Professional Documents
Culture Documents
5.rãnh TN Gi M TR
5.rãnh TN Gi M TR
H: DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX HUYÊN
̣ LỤC NG
Trang 1
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
0,52*0,1*73 = 3,796
17 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng tấn 0.2825 12,374,229 3,851,250 100,363 3,495,843 1,088,017 28,354
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa,
(1,83+1,67+0,37)*73/1000 = con
18 AG.32511 0,2825
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.2219 542,943 5,932,646 130,563 120,490 1,316,573 28,975
khuôn kim loại, ván khuôn
(0,52+1)*2*0,1*73/100 nắp
= 0,2219
19 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn 1cấu kiện 73.0000 0 6,502 23,457 0 474,646 1,712,361
trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
73 = 73
20 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.2336 0 1,308,702 1,237,882 0 305,765 289,219
Bằng khối lượng đào: 0,4687 =
Trừ BTL: -4,526/100 = -0,0453
Rãnh: -(0,5*0,52*73)/100 =
-0,1898
THM CỘNG HẠNG MỤC 18,841,797 17,165,313 4,402,037
Trang 2
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
(Theo thông báo giá ... của ... )
Đơn vị tính: Đồng
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB
1 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 185,000.0 185,000.0
2 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 190,000.0 190,000.0
3 01897 Cát vàng m3 380,000.0 380,000.0
4 04513 Đá 1x2 m3 234,674.0 234,674.0
5 04515 Đá 4x6 m3 229,213.0 229,213.0
6 05429 Dây thép kg 14,700.0 14,700.0
7 07969 Nước lít 14.0 14.0
8 10166 Que hàn kg 14,500.0 14,500.0
9 11330 Thép hình kg 13,800.0 13,800.0
10 11400 Thép tấm kg 13,500.0 13,500.0
11 11424 Thép tròn kg 11,900.0 11,900.0
12 12595 Xi măng PCB40 kg 1,170.0 1,170.0
13 25970 Gạch BTKN 6,0 x 10,5 x 22cm viên 950.0 950.0
Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 01890 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.8127 185,000 335,345
2 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 2.9938 190,000 568,822
3 01897 Cát vàng m3 5.2898 380,000 2,010,117
4 04513 Đá 1x2 m3 3.8340 234,674 899,743
5 04515 Đá 4x6 m3 4.8065 229,213 1,101,714
6 05429 Dây thép kg 5.3683 14,700 78,915
7 07969 Nước lít 2,777.7514 14.0 38,889
8 10166 Que hàn kg 0.8442 14,500 12,241
9 11330 Thép hình kg 8.7354 13,800 120,549
10 11400 Thép tấm kg 14.2156 13,500 191,911
11 11424 Thép tròn kg 340.7412 11,900 4,054,820
12 12595 Xi măng PCB40 kg 3,096.4524 1,170 3,622,849
13 25970 Gạch BTKN 6,0 x 10,5 x 22cm viên 5,718.1520 950.0 5,432,244
14 ZV999 Vât liệu khác % 86.1952 0.0 373,607
CỘNG HẠNG MỤC 18,841,766
Trang 1
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Bảng tính giá nhân công )
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên nhân công ĐV Tính Giá gốc Giá TB
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 211,422 211422
2 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 216,730 216730
3 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 237,000 237000
4 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 257,270 257270
5 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 237,000 237000
Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG
Ư XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX H
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 8.8608 211,422 1,873,368
2 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 15.4665 216,730 3,352,052
3 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.8706 237,000 6,368,322
4 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 7.8752 257,270 2,026,041
5 N3357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 14.9600 237,000 3,545,520
CỘNG HẠNG MỤC 17,165,303
Trang 1
BẢNG GIÁ CA MÁY
(Theo Bảng tính giá ca máy)
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên máy ĐV Tính Giá gốc GiaTB Giá HT
1 M0260 Cần trục ô tô 6T ca 1,563,792 0 1,563,792
2 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 250,909 0 250,909
3 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 242,881 0 242,881
4 M0663 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 321,946 0 321,946
5 M0698 Máy đào 1,25m3 ca 3,029,453 0 3,029,453
6 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 376,805 0 376,805
7 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 292,773 0 292,773
8 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 263,990 0 263,990
Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP MÁY
Ư XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX HU
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá HT Thành tiền
1 M0260 Cần trục ô tô 6T ca 1.2450 1,563,792 1,946,921
2 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.1336 250,909 33,527
3 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.4606 242,881 111,882
4 M0663 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.9852 321,946 1,283,028
5 M0698 Máy đào 1,25m3 ca 0.1780 3,029,453 539,161
6 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 0.2191 376,805 82,550
7 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.9037 292,773 264,578
8 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.5221 263,990 137,839
9 ZM999 Máy khác % 1.5252 0 2,537
CỘNG HẠNG MỤC 4,402,023
Trang 1
BẢNG PHÂN TÍCH CHI PHÍ CA MÁY
U TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GD
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
Đơn vị tính: đồng
Nguyên giá/
STT Mã máy Tên máy / Chi phí Đơn vị Định mức Số ca/ năm Hệ số Thành tiền
Đơn giá
1 M0260 Cần trục ô tô 6T ca 948,964,000 250 1,563,792
- Chỉ tiêu sử dụng 692,744
+ Định mức khấu hao % 9 0.9500 324,546
+ Định mức sửa chữa % 4.7 178,405
+ Định mức chi phí khác % 5 189,793
- Nhân công lái máy 482,033
NLX914 + Lái xe bậc 1,0/4 - Nhóm 9 công 1 200,847 200,847
NLX934 + Lái xe bậc 3,0/4 - Nhóm 9 công 1 281,186 281,186
- Nhiên liệu 389,016
D + Diezel lít 33 11,227 1.0500 389,016
2 M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 18,200,000 240 250,909
- Chỉ tiêu sử dụng 16,228
+ Định mức khấu hao % 14 0.9500 10,086
+ Định mức sửa chữa % 4.1 3,109
+ Định mức chi phí khác % 4 3,033
- Nhân công lái máy 216,730
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 216,730 216,730
- Nhiên liệu 17,950
Đ + Điện kW 9 1,864 1.0700 17,950
3 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 6,420,000 150 242,881
- Chỉ tiêu sử dụng 16,178
+ Định mức khấu hao % 25 1.0000 10,700
+ Định mức sửa chữa % 8.8 3,766
+ Định mức chi phí khác % 4 1,712
- Nhân công lái máy 216,730
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 216,730 216,730
- Nhiên liệu 9,972
Đ + Điện kW 5 1,864 1.0700 9,972
4 M0663 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 35,771,000 200 321,946
- Chỉ tiêu sử dụng 50,795
+ Định mức khấu hao % 20 0.9500 33,982
+ Định mức sửa chữa % 5.4 9,658
+ Định mức chi phí khác % 4 7,154
- Nhân công lái máy 216,730
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 216,730 216,730
- Nhiên liệu 54,421
X + Xăng lít 4 13,209 1.0300 54,421
5 M0698 Máy đào 1,25m3 ca 1,863,636,000 280 3,029,453
- Chỉ tiêu sử dụng 1,793,750
+ Định mức khấu hao % 17 0.9500 1,074,919
+ Định mức sửa chữa % 5.8 386,039
+ Định mức chi phí khác % 5 332,792
- Nhân công lái máy 257,270
N8407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 công 1 257,270 257,270
- Nhiên liệu 978,433
D + Diezel lít 83 11,227 1.0500 978,433
6 M0934 Máy hàn điện 23kW ca 16,000,000 200 376,805
- Chỉ tiêu sử dụng 23,800
+ Định mức khấu hao % 21 0.9500 15,960
+ Định mức sửa chữa % 4.8 3,840
+ Định mức chi phí khác % 5 4,000
- Nhân công lái máy 257,270
N8407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 công 1 257,270 257,270
- Nhiên liệu 95,735
Đ + Điện kW 48 1,864 1.0700 95,735
7 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 30,210,000 165 292,773
- Chỉ tiêu sử dụng 54,103
+ Định mức khấu hao % 19 0.9500 33,048
+ Định mức sửa chữa % 6.5 11,901
+ Định mức chi phí khác % 5 9,155
- Nhân công lái máy 216,730
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 216,730 216,730
- Nhiên liệu 21,939
Đ + Điện kW 11 1,864 1.0700 21,939
8 M1431 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 263,990
- Chỉ tiêu sử dụng 31,304
+ Định mức khấu hao % 19 0.9500 18,929
+ Định mức sửa chữa % 6.8 7,131
+ Định mức chi phí khác % 5 5,244
- Nhân công lái máy 216,730
N8307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1 216,730 216,730
- Nhiên liệu 15,956
Đ + Điện kW 8 1,864 1.0700 15,956
BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU
Ư XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GD
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức NL phụ Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch
1 Đ Điện kW 1.0700 30.1091 1,509 45,430 1,864 56,123 355
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.4606 5.0000 2.4645
M0934 Máy hàn điện 23kW ca 0.2191 48.0000 11.2518
M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.5221 8.0000 4.4695
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.1336 9.0000 1.2868
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.9037 11.0000 10.6365
2 D Diezel lít 1.0500 58.6496 20,327 1,192,171 11,227 658,459 -9,100
M0698 Máy đào 1,25m3 ca 0.1780 83.0000 15.5104
M0260 Cần trục ô tô 6T ca 1.2450 33.0000 43.1393
3 X Xăng lít 1.0300 16.4191 22,155 363,766 13,209 216,880 -8,946
M0663 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.9852 4.0000 16.4191
CỘNG HẠNG MỤC 1,601,367 931,463
Trang 1
GẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX HUYÊ N
̣ LỤC NGẠN
Thành tiền
10,693
-533,711
-146,886
-669,904
Trang 2
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG LÁI MÁY
ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch Thành tiền
1 N8307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 công 1.0000 6.0053 216,730 1,301,536 216,730 1,301,536 0 0
M0596 Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.1336 1.0000 0.1336
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 0.4606 1.0000 0.4606
M0663 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.9852 1.0000 3.9852
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.9037 1.0000 0.9037
M1431 Máy trộn vữa 150l ca 0.5221 1.0000 0.5221
2 N8407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 công 1.0000 0.3971 257,270 102,149 257,270 102,149 0 0
M0698 Máy đào 1,25m3 ca 0.1780 1.0000 0.1780
M0934 Máy hàn điện 23kW ca 0.2191 1.0000 0.2191
3 NLX914 Lái xe bậc 1,0/4 - Nhóm 9 công 1.0000 1.2450 200,847 250,055 200,847 250,055 0 0
M0260 Cần trục ô tô 6T ca 1.2450 1.0000 1.2450
4 NLX934 Lái xe bậc 3,0/4 - Nhóm 9 công 1.0000 1.2450 281,186 350,077 281,186 350,077 0 0
M0260 Cần trục ô tô 6T ca 1.2450 1.0000 1.2450
CỘNG HẠNG MỤC 0.0000 2,003,816 2,003,816 0
Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC
TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
1 Vật liệu VL A1 18,841,766
- Đơn giá vật liệu A1 Theo bảng tổng hợp vật liệu 18,841,766
2 Nhân công NC hsnc 17,165,303
- Đơn giá nhân công B1 Theo bảng tổng hợp nhân công 17,165,303
- Nhân hệ số điều chỉnh hsnc B1 17,165,303
3 Máy thi công M hsm 4,402,023
- Đơn giá máy C1 Theo bảng tổng hợp máy 4,402,023
- Nhân hệ số điều chỉnh hsm C1 4,402,023
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T VL + NC + M 40,409,092
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP 0
1 Chi phí chung C T x 7,19% 2,905,414
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,18% 476,827
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng TT T x 2,5% 1,010,227
4 từ
Chithiết
phí kế
gián tiếp khác GTk Dự toán 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT C + LT + TT + GTk 4,392,468
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + GT ) x 5,5% 2,464,086
Chi phí xây dựng trước thuế G T + GT + TL 47,265,646
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 4,726,565
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G + GTGT 51,992,210
Bằng chữ: Năm mươi mốt triệu chín trăm chín mươi hai nghìn hai trăm mười đồng chẵn./.
Trang 1
0
Trang 2
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX HUYỆN LỤC NGẠN
Loại công trình: Công trình dân dụng
Loại thiết kế: Thiết kế 3 bước
Cấp công trình: Cấp II
Cách thẩm định:
Đơn vị tính : đồng
Định mức Hệ
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Chi phí trước thuế Thuế giá trị gia tăng Chi phí sau thuế
% số
1 Chi phí xây dựng Gxd 47,265,646 4,726,565 51,992,211
RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN Gxd.1 Theo bảng tổng hợp dự toán chi phí 47,265,646 4,726,565 51,992,211
XD
2 Chi phí thiết bị Gtb 0 0 0
3 Chi phí quản lý dự án Gqlda 3.282% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 1,551,259 155,126 1,706,385
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng Gtv 31,213,428 3,121,343 34,334,771
4.1 Chi phí khảo sát Gtv1 0 0 0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng Gtv2 3.000% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng Gtv3 4.072% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.4 Chi phí lập dự án Gtv4 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.5 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư Gtv5 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Thông tư Gtv6 8,000,000 800,000 8,800,000
195/2016/TT-BTC)
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi Gtv7 0.668% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 315,735 31,574 347,309
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi Gtv8 1.114% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 526,539 52,654 579,193
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật Gtv9 6.500% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 5,000,000 500,000 5,500,000
4.1 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi Gtv10 0.071% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 33,559 3,356 36,915
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi Gtv11 0.204% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 96,422 9,642 106,064
4.12 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ Gtv12 20.000% Gtv11 x trước thuế x tỷ lệ 19,284 1,928 21,212
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế Gtv13 0.213% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 100,803 10,080 110,883
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự toán Gtv14 0.209% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 98,733 9,873 108,606
4.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc Gtv15 0 0
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv16 2.670% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 1,261,993 126,199 1,388,192
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công Gtv17 3.850% Gxd trước thuế x tỷ lệ 1,819,727 181,973 2,001,700
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật Gtv18 0.258% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 2,000,000 200,000 2,200,000
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công Gtv19 0.000% 0 0 0
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình Gtv20 0.250% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 2,000,000 200,000 2,200,000
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng Gtv21 0.432% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 204,188 20,419 224,607
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định Gtv22 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định Gtv23 0.030% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) Gtv24 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
4.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định Gtv25 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (Nghị định Gtv26 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ- Gtv27 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ- Gtv28 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị Gtv29 0.020% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
định 63/2014/NĐ-CP)
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng Gtv30 3.285% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 1,552,676 155,268 1,707,944
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị Gtv31 0.367% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh giá hồ sơ quan tâm Gtv32 30.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 61,256 6,126 67,382
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất Gtv33 60.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 122,513 12,251 134,764
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị Gtv34 0.844% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5 Chi phí khác Gk 2,124,182 158,305 2,282,487
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ Gk1 0 0
5.2 Chi phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk2 0.165% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 77,988 7,799 85,787
5.3 Chi phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) Gk3 0.160% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 75,625 7,563 83,188
5.4 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư 209/2016/TT-BTC) Gk4 0.019% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 18,038 1,804 19,842
5.5 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Thông tư 10/2020/TT-BTC) Gk5 0.570% (Tổng mức đầu tư - Dự phòng) x tỷ lệ 541,139 541,139
5.6 Chi phí kiểm toán độc lập (Thông tư 10/2020/TT-BTC) Gk6 0.960% (Tổng mức đầu tư - Dự phòng) x tỷ lệ 911,392 91,139 1,002,531
5.7 Chi phí bảo hiểm công trình (Thông tư 329/2016/TT-BTC) Gk7 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5.8 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy Gk8 0.010% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 500,000 50,000 550,000
(Thông tư 258/2016/TT-BTC)
6 Chi phí dự phòng Gdp Gdp1 + Gdp2 4,107,726 410,773 4,518,499
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh Gdp1 5.000% (Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk) x trước 4,107,726 410,773 4,518,499
thuế x tỷ lệ
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá Gdp2 0.000% 0
TỔNG CỘNG Gtmdt1 Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk+Gdp 86,262,241 8,572,112 94,834,353
LÀM TRÒN Gtmdt 94,834,000
Bằng chữ: Chín mươi bốn triệu chín trăm ba mươi bảy nghìn đồng chẵn ./.
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.25123 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng 100m3
Nhân công NC 932,371
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.4100 211,422 1.0000 932,371
Máy thi công M 972,454
M0698 - Máy đào 1,25m3 ca 0.3210 3,029,453 1.0000 972,454
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,904,825
Chi phí chung C 7.19% 136,957
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 22,477
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 47,621
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 207,055
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 116,153
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,228,033
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 222,803
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,450,837
2 AF.11121 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ
Vật công,
liệu rộng >250cm, M150, đá 4x6, VL 664,369
12595 - Xi măng PCB40 kg 197.8250 1,170 1.0000 231,455
01897 - Cát vàng m3 0.5730 380,000 1.0000 217,731
04515 - Đá 4x6 m3 0.9287 229,213 1.0000 212,859
07969 - Nước lít 166.0500 14 1.0000 2,325
Nhân công NC 192,890
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.8900 216,730 1.0000 192,890
Máy thi công M 49,430
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 292,773 1.0000 27,813
M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0890 242,881 1.0000 21,616
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 906,689
Chi phí chung C 7.19% 65,191
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 10,699
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 22,667
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 98,557
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 55,289
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,060,534
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 106,053
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,166,588
3 AF.82521 Ván khuôn móng cột 100m2
Vật liệu VL 1,305,532
11400 - Thép tấm kg 51.8100 13,500 1.0000 699,435
11330 - Thép hình kg 35.5800 13,800 1.0000 491,004
10166 - Que hàn kg 3.6500 14,500 1.0000 52,925
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 12,434 1.0000 62,168
Nhân công NC 6,876,827
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.7300 257,270 1.0000 6,876,827
Máy thi công M 353,594
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.9200 376,805 1.0000 346,661
ZM999 - Máy khác % 2.0000 3,467 1.0000 6,933
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 8,535,953
Chi phí chung C 7.19% 613,735
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 100,724
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 213,399
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 927,858
Trang 1
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 520,510
Chi phí xây dựng trước thuế G 9,984,321
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 998,432
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 10,982,753
4 AE.26212 Xây hố van, hố ga bằng gạch BTKN m3
Vật liệu VL 711,486
25970 - Gạch BTKN 6,0 x 10,5 x 22cm viên 550.0000 950 1.0000 522,500
12595 - Xi măng PCB40 kg 62.7000 1,170 1.0000 73,359
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.4066 190,000 1.0000 77,246
07969 - Nước lít 92.0700 14 1.0000 1,289
ZV999 - Vât liệu khác % 5.5000 6,744 1.0000 37,092
Nhân công NC 758,400
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.2000 237,000 1.0000 758,400
Máy thi công M 10,296
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0390 263,990 1.0000 10,296
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,480,182
Chi phí chung C 7.19% 106,425
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 17,466
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 37,005
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 160,896
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 90,259
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,731,337
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 173,134
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,904,470
5 AK.21233 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, m2
PCB40
Vật liệu VL 13,187
12595 - Xi măng PCB40 kg 6.9230 1,170 1.0000 8,100
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0267 185,000 1.0000 4,932
07969 - Nước lít 6.3940 14 1.0000 90
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 131 1.0000 66
Nhân công NC 52,140
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.2200 237,000 1.0000 52,140
Máy thi công M 792
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 263,990 1.0000 792
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 66,119
Chi phí chung C 7.19% 4,754
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 780
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,653
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 7,187
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,032
Chi phí xây dựng trước thuế G 77,337
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,734
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 85,071
6 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông m3
M200,
Vật liệuđá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn VL 724,899
12595 - Xi măng PCB40 kg 262.8850 1,170 1.0000 307,575
01897 - Cát vàng m3 0.5359 380,000 1.0000 203,650
04513 - Đá 1x2 m3 0.8841 234,674 1.0000 207,467
07969 - Nước lít 185.7450 14 1.0000 2,600
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 7,213 1.0000 3,606
Nhân công NC 418,289
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.9300 216,730 1.0000 418,289
Máy thi công M 27,813
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 292,773 1.0000 27,813
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,171,001
Trang 2
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí chung C 7.19% 84,195
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 13,818
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 29,275
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 127,288
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 71,406
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,369,695
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 136,970
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,506,665
7 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, tấn
Vật liệu VL 12,374,229
11424 - Thép tròn kg 1,020.0000 11,900 1.0000 12,138,000
05429 - Dây thép kg 16.0700 14,700 1.0000 236,229
Nhân công NC 3,851,250
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.2500 237,000 1.0000 3,851,250
Máy thi công M 100,363
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 250,909 1.0000 100,363
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 16,325,842
Chi phí chung C 7.19% 1,173,828
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 192,645
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 408,146
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,774,619
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 995,525
Chi phí xây dựng trước thuế G 19,095,987
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,909,599
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 21,005,586
8 AG.32511 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim 100m2
loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Vật liệu VL 542,943
11400 - Thép tấm kg 23.0300 13,500 1.0000 310,905
11330 - Thép hình kg 13.6800 13,800 1.0000 188,784
10166 - Que hàn kg 1.2000 14,500 1.0000 17,400
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 5,171 1.0000 25,854
Nhân công NC 5,932,646
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.0600 257,270 1.0000 5,932,646
Máy thi công M 130,563
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.3300 376,805 1.0000 124,346
ZM999 - Máy khác % 5.0000 1,243 1.0000 6,217
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 6,606,153
Chi phí chung C 7.19% 474,982
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 77,953
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 165,154
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 718,089
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 402,833
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,727,075
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 772,707
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 8,499,782
9 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng 1cấu kiện
> 50kgcông
Nhân bằng cần cẩu NC 6,502
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0300 216,730 1.0000 6,502
Máy thi công M 23,457
M0260 - Cần trục ô tô 6T ca 0.0150 1,563,792 1.0000 23,457
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 29,959
Chi phí chung C 7.19% 2,154
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 354
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 749
khối lượng từ thiết kế
Trang 3
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí gián tiếp khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 3,257
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,827
Chi phí xây dựng trước thuế G 35,042
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,504
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 38,546
10 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt 100m3
Nhân công NC 1,308,702
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1900 211,422 1.0000 1,308,702
Máy thi công M 1,237,882
M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.8450 321,946 1.0000 1,237,882
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,546,584
Chi phí chung C 7.19% 183,099
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 30,050
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 63,665
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 276,814
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 155,287
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,978,685
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 297,868
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,276,553
11 AB.25123 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng 100m3
móng ≤6m - Cấp đất III
Nhân công NC 932,371
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.4100 211,422 1.0000 932,371
Máy thi công M 972,454
M0698 - Máy đào 1,25m3 ca 0.3210 3,029,453 1.0000 972,454
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,904,825
Chi phí chung C 7.19% 136,957
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 22,477
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 47,621
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 207,055
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 116,153
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,228,033
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 222,803
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,450,837
12 AF.11121 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3
thủ
Vật công,
liệu rộng >250cm, M150, đá 4x6, VL 664,369
12595 - Xi măng PCB40 kg 197.8250 1,170 1.0000 231,455
01897 - Cát vàng m3 0.5730 380,000 1.0000 217,731
04515 - Đá 4x6 m3 0.9287 229,213 1.0000 212,859
07969 - Nước lít 166.0500 14 1.0000 2,325
Nhân công NC 192,890
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.8900 216,730 1.0000 192,890
Máy thi công M 49,430
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 292,773 1.0000 27,813
M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0890 242,881 1.0000 21,616
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 906,689
Chi phí chung C 7.19% 65,191
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 10,699
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 22,667
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 98,557
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 55,289
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,060,534
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 106,053
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,166,588
Trang 4
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
13 AF.82511 Ván khuôn móng dài 100m2
Vật liệu VL 1,248,010
11400 - Thép tấm kg 51.8100 13,500 1.0000 699,435
11330 - Thép hình kg 32.0200 13,800 1.0000 441,876
10166 - Que hàn kg 3.2600 14,500 1.0000 47,270
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 11,886 1.0000 59,429
Nhân công NC 3,151,558
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 12.2500 257,270 1.0000 3,151,558
Máy thi công M 315,160
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.8200 376,805 1.0000 308,980
ZM999 - Máy khác % 2.0000 3,090 1.0000 6,180
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 4,714,727
Chi phí chung C 7.19% 338,989
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 55,634
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 117,868
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 512,491
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 287,497
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,514,715
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 551,472
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,066,187
14 AE.22112 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN m3
6,0x10,5x22cm
Vật liệu - Chiều dày ≤11cm, chiều VL 752,552
25970 - Gạch BTKN 6,0 x 10,5 x 22cm viên 643.0000 950 1.0000 610,850
12595 - Xi măng PCB40 kg 43.7000 1,170 1.0000 51,129
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2834 190,000 1.0000 53,838
07969 - Nước lít 64.1700 14 1.0000 898
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 7,167 1.0000 35,836
Nhân công NC 450,300
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.9000 237,000 1.0000 450,300
Máy thi công M 8,448
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0320 263,990 1.0000 8,448
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,211,299
Chi phí chung C 7.19% 87,092
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 14,293
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 30,282
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 131,668
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 73,863
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,416,831
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 141,683
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,558,514
15 AK.21233 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, m2
PCB40
Vật liệu VL 13,187
12595 - Xi măng PCB40 kg 6.9230 1,170 1.0000 8,100
01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0267 185,000 1.0000 4,932
07969 - Nước lít 6.3940 14 1.0000 90
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 131 1.0000 66
Nhân công NC 52,140
N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.2200 237,000 1.0000 52,140
Máy thi công M 792
M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0030 263,990 1.0000 792
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 66,119
Chi phí chung C 7.19% 4,754
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 780
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 1,653
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
Trang 5
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 7,187
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,032
Chi phí xây dựng trước thuế G 77,337
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,734
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 85,071
16 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông m3
Vật liệu VL 724,899
12595 - Xi măng PCB40 kg 262.8850 1,170 1.0000 307,575
01897 - Cát vàng m3 0.5359 380,000 1.0000 203,650
04513 - Đá 1x2 m3 0.8841 234,674 1.0000 207,467
07969 - Nước lít 185.7450 14 1.0000 2,600
ZV999 - Vât liệu khác % 0.5000 7,213 1.0000 3,606
Nhân công NC 418,289
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.9300 216,730 1.0000 418,289
Máy thi công M 27,813
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 292,773 1.0000 27,813
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,171,001
Chi phí chung C 7.19% 84,195
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 13,818
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 29,275
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 127,288
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 71,406
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,369,695
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 136,970
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,506,665
17 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, tấn
lá
Vậtchớp,
liệu nan hoa, con sơn VL 12,374,229
11424 - Thép tròn kg 1,020.0000 11,900 1.0000 12,138,000
05429 - Dây thép kg 16.0700 14,700 1.0000 236,229
Nhân công NC 3,851,250
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 16.2500 237,000 1.0000 3,851,250
Máy thi công M 100,363
M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.4000 250,909 1.0000 100,363
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 16,325,842
Chi phí chung C 7.19% 1,173,828
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 192,645
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 408,146
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,774,619
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 995,525
Chi phí xây dựng trước thuế G 19,095,987
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,909,599
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 21,005,586
18 AG.32511 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim 100m2
loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Vật liệu VL 542,943
11400 - Thép tấm kg 23.0300 13,500 1.0000 310,905
11330 - Thép hình kg 13.6800 13,800 1.0000 188,784
10166 - Que hàn kg 1.2000 14,500 1.0000 17,400
ZV999 - Vât liệu khác % 5.0000 5,171 1.0000 25,854
Nhân công NC 5,932,646
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 23.0600 257,270 1.0000 5,932,646
Máy thi công M 130,563
M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.3300 376,805 1.0000 124,346
ZM999 - Máy khác % 5.0000 1,243 1.0000 6,217
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 6,606,153
Chi phí chung C 7.19% 474,982
Trang 6
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 77,953
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 165,154
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 718,089
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 402,833
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,727,075
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 772,707
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 8,499,782
19 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng 1cấu kiện
Nhân công NC 6,502
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0300 216,730 1.0000 6,502
Máy thi công M 23,457
M0260 - Cần trục ô tô 6T ca 0.0150 1,563,792 1.0000 23,457
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 29,959
Chi phí chung C 7.19% 2,154
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 354
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 749
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 3,257
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,827
Chi phí xây dựng trước thuế G 35,042
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,504
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 38,546
20 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt 100m3
Y/C
NhânKcông
= 0,90 NC 1,308,702
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1900 211,422 1.0000 1,308,702
Máy thi công M 1,237,882
M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.8450 321,946 1.0000 1,237,882
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,546,584
Chi phí chung C 7.19% 183,099
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.18% 30,050
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.50% 63,665
khối lượng
Chi phí giántừtiếp
thiết kế
khác GTk 0
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 276,814
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 155,287
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,978,685
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 297,868
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,276,553
Trang 7
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
U TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.25123 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất 100m3 0.0858 2,450,837 210,217
2 AF.11121 III
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng m3 0.6498 1,166,588 758,049
3 AF.82521 >250cm,
Ván khuôn M150,
móngđácột4x6, PCB40 100m2 0.0228 10,982,753 250,407
4 AE.26212 Xây hố van, hố ga bằng gạch BTKN 6,0x10,5x22cm, vữa XM M50, m3 2.8864 1,904,470 5,497,063
5 AK.21233 PCB40
Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 9.6000 85,071 816,683
6 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - m3 0.5408 1,506,665 814,804
7 AG.13231 Đổ bê
Gia tônglắp
công, đúc
đặtsẵn bằng
tấm đan,thủ công
hàng (vữa
rào, cửabêsổ,tông sản xuất
lá chớp, nanbằng máy
hoa, con tấn 0.0516 21,005,586 1,082,838
8 AG.32511 sơn
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, 100m2 0.0156 8,499,782 132,597
9 AG.41610 tấm
Lắp chớp
đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu 1cấu kiện 10.0000 38,546 385,464
10 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.8028 3,276,553 2,630,515
11 AB.25123 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất 100m3 0.4687 2,450,837 1,148,609
12 AF.11121 III
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng m3 4.5260 1,166,588 5,279,975
13 AF.82511 >250cm,
Ván khuôn M150,
móngđádài4x6, PCB40 100m2 0.1460 6,066,187 885,663
14 AE.22112 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,0x10,5x22cm - Chiều dày m3 6.4240 1,558,514 10,011,892
15 AK.21233 ≤11cm, chiều
Trát tường caodày
trong ≤6m, vữavữa
2cm, XMXM M50, PCB40
M75, PCB40 m2 58.4000 85,071 4,968,157
16 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - m3 3.7960 1,506,665 5,719,299
17 AG.13231 Đổ
Giabê tônglắp
công, đúc
đặtsẵn bằng
tấm đan,thủ công
hàng (vữa
rào, cửabêsổ,tông sản xuất
lá chớp, nanbằng máy
hoa, con tấn 0.2825 21,005,586 5,934,288
18 AG.32511 sơn
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, 100m2 0.2219 8,499,782 1,886,272
19 AG.41610 tấm
Lắp chớp
đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu 1cấu kiện 73.0000 38,546 2,813,884
20 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.2336 3,276,553 765,534
TỔNG CỘNG 51,992,210
Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
Dự án: ................
DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM G
GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ
STT Nội dung chi phí THUẾ GTGT KÝ HIỆU
TRƯỚC THUẾ SAU THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
1 Chi phí xây dựng của gói thầu 47,265,646 4,726,565 51,992,210 GXD
- RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN 47,265,646 4,726,565 51,992,210
2 Chi phí hạng Mục chung 1,654,298 165,430 1,819,727 Ghmc
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi 472,656 47,266 519,922
Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết 1,181,641 118,164 1,299,805
Chi phí các hạng Mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) 2,445,997 244,600 2,690,597 Gdpxd
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh 2,445,997 244,600 2,690,597 Gdpxd1
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 0 0 0 Gdpxd2
TỔNG CỘNG (1+2+3) 51,365,941 5,136,595 56,502,534 GGTXD
G
LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX HUYÊ N
̣ LỤC NGẠN
Cách tính
Gxd x 1%
Gxd x 2,5%
Gdpxd1 + Gdpxd2
(Gxd + Ghmc) x 5%
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
Y DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDT
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
1 AB.25123 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng 100m3 0.0858 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤6m
Nhân-công
Cấp đất III 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 4.4100 1.0000 0.3783 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0698 - Máy đào 1,25m3 ca 0.0000 0.3210 1.0000 0.0275 0
2 AF.11121 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 0.6498 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 197.8250 1.0000 128.5467 0
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5730 1.0000 0.3723 0
0 04515 - Đá 4x6 m3 0.0000 0.9287 1.0000 0.6034 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 166.0500 1.0000 107.8993 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.8900 1.0000 0.5783 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.0617 0
0 M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.0578 0
3 AF.82521 Ván khuôn móng cột 100m2 0.0228 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11400 - Thép tấm kg 0.0000 51.8100 1.0000 1.1813 5
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 35.5800 1.0000 0.8112 5
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 3.6500 1.0000 0.0832 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 0.1140 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 26.7300 1.0000 0.6094 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 0.9200 1.0000 0.0210 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.0456 0
4 AE.26212 Xây hố van, hố ga bằng gạch BTKN 6,0x10,5x22cm, m3 2.8864 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 vữa XM M50, PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch BTKN 6,0 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 550.0000 1.0000 1,587.5200 5.5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 62.7000 1.0000 180.9773 5.5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.4066 1.0000 1.1735 5.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 92.0700 1.0000 265.7508 5.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.5000 1.0000 15.8752 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 3.2000 1.0000 9.2365 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0390 1.0000 0.1126 0
5 AK.21233 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 9.6000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.9230 1.0000 66.4608 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0267 1.0000 0.2559 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.3940 1.0000 61.3824 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 4.8000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.2200 1.0000 2.1120 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.0288 0
6 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá m3 0.5408 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 262.8850 1.0000 142.1682 0.5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5359 1.0000 0.2898 0.5
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8841 1.0000 0.4781 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 185.7450 1.0000 100.4509 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 0.2704 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.9300 1.0000 1.0437 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.0514 0
7 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 0.0516 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 nan hoa, con sơn
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11424 - Thép tròn kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 52.5810 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 0.8284 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 16.2500 1.0000 0.8377 0
Trang 1
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.0206 0
8 AG.32511 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván 100m2 0.0156 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 khuôn
Vật liệunắp đan, tấm chớp 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11400 - Thép tấm kg 0.0000 23.0300 1.0000 0.3593 5
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 13.6800 1.0000 0.2134 5
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 1.2000 1.0000 0.0187 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 0.0780 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 23.0600 1.0000 0.3597 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 0.3300 1.0000 0.0051 5
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 5.0000 1.0000 0.0780 0
9 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg 1cấu kiện 10.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 bằng
Nhân cần
côngcẩu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0300 1.0000 0.3000 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0260 - Cần trục ô tô 6T ca 0.0000 0.0150 1.0000 0.1500 0
10 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 100m3 0.8028 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 0,90
Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 6.1900 1.0000 4.9695 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0.0000 3.8450 1.0000 3.0869 0
11 AB.25123 Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng 100m3 0.4687 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 ≤6m
Nhân-công
Cấp đất III 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 4.4100 1.0000 2.0668 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0698 - Máy đào 1,25m3 ca 0.0000 0.3210 1.0000 0.1504 0
12 AF.11121 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 4.5260 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 197.8250 1.0000 895.3560 0
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5730 1.0000 2.5933 0
0 04515 - Đá 4x6 m3 0.0000 0.9287 1.0000 4.2031 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 166.0500 1.0000 751.5423 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.8900 1.0000 4.0281 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.4300 0
0 M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.4028 0
13 AF.82511 Ván khuôn móng dài 100m2 0.1460 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11400 - Thép tấm kg 0.0000 51.8100 1.0000 7.5643 5
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 32.0200 1.0000 4.6749 5
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 3.2600 1.0000 0.4760 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 0.7300 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 12.2500 1.0000 1.7885 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 0.8200 1.0000 0.1197 2
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 2.0000 1.0000 0.2920 0
14 AE.22112 Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,0x10,5x22cm - m3 6.4240 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Chiều
Vật liệudày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 25970 - Gạch BTKN 6,0 x 10,5 x 22cm viên 0.0000 643.0000 1.0000 4,130.6320 5
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 43.7000 1.0000 280.7288 5
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.2834 1.0000 1.8203 5
0 07969 - Nước lít 0.0000 64.1700 1.0000 412.2281 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 32.1200 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.9000 1.0000 12.2056 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0320 1.0000 0.2056 0
15 AK.21233 Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40 m2 58.4000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 6.9230 1.0000 404.3032 0.5
0 01890 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0000 0.0267 1.0000 1.5568 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 6.3940 1.0000 373.4096 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 29.2000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N3357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.0000 0.2200 1.0000 12.8480 0
Trang 2
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1431 - Máy trộn vữa 150l ca 0.0000 0.0030 1.0000 0.1752 0
16 AG.11412 Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá m3 3.7960 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 262.8850 1.0000 997.9115 0.5
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5359 1.0000 2.0344 0.5
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8841 1.0000 3.3559 0.5
0 07969 - Nước lít 0.0000 185.7450 1.0000 705.0880 0.5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 0.5000 1.0000 1.8980 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.9300 1.0000 7.3263 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.3606 0
17 AG.13231 Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 0.2825 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 nan hoa, con sơn
Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11424 - Thép tròn kg 0.0000 1,020.0000 1.0000 288.1602 0
0 05429 - Dây thép kg 0.0000 16.0700 1.0000 4.5399 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 16.2500 1.0000 4.5908 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0596 - Máy cắt uốn cốt thép 5kW ca 0.0000 0.4000 1.0000 0.1130 0
18 AG.32511 Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván 100m2 0.2219 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 khuôn
Vật liệunắp đan, tấm chớp 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 11400 - Thép tấm kg 0.0000 23.0300 1.0000 5.1108 5
0 11330 - Thép hình kg 0.0000 13.6800 1.0000 3.0359 5
0 10166 - Que hàn kg 0.0000 1.2000 1.0000 0.2663 5
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 5.0000 1.0000 1.1096 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 23.0600 1.0000 5.1175 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0934 - Máy hàn điện 23kW ca 0.0000 0.3300 1.0000 0.0732 5
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 5.0000 1.0000 1.1096 0
19 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg 1cấu kiện 73.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 bằng
Nhân cần
côngcẩu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.0300 1.0000 2.1900 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0260 - Cần trục ô tô 6T ca 0.0000 0.0150 1.0000 1.0950 0
20 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 100m3 0.2336 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 0,90
Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 6.1900 1.0000 1.4462 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0663 - Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 0.0000 3.8450 1.0000 0.8983 0
Trang 3
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------
Trang 1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------
NGƯỜI LẬP Bắc Giang, ngày ... tháng ... năm 2021
CƠ QUAN LẬP
Trang 1
CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
Y DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDN
Đơn vị tính: đồng
ST Chi phí trước Chi phí sau
Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thuế GTGT Tỷ lệ
T thuế thuế
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều CNT 472,656 47,266 519,922
hành thi công
1.1 RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN Gxd.1 Gxd trước thuế x 1% 472,656 47,266 519,922 1.0%
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ CKKL 1,181,641 118,164 1,299,805
thiết kế
2.1 RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN Gxd.1 Gxd trước thuế x 2.5% 1,181,641 118,164 1,299,805 2.5%
3 Các chi phí hạng mục chung còn lại CK 0 0 0
3.1 Chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công 0 0 0
3.2 Chi phí an toàn lao động 0 0 0
3.3 Chi phí đảm an toàn giao thông phục vụ thi công 0 0 0
3.4 Chi phí bảo vệ môi trường cho người lao động và môi trường 0 0 0
xung quanh
3.5 Chi phí hoàn trả mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật 0 0 0
3.6 Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu 0 0 0
3.7 Các chi phí khác... 0 0 0
TỔNG CỘNG (CNT + CKKL + CK) CHMC 1,654,298 165,430 1,819,727
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
http://dutoaneta.vn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------
HỒ SƠ DỰ TOÁN
Số: ......./.......
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT
CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-
GDTX HUYỆN LỤC NGẠN
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
ĐỊA ĐIỂM:
CHỦ ĐẦU TƯ:
Năm 2019
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
http://dutoaneta.vn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------
Số: ......./.......
HỒ SƠ DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC
HẠNG MỤC: TRƯỜNG THPTNƯỚC
RÃNH THOÁT LỤC NGẠN
GIẢM SỐ
TRỪ2; -THPT LỤCLỤC
TTGDTX NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX
NGẠN
ĐỊA ĐIỂM:
CHỦ ĐẦU TƯ:
NGUYỄN VĂN A
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
88.992.000
Phiên bản mẫu xuất Excel: 2.0
15
16
[Name] 17 Mẫu THKPHM
18
19 hsRM Hệ số riêng máy
20 hsTLTTT Hệ số tỷ lệ thuế tính trước
21 hsDBGT Hệ số đảm bảo an toàn giao thông
22 hsDP Thông tư 03/2015/TT-BKHĐT
23 hsVLPhu hs vật liệu phụ
24 hsRNC hs riêng nhân công
25 hsKVM Hệ số phụ cấp khu vực máy
26 hsLTNT Hệ số lán trại, nhà tạm
27 hsKVNC hs phụ cấp khu vực nhân công
28 hsTTPK Trựcsuy
Nội tiếptrên
phígiá
khác
trị 1.260.161,49068 là CPXD
29 hsCPC trước
- Chi phí một số tổng
thuế trong công mức đầu tư.xác định được
tác không
30 hsKLTK khối lượng từ thiết kế
31 hsBGM Hệ số bù giá máy
32 hsVAT Thuế VAT
33 hsBGNC Hệ số bù giá nhân công
34 hsRVL Hệ số riêng VL
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
Giá trị
DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THP
3.1.3.31
9/14/2021 8:21
Bắc Giang
DinhMuc_2019KS_DM10, DinhMuc_2019LD_DM10, DinhMuc_2019LDM_DM10, DinhMuc_2019SC_DM10, DinhM
HM1
Hạng mục 1
HT
1
5.50%
1.00%
10.00%
0
1
1
1.18%
1
2.50%
7.19%
2.50%
1
10.00%
1
1
Ghi chú
ÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDT
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá HT
17,165,303 0
1,873,368 0 0
3,352,052 0 0
6,368,322 0 0
2,026,041 0 0
3,545,520 0 0
4,402,023 0
1,946,921 0 0
33,527 0 0
111,882 0 0
1,283,028 0 0
539,161 0 0
82,550 0 0
264,578 0 0
137,839 0 0
2,537 0 0
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT L
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TT
ST
Mã hiệu
T
1 AB.25123
N1307
M0698
2 AF.11121
12595
01897
04515
07969
N2307
M1419
M0639
3 AF.82521
11400
11330
10166
ZV999
N2407
M0934
ZM999
4 AE.26212
25970
12595
01892
07969
ZV999
N2357
M1431
5 AK.21233
12595
01890
07969
ZV999
N3357
M1431
6 AG.11412
12595
01897
04513
07969
ZV999
N2307
M1419
Trang 1
ST
Mã hiệu
T
7 AG.13231
11424
05429
N2357
M0596
8 AG.32511
11400
11330
10166
ZV999
N2407
M0934
ZM999
9 AG.41610
N2307
M0260
10 AB.65120
N1307
M0663
11 AB.25123
N1307
M0698
12 AF.11121
12595
01897
04515
07969
N2307
M1419
M0639
13 AF.82511
11400
11330
10166
ZV999
N2407
M0934
ZM999
14 AE.22112
25970
12595
01892
07969
ZV999
Trang 2
ST
Mã hiệu
T
N2357
M1431
15 AK.21233
12595
01890
07969
ZV999
N3357
M1431
16 AG.11412
12595
01897
04513
07969
ZV999
N2307
M1419
17 AG.13231
11424
05429
N2357
M0596
18 AG.32511
11400
11330
10166
ZV999
N2407
M0934
ZM999
19 AG.41610
N2307
M0260
20 AB.65120
N1307
M0663
Trang 3
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
ÌNH: DỰ ÁN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; T
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
Trang 4
Thành phần hao phí
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
Vật liệu
- Thép tròn
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Vật liệu
- Thép tấm
- Thép hình
- Que hàn
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy khác
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần trục ô tô 6T
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đầm đất cầm tay 70kg
Đào móng bằng máy đào 1,25m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất III
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đào 1,25m3
Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng >250cm, M150, đá 4x6, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 4x6
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm bàn 1kW
Ván khuôn móng dài
Vật liệu
- Thép tấm
- Thép hình
- Que hàn
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy khác
Xây tường thẳng bằng gạch BTKN 6,0x10,5x22cm - Chiều dày ≤11cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M50, PCB40
Vật liệu
- Gạch BTKN 6,0 x 10,5 x 22cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
- Vât liệu khác
Trang 5
Thành phần hao phí
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Trát tường trong dày 2cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=0,7÷1,4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 3
Máy thi công
- Máy trộn vữa 150l
Bê tông tấm đan, mái hắt, lanh tô, bê tông M200, đá 1x2, PCB40 - Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công (vữa bê tông sản xuất bằng máy trộn)
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
Gia công, lắp đặt tấm đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn
Vật liệu
- Thép tròn
- Dây thép
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy cắt uốn cốt thép 5kW
Gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn kim loại, ván khuôn nắp đan, tấm chớp
Vật liệu
- Thép tấm
- Thép hình
- Que hàn
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy hàn điện 23kW
- Máy khác
Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > 50kg bằng cần cẩu
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Cần trục ô tô 6T
Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đầm đất cầm tay 70kg
Trang 6
N SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GDTX HUYÊN
̣ LỤC NGẠN
ỤC NGẠN
Trang 7
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
tấn 16,325,842
VL 12,374,229
kg 1,020.0000 11,900 1.0000 12,138,000
kg 16.0700 14,700 1.0000 236,229
NC 3,851,250
công 16.2500 237,000 1.0000 3,851,250
M 100,363
ca 0.4000 250,909 1.0000 100,363
100m2 6,606,153
VL 542,943
kg 23.0300 13,500 1.0000 310,905
kg 13.6800 13,800 1.0000 188,784
kg 1.2000 14,500 1.0000 17,400
% 5.0000 5,171 1.0000 25,854
NC 5,932,646
công 23.0600 257,270 1.0000 5,932,646
M 130,563
ca 0.3300 376,805 1.0000 124,346
% 5.0000 1,243 1.0000 6,217
1cấu kiện 29,959
NC 6,502
công 0.0300 216,730 1.0000 6,502
M 23,457
ca 0.0150 1,563,792 1.0000 23,457
100m3 2,546,584
NC 1,308,702
công 6.1900 211,422 1.0000 1,308,702
M 1,237,882
ca 3.8450 321,946 1.0000 1,237,882
100m3 1,904,825
NC 932,371
công 4.4100 211,422 1.0000 932,371
M 972,454
ca 0.3210 3,029,453 1.0000 972,454
m3 906,689
VL 664,369
kg 197.8250 1,170 1.0000 231,455
m3 0.5730 380,000 1.0000 217,731
m3 0.9287 229,213 1.0000 212,859
lít 166.0500 14 1.0000 2,325
NC 192,890
công 0.8900 216,730 1.0000 192,890
M 49,430
ca 0.0950 292,773 1.0000 27,813
ca 0.0890 242,881 1.0000 21,616
100m2 4,714,727
VL 1,248,010
kg 51.8100 13,500 1.0000 699,435
kg 32.0200 13,800 1.0000 441,876
kg 3.2600 14,500 1.0000 47,270
% 5.0000 11,886 1.0000 59,429
NC 3,151,558
công 12.2500 257,270 1.0000 3,151,558
M 315,160
ca 0.8200 376,805 1.0000 308,980
% 2.0000 3,090 1.0000 6,180
m3 1,211,299
VL 752,552
viên 643.0000 950 1.0000 610,850
kg 43.7000 1,170 1.0000 51,129
m3 0.2834 190,000 1.0000 53,838
lít 64.1700 14 1.0000 898
% 5.0000 7,167 1.0000 35,836
Trang 8
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
NC 450,300
công 1.9000 237,000 1.0000 450,300
M 8,448
ca 0.0320 263,990 1.0000 8,448
m2 66,119
VL 13,187
kg 6.9230 1,170 1.0000 8,100
m3 0.0267 185,000 1.0000 4,932
lít 6.3940 14 1.0000 90
% 0.5000 131 1.0000 66
NC 52,140
công 0.2200 237,000 1.0000 52,140
M 792
ca 0.0030 263,990 1.0000 792
m3 1,171,001
VL 724,899
kg 262.8850 1,170 1.0000 307,575
m3 0.5359 380,000 1.0000 203,650
m3 0.8841 234,674 1.0000 207,467
lít 185.7450 14 1.0000 2,600
% 0.5000 7,213 1.0000 3,606
NC 418,289
công 1.9300 216,730 1.0000 418,289
M 27,813
ca 0.0950 292,773 1.0000 27,813
tấn 16,325,842
VL 12,374,229
kg 1,020.0000 11,900 1.0000 12,138,000
kg 16.0700 14,700 1.0000 236,229
NC 3,851,250
công 16.2500 237,000 1.0000 3,851,250
M 100,363
ca 0.4000 250,909 1.0000 100,363
100m2 6,606,153
VL 542,943
kg 23.0300 13,500 1.0000 310,905
kg 13.6800 13,800 1.0000 188,784
kg 1.2000 14,500 1.0000 17,400
% 5.0000 5,171 1.0000 25,854
NC 5,932,646
công 23.0600 257,270 1.0000 5,932,646
M 130,563
ca 0.3300 376,805 1.0000 124,346
% 5.0000 1,243 1.0000 6,217
1cấu kiện 29,959
NC 6,502
công 0.0300 216,730 1.0000 6,502
M 23,457
ca 0.0150 1,563,792 1.0000 23,457
100m3 2,546,584
NC 1,308,702
công 6.1900 211,422 1.0000 1,308,702
M 1,237,882
ca 3.8450 321,946 1.0000 1,237,882
Trang 9
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
ẦU TƯ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ SỞ VẬT CHẤT CÁC TRƯỜNG THPT LỤC NGẠN SỐ 2; THPT LỤC NGẠN SỐ 4 VÀ TRUNG TÂM GDNN-GD
HẠNG MỤC: RÃNH THOÁT NƯỚC GIẢM TRỪ - TTGDTX LỤC NGẠN
Trang 1
BẢNG TÍNH GIÁ VỮA
Đơn vị: đồ
STT Mã hiệu Tên vữa/ vật liệu Đơn vị Định mức Định mức thực tế
664,369
1,170 231,455
380,000 217,731
229,213 212,859
14 2,325
151,894
1,170 73,359
190,000 77,246
14 1,289
13,121
1,170 8,100
185,000 4,932
14 90
721,293
1,170 307,575
380,000 203,650
234,674 207,467
14 2,600
105,866
1,170 51,129
190,000 53,838
14 898
Chi phí xây dựng (Gxd): 0.047265646 (tỷ đồng)
Chi phí thiết bị (Gtb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí bồi thường giải phóng mặt
bằng, tái định cư (Ggpmb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí quản lý dự án (Gqlda): 0 (tỷ đồng)
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Gtv): 0 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư (Gxdct): 0.047265646 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư không có chi phí giải
phóng mặt bằng(Gxdct-Ggpmb): 0.047265646 (tỷ đồng)
Chi phí khảo sát xây dựng (Gks) 0 (tỷ đồng)
Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
bộ công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117
Phụ lục số 3: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng nguồn vốn khác
3.1 Công trình dân dụng 0.099 0.066 0.051 0.039 0.030
3.2 Công trình công nghiệp 0.114 0.076 0.058 0.045 0.035
3.3 Công trình giao thông 0.065 0.043 0.033 0.026 0.020
3.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.072 0.048 0.036 0.029 0.022
triển nông thôn
3.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.076 0.051 0.039 0.030 0.024
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
bộ công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111
Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán
Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư
Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định thiết kế kỹ t
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039
Phụ lục số 2: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá n
2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định dự toán xây dựng
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm định dự toán xây dựng khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111
Bảng số 2: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi
Bảng số 3: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi
Bảng số 4: Định mức chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị
TT Loại công trình (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị
<= 1 3 7 < 15 0.0472656
1 Công trình dân dụng 6.50 4.70 4.20 3.60 6.50
2 Công trình công nghiệp 6.70 4.80 4.30 3.80 6.70
3 Công trình giao thông 5.40 3.60 2.70 2.50 5.40
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 6.20 4.40 3.90 3.60 6.20
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5.80 4.20 3.40 3.00 5.80
Bảng số 5-14: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật cho các loại công trình
Bảng số 16: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi
Bảng số 17: Định mức chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.258 0.223 0.172 0.143 0.108
2 Công trình công nghiệp 0.290 0.252 0.192 0.146 0.113
3 Công trình giao thông 0.170 0.147 0.113 0.084 0.073
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.189 0.163 0.125 0.093 0.073
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.197 0.172 0.133 0.099 0.076
Bảng số 18: Định mức Chi phí thẩm tra dự toán công trình
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.250 0.219 0.166 0.140 0.105
2 Công trình công nghiệp 0.282 0.244 0.185 0.141 0.108
3 Công trình giao thông 0.166 0.142 0.106 0.082 0.069
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.183 0.158 0.119 0.092 0.070
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.191 0.166 0.128 0.095 0.072
Bảng số 19: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn
Chi phí tư vấn (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duyệt
TT Loại công trình đồng)
<= 1 3 5 10 20
1 Tỷ lệ % 0.816 0.583 0.505 0.389 0.311
Bảng số 20: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.432 0.346 0.195 0.127 0.078
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.379 0.211 0.144 0.096
3 Công trình giao thông 0.346 0.237 0.151 0.090 0.057
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.361 0.302 0.166 0.094 0.066
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.388 0.325 0.172 0.106 0.069
Bảng số 21: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm vật tư, thiết bị
Chi phí vật tư, thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu đượ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.367 0.346 0.181 0.113 0.102
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.494 0.280 0.177 0.152
3 Công trình giao thông 0.261 0.230 0.131 0.084 0.074
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.281 0.245 0.140 0.090 0.078
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.302 0.260 0.156 0.102 0.087
Bảng số 22: Định mức chi phí giám sát thi công xây dựng
Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 3.285 2.853 2.435 1.845 1.546
2 Công trình công nghiệp 3.508 3.137 2.559 2.074 1.604
3 Công trình giao thông 3.203 2.700 2.356 1.714 1.272
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 2.598 2.292 2.075 1.545 1.189
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.566 2.256 1.984 1.461 1.142
Bảng số 23: Định mức chi phí giám sát lắp đặt thiết bị
Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu mua sắm vậ
TT Loại công trình đồng)
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.844 0.715 0.596 0.394 0.305
2 Công trình công nghiệp 1.147 1.005 0.958 0.811 0.490
3 Công trình giao thông 0.677 0.580 0.486 0.320 0.261
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.718 0.585 0.520 0.344 0.276
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.803 0.690 0.575 0.383 0.300
Bảng số 24: Định mức chi phí giám sát công tác khảo sát
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí khảo sát xây dựng (chưa có thuế GTGT)
của giá gói thầu khảo sát xây dựng được duyệt (tỷ
TT Loại công trình đồng)
<= 1 5 10 20 50
1 Tỷ lệ % 4.072 3.541 3.079 2.707 2.381
GSKS79$
Theo Thông tư số 258/2016/TT-BTC ngày 11 tháng 11 năm 201
Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định phê duy
Biểu mức tỷ lệ tính phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy
Định mức chi phí kiểm toán độc lập Thông tư 10/2020/TT-BTC ngày 20 tháng 02 năm 2020
<=
TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 5 10 50 100 500
1 Kiểm toán ( %) 0.960% 0.645% 0.450% 0.345% 0.195%
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán
0.57% 0.39% 0.29% 0.23% 0.14%
2 (%)
-BTC ngày 6/12/2011 của Bộ Tài chính
sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.04726565 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn
Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.04726565 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn
phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm định dự toán xây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.04726565 15 15
0.041 0.029 0.022 0.019 0.165 0.165 0.165
0.044 0.035 0.026 0.022 0.190 0.190 0.190
0.025 0.021 0.016 0.014 0.109 0.109 0.109
0.028 0.023 0.017 0.014
0.121 0.121 0.121
0.030 0.026 0.019 0.017 0.126 0.126 0.126
Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 0.04726565 15 15
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.04726565
1.442 1.180 0.912 0.677 0.486 0.363 0.290 3.282
1.518 1.242 1.071 0.713 0.512 0.382 0.305 3.453
1.290 1.056 0.910 0.606 0.435 0.325 0.260 2.936
1.366 1.118 0.964 0.642 0.461 0.344 0.275 3.108
1.214 1.020 0.856 0.570 0.409 0.306 0.245 2.763
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.04726565
0.100 0.086 0.073 0.050 0.040 0.026 0.022 0.668
0.163 0.141 0.110 0.074 0.057 0.034 0.027 0.757
0.071 0.062 0.053 0.036 0.029 0.019 0.016 0.413
0.096 0.082 0.070 0.048 0.039 0.025 0.021 0.566
0.074 0.065 0.055 0.038 0.030 0.020 0.017 0.431
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.04726565
0.287 0.246 0.209 0.167 0.134 0.102 0.086 1.114
0.466 0.404 0.315 0.248 0.189 0.135 0.107 1.261
0.203 0.177 0.151 0.120 0.097 0.075 0.063 0.689
0.273 0.234 0.201 0.161 0.129 0.100 0.084 0.943
0.211 0.185 0.158 0.127 0.101 0.078 0.065 0.719
Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.0472656 10
Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 0.04726565
0.046 0.041 0.034 0.026 0.019 0.015 0.012 0.204
0.080 0.070 0.056 0.044 0.029 0.020 0.015 0.281
0.036 0.032 0.026 0.020 0.014 0.010 0.009 0.153
0.044 0.037 0.032 0.026 0.017 0.014 0.010 0.182
0.037 0.034 0.029 0.022 0.015 0.010 0.009 0.160
Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.0472656 10
0.083 0.068 0.044 0.033 0.028 0.026 0.258 0.258
0.087 0.066 0.053 0.038 0.031 0.028 0.290 0.290
0.055 0.042 0.035 0.024 0.020 0.017 0.170 0.170
0.056 0.043 0.035 0.026 0.022 0.019 0.189 0.189
0.059 0.046 0.040 0.029 0.024 0.021 0.197 0.197
Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.0472656 10
0.077 0.064 0.043 0.032 0.027 0.025 0.250 0.250
0.083 0.062 0.050 0.034 0.030 0.027 0.282 0.282
0.052 0.041 0.034 0.021 0.018 0.016 0.166 0.166
0.053 0.040 0.034 0.024 0.021 0.018 0.183 0.183
0.056 0.044 0.037 0.026 0.022 0.020 0.191 0.191
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu được duyệt (tỷ
Giá trị Cận dưới Cận trên
50 100 0 1 1
0.176 0.114 0.816 0.816 0.816
g xây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
GT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 0.0472656 10 10
0.057 0.040 0.032 0.432 0.432 0.432
0.067 0.052 0.041 0.549 0.549 0.549
0.043 0.029 0.023 0.346 0.346 0.346
0.046 0.031 0.026 0.361 0.361 0.361
0.052 0.038 0.028 0.388 0.388 0.388
Đơn vị tính: tỷ lệ %
uế GTGT) của giá gói thầu thi công xây dựng được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0.0472656 10
1.188 0.797 0.694 0.620 0.530 0.478 3.285 3.285
1.301 0.823 0.716 0.640 0.550 0.493 3.508 3.508
1.003 0.731 0.636 0.550 0.480 0.438 3.203 3.203
0.950 0.631 0.550 0.490 0.420 0.378 2.598 2.598
0.912 0.584 0.509 0.452 0.390 0.350 2.566 2.566
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị lắp đặt vào công trình được duyệt (tỷ
Giá trị Cận dưới
đồng)
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0 10
0.261 0.176 0.153 0.132 0.112 0.110 0.844 0.844
0.422 0.356 0.309 0.270 0.230 0.210 1.147 1.147
0.217 0.146 0.127 0.110 0.092 0.085 0.677 0.677
0.232 0.159 0.138 0.120 0.098 0.091 0.718 0.718
0.261 0.173 0.150 0.126 0.105 0.095 0.803 0.803
ụng phí thẩm định phê duyệt thiết kế phòng cháy chữa cháy
y
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ng)
phóng mặt bằng, hỗ
ệt trong dự án Giá trị Cận dưới Cận trên
10,000 0.04726565 15 15
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00066 0.00888 0.00888 0.00888
0.00000 0.00000 0.00000
Cận trên
10
Cận trên
10
0.258
0.290
0.170
0.189
0.197
Cận trên
10
0.250
0.282
0.166
0.183
0.191
Cận trên
10
3.285
3.508
3.203
2.598
2.566
Cận trên
10
0.844
1.147
0.677
0.718
0.803
à 50.000.000 đồng
Thiết kế 1 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp đặc biệ 3.220 Thiết kế 2 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp I 2.930 Thiết kế 3 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp II 2.670
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp III 2.360
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp IV 2.070
%
%
%
#DIV/0!
#DIV/0!
-100.000%
0%
0.000%
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG
(Áp dụng đối với các khoản thanh toán vốn đầu tư thuộc
THEO HỢP Đ
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng s
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….
Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0
Đại diện chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG V
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/201
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng s
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….
Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
Đại diện chủ đầu tư
ý, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG KÊ XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ
1 2 3 4
I Thanh toán cho các cơ quan, tổ chức:
1 ...........
2 ...........
Chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục số 03.b
HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÃ THỰC HIỆN
ng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
5 6
TỔNG SỐ:
Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Thực hiện Đơn giá bổ
Đơn giá
Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Lũy kế đến sung (nếu Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ
thanh toán
hết kỳ trước này hết kỳ này có) kỳ trước này
6 7 8 9 10 11 12
0 0
ành tiền
Ghi chú
Lũy kế đến hết
kỳ này
13 14
Ngày……
Kế toán trưởng C
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ
Phụ lục 05
OÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
VỐN ĐẦU TƯ
……………..
Mã dự án đầu tư:……………………
……………………
…………………………………….
……………………...........................
…………………
Theo bảng dưới đây (khung nào không sử dụng thì gạch chéo)
1 2 3
A Số liệu của chủ đầu tư:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
B Số liệu của Kho bạc nơi giao dịch:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
C Chênh lệch vốn thanh toán trong năm:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Ghi chú : + Số vốn thanh toán trong năm là số vốn được thanh toán theo niên độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau
+ Số vốn ứng trước kế hoạch năm sau là số vốn được thanh toán đến 31/1 năm sau.
+ Số vốn kéo dài KH năm trước chuyển sang:
- Vốn trong nước: là số vốn còn lại của KH năm trước được kéo dài thanh toán trong năm theo quy định cụ thể từng trường h
- Vốn ngoài nước: là số vốn ngoài nước được kéo dài thanh toán như vốn trong nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển P
Cột 6: vốn tạm ứng theo chế độ còn lại chưa thu hồi đến 31/1 năm sau.
Chủ đầu tư
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
I CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ NĂM...
n trong năm theo quy định cụ thể từng trường hợp (tối đa đến 31/1 năm sau)
ng nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển Pháp AFD...)
Ghi chú
. . năm 2016
hà nước
g đơn vị
ức vụ và đóng dấu)