếp T 14,500,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 1,058,500
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 174,000
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 362,500
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,595,000
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 885,225
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 16,980,225


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 1,698,023
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 18,678,248
(G+GTGT)
51 TT Máy bơm lọc nước 1HP, Q=11m3/h cái 1

34
a) Vật liệu 3,650,000
Vật liệu 1.000000 3,650,000 3,650,000
Cộng chi phí trực tiếp T 3,650,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 266,450
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 43,800
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 91,250
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 401,500
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 222,833
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 4,274,333


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 427,433
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 4,701,766
(G+GTGT)
52 TT Cọc lọc D480, Q=9m3/h cái 1
a) Vật liệu 2,500,000
Vật liệu 1.000000 2,500,000 2,500,000
Cộng chi phí trực tiếp T 2,500,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 182,500
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 30,000
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 62,500
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 275,000
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 152,625
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 2,927,625


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 292,763
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,220,388
(G+GTGT)
53 TT Đèn led tự động đổi màu 18W-24V Bộ 1
(LHM 04-10)

35
a) Vật liệu 1,050,000
Vật liệu 1.000000 1,050,000 1,050,000
Cộng chi phí trực tiếp T 1,050,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 76,650
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 12,600
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,250
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 115,500
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 64,103
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,229,603


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 122,960
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,352,563
(G+GTGT)
54 TT Bộ phun tạo hình cột nước oam bộ 1
(HM. FJ-25) +khớp mềm
a) Vật liệu 2,585,000
Vật liệu 1.000000 2,585,000 2,585,000
Cộng chi phí trực tiếp T 2,585,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 188,705
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 31,020
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 64,625
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 284,350
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 157,814
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 3,027,164


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 302,716
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,329,880
(G+GTGT)

36
55 TT Bộ phun tạo hình cây thông bộ 1
(LHM.CJ-40) +khớp mềm
a) Vật liệu 3,000,000
Vật liệu 1.000000 3,000,000 3,000,000
Cộng chi phí trực tiếp T 3,000,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 219,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 36,000
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 75,000
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 330,000
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 183,150
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 3,513,150


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 351,315
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,864,465
(G+GTGT)
56 TT Tủ điều khiển tự động bộ 1
a) Vật liệu 1,500,000
Vật liệu 1.000000 1,500,000 1,500,000
Cộng chi phí trực tiếp T 1,500,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 109,500
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 18,000
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 37,500
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 165,000
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 91,575
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 1,756,575


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 175,658
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,932,233
(G+GTGT)

37
57 TT Lắp đặt phụ kiện ống, đường ống, bộ 1
lưới chắn rác
a) Vật liệu 3,000,000
Vật liệu 1.000000 3,000,000 3,000,000
Cộng chi phí trực tiếp T 3,000,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.3% ) C 7.3% 219,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.2% 36,000
hành thi công ( T x 1.2% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 75,000
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 330,000
LT + TT + GTk )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 183,150
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%

Chi phí xây dựng trước thuế G 3,513,150


(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G GTGT 10% 351,315
x 10% )
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,864,465
(G+GTGT)

38
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

Thành tiền
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số
(đ)

1
Đơn Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất

1
nh tiền (đ) Đơn giá
tổng hợp
Ca máy (đ)

2
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ CHÀO THẦU
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Đơn giá
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng chào thầu Thành tiền

PHẦN PHÁ DỠ CÔNG TRÌNH


A 0 0.000
HIỆN TRẠNG
I Tiểu cảnh khu A: 0 0.000
Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30
1 gốc cây 16.000 66,221 1,059,536
###
cm
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đốn ngã
2 1cây 16.000 573,289 9,172,624
###
cây loại 3
Phá dỡ móng các loại - Móng bê tông
3 m3 35.348 636,689 22,505,683
###
gạch vỡ
Phá dỡ móng các loại - Móng bê tông
4 m3 13.872 1,992,649 27,642,027
###
có cốt thép bằng thủ công
Phá dỡ nền gạch - Gạch xi măng gạch
5 m2 90.240 39,960 3,605,990
###
gốm các loại
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất
6 100m3 1.108 1,063,189 1,178,013
###
cấp III
Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ,
7 100m3 1.627 2,622,771 4,267,248
###
phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km
8 tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp 100m3 1.627 5,273,134 8,579,389
###
III
Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng
9 100m3 1.627 3,501,115 5,696,314
###
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
II Phần phá dỡ tường rào cũ: 0 0.000 ###

10 Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn giản m2 124.740 20,628 2,573,137
###

Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy


11 m3 10.912 647,108 7,061,243
###
khoan, bê tông có cốt thép
12 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan m3 23.394 420,321 9,832,990
###

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi


13 100m3 0.343 2,622,771 899,611
###
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km
14 tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp 100m3 0.172 5,273,134 906,979
###
III
Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng
15 100m3 0.172 3,501,115 602,192
###
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Đơn giá
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng chào thầu Thành tiền

B PHẦN XÂY DỰNG 0 0.000 ###

Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1


16 m3 19.344 357,123 6,908,187
###
m, sâu >1 m, đất cấp III
Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1
17 m3 36.842 293,267 10,804,543
###
m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi
18 100m3 0.562 2,622,771 1,473,997
###
1000m đầu, ôtô 5T, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km
19 tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp 100m3 0.562 5,273,134 2,963,501
###
III
Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng
20 100m3 0.562 3,501,115 1,967,627
###
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
21 bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, m3 5.763 1,186,067 6,835,304
###
chiều rộng <=250 cm, mác 100
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
22 bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, m3 9.646 1,480,250 14,278,492
###
chiều rộng <=250 cm, mác 250
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá
23 m3 37.324 1,942,373 72,497,130
###
1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m,
mác 250
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
24 khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ 100m2 0.401 16,134,694 6,470,012
###
nhật
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
25 khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều 100m2 2.297 15,606,122 35,847,262
###
dày <=45 cm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê
26 tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính tấn 2.218 18,125,507 40,202,375
###
<=10 mm
Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều
27 dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM m3 11.804 3,621,098 42,743,441
###
mác 75
Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM
28 m2 130.759 115,316 15,078,605
###
mác 75
Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM
29 m2 112.229 74,572 8,369,141
###
mác 75
Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm,
30 m2 45.910 72,833 3,343,763
###
vữa XM mác 75
Đơn giá
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng chào thầu Thành tiền

Chống thấm đáy bể, thành ngoài bể


bằng màng chống thấm (màng chống
31 kg 176.669 128,816 22,757,794
###
thấm Sikaroof member, đinh mức: lớp
lót 0.3kg/m2; lớp phủ 0.6kg/m2)
Chống thấm thành bể bằng sika topseal
32 kg 336.687 57,967 19,516,735
###
107 (Định mức 1.5kg/1m2/ 1 lớp)
33 Đắp cát nền móng công trình m3 78.890 427,023 33,687,845
###

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


34 bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, m3 1.386 1,186,067 1,643,889
###
chiều rộng <=250 cm, mác 100
Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận
35 kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=4m, m3 6.930 4,191,212 29,045,099
###
vữa XM mác 75
Công tác ốp đá granit tự nhiên vào
36 m2 40.640 1,671,331 67,922,892
###
tường sử dụng keo dán

C PHẦN ĐIỆN 0 0.000 ###

Đào đất đặt dường ống, đường cáp có


37 m3 19.250 600,806 11,565,516
###
mở mái taluy, đất cấp III
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ
38 100m3 0.193 2,357,609 455,019
###
chặt yêu cầu K=0,95
Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường kính
39 m 50.000 65,463 3,273,150
###
ống 25mm
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây
40 m 220.000 65,463 14,401,860
###
dẫn, đường kính <=27mm
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
41 m 50.000 62,818 3,140,900
###
dẫn 2 ruột 2x6mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
42 m 50.000 50,716 2,535,800
###
dẫn 4 ruột 4x2,5mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
43 m 220.000 27,232 5,991,040
###
đơn 1x2,5mm2
Tủ điện tổng âm tường
44 cái 1.000 1,262,907 1,262,907
###
KT400x300x150mm
Lắp đặt đèn trụ chiếu sáng sân vườn, cột
45 đèn đúc bằng gang, Bộ 4 bóng cầu, bộ 14.000 17,883,427 250,367,978
###
bóng Compact 220V-25EW
46 Đèn báo pha cái 1.000 25,763 25,763
###

Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ


47 cái 1.000 365,358 365,358
###
dòng điện 25A
Đơn giá
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng chào thầu Thành tiền

Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ


48 cái 1.000 365,358 365,358
###
dòng điện 20A
Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ
49 cái 2.000 140,018 280,036
###
dòng điện 16A
D PHẦN NƯỚC 0 0.000 ###

Bơm nước chìm lưu lượng Q=16000L/P


50 cái 2.000 18,678,248 37,356,496
###
-H10M
51 Máy bơm lọc nước 1HP, Q=11m3/h cái 2.000 4,701,766 9,403,532
###

52 Cọc lọc D480, Q=9m3/h cái 2.000 3,220,388 6,440,776


###

Đèn led tự động đổi màu 18W-24V


53 Bộ 11.000 1,352,563 14,878,193
###
(LHM 04-10)
Bộ phun tạo hình cột nước oam (HM.
54 bộ 8.000 3,329,880 26,639,040
###
FJ-25) +khớp mềm
Bộ phun tạo hình cây thông (LHM.CJ-
55 bộ 1.000 3,864,465 3,864,465
###
40) +khớp mềm
56 Tủ điều khiển tự động bộ 1.000 1,932,233 1,932,233
###

Lắp đặt phụ kiện ống, đường ống, lưới


57 bộ 1.000 3,864,465 3,864,465
###
chắn rác
TỔNG CỘNG 948,350,492
LÀM TRÒN 948,350,000

(Bằng chữ: Chín trăm bốn mươi tám triệu, ba trăm năm mươi nghìn đồng chẵn.)

ĐẠI DIỆN HỢP PHÁP CỦA NHÀ THẦU


BẢNG PHỤ LỤC KHỐI LƯỢNG - ĐƠN GIÁ HỢP ĐỒNG
(Kèm theo Hợp đồng xây dựng số: /2020/HĐKT/SP-ACC243 ngày tháng năm 2020)
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học
Đà Nẵng

Đơn giá
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Thành tiền
hợp đồng

PHẦN PHÁ DỠ CÔNG TRÌNH


A 0 0.0000
HIỆN TRẠNG
I Tiểu cảnh khu A: 0 0.0000
Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30
1 gốc cây 16.000 66,221 1,059,536
cm
Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đốn ngã
2 1cây 16.000 573,289 9,172,624
cây loại 3
Phá dỡ móng các loại - Móng bê tông
3 m3 35.348 636,689 22,505,683
gạch vỡ
Phá dỡ móng các loại - Móng bê tông
4 m3 13.872 1,992,649 27,642,027
có cốt thép bằng thủ công
Phá dỡ nền gạch - Gạch xi măng gạch
5 m2 90.240 39,960 3,605,990
gốm các loại
Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất
6 100m3 1.108 1,063,189 1,178,013
cấp III
Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ,
7 100m3 1.627 2,622,771 4,267,248
phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km
8 tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp 100m3 1.627 5,273,134 8,579,389
III
Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng
9 100m3 1.627 3,501,115 5,696,314
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
II Phần phá dỡ tường rào cũ: 0 0.000

10 Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn giản m2 124.740 20,628 2,573,137
Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy
11 m3 10.912 647,108 7,061,243
khoan, bê tông có cốt thép
12 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan m3 23.394 420,321 9,832,990
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi
13 100m3 0.343 2,622,771 899,611
<=1000m, ôtô 5T, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km
14 tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp 100m3 0.172 5,273,134 906,979
III
Đơn giá
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Thành tiền
hợp đồng

Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng


15 100m3 0.172 3,501,115 602,192
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
B PHẦN XÂY DỰNG 0 0.000
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1
16 m3 19.344 357,123 6,908,187
m, sâu >1 m, đất cấp III
Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1
17 m3 36.842 293,267 10,804,543
m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi
18 100m3 0.562 2,622,771 1,473,997
1000m đầu, ôtô 5T, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km
19 tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp 100m3 0.562 5,273,134 2,963,501
III
Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng
20 100m3 0.562 3,501,115 1,967,627
ôtô tự đổ 5T, đất cấp III
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
21 bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, m3 5.763 1,186,067 6,835,304
chiều rộng <=250 cm, mác 100
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
22 bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, m3 9.646 1,480,250 14,278,492
chiều rộng <=250 cm, mác 250
Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ
bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá
23 m3 37.324 1,942,373 72,497,130
1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m,
mác 250
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
24 khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ 100m2 0.401 16,134,694 6,470,012
nhật
Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván
25 khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều 100m2 2.297 15,606,122 35,847,262
dày <=45 cm
Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê
26 tông tại chỗ, cốt thép móng, đường kính tấn 2.218 18,125,507 40,202,375
<=10 mm
Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều
27 dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM m3 11.804 3,621,098 42,743,441
mác 75
Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM
28 m2 130.759 115,316 15,078,605
mác 75
Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM
29 m2 112.229 74,572 8,369,141
mác 75
Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm,
30 m2 45.910 72,833 3,343,763
vữa XM mác 75
Đơn giá
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Thành tiền
hợp đồng

Chống thấm đáy bể, thành ngoài bể


bằng màng chống thấm (màng chống
31 kg 176.669 128,816 22,757,794
thấm Sikaroof member, đinh mức: lớp
lót 0.3kg/m2; lớp phủ 0.6kg/m2)
Chống thấm thành bể bằng sika topseal
32 kg 336.687 57,967 19,516,735
107 (Định mức 1.5kg/1m2/ 1 lớp)
33 Đắp cát nền móng công trình m3 78.890 427,023 33,687,845

Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ


34 bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, m3 1.386 1,186,067 1,643,889
chiều rộng <=250 cm, mác 100
Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận
35 kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=4m, m3 6.930 4,191,212 29,045,099
vữa XM mác 75
Công tác ốp đá granit tự nhiên vào
36 m2 40.640 1,671,331 67,922,892
tường sử dụng keo dán

C PHẦN ĐIỆN 0 0.000

Đào đất đặt dường ống, đường cáp có


37 m3 19.250 600,806 11,565,516
mở mái taluy, đất cấp III
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ
38 100m3 0.193 2,357,609 455,019
chặt yêu cầu K=0,95
Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường kính
39 m 50.000 65,463 3,273,150
ống 25mm
Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây
40 m 220.000 65,463 14,401,860
dẫn, đường kính <=27mm
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
41 m 50.000 62,818 3,140,900
dẫn 2 ruột 2x6mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
42 m 50.000 50,716 2,535,800
dẫn 4 ruột 4x2,5mm2
Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây
43 m 220.000 27,232 5,991,040
đơn 1x2,5mm2
Tủ điện tổng âm tường
44 cái 1.000 1,262,907 1,262,907
KT400x300x150mm
Lắp đặt đèn trụ chiếu sáng sân vườn, cột
45 đèn đúc bằng gang, Bộ 4 bóng cầu, bộ 14.000 17,883,427 250,367,978
bóng Compact 220V-25EW
46 Đèn báo pha cái 1.000 25,763 25,763
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ
47 cái 1.000 365,358 365,358
dòng điện 25A
Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ
48 cái 1.000 365,358 365,358
dòng điện 20A
Đơn giá
STT Tên công tác Đơn vị Khối lượng Thành tiền
hợp đồng

Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ


49 cái 2.000 140,018 280,036
dòng điện 16A
D PHẦN NƯỚC 0 0.000
Bơm nước chìm lưu lượng Q=16000L/P
50 cái 2.000 18,678,248 37,356,496
-H10M
51 Máy bơm lọc nước 1HP, Q=11m3/h cái 2.000 4,701,766 9,403,532
52 Cọc lọc D480, Q=9m3/h cái 2.000 3,220,388 6,440,776
Đèn led tự động đổi màu 18W-24V
53 Bộ 11.000 1,352,563 14,878,193
(LHM 04-10)
Bộ phun tạo hình cột nước oam (HM.
54 bộ 8.000 3,329,880 26,639,040
FJ-25) +khớp mềm
Bộ phun tạo hình cây thông (LHM.CJ-
55 bộ 1.000 3,864,465 3,864,465
40) +khớp mềm
56 Tủ điều khiển tự động bộ 1.000 1,932,233 1,932,233
Lắp đặt phụ kiện ống, đường ống, lưới
57 bộ 1.000 3,864,465 3,864,465
chắn rác
GIÁ HỢP ĐỒNG 948,350,492
LÀM TRÒN 948,350,000
(Bằng chữ: Chín trăm bốn mươi tám triệu, ba trăm năm mươi nghìn đồng chẵn.)
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà
Nẵng
CHỈ SỐ GIÁ BÌNH QUÂN
Tỷ lệ Chỉ số giá
STT Thời điểm Chỉ số giá XD ( Isau / XD bình
Itrước ) quân
1 2015 105.00000 % 1
2 2016 105.00000 % 1
3 2017 105.00000 % 1
4 2018 105.00000 % 1.04762
5 2019 110.00000 % 1 1.00952

CHI PHÍ DỰ PHÒNG DO YẾU TỐ TRƯỢT GIÁ

Vốn phân bổ Chỉ số giá Mức biến Dự phòng từng Dự phòng lũy kế
STT Năm từng năm XD bình động chỉ số năm
quân giá XD
(đ) (đ) (đ)
1 2020 328,324,664 1.00952 0.05 19,541,884 19,541,884
2 2021 328,324,664 1.00952 0.05 40,246,901 59,788,785
3 2022 291,701,164 1.00952 0.05 55,247,835 115,036,620
TỔNG CỘNG 948,350,492 115,036,620

5
TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Đơn vị tính: (đ)


GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ THUẾ GTGT KÝ HIỆU
THUẾ THUẾ

[1] [2] [3] [4] [5] [6]


1 Chi phí xây dựng của gói thầu 862,136,811 86,213,681 948,350,492 GXD
1.1 KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM 862,136,811 86,213,681 948,350,492 Gthau1
2 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) 104,578,745 10,457,875 115,036,620 GDPXD
2.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh [ 0% x (1) ] 0 GDPXD1
2.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 115,036,620 GDPXD2
TỔNG CỘNG 1 + 2 966,715,556 96,671,556 1,063,387,112 GGTXD
LÀM TRÒN 1,063,387,000

Bằng chữ : Một tỷ không trăm sáu mươi hai triệu chín trăm năm mươi tám nghìn đồng chẵn./.

6
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Tên công tác / vật tư Đơn vị Hao phí Tổng K.L
(đ) (đ)
1 AA.13112 Đào gốc cây, đường kính gốc cây <=30 cm gốc cây ### 822,528
b) Nhân công 51,408 822,528
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.280000 4.4800 183,600 822,528
2 CX3.38.023 Vận chuyển rác cây đốn hạ, cây đốn ngã cây loại 3 1cây ### 7,120,742
b) Nhân công 309,871 4,957,934
N15.0001 Nhân công bậc 3,5/7 công 1.548000 24.7680 200,175 4,957,934
c) Máy thi công 135,176 2,162,808
M15.0010 Ôtô tải 2 tấn ca 0.302000 4.8320 447,601 2,162,808
3 XA.0111 Phá dỡ móng các loại - Móng bê tông gạch vỡ m3 ### 17,471,238
b) Nhân công 494,264 17,471,238
N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 2.390000 84.4817 206,805 17,471,238
4 XA.0113 Phá dỡ móng các loại - Móng bê tông có cốt thép bằng thủ công m3 ### 21,458,625
b) Nhân công 1,546,901 21,458,625
N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 7.480000 103.7626 206,805 21,458,625
5 XA.0313 Phá dỡ nền gạch - Gạch xi măng gạch gốm các loại m2 ### 2,799,313
b) Nhân công 31,021 2,799,313
N6137 Bậc 3,7/7 - Nhóm I - A6 công 0.150000 13.5360 206,805 2,799,313
6 AB.24133 Đào xúc đất bằng máy đào 1,25m3, đất cấp III 100m3 1.107600 913,994
b) Nhân công 106,488 117,945
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.580000 0.6424 183,600 117,945
c) Máy thi công 718,870 796,049

7
M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.229000 0.2536 2,939,512 745,460
M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.031000 0.0343 1,474,887 50,589
7 AB.41413 Vận chuyển phế thải bằng ôtô tự đổ, phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T đất cấp III 100m3 1.626900 3,312,448

c) Máy thi công 2,036,068 3,312,448


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 2.7836 1,189,987 3,312,448
8 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp 100m3 1.626900 1,331,952
III
c) Máy thi công 818,711 1,331,952
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 1.1193 1,189,987 1,331,952
9 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 100m3 1.626900 1,105,498
c) Máy thi công 679,483 1,105,498
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 0.9290 1,189,987 1,105,498
10 AA.21511 Phá dỡ hàng rào song sắt loại đơn giản m2 ### 1,997,586
b) Nhân công 16,014 1,997,586
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 0.080000 9.9792 200,175 1,997,586
11 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông bằng máy khoan, bê tông có cốt thép m3 ### 5,481,679
a) Vật liệu 19,200 209,510
A24.0543 Que hàn kg 0.960000 10.4755 20,000 209,510
b) Nhân công 370,872 4,046,948
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.020000 22.0422 183,600 4,046,948
c) Máy thi công 112,281 1,225,221
M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 1.050000 11.4576 35,934 411,717
M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 0.230000 2.5098 324,131 813,504
12 AA.22221 Phá dỡ kết cấu gạch đá bằng máy khoan m3 ### 7,633,394
b) Nhân công 302,940 7,086,978
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.650000 38.6001 183,600 7,086,978
c) Máy thi công 23,357 546,416
M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 0.650000 15.2061 35,934 546,416

8
13 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi <=1000m, ôtô 5T, đất cấp III 100m3 0.343000 698,403
c) Máy thi công 2,036,068 698,403
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 0.5869 1,189,987 698,403
14 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp 100m3 0.171500 140,419
III
c) Máy thi công 818,711 140,419
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 0.1180 1,189,987 140,419
15 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 100m3 0.171500 116,500
c) Máy thi công 679,483 116,500
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 0.0979 1,189,987 116,500
16 AB.11443 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất cấp III m3 ### 5,362,846
b) Nhân công 277,236 5,362,846
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.510000 29.2094 183,600 5,362,846
17 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3 m, sâu <=1 m, đất cấp III m3 ### 8,387,674
b) Nhân công 227,664 8,387,674
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.240000 45.6845 183,600 8,387,674
18 AB.41413 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ, phạm vi 1000m đầu, ôtô 5T, đất cấp III 100m3 0.561900 1,144,054

c) Máy thi công 2,036,068 1,144,054


M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.711000 0.9614 1,189,987 1,144,054
19 AB.42113 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T 1km tiếp theo trong phạm vi <= 5km, đất cấp 100m3 0.561900 460,049
III
c) Máy thi công 818,711 460,049
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.688000 0.3866 1,189,987 460,049
20 AB.42213 Vận chuyển đất tiếp cự ly <=4 km bằng ôtô tự đổ 5T, đất cấp III 100m3 0.561900 381,748
c) Máy thi công 679,483 381,748
M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 0.571000 0.3208 1,189,987 381,748
21 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, m3 5.762700 5,306,011
chiều rộng <=250 cm, mác 100

9
a) Vật liệu 656,066 3,780,704
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 1,140.0061 1,455 1,658,709
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 3.3019 213,636 705,406
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 5.3515 263,636 1,410,848
A24.0524 Nước lít ### 956.8963 6 5,741
b) Nhân công 221,918 1,278,849
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 6.1661 207,400 1,278,849
c) Máy thi công 42,765 246,458
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 0.5475 254,925 139,571
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 0.5129 208,397 106,887
22 AF.11214 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông móng, đá 1x2, m3 9.646000 11,084,451
chiều rộng <=250 cm, mác 250
a) Vật liệu 850,951 8,208,258
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 2,976.0322 1,455 4,330,127
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 5.1314 213,636 1,096,254
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 8.4535 318,182 2,689,752
A24.0524 Nước lít ### 1,809.3485 6 10,856
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 9.6460 842,524 81,270
b) Nhân công 255,102 2,460,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 11.8646 207,400 2,460,718
c) Máy thi công 43,071 415,475
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 0.9164 254,925 233,613
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 0.8585 211,837 181,862
23 AF.12114 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê tông tường thẳng, đá m3 ### 56,279,537
1x2, chiều dày <=45 cm, cao <=4 m, mác 250
a) Vật liệu 884,652 33,018,537
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 11,515.3254 1,455 16,754,799
A24.0180 Cát vàng m3 0.531975 19.8553 213,636 4,241,815
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.876375 32.7096 318,182 10,407,606

10
A24.0524 Nước lít ### 7,001.0118 6 42,006
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 186.6190 842,525 1,572,311
b) Nhân công 560,873 20,933,902
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.490000 92.9363 225,250 20,933,902
c) Máy thi công 62,349 2,327,098
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 3.5458 254,925 903,913
M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 6.7183 211,837 1,423,185
24 AF.81122 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, móng cột, móng vuông, chữ 100m2 0.400700 5,018,788
nhật
a) Vật liệu 5,835,501 2,338,133
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 0.3182 4,090,909 1,301,727
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 0.0841 4,090,909 344,046
A24.0406 Gỗ chống m3 0.335000 0.1342 4,090,909 549,000
A24.0054 Đinh kg ### 6.0105 20,000 120,210
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 0.4007 5,777,347 23,150
b) Nhân công 6,689,925 2,680,655
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 11.9008 225,250 2,680,655
25 AF.81311 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ, ván khuôn gỗ, ván khuôn tường thẳng, chiều 100m2 2.296600 27,823,765
dày <=45 cm
a) Vật liệu 5,857,652 13,452,928
A24.0418 Gỗ ván m3 0.794000 1.8235 4,090,909 7,459,773
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.190000 0.4364 4,090,909 1,785,273
A24.0406 Gỗ chống m3 0.357000 0.8199 4,090,909 3,354,136
A24.0054 Đinh kg ### 39.3408 20,000 786,816
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 1.1483 5,828,615 66,930
b) Nhân công 6,257,445 14,370,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 63.7995 225,250 14,370,837
26 AF.61110 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt thép móng, đường tấn 2.217700 31,205,058
kính <=10 mm

11
a) Vật liệu 11,563,119 25,643,529
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### 2,228.7885 11,273 25,125,133
A24.0293 Dây thép kg ### 35.6384 14,546 518,396
b) Nhân công 2,421,438 5,370,028
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 23.8403 225,250 5,370,028
c) Máy thi công 86,349 191,501
M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 0.8871 215,873 191,501
27 AE.52214 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây tường chiều dầy <=30 cm, chiều cao <=4m, vữa XM m3 ### 33,181,914
mác 75
a) Vật liệu 2,261,515 26,694,923
A24.0396A Gạch đất sét nung 4x8x19 viên ### 13,102.4400 1,728 22,643,637
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 1,300.5057 1,455 1,892,236
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.373425 4.4079 200,000 881,580
A24.0524 Nước lít ### 1,047.3099 6 6,284
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 59.0200 2,153,824 1,271,187
b) Nhân công 540,600 6,381,242
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.400000 28.3296 225,250 6,381,242
c) Máy thi công 8,958 105,749
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 0.4604 229,690 105,749
28 AK.21134 Trát tường ngoài, dày 2,0 cm, vữa XM mác 75 m2 ### 11,705,551
a) Vật liệu 16,751 2,190,353
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 7.797000 1,019.5256 1,455 1,483,410
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.026427 3.4556 200,000 691,120
A24.0524 Nước lít 6.279000 821.0339 6 4,926
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 65.3794 16,668 10,897
b) Nhân công 72,080 9,425,091
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.320000 41.8428 225,250 9,425,091
c) Máy thi công 689 90,107
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 0.3923 229,690 90,107

12
29 AK.21224 Trát tường trong, dày 1,5 cm, vữa XM mác 75 m2 ### 6,497,018
a) Vật liệu 12,381 1,389,536
A24.0796A Xi măng PCB40 kg 5.763000 646.7752 1,455 941,058
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 2.1922 200,000 438,440
A24.0524 Nước lít 4.641000 520.8543 6 3,125
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 56.1145 12,320 6,913
b) Nhân công 45,050 5,055,917
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.200000 22.4458 225,250 5,055,917
c) Máy thi công 459 51,565
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 0.2245 229,690 51,565
30 AK.41224 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3,0 cm, vữa XM mác 75 m2 ### 2,595,798
a) Vật liệu 25,005 1,147,959
A24.0930 Xi măng kg 0.301000 13.8189 1,455 20,107
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 501.3372 1,455 729,446
A24.0180 Cát vàng m3 0.040355 1.8527 213,636 395,804
A24.0524 Nước lít 9.450000 433.8495 6 2,603
b) Nhân công 30,388 1,395,102
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.125000 5.7388 243,100 1,395,102
c) Máy thi công 1,149 52,737
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.005000 0.2296 229,690 52,737
33 AB.13411 Đắp cát nền móng công trình m3 ### 26,152,035
a) Vật liệu 248,880 19,634,143
A24.10024 Cát m3 1.220000 96.2458 200,000 19,249,160
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 157.7800 244,000 384,983
b) Nhân công 82,620 6,517,892
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.450000 35.5005 183,600 6,517,892
34 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, m3 1.386000 1,276,159
chiều rộng <=250 cm, mác 100
a) Vật liệu 656,066 909,295

13
A24.0797A Xi măng PCB30 kg ### 274.1855 1,455 398,940
A24.0180 Cát vàng m3 0.572975 0.7941 213,636 169,649
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.928650 1.2871 263,636 339,326
A24.0524 Nước lít ### 230.1453 6 1,381
b) Nhân công 221,918 307,574
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 1.4830 207,400 307,574
c) Máy thi công 42,765 59,290
M104.0101 Máy trộn 250l ca 0.095000 0.1317 254,925 33,574
M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 0.1234 208,397 25,716
35 AE.54114 Xây gạch thẻ 4x8x19, xây các bộ phận kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=4m, m3 6.930000 22,547,830
vữa XM mác 75
a) Vật liệu 2,222,062 15,398,884
A24.0396A Gạch đất sét nung 4x8x19 viên ### 7,532.9100 1,728 13,018,375
A24.0796A Xi măng PCB40 kg ### 770.5606 1,455 1,121,166
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.376872 2.6117 200,000 522,340
A24.0524 Nước lít ### 620.5399 6 3,723
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 34.6500 2,116,249 733,280
b) Nhân công 1,022,635 7,086,861
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.540000 31.4622 225,250 7,086,861
c) Máy thi công 8,958 62,085
M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 0.039000 0.2703 229,690 62,085
36 AK.32120 Công tác ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán m2 ### 52,728,832
a) Vật liệu 1,173,656 47,697,358
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 1.010000 41.0464 681,818 27,986,183
A24.0451 Keo dán kg 4.700000 191.0080 100,900 19,272,707
A24.0638 Silicon chít mạch kg 0.330000 13.4112 15,000 201,168
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 20.3200 1,167,816 237,300
b) Nhân công 116,688 4,742,200
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.480000 19.5072 243,100 4,742,200

14
c) Máy thi công 7,118 289,274
M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.250000 10.1600 27,116 275,499
M999 Máy khác % 5.000000 203.2000 6,779 13,775
37 AB.11613 Đào đất đặt dường ống, đường cáp có mở mái taluy, đất cấp III m3 ### 8,978,349
b) Nhân công 466,408 8,978,349
N24.0008 Nhân công 3,5/7 công 2.330000 44.8525 200,175 8,978,349
38 AB.65130 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt yêu cầu K=0,95 100m3 0.192500 352,314
b) Nhân công 1,309,068 251,991
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 7.130000 1.3725 183,600 251,991
c) Máy thi công 521,154 100,323
M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 4.428000 0.8524 117,695 100,323
39 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa HDPE, đường kính ống 25mm m ### 2,540,976
a) Vật liệu 16,884 844,185
A33.0043 Ống nhựa ĐK <=27mm m 1.020000 51.0000 14,394 734,074
Z999 Vật liệu khác % ### 750.0000 14,682 110,111
b) Nhân công 33,788 1,689,375
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 7.5000 225,250 1,689,375
c) Máy thi công 148 7,416
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 0.5000 14,831 7,416
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đường kính <=27mm m ### 11,180,291
a) Vật liệu 16,884 3,714,413
A33.0043 Ống nhựa ĐK <=27mm m 1.020000 224.4000 14,394 3,229,924
Z999 Vật liệu khác % ### 3,300.0000 14,682 484,490
b) Nhân công 33,788 7,433,250
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 33.0000 225,250 7,433,250
c) Máy thi công 148 32,628
M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 kW ca 0.010000 2.2000 14,831 32,628
41 BA.16403 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 2 ruột 2x6mm2 m ### 2,438,289
a) Vật liệu 38,179 1,908,951

15
A33.0088 Dây dẫn điện 2 ruột 2x6mm2 m 1.010000 50.5000 36,700 1,853,350
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 150.0000 37,067 55,601
b) Nhân công 10,587 529,338
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.047000 2.3500 225,250 529,338
42 BA.16402 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây dẫn 4 ruột 4x2,5mm2 m ### 1,968,521
a) Vật liệu 32,388 1,619,383
A33.0087 Dây dẫn điện 4 ruột 4x2,5mm2 m 1.010000 50.5000 31,133 1,572,217
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 150.0000 31,444 47,167
b) Nhân công 6,983 349,138
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.031000 1.5500 225,250 349,138
43 BA.16109 Kéo rải các loại dây dẫn, Lắp đặt dây đơn 1x2,5mm2 m ### 4,650,692
a) Vật liệu 6,273 1,380,062
A33.0071 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 1.010000 222.2000 6,030 1,339,866
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 660.0000 6,090 40,196
b) Nhân công 14,867 3,270,630
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.066000 14.5200 225,250 3,270,630
45 BA.13540 Lắp đặt đèn trụ chiếu sáng sân vườn, cột đèn đúc bằng gang, Bộ 4 bóng cầu, bộ ### 194,361,685
bóng Compact 220V-25EW
a) Vật liệu 13,804,140 193,257,960
A33.0030 Đèn trụ chiếu sáng sân vườn, cột đèn đúc bằng gang, Bộ 4 bóng cầu, bóng bộ 1.000000 14.0000 13,800,000 193,200,000
Compact 220V-25EW
Z999 Vật liệu khác % 0.030000 0.4200 13,800,000 57,960
b) Nhân công 78,838 1,103,725
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.350000 4.9000 225,250 1,103,725
47 BA.18302 Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 25A cái 1.000000 283,629
a) Vật liệu 216,054 216,054
A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 25A cái 1.000000 1.0000 211,818 211,818
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 2.0000 211,818 4,236
b) Nhân công 67,575 67,575

16
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 0.3000 225,250 67,575
48 BA.18302A Lắp đặt aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 20A cái 1.000000 283,629
a) Vật liệu 216,054 216,054
A33.1328 aptomat loại 3 pha, cường độ dòng điện 20A cái 1.000000 1.0000 211,818 211,818
Z999 Vật liệu khác % 2.000000 2.0000 211,818 4,236
b) Nhân công 67,575 67,575
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.300000 0.3000 225,250 67,575
49 BA.18202 Lắp đặt aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A cái 2.000000 217,393
a) Vật liệu 74,909 149,818
A33.1322 aptomat loại 1 pha, cường độ dòng điện 16A cái 1.000000 2.0000 72,727 145,454
Z999 Vật liệu khác % 3.000000 6.0000 72,727 4,364
b) Nhân công 33,788 67,575
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.150000 0.3000 225,250 67,575

17
SỞ XÂY DỰNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
*****

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH : Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
THI CÔNG :

Đà Nẵng 9/2020

18
THUYẾT MINH DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH : Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng
ĐỊA ĐIỂM XD :
CHỦ ĐẦU TƯ :
ĐƠN VỊ THI CÔNG :

I.) CƠ SỞ LẬP DỰ TOÁN :


- Căn cứ Nghị định số 68/2019/NĐ-CP do Chính Phủ ban hành ngày 14/08/2019 về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 09/2019/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 26/12/2019 về Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 10/2019/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 26/12/2019 về Định mức dự toán Xây dựng công trình.
- Căn cứ Thông tư số 11/2019/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 26/12/2019 về Hướng dẫn xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 15/2019/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 26/12/2019 về Hướng dẫn xác định đơn giá nhân công xây dựng.
- Căn cứ Thông tư số 16/2019/TT-BXD do Bộ Xây Dựng ban hành ngày 26/12/2019 về Hướng dẫn xác định chi phí QLDA và Tư vấn đầu tư xây dựng.

II.) GIÁ TRỊ DỰ TOÁN : 1,356,229,000


(Bằng chữ : Một tỷ ba trăm năm mươi lăm triệu bảy trăm bốn mươi ba nghìn đồng chẵn./. )

19
BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ LÁI MÁY HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

Nhiên liệu Lương thợ lái máy (đ)


ST Tên máy thi công / Tổng KL Bù 1 ca Tổng bù
Mã số Đơn vị Hệ số Giá Giá
T công tác (ca) Bù N.L Bù (đ) (đ)
Loại Đ.M K.L gốc H.T Gốc Hiện tại
(đ) lương
(đ) (đ)
1 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 0.6363 Điện ### 3.1815 1,622 1,622 0 233,305 233,305 0 0 0
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3,0/7 - ### 1.0000 233,305 233,305
Nhóm 8
+ Lương cơ bản ( LCB ) = 233,305 233,305
GNCXD x 1.39 / 1.52
2 M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 10.1600 Điện ### 30.4800 1,622 1,622 0 0 0 0
3 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 0.8871 Điện ### 7.9839 1,622 1,622 0 233,305 233,305 0 0 0
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3,0/7 - ### 1.0000 233,305 233,305
Nhóm 8
+ Lương cơ bản ( LCB ) = 233,305 233,305
GNCXD x 1.39 / 1.52
4 M101.0105 Máy đào 1,25 m3 ca 0.2536 Diezel ### 21.0488 11,173 11,173 0 276,945 276,945 0 0 0
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4,0/7 - ### 1.0000 276,945 276,945
Nhóm 8
+ Lương cơ bản ( LCB ) = 276,945 276,945
GNCXD x 1.65 / 1.52

20
5 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7.5768 Điện ### 53.0376 1,622 1,622 0 233,305 233,305 0 0 0
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3,0/7 - ### 1.0000 233,305 233,305
Nhóm 8
+ Lương cơ bản ( LCB ) = 233,305 233,305
GNCXD x 1.39 / 1.52
6 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0.8524 Xăng A9 ### 3.4096 14,509 14,509 0 233,305 233,305 0 0 0

* Nhân công lái máy :


1. Nhân công bậc 3,0/7 - ### 1.0000 233,305 233,305
Nhóm 8
+ Lương cơ bản ( LCB ) = 233,305 233,305
GNCXD x 1.39 / 1.52
7 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 2.5098 Điện ### 120.4704 1,622 1,622 0 276,945 276,945 0 0 0
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4,0/7 - ### 1.0000 276,945 276,945
Nhóm 8
+ Lương cơ bản ( LCB ) = 276,945 276,945
GNCXD x 1.65 / 1.52
8 M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 26.6637 Điện ### 61.3265 1,622 1,622 0 0 0 0

9 M112.1701 Máy khoan cầm tay 0,62 ca 2.7000 Điện ### 2.4300 1,622 1,622 0 0 0 0
kW
10 M104.0101 Máy trộn 250l ca 5.1414 Điện ### 56.5554 1,622 1,622 0 233,305 233,305 0 0 0
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3,0/7 - ### 1.0000 233,305 233,305
Nhóm 8
+ Lương cơ bản ( LCB ) = 233,305 233,305
GNCXD x 1.39 / 1.52

21
11 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 1.5771 Điện ### 12.6168 1,622 1,622 0 233,305 233,305 0 0 0
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 3,0/7 - ### 1.0000 233,305 233,305
Nhóm 8
+ Lương cơ bản ( LCB ) = 233,305 233,305
GNCXD x 1.39 / 1.52
12 M101.0502 Máy ủi 110CV ca 0.0343 Diezel ### 1.5778 11,173 11,173 0 276,945 276,945 0 0 0
* Nhân công lái máy :
1. Nhân công bậc 4,0/7 - ### 1.0000 276,945 276,945
Nhóm 8
+ Lương cơ bản ( LCB ) = 276,945 276,945
GNCXD x 1.65 / 1.52
13 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 17.8422 Diezel ### 731.5302 11,173 11,173 0 258,862 258,862 0 0 0
* Nhân công lái máy :
1. Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 1.0000 258,862 258,862

+ Lương cơ bản ( LCB ) = 258,862 258,862


GNCXD x 1.18 / 1.18
14 M15.0010 Ôtô tải 2 tấn ca 4.8320 ### 0.0000 0 0 0 0 0
15 M999 Máy khác 0
TỔNG CỘNG 0

BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU


STT Tên nhiên liệu Đơn vị KL Giá HT Tiền gốc Tiền HT
1 Diesel Lít 754 11,173 8,424,442 ###
2 Điện KWh 348 1,622 564,456 564,456
3 Xăng Lít 3 14,509 43,527 43,527
TỔNG CỘNG 9,032,425 ###

BẢNG TỔNG HỢP THỢ MÁY


STT Tên thợ máy Đơn vị Số ca Lương HT Tiền gốc Tiền HT

22
1 Nhân công bậc 3,0/7 - ca 17 ### 3,966,185 4E+06
Nhóm 8
2 Nhân công bậc 4,0/7 - ca 3 ### 830,835 830835
Nhóm 8
3 Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ca 18 ### 4,659,516 5E+06
TỔNG CỘNG 9,456,536 ###

23
BẢNG THẨM ĐỊNH CÔNG TRÌNH
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

Mã số Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)


STT Tên / Diễn giải Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
1 AA.13112 Đào gốc cây, gốc cây 16.0000 0 51,408 0 0 822,528 0
đường kính gốc
cây <=30 cm
Nguyên nhân 0
II) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - công 0.2800
Nhóm 1
2 CX3.38.023 Vận chuyển rác 1cây 16.0000 0 309,871 135,176 0 4,957,936 2,162,816
cây đốn hạ, cây
đốn ngã cây loại
3
Nguyên nhân 262,970
II) Nhân công
Nhân công bậc công 1.5480
3,5/7
III) Máy thi công
Ôtô tải 2 tấn ca 0.3020
3 XA.0111 Phá dỡ móng các m3 35.3480 0 494,264 0 0 17,471,244 0
loại - Móng bê
tông gạch vỡ
Nguyên nhân 135,082
II) Nhân công
Bậc 3,7/7 - Nhóm công 2.3900
I - A6

24
4 XA.0113 Phá dỡ móng các m3 13.8720 0 1,546,901 0 0 21,458,611 0
loại - Móng bê
tông có cốt thép
bằng thủ công

Nguyên nhân 422,767


II) Nhân công
Bậc 3,7/7 - Nhóm công 7.4800
I - A6
5 XA.0313 Phá dỡ nền gạch m2 90.2400 0 31,021 0 0 2,799,335 0
- Gạch xi măng
gạch gốm các
loại
Nguyên nhân 8,478
II) Nhân công
Bậc 3,7/7 - Nhóm công 0.1500
I - A6
6 AB.24133 Đào xúc đất bằng 100m3 1.1076 0 106,488 718,870 0 117,946 796,220
máy đào 1,25m3,
đất cấp III

Nguyên nhân 0 0
II) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - công 0.5800
Nhóm 1
III) Máy thi công
Máy đào 1,25 m3 ca 0.2290
Máy ủi 110CV ca 0.0310
7 AB.41413 Vận chuyển phế 100m3 1.6269 0 0 2,036,068 0 0 3,312,479
thải bằng ôtô tự
đổ, phạm vi
1000m đầu, ôtô
5T đất cấp III
Nguyên nhân 0
III) Máy thi công
Ô tô tự đổ 5T ca 1.7110

25
8 AB.42113 Vận chuyển đất 100m3 1.6269 0 0 4,093,555 0 0 6,659,805
bằng ô tô tự đổ
5T 1km tiếp theo
trong phạm vi <=
5km, đất cấp III
Nguyên nhân 0
III) Máy thi công
Ô tô tự đổ 5T ca 0.6880
9 AB.42213 Vận chuyển đất 100m3 1.6269 0 0 2,717,932 0 0 4,421,804
tiếp cự ly <=4 km
bằng ôtô tự đổ
5T, đất cấp III
Nguyên nhân 0
III) Máy thi công
Ô tô tự đổ 5T ca 0.5710
10 AA.21511 Phá dỡ hàng rào m2 124.7400 0 16,014 0 0 1,997,586 0
song sắt loại đơn
giản
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 công 0.0800
11 AA.22211 Phá dỡ kết cấu m3 10.9120 19,200 370,872 112,281 209,510 4,046,955 1,225,210
bê tông bằng
máy khoan, bê
tông có cốt thép
Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Que hàn kg 0.9600
II) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - công 2.0200
Nhóm 1
III) Máy thi công
Máy khoan bê ca 1.0500
tông 1,5KW
Máy hàn 23 KW ca 0.2300
12 AA.22221 Phá dỡ kết cấu m3 23.3940 0 302,940 23,357 0 7,086,978 546,414
gạch đá bằng
máy khoan

26
Nguyên nhân 0 0
II) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - công 1.6500
Nhóm 1
III) Máy thi công
Máy khoan bê ca 0.6500
tông 1,5KW
13 AB.41413 Vận chuyển đất 100m3 0.3430 0 0 2,036,068 0 0 698,371
bằng ôtô tự đổ,
phạm vi
<=1000m, ôtô 5T,
đất cấp III
Nguyên nhân 0
III) Máy thi công
Ô tô tự đổ 5T ca 1.7110
14 AB.42113 Vận chuyển đất 100m3 0.1715 0 0 4,093,555 0 0 702,045
bằng ô tô tự đổ
5T 1km tiếp theo
trong phạm vi <=
5km, đất cấp III
Nguyên nhân 0
III) Máy thi công
Ô tô tự đổ 5T ca 0.6880
15 AB.42213 Vận chuyển đất 100m3 0.1715 0 0 2,717,932 0 0 466,125
tiếp cự ly <=4 km
bằng ôtô tự đổ
5T, đất cấp III
Nguyên nhân 0
III) Máy thi công
Ô tô tự đổ 5T ca 0.5710
16 AB.11443 Đào móng cột, m3 19.3440 0 277,236 0 0 5,362,853 0
trụ, hố kiểm tra,
rộng >1 m, sâu
>1 m, đất cấp III
Nguyên nhân 0
II) Nhân công

27
Nhân công 3,0/7 - công 1.5100
Nhóm 1
17 AB.11313 Đào móng băng, m3 36.8423 0 227,664 0 0 8,387,665 0
rộng <=3 m, sâu
<=1 m, đất cấp III

Nguyên nhân 0
II) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - công 1.2400
Nhóm 1
18 AB.41413 Vận chuyển đất 100m3 0.5619 0 0 2,036,068 0 0 1,144,067
bằng ôtô tự đổ,
phạm vi 1000m
đầu, ôtô 5T, đất
cấp III
Nguyên nhân 0
III) Máy thi công
Ô tô tự đổ 5T ca 1.7110
19 AB.42113 Vận chuyển đất 100m3 0.5619 0 0 4,093,555 0 0 2,300,169
bằng ô tô tự đổ
5T 1km tiếp theo
trong phạm vi <=
5km, đất cấp III
Nguyên nhân 0
III) Máy thi công
Ô tô tự đổ 5T ca 0.6880
20 AB.42213 Vận chuyển đất 100m3 0.5619 0 0 2,717,932 0 0 1,527,206
tiếp cự ly <=4 km
bằng ôtô tự đổ
5T, đất cấp III
Nguyên nhân 0
III) Máy thi công
Ô tô tự đổ 5T ca 0.5710

28
21 AF.11111 Bê tông sản xuất m3 5.7627 656,066 221,918 42,765 3,780,712 1,278,847 246,442
bằng máy trộn -
đổ bằng thủ
công, bêtông lót
móng, đá 4x6,
chiều rộng <=250
cm, mác 100

Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Xi măng PCB30 kg 197.8250
Cát vàng m3 0.5730
Đá 4x6 m3 0.9287
Nước lít 166.0500
II) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - công 1.0700
Nhóm 2
III) Máy thi công
Máy trộn 250l ca 0.0950
Đầm bàn 1Kw ca 0.0890
22 AF.11214 Bê tông sản xuất m3 9.6460 850,951 255,102 43,071 8,208,273 2,460,714 415,463
bằng máy trộn -
đổ bằng thủ
công, bê tông
móng, đá 1x2,
chiều rộng <=250
cm, mác 250

Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Xi măng PCB40 kg 308.5250
Cát vàng m3 0.5320
Đá 1x2 m3 0.8764
Nước lít 187.5750
Vât liệu khác % 1.0000
II) Nhân công

29
Nhân công 3,0/7 - công 1.2300
Nhóm 2
III) Máy thi công
Máy trộn 250l ca 0.0950
Máy đầm dùi 1,5 ca 0.0890
KW
23 AF.12114 Bê tông sản xuất m3 37.3238 884,652 560,872 62,349 33,018,574 20,933,874 2,327,102
bằng máy trộn -
đổ bằng thủ
công, bê tông
tường thẳng, đá
1x2, chiều dày
<=45 cm, cao
<=4 m, mác 250

Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Xi măng PCB40 kg 308.5250
Cát vàng m3 0.5320
Đá 1x2 m3 0.8764
Nước lít 187.5750
Vât liệu khác % 5.0000
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 2.4900
Nhóm 2
III) Máy thi công
Máy trộn 250l ca 0.0950
Máy đầm dùi 1,5 ca 0.1800
KW
24 AF.81122 Ván khuôn cho 100m2 0.4007 5,835,505 6,689,925 0 2,338,287 2,680,653 0
bê tông đổ tại
chỗ, ván khuôn
gỗ, móng cột,
móng vuông, chữ
nhật

Nguyên nhân 0 0
I) Vật liệu

30
Gỗ ván m3 0.7940
Gỗ đà nẹp m3 0.2100
Gỗ chống m3 0.3350
Đinh kg 15.0000
Vât liệu khác % 1.0000
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 29.7000
Nhóm 2
25 AF.81311 Ván khuôn cho 100m2 2.2966 5,857,652 6,257,445 0 13,452,684 14,370,848 0
bê tông đổ tại
chỗ, ván khuôn
gỗ, ván khuôn
tường thẳng,
chiều dày <=45
cm

Nguyên nhân 0 0
I) Vật liệu
Gỗ ván m3 0.7940
Gỗ đà nẹp m3 0.1900
Gỗ chống m3 0.3570
Đinh kg 17.1300
Vât liệu khác % 0.5000
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 27.7800
Nhóm 2
26 AF.61110 Công tác sản tấn 2.2177 11,563,119 2,421,438 86,349 25,643,529 5,370,023 191,496
xuất lắp dựng cốt
thép bê tông tại
chỗ, cốt thép
móng, đường
kính <=10 mm

Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Thép tròn kg 1,005.0000
D<=10mm
Dây thép kg 16.0700
II) Nhân công

31
Nhân công 3,5/7 - công 10.7500
Nhóm 2
III) Máy thi công
Máy cắt uốn 5kW ca 0.4000

27 AE.52214 Xây gạch thẻ m3 11.8040 2,261,515 540,600 8,958 26,694,923 6,381,242 105,740
4x8x19, xây
tường chiều dầy
<=30 cm, chiều
cao <=4m, vữa
XM mác 75

Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Gạch đất sét viên 1,110.0000
nung 4x8x19
Xi măng PCB40 kg 110.1750
Cát mịn ML=1,5- m3 0.3734
2,0
Nước lít 88.7250
Vât liệu khác % 5.0000
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 2.4000
Nhóm 2
III) Máy thi công
Máy trộn vữa ca 0.0390
150l
28 AK.21134 Trát tường ngoài, m2 130.7587 16,751 72,080 689 2,190,339 9,425,087 90,093
dày 2,0 cm, vữa
XM mác 75

Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Xi măng PCB40 kg 7.7970
Cát mịn ML=1,5- m3 0.0264
2,0
Nước lít 6.2790
Vât liệu khác % 0.5000

32
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 0.3200
Nhóm 2
Nguyên nhân do công 0.3200
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 3,5/7 -
Nhóm 3 0,32
(công)
III) Máy thi công
Máy trộn vữa ca 0.0030
150l
29 AK.21224 Trát tường trong, m2 112.2289 12,381 45,050 459 1,389,506 5,055,912 51,513
dày 1,5 cm, vữa
XM mác 75

Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Xi măng PCB40 kg 5.7630
Cát mịn ML=1,5- m3 0.0195
2,0
Nước lít 4.6410
Vât liệu khác % 0.5000
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 0.2000
Nhóm 2
Nguyên nhân do công 0.2000
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 3,5/7 -
Nhóm 3 0,2
(công)
III) Máy thi công
Máy trộn vữa ca 0.0020
150l

33
30 AK.41224 Láng nền sàn có m2 45.9100 25,005 30,388 1,148 1,147,980 1,395,113 52,705
đánh màu, dày
3,0 cm, vữa XM
mác 75
Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Xi măng kg 0.3010
Xi măng PCB40 kg 10.9200
Cát vàng m3 0.0404
Nước lít 9.4500
II) Nhân công
Nhân công 4,0/7 - công 0.1250
Nhóm 2
Nguyên nhân do công 0.1250
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 4,0/7 -
Nhóm 3 0,125
(công)
III) Máy thi công
Máy trộn vữa ca 0.0050
150l
31 TT Chống thấm đáy kg 176.6687 100,000 0 0 17,666,870 0 0
bể, thành ngoài
bể bằng màng
chống thấm
(màng chống
thấm Sikaroof
member, đinh
mức: lớp lót
0.3kg/m2; lớp
phủ 0.6kg/m2)

34
32 TT Chống thấm kg 336.6870 45,000 0 0 15,150,915 0 0
thành bể bằng
sika topseal 107
(Định mức
1.5kg/1m2/ 1 lớp)

33 AB.13411 Đắp cát nền m3 78.8900 248,880 82,620 0 19,634,143 6,517,892 0


móng công trình
Nguyên nhân 0 0
I) Vật liệu
Cát m3 1.2200
Vât liệu khác % 2.0000
II) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - công 0.4500
Nhóm 1
34 AF.11111 Bê tông sản xuất m3 1.3860 656,066 221,918 42,765 909,308 307,578 59,272
bằng máy trộn -
đổ bằng thủ
công, bêtông lót
móng, đá 4x6,
chiều rộng <=250
cm, mác 100

Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Xi măng PCB30 kg 197.8250
Cát vàng m3 0.5730
Đá 4x6 m3 0.9287
Nước lít 166.0500
II) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - công 1.0700
Nhóm 2
III) Máy thi công
Máy trộn 250l ca 0.0950
Đầm bàn 1Kw ca 0.0890

35
35 AE.54114 Xây gạch thẻ m3 6.9300 2,222,062 1,022,635 8,958 15,398,890 7,086,861 62,079
4x8x19, xây các
bộ phận kết cấu
phức tạp khác,
chiều cao <=4m,
vữa XM mác 75

Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Gạch đất sét viên 1,087.0000
nung 4x8x19
Xi măng PCB40 kg 111.1920
Cát mịn ML=1,5- m3 0.3769
2,0
Nước lít 89.5440
Vât liệu khác % 5.0000
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 4.5400
Nhóm 2
III) Máy thi công
Máy trộn vữa ca 0.0390
150l
36 AK.32120 Công tác ốp đá m2 40.6400 1,173,655 116,688 7,118 47,697,339 4,742,200 289,276
granit tự nhiên
vào tường sử
dụng keo dán
Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Đá granít tự m2 1.0100
nhiên
Keo dán kg 4.7000
Silicon chít mạch kg 0.3300
Vât liệu khác % 0.5000
II) Nhân công
Nhân công 4,0/7 - công 0.4800
Nhóm 2

36
Nguyên nhân do công 0.4800
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 4,0/7 -
Nhóm 3 0,48
(công)
III) Máy thi công
Máy cắt gạch đá ca 0.2500
1,7kW
Máy khác % 5.0000
37 AB.11613 Đào đất đặt m3 19.2500 0 466,408 0 0 8,978,354 0
dường ống,
đường cáp có mở
mái taluy, đất cấp
III
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 công 2.3300
38 AB.65130 Đắp đất công 100m3 0.1925 0 1,309,068 521,153 0 251,996 100,322
trình bằng đầm
cóc, độ chặt yêu
cầu K=0,95
Nguyên nhân 0 0
II) Nhân công
Nhân công 3,0/7 - công 7.1300
Nhóm 1
III) Máy thi công
Máy đầm đất cầm ca 4.4280
tay 70kg
39 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa m 50.0000 16,884 33,788 148 844,200 1,689,400 7,400
HDPE, đường
kính ống 25mm

Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Vật liệu khác % 15.0000
Ống nhựa ĐK m 1.0200
<=27mm

37
Nguyên nhân do m 1.0200
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Ống nhựa
D<=27mm 1,02
(m)
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 0.1500
Nhóm 2
Nguyên nhân do công 0.1500
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 3,5/7 -
Nhóm 3 0,15
(công)
III) Máy thi công
Máy khoan cầm ca 0.0100
tay 0,62 kW
40 BA.14402 Lắp đặt ống nhựa m 220.0000 16,884 33,788 148 3,714,480 7,433,360 32,560
đặt chìm bảo hộ
dây dẫn, đường
kính <=27mm

Nguyên nhân 0 0 0
I) Vật liệu
Vật liệu khác % 15.0000
Ống nhựa ĐK m 1.0200
<=27mm
Nguyên nhân do m 1.0200
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Ống nhựa
D<=27mm 1,02
(m)
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 0.1500
Nhóm 2

38
Nguyên nhân do công 0.1500
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 3,5/7 -
Nhóm 3 0,15
(công)
III) Máy thi công
Máy khoan cầm ca 0.0100
tay 0,62 kW
41 BA.16403 Kéo rải các loại m 50.0000 38,179 10,587 0 1,908,950 529,350 0
dây dẫn, Lắp đặt
dây dẫn 2 ruột
2x6mm2
Nguyên nhân 0 0
I) Vật liệu
Vật liệu khác % 3.0000
Dây dẫn điện 2 m 1.0100
ruột 2x6mm2
Nguyên nhân do m 1.0100
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Dây dẫn điện 4
ruột <= 4x10mm2
1,01 (m)

II) Nhân công


Nhân công 3,5/7 - công 0.0470
Nhóm 2
Nguyên nhân do công 0.0470
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 3,5/7 -
Nhóm 3 0,047
(công)

39
42 BA.16402 Kéo rải các loại m 50.0000 32,388 6,983 0 1,619,400 349,150 0
dây dẫn, Lắp đặt
dây dẫn 4 ruột
4x2,5mm2
Nguyên nhân 0 0
I) Vật liệu
Vật liệu khác % 3.0000
Dây dẫn điện 4 m 1.0100
ruột 4x2,5mm2
Nguyên nhân do m 1.0100
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Dây dẫn điện 4
ruột <= 4x3mm2
1,01 (m)

II) Nhân công


Nhân công 3,5/7 - công 0.0310
Nhóm 2
Nguyên nhân do công 0.0310
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 3,5/7 -
Nhóm 3 0,031
(công)

43 BA.16109 Kéo rải các loại m 220.0000 6,273 14,866 0 1,380,060 3,270,520 0
dây dẫn, Lắp đặt
dây đơn
1x2,5mm2
Nguyên nhân 0 0
I) Vật liệu
Vật liệu khác % 3.0000
Dây dẫn điện m 1.0100
1x2,5mm2

40
Nguyên nhân do m 1.0100
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Dây dẫn điện
<=1x150mm2
1,01 (m)

II) Nhân công


Nhân công 3,5/7 - công 0.0660
Nhóm 2
Nguyên nhân do công 0.0660
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 3,5/7 -
Nhóm 3 0,066
(công)

44 TT Tủ điện tổng âm cái 1.0000 980,400 0 0 980,400 0 0


tường
KT400x300x150
mm
45 BA.13540 Lắp đặt đèn trụ bộ 14.0000 13,804,140 78,838 0 193,257,960 1,103,732 0
chiếu sáng sân
vườn, cột đèn
đúc bằng gang,
Bộ 4 bóng cầu,
bóng Compact
220V-25EW

Nguyên nhân 0 0
I) Vật liệu
Vật liệu khác % 0.0300
Đèn trụ chiếu bộ 1.0000
sáng sân vườn,
cột đèn đúc bằng
gang, Bộ 4 bóng
cầu, bóng
Compact 220V-
25EW

41
Nguyên nhân do bộ 1.0000
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Đèn chùm >10
bóng 1 (bộ)
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 0.3500
Nhóm 2
Nguyên nhân do công 0.3500
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 3,5/7 -
Nhóm 3 0,35
(công)

46 TT Đèn báo pha cái 1.0000 20,000 0 0 20,000 0 0


47 BA.18302 Lắp đặt aptomat cái 1.0000 216,054 67,575 0 216,054 67,575 0
loại 3 pha, cường
độ dòng điện 25A

Nguyên nhân 0 0
I) Vật liệu
Vật liệu khác % 2.0000
aptomat loại 3 cái 1.0000
pha, cường độ
dòng điện 25A
Nguyên nhân do cái 1.0000
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Aptomat 3 pha
<=50Ampe 1
(cái)
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 0.3000
Nhóm 2

42
Nguyên nhân do công 0.3000
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 3,5/7 -
Nhóm 3 0,3
(công)

48 BA.18302A Lắp đặt aptomat cái 1.0000 216,054 67,575 0 216,054 67,575 0
loại 3 pha, cường
độ dòng điện 20A

49 BA.18202 Lắp đặt aptomat cái 2.0000 74,909 33,788 0 149,818 67,576 0
loại 1 pha, cường
độ dòng điện 16A

Nguyên nhân 0 0
I) Vật liệu
Vật liệu khác % 3.0000
aptomat loại 1 cái 1.0000
pha, cường độ
dòng điện 16A
Nguyên nhân do cái 1.0000
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Aptomat 1 pha
<=50Ampe 1
(cái)
II) Nhân công
Nhân công 3,5/7 - công 0.1500
Nhóm 2
Nguyên nhân do công 0.1500
đã thay đổi chủng
lại so với gốc :
Nhân công 3,5/7 -
Nhóm 3 0,15
(công)

43
50 TT Bơm nước chìm cái 2.0000 14,500,000 0 0 29,000,000 0 0
lưu lượng
Q=16000L/P -
H10M
51 TT Máy bơm lọc cái 2.0000 3,650,000 0 0 7,300,000 0 0
nước 1HP,
Q=11m3/h
52 TT Cọc lọc D480, cái 2.0000 2,500,000 0 0 5,000,000 0 0
Q=9m3/h
53 TT Đèn led tự động Bộ 11.0000 1,050,000 0 0 11,550,000 0 0
đổi màu 18W-
24V (LHM 04-10)
54 TT Bộ phun tạo hình bộ 8.0000 2,585,000 0 0 20,680,000 0 0
cột nước oam
(HM. FJ-25)
+khớp mềm
55 TT Bộ phun tạo hình bộ 1.0000 3,000,000 0 0 3,000,000 0 0
cây thông
(LHM.CJ-40)
+khớp mềm
56 TT Tủ điều khiển tự bộ 1.0000 1,500,000 0 0 1,500,000 0 0
động
57 TT Lắp đặt phụ kiện bộ 1.0000 3,000,000 0 0 3,000,000 0 0
ống, đường ống,
lưới chắn rác
Tổng cộng 519,869,157 186,325,071 29,994,192

44
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ TƯ VẤN
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm - Đại học Đà Nẵng

Giá trị
STT Khoản mục chi phí Diễn giải Ký hiệu
(đ)
1 Chi phí chuyên gia Theo dự toán chi phí Ccg
2 Chi phí quản lý Cql
3 Chi phí khác Theo dự toán chi phí Ck
4 Thu nhập chịu thuế tính trước 6% x (Ccg + Cql) 0 TN
5 Thuế giá trị gia tăng 10% x (Ccg + Cql + Ck + TN) 0 VAT
6 Chi phí dự phòng 0% x (Ccg + Cql + Ck + TN + VAT) 0 Cdp
TỔNG CỘNG Ccg + Cql + Ck + TN + VAT + Cdp 0 Ctv

Bằng chữ : Không đồng chẵn./.

45
BẢNG THỐNG KÊ THÉP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH : CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

STT Đường kính (mm) Khối lượng (Tấn) Chiều dài (m) Số thanh
1 6 0 394.7 34
2 8 0 171.6 15
3 10 2 3,345.1 286

46
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
Công trình: Cải tạo nâng cấp cảnh quan sân vườn, Trường Đại học Sư phạm -
Đại học Đà Nẵng
KHÔNG GIAN PHÁT TRIỂN KỸ NĂNG MỀM

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 7.3% 0.073
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.2% 0.012
15 Gián tiếp khác 0% 0

47
ĐỊNH MỨC QUẢN LÝ DỰ ÁN VÀ TƯ VẤN

STT Tên chi phí Chi phí (tỷ đồng) Định mức Nội suy Ghi chú
3 Chi phí quản lý dự án 10 3.28200 % 3.28200 %
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.66800 % 0.66800 %
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 15 1.11400 % 1.11400 %
4.10 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 15 0.07100 % 0.07100 %
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 15 0.20400 % 0.20400 %
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 1 6.50000 % 6.50000 %
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 10 0.25800 % 0.25800 %

4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự 10 0.25000 % 0.25000 %
toán
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật 10 2.67000 % 2.67000 %
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 10 2.67000 % 2.67000 %
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 10 0.25800 % 0.25800 %
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 10 0.25800 % 0.25800 %
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 10 0.25000 % 0.25000 %
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi 10 0.43200 % 0.43200 %
công xây dựng
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua 10 0.36700 % 0.36700 %
sắm thiết bị
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 10 3.28500 % 3.28500 %
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 10 0.84400 % 0.84400 %
5.3 Phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16500 % 0.16500 %

5.4 Phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 15 0.16000 % 0.16000 %

48
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi 10,000,000,000 8,000,000 8,000,000 (đồng)
trường (Thông tư 195/2016/TT-BTC)
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 1 4.07200 % 4.07200 %
4.35 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư 1 0.81600 % 0.81600 %
vấn

49

You might also like