Professional Documents
Culture Documents
Phu Luc Hop Dông
Phu Luc Hop Dông
1
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-0,4*2)*0,45*0,1*2
= 0,891
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,45*0,1 =
0,891
MT4: 0,75*0,35*0,1*12 = 0,315
MH : 0,6*0,35*0,1*14 = 0,294
BC: 3,1*0,55*0,1*2 = 0,341
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 17.615 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
BT mác 200
MC1: 1,2*1,2*0,2*14 = 4,032
0,2/6*(1,2*1,2+0,4*0,4+1,6*1,6)*14 =
1,941
0,3*0,3*1,42*14 = 1,789
MC2: 1,5*1,2*0,2*14 = 5,04
0,2/6*(1,5*1,2+0,5*0,4+2*1,6)*14 =
2,427
0,4*0,3*1,42*14 = 2,386
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.042 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
kính <=10mm
Móng: (18,4+23,37)/1000 = 0,042
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.087 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
kính <=18mm
Móng:
(257,29+220,97+162,2+157,23+289,74)/1
000 = 1,087
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.802 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
móng cột vuông, chữ nhật
MC1: 1,2*4*0,2*14/100 = 0,134
0,3*4*1,42*14/100 = 0,239
MC2: (1,5+1,2)*2*0,2*14/100 = 0,151
(0,4+0,3)*2*1,42*14/100 = 0,278
2
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.498 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
GĐ: (0,45*0,45*0,5+0,35*0,35*0,32)*5 =
0,702
MT1 trục A : (21,6-0,3*6)*0,35*0,82 =
5,683
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-
0,4*2)*0,35*0,82*2 = 5,683
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,35*0,77 =
5,336
MT4: 0,75*0,25*0,5*12 = 1,125
MH : 0,6*0,35*0,67*14 = 1,97
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung m3 1.948 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
3
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Đất còn lại đắp vô nền :
(54,9+14,63+12,852)/100-(0,464+0,043) =
0,317
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
K=0,85
Nền nhà : 21,9*11,3*0,52/100 = 1,287
Trừ GM : -9,73/0,3*0,2/100 = -0,065
GĐ: -0,35*0,35*0,32*5/100 = -0,002
Trừ xây móng đá: -65,2*0,35*0,52/100 =
-0,119
trừ xây móng bạ móng:
-65,2*0,05*0,3/100 = -0,01
Trừ đất còn lại đắp vô nền : -31,758/100 =
-0,318
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
Đất về đắp: 77,4/100 = 0,774
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
phạm vi <=1000m, đất cấp III
Đất về đắp: 77,4/100 = 0,774
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự 100m3 0.855 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
đổ 7T, đất cấp III
Đất về đắp: 85,5/100 = 0,855
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Nền nhà : 21,6*11*0,1 = 23,76
Trừ GM : -
(21,6*3+11*6+3,6*2+2,97*2)*0,2*0,1 =
-2,879
4
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Bệ tiểu nữ : 1,3*0,3*0,1*2 = 0,078
17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
mác 200
GM trục 1-7: (11-0,2-0,4*2)*0,2*0,3*7 =
4,2
Trục A-D: (21,6-0,3*6)*0,2*0,3*4 = 4,752
5
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Cột trục B: 0,2*0,3*5,65*7 = 2,373
Cột trục C: 0,2*0,3*4,75*7 = 1,995
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.183 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
<=10mm chiều cao <=16 m
Cột:
(22,99+13,05+43,81+16,32+36,51+14,14+
22,99+13,05)/1000 = 0,183
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.927 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
<=18mm chiều cao <=16 m
Cột:
(172,35+316,08+265,73+172,35)/1000 =
0,927
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Cột trục A,D: 0,8*3,9*14/100 = 0,437
Cột trục B: 1*5,65*7/100 = 0,396
Cột trục C: 1*4,75*7/100 = 0,332
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
D1 : (23,4-0,2*7)*0,2*0,3 = 1,32
D2 : (23,4-0,2*7)*0,2*0,3*3 = 3,96
D3 : 11,8*0,2*0,3*5 = 3,54
D4 : (3,625+2,025)*0,2*0,3*2 = 0,678
6,15*0,2*0,5*2 = 1,23
GTH: 13*0,2*0,1*7 = 1,82
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Dầm:
(31,72+73,25+64,68+15,44+23,79+40,4+4
,56+15,23)/1000 = 0,269
6
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Dầm:
(75,43+73,85+24,62+5,99+15,78+286,51+
280,51+265,73+255,74+37,95+102,29+26,
77+39,15+60,73+17,98+25,17)/1000 =
1,594
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
D1 : 22*0,62/100 = 0,136
D2 : 22*0,62*3/100 = 0,409
D3 : 11,8*0,62*5/100 = 0,366
D4 : (3,625+2,025)*0,62*2/100 = 0,07
6,15*1,2*2/100 = 0,148
GTH: 13*0,2*7/100 = 0,182
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Sàn : (3,4*1,225*6)*0,09 = 2,249
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Sàn : (3,4*1,225*6)/100 = 0,25
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
<=10mm chiều cao <=16 m
Sàn, sê nô : (151,18+438,38)/1000 = 0,59
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
Đáy sê nô : 51,2*0,8*0,09 = 3,686
Thành sê nô : 59,2*0,51*0,09 = 2,717
LTOV1 : 3,4*0,13*0,25*2 = 0,221
3,5*0,67*0,08*2 = 0,375
LTOV2 : 13,6*0,13*0,15 = 0,265
7
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
2,8*0,5*0,06*4 = 0,336
LT1 : 3,4*(0,205*0,1+0,09*0,1)*4 = 0,401
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
LT,OV, máng tiểu :
(105,51+10,65+36,78+21,31+37,75+70,66
)/1000 = 0,283
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
máng nước, tấm đan
Đáy sê nô : 51,2*0,8/100 = 0,41
Thành sê nô : 59,2*1,11/100 = 0,657
LTOV1 : 3,4*0,65*2/100 = 0,044
8
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
3,5*0,75*2/100 = 0,052
LTOV2 : 13,6*0,43/100 = 0,058
2,8*0,5*4/100 = 0,056
LT1 : 3,4*0,605*4/100 = 0,082
LT2 : 1*0,5*2/100 = 0,01
LT3 : 1,8*0,5/100 = 0,009
LT4 : 3,3*0,605*2/100 = 0,04
LT5: 20,4*0,43/100 = 0,088
LT6: 1,5*0,5*2/100 = 0,015
LT7: 3,4*0,43*2/100 = 0,029
LT8: 1,5*0,5*4/100 = 0,03
Máng tiểu : 1,5*0,4*2/100 = 0,012
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Trục 1.3.4.5.7 : 7,13*0,2*3,6*5 = 25,668
Trục 2+6: 1,27*0,2*3,6*2 = 1,829
Trục B: (21,6-0,2*6)*0,13*3,6 = 9,547
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2)*0,13 = 3,806
9
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
S2 : -1,2*0,13*1,8*2 = -0,562
S3: -0,6*0,6*0,13*4 = -0,187
LTOV2 : -13,6*0,13*0,15 = -0,265
LT5: -20,4*0,13*0,15 = -0,398
LT6: -1,5*0,2*0,15*2 = -0,09
LT7: -3,4*0,13*0,15*2 = -0,133
LT8: -1,5*0,2*0,15*4 = -0,18
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.038 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2)*0,0
9 = 0,559
Trục D : 3,1*0,09*0,45*2 = 0,251
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,09*0,45*2 =
0,229
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường ngăn WC: 0,7*0,09*1,2*6*2 =
0,907
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Tường thu hồi trục 1-7: 11/2*0,2*3*7 =
23,1
Đuôi mái: 21,6*0,13*0,3*2 = 1,685
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75
- độ lớn ML>2
HKT1: 1,285*0,105*3,6*11 = 5,343
10
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
0,85*0,105*3,6*3 = 0,964
Dưới cos0.0:
0,5*0,105*0,45*14 = 0,331
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.600 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Xà gồ: 22,2*7*2 = 310,8
Trừ giao: -3,6*2 = -7,2
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.200 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Đà trần : 21,6*12 = 259,2
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
- Xà gồ thép : 303,6*2,53/1000 = 0,768
Đà trần thép : 259,2*2,53/1000 = 0,656
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 2.884 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
dài bất kỳ
Mái: 22,2*6,61*2/100 = 2,935
Trừ giao: -3,2*1,6/100 = -0,051
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 1.000 1.000 1.000
6,261*4 = 25,044
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 1.954 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
kỳ
Trần:
(7*6,47*2+3,4*6,3*2+21,6*2,87)/100 =
1,954
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 1.000 1.000 1.000
Trần:
(7*4+6,47*4+3,4*4+6,3*4+21,6*2+2,87*
2) = 141,62
11
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 22.680 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)
12
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Sắt hộp 20*20*0,8 (0,502kg/m):
(0,6*198+0,2*104+0,28*188)*0,502/1000
= 0,097
56 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Lan can : (3,1*4+0,52*4+2,82*2)*1 =
20,12
57 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
lót, 2 nước phủ
Sắt hộp 50*50*1,2 :
(3,1*3*4+0,52*3*4+2,82*3*2+0,05*8)*0,
2 = 12,152
Sắt hộp 20*20*0,8 :
(0,6*198+0,2*104+0,28*188)*0,08 =
15,379
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
13
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
60 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.3.4.5.7 : 7,33*3,6*8 = 211,104
Trục 2+6: 1,27*3,6*2*2 = 18,288
Trục B: (21,6-0,2*6)*3,6*2 = 146,88
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2)*2 = 58,56
Trục D : 3,4*3,6*4 = 48,96
Tường ngăn giữa trục 3-5 đoạn BC:
3,4*3,6*2*2 = 48,96
3,015*1,2*2*2 = 14,472
Trục A: 2,2*3,6*2 = 15,84
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*2 =
-2,575
- Trừ cửa Đ1 : -2,4*2,7*2*2 = -25,92
Đ2: -0,9*2,7*4*2 = -19,44
Đ3: -0,7*2*2*2 = -5,6
S1 : -2,4*1,8*10 = -43,2
S2 : -1,2*1,8*2*2 = -8,64
S3: -0,6*0,6*4 = -1,44
LTOV2 : -13,6*0,15 = -2,04
LT5: -20,4*0,15*2 = -6,12
LT6: -1,5*0,15*2*2 = -0,9
LT7: -3,4*0,15*2*2 = -2,04
LT8: -1,5*0,15*4*2 = -1,8
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2) =
6,206
Trục D : 3,1*0,45*2 = 2,79
14
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542
15
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
63 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
XM mác 50
Đ1 : 2,7*2*0,13*2 = 1,404
Đ2 : 2,7*2*0,2*4 = 4,32
Đ3 : 2*2*0,2*2 = 1,6
S1: (2,4+1,8*2)*0,13*6 = 4,68
S2: (1,2+1,8*2)*0,13*2 = 1,248
S3: 0,6*3*0,13*4 = 0,936
64 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Bằng ván khuôn sàn: 25 = 25
65 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Bằng ván khuôn : 159,3 = 159,3
Trừ mặt trong thành sê nô : -59,2*0,51 =
-30,192
66 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Bằng 1/5VK: 131,1/5 = 26,22
67 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 39.840 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
2cm, vữa XM mác 75
Chân móng HKT:
(1,6*4+1,3*5+1,5*2+1,1*3)*0,45 = 8,64
(2*7+1,8*4+1,1*3)*0,5 = 12,25
Chân móng trục 1.7: 10,8*0,35*2 = 7,56
Trục A+D: 3,1*0,35*10 = 10,85
CB: 0,3*0,45*2*2 = 0,54
68 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 173.200 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
16
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Trụ: 2*2*7+1,8*2*2+1,6*2*2+1,1*2*3 =
48,2
Thành sê nô : 72,4 = 72,4
Chân móng : 3,1*10+10,8*2 = 52,6
69 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 197.800 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
17
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Tường phòng sinh hoạt chung:
(6,47*2+7+3,6+3,4+1,27*2)*1,2*2 =
70,752
2,4*2*1*2 = 9,6
Kho chăn nệm: (3,4+2,87)*2*1,2*2 =
30,096
Phòng WC:
(4,87+3,4)*2*1,2*2 = 39,696
(2,97*2+0,7*12)*1,2*2 = 34,416
Trừ giao cửa D1: -2,4*1,2*2 = -5,76
D2: -0,9*1,2*6 = -6,48
D3: -0,7*1,2*4 = -3,36
S1: -2,4*0,3*6 = -4,32
S2: -1,2*0,3*2 = -0,72
73 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 174.286 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
600x600mm
Phòng sinh hoạt chung: 7*6,47*2 = 90,58
18
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Hiên phơi: 3,4*1,4*2 = 9,52
76 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
19
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
82 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.566 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90mm
ống thoát nước mái : 4,35*13/100 = 0,566
83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90 mm
13 = 13
84 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 1.000 1.000 1.000
13 = 13
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà 0.000
85 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
50 = 50
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
300 = 300
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
80 = 80
88 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
150 = 150
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
1=1
90 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
2=2
91 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
1+2 = 3
92 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
1+2 = 3
93 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
1=1
20
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 250.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
250 = 250
95 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
15 = 15
96 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
2=2
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
2=2
98 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
11 = 11
99 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
11 = 11
100 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
8=8
101 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
4=4
102 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
compact 18W-220V
3=3
103 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
8=8
104 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
6=6
105 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
106 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
21
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
107 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
12 = 12
108 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
12 = 12
109 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
8=8
110 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
8=8
111 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
12 = 12
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
4=4
113 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
hôi)
4=4
114 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
6=6
115 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
2=2
116 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 114mm
20/100 = 0,2
117 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90mm
16/100 = 0,16
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 60mm
17/100 = 0,17
22
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
119 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 34mm
10/100 = 0,1
120 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 27mm
36/100 = 0,36
121 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 21mm
10/100 = 0,1
122 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 114 mm
12 = 12
123 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90 mm
6=6
124 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 60 mm
12 = 12
125 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
16 = 16
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
18 = 18
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
mm
12 = 12
128 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
lệch góc
3=3
23
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
129 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 22.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 114
22 = 22
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 114/90
4=4
131 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90/60
14 = 14
132 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 9.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90
6+3 = 9
133 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 16.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 60/34 mm
16 = 16
134 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 60/34
6=6
135 BB.29122* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
34mm bằng phương pháp dán keo
2+2 = 4
136 BB.29121* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 58.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
27mm bằng phương pháp dán keo
34+24 = 58
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
22 = 22
138 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
22 = 22
139 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
2=2
140 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
24
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
2=2
141 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
1,0m3
1=1
142 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
điện ≤50A
1=1
143 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
144 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
145 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
140 = 140
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Hầm : 4,8*2,7*1,96 = 25,402
0,7*0,8*1,96 = 1,098
Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*2,6 = 2,041
0,705*0,705*3,14*0,67 = 1,046
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
đất cấp III
Rãnh chôn ống : 2*0,5*0,6 = 0,6
3 AF.15513* Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, m3 2.648 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
vữa BT mác 50
Hầm : 4,8*2,7*0,2 = 2,592
0,7*0,8*0,1 = 0,056
25
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
75
Hầm : (4,7+2)*2*0,25*1,36 = 4,556
2*2*0,2*1,48+2*0,05*0,4 = 1,224
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
dày <=33cm, vữa XM mác 75
Hầm : 2*3,8 = 7,6
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
mác 200
Hầm : (4,7+2)*2*(0,25*0,12+0,15*0,08) =
0,563
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
26
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Đ4 : 0,6*0,6*0,08 = 0,029
Đ5 : 0,6*0,6*3,14*0,08 = 0,09
Đ6 : 2*0,9*0,08 = 0,144
Chi tiết 1 :
(0,35*0,35*0,04+0,25*0,25*0,04)*2 =
0,015
27
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
Đ1,2,3,6 : 4 = 4
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
2cm, vữa XM mác 75
Đáy bể : 2*3,8+0,495*0,39 = 7,793
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
XM mác 75
Thành bể : (2*6+3,8*2)*1,48 = 29,008
Hố ga : 1,77*1,58 = 2,797
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Thành bể : 31,8046 = 31,805
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
28
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
23 TT Than xỉ m3 0.270 1.000 1.000 1.000
Hầm : 2*0,9*0,15 = 0,27
24 TT Than củi m3 0.270 1.000 1.000 1.000
Hầm : 2*0,9*0,15 = 0,27
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
thủ công, D= 200mm ống
Chi tiết 2 : 2 = 2
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
2/100 = 0,02
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
114mm bằng phương pháp dán keo
3=3
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
K=0,85
Hầm : (2,5+4,7)*2*0,1*1,76 = 2,534
4,7*2,5*0,2 = 2,35
Hố ga : 1,8*0,1*1,86 = 0,335
Giếng thấm : 3,8*0,1*0,58 = 0,22
3,14*0,605*0,605*0,2 = 0,23
3,14*0,5*0,5*0,5 = 0,392
Rãnh chôn ống : 2*0,5*0,6 = 0,6
THM TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
29
ĐƠN GIÁ CƯỚC(VNĐ) VẬN CHUYỂN THỦ CÔNG
ĐƠN TỶ
STT TÊN VẬT LIỆU 10M 10M TIẾP KIỂU VẬN HS KHU HS ĐỘ CỰ TỔNG CƯỚC
VỊ TRỌNG BỐC XẾP
ĐẦU CHUYỂN VỰC DỐC LY(M)
1
ĐƠN GIÁ CƯỚC(VNĐ) VẬN CHUYỂN
ĐƠN TỶ KHỐI BẬC
STT TÊN VẬT LIỆU <= 30KM > 30KM TỔNG CƯỚC
VỊ TRỌNG LƯỢNG HÀNG CỰ LY(KM) LOẠI SÔNG HSQD
(Đ/TẤN) (Đ/TẤN)
1
CHI PHÍ TẠI
ĐƠN TRUNG CHUYỂN HIỆN HAO HỤT
STT TÊN VẬT LIỆU TRƯỜNG
VỊ
BỐC XẾP HAO HỤT BỐC XẾP BẢO QUẢN VC NỘI BỘ
1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG ĐĂ
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.732 1.000 1.000 1.000
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III
29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 5.444 1.000 1.000 1.000
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
Đáy sê nô : 30,8*0,8*0,09 = 2,218
Thành sê nô : 37,6*0,51*0,09 = 1,726
LTOV1 : 3,4*0,13*0,25 = 0,11
3,5*0,67*0,08 = 0,188
LTOV2 : 6,8*0,13*0,15 = 0,133
2,8*0,5*0,06*2 = 0,168
LT1 : 3,4*(0,205*0,1+0,09*0,1)*2 = 0,201
36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 14.042 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Tường thu hồi trục 1-4: 11/2*0,2*3*4 =
13,2
Đuôi mái: 10,8*0,13*0,3*2 = 0,842
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 3.910 1.000 1.000 1.000
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75
- độ lớn ML>2
HKT1: 1,285*0,105*3,6*7 = 3,4
0,85*0,105*3,6*1 = 0,321
Dưới cos0.0:
0,5*0,105*0,45*8 = 0,189
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 148.200 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Xà gồ: 11,1*7*2 = 155,4
Trừ giao: -3,6*2 = -7,2
39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 129.600 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Đà trần : 10,8*12 = 129,6
40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 1.000 1.000 1.000
- Xà gồ thép : 148,2*2,53/1000 = 0,375
Đà trần thép : 129,6*2,53/1000 = 0,328
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 1.339 1.000 1.000 1.000
dài bất kỳ
Mái: 11,1*6,261*2/100 = 1,39
Trừ giao: -3,2*1,6/100 = -0,051
42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 1.000 1.000 1.000
6,261*4 = 25,044
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 0.977 1.000 1.000 1.000
kỳ
Trần: (7*6,47+3,4*6,3+10,8*2,87)/100 =
0,977
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 1.000 1.000 1.000
Trần:
(7*2+6,47*2+3,4*2+6,3*2+10,8*2+2,84*
2) = 73,62
45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 11.340 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.4 : 7,33*3,6*2 = 52,776
Trục D : 3,1*3,6*2 = 22,32
Trục A: 2,2*3,6 = 7,92
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4) =
-1,287
S1 : -2,4*1,8 = -4,32
S3: -0,6*0,6*2 = -0,72
LTOV2 : -6,8*0,15 = -1,02
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45+0,52*0,45*2+3,1*0,4) = 3,103
Trục D : 3,1*0,45 = 1,395
Trục 1+4 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 1.000 1.000 1.000
XM mác 50
Đ1 : 2,7*2*0,13 = 0,702
Đ2 : 2,7*2*0,2*2 = 2,16
Đ3 : 2*2*0,2*1 = 0,8
S1: (2,4+1,8*2)*0,13*3 = 2,34
S2: (1,2+1,8*2)*0,13*1 = 0,624
S3: 0,6*3*0,13*2 = 0,468
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 1.000 1.000 1.000
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Bằng ván khuôn sàn: 12,5 = 12,5
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Bằng ván khuôn : 94,7 = 94,7
Trừ mặt trong thành sê nô : -37,6*0,51 =
-19,176
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 1.000 1.000 1.000
Bằng 1/5VK: 72,5/5 = 14,5
63 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 18.655 1.000 1.000 1.000
XM mác 75
Chân móng HKT: (1,6*4+1,5*3+1,1)*0,45
= 5,4
Chân móng trục 1.4: 10,8*0,35*2 = 7,56
Trục A+D: 3,1*0,35*5 = 5,425
CB: 0,3*0,45*2 = 0,27
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 1.000 1.000 1.000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
8=8
93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 2.000 1.000 1.000 1.000
compact 18W-220V
2=2
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 1.000 1.000 1.000
3=3
102 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
103 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
104 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
105 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
106 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
107 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
108 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
109 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
110 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
hôi)
2=2
111 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 1.000 1.000 1.000
3=3
112 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 1.000 1.000 1.000
đk 114mm
14/100 = 0,14
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 1.000 1.000 1.000
đk 90mm
12/100 = 0,12
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 1.000 1.000 1.000
đk 60mm
8/100 = 0,08
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 1.000 1.000 1.000
đk 34mm
3/100 = 0,03
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 1.000 1.000 1.000
đk 27mm
40/100 = 0,4
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 1.000 1.000 1.000
đk 21mm
5/100 = 0,05
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 114 mm
6=6
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 1.000 1.000 1.000
đk 90 mm
3=3
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 60 mm
6=6
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 1.000 1.000 1.000
8=8
123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 1.000 1.000 1.000
9=9
124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
mm
6=6
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
lệch góc
2=2
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 25.000 1.000 1.000 1.000
đk 114
11+2+7+5 = 25
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
đk 114/90
2=2
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 1.000 1.000 1.000
đk 90/60
7=7
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 5.000 1.000 1.000 1.000
đk 90
3+2 = 5
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 8.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34 mm
8=8
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34
4=4
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
2+2 = 4
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 1.000 1.000 1.000
17+12 = 29
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 1.000 1.000 1.000
1,0m3
1=1
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp III
0,58*0,58*3,14*(3*2+4*2) = 14,788
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140 1.000 1.000 1.000
đất cấp III
Rãnh: 8*0,3*0,475 = 1,14
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 1.000 1.000 1.000
0,58*0,58*3,14*0,2*2 = 0,423
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 1.000 1.000 1.000
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
Đan : 0,58*0,58*3,14*0,07*4 = 0,296
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 1.000 1.000 1.000
nắp đan, tấm chớp
Đan : 1,16*3,14*0,07*4/100 = 0,01
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 1.000 1.000 1.000
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
8,52/1000 = 0,009
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 1.000 1.000 1.000
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
4=4
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 1.000 1.000 1.000
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
1,08*3,14*0,08*(2,72*2+3,93*2) = 3,608
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 1.000 1.000 1.000
cống, ống buy
1*3,14*(2,72*2+3,93*2)/100 = 0,418
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 1.000 1.000 1.000
2cm, vữa XM mác 75
0,5*0,5*3,14*2 = 1,57
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 1.000 1.000 1.000
3,14*1*2,72*2 = 17,082
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,4/100 = 0,003
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,6/100 = 0,005
Gạch vỡ: 0,5*0,5*3,14*1/100 = 0,008
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,6/100 = 0,005
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,9/100 = 0,007
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 3.180 1.000 1.000 1.000
K=0,85
Rãnh: 8*0,3*0,475 = 1,14
1,16*3,14*0,1*2,8*2 = 2,04
THM TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
ÔNG TRÌNH
IỂM THÔN NĂNG ĐĂK GIÁ)
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG L
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 1.579 1.000 1.000 1.000
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III
29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 5.444 1.000 1.000 1.000
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
Đáy sê nô : 30,8*0,8*0,09 = 2,218
Thành sê nô : 37,6*0,51*0,09 = 1,726
LTOV1 : 3,4*0,13*0,25 = 0,11
3,5*0,67*0,08 = 0,188
LTOV2 : 6,8*0,13*0,15 = 0,133
2,8*0,5*0,06*2 = 0,168
LT1 : 3,4*(0,205*0,1+0,09*0,1)*2 = 0,201
36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 14.042 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Tường thu hồi trục 1-4: 11/2*0,2*3*4 =
13,2
Đuôi mái: 10,8*0,13*0,3*2 = 0,842
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 3.910 1.000 1.000 1.000
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75
- độ lớn ML>2
HKT1: 1,285*0,105*3,6*7 = 3,4
0,85*0,105*3,6*1 = 0,321
Dưới cos0.0:
0,5*0,105*0,45*8 = 0,189
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 148.200 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Xà gồ: 11,1*7*2 = 155,4
Trừ giao: -3,6*2 = -7,2
39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 129.600 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Đà trần : 10,8*12 = 129,6
40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 1.000 1.000 1.000
- Xà gồ thép : 148,2*2,53/1000 = 0,375
Đà trần thép : 129,6*2,53/1000 = 0,328
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 1.339 1.000 1.000 1.000
dài bất kỳ
Mái: 11,1*6,261*2/100 = 1,39
Trừ giao: -3,2*1,6/100 = -0,051
42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 1.000 1.000 1.000
6,261*4 = 25,044
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 0.977 1.000 1.000 1.000
kỳ
Trần: (7*6,47+3,4*6,3+10,8*2,87)/100 =
0,977
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 1.000 1.000 1.000
Trần:
(7*2+6,47*2+3,4*2+6,3*2+10,8*2+2,84*
2) = 73,62
45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 11.340 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.4 : 7,33*3,6*2 = 52,776
Trục D : 3,1*3,6*2 = 22,32
Trục A: 2,2*3,6 = 7,92
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4) =
-1,287
S1 : -2,4*1,8 = -4,32
S3: -0,6*0,6*2 = -0,72
LTOV2 : -6,8*0,15 = -1,02
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45+0,52*0,45*2+3,1*0,4) = 3,103
Trục D : 3,1*0,45 = 1,395
Trục 1+4 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 1.000 1.000 1.000
XM mác 50
Đ1 : 2,7*2*0,13 = 0,702
Đ2 : 2,7*2*0,2*2 = 2,16
Đ3 : 2*2*0,2*1 = 0,8
S1: (2,4+1,8*2)*0,13*3 = 2,34
S2: (1,2+1,8*2)*0,13*1 = 0,624
S3: 0,6*3*0,13*2 = 0,468
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 1.000 1.000 1.000
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Bằng ván khuôn sàn: 12,5 = 12,5
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Bằng ván khuôn : 94,7 = 94,7
Trừ mặt trong thành sê nô : -37,6*0,51 =
-19,176
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 1.000 1.000 1.000
Bằng 1/5VK: 72,5/5 = 14,5
63 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 18.655 1.000 1.000 1.000
2cm, vữa XM mác 75
Chân móng HKT: (1,6*4+1,5*3+1,1)*0,45
= 5,4
Chân móng trục 1.4: 10,8*0,35*2 = 7,56
Trục A+D: 3,1*0,35*5 = 5,425
CB: 0,3*0,45*2 = 0,27
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 1.000 1.000 1.000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
8=8
93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 2.000 1.000 1.000 1.000
compact 18W-220V
2=2
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 1.000 1.000 1.000
3=3
102 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
103 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
104 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
105 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
106 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
107 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
108 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
109 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
110 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
hôi)
2=2
111 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 1.000 1.000 1.000
3=3
112 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 1.000 1.000 1.000
đk 114mm
14/100 = 0,14
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 1.000 1.000 1.000
đk 90mm
12/100 = 0,12
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 1.000 1.000 1.000
đk 60mm
8/100 = 0,08
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 1.000 1.000 1.000
đk 34mm
3/100 = 0,03
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 1.000 1.000 1.000
đk 27mm
40/100 = 0,4
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 1.000 1.000 1.000
đk 21mm
5/100 = 0,05
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 114 mm
6=6
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 1.000 1.000 1.000
đk 90 mm
3=3
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 60 mm
6=6
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 1.000 1.000 1.000
8=8
123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 1.000 1.000 1.000
9=9
124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
mm
6=6
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
lệch góc
2=2
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 25.000 1.000 1.000 1.000
đk 114
11+2+7+5 = 25
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
đk 114/90
2=2
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 1.000 1.000 1.000
đk 90/60
7=7
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 5.000 1.000 1.000 1.000
đk 90
3+2 = 5
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 8.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34 mm
8=8
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34
4=4
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
2+2 = 4
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 1.000 1.000 1.000
17+12 = 29
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 1.000 1.000 1.000
1,0m3
1=1
139 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 1.000 1.000 1.000
điện ≤50A
1=1
140 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
141 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
142 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 1.000 1.000 1.000
140 = 140
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp III
0,58*0,58*3,14*(3*2+4*2) = 14,788
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140 1.000 1.000 1.000
đất cấp III
Rãnh: 8*0,3*0,475 = 1,14
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 1.000 1.000 1.000
0,58*0,58*3,14*0,2*2 = 0,423
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 1.000 1.000 1.000
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
Đan : 0,58*0,58*3,14*0,07*4 = 0,296
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 1.000 1.000 1.000
nắp đan, tấm chớp
Đan : 1,16*3,14*0,07*4/100 = 0,01
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 1.000 1.000 1.000
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
8,52/1000 = 0,009
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 1.000 1.000 1.000
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
4=4
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 1.000 1.000 1.000
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
1,08*3,14*0,08*(2,72*2+3,93*2) = 3,608
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 1.000 1.000 1.000
cống, ống buy
1*3,14*(2,72*2+3,93*2)/100 = 0,418
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 1.000 1.000 1.000
2cm, vữa XM mác 75
0,5*0,5*3,14*2 = 1,57
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 1.000 1.000 1.000
3,14*1*2,72*2 = 17,082
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,4/100 = 0,003
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,6/100 = 0,005
Gạch vỡ: 0,5*0,5*3,14*1/100 = 0,008
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,6/100 = 0,005
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,9/100 = 0,007
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 3.180 1.000 1.000 1.000
K=0,85
Rãnh: 8*0,3*0,475 = 1,14
1,16*3,14*0,1*2,8*2 = 2,04
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM GIẾNG ĐÀO 25M
1 AB.11433 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 1.763 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu <=1m, đất cấp III
Giếng : 0,56*0,56*3,14*1 = 0,985
Bó sân : 4,03*3,14*0,205*0,3 = 0,778
2 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 24.322 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
0,56*0,56*3,14*24,7 = 24,322
3 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.000 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,06/100 = 0
4 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.000 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,06/100 = 0
5 AF.15513* Bê tông đá 4x6 mác 50 m3 1.247 1.000 1.000 1.000
Bó sân : 4,03*3,14*0,205*0,1 = 0,259
Sân : 1,86*1,86*3,14*0,1 = 1,086
Trừ giếng : -0,56*0,56*3,14*0,1 = -0,098
6 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.096 1.000 1.000 1.000
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
Đan nắp giếng : 0,66*0,66*3,14*0,07 =
0,096
7 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.004 1.000 1.000 1.000
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
4,09/1000 = 0,004
8 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.002 1.000 1.000 1.000
nắp đan, tấm chớp
1,12*3,14*0,07/100 = 0,002
9 AG.11623 Sản xuất bê tông ống buy đường kính m3 5.423 1.000 1.000 1.000
>70cm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
1,12*3,14*0,06*0,5*50 = 5,275
1,12*3,14*0,06*0,7 = 0,148
10 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 51.000 1.000 1.000 1.000
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
51 = 51
11 AG.13311 Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống tấn 0.210 1.000 1.000 1.000
buy đúc sẵn đường kính <=10mm
210/1000 = 0,21
12 AG.32211 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim 100m2 1.808 1.000 1.000 1.000
loại các loại cấu kiện khác
1,12*3,14*0,5*2*50/100 = 1,758
1,12*3,14*0,7*2/100 = 0,049
13 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.479 1.000 1.000 1.000
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
HM SAN NỀN
1 AB.21133 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào 100m3 17.884 1.000 1.000 1.000
<=1,25m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp III
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 1.000 1.000 1.000
D1 : 22*0,62/100 = 0,136
D2 : 22*0,62*3/100 = 0,409
D3 : 11,8*0,62*5/100 = 0,366
D4 : (3,625+2,025)*0,62*2/100 = 0,07
6,15*1,2*2/100 = 0,148
GTH: 13*0,2*7/100 = 0,182
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 1.000 1.000 1.000
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Sàn : (3,4*1,225*6)*0,09 = 2,249
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 1.000 1.000 1.000
Sàn : (3,4*1,225*6)/100 = 0,25
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 1.000 1.000 1.000
<=10mm chiều cao <=16 m
Sàn, sê nô : (151,18+438,38)/1000 = 0,59
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 1.000 1.000 1.000
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
Đáy sê nô : 51,2*0,8*0,09 = 3,686
Thành sê nô : 59,2*0,51*0,09 = 2,717
LTOV1 : 3,4*0,13*0,25*2 = 0,221
3,5*0,67*0,08*2 = 0,375
LTOV2 : 13,6*0,13*0,15 = 0,265
2,8*0,5*0,06*4 = 0,336
LT1 : 3,4*(0,205*0,1+0,09*0,1)*4 = 0,401
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 1.000 1.000 1.000
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
LT,OV, máng tiểu :
(105,51+10,65+36,78+21,31+37,75+70,66
)/1000 = 0,283
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 1.000 1.000 1.000
máng nước, tấm đan
Đáy sê nô : 51,2*0,8/100 = 0,41
Thành sê nô : 59,2*1,11/100 = 0,657
LTOV1 : 3,4*0,65*2/100 = 0,044
3,5*0,75*2/100 = 0,052
LTOV2 : 13,6*0,43/100 = 0,058
2,8*0,5*4/100 = 0,056
LT1 : 3,4*0,605*4/100 = 0,082
LT2 : 1*0,5*2/100 = 0,01
LT3 : 1,8*0,5/100 = 0,009
LT4 : 3,3*0,605*2/100 = 0,04
LT5: 20,4*0,43/100 = 0,088
LT6: 1,5*0,5*2/100 = 0,015
LT7: 3,4*0,43*2/100 = 0,029
LT8: 1,5*0,5*4/100 = 0,03
Máng tiểu : 1,5*0,4*2/100 = 0,012
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Trục 1.3.4.5.7 : 7,13*0,2*3,6*5 = 25,668
Trục 2+6: 1,27*0,2*3,6*2 = 1,829
Trục B: (21,6-0,2*6)*0,13*3,6 = 9,547
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2)*0,13 = 3,806
Trần:
(7*4+6,47*4+3,4*4+6,3*4+21,6*2+2,87*
2) = 141,62
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 22.680 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)
62 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 1.000 1.000 1.000
XM mác 50
Đ1 : 2,7*2*0,13*2 = 1,404
Đ2 : 2,7*2*0,2*4 = 4,32
Đ3 : 2*2*0,2*2 = 1,6
S1: (2,4+1,8*2)*0,13*6 = 4,68
S2: (1,2+1,8*2)*0,13*2 = 1,248
S3: 0,6*3*0,13*4 = 0,936
63 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 1.000 1.000 1.000
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Bằng ván khuôn sàn: 25 = 25
64 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Bằng ván khuôn : 159,3 = 159,3
Trừ mặt trong thành sê nô : -59,2*0,51 =
-30,192
65 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 1.000 1.000 1.000
Bằng 1/5VK: 131,1/5 = 26,22
66 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 39.840 1.000 1.000 1.000
XM mác 75
Chân móng HKT:
(1,6*4+1,3*5+1,5*2+1,1*3)*0,45 = 8,64
(2*7+1,8*4+1,1*3)*0,5 = 12,25
Chân móng trục 1.7: 10,8*0,35*2 = 7,56
Trục A+D: 3,1*0,35*10 = 10,85
CB: 0,3*0,45*2*2 = 0,54
67 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 160.000 1.000 1.000 1.000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trụ: 2*2*7+1,8*2*2+1,6*2*2+1,1*2*3 =
48,2
Thành sê nô : 59,2 = 59,2
Chân móng : 3,1*10+10,8*2 = 52,6
68 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 184.600 1.000 1.000 1.000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
82 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 1.000 1.000 1.000
đk 90 mm
13 = 13
83 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 1.000 1.000 1.000
13 = 13
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà 0.000
84 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 1.000 1.000 1.000
50 = 50
85 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 1.000 1.000 1.000
300 = 300
86 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 1.000 1.000 1.000
80 = 80
87 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 1.000 1.000 1.000
150 = 150
88 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
90 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 1.000 1.000 1.000
1+2 = 3
91 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 1.000 1.000 1.000
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
1+2 = 3
92 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
93 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 250.000 1.000 1.000 1.000
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
250 = 250
94 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 1.000 1.000 1.000
15 = 15
95 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
96 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
97 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
98 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
99 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 1.000 1.000 1.000
8=8
100 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
101 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 1.000 1.000 1.000
compact 18W-220V
3=3
102 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 1.000 1.000 1.000
8=8
103 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
104 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
105 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
106 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 1.000 1.000 1.000
12 = 12
107 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 1.000 1.000 1.000
12 = 12
108 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 1.000 1.000 1.000
8=8
109 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 1.000 1.000 1.000
8=8
110 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 1.000 1.000 1.000
12 = 12
111 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
hôi)
4=4
113 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
114 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
115 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 1.000 1.000 1.000
đk 114mm
20/100 = 0,2
116 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 1.000 1.000 1.000
đk 90mm
16/100 = 0,16
117 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 1.000 1.000 1.000
đk 60mm
17/100 = 0,17
118 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1.000 1.000 1.000
đk 34mm
10/100 = 0,1
119 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 1.000 1.000 1.000
đk 27mm
36/100 = 0,36
120 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1.000 1.000 1.000
đk 21mm
10/100 = 0,1
121 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 1.000 1.000 1.000
đk 114 mm
12 = 12
122 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 90 mm
6=6
123 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 1.000 1.000 1.000
đk 60 mm
12 = 12
124 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 1.000 1.000 1.000
16 = 16
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 1.000 1.000 1.000
18 = 18
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 1.000 1.000 1.000
mm
12 = 12
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 1.000 1.000 1.000
lệch góc
3=3
128 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 22.000 1.000 1.000 1.000
đk 114
22 = 22
129 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
đk 114/90
4=4
130 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 1.000 1.000 1.000
đk 90/60
14 = 14
131 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 9.000 1.000 1.000 1.000
đk 90
6+3 = 9
132 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 16.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34 mm
16 = 16
133 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34
6=6
134 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
2+2 = 4
135 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 58.000 1.000 1.000 1.000
34+24 = 58
136 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 1.000 1.000 1.000
22 = 22
137 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 1.000 1.000 1.000
22 = 22
138 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
139 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
140 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 1.000 1.000 1.000
1,0m3
1=1
141 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 1.000 1.000 1.000
điện ≤50A
1=1
142 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
143 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
144 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 1.000 1.000 1.000
140 = 140
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Hầm : 4,8*2,7*1,96 = 25,402
0,7*0,8*1,96 = 1,098
Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*2,6 = 2,041
0,705*0,705*3,14*0,67 = 1,046
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 1.000 1.000 1.000
đất cấp III
Rãnh chôn ống : 2*0,5*0,6 = 0,6
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2.648 1.000 1.000 1.000
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
Hầm : 4,8*2,7*0,2 = 2,592
0,7*0,8*0,1 = 0,056
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 1.000 1.000 1.000
75
Hầm : (4,7+2)*2*0,25*1,36 = 4,556
2*2*0,2*1,48+2*0,05*0,4 = 1,224
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1.000 1.000 1.000
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 1.000 1.000 1.000
dày <=33cm, vữa XM mác 75
Hầm : 2*3,8 = 7,6
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 1.000 1.000 1.000
mác 200
Hầm : (4,7+2)*2*(0,25*0,12+0,15*0,08) =
0,563
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 1.000 1.000 1.000
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung m3 2.456 1.000 1.000 1.000
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
PHỤ CẤP THEO MỨC LƯƠNG
TỐI THIỂU CƠ BẢN
HS BẬC LƯƠNG TTC LƯƠNG TTV LƯƠNG CƠ LƯƠNG NGÀY
STT TÊN NHÂN CÔNG TỔNG LƯƠNG
LƯƠNG BẢN LƯU ĐỘNG KHU VỰC LƯƠNG PHỤ KHOÁN TT CÔNG
4 Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 2.16 1,400,000.0 1,400,000.0 3,024,000.0 560,000.0 420,000.0 362,880.0 120,960.0 4,487,840 172,609
5 Nhân công bậc 5,0/7 nhóm I 3.01 1,400,000.0 1,400,000.0 4,214,000.0 560,000.0 420,000.0 505,680.0 168,560.0 5,868,240 225,702
6 Công nhân lái xe con, xe taxi, xe tải, 2.57 1,400,000.0 1,400,000.0 3,598,000.0 560,000.0 420,000.0 431,760.0 143,920.0 5,153,680 198,218
xe cẩu dưới 3,5 tấn, bậc II
1
NHÂN CÔNG LÁI MÁY HIỆN TẠI
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
(Thông tư 05/2016 ngày 10 tháng 3 năm 2016 của Bộ Xây dựng, tính nhân công đơn giá lắp đặt nhóm II)
2,551,000.0
1 Nhân công bậc 4,0/7 nhóm I 2.55 2,551,000.0 6,505,050.0 6,505,050 250,194
2 Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 2.51 2,551,000.0 6,403,010.0 6,403,010 246,270
tấn đến dưới 25 tấn, bậc I, nhóm 2
3 Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 3.44 2,551,000.0 8,775,440.0 8,775,440 337,517
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2
4 Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 2.16 2,551,000.0 5,510,160.0 5,510,160 211,929
5 Nhân công bậc 5,0/7 nhóm I 3.01 2,551,000.0 7,678,510.0 7,678,510 295,327
6 Công nhân lái xe con, xe taxi, xe tải, 2.57 2,551,000.0 6,556,070.0 6,556,070 252,157
xe cẩu dưới 7,5 tấn, bậc II
1
BẢNG TỔNG HỢP CA MÁY
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
(Căn cứ theo QĐ 1134/2015/QĐ-BXD ngày 8/10/2015 của Bộ Xây dựng)
CP TIỀN LƯƠNG, NHIÊN
ĐƠN CHỈ TIÊU SỬ LIỆU
STT TÊN NHÂN CÔNG GIÁ CA MÁY
VỊ DỤNG TIỀN LƯƠNG NHIÊN LIỆU
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất ca 30,044.4 250,194.2 80,192.2 360,431
- 23,0 kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 974,445.5 583,786.5 482,392.7 2,040,625
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính ca 14,840.0 211,929.2 1,670.7 228,440
khoan - 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 ca 24,687.5 211,929.2 5,012.0 241,629
kW
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - ca 18,282.7 211,929.2 15,036.0 245,248
5,0 kW
6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 1,073,011.2 507,256.5 847,446.6 2,427,714
tích gầu - 0,80 m3
7 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 19,381.8 211,929.2 11,694.7 243,006
suất - 1,5 kW
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng ca 56,644.0 211,929.2 55,789.4 324,363
- 60 kg
9 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 ca 75,600.0 211,929.2 18,377.4 305,907
lít
10 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 29,680.0 211,929.2 8,353.4 249,963
11 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 775,692.0 507,256.5 599,731.4 1,882,680
12 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - ca 149,083.9 211,929.2 35,084.1 396,097
H nâng 80 m
13 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 ca 448,698.6 211,929.2 78,521.5 739,149
T - H nâng 100 m
14 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 537,900.0 252,156.5 599,731.4 1,389,788
1
BẢNG PHÂN TÍCH MÁY
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
(Căn cứ theo QĐ 1134/2015/QĐ-BXD ngày 8/10/2015 của Bộ Xây dựng)
NGUYÊN SỐ HSNL
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC THÀNH TIỀN
GIÁ/ĐƠN GIÁ CA/NĂM PHỤ
1 Biến thế hàn xoay chiều - công 16,000,000.0 180.000 360,431
suất - 23,0 kW
Chỉ tiêu sử dụng 30,044
- Định mức khấu hao 24.0000 21,333
- Định mức sửa chữa 4.8000 4,267
- Định mức chi phí khác 5.0000 4,444
Nhân công lái máy 250,194
- Nhân công bậc 4,0/7 nhóm I 1.0000 250,194
Nhiên liệu máy 80,192
- Điện 48.0000 1,622.0 1.030 80,192
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T 1,158,800,000.0 220.000 2,040,625
1
NGUYÊN SỐ HSNL
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC THÀNH TIỀN
GIÁ/ĐƠN GIÁ CA/NĂM PHỤ
- Định mức sửa chữa 8.4000 2,940
- Định mức chi phí khác 4.0000 1,400
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 1,671
- Điện 1.0000 1,622.0 1.030 1,671
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 7,900,000.0 80.000 241,629
kW
Chỉ tiêu sử dụng 24,688
- Định mức khấu hao 14.0000 13,825
- Định mức sửa chữa 7.0000 6,913
- Định mức chi phí khác 4.0000 3,950
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 5,012
- Điện 3.0000 1,622.0 1.030 5,012
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 18,200,000.0 220.000 245,248
5,0 kW
Chỉ tiêu sử dụng 18,283
- Định mức khấu hao 14.0000 11,582
- Định mức sửa chữa 4.1000 3,392
- Định mức chi phí khác 4.0000 3,309
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 15,036
- Điện 9.0000 1,622.0 1.030 15,036
6 Máy đào một gầu, bánh xích - 1,068,900,000.0 260.000 2,427,714
dung tích gầu - 0,80 m3
Chỉ tiêu sử dụng 1,073,011
- Định mức khấu hao 17.0000 629,007
- Định mức sửa chữa 5.8000 238,447
- Định mức chi phí khác 5.0000 205,558
Nhân công lái máy 507,257
2
NGUYÊN SỐ HSNL
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC THÀNH TIỀN
GIÁ/ĐƠN GIÁ CA/NĂM PHỤ
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
- Nhân công bậc 5,0/7 nhóm I 1.0000 295,327
Nhiên liệu máy 847,447
- Dầu Diezel 65.0000 12,782.0 1.020 847,447
7 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công 6,500,000.0 110.000 243,006
suất - 1,5 kW
Chỉ tiêu sử dụng 19,382
- Định mức khấu hao 20.0000 11,818
- Định mức sửa chữa 8.8000 5,200
- Định mức chi phí khác 4.0000 2,364
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 11,695
- Điện 7.0000 1,622.0 1.030 11,695
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng 28,900,000.0 150.000 324,363
lượng - 60 kg
Chỉ tiêu sử dụng 56,644
- Định mức khấu hao 20.0000 38,533
- Định mức sửa chữa 5.4000 10,404
- Định mức chi phí khác 4.0000 7,707
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 55,789
- Xăng 3.5000 15,782.0 1.010 55,789
9 Máy trộn bê tông - dung tích - 26,400,000.0 110.000 305,907
250,0 lít
Chỉ tiêu sử dụng 75,600
- Định mức khấu hao 20.0000 48,000
- Định mức sửa chữa 6.5000 15,600
- Định mức chi phí khác 5.0000 12,000
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 18,377
3
NGUYÊN SỐ HSNL
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC THÀNH TIỀN
GIÁ/ĐƠN GIÁ CA/NĂM PHỤ
- Điện 11.0000 1,622.0 1.030 18,377
10 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít 11,200,000.0 120.000 249,963
4
NGUYÊN SỐ HSNL
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC THÀNH TIỀN
GIÁ/ĐƠN GIÁ CA/NĂM PHỤ
Chỉ tiêu sử dụng 448,699
- Định mức khấu hao 17.0000 281,356
- Định mức sửa chữa 4.1000 75,396
- Định mức chi phí khác 5.0000 91,946
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 78,522
- Điện 47.0000 1,622.0 1.030 78,522
14 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T 489,000,000.0 260.000 1,389,788
Chỉ tiêu sử dụng 537,900
- Định mức khấu hao 17.0000 287,758
- Định mức sửa chữa 7.3000 137,296
- Định mức chi phí khác 6.0000 112,846
Nhân công lái máy 252,157
- Công nhân lái xe con, xe taxi, xe 1.0000 252,157
tải, xe cẩu dưới 7,5 tấn, bậc II
Nhiên liệu máy 599,731
- Dầu Diezel 46.0000 12,782.0 1.020 599,731
5
LƯƠNG ĐIỀU CHỈNH BÙ GIÁ
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC CA/GIÁ NL LƯƠNG
GỐC GIÁ NL HSNL PHỤ NHÂN CÔNG NHIÊN LIỆU
NC
9 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II -198,218.5 34,161.1
Nhân công lái máy
- Danh sách nhân công máy tính 1.0000 198,218.5 0.0 -198,218.5
cước vận chuyển
Nhiên liệu máy
- Điện 48.3000 1,339.0 2,000.0 1.070 34,161.1
0 Ca máy 66,726.5 -138,111.8
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe con, xe taxi, xe 1.0000 221,329.2 252,156.5 30,827.3
tải, xe cẩu dưới 7,5 tấn, bậc II
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 252,560.0 288,459.2 35,899.2
tấn đến dưới 25 tấn, bậc II, nhóm 2
1
LƯƠNG ĐIỀU CHỈNH BÙ GIÁ
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC CA/GIÁ NL LƯƠNG
GỐC GIÁ NL HSNL PHỤ NHÂN CÔNG NHIÊN LIỆU
NC
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường 43,107.7 6,365.4
kính khoan - 13 mm
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2
3
LƯƠNG ĐIỀU CHỈNH BÙ GIÁ
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC CA/GIÁ NL LƯƠNG
GỐC GIÁ NL HSNL PHỤ NHÂN CÔNG NHIÊN LIỆU
NC
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2
4
CP TIỀN LƯƠNG, NHIÊN CP TIỀN LƯƠNG, NHIÊN
ĐƠN GIÁ MÁY THỜI CHÊNH LỆCH
STT TÊN NHÂN CÔNG GIÁ GỐC LIỆU GỐC LIỆU HIỆN TẠI GIÁ CA MÁY
VỊ ĐIỂM TÍNH BÙ TIỀN LƯƠNG NHIÊN LIỆU TIỀN LƯƠNG NHIÊN LIỆU TIỀN LƯƠNG NHIÊN LIỆU
9 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 258,500.0 258,500.0 198,218.5 69,200.9 0.0 103,362.0 -198,218.5 34,161.1 94,443
0 Ca máy 0 0.0 0.0 473,889.2 745,920.0 540,615.8 607,808.3 66,726.5 -138,111.8 -71,385
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất ca 342,765.0 342,765.0 294,409.2 1,504.4 337,516.9 2,247.0 43,107.7 742.6 386,615
- 23,0 kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 2,024,661.0 2,024,661.0 294,409.2 4,384.2 337,516.9 6,548.4 43,107.7 2,164.2 2,069,933
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính ca 211,630.0 211,630.0 294,409.2 12,894.6 337,516.9 19,260.0 43,107.7 6,365.4 261,103
khoan - 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 ca 225,125.0 225,125.0 294,409.2 1,306,368.0 337,516.9 1,064,485.8 43,107.7 -241,882.2 26,350
kW
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - ca 228,555.0 228,555.0 294,409.2 9,670.9 337,516.9 14,445.0 43,107.7 4,774.1 276,437
5,0 kW
6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 2,429,189.0 2,429,189.0 0.0 75,410.0 0.0 71,292.5 0.0 -4,117.6 2,425,071
tích gầu - 0,80 m3
7 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 226,613.0 226,613.0 294,409.2 15,473.5 337,516.9 23,112.0 43,107.7 7,638.5 277,359
suất - 1,5 kW
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng ca 309,088.0 309,088.0 294,409.2 15,473.5 337,516.9 23,112.0 43,107.7 7,638.5 359,834
- 60 kg
9 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 ca 287,383.0 287,383.0 294,409.2 7,564.8 337,516.9 11,299.2 43,107.7 3,734.4 334,225
lít
10 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 232,655.0 232,655.0 294,409.2 931,392.0 337,516.9 758,939.0 43,107.7 -172,453.1 103,310
11 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 1,872,573.0 1,872,573.0 294,409.2 30,087.3 337,516.9 44,940.0 43,107.7 14,852.7 1,930,533
12 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - ca 386,023.0 386,023.0 294,409.2 67,768.1 337,516.9 101,222.0 43,107.7 33,453.9 462,585
H nâng 80 m
13 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 ca 741,131.0 741,131.0 0.0 925,344.0 0.0 754,010.8 0.0 -171,333.2 569,798
T - H nâng 100 m
1
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 7.4800 4.1059
Ca máy
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.5200 0.2854
gầu - 0,80 m3
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.6303
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.5100 22.0918
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, m3 12.8520
đất C3
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 15.9365
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, m3 9.0523
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
Vật liệu
Cát vàng m3 0.6241 5.6493
Đá 4x6 m³ 0.8930 8.0837
Nước lít 139.8800 1,266.2287
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 793.9254
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 10.5911
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, m3 17.6148
vữa BT mác 200
1
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 8.9012
Đá 1x2 m3 0.9133 16.0872
Nước lít 189.6250 3,340.2065
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 5,073.5028
Vật liệu khác % 1.0000 17.6148
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.6400 28.8883
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 1.5677
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 1.6734
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.0418
kính <=10mm
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 0.8947
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 41.9789
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 11.3200 0.4728
Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0167
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.0874
kính <=18mm
Vật liệu
Dây thép kg 14.2800 15.5285
Que hàn kg 4.6400 5.0457
Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 1,109.1786
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 8.3400 9.0692
Ca máy
2
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1200 1.2179
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 0.3480
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.8025
móng cột vuông, chữ nhật
Vật liệu
Đinh kg 15.0000 12.0372
Gỗ chống m3 0.3350 0.2688
Gỗ đà nẹp m3 0.2100 0.1685
Gỗ ván m3 0.7920 0.6356
Vật liệu khác % 1.0000 0.8025
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 29.7000 23.8337
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.4984
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
Vật liệu
Cát vàng m3 0.3277 6.7173
Đá chẻ 15x20x25 viên 108.0000 2,213.8218
Nước lít 75.4000 1,545.5756
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,349.5253
Nhân công
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 27.6728
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0350 0.7174
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không m3 1.9475
nung 2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33
cm, VXM cát mịn M75 - độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát vàng m3 0.3277 0.6382
3
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.8100 0.6269
Ca máy
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.3360 0.2601
gầu - 0,80 m3
Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 0.0450 0.0348
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.7740
phạm vi <=1000m, đất cấp III
Ca máy
4
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
5
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Đinh kg 12.0000 11.6791
Gỗ chống m3 0.4590 0.4467
Gỗ đà nẹp m3 0.0865 0.0842
Gỗ ván m3 0.7920 0.7708
Vật liệu khác % 1.0000 0.9733
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 13.6100 13.2461
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.1861
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 3.9863
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 187.0305
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 3.0148
Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0744
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.1407
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Vật liệu
Dây thép kg 14.2800 16.2898
Que hàn kg 4.7000 5.3615
Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 1,163.5548
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 11.4530
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 1.2925
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 0.3650
6
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 1.1036
Đá 1x2 m3 0.9133 1.9946
Đinh kg 0.0480 0.1048
Đinh đỉa cái 0.3520 0.7688
Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 0.0437
Nước lít 189.6250 414.1410
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 629.0466
Vật liệu khác % 1.0000 2.1840
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 9.8280
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 0.3931
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.2075
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 4.3680
thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao
<=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 2.2073
Đá 1x2 m3 0.9133 3.9892
Đinh kg 0.0480 0.2097
Đinh đỉa cái 0.3520 1.5375
Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 0.0874
Nước lít 189.6250 828.2820
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,258.0932
Vật liệu khác % 1.0000 4.3680
7
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.8200 21.0538
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 0.7862
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.4150
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 0.4805
80 m
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.1829
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 3.9169
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 183.7743
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 15.2600 2.7904
Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0731
8
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 0.2965
9
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.2691
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 5.7635
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 270.4154
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 4.3589
Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.1076
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.5942
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Vật liệu
Dây thép kg 14.2800 22.7652
Que hàn kg 4.7000 7.4927
Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 1,626.0840
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 16.0058
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 1.8062
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 0.5101
Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 1.1365
Đá 1x2 m3 0.9133 2.0540
Nước lít 189.6250 426.4856
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 647.7970
Vật liệu khác % 1.0000 2.2491
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.4800 5.5778
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 0.2002
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.2137
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 0.2474
80 m
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.2499
Vật liệu
Đinh kg 8.0500 2.0117
Gỗ chống m3 0.6680 0.1669
Gỗ đà nẹp m3 0.1120 0.0280
Gỗ ván m3 0.7920 0.1979
Vật liệu khác % 1.0000 0.2499
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 26.9500 6.7348
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.5896
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 12.6284
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 592.5078
Nhân công
11
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
12
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0783
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 0.2827
nước đường kính cốt thép >10mm chiều
cao <=4 m
Vật liệu
Dây thép kg 14.2800 4.0364
Que hàn kg 4.6170 1.3050
Thép tròn đường kính > 10 mm kg 1,020.0000 288.3132
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 20.6300 5.8313
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1230 0.3174
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 0.0905
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 1.5931
hắt, máng nước, tấm đan
Vật liệu
Đinh kg 8.0500 12.8242
Gỗ chống m3 0.6680 1.0642
Gỗ đà nẹp m3 0.1120 0.1784
Gỗ ván m3 0.7920 1.2617
Vật liệu khác % 1.0000 1.5931
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 28.4700 45.3547
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.6045
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều
cao ≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu
Cát vàng m3 0.1984 8.8477
Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 360.0000 16,057.6128
13
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
14
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
15
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 303.6000
1,1ly, 15,2kg/cây
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), m 259.2000
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
Vật liệu
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 259.2000
1,1ly, 15,2kg/cây
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.4239
Vật liệu
Bu lông M20x80 cái 48.0000 68.3464
Que hàn kg 6.0000 8.5433
Thép hộp kg 0.1500 0.2136
Vật liệu khác % 5.0000 7.1194
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.7300 3.8872
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 2.0000 2.8478
kW
Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 0.3380 0.4813
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, 100m2 2.8836
chiều dài bất kỳ
Vật liệu
Đinh, đinh vít cái 450.0000 1,297.6380
Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 341.7113
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 12.9764
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.0440
Vật liệu
GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 1.0000 25.0440
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài 100m2 1.9541
bất kỳ
16
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Đinh, đinh vít cái 450.0000 879.3540
Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 231.5632
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 8.7935
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.6200
Vật liệu
Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 1.0000 141.6200
17
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 108.7200
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.2000 65.2320
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3000 16.3080
55 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.2107
Vật liệu
Đất đèn kg 3.7800 0.7966
Ô xy Chai 0.7800 0.1644
Que hàn kg 22.6600 4.7752
Thép hộp kg 625.3900 131.7905
Thép tấm kg 316.0000 66.5917
Thép tròn kg 61.4000 12.9390
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 36.7840 7.7516
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 5.6000 1.1801
kW
18
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
56 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.1200
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 0.0563
Nước lít 0.6500 13.0780
Que hàn kg 0.2000 4.0240
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 12.4251
Vật liệu khác % 5.0000 100.6000
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.4000 8.0480
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 0.1000 2.0120
kW
57 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.5312
lót, 2 nước phủ
Vật liệu
Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.0930 2.5604
Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.1620 4.4601
Vật liệu khác % 1.0000 27.5312
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0940 2.5879
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.6480
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 1.8275
Nước lít 4.6800 424.2326
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 403.0536
Vật liệu khác % 0.5000 45.3240
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 47.1370
19
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.2719
Máy khác % 5.0000 453.2400
59 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.4320
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 0.5530
Nước lít 4.6800 128.3818
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 121.9725
Vật liệu khác % 0.5000 13.7160
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 14.2646
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0823
Máy khác % 5.0000 137.1600
60 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.1277
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 6.0297
Nước lít 4.4200 1,375.1844
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 930.9999
Vật liệu khác % 0.5000 155.5639
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2000 62.2255
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.9334
Máy khác % 2.0000 622.2554
20
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
61 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.0997
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 2.7733
Nước lít 4.4200 632.5007
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 428.2030
Vật liệu khác % 0.5000 71.5499
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 37.2059
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.4293
Máy khác % 5.0000 715.4985
62 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 2.3123
mác 50
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 0.0448
Nước lít 4.4200 10.2203
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 6.9192
Vật liệu khác % 0.5000 1.1561
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 0.6012
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0069
Máy khác % 5.0000 11.5615
63 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.1880
XM mác 50
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0205 0.2911
Nước lít 4.6800 66.3998
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 3.1684 44.9527
Vật liệu khác % 0.5000 7.0940
21
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 7.3778
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0426
Máy khác % 5.0000 70.9400
64 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM m2 25.0000
cát mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML
= 1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 0.5040
Nước lít 4.6800 117.0000
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 111.1590
Vật liệu khác % 0.5000 12.5000
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 12.5000
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0750
Máy khác % 5.0000 125.0000
65 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.1080
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 2.6028
Nước lít 4.6800 604.2254
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 574.0606
Vật liệu khác % 0.5000 64.5540
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 64.5540
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.3873
Máy khác % 5.0000 645.5400
22
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 0.5286
Nước lít 4.6800 122.7096
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 116.5836
Vật liệu khác % 0.5000 13.1100
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3500 9.1770
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0787
Máy khác % 5.0000 131.1000
67 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày m2 39.8400
trát 2cm, vữa XM mác 75
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0258 1.0263
Nước lít 5.9800 238.2432
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6815 226.3494
Vật liệu khác % 0.5000 19.9200
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 12.7488
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.1195
Máy khác % 5.0000 199.2000
68 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát m 173.2000
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0123 2.1338
Nước lít 2.8600 495.3520
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.7172 470.6225
Vật liệu khác % 1.5000 259.8000
23
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Nhân công
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.2000 34.6400
69 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 197.8000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 -
2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 0.5538
Nước lít 0.6500 128.5700
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 122.1514
Vật liệu khác % 9.5000 1,879.1000
Nhân công
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.1220 24.1316
70 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.7492
vữa XM mác 75
Vật liệu
Cát vàng m3 0.0283 2.8462
Nước lít 6.5000 654.8698
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 571.8021
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0680 6.8509
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.3022
71 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống m2 201.5000
thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp
(1.5kg/m2/1 lớp)
Vật liệu
Phụ gia SIKATOP SEAL kg 1.5000 302.2500
Vật liệu khác % 10.0000 2,015.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.0300 6.0450
72 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 163.9200
gạch 300x600 mm
24
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 4.5898
Gạch Cramic 300x600 m2 1.0300 168.8376
Nước lít 6.5000 1,065.4800
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8500 139.3320
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,012.2880
Xi măng trắng kg 0.1200 19.6704
Vật liệu khác % 1.0000 163.9200
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3400 55.7328
Ca máy
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 32.7840
73 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 174.2860
600x600mm
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 4.8800
Gạch Cramic 600x600 m2 1.0300 179.5146
Nước lít 6.5000 1,132.8590
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6500 113.2859
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,076.3032
Xi măng trắng kg 0.1000 17.4286
Vật liệu khác % 0.5000 87.1430
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1180 20.5657
Ca máy
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.0400 6.9714
74 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam m2 7.5600
cấp
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 0.2117
Đá granít tự nhiên màu đen m2 1.0500 7.9380
Nước lít 6.5000 49.1400
25
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Bột bả Expo kg 0.8000 250.0704
Giấy ráp m2 0.0200 6.2518
Vật liệu khác % 1.0000 312.5880
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1100 34.3847
77 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.0680
Vật liệu
Bột bả Expo kg 0.8000 395.2544
26
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
27
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
81 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.0550
keo, đk 60mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.2900 0.0160
Nhựa dán kg 0.0900 0.0050
Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 5.5550
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0006
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 0.3289
82 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.5655
keo, đk 90mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.2900 0.1640
Nhựa dán kg 0.0900 0.0509
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 57.1155
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0057
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 3.5740
83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 13.0000
keo, đk 90 mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0400 0.5200
Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 13.0000
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 0.1300
Vật liệu khác % 0.1000 1.3000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 0.6500
84 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.0000
Vật liệu
Cầu chắn rác thép D120 cái 1.0000 13.0000
28
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 1.0200 51.0000
Vật liệu khác % 3.0000 150.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 1.2000
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.0000
Vật liệu
Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 1.0200 306.0000
Vật liệu khác % 3.0000 900.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 7.2000
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.0000
Vật liệu
Dây dẫn điện 1x6mm2 m 1.0200 81.6000
Vật liệu khác % 3.0000 240.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0290 2.3200
88 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.0000
Vật liệu
Dây dẫn điện 1x4mm2 m 1.0200 153.0000
Vật liệu khác % 3.0000 450.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0280 4.2000
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.0000
Vật liệu
Automat 2 pha 50A cái 1.0000 1.0000
Vật liệu khác % 3.0000 3.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 0.1500
29
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Automat 2 pha 25A cái 1.0000 2.0000
Vật liệu khác % 3.0000 6.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 0.3000
91 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.0000
Vật liệu
Đế âm aptomat cái 1.0000 3.0000
Vật liệu khác % 5.0000 15.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 0.6000
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 0.0600
- 13 mm
92 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.0000
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
Vật liệu
Mặt nạ 180x250 cái 1.0000 3.0000
Vật liệu khác % 20.0000 60.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 0.3600
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 0.3000
- 13 mm
93 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.0000
Vật liệu
Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 1.0000 1.0000
Vật liệu khác % 5.0000 5.0000
30
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2100 0.2100
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 0.0200
- 13 mm
94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 250.0000
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
Vật liệu
Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 1.0200 255.0000
15mm
Vật liệu khác % 15.0000 3,750.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1100 27.5000
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0100 2.5000
- 13 mm
95 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công cái 15.0000
tắc
Vật liệu
Công tắc 1 hạt cái 1.0000 15.0000
Vật liệu khác % 0.5000 7.5000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0800 1.2000
96 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.0000
Vật liệu
Ổ cắm đôi cái 1.0000 2.0000
Vật liệu khác % 0.5000 1.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0960 0.1920
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.0000
Vật liệu
31
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Đế âm các loại cái 1.0000 11.0000
Vật liệu khác % 5.0000 55.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 2.2000
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 0.2200
- 13 mm
99 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.0000
Vật liệu
Mặt nạ các loại cái 1.0000 11.0000
Vật liệu khác % 20.0000 220.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 1.3200
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 1.1000
- 13 mm
100 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.0000
Vật liệu
Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 1.0000 8.0000
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
Vật liệu khác % 5.0000 40.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 1.6000
Ca máy
32
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 0.1600
- 13 mm
101 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.0000
Vật liệu
Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 1.0000 4.0000
Vật liệu khác % 1.0000 4.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 0.6000
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 0.4000
- 13 mm
102 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.0000
compact 18W-220V
Vật liệu
Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 1.0000 3.0000
220V
Vật liệu khác % 5.0000 15.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 0.3600
103 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bộ 8.0000
bóng
Vật liệu
Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 8.0000
Vật liệu khác % 1.0000 8.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 1.5200
104 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bộ 6.0000
bóng
Vật liệu
Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 6.0000
Vật liệu khác % 1.5000 9.0000
33
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 0.9000
105 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.0000
Vật liệu
Bình khí CO2 - 2.5kg cái 1.0000 1.0000
106 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.0000
Vật liệu
Bảng tiêu lệnh PCCC cái 1.0000 1.0000
107 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.0000
Vật liệu
Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1.0000 12.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.1200
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.5000 6.0000
108 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.0000
Vật liệu
Vòi rửa 1 vòi Cái 1.0000 12.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.1200
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 2.0400
109 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.0000
Vật liệu
Chậu xí bệt Bộ 1.0000 8.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.0800
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 1.5000 12.0000
110 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.0000
Vật liệu
Cút Cái 1.0000 8.0000
Vòi rửa vệ sinh Cái 1.0000 8.0000
Vật liệu khác % 0.1000 0.8000
Nhân công
34
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Phễu thu đường kính 200mm Cái 1.0000 4.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.0400
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 0.7600
113 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.0000
hôi)
Vật liệu
Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 1.0000 4.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.0400
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 0.7600
114 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.0000
Vật liệu
Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 1.0000 6.0000
Vật liệu khác % 0.1000 0.6000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 0.7800
35
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
115 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng Bộ 2.0000
D27
Vật liệu
Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 1.0000 2.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.0200
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 0.3400
116 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.2000
keo, đk 114mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.3900 0.0780
Nhựa dán kg 0.1300 0.0260
Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 20.2000
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0020
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 1.5380
117 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.1600
keo, đk 90mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.2900 0.0464
Nhựa dán kg 0.0900 0.0144
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 16.1600
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0016
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 1.0112
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.1700
keo, đk 60mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.2900 0.0493
Nhựa dán kg 0.0900 0.0153
36
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
37
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
38
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0040 0.0640
Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 1.0000 16.0000
Nhựa dán kg 0.0140 0.2240
Vật liệu khác % 0.1000 1.6000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0700 1.1200
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 Cái 18.0000
mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0030 0.0540
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 18.0000
Nhựa dán kg 0.0090 0.1620
Vật liệu khác % 0.1000 1.8000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 1.0800
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.0000
mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0030 0.0360
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 12.0000
Nhựa dán kg 0.0090 0.1080
Vật liệu khác % 0.1000 1.2000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 0.7200
128 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.0000
lệch góc
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0030 0.0090
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 3.0000
Nhựa dán kg 0.0090 0.0270
Vật liệu khác % 0.1000 0.3000
39
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 0.1800
129 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 22.0000
đk 114
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0550 1.2100
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 0.4400
Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 22.0000
Vật liệu khác % 0.1000 2.2000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 1.4300
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 4.0000
keo, đk 114/90
Vật liệu
Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 4.0000
Cồn rửa kg 0.0550 0.2200
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 0.0800
Vật liệu khác % 0.1000 0.4000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 0.2600
131 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 14.0000
keo, đk 90/60
Vật liệu
Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 14.0000
Cồn rửa kg 0.0400 0.5600
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 0.1400
Vật liệu khác % 0.1000 1.4000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 0.7000
132 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 9.0000
đk 90
Vật liệu
40
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0230 0.0920
Keo dán (nhựa) kg 0.0056 0.0224
Tê nhựa miệng bát đường kính 32mm Cái 1.0000 4.0000
Vật liệu khác % 0.1000 0.4000
41
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0350 0.1400
136 BB.29121* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 58.0000
27mm bằng phương pháp dán keo
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0180 1.0440
Keo dán (nhựa) kg 0.0045 0.2610
Tê nhựa miêng bát đường kính 27mm Cái 1.0000 58.0000
Vật liệu khác % 0.1000 5.8000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0280 1.6240
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.0000
Vật liệu
Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 1.0000 22.0000
Cồn rửa kg 0.0020 0.0440
Nhựa dán kg 0.0070 0.1540
Vật liệu khác % 0.1000 2.2000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 1.1000
138 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.0000
Vật liệu
Co ren trong đồng, đk 21 Cái 1.0000 22.0000
Cồn rửa kg 0.0020 0.0440
Nhựa dán kg 0.0070 0.1540
Vật liệu khác % 0.1000 2.2000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 1.1000
139 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.0000
42
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Con con thỏ D60 Cái 1.0000 2.0000
Cồn rửa kg 0.0030 0.0060
Nhựa dán kg 0.0050 0.0100
Vật liệu khác % 0.0100 0.0200
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0310 0.0620
140 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.0000
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0050 0.0100
Chóp thông hơi PVC Cái 1.0000 2.0000
Nhựa dán kg 0.0080 0.0160
Vật liệu khác % 0.0100 0.0200
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0400 0.0800
141 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung Bể 1.0000
tích 1,0m3
Vật liệu
Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 1.0000 1.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.0100
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.1000 2.1000
142 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ cái 1.0000
dòng điện ≤50A
Vật liệu
Automat 1 pha 10A cái 1.0000 1.0000
Vật liệu khác % 3.0000 3.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 0.1500
143 TT Van phao cơ tự động cái 1.0000
Vật liệu
43
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 1.0200 142.8000
Vật liệu khác % 3.0000 420.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0260 3.6400
HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.5858
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.5100 44.6746
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.6000
đất cấp III
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 0.7440
3 AF.15513* Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, m3 2.6480
vữa BT mác 50
Vật liệu
Cát vàng m3 0.6241 1.6526
Đá 4x6 m³ 0.8930 2.3647
Nước lít 139.8800 370.4022
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 232.2422
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 3.0982
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM m3 5.7800
mác 75
Vật liệu
44
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Cát vàng m3 0.3277 0.1703
Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 285.9031
Nước lít 75.4000 39.1947
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 34.2230
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 0.8681
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.6000
dày <=33cm, vữa XM mác 75
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0029 0.0217
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0286 0.2171
Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 40.0000 304.0000
Nước lít 0.6630 5.0388
Nước lít 6.6300 50.3880
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6299 4.7872
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.2990 47.8725
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.1700 1.2920
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa m3 0.5628
BT mác 200
45
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 0.2844
Đá 1x2 m3 0.9133 0.5140
Nước lít 189.6250 106.7210
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 162.1005
Vật liệu khác % 1.0000 0.5628
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 2.0036
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 0.1013
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.0535
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 0.0619
80 m
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, tấn 0.0156
giằng đường kính <=10mm, chiều cao
<=4m
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 0.3346
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 15.6981
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 0.2530
Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0062
9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.0536
xà dầm, giằng
Vật liệu
Đinh kg 14.2900 0.7659
Gỗ chống m3 0.9570 0.0513
Gỗ đà nẹp m3 0.1890 0.0101
Gỗ ván m3 0.7920 0.0425
46
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Cát vàng m3 0.5004 0.5262
Đá 1x2 m3 0.9044 0.9511
Nước lít 187.7750 197.4702
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 285.2150 299.9412
Vật liệu khác % 0.5000 0.5258
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 2.5700 2.7027
Ca máy
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.0999
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.0304
gỗ nắp đan, tấm chớp
Vật liệu
Đinh kg 0.1600 0.0049
Gỗ ván m3 0.1230 0.0037
Vật liệu khác % 1.0000 0.0304
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 25.6200 0.7786
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, tấn 0.0653
hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con
sơn đúc sẵn
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 1.3983
Thép tròn đường kính 4-6mm kg 1,005.0000 65.6064
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 17.1000 1.1163
47
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0261
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 5.0000
thủ công trọng lượng <=50kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu
Cát vàng m3 0.0033 0.0167
Nước lít 0.7800 3.9000
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8911 4.4553
Vật liệu khác % 10.0000 50.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.1500 0.7500
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 1.0000
thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu
Cát vàng m3 0.0078 0.0078
Nước lít 1.8200 1.8200
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.0791 2.0791
Vật liệu khác % 10.0000 10.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.4500 0.4500
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 4.0000
thủ công trọng lượng >250kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu
Cát vàng m3 0.0111 0.0444
Nước lít 2.6000 10.4000
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9702 11.8808
Vật liệu khác % 10.0000 40.0000
Nhân công
48
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
49
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Đá hộc m3 138.0000 0.4335
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 0.0270
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.0083
Vật liệu
Đá 4x6 m³ 122.0000 1.0138
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 0.0715
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.0083
Vật liệu
Đá 1x2 m3 122.0000 1.0138
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 0.0715
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.0071
Vật liệu
Cát vàng m3 131.0000 0.9255
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 5.8700 0.0415
23 TT Than xỉ m3 0.2700
Vật liệu
Than xỉ m3 1.0000 0.2700
24 TT Than củi m3 0.2700
Vật liệu
Than củi m3 1.0000 0.2700
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn ống 2.0000
thủ công, D= 200mm
50
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG
Vật liệu
Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống đoạn 1.0000 2.0000
dài 2m
Vật liệu khác % 0.0500 0.1000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2500 0.5000
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.0200
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.3900 0.0078
Nhựa dán kg 0.1300 0.0026
Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 2.0200
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0002
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 0.1538
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.0000
114mm bằng phương pháp dán keo
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0550 0.1650
Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 3.0000
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 0.0600
Vật liệu khác % 0.1000 0.3000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 0.1950
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.6620
K=0,85
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.5600 3.7307
51
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
1
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
28 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 22.6800 720,000.0 16,329,600 880,000.0 880,000.0 19,958,400 160,000.0 3,628,800.0
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)
29 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.6800 720,000.0 22,809,600 880,000.0 880,000.0 27,878,400 160,000.0 5,068,800.0
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
30 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.0000 300,000.0 3,600,000 515,000.0 515,000.0 6,180,000 215,000.0 2,580,000.0
31 Chậu xí bệt Bộ 8.0000 1,455,000.0 11,640,000 2,320,000.0 2,320,000.0 18,560,000 865,000.0 6,920,000.0
32 Chóp thông hơi PVC Cái 2.0000 3,966.0 7,932 15,000.0 15,000.0 30,000 11,034.0 22,068.0
33 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 306.0000 3,595.0 1,100,070 3,595.0 3,595.0 1,100,070 0.0 0.0
34 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 51.0000 5,727.0 292,077 5,727.0 5,727.0 292,077 0.0 0.0
35 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 153.0000 8,827.0 1,350,531 8,827.0 8,827.0 1,350,531 0.0 0.0
36 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 81.6000 13,225.0 1,079,160 13,225.0 13,225.0 1,079,160 0.0 0.0
37 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 142.8000 7,313.0 1,044,296 7,313.0 7,313.0 1,044,296 0.0 0.0
38 Dây thép kg 103.2339 15,450.0 1,594,964 18,200.0 18,298.1 1,888,989 2,848.1 294,024.8
39 Đá 1x2 m3 52.8800 381,667.0 20,182,541 332,000.0 546,513.8 28,899,634 164,846.8 8,717,093.2
40 Đá 4x6 m³ 26.8002 281,667.0 7,548,739 240,000.0 454,513.8 12,181,071 172,846.8 4,632,332.4
41 Đá chẻ 15x20x25 viên 2,213.8218 5,000.0 11,069,109 4,700.0 6,876.5 15,223,391 1,876.5 4,154,282.1
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 7.9380 824,000.0 6,540,912 800,000.0 806,836.1 6,404,665 -17,163.9 -136,247.3
43 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.2000 41,515.0 10,760,688 57,000.0 57,323.0 14,858,131 15,808.0 4,097,442.7
1,1ly, 15,2kg/cây
44 Đất đèn kg 0.7966 24,200.0 19,277 24,200.0 24,336.7 19,386 136.7 108.9
45 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 3.0000 129,780.0 389,340 350,000.0 350,000.0 1,050,000 220,220.0 660,660.0
220V
46 Đế âm aptomat cái 3.0000 27,125.0 81,375 27,125.0 27,125.0 81,375 0.0 0.0
47 Đế âm các loại cái 11.0000 27,125.0 298,375 27,125.0 27,125.0 298,375 0.0 0.0
48 Đinh kg 75.0738 31,818.0 2,388,697 31,818.0 31,945.7 2,398,283 127.7 9,585.6
49 Đinh đỉa cái 2.3063 1,030.0 2,375 1,030.0 1,030.0 2,375 0.0 0.0
50 Đinh, đinh vít cái 2,176.9920 2,060.0 4,484,604 2,060.0 2,060.0 4,484,604 0.0 0.0
51 Gạch Cramic 300x300 m2 52.8102 152,955.0 8,077,578 148,182.0 149,959.4 7,919,379 -2,995.6 -158,199.4
52 Gạch Cramic 300x600 m2 168.8376 181,280.0 30,606,880 230,000.0 231,777.4 39,132,736 50,497.4 8,525,855.9
53 Gạch Cramic 600x600 m2 179.5146 241,020.0 43,266,604 247,273.0 249,050.4 44,708,174 8,030.4 1,441,569.7
2
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
54 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 4,648.8345 1,353.0 6,289,873 1,100.0 1,454.1 6,759,744 101.1 469,870.8
55 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 25,746.7328 2,500.0 64,366,832 2,100.0 2,652.4 68,289,439 152.4 3,922,607.0
56 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.0440 25,000.0 626,100 25,000.0 25,000.0 626,100 0.0 0.0
57 Gỗ chống m3 3.7791 5,181,818.0 19,582,538 6,300,000.0 6,416,190.5 24,247,338 1,234,372.5 4,664,800.2
58 Gỗ đà nẹp m3 0.8805 5,181,818.0 4,562,414 6,300,000.0 6,416,190.5 5,649,237 1,234,372.5 1,086,823.0
59 Gỗ ván m3 4.8269 4,090,909.0 19,746,406 5,400,000.0 5,470,225.0 26,404,226 1,379,316.0 6,657,819.7
60 Gỗ ván cầu công tác m3 0.1310 4,090,909.0 536,073 5,400,000.0 5,470,225.0 716,818 1,379,316.0 180,745.6
61 Gương soi Cái 12.0000 533,540.0 6,402,480 500,000.0 500,000.0 6,000,000 -33,540.0 -402,480.0
62 Giấy ráp m2 16.1331 25,750.0 415,428 25,750.0 25,750.0 415,428 0.0 0.0
63 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 6.0000 220,000.0 1,320,000 220,000.0 220,000.0 1,320,000 0.0 0.0
64 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 8.0000 256,000.0 2,048,000 256,000.0 256,000.0 2,048,000 0.0 0.0
65 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 8.0000 27,125.0 217,000 27,125.0 27,125.0 217,000 0.0 0.0
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
66 Keo dán (nhựa) kg 1.7694 103,927.0 183,888 103,927.0 104,063.7 184,130 136.7 241.9
67 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 6.0000 130,000.0 780,000 130,000.0 130,000.0 780,000 0.0 0.0
68 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.0000 1,500,000.0 1,500,000 1,500,000.0 1,500,000.0 1,500,000 0.0 0.0
69 Mặt nạ 180x250 cái 3.0000 13,000.0 39,000 21,000.0 21,000.0 63,000 8,000.0 24,000.0
70 Mặt nạ các loại cái 11.0000 13,000.0 143,000 21,000.0 21,000.0 231,000 8,000.0 88,000.0
71 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.6200 15,000.0 2,124,300 15,000.0 15,000.0 2,124,300 0.0 0.0
72 Nước lít 28,150.4864 5.0 140,752 5.0 5.0 140,752 0.0 0.0
73 Nhựa dán kg 0.9835 103,927.0 102,214 103,927.0 104,063.7 102,349 136.7 134.5
74 Ổ cắm đôi cái 2.0000 41,000.0 82,000 41,000.0 41,000.0 82,000 0.0 0.0
75 Ổ cắm đơn cái 2.0000 25,500.0 51,000 25,500.0 25,500.0 51,000 0.0 0.0
76 Ô xy Chai 0.1644 114,000.0 18,738 114,000.0 114,000.0 18,738 0.0 0.0
77 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 255.0000 4,333.0 1,104,915 4,333.0 4,333.0 1,104,915 0.0 0.0
15mm
78 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 20.2000 70,864.0 1,431,453 184,800.0 184,800.0 3,732,960 113,936.0 2,301,507.2
L=6m
79 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 10.1000 6,386.0 64,499 7,400.0 7,400.0 74,740 1,014.0 10,241.4
L=6m
80 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 36.3600 9,064.0 329,567 10,200.0 10,200.0 370,872 1,136.0 41,305.0
L=6m
3
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
81 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 11.7160 12,669.0 148,430 16,800.0 16,800.0 196,829 4,131.0 48,398.8
L=6m
82 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 22.7250 23,278.0 528,993 61,500.0 61,500.0 1,397,588 38,222.0 868,595.0
L=6m
83 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 73.2755 50,264.0 3,683,120 124,700.0 124,700.0 9,137,455 74,436.0 5,454,335.1
L=6m
84 Phễu thu đường kính 200mm Cái 4.0000 56,650.0 226,600 56,650.0 56,650.0 226,600 0.0 0.0
85 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 4.0000 56,650.0 226,600 56,650.0 56,650.0 226,600 0.0 0.0
86 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 302.2500 27,629.0 8,350,865 28,500.0 28,636.7 8,655,449 1,007.7 304,583.8
87 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.0000 346,000.0 1,384,000 900,000.0 900,000.0 3,600,000 554,000.0 2,216,000.0
88 Que hàn kg 41.0132 24,455.0 1,002,979 24,455.0 24,582.7 1,008,215 127.7 5,236.6
89 Sơn Expo Gold kg 79.3480 38,000.0 3,015,223 50,000.0 50,105.6 3,975,775 12,105.6 960,552.1
90 Sơn Expo Styrene kg 80.4603 35,000.0 2,816,111 26,000.0 26,105.6 2,100,462 -8,894.4 -715,649.1
91 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 96.7987 35,000.0 3,387,955 50,000.0 50,105.6 4,850,155 15,105.6 1,462,199.3
92 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 7.6159 75,000.0 571,191 75,000.0 75,105.6 571,995 105.6 804.0
93 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 13.2664 74,000.0 981,712 74,000.0 74,105.6 983,112 105.6 1,400.5
94 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 22.0000 85,696.0 1,885,312 85,696.0 85,696.0 1,885,312 0.0 0.0
95 Tê nhựa miêng bát đường kính 27mm Cái 58.0000 8,724.0 505,992 4,600.0 4,600.0 266,800 -4,124.0 -239,192.0
96 Tê nhựa miệng bát đường kính 32mm Cái 4.0000 13,483.0 53,932 6,950.0 6,950.0 27,800 -6,533.0 -26,132.0
97 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 16.0000 41,694.0 667,104 41,694.0 41,694.0 667,104 0.0 0.0
98 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 9.0000 29,911.0 269,199 29,911.0 29,911.0 269,199 0.0 0.0
99 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 231.5632 72,162.0 16,710,065 65,455.0 65,651.3 15,202,423 -6,510.7 -1,507,642.3
100 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 341.7113 72,162.0 24,658,574 84,545.0 84,888.5 29,007,362 12,726.5 4,348,788.5
101 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 1.0000 37,286.0 37,286 201,000.0 201,000.0 201,000 163,714.0 163,714.0
102 Thép hộp kg 132.0041 15,900.0 2,098,865 22,000.0 22,098.1 2,917,045 6,198.1 818,180.0
103 Thép tấm kg 66.5917 18,700.0 1,245,265 16,000.0 16,127.7 1,073,970 -2,572.3 -171,295.1
104 Thép tròn kg 12.9390 16,000.0 207,024 13,000.0 13,098.1 169,477 -2,901.9 -37,547.2
105 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,472.4758 15,000.0 22,087,136 13,000.0 13,098.1 19,286,697 -1,901.9 -2,800,439.6
106 Thép tròn đường kính <=18mm kg 4,843.8576 15,000.0 72,657,864 12,500.0 12,598.1 61,023,607 -2,401.9 -11,634,257.4
107 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 288.3132 15,000.0 4,324,698 12,500.0 12,598.1 3,632,211 -2,401.9 -692,487.3
108 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 2.0000 82,400.0 164,800 82,400.0 82,400.0 164,800 0.0 0.0
109 Van phao cơ tự động cái 1.0000 150,000.0 150,000 150,000.0 150,000.0 150,000 0.0 0.0
110 Vòi rửa 1 vòi Cái 12.0000 82,400.0 988,800 150,000.0 150,000.0 1,800,000 67,600.0 811,200.0
4
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
111 Vòi rửa vệ sinh Cái 8.0000 215,373.0 1,722,984 215,373.0 215,373.0 1,722,984 0.0 0.0
112 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.0000 215,373.0 1,292,238 215,373.0 215,373.0 1,292,238 0.0 0.0
113 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.6000 41,515.0 12,603,954 57,000.0 57,323.0 17,403,273 15,808.0 4,799,319.5
1,1ly, 15,2kg/cây
114 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 30,179.3030 1,660.0 50,097,643 1,700.0 1,805.6 54,490,683 145.6 4,393,040.1
115 Xi măng trắng kg 46.4365 3,305.0 153,473 3,305.0 3,410.6 158,375 105.6 4,902.1
116 Vật liệu khác % 7,477,277 8,553,810 1,076,532.2
Nhân công 310,710,605 337,286,013 26,575,408.0
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 51.0499 195,231.0 9,966,518 211,929.2 211,929.2 10,818,961 16,698.2 852,442.6
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 378.3970 212,856.0 80,544,078 231,061.7 231,061.7 87,433,072 18,205.7 6,888,994.4
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 107.5400 239,519.0 25,757,878 260,005.8 260,005.8 27,961,026 20,486.8 2,203,147.6
4 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 122.3464 219,906.0 26,904,712 238,714.7 238,714.7 29,205,893 18,808.7 2,301,180.9
5 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 61.7578 195,231.0 12,057,042 211,929.2 211,929.2 13,088,289 16,698.2 1,031,246.4
6 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 16.3080 230,481.0 3,758,684 250,194.2 250,194.2 4,080,168 19,713.2 321,483.4
7 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 58.7716 251,269.0 14,767,481 272,760.8 272,760.8 16,030,587 21,491.8 1,263,105.7
8 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 594.2104 230,481.0 136,954,211 250,194.2 250,194.2 148,668,018 19,713.2 11,713,807.1
Ca máy 28,347,262 29,847,310 1,500,048.0
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 11.7487 342,765.0 4,027,030 360,430.8 360,430.8 4,234,580 17,665.8 207,550.1
kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 0.4813 2,024,661.0 974,414 2,040,624.7 2,040,624.7 982,097 15,963.7 7,682.9
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 5.0000 211,630.0 1,058,150 228,439.9 228,439.9 1,142,200 16,809.9 84,049.5
- 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 42.8056 225,125.0 9,636,611 241,628.7 241,628.7 10,343,063 16,503.7 706,452.6
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 2.1962 228,555.0 501,942 245,248.0 245,248.0 538,602 16,693.0 36,660.4
6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.5455 2,429,189.0 1,325,118 2,427,714.3 2,427,714.3 1,324,314 -1,474.7 -804.5
gầu - 0,80 m3
7 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 7.7770 226,613.0 1,762,369 243,005.7 243,005.7 1,889,855 16,392.7 127,486.3
1,5 kW
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 6.1492 309,088.0 1,900,634 324,362.6 324,362.6 1,994,560 15,274.6 93,926.1
kg
9 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 5.5006 287,383.0 1,580,791 305,906.6 305,906.6 1,682,682 18,523.6 101,891.7
10 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 5.3578 232,655.0 1,246,516 249,962.6 249,962.6 1,339,246 17,307.6 92,730.3
5
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
11 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 0.0348 1,872,573.0 65,222 1,882,680.0 1,882,680.0 65,574 10,107.0 352.0
12 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 4.2357 386,023.0 1,635,066 396,097.2 396,097.2 1,677,737 10,074.2 42,671.1
80 m
13 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 0.9914 741,131.0 734,751 739,149.3 739,149.3 732,787 -1,981.7 -1,964.6
nâng 100 m
14 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1.3392 1,390,448.0 1,862,088 1,389,788.0 1,389,788.0 1,861,204 -660.0 -883.9
15 Máy khác % 36,561 38,809 2,248.0
HẦM TỰ HOẠI
Vật liệu 12,387,619 16,614,533 4,226,913.2
1 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.0580 55,000.0 58,193 80,000.0 285,320.3 301,883 230,320.3 243,690.0
2 Cát vàng m3 5.7421 50,000.0 287,107 70,000.0 275,320.3 1,580,926 225,320.3 1,293,819.3
3 Cồn rửa kg 0.1728 28,119.0 4,859 28,119.0 28,255.7 4,883 136.7 23.6
4 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 3.0000 76,941.0 230,823 76,941.0 76,941.0 230,823 0.0 0.0
5 Dây thép kg 1.7329 15,450.0 26,773 18,200.0 18,298.1 31,708 2,848.1 4,935.5
6 Đá 1x2 m3 2.4789 381,667.0 946,103 332,000.0 546,513.8 1,354,737 164,846.8 408,633.8
7 Đá 4x6 m³ 3.3785 281,667.0 951,607 240,000.0 454,513.8 1,535,568 172,846.8 583,960.1
8 Đá chẻ 15x20x25 viên 624.2400 5,000.0 3,121,200 4,700.0 6,876.5 4,292,599 1,876.5 1,171,399.2
9 Đá hộc m3 0.4335 185,500.0 80,422 185,500.0 400,013.8 173,422 214,513.8 93,000.5
10 Đinh kg 0.7708 31,818.0 24,526 31,818.0 31,945.7 24,624 127.7 98.4
11 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 589.9031 1,353.0 798,139 1,100.0 1,454.1 857,762 101.1 59,623.2
12 Gỗ chống m3 0.0513 5,181,818.0 265,802 6,300,000.0 6,416,190.5 329,120 1,234,372.5 63,317.4
13 Gỗ đà nẹp m3 0.0101 5,181,818.0 52,494 6,300,000.0 6,416,190.5 64,999 1,234,372.5 12,504.7
14 Gỗ ván m3 0.0462 4,090,909.0 188,956 5,400,000.0 5,470,225.0 252,665 1,379,316.0 63,709.5
15 Keo dán (nhựa) kg 0.0600 103,927.0 6,236 103,927.0 104,063.7 6,244 136.7 8.2
16 Nước lít 1,461.9932 5.0 7,310 5.0 5.0 7,310 0.0 0.0
17 Nhựa dán kg 0.0026 103,927.0 270 103,927.0 104,063.7 271 136.7 0.4
18 Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống đoạn 2.0000 474,342.0 948,684 474,342.0 474,342.0 948,684 0.0 0.0
dài 2m
19 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 2.0200 70,864.0 143,145 184,800.0 184,800.0 373,296 113,936.0 230,150.7
L=6m
20 Than củi m3 0.2700 1,000,000.0 270,000 1,000,000.0 1,000,000.0 270,000 0.0 0.0
21 Than xỉ m3 0.2700 1,000,000.0 270,000 1,000,000.0 1,000,000.0 270,000 0.0 0.0
22 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 15.6981 15,000.0 235,472 13,000.0 13,098.1 205,616 -1,901.9 -29,855.6
6
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
23 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 65.6064 16,000.0 1,049,702 13,000.0 13,098.1 859,322 -2,901.9 -190,380.4
24 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1,443.3393 1,660.0 2,395,943 1,700.0 1,805.6 2,606,042 145.6 210,099.2
25 Vật liệu khác % 23,854 32,030 8,175.7
Nhân công 18,452,725 20,031,002 1,578,276.3
1 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 5.5330 212,856.0 1,177,733 231,061.7 231,061.7 1,278,466 18,205.7 100,732.4
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.8488 239,519.0 203,304 260,005.8 260,005.8 220,693 20,486.8 17,389.2
3 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 7.8030 219,906.0 1,715,927 238,714.7 238,714.7 1,862,691 18,808.7 146,764.5
4 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 55.9402 195,231.0 10,921,261 211,929.2 211,929.2 11,855,363 16,698.2 934,102.3
5 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 14.0810 230,481.0 3,245,401 250,194.2 250,194.2 3,522,983 19,713.2 277,581.8
6 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 4.6000 258,500.0 1,189,100 280,610.0 280,610.0 1,290,806 22,110.0 101,706.0
Ca máy 174,141 185,446 11,305.4
1 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.0324 228,555.0 7,396 245,248.0 245,248.0 7,936 16,693.0 540.2
2 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1013 226,613.0 22,957 243,005.7 243,005.7 24,617 16,392.7 1,660.7
1,5 kW
3 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.1534 287,383.0 44,076 305,906.6 305,906.6 46,917 18,523.6 2,841.0
4 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.3211 232,655.0 74,704 249,962.6 249,962.6 80,261 17,307.6 5,557.3
5 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0619 386,023.0 23,898 396,097.2 396,097.2 24,522 10,074.2 623.7
80 m
6 Máy khác % 1,110 1,192 82.6
7
BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU VÀ NHÂN CÔNG LÁI MÁY
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
GIÁ HIỆN
STT TÊN NHIÊN LIỆU ĐƠN VỊ HSNL PHỤ HAO PHÍ THÀNH TIỀN
TRƯỜNG
1
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
1
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,45*0,1 =
0,891
MT4: 0,75*0,35*0,1*12 = 0,315
MH : 0,6*0,35*0,1*14 = 0,294
BC: 3,1*0,55*0,1*2 = 0,341
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 17.615 1,170,832 347,564 50,689 20,623,970 6,122,269 892,870
BT mác 200
MC1: 1,2*1,2*0,2*14 = 4,032
0,2/6*(1,2*1,2+0,4*0,4+1,6*1,6)*14 =
1,941
0,3*0,3*1,42*14 = 1,789
MC2: 1,5*1,2*0,2*14 = 5,04
0,2/6*(1,5*1,2+0,5*0,4+2*1,6)*14 = 2,427
0,4*0,3*1,42*14 = 2,386
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.042 13,555,579 2,615,619 98,099 566,217 109,254 4,098
kính <=10mm
Móng: (18,4+23,37)/1000 = 0,042
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.087 13,225,466 1,927,055 482,162 14,381,769 2,095,537 524,317
kính <=18mm
Móng:
(257,29+220,97+162,2+157,23+289,74)/1
000 = 1,087
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.802 8,391,512 6,862,533 0 6,734,020 5,507,046 0
móng cột vuông, chữ nhật
MC1: 1,2*4*0,2*14/100 = 0,134
0,3*4*1,42*14/100 = 0,239
MC2: (1,5+1,2)*2*0,2*14/100 = 0,151
(0,4+0,3)*2*1,42*14/100 = 0,278
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.498 952,134 322,265 8,749 19,517,186 6,605,898 179,334
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
GĐ: (0,45*0,45*0,5+0,35*0,35*0,32)*5 =
0,702
2
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
MT1 trục A : (21,6-0,3*6)*0,35*0,82 =
5,683
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-
0,4*2)*0,35*0,82*2 = 5,683
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,35*0,77 =
5,336
MT4: 0,75*0,25*0,5*12 = 1,125
MH : 0,6*0,35*0,67*14 = 1,97
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung m3 1.948 1,009,210 385,873 0 1,965,437 751,488 0
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
3
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Trừ GM : -9,73/0,3*0,2/100 = -0,065
GĐ: -0,35*0,35*0,32*5/100 = -0,002
Trừ xây móng đá: -65,2*0,35*0,52/100 =
-0,119
trừ xây móng bạ móng:
-65,2*0,05*0,3/100 = -0,01
Trừ đất còn lại đắp vô nền : -31,758/100 =
-0,318
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774 0 171,663 900,433 0 132,867 696,935
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
Đất về đắp: 77,4/100 = 0,774
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774 0 0 1,667,746 0 0 1,290,835
phạm vi <=1000m, đất cấp III
Đất về đắp: 77,4/100 = 0,774
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự 100m3 0.855 0 0 667,098 0 0 570,369
đổ 7T, đất cấp III
Đất về đắp: 85,5/100 = 0,855
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 736,759 247,957 0 15,441,873 5,196,985 0
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Nền nhà : 21,6*11*0,1 = 23,76
Trừ GM : -
(21,6*3+11*6+3,6*2+2,97*2)*0,2*0,1 =
-2,879
Bệ tiểu nữ : 1,3*0,3*0,1*2 = 0,078
17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 1,170,832 822,580 116,373 11,395,238 8,005,840 1,132,610
mác 200
GM trục 1-7: (11-0,2-0,4*2)*0,2*0,3*7 =
4,2
Trục A-D: (21,6-0,3*6)*0,2*0,3*4 = 4,752
4
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Giữa trục 3-5 đoạn CB:
(3,4+3,105)*2*0,2*0,3 = 0,781
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 8,297,956 3,144,750 0 8,076,069 3,060,660 0
GM trục 1-7: (11-0,2-0,4*2)*0,6*7/100 =
0,42
Trục A-D: (21,6-0,3*6)*0,6*4/100 = 0,475
5
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Cột:
(172,35+316,08+265,73+172,35)/1000 =
0,927
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 9,039,547 7,981,196 0 10,529,264 9,296,497 0
Cột trục A,D: 0,8*3,9*14/100 = 0,437
Cột trục B: 1*5,65*7/100 = 0,396
Cột trục C: 1*4,75*7/100 = 0,332
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 1,170,832 822,580 116,373 14,691,599 10,321,731 1,460,247
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
D1 : (23,4-0,2*7)*0,2*0,3 = 1,32
D2 : (23,4-0,2*7)*0,2*0,3*3 = 3,96
D3 : 11,8*0,2*0,3*5 = 3,54
D4 : (3,625+2,025)*0,2*0,3*2 = 0,678
6,15*0,2*0,5*2 = 1,23
GTH: 13*0,2*0,1*7 = 1,82
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 13,555,579 3,743,200 98,099 3,647,400 1,007,183 26,396
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Dầm:
(31,72+73,25+64,68+15,44+23,79+40,4+4
,56+15,23)/1000 = 0,269
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 13,226,941 2,319,860 486,848 21,086,389 3,698,320 776,132
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Dầm:
(75,43+73,85+24,62+5,99+15,78+286,51+
280,51+265,73+255,74+37,95+102,29+26,
77+39,15+60,73+17,98+25,17)/1000 =
1,594
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 12,263,295 8,601,678 0 16,077,916 11,277,316 0
D1 : 22*0,62/100 = 0,136
D2 : 22*0,62*3/100 = 0,409
D3 : 11,8*0,62*5/100 = 0,366
D4 : (3,625+2,025)*0,62*2/100 = 0,07
6
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
6,15*1,2*2/100 = 0,148
GTH: 13*0,2*7/100 = 0,182
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 1,170,832 573,033 94,259 2,633,318 1,288,809 211,999
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Sàn : (3,4*1,225*6)*0,09 = 2,249
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 9,690,152 6,742,735 0 2,421,569 1,685,009 0
Sàn : (3,4*1,225*6)/100 = 0,25
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 13,555,579 3,380,433 100,061 7,991,827 1,992,968 58,992
<=10mm chiều cao <=16 m
Sàn, sê nô : (151,18+438,38)/1000 = 0,59
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 1,170,832 878,035 94,259 10,777,484 8,082,291 867,655
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
Đáy sê nô : 51,2*0,8*0,09 = 3,686
Thành sê nô : 59,2*0,51*0,09 = 2,717
LTOV1 : 3,4*0,13*0,25*2 = 0,221
3,5*0,67*0,08*2 = 0,375
LTOV2 : 13,6*0,13*0,15 = 0,265
2,8*0,5*0,06*4 = 0,336
LT1 : 3,4*(0,205*0,1+0,09*0,1)*4 = 0,401
7
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.196 13,555,579 5,018,661 98,099 2,654,047 982,604 19,207
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
LT,OV, máng tiểu :
(39,49+9,45+5,57+6,39+4,93+1,81+4,44+
1,51+17,26+3,98+2,34+2,66+13,07+1,92+
4,55+2,88+6,24+15,08+6,22+8,75+22,61+
3,73+3,73+4,34+2,84)/1000 = 0,196
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 13,224,901 4,766,804 483,243 3,738,150 1,347,385 136,594
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
LT,OV, máng tiểu :
(105,51+10,65+36,78+21,31+37,75+70,66
)/1000 = 0,283
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 9,690,152 7,123,030 0 15,437,090 11,347,485 0
máng nước, tấm đan
Đáy sê nô : 51,2*0,8/100 = 0,41
Thành sê nô : 59,2*1,11/100 = 0,657
LTOV1 : 3,4*0,65*2/100 = 0,044
3,5*0,75*2/100 = 0,052
LTOV2 : 13,6*0,43/100 = 0,058
2,8*0,5*4/100 = 0,056
LT1 : 3,4*0,605*4/100 = 0,082
LT2 : 1*0,5*2/100 = 0,01
LT3 : 1,8*0,5/100 = 0,009
LT4 : 3,3*0,605*2/100 = 0,04
LT5: 20,4*0,43/100 = 0,088
LT6: 1,5*0,5*2/100 = 0,015
LT7: 3,4*0,43*2/100 = 0,029
LT8: 1,5*0,5*4/100 = 0,03
Máng tiểu : 1,5*0,4*2/100 = 0,012
8
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1,118,316 312,716 5,999 49,881,887 13,948,548 267,587
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Trục 1.3.4.5.7 : 7,13*0,2*3,6*5 = 25,668
Trục 2+6: 1,27*0,2*3,6*2 = 1,829
Trục B: (21,6-0,2*6)*0,13*3,6 = 9,547
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2)*0,13 = 3,806
9
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,09*0,45*2 =
0,229
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1,207,059 341,362 5,999 1,095,044 309,684 5,442
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường ngăn WC: 0,7*0,09*1,2*6*2 =
0,907
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1,128,916 322,265 35,743 27,979,952 7,987,271 885,881
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Tường thu hồi trục 1-7: 11/2*0,2*3*7 =
23,1
Đuôi mái: 21,6*0,13*0,3*2 = 1,685
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 1,055,463 693,185 7,499 7,005,824 4,601,141 49,775
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75
- độ lớn ML>2
HKT1: 1,285*0,105*3,6*11 = 5,343
0,85*0,105*3,6*3 = 0,964
Dưới cos0.0:
0,5*0,105*0,45*14 = 0,331
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.600 57,323 0 0 17,403,273 0 0
1,1ly, 15,2kg/cây
Xà gồ: 22,2*7*2 = 310,8
Trừ giao: -3,6*2 = -7,2
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.200 57,323 0 0 14,858,131 0 0
1,1ly, 15,2kg/cây
Đà trần : 21,6*12 = 259,2
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 559,031 630,799 1,410,593 795,996 898,184 2,008,521
- Xà gồ thép : 303,6*2,53/1000 = 0,768
Đà trần thép : 259,2*2,53/1000 = 0,656
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 2.884 10,986,287 1,039,778 0 31,680,497 2,998,345 0
dài bất kỳ
Mái: 22,2*6,61*2/100 = 2,935
10
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Trừ giao: -3,2*1,6/100 = -0,051
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 25,000 0 0 626,100 0 0
6,261*4 = 25,044
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 1.954 8,706,677 1,039,778 0 17,013,892 2,031,851 0
kỳ
Trần:
(7*6,47*2+3,4*6,3*2+21,6*2,87)/100 =
1,954
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 15,000 0 0 2,124,300 0 0
Trần:
(7*4+6,47*4+3,4*4+6,3*4+21,6*2+2,87*
2) = 141,62
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 22.680 880,000 0 0 19,958,400 0 0
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)
11
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Đ2: 0,9*2,7*4 = 9,72
S1: 2,4*1,8*6 = 25,92
S2: 1,2*1,8*2 = 4,32
S3: 0,6*0,6*4 = 1,44
54 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 54.360 6,287 75,058 0 341,744 4,080,168 0
54,36 = 54,36
55 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 20,458,487 8,499,375 2,018,413 4,311,284 1,791,101 425,347
Sắt hộp 50*50*1,2 (1,88kg/m):
(3,1*3*4+0,52*3*4+2,82*3*2+0,05*8)*1,
88/1000 = 0,114
Sắt hộp 20*20*0,8 (0,502kg/m):
(0,6*198+0,2*104+0,28*188)*0,502/1000
= 0,097
56 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 7,175 100,078 36,043 144,369 2,013,563 725,187
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Lan can : (3,1*4+0,52*4+2,82*2)*1 =
20,12
57 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 19,180 21,720 0 528,043 597,972 0
lót, 2 nước phủ
Sắt hộp 50*50*1,2 :
(3,1*3*4+0,52*3*4+2,82*3*2+0,05*8)*0,
2 = 12,152
Sắt hộp 20*20*0,8 :
(0,6*198+0,2*104+0,28*188)*0,08 =
15,379
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 13,873 130,101 787 1,257,529 11,793,395 71,375
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
12
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
0,3*3,6*4 = 4,32
59 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 13,873 130,101 787 380,555 3,568,931 21,599
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
13
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
LT8: -1,5*0,15*4*2 = -1,8
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2) =
6,206
Trục D : 3,1*0,45*2 = 2,79
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542
14
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Mảng trang trí đổ dày 1,5cm trục A+1+7 :
3,14*(0,2*0,2*2+0,7*0,7/2*2+0,2*0,2/2*4
+0,12*0,12*6) = 2,312
63 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 11,657 130,101 787 165,387 1,845,873 11,171
XM mác 50
Đ1 : 2,7*2*0,13*2 = 1,404
Đ2 : 2,7*2*0,2*4 = 4,32
Đ3 : 2*2*0,2*2 = 1,6
S1: (2,4+1,8*2)*0,13*6 = 4,68
S2: (1,2+1,8*2)*0,13*2 = 1,248
S3: 0,6*3*0,13*4 = 0,936
64 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 13,873 125,097 787 346,817 3,127,428 19,685
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Bằng ván khuôn sàn: 25 = 25
65 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 13,873 125,097 787 1,791,072 16,151,038 101,657
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Bằng ván khuôn : 159,3 = 159,3
Trừ mặt trong thành sê nô : -59,2*0,51 =
-30,192
66 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 13,873 87,568 787 363,741 2,296,032 20,645
Bằng 1/5VK: 131,1/5 = 26,22
67 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 39.840 17,726 80,062 787 706,211 3,189,676 31,369
2cm, vữa XM mác 75
Chân móng HKT:
(1,6*4+1,3*5+1,5*2+1,1*3)*0,45 = 8,64
(2*7+1,8*4+1,1*3)*0,5 = 12,25
Chân móng trục 1.7: 10,8*0,35*2 = 7,56
Trục A+D: 3,1*0,35*10 = 10,85
CB: 0,3*0,45*2*2 = 0,54
15
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
68 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 173.200 8,562 54,552 0 1,482,955 9,448,433 0
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trụ: 2*2*7+1,8*2*2+1,6*2*2+1,1*2*3 =
48,2
Thành sê nô : 72,4 = 72,4
Chân móng : 3,1*10+10,8*2 = 52,6
69 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 197.800 2,099 33,277 0 415,242 6,582,154 0
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
16
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Tường phòng sinh hoạt chung:
(6,47*2+7+3,6+3,4+1,27*2)*1,2*2 =
70,752
2,4*2*1*2 = 9,6
Kho chăn nệm: (3,4+2,87)*2*1,2*2 =
30,096
Phòng WC:
(4,87+3,4)*2*1,2*2 = 39,696
(2,97*2+0,7*12)*1,2*2 = 34,416
Trừ giao cửa D1: -2,4*1,2*2 = -5,76
D2: -0,9*1,2*6 = -6,48
D3: -0,7*1,2*4 = -3,36
S1: -2,4*0,3*6 = -4,32
S2: -1,2*0,3*2 = -0,72
73 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 174.286 278,594 29,523 9,665 48,555,093 5,145,432 1,684,500
600x600mm
Phòng sinh hoạt chung: 7*6,47*2 = 90,58
17
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
76 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 4,645 27,521 0 1,452,111 8,602,849 0
18
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 47,318 13,000 0 615,136 169,004 0
đk 90 mm
13 = 13
84 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 50,000 0 0 650,000 0 0
13 = 13
Tổng nhóm 641,353,416 310,523,359 28,705,111
* Hệ thống điện trong nhà
85 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 6,017 6,240 0 300,839 312,007 0
50 = 50
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 3,777 6,240 0 1,133,072 1,872,042 0
300 = 300
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 13,894 7,540 0 1,111,535 603,213 0
80 = 80
88 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 9,274 7,280 0 1,391,047 1,092,024 0
150 = 150
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 177,160 39,001 0 177,160 39,001 0
1=1
90 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 116,390 39,001 0 232,780 78,002 0
2=2
91 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 28,481 52,001 4,569 85,444 156,003 13,706
1+2 = 3
92 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 25,200 31,201 22,844 75,600 93,602 68,532
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
1+2 = 3
93 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 211,050 54,601 4,569 211,050 54,601 4,569
1=1
94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 250.000 5,083 28,601 2,284 1,270,652 7,150,159 571,100
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
250 = 250
95 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 39,296 20,800 0 589,433 312,007 0
15 = 15
96 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 41,205 24,961 0 82,410 49,921 0
19
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
2=2
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 25,628 20,800 0 51,255 41,601 0
2=2
98 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 28,481 52,001 4,569 313,294 572,013 50,257
11 = 11
99 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 25,200 31,201 22,844 277,200 343,208 251,284
11 = 11
100 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 28,481 52,001 4,569 227,850 416,009 36,550
8=8
101 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 909,000 39,001 22,844 3,636,000 156,003 91,376
4=4
102 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 367,500 31,201 0 1,102,500 93,602 0
compact 18W-220V
3=3
103 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 258,560 49,401 0 2,068,480 395,209 0
8=8
104 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 223,300 39,001 0 1,339,800 234,005 0
6=6
105 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 550,000 0 0 550,000 0 0
1=1
106 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 70,000 0 0 70,000 0 0
1=1
Tổng nhóm 16,297,400 14,064,232 1,087,374
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
107 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 515,052 130,003 0 6,180,618 1,560,035 0
12 = 12
108 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 150,015 44,201 0 1,800,180 530,412 0
12 = 12
109 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 2,320,232 390,009 0 18,561,856 3,120,069 0
8=8
110 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 220,593 33,801 0 1,764,747 270,406 0
20
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
8=8
111 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 500,500 33,801 4,569 6,006,000 405,609 54,826
12 = 12
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 56,656 49,401 0 226,623 197,604 0
4=4
113 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 56,656 49,401 0 226,623 197,604 0
hôi)
4=4
114 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 215,588 33,801 0 1,293,530 202,805 0
6=6
115 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 82,408 44,201 0 164,816 88,402 0
2=2
116 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 18,691,217 1,999,444 0 3,738,243 399,889 0
đk 114mm
20/100 = 0,2
117 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 12,613,521 1,643,236 0 2,018,163 262,918 0
đk 90mm
16/100 = 0,16
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 6,229,683 1,554,835 0 1,059,046 264,322 0
đk 60mm
17/100 = 0,17
119 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1,704,955 912,620 0 170,496 91,262 0
đk 34mm
10/100 = 0,1
120 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 1,037,099 759,217 0 373,356 273,318 0
đk 27mm
36/100 = 0,36
121 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 752,665 647,414 0 75,266 64,741 0
đk 21mm
10/100 = 0,1
122 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 80,657 16,900 0 967,883 202,805 0
đk 114 mm
21
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
12 = 12
123 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 47,318 13,000 0 283,909 78,002 0
đk 90 mm
6=6
124 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 20,046 10,140 0 240,547 121,683 0
đk 60 mm
12 = 12
125 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 10,304 18,200 0 164,867 291,206 0
16 = 16
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 6,806 15,600 0 122,511 280,806 0
18 = 18
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 6,806 15,600 0 81,674 187,204 0
mm
12 = 12
128 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 6,806 15,600 0 20,418 46,801 0
lệch góc
3=3
129 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 22.000 89,421 16,900 0 1,967,255 371,808 0
đk 114
22 = 22
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 107,743 16,900 0 430,972 67,602 0
đk 114/90
4=4
131 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 47,318 13,000 0 662,454 182,004 0
đk 90/60
14 = 14
132 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 9.000 32,114 13,000 0 289,026 117,003 0
đk 90
6+3 = 9
133 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 16.000 43,663 10,140 0 698,610 162,244 0
đk 60/34 mm
22
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
16 = 16
134 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 20,046 10,140 0 120,273 60,841 0
đk 60/34
6=6
135 BB.29122* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 4.000 8,191 9,100 0 32,763 36,401 0
34mm bằng phương pháp dán keo
2+2 = 4
136 BB.29121* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 58.000 5,582 7,280 0 323,783 422,249 0
27mm bằng phương pháp dán keo
34+24 = 58
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290 13,000 0 116,385 286,006 0
22 = 22
138 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290 13,000 0 116,385 286,006 0
22 = 22
139 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 20,607 8,060 0 41,214 16,120 0
2=2
140 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 15,975 10,400 0 31,951 20,800 0
2=2
141 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 3,118,494 546,012 0 3,118,494 546,012 0
1,0m3
1=1
142 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 75,324 39,001 0 75,324 39,001 0
điện ≤50A
1=1
143 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 150,000 0 0 150,000 0 0
1=1
144 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1,500,000 0 0 1,500,000 0 0
1=1
145 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 7,683 6,760 0 1,075,625 946,421 0
140 = 140
Tổng nhóm 56,291,887 12,698,422 54,826
THM TỔNG HẠNG MỤC 713,942,703 337,286,013 29,847,310
23
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
HM hầm tự hoại
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 0 320,013 0 0 9,467,858 0
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Hầm : 4,8*2,7*1,96 = 25,402
0,7*0,8*1,96 = 1,098
Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*2,6 = 2,041
0,705*0,705*3,14*0,67 = 1,046
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 0 262,792 0 0 157,675 0
đất cấp III
Rãnh chôn ống : 2*0,5*0,6 = 0,6
3 AF.15513* Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, m3 2.648 736,759 247,957 0 1,950,937 656,591 0
vữa BT mác 50
Hầm : 4,8*2,7*0,2 = 2,592
0,7*0,8*0,1 = 0,056
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 952,134 322,265 8,749 5,503,337 1,862,691 50,567
75
Hầm : (4,7+2)*2*0,25*1,36 = 4,556
2*2*0,2*1,48+2*0,05*0,4 = 1,224
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1,009,210 385,873 0 524,612 200,586 0
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
Giếng thấm :
3,14*(1,41*0,205*0,1+1,21*0,3*0,105) =
0,21
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 79,674 39,280 0 605,519 298,532 0
dày <=33cm, vữa XM mác 75
Hầm : 2*3,8 = 7,6
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 1,170,832 822,580 116,373 658,944 462,948 65,495
mác 200
24
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Hầm : (4,7+2)*2*(0,25*0,12+0,15*0,08) =
0,563
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 13,555,579 3,743,200 98,099 211,738 58,469 1,532
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
25
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 13,555,579 3,951,156 98,099 884,908 257,931 6,404
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
65,28/1000 = 0,065
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 2,783 42,092 0 13,913 210,458 0
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100
Đ4 : 1 = 1
Chi tiết 1,3 : 4 = 4
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 6,493 126,275 0 6,493 126,275 0
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
Đ5 : 1 = 1
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 9,275 238,519 0 37,101 954,074 0
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
Đ1,2,3,6 : 4 = 4
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 18,698 35,528 750 145,714 276,868 5,844
2cm, vữa XM mác 75
Đáy bể : 2*3,8+0,495*0,39 = 7,793
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 17,726 80,062 787 563,774 2,546,345 25,042
XM mác 75
Thành bể : (2*6+3,8*2)*1,48 = 29,008
Hố ga : 1,77*1,58 = 2,797
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 2,142 7,506 0 68,135 238,720 0
Thành bể : 31,8046 = 31,805
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 55,201,901 1,822,591 0 173,422 5,726 0
26
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*0,6/100 =
0,005
Sỏi 4*6: 2*0,9*0,2/100 = 0,004
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 66,674,680 1,822,591 0 554,067 15,146 0
27
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
3,14*0,5*0,5*0,5 = 0,392
Rãnh chôn ống : 2*0,5*0,6 = 0,6
THM TỔNG HẠNG MỤC 16,614,533 20,031,002 185,446
TỔNG CÔNG TRÌNH 730,557,236 357,317,015 30,032,756
28
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
HẠNG MỤC: NHÀ HỌC 02 PHÒNG
Đơn vị tính: đồng
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL Bảng tổng hợp hao phí 713,942,703
2 Chi phí nhân công NC Bảng tổng hợp hao phí 337,286,013
3 Chi phí máy thi công M Bảng tổng hợp hao phí 29,847,310
Chi phí trực tiếp T (VL + NC + M) 1,081,076,026
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 70,269,942
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T0 + C) x 5.5% 63,324,028
Chi phí xây dựng trước thuế G T0 + C + TL 1,214,669,996
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 121,467,000
TỔNG CỘNG GXD G + GTGT 1,336,136,996
TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) GXD 1,336,137,000
Một tỷ ba trăm bốn mươi sáu triệu không trăm ba mươi lăm nghìn đồng chẵn
Ngày…...tháng…...năm…......
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ
Ngày…...tháng…...năm…......
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ
2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
MÃ SẢN SUẤT ĐƠN ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN THUẾ VAT THÀNH TIỀN
STT TÊN THIẾT BỊ SỐ LƯỢNG
PHẨM XỨ VỊ TRƯỚC THUẾ TRƯỚC THUẾ VAT (%) THÀNH TIỀN SAU THUẾ
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) Gtb 0 0
Không đồng chẵn
1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
1
TỔNG HỢP CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG CỦA TỔNG DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
1
BẢNG DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ CHO DỰ ÁN
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
I. Thông số dự án
Tỉnh/Thành phố Kon Tum
Năm bắt đầu dự án 2015
Số năm thực hiện dự án 3
Tổng dự toán chưa bao gồm dự phòng 19,500,000
Vốn tự có không vay (đồng) 0
Lãi xuất vay trên năm (%) 10.00%
Mức dự báo biến động trong khu vực 1.00%
III. Bảng tính chỉ số trượt giá liên tục các năm liền kề trước đó
STT CÁC TIÊU CHÍ 2010 2011 2012 2013 2014
1 Chỉ số giá xây dựng các năm liên kề trước đó 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
2 Chỉ số trượt giá liên tục (năm sau/năm trước) 1.000 1.000 1.000 1.000
IV. Bảng tính dự phòng phí do trượt giá qua từng năm
STT CÁC TIÊU CHÍ 2015 2016 2017
1 Chỉ số trượt giá bình quân năm 1.000 1.000 1.000
2 Chi phí lãi vay hàng năm 0 0 0
3 Giá trị trượt giá dự kiến qua từng năm 0 0 0
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỢT GIÁ 0
1
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
I CHI PHÍ XÂY DỰNG Gxd Theo bảng tổng hợp chi phí XD 0 0 0
II CHI PHÍ THIẾT BỊ Gtb Theo bảng tổng hợp chi phí TB 0 0 0
5 Chi phí lựa chọn nhà thầu Gtv5 Tổng các chi phí lựa chọn nhà thầu XD 8,000,000 800,000 8,800,000
5.1a Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm 5.1a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
5.1b Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm 5.1b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
5.2a Chi phí lập hồ sơ mời thầu 5.2a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
5.2b Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu 5.2b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
5.3a Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm 5.3a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề
5.3b 5.3b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
xuất
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà
5.4 5.4 Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
thầu
Chi phí giải quyết kiến nghị của nhà thầu
5.5 5.5 Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
về kết quả lựa chọn nhà thầu
1
Chi phí lựa chọn nhà thầu gói thầu
6 Gtv6 Tổng các chi phí lựa chọn nhà thầu TB 0 0 0
thiết bị
6.1a Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm 6.1a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.1b Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm 6.1b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.2a Chi phí lập hồ sơ mời thầu 6.2a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.2b Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu 6.2b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.3a Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm 6.3a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề
6.3b 6.3b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
xuất
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà
6.4 6.4 Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
thầu
Chi phí giải quyết kiến nghị của nhà thầu
6.5 6.5 Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
về kết quả lựa chọn nhà thầu
7 Chi phí giám sát thi công Gtv7 Gtv6a + Gtv6b 0 0 0
7a Xây dựng công trình Gtv7a Gxd x 2.628% 0 0 0
7b Lắp đặt thiết bị công trình Gtv7b Gtb x 0.675% 0 0 0
IV CHI PHÍ KHÁC Gk Gk1 + Gk2 +... 1,500,000 100,000 1,600,000
1 Chi phí kiểm toán Gk1 Chi phí tối thiểu theo 19/2011/TT-BTC 1,000,000 100,000 1,100,000
Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán
2 Gk2 Chi phí tối thiểu theo 19/2011/TT-BTC 500,000 500,000
vốn
V CHI PHÍ DỰ PHÒNG Gdp Gdp1 + Gdp2 +... 975,000 97,500 1,072,500
Chi phí dự phòng do yếu tố khối lượng
1 Gdp1 (Gxd + Gtb + Gqlda + Gtv + Gk) x 5% 975,000 97,500 1,072,500
phát sinh
Một tỷ ba trăm mười triệu tám trăm bảy mươi tám nghìn tám trăm bốn mươi đồng chẵn
Ngày…...tháng…...năm…......
2
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ
3
CÔNG TY CP TIN HỌC & TƯ VẤN XÂY DỰNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số: ....../...... Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------oOo----------
1
THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN
TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
CƠ SỞ TÍNH TOÁN
1. Các văn bản
- Nghi định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/03/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công
trình.
- Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/03/2016 của Bộ xây dựng hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư
xây dựng công trình.
- Quyết định số …
- Thông tư số 129/2008/TT-BTC ngày 26/12/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành một số điều của Luật
thuế giá trị gia tăng và hướng dẫn thi hành Nghị định số 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 của Chính phủ
quy định chi tiết hướng dẫn thi hành một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng.
- Công bố giá vật liệu của Liên Sở xây dựng - Tài chính tỉnh .......
- Căn cứ vào khối lượng xác định từ hồ sơ bản vẽ thiết kế.
- Căn cứ vào các thông tư, định mức, đơn giá của Nhà nước và địa phương ban hành.
- Một số tài liệu khác có liên quan.
2. Định mức áp dụng
- Định mức dự toán XDCT phần xây dựng ban hành kèm theo văn bản số 1776/2007/BXD-VP ngày
16/08/2007 của Bộ xây dựng.
- Định mức dự toán XDCT phần lắp đặt ban hành kèm theo văn bản số 1777/2007/BXD-VP ngày
16/08/2007 của Bộ xây dựng.
3. Đơn giá áp dụng
- Đơn giá XDCT phần xây dựng ban hành kèm theo quyết định số .../......../QĐ-UBND ngày ..../...../..... của
UBND tỉnh .........
- Đơn giá XDCT phần lắp đặt ban hành kèm theo quyết định số .../......../QĐ-UBND ngày ..../...../..... của
UBND tỉnh .........
2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
3
BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ ĐỀ XUẤT
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.823 1,926,496 1,248,796 206,394 185,993 356,768 3,924,446 3,230,578 3,230,578
K=0,85
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774 1,926,496 1,248,796 206,394 185,993 356,768 3,924,446 3,037,495 3,037,495
K=0,85
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774 171,663 900,433 69,686 62,798 120,458 1,325,037 1,025,579 1,025,579
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774 1,667,746 108,403 97,688 187,384 2,061,221 1,595,385 1,595,385
phạm vi <=1000m, đất cấp III
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự đổ 100m3 0.855 667,098 43,361 39,075 74,953 824,488 704,938 704,938
7T, đất cấp III
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 736,759 247,957 64,007 57,680 110,640 1,217,042 25,508,235 25,508,235
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50
17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 1,170,832 822,580 116,373 137,136 123,581 237,050 2,607,551 25,378,253 25,378,253
mác 200
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 8,297,956 3,144,750 743,776 670,257 1,285,674 14,142,413 13,764,245 13,764,245
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.186 13,555,579 3,743,200 98,099 1,130,797 1,019,022 1,954,670 21,501,367 4,001,404 4,001,404
thép <=10mm chiều cao <=4 m
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.141 13,226,941 2,319,860 486,848 1,042,187 939,171 1,801,501 19,816,507 22,605,482 22,605,482
thép <=18mm chiều cao <=4 m
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.184 1,283,245 1,039,778 72,802 155,729 140,335 269,189 2,961,078 6,466,995 6,466,995
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 4.368 1,283,245 1,113,718 116,373 163,367 147,219 282,392 3,106,313 13,568,377 13,568,377
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.183 13,555,579 3,526,002 116,222 1,117,857 1,007,361 1,932,302 21,255,324 3,886,748 3,886,748
<=10mm chiều cao <=16 m
4
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.927 13,229,891 2,354,519 522,671 1,046,960 943,472 1,809,751 19,907,266 18,444,281 18,444,281
<=18mm chiều cao <=16 m
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 9,039,547 7,981,196 1,106,348 996,990 1,912,408 21,036,489 24,503,303 24,503,303
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 1,170,832 822,580 116,373 137,136 123,581 237,050 2,607,551 32,719,553 32,719,553
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 13,555,579 3,743,200 98,099 1,130,797 1,019,022 1,954,670 21,501,367 5,785,373 5,785,373
thép <=10mm chiều cao <=4 m
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 13,226,941 2,319,860 486,848 1,042,187 939,171 1,801,501 19,816,507 31,591,476 31,591,476
thép <=18mm chiều cao <=4 m
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 12,263,295 8,601,678 1,356,223 1,222,166 2,344,336 25,787,698 33,809,219 33,809,219
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 1,170,832 573,033 94,259 119,478 107,668 206,527 2,271,798 5,109,500 5,109,500
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 9,690,152 6,742,735 1,068,138 962,556 1,846,358 20,309,938 5,075,454 5,075,454
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 13,555,579 3,380,433 100,061 1,107,345 997,888 1,914,131 21,055,437 12,413,443 12,413,443
<=10mm chiều cao <=16 m
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 1,170,832 878,035 94,259 139,303 125,534 240,796 2,648,759 24,381,772 24,381,772
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.196 13,555,579 5,018,661 98,099 1,213,702 1,093,732 2,097,977 23,077,751 4,518,393 4,518,393
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 13,224,901 4,766,804 483,243 1,200,872 1,082,170 2,075,799 22,833,788 6,454,198 6,454,198
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 9,690,152 7,123,030 1,092,857 984,832 1,889,087 20,779,957 33,103,927 33,103,927
máng nước, tấm đan
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1,118,316 312,716 5,999 93,407 84,174 161,461 1,776,073 79,220,828 79,220,828
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.038 1,207,059 341,362 5,999 101,037 91,050 174,651 1,921,158 1,995,056 1,995,056
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1,207,059 341,362 5,999 101,037 91,050 174,651 1,921,158 1,742,875 1,742,875
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1,128,916 322,265 35,743 96,650 87,097 167,067 1,837,737 45,547,948 45,547,948
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 1,055,463 693,185 7,499 114,150 102,866 197,316 2,170,479 14,406,945 14,406,945
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.600 57,323 3,726 3,358 6,441 70,847 21,509,271 21,509,271
1,1ly, 15,2kg/cây
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.200 57,323 3,726 3,358 6,441 70,847 18,363,647 18,363,647
1,1ly, 15,2kg/cây
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 559,031 630,799 1,410,593 169,027 152,320 292,177 3,213,947 4,576,288 4,576,288
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 2.884 10,986,287 1,039,778 781,694 704,427 1,351,219 14,863,404 42,860,707 42,860,707
dài bất kỳ
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 25,000 1,625 1,464 2,809 30,898 773,817 773,817
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 1.954 8,706,677 1,039,778 633,520 570,899 1,095,087 12,045,960 23,539,252 23,539,252
kỳ
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 15,000 975 879 1,685 18,539 2,625,491 2,625,491
5
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 22.680 880,000 57,200 51,546 98,875 1,087,621 24,667,235 24,667,235
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)
50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.800 1,000,000 65,000 58,575 112,358 1,235,933 3,460,611 3,460,611
kính và phụ kiện
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.680 880,000 57,200 51,546 98,875 1,087,621 34,455,821 34,455,821
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
52 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 6.000 130,000 8,450 7,615 14,606 160,671 964,027 964,027
53 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 54.360 19,180 21,720 2,658 2,396 4,595 50,549 2,747,853 2,747,853
lót + 2 nước phủ
54 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 54.360 6,287 75,058 5,287 4,765 9,140 100,537 5,465,184 5,465,184
55 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 20,458,487 8,499,375 2,018,413 2,013,458 1,814,435 3,480,417 38,284,584 8,067,836 8,067,836
56 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 7,175 100,078 36,043 9,314 8,394 16,100 177,104 3,563,340 3,563,340
cát có mô đun độ lớn ML > 2
57 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 19,180 21,720 2,658 2,396 4,595 50,549 1,391,679 1,391,679
lót, 2 nước phủ
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 13,873 130,101 787 9,409 8,479 16,265 178,915 16,218,276 16,218,276
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
59 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 13,873 130,101 787 9,409 8,479 16,265 178,915 4,907,993 4,907,993
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
60 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 11,009 50,039 765 4,018 3,621 6,945 76,397 23,769,119 23,769,119
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
61 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.100 11,009 65,051 787 4,995 4,501 8,634 94,978 13,591,303 13,591,303
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 2.312 11,009 65,051 787 4,995 4,501 8,634 94,978 219,617 219,617
50
63 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 11,657 130,101 787 9,265 8,350 16,016 176,176 2,499,589 2,499,589
XM mác 50
64 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 13,873 125,097 787 9,084 8,186 15,703 172,730 4,318,261 4,318,261
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
65 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 13,873 125,097 787 9,084 8,186 15,703 172,730 22,300,879 22,300,879
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
66 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 13,873 87,568 787 6,645 5,988 11,486 126,347 3,312,817 3,312,817
67 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 39.840 17,726 80,062 787 6,407 5,774 11,076 121,833 4,853,824 4,853,824
2cm, vữa XM mác 75
68 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 173.200 8,562 54,552 4,102 3,697 7,091 78,005 13,510,458 13,510,458
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
69 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 197.800 2,099 33,277 2,299 2,072 3,975 43,722 8,648,309 8,648,309
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
70 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.749 18,058 17,013 750 2,328 2,098 4,025 44,272 4,460,387 4,460,387
vữa XM mác 75
71 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 201.500 47,251 6,358 3,485 3,140 6,023 66,256 13,350,674 13,350,674
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
6
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
72 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 163.920 262,445 85,066 48,326 25,729 23,186 44,475 489,227 80,194,158 80,194,158
300x600 mm
73 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 174.286 278,594 29,523 9,665 20,656 18,614 35,705 392,758 68,452,152 68,452,152
600x600mm
74 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 7.560 871,195 80,062 48,326 64,973 58,551 112,311 1,235,418 9,339,757 9,339,757
75 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 51.272 176,498 35,778 7,249 14,269 12,859 24,665 271,318 13,911,006 13,911,006
300x300mm
76 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 4,645 27,521 2,091 1,884 3,614 39,756 12,427,251 12,427,251
77 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068 4,645 22,517 1,766 1,591 3,052 33,572 16,586,626 16,586,626
78 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 377.748 11,689 13,864 1,661 1,497 2,871 31,581 11,929,763 11,929,763
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo
79 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 428.908 15,435 15,250 1,995 1,797 3,448 37,925 16,266,209 16,266,209
nước phủ bằng sơn Expo
80 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.016 1,704,955 912,620 170,142 153,324 294,104 3,235,146 51,762 51,762
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
81 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.055 6,229,683 1,554,835 505,994 455,978 874,649 9,621,138 529,163 529,163
đk 60mm
82 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.566 12,613,521 1,643,236 926,689 835,090 1,601,854 17,620,390 9,964,331 9,964,331
đk 90mm
83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 47,318 13,000 3,921 3,533 6,777 74,550 969,144 969,144
đk 90 mm
84 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 50,000 3,250 2,929 5,618 61,797 803,356 803,356
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà
85 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 6,017 6,240 797 718 1,377 15,149 757,437 757,437
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 3,777 6,240 651 587 1,125 12,380 3,714,118 3,714,118
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 13,894 7,540 1,393 1,256 2,408 26,491 2,119,313 2,119,313
88 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 9,274 7,280 1,076 970 1,860 20,459 3,068,908 3,068,908
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 177,160 39,001 14,050 12,662 24,287 267,160 267,160 267,160
90 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 116,390 39,001 10,100 9,102 17,459 192,053 384,105 384,105
91 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 28,481 52,001 4,569 5,528 4,982 9,556 105,118 315,353 315,353
92 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 25,200 31,201 22,844 5,151 4,642 8,904 97,941 293,823 293,823
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
93 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 211,050 54,601 4,569 17,564 15,828 30,361 333,974 333,974 333,974
94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 250.000 5,083 28,601 2,284 2,338 2,107 4,041 44,454 11,113,395 11,113,395
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
95 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 39,296 20,800 3,906 3,520 6,752 74,275 1,114,118 1,114,118
96 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 41,205 24,961 4,301 3,876 7,434 81,776 163,552 163,552
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 25,628 20,800 3,018 2,720 5,217 57,382 114,764 114,764
98 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 28,481 52,001 4,569 5,528 4,982 9,556 105,118 1,156,293 1,156,293
99 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 25,200 31,201 22,844 5,151 4,642 8,904 97,941 1,077,352 1,077,352
100 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 28,481 52,001 4,569 5,528 4,982 9,556 105,118 840,940 840,940
101 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 909,000 39,001 22,844 63,105 56,867 109,082 1,199,899 4,799,595 4,799,595
102 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 367,500 31,201 25,916 23,354 44,797 492,767 1,478,301 1,478,301
compact 18W-220V
103 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 258,560 49,401 20,017 18,039 34,602 380,619 3,044,953 3,044,953
104 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 223,300 39,001 17,050 15,364 29,471 324,186 1,945,117 1,945,117
105 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 550,000 35,750 32,216 61,797 679,763 679,763 679,763
106 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 70,000 4,550 4,100 7,865 86,515 86,515 86,515
Tổng nhóm
7
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
107 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 515,052 130,003 41,929 37,784 72,477 797,244 9,566,924 9,566,924
108 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 150,015 44,201 12,624 11,376 21,822 240,038 2,880,454 2,880,454
109 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 2,320,232 390,009 176,166 158,752 304,516 3,349,675 26,797,396 26,797,396
110 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 220,593 33,801 16,536 14,901 28,583 314,414 2,515,312 2,515,312
111 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 500,500 33,801 4,569 35,027 31,564 60,546 666,006 7,992,077 7,992,077
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 56,656 49,401 6,894 6,212 11,916 131,079 524,316 524,316
113 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 56,656 49,401 6,894 6,212 11,916 131,079 524,316 524,316
hôi)
114 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 215,588 33,801 16,210 14,608 28,021 308,228 1,849,369 1,849,369
115 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 82,408 44,201 8,230 7,416 14,225 156,480 312,961 312,961
116 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 18,691,217 1,999,444 1,344,893 1,211,955 2,324,751 25,572,261 5,114,452 5,114,452
đk 114mm
117 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 12,613,521 1,643,236 926,689 835,090 1,601,854 17,620,390 2,819,262 2,819,262
đk 90mm
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 6,229,683 1,554,835 505,994 455,978 874,649 9,621,138 1,635,593 1,635,593
đk 60mm
119 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1,704,955 912,620 170,142 153,324 294,104 3,235,146 323,515 323,515
đk 34mm
120 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 1,037,099 759,217 116,761 105,219 201,830 2,220,125 799,245 799,245
đk 27mm
121 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 752,665 647,414 91,005 82,010 157,309 1,730,403 173,040 173,040
đk 21mm
122 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 80,657 16,900 6,341 5,714 10,961 120,574 1,446,891 1,446,891
đk 114 mm
123 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 47,318 13,000 3,921 3,533 6,777 74,550 447,297 447,297
đk 90 mm
124 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 20,046 10,140 1,962 1,768 3,392 37,308 447,691 447,691
đk 60 mm
125 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 10,304 18,200 1,853 1,670 3,203 35,230 563,676 563,676
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 6,806 15,600 1,456 1,312 2,518 27,693 498,472 498,472
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 6,806 15,600 1,456 1,312 2,518 27,693 332,315 332,315
mm
128 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 6,806 15,600 1,456 1,312 2,518 27,693 83,079 83,079
lệch góc
129 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 22.000 89,421 16,900 6,911 6,228 11,946 131,406 2,890,924 2,890,924
114
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 107,743 16,900 8,102 7,301 14,005 154,051 616,203 616,203
đk 114/90
131 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 47,318 13,000 3,921 3,533 6,777 74,550 1,043,693 1,043,693
đk 90/60
132 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 9.000 32,114 13,000 2,932 2,643 5,069 55,758 501,823 501,823
90
133 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 16.000 43,663 10,140 3,497 3,152 6,045 66,497 1,063,957 1,063,957
60/34 mm
134 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 20,046 10,140 1,962 1,768 3,392 37,308 223,845 223,845
đk 60/34
135 BB.29122* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 4.000 8,191 9,100 1,124 1,013 1,943 21,371 85,482 85,482
34mm bằng phương pháp dán keo
136 BB.29121* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 58.000 5,582 7,280 836 753 1,445 15,897 922,046 922,046
27mm bằng phương pháp dán keo
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290 13,000 1,189 1,071 2,055 22,606 497,329 497,329
138 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290 13,000 1,189 1,071 2,055 22,606 497,329 497,329
8
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
139 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 20,607 8,060 1,863 1,679 3,221 35,431 70,862 70,862
140 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 15,975 10,400 1,714 1,545 2,963 32,598 65,197 65,197
141 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 3,118,494 546,012 238,193 214,648 411,735 4,529,082 4,529,082 4,529,082
1,0m3
142 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 75,324 39,001 7,431 6,697 12,845 141,298 141,298 141,298
điện ≤50A
143 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 150,000 9,750 8,786 16,854 185,390 185,390 185,390
144 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1,500,000 97,500 87,863 168,536 1,853,899 1,853,899 1,853,899
145 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 7,683 6,760 939 846 1,623 17,851 2,499,113 2,499,113
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 320,013 20,801 18,745 35,956 395,515 11,701,633 11,701,633
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 262,792 17,081 15,393 29,527 324,793 194,876 194,876
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, m3 2.648 736,759 247,957 64,007 57,680 110,640 1,217,042 3,222,728 3,222,728
vữa BT mác 50
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 952,134 322,265 8,749 83,405 75,160 144,171 1,585,884 9,166,412 9,166,412
75
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1,009,210 385,873 90,680 81,717 156,748 1,724,229 896,295 896,295
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 79,674 39,280 7,732 6,968 13,365 147,019 1,117,346 1,117,346
dày <=33cm, vữa XM mác 75
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 1,170,832 822,580 116,373 137,136 123,581 237,050 2,607,551 1,467,530 1,467,530
mác 200
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 13,555,579 3,743,200 98,099 1,130,797 1,019,022 1,954,670 21,501,367 335,851 335,851
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà 100m2 0.054 12,263,295 8,601,678 1,356,223 1,222,166 2,344,336 25,787,698 1,382,221 1,382,221
dầm, giằng
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.052 1,153,669 544,658 29,061 112,280 101,182 194,085 2,134,936 2,245,167 2,245,167
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.030 684,728 5,429,627 397,433 358,148 686,994 7,556,931 229,658 229,658
nắp đan, tấm chớp
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 13,555,579 3,951,156 98,099 1,144,314 1,031,203 1,978,035 21,758,386 1,420,387 1,420,387
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 2,783 42,092 2,917 2,628 5,042 55,461 277,306 277,306
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 6,493 126,275 8,630 7,777 14,917 164,091 164,091 164,091
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 9,275 238,519 16,107 14,515 27,841 306,256 1,225,025 1,225,025
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 18,698 35,528 750 3,573 3,220 6,177 67,946 529,505 529,505
2cm, vữa XM mác 75
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 17,726 80,062 787 6,407 5,774 11,076 121,833 3,874,848 3,874,848
XM mác 75
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 2,142 7,506 627 565 1,084 11,924 379,252 379,252
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 55,201,901 1,822,591 3,706,592 3,340,210 6,407,129 70,478,423 221,415 221,415
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 55,450,680 1,822,591 3,722,763 3,354,782 6,435,082 70,785,898 588,231 588,231
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 66,674,680 1,822,591 4,452,323 4,012,228 7,696,182 84,658,004 703,508 703,508
9
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 36,066,963 1,244,025 2,425,214 2,185,491 4,192,169 46,113,862 325,794 325,794
23 TT Than xỉ m3 0.270 1,000,000 65,000 58,575 112,358 1,235,933 333,702 333,702
24 TT Than củi m3 0.270 1,000,000 65,000 58,575 112,358 1,235,933 333,702 333,702
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn ống 2.000 474,579 65,001 35,073 31,606 60,626 666,885 1,333,770 1,333,770
thủ công, D= 200mm
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 18,691,217 1,999,444 1,344,893 1,211,955 2,324,751 25,572,261 511,445 511,445
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 80,657 16,900 6,341 5,714 10,961 120,574 361,723 361,723
114mm bằng phương pháp dán keo
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662 118,680 7,714 6,952 13,335 146,681 977,183 977,183
K=0,85
THM TỔNG HẠNG MỤC
10
BẢ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG
KHỐI TRỰC TI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG
ĐỊNH MỨC VẬT LIỆU
HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.732
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III
2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.215
K=0,9
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.523
phạm vi <=300m, đất cấp III
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.314
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 8.205
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 8.181
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 5.355 647,302
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 10.066 1,080,108
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.024 13,528,007
kính <=10mm
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.622 13,197,090
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.459 8,366,911
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 13.161 887,053
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.122 944,356
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.834
K=0,85
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 10.480 647,302
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50
46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.400 1,000,000
kính và phụ kiện
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 15.840 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 130,000
49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 27.180 19,172
lót + 2 nước phủ
50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 6,252
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 15,725,075
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 12.880 6,966
cát có mô đun độ lớn ML > 2
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 15.458 19,172
lót, 2 nước phủ
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 54.936 12,614
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 14.292 12,614
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 157.453 9,836
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 9,836
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 1.156 9,836
50
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 10,415
XM mác 50
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 12,614
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 12,614
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 12,614
63 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 18.655 16,118
XM mác 75
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 7,785
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 64.687 16,319
vữa XM mác 75
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 129.374 47,206
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 46.656 260,298
300x600 mm
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 36.216 260,298
300x600 mm
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 88.560 276,464
600x600mm
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 3.125 868,033
72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 25.636 174,362
300x300mm
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 4,622
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 4,622
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 191.242 11,679
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo
101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 223,300
113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 18,691,189
đk 114mm
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 12,613,501
đk 90mm
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 6,229,663
đk 60mm
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 1,704,946
đk 34mm
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 1,037,091
đk 27mm
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 752,659
đk 21mm
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 80,655
đk 114 mm
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 47,317
đk 90 mm
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 20,044
đk 60 mm
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 10,302
123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 6,805
124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 6,805
mm
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 6,805
lệch góc
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 25.000 89,419
114
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 107,741
đk 114/90
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 47,317
đk 90/60
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 5.000 32,113
90
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 8.000 43,662
60/34 mm
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 20,044
đk 60/34
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 6,957
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 4,605
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 5,289
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 5,289
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 20,606
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 15,974
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 3,118,494
1,0m3
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 647,302
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 1,064,275
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 682,966
nắp đan, tấm chớp
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 13,528,007
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 5,950
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 1,598,692
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 10,577,975
cống, ống buy
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 16,941
2cm, vữa XM mác 75
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 2,108
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 47,146,690
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 48,329,407
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 59,553,407
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 28,764,447
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 3.180
K=0,85
THM TỔNG HẠNG MỤC
BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ ĐỀ XUẤT
G TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG ĐĂK GIÁ)
KHỐI TRỰC TI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG
ĐỊNH MỨC VẬT LIỆU
HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 1.579
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III
2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.110
K=0,9
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 1.469
phạm vi <=300m, đất cấp III
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.314
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
2 AB.11413 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 8.205
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 8.181
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 5.355 620,512
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 10.066 1,041,367
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.024 13,528,007
kính <=10mm
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.622 13,197,601
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.459 8,366,911
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 13.161 887,053
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.122 944,356
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.834
K=0,85
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 10.480 620,512
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50
46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.400 1,000,000
kính và phụ kiện
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 15.840 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 130,000
49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 27.180 19,172
lót + 2 nước phủ
50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 6,252
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 15,737,259
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 12.880 6,989
cát có mô đun độ lớn ML > 2
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 15.458 19,172
lót, 2 nước phủ
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 54.936 12,614
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 14.292 12,614
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 157.453 9,836
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 9,836
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 1.156 9,836
50
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 10,415
XM mác 50
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 12,614
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 12,614
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 12,614
63 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 18.655 16,118
2cm, vữa XM mác 75
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 7,785
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 64.687 16,319
vữa XM mác 75
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 129.374 47,206
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 46.656 260,298
300x600 mm
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 36.216 260,298
300x600 mm
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 88.560 276,464
600x600mm
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 3.125 868,033
(đã bao gồm nhân công lắp dựng)
72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 25.636 174,362
300x300mm
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 4,622
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 4,622
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 191.242 11,679
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo
101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 223,300
113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 18,691,203
đk 114mm
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 12,613,511
đk 90mm
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 6,229,673
đk 60mm
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 1,704,950
đk 34mm
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 1,037,095
đk 27mm
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 752,661
đk 21mm
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 80,655
đk 114 mm
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 47,317
đk 90 mm
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 20,044
đk 60 mm
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 10,304
123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 6,806
124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 6,806
mm
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 6,806
lệch góc
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 25.000 89,419
114
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 107,741
đk 114/90
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 47,317
đk 90/60
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 5.000 32,113
90
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 8.000 43,662
60/34 mm
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 20,044
đk 60/34
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 6,957
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 4,605
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 5,290
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 5,290
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 20,607
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 15,975
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 3,118,494
1,0m3
139 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 75,324
điện ≤50A
140 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 150,000
141 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1,500,000
142 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 7,683
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 620,512
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 1,026,102
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 682,966
nắp đan, tấm chớp
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 13,528,007
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 5,950
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 1,559,006
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 10,577,975
cống, ống buy
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 16,941
2cm, vữa XM mác 75
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 2,108
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 47,146,690
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 44,669,407
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 54,429,407
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 28,764,447
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 3.180
K=0,85
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM GIẾNG ĐÀO 25M
1 AB.11433 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 1.763
>1m,sâu <=1m, đất cấp III
2 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 24.322
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
3 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.000 44,669,407
4 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.000 54,429,407
5 AF.15513* Bê tông đá 4x6 mác 50 m3 1.247 620,512
6 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.096 1,026,102
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
7 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.004 13,528,007
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
8 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.002 682,966
nắp đan, tấm chớp
9 AG.11623 Sản xuất bê tông ống buy đường kính m3 5.423 1,026,102
>70cm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
10 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 51.000 8,500
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
11 AG.13311 Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống tấn 0.210 13,528,007
buy đúc sẵn đường kính <=10mm
12 AG.32211 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim 100m2 1.808 580,487
loại các loại cấu kiện khác
13 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.479 944,356
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
14 AK.21124 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 6.183 11,913
XM mác 75
15 AK.41214 Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa m2 9.878 16,853
XM mác 75
16 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 6.183 2,108
17 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 0.000
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM KÈ ĐÁ+ BẬC CẤP
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 6.252
đất cấp III
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 1.388 620,512
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 9.150 887,053
75
4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.593 944,356
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.021
K=0,85
6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.900 1,041,367
mác 200
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.060 8,273,422
móng dài, bệ máy
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 13,528,007
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.075 13,199,075
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m
10 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 2.562 9,836
XM mác 50
11 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 7.320 16,319
vữa XM mác 75
12 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 21.000 16,118
XM mác 75
13 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 0.181 15,737,259
14 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 16.380 6,989
15 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 8.190 19,187
hợp
THM TỔNG HẠNG MỤC
BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ ĐỀ XUẤT
NG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG LỚN 1.2)
KHỐI TRỰC TI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG
ĐỊNH MỨC VẬT LIỆU
HM SAN NỀN
1 AB.21133 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào 100m3 17.884
<=1,25m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp III
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.823
K=0,85
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774
K=0,85
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774
phạm vi <=1000m, đất cấp III
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự đổ 100m3 0.774
7T, đất cấp III
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 613,852
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50
50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.800 1,000,000
kính và phụ kiện
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.680 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
52 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 54.360 19,184
hợp
53 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 57.160 6,238
54 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 15,744,419
55 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 6,897
cát có mô đun độ lớn ML > 2
56 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 19,169
lót, 2 nước phủ
57 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 12,136
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 12,136
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
59 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 9,391
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
60 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.100 9,391
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
61 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 2.312 9,391
50
62 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 9,944
XM mác 50
63 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 12,136
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
64 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 12,136
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
65 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 12,136
66 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 39.840 15,507
XM mác 75
67 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 160.000 7,490
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
68 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 184.600 1,836
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
69 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.749 15,658
vữa XM mác 75
70 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 201.500 47,190
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
71 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 163.920 259,481
300x600 mm
72 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 174.286 275,654
600x600mm
73 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 7.560 866,826
(đã bao gồm nhân công lắp dựng)
74 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 51.272 173,549
300x300mm
75 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 4,613
76 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068 4,613
77 AK.84812* Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 377.748 9,247
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo
103 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 223,300
115 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 18,691,198
đk 114mm
116 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 12,613,507
đk 90mm
117 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 6,229,669
đk 60mm
118 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1,704,948
đk 34mm
119 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 1,037,093
đk 27mm
120 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 752,660
đk 21mm
121 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 80,654
đk 114 mm
122 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 47,316
đk 90 mm
123 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 20,044
đk 60 mm
124 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 10,304
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 6,806
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 6,806
mm
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 6,806
lệch góc
128 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 22.000 89,418
114
129 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 107,740
đk 114/90
130 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 47,316
đk 90/60
131 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 9.000 32,112
90
132 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 16.000 43,662
60/34 mm
133 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 20,044
đk 60/34
134 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 6,957
135 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 58.000 4,605
136 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290
137 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290
138 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 20,607
139 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 15,975
140 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 3,118,494
1,0m3
141 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 75,324
điện ≤50A
142 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 150,000
143 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 2,500,000
144 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 7,683
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2.648 613,852
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 864,646
75
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 920,280
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 72,537
dày <=33cm, vữa XM mác 75
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 1,046,155
mác 200
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 13,517,478
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà 100m2 0.054 12,208,912
dầm, giằng
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.052 1,030,820
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.030 682,304
nắp đan, tấm chớp
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 13,517,478
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 2,462
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 5,744
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 8,205
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 16,274
2cm, vữa XM mác 75
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 15,507
XM mác 75
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 2,095
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 44,165,826
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 45,694,151
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 56,918,151
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 25,997,518
23 TT Than xỉ m3 0.270 1,000,000
24 TT Than củi m3 0.270 1,000,000
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn ống 2.000 474,579
thủ công, D= 200mm
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 18,691,198
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 80,654
114mm bằng phương pháp dán keo
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662
K=0,85
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM KÈ CHẮN ĐẤT + BẬC CẤP
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 15.042
đất cấp III
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 3.054 613,852
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 27.968 864,646
75
4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 2.456 920,280
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.045
K=0,85
6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 1.836 1,046,155
mác 200
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.122 8,263,288
móng dài, bệ máy
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.032 13,517,478
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.152 13,187,948
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m
10 BB.19106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.224 6,229,669
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=60mm
11 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.003 45,694,151
12 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 5.346 9,391
XM mác 50
13 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 10.680 15,658
vữa XM mác 75
14 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 42.900 15,507
XM mác 75
15 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 0.355 15,686,572
16 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 32.760 6,897
17 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 16.380 19,184
hợp
THM TỔNG HẠNG MỤC
BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ ĐỀ XUẤT
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ
Vật liệu
1 Automat 1 pha 10A cái 73,130
2 Automat 2 pha 25A cái 113,000
3 Automat 2 pha 50A cái 172,000
4 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 70,000
5 Bật sắt d= 10mm cái 2,060
6 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 3,118,182
7 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 550,000
8 Bột bả Expo kg 5,065
9 Bu lông M20x80 cái 7,950
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 208,454
11 Cát vàng m3 198,454
12 Cầu chắn rác thép D120 cái 50,000
13 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 4,500
14 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 4,500
15 Con con thỏ D60 Cái 20,000
16 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 104,000
17 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
18 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
19 Cồn rửa kg 28,219
20 Công tắc 1 hạt cái 39,100
21 Cút Cái 5,000
22 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 5,778
23 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 8,724
24 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 76,941
25 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
26 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
27 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1,000,000
kính và phụ kiện
28 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)
29 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
30 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 515,000
31 Chậu xí bệt Bộ 2,320,000
32 Chóp thông hơi PVC Cái 15,000
33 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 3,260
34 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 5,250
35 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 8,200
36 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 12,350
37 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 7,313
38 Dây thép kg 18,261
39 Đá 1x2 m3 466,542
40 Đá 4x6 m³ 374,542
41 Đá chẻ 15x20x25 viên 6,324
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 804,987
43 Đá hộc m3 320,042
44 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,234
1,1ly, 15,2kg/cây
45 Đất đèn kg 24,200
46 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 350,000
220V
47 Đế âm aptomat cái 27,125
48 Đế âm các loại cái 27,125
49 Đinh kg 31,818
50 Đinh đỉa cái 1,030
51 Đinh, đinh vít cái 2,060
52 Gạch Cramic 300x300 m2 149,479
53 Gạch Cramic 300x600 m2 231,297
54 Gạch Cramic 600x600 m2 248,570
55 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 1,343
56 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 2,479
57 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 1,343
58 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25,000
59 Gỗ chống m3 6,384,172
60 Gỗ đà nẹp m3 6,384,172
61 Gỗ ván m3 5,450,873
62 Gỗ ván cầu công tác m3 5,450,873
63 Gương soi Cái 500,000
64 Giấy ráp m2 25,750
65 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 220,000
66 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 256,000
67 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 27,125
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
68 Keo dán (nhựa) kg 104,027
69 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 2,500,000
70 Mặt nạ 180x250 cái 21,000
71 Mặt nạ các loại cái 21,000
72 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 15,000
73 Nước lít 5
74 Nhựa dán kg 104,027
75 Ổ cắm đôi cái 41,000
76 Ổ cắm đơn cái 25,500
77 Ô xy Chai 114,000
78 Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống đoạn 474,342
dài 2m
79 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 4,333
15mm
80 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 184,800
L=6m
81 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 7,400
L=6m
82 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 10,200
L=6m
83 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 16,800
L=6m
84 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 61,500
L=6m
85 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 124,700
L=6m
86 Phễu thu đường kính 200mm Cái 56,650
87 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 56,650
88 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 28,600
89 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 900,000
90 Que hàn kg 24,455
91 Sơn Expo Gold ngoài kg 40,065
92 Sơn Expo Styrene trong kg 20,865
93 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 39,257
94 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 75,065
95 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 74,065
96 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 72,792
97 Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 4,600
98 Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 6,950
99 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 85,696
100 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 41,694
101 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 29,911
102 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 62,849
103 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 86,578
104 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 201,000
105 Than củi m3 1,000,000
106 Than xỉ m3 1,000,000
107 Thép hình kg 15,000
108 Thép hộp kg 15,092
109 Thép tấm kg 15,092
110 Thép tròn kg 13,061
111 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 13,061
112 Thép tròn đường kính <=18mm kg 12,561
113 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 12,561
114 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 13,061
115 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 82,400
116 Van phao cơ tự động cái 150,000
117 Vòi rửa 1 vòi Cái 150,000
118 Vòi rửa vệ sinh Cái 215,373
119 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 215,373
120 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,234
1,1ly, 15,2kg/cây
121 Xăng kg 22,169
122 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1,765
123 Xi măng trắng kg 3,370
Nhân công
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 231,062
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 260,006
4 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 238,715
5 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929
6 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 250,194
7 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 272,761
8 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 250,194
9 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 280,610
Ca máy
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 360,431
kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 2,088,651
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 228,440
- 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 241,629
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 245,248
6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 2,512,084
gầu - 0,80 m3
7 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 3,479,419
gầu - 1,25 m3
8 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 243,006
1,5 kW
9 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 329,472
kg
10 Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 475,552
11 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 305,907
12 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 249,963
13 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 1,942,388
14 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 396,097
80 m
15 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 739,149
nâng 100 m
16 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1,449,496
TRÌNH
ĂK HÀ
GHI CHÚ
BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT TƯ ĐẾN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG LỚN 1.2
Vật liệu
1 Automat 1 pha 10A cái 73,130
2 Automat 2 pha 25A cái 113,000
3 Automat 2 pha 50A cái 172,000
4 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 70,000
5 Bật sắt d= 10mm cái 2,060
6 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 3,118,182
7 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 550,000
8 Bột bả Expo kg 5,077
9 Bu lông M20x80 cái 7,950
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 229,576
11 Cát vàng m3 219,576
12 Cầu chắn rác thép D120 cái 50,000
13 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 4,500
14 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 4,500
15 Con con thỏ D60 Cái 20,000
16 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 104,000
17 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
18 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
19 Cồn rửa kg 28,229
20 Công tắc 1 hạt cái 39,100
21 Cút Cái 5,000
22 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 5,778
23 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 8,724
24 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 76,941
25 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
26 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
27 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1,000,000
kính và phụ kiện
28 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)
29 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
30 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 515,000
31 Chậu xí bệt Bộ 2,320,000
32 Chóp thông hơi PVC Cái 15,000
33 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 3,595
34 Dây dẫn điện 1x10mm2 m 23,690
35 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 5,727
36 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 8,827
37 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 7,313
38 Dây thép kg 18,271
39 Đá 1x2 m3 446,143
40 Đá 4x6 m³ 366,143
41 Đá chẻ 15x20x25 viên 6,461
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 805,500
43 Đá hộc m3 341,643
44 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
45 Đất đèn kg 24,200
46 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 350,000
220V
47 Đế âm aptomat cái 27,125
48 Đế âm các loại cái 27,125
49 Đinh kg 31,920
50 Đinh đỉa cái 1,030
51 Đinh, đinh vít cái 2,060
52 Gạch Cramic 300x300 m2 149,612
53 Gạch Cramic 300x600 m2 231,430
54 Gạch Cramic 600x600 m2 248,703
55 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 1,373
56 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 2,526
57 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 1,373
58 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25,000
59 Gỗ chống m3 6,392,774
60 Gỗ đà nẹp m3 6,392,774
61 Gỗ đà, chống m3 6,392,774
62 Gỗ ván m3 5,456,072
63 Gỗ ván cầu công tác m3 5,456,072
64 Gương soi Cái 500,000
65 Giấy ráp m2 25,750
66 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 220,000
67 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 256,000
68 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 27,125
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
69 Keo dán (nhựa) kg 104,037
70 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 130,000
71 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1,500,000
72 Mặt nạ 180x250 cái 21,000
73 Mặt nạ các loại cái 21,000
74 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 15,000
75 Nước lít 5
76 Nhựa dán kg 104,037
77 Ổ cắm đôi cái 41,000
78 Ổ cắm đơn cái 25,500
79 Ô xy Chai 114,000
80 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 4,333
15mm
81 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 184,800
L=6m
82 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 7,400
L=6m
83 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 10,200
L=6m
84 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 16,800
L=6m
85 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 61,500
L=6m
86 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 124,700
L=6m
87 Phễu thu đường kính 200mm Cái 56,650
88 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 56,650
89 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 28,610
90 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 700,000
91 Que hàn kg 24,565
92 Sơn Expo Gold kg 50,077
93 Sơn Expo Styrene kg 26,077
94 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 50,077
95 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 75,077
96 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 74,077
97 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 72,804
98 Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 4,600
99 Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 6,950
100 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 85,696
101 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 41,694
102 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 29,911
103 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 65,598
104 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 88,431
105 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 201,000
106 Thép hình kg 15,071
107 Thép hộp kg 15,071
108 Thép tấm kg 15,102
109 Thép tròn kg 13,071
110 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 13,071
111 Thép tròn đường kính <=18mm kg 12,571
112 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 12,571
113 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 13,071
114 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 82,400
115 Van phao cơ tự động cái 150,000
116 Vòi rửa 1 vòi Cái 150,000
117 Vòi rửa vệ sinh Cái 215,373
118 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 215,373
119 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
120 Xăng kg 22,169
121 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1,777
122 Xi măng trắng kg 3,382
Nhân công
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 231,062
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 260,006
4 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 238,715
5 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929
6 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 272,761
7 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 250,194
8 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 280,610
Ca máy
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 360,431
kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 2,040,625
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 228,440
- 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 241,629
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 245,248
GHI CHÚ
BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT TƯ ĐẾN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG ĐĂK GIÁ
Vật liệu
1 Automat 2 pha 25A cái 85,000
2 Automat 2 pha 50A cái 172,000
3 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 70,000
4 Bật sắt d= 10mm cái 2,060
5 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 3,118,182
6 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 550,000
7 Bột bả Expo kg 5,077
8 Bu lông M20x80 cái 7,950
9 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 229,576
10 Cát vàng m3 219,576
11 Cầu chắn rác thép D120 cái 50,000
12 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 4,500
13 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 4,500
14 Con con thỏ D60 Cái 20,000
15 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 104,000
16 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
17 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
18 Cồn rửa kg 28,229
19 Công tắc 1 hạt cái 39,100
20 Cút Cái 5,000
21 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 5,778
22 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 8,724
23 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 76,941
24 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
25 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
26 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1,000,000
kính và phụ kiện
27 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)
GHI CHÚ
BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT TƯ ĐẾN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
Vật liệu
1 Automat 1 pha 10A cái 73,130
2 Automat 2 pha 25A cái 113,000
3 Automat 2 pha 50A cái 172,000
4 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 70,000
5 Bật sắt d= 10mm cái 2,060
6 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 3,118,182
7 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 550,000
8 Bột bả Expo kg 5,106
9 Bu lông M20x80 cái 7,950
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 285,320
11 Cát vàng m3 275,320
12 Cầu chắn rác thép D120 cái 50,000
13 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 4,500
14 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 4,500
15 Con con thỏ D60 Cái 20,000
16 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 104,000
17 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
18 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
19 Cồn rửa kg 28,256
20 Công tắc 1 hạt cái 39,100
21 Cút Cái 5,000
22 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 5,778
23 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 8,724
24 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 76,941
25 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
125
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ GHI CHÚ
126
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ GHI CHÚ
127
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ GHI CHÚ
128
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ GHI CHÚ
129
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ GHI CHÚ
130
BẢNG TỔNG HỢP CA MÁY
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02 (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, TRƯỜNG
MẦM NON XÃ ĐĂK SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ)
CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN
HUYỆN TU MƠ RÔNG
(Căn cứ theo QĐ 1134/2015/QĐ-BXD ngày 8/10/2015 của Bộ Xây dựng)
CP TIỀN LƯƠNG, NHIÊN
ĐƠN CHỈ TIÊU SỬ LIỆU
STT TÊN NHÂN CÔNG GIÁ CA MÁY
VỊ DỤNG
TIỀN LƯƠNG NHIÊN LIỆU
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất ca 30,044.4 250,194.2 80,192.2 360,431
- 23,0 kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 974,445.5 583,786.5 530,418.7 2,088,651
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính ca 14,840.0 211,929.2 1,670.7 228,440
khoan - 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 ca 24,687.5 211,929.2 5,012.0 241,629
kW
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - ca 18,282.7 211,929.2 15,036.0 245,248
5,0 kW
6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 1,073,011.2 507,256.5 931,816.7 2,512,084
tích gầu - 0,80 m3
7 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 1,690,075.4 599,485.0 1,189,858.2 3,479,419
tích gầu - 1,25 m3
8 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 19,381.8 211,929.2 11,694.7 243,006
suất - 1,5 kW
9 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng ca 56,644.0 211,929.2 60,898.4 329,472
- 60 kg
10 Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 215,333.3 250,194.2 10,024.0 475,552
11 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 ca 75,600.0 211,929.2 18,377.4 305,907
lít
12 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 29,680.0 211,929.2 8,353.4 249,963
13 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 775,692.0 507,256.5 659,439.5 1,942,388
14 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - ca 149,083.9 211,929.2 35,084.1 396,097
H nâng 80 m
15 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 ca 448,698.6 211,929.2 78,521.5 739,149
T - H nâng 100 m
16 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 537,900.0 252,156.5 659,439.5 1,449,496
BẢNG TÍNH GIÁ NHÂN CÔNG
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02 (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, TRƯỜNG MẦM NON
XÃ ĐĂK SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ)
CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN
TU MƠ RÔNG
(Thông tư 05/2016 ngày 10 tháng 3 năm 2016 của Bộ Xây dựng, tính nhân công đơn giá lắp đặt nhóm II)
2,551,000.0
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I 2.16 2,551,000.0 5,510,160.0 5,510,160 211,929
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I 2.355 2,551,000.0 6,007,605.0 6,007,605 231,062
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II 2.65 2,551,000.0 6,760,150.0 6,760,150 260,006
4 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I 2.433 2,551,000.0 6,206,583.0 6,206,583 238,715
5 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I 2.16 2,551,000.0 5,510,160.0 5,510,160 211,929
6 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I 2.55 2,551,000.0 6,505,050.0 6,505,050 250,194
7 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I 2.78 2,551,000.0 7,091,780.0 7,091,780 272,761
8 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I 2.55 2,551,000.0 6,505,050.0 6,505,050 250,194
9 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II 2.86 2,551,000.0 7,295,860.0 7,295,860 280,610
1
BẢNG TỔNG HỢP CƯỚC VẬN CHUYỂN CƠ GIỚI
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02 (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ)
CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TU MƠ RÔNG
HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, HUYỆN TU MƠ RÔNG
(Định mức vận chuyển cơ giới 588)
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
8 Bột bả Expo kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 49.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0020 1,389,788.0 205,320.3 205,320
11 Cát vàng m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 49.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0020 1,389,788.0 205,320.3 205,320
19 Cồn rửa kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 36.9 137
7T 49.0 Loại 5 1.500 99.8
38 Dây thép kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
39 Đá 1x2 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 49.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 214,513.8 214,514
40 Đá 4x6 m³ Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 49.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 214,513.8 214,514
41 Đá chẻ 15x20x25 viên Hòa bình-Kon Ô tô tự đổ 7T 47.0 Loại 2 0.680 0.0075 0.0020 1,389,788.0 659.6 2,177
tum 49.0 Loại 5 1.500 1,516.9
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0500 0.0012 1,122,073.4 1,846.5 6,836
7T 49.0 Loại 5 1.500 4,989.6
43 Đá hộc m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 49.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 214,513.8 214,514
44 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 87.3 323
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 49.0 Loại 5 1.500 235.8
45 Đất đèn kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 36.9 137
7T 49.0 Loại 5 1.500 99.8
49 Đinh kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.5 128
7T 49.0 Loại 5 1.500 93.2
52 Gạch Cramic 300x300 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 480.1 1,777
7T 49.0 Loại 5 1.500 1,297.3
53 Gạch Cramic 300x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 480.1 1,777
7T 49.0 Loại 5 1.500 1,297.3
54 Gạch Cramic 600x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 480.1 1,777
7T 49.0 Loại 5 1.500 1,297.3
55 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,389,788.0 55.3 354
49.0 Loại 5 1.500 298.8
56 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0023 0.0020 1,389,788.0 86.2 552
49.0 Loại 5 1.500 466.1
57 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,389,788.0 55.3 354
49.0 Loại 5 1.500 298.8
1
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
59 Gỗ chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.9100 0.0011 1,122,073.4 84,806.4 116,190
7T 40.0 Loại 2 0.680 31,384.1
60 Gỗ đà nẹp m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.9100 0.0011 1,122,073.4 84,806.4 116,190
7T 40.0 Loại 2 0.680 31,384.1
61 Gỗ ván m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.5500 0.0011 1,122,073.4 51,256.6 70,225
7T 40.0 Loại 2 0.680 18,968.4
62 Gỗ ván cầu công tác m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.5500 0.0011 1,122,073.4 51,256.6 70,225
7T 40.0 Loại 2 0.680 18,968.4
68 Keo dán (nhựa) kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 36.9 137
7T 49.0 Loại 5 1.500 99.8
75 Nhựa dán kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 36.9 137
7T 49.0 Loại 5 1.500 99.8
89 Phụ gia SIKATOP SEAL kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 99.8 137
7T 40.0 Loại 2 0.680 36.9
91 Que hàn kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.5 128
7T 49.0 Loại 5 1.500 93.2
92 Sơn Expo Gold kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
93 Sơn Expo Styrene kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
94 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
95 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
96 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
102 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0020 0.0012 1,122,073.4 196.3 196
7T
103 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0035 0.0012 1,122,073.4 343.5 343
7T
107 Thép hộp kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
108 Thép tấm kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.5 128
7T 49.0 Loại 5 1.500 93.2
109 Thép tròn kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
110 Thép tròn đường kính <=10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
2
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
111 Thép tròn đường kính <=18mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
112 Thép tròn đường kính > 10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
113 Thép tròn đường kính 4-6mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
119 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 87.3 323
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 49.0 Loại 5 1.500 235.8
120 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
121 Xi măng trắng kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
7 Bột bả Expo kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
9 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 149,575.9 149,576
10 Cát vàng m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 149,575.9 149,576
18 Cồn rửa kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
36 Dây thép kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
37 Đá 1x2 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
38 Đá 4x6 m³ Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
39 Đá chẻ 15x20x25 viên Hòa bình-Kon Ô tô tự đổ 7T 47.0 Loại 2 0.680 0.0075 0.0020 1,389,788.0 666.3 1,761
tum 35.0 Loại 5 1.500 1,094.5
40 Đá granít tự nhiên màu đen m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0500 0.0012 1,122,073.4 1,877.0 5,500
7T 35.0 Loại 5 1.500 3,622.9
41 Đá hộc m3 Đăk Tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
42 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 88.0 258
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 35.0 Loại 5 1.500 169.9
47 Đinh kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.8 102
7T 35.0 Loại 5 1.500 67.2
3
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
50 Gạch Cramic 300x300 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
51 Gạch Cramic 300x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
52 Gạch Cramic 600x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
53 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,389,788.0 56.1 273
35.0 Loại 5 1.500 216.7
54 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0023 0.0020 1,389,788.0 87.6 426
35.0 Loại 5 1.500 338.1
56 Gỗ chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
57 Gỗ đà nẹp m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
58 Gỗ đà, chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
59 Gỗ ván m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0011 1,122,073.4 19,136.3 56,072
7T 35.0 Loại 5 1.500 36,935.9
60 Gỗ ván cầu công tác m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0011 1,122,073.4 19,136.3 56,072
7T 35.0 Loại 5 1.500 36,935.9
66 Keo dán (nhựa) kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
85 Phụ gia SIKATOP SEAL kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
88 Sơn Expo Gold kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
89 Sơn Expo Styrene kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
90 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
91 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
92 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
98 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0020 0.0012 1,122,073.4 142.6 143
7T
99 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0035 0.0012 1,122,073.4 249.5 249
7T
4
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
101 Thép hộp kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
102 Thép tấm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
103 Thép tròn kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
104 Thép tròn đường kính <=10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
105 Thép tròn đường kính <=18mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
106 Thép tròn đường kính > 10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
107 Thép tròn đường kính 4-6mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
112 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 88.0 258
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 35.0 Loại 5 1.500 169.9
113 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
114 Xi măng trắng kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
8 Bột bả Expo kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 149,575.9 149,576
11 Cát vàng m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 149,575.9 149,576
19 Cồn rửa kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
38 Dây thép kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
39 Đá 1x2 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
40 Đá 4x6 m³ Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
41 Đá chẻ 15x20x25 viên Hòa bình-Kon Ô tô tự đổ 7T 47.0 Loại 2 0.680 0.0075 0.0020 1,389,788.0 666.3 1,761
tum 35.0 Loại 5 1.500 1,094.5
5
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0500 0.0012 1,122,073.4 1,877.0 5,500
7T 35.0 Loại 5 1.500 3,622.9
43 Đá hộc m3 Đăk Tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
44 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 88.0 258
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 35.0 Loại 5 1.500 169.9
49 Đinh kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.8 102
7T 35.0 Loại 5 1.500 67.2
52 Gạch Cramic 300x300 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
53 Gạch Cramic 300x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
54 Gạch Cramic 600x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
55 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,389,788.0 56.1 273
35.0 Loại 5 1.500 216.7
56 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0023 0.0020 1,389,788.0 87.6 426
35.0 Loại 5 1.500 338.1
57 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,389,788.0 56.1 273
35.0 Loại 5 1.500 216.7
59 Gỗ chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
60 Gỗ đà nẹp m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
61 Gỗ đà, chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
62 Gỗ ván m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0011 1,122,073.4 19,136.3 56,072
7T 35.0 Loại 5 1.500 36,935.9
63 Gỗ ván cầu công tác m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0011 1,122,073.4 19,136.3 56,072
7T 35.0 Loại 5 1.500 36,935.9
69 Keo dán (nhựa) kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
76 Nhựa dán kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
89 Phụ gia SIKATOP SEAL kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
91 Que hàn kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
92 Sơn Expo Gold kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
6
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
93 Sơn Expo Styrene kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
94 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
95 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
96 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
97 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
103 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0020 0.0012 1,122,073.4 142.6 143
7T
104 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0035 0.0012 1,122,073.4 249.5 249
7T
106 Thép hình kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
107 Thép hộp kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
108 Thép tấm kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.8 102
7T 35.0 Loại 5 1.500 67.2
109 Thép tròn kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
110 Thép tròn đường kính <=10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
111 Thép tròn đường kính <=18mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
112 Thép tròn đường kính > 10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
113 Thép tròn đường kính 4-6mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
119 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 88.0 258
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 35.0 Loại 5 1.500 169.9
121 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
122 Xi măng trắng kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
7
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
8 Bột bả Expo kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 28.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,449,496.0 128,454.3 128,454
11 Cát vàng m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 28.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,449,496.0 128,454.3 128,454
19 Cồn rửa kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 39.2 100
7T 28.0 Loại 5 1.500 60.5
38 Dây thép kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
39 Đá 1x2 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 28.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0022 1,449,496.0 134,542.2 134,542
40 Đá 4x6 m³ Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 28.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0022 1,449,496.0 134,542.2 134,542
41 Đá chẻ 15x20x25 viên Hòa bình-Kon Ô tô tự đổ 7T 47.0 Loại 2 0.680 0.0075 0.0020 1,449,496.0 701.8 1,624
tum 28.0 Loại 5 1.500 922.3
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0500 0.0012 1,162,311.4 1,960.1 4,987
7T 28.0 Loại 5 1.500 3,026.7
43 Đá hộc m3 Đăk Tô Ô tô tự đổ 7T 28.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0022 1,449,496.0 134,542.2 134,542
44 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0012 1,162,311.4 92.0 234
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 28.0 Loại 5 1.500 142.0
52 Gạch Cramic 300x300 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,162,311.4 509.6 1,297
7T 28.0 Loại 5 1.500 786.9
53 Gạch Cramic 300x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,162,311.4 509.6 1,297
7T 28.0 Loại 5 1.500 786.9
54 Gạch Cramic 600x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,162,311.4 509.6 1,297
7T 28.0 Loại 5 1.500 786.9
55 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,449,496.0 59.4 243
28.0 Loại 5 1.500 183.5
56 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0023 0.0020 1,449,496.0 92.7 379
28.0 Loại 5 1.500 286.3
57 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,449,496.0 59.4 243
28.0 Loại 5 1.500 183.5
59 Gỗ chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0012 1,162,311.4 33,085.0 84,172
7T 28.0 Loại 5 1.500 51,087.1
60 Gỗ đà nẹp m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0012 1,162,311.4 33,085.0 84,172
7T 28.0 Loại 5 1.500 51,087.1
61 Gỗ ván m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0012 1,162,311.4 19,996.4 50,873
7T 28.0 Loại 5 1.500 30,876.8
8
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
62 Gỗ ván cầu công tác m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0012 1,162,311.4 19,996.4 50,873
7T 28.0 Loại 5 1.500 30,876.8
68 Keo dán (nhựa) kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 39.2 100
7T 28.0 Loại 5 1.500 60.5
74 Nhựa dán kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 39.2 100
7T 28.0 Loại 5 1.500 60.5
88 Phụ gia SIKATOP SEAL kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 39.2 100
7T 28.0 Loại 5 1.500 60.5
91 Sơn Expo Gold ngoài kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
92 Sơn Expo Styrene trong kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
93 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
94 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
95 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
96 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
102 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0020 0.0013 1,162,311.4 122.0 122
7T
103 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0035 0.0013 1,162,311.4 213.6 214
7T
108 Thép hộp kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 36.4 92
7T 28.0 Loại 5 1.500 56.1
109 Thép tấm kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 36.4 92
7T 28.0 Loại 5 1.500 56.1
110 Thép tròn kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
111 Thép tròn đường kính <=10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
112 Thép tròn đường kính <=18mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
113 Thép tròn đường kính > 10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
114 Thép tròn đường kính 4-6mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
120 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0012 1,162,311.4 92.0 234
1,1ly, 15,2kg/cây 7T
9
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
120 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng ĐƯỜNG 0.0025 0.0012 1,162,311.4 234
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 28.0 Loại 5 1.500 142.0
122 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
123 Xi măng trắng kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
10
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ VẬT TƯ ĐỀ XUẤT
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02 (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON TÊ XĂNG, TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON
XÃ ĐĂK HÀ)
CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TU MƠ RÔNG
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
Vật liệu
1 VL.0020 Automat 1 pha 10A cái 0.000 Kon Tum 73,130.0 0.0 73,130.0
2 VL.0020 Automat 2 pha 25A cái 0.000 Kon Tum 113,000.0 0.0 113,000.0
3 VL.0020 Automat 2 pha 50A cái 0.000 Kon Tum 172,000.0 0.0 172,000.0
4 vl1 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 0.000 Kon Tum 70,000.0 0.0 70,000.0
5 VL.0082 Bật sắt d= 10mm cái 0.000 Kon Tum 2,060.0 0.0 2,060.0
6 VL.0130 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 0.000 Kon Tum 3,118,182.0 0.0 3,118,182.0
7 vl1 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 0.000 Kon Tum 550,000.0 0.0 550,000.0
8 VL100496 Bột bả Expo kg 0.001 Đăk tô 5,000.0 105.6 5,105.6
9 VL100743 Bu lông M20x80 cái 0.000 Đăk tô 7,950.0 0.0 7,950.0
10 VL.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.000 Đăk tô 80,000.0 205,320.3 285,320.3
11 VL400349 Cát vàng m3 1.000 Đăk tô 70,000.0 205,320.3 275,320.3
12 vl1 Cầu chắn rác thép D120 cái 0.000 Kon Tum 50,000.0 0.0 50,000.0
13 VL.0836 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
14 VL.0836 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
15 VL.2322 Con con thỏ D60 Cái 0.000 Kon Tum 20,000.0 0.0 20,000.0
16 VL.0851 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 104,000.0 0.0 104,000.0
17 VL.0848 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
18 VL.0849 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
19 VL201746 Cồn rửa kg 0.001 Kon Tum 28,119.0 136.7 28,255.7
20 VL201839 Công tắc 1 hạt cái 0.000 Kon Tum 39,100.0 0.0 39,100.0
21 VL201891 Cút Cái 0.000 Kon Tum 5,000.0 0.0 5,000.0
22 VL.1177 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 0.000 Kon Tum 5,778.0 0.0 5,778.0
23 VL.1178 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 0.000 Kon Tum 8,724.0 0.0 8,724.0
24 VL.1191 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 76,941.0 0.0 76,941.0
1
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
25 VL.1186 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
26 VL.1188 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
27 vl1 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm kính m2 0.000 Kon Tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
và phụ kiện
28 vl1 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa bao
gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ)
29 vl1 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn,
khung hoa sắt bảo vệ)
30 VL.0599 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 0.000 Kon Tum 515,000.0 0.0 515,000.0
31 VL201614 Chậu xí bệt Bộ 0.000 Kon Tum 2,320,000.0 0.0 2,320,000.0
32 VL.2324 Chóp thông hơi PVC Cái 0.000 Kon Tum 15,000.0 0.0 15,000.0
33 VL202134 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 0.000 Kon Tum 3,595.0 0.0 3,595.0
34 VL202137 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 0.000 5,727.0 0.0 5,727.0
35 VL202141 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 0.000 Kon Tum 8,827.0 0.0 8,827.0
36 VL202142 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 0.000 Kon Tum 13,225.0 0.0 13,225.0
37 VL202140 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 0.000 Kon Tum 7,313.0 0.0 7,313.0
38 VL400149 Dây thép kg 0.001 Đăk tô 18,200.0 98.1 18,298.1
39 VL100707 Đá 1x2 m3 1.000 Đăk tô 332,000.0 214,513.8 546,513.8
40 VL.1285 Đá 4x6 m³ 1.000 Đăk tô 240,000.0 214,513.8 454,513.8
41 VL400090 Đá chẻ 15x20x25 viên 0.008 Hòa bình-Kon 4,700.0 2,176.5 6,876.5
tum
42 VL100458 Đá granít tự nhiên màu đen m2 0.050 Kon tum 800,000.0 6,836.1 806,836.1
43 VL400173 Đá hộc m3 1.500 Đăk tô 185,500.0 214,513.8 400,013.8
44 vl1 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 323.0 57,323.0
15,2kg/cây
45 VL400002 Đất đèn kg 0.000 Kon tum 24,200.0 136.7 24,336.7
46 VL202197 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W-220V bộ 0.000 Kon tum 350,000.0 0.0 350,000.0
2
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
50 VL100417 Đinh đỉa cái 0.000 Kon tum 1,030.0 0.0 1,030.0
51 VL100428 Đinh, đinh vít cái 0.000 Kon tum 2,060.0 0.0 2,060.0
52 VL.1690 Gạch Cramic 300x300 m2 0.013 Kon tum 148,182.0 1,777.4 149,959.4
53 VL.1696 Gạch Cramic 300x600 m2 0.013 Kon tum 230,000.0 1,777.4 231,777.4
54 VL.1698 Gạch Cramic 600x600 m2 0.013 Kon tum 247,273.0 1,777.4 249,050.4
55 VL.1741 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 0.002 Huyện Đăk Hà 1,100.0 354.1 1,454.1
56 VL.1733B Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 0.004 Huyện Đăk Hà 2,100.0 552.4 2,652.4
57 VL.1741 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 0.000 Huyện Đăk Hà 1,100.0 354.1 1,454.1
58 vl1 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 0.000 Đăk Tô 25,000.0 0.0 25,000.0
59 VL400193 Gỗ chống m3 0.910 Kon tum 6,300,000.0 116,190.5 6,416,190.5
60 VL100796 Gỗ đà nẹp m3 0.910 Kon tum 6,300,000.0 116,190.5 6,416,190.5
61 VL400200 Gỗ ván m3 0.550 Kon tum 5,400,000.0 70,225.0 5,470,225.0
62 VL400201 Gỗ ván cầu công tác m3 0.550 Kon tum 5,400,000.0 70,225.0 5,470,225.0
63 VL202275 Gương soi Cái 0.000 Kon tum 500,000.0 0.0 500,000.0
64 VL400183 Giấy ráp m2 0.000 Kon tum 25,750.0 0.0 25,750.0
65 VL.1946 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 0.000 Kon tum 220,000.0 0.0 220,000.0
66 VL.1949 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 0.000 Kon tum 256,000.0 0.0 256,000.0
67 VL.1975 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0
chì, hộp automat ≤60x80mm
68 VL.2001A Keo dán (nhựa) kg 0.001 Kon tum 103,927.0 136.7 104,063.7
69 VLTT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 0.000 Kon tum 130,000.0 0.0 130,000.0
70 vl1 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 0.000 Kon tum 1,500,000.0 0.0 1,500,000.0
71 VL.0060 Mặt nạ 180x250 cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0
72 VL.0060 Mặt nạ các loại cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0
73 vl1 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 0.000 Kon tum 15,000.0 0.0 15,000.0
74 VL100894 Nước lít 0.000 Tu Mơ Rông 5.0 0.0 5.0
75 VL202427 Nhựa dán kg 0.001 Kon tum 103,927.0 136.7 104,063.7
76 VL.2351 Ổ cắm đôi cái 0.000 Kon tum 41,000.0 0.0 41,000.0
77 VL.2352 Ổ cắm đơn cái 0.000 Kon tum 25,500.0 0.0 25,500.0
78 VL202840 Ô xy Chai 0.000 Kon tum 114,000.0 0.0 114,000.0
79 VL.2375 Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống dài đoạn 0.000 Kon tum 474,342.0 0.0 474,342.0
2m
80 VL.2595 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính 15mm m 0.000 Kon tum 4,333.0 0.0 4,333.0
3
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
81 VL.2683 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, L=6m m 0.000 Kon tum 184,800.0 0.0 184,800.0
82 VL.2674 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, L=6m m 0.000 Kon tum 7,400.0 0.0 7,400.0
83 VL.2675 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, L=6m m 0.000 Kon tum 10,200.0 0.0 10,200.0
84 VL.2676 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, L=6m m 0.000 Kon tum 16,800.0 0.0 16,800.0
85 VL.2679 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, L=6m m 0.000 Kon tum 61,500.0 0.0 61,500.0
86 VL.2682 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, L=6m m 0.000 Kon tum 124,700.0 0.0 124,700.0
87 VL.2885 Phễu thu đường kính 200mm Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
88 VL.2885 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
89 VL400104 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 0.001 Kon tum 28,500.0 136.7 28,636.7
90 VL202865 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 0.000 Kon tum 900,000.0 0.0 900,000.0
91 VL400269 Que hàn kg 0.000 Kon tum 24,455.0 127.7 24,582.7
92 VL100992 Sơn Expo Gold kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 105.6 50,105.6
93 VL100993 Sơn Expo Styrene kg 0.001 Đăk Tô 26,000.0 105.6 26,105.6
94 VL101008 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 105.6 50,105.6
95 VL.3081 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.001 Đăk Tô 75,000.0 105.6 75,105.6
96 VL101025 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.001 Đăk Tô 74,000.0 105.6 74,105.6
97 VL.0851 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon tum 85,696.0 0.0 85,696.0
98 VL.1179 Tê nhựa miêng bát đường kính 27mm Cái 0.000 Kon tum 4,600.0 0.0 4,600.0
99 VL.1182 Tê nhựa miệng bát đường kính 32mm Cái 0.000 Kon tum 6,950.0 0.0 6,950.0
100 VL.1186 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon tum 41,694.0 0.0 41,694.0
101 VL.0849 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon tum 29,911.0 0.0 29,911.0
102 VL.3380 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 0.002 Đăk tô 65,455.0 196.3 65,651.3
103 VL.3380 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 0.004 Đăk tô 84,545.0 343.5 84,888.5
104 VL.1971 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 0.000 Kon tum 201,000.0 0.0 201,000.0
105 vl1 Than củi m3 0.000 Kon tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
106 vl1 Than xỉ m3 0.000 Kon tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
107 VL400311 Thép hộp kg 0.001 Đăk tô 22,000.0 98.1 22,098.1
108 VL400313 Thép tấm kg 0.001 Kon tum 16,000.0 127.7 16,127.7
109 VL400314 Thép tròn kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 98.1 13,098.1
110 VL.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 98.1 13,098.1
111 VL.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 98.1 12,598.1
112 VL.3315 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 98.1 12,598.1
4
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
113 VL.3309 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 98.1 13,098.1
114 VL203019 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 0.000 Kon tum 82,400.0 0.0 82,400.0
115 vl1 Van phao cơ tự động cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
116 VL203019 Vòi rửa 1 vòi Cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
117 VL.3557 Vòi rửa vệ sinh Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
118 VL.3557 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
119 vl1 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 323.0 57,323.0
15,2kg/cây
120 VL101182 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.001 Đăk tô 1,700.0 105.6 1,805.6
121 VL400338 Xi măng trắng kg 0.001 Đăk tô 3,305.0 105.6 3,410.6
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
Vật liệu
1 VL.0020 Automat 2 pha 25A cái 0.000 Kon Tum 85,000.0 0.0 85,000.0
2 VL.0020 Automat 2 pha 50A cái 0.000 Kon Tum 172,000.0 0.0 172,000.0
3 vl1 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 0.000 Kon Tum 70,000.0 0.0 70,000.0
4 VL.0082 Bật sắt d= 10mm cái 0.000 Kon Tum 2,060.0 0.0 2,060.0
5 VL.0130 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 0.000 Kon Tum 3,118,182.0 0.0 3,118,182.0
6 vl1 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 0.000 Kon Tum 550,000.0 0.0 550,000.0
7 VL100496 Bột bả Expo kg 0.001 Đăk tô 5,000.0 76.6 5,076.6
8 VL100743 Bu lông M20x80 cái 0.000 Kon Tum 7,950.0 0.0 7,950.0
9 VL.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.000 Đăk tô 80,000.0 149,575.9 229,575.9
10 VL400349 Cát vàng m3 1.000 Đăk tô 70,000.0 149,575.9 219,575.9
11 vl1 Cầu chắn rác thép D120 cái 0.000 Kon Tum 50,000.0 0.0 50,000.0
12 VL.0836 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
13 VL.0836 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
14 VL.2322 Con con thỏ D60 Cái 0.000 Kon Tum 20,000.0 0.0 20,000.0
15 VL.0851 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 104,000.0 0.0 104,000.0
16 VL.0848 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
5
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
17 VL.0849 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
18 VL201746 Cồn rửa kg 0.001 Kon Tum 28,119.0 110.0 28,229.0
19 VL201839 Công tắc 1 hạt cái 0.000 Kon Tum 39,100.0 0.0 39,100.0
20 VL201891 Cút Cái 0.000 Kon Tum 5,000.0 0.0 5,000.0
21 VL.1177 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 0.000 Kon Tum 5,778.0 0.0 5,778.0
22 VL.1178 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 0.000 Kon Tum 8,724.0 0.0 8,724.0
23 VL.1191 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 76,941.0 0.0 76,941.0
24 VL.1186 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
25 VL.1188 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
26 vl1 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm kính m2 0.000 Kon Tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
và phụ kiện
27 vl1 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa bao
gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ)
28 vl1 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn,
khung hoa sắt bảo vệ)
29 VL.0599 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 0.000 Kon Tum 515,000.0 0.0 515,000.0
30 VL201614 Chậu xí bệt Bộ 0.000 Kon Tum 2,320,000.0 0.0 2,320,000.0
31 VL.2324 Chóp thông hơi PVC Cái 0.000 Kon Tum 15,000.0 0.0 15,000.0
32 VL202134 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 0.000 Kon Tum 3,595.0 0.0 3,595.0
33 VL202137 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 0.000 Kon Tum 5,727.0 0.0 5,727.0
34 VL202141 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 0.000 Kon Tum 8,827.0 0.0 8,827.0
35 VL202142 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 0.000 Kon Tum 13,225.0 0.0 13,225.0
36 VL400149 Dây thép kg 0.001 Đăk tô 18,200.0 71.3 18,271.3
37 VL100707 Đá 1x2 m3 1.000 Đăk tô 332,000.0 156,142.7 488,142.7
38 VL.1285 Đá 4x6 m³ 1.000 Đăk tô 240,000.0 156,142.7 396,142.7
39 VL400090 Đá chẻ 15x20x25 viên 0.008 Hòa bình-Kon 4,700.0 1,760.7 6,460.7
tum
40 VL100458 Đá granít tự nhiên màu đen m2 0.050 Kon tum 800,000.0 5,499.9 805,499.9
41 VL400173 Đá hộc m3 1.500 Đăk Tô 185,500.0 156,142.7 341,642.7
42 vl1 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 257.9 57,257.9
15,2kg/cây
6
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
43 VL400002 Đất đèn kg 0.000 Kon tum 24,200.0 0.0 24,200.0
44 VL202197 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W-220V bộ 0.000 Kon tum 350,000.0 0.0 350,000.0
7
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
74 VL.2352 Ổ cắm đơn cái 0.000 Kon tum 25,500.0 0.0 25,500.0
75 VL202840 Ô xy Chai 0.000 Kon tum 114,000.0 0.0 114,000.0
76 VL.2595 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính 15mm m 0.000 Kon tum 4,333.0 0.0 4,333.0
77 VL.2683 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, L=6m m 0.000 Kon tum 184,800.0 0.0 184,800.0
78 VL.2674 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, L=6m m 0.000 Kon tum 7,400.0 0.0 7,400.0
79 VL.2675 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, L=6m m 0.000 Kon tum 10,200.0 0.0 10,200.0
80 VL.2676 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, L=6m m 0.000 Kon tum 16,800.0 0.0 16,800.0
81 VL.2679 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, L=6m m 0.000 Kon tum 61,500.0 0.0 61,500.0
82 VL.2682 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, L=6m m 0.000 Kon tum 124,700.0 0.0 124,700.0
83 VL.2885 Phễu thu đường kính 200mm Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
84 VL.2885 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
85 VL400104 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 0.001 Kon tum 28,500.0 110.0 28,610.0
86 VL202865 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 0.000 Kon tum 700,000.0 0.0 700,000.0
87 VL400269 Que hàn kg 0.000 Kon tum 24,455.0 0.0 24,455.0
88 VL100992 Sơn Expo Gold kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 76.6 50,076.6
89 VL100993 Sơn Expo Styrene kg 0.001 Đăk Tô 26,000.0 76.6 26,076.6
90 VL101008 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 76.6 50,076.6
91 VL.3081 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.001 Đăk Tô 75,000.0 76.6 75,076.6
92 VL101025 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.001 Đăk Tô 74,000.0 76.6 74,076.6
93 VL.0804 Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 0.000 Kon tum 4,600.0 0.0 4,600.0
94 VL.0805 Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 0.000 Kon tum 6,950.0 0.0 6,950.0
95 VL.0851 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon tum 85,696.0 0.0 85,696.0
96 VL.1186 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon tum 41,694.0 0.0 41,694.0
97 VL.0849 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon tum 29,911.0 0.0 29,911.0
98 VL.3380 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 0.002 Đăk tô 65,455.0 142.6 65,597.6
99 VL.3380 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 0.004 Đăk tô 88,182.0 249.5 88,431.5
100 VL.1971 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 0.000 Kon tum 201,000.0 0.0 201,000.0
101 VL400311 Thép hộp kg 0.001 Đăk tô 15,000.0 71.3 15,071.3
102 VL400313 Thép tấm kg 0.001 Đăk tô 15,000.0 71.3 15,071.3
103 VL400314 Thép tròn kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
104 VL.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
105 VL.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 71.3 12,571.3
8
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
106 VL.3315 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 71.3 12,571.3
107 VL.3309 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
108 VL203019 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 0.000 Kon tum 82,400.0 0.0 82,400.0
109 VL203019 Vòi rửa 1 vòi Cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
110 VL.3557 Vòi rửa vệ sinh Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
111 VL.3557 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
112 vl1 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 257.9 57,257.9
15,2kg/cây
113 VL101182 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.001 Đăk tô 1,700.0 76.6 1,776.6
114 VL400338 Xi măng trắng kg 0.001 Đăk tô 3,305.0 76.6 3,381.6
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
Vật liệu
1 VL.0020 Automat 1 pha 10A cái 0.000 Kon Tum 73,130.0 0.0 73,130.0
2 VL.0020 Automat 2 pha 25A cái 0.000 Kon Tum 113,000.0 0.0 113,000.0
3 VL.0020 Automat 2 pha 50A cái 0.000 Kon Tum 172,000.0 0.0 172,000.0
4 vl1 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 0.000 Kon Tum 70,000.0 0.0 70,000.0
5 VL.0082 Bật sắt d= 10mm cái 0.000 2,060.0 0.0 2,060.0
6 VL.0130 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 0.000 Kon Tum 3,118,182.0 0.0 3,118,182.0
7 vl1 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 0.000 Kon Tum 550,000.0 0.0 550,000.0
8 VL100496 Bột bả Expo kg 0.001 Đăk tô 5,000.0 76.6 5,076.6
9 VL100743 Bu lông M20x80 cái 0.000 Kon Tum 7,950.0 0.0 7,950.0
10 VL.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.000 Đăk tô 80,000.0 149,575.9 229,575.9
11 VL400349 Cát vàng m3 1.000 Đăk tô 70,000.0 149,575.9 219,575.9
12 vl1 Cầu chắn rác thép D120 cái 0.000 Kon Tum 50,000.0 0.0 50,000.0
13 VL.0836 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
14 VL.0836 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
15 VL.2322 Con con thỏ D60 Cái 0.000 Kon Tum 20,000.0 0.0 20,000.0
16 VL.0851 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 104,000.0 0.0 104,000.0
17 VL.0848 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
9
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
18 VL.0849 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
19 VL201746 Cồn rửa kg 0.001 Kon Tum 28,119.0 110.0 28,229.0
20 VL201839 Công tắc 1 hạt cái 0.000 Kon Tum 39,100.0 0.0 39,100.0
21 VL201891 Cút Cái 0.000 Kon Tum 5,000.0 0.0 5,000.0
22 VL.1177 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 0.000 Kon Tum 5,778.0 0.0 5,778.0
23 VL.1178 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 0.000 Kon Tum 8,724.0 0.0 8,724.0
24 VL.1191 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 76,941.0 0.0 76,941.0
25 VL.1186 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
26 VL.1188 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
27 vl1 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm kính m2 0.000 Kon Tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
và phụ kiện
28 vl1 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa bao
gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ)
29 vl1 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn,
khung hoa sắt bảo vệ)
30 VL.0599 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 0.000 Kon Tum 515,000.0 0.0 515,000.0
31 VL201614 Chậu xí bệt Bộ 0.000 Kon Tum 2,320,000.0 0.0 2,320,000.0
32 VL.2324 Chóp thông hơi PVC Cái 0.000 Kon Tum 15,000.0 0.0 15,000.0
33 VL202134 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 0.000 Kon Tum 3,595.0 0.0 3,595.0
34 VL202133 Dây dẫn điện 1x10mm2 m 0.000 Kon Tum 23,690.0 0.0 23,690.0
35 VL202137 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 0.000 Kon Tum 5,727.0 0.0 5,727.0
36 VL202141 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 0.000 Kon Tum 8,827.0 0.0 8,827.0
37 VL202140 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 0.000 Kon Tum 7,313.0 0.0 7,313.0
38 VL400149 Dây thép kg 0.001 Đăk tô 18,200.0 71.3 18,271.3
39 VL100707 Đá 1x2 m3 1.000 Đăk tô 290,000.0 156,142.7 446,142.7
40 VL.1285 Đá 4x6 m³ 1.000 Đăk tô 210,000.0 156,142.7 366,142.7
41 VL400090 Đá chẻ 15x20x25 viên 0.008 Hòa bình-Kon 4,700.0 1,760.7 6,460.7
tum
42 VL100458 Đá granít tự nhiên màu đen m2 0.050 Kon tum 800,000.0 5,499.9 805,499.9
43 VL400173 Đá hộc m3 1.500 Đăk Tô 185,500.0 156,142.7 341,642.7
10
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
44 vl1 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 257.9 57,257.9
15,2kg/cây
45 VL400002 Đất đèn kg 0.000 Kon tum 24,200.0 0.0 24,200.0
46 VL202197 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W-220V bộ 0.000 Kon tum 350,000.0 0.0 350,000.0
11
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
74 vl1 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 0.000 Kon tum 15,000.0 0.0 15,000.0
75 VL100894 Nước lít 0.000 Tu Mơ Rông 5.0 0.0 5.0
76 VL202427 Nhựa dán kg 0.001 Kon tum 103,927.0 110.0 104,037.0
77 VL.2351 Ổ cắm đôi cái 0.000 Kon tum 41,000.0 0.0 41,000.0
78 VL.2352 Ổ cắm đơn cái 0.000 Kon tum 25,500.0 0.0 25,500.0
79 VL202840 Ô xy Chai 0.000 Kon tum 114,000.0 0.0 114,000.0
80 VL.2595 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính 15mm m 0.000 Kon tum 4,333.0 0.0 4,333.0
81 VL.2683 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, L=6m m 0.000 Kon tum 184,800.0 0.0 184,800.0
82 VL.2674 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, L=6m m 0.000 Kon tum 7,400.0 0.0 7,400.0
83 VL.2675 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, L=6m m 0.000 Kon tum 10,200.0 0.0 10,200.0
84 VL.2676 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, L=6m m 0.000 Kon tum 16,800.0 0.0 16,800.0
85 VL.2679 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, L=6m m 0.000 Kon tum 61,500.0 0.0 61,500.0
86 VL.2682 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, L=6m m 0.000 Kon tum 124,700.0 0.0 124,700.0
87 VL.2885 Phễu thu đường kính 200mm Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
88 VL.2885 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
89 VL400104 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 0.001 Kon tum 28,500.0 110.0 28,610.0
90 VL202865 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 0.000 Kon tum 700,000.0 0.0 700,000.0
91 VL400269 Que hàn kg 0.000 Kon tum 24,455.0 110.0 24,565.0
92 VL100992 Sơn Expo Gold kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 76.6 50,076.6
93 VL100993 Sơn Expo Styrene kg 0.001 Đăk Tô 26,000.0 76.6 26,076.6
94 VL101008 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 76.6 50,076.6
95 VL.3081 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.001 Đăk Tô 75,000.0 76.6 75,076.6
96 VL101025 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.001 Đăk Tô 74,000.0 76.6 74,076.6
97 VL104374 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.001 Đăk Tô 72,727.0 76.6 72,803.6
98 VL.0804 Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 0.000 Kon tum 4,600.0 0.0 4,600.0
99 VL.0805 Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 0.000 Kon tum 6,950.0 0.0 6,950.0
100 VL.0851 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon tum 85,696.0 0.0 85,696.0
101 VL.1186 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon tum 41,694.0 0.0 41,694.0
102 VL.0849 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon tum 29,911.0 0.0 29,911.0
103 VL.3380 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 0.002 Đăk tô 65,455.0 142.6 65,597.6
104 VL.3380 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 0.004 Đăk tô 88,182.0 249.5 88,431.5
105 VL.1971 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 0.000 Kon tum 201,000.0 0.0 201,000.0
12
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
106 VL400311 Thép hình kg 0.001 Đăk tô 15,000.0 71.3 15,071.3
107 VL400311 Thép hộp kg 0.001 Đăk tô 15,000.0 71.3 15,071.3
108 VL400313 Thép tấm kg 0.001 Kon Tum 15,000.0 101.9 15,101.9
109 VL400314 Thép tròn kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
110 VL.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
111 VL.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 71.3 12,571.3
112 VL.3315 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 71.3 12,571.3
113 VL.3309 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
114 VL203019 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 0.000 Kon tum 82,400.0 0.0 82,400.0
115 vl1 Van phao cơ tự động cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
116 VL203019 Vòi rửa 1 vòi Cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
117 VL.3557 Vòi rửa vệ sinh Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
118 VL.3557 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
119 vl1 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 257.9 57,257.9
15,2kg/cây
120 VL400336 Xăng kg 0.001 22,168.9 0.0 22,168.9
121 VL101182 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.001 Đăk tô 1,700.0 76.6 1,776.6
122 VL400338 Xi măng trắng kg 0.001 Đăk tô 3,305.0 76.6 3,381.6
Nhân công
1 NC1307 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929.2 0.0 211,929.2
2 NC1357 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 231,061.7 0.0 231,061.7
3 NC2357 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 260,005.8 0.0 260,005.8
4 NC1377 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 238,714.7 0.0 238,714.7
5 NC1307 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929.2 0.0 211,929.2
6 NC1457 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 272,760.8 0.0 272,760.8
7 NC1407 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 250,194.2 0.0 250,194.2
8 NC2407 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 280,610.0 0.0 280,610.0
Ca máy
1 MA0485 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 kW ca 360,430.8 0.0 360,430.8
13
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
4 MA0509 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 241,628.7 0.0 241,628.7
5 MA0522 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 245,248.0 0.0 245,248.0
6 MA0006 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu - ca 2,512,084.4 0.0 2,512,084.4
0,80 m3
7 MA0355 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - 1,5 kW ca 243,005.7 0.0 243,005.7
8 MA0080 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 kg ca 329,471.6 0.0 329,471.6
9 MA0532 Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 475,551.6 0.0 475,551.6
10 MA0313 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 305,906.6 0.0 305,906.6
11 MA0319 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 249,962.6 0.0 249,962.6
12 MA0055 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 1,942,388.0 0.0 1,942,388.0
13 MA0266 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng 80 m ca 396,097.2 0.0 396,097.2
14 MA0269 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H nâng ca 739,149.3 0.0 739,149.3
100 m
15 MA0121 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1,389,788.0 0.0 1,389,788.0
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
Vật liệu
1 VL.0020 Automat 1 pha 10A cái 0.000 Kon Tum 73,130.0 0.0 73,130.0
2 VL.0020 Automat 2 pha 25A cái 0.000 Kon Tum 113,000.0 0.0 113,000.0
3 VL.0020 Automat 2 pha 50A cái 0.000 Kon Tum 172,000.0 0.0 172,000.0
4 vl1 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 0.000 Kon Tum 70,000.0 0.0 70,000.0
5 VL.0082 Bật sắt d= 10mm cái 0.000 Kon Tum 2,060.0 0.0 2,060.0
6 VL.0130 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 0.000 Kon Tum 3,118,182.0 0.0 3,118,182.0
7 vl1 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 0.000 Kon Tum 550,000.0 0.0 550,000.0
8 VL100496 Bột bả Expo kg 0.001 Đăk tô 5,000.0 65.4 5,065.4
9 VL100743 Bu lông M20x80 cái 0.000 Đăk tô 7,950.0 0.0 7,950.0
10 VL.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.000 Đăk tô 80,000.0 128,454.3 208,454.3
11 VL400349 Cát vàng m3 1.000 Đăk tô 70,000.0 128,454.3 198,454.3
14
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
12 vl1 Cầu chắn rác thép D120 cái 0.000 Kon Tum 50,000.0 0.0 50,000.0
13 VL.0836 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
14 VL.0836 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
15 VL.2322 Con con thỏ D60 Cái 0.000 Kon Tum 20,000.0 0.0 20,000.0
16 VL.0851 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 104,000.0 0.0 104,000.0
17 VL.0848 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
18 VL.0849 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
19 VL201746 Cồn rửa kg 0.001 Kon Tum 28,119.0 99.7 28,218.7
20 VL201839 Công tắc 1 hạt cái 0.000 Kon Tum 39,100.0 0.0 39,100.0
21 VL201891 Cút Cái 0.000 Kon Tum 5,000.0 0.0 5,000.0
22 VL.1177 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 0.000 Kon Tum 5,778.0 0.0 5,778.0
23 VL.1178 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 0.000 Kon Tum 8,724.0 0.0 8,724.0
24 VL.1191 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 76,941.0 0.0 76,941.0
25 VL.1186 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
26 VL.1188 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
27 vl1 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm kính m2 0.000 Kon Tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
và phụ kiện
28 vl1 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa bao
gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ)
29 vl1 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn,
khung hoa sắt bảo vệ)
30 VL.0599 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 0.000 Kon Tum 515,000.0 0.0 515,000.0
31 VL201614 Chậu xí bệt Bộ 0.000 Kon Tum 2,320,000.0 0.0 2,320,000.0
32 VL.2324 Chóp thông hơi PVC Cái 0.000 Kon Tum 15,000.0 0.0 15,000.0
33 VL202134 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 0.000 Kon Tum 3,260.0 0.0 3,260.0
34 VL202137 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 0.000 5,250.0 0.0 5,250.0
35 VL202141 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 0.000 Kon Tum 8,200.0 0.0 8,200.0
36 VL202142 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 0.000 Kon Tum 12,350.0 0.0 12,350.0
37 VL202140 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 0.000 Kon Tum 7,313.0 0.0 7,313.0
38 VL400149 Dây thép kg 0.001 Đăk tô 18,200.0 61.0 18,261.0
39 VL100707 Đá 1x2 m3 1.000 Đăk tô 332,000.0 134,542.2 466,542.2
15
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
40 VL.1285 Đá 4x6 m³ 1.000 Đăk tô 240,000.0 134,542.2 374,542.2
41 VL400090 Đá chẻ 15x20x25 viên 0.008 Hòa bình-Kon 4,700.0 1,624.2 6,324.2
tum
42 VL100458 Đá granít tự nhiên màu đen m2 0.050 Kon tum 800,000.0 4,986.8 804,986.8
43 VL400173 Đá hộc m3 1.500 Đăk Tô 185,500.0 134,542.2 320,042.2
44 vl1 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 234.0 57,234.0
15,2kg/cây
45 VL400002 Đất đèn kg 0.000 Kon tum 24,200.0 0.0 24,200.0
46 VL202197 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W-220V bộ 0.000 Kon tum 350,000.0 0.0 350,000.0
16
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
69 vl1 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 0.000 Kon tum 2,500,000.0 0.0 2,500,000.0
70 VL.0060 Mặt nạ 180x250 cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0
71 VL.0060 Mặt nạ các loại cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0
72 vl1 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 0.000 Kon tum 15,000.0 0.0 15,000.0
73 VL100894 Nước lít 0.000 Tu Mơ Rông 5.0 0.0 5.0
74 VL202427 Nhựa dán kg 0.001 Kon tum 103,927.0 99.7 104,026.7
75 VL.2351 Ổ cắm đôi cái 0.000 Kon tum 41,000.0 0.0 41,000.0
76 VL.2352 Ổ cắm đơn cái 0.000 Kon tum 25,500.0 0.0 25,500.0
77 VL202840 Ô xy Chai 0.000 Kon tum 114,000.0 0.0 114,000.0
78 VL.2375 Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống dài đoạn 0.000 Kon tum 474,342.0 0.0 474,342.0
2m
79 VL.2595 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính 15mm m 0.000 Kon tum 4,333.0 0.0 4,333.0
80 VL.2683 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, L=6m m 0.000 Kon tum 184,800.0 0.0 184,800.0
81 VL.2674 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, L=6m m 0.000 Kon tum 7,400.0 0.0 7,400.0
82 VL.2675 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, L=6m m 0.000 Kon tum 10,200.0 0.0 10,200.0
83 VL.2676 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, L=6m m 0.000 Kon tum 16,800.0 0.0 16,800.0
84 VL.2679 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, L=6m m 0.000 Kon tum 61,500.0 0.0 61,500.0
85 VL.2682 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, L=6m m 0.000 Kon tum 124,700.0 0.0 124,700.0
86 VL.2885 Phễu thu đường kính 200mm Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
87 VL.2885 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
88 VL400104 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 0.001 Kon tum 28,500.0 99.7 28,599.7
89 VL202865 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 0.000 Kon tum 900,000.0 0.0 900,000.0
90 VL400269 Que hàn kg 0.000 Kon tum 24,455.0 0.0 24,455.0
91 VL100992 Sơn Expo Gold ngoài kg 0.000 Đăk Tô 40,000.0 65.4 40,065.4
92 VL100993 Sơn Expo Styrene trong kg 0.000 Đăk Tô 20,800.0 65.4 20,865.4
93 VL101008 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.001 Đăk Tô 39,191.2 65.4 39,256.6
94 VL.3081 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.001 Đăk Tô 75,000.0 65.4 75,065.4
95 VL101025 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.001 Đăk Tô 74,000.0 65.4 74,065.4
96 VL104374 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.001 Đăk Tô 72,727.0 65.4 72,792.4
97 VL.0804 Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 0.000 Kon tum 4,600.0 0.0 4,600.0
98 VL.0805 Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 0.000 Kon tum 6,950.0 0.0 6,950.0
99 VL.0851 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon tum 85,696.0 0.0 85,696.0
17
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
100 VL.1186 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon tum 41,694.0 0.0 41,694.0
101 VL.0849 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon tum 29,911.0 0.0 29,911.0
102 VL.3380 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 0.002 Đăk tô 62,727.0 122.0 62,849.0
103 VL.3380 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 0.004 Đăk tô 86,364.0 213.6 86,577.6
104 VL.1971 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 0.000 Kon tum 201,000.0 0.0 201,000.0
105 vl1 Than củi m3 0.000 Kon tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
106 vl1 Than xỉ m3 0.000 Kon tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
107 VL400311 Thép hình kg 0.001 Đăk tô 15,000.0 0.0 15,000.0
108 VL400311 Thép hộp kg 0.001 Kon Tum 15,000.0 92.5 15,092.5
109 VL400313 Thép tấm kg 0.001 Kon Tum 15,000.0 92.5 15,092.5
110 VL400314 Thép tròn kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 61.0 13,061.0
111 VL.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 61.0 13,061.0
112 VL.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 61.0 12,561.0
113 VL.3315 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 61.0 12,561.0
114 VL.3309 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 61.0 13,061.0
115 VL203019 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 0.000 Kon tum 82,400.0 0.0 82,400.0
116 vl1 Van phao cơ tự động cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
117 VL203019 Vòi rửa 1 vòi Cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
118 VL.3557 Vòi rửa vệ sinh Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
119 VL.3557 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
120 vl1 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 234.0 57,234.0
15,2kg/cây
121 VL400336 Xăng kg 0.001 22,168.9 0.0 22,168.9
122 VL101182 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.001 Đăk tô 1,700.0 65.4 1,765.4
123 VL400338 Xi măng trắng kg 0.001 Đăk tô 3,305.0 65.4 3,370.4
18
BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ ĐỀ XUẤT
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02 (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK
SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ)
CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TU MƠ
RÔNG
HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, HUYỆN TU MƠ RÔNG
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
19
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
20
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099
21
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
22
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 324,363 1,248,796
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,175,291.59
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 206,393.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 185,992.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,567,678.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 356,767.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,924,446.07
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,924,446
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 3,924,446
chặt K=0,85
Nhân công NC 1.0 1,926,496
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 7.7000 250,194 1,926,496
Ca máy CM 1.0 1,248,796
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 324,363 1,248,796
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,175,291.59
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 206,393.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 185,992.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,567,678.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 356,767.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,924,446.07
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,924,446
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, 100m3 1,325,037
bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy
ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
23
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
24
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,109,784.51
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 137,135.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 123,580.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,370,501.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 237,050.11
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,607,551.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,607,551
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 14,142,413
Vật liệu VL 1.0 8,297,956
Đinh kg 12.0000 31,946 383,348
25
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
26
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 2,279
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,197,803.02
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,117,857.20
27
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 10,248
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,107,081.52
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,046,960.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 943,472.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,097,514.12
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,809,751.41
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,907,265.53
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,907,266
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 21,036,489
Vật liệu VL 1.0 9,039,547
Đinh kg 15.0000 31,946 479,185
28
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
29
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
30
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
31
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
32
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 22,833,788
nước đường kính cốt thép >10mm chiều
cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,224,901
Dây thép kg 14.2800 18,298 261,297
33
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
34
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
35
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
36
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
37
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
38
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
39
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
40
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
41
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
42
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
43
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
44
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
45
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
46
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
47
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
48
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
49
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,575.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,142.40
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,324.48
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,042.26
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,104.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,146.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,146
81 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,138
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,683
Cồn rửa kg 0.2900 28,256 8,194
Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,517.30
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,993.62
50
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,757.58
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,689.24
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,089.58
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,536.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,853.64
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,390.04
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,390
83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,550
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,318
Cồn rửa kg 0.0400 28,256 1,130
Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,064 1,041
51
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
52
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
53
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
54
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 44,454
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
55
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
56
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
57
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
58
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
59
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
60
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,869
Nhân công NC 1.0 1,999,444
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 260,006 1,999,444
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,690,661.32
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,344,892.99
61
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,757.58
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,689.24
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,089.58
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,536.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,853.64
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,390.04
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,390
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,138
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,683
Cồn rửa kg 0.2900 28,256 8,194
Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,517.30
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,993.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,978.10
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,489.03
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,648.90
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,137.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,138
119 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 3,235,146
keo, đk 34mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,955
Cồn rửa kg 0.1500 28,256 4,238
62
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,575.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,142.40
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,324.48
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,042.26
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,104.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,146.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,146
120 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 2,220,125
keo, đk 27mm
Vật liệu VL 1.0 1,037,099
Cồn rửa kg 0.1300 28,256 3,673
Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 101.0000 10,200 1,030,200
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 104
Nhân công NC 1.0 759,217
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.9200 260,006 759,217
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,796,315.70
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 116,760.52
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 105,219.19
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,018,295.41
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 201,829.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,220,124.96
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,220,125
121 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 1,730,403
keo, đk 21mm
Vật liệu VL 1.0 752,665
Cồn rửa kg 0.1100 28,256 3,108
Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 101.0000 7,400 747,400
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 75
Nhân công NC 1.0 647,414
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.4900 260,006 647,414
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,400,079.03
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 91,005.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 82,009.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,573,093.79
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 157,309.38
63
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,064 2,081
Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,064 1,041
Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,064 937
64
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 1.0000 8,724 8,724
Nhựa dán kg 0.0140 104,064 1,457
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,064 937
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,064 937
65
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,064 937
Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 85,696 85,696
Vật liệu khác % 0.1000 89
Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,321.05
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,910.87
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,227.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,459.67
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,945.97
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,405.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,406
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 154,051
keo, đk 114/90
Vật liệu VL 1.0 107,743
66
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 104,000 104,000
Cồn rửa kg 0.0550 28,256 1,554
Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 29,911 29,911
Vật liệu khác % 0.1000 32
Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 45,114.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,932.43
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,642.57
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 50,689.23
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,068.92
67
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 41,694 41,694
Vật liệu khác % 0.1000 44
Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,803.37
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,497.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,151.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,452.12
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,045.21
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,497.33
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,497
134 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,308
keo, đk 60/34
Vật liệu VL 1.0 20,046
Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Cồn rửa kg 0.0350 28,256 989
Tê nhựa miệng bát đường kính 32mm Cái 1.0000 6,950 6,950
Vật liệu khác % 0.1000 8
Nhân công NC 1.0 9,100
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0350 260,006 9,100
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 17,291.02
68
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Tê nhựa miêng bát đường kính 27mm Cái 1.0000 4,600 4,600
Vật liệu khác % 0.1000 6
Nhân công NC 1.0 7,280
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0280 260,006 7,280
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 12,862.63
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 836.07
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 753.43
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 14,452.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,445.21
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 15,897.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 15,897
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22,606
69
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
70
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
71
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
72
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
73
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
74
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
75
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
76
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
77
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
78
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
79
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
80
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,869
Nhân công NC 1.0 1,999,444
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 260,006 1,999,444
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,690,661.32
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,344,892.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,211,955.49
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,247,509.79
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,324,750.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,572,260.77
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,572,261
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 120,574
114mm bằng phương pháp dán keo
Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,064 2,081
81
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, 100m3 1,325,037
bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp
III
Nhân công NC 1.0 171,663
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.8100 211,929 171,663
Ca máy CM 1.0 900,433
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.3360 2,427,714 815,712
gầu - 0,80 m3
Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 0.0450 1,882,680 84,721
Chi phí trực tiếp: NC+M T 1,072,095.28
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 69,686.19
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 62,797.98
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,204,579.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 120,457.95
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,325,037.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,325,037
2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 4,505,468
chặt K=0,9
Nhân công NC 1.0 2,211,717
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 8.8400 250,194 2,211,717
Ca máy CM 1.0 1,433,683
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 4.4200 324,363 1,433,683
kg
82
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
83
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 324,793
C3
Nhân công NC 1.0 262,792
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 211,929 262,792
Chi phí trực tiếp: NC T 262,792.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,081.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,393.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 295,266.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,526.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,793.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,793
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, m3 1,106,480
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
84
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
85
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
86
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
87
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
88
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
89
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
90
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 2,279
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,170,230.88
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,116,065.01
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,005,746.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,292,042.16
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,929,204.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,221,246.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,221,246
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 19,872,167
<=18mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,201,492
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 10,248
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,078,682.81
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,045,114.38
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 941,808.85
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,065,606.04
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,806,560.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,872,166.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,872,167
21 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 21,003,161
Vật liệu VL 1.0 9,012,581
Đinh kg 15.0000 31,920 478,799
91
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
92
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
93
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
94
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
95
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
96
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
97
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
98
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
99
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
100
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài 100m2 12,038,092
bất kỳ
Vật liệu VL 1.0 8,700,311
Đinh, đinh vít cái 450.0000 2,060 927,000
101
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
102
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
103
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
104
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
105
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
106
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
107
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
108
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
109
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
110
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
111
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
112
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
113
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,566.45
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,141.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,323.95
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,032.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,103.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,135.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,135
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,113
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,663
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186
Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,497.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.32
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,976.93
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,466.49
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,646.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,113.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,113
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,365
keo, đk 90mm
114
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,737.52
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,687.94
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,513.86
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,851.39
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,365.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,365
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,548
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,317
Cồn rửa kg 0.0400 28,229 1,129
Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040
115
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
116
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
117
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
118
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
119
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
120
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
121
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
122
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
123
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
124
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,869
Nhân công NC 1.0 1,999,444
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 260,006 1,999,444
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,690,633.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,344,891.15
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,211,953.83
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,247,478.10
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,324,747.81
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,572,225.91
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,572,226
125
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,365
keo, đk 90mm
Vật liệu VL 1.0 12,613,501
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,737.52
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,687.94
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,513.86
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,851.39
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,365.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,365
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,113
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,663
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186
Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,497.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.32
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,976.93
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,466.49
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,646.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,113.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,113
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 3,235,135
keo, đk 34mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,946
Cồn rửa kg 0.1500 28,229 4,234
Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,566.45
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,141.82
126
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 101.0000 10,200 1,030,200
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 104
Nhân công NC 1.0 759,217
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.9200 260,006 759,217
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,796,308.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 116,760.03
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 105,218.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,018,286.90
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 201,828.69
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,220,115.59
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,220,116
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 1,730,396
keo, đk 21mm
Vật liệu VL 1.0 752,659
Cồn rửa kg 0.1100 28,229 3,105
Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 101.0000 7,400 747,400
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 75
Nhân công NC 1.0 647,414
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.4900 260,006 647,414
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,400,073.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 91,004.77
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 82,009.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,573,087.42
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 157,308.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,730,396.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,730,396
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 120,572
keo, đk 114 mm
Vật liệu VL 1.0 80,655
Cồn rửa kg 0.0550 28,229 1,553
Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941
127
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040
Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,037 936
128
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 35,227
Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 1.0000 8,724 8,724
Nhựa dán kg 0.0140 103,927 1,455
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 103,927 935
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 103,927 935
129
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 103,927 935
Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 85,696 85,696
Vật liệu khác % 0.1000 89
Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,319.04
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,910.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,227.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,457.41
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,945.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,403.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,403
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 154,048
keo, đk 114/90
Vật liệu VL 1.0 107,741
Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 104,000 104,000
Cồn rửa kg 0.0550 28,229 1,553
130
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 29,911 29,911
Vật liệu khác % 0.1000 32
Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 45,112.90
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,932.34
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,642.49
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 50,687.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,068.77
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 55,756.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 55,756
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 66,496
đk 60/34 mm
Vật liệu VL 1.0 43,662
Cồn rửa kg 0.0350 28,229 988
131
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 41,694 41,694
Vật liệu khác % 0.1000 44
Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,802.19
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,497.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,151.46
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,450.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,045.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,495.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,496
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,306
keo, đk 60/34
Vật liệu VL 1.0 20,044
Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Cồn rửa kg 0.0350 28,229 988
132
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
133
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
134
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
135
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
136
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
137
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
138
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
139
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, 100m3 1,363,395
bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp
III
Nhân công NC 1.0 171,663
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.8100 211,929 171,663
Ca máy CM 1.0 931,468
140
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.3360 2,512,084 844,060
gầu - 0,80 m3
Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 0.0450 1,942,388 87,407
Chi phí trực tiếp: NC+M T 1,103,130.50
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 71,703.48
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 64,615.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,239,449.85
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 123,944.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,363,394.83
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,363,395
2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 4,533,378
chặt K=0,9
Nhân công NC 1.0 2,211,717
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 8.8400 250,194 2,211,717
Ca máy CM 1.0 1,456,264
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 4.4200 329,472 1,456,264
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,667,981.47
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 238,418.80
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 214,852.01
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 4,121,252.28
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 412,125.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 4,533,377.51
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 4,533,378
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 1,271,086
phạm vi <=300m, đất cấp III
Ca máy CM 1.0 1,028,443
Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 0.7400 1,389,788 1,028,443
Chi phí trực tiếp: M T 1,028,443.10
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 66,848.80
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 60,241.05
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,155,532.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 115,553.30
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,271,086.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,271,086
HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy 100m3 3,573,717
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
141
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
142
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
143
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
144
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
145
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
146
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
147
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
148
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 2,279
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,170,230.88
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,116,065.01
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,005,746.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,292,042.16
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,929,204.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,221,246.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,221,246
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 19,872,822
<=18mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,202,022
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 10,248
149
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
150
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
151
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
152
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
153
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
154
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
155
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
156
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
157
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
158
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
159
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
160
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
161
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
162
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
163
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
164
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
165
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
166
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
167
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
168
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
169
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
170
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
171
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,570.41
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,142.08
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,324.19
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,036.67
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,103.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,140.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,140
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,125
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,673
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186
172
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,507.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.96
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,977.51
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,477.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,647.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,125.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,125
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,377
keo, đk 90mm
Vật liệu VL 1.0 12,613,511
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,747.43
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,688.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.98
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,524.99
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,852.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,377.49
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,377
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,548
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,317
Cồn rửa kg 0.0400 28,229 1,129
Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040
173
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
174
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
175
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
176
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
177
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
178
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
179
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
180
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
181
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
182
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 1.0000 56,650 56,650
Vật liệu khác % 0.0100 6
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,056.76
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,893.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,212.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,162.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,916.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,079.00
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,079
111 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 308,228
Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m
183
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,747.43
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,688.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.98
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,524.99
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,852.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,377.49
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,377
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,125
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,673
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186
Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,507.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.96
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,977.51
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,477.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,647.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,125.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,125
184
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 3,235,140
keo, đk 34mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,950
Cồn rửa kg 0.1500 28,229 4,234
Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,570.41
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,142.08
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,324.19
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,036.67
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,103.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,140.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,140
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 2,220,120
keo, đk 27mm
Vật liệu VL 1.0 1,037,095
Cồn rửa kg 0.1300 28,229 3,670
Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 101.0000 10,200 1,030,200
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 104
Nhân công NC 1.0 759,217
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.9200 260,006 759,217
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,796,311.42
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 116,760.24
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 105,218.94
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,018,290.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 201,829.06
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,220,119.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,220,120
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 1,730,399
keo, đk 21mm
Vật liệu VL 1.0 752,661
Cồn rửa kg 0.1100 28,229 3,105
Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 101.0000 7,400 747,400
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 75
Nhân công NC 1.0 647,414
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.4900 260,006 647,414
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,400,075.55
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 91,004.91
185
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,037 2,081
Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040
Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,037 936
186
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 1.0000 8,724 8,724
Nhựa dán kg 0.0140 104,037 1,457
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,037 936
187
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,037 936
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,037 936
Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 85,696 85,696
Vật liệu khác % 0.1000 89
Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,319.04
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,910.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,227.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,457.41
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,945.74
188
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 29,911 29,911
Vật liệu khác % 0.1000 32
Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 45,112.90
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,932.34
189
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 41,694 41,694
Vật liệu khác % 0.1000 44
Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,802.19
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,497.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,151.46
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,450.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,045.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,495.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,496
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,306
keo, đk 60/34
Vật liệu VL 1.0 20,044
Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Cồn rửa kg 0.0350 28,229 988
190
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 0.0270 475,552 12,840
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 37,997.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,469.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,225.69
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 42,692.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,269.28
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 46,962.03
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 46,962
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 37,315
191
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
192
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
193
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
194
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
195
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
196
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
197
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
198
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
199
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
200
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
201
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
202
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
203
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
12 AG.32211 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 10,891,850
kim loại các loại cấu kiện khác
204
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
205
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
206
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
207
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
208
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
209
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
210
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
211
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
HM SAN NỀN
1 AB.21133 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào 100m3 1,419,678
<=1,25m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp III
212
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
213
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
214
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
215
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
216
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
217
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
218
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,985,107.62
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 129,032.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 116,277.68
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,230,417.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 223,041.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,453,459.03
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,453,459
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 14,099,565
Vật liệu VL 1.0 8,263,288
Đinh kg 12.0000 31,818 381,816
219
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
220
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 2,279
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,159,701.49
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,115,380.60
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,005,129.51
5.5%
221
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 10,248
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,068,072.79
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,044,424.73
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 941,187.36
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,053,684.89
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,805,368.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,859,053.37
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,859,053
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 20,989,187
Vật liệu VL 1.0 9,001,274
Đinh kg 15.0000 31,818 477,270
222
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
223
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
224
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
225
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
226
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 22,785,608
nước đường kính cốt thép >10mm chiều
cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,185,918
Dây thép kg 14.2800 18,261 260,767
227
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
228
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
229
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
230
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
231
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
232
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
233
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
234
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
235
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
59 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 74,397
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 9,391
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 208,454 4,040
Nước lít 4.4200 5 22
236
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
237
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
238
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
239
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
240
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
241
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
242
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
243
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,568.50
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,141.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,324.07
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,034.53
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,103.45
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,137.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,138
80 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,121
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,669
Cồn rửa kg 0.2900 28,219 8,183
Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,503.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.71
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,977.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,473.23
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,647.32
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,120.56
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,121
244
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
81 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,373
keo, đk 90mm
Vật liệu VL 1.0 12,613,507
Cồn rửa kg 0.2900 28,219 8,183
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,743.53
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,688.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,520.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,852.06
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,372.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,373
82 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,547
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,316
Cồn rửa kg 0.0400 28,219 1,129
Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,027 1,040
245
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
246
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
247
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
248
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0100 228,440 2,284
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 35,967.64
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,337.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,106.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 40,412.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,041.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 44,453.58
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 44,454
94 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công cái 74,275
tắc
Vật liệu VL 1.0 39,296
Công tắc 1 hạt cái 1.0000 39,100 39,100
249
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
250
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
251
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
252
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
253
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
254
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,869
Nhân công NC 1.0 1,999,444
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 260,006 1,999,444
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,690,642.08
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,344,891.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,211,954.36
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,247,488.18
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,324,748.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,572,236.99
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,572,237
255
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
116 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,373
keo, đk 90mm
Vật liệu VL 1.0 12,613,507
Cồn rửa kg 0.2900 28,219 8,183
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,743.53
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,688.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,520.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,852.06
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,372.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,373
117 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,121
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,669
Cồn rửa kg 0.2900 28,219 8,183
Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,503.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.71
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,977.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,473.23
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,647.32
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,120.56
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,121
118 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 3,235,138
keo, đk 34mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,948
Cồn rửa kg 0.1500 28,219 4,233
Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,568.50
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,141.95
256
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 101.0000 10,200 1,030,200
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 104
Nhân công NC 1.0 759,217
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.9200 260,006 759,217
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,796,309.78
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 116,760.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 105,218.85
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,018,288.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 201,828.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,220,117.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,220,118
120 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 1,730,397
keo, đk 21mm
Vật liệu VL 1.0 752,660
Cồn rửa kg 0.1100 28,219 3,104
Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 101.0000 7,400 747,400
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 75
Nhân công NC 1.0 647,414
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.4900 260,006 647,414
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,400,074.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 91,004.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 82,009.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,573,088.39
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 157,308.84
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,730,397.23
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,730,397
121 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 120,571
keo, đk 114 mm
Vật liệu VL 1.0 80,654
Cồn rửa kg 0.0550 28,219 1,552
Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941
257
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,027 1,040
Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,027 936
258
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
124 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 35,229
Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 1.0000 8,724 8,724
Nhựa dán kg 0.0140 104,027 1,456
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,027 936
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,027 936
259
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,027 936
Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 85,696 85,696
Vật liệu khác % 0.1000 89
Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,318.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,910.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,227.59
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,456.55
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,945.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,402.20
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,402
129 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 154,047
keo, đk 114/90
Vật liệu VL 1.0 107,740
Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 104,000 104,000
Cồn rửa kg 0.0550 28,219 1,552
260
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 29,911 29,911
Vật liệu khác % 0.1000 32
Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 45,112.39
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,932.31
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,642.46
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 50,687.15
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,068.71
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 55,755.86
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 55,756
132 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 66,495
đk 60/34 mm
Vật liệu VL 1.0 43,662
Cồn rửa kg 0.0350 28,219 988
261
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 41,694 41,694
Vật liệu khác % 0.1000 44
Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,801.74
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,497.11
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,151.44
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,450.29
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,045.03
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,495.32
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,495
133 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,306
keo, đk 60/34
Vật liệu VL 1.0 20,044
Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Cồn rửa kg 0.0350 28,219 988
262
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
263
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
264
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
265
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
266
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
267
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
268
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099
269
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
270
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
271
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
272
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
273
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
274
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,869
Nhân công NC 1.0 1,999,444
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 260,006 1,999,444
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,690,642.08
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,344,891.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,211,954.36
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,247,488.18
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,324,748.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,572,236.99
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,572,237
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 120,571
114mm bằng phương pháp dán keo
Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,027 2,081
275
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
276
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
277
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
278
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,503.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.71
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,977.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,473.23
(T+C0+TL)
279
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
280
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
281
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC
282
PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG
(Kèm theo Hợp động 16/2018/HĐ-XD, ngày 23 tháng 04 năm 2018)
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02: (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, TRƯỜNG
MẦM NON XÃ ĐĂK SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ)
CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN
HUYỆN TU MƠ RÔNG
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG: XÃ TÊ XĂNG, XÃ ĐĂK SAO VÀ XÃ ĐĂK HÀ, HUYỆN TU MƠ RÔNG
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.823 3,924,446 3,230,578
K=0,85
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774 3,924,446 3,037,495
K=0,85
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774 1,325,037 1,025,579
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774 2,061,221 1,595,385
phạm vi <=1000m, đất cấp III
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự đổ 100m3 0.855 824,488 704,938
7T, đất cấp III
283
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 1,217,042 25,508,235
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50
17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 2,607,551 25,378,253
mác 200
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 14,142,413 13,764,245
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.186 21,501,367 4,001,404
thép <=10mm chiều cao <=4 m
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.141 19,816,507 22,605,482
thép <=18mm chiều cao <=4 m
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.184 2,961,078 6,466,995
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 4.368 3,106,313 13,568,377
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.183 21,255,324 3,886,748
<=10mm chiều cao <=16 m
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.927 19,907,266 18,444,281
<=18mm chiều cao <=16 m
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 21,036,489 24,503,303
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 2,607,551 32,719,553
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 21,501,367 5,785,373
thép <=10mm chiều cao <=4 m
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 19,816,507 31,591,476
thép <=18mm chiều cao <=4 m
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 25,787,698 33,809,219
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 2,271,798 5,109,500
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 20,309,938 5,075,454
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 21,055,437 12,413,443
<=10mm chiều cao <=16 m
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 2,648,759 24,381,772
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.196 23,077,751 4,518,393
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 22,833,788 6,454,198
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 20,779,957 33,103,927
máng nước, tấm đan
284
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1,776,073 79,220,828
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.038 1,921,158 1,995,056
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1,921,158 1,742,875
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1,837,737 45,547,948
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 2,170,479 14,406,945
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.600 70,847 21,509,271
1,1ly, 15,2kg/cây
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.200 70,847 18,363,647
1,1ly, 15,2kg/cây
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 3,213,947 4,576,288
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 2.884 14,863,404 42,860,707
dài bất kỳ
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 30,898 773,817
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 1.954 12,045,960 23,539,252
kỳ
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 18,539 2,625,491
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 22.680 1,087,621 24,667,235
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)
50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.800 1,235,933 3,460,611
kính và phụ kiện
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.680 1,087,621 34,455,821
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
52 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 6.000 160,671 964,027
53 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 54.360 50,549 2,747,853
lót + 2 nước phủ
54 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 54.360 100,537 5,465,184
55 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 38,284,584 8,067,836
56 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 177,104 3,563,340
cát có mô đun độ lớn ML > 2
57 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 50,549 1,391,679
lót, 2 nước phủ
285
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 178,915 16,218,276
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
59 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 178,915 4,907,993
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
60 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 76,397 23,769,119
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
61 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.100 94,978 13,591,303
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 2.312 94,978 219,617
50
63 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 176,176 2,499,589
XM mác 50
64 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 172,730 4,318,261
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
65 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 172,730 22,300,879
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
66 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 126,347 3,312,817
67 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 39.840 121,833 4,853,824
2cm, vữa XM mác 75
68 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 173.200 78,005 13,510,458
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
70 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.749 44,272 4,460,387
vữa XM mác 75
71 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 201.500 66,256 13,350,674
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
72 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 163.920 489,227 80,194,158
300x600 mm
73 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 174.286 392,758 68,452,152
600x600mm
74 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 7.560 1,235,418 9,339,757
75 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 51.272 271,318 13,911,006
300x300mm
76 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 39,756 12,427,251
286
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
79 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 428.908 37,925 16,266,209
nước phủ bằng sơn Expo
80 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.016 3,235,146 51,762
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
81 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.055 9,621,138 529,163
đk 60mm
82 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.566 17,620,390 9,964,331
đk 90mm
83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 74,550 969,144
đk 90 mm
84 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 61,797 803,356
* Hệ thống điện trong nhà
85 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 15,149 757,437
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 12,380 3,714,118
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 26,491 2,119,313
88 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 20,459 3,068,908
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 267,160 267,160
90 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 192,053 384,105
91 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 105,118 315,353
92 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 97,941 293,823
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
93 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 333,974 333,974
94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 250.000 44,454 11,113,395
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
95 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 74,275 1,114,118
96 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 81,776 163,552
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 57,382 114,764
98 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 105,118 1,156,293
99 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 97,941 1,077,352
100 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 105,118 840,940
101 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 1,199,899 4,799,595
102 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 492,767 1,478,301
compact 18W-220V
103 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 380,619 3,044,953
104 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 324,186 1,945,117
287
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
108 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 240,038 2,880,454
109 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 3,349,675 26,797,396
110 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 314,414 2,515,312
111 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 666,006 7,992,077
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 131,079 524,316
113 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 131,079 524,316
hôi)
114 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 308,228 1,849,369
115 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 156,480 312,961
116 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 25,572,261 5,114,452
đk 114mm
117 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 17,620,390 2,819,262
đk 90mm
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 9,621,138 1,635,593
đk 60mm
119 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 3,235,146 323,515
đk 34mm
120 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 2,220,125 799,245
đk 27mm
121 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1,730,403 173,040
đk 21mm
122 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 120,574 1,446,891
đk 114 mm
123 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 74,550 447,297
đk 90 mm
124 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 37,308 447,691
đk 60 mm
125 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 35,230 563,676
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 27,693 498,472
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 27,693 332,315
mm
128 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 27,693 83,079
lệch góc
129 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 22.000 131,406 2,890,924
114
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 154,051 616,203
đk 114/90
131 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 74,550 1,043,693
đk 90/60
132 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 9.000 55,758 501,823
90
133 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 16.000 66,497 1,063,957
60/34 mm
288
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
134 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 37,308 223,845
đk 60/34
135 BB.29122* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 4.000 21,371 85,482
34mm bằng phương pháp dán keo
136 BB.29121* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 58.000 15,897 922,046
27mm bằng phương pháp dán keo
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 22,606 497,329
138 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 22,606 497,329
139 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 35,431 70,862
140 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 32,598 65,197
141 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 4,529,082 4,529,082
1,0m3
142 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 141,298 141,298
điện ≤50A
143 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 185,390 185,390
144 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1,853,899 1,853,899
145 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 17,851 2,499,113
II HM HẦM TỰ HOẠI 45,521,000
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 395,515 11,701,633
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 324,793 194,876
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, m3 2.648 1,217,042 3,222,728
vữa BT mác 50
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 1,585,884 9,166,412
75
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1,724,229 896,295
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 147,019 1,117,346
dày <=33cm, vữa XM mác 75
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 2,607,551 1,467,530
mác 200
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 21,501,367 335,851
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà 100m2 0.054 25,787,698 1,382,221
dầm, giằng
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.052 2,134,936 2,245,167
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.030 7,556,931 229,658
nắp đan, tấm chớp
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 21,758,386 1,420,387
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 55,461 277,306
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100
289
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 164,091 164,091
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 306,256 1,225,025
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 67,946 529,505
2cm, vữa XM mác 75
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 121,833 3,874,848
XM mác 75
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 11,924 379,252
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 70,478,423 221,415
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 70,785,898 588,231
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 84,658,004 703,508
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 46,113,862 325,794
23 TT Than xỉ m3 0.270 1,235,933 333,702
24 TT Than củi m3 0.270 1,235,933 333,702
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn 2.000 666,885 1,333,770
thủ công, D= 200mm ống
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 25,572,261 511,445
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 120,574 361,723
114mm bằng phương pháp dán keo
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662 146,681 977,183
K=0,85
THM TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 1,381,658,000
III CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 48,357,000
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường CNT 1.000 13,816,000 13,816,000
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)
2 Chi phí một số công tác không xác định CKKL 1.000 34,541,000 34,541,000
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
TỔNG CÔNG (A): 1,430,015,000
B TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO
I ĐIỂM THÔN ĐĂK GIÁ
1 HM SAN NỀN 2,601,000
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.732 1,325,037 969,927
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III
2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.215 4,505,468 967,324
K=0,9
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.523 1,271,086 664,143
phạm vi <=300m, đất cấp III
2 HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG 723,147,000
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.314 3,519,493 1,103,938
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
290
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 8.205 395,515 3,245,039
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 8.181 324,793 2,657,135
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 5.355 1,106,480 5,924,650
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 10.066 1,827,154 18,391,398
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.024 20,073,676 478,757
kính <=10mm
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.622 19,288,342 11,997,156
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.459 18,822,565 8,631,275
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 13.161 1,505,448 19,813,122
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.122 1,644,074 1,845,062
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.834 3,924,446 3,271,987
K=0,85
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 10.480 1,106,480 11,595,473
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 5.166 2,495,422 12,892,101
mác 200
14 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517 14,112,090 7,290,729
15 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.098 21,467,290 2,114,099
thép <=10mm chiều cao <=4 m
16 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.630 19,781,427 12,471,399
thép <=18mm chiều cao <=4 m
17 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 1.248 2,848,595 3,555,046
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
18 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.496 2,993,830 7,472,599
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
19 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.109 21,221,246 2,315,238
<=10mm chiều cao <=16 m
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.529 19,872,167 10,519,928
<=18mm chiều cao <=16 m
21 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 0.666 21,003,161 13,979,704
22 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 6.950 2,495,422 17,343,186
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
291
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
23 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.203 21,467,290 4,351,634
thép <=10mm chiều cao <=4 m
24 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.910 19,781,427 18,004,857
thép <=18mm chiều cao <=4 m
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725 25,739,748 18,660,031
26 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 1.125 2,159,669 2,428,656
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
27 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125 20,272,887 2,533,097
28 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.389 21,021,359 8,171,423
<=10mm chiều cao <=16 m
29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 5.444 2,536,630 13,810,530
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
30 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.098 23,043,673 2,250,215
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
31 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.136 22,798,721 3,108,150
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
32 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 0.947 20,742,907 19,651,830
máng nước, tấm đan
33 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 25.175 1,701,116 42,826,389
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
34 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.634 1,841,055 1,166,575
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
35 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.454 1,841,055 835,103
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 14.042 1,762,070 24,743,688
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 3.910 2,086,173 8,157,792
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 148.200 70,767 10,487,660
1,1ly, 15,2kg/cây
39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 129.600 70,767 9,171,395
1,1ly, 15,2kg/cây
40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 3,211,585 2,257,211
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 1.339 15,382,302 20,592,934
dài bất kỳ
42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 30,898 773,817
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 0.977 12,038,092 11,761,938
kỳ
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 18,539 1,364,840
292
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 11.340 1,087,621 12,333,618
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)
46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.400 1,235,933 1,730,306
kính và phụ kiện
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 15.840 1,087,621 17,227,910
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 160,671 482,014
49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 27.180 50,540 1,373,676
lót + 2 nước phủ
50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 100,494 2,731,424
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 32,434,406 3,933,367
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 12.880 176,845 2,277,770
cát có mô đun độ lớn ML > 2
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 15.458 50,540 781,226
lót, 2 nước phủ
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 54.936 177,359 9,743,390
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 14.292 177,359 2,534,814
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 157.453 74,947 11,800,646
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 93,528 10,822,069
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 1.156 93,528 108,132
50
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 174,641 1,238,906
XM mác 50
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 171,174 2,139,681
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 171,174 12,927,780
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 124,791 1,809,469
63 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 18.655 119,845 2,235,704
XM mác 75
293
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 77,045 7,927,892
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 64.687 42,123 2,724,765
vữa XM mác 75
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 129.374 66,202 8,564,811
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 46.656 486,574 22,701,589
300x600 mm
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 36.216 486,574 17,621,758
300x600 mm
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 88.560 390,125 34,549,477
600x600mm
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 3.125 1,231,508 3,848,464
72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 25.636 268,678 6,887,822
300x300mm
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 39,727 7,101,133
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 33,543 9,787,731
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 191.242 31,569 6,037,362
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo
76 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 279.308 37,914 10,589,591
nước phủ bằng sơn Expo
77 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.008 3,235,135 25,881
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.040 9,621,113 384,845
đk 60mm
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.261 17,620,365 4,598,915
đk 90mm
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 74,548 447,287
đk 90 mm
81 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000 61,797 370,780
* Hệ thống điện trong nhà
82 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 m 80.000 26,491 2,119,313
83 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 30.000 15,149 454,462
84 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 160.000 12,380 1,980,863
85 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000 20,459 1,636,751
86 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 267,160 267,160
87 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 1.000 156,408 156,408
88 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000 105,118 210,235
294
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
89 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 2.000 97,941 195,882
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
90 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 333,974 333,974
91 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 130.000 44,454 5,778,965
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
92 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 8.000 74,275 594,196
93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 81,776 81,776
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 57,382 57,382
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 105,118 630,705
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 97,941 587,646
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 105,118 420,470
98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 950,240 1,900,481
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 2.000 492,767 985,534
compact 18W-220V
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 4.000 380,619 1,522,477
101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 324,186 972,558
113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 25,572,226 3,580,112
đk 114mm
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 17,620,365 2,114,444
đk 90mm
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 9,621,113 769,689
đk 60mm
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 3,235,135 97,054
đk 34mm
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 2,220,116 888,046
đk 27mm
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 1,730,396 86,520
đk 21mm
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 120,572 723,430
đk 114 mm
295
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 74,548 223,644
đk 90 mm
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 37,306 223,837
đk 60 mm
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 35,227 281,818
123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 27,691 249,222
124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 27,691 166,148
mm
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 27,691 55,383
lệch góc
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 25.000 131,403 3,285,079
114
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 154,048 308,097
đk 114/90
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 74,548 521,835
đk 90/60
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 5.000 55,756 278,782
90
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 8.000 66,496 531,967
60/34 mm
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 37,306 149,224
đk 60/34
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 46,962 187,848
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 37,315 1,082,126
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 22,605 248,651
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 22,605 248,651
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 35,430 35,430
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 32,597 32,597
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 4,529,082 4,529,082
1,0m3
3 HM HẦM TỰ HOẠI 36,351,000
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788 395,515 5,848,927
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140 324,793 370,265
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 1,106,480 467,508
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 2,024,451 598,757
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 7,554,752 77,049
nắp đan, tấm chớp
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 21,724,309 185,091
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
296
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 163,420 653,682
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 3,091,075 11,153,329
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 35,046,748 14,636,223
cống, ống buy
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 65,775 103,266
2cm, vữa XM mác 75
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 11,882 202,962
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 60,522,726 190,041
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 61,984,485 778,525
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 75,856,591 357,285
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 37,088,445 262,030
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 3.180 146,681 466,408
K=0,85
THM TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 762,099,000
4 CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 26,673,000
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường CNT 1.000 7,621,000 7,621,000
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)
2 Chi phí một số công tác không xác định CKKL 1.000 19,052,000 19,052,000
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
TỔNG CÔNG (B.I): 788,772,000
II ĐIỂM THÔN NĂNG LỚN 1,2
1 HM SAN NỀN 4,517,000
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 1.579 1,363,395 2,152,528
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III
2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.110 4,533,378 497,312
K=0,9
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 1.469 1,271,086 1,867,353
phạm vi <=300m, đất cấp III
2 HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG 756,864,000
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.314 3,573,717 1,120,946
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
2 AB.11413 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 8.205 497,667 4,083,162
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 8.181 324,793 2,657,135
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 5.355 1,073,370 5,747,359
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 10.066 1,779,272 17,909,443
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.024 20,073,676 478,757
kính <=10mm
297
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.622 19,288,973 11,997,548
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.459 18,822,565 8,631,275
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 13.161 1,505,448 19,813,122
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.122 1,644,074 1,845,062
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.834 3,948,756 3,292,256
K=0,85
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 10.480 1,073,370 11,248,486
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 5.166 2,447,541 12,644,731
mác 200
14 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517 14,112,090 7,290,729
15 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.098 21,467,290 2,114,099
thép <=10mm chiều cao <=4 m
16 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.630 19,782,066 12,471,801
thép <=18mm chiều cao <=4 m
17 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 1.248 2,800,713 3,495,290
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
18 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.496 2,945,948 7,353,087
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
19 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.109 21,221,246 2,315,238
<=10mm chiều cao <=16 m
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.529 19,872,822 10,520,274
<=18mm chiều cao <=16 m
21 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 0.666 21,003,161 13,979,704
22 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 6.950 2,447,541 17,010,410
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
23 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.203 21,467,290 4,351,634
thép <=10mm chiều cao <=4 m
24 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.910 19,782,066 18,005,439
thép <=18mm chiều cao <=4 m
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725 25,739,748 18,660,031
26 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 1.125 2,111,787 2,374,811
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
27 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125 20,272,887 2,533,097
28 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.389 21,021,359 8,171,423
<=10mm chiều cao <=16 m
298
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 5.444 2,488,749 13,549,843
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
30 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.098 23,043,673 2,250,215
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
31 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.136 22,799,349 3,108,235
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
32 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 0.947 20,742,907 19,651,830
máng nước, tấm đan
33 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 25.175 1,701,116 42,826,389
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
34 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.634 1,841,055 1,166,575
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
35 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.454 1,841,055 835,103
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 14.042 1,762,070 24,743,688
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 3.910 2,086,173 8,157,792
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 148.200 70,767 10,487,660
1,1ly, 15,2kg/cây
39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 129.600 70,767 9,171,395
1,1ly, 15,2kg/cây
40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 3,212,441 2,257,813
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 1.339 15,382,302 20,592,934
dài bất kỳ
42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 30,898 773,817
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 0.977 12,038,092 11,761,938
kỳ
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 18,539 1,364,840
45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 11.340 1,087,621 12,333,618
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)
46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.400 1,235,933 1,730,306
kính và phụ kiện
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 15.840 1,087,621 17,227,910
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 160,671 482,014
299
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 27.180 50,540 1,373,676
lót + 2 nước phủ
50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 100,494 2,731,424
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 32,449,465 3,935,193
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 12.880 176,874 2,278,137
cát có mô đun độ lớn ML > 2
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 15.458 50,540 781,226
lót, 2 nước phủ
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 54.936 177,359 9,743,390
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 14.292 177,359 2,534,814
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 157.453 74,947 11,800,646
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 93,528 10,822,069
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 1.156 93,528 108,132
50
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 174,641 1,238,906
XM mác 50
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 171,174 2,139,681
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 171,174 12,927,780
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 124,791 1,809,469
63 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 18.655 119,845 2,235,704
2cm, vữa XM mác 75
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 77,045 7,927,892
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 64.687 42,123 2,724,765
vữa XM mác 75
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 129.374 66,202 8,564,811
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
300
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 46.656 486,574 22,701,589
300x600 mm
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 36.216 486,574 17,621,758
300x600 mm
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 88.560 390,125 34,549,477
600x600mm
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 3.125 1,231,508 3,848,464
(đã bao gồm nhân công lắp dựng)
72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 25.636 268,678 6,887,822
300x300mm
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 39,727 7,101,133
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 33,543 9,787,731
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 191.242 31,569 6,037,362
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo
76 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 279.308 37,914 10,589,591
nước phủ bằng sơn Expo
77 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.008 3,235,140 25,881
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.040 9,621,125 384,845
đk 60mm
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.261 17,620,377 4,598,919
đk 90mm
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 74,548 447,287
đk 90 mm
81 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000 61,797 370,780
* Hệ thống điện trong nhà
82 BA.16113 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x10mm2 m 800.000 40,401 32,321,006
83 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 30.000 15,149 454,462
84 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 160.000 12,380 1,980,863
85 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000 20,459 1,636,751
86 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 267,160 267,160
87 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 1.000 192,053 192,053
88 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000 105,118 210,235
89 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 2.000 97,941 195,882
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
90 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 333,974 333,974
91 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 130.000 44,454 5,778,965
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
92 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 8.000 74,275 594,196
93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 81,776 81,776
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 57,382 57,382
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 105,118 630,705
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 97,941 587,646
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 105,118 420,470
301
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 950,240 1,900,481
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 2.000 492,767 985,534
compact 18W-220V
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 4.000 380,619 1,522,477
101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 324,186 972,558
113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 25,572,244 3,580,114
đk 114mm
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 17,620,377 2,114,445
đk 90mm
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 9,621,125 769,690
đk 60mm
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 3,235,140 97,054
đk 34mm
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 2,220,120 888,048
đk 27mm
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 1,730,399 86,520
đk 21mm
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 120,572 723,430
đk 114 mm
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 74,548 223,644
đk 90 mm
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 37,306 223,837
đk 60 mm
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 35,229 281,833
123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 27,693 249,233
124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 27,693 166,155
mm
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 27,693 55,385
lệch góc
302
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 25.000 131,403 3,285,079
114
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 154,048 308,097
đk 114/90
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 74,548 521,835
đk 90/60
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 5.000 55,756 278,782
90
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 8.000 66,496 531,967
60/34 mm
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 37,306 149,224
đk 60/34
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 46,962 187,848
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 37,315 1,082,126
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 22,606 248,661
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 22,606 248,661
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 35,431 35,431
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 32,598 32,598
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 4,529,082 4,529,082
1,0m3
139 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 141,298 141,298
điện ≤50A
140 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 185,390 185,390
141 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1,853,899 1,853,899
142 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 17,851 2,499,113
3 HM HẦM TỰ HOẠI 36,060,000
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788 395,515 5,848,927
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140 324,793 370,265
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 1,073,370 453,518
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 1,977,271 584,803
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 7,554,752 77,049
nắp đan, tấm chớp
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 21,724,309 185,091
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 163,420 653,682
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 3,042,025 10,976,348
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 35,046,748 14,636,223
cống, ống buy
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 65,775 103,266
2cm, vữa XM mác 75
303
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
10 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 51.000 305,298 15,570,195
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
11 AG.13311 Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống tấn 0.210 24,194,275 5,080,798
buy đúc sẵn đường kính <=10mm
12 AG.32211 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim 100m2 1.808 10,891,850 19,688,491
loại các loại cấu kiện khác
13 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.479 1,644,074 788,196
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
14 AK.21124 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 6.183 96,095 594,152
XM mác 75
15 AK.41214 Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa m2 9.878 49,896 492,891
XM mác 75
16 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 6.183 11,882 73,466
17 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 0.000 612,917 0
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
5 HM KÈ ĐÁ+ BẬC CẤP 37,136,000
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 6.252 324,793 2,030,609
đất cấp III
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 1.388 1,073,370 1,489,837
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 9.150 1,505,448 13,774,847
75
304
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.593 1,644,074 2,619,502
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.021 3,948,756 83,102
K=0,85
6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.900 2,447,541 2,202,787
mác 200
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.060 14,112,090 846,725
móng dài, bệ máy
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 21,467,290 335,963
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.075 19,782,066 1,474,357
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m
10 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 2.562 93,528 239,619
XM mác 50
11 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 7.320 42,123 308,337
vữa XM mác 75
12 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 21.000 119,845 2,516,740
XM mác 75
13 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 0.181 32,449,465 5,888,063
14 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 16.380 176,874 2,897,197
15 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 8.190 52,271 428,101
hợp
TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 905,003,000
6 CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 31,675,000
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường CNT 1.000 9,050,000 9,050,000
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)
2 Chi phí một số công tác không xác định CKKL 1.000 22,625,000 22,625,000
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
TỔNG CÔNG (B.II): 936,678,000
TỔNG CỘNG (B.I+B.II): 1,725,450,000
C TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ
I HM SAN NỀN 52,942,000
1 AB.21133 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào 100m3 17.884 1,419,678 25,388,956
<=1,25m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp III
2 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 17.884 1,540,672 27,552,764
phạm vi <=500m, đất cấp III
II HM NHÀ HỌC 02 PHÒNG 1,303,635,000
* Phần xây lắp
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.549 3,573,717 1,961,656
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
305
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.630 395,515 5,786,498
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 12.852 324,793 4,174,246
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 9.052 1,065,138 9,641,899
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 17.615 1,785,190 31,445,770
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.042 20,060,662 837,934
kính <=10mm
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.087 19,275,229 20,960,462
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.802 18,809,664 15,094,379
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.498 1,477,755 30,291,539
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.948 1,614,317 3,143,882
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.823 3,948,757 3,250,590
K=0,85
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774 3,948,757 3,056,311
K=0,85
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774 1,363,395 1,055,268
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774 2,149,775 1,663,926
phạm vi <=1000m, đất cấp III
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự đổ 100m3 0.774 859,910 665,570
7T, đất cấp III
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 1,065,138 22,324,447
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50
17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 2,453,459 23,878,535
mác 200
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 14,099,565 13,722,543
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.186 21,454,276 3,992,641
thép <=10mm chiều cao <=4 m
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.141 19,768,314 22,550,506
thép <=18mm chiều cao <=4 m
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.184 2,806,495 6,129,386
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
306
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 4.368 2,951,730 12,893,158
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.183 21,208,233 3,878,137
<=10mm chiều cao <=16 m
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.927 19,859,053 18,399,612
<=18mm chiều cao <=16 m
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 20,989,187 24,448,205
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 2,453,459 30,786,004
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 21,454,276 5,772,702
thép <=10mm chiều cao <=4 m
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 19,768,314 31,514,646
thép <=18mm chiều cao <=4 m
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 25,720,484 33,721,098
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 2,117,705 4,762,931
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 20,258,348 5,062,561
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 21,008,346 12,385,680
<=10mm chiều cao <=16 m
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 2,494,667 22,963,356
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.196 23,030,660 4,509,173
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 22,785,608 6,440,580
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 20,728,367 33,021,739
máng nước, tấm đan
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1,673,386 74,640,517
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.038 1,811,435 1,881,112
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1,811,435 1,643,334
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1,734,077 42,978,741
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 2,054,863 13,639,525
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
307
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.800 1,235,933 3,460,611
kính và phụ kiện
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.680 1,087,621 34,455,821
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
52 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 54.360 52,268 2,841,289
hợp
53 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 57.160 100,477 5,743,283
54 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 32,458,314 6,840,047
55 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 176,760 3,556,407
cát có mô đun độ lớn ML > 2
56 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 50,536 1,391,327
lót, 2 nước phủ
57 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 176,768 16,023,697
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 176,768 4,849,109
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
59 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 74,397 23,147,001
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
60 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.100 92,978 13,305,167
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
61 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 2.312 92,978 214,993
50
62 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 174,059 2,469,551
XM mác 50
308
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
63 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 170,584 4,264,597
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
64 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 170,584 22,023,743
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
65 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 124,200 3,256,535
66 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 39.840 119,090 4,744,551
XM mác 75
67 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 160.000 76,680 12,268,820
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
69 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.749 41,307 4,161,624
vữa XM mác 75
70 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 201.500 66,181 13,335,476
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
71 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 163.920 485,564 79,593,726
300x600 mm
72 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 174.286 389,124 67,818,822
600x600mm
73 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 7.560 1,230,017 9,298,928
(đã bao gồm nhân công lắp dựng)
74 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 51.272 267,673 13,724,154
300x300mm
75 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 39,716 12,414,718
76 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068 33,531 16,566,816
77 AK.84812* Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 377.748 28,563 10,789,568
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo
78 AK.84814* Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 428.908 33,981 14,574,711
nước phủ bằng sơn Expo
79 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.016 3,235,138 51,762
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
80 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.055 9,621,121 529,162
đk 60mm
81 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.566 17,620,373 9,964,321
đk 90mm
82 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 74,547 969,114
đk 90 mm
83 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 61,797 803,356
* Hệ thống điện trong nhà
84 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 14,529 726,468
309
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
85 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 11,945 3,583,621
86 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 25,355 2,028,420
87 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 19,645 2,946,787
88 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 267,160 267,160
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 192,053 384,105
90 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 105,118 315,353
91 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 97,941 293,823
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
92 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 333,974 333,974
93 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 250.000 44,454 11,113,395
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
94 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 74,275 1,114,118
95 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 81,776 163,552
96 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 57,382 114,764
97 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 105,118 1,156,293
98 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 97,941 1,077,352
99 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 105,118 840,940
100 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 1,199,899 4,799,595
101 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 492,767 1,478,301
compact 18W-220V
102 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 380,619 3,044,953
103 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 324,186 1,945,117
115 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 25,572,237 5,114,447
đk 114mm
116 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 17,620,373 2,819,260
đk 90mm
117 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 9,621,121 1,635,590
đk 60mm
118 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 3,235,138 323,514
đk 34mm
310
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
119 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 2,220,118 799,242
đk 27mm
120 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1,730,397 173,040
đk 21mm
121 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 120,571 1,446,850
đk 114 mm
122 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 74,547 447,283
đk 90 mm
123 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 37,306 447,667
đk 60 mm
124 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 35,229 563,663
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 27,692 498,462
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 27,692 332,308
mm
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 27,692 83,077
lệch góc
128 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 22.000 131,402 2,890,848
114
129 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 154,047 616,189
đk 114/90
130 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 74,547 1,043,661
đk 90/60
131 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 9.000 55,756 501,803
90
132 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 16.000 66,495 1,063,925
60/34 mm
133 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 37,306 223,833
đk 60/34
134 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 46,962 187,848
135 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 58.000 37,315 2,164,252
136 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 22,605 497,320
137 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 22,605 497,320
138 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 35,431 70,861
139 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 32,598 65,196
140 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 4,529,082 4,529,082
1,0m3
141 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 141,298 141,298
điện ≤50A
142 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 185,390 185,390
143 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 3,089,831 3,089,831
144 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 17,851 2,499,113
III HM HẦM TỰ HOẠI 43,663,000
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 395,515 11,701,633
>1m,sâu >1m, đất cấp III
311
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 324,793 194,876
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2.648 1,065,138 2,820,486
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 1,477,755 8,541,424
75
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1,614,317 839,160
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 138,199 1,050,312
dày <=33cm, vữa XM mác 75
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 2,453,459 1,380,807
mác 200
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 21,454,276 335,116
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà 100m2 0.054 25,720,484 1,378,618
dầm, giằng
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.052 1,983,102 2,085,494
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.030 7,553,934 229,567
nắp đan, tấm chớp
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 21,711,295 1,417,313
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 55,065 275,323
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 163,166 163,166
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 304,934 1,219,736
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 64,950 506,162
2cm, vữa XM mác 75
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 119,090 3,787,614
XM mác 75
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 11,866 377,379
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 56,838,580 178,564
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 58,727,486 488,025
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 72,599,593 603,303
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 33,668,708 237,869
23 TT Than xỉ m3 0.270 1,235,933 333,702
24 TT Than củi m3 0.270 1,235,933 333,702
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn 2.000 666,885 1,333,770
thủ công, D= 200mm ống
312
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 25,572,237 511,445
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 120,571 361,712
114mm bằng phương pháp dán keo
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662 146,681 977,183
K=0,85
IV HM KÈ CHẮN ĐẤT + BẬC CẤP 90,089,000
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 15.042 324,793 4,885,543
đất cấp III
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 3.054 1,065,138 3,252,400
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 27.968 1,477,755 41,330,442
75
4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 2.456 1,614,317 3,965,407
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0
5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.045 3,948,757 176,652
K=0,85
6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 1.836 2,453,459 4,504,551
mác 200
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.122 14,099,565 1,725,787
móng dài, bệ máy
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.032 21,454,276 684,821
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.152 19,768,314 3,004,191
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m
10 BB.19106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.224 9,621,121 2,155,131
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=60mm
11 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.003 58,727,486 199,157
12 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 5.346 92,978 497,062
XM mác 50
13 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 10.680 41,307 441,156
vữa XM mác 75
14 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 42.900 119,090 5,108,967
XM mác 75
15 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 0.355 32,386,819 11,510,998
16 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 32.760 176,760 5,790,650
17 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 16.380 52,268 856,150
hợp
TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 1,490,329,000
V CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 52,161,000
313
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường CNT 1.000 14,903,000 14,903,000
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)
2 Chi phí một số công tác không xác định CKKL 1.000 37,258,000 37,258,000
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
TỔNG CÔNG (C): 1,542,490,000
TỔNG CÔNG (A+B+C): 4,697,955,000
Bằng chữ: Bốn tỷ, sáu trăm chín mươi bảy triệu, chín trăm năm mươi lăm nghìn đồng chẵn./.
314
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ ĐỀ XUẤT
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
ĐƠN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC GIÁ TRỊ GHI CHÚ
VỊ
1 NHÀ HỌC 02 PHÒNG Đồng #REF!
2 HẦM TỰ HOẠI Đồng 1,381,658,000
TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) #REF!
Một tỷ ba trăm chín mươi mốt triệu sáu trăm bốn mươi sáu nghìn đồng chẵn
315
TỔNG HỢP CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG CỦA TỔNG DỰ THẦU
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
316
BẢNG DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ CHO DỰ ÁN
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
I. Thông số dự án
Tỉnh/Thành phố Kon Tum
Năm bắt đầu dự án 2015
Số năm thực hiện dự án 3
Tổng chi phí xây dựng #REF!
Vốn tự có không vay (đồng) 0
Lãi xuất vay trên năm (%) 10.00%
Mức dự báo biến động trong khu vực 1.00%
III. Bảng tính chỉ số trượt giá liên tục các năm liền kề trước đó
STT CÁC TIÊU CHÍ 2010 2011 2012 2013 2014
1 Chỉ số giá xây dựng các năm liên kề trước đó 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
2 Chỉ số trượt giá liên tục (năm sau/năm trước) 1.000 1.000 1.000 1.000
IV. Bảng tính dự phòng phí do trượt giá qua từng năm
STT CÁC TIÊU CHÍ 2015 2016 2017
1 Chỉ số trượt giá bình quân năm 1.000 1.000 1.000
2 Chi phí lãi vay hàng năm #REF! #REF! #REF!
3 Giá trị trượt giá dự kiến qua từng năm #REF! #REF! #REF!
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỢT GIÁ #REF!
317
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
Thuế VAT: 10.00%
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU THUẾ VAT
THUẾ THUẾ
I Chí phí xây dựng của gói thầu GXD #REF! #REF! #REF!
1 NHÀ HỌC 02 PHÒNG #REF! #REF! #REF!
2 HẦM TỰ HOẠI 1,256,052,727 125,605,273 1,381,658,000
II Chi phí hạng mục chung GHMC #REF! #REF! #REF!
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công CNT #REF! #REF! #REF!
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế CKKL #REF! #REF! #REF!
318
Phụ lục 03.a
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
Tên dự án: Kiên cố hóa trường lớp học mầm non, tiểu học trên địa bàn huyện Tu Mơ Rông
Mã dự án:
Tên gói thầu: Gói thầu xây lắp số 02: (Hạng mục: Trường mầm non xã Đăk Hà).
Hợp đồng số: 16/2018/HĐ-XD ngày 23 tháng 04 năm 2018
Chủ đầu tư: Ban QLDA ĐTXD huyện Tu Mơ Rông
Nhà Thầu: Liên danh Công ty TNHH MTV Huynh Đạt Kon Tum, Công ty TNHH Trường Sinh Kon Tum và Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng HP và DL
Thanh toán lần thứ: 01
Căn cứ xác định: Biên bản nghiệm thu khối lượng thi công xây dựng công trình hoàn thành ngày / /2018
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
319/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
320/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
321/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
322/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
323/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
324/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
325/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
326/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
327/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
328/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
329/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
330/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
331/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
332/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
333/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
334/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
335/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
336/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
337/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
338/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
339/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
340/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
341/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
342/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
343/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
344/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
345/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
346/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
347/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
348/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
349/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
350/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
351/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
352/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
353/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
354/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
355/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
356/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
357/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
358/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
359/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
360/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
361/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
362/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
363/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
364/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
365/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
366/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
367/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
368/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này
369/807
BẢNG XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG
Tên dự án: Kiên cố hóa trường lớp học mầm non, tiểu học trên địa bàn huyện Tu Mơ Rông
Tên gói thầu: Gói thầu xây lắp số 02: (Hạng mục: Trường mầm non xã Đăk Hà).
Hợp đồng số: 16/2018/HĐ-XD ngày 23 tháng 04 năm 2018
Chủ đầu tư: Ban QLDA ĐTXD huyện Tu Mơ Rông
Nhà Thầu: Liên danh Công ty TNHH MTV Huynh Đạt Kon Tum, Công ty TNHH Trường Sinh Kon
Tum và Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng HP và DL
Thanh toán lần thứ: 01
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
A TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
I NHÀ HỌC 02 PHÒNG - - -
0 Phần xây lắp - - -
Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy
1
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
100m3 0.549 - - -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
2
>1m,sâu >1m, đất cấp III
m3 14.630 - - -
Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất
3
C3
m3 12.852 - - -
370/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy
16 trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, m3 20.959 - - -
M50
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa
17
BT mác 200
m3 9.733 - - -
18 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 - - -
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
19
thép <=10mm chiều cao <=4 m
tấn 0.186 - - -
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
20
thép <=18mm chiều cao <=4 m
tấn 1.141 - - -
371/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
39 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao m3 0.907 - - -
≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
40 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều m3 24.785 - - -
cao ≤16m, vữa XM mác 50
Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột,
41 trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 m3 6.638 - - -
- độ lớn ML>2
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày
42
1,1ly, 15,2kg/cây
m 303.600 - - -
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100),
43
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
m 259.200 -
44 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 -
Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều
45
dài bất kỳ
100m2 2.884 -
46 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 -
Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất
47
kỳ
100m2 1.954 -
48 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 -
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
49
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
m2 22.680 -
hoa sắt bảo vệ)
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao
50
gồm kính và phụ kiện
m2 2.800 -
372/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM
62
mác 50
m2 2.312 -
Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa
63
XM mác 50
m2 14.188 -
Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát
64 mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = m2 25.000 -
1,5 - 2,0
Trát LTÔ mái hắt, lam ngang,
65 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có m2 129.108 -
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
66 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 -
Trát tường chân móng ngoài chiều dày
67
trát 2cm, vữa XM mác 75
m2 39.840 -
Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn
68 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 173.200 -
2,0
Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn
69 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 197.800 -
2,0
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm,
70
vữa XM mác 75
m2 100.749 -
Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống
71 thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp m2 201.500 -
(1.5kg/m2/1 lớp)
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
72
gạch 300x600 mm
m2 163.920 -
Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn
73
600x600mm
m2 174.286 -
Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam
74
cấp
m2 7.560 -
Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn
75
300x300mm
m2 51.272 -
1 2 3 4 5 6 7 8
88 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 -
89 LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 -
90 LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 -
91 Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 -
Lắp bảng mặt nạ vào tường
92
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
cái 3.000 -
93 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 -
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm
94
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
m 250.000 -
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công
95
tắc
cái 15.000 -
96 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 -
97 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 -
98 Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 -
99 Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 -
100 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 -
101 Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 -
Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng
102
compact 18W-220V
bộ 3.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2
103
bóng
bộ 8.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1
104
bóng
bộ 6.000 -
105 Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 -
106 Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 -
0 Hệ thống cấp thoát nước trong nhà 0 - -
107 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 -
108 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 -
109 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 -
110 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 -
111 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 -
112 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 -
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi
113
hôi)
Cái 4.000 -
114 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 -
Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng
115
D27
Bộ 2.000 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
116
đk 114mm
100m 0.200 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
117
đk 90mm
100m 0.160 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
118
đk 60mm
100m 0.170 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
119
đk 34mm
100m 0.100 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
120
đk 27mm
100m 0.360 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
121
đk 21mm
100m 0.100 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
122
đk 114 mm
Cái 12.000 -
374/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
123
đk 90 mm
Cái 6.000 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
124
đk 60 mm
Cái 12.000 -
125 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 -
126 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 -
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21
127
mm
Cái 12.000 -
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm
128
lệch góc
Cái 3.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
129
đk 114
Cái 22.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
130
đk 114/90
Cái 4.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
131
đk 90/60
Cái 14.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
132
đk 90
Cái 9.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
133
đk 60/34 mm
Cái 16.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
134
đk 60/34
Cái 6.000 -
Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính
135
34mm bằng phương pháp dán keo
Cái 4.000 -
Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính
136
27mm bằng phương pháp dán keo
Cái 58.000 -
137 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 -
138 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 -
139 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 -
140 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 -
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích
141
1,0m3
Bể 1.000 -
Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ
142
dòng điện ≤50A
cái 1.000 -
143 Van phao cơ tự động cái 1.000 -
144 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 -
145 Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 -
II HẦM TỰ HOẠI 0 - -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
1
>1m,sâu >1m, đất cấp III
m3 29.586 -
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m,
2
đất cấp III
m3 0.600 -
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6,
3
vữa BT mác 50
m3 2.648 -
Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM
4
mác 75
m3 5.780 -
375/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa
7
BT mác 200
m3 0.563 -
376/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
B TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO 0 - -
I ĐIỂM THÔN ĐĂK GIÁ 0 - -
1 SAN NỀN 0 - -
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải,
1 bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp 100m3 0.732 -
III
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
2
K=0,9
100m3 0.215 -
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong
3
phạm vi <=300m, đất cấp III
100m3 0.523 -
2 NHÀ HỌC 01 PHÒNG 0 - -
Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy
1
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
100m3 0.314 -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
2 >1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ m3 8.205 -
công)
Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất
3
C3
m3 8.181 -
377/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ
18 thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao m3 2.496 -
<=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
378/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều
41
dài bất kỳ
100m2 1.339 -
42 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 -
Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất
43
kỳ
100m2 0.977 -
44 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 -
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
45
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
m2 11.340 -
hoa sắt bảo vệ)
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao
46
gồm kính và phụ kiện
m2 1.400 -
379/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn
64 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 102.900 -
2,0
Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn
65 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 130.900 -
2,0
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm,
66
vữa XM mác 75
m2 64.687 -
Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống
67 thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp m2 129.374 -
(1.5kg/m2/1 lớp)
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
68
gạch 300x600 mm
m2 46.656 -
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
69
gạch 300x600 mm
m2 36.216 -
Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn
70
600x600mm
m2 88.560 -
Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam
71
cấp
m2 3.125 -
Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn
72
300x300mm
m2 25.636 -
380/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công
92
tắc
cái 8.000 -
93 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 -
94 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 -
95 Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 -
96 Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 -
97 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 -
98 Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 -
Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng
99
compact 18W-220V
bộ 2.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2
100
bóng
bộ 4.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1
101
bóng
bộ 3.000 -
102 Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 -
103 Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 -
0 Hệ thống cấp thoát nước trong nhà 0 - -
104 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 -
105 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 -
106 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 -
107 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 -
108 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 -
109 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 -
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi
110
hôi)
Cái 2.000 -
111 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 -
Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng
112
D27
Bộ 1.000 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
113
đk 114mm
100m 0.140 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
114
đk 90mm
100m 0.120 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
115
đk 60mm
100m 0.080 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
116
đk 34mm
100m 0.030 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
117
đk 27mm
100m 0.400 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
118
đk 21mm
100m 0.050 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
119
đk 114 mm
Cái 6.000 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
120
đk 90 mm
Cái 3.000 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
121
đk 60 mm
Cái 6.000 -
122 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 -
123 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 -
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21
124
mm
Cái 6.000 -
381/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm
125
lệch góc
Cái 2.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
126
đk 114
Cái 25.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
127
đk 114/90
Cái 2.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
128
đk 90/60
Cái 7.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
129
đk 90
Cái 5.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
130
đk 60/34 mm
Cái 8.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
131
đk 60/34
Cái 4.000 -
132 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 -
133 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 -
134 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 -
135 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 -
136 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 -
137 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 -
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích
138
1,0m3
Bể 1.000 -
3 HẦM TỰ HOẠI 0 - -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
1
>1m,sâu >1m, đất cấp III
m3 14.788 -
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m,
2
đất cấp III
m3 1.140 -
3 Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 -
Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
4
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 0.296 -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ
5
nắp đan, tấm chớp
100m2 0.010 -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng
6 rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc tấn 0.009 -
sẵn
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
7 thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM cái 4.000 -
mác 100
382/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
0 TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 0 - -
4 CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 0 - -
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường
1
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)
CNT 1.000 -
383/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
16
thép <=18mm chiều cao <=4 m
tấn 0.630 -
384/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày
38
1,1ly, 15,2kg/cây
m 148.200 -
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100),
39
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
m 129.600 -
40 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 -
Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều
41
dài bất kỳ
100m2 1.339 -
42 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 -
Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất
43
kỳ
100m2 0.977 -
44 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 -
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
45
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
m2 11.340 -
hoa sắt bảo vệ)
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao
46
gồm kính và phụ kiện
m2 1.400 -
385/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Trát LTÔ mái hắt, lam ngang,
61 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có m2 75.524 -
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 -
Trát tường chân móng ngoài chiều dày
63
trát 2cm, vữa XM mác 75
m2 18.655 -
Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn
64 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 102.900 -
2,0
Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn
65 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 130.900 -
2,0
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm,
66
vữa XM mác 75
m2 64.687 -
Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống
67 thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp m2 129.374 -
(1.5kg/m2/1 lớp)
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
68
gạch 300x600 mm
m2 46.656 -
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
69
gạch 300x600 mm
m2 36.216 -
Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn
70
600x600mm
m2 88.560 -
Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam
71
cấp (đã bao gồm nhân công lắp dựng)
m2 3.125 -
Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn
72
300x300mm
m2 25.636 -
386/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Lắp bảng mặt nạ vào tường
89
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
cái 2.000 -
90 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 -
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm
91
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
m 130.000 -
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công
92
tắc
cái 8.000 -
93 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 -
94 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 -
95 Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 -
96 Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 -
97 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 -
98 Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 -
Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng
99
compact 18W-220V
bộ 2.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2
100
bóng
bộ 4.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1
101
bóng
bộ 3.000 -
102 Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 -
103 Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 -
0 Hệ thống cấp thoát nước trong nhà 0 - -
104 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 -
105 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 -
106 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 -
107 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 -
108 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 -
109 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 -
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi
110
hôi)
Cái 2.000 -
111 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 -
Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng
112
D27
Bộ 1.000 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
113
đk 114mm
100m 0.140 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
114
đk 90mm
100m 0.120 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
115
đk 60mm
100m 0.080 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
116
đk 34mm
100m 0.030 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
117
đk 27mm
100m 0.400 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
118
đk 21mm
100m 0.050 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
119
đk 114 mm
Cái 6.000 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
120
đk 90 mm
Cái 3.000 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
121
đk 60 mm
Cái 6.000 -
387/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
122 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 -
123 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 -
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21
124
mm
Cái 6.000 -
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm
125
lệch góc
Cái 2.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
126
đk 114
Cái 25.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
127
đk 114/90
Cái 2.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
128
đk 90/60
Cái 7.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
129
đk 90
Cái 5.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
130
đk 60/34 mm
Cái 8.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
131
đk 60/34
Cái 4.000 -
132 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 -
133 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 -
134 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 -
135 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 -
136 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 -
137 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 -
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích
138
1,0m3
Bể 1.000 -
Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ
139
dòng điện ≤50A
cái 1.000 -
140 Van phao cơ tự động cái 1.000 -
141 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 -
142 Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 -
3 HẦM TỰ HOẠI 0 - -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
1
>1m,sâu >1m, đất cấp III
m3 14.788 -
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m,
2
đất cấp III
m3 1.140 -
3 Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 -
Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
4
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 0.296 -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ
5
nắp đan, tấm chớp
100m2 0.010 -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng
6 rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc tấn 0.009 -
sẵn
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
7 thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM cái 4.000 -
mác 100
388/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
9
ống cống, ống buy
100m2 0.418 -
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày
10
2cm, vữa XM mác 75
m2 1.570 -
11 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 -
12 Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 -
13 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 -
14 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 -
15 Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 -
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt
16
K=0,85
m3 3.180 -
4 GIẾNG ĐÀO 25M 0 - -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
1
>1m,sâu <=1m, đất cấp III
m3 1.763 -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
2
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
m3 24.322 -
3 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.000 -
4 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.000 -
5 Bê tông đá 4x6 mác 50 m3 1.247 -
Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
6
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 0.096 -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng
7 rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc tấn 0.004 -
sẵn
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ
8
nắp đan, tấm chớp
100m2 0.002 -
Sản xuất bê tông ống buy đường kính
9
>70cm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 5.423 -
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
10 thủ công trọng lượng >250kg, vữa XM cái 51.000 -
mác 100
Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống
11
buy đúc sẵn đường kính <=10mm
tấn 0.210 -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
12
kim loại các loại cấu kiện khác
100m2 1.808 -
389/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Xây móng bằng gạch bê tông không nung
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
4
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
m3 1.593 -
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
5
K=0,85
100m3 0.021 -
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa
6
BT mác 200
m3 0.900 -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
7
móng dài, bệ máy
100m2 0.060 -
390/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn,
4
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
m3 9.052 9.052
391/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
27
thép <=10mm chiều cao <=4 m
tấn 0.269 0.269
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
28
thép <=18mm chiều cao <=4 m
tấn 1.594 1.594
29 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 1.311
Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ
30
thủ công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
m3 2.249 2.249
31 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 0.250
Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép
32
<=10mm chiều cao <=16 m
tấn 0.590 0.590
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
33 máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 m3 9.205 9.205
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước
34 đường kính cốt thép <=10mm chiều cao tấn 0.196 0.196
<=4 m
Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước
35 đường kính cốt thép >10mm chiều cao tấn 0.283 0.283
<=4 m
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái
36
hắt, máng nước, tấm đan
100m2 1.593 1.593
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
37 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều m3 44.604 44.604
cao ≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
38 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao m3 1.038 1.038
≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
39 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao m3 0.907 0.907
≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
40 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều m3 24.785 24.785
cao ≤16m, vữa XM mác 50
Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột,
41 trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 m3 6.638 6.638
- độ lớn ML>2
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày
42
1,1ly, 15,2kg/cây
m 303.600 303.600
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100),
43
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
m 259.200 259.200
44 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 1.424
Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều
45
dài bất kỳ
100m2 2.884 2.884
46 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 25.044
Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất
47
kỳ
100m2 1.954 1.954
48 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 141.620
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
49
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
m2 22.680 22.680
hoa sắt bảo vệ)
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao
50
gồm kính và phụ kiện
m2 2.800 2.800
392/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội
51 sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa m2 31.680 31.680
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
393/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam
73
cấp (đã bao gồm nhân công lắp dựng)
m2 7.560
Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn
74
300x300mm
m2 51.272
394/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
0 Hệ thống cấp thoát nước trong nhà 0 -
106 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000
107 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000
108 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000
109 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000
110 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000
111 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi
112
hôi)
Cái 4.000
113 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000
Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng
114
D27
Bộ 2.000
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
115
đk 114mm
100m 0.200
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
116
đk 90mm
100m 0.160
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
117
đk 60mm
100m 0.170
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
118
đk 34mm
100m 0.100
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
119
đk 27mm
100m 0.360
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
120
đk 21mm
100m 0.100
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
121
đk 114 mm
Cái 12.000
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
122
đk 90 mm
Cái 6.000
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
123
đk 60 mm
Cái 12.000
124 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000
125 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21
126
mm
Cái 12.000
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm
127
lệch góc
Cái 3.000
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
128
đk 114
Cái 22.000
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
129
đk 114/90
Cái 4.000
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
130
đk 90/60
Cái 14.000
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
131
đk 90
Cái 9.000
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
132
đk 60/34 mm
Cái 16.000
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
133
đk 60/34
Cái 6.000
134 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000
135 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 58.000
136 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000
395/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
137 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000
138 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000
139 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích
140
1,0m3
Bể 1.000
Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ
141
dòng điện ≤50A
cái 1.000
142 Van phao cơ tự động cái 1.000
143 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000
144 Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000
III HẦM TỰ HOẠI 0 -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
1
>1m,sâu >1m, đất cấp III
m3 29.586
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m,
2
đất cấp III
m3 0.600
1 2 3 4 5 6 7 8
19 Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003
20 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008
21 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008
22 Làm tầng lọc cát 100m3 0.007
23 Than xỉ m3 0.270
24 Than củi m3 0.270
Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn
25
thủ công, D= 200mm
2.000
ống
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng
26 phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, 100m 0.020
đk=114mm
397/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này
1 2 3 4 5 6 7 8
0 TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 0 -
V CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 0 -
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường
1
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)
CNT 1.000
TỔN
G
CỘN
G
(LÀ
0 0 -
M
TRÒ
N)
ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU THI CÔNG
398/807