You are on page 1of 807

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG


HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
HM NHÀ HỌC 02 PHÒNG
* Phần xây lắp 0.000
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.549 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
MC1 : 1,3*1,3*1,3*14/100*0,8 = 0,246
MC2 : 1,6*1,3*1,3*14/100*0,8 = 0,303
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.630 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
>1m,sâu >1m, đất cấp III
MC1 : 1,3*1,3*1,3*14*0,2 = 6,152
MC2 : 1,6*1,3*1,3*14*0,2 = 7,571
GĐ: 0,55*0,55*0,6*5 = 0,908
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 12.852 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
C3
MT1 trục A : (21,6-1,3*6)*0,45*0,6 =
3,726
MT2 trục 1+7 : (11-1,3-1,6*2)*0,45*0,6*2
= 3,51
MT3 trục D: (21,6-1,3*6)*0,45*0,6 =
3,726
MT4: 0,75*0,35*0,6*12 = 1,89
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 9.052 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
MC1 : 1,3*1,3*0,1*14 = 2,366
MC2 : 1,6*1,3*0,1*14 = 2,912
GĐ: 0,55*0,55*0,1*5 = 0,151
MT1 trục A : (21,6-0,3*6)*0,45*0,1 =
0,891

1
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-0,4*2)*0,45*0,1*2
= 0,891
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,45*0,1 =
0,891
MT4: 0,75*0,35*0,1*12 = 0,315
MH : 0,6*0,35*0,1*14 = 0,294
BC: 3,1*0,55*0,1*2 = 0,341
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 17.615 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
BT mác 200
MC1: 1,2*1,2*0,2*14 = 4,032
0,2/6*(1,2*1,2+0,4*0,4+1,6*1,6)*14 =
1,941
0,3*0,3*1,42*14 = 1,789
MC2: 1,5*1,2*0,2*14 = 5,04
0,2/6*(1,5*1,2+0,5*0,4+2*1,6)*14 =
2,427
0,4*0,3*1,42*14 = 2,386
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.042 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
kính <=10mm
Móng: (18,4+23,37)/1000 = 0,042
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.087 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
kính <=18mm
Móng:
(257,29+220,97+162,2+157,23+289,74)/1
000 = 1,087
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.802 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
móng cột vuông, chữ nhật
MC1: 1,2*4*0,2*14/100 = 0,134
0,3*4*1,42*14/100 = 0,239
MC2: (1,5+1,2)*2*0,2*14/100 = 0,151
(0,4+0,3)*2*1,42*14/100 = 0,278

2
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.498 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
GĐ: (0,45*0,45*0,5+0,35*0,35*0,32)*5 =
0,702
MT1 trục A : (21,6-0,3*6)*0,35*0,82 =
5,683
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-
0,4*2)*0,35*0,82*2 = 5,683
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,35*0,77 =
5,336
MT4: 0,75*0,25*0,5*12 = 1,125
MH : 0,6*0,35*0,67*14 = 1,97
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung m3 1.948 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Bạ móng MT1 trục A : (21,6-


0,3*6)*0,05*0,3 = 0,297
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-0,4*2)*0,05*0,3*2
= 0,297
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,05*0,3 =
0,297
BC : 3,1*(0,55*0,22+0,3*0,15)*2 = 1,029

Bệ tiểu nữ : 1,3*0,105*0,1*2 = 0,027


11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.823 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
K=0,85
Đắp đất chân móng cột bằng 2/3 đất đào:
(54,9+14,63)*2/3/100 = 0,464
Đắp chân móng băng bằng 1/3 đất đào:
12,852/3/100 = 0,043

3
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Đất còn lại đắp vô nền :
(54,9+14,63+12,852)/100-(0,464+0,043) =
0,317
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
K=0,85
Nền nhà : 21,9*11,3*0,52/100 = 1,287
Trừ GM : -9,73/0,3*0,2/100 = -0,065
GĐ: -0,35*0,35*0,32*5/100 = -0,002
Trừ xây móng đá: -65,2*0,35*0,52/100 =
-0,119
trừ xây móng bạ móng:
-65,2*0,05*0,3/100 = -0,01
Trừ đất còn lại đắp vô nền : -31,758/100 =
-0,318
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
Đất về đắp: 77,4/100 = 0,774
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
phạm vi <=1000m, đất cấp III
Đất về đắp: 77,4/100 = 0,774
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự 100m3 0.855 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
đổ 7T, đất cấp III
Đất về đắp: 85,5/100 = 0,855
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Nền nhà : 21,6*11*0,1 = 23,76
Trừ GM : -
(21,6*3+11*6+3,6*2+2,97*2)*0,2*0,1 =
-2,879

4
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Bệ tiểu nữ : 1,3*0,3*0,1*2 = 0,078
17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
mác 200
GM trục 1-7: (11-0,2-0,4*2)*0,2*0,3*7 =
4,2
Trục A-D: (21,6-0,3*6)*0,2*0,3*4 = 4,752

Giữa trục 3-5 đoạn CB:


(3,4+3,105)*2*0,2*0,3 = 0,781
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
GM trục 1-7: (11-0,2-0,4*2)*0,6*7/100 =
0,42
Trục A-D: (21,6-0,3*6)*0,6*4/100 = 0,475

Giữa trục 3-5 đoạn CB:


(3,4+3,105)*2*0,6/100 = 0,078
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.186 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Giằng móng : 186,1/1000 = 0,186
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.141 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Giằng móng :
(257,43+246,38+281,57+257,2+24,93+23,
35+26,52+23,36)/1000 = 1,141
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.184 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cột trục A,D: 0,2*0,2*3,9*14 = 2,184
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 4.368 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

5
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Cột trục B: 0,2*0,3*5,65*7 = 2,373
Cột trục C: 0,2*0,3*4,75*7 = 1,995
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.183 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
<=10mm chiều cao <=16 m
Cột:
(22,99+13,05+43,81+16,32+36,51+14,14+
22,99+13,05)/1000 = 0,183
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.927 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
<=18mm chiều cao <=16 m
Cột:
(172,35+316,08+265,73+172,35)/1000 =
0,927
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Cột trục A,D: 0,8*3,9*14/100 = 0,437
Cột trục B: 1*5,65*7/100 = 0,396
Cột trục C: 1*4,75*7/100 = 0,332
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
D1 : (23,4-0,2*7)*0,2*0,3 = 1,32
D2 : (23,4-0,2*7)*0,2*0,3*3 = 3,96
D3 : 11,8*0,2*0,3*5 = 3,54
D4 : (3,625+2,025)*0,2*0,3*2 = 0,678
6,15*0,2*0,5*2 = 1,23
GTH: 13*0,2*0,1*7 = 1,82
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Dầm:
(31,72+73,25+64,68+15,44+23,79+40,4+4
,56+15,23)/1000 = 0,269

6
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Dầm:
(75,43+73,85+24,62+5,99+15,78+286,51+
280,51+265,73+255,74+37,95+102,29+26,
77+39,15+60,73+17,98+25,17)/1000 =
1,594

29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
D1 : 22*0,62/100 = 0,136
D2 : 22*0,62*3/100 = 0,409
D3 : 11,8*0,62*5/100 = 0,366
D4 : (3,625+2,025)*0,62*2/100 = 0,07
6,15*1,2*2/100 = 0,148
GTH: 13*0,2*7/100 = 0,182
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Sàn : (3,4*1,225*6)*0,09 = 2,249
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Sàn : (3,4*1,225*6)/100 = 0,25
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
<=10mm chiều cao <=16 m
Sàn, sê nô : (151,18+438,38)/1000 = 0,59

33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
Đáy sê nô : 51,2*0,8*0,09 = 3,686
Thành sê nô : 59,2*0,51*0,09 = 2,717
LTOV1 : 3,4*0,13*0,25*2 = 0,221
3,5*0,67*0,08*2 = 0,375
LTOV2 : 13,6*0,13*0,15 = 0,265

7
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
2,8*0,5*0,06*4 = 0,336
LT1 : 3,4*(0,205*0,1+0,09*0,1)*4 = 0,401

LT2 : 1*0,2*0,15*2 = 0,06


LT3 : 1,8*0,2*0,15 = 0,054
LT4 : 3,3*(0,205*0,1+0,09*0,1)*2 = 0,195

LT5: 20,4*0,13*0,15 = 0,398


LT6: 1,5*0,2*0,15*2 = 0,09
LT7: 3,4*0,13*0,15*2 = 0,133
LT8: 1,5*0,2*0,15*4 = 0,18
Máng tiểu : 1,5*0,52*0,06*2 = 0,094
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.196 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
LT,OV, máng tiểu :
(39,49+9,45+5,57+6,39+4,93+1,81+4,44+
1,51+17,26+3,98+2,34+2,66+13,07+1,92+
4,55+2,88+6,24+15,08+6,22+8,75+22,61+
3,73+3,73+4,34+2,84)/1000 = 0,196

35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
LT,OV, máng tiểu :
(105,51+10,65+36,78+21,31+37,75+70,66
)/1000 = 0,283
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
máng nước, tấm đan
Đáy sê nô : 51,2*0,8/100 = 0,41
Thành sê nô : 59,2*1,11/100 = 0,657
LTOV1 : 3,4*0,65*2/100 = 0,044

8
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
3,5*0,75*2/100 = 0,052
LTOV2 : 13,6*0,43/100 = 0,058
2,8*0,5*4/100 = 0,056
LT1 : 3,4*0,605*4/100 = 0,082
LT2 : 1*0,5*2/100 = 0,01
LT3 : 1,8*0,5/100 = 0,009
LT4 : 3,3*0,605*2/100 = 0,04
LT5: 20,4*0,43/100 = 0,088
LT6: 1,5*0,5*2/100 = 0,015
LT7: 3,4*0,43*2/100 = 0,029
LT8: 1,5*0,5*4/100 = 0,03
Máng tiểu : 1,5*0,4*2/100 = 0,012
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Trục 1.3.4.5.7 : 7,13*0,2*3,6*5 = 25,668
Trục 2+6: 1,27*0,2*3,6*2 = 1,829
Trục B: (21,6-0,2*6)*0,13*3,6 = 9,547
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2)*0,13 = 3,806

Trục D : 3,4*0,13*3,6*4 = 6,365


Tường ngăn giữa trục 3-5 đoạn BC:
3,4*0,13*3,6*2 = 3,182
2,97*0,13*1,2*2 = 0,927
Trục A: 2,2*0,2*3,6*2 = 3,168
Trừ ô trống:
-3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*0,2*2 = -0,515
- Trừ cửa Đ1 : -2,4*0,13*2,7*2 = -1,685
Đ2: -0,9*0,2*2,7*4 = -1,944
Đ3: -0,7*0,2*2*2 = -0,56
S1 : -2,4*0,13*1,8*6 = -3,37

9
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
S2 : -1,2*0,13*1,8*2 = -0,562
S3: -0,6*0,6*0,13*4 = -0,187
LTOV2 : -13,6*0,13*0,15 = -0,265
LT5: -20,4*0,13*0,15 = -0,398
LT6: -1,5*0,2*0,15*2 = -0,09
LT7: -3,4*0,13*0,15*2 = -0,133
LT8: -1,5*0,2*0,15*4 = -0,18
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.038 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2)*0,0
9 = 0,559
Trục D : 3,1*0,09*0,45*2 = 0,251
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,09*0,45*2 =
0,229
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường ngăn WC: 0,7*0,09*1,2*6*2 =
0,907
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Tường thu hồi trục 1-7: 11/2*0,2*3*7 =
23,1
Đuôi mái: 21,6*0,13*0,3*2 = 1,685
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75
- độ lớn ML>2
HKT1: 1,285*0,105*3,6*11 = 5,343

10
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
0,85*0,105*3,6*3 = 0,964
Dưới cos0.0:
0,5*0,105*0,45*14 = 0,331
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.600 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Xà gồ: 22,2*7*2 = 310,8
Trừ giao: -3,6*2 = -7,2
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.200 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Đà trần : 21,6*12 = 259,2
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
- Xà gồ thép : 303,6*2,53/1000 = 0,768
Đà trần thép : 259,2*2,53/1000 = 0,656
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 2.884 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
dài bất kỳ
Mái: 22,2*6,61*2/100 = 2,935
Trừ giao: -3,2*1,6/100 = -0,051
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 1.000 1.000 1.000
6,261*4 = 25,044
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 1.954 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
kỳ
Trần:
(7*6,47*2+3,4*6,3*2+21,6*2,87)/100 =
1,954
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 1.000 1.000 1.000

Trần:
(7*4+6,47*4+3,4*4+6,3*4+21,6*2+2,87*
2) = 141,62

11
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 22.680 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)

Đ1: 2,4*2,7*2 = 12,96


Đ2: 0,9*2,7*4 = 9,72
50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.800 1.000 1.000 1.000
kính và phụ kiện
Đ3: 0,7*2*2 = 2,8
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.680 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
S1: 2,4*1,8*6 = 25,92
S2: 1,2*1,8*2 = 4,32
S3: 0,6*0,6*4 = 1,44
52 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 6.000 1.000 1.000 1.000
2+4 = 6
53 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 m2 54.360 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
nước lót + 2 nước phủ
Đ1: 2,4*2,7*2 = 12,96
Đ2: 0,9*2,7*4 = 9,72
S1: 2,4*1,8*6 = 25,92
S2: 1,2*1,8*2 = 4,32
S3: 0,6*0,6*4 = 1,44
54 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 54.360 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
54,36 = 54,36
55 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Sắt hộp 50*50*1,2 (1,88kg/m):
(3,1*3*4+0,52*3*4+2,82*3*2+0,05*8)*1,
88/1000 = 0,114

12
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Sắt hộp 20*20*0,8 (0,502kg/m):
(0,6*198+0,2*104+0,28*188)*0,502/1000
= 0,097
56 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Lan can : (3,1*4+0,52*4+2,82*2)*1 =
20,12
57 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
lót, 2 nước phủ
Sắt hộp 50*50*1,2 :
(3,1*3*4+0,52*3*4+2,82*3*2+0,05*8)*0,
2 = 12,152
Sắt hộp 20*20*0,8 :
(0,6*198+0,2*104+0,28*188)*0,08 =
15,379
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Ngoài nhà HKT trục A: 0,5*4*3,6*7 =


50,4
Trục D: (1,8*2+1,6*2)*3,6 = 24,48
1,06*3,6*3 = 11,448
0,3*3,6*4 = 4,32
59 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Trụ trong nhà :


(0,37*2+0,74*2+0,54*3+0,17*2+0,54*2+
0,6*3+0,07*2+0,14*3)*3,6 = 27,432

13
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
60 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.3.4.5.7 : 7,33*3,6*8 = 211,104
Trục 2+6: 1,27*3,6*2*2 = 18,288
Trục B: (21,6-0,2*6)*3,6*2 = 146,88
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2)*2 = 58,56
Trục D : 3,4*3,6*4 = 48,96
Tường ngăn giữa trục 3-5 đoạn BC:
3,4*3,6*2*2 = 48,96
3,015*1,2*2*2 = 14,472
Trục A: 2,2*3,6*2 = 15,84
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*2 =
-2,575
- Trừ cửa Đ1 : -2,4*2,7*2*2 = -25,92
Đ2: -0,9*2,7*4*2 = -19,44
Đ3: -0,7*2*2*2 = -5,6
S1 : -2,4*1,8*10 = -43,2
S2 : -1,2*1,8*2*2 = -8,64
S3: -0,6*0,6*4 = -1,44
LTOV2 : -13,6*0,15 = -2,04
LT5: -20,4*0,15*2 = -6,12
LT6: -1,5*0,15*2*2 = -0,9
LT7: -3,4*0,15*2*2 = -2,04
LT8: -1,5*0,15*4*2 = -1,8
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2) =
6,206
Trục D : 3,1*0,45*2 = 2,79

14
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542

Tường ngăn WC: 0,7*1,2*6*2*2 = 20,16

Trừ tường ốp : -163,92 = -163,92


61 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.100 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.7 : 7,33*3,6*2 = 52,776
Trục D : 3,1*3,6*4 = 44,64
Trục A: 2,2*3,6*2 = 15,84
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*2 =
-2,575
S1 : -2,4*1,8*2 = -8,64
S3: -0,6*0,6*4 = -1,44
LTOV2 : -13,6*0,15 = -2,04
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2) =
6,206
Trục D : 3,1*0,45*2 = 2,79
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542

Tường thu hồi trục 1-7: 11*3/2*2 = 33


62 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 2.312 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
mác 50
Mảng trang trí đổ dày 1,5cm trục A+1+7 :
3,14*(0,2*0,2*2+0,7*0,7/2*2+0,2*0,2/2*4
+0,12*0,12*6) = 2,312

15
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
63 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
XM mác 50
Đ1 : 2,7*2*0,13*2 = 1,404
Đ2 : 2,7*2*0,2*4 = 4,32
Đ3 : 2*2*0,2*2 = 1,6
S1: (2,4+1,8*2)*0,13*6 = 4,68
S2: (1,2+1,8*2)*0,13*2 = 1,248
S3: 0,6*3*0,13*4 = 0,936
64 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Bằng ván khuôn sàn: 25 = 25
65 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Bằng ván khuôn : 159,3 = 159,3
Trừ mặt trong thành sê nô : -59,2*0,51 =
-30,192
66 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Bằng 1/5VK: 131,1/5 = 26,22
67 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 39.840 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
2cm, vữa XM mác 75
Chân móng HKT:
(1,6*4+1,3*5+1,5*2+1,1*3)*0,45 = 8,64
(2*7+1,8*4+1,1*3)*0,5 = 12,25
Chân móng trục 1.7: 10,8*0,35*2 = 7,56
Trục A+D: 3,1*0,35*10 = 10,85
CB: 0,3*0,45*2*2 = 0,54
68 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 173.200 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

16
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Trụ: 2*2*7+1,8*2*2+1,6*2*2+1,1*2*3 =
48,2
Thành sê nô : 72,4 = 72,4
Chân móng : 3,1*10+10,8*2 = 52,6
69 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 197.800 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Đáy sê nô : 72,4 = 72,4


Trụ: 2*2*7+1,8*2*2+1,6*2*2+1,1*2*3 =
48,2
Tường trục A : 2,2+2,8 = 5
Trục 1,7 : 8*3*2 = 48
Ô văng : 4,5*2+3,8*4 = 24,2
70 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.749 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
vữa XM mác 75
Đáy sê nô : 51,2*0,71 = 36,352
Thành sê nô : 59,2*0,51 = 30,192
Sàn khu đặt bồn nước: 4*1,8 = 7,2
LTOV1 : 3,4*0,76*2 = 5,168
LTOV2 : 2,8*0,5*4 = 5,6
Dầm ngoài nhà trên sê nô:
Dầm trên sê nô:
(3,4*12+0,71*22+2,825*2+1,225*2+6,4*2
)*0,21 = 16,237
71 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 201.500 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)

Tính 2 lớp: 100,75*2 = 201,5


72 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 163.920 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
300x600 mm

17
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Tường phòng sinh hoạt chung:
(6,47*2+7+3,6+3,4+1,27*2)*1,2*2 =
70,752
2,4*2*1*2 = 9,6
Kho chăn nệm: (3,4+2,87)*2*1,2*2 =
30,096
Phòng WC:
(4,87+3,4)*2*1,2*2 = 39,696
(2,97*2+0,7*12)*1,2*2 = 34,416
Trừ giao cửa D1: -2,4*1,2*2 = -5,76
D2: -0,9*1,2*6 = -6,48
D3: -0,7*1,2*4 = -3,36
S1: -2,4*0,3*6 = -4,32
S2: -1,2*0,3*2 = -0,72
73 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 174.286 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
600x600mm
Phòng sinh hoạt chung: 7*6,47*2 = 90,58

Kho chăn nệm: 3,4*2,87*2 = 19,516


Hành lang: 21,8*2,87 = 62,566
Lòng cửa :
(2,4*2*0,13+0,9*0,2*4+0,7*0,2*2) =
1,624
74 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam m2 7.560 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
cấp
BC: 3,1*1,35*1 = 4,185
2,5*1,35*1 = 3,375
75 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 51.272 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
300x300mm
WC : 3,4*4,87*2 = 33,116
3,4*1,27*2 = 8,636

18
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Hiên phơi: 3,4*1,4*2 = 9,52
76 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Trụ: 90,648+27,432 = 118,08


Hẻm cửa: 14,188 = 14,188
Trần : 25 = 25
Sê nô, LTOV: 129,1 = 129,1
Dầm: 26,22 = 26,22
77 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Tường trong : 311,128 = 311,128
Tường ngoài : 143,1 = 143,1
Chân móng: 39,84 = 39,84
78 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 377.748 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

Tường trong : 311,128 = 311,128


Trần : 25 = 25
Trụ trong : 27,432 = 27,432
Hẻm cửa: 14,188 = 14,188
79 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 428.908 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
nước phủ bằng sơn Expo
Tường ngoài : (312,588+492,24)-375,92 =
428,908
80 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.016 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
Ống thoát tràn: 0,2*8/100 = 0,016
81 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.055 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 60mm
ống thông dầm : 0,25*22/100 = 0,055

19
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
82 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.566 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90mm
ống thoát nước mái : 4,35*13/100 = 0,566

83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90 mm
13 = 13
84 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 1.000 1.000 1.000
13 = 13
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà 0.000
85 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
50 = 50
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
300 = 300
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
80 = 80
88 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
150 = 150
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
1=1
90 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
2=2
91 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
1+2 = 3
92 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
1+2 = 3
93 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
1=1

20
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 250.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
250 = 250
95 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

15 = 15
96 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
2=2
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
2=2
98 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
11 = 11
99 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
11 = 11
100 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
8=8
101 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
4=4
102 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
compact 18W-220V
3=3
103 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

8=8
104 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

6=6
105 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
106 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1

21
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
107 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
12 = 12
108 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
12 = 12
109 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
8=8
110 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
8=8
111 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
12 = 12
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
4=4
113 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
hôi)
4=4
114 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
6=6
115 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

2=2
116 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 114mm
20/100 = 0,2
117 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90mm
16/100 = 0,16
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 60mm
17/100 = 0,17

22
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
119 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 34mm
10/100 = 0,1
120 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 27mm
36/100 = 0,36
121 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 21mm
10/100 = 0,1
122 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 114 mm
12 = 12
123 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90 mm
6=6
124 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 60 mm
12 = 12
125 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

16 = 16
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

18 = 18
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
mm
12 = 12
128 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
lệch góc
3=3

23
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
129 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 22.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 114
22 = 22
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 114/90
4=4
131 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90/60
14 = 14
132 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 9.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 90
6+3 = 9
133 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 16.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 60/34 mm
16 = 16
134 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
đk 60/34
6=6
135 BB.29122* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
34mm bằng phương pháp dán keo
2+2 = 4
136 BB.29121* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 58.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
27mm bằng phương pháp dán keo
34+24 = 58
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
22 = 22
138 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
22 = 22
139 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
2=2
140 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

24
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
2=2
141 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
1,0m3
1=1
142 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
điện ≤50A
1=1
143 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
144 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
145 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

140 = 140
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Hầm : 4,8*2,7*1,96 = 25,402
0,7*0,8*1,96 = 1,098
Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*2,6 = 2,041
0,705*0,705*3,14*0,67 = 1,046
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
đất cấp III
Rãnh chôn ống : 2*0,5*0,6 = 0,6
3 AF.15513* Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, m3 2.648 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
vữa BT mác 50
Hầm : 4,8*2,7*0,2 = 2,592
0,7*0,8*0,1 = 0,056

25
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
75
Hầm : (4,7+2)*2*0,25*1,36 = 4,556
2*2*0,2*1,48+2*0,05*0,4 = 1,224
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75

Hầm : (0,9*2+2)*0,06*0,2 = 0,046


Hố ga : (0,6*2+0,39)*0,105*1,58 = 0,264
Giếng thấm :
3,14*(1,41*0,205*0,1+1,21*0,3*0,105) =
0,21

6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
dày <=33cm, vữa XM mác 75
Hầm : 2*3,8 = 7,6
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
mác 200
Hầm : (4,7+2)*2*(0,25*0,12+0,15*0,08) =
0,563
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

Hầm : (9,32+6,3)/1000 = 0,016


9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà 100m2 0.054 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
dầm, giằng
Hầm : (4,7+2)*2*0,4/100 = 0,054
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.052 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
Đan Đ1 : 2,2*1,8*0,08 = 0,317
Đ2 : 2,2*1,5*0,08 = 0,264
Đ3 : 2,2*1*0,08 = 0,176

26
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
Đ4 : 0,6*0,6*0,08 = 0,029
Đ5 : 0,6*0,6*3,14*0,08 = 0,09
Đ6 : 2*0,9*0,08 = 0,144
Chi tiết 1 :
(0,35*0,35*0,04+0,25*0,25*0,04)*2 =
0,015

Chi tiết 3 : 1*0,42*0,04 = 0,017


11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.030 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
nắp đan, tấm chớp
Đan Đ1 : (1,8+2,2)*2*0,08/100 = 0,006
Đ2 : (1,5+2,2)*2*0,08/100 = 0,006
Đ3 : (1+2,2)*2*0,08/100 = 0,005
Đ4 : 0,6*4*0,08/100 = 0,002
Đ5 : 3,14*1,2*0,08/100 = 0,003
Đ6 : (0,9+2)*2*0,08/100 = 0,005
Chi tiết 1 : 0,35*4*0,08/100*2 = 0,002
Chi tiết 3 : (1+0,42)*2*0,04/100 = 0,001
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
65,28/1000 = 0,065
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100
Đ4 : 1 = 1
Chi tiết 1,3 : 4 = 4
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
Đ5 : 1 = 1

27
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
Đ1,2,3,6 : 4 = 4
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
2cm, vữa XM mác 75
Đáy bể : 2*3,8+0,495*0,39 = 7,793
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
XM mác 75
Thành bể : (2*6+3,8*2)*1,48 = 29,008
Hố ga : 1,77*1,58 = 2,797
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Thành bể : 31,8046 = 31,805
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Giếng thấm : 0,5*0,5*3,1416*0,4/100 =


0,003
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*0,6/100 =


0,005
Sỏi 4*6: 2*0,9*0,2/100 = 0,004
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*0,6/100 =


0,005
Sỏi 2*3 : 2*0,9*0,2/100 = 0,004
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*0,9/100 =


0,007

28
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
23 TT Than xỉ m3 0.270 1.000 1.000 1.000
Hầm : 2*0,9*0,15 = 0,27
24 TT Than củi m3 0.270 1.000 1.000 1.000
Hầm : 2*0,9*0,15 = 0,27
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn 2.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
thủ công, D= 200mm ống
Chi tiết 2 : 2 = 2
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
2/100 = 0,02
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
114mm bằng phương pháp dán keo
3=3
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662 1.000 1.000 1.000 Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
K=0,85
Hầm : (2,5+4,7)*2*0,1*1,76 = 2,534
4,7*2,5*0,2 = 2,35
Hố ga : 1,8*0,1*1,86 = 0,335
Giếng thấm : 3,8*0,1*0,58 = 0,22
3,14*0,605*0,605*0,2 = 0,23
3,14*0,5*0,5*0,5 = 0,392
Rãnh chôn ống : 2*0,5*0,6 = 0,6
THM TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH

29
ĐƠN GIÁ CƯỚC(VNĐ) VẬN CHUYỂN THỦ CÔNG
ĐƠN TỶ
STT TÊN VẬT LIỆU 10M 10M TIẾP KIỂU VẬN HS KHU HS ĐỘ CỰ TỔNG CƯỚC
VỊ TRỌNG BỐC XẾP
ĐẦU CHUYỂN VỰC DỐC LY(M)

1
ĐƠN GIÁ CƯỚC(VNĐ) VẬN CHUYỂN
ĐƠN TỶ KHỐI BẬC
STT TÊN VẬT LIỆU <= 30KM > 30KM TỔNG CƯỚC
VỊ TRỌNG LƯỢNG HÀNG CỰ LY(KM) LOẠI SÔNG HSQD
(Đ/TẤN) (Đ/TẤN)

1
CHI PHÍ TẠI
ĐƠN TRUNG CHUYỂN HIỆN HAO HỤT
STT TÊN VẬT LIỆU TRƯỜNG
VỊ
BỐC XẾP HAO HỤT BỐC XẾP BẢO QUẢN VC NỘI BỘ

1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG ĐĂ
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.732 1.000 1.000 1.000
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III

Đất trong ô: 73,2/100 = 0,732


2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.215 1.000 1.000 1.000
K=0,9
Đất trong ô: 21,47/100 = 0,215
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.523 1.000 1.000 1.000
phạm vi <=300m, đất cấp III
Đất thừa: 52,25/100 = 0,522
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.314 1.000 1.000 1.000
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
MC1 : 1,3*1,3*1,3*8/100*0,8 = 0,141
MC2 : 1,6*1,3*1,3*8/100*0,8 = 0,173
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 8.205 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
MC1 : 1,3*1,3*1,3*8*0,2 = 3,515
MC2 : 1,6*1,3*1,3*8*0,2 = 4,326
GĐ: 0,55*0,55*0,6*2 = 0,363
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 8.181 1.000 1.000 1.000
C3
MT1 trục A : (10,8-1,3*3)*0,45*0,6 =
1,863
MT2 trục 1+4 : (11-1,3-1,6*2)*0,45*0,6*2
= 3,51
MT3 trục D: (10,8-1,3*3)*0,45*0,6 =
1,863
MT4: 0,75*0,35*0,6*6 = 0,945
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 5.355 1.000 1.000 1.000
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
MC1 : 1,3*1,3*0,1*8 = 1,352
MC2 : 1,6*1,3*0,1*8 = 1,664
GĐ: 0,55*0,55*0,1*2 = 0,06
MT1 trục A : (10,8-0,3*3)*0,45*0,1 =
0,446
MT2 trục 1+4 : (11-0,3-0,4*2)*0,45*0,1*2
= 0,891
MT3 trục D: (10,8-0,3*3)*0,45*0,1 =
0,446
MT4: 0,75*0,35*0,1*6 = 0,158
MH : 0,6*0,35*0,1*8 = 0,168
BC: 3,1*0,55*0,1 = 0,17
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 10.066 1.000 1.000 1.000
BT mác 200
MC1: 1,2*1,2*0,2*8 = 2,304
0,2/6*(1,2*1,2+0,4*0,4+1,6*1,6)*8 =
1,109
0,3*0,3*1,42*8 = 1,022
MC2: 1,5*1,2*0,2*8 = 2,88
0,2/6*(1,5*1,2+0,5*0,4+2*1,6)*8 = 1,387
0,4*0,3*1,42*8 = 1,363
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.024 1.000 1.000 1.000
kính <=10mm
Móng: (10,51+13,34)/1000 = 0,024
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.622 1.000 1.000 1.000
kính <=18mm
Móng:
(147+126,26+92,68+89,85+166,2)/1000 =
0,622
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.459 1.000 1.000 1.000
móng cột vuông, chữ nhật
MC1: 1,2*4*0,2*8/100 = 0,077
0,3*4*1,42*8/100 = 0,136
MC2: (1,5+1,2)*2*0,2*8/100 = 0,086
(0,4+0,3)*2*1,42*8/100 = 0,159
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 13.161 1.000 1.000 1.000
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
GĐ: (0,45*0,45*0,5+0,35*0,35*0,32)*2 =
0,281
MT1 trục A : (10,8-0,3*3)*0,35*0,82 =
2,841
MT2 trục 1+4 : (11-0,3-
0,4*2)*0,35*0,82*2 = 5,683
MT3 trục D: (10,8-0,3*3)*0,35*0,77 =
2,668
MT4: 0,75*0,25*0,5*6 = 0,562
MH : 0,6*0,35*0,67*8 = 1,126
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung m3 1.122 1.000 1.000 1.000
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Bạ móng MT1 trục A : (10,8-


0,3*3)*0,05*0,3 = 0,148
MT2 trục 1+4 : (11-0,3-0,4*2)*0,05*0,3*2
= 0,297
MT3 trục D: (10,8-0,3*3)*0,05*0,3 =
0,148
BC : 3,1*(0,55*0,22+0,3*0,15)*1 = 0,515

Bệ tiểu nữ : 1,3*0,105*0,1 = 0,014


11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.834 1.000 1.000 1.000
K=0,85
Đắp đất chân móng cột bằng 2/3 đất đào:
31,4*2/3/100 = 0,209
Đắp chân móng băng bằng 1/3 đất đào:
(8,205+8,181)/3/100 = 0,055
Nền nhà : 11,1*11,23*0,52/100 = 0,648
Trừ GM : -
(10,8*3+11*3+3,6+2,97)*0,2*0,2/100 =
-0,029
Trừ móng xây đá: -
(11+10,8)*2*0,35*0,32/100 = -0,049
GĐ: -0,35*0,35*0,32*2/100 = -0,001
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 10.480 1.000 1.000 1.000
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Nền nhà : 10,8*11*0,1 = 11,88
Trừ GM : -
(10,8*3+11*3+3,6+2,97)*0,2*0,1 = -1,439

Bệ tiểu nữ : 1,3*0,3*0,1 = 0,039


13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 5.166 1.000 1.000 1.000
mác 200
GM trục 1-4: (11-0,2-0,4*2)*0,2*0,3*4 =
2,4
Trục A-D: (10,8-0,3*3)*0,2*0,3*4 = 2,376
Giữa trục 3-5 đoạn CB:
(3,4+3,105)*0,2*0,3 = 0,39
14 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517 1.000 1.000 1.000
GM trục 1-4: (11-0,2-0,4*2)*0,6*4/100 =
0,24
Trục A-D: (10,8-0,3*3)*0,6*4/100 = 0,238

Giữa trục 3-5 đoạn CB:


(3,4+3,105)*0,6/100 = 0,039
15 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.098 1.000 1.000 1.000
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Giằng móng : 98,48/1000 = 0,098
16 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.630 1.000 1.000 1.000
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Giằng móng :
(154,05+141,42+13,32+11,68+145,46+138
,89+13,64+12)/1000 = 0,63
17 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 1.248 1.000 1.000 1.000
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cột trục A,D: 0,2*0,2*3,9*8 = 1,248
18 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.496 1.000 1.000 1.000
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cột trục B: 0,2*0,3*5,65*4 = 1,356
Cột trục C: 0,2*0,3*4,75*4 = 1,14
19 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.109 1.000 1.000 1.000
<=10mm chiều cao <=16 m
Cột: (109,1)/1000 = 0,109
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.529 1.000 1.000 1.000
<=18mm chiều cao <=16 m
Cột: (196,98+332,4)/1000 = 0,529
21 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 0.666 1.000 1.000 1.000
Cột trục A,D: 0,8*3,9*8/100 = 0,25
Cột trục B: 1*5,65*4/100 = 0,226
Cột trục C: 1*4,75*4/100 = 0,19
22 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 6.950 1.000 1.000 1.000
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
D1 : (12,6-0,2*4)*0,2*0,3 = 0,708
D2 : (12,6-0,2*4)*0,2*0,3*3 = 2,124
D3 : 11,8*0,2*0,3*3 = 2,124
D4 : (3,625+2,025)*0,2*0,3 = 0,339
6,15*0,2*0,5 = 0,615
GTH: 13*0,2*0,1*4 = 1,04
23 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.203 1.000 1.000 1.000
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Dầm: (135,63+67,08)/1000 = 0,203
24 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.910 1.000 1.000 1.000
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Dầm: (108,36+801,83)/1000 = 0,91
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725 1.000 1.000 1.000
D1 : 11,8*0,62/100 = 0,073
D2 : 11,8*0,62*3/100 = 0,219
D3 : 11,8*0,62*3/100 = 0,219
D4 : (3,625+2,025)*0,62*1/100 = 0,035
6,15*1,2*1/100 = 0,074
GTH: 13*0,2*4/100 = 0,104
26 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 1.125 1.000 1.000 1.000
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Sàn : (3,4*1,225*3)*0,09 = 1,125
27 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125 1.000 1.000 1.000
Sàn : (3,4*1,225*3)/100 = 0,125
28 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.389 1.000 1.000 1.000
<=10mm chiều cao <=16 m
Sàn, sê nô : (90,46+298,26)/1000 = 0,389

29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 5.444 1.000 1.000 1.000
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
Đáy sê nô : 30,8*0,8*0,09 = 2,218
Thành sê nô : 37,6*0,51*0,09 = 1,726
LTOV1 : 3,4*0,13*0,25 = 0,11
3,5*0,67*0,08 = 0,188
LTOV2 : 6,8*0,13*0,15 = 0,133
2,8*0,5*0,06*2 = 0,168
LT1 : 3,4*(0,205*0,1+0,09*0,1)*2 = 0,201

LT2 : 1*0,2*0,15*2 = 0,06


LT4 : 3,3*(0,205*0,1+0,09*0,1)*2 = 0,195

LT5: 10,2*0,13*0,15 = 0,199


LT6: 1,5*0,2*0,15 = 0,045
LT7: 3,4*0,13*0,15 = 0,066
LT8: 1,5*0,2*0,15*2 = 0,09
Máng tiểu : 1,5*0,52*0,06 = 0,047
30 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.098 1.000 1.000 1.000
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
LT,OV, máng tiểu :
(42,89+21,47+33,29)/1000 = 0,098
31 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.136 1.000 1.000 1.000
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
LT,OV, máng tiểu : (10,66+125,67)/1000 =
0,136
32 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 0.947 1.000 1.000 1.000
máng nước, tấm đan
Đáy sê nô : 30,8*0,8/100 = 0,246
Thành sê nô : 37,6*1,11/100 = 0,417
LTOV1 : 3,4*0,65*1/100 = 0,022
3,5*0,75*1/100 = 0,026
LTOV2 : 6,8*0,43/100 = 0,029
2,8*0,5*2/100 = 0,028
LT1 : 3,4*0,605*2/100 = 0,041
LT2 : 1*0,5*2/100 = 0,01
LT4 : 3,3*0,605*2/100 = 0,04
LT5: 10,2*0,43/100 = 0,044
LT6: 1,5*0,5*1/100 = 0,008
LT7: 3,4*0,43*1/100 = 0,015
LT8: 1,5*0,5*2/100 = 0,015
Máng tiểu : 1,5*0,4*1/100 = 0,006
33 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 25.175 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Trục 1.3.4 : 7,33*0,2*3,6*3 = 15,833
Trục 2: 1,27*0,2*3,6 = 0,914
Trục B: (10,8-0,2*3)*0,13*3,6 = 4,774
Trục C: (3,4*3,6+2,4*1)*0,13 = 1,903
Trục D : 3,4*0,13*3,6*2 = 3,182
Tường ngăn giữa trục 3-4 đoạn BC:
3,4*0,13*3,6 = 1,591
3,015*0,13*1,2 = 0,47
Trục A: 2,2*0,2*3,6 = 1,584
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*0,2
= -0,257
- Trừ cửa Đ1 : -2,4*0,13*2,7 = -0,842
Đ2: -0,9*0,2*2,7*2 = -0,972
Đ3: -0,7*0,2*2 = -0,28
S1 : -2,4*0,13*1,8*3 = -1,685
S2 : -1,2*0,13*1,8 = -0,281
S3: -0,6*0,6*0,13*2 = -0,094
LTOV2 : -13,6*0,13*0,15 = -0,265
LT5: -10,2*0,13*0,15 = -0,199
LT6: -1,5*0,2*0,15 = -0,045
LT7: -3,4*0,13*0,15 = -0,066
LT8: -1,5*0,2*0,15*2 = -0,09
34 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.634 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45+0,52*0,45*2+3,1*0,4)*0,09 =
0,279
Trục D : 3,1*0,09*0,45 = 0,126
Trục 1+4 đoạn AB: 2,825*0,09*0,45*2 =
0,229
35 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.454 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường ngăn WC: 0,7*0,09*1,2*6 = 0,454

36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 14.042 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Tường thu hồi trục 1-4: 11/2*0,2*3*4 =
13,2
Đuôi mái: 10,8*0,13*0,3*2 = 0,842
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 3.910 1.000 1.000 1.000
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75
- độ lớn ML>2
HKT1: 1,285*0,105*3,6*7 = 3,4
0,85*0,105*3,6*1 = 0,321
Dưới cos0.0:
0,5*0,105*0,45*8 = 0,189
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 148.200 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Xà gồ: 11,1*7*2 = 155,4
Trừ giao: -3,6*2 = -7,2
39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 129.600 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Đà trần : 10,8*12 = 129,6
40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 1.000 1.000 1.000
- Xà gồ thép : 148,2*2,53/1000 = 0,375
Đà trần thép : 129,6*2,53/1000 = 0,328
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 1.339 1.000 1.000 1.000
dài bất kỳ
Mái: 11,1*6,261*2/100 = 1,39
Trừ giao: -3,2*1,6/100 = -0,051
42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 1.000 1.000 1.000
6,261*4 = 25,044
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 0.977 1.000 1.000 1.000
kỳ
Trần: (7*6,47+3,4*6,3+10,8*2,87)/100 =
0,977
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 1.000 1.000 1.000

Trần:
(7*2+6,47*2+3,4*2+6,3*2+10,8*2+2,84*
2) = 73,62
45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 11.340 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)

Đ1: 2,4*2,7 = 6,48


Đ2: 0,9*2,7*2 = 4,86
46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.400 1.000 1.000 1.000
kính và phụ kiện
Đ3: 0,7*2 = 1,4
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 15.840 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
S1: 2,4*1,8*3 = 12,96
S2: 1,2*1,8 = 2,16
S3: 0,6*0,6*2 = 0,72
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 1.000 1.000 1.000
1+2 = 3
49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 m2 27.180 1.000 1.000 1.000
nước lót + 2 nước phủ
Đ1: 2,4*2,7 = 6,48
Đ2: 0,9*2,7*2 = 4,86
S1: 2,4*1,8*3 = 12,96
S2: 1,2*1,8 = 2,16
S3: 0,6*0,6*2 = 0,72
50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 1.000 1.000 1.000
27,18 = 27,18
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 1.000 1.000 1.000
Sắt hộp 50*50*1,2 (1,88kg/m):
(3,1*3*2+0,52*3*2+2,82*3*2+0,05*4)*1,
88/1000 = 0,073
Sắt hộp 20*20*0,8 (0,502kg/m):
(0,6*99+0,2*52+0,28*94)*0,502/1000 =
0,048
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 12.880 1.000 1.000 1.000
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Lan can : (3,1*2+0,52*2+2,82*2)*1 =
12,88
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 15.458 1.000 1.000 1.000
lót, 2 nước phủ
Sắt hộp 50*50*1,2 :
(3,1*3*2+0,52*3*2+2,82*3*2+0,05*4)*0,
2 = 7,768
Sắt hộp 20*20*0,8 :
(0,6*99+0,2*52+0,28*94)*0,08 = 7,69
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 54.936 1.000 1.000 1.000
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Ngoài nhà HKT trục A: 0,5*4*3,6*4 =


28,8
Trục D: (1,8+1,6*2)*3,6 = 18
1,06*3,6 = 3,816
0,3*3,6*4 = 4,32
55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 14.292 1.000 1.000 1.000
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Trụ trong nhà :


(0,37*2+0,74+0,54+0,17+0,67+0,6+0,3+0,
07+0,14)*3,6 = 14,292
56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 157.453 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.3.4 : 7,33*3,6*4 = 105,552
Trục 2: 1,27*3,6*2 = 9,144
Trục B: (10,8-0,2*3)*3,6*2 = 73,44
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2) = 29,28
Trục D : 3,4*3,6*2 = 24,48
Tường ngăn giữa trục 3-4 đoạn BC:
3,4*3,6*2 = 24,48
3,015*1,2*2 = 7,236
Trục A: 2,2*3,6 = 7,92
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4) =
-1,287
- Trừ cửa Đ1 : -2,4*2,7*2 = -12,96
Đ2: -0,9*2,7*2*2 = -9,72
Đ3: -0,7*2*1*2 = -2,8
S1 : -2,4*1,8*5 = -21,6
S2 : -1,2*1,8*2 = -4,32
S3: -0,6*0,6*2 = -0,72
LTOV2 : -6,8*0,15 = -1,02
LT5: -10,2*0,15 = -1,53
LT6: -1,5*0,15*2 = -0,45
LT7: -3,4*0,15*2 = -1,02
LT8: -1,5*0,15*2*2 = -0,9
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45+0,52*0,45*2+3,1*0,4) = 3,103
Trục D : 3,1*0,45 = 1,395
Trục 1+4 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542

Tường ngăn WC: 0,7*1,2*6*2 = 10,08


Trừ tường ốp : -(46,656+36,216) = -82,872

57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.4 : 7,33*3,6*2 = 52,776
Trục D : 3,1*3,6*2 = 22,32
Trục A: 2,2*3,6 = 7,92
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4) =
-1,287
S1 : -2,4*1,8 = -4,32
S3: -0,6*0,6*2 = -0,72
LTOV2 : -6,8*0,15 = -1,02
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45+0,52*0,45*2+3,1*0,4) = 3,103
Trục D : 3,1*0,45 = 1,395
Trục 1+4 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542

Tường thu hồi trục 1-7: 11*3/2*2 = 33


58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 1.156 1.000 1.000 1.000
mác 50
Mảng trang trí đổ dày 1,5cm trục A+1+4 :
3,14*(0,2*0,2+0,7*0,7/2+0,2*0,2/2*2+0,1
2*0,12*3) = 1,156

59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 1.000 1.000 1.000
XM mác 50
Đ1 : 2,7*2*0,13 = 0,702
Đ2 : 2,7*2*0,2*2 = 2,16
Đ3 : 2*2*0,2*1 = 0,8
S1: (2,4+1,8*2)*0,13*3 = 2,34
S2: (1,2+1,8*2)*0,13*1 = 0,624
S3: 0,6*3*0,13*2 = 0,468
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 1.000 1.000 1.000
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Bằng ván khuôn sàn: 12,5 = 12,5
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Bằng ván khuôn : 94,7 = 94,7
Trừ mặt trong thành sê nô : -37,6*0,51 =
-19,176
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 1.000 1.000 1.000
Bằng 1/5VK: 72,5/5 = 14,5
63 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 18.655 1.000 1.000 1.000
XM mác 75
Chân móng HKT: (1,6*4+1,5*3+1,1)*0,45
= 5,4
Chân móng trục 1.4: 10,8*0,35*2 = 7,56
Trục A+D: 3,1*0,35*5 = 5,425
CB: 0,3*0,45*2 = 0,27
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 1.000 1.000 1.000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Trụ: 2*2*4+1,8*2+1,6*2*2+1,1*2 = 28,2


Thành sê nô : 37,6 = 37,6
Chân móng : 3,1*5+10,8*2 = 37,1
65 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 130.900 1.000 1.000 1.000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Đáy sê nô : 37,6 = 37,6


Trụ: 2*2*4+1,8*2+1,6*2*2+1,1*2 = 28,2
Tường trục A : 2,2+2,8 = 5
Trục 1,4 : 8*3*2 = 48
Ô văng : 4,5+3,8*2 = 12,1
66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 64.687 1.000 1.000 1.000
vữa XM mác 75
Đáy sê nô : 30,8*0,71 = 21,868
Thành sê nô : 37,6*0,51 = 19,176
Sàn khu đặt bồn nước: 4*1,8 = 7,2
LTOV1 : 3,4*0,76 = 2,584
LTOV2 : 2,8*0,5*2 = 2,8
Dầm ngoài nhà trên sê nô:
Dầm trên sê nô:
(3,4*6+0,71*16+2,825*2+1,225*2+6,4*2)
*0,21 = 11,059
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 129.374 1.000 1.000 1.000
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)

Tính 2 lớp: 64,687*2 = 129,374


68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 46.656 1.000 1.000 1.000
300x600 mm
Tường phòng sinh hoạt chung:
(7,34+3,94+3,4+6,6*2+1,2*2)*1,2 =
36,336
Trừ giao cửa D1: -2,4*1,2 = -2,88
D2: -0,9*1,2*2 = -2,16
D3: -0,7*1,2 = -0,84
S1: -2,4*0,3*3 = -2,16
Vách cao 1m: 2,4*1*2 = 4,8
Kho chăn nệm: (3,4*2+2,85+1,95)*1,2 =
13,92
S2: -1,2*0,3 = -0,36
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 36.216 1.000 1.000 1.000
300x600 mm
WC: (3,4*2+4,87*2+2,97*2+0,7*12)*1,2
= 37,056
D3: -0,7*1,2 = -0,84
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 88.560 1.000 1.000 1.000
600x600mm
Phòng sinh hoạt chung: 7*6,47 = 45,29
Kho chăn nệm: 3,4*2,87 = 9,758
Hành lang: 10,9*3 = 32,7
Lòng cửa :
(2,4*0,13+0,9*0,2*2+0,7*0,2*1) = 0,812
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam m2 3.125 1.000 1.000 1.000
cấp
BC: 2,5*1,25 = 3,125
72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 25.636 1.000 1.000 1.000
300x300mm
WC : 3,4*4,87 = 16,558
3,4*1,27 = 4,318
Hiên phơi: 3,4*1,4 = 4,76
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 1.000 1.000 1.000

Trụ: 54,936+14,292 = 69,228


Hẻm cửa: 7 = 7
Trần : 12,5 = 12,5
Sê nô, LTOV: 75,52 = 75,52
Dầm: 14,5 = 14,5
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 1.000 1.000 1.000
Tường trong : 157,45 = 157,45
Tường ngoài : 115,7 = 115,7
Chân móng: 18,65 = 18,65
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 191.242 1.000 1.000 1.000
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

Tường trong : 157,45 = 157,45


Trần : 12,5 = 12,5
Trụ trong : 14,292 = 14,292
Hẻm cửa: 7 = 7
76 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 279.308 1.000 1.000 1.000
nước phủ bằng sơn Expo
Tường ngoài : (178,75+291,8)-191,242 =
279,308
77 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.008 1.000 1.000 1.000
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
Ống thoát tràn: 0,2*4/100 = 0,008
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.040 1.000 1.000 1.000
đk 60mm
ống thông dầm : 0,25*16/100 = 0,04
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.261 1.000 1.000 1.000
đk 90mm
ống thoát nước mái : 4,35*6/100 = 0,261
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 90 mm
6=6
81 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà 0.000
82 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 m 80.000 1.000 1.000 1.000
80 = 80
83 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 30.000 1.000 1.000 1.000
30 = 30
84 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 160.000 1.000 1.000 1.000
160 = 160
85 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000 1.000 1.000 1.000
80 = 80
86 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
87 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
88 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
89 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 2.000 1.000 1.000 1.000
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
2=2
90 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
91 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 130.000 1.000 1.000 1.000
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
130 = 130
92 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 8.000 1.000 1.000 1.000

8=8
93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 2.000 1.000 1.000 1.000
compact 18W-220V
2=2
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 4.000 1.000 1.000 1.000

4=4
101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 1.000 1.000 1.000

3=3
102 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
103 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
104 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
105 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
106 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
107 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
108 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
109 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
110 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
hôi)
2=2
111 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 1.000 1.000 1.000
3=3
112 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 1.000 1.000 1.000 1.000

1=1
113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 1.000 1.000 1.000
đk 114mm
14/100 = 0,14
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 1.000 1.000 1.000
đk 90mm
12/100 = 0,12
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 1.000 1.000 1.000
đk 60mm
8/100 = 0,08
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 1.000 1.000 1.000
đk 34mm
3/100 = 0,03
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 1.000 1.000 1.000
đk 27mm
40/100 = 0,4
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 1.000 1.000 1.000
đk 21mm
5/100 = 0,05
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 114 mm
6=6
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 1.000 1.000 1.000
đk 90 mm
3=3
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 60 mm
6=6
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 1.000 1.000 1.000

8=8
123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 1.000 1.000 1.000

9=9
124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
mm
6=6
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
lệch góc
2=2
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 25.000 1.000 1.000 1.000
đk 114
11+2+7+5 = 25
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
đk 114/90
2=2
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 1.000 1.000 1.000
đk 90/60
7=7
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 5.000 1.000 1.000 1.000
đk 90
3+2 = 5
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 8.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34 mm
8=8
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34
4=4
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
2+2 = 4
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 1.000 1.000 1.000
17+12 = 29
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 1.000 1.000 1.000
1,0m3
1=1
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp III
0,58*0,58*3,14*(3*2+4*2) = 14,788
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140 1.000 1.000 1.000
đất cấp III
Rãnh: 8*0,3*0,475 = 1,14
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 1.000 1.000 1.000
0,58*0,58*3,14*0,2*2 = 0,423
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 1.000 1.000 1.000
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
Đan : 0,58*0,58*3,14*0,07*4 = 0,296
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 1.000 1.000 1.000
nắp đan, tấm chớp
Đan : 1,16*3,14*0,07*4/100 = 0,01
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 1.000 1.000 1.000
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
8,52/1000 = 0,009
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 1.000 1.000 1.000
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
4=4
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 1.000 1.000 1.000
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200

1,08*3,14*0,08*(2,72*2+3,93*2) = 3,608
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 1.000 1.000 1.000
cống, ống buy
1*3,14*(2,72*2+3,93*2)/100 = 0,418
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 1.000 1.000 1.000
2cm, vữa XM mác 75
0,5*0,5*3,14*2 = 1,57
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 1.000 1.000 1.000
3,14*1*2,72*2 = 17,082
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 1.000 1.000 1.000

0,5*0,5*3,14*0,4/100 = 0,003
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 1.000 1.000 1.000

0,5*0,5*3,14*0,6/100 = 0,005
Gạch vỡ: 0,5*0,5*3,14*1/100 = 0,008
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 1.000 1.000 1.000

0,5*0,5*3,14*0,6/100 = 0,005
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 1.000 1.000 1.000

0,5*0,5*3,14*0,9/100 = 0,007
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 3.180 1.000 1.000 1.000
K=0,85
Rãnh: 8*0,3*0,475 = 1,14
1,16*3,14*0,1*2,8*2 = 2,04
THM TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
ÔNG TRÌNH
IỂM THÔN NĂNG ĐĂK GIÁ)

ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG L
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 1.579 1.000 1.000 1.000
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III

Đất trong ô: 157,88/100 = 1,579


2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.110 1.000 1.000 1.000
K=0,9
Đất trong ô: 10,97/100 = 0,11
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 1.469 1.000 1.000 1.000
phạm vi <=300m, đất cấp III
Đất thừa: 146,91/100 = 1,469
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.314 1.000 1.000 1.000
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
MC1 : 1,3*1,3*1,3*8/100*0,8 = 0,141
MC2 : 1,6*1,3*1,3*8/100*0,8 = 0,173
2 AB.11413 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 8.205 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
MC1 : 1,3*1,3*1,3*8*0,2 = 3,515
MC2 : 1,6*1,3*1,3*8*0,2 = 4,326
GĐ: 0,55*0,55*0,6*2 = 0,363
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 8.181 1.000 1.000 1.000
C3
MT1 trục A : (10,8-1,3*3)*0,45*0,6 =
1,863
MT2 trục 1+4 : (11-1,3-1,6*2)*0,45*0,6*2
= 3,51
MT3 trục D: (10,8-1,3*3)*0,45*0,6 =
1,863
MT4: 0,75*0,35*0,6*6 = 0,945
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 5.355 1.000 1.000 1.000
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
MC1 : 1,3*1,3*0,1*8 = 1,352
MC2 : 1,6*1,3*0,1*8 = 1,664
GĐ: 0,55*0,55*0,1*2 = 0,06
MT1 trục A : (10,8-0,3*3)*0,45*0,1 =
0,446
MT2 trục 1+4 : (11-0,3-0,4*2)*0,45*0,1*2
= 0,891
MT3 trục D: (10,8-0,3*3)*0,45*0,1 =
0,446
MT4: 0,75*0,35*0,1*6 = 0,158
MH : 0,6*0,35*0,1*8 = 0,168
BC: 3,1*0,55*0,1 = 0,17
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 10.066 1.000 1.000 1.000
BT mác 200
MC1: 1,2*1,2*0,2*8 = 2,304
0,2/6*(1,2*1,2+0,4*0,4+1,6*1,6)*8 =
1,109
0,3*0,3*1,42*8 = 1,022
MC2: 1,5*1,2*0,2*8 = 2,88
0,2/6*(1,5*1,2+0,5*0,4+2*1,6)*8 = 1,387
0,4*0,3*1,42*8 = 1,363
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.024 1.000 1.000 1.000
kính <=10mm
Móng: (10,51+13,34)/1000 = 0,024
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.622 1.000 1.000 1.000
kính <=18mm
Móng:
(147+126,26+92,68+89,85+166,2)/1000 =
0,622
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.459 1.000 1.000 1.000
móng cột vuông, chữ nhật
MC1: 1,2*4*0,2*8/100 = 0,077
0,3*4*1,42*8/100 = 0,136
MC2: (1,5+1,2)*2*0,2*8/100 = 0,086
(0,4+0,3)*2*1,42*8/100 = 0,159
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 13.161 1.000 1.000 1.000
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
GĐ: (0,45*0,45*0,5+0,35*0,35*0,32)*2 =
0,281
MT1 trục A : (10,8-0,3*3)*0,35*0,82 =
2,841
MT2 trục 1+4 : (11-0,3-
0,4*2)*0,35*0,82*2 = 5,683
MT3 trục D: (10,8-0,3*3)*0,35*0,77 =
2,668
MT4: 0,75*0,25*0,5*6 = 0,562
MH : 0,6*0,35*0,67*8 = 1,126
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung m3 1.122 1.000 1.000 1.000
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Bạ móng MT1 trục A : (10,8-


0,3*3)*0,05*0,3 = 0,148
MT2 trục 1+4 : (11-0,3-0,4*2)*0,05*0,3*2
= 0,297
MT3 trục D: (10,8-0,3*3)*0,05*0,3 =
0,148
BC : 3,1*(0,55*0,22+0,3*0,15)*1 = 0,515

Bệ tiểu nữ : 1,3*0,105*0,1 = 0,014


11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.834 1.000 1.000 1.000
K=0,85
Đắp đất chân móng cột bằng 2/3 đất đào:
31,4*2/3/100 = 0,209
Đắp chân móng băng bằng 1/3 đất đào:
(8,205+8,181)/3/100 = 0,055
Nền nhà : 11,1*11,23*0,52/100 = 0,648
Trừ GM : -
(10,8*3+11*3+3,6+2,97)*0,2*0,2/100 =
-0,029
Trừ móng xây đá: -
(11+10,8)*2*0,35*0,32/100 = -0,049
GĐ: -0,35*0,35*0,32*2/100 = -0,001
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 10.480 1.000 1.000 1.000
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Nền nhà : 10,8*11*0,1 = 11,88
Trừ GM : -
(10,8*3+11*3+3,6+2,97)*0,2*0,1 = -1,439

Bệ tiểu nữ : 1,3*0,3*0,1 = 0,039


13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 5.166 1.000 1.000 1.000
mác 200
GM trục 1-4: (11-0,2-0,4*2)*0,2*0,3*4 =
2,4
Trục A-D: (10,8-0,3*3)*0,2*0,3*4 = 2,376
Giữa trục 3-5 đoạn CB:
(3,4+3,105)*0,2*0,3 = 0,39
14 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517 1.000 1.000 1.000
GM trục 1-4: (11-0,2-0,4*2)*0,6*4/100 =
0,24
Trục A-D: (10,8-0,3*3)*0,6*4/100 = 0,238

Giữa trục 3-5 đoạn CB:


(3,4+3,105)*0,6/100 = 0,039
15 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.098 1.000 1.000 1.000
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Giằng móng : 98,48/1000 = 0,098
16 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.630 1.000 1.000 1.000
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Giằng móng :
(154,05+141,42+13,32+11,68+145,46+138
,89+13,64+12)/1000 = 0,63
17 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 1.248 1.000 1.000 1.000
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cột trục A,D: 0,2*0,2*3,9*8 = 1,248
18 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.496 1.000 1.000 1.000
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cột trục B: 0,2*0,3*5,65*4 = 1,356
Cột trục C: 0,2*0,3*4,75*4 = 1,14
19 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.109 1.000 1.000 1.000
<=10mm chiều cao <=16 m
Cột: (109,1)/1000 = 0,109
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.529 1.000 1.000 1.000
<=18mm chiều cao <=16 m
Cột: (196,98+332,4)/1000 = 0,529
21 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 0.666 1.000 1.000 1.000
Cột trục A,D: 0,8*3,9*8/100 = 0,25
Cột trục B: 1*5,65*4/100 = 0,226
Cột trục C: 1*4,75*4/100 = 0,19
22 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 6.950 1.000 1.000 1.000
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
D1 : (12,6-0,2*4)*0,2*0,3 = 0,708
D2 : (12,6-0,2*4)*0,2*0,3*3 = 2,124
D3 : 11,8*0,2*0,3*3 = 2,124
D4 : (3,625+2,025)*0,2*0,3 = 0,339
6,15*0,2*0,5 = 0,615
GTH: 13*0,2*0,1*4 = 1,04
23 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.203 1.000 1.000 1.000
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Dầm: (135,63+67,08)/1000 = 0,203
24 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.910 1.000 1.000 1.000
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Dầm: (108,36+801,83)/1000 = 0,91
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725 1.000 1.000 1.000
D1 : 11,8*0,62/100 = 0,073
D2 : 11,8*0,62*3/100 = 0,219
D3 : 11,8*0,62*3/100 = 0,219
D4 : (3,625+2,025)*0,62*1/100 = 0,035
6,15*1,2*1/100 = 0,074
GTH: 13*0,2*4/100 = 0,104
26 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 1.125 1.000 1.000 1.000
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Sàn : (3,4*1,225*3)*0,09 = 1,125
27 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125 1.000 1.000 1.000
Sàn : (3,4*1,225*3)/100 = 0,125
28 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.389 1.000 1.000 1.000
<=10mm chiều cao <=16 m
Sàn, sê nô : (90,46+298,26)/1000 = 0,389

29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 5.444 1.000 1.000 1.000
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
Đáy sê nô : 30,8*0,8*0,09 = 2,218
Thành sê nô : 37,6*0,51*0,09 = 1,726
LTOV1 : 3,4*0,13*0,25 = 0,11
3,5*0,67*0,08 = 0,188
LTOV2 : 6,8*0,13*0,15 = 0,133
2,8*0,5*0,06*2 = 0,168
LT1 : 3,4*(0,205*0,1+0,09*0,1)*2 = 0,201

LT2 : 1*0,2*0,15*2 = 0,06


LT4 : 3,3*(0,205*0,1+0,09*0,1)*2 = 0,195

LT5: 10,2*0,13*0,15 = 0,199


LT6: 1,5*0,2*0,15 = 0,045
LT7: 3,4*0,13*0,15 = 0,066
LT8: 1,5*0,2*0,15*2 = 0,09
Máng tiểu : 1,5*0,52*0,06 = 0,047
30 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.098 1.000 1.000 1.000
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
LT,OV, máng tiểu :
(42,89+21,47+33,29)/1000 = 0,098
31 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.136 1.000 1.000 1.000
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
LT,OV, máng tiểu : (10,66+125,67)/1000 =
0,136
32 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 0.947 1.000 1.000 1.000
máng nước, tấm đan
Đáy sê nô : 30,8*0,8/100 = 0,246
Thành sê nô : 37,6*1,11/100 = 0,417
LTOV1 : 3,4*0,65*1/100 = 0,022
3,5*0,75*1/100 = 0,026
LTOV2 : 6,8*0,43/100 = 0,029
2,8*0,5*2/100 = 0,028
LT1 : 3,4*0,605*2/100 = 0,041
LT2 : 1*0,5*2/100 = 0,01
LT4 : 3,3*0,605*2/100 = 0,04
LT5: 10,2*0,43/100 = 0,044
LT6: 1,5*0,5*1/100 = 0,008
LT7: 3,4*0,43*1/100 = 0,015
LT8: 1,5*0,5*2/100 = 0,015
Máng tiểu : 1,5*0,4*1/100 = 0,006
33 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 25.175 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Trục 1.3.4 : 7,33*0,2*3,6*3 = 15,833
Trục 2: 1,27*0,2*3,6 = 0,914
Trục B: (10,8-0,2*3)*0,13*3,6 = 4,774
Trục C: (3,4*3,6+2,4*1)*0,13 = 1,903
Trục D : 3,4*0,13*3,6*2 = 3,182
Tường ngăn giữa trục 3-4 đoạn BC:
3,4*0,13*3,6 = 1,591
3,015*0,13*1,2 = 0,47
Trục A: 2,2*0,2*3,6 = 1,584
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*0,2
= -0,257
- Trừ cửa Đ1 : -2,4*0,13*2,7 = -0,842
Đ2: -0,9*0,2*2,7*2 = -0,972
Đ3: -0,7*0,2*2 = -0,28
S1 : -2,4*0,13*1,8*3 = -1,685
S2 : -1,2*0,13*1,8 = -0,281
S3: -0,6*0,6*0,13*2 = -0,094
LTOV2 : -13,6*0,13*0,15 = -0,265
LT5: -10,2*0,13*0,15 = -0,199
LT6: -1,5*0,2*0,15 = -0,045
LT7: -3,4*0,13*0,15 = -0,066
LT8: -1,5*0,2*0,15*2 = -0,09
34 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.634 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45+0,52*0,45*2+3,1*0,4)*0,09 =
0,279
Trục D : 3,1*0,09*0,45 = 0,126
Trục 1+4 đoạn AB: 2,825*0,09*0,45*2 =
0,229
35 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.454 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường ngăn WC: 0,7*0,09*1,2*6 = 0,454

36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 14.042 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Tường thu hồi trục 1-4: 11/2*0,2*3*4 =
13,2
Đuôi mái: 10,8*0,13*0,3*2 = 0,842
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 3.910 1.000 1.000 1.000
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75
- độ lớn ML>2
HKT1: 1,285*0,105*3,6*7 = 3,4
0,85*0,105*3,6*1 = 0,321
Dưới cos0.0:
0,5*0,105*0,45*8 = 0,189
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 148.200 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Xà gồ: 11,1*7*2 = 155,4
Trừ giao: -3,6*2 = -7,2
39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 129.600 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Đà trần : 10,8*12 = 129,6
40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 1.000 1.000 1.000
- Xà gồ thép : 148,2*2,53/1000 = 0,375
Đà trần thép : 129,6*2,53/1000 = 0,328
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 1.339 1.000 1.000 1.000
dài bất kỳ
Mái: 11,1*6,261*2/100 = 1,39
Trừ giao: -3,2*1,6/100 = -0,051
42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 1.000 1.000 1.000
6,261*4 = 25,044
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 0.977 1.000 1.000 1.000
kỳ
Trần: (7*6,47+3,4*6,3+10,8*2,87)/100 =
0,977
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 1.000 1.000 1.000

Trần:
(7*2+6,47*2+3,4*2+6,3*2+10,8*2+2,84*
2) = 73,62
45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 11.340 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)

Đ1: 2,4*2,7 = 6,48


Đ2: 0,9*2,7*2 = 4,86
46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.400 1.000 1.000 1.000
kính và phụ kiện
Đ3: 0,7*2 = 1,4
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 15.840 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
S1: 2,4*1,8*3 = 12,96
S2: 1,2*1,8 = 2,16
S3: 0,6*0,6*2 = 0,72
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 1.000 1.000 1.000
1+2 = 3
49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 m2 27.180 1.000 1.000 1.000
nước lót + 2 nước phủ
Đ1: 2,4*2,7 = 6,48
Đ2: 0,9*2,7*2 = 4,86
S1: 2,4*1,8*3 = 12,96
S2: 1,2*1,8 = 2,16
S3: 0,6*0,6*2 = 0,72
50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 1.000 1.000 1.000
27,18 = 27,18
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 1.000 1.000 1.000
Sắt hộp 50*50*1,2 (1,88kg/m):
(3,1*3*2+0,52*3*2+2,82*3*2+0,05*4)*1,
88/1000 = 0,073
Sắt hộp 20*20*0,8 (0,502kg/m):
(0,6*99+0,2*52+0,28*94)*0,502/1000 =
0,048
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 12.880 1.000 1.000 1.000
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Lan can : (3,1*2+0,52*2+2,82*2)*1 =
12,88
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 15.458 1.000 1.000 1.000
lót, 2 nước phủ
Sắt hộp 50*50*1,2 :
(3,1*3*2+0,52*3*2+2,82*3*2+0,05*4)*0,
2 = 7,768
Sắt hộp 20*20*0,8 :
(0,6*99+0,2*52+0,28*94)*0,08 = 7,69
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 54.936 1.000 1.000 1.000
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Ngoài nhà HKT trục A: 0,5*4*3,6*4 =


28,8
Trục D: (1,8+1,6*2)*3,6 = 18
1,06*3,6 = 3,816
0,3*3,6*4 = 4,32
55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 14.292 1.000 1.000 1.000
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Trụ trong nhà :


(0,37*2+0,74+0,54+0,17+0,67+0,6+0,3+0,
07+0,14)*3,6 = 14,292
56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 157.453 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.3.4 : 7,33*3,6*4 = 105,552
Trục 2: 1,27*3,6*2 = 9,144
Trục B: (10,8-0,2*3)*3,6*2 = 73,44
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2) = 29,28
Trục D : 3,4*3,6*2 = 24,48
Tường ngăn giữa trục 3-4 đoạn BC:
3,4*3,6*2 = 24,48
3,015*1,2*2 = 7,236
Trục A: 2,2*3,6 = 7,92
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4) =
-1,287
- Trừ cửa Đ1 : -2,4*2,7*2 = -12,96
Đ2: -0,9*2,7*2*2 = -9,72
Đ3: -0,7*2*1*2 = -2,8
S1 : -2,4*1,8*5 = -21,6
S2 : -1,2*1,8*2 = -4,32
S3: -0,6*0,6*2 = -0,72
LTOV2 : -6,8*0,15 = -1,02
LT5: -10,2*0,15 = -1,53
LT6: -1,5*0,15*2 = -0,45
LT7: -3,4*0,15*2 = -1,02
LT8: -1,5*0,15*2*2 = -0,9
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45+0,52*0,45*2+3,1*0,4) = 3,103
Trục D : 3,1*0,45 = 1,395
Trục 1+4 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542

Tường ngăn WC: 0,7*1,2*6*2 = 10,08


Trừ tường ốp : -(46,656+36,216) = -82,872

57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.4 : 7,33*3,6*2 = 52,776
Trục D : 3,1*3,6*2 = 22,32
Trục A: 2,2*3,6 = 7,92
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4) =
-1,287
S1 : -2,4*1,8 = -4,32
S3: -0,6*0,6*2 = -0,72
LTOV2 : -6,8*0,15 = -1,02
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45+0,52*0,45*2+3,1*0,4) = 3,103
Trục D : 3,1*0,45 = 1,395
Trục 1+4 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542

Tường thu hồi trục 1-7: 11*3/2*2 = 33


58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 1.156 1.000 1.000 1.000
mác 50
Mảng trang trí đổ dày 1,5cm trục A+1+4 :
3,14*(0,2*0,2+0,7*0,7/2+0,2*0,2/2*2+0,1
2*0,12*3) = 1,156

59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 1.000 1.000 1.000
XM mác 50
Đ1 : 2,7*2*0,13 = 0,702
Đ2 : 2,7*2*0,2*2 = 2,16
Đ3 : 2*2*0,2*1 = 0,8
S1: (2,4+1,8*2)*0,13*3 = 2,34
S2: (1,2+1,8*2)*0,13*1 = 0,624
S3: 0,6*3*0,13*2 = 0,468
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 1.000 1.000 1.000
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Bằng ván khuôn sàn: 12,5 = 12,5
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Bằng ván khuôn : 94,7 = 94,7
Trừ mặt trong thành sê nô : -37,6*0,51 =
-19,176
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 1.000 1.000 1.000
Bằng 1/5VK: 72,5/5 = 14,5
63 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 18.655 1.000 1.000 1.000
2cm, vữa XM mác 75
Chân móng HKT: (1,6*4+1,5*3+1,1)*0,45
= 5,4
Chân móng trục 1.4: 10,8*0,35*2 = 7,56
Trục A+D: 3,1*0,35*5 = 5,425
CB: 0,3*0,45*2 = 0,27
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 1.000 1.000 1.000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Trụ: 2*2*4+1,8*2+1,6*2*2+1,1*2 = 28,2


Thành sê nô : 37,6 = 37,6
Chân móng : 3,1*5+10,8*2 = 37,1
65 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 130.900 1.000 1.000 1.000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Đáy sê nô : 37,6 = 37,6


Trụ: 2*2*4+1,8*2+1,6*2*2+1,1*2 = 28,2
Tường trục A : 2,2+2,8 = 5
Trục 1,4 : 8*3*2 = 48
Ô văng : 4,5+3,8*2 = 12,1
66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 64.687 1.000 1.000 1.000
vữa XM mác 75
Đáy sê nô : 30,8*0,71 = 21,868
Thành sê nô : 37,6*0,51 = 19,176
Sàn khu đặt bồn nước: 4*1,8 = 7,2
LTOV1 : 3,4*0,76 = 2,584
LTOV2 : 2,8*0,5*2 = 2,8
Dầm ngoài nhà trên sê nô:
Dầm trên sê nô:
(3,4*6+0,71*16+2,825*2+1,225*2+6,4*2)
*0,21 = 11,059
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 129.374 1.000 1.000 1.000
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)

Tính 2 lớp: 64,687*2 = 129,374


68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 46.656 1.000 1.000 1.000
300x600 mm
Tường phòng sinh hoạt chung:
(7,34+3,94+3,4+6,6*2+1,2*2)*1,2 =
36,336
Trừ giao cửa D1: -2,4*1,2 = -2,88
D2: -0,9*1,2*2 = -2,16
D3: -0,7*1,2 = -0,84
S1: -2,4*0,3*3 = -2,16
Vách cao 1m: 2,4*1*2 = 4,8
Kho chăn nệm: (3,4*2+2,85+1,95)*1,2 =
13,92
S2: -1,2*0,3 = -0,36
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 36.216 1.000 1.000 1.000
300x600 mm
WC: (3,4*2+4,87*2+2,97*2+0,7*12)*1,2
= 37,056
D3: -0,7*1,2 = -0,84
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 88.560 1.000 1.000 1.000
600x600mm
Phòng sinh hoạt chung: 7*6,47 = 45,29
Kho chăn nệm: 3,4*2,87 = 9,758
Hành lang: 10,9*3 = 32,7
Lòng cửa :
(2,4*0,13+0,9*0,2*2+0,7*0,2*1) = 0,812
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam m2 3.125 1.000 1.000 1.000
cấp (đã bao gồm nhân công lắp dựng)
BC: 2,5*1,25 = 3,125
72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 25.636 1.000 1.000 1.000
300x300mm
WC : 3,4*4,87 = 16,558
3,4*1,27 = 4,318
Hiên phơi: 3,4*1,4 = 4,76
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 1.000 1.000 1.000

Trụ: 54,936+14,292 = 69,228


Hẻm cửa: 7 = 7
Trần : 12,5 = 12,5
Sê nô, LTOV: 75,52 = 75,52
Dầm: 14,5 = 14,5
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 1.000 1.000 1.000
Tường trong : 157,45 = 157,45
Tường ngoài : 115,7 = 115,7
Chân móng: 18,65 = 18,65
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 191.242 1.000 1.000 1.000
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

Tường trong : 157,45 = 157,45


Trần : 12,5 = 12,5
Trụ trong : 14,292 = 14,292
Hẻm cửa: 7 = 7
76 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 279.308 1.000 1.000 1.000
nước phủ bằng sơn Expo
Tường ngoài : (178,75+291,8)-191,242 =
279,308
77 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.008 1.000 1.000 1.000
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
Ống thoát tràn: 0,2*4/100 = 0,008
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.040 1.000 1.000 1.000
đk 60mm
ống thông dầm : 0,25*16/100 = 0,04
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.261 1.000 1.000 1.000
đk 90mm
ống thoát nước mái : 4,35*6/100 = 0,261
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 90 mm
6=6
81 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà 0.000
82 BA.16113 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x10mm2 m 800.000 1.000 1.000 1.000
800 = 800
83 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 30.000 1.000 1.000 1.000
30 = 30
84 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 160.000 1.000 1.000 1.000
160 = 160
85 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000 1.000 1.000 1.000
80 = 80
86 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
87 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
88 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
89 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 2.000 1.000 1.000 1.000
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
2=2
90 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
91 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 130.000 1.000 1.000 1.000
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
130 = 130
92 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 8.000 1.000 1.000 1.000

8=8
93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 2.000 1.000 1.000 1.000
compact 18W-220V
2=2
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 4.000 1.000 1.000 1.000

4=4
101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 1.000 1.000 1.000

3=3
102 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
103 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
104 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
105 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
106 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
107 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
108 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
109 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
110 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
hôi)
2=2
111 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 1.000 1.000 1.000
3=3
112 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 1.000 1.000 1.000 1.000

1=1
113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 1.000 1.000 1.000
đk 114mm
14/100 = 0,14
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 1.000 1.000 1.000
đk 90mm
12/100 = 0,12
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 1.000 1.000 1.000
đk 60mm
8/100 = 0,08
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 1.000 1.000 1.000
đk 34mm
3/100 = 0,03
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 1.000 1.000 1.000
đk 27mm
40/100 = 0,4
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 1.000 1.000 1.000
đk 21mm
5/100 = 0,05
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 114 mm
6=6
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 1.000 1.000 1.000
đk 90 mm
3=3
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 60 mm
6=6
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 1.000 1.000 1.000

8=8
123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 1.000 1.000 1.000

9=9
124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
mm
6=6
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
lệch góc
2=2
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 25.000 1.000 1.000 1.000
đk 114
11+2+7+5 = 25
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
đk 114/90
2=2
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 1.000 1.000 1.000
đk 90/60
7=7
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 5.000 1.000 1.000 1.000
đk 90
3+2 = 5
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 8.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34 mm
8=8
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34
4=4
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
2+2 = 4
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 1.000 1.000 1.000
17+12 = 29
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 1.000 1.000 1.000
1,0m3
1=1
139 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 1.000 1.000 1.000
điện ≤50A
1=1
140 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
141 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
142 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 1.000 1.000 1.000

140 = 140
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp III
0,58*0,58*3,14*(3*2+4*2) = 14,788
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140 1.000 1.000 1.000
đất cấp III
Rãnh: 8*0,3*0,475 = 1,14
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 1.000 1.000 1.000
0,58*0,58*3,14*0,2*2 = 0,423
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 1.000 1.000 1.000
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
Đan : 0,58*0,58*3,14*0,07*4 = 0,296
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 1.000 1.000 1.000
nắp đan, tấm chớp
Đan : 1,16*3,14*0,07*4/100 = 0,01
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 1.000 1.000 1.000
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
8,52/1000 = 0,009
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 1.000 1.000 1.000
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
4=4
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 1.000 1.000 1.000
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200

1,08*3,14*0,08*(2,72*2+3,93*2) = 3,608
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 1.000 1.000 1.000
cống, ống buy
1*3,14*(2,72*2+3,93*2)/100 = 0,418
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 1.000 1.000 1.000
2cm, vữa XM mác 75
0,5*0,5*3,14*2 = 1,57
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 1.000 1.000 1.000
3,14*1*2,72*2 = 17,082
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 1.000 1.000 1.000

0,5*0,5*3,14*0,4/100 = 0,003
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 1.000 1.000 1.000

0,5*0,5*3,14*0,6/100 = 0,005
Gạch vỡ: 0,5*0,5*3,14*1/100 = 0,008
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 1.000 1.000 1.000

0,5*0,5*3,14*0,6/100 = 0,005
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,9/100 = 0,007
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 3.180 1.000 1.000 1.000
K=0,85
Rãnh: 8*0,3*0,475 = 1,14
1,16*3,14*0,1*2,8*2 = 2,04
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM GIẾNG ĐÀO 25M
1 AB.11433 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 1.763 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu <=1m, đất cấp III
Giếng : 0,56*0,56*3,14*1 = 0,985
Bó sân : 4,03*3,14*0,205*0,3 = 0,778
2 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 24.322 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
0,56*0,56*3,14*24,7 = 24,322
3 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.000 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,06/100 = 0
4 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.000 1.000 1.000 1.000
0,5*0,5*3,14*0,06/100 = 0
5 AF.15513* Bê tông đá 4x6 mác 50 m3 1.247 1.000 1.000 1.000
Bó sân : 4,03*3,14*0,205*0,1 = 0,259
Sân : 1,86*1,86*3,14*0,1 = 1,086
Trừ giếng : -0,56*0,56*3,14*0,1 = -0,098
6 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.096 1.000 1.000 1.000
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
Đan nắp giếng : 0,66*0,66*3,14*0,07 =
0,096
7 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.004 1.000 1.000 1.000
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
4,09/1000 = 0,004
8 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.002 1.000 1.000 1.000
nắp đan, tấm chớp
1,12*3,14*0,07/100 = 0,002
9 AG.11623 Sản xuất bê tông ống buy đường kính m3 5.423 1.000 1.000 1.000
>70cm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200

1,12*3,14*0,06*0,5*50 = 5,275
1,12*3,14*0,06*0,7 = 0,148
10 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 51.000 1.000 1.000 1.000
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
51 = 51
11 AG.13311 Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống tấn 0.210 1.000 1.000 1.000
buy đúc sẵn đường kính <=10mm
210/1000 = 0,21
12 AG.32211 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim 100m2 1.808 1.000 1.000 1.000
loại các loại cấu kiện khác
1,12*3,14*0,5*2*50/100 = 1,758
1,12*3,14*0,7*2/100 = 0,049
13 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.479 1.000 1.000 1.000
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75

Bó sân : 3,93*3,14*0,105*0,37 = 0,479


14 AK.21124 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 6.183 1.000 1.000 1.000
XM mác 75
Thành giếng : 1,12*3,14*0,53 = 1,864
Bó sân : 3,93*3,14*0,35 = 4,319
15 AK.41214 Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa m2 9.878 1.000 1.000 1.000
XM mác 75
1,86*1,86*3,14 = 10,863
Trừ giếng : -0,56*0,56*3,14 = -0,985
16 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 6.183 1.000 1.000 1.000
Thành giếng : 6,183 = 6,183
17 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM KÈ ĐÁ+ BẬC CẤP
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 6.252 1.000 1.000 1.000
đất cấp III
Kè: 15*0,6*0,6 = 5,4
Chân bậc cấp: 2*0,3*0,16 = 0,096
Chắn Bậc cấp: 2,1*0,45*0,4*2 = 0,756
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 1.388 1.000 1.000 1.000
Kè: 15*0,6*0,1 = 0,9
Chắn Bậc cấp: 2,1*0,45*0,1*2 = 0,189
Mặt Bậc cấp: 2,3*1,3*0,1 = 0,299
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 9.150 1.000 1.000 1.000
75
Kè: 15*(0,5*0,5+0,4*0,9) = 9,15
4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung m3 1.593 1.000 1.000 1.000
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Chân bậc cấp: 2*0,3*0,3 = 0,18


Chắn Bậc cấp: 2,1*0,35*0,79*2 = 1,161
Mặt Bậc cấp: 2*0,3*0,12/2*7 = 0,252
5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.021 1.000 1.000 1.000
K=0,85
Kè: 15*0,1*0,5/100 = 0,008
Chắn Bậc cấp: 2,1*0,1*0,3*2/100 = 0,001

Tôn nền bậc cấp: 2,1*1,3*0,9/2/100 =


0,012
6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.900 1.000 1.000 1.000
mác 200
Kè: 15*0,3*0,2 = 0,9
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.060 1.000 1.000 1.000
móng dài, bệ máy
Kè: 15*0,4/100 = 0,06
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 1.000 1.000 1.000
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

Kè: 15,65/1000 = 0,016


9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.075 1.000 1.000 1.000
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m

Kè: 74,53/1000 = 0,075


10 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 2.562 1.000 1.000 1.000
XM mác 50
Chắn Bậc cấp: 2,1*0,61*2 = 2,562
11 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 7.320 1.000 1.000 1.000
vữa XM mác 75
Mặt Bậc cấp: 3,66*2 = 7,32
12 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 21.000 1.000 1.000 1.000
XM mác 75
Mặt kè : 15*1,4 = 21
13 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 0.181 1.000 1.000 1.000
Thép D60*2(2.957kg/m):
(13+2,6*2+0,9*8)*2,957/1000 = 0,075
Thép hộp 20*20*1(0.628kg/m):
(13*2+2,6*2*2+0,81*124+0,25*130)*0,62
8/1000 = 0,106
14 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 16.380 1.000 1.000 1.000
Lan can: (13+2,6*2)*0,9 = 16,38
15 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 8.190 1.000 1.000 1.000
hợp
Lan can: (13+2,6*2)*0,9/2 = 8,19
THM TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
ÔNG TRÌNH
ĐIỂM THÔN NĂNG LỚN 1.2)

ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ
HỆ SỐ ĐIỀU
ĐƠN KHỐI CHỈNH
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG HSV HSN HSCM
L C
HM SAN NỀN
1 AB.21133 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào 100m3 17.884 1.000 1.000 1.000
<=1,25m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp III

Đất trong ô: 1788,36/100 = 17,884


2 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 17.884 1.000 1.000 1.000
phạm vi <=500m, đất cấp III
Đất đổ đi: 1788,36/100 = 17,884
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM NHÀ HỌC 02 PHÒNG
* Phần xây lắp 0.000
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.549 1.000 1.000 1.000
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
MC1 : 1,3*1,3*1,3*14/100*0,8 = 0,246
MC2 : 1,6*1,3*1,3*14/100*0,8 = 0,303
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.630 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
MC1 : 1,3*1,3*1,3*14*0,2 = 6,152
MC2 : 1,6*1,3*1,3*14*0,2 = 7,571
GĐ: 0,55*0,55*0,6*5 = 0,908
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 12.852 1.000 1.000 1.000
C3
MT1 trục A : (21,6-1,3*6)*0,45*0,6 =
3,726
MT2 trục 1+7 : (11-1,3-1,6*2)*0,45*0,6*2
= 3,51
MT3 trục D: (21,6-1,3*6)*0,45*0,6 =
3,726
MT4: 0,75*0,35*0,6*12 = 1,89
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 9.052 1.000 1.000 1.000
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
MC1 : 1,3*1,3*0,1*14 = 2,366
MC2 : 1,6*1,3*0,1*14 = 2,912
GĐ: 0,55*0,55*0,1*5 = 0,151
MT1 trục A : (21,6-0,3*6)*0,45*0,1 =
0,891
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-0,4*2)*0,45*0,1*2
= 0,891
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,45*0,1 =
0,891
MT4: 0,75*0,35*0,1*12 = 0,315
MH : 0,6*0,35*0,1*14 = 0,294
BC: 3,1*0,55*0,1*2 = 0,341
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 17.615 1.000 1.000 1.000
BT mác 200
MC1: 1,2*1,2*0,2*14 = 4,032
0,2/6*(1,2*1,2+0,4*0,4+1,6*1,6)*14 =
1,941
0,3*0,3*1,42*14 = 1,789
MC2: 1,5*1,2*0,2*14 = 5,04
0,2/6*(1,5*1,2+0,5*0,4+2*1,6)*14 =
2,427
0,4*0,3*1,42*14 = 2,386
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.042 1.000 1.000 1.000
kính <=10mm
Móng: (18,4+23,37)/1000 = 0,042
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.087 1.000 1.000 1.000
kính <=18mm
Móng:
(257,29+220,97+162,2+157,23+289,74)/1
000 = 1,087
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.802 1.000 1.000 1.000
móng cột vuông, chữ nhật
MC1: 1,2*4*0,2*14/100 = 0,134
0,3*4*1,42*14/100 = 0,239
MC2: (1,5+1,2)*2*0,2*14/100 = 0,151
(0,4+0,3)*2*1,42*14/100 = 0,278
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.498 1.000 1.000 1.000
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
GĐ: (0,45*0,45*0,5+0,35*0,35*0,32)*5 =
0,702
MT1 trục A : (21,6-0,3*6)*0,35*0,82 =
5,683
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-
0,4*2)*0,35*0,82*2 = 5,683
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,35*0,77 =
5,336
MT4: 0,75*0,25*0,5*12 = 1,125
MH : 0,6*0,35*0,67*14 = 1,97
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung m3 1.948 1.000 1.000 1.000
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Bạ móng MT1 trục A : (21,6-


0,3*6)*0,05*0,3 = 0,297
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-0,4*2)*0,05*0,3*2
= 0,297
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,05*0,3 =
0,297
BC : 3,1*(0,55*0,22+0,3*0,15)*2 = 1,029

Bệ tiểu nữ : 1,3*0,105*0,1*2 = 0,027


11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.823 1.000 1.000 1.000
K=0,85
Đắp đất chân móng cột bằng 2/3 đất đào:
(54,9+14,63)*2/3/100 = 0,464
Đắp chân móng băng bằng 1/3 đất đào:
12,852/3/100 = 0,043
Đất còn lại đắp vô nền :
(54,9+14,63+12,852)/100-(0,464+0,043) =
0,317
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774 1.000 1.000 1.000
K=0,85
Nền nhà : 21,9*11,3*0,52/100 = 1,287
Trừ GM : -9,73/0,3*0,2/100 = -0,065
GĐ: -0,35*0,35*0,32*5/100 = -0,002
Trừ xây móng đá: -65,2*0,35*0,52/100 =
-0,119
trừ xây móng bạ móng:
-65,2*0,05*0,3/100 = -0,01
Trừ đất còn lại đắp vô nền : -31,758/100 =
-0,318
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774 1.000 1.000 1.000
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
Đất về đắp: 77,4/100 = 0,774
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774 1.000 1.000 1.000
phạm vi <=1000m, đất cấp III
Đất về đắp: 77,4/100 = 0,774
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự 100m3 0.774 1.000 1.000 1.000
đổ 7T, đất cấp III
Đất về đắp: 77,4/100 = 0,774
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 1.000 1.000 1.000
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Nền nhà : 21,6*11*0,1 = 23,76
Trừ GM : -
(21,6*3+11*6+3,6*2+2,97*2)*0,2*0,1 =
-2,879
Bệ tiểu nữ : 1,3*0,3*0,1*2 = 0,078
17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 1.000 1.000 1.000
mác 200
GM trục 1-7: (11-0,2-0,4*2)*0,2*0,3*7 =
4,2
Trục A-D: (21,6-0,3*6)*0,2*0,3*4 = 4,752

Giữa trục 3-5 đoạn CB:


(3,4+3,105)*2*0,2*0,3 = 0,781
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 1.000 1.000 1.000
GM trục 1-7: (11-0,2-0,4*2)*0,6*7/100 =
0,42
Trục A-D: (21,6-0,3*6)*0,6*4/100 = 0,475

Giữa trục 3-5 đoạn CB:


(3,4+3,105)*2*0,6/100 = 0,078
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.186 1.000 1.000 1.000
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Giằng móng : 186,1/1000 = 0,186
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.141 1.000 1.000 1.000
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Giằng móng :
(257,43+246,38+281,57+257,2+24,93+23,
35+26,52+23,36)/1000 = 1,141
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.184 1.000 1.000 1.000
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cột trục A,D: 0,2*0,2*3,9*14 = 2,184
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 4.368 1.000 1.000 1.000
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cột trục B: 0,2*0,3*5,65*7 = 2,373
Cột trục C: 0,2*0,3*4,75*7 = 1,995
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.183 1.000 1.000 1.000
<=10mm chiều cao <=16 m
Cột:
(22,99+13,05+43,81+16,32+36,51+14,14+
22,99+13,05)/1000 = 0,183
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.927 1.000 1.000 1.000
<=18mm chiều cao <=16 m
Cột:
(172,35+316,08+265,73+172,35)/1000 =
0,927
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 1.000 1.000 1.000
Cột trục A,D: 0,8*3,9*14/100 = 0,437
Cột trục B: 1*5,65*7/100 = 0,396
Cột trục C: 1*4,75*7/100 = 0,332
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 1.000 1.000 1.000
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
D1 : (23,4-0,2*7)*0,2*0,3 = 1,32
D2 : (23,4-0,2*7)*0,2*0,3*3 = 3,96
D3 : 11,8*0,2*0,3*5 = 3,54
D4 : (3,625+2,025)*0,2*0,3*2 = 0,678
6,15*0,2*0,5*2 = 1,23
GTH: 13*0,2*0,1*7 = 1,82
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 1.000 1.000 1.000
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Dầm:
(31,72+73,25+64,68+15,44+23,79+40,4+4
,56+15,23)/1000 = 0,269
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 1.000 1.000 1.000
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Dầm:
(75,43+73,85+24,62+5,99+15,78+286,51+
280,51+265,73+255,74+37,95+102,29+26,
77+39,15+60,73+17,98+25,17)/1000 =
1,594

29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 1.000 1.000 1.000
D1 : 22*0,62/100 = 0,136
D2 : 22*0,62*3/100 = 0,409
D3 : 11,8*0,62*5/100 = 0,366
D4 : (3,625+2,025)*0,62*2/100 = 0,07
6,15*1,2*2/100 = 0,148
GTH: 13*0,2*7/100 = 0,182
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 1.000 1.000 1.000
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Sàn : (3,4*1,225*6)*0,09 = 2,249
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 1.000 1.000 1.000
Sàn : (3,4*1,225*6)/100 = 0,25
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 1.000 1.000 1.000
<=10mm chiều cao <=16 m
Sàn, sê nô : (151,18+438,38)/1000 = 0,59

33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 1.000 1.000 1.000
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
Đáy sê nô : 51,2*0,8*0,09 = 3,686
Thành sê nô : 59,2*0,51*0,09 = 2,717
LTOV1 : 3,4*0,13*0,25*2 = 0,221
3,5*0,67*0,08*2 = 0,375
LTOV2 : 13,6*0,13*0,15 = 0,265
2,8*0,5*0,06*4 = 0,336
LT1 : 3,4*(0,205*0,1+0,09*0,1)*4 = 0,401

LT2 : 1*0,2*0,15*2 = 0,06


LT3 : 1,8*0,2*0,15 = 0,054
LT4 : 3,3*(0,205*0,1+0,09*0,1)*2 = 0,195

LT5: 20,4*0,13*0,15 = 0,398


LT6: 1,5*0,2*0,15*2 = 0,09
LT7: 3,4*0,13*0,15*2 = 0,133
LT8: 1,5*0,2*0,15*4 = 0,18
Máng tiểu : 1,5*0,52*0,06*2 = 0,094
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.196 1.000 1.000 1.000
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
LT,OV, máng tiểu :
(39,49+9,45+5,57+6,39+4,93+1,81+4,44+
1,51+17,26+3,98+2,34+2,66+13,07+1,92+
4,55+2,88+6,24+15,08+6,22+8,75+22,61+
3,73+3,73+4,34+2,84)/1000 = 0,196

35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 1.000 1.000 1.000
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
LT,OV, máng tiểu :
(105,51+10,65+36,78+21,31+37,75+70,66
)/1000 = 0,283
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 1.000 1.000 1.000
máng nước, tấm đan
Đáy sê nô : 51,2*0,8/100 = 0,41
Thành sê nô : 59,2*1,11/100 = 0,657
LTOV1 : 3,4*0,65*2/100 = 0,044
3,5*0,75*2/100 = 0,052
LTOV2 : 13,6*0,43/100 = 0,058
2,8*0,5*4/100 = 0,056
LT1 : 3,4*0,605*4/100 = 0,082
LT2 : 1*0,5*2/100 = 0,01
LT3 : 1,8*0,5/100 = 0,009
LT4 : 3,3*0,605*2/100 = 0,04
LT5: 20,4*0,43/100 = 0,088
LT6: 1,5*0,5*2/100 = 0,015
LT7: 3,4*0,43*2/100 = 0,029
LT8: 1,5*0,5*4/100 = 0,03
Máng tiểu : 1,5*0,4*2/100 = 0,012
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Trục 1.3.4.5.7 : 7,13*0,2*3,6*5 = 25,668
Trục 2+6: 1,27*0,2*3,6*2 = 1,829
Trục B: (21,6-0,2*6)*0,13*3,6 = 9,547
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2)*0,13 = 3,806

Trục D : 3,4*0,13*3,6*4 = 6,365


Tường ngăn giữa trục 3-5 đoạn BC:
3,4*0,13*3,6*2 = 3,182
2,97*0,13*1,2*2 = 0,927
Trục A: 2,2*0,2*3,6*2 = 3,168
Trừ ô trống:
-3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*0,2*2 = -0,515
- Trừ cửa Đ1 : -2,4*0,13*2,7*2 = -1,685
Đ2: -0,9*0,2*2,7*4 = -1,944
Đ3: -0,7*0,2*2*2 = -0,56
S1 : -2,4*0,13*1,8*6 = -3,37
S2 : -1,2*0,13*1,8*2 = -0,562
S3: -0,6*0,6*0,13*4 = -0,187
LTOV2 : -13,6*0,13*0,15 = -0,265
LT5: -20,4*0,13*0,15 = -0,398
LT6: -1,5*0,2*0,15*2 = -0,09
LT7: -3,4*0,13*0,15*2 = -0,133
LT8: -1,5*0,2*0,15*4 = -0,18
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.038 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2)*0,0
9 = 0,559
Trục D : 3,1*0,09*0,45*2 = 0,251
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,09*0,45*2 =
0,229
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường ngăn WC: 0,7*0,09*1,2*6*2 =
0,907
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1.000 1.000 1.000
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Tường thu hồi trục 1-7: 11/2*0,2*3*7 =
23,1
Đuôi mái: 21,6*0,13*0,3*2 = 1,685
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 1.000 1.000 1.000
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75
- độ lớn ML>2
HKT1: 1,285*0,105*3,6*11 = 5,343
0,85*0,105*3,6*3 = 0,964
Dưới cos0.0:
0,5*0,105*0,45*14 = 0,331
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.600 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Xà gồ: 22,2*7*2 = 310,8
Trừ giao: -3,6*2 = -7,2
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.200 1.000 1.000 1.000
1,1ly, 15,2kg/cây
Đà trần : 21,6*12 = 259,2
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 1.000 1.000 1.000
- Xà gồ thép : 303,6*2,53/1000 = 0,768
Đà trần thép : 259,2*2,53/1000 = 0,656
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 2.884 1.000 1.000 1.000
dài bất kỳ
Mái: 22,2*6,61*2/100 = 2,935
Trừ giao: -3,2*1,6/100 = -0,051
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 1.000 1.000 1.000
6,261*4 = 25,044
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 1.954 1.000 1.000 1.000
kỳ
Trần:
(7*6,47*2+3,4*6,3*2+21,6*2,87)/100 =
1,954
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 1.000 1.000 1.000

Trần:
(7*4+6,47*4+3,4*4+6,3*4+21,6*2+2,87*
2) = 141,62
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 22.680 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)

Đ1: 2,4*2,7*2 = 12,96


Đ2: 0,9*2,7*4 = 9,72
50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.800 1.000 1.000 1.000
kính và phụ kiện
Đ3: 0,7*2*2 = 2,8
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.680 1.000 1.000 1.000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
S1: 2,4*1,8*6 = 25,92
S2: 1,2*1,8*2 = 4,32
S3: 0,6*0,6*4 = 1,44
52 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 54.360 1.000 1.000 1.000
hợp
Cửa đi: 22,68 = 22,68
Cửa sổ: 31,68 = 31,68
53 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 57.160 1.000 1.000 1.000
Cửa đi: 22,68 = 22,68
Cửa sổ: 31,68 = 31,68
Đ3: 0,7*2*2 = 2,8
54 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 1.000 1.000 1.000
Sắt hộp 50*50*1,2 (1,88kg/m):
(3,1*3*4+0,52*3*4+2,82*3*2+0,05*8)*1,
88/1000 = 0,114
Sắt hộp 20*20*0,8 (0,502kg/m):
(0,6*198+0,2*104+0,28*188)*0,502/1000
= 0,097
55 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 1.000 1.000 1.000
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Lan can : (3,1*4+0,52*4+2,82*2)*1 =
20,12
56 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 1.000 1.000 1.000
lót, 2 nước phủ
Sắt hộp 50*50*1,2 :
(3,1*3*4+0,52*3*4+2,82*3*2+0,05*8)*0,
2 = 12,152
Sắt hộp 20*20*0,8 :
(0,6*198+0,2*104+0,28*188)*0,08 =
15,379
57 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 1.000 1.000 1.000
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Ngoài nhà HKT trục A: 0,5*4*3,6*7 =


50,4
Trục D: (1,8*2+1,6*2)*3,6 = 24,48
1,06*3,6*3 = 11,448
0,3*3,6*4 = 4,32
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 1.000 1.000 1.000
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Trụ trong nhà :


(0,37*2+0,74*2+0,54*3+0,17*2+0,54*2+
0,6*3+0,07*2+0,14*3)*3,6 = 27,432
59 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.3.4.5.7 : 7,33*3,6*8 = 211,104
Trục 2+6: 1,27*3,6*2*2 = 18,288
Trục B: (21,6-0,2*6)*3,6*2 = 146,88
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2)*2 = 58,56
Trục D : 3,4*3,6*4 = 48,96
Tường ngăn giữa trục 3-5 đoạn BC:
3,4*3,6*2*2 = 48,96
3,015*1,2*2*2 = 14,472
Trục A: 2,2*3,6*2 = 15,84
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*2 =
-2,575
- Trừ cửa Đ1 : -2,4*2,7*2*2 = -25,92
Đ2: -0,9*2,7*4*2 = -19,44
Đ3: -0,7*2*2*2 = -5,6
S1 : -2,4*1,8*10 = -43,2
S2 : -1,2*1,8*2*2 = -8,64
S3: -0,6*0,6*4 = -1,44
LTOV2 : -13,6*0,15 = -2,04
LT5: -20,4*0,15*2 = -6,12
LT6: -1,5*0,15*2*2 = -0,9
LT7: -3,4*0,15*2*2 = -2,04
LT8: -1,5*0,15*4*2 = -1,8
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2) =
6,206
Trục D : 3,1*0,45*2 = 2,79
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542

Tường ngăn WC: 0,7*1,2*6*2*2 = 20,16

Trừ tường ốp : -163,92 = -163,92


60 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.100 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.7 : 7,33*3,6*2 = 52,776
Trục D : 3,1*3,6*4 = 44,64
Trục A: 2,2*3,6*2 = 15,84
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*2 =
-2,575
S1 : -2,4*1,8*2 = -8,64
S3: -0,6*0,6*4 = -1,44
LTOV2 : -13,6*0,15 = -2,04
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2) =
6,206
Trục D : 3,1*0,45*2 = 2,79
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542

Tường thu hồi trục 1-7: 11*3/2*2 = 33


61 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 2.312 1.000 1.000 1.000
mác 50
Mảng trang trí đổ dày 1,5cm trục A+1+7 :
3,14*(0,2*0,2*2+0,7*0,7/2*2+0,2*0,2/2*4
+0,12*0,12*6) = 2,312

62 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 1.000 1.000 1.000
XM mác 50
Đ1 : 2,7*2*0,13*2 = 1,404
Đ2 : 2,7*2*0,2*4 = 4,32
Đ3 : 2*2*0,2*2 = 1,6
S1: (2,4+1,8*2)*0,13*6 = 4,68
S2: (1,2+1,8*2)*0,13*2 = 1,248
S3: 0,6*3*0,13*4 = 0,936
63 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 1.000 1.000 1.000
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Bằng ván khuôn sàn: 25 = 25
64 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 1.000 1.000 1.000
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Bằng ván khuôn : 159,3 = 159,3
Trừ mặt trong thành sê nô : -59,2*0,51 =
-30,192
65 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 1.000 1.000 1.000
Bằng 1/5VK: 131,1/5 = 26,22
66 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 39.840 1.000 1.000 1.000
XM mác 75
Chân móng HKT:
(1,6*4+1,3*5+1,5*2+1,1*3)*0,45 = 8,64
(2*7+1,8*4+1,1*3)*0,5 = 12,25
Chân móng trục 1.7: 10,8*0,35*2 = 7,56
Trục A+D: 3,1*0,35*10 = 10,85
CB: 0,3*0,45*2*2 = 0,54
67 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 160.000 1.000 1.000 1.000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Trụ: 2*2*7+1,8*2*2+1,6*2*2+1,1*2*3 =
48,2
Thành sê nô : 59,2 = 59,2
Chân móng : 3,1*10+10,8*2 = 52,6
68 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 184.600 1.000 1.000 1.000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Đáy sê nô : 59,2 = 59,2


Trụ: 2*2*7+1,8*2*2+1,6*2*2+1,1*2*3 =
48,2
Tường trục A : 2,2+2,8 = 5
Trục 1,7 : 8*3*2 = 48
Ô văng : 4,5*2+3,8*4 = 24,2
69 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.749 1.000 1.000 1.000
vữa XM mác 75
Đáy sê nô : 51,2*0,71 = 36,352
Thành sê nô : 59,2*0,51 = 30,192
Sàn khu đặt bồn nước: 4*1,8 = 7,2
LTOV1 : 3,4*0,76*2 = 5,168
LTOV2 : 2,8*0,5*4 = 5,6
Dầm ngoài nhà trên sê nô:
Dầm trên sê nô:
(3,4*12+0,71*22+2,825*2+1,225*2+6,4*2
)*0,21 = 16,237
70 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 201.500 1.000 1.000 1.000
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)

Tính 2 lớp: 100,75*2 = 201,5


71 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 163.920 1.000 1.000 1.000
300x600 mm
Tường phòng sinh hoạt chung:
(6,47*2+7+3,6+3,4+1,27*2)*1,2*2 =
70,752
2,4*2*1*2 = 9,6
Kho chăn nệm: (3,4+2,87)*2*1,2*2 =
30,096
Phòng WC:
(4,87+3,4)*2*1,2*2 = 39,696
(2,97*2+0,7*12)*1,2*2 = 34,416
Trừ giao cửa D1: -2,4*1,2*2 = -5,76
D2: -0,9*1,2*6 = -6,48
D3: -0,7*1,2*4 = -3,36
S1: -2,4*0,3*6 = -4,32
S2: -1,2*0,3*2 = -0,72
72 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 174.286 1.000 1.000 1.000
600x600mm
Phòng sinh hoạt chung: 7*6,47*2 = 90,58

Kho chăn nệm: 3,4*2,87*2 = 19,516


Hành lang: 21,8*2,87 = 62,566
Lòng cửa :
(2,4*2*0,13+0,9*0,2*4+0,7*0,2*2) =
1,624
73 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam m2 7.560 1.000 1.000 1.000
cấp (đã bao gồm nhân công lắp dựng)
BC: 3,1*1,35*1 = 4,185
2,5*1,35*1 = 3,375
74 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 51.272 1.000 1.000 1.000
300x300mm
WC : 3,4*4,87*2 = 33,116
3,4*1,27*2 = 8,636
Hiên phơi: 3,4*1,4*2 = 9,52
75 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 1.000 1.000 1.000

Trụ: 90,648+27,432 = 118,08


Hẻm cửa: 14,188 = 14,188
Trần : 25 = 25
Sê nô, LTOV: 129,1 = 129,1
Dầm: 26,22 = 26,22
76 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068 1.000 1.000 1.000
Tường trong : 311,128 = 311,128
Tường ngoài : 143,1 = 143,1
Chân móng: 39,84 = 39,84
77 AK.84812* Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 377.748 1.000 1.000 1.000
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

Tường trong : 311,128 = 311,128


Trần : 25 = 25
Trụ trong : 27,432 = 27,432
Hẻm cửa: 14,188 = 14,188
78 AK.84814* Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 428.908 1.000 1.000 1.000
nước phủ bằng sơn Expo
Tường ngoài : (312,588+492,24)-375,92 =
428,908
79 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.016 1.000 1.000 1.000
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
Ống thoát tràn: 0,2*8/100 = 0,016
80 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.055 1.000 1.000 1.000
đk 60mm
ống thông dầm : 0,25*22/100 = 0,055
81 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.566 1.000 1.000 1.000
đk 90mm
ống thoát nước mái : 4,35*13/100 = 0,566

82 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 1.000 1.000 1.000
đk 90 mm
13 = 13
83 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 1.000 1.000 1.000
13 = 13
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà 0.000
84 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 1.000 1.000 1.000
50 = 50
85 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 1.000 1.000 1.000
300 = 300
86 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 1.000 1.000 1.000
80 = 80
87 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 1.000 1.000 1.000
150 = 150
88 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
90 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 1.000 1.000 1.000
1+2 = 3
91 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 1.000 1.000 1.000
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
1+2 = 3
92 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
93 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 250.000 1.000 1.000 1.000
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
250 = 250
94 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 1.000 1.000 1.000

15 = 15
95 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
96 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
97 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
98 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 1.000 1.000 1.000
11 = 11
99 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 1.000 1.000 1.000
8=8
100 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
101 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 1.000 1.000 1.000
compact 18W-220V
3=3
102 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 1.000 1.000 1.000

8=8
103 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 1.000 1.000 1.000

6=6
104 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
105 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
106 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 1.000 1.000 1.000
12 = 12
107 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 1.000 1.000 1.000
12 = 12
108 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 1.000 1.000 1.000
8=8
109 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 1.000 1.000 1.000
8=8
110 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 1.000 1.000 1.000
12 = 12
111 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
4=4
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
hôi)
4=4
113 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
6=6
114 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 1.000 1.000 1.000

2=2
115 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 1.000 1.000 1.000
đk 114mm
20/100 = 0,2
116 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 1.000 1.000 1.000
đk 90mm
16/100 = 0,16
117 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 1.000 1.000 1.000
đk 60mm
17/100 = 0,17
118 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1.000 1.000 1.000
đk 34mm
10/100 = 0,1
119 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 1.000 1.000 1.000
đk 27mm
36/100 = 0,36
120 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1.000 1.000 1.000
đk 21mm
10/100 = 0,1
121 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 1.000 1.000 1.000
đk 114 mm
12 = 12
122 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 90 mm
6=6
123 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 1.000 1.000 1.000
đk 60 mm
12 = 12
124 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 1.000 1.000 1.000

16 = 16
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 1.000 1.000 1.000

18 = 18
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 1.000 1.000 1.000
mm
12 = 12
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 1.000 1.000 1.000
lệch góc
3=3
128 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 22.000 1.000 1.000 1.000
đk 114
22 = 22
129 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
đk 114/90
4=4
130 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 1.000 1.000 1.000
đk 90/60
14 = 14
131 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 9.000 1.000 1.000 1.000
đk 90
6+3 = 9
132 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 16.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34 mm
16 = 16
133 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 1.000 1.000 1.000
đk 60/34
6=6
134 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 1.000 1.000 1.000
2+2 = 4
135 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 58.000 1.000 1.000 1.000
34+24 = 58
136 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 1.000 1.000 1.000
22 = 22
137 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 1.000 1.000 1.000
22 = 22
138 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
139 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 1.000 1.000 1.000
2=2
140 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 1.000 1.000 1.000
1,0m3
1=1
141 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 1.000 1.000 1.000
điện ≤50A
1=1
142 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
143 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1.000 1.000 1.000
1=1
144 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 1.000 1.000 1.000

140 = 140
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 1.000 1.000 1.000
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Hầm : 4,8*2,7*1,96 = 25,402
0,7*0,8*1,96 = 1,098
Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*2,6 = 2,041
0,705*0,705*3,14*0,67 = 1,046
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 1.000 1.000 1.000
đất cấp III
Rãnh chôn ống : 2*0,5*0,6 = 0,6
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2.648 1.000 1.000 1.000
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
Hầm : 4,8*2,7*0,2 = 2,592
0,7*0,8*0,1 = 0,056
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 1.000 1.000 1.000
75
Hầm : (4,7+2)*2*0,25*1,36 = 4,556
2*2*0,2*1,48+2*0,05*0,4 = 1,224
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1.000 1.000 1.000
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75

Hầm : (0,9*2+2)*0,06*0,2 = 0,046


Hố ga : (0,6*2+0,39)*0,105*1,58 = 0,264
Giếng thấm :
3,14*(1,41*0,205*0,1+1,21*0,3*0,105) =
0,21

6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 1.000 1.000 1.000
dày <=33cm, vữa XM mác 75
Hầm : 2*3,8 = 7,6
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 1.000 1.000 1.000
mác 200
Hầm : (4,7+2)*2*(0,25*0,12+0,15*0,08) =
0,563
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 1.000 1.000 1.000
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

Hầm : (9,32+6,3)/1000 = 0,016


9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà 100m2 0.054 1.000 1.000 1.000
dầm, giằng
Hầm : (4,7+2)*2*0,4/100 = 0,054
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.052 1.000 1.000 1.000
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
Đan Đ1 : 2,2*1,8*0,08 = 0,317
Đ2 : 2,2*1,5*0,08 = 0,264
Đ3 : 2,2*1*0,08 = 0,176
Đ4 : 0,6*0,6*0,08 = 0,029
Đ5 : 0,6*0,6*3,14*0,08 = 0,09
Đ6 : 2*0,9*0,08 = 0,144
Chi tiết 1 :
(0,35*0,35*0,04+0,25*0,25*0,04)*2 =
0,015

Chi tiết 3 : 1*0,42*0,04 = 0,017


11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.030 1.000 1.000 1.000
nắp đan, tấm chớp
Đan Đ1 : (1,8+2,2)*2*0,08/100 = 0,006
Đ2 : (1,5+2,2)*2*0,08/100 = 0,006
Đ3 : (1+2,2)*2*0,08/100 = 0,005
Đ4 : 0,6*4*0,08/100 = 0,002
Đ5 : 3,14*1,2*0,08/100 = 0,003
Đ6 : (0,9+2)*2*0,08/100 = 0,005
Chi tiết 1 : 0,35*4*0,08/100*2 = 0,002
Chi tiết 3 : (1+0,42)*2*0,04/100 = 0,001
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 1.000 1.000 1.000
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
65,28/1000 = 0,065
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 1.000 1.000 1.000
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100
Đ4 : 1 = 1
Chi tiết 1,3 : 4 = 4
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 1.000 1.000 1.000
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
Đ5 : 1 = 1
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 1.000 1.000 1.000
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
Đ1,2,3,6 : 4 = 4
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 1.000 1.000 1.000
2cm, vữa XM mác 75
Đáy bể : 2*3,8+0,495*0,39 = 7,793
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 1.000 1.000 1.000
XM mác 75
Thành bể : (2*6+3,8*2)*1,48 = 29,008
Hố ga : 1,77*1,58 = 2,797
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 1.000 1.000 1.000
Thành bể : 31,8046 = 31,805
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 1.000 1.000 1.000
Giếng thấm : 0,5*0,5*3,1416*0,4/100 =
0,003
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 1.000 1.000 1.000

Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*0,6/100 =


0,005
Sỏi 4*6: 2*0,9*0,2/100 = 0,004
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 1.000 1.000 1.000

Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*0,6/100 =


0,005
Sỏi 2*3 : 2*0,9*0,2/100 = 0,004
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 1.000 1.000 1.000

Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*0,9/100 =


0,007
23 TT Than xỉ m3 0.270 1.000 1.000 1.000
Hầm : 2*0,9*0,15 = 0,27
24 TT Than củi m3 0.270 1.000 1.000 1.000
Hầm : 2*0,9*0,15 = 0,27
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn 2.000 1.000 1.000 1.000
thủ công, D= 200mm ống
Chi tiết 2 : 2 = 2
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 1.000 1.000 1.000
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
2/100 = 0,02
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 1.000 1.000 1.000
114mm bằng phương pháp dán keo
3=3
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662 1.000 1.000 1.000
K=0,85
Hầm : (2,5+4,7)*2*0,1*1,76 = 2,534
4,7*2,5*0,2 = 2,35
Hố ga : 1,8*0,1*1,86 = 0,335
Giếng thấm : 3,8*0,1*0,58 = 0,22
3,14*0,605*0,605*0,2 = 0,23
3,14*0,5*0,5*0,5 = 0,392
Rãnh chôn ống : 2*0,5*0,6 = 0,6
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM KÈ CHẮN ĐẤT + BẬC CẤP
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 15.042 1.000 1.000 1.000
đất cấp III
Kè: 30,6*0,75*0,6 = 13,77
Chân bậc cấp: 2*0,3*0,14 = 0,084
Chắn Bậc cấp: 3,3*0,45*0,4*2 = 1,188
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 3.054 1.000 1.000 1.000
Kè: 30,6*0,75*0,1 = 2,295
Chắn Bậc cấp: 3,3*0,45*0,1*2 = 0,297
Mặt Bậc cấp: 3,55*1,3*0,1 = 0,462
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 27.968 1.000 1.000 1.000
75
Kè: 30,6*(0,65*0,5+0,475*1,24) = 27,968

4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung m3 2.456 1.000 1.000 1.000
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Chân bậc cấp: 2*0,3*0,2 = 0,12


Chắn Bậc cấp: 3,3*(1,38+0,3)/2*0,35*2 =
1,94
Mặt Bậc cấp: 2*0,3*0,12/2*11 = 0,396
5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.045 1.000 1.000 1.000
K=0,85
Kè: 30,6*0,1*0,5/100 = 0,015
Chắn Bậc cấp: 3,3*0,1*0,3*2/100 = 0,002

Tôn nền bậc cấp: 3,3*1,3*1,28/2/100 =


0,027
6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 1.836 1.000 1.000 1.000
mác 200
Kè: 30,6*0,3*0,2 = 1,836
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.122 1.000 1.000 1.000
móng dài, bệ máy
Kè: 30,6*0,4/100 = 0,122
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.032 1.000 1.000 1.000
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

Kè: 31,92/1000 = 0,032


9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.152 1.000 1.000 1.000
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m

Kè: 151,97/1000 = 0,152


10 BB.19106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.224 1.000 1.000 1.000
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=60mm
0,7*32/100 = 0,224
11 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.003 1.000 1.000 1.000

Đầu ống D60:


3,14*0,15*0,15*0,3/2*32/100 = 0,003
12 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 5.346 1.000 1.000 1.000
XM mác 50
Chắn Bậc cấp: 3,3*0,81*2 = 5,346
13 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 10.680 1.000 1.000 1.000
vữa XM mác 75
Mặt Bậc cấp: 5,34*2 = 10,68
14 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 42.900 1.000 1.000 1.000
XM mác 75
Mặt kè : 28,6*1,5 = 42,9
15 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 0.355 1.000 1.000 1.000
Thép D60*2(2.957kg/m):
(28,6+3,9*2+0,9*15)*2,957/1000 = 0,148

Thép hộp 20*20*1(0.628kg/m):


(28,6*2+3,9*2*2+0,81*245+0,25*239)*0,
628/1000 = 0,208
16 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 32.760 1.000 1.000 1.000
Lan can: (28,6+3,9*2)*0,9 = 32,76
17 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 16.380 1.000 1.000 1.000
hợp
Lan can: (28,6+3,9*2)*0,9/2 = 16,38
THM TỔNG HẠNG MỤC
TỔNG CÔNG TRÌNH
ÔNG TRÌNH
XÃ ĐĂK HÀ

ĐƠN GIÁ ĐỊNH MỨC

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_LD DM1390KT_LD
Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD

Kontum|DG1390KT_XD DM1390KT_XD
PHỤ CẤP THEO MỨC LƯƠNG
TỐI THIỂU CƠ BẢN
HS BẬC LƯƠNG TTC LƯƠNG TTV LƯƠNG CƠ LƯƠNG NGÀY
STT TÊN NHÂN CÔNG TỔNG LƯƠNG
LƯƠNG BẢN LƯU ĐỘNG KHU VỰC LƯƠNG PHỤ KHOÁN TT CÔNG

1,400,000.0 1,400,000.0 40.00% 30.00% 12.00% 4.00%


1 Nhân công bậc 4,0/7 nhóm I 2.55 1,400,000.0 1,400,000.0 3,570,000.0 560,000.0 420,000.0 428,400.0 142,800.0 5,121,200 196,969
2 Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 2.51 1,400,000.0 1,400,000.0 3,514,000.0 560,000.0 420,000.0 421,680.0 140,560.0 5,056,240 194,471
tấn đến dưới 25 tấn, bậc I, nhóm 2
3 Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 3.44 1,400,000.0 1,400,000.0 4,816,000.0 560,000.0 420,000.0 577,920.0 192,640.0 6,566,560 252,560
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

4 Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 2.16 1,400,000.0 1,400,000.0 3,024,000.0 560,000.0 420,000.0 362,880.0 120,960.0 4,487,840 172,609
5 Nhân công bậc 5,0/7 nhóm I 3.01 1,400,000.0 1,400,000.0 4,214,000.0 560,000.0 420,000.0 505,680.0 168,560.0 5,868,240 225,702
6 Công nhân lái xe con, xe taxi, xe tải, 2.57 1,400,000.0 1,400,000.0 3,598,000.0 560,000.0 420,000.0 431,760.0 143,920.0 5,153,680 198,218
xe cẩu dưới 3,5 tấn, bậc II

1
NHÂN CÔNG LÁI MÁY HIỆN TẠI
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
(Thông tư 05/2016 ngày 10 tháng 3 năm 2016 của Bộ Xây dựng, tính nhân công đơn giá lắp đặt nhóm II)

HS BẬC LƯƠNG TTV LƯƠNG CƠ LƯƠNG NGÀY


STT TÊN NHÂN CÔNG TỔNG LƯƠNG
LƯƠNG BẢN CÔNG

2,551,000.0
1 Nhân công bậc 4,0/7 nhóm I 2.55 2,551,000.0 6,505,050.0 6,505,050 250,194
2 Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 2.51 2,551,000.0 6,403,010.0 6,403,010 246,270
tấn đến dưới 25 tấn, bậc I, nhóm 2
3 Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 3.44 2,551,000.0 8,775,440.0 8,775,440 337,517
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

4 Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 2.16 2,551,000.0 5,510,160.0 5,510,160 211,929
5 Nhân công bậc 5,0/7 nhóm I 3.01 2,551,000.0 7,678,510.0 7,678,510 295,327
6 Công nhân lái xe con, xe taxi, xe tải, 2.57 2,551,000.0 6,556,070.0 6,556,070 252,157
xe cẩu dưới 7,5 tấn, bậc II

1
BẢNG TỔNG HỢP CA MÁY
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
(Căn cứ theo QĐ 1134/2015/QĐ-BXD ngày 8/10/2015 của Bộ Xây dựng)
CP TIỀN LƯƠNG, NHIÊN
ĐƠN CHỈ TIÊU SỬ LIỆU
STT TÊN NHÂN CÔNG GIÁ CA MÁY
VỊ DỤNG TIỀN LƯƠNG NHIÊN LIỆU
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất ca 30,044.4 250,194.2 80,192.2 360,431
- 23,0 kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 974,445.5 583,786.5 482,392.7 2,040,625
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính ca 14,840.0 211,929.2 1,670.7 228,440
khoan - 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 ca 24,687.5 211,929.2 5,012.0 241,629
kW
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - ca 18,282.7 211,929.2 15,036.0 245,248
5,0 kW
6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 1,073,011.2 507,256.5 847,446.6 2,427,714
tích gầu - 0,80 m3
7 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 19,381.8 211,929.2 11,694.7 243,006
suất - 1,5 kW
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng ca 56,644.0 211,929.2 55,789.4 324,363
- 60 kg
9 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 ca 75,600.0 211,929.2 18,377.4 305,907
lít
10 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 29,680.0 211,929.2 8,353.4 249,963
11 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 775,692.0 507,256.5 599,731.4 1,882,680
12 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - ca 149,083.9 211,929.2 35,084.1 396,097
H nâng 80 m
13 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 ca 448,698.6 211,929.2 78,521.5 739,149
T - H nâng 100 m
14 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 537,900.0 252,156.5 599,731.4 1,389,788

1
BẢNG PHÂN TÍCH MÁY
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
(Căn cứ theo QĐ 1134/2015/QĐ-BXD ngày 8/10/2015 của Bộ Xây dựng)
NGUYÊN SỐ HSNL
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC THÀNH TIỀN
GIÁ/ĐƠN GIÁ CA/NĂM PHỤ
1 Biến thế hàn xoay chiều - công 16,000,000.0 180.000 360,431
suất - 23,0 kW
Chỉ tiêu sử dụng 30,044
- Định mức khấu hao 24.0000 21,333
- Định mức sửa chữa 4.8000 4,267
- Định mức chi phí khác 5.0000 4,444
Nhân công lái máy 250,194
- Nhân công bậc 4,0/7 nhóm I 1.0000 250,194
Nhiên liệu máy 80,192
- Điện 48.0000 1,622.0 1.030 80,192
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T 1,158,800,000.0 220.000 2,040,625

Chỉ tiêu sử dụng 974,445


- Định mức khấu hao 10.0000 474,055
- Định mức sửa chữa 4.5000 237,027
- Định mức chi phí khác 5.0000 263,364
Nhân công lái máy 583,787
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 246,270
tấn đến dưới 25 tấn, bậc I, nhóm 2

- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 337,517


tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

Nhiên liệu máy 482,393


- Dầu Diezel 37.0000 12,782.0 1.020 482,393
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường 4,200,000.0 120.000 228,440
kính khoan - 13 mm
Chỉ tiêu sử dụng 14,840
- Định mức khấu hao 30.0000 10,500

1
NGUYÊN SỐ HSNL
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC THÀNH TIỀN
GIÁ/ĐƠN GIÁ CA/NĂM PHỤ
- Định mức sửa chữa 8.4000 2,940
- Định mức chi phí khác 4.0000 1,400
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 1,671
- Điện 1.0000 1,622.0 1.030 1,671
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 7,900,000.0 80.000 241,629
kW
Chỉ tiêu sử dụng 24,688
- Định mức khấu hao 14.0000 13,825
- Định mức sửa chữa 7.0000 6,913
- Định mức chi phí khác 4.0000 3,950
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 5,012
- Điện 3.0000 1,622.0 1.030 5,012
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 18,200,000.0 220.000 245,248
5,0 kW
Chỉ tiêu sử dụng 18,283
- Định mức khấu hao 14.0000 11,582
- Định mức sửa chữa 4.1000 3,392
- Định mức chi phí khác 4.0000 3,309
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 15,036
- Điện 9.0000 1,622.0 1.030 15,036
6 Máy đào một gầu, bánh xích - 1,068,900,000.0 260.000 2,427,714
dung tích gầu - 0,80 m3
Chỉ tiêu sử dụng 1,073,011
- Định mức khấu hao 17.0000 629,007
- Định mức sửa chữa 5.8000 238,447
- Định mức chi phí khác 5.0000 205,558
Nhân công lái máy 507,257
2
NGUYÊN SỐ HSNL
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC THÀNH TIỀN
GIÁ/ĐƠN GIÁ CA/NĂM PHỤ
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
- Nhân công bậc 5,0/7 nhóm I 1.0000 295,327
Nhiên liệu máy 847,447
- Dầu Diezel 65.0000 12,782.0 1.020 847,447
7 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công 6,500,000.0 110.000 243,006
suất - 1,5 kW
Chỉ tiêu sử dụng 19,382
- Định mức khấu hao 20.0000 11,818
- Định mức sửa chữa 8.8000 5,200
- Định mức chi phí khác 4.0000 2,364
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 11,695
- Điện 7.0000 1,622.0 1.030 11,695
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng 28,900,000.0 150.000 324,363
lượng - 60 kg
Chỉ tiêu sử dụng 56,644
- Định mức khấu hao 20.0000 38,533
- Định mức sửa chữa 5.4000 10,404
- Định mức chi phí khác 4.0000 7,707
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 55,789
- Xăng 3.5000 15,782.0 1.010 55,789
9 Máy trộn bê tông - dung tích - 26,400,000.0 110.000 305,907
250,0 lít
Chỉ tiêu sử dụng 75,600
- Định mức khấu hao 20.0000 48,000
- Định mức sửa chữa 6.5000 15,600
- Định mức chi phí khác 5.0000 12,000
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 18,377
3
NGUYÊN SỐ HSNL
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC THÀNH TIỀN
GIÁ/ĐƠN GIÁ CA/NĂM PHỤ
- Điện 11.0000 1,622.0 1.030 18,377
10 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít 11,200,000.0 120.000 249,963

Chỉ tiêu sử dụng 29,680


- Định mức khấu hao 20.0000 18,667
- Định mức sửa chữa 6.8000 6,347
- Định mức chi phí khác 5.0000 4,667
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 8,353
- Điện 5.0000 1,622.0 1.030 8,353
11 Máy ủi - công suất - 108,0 CV 743,000,000.0 250.000 1,882,680
Chỉ tiêu sử dụng 775,692
- Định mức khấu hao 17.0000 454,716
- Định mức sửa chữa 5.8000 172,376
- Định mức chi phí khác 5.0000 148,600
Nhân công lái máy 507,257
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
- Nhân công bậc 5,0/7 nhóm I 1.0000 295,327
Nhiên liệu máy 599,731
- Dầu Diezel 46.0000 12,782.0 1.020 599,731
12 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - 163,700,000.0 280.000 396,097
H nâng 80 m
Chỉ tiêu sử dụng 149,084
- Định mức khấu hao 18.0000 94,712
- Định mức sửa chữa 4.3000 25,140
- Định mức chi phí khác 5.0000 29,232
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 35,084
- Điện 21.0000 1,622.0 1.030 35,084
13 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 514,900,000.0 280.000 739,149
3,0 T - H nâng 100 m

4
NGUYÊN SỐ HSNL
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC THÀNH TIỀN
GIÁ/ĐƠN GIÁ CA/NĂM PHỤ
Chỉ tiêu sử dụng 448,699
- Định mức khấu hao 17.0000 281,356
- Định mức sửa chữa 4.1000 75,396
- Định mức chi phí khác 5.0000 91,946
Nhân công lái máy 211,929
- Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I 1.0000 211,929
Nhiên liệu máy 78,522
- Điện 47.0000 1,622.0 1.030 78,522
14 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T 489,000,000.0 260.000 1,389,788
Chỉ tiêu sử dụng 537,900
- Định mức khấu hao 17.0000 287,758
- Định mức sửa chữa 7.3000 137,296
- Định mức chi phí khác 6.0000 112,846
Nhân công lái máy 252,157
- Công nhân lái xe con, xe taxi, xe 1.0000 252,157
tải, xe cẩu dưới 7,5 tấn, bậc II
Nhiên liệu máy 599,731
- Dầu Diezel 46.0000 12,782.0 1.020 599,731

5
LƯƠNG ĐIỀU CHỈNH BÙ GIÁ
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC CA/GIÁ NL LƯƠNG
GỐC GIÁ NL HSNL PHỤ NHÂN CÔNG NHIÊN LIỆU
NC
9 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II -198,218.5 34,161.1
Nhân công lái máy
- Danh sách nhân công máy tính 1.0000 198,218.5 0.0 -198,218.5
cước vận chuyển
Nhiên liệu máy
- Điện 48.3000 1,339.0 2,000.0 1.070 34,161.1
0 Ca máy 66,726.5 -138,111.8
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe con, xe taxi, xe 1.0000 221,329.2 252,156.5 30,827.3
tải, xe cẩu dưới 7,5 tấn, bậc II
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 252,560.0 288,459.2 35,899.2
tấn đến dưới 25 tấn, bậc II, nhóm 2

Nhiên liệu máy


- Dầu Diezel 37.0000 19,200.0 15,645.0 1.050 -138,111.8
1 Biến thế hàn xoay chiều - công 43,107.7 742.6
suất - 23,0 kW
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

Nhiên liệu máy


- Điện 1.0500 1,339.0 2,000.0 1.070 742.6
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T 43,107.7 2,164.2

Nhân công lái máy


- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

Nhiên liệu máy


- Điện 3.0600 1,339.0 2,000.0 1.070 2,164.2

1
LƯƠNG ĐIỀU CHỈNH BÙ GIÁ
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC CA/GIÁ NL LƯƠNG
GỐC GIÁ NL HSNL PHỤ NHÂN CÔNG NHIÊN LIỆU
NC
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường 43,107.7 6,365.4
kính khoan - 13 mm
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

Nhiên liệu máy


- Điện 9.0000 1,339.0 2,000.0 1.070 6,365.4
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 43,107.7 -241,882.2
kW
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

- 1.0000 0.0 0.0 0.0


Nhiên liệu máy
- Dầu Diezel 64.8000 19,200.0 15,645.0 1.050 -241,882.2
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 43,107.7 4,774.1
5,0 kW
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

Nhiên liệu máy


- Điện 6.7500 1,339.0 2,000.0 1.070 4,774.1
6 Máy đào một gầu, bánh xích - 0.0 -4,117.6
dung tích gầu - 0,80 m3
Nhân công lái máy
- 1.0000 0.0 0.0 0.0
Nhiên liệu máy
- Xăng 3.5000 20,918.2 19,776.0 1.030 -4,117.6
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng 43,107.7 7,638.5
lượng - 60 kg
2
LƯƠNG ĐIỀU CHỈNH BÙ GIÁ
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC CA/GIÁ NL LƯƠNG
GỐC GIÁ NL HSNL PHỤ NHÂN CÔNG NHIÊN LIỆU
NC
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

Nhiên liệu máy


- Điện 10.8000 1,339.0 2,000.0 1.070 7,638.5
9 Máy trộn bê tông - dung tích - 43,107.7 3,734.4
250,0 lít
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

Nhiên liệu máy


- Điện 5.2800 1,339.0 2,000.0 1.070 3,734.4
10 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít 43,107.7 -172,453.1

Nhân công lái máy


- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

- 1.0000 0.0 0.0 0.0


Nhiên liệu máy
- Dầu Diezel 46.2000 19,200.0 15,645.0 1.050 -172,453.1
11 Máy ủi - công suất - 108,0 CV 43,107.7 14,852.7
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

Nhiên liệu máy


- Điện 21.0000 1,339.0 2,000.0 1.070 14,852.7
12 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - 43,107.7 33,453.9
H nâng 80 m

3
LƯƠNG ĐIỀU CHỈNH BÙ GIÁ
STT TÊN MÁY ĐỊNH MỨC CA/GIÁ NL LƯƠNG
GỐC GIÁ NL HSNL PHỤ NHÂN CÔNG NHIÊN LIỆU
NC
Nhân công lái máy
- Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 1.0000 294,409.2 337,516.9 43,107.7
tấn đến dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2

Nhiên liệu máy


- Điện 47.3000 1,339.0 2,000.0 1.070 33,453.9
13 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 0.0 -171,333.2
3,0 T - H nâng 100 m
Nhân công lái máy
- 1.0000 0.0 0.0 0.0
Nhiên liệu máy
- Dầu Diezel 45.9000 19,200.0 15,645.0 1.050 -171,333.2

4
CP TIỀN LƯƠNG, NHIÊN CP TIỀN LƯƠNG, NHIÊN
ĐƠN GIÁ MÁY THỜI CHÊNH LỆCH
STT TÊN NHÂN CÔNG GIÁ GỐC LIỆU GỐC LIỆU HIỆN TẠI GIÁ CA MÁY
VỊ ĐIỂM TÍNH BÙ TIỀN LƯƠNG NHIÊN LIỆU TIỀN LƯƠNG NHIÊN LIỆU TIỀN LƯƠNG NHIÊN LIỆU
9 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 258,500.0 258,500.0 198,218.5 69,200.9 0.0 103,362.0 -198,218.5 34,161.1 94,443
0 Ca máy 0 0.0 0.0 473,889.2 745,920.0 540,615.8 607,808.3 66,726.5 -138,111.8 -71,385
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất ca 342,765.0 342,765.0 294,409.2 1,504.4 337,516.9 2,247.0 43,107.7 742.6 386,615
- 23,0 kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 2,024,661.0 2,024,661.0 294,409.2 4,384.2 337,516.9 6,548.4 43,107.7 2,164.2 2,069,933
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính ca 211,630.0 211,630.0 294,409.2 12,894.6 337,516.9 19,260.0 43,107.7 6,365.4 261,103
khoan - 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 ca 225,125.0 225,125.0 294,409.2 1,306,368.0 337,516.9 1,064,485.8 43,107.7 -241,882.2 26,350
kW
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - ca 228,555.0 228,555.0 294,409.2 9,670.9 337,516.9 14,445.0 43,107.7 4,774.1 276,437
5,0 kW
6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 2,429,189.0 2,429,189.0 0.0 75,410.0 0.0 71,292.5 0.0 -4,117.6 2,425,071
tích gầu - 0,80 m3
7 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 226,613.0 226,613.0 294,409.2 15,473.5 337,516.9 23,112.0 43,107.7 7,638.5 277,359
suất - 1,5 kW
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng ca 309,088.0 309,088.0 294,409.2 15,473.5 337,516.9 23,112.0 43,107.7 7,638.5 359,834
- 60 kg
9 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 ca 287,383.0 287,383.0 294,409.2 7,564.8 337,516.9 11,299.2 43,107.7 3,734.4 334,225
lít
10 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 232,655.0 232,655.0 294,409.2 931,392.0 337,516.9 758,939.0 43,107.7 -172,453.1 103,310
11 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 1,872,573.0 1,872,573.0 294,409.2 30,087.3 337,516.9 44,940.0 43,107.7 14,852.7 1,930,533
12 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - ca 386,023.0 386,023.0 294,409.2 67,768.1 337,516.9 101,222.0 43,107.7 33,453.9 462,585
H nâng 80 m
13 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 ca 741,131.0 741,131.0 0.0 925,344.0 0.0 754,010.8 0.0 -171,333.2 569,798
T - H nâng 100 m

1
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

NHÀ HỌC 02 PHÒNG


1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy 100m3 0.5489
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)

Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 7.4800 4.1059
Ca máy
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.5200 0.2854
gầu - 0,80 m3
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.6303
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.5100 22.0918
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, m3 12.8520
đất C3
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 15.9365
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, m3 9.0523
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50

Vật liệu
Cát vàng m3 0.6241 5.6493
Đá 4x6 m³ 0.8930 8.0837
Nước lít 139.8800 1,266.2287
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 793.9254
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 10.5911
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, m3 17.6148
vữa BT mác 200
1
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 8.9012
Đá 1x2 m3 0.9133 16.0872
Nước lít 189.6250 3,340.2065
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 5,073.5028
Vật liệu khác % 1.0000 17.6148
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.6400 28.8883
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 1.5677
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 1.6734
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.0418
kính <=10mm
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 0.8947
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 41.9789
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 11.3200 0.4728
Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0167

7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.0874
kính <=18mm
Vật liệu
Dây thép kg 14.2800 15.5285
Que hàn kg 4.6400 5.0457
Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 1,109.1786
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 8.3400 9.0692
Ca máy

2
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1200 1.2179
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 0.3480

8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.8025
móng cột vuông, chữ nhật
Vật liệu
Đinh kg 15.0000 12.0372
Gỗ chống m3 0.3350 0.2688
Gỗ đà nẹp m3 0.2100 0.1685
Gỗ ván m3 0.7920 0.6356
Vật liệu khác % 1.0000 0.8025
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 29.7000 23.8337
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.4984
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0

Vật liệu
Cát vàng m3 0.3277 6.7173
Đá chẻ 15x20x25 viên 108.0000 2,213.8218
Nước lít 75.4000 1,545.5756
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,349.5253
Nhân công
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 27.6728
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0350 0.7174
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không m3 1.9475
nung 2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33
cm, VXM cát mịn M75 - độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát vàng m3 0.3277 0.6382

3
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 1,071.1250


Nước lít 75.4000 146.8415
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 128.2152
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 3.2523
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 0.8232
chặt K=0,85
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 7.7000 6.3386
Ca máy
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 3.1693
kg
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 0.7740
chặt K=0,85
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 7.7000 5.9597
Ca máy
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 2.9799
kg
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, 100m3 0.7740
bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy
ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp III

Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.8100 0.6269
Ca máy
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.3360 0.2601
gầu - 0,80 m3
Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 0.0450 0.0348
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.7740
phạm vi <=1000m, đất cấp III
Ca máy

4
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1.2000 0.9288


15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự 100m3 0.8550
đổ 7T, đất cấp III
Ca máy
Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 0.4800 0.4104
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.9592
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Vật liệu
Cát vàng m3 0.6241 13.0802
Đá 4x6 m³ 0.8930 18.7166
Nước lít 139.8800 2,931.7729
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,838.2216
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 24.5223
17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa m3 9.7326
BT mác 200
Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 4.9181
Đá 1x2 m3 0.9133 8.8885
Nước lít 189.6250 1,845.5443
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 2,803.2321
Vật liệu khác % 1.0000 9.7326
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 34.6481
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 1.7519
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.9246
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 1.0706
80 m
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.9733

5
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Vật liệu
Đinh kg 12.0000 11.6791
Gỗ chống m3 0.4590 0.4467
Gỗ đà nẹp m3 0.0865 0.0842
Gỗ ván m3 0.7920 0.7708
Vật liệu khác % 1.0000 0.9733
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 13.6100 13.2461
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.1861
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 3.9863
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 187.0305
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 3.0148
Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0744

20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.1407
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Vật liệu
Dây thép kg 14.2800 16.2898
Que hàn kg 4.7000 5.3615
Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 1,163.5548
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 11.4530
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 1.2925
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 0.3650

6
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2.1840


thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao
<=4 m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 1.1036
Đá 1x2 m3 0.9133 1.9946
Đinh kg 0.0480 0.1048
Đinh đỉa cái 0.3520 0.7688
Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 0.0437
Nước lít 189.6250 414.1410
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 629.0466
Vật liệu khác % 1.0000 2.1840
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 9.8280
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 0.3931
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.2075
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 4.3680
thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao
<=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 2.2073
Đá 1x2 m3 0.9133 3.9892
Đinh kg 0.0480 0.2097
Đinh đỉa cái 0.3520 1.5375
Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 0.0874
Nước lít 189.6250 828.2820
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,258.0932
Vật liệu khác % 1.0000 4.3680

7
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.8200 21.0538
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 0.7862
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.4150
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 0.4805
80 m
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.1829
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 3.9169
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 183.7743
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 15.2600 2.7904
Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0731

Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 0.0073


80 m
Máy khác % 2.0000 0.3657
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.9265
<=18mm chiều cao <=16 m
Vật liệu
Dây thép kg 14.2800 13.2306
Que hàn kg 4.8200 4.4658
Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 945.0402
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.1900 9.4411
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1600 1.0748
kW

8
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 0.2965

Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 0.0371


80 m
Máy khác % 2.0000 1.8530
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.1648
Vật liệu
Đinh kg 15.0000 17.4720
Gỗ chống m3 0.4960 0.5777
Gỗ đà nẹp m3 0.1490 0.1736
Gỗ ván m3 0.7920 0.9225
Vật liệu khác % 1.0000 1.1648
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 31.9000 37.1571
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất m3 12.5480
bằng máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 6.3408
Đá 1x2 m3 0.9133 11.4598
Nước lít 189.6250 2,379.4145
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 3,614.1377
Vật liệu khác % 1.0000 12.5480
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 44.6709
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 2.2586
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 1.1921
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 1.3803
80 m

9
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.2691
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 5.7635
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 270.4154
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 4.3589
Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.1076

28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.5942
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Vật liệu
Dây thép kg 14.2800 22.7652
Que hàn kg 4.7000 7.4927
Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 1,626.0840
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 16.0058
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 1.8062
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 0.5101

29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.3111


Vật liệu
Đinh kg 14.2900 18.7350
Gỗ chống m3 0.9570 1.2547
Gỗ đà nẹp m3 0.1890 0.2478
Gỗ ván m3 0.7920 1.0384
Vật liệu khác % 1.0000 1.3111
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 34.3800 45.0742
10
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ m3 2.2491


thủ công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 1.1365
Đá 1x2 m3 0.9133 2.0540
Nước lít 189.6250 426.4856
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 647.7970
Vật liệu khác % 1.0000 2.2491
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.4800 5.5778
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 0.2002
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.2137
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 0.2474
80 m
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.2499
Vật liệu
Đinh kg 8.0500 2.0117
Gỗ chống m3 0.6680 0.1669
Gỗ đà nẹp m3 0.1120 0.0280
Gỗ ván m3 0.7920 0.1979
Vật liệu khác % 1.0000 0.2499
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 26.9500 6.7348
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.5896
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 12.6284
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 592.5078
Nhân công

11
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 14.6300 8.6253


Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.2358

Máy khác % 2.0000 1.1791


33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, m3 9.2050
máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 4.6515
Đá 1x2 m3 0.9133 8.4067
Nước lít 189.6250 1,745.4943
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 2,651.2644
Vật liệu khác % 1.0000 9.2050
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.8000 34.9789
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 0.8192
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.8745
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 1.0125
80 m
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 0.1958
nước đường kính cốt thép <=10mm
chiều cao <=4 m
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 4.1938
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 196.7690
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 21.7200 4.2526
Ca máy

12
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0783

35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 0.2827
nước đường kính cốt thép >10mm chiều
cao <=4 m
Vật liệu
Dây thép kg 14.2800 4.0364
Que hàn kg 4.6170 1.3050
Thép tròn đường kính > 10 mm kg 1,020.0000 288.3132
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 20.6300 5.8313
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1230 0.3174
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 0.0905

36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 1.5931
hắt, máng nước, tấm đan
Vật liệu
Đinh kg 8.0500 12.8242
Gỗ chống m3 0.6680 1.0642
Gỗ đà nẹp m3 0.1120 0.1784
Gỗ ván m3 0.7920 1.2617
Vật liệu khác % 1.0000 1.5931
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 28.4700 45.3547
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.6045
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều
cao ≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu
Cát vàng m3 0.1984 8.8477
Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 360.0000 16,057.6128

13
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Nước lít 44.4600 1,983.1152


Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.8764 1,243.4132
Vật liệu khác % 5.5000 245.3246
Nhân công
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3100 58.4319
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 1.0705
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.0385
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều
cao ≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu
Cát vàng m3 0.1972 0.2048
Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 394.0000 409.1552
Nước lít 44.2000 45.9002
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.7134 28.7794
Vật liệu khác % 5.0000 5.1923
Nhân công
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.4300 1.4850
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 0.0249
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.9072
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều
cao ≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu
Cát vàng m3 0.1972 0.1789
Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 394.0000 357.4368
Nước lít 44.2000 40.0982
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.7134 25.1416
Vật liệu khác % 5.0000 4.5360
Nhân công
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.4300 1.2973
Ca máy

14
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 0.0218


40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.7848
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều
cao ≤16m, vữa XM mác 50
Vật liệu
Cát vàng m3 0.1984 4.9163
Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 360.0000 8,922.5280
Nước lít 44.4600 1,101.9322
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.8764 690.9115
Vật liệu khác % 6.5000 161.1012
Nhân công
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 33.4595
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 0.5948
Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 0.0400 0.9914
nâng 100 m
Máy khác % 0.5000 12.3924
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.6377
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng
M75 - độ lớn ML>2
Vật liệu
Cát vàng m3 0.3390 2.2502
Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 539.0000 3,577.7095
Nước lít 78.0000 517.7390
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 68.1060 452.0658
Vật liệu khác % 5.5000 36.5072
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.0000 19.9130
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0300 0.1991
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.6000
1,1ly, 15,2kg/cây

15
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Vật liệu
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 303.6000
1,1ly, 15,2kg/cây
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), m 259.2000
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
Vật liệu
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 259.2000
1,1ly, 15,2kg/cây
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.4239
Vật liệu
Bu lông M20x80 cái 48.0000 68.3464
Que hàn kg 6.0000 8.5433
Thép hộp kg 0.1500 0.2136
Vật liệu khác % 5.0000 7.1194
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.7300 3.8872
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 2.0000 2.8478
kW
Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 0.3380 0.4813
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, 100m2 2.8836
chiều dài bất kỳ
Vật liệu
Đinh, đinh vít cái 450.0000 1,297.6380
Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 341.7113
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 12.9764
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.0440
Vật liệu
GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 1.0000 25.0440
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài 100m2 1.9541
bất kỳ

16
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Vật liệu
Đinh, đinh vít cái 450.0000 879.3540
Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 231.5632
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 8.7935
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.6200

Vật liệu
Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 1.0000 141.6200

49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 22.6800


sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)
Vật liệu
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1.0000 22.6800
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)

50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao m2 2.8000


gồm kính và phụ kiện
Vật liệu
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.0000 2.8000
kính và phụ kiện
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.6800
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo
vệ)
Vật liệu
Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1.0000 31.6800
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)

17
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

52 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 6.0000


Vật liệu
Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 1.0000 6.0000
53 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 m2 54.3600
nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.0930 5.0555
Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.1620 8.8063
Vật liệu khác % 1.0000 54.3600
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0940 5.1098
54 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 54.3600

Vật liệu
Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 108.7200
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.2000 65.2320
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3000 16.3080
55 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.2107
Vật liệu
Đất đèn kg 3.7800 0.7966
Ô xy Chai 0.7800 0.1644
Que hàn kg 22.6600 4.7752
Thép hộp kg 625.3900 131.7905
Thép tấm kg 316.0000 66.5917
Thép tròn kg 61.4000 12.9390
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 36.7840 7.7516
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 5.6000 1.1801
kW

18
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

56 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.1200
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 0.0563
Nước lít 0.6500 13.0780
Que hàn kg 0.2000 4.0240
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 12.4251
Vật liệu khác % 5.0000 100.6000
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.4000 8.0480
Ca máy
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 0.1000 2.0120
kW
57 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.5312
lót, 2 nước phủ
Vật liệu
Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.0930 2.5604
Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.1620 4.4601
Vật liệu khác % 1.0000 27.5312
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0940 2.5879
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.6480
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 1.8275
Nước lít 4.6800 424.2326
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 403.0536
Vật liệu khác % 0.5000 45.3240
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 47.1370

19
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.2719
Máy khác % 5.0000 453.2400
59 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.4320
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 0.5530
Nước lít 4.6800 128.3818
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 121.9725
Vật liệu khác % 0.5000 13.7160
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 14.2646
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0823
Máy khác % 5.0000 137.1600
60 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.1277
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 6.0297
Nước lít 4.4200 1,375.1844
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 930.9999
Vật liệu khác % 0.5000 155.5639
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2000 62.2255
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.9334
Máy khác % 2.0000 622.2554

20
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

61 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.0997
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 2.7733
Nước lít 4.4200 632.5007
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 428.2030
Vật liệu khác % 0.5000 71.5499
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 37.2059
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.4293
Máy khác % 5.0000 715.4985
62 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 2.3123
mác 50
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 0.0448
Nước lít 4.4200 10.2203
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 6.9192
Vật liệu khác % 0.5000 1.1561
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 0.6012
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0069
Máy khác % 5.0000 11.5615
63 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.1880
XM mác 50
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0205 0.2911
Nước lít 4.6800 66.3998
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 3.1684 44.9527
Vật liệu khác % 0.5000 7.0940

21
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 7.3778
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0426
Máy khác % 5.0000 70.9400
64 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM m2 25.0000
cát mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML
= 1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 0.5040
Nước lít 4.6800 117.0000
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 111.1590
Vật liệu khác % 0.5000 12.5000
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 12.5000
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0750
Máy khác % 5.0000 125.0000
65 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.1080
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 2.6028
Nước lít 4.6800 604.2254
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 574.0606
Vật liệu khác % 0.5000 64.5540
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 64.5540
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.3873
Máy khác % 5.0000 645.5400

22
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

66 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.2200

Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 0.5286
Nước lít 4.6800 122.7096
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 116.5836
Vật liệu khác % 0.5000 13.1100
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3500 9.1770
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0787
Máy khác % 5.0000 131.1000
67 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày m2 39.8400
trát 2cm, vữa XM mác 75
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0258 1.0263
Nước lít 5.9800 238.2432
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6815 226.3494
Vật liệu khác % 0.5000 19.9200
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 12.7488
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.1195
Máy khác % 5.0000 199.2000
68 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát m 173.2000
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0123 2.1338
Nước lít 2.8600 495.3520
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.7172 470.6225
Vật liệu khác % 1.5000 259.8000

23
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Nhân công
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.2000 34.6400
69 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 197.8000
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 -
2,0
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 0.5538
Nước lít 0.6500 128.5700
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 122.1514
Vật liệu khác % 9.5000 1,879.1000
Nhân công
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.1220 24.1316
70 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.7492
vữa XM mác 75
Vật liệu
Cát vàng m3 0.0283 2.8462
Nước lít 6.5000 654.8698
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 571.8021
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0680 6.8509
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.3022
71 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống m2 201.5000
thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp
(1.5kg/m2/1 lớp)
Vật liệu
Phụ gia SIKATOP SEAL kg 1.5000 302.2500
Vật liệu khác % 10.0000 2,015.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.0300 6.0450
72 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 163.9200
gạch 300x600 mm

24
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 4.5898
Gạch Cramic 300x600 m2 1.0300 168.8376
Nước lít 6.5000 1,065.4800
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8500 139.3320
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,012.2880
Xi măng trắng kg 0.1200 19.6704
Vật liệu khác % 1.0000 163.9200
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3400 55.7328
Ca máy
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 32.7840
73 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 174.2860
600x600mm
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 4.8800
Gạch Cramic 600x600 m2 1.0300 179.5146
Nước lít 6.5000 1,132.8590
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6500 113.2859
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,076.3032
Xi măng trắng kg 0.1000 17.4286
Vật liệu khác % 0.5000 87.1430
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1180 20.5657
Ca máy
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.0400 6.9714
74 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam m2 7.5600
cấp
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 0.2117
Đá granít tự nhiên màu đen m2 1.0500 7.9380
Nước lít 6.5000 49.1400
25
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 46.6868


Xi măng trắng kg 0.1500 1.1340
Vật liệu khác % 0.5000 3.7800
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 2.4192
Ca máy
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 1.5120
75 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 51.2720
300x300mm
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 1.4356
Gạch Cramic 300x300 m2 1.0300 52.8102
Nước lít 6.5000 333.2680
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8000 41.0176
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 316.6302
Xi măng trắng kg 0.1600 8.2035
Vật liệu khác % 0.5000 25.6360
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1430 7.3319
Ca máy
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.0300 1.5382
76 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.5880

Vật liệu
Bột bả Expo kg 0.8000 250.0704
Giấy ráp m2 0.0200 6.2518
Vật liệu khác % 1.0000 312.5880
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1100 34.3847
77 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.0680
Vật liệu
Bột bả Expo kg 0.8000 395.2544
26
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Giấy ráp m2 0.0200 9.8814


Vật liệu khác % 1.0000 494.0680
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0900 44.4661
78 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 377.7480
bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn
Expo
Vật liệu
Sơn Expo Styrene kg 0.2130 80.4603
Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.1200 45.3298
Vật liệu khác % 1.0000 377.7480
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0600 22.6649
79 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + m2 428.9080
2 nước phủ bằng sơn Expo
Vật liệu
Sơn Expo Gold kg 0.1850 79.3480
Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.1200 51.4690
Vật liệu khác % 1.0000 428.9080
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0660 28.3079
80 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.0160
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.1500 0.0024
Nhựa dán kg 0.0360 0.0006
Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 1.6160
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0002
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 0.0562

27
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

81 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.0550
keo, đk 60mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.2900 0.0160
Nhựa dán kg 0.0900 0.0050
Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 5.5550
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0006
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 0.3289
82 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.5655
keo, đk 90mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.2900 0.1640
Nhựa dán kg 0.0900 0.0509
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 57.1155
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0057
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 3.5740
83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 13.0000
keo, đk 90 mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0400 0.5200
Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 13.0000
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 0.1300
Vật liệu khác % 0.1000 1.3000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 0.6500
84 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.0000
Vật liệu
Cầu chắn rác thép D120 cái 1.0000 13.0000

28
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

85 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.0000

Vật liệu
Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 1.0200 51.0000
Vật liệu khác % 3.0000 150.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 1.2000
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.0000
Vật liệu
Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 1.0200 306.0000
Vật liệu khác % 3.0000 900.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 7.2000
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.0000
Vật liệu
Dây dẫn điện 1x6mm2 m 1.0200 81.6000
Vật liệu khác % 3.0000 240.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0290 2.3200
88 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.0000
Vật liệu
Dây dẫn điện 1x4mm2 m 1.0200 153.0000
Vật liệu khác % 3.0000 450.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0280 4.2000
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.0000

Vật liệu
Automat 2 pha 50A cái 1.0000 1.0000
Vật liệu khác % 3.0000 3.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 0.1500
29
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

90 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.0000

Vật liệu
Automat 2 pha 25A cái 1.0000 2.0000
Vật liệu khác % 3.0000 6.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 0.3000
91 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.0000

Vật liệu
Đế âm aptomat cái 1.0000 3.0000
Vật liệu khác % 5.0000 15.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 0.6000
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 0.0600
- 13 mm
92 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.0000
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
Vật liệu
Mặt nạ 180x250 cái 1.0000 3.0000
Vật liệu khác % 20.0000 60.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 0.3600
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 0.3000
- 13 mm
93 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.0000

Vật liệu
Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 1.0000 1.0000
Vật liệu khác % 5.0000 5.0000

30
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2100 0.2100
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 0.0200
- 13 mm
94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 250.0000
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm

Vật liệu
Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 1.0200 255.0000
15mm
Vật liệu khác % 15.0000 3,750.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1100 27.5000
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0100 2.5000
- 13 mm
95 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công cái 15.0000
tắc
Vật liệu
Công tắc 1 hạt cái 1.0000 15.0000
Vật liệu khác % 0.5000 7.5000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0800 1.2000
96 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.0000
Vật liệu
Ổ cắm đôi cái 1.0000 2.0000
Vật liệu khác % 0.5000 1.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0960 0.1920
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.0000
Vật liệu

31
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Ổ cắm đơn cái 1.0000 2.0000


Vật liệu khác % 0.5000 1.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0800 0.1600
98 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.0000

Vật liệu
Đế âm các loại cái 1.0000 11.0000
Vật liệu khác % 5.0000 55.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 2.2000
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 0.2200
- 13 mm
99 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.0000

Vật liệu
Mặt nạ các loại cái 1.0000 11.0000
Vật liệu khác % 20.0000 220.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 1.3200
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 1.1000
- 13 mm
100 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.0000
Vật liệu
Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 1.0000 8.0000
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
Vật liệu khác % 5.0000 40.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 1.6000
Ca máy
32
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 0.1600
- 13 mm
101 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.0000

Vật liệu
Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 1.0000 4.0000
Vật liệu khác % 1.0000 4.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 0.6000
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 0.4000
- 13 mm
102 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.0000
compact 18W-220V
Vật liệu
Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 1.0000 3.0000
220V
Vật liệu khác % 5.0000 15.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 0.3600
103 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bộ 8.0000
bóng
Vật liệu
Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 8.0000
Vật liệu khác % 1.0000 8.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 1.5200
104 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bộ 6.0000
bóng
Vật liệu
Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 6.0000
Vật liệu khác % 1.5000 9.0000

33
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 0.9000
105 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.0000
Vật liệu
Bình khí CO2 - 2.5kg cái 1.0000 1.0000
106 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.0000
Vật liệu
Bảng tiêu lệnh PCCC cái 1.0000 1.0000
107 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.0000
Vật liệu
Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1.0000 12.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.1200
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.5000 6.0000
108 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.0000
Vật liệu
Vòi rửa 1 vòi Cái 1.0000 12.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.1200
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 2.0400
109 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.0000
Vật liệu
Chậu xí bệt Bộ 1.0000 8.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.0800
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 1.5000 12.0000
110 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.0000
Vật liệu
Cút Cái 1.0000 8.0000
Vòi rửa vệ sinh Cái 1.0000 8.0000
Vật liệu khác % 0.1000 0.8000
Nhân công
34
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 1.0400


111 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.0000
Vật liệu
Gương soi Cái 1.0000 12.0000
Vật liệu khác % 0.1000 1.2000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 1.5600
Ca máy
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 0.2400
- 13 mm
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.0000

Vật liệu
Phễu thu đường kính 200mm Cái 1.0000 4.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.0400
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 0.7600
113 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.0000
hôi)
Vật liệu
Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 1.0000 4.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.0400
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 0.7600
114 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.0000

Vật liệu
Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 1.0000 6.0000
Vật liệu khác % 0.1000 0.6000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 0.7800

35
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

115 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng Bộ 2.0000
D27
Vật liệu
Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 1.0000 2.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.0200
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 0.3400
116 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.2000
keo, đk 114mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.3900 0.0780
Nhựa dán kg 0.1300 0.0260
Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 20.2000
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0020
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 1.5380
117 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.1600
keo, đk 90mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.2900 0.0464
Nhựa dán kg 0.0900 0.0144
Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 16.1600
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0016
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 1.0112
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.1700
keo, đk 60mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.2900 0.0493
Nhựa dán kg 0.0900 0.0153

36
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 17.1700


L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0017
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 1.0166
119 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.1000
keo, đk 34mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.1500 0.0150
Nhựa dán kg 0.0360 0.0036
Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 10.1000
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0010
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 0.3510
120 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.3600
keo, đk 27mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.1300 0.0468
Nhựa dán kg 0.0300 0.0108
Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 101.0000 36.3600
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0036
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.9200 1.0512
121 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 0.1000
keo, đk 21mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.1100 0.0110
Nhựa dán kg 0.0200 0.0020
Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 101.0000 10.1000
L=6m

37
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Vật liệu khác % 0.0100 0.0010


Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.4900 0.2490
122 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 12.0000
keo, đk 114 mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0550 0.6600
Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 12.0000
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 0.2400
Vật liệu khác % 0.1000 1.2000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 0.7800
123 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 6.0000
keo, đk 90 mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0400 0.2400
Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 6.0000
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 0.0600
Vật liệu khác % 0.1000 0.6000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 0.3000
124 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 12.0000
keo, đk 60 mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0350 0.4200
Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 12.0000
Keo dán (nhựa) kg 0.0090 0.1080
Vật liệu khác % 0.1000 1.2000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 0.4680
125 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 Cái 16.0000
mm

38
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0040 0.0640
Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 1.0000 16.0000
Nhựa dán kg 0.0140 0.2240
Vật liệu khác % 0.1000 1.6000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0700 1.1200
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 Cái 18.0000
mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0030 0.0540
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 18.0000
Nhựa dán kg 0.0090 0.1620
Vật liệu khác % 0.1000 1.8000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 1.0800
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.0000
mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0030 0.0360
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 12.0000
Nhựa dán kg 0.0090 0.1080
Vật liệu khác % 0.1000 1.2000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 0.7200
128 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.0000
lệch góc
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0030 0.0090
Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 3.0000
Nhựa dán kg 0.0090 0.0270
Vật liệu khác % 0.1000 0.3000

39
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 0.1800
129 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 22.0000
đk 114
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0550 1.2100
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 0.4400
Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 22.0000
Vật liệu khác % 0.1000 2.2000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 1.4300
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 4.0000
keo, đk 114/90
Vật liệu
Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 4.0000
Cồn rửa kg 0.0550 0.2200
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 0.0800
Vật liệu khác % 0.1000 0.4000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 0.2600
131 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 14.0000
keo, đk 90/60
Vật liệu
Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 14.0000
Cồn rửa kg 0.0400 0.5600
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 0.1400
Vật liệu khác % 0.1000 1.4000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 0.7000
132 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 9.0000
đk 90
Vật liệu

40
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Cồn rửa kg 0.0400 0.3600


Keo dán (nhựa) kg 0.0100 0.0900
Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 9.0000
Vật liệu khác % 0.1000 0.9000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 0.4500
133 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 16.0000
đk 60/34 mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0350 0.5600
Keo dán (nhựa) kg 0.0090 0.1440
Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 16.0000
Vật liệu khác % 0.1000 1.6000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 0.6240
134 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 6.0000
keo, đk 60/34
Vật liệu
Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 6.0000
Cồn rửa kg 0.0350 0.2100
Keo dán (nhựa) kg 0.0090 0.0540
Vật liệu khác % 0.1000 0.6000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 0.2340
135 BB.29122* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 4.0000
34mm bằng phương pháp dán keo

Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0230 0.0920
Keo dán (nhựa) kg 0.0056 0.0224
Tê nhựa miệng bát đường kính 32mm Cái 1.0000 4.0000
Vật liệu khác % 0.1000 0.4000

41
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0350 0.1400
136 BB.29121* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 58.0000
27mm bằng phương pháp dán keo

Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0180 1.0440
Keo dán (nhựa) kg 0.0045 0.2610
Tê nhựa miêng bát đường kính 27mm Cái 1.0000 58.0000
Vật liệu khác % 0.1000 5.8000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0280 1.6240
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.0000

Vật liệu
Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 1.0000 22.0000
Cồn rửa kg 0.0020 0.0440
Nhựa dán kg 0.0070 0.1540
Vật liệu khác % 0.1000 2.2000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 1.1000
138 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.0000

Vật liệu
Co ren trong đồng, đk 21 Cái 1.0000 22.0000
Cồn rửa kg 0.0020 0.0440
Nhựa dán kg 0.0070 0.1540
Vật liệu khác % 0.1000 2.2000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 1.1000
139 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.0000

42
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Vật liệu
Con con thỏ D60 Cái 1.0000 2.0000
Cồn rửa kg 0.0030 0.0060
Nhựa dán kg 0.0050 0.0100
Vật liệu khác % 0.0100 0.0200
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0310 0.0620
140 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.0000

Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0050 0.0100
Chóp thông hơi PVC Cái 1.0000 2.0000
Nhựa dán kg 0.0080 0.0160
Vật liệu khác % 0.0100 0.0200
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0400 0.0800
141 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung Bể 1.0000
tích 1,0m3
Vật liệu
Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 1.0000 1.0000
Vật liệu khác % 0.0100 0.0100
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.1000 2.1000
142 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ cái 1.0000
dòng điện ≤50A
Vật liệu
Automat 1 pha 10A cái 1.0000 1.0000
Vật liệu khác % 3.0000 3.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 0.1500
143 TT Van phao cơ tự động cái 1.0000
Vật liệu

43
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Van phao cơ tự động cái 1.0000 1.0000


144 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.0000
Vật liệu
Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.0000 1.0000
145 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.0000

Vật liệu
Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 1.0200 142.8000
Vật liệu khác % 3.0000 420.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0260 3.6400
HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.5858
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.5100 44.6746
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.6000
đất cấp III
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 0.7440
3 AF.15513* Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, m3 2.6480
vữa BT mác 50
Vật liệu
Cát vàng m3 0.6241 1.6526
Đá 4x6 m³ 0.8930 2.3647
Nước lít 139.8800 370.4022
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 232.2422
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 3.0982
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM m3 5.7800
mác 75
Vật liệu

44
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Cát vàng m3 0.3277 1.8941


Đá chẻ 15x20x25 viên 108.0000 624.2400
Nước lít 75.4000 435.8120
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 380.5309
Nhân công
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 7.8030
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0350 0.2023
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.5198
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75

Vật liệu
Cát vàng m3 0.3277 0.1703
Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 285.9031
Nước lít 75.4000 39.1947
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 34.2230
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 0.8681
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.6000
dày <=33cm, vữa XM mác 75
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0029 0.0217
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0286 0.2171
Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 40.0000 304.0000
Nước lít 0.6630 5.0388
Nước lít 6.6300 50.3880
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6299 4.7872
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.2990 47.8725
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.1700 1.2920
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa m3 0.5628
BT mác 200

45
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Vật liệu
Cát vàng m3 0.5053 0.2844
Đá 1x2 m3 0.9133 0.5140
Nước lít 189.6250 106.7210
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 162.1005
Vật liệu khác % 1.0000 0.5628
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 2.0036
Ca máy
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 0.1013
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.0535
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 0.0619
80 m
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, tấn 0.0156
giằng đường kính <=10mm, chiều cao
<=4m
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 0.3346
Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 15.6981
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 0.2530
Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0062

9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.0536
xà dầm, giằng
Vật liệu
Đinh kg 14.2900 0.7659
Gỗ chống m3 0.9570 0.0513
Gỗ đà nẹp m3 0.1890 0.0101
Gỗ ván m3 0.7920 0.0425

46
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Vật liệu khác % 1.0000 0.0536


Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 34.3800 1.8428
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.0516
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200

Vật liệu
Cát vàng m3 0.5004 0.5262
Đá 1x2 m3 0.9044 0.9511
Nước lít 187.7750 197.4702
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 285.2150 299.9412
Vật liệu khác % 0.5000 0.5258
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 2.5700 2.7027
Ca máy
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 0.0999
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.0304
gỗ nắp đan, tấm chớp
Vật liệu
Đinh kg 0.1600 0.0049
Gỗ ván m3 0.1230 0.0037
Vật liệu khác % 1.0000 0.0304
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 25.6200 0.7786
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, tấn 0.0653
hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con
sơn đúc sẵn
Vật liệu
Dây thép kg 21.4200 1.3983
Thép tròn đường kính 4-6mm kg 1,005.0000 65.6064
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 17.1000 1.1163

47
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Ca máy
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 0.0261

13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 5.0000
thủ công trọng lượng <=50kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu
Cát vàng m3 0.0033 0.0167
Nước lít 0.7800 3.9000
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8911 4.4553
Vật liệu khác % 10.0000 50.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.1500 0.7500
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 1.0000
thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu
Cát vàng m3 0.0078 0.0078
Nước lít 1.8200 1.8200
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.0791 2.0791
Vật liệu khác % 10.0000 10.0000
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.4500 0.4500
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 4.0000
thủ công trọng lượng >250kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu
Cát vàng m3 0.0111 0.0444
Nước lít 2.6000 10.4000
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9702 11.8808
Vật liệu khác % 10.0000 40.0000
Nhân công

48
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.8500 3.4000


16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp m2 7.7931
dày 2cm, vữa XM mác 75
Vật liệu
Cát vàng m3 0.0283 0.2202
Nước lít 6.5000 50.6548
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.3030 2.3613
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 44.2295
Vật liệu khác % 0.5000 3.8965
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1420 1.1066
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0234
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, m2 31.8046
vữa XM mác 75
Vật liệu
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0258 0.8193
Nước lít 5.9800 190.1915
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6815 180.6966
Vật liệu khác % 0.5000 15.9023
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 10.1775
Ca máy
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 0.0954
Máy khác % 5.0000 159.0230
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.8046
Vật liệu
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.1300 35.9392
Vật liệu khác % 5.0000 159.0230
Nhân công
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0300 0.9541

49
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.0031

Vật liệu
Đá hộc m3 138.0000 0.4335
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 0.0270
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.0083

Vật liệu
Đá 4x6 m³ 122.0000 1.0138
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 0.0715
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.0083

Vật liệu
Đá 1x2 m3 122.0000 1.0138
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 0.0715
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.0071

Vật liệu
Cát vàng m3 131.0000 0.9255
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 5.8700 0.0415
23 TT Than xỉ m3 0.2700
Vật liệu
Than xỉ m3 1.0000 0.2700
24 TT Than củi m3 0.2700
Vật liệu
Than củi m3 1.0000 0.2700
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn ống 2.0000
thủ công, D= 200mm

50
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ ĐỊNH MỨC
LƯỢNG

Vật liệu
Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống đoạn 1.0000 2.0000
dài 2m
Vật liệu khác % 0.0500 0.1000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2500 0.5000
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.0200
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
Vật liệu
Cồn rửa kg 0.3900 0.0078
Nhựa dán kg 0.1300 0.0026
Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 2.0200
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 0.0002
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 0.1538
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.0000
114mm bằng phương pháp dán keo

Vật liệu
Cồn rửa kg 0.0550 0.1650
Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 3.0000
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 0.0600
Vật liệu khác % 0.1000 0.3000
Nhân công
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 0.1950
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.6620
K=0,85
Nhân công
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.5600 3.7307

51
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH


THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
NHÀ HỌC 02 PHÒNG
Vật liệu 611,405,468 713,942,703 102,537,235.1
1 Automat 1 pha 10A cái 1.0000 73,130.0 73,130 73,130.0 73,130.0 73,130 0.0 0.0
2 Automat 2 pha 25A cái 2.0000 73,130.0 146,260 113,000.0 113,000.0 226,000 39,870.0 79,740.0
3 Automat 2 pha 50A cái 1.0000 73,130.0 73,130 172,000.0 172,000.0 172,000 98,870.0 98,870.0
4 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 1.0000 70,000.0 70,000 70,000.0 70,000.0 70,000 0.0 0.0
5 Bật sắt d= 10mm cái 108.7200 2,060.0 223,963 2,060.0 2,060.0 223,963 0.0 0.0
6 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 1.0000 2,936,364.0 2,936,364 3,118,182.0 3,118,182.0 3,118,182 181,818.0 181,818.0
7 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 1.0000 550,000.0 550,000 550,000.0 550,000.0 550,000 0.0 0.0
8 Bột bả Expo kg 645.3248 5,459.0 3,522,828 5,000.0 5,105.6 3,294,747 -353.4 -228,080.6
9 Bu lông M20x80 cái 68.3464 7,950.0 543,354 7,950.0 7,950.0 543,354 0.0 0.0
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 30.0421 55,000.0 1,652,317 80,000.0 285,320.3 8,571,629 230,320.3 6,919,312.0
11 Cát vàng m3 74.5882 50,000.0 3,729,410 70,000.0 275,320.3 20,535,647 225,320.3 16,806,237.0
12 Cầu chắn rác thép D120 cái 13.0000 50,000.0 650,000 50,000.0 50,000.0 650,000 0.0 0.0
13 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 22.0000 2,379.0 52,338 4,500.0 4,500.0 99,000 2,121.0 46,662.0
14 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.0000 2,379.0 52,338 4,500.0 4,500.0 99,000 2,121.0 46,662.0
15 Con con thỏ D60 Cái 2.0000 1,700.0 3,400 20,000.0 20,000.0 40,000 18,300.0 36,600.0
16 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 4.0000 85,696.0 342,784 104,000.0 104,000.0 416,000 18,304.0 73,216.0
17 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 6.0000 25,493.0 152,958 18,100.0 18,100.0 108,600 -7,393.0 -44,358.0
18 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 14.0000 29,911.0 418,754 45,100.0 45,100.0 631,400 15,189.0 212,646.0
19 Cồn rửa kg 6.7918 28,119.0 190,980 28,119.0 28,255.7 191,908 136.7 928.6
20 Công tắc 1 hạt cái 15.0000 82,000.0 1,230,000 39,100.0 39,100.0 586,500 -42,900.0 -643,500.0
21 Cút Cái 8.0000 7,210.0 57,680 5,000.0 5,000.0 40,000 -2,210.0 -17,680.0
22 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 33.0000 5,778.0 190,674 5,778.0 5,778.0 190,674 0.0 0.0
23 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 16.0000 8,724.0 139,584 8,724.0 8,724.0 139,584 0.0 0.0
24 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 12.0000 76,941.0 923,292 76,941.0 76,941.0 923,292 0.0 0.0
25 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 12.0000 41,694.0 500,328 18,100.0 18,100.0 217,200 -23,594.0 -283,128.0
26 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 19.0000 53,818.0 1,022,542 45,100.0 45,100.0 856,900 -8,718.0 -165,642.0
27 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.8000 1,000,000.0 2,800,000 1,000,000.0 1,000,000.0 2,800,000 0.0 0.0
kính và phụ kiện

1
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
28 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 22.6800 720,000.0 16,329,600 880,000.0 880,000.0 19,958,400 160,000.0 3,628,800.0
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)

29 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.6800 720,000.0 22,809,600 880,000.0 880,000.0 27,878,400 160,000.0 5,068,800.0
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
30 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.0000 300,000.0 3,600,000 515,000.0 515,000.0 6,180,000 215,000.0 2,580,000.0
31 Chậu xí bệt Bộ 8.0000 1,455,000.0 11,640,000 2,320,000.0 2,320,000.0 18,560,000 865,000.0 6,920,000.0
32 Chóp thông hơi PVC Cái 2.0000 3,966.0 7,932 15,000.0 15,000.0 30,000 11,034.0 22,068.0
33 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 306.0000 3,595.0 1,100,070 3,595.0 3,595.0 1,100,070 0.0 0.0
34 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 51.0000 5,727.0 292,077 5,727.0 5,727.0 292,077 0.0 0.0
35 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 153.0000 8,827.0 1,350,531 8,827.0 8,827.0 1,350,531 0.0 0.0
36 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 81.6000 13,225.0 1,079,160 13,225.0 13,225.0 1,079,160 0.0 0.0
37 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 142.8000 7,313.0 1,044,296 7,313.0 7,313.0 1,044,296 0.0 0.0
38 Dây thép kg 103.2339 15,450.0 1,594,964 18,200.0 18,298.1 1,888,989 2,848.1 294,024.8
39 Đá 1x2 m3 52.8800 381,667.0 20,182,541 332,000.0 546,513.8 28,899,634 164,846.8 8,717,093.2
40 Đá 4x6 m³ 26.8002 281,667.0 7,548,739 240,000.0 454,513.8 12,181,071 172,846.8 4,632,332.4
41 Đá chẻ 15x20x25 viên 2,213.8218 5,000.0 11,069,109 4,700.0 6,876.5 15,223,391 1,876.5 4,154,282.1
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 7.9380 824,000.0 6,540,912 800,000.0 806,836.1 6,404,665 -17,163.9 -136,247.3
43 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.2000 41,515.0 10,760,688 57,000.0 57,323.0 14,858,131 15,808.0 4,097,442.7
1,1ly, 15,2kg/cây
44 Đất đèn kg 0.7966 24,200.0 19,277 24,200.0 24,336.7 19,386 136.7 108.9
45 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 3.0000 129,780.0 389,340 350,000.0 350,000.0 1,050,000 220,220.0 660,660.0
220V
46 Đế âm aptomat cái 3.0000 27,125.0 81,375 27,125.0 27,125.0 81,375 0.0 0.0
47 Đế âm các loại cái 11.0000 27,125.0 298,375 27,125.0 27,125.0 298,375 0.0 0.0
48 Đinh kg 75.0738 31,818.0 2,388,697 31,818.0 31,945.7 2,398,283 127.7 9,585.6
49 Đinh đỉa cái 2.3063 1,030.0 2,375 1,030.0 1,030.0 2,375 0.0 0.0
50 Đinh, đinh vít cái 2,176.9920 2,060.0 4,484,604 2,060.0 2,060.0 4,484,604 0.0 0.0
51 Gạch Cramic 300x300 m2 52.8102 152,955.0 8,077,578 148,182.0 149,959.4 7,919,379 -2,995.6 -158,199.4
52 Gạch Cramic 300x600 m2 168.8376 181,280.0 30,606,880 230,000.0 231,777.4 39,132,736 50,497.4 8,525,855.9
53 Gạch Cramic 600x600 m2 179.5146 241,020.0 43,266,604 247,273.0 249,050.4 44,708,174 8,030.4 1,441,569.7

2
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
54 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 4,648.8345 1,353.0 6,289,873 1,100.0 1,454.1 6,759,744 101.1 469,870.8
55 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 25,746.7328 2,500.0 64,366,832 2,100.0 2,652.4 68,289,439 152.4 3,922,607.0
56 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.0440 25,000.0 626,100 25,000.0 25,000.0 626,100 0.0 0.0
57 Gỗ chống m3 3.7791 5,181,818.0 19,582,538 6,300,000.0 6,416,190.5 24,247,338 1,234,372.5 4,664,800.2
58 Gỗ đà nẹp m3 0.8805 5,181,818.0 4,562,414 6,300,000.0 6,416,190.5 5,649,237 1,234,372.5 1,086,823.0
59 Gỗ ván m3 4.8269 4,090,909.0 19,746,406 5,400,000.0 5,470,225.0 26,404,226 1,379,316.0 6,657,819.7
60 Gỗ ván cầu công tác m3 0.1310 4,090,909.0 536,073 5,400,000.0 5,470,225.0 716,818 1,379,316.0 180,745.6
61 Gương soi Cái 12.0000 533,540.0 6,402,480 500,000.0 500,000.0 6,000,000 -33,540.0 -402,480.0
62 Giấy ráp m2 16.1331 25,750.0 415,428 25,750.0 25,750.0 415,428 0.0 0.0
63 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 6.0000 220,000.0 1,320,000 220,000.0 220,000.0 1,320,000 0.0 0.0
64 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 8.0000 256,000.0 2,048,000 256,000.0 256,000.0 2,048,000 0.0 0.0
65 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 8.0000 27,125.0 217,000 27,125.0 27,125.0 217,000 0.0 0.0
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
66 Keo dán (nhựa) kg 1.7694 103,927.0 183,888 103,927.0 104,063.7 184,130 136.7 241.9
67 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 6.0000 130,000.0 780,000 130,000.0 130,000.0 780,000 0.0 0.0
68 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.0000 1,500,000.0 1,500,000 1,500,000.0 1,500,000.0 1,500,000 0.0 0.0
69 Mặt nạ 180x250 cái 3.0000 13,000.0 39,000 21,000.0 21,000.0 63,000 8,000.0 24,000.0
70 Mặt nạ các loại cái 11.0000 13,000.0 143,000 21,000.0 21,000.0 231,000 8,000.0 88,000.0
71 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.6200 15,000.0 2,124,300 15,000.0 15,000.0 2,124,300 0.0 0.0

72 Nước lít 28,150.4864 5.0 140,752 5.0 5.0 140,752 0.0 0.0
73 Nhựa dán kg 0.9835 103,927.0 102,214 103,927.0 104,063.7 102,349 136.7 134.5
74 Ổ cắm đôi cái 2.0000 41,000.0 82,000 41,000.0 41,000.0 82,000 0.0 0.0
75 Ổ cắm đơn cái 2.0000 25,500.0 51,000 25,500.0 25,500.0 51,000 0.0 0.0
76 Ô xy Chai 0.1644 114,000.0 18,738 114,000.0 114,000.0 18,738 0.0 0.0
77 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 255.0000 4,333.0 1,104,915 4,333.0 4,333.0 1,104,915 0.0 0.0
15mm
78 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 20.2000 70,864.0 1,431,453 184,800.0 184,800.0 3,732,960 113,936.0 2,301,507.2
L=6m
79 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 10.1000 6,386.0 64,499 7,400.0 7,400.0 74,740 1,014.0 10,241.4
L=6m
80 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 36.3600 9,064.0 329,567 10,200.0 10,200.0 370,872 1,136.0 41,305.0
L=6m

3
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
81 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 11.7160 12,669.0 148,430 16,800.0 16,800.0 196,829 4,131.0 48,398.8
L=6m
82 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 22.7250 23,278.0 528,993 61,500.0 61,500.0 1,397,588 38,222.0 868,595.0
L=6m
83 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 73.2755 50,264.0 3,683,120 124,700.0 124,700.0 9,137,455 74,436.0 5,454,335.1
L=6m
84 Phễu thu đường kính 200mm Cái 4.0000 56,650.0 226,600 56,650.0 56,650.0 226,600 0.0 0.0
85 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 4.0000 56,650.0 226,600 56,650.0 56,650.0 226,600 0.0 0.0
86 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 302.2500 27,629.0 8,350,865 28,500.0 28,636.7 8,655,449 1,007.7 304,583.8
87 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.0000 346,000.0 1,384,000 900,000.0 900,000.0 3,600,000 554,000.0 2,216,000.0
88 Que hàn kg 41.0132 24,455.0 1,002,979 24,455.0 24,582.7 1,008,215 127.7 5,236.6
89 Sơn Expo Gold kg 79.3480 38,000.0 3,015,223 50,000.0 50,105.6 3,975,775 12,105.6 960,552.1
90 Sơn Expo Styrene kg 80.4603 35,000.0 2,816,111 26,000.0 26,105.6 2,100,462 -8,894.4 -715,649.1
91 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 96.7987 35,000.0 3,387,955 50,000.0 50,105.6 4,850,155 15,105.6 1,462,199.3
92 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 7.6159 75,000.0 571,191 75,000.0 75,105.6 571,995 105.6 804.0
93 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 13.2664 74,000.0 981,712 74,000.0 74,105.6 983,112 105.6 1,400.5
94 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 22.0000 85,696.0 1,885,312 85,696.0 85,696.0 1,885,312 0.0 0.0
95 Tê nhựa miêng bát đường kính 27mm Cái 58.0000 8,724.0 505,992 4,600.0 4,600.0 266,800 -4,124.0 -239,192.0
96 Tê nhựa miệng bát đường kính 32mm Cái 4.0000 13,483.0 53,932 6,950.0 6,950.0 27,800 -6,533.0 -26,132.0
97 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 16.0000 41,694.0 667,104 41,694.0 41,694.0 667,104 0.0 0.0
98 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 9.0000 29,911.0 269,199 29,911.0 29,911.0 269,199 0.0 0.0
99 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 231.5632 72,162.0 16,710,065 65,455.0 65,651.3 15,202,423 -6,510.7 -1,507,642.3
100 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 341.7113 72,162.0 24,658,574 84,545.0 84,888.5 29,007,362 12,726.5 4,348,788.5
101 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 1.0000 37,286.0 37,286 201,000.0 201,000.0 201,000 163,714.0 163,714.0
102 Thép hộp kg 132.0041 15,900.0 2,098,865 22,000.0 22,098.1 2,917,045 6,198.1 818,180.0
103 Thép tấm kg 66.5917 18,700.0 1,245,265 16,000.0 16,127.7 1,073,970 -2,572.3 -171,295.1
104 Thép tròn kg 12.9390 16,000.0 207,024 13,000.0 13,098.1 169,477 -2,901.9 -37,547.2
105 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,472.4758 15,000.0 22,087,136 13,000.0 13,098.1 19,286,697 -1,901.9 -2,800,439.6
106 Thép tròn đường kính <=18mm kg 4,843.8576 15,000.0 72,657,864 12,500.0 12,598.1 61,023,607 -2,401.9 -11,634,257.4
107 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 288.3132 15,000.0 4,324,698 12,500.0 12,598.1 3,632,211 -2,401.9 -692,487.3
108 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 2.0000 82,400.0 164,800 82,400.0 82,400.0 164,800 0.0 0.0
109 Van phao cơ tự động cái 1.0000 150,000.0 150,000 150,000.0 150,000.0 150,000 0.0 0.0
110 Vòi rửa 1 vòi Cái 12.0000 82,400.0 988,800 150,000.0 150,000.0 1,800,000 67,600.0 811,200.0

4
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
111 Vòi rửa vệ sinh Cái 8.0000 215,373.0 1,722,984 215,373.0 215,373.0 1,722,984 0.0 0.0
112 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.0000 215,373.0 1,292,238 215,373.0 215,373.0 1,292,238 0.0 0.0
113 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.6000 41,515.0 12,603,954 57,000.0 57,323.0 17,403,273 15,808.0 4,799,319.5
1,1ly, 15,2kg/cây
114 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 30,179.3030 1,660.0 50,097,643 1,700.0 1,805.6 54,490,683 145.6 4,393,040.1
115 Xi măng trắng kg 46.4365 3,305.0 153,473 3,305.0 3,410.6 158,375 105.6 4,902.1
116 Vật liệu khác % 7,477,277 8,553,810 1,076,532.2
Nhân công 310,710,605 337,286,013 26,575,408.0
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 51.0499 195,231.0 9,966,518 211,929.2 211,929.2 10,818,961 16,698.2 852,442.6
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 378.3970 212,856.0 80,544,078 231,061.7 231,061.7 87,433,072 18,205.7 6,888,994.4
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 107.5400 239,519.0 25,757,878 260,005.8 260,005.8 27,961,026 20,486.8 2,203,147.6
4 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 122.3464 219,906.0 26,904,712 238,714.7 238,714.7 29,205,893 18,808.7 2,301,180.9
5 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 61.7578 195,231.0 12,057,042 211,929.2 211,929.2 13,088,289 16,698.2 1,031,246.4
6 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 16.3080 230,481.0 3,758,684 250,194.2 250,194.2 4,080,168 19,713.2 321,483.4
7 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 58.7716 251,269.0 14,767,481 272,760.8 272,760.8 16,030,587 21,491.8 1,263,105.7
8 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 594.2104 230,481.0 136,954,211 250,194.2 250,194.2 148,668,018 19,713.2 11,713,807.1
Ca máy 28,347,262 29,847,310 1,500,048.0
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 11.7487 342,765.0 4,027,030 360,430.8 360,430.8 4,234,580 17,665.8 207,550.1
kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 0.4813 2,024,661.0 974,414 2,040,624.7 2,040,624.7 982,097 15,963.7 7,682.9
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 5.0000 211,630.0 1,058,150 228,439.9 228,439.9 1,142,200 16,809.9 84,049.5
- 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 42.8056 225,125.0 9,636,611 241,628.7 241,628.7 10,343,063 16,503.7 706,452.6
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 2.1962 228,555.0 501,942 245,248.0 245,248.0 538,602 16,693.0 36,660.4

6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.5455 2,429,189.0 1,325,118 2,427,714.3 2,427,714.3 1,324,314 -1,474.7 -804.5
gầu - 0,80 m3
7 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 7.7770 226,613.0 1,762,369 243,005.7 243,005.7 1,889,855 16,392.7 127,486.3
1,5 kW
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 6.1492 309,088.0 1,900,634 324,362.6 324,362.6 1,994,560 15,274.6 93,926.1
kg
9 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 5.5006 287,383.0 1,580,791 305,906.6 305,906.6 1,682,682 18,523.6 101,891.7
10 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 5.3578 232,655.0 1,246,516 249,962.6 249,962.6 1,339,246 17,307.6 92,730.3

5
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
11 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 0.0348 1,872,573.0 65,222 1,882,680.0 1,882,680.0 65,574 10,107.0 352.0
12 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 4.2357 386,023.0 1,635,066 396,097.2 396,097.2 1,677,737 10,074.2 42,671.1
80 m
13 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 0.9914 741,131.0 734,751 739,149.3 739,149.3 732,787 -1,981.7 -1,964.6
nâng 100 m
14 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1.3392 1,390,448.0 1,862,088 1,389,788.0 1,389,788.0 1,861,204 -660.0 -883.9
15 Máy khác % 36,561 38,809 2,248.0
HẦM TỰ HOẠI
Vật liệu 12,387,619 16,614,533 4,226,913.2
1 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.0580 55,000.0 58,193 80,000.0 285,320.3 301,883 230,320.3 243,690.0
2 Cát vàng m3 5.7421 50,000.0 287,107 70,000.0 275,320.3 1,580,926 225,320.3 1,293,819.3
3 Cồn rửa kg 0.1728 28,119.0 4,859 28,119.0 28,255.7 4,883 136.7 23.6
4 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 3.0000 76,941.0 230,823 76,941.0 76,941.0 230,823 0.0 0.0
5 Dây thép kg 1.7329 15,450.0 26,773 18,200.0 18,298.1 31,708 2,848.1 4,935.5
6 Đá 1x2 m3 2.4789 381,667.0 946,103 332,000.0 546,513.8 1,354,737 164,846.8 408,633.8
7 Đá 4x6 m³ 3.3785 281,667.0 951,607 240,000.0 454,513.8 1,535,568 172,846.8 583,960.1
8 Đá chẻ 15x20x25 viên 624.2400 5,000.0 3,121,200 4,700.0 6,876.5 4,292,599 1,876.5 1,171,399.2
9 Đá hộc m3 0.4335 185,500.0 80,422 185,500.0 400,013.8 173,422 214,513.8 93,000.5
10 Đinh kg 0.7708 31,818.0 24,526 31,818.0 31,945.7 24,624 127.7 98.4
11 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 589.9031 1,353.0 798,139 1,100.0 1,454.1 857,762 101.1 59,623.2
12 Gỗ chống m3 0.0513 5,181,818.0 265,802 6,300,000.0 6,416,190.5 329,120 1,234,372.5 63,317.4
13 Gỗ đà nẹp m3 0.0101 5,181,818.0 52,494 6,300,000.0 6,416,190.5 64,999 1,234,372.5 12,504.7
14 Gỗ ván m3 0.0462 4,090,909.0 188,956 5,400,000.0 5,470,225.0 252,665 1,379,316.0 63,709.5
15 Keo dán (nhựa) kg 0.0600 103,927.0 6,236 103,927.0 104,063.7 6,244 136.7 8.2
16 Nước lít 1,461.9932 5.0 7,310 5.0 5.0 7,310 0.0 0.0
17 Nhựa dán kg 0.0026 103,927.0 270 103,927.0 104,063.7 271 136.7 0.4
18 Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống đoạn 2.0000 474,342.0 948,684 474,342.0 474,342.0 948,684 0.0 0.0
dài 2m
19 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 2.0200 70,864.0 143,145 184,800.0 184,800.0 373,296 113,936.0 230,150.7
L=6m
20 Than củi m3 0.2700 1,000,000.0 270,000 1,000,000.0 1,000,000.0 270,000 0.0 0.0
21 Than xỉ m3 0.2700 1,000,000.0 270,000 1,000,000.0 1,000,000.0 270,000 0.0 0.0
22 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 15.6981 15,000.0 235,472 13,000.0 13,098.1 205,616 -1,901.9 -29,855.6

6
THÀNH TIỀN CHÊNH LỆCH
THÀNH TIỀN GIÁ HIỆN
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ HAO PHÍ GIÁ GỐC GIÁ TB HIỆN CHÊNH
GIÁ GỐC TRƯỜNG THÀNH TIỀN
TRƯỜNG LỆCH GIÁ
23 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 65.6064 16,000.0 1,049,702 13,000.0 13,098.1 859,322 -2,901.9 -190,380.4
24 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1,443.3393 1,660.0 2,395,943 1,700.0 1,805.6 2,606,042 145.6 210,099.2
25 Vật liệu khác % 23,854 32,030 8,175.7
Nhân công 18,452,725 20,031,002 1,578,276.3
1 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 5.5330 212,856.0 1,177,733 231,061.7 231,061.7 1,278,466 18,205.7 100,732.4
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.8488 239,519.0 203,304 260,005.8 260,005.8 220,693 20,486.8 17,389.2
3 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 7.8030 219,906.0 1,715,927 238,714.7 238,714.7 1,862,691 18,808.7 146,764.5
4 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 55.9402 195,231.0 10,921,261 211,929.2 211,929.2 11,855,363 16,698.2 934,102.3
5 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 14.0810 230,481.0 3,245,401 250,194.2 250,194.2 3,522,983 19,713.2 277,581.8
6 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 4.6000 258,500.0 1,189,100 280,610.0 280,610.0 1,290,806 22,110.0 101,706.0
Ca máy 174,141 185,446 11,305.4
1 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.0324 228,555.0 7,396 245,248.0 245,248.0 7,936 16,693.0 540.2

2 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1013 226,613.0 22,957 243,005.7 243,005.7 24,617 16,392.7 1,660.7
1,5 kW
3 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.1534 287,383.0 44,076 305,906.6 305,906.6 46,917 18,523.6 2,841.0
4 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.3211 232,655.0 74,704 249,962.6 249,962.6 80,261 17,307.6 5,557.3
5 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0619 386,023.0 23,898 396,097.2 396,097.2 24,522 10,074.2 623.7
80 m
6 Máy khác % 1,110 1,192 82.6

7
BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU VÀ NHÂN CÔNG LÁI MÁY
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

GIÁ HIỆN
STT TÊN NHIÊN LIỆU ĐƠN VỊ HSNL PHỤ HAO PHÍ THÀNH TIỀN
TRƯỜNG

NHIÊN LIỆU 30,186.0 3,648,539.1


1 Dầu Diezel lít 1.050 122.3 12,782.0 1,563,153.6
2 Điện Kw 1.070 1,070.0 1,622.0 1,735,534.0
3 Xăng lít 1.030 22.2 15,782.0 349,851.5
NHÂN CÔNG LÁI MÁY 1,593,393.8 20,951,651.5
1 Công nhân lái xe con, xe taxi, xe tải, xe Công 1.3 252,156.5 337,688.0
cẩu dưới 7,5 tấn, bậc II
2 Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 tấn đến Công 0.5 246,269.6 118,522.9
dưới 25 tấn, bậc I, nhóm 2
3 Công nhân lái xe tải, xe cẩu từ 7,5 tấn đến Công 0.5 337,516.9 162,437.7
dưới 25 tấn, bậc III, nhóm 2
4 Nhân công bậc 3,0/7 nhóm I Công 81.3 211,929.2 17,222,168.7
5 Nhân công bậc 4,0/7 nhóm I Công 11.7 250,194.2 2,939,447.4
6 Nhân công bậc 5,0/7 nhóm I Công 0.6 295,327.3 171,386.8

1
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN


STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
HM NHÀ HỌC 02 PHÒNG
* Phần xây lắp
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.549 0 1,585,231 1,262,411 0 870,152 692,953
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
MC1 : 1,3*1,3*1,3*14/100*0,8 = 0,246
MC2 : 1,6*1,3*1,3*14/100*0,8 = 0,303
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.630 0 320,013 0 0 4,681,888 0
>1m,sâu >1m, đất cấp III
MC1 : 1,3*1,3*1,3*14*0,2 = 6,152
MC2 : 1,6*1,3*1,3*14*0,2 = 7,571
GĐ: 0,55*0,55*0,6*5 = 0,908
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 12.852 0 262,792 0 0 3,377,406 0
C3
MT1 trục A : (21,6-1,3*6)*0,45*0,6 =
3,726
MT2 trục 1+7 : (11-1,3-1,6*2)*0,45*0,6*2
= 3,51
MT3 trục D: (21,6-1,3*6)*0,45*0,6 =
3,726
MT4: 0,75*0,35*0,6*12 = 1,89
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 9.052 736,759 247,957 0 6,669,324 2,244,571 0
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
MC1 : 1,3*1,3*0,1*14 = 2,366
MC2 : 1,6*1,3*0,1*14 = 2,912
GĐ: 0,55*0,55*0,1*5 = 0,151
MT1 trục A : (21,6-0,3*6)*0,45*0,1 =
0,891
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-0,4*2)*0,45*0,1*2
= 0,891

1
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,45*0,1 =
0,891
MT4: 0,75*0,35*0,1*12 = 0,315
MH : 0,6*0,35*0,1*14 = 0,294
BC: 3,1*0,55*0,1*2 = 0,341
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 17.615 1,170,832 347,564 50,689 20,623,970 6,122,269 892,870
BT mác 200
MC1: 1,2*1,2*0,2*14 = 4,032
0,2/6*(1,2*1,2+0,4*0,4+1,6*1,6)*14 =
1,941
0,3*0,3*1,42*14 = 1,789
MC2: 1,5*1,2*0,2*14 = 5,04
0,2/6*(1,5*1,2+0,5*0,4+2*1,6)*14 = 2,427

0,4*0,3*1,42*14 = 2,386
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.042 13,555,579 2,615,619 98,099 566,217 109,254 4,098
kính <=10mm
Móng: (18,4+23,37)/1000 = 0,042
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.087 13,225,466 1,927,055 482,162 14,381,769 2,095,537 524,317
kính <=18mm
Móng:
(257,29+220,97+162,2+157,23+289,74)/1
000 = 1,087
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.802 8,391,512 6,862,533 0 6,734,020 5,507,046 0
móng cột vuông, chữ nhật
MC1: 1,2*4*0,2*14/100 = 0,134
0,3*4*1,42*14/100 = 0,239
MC2: (1,5+1,2)*2*0,2*14/100 = 0,151
(0,4+0,3)*2*1,42*14/100 = 0,278
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.498 952,134 322,265 8,749 19,517,186 6,605,898 179,334
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
GĐ: (0,45*0,45*0,5+0,35*0,35*0,32)*5 =
0,702

2
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
MT1 trục A : (21,6-0,3*6)*0,35*0,82 =
5,683
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-
0,4*2)*0,35*0,82*2 = 5,683
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,35*0,77 =
5,336
MT4: 0,75*0,25*0,5*12 = 1,125
MH : 0,6*0,35*0,67*14 = 1,97
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung m3 1.948 1,009,210 385,873 0 1,965,437 751,488 0
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Bạ móng MT1 trục A : (21,6-


0,3*6)*0,05*0,3 = 0,297
MT2 trục 1+7 : (11-0,3-0,4*2)*0,05*0,3*2
= 0,297
MT3 trục D: (21,6-0,3*6)*0,05*0,3 =
0,297
BC : 3,1*(0,55*0,22+0,3*0,15)*2 = 1,029

Bệ tiểu nữ : 1,3*0,105*0,1*2 = 0,027


11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.823 0 1,926,496 1,248,796 0 1,585,878 1,028,001
K=0,85
Đắp đất chân móng cột bằng 2/3 đất đào:
(54,9+14,63)*2/3/100 = 0,464
Đắp chân móng băng bằng 1/3 đất đào:
12,852/3/100 = 0,043
Đất còn lại đắp vô nền :
(54,9+14,63+12,852)/100-(0,464+0,043) =
0,317
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774 0 1,926,496 1,248,796 0 1,491,095 966,560
K=0,85
Nền nhà : 21,9*11,3*0,52/100 = 1,287

3
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Trừ GM : -9,73/0,3*0,2/100 = -0,065
GĐ: -0,35*0,35*0,32*5/100 = -0,002
Trừ xây móng đá: -65,2*0,35*0,52/100 =
-0,119
trừ xây móng bạ móng:
-65,2*0,05*0,3/100 = -0,01
Trừ đất còn lại đắp vô nền : -31,758/100 =
-0,318
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774 0 171,663 900,433 0 132,867 696,935
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
Đất về đắp: 77,4/100 = 0,774
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774 0 0 1,667,746 0 0 1,290,835
phạm vi <=1000m, đất cấp III
Đất về đắp: 77,4/100 = 0,774
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự 100m3 0.855 0 0 667,098 0 0 570,369
đổ 7T, đất cấp III
Đất về đắp: 85,5/100 = 0,855
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 736,759 247,957 0 15,441,873 5,196,985 0
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Nền nhà : 21,6*11*0,1 = 23,76
Trừ GM : -
(21,6*3+11*6+3,6*2+2,97*2)*0,2*0,1 =
-2,879
Bệ tiểu nữ : 1,3*0,3*0,1*2 = 0,078
17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 1,170,832 822,580 116,373 11,395,238 8,005,840 1,132,610
mác 200
GM trục 1-7: (11-0,2-0,4*2)*0,2*0,3*7 =
4,2
Trục A-D: (21,6-0,3*6)*0,2*0,3*4 = 4,752

4
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Giữa trục 3-5 đoạn CB:
(3,4+3,105)*2*0,2*0,3 = 0,781
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 8,297,956 3,144,750 0 8,076,069 3,060,660 0
GM trục 1-7: (11-0,2-0,4*2)*0,6*7/100 =
0,42
Trục A-D: (21,6-0,3*6)*0,6*4/100 = 0,475

Giữa trục 3-5 đoạn CB:


(3,4+3,105)*2*0,6/100 = 0,078
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.186 13,555,579 3,743,200 98,099 2,522,693 696,610 18,256
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Giằng móng : 186,1/1000 = 0,186
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.141 13,226,941 2,319,860 486,848 15,088,501 2,646,357 555,366
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Giằng móng :
(257,43+246,38+281,57+257,2+24,93+23,
35+26,52+23,36)/1000 = 1,141
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.184 1,283,245 1,039,778 72,802 2,802,608 2,270,875 159,000
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cột trục A,D: 0,2*0,2*3,9*14 = 2,184
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 4.368 1,283,245 1,113,718 116,373 5,605,216 4,864,718 508,317
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cột trục B: 0,2*0,3*5,65*7 = 2,373
Cột trục C: 0,2*0,3*4,75*7 = 1,995
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.183 13,555,579 3,526,002 116,222 2,478,773 644,765 21,252
<=10mm chiều cao <=16 m
Cột:
(22,99+13,05+43,81+16,32+36,51+14,14+
22,99+13,05)/1000 = 0,183
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.927 13,229,891 2,354,519 522,671 12,257,626 2,181,485 484,260
<=18mm chiều cao <=16 m

5
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Cột:
(172,35+316,08+265,73+172,35)/1000 =
0,927
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 9,039,547 7,981,196 0 10,529,264 9,296,497 0
Cột trục A,D: 0,8*3,9*14/100 = 0,437
Cột trục B: 1*5,65*7/100 = 0,396
Cột trục C: 1*4,75*7/100 = 0,332
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 1,170,832 822,580 116,373 14,691,599 10,321,731 1,460,247
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
D1 : (23,4-0,2*7)*0,2*0,3 = 1,32
D2 : (23,4-0,2*7)*0,2*0,3*3 = 3,96
D3 : 11,8*0,2*0,3*5 = 3,54
D4 : (3,625+2,025)*0,2*0,3*2 = 0,678
6,15*0,2*0,5*2 = 1,23
GTH: 13*0,2*0,1*7 = 1,82
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 13,555,579 3,743,200 98,099 3,647,400 1,007,183 26,396
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Dầm:
(31,72+73,25+64,68+15,44+23,79+40,4+4
,56+15,23)/1000 = 0,269
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 13,226,941 2,319,860 486,848 21,086,389 3,698,320 776,132
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Dầm:
(75,43+73,85+24,62+5,99+15,78+286,51+
280,51+265,73+255,74+37,95+102,29+26,
77+39,15+60,73+17,98+25,17)/1000 =
1,594

29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 12,263,295 8,601,678 0 16,077,916 11,277,316 0
D1 : 22*0,62/100 = 0,136
D2 : 22*0,62*3/100 = 0,409
D3 : 11,8*0,62*5/100 = 0,366
D4 : (3,625+2,025)*0,62*2/100 = 0,07

6
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
6,15*1,2*2/100 = 0,148
GTH: 13*0,2*7/100 = 0,182
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 1,170,832 573,033 94,259 2,633,318 1,288,809 211,999
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
Sàn : (3,4*1,225*6)*0,09 = 2,249
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 9,690,152 6,742,735 0 2,421,569 1,685,009 0
Sàn : (3,4*1,225*6)/100 = 0,25
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 13,555,579 3,380,433 100,061 7,991,827 1,992,968 58,992
<=10mm chiều cao <=16 m
Sàn, sê nô : (151,18+438,38)/1000 = 0,59

33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 1,170,832 878,035 94,259 10,777,484 8,082,291 867,655
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
Đáy sê nô : 51,2*0,8*0,09 = 3,686
Thành sê nô : 59,2*0,51*0,09 = 2,717
LTOV1 : 3,4*0,13*0,25*2 = 0,221
3,5*0,67*0,08*2 = 0,375
LTOV2 : 13,6*0,13*0,15 = 0,265
2,8*0,5*0,06*4 = 0,336
LT1 : 3,4*(0,205*0,1+0,09*0,1)*4 = 0,401

LT2 : 1*0,2*0,15*2 = 0,06


LT3 : 1,8*0,2*0,15 = 0,054
LT4 : 3,3*(0,205*0,1+0,09*0,1)*2 = 0,195

LT5: 20,4*0,13*0,15 = 0,398


LT6: 1,5*0,2*0,15*2 = 0,09
LT7: 3,4*0,13*0,15*2 = 0,133
LT8: 1,5*0,2*0,15*4 = 0,18
Máng tiểu : 1,5*0,52*0,06*2 = 0,094

7
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.196 13,555,579 5,018,661 98,099 2,654,047 982,604 19,207
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
LT,OV, máng tiểu :
(39,49+9,45+5,57+6,39+4,93+1,81+4,44+
1,51+17,26+3,98+2,34+2,66+13,07+1,92+
4,55+2,88+6,24+15,08+6,22+8,75+22,61+
3,73+3,73+4,34+2,84)/1000 = 0,196

35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 13,224,901 4,766,804 483,243 3,738,150 1,347,385 136,594
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
LT,OV, máng tiểu :
(105,51+10,65+36,78+21,31+37,75+70,66
)/1000 = 0,283
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 9,690,152 7,123,030 0 15,437,090 11,347,485 0
máng nước, tấm đan
Đáy sê nô : 51,2*0,8/100 = 0,41
Thành sê nô : 59,2*1,11/100 = 0,657
LTOV1 : 3,4*0,65*2/100 = 0,044
3,5*0,75*2/100 = 0,052
LTOV2 : 13,6*0,43/100 = 0,058
2,8*0,5*4/100 = 0,056
LT1 : 3,4*0,605*4/100 = 0,082
LT2 : 1*0,5*2/100 = 0,01
LT3 : 1,8*0,5/100 = 0,009
LT4 : 3,3*0,605*2/100 = 0,04
LT5: 20,4*0,43/100 = 0,088
LT6: 1,5*0,5*2/100 = 0,015
LT7: 3,4*0,43*2/100 = 0,029
LT8: 1,5*0,5*4/100 = 0,03
Máng tiểu : 1,5*0,4*2/100 = 0,012

8
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1,118,316 312,716 5,999 49,881,887 13,948,548 267,587
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Trục 1.3.4.5.7 : 7,13*0,2*3,6*5 = 25,668
Trục 2+6: 1,27*0,2*3,6*2 = 1,829
Trục B: (21,6-0,2*6)*0,13*3,6 = 9,547
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2)*0,13 = 3,806

Trục D : 3,4*0,13*3,6*4 = 6,365


Tường ngăn giữa trục 3-5 đoạn BC:
3,4*0,13*3,6*2 = 3,182
2,97*0,13*1,2*2 = 0,927
Trục A: 2,2*0,2*3,6*2 = 3,168
Trừ ô trống:
-3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*0,2*2 = -0,515
- Trừ cửa Đ1 : -2,4*0,13*2,7*2 = -1,685
Đ2: -0,9*0,2*2,7*4 = -1,944
Đ3: -0,7*0,2*2*2 = -0,56
S1 : -2,4*0,13*1,8*6 = -3,37
S2 : -1,2*0,13*1,8*2 = -0,562
S3: -0,6*0,6*0,13*4 = -0,187
LTOV2 : -13,6*0,13*0,15 = -0,265
LT5: -20,4*0,13*0,15 = -0,398
LT6: -1,5*0,2*0,15*2 = -0,09
LT7: -3,4*0,13*0,15*2 = -0,133
LT8: -1,5*0,2*0,15*4 = -0,18
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.038 1,207,059 341,362 5,999 1,253,488 354,493 6,230
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2)*0,0
9 = 0,559
Trục D : 3,1*0,09*0,45*2 = 0,251

9
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,09*0,45*2 =
0,229
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1,207,059 341,362 5,999 1,095,044 309,684 5,442
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Tường ngăn WC: 0,7*0,09*1,2*6*2 =
0,907
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1,128,916 322,265 35,743 27,979,952 7,987,271 885,881
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Tường thu hồi trục 1-7: 11/2*0,2*3*7 =
23,1
Đuôi mái: 21,6*0,13*0,3*2 = 1,685
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 1,055,463 693,185 7,499 7,005,824 4,601,141 49,775
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75
- độ lớn ML>2
HKT1: 1,285*0,105*3,6*11 = 5,343
0,85*0,105*3,6*3 = 0,964
Dưới cos0.0:
0,5*0,105*0,45*14 = 0,331
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.600 57,323 0 0 17,403,273 0 0
1,1ly, 15,2kg/cây
Xà gồ: 22,2*7*2 = 310,8
Trừ giao: -3,6*2 = -7,2
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.200 57,323 0 0 14,858,131 0 0
1,1ly, 15,2kg/cây
Đà trần : 21,6*12 = 259,2
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 559,031 630,799 1,410,593 795,996 898,184 2,008,521
- Xà gồ thép : 303,6*2,53/1000 = 0,768
Đà trần thép : 259,2*2,53/1000 = 0,656
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 2.884 10,986,287 1,039,778 0 31,680,497 2,998,345 0
dài bất kỳ
Mái: 22,2*6,61*2/100 = 2,935

10
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Trừ giao: -3,2*1,6/100 = -0,051
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 25,000 0 0 626,100 0 0
6,261*4 = 25,044
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 1.954 8,706,677 1,039,778 0 17,013,892 2,031,851 0
kỳ
Trần:
(7*6,47*2+3,4*6,3*2+21,6*2,87)/100 =
1,954
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 15,000 0 0 2,124,300 0 0

Trần:
(7*4+6,47*4+3,4*4+6,3*4+21,6*2+2,87*
2) = 141,62
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 22.680 880,000 0 0 19,958,400 0 0
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)

Đ1: 2,4*2,7*2 = 12,96


Đ2: 0,9*2,7*4 = 9,72
50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.800 1,000,000 0 0 2,800,000 0 0
kính và phụ kiện
Đ3: 0,7*2*2 = 2,8
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.680 880,000 0 0 27,878,400 0 0
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
S1: 2,4*1,8*6 = 25,92
S2: 1,2*1,8*2 = 4,32
S3: 0,6*0,6*4 = 1,44
52 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 6.000 130,000 0 0 780,000 0 0
2+4 = 6
53 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 m2 54.360 19,180 21,720 0 1,042,615 1,180,688 0
nước lót + 2 nước phủ
Đ1: 2,4*2,7*2 = 12,96

11
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Đ2: 0,9*2,7*4 = 9,72
S1: 2,4*1,8*6 = 25,92
S2: 1,2*1,8*2 = 4,32
S3: 0,6*0,6*4 = 1,44
54 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 54.360 6,287 75,058 0 341,744 4,080,168 0
54,36 = 54,36
55 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 20,458,487 8,499,375 2,018,413 4,311,284 1,791,101 425,347
Sắt hộp 50*50*1,2 (1,88kg/m):
(3,1*3*4+0,52*3*4+2,82*3*2+0,05*8)*1,
88/1000 = 0,114
Sắt hộp 20*20*0,8 (0,502kg/m):
(0,6*198+0,2*104+0,28*188)*0,502/1000
= 0,097
56 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 7,175 100,078 36,043 144,369 2,013,563 725,187
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Lan can : (3,1*4+0,52*4+2,82*2)*1 =
20,12
57 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 19,180 21,720 0 528,043 597,972 0
lót, 2 nước phủ
Sắt hộp 50*50*1,2 :
(3,1*3*4+0,52*3*4+2,82*3*2+0,05*8)*0,
2 = 12,152
Sắt hộp 20*20*0,8 :
(0,6*198+0,2*104+0,28*188)*0,08 =
15,379
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 13,873 130,101 787 1,257,529 11,793,395 71,375
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Ngoài nhà HKT trục A: 0,5*4*3,6*7 =


50,4
Trục D: (1,8*2+1,6*2)*3,6 = 24,48
1,06*3,6*3 = 11,448

12
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
0,3*3,6*4 = 4,32
59 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 13,873 130,101 787 380,555 3,568,931 21,599
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Trụ trong nhà :


(0,37*2+0,74*2+0,54*3+0,17*2+0,54*2+
0,6*3+0,07*2+0,14*3)*3,6 = 27,432
60 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 11,009 50,039 765 3,425,281 15,568,471 237,977
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.3.4.5.7 : 7,33*3,6*8 = 211,104
Trục 2+6: 1,27*3,6*2*2 = 18,288
Trục B: (21,6-0,2*6)*3,6*2 = 146,88
Trục C: (3,4*3,6*2+2,4*1*2)*2 = 58,56
Trục D : 3,4*3,6*4 = 48,96
Tường ngăn giữa trục 3-5 đoạn BC:
3,4*3,6*2*2 = 48,96
3,015*1,2*2*2 = 14,472
Trục A: 2,2*3,6*2 = 15,84
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*2 =
-2,575
- Trừ cửa Đ1 : -2,4*2,7*2*2 = -25,92
Đ2: -0,9*2,7*4*2 = -19,44
Đ3: -0,7*2*2*2 = -5,6
S1 : -2,4*1,8*10 = -43,2
S2 : -1,2*1,8*2*2 = -8,64
S3: -0,6*0,6*4 = -1,44
LTOV2 : -13,6*0,15 = -2,04
LT5: -20,4*0,15*2 = -6,12
LT6: -1,5*0,15*2*2 = -0,9
LT7: -3,4*0,15*2*2 = -2,04

13
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
LT8: -1,5*0,15*4*2 = -1,8
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2) =
6,206
Trục D : 3,1*0,45*2 = 2,79
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542

Tường ngăn WC: 0,7*1,2*6*2*2 = 20,16

Trừ tường ốp : -163,92 = -163,92


61 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.100 11,009 65,051 787 1,575,419 9,308,707 112,674
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Tường >10cm:
Trục 1.7 : 7,33*3,6*2 = 52,776
Trục D : 3,1*3,6*4 = 44,64
Trục A: 2,2*3,6*2 = 15,84
Trừ ô trống: -3,14*(0,5*0,5+0,4*0,4)*2 =
-2,575
S1 : -2,4*1,8*2 = -8,64
S3: -0,6*0,6*4 = -1,44
LTOV2 : -13,6*0,15 = -2,04
Tường <10cm:
Tường xây trên LT, OV trục A:
(3,1*0,45*2+0,52*0,45*4+3,1*0,4*2) =
6,206
Trục D : 3,1*0,45*2 = 2,79
Trục 1+7 đoạn AB: 2,825*0,45*2 = 2,542

Tường thu hồi trục 1-7: 11*3/2*2 = 33


62 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 2.312 11,009 65,051 787 25,457 150,416 1,821
mác 50

14
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Mảng trang trí đổ dày 1,5cm trục A+1+7 :
3,14*(0,2*0,2*2+0,7*0,7/2*2+0,2*0,2/2*4
+0,12*0,12*6) = 2,312

63 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 11,657 130,101 787 165,387 1,845,873 11,171
XM mác 50
Đ1 : 2,7*2*0,13*2 = 1,404
Đ2 : 2,7*2*0,2*4 = 4,32
Đ3 : 2*2*0,2*2 = 1,6
S1: (2,4+1,8*2)*0,13*6 = 4,68
S2: (1,2+1,8*2)*0,13*2 = 1,248
S3: 0,6*3*0,13*4 = 0,936
64 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 13,873 125,097 787 346,817 3,127,428 19,685
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Bằng ván khuôn sàn: 25 = 25
65 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 13,873 125,097 787 1,791,072 16,151,038 101,657
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Bằng ván khuôn : 159,3 = 159,3
Trừ mặt trong thành sê nô : -59,2*0,51 =
-30,192
66 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 13,873 87,568 787 363,741 2,296,032 20,645
Bằng 1/5VK: 131,1/5 = 26,22
67 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 39.840 17,726 80,062 787 706,211 3,189,676 31,369
2cm, vữa XM mác 75
Chân móng HKT:
(1,6*4+1,3*5+1,5*2+1,1*3)*0,45 = 8,64
(2*7+1,8*4+1,1*3)*0,5 = 12,25
Chân móng trục 1.7: 10,8*0,35*2 = 7,56
Trục A+D: 3,1*0,35*10 = 10,85
CB: 0,3*0,45*2*2 = 0,54

15
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
68 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 173.200 8,562 54,552 0 1,482,955 9,448,433 0
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Trụ: 2*2*7+1,8*2*2+1,6*2*2+1,1*2*3 =
48,2
Thành sê nô : 72,4 = 72,4
Chân móng : 3,1*10+10,8*2 = 52,6
69 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 197.800 2,099 33,277 0 415,242 6,582,154 0
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

Đáy sê nô : 72,4 = 72,4


Trụ: 2*2*7+1,8*2*2+1,6*2*2+1,1*2*3 =
48,2
Tường trục A : 2,2+2,8 = 5
Trục 1,7 : 8*3*2 = 48
Ô văng : 4,5*2+3,8*4 = 24,2
70 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.749 18,058 17,013 750 1,819,307 1,714,067 75,551
vữa XM mác 75
Đáy sê nô : 51,2*0,71 = 36,352
Thành sê nô : 59,2*0,51 = 30,192
Sàn khu đặt bồn nước: 4*1,8 = 7,2
LTOV1 : 3,4*0,76*2 = 5,168
LTOV2 : 2,8*0,5*4 = 5,6
Dầm ngoài nhà trên sê nô:
Dầm trên sê nô:
(3,4*12+0,71*22+2,825*2+1,225*2+6,4*2
)*0,21 = 16,237
71 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 201.500 47,251 6,358 0 9,520,994 1,281,112 0
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)

Tính 2 lớp: 100,75*2 = 201,5


72 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 163.920 262,445 85,066 48,326 43,019,967 13,944,025 7,921,557
300x600 mm

16
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Tường phòng sinh hoạt chung:
(6,47*2+7+3,6+3,4+1,27*2)*1,2*2 =
70,752
2,4*2*1*2 = 9,6
Kho chăn nệm: (3,4+2,87)*2*1,2*2 =
30,096
Phòng WC:
(4,87+3,4)*2*1,2*2 = 39,696
(2,97*2+0,7*12)*1,2*2 = 34,416
Trừ giao cửa D1: -2,4*1,2*2 = -5,76
D2: -0,9*1,2*6 = -6,48
D3: -0,7*1,2*4 = -3,36
S1: -2,4*0,3*6 = -4,32
S2: -1,2*0,3*2 = -0,72
73 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 174.286 278,594 29,523 9,665 48,555,093 5,145,432 1,684,500
600x600mm
Phòng sinh hoạt chung: 7*6,47*2 = 90,58

Kho chăn nệm: 3,4*2,87*2 = 19,516


Hành lang: 21,8*2,87 = 62,566
Lòng cửa :
(2,4*2*0,13+0,9*0,2*4+0,7*0,2*2) =
1,624
74 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam m2 7.560 871,195 80,062 48,326 6,586,238 605,270 365,343
cấp
BC: 3,1*1,35*1 = 4,185
2,5*1,35*1 = 3,375
75 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 51.272 176,498 35,778 7,249 9,049,412 1,834,398 371,664
300x300mm
WC : 3,4*4,87*2 = 33,116
3,4*1,27*2 = 8,636
Hiên phơi: 3,4*1,4*2 = 9,52

17
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
76 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 4,645 27,521 0 1,452,111 8,602,849 0

Trụ: 90,648+27,432 = 118,08


Hẻm cửa: 14,188 = 14,188
Trần : 25 = 25
Sê nô, LTOV: 129,1 = 129,1
Dầm: 26,22 = 26,22
77 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068 4,645 22,517 0 2,295,166 11,125,167 0
Tường trong : 311,128 = 311,128
Tường ngoài : 143,1 = 143,1
Chân móng: 39,84 = 39,84
78 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả m2 377.748 11,689 13,864 0 4,415,453 5,236,986 0
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

Tường trong : 311,128 = 311,128


Trần : 25 = 25
Trụ trong : 27,432 = 27,432
Hẻm cửa: 14,188 = 14,188
79 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 428.908 15,435 15,250 0 6,620,203 6,540,879 0
nước phủ bằng sơn Expo
Tường ngoài : (312,588+492,24)-375,92 =
428,908
80 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.016 1,704,955 912,620 0 27,279 14,602 0
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
Ống thoát tràn: 0,2*8/100 = 0,016
81 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.055 6,229,683 1,554,835 0 342,633 85,516 0
đk 60mm
ống thông dầm : 0,25*22/100 = 0,055
82 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.566 12,613,521 1,643,236 0 7,132,946 929,250 0
đk 90mm
ống thoát nước mái : 4,35*13/100 = 0,566

18
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 47,318 13,000 0 615,136 169,004 0
đk 90 mm
13 = 13
84 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 50,000 0 0 650,000 0 0
13 = 13
Tổng nhóm 641,353,416 310,523,359 28,705,111
* Hệ thống điện trong nhà
85 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 6,017 6,240 0 300,839 312,007 0
50 = 50
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 3,777 6,240 0 1,133,072 1,872,042 0
300 = 300
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 13,894 7,540 0 1,111,535 603,213 0
80 = 80
88 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 9,274 7,280 0 1,391,047 1,092,024 0
150 = 150
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 177,160 39,001 0 177,160 39,001 0
1=1
90 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 116,390 39,001 0 232,780 78,002 0
2=2
91 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 28,481 52,001 4,569 85,444 156,003 13,706
1+2 = 3
92 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 25,200 31,201 22,844 75,600 93,602 68,532
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
1+2 = 3
93 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 211,050 54,601 4,569 211,050 54,601 4,569
1=1
94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 250.000 5,083 28,601 2,284 1,270,652 7,150,159 571,100
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
250 = 250
95 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 39,296 20,800 0 589,433 312,007 0

15 = 15
96 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 41,205 24,961 0 82,410 49,921 0

19
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
2=2
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 25,628 20,800 0 51,255 41,601 0
2=2
98 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 28,481 52,001 4,569 313,294 572,013 50,257
11 = 11
99 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 25,200 31,201 22,844 277,200 343,208 251,284
11 = 11
100 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 28,481 52,001 4,569 227,850 416,009 36,550
8=8
101 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 909,000 39,001 22,844 3,636,000 156,003 91,376
4=4
102 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 367,500 31,201 0 1,102,500 93,602 0
compact 18W-220V
3=3
103 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 258,560 49,401 0 2,068,480 395,209 0

8=8
104 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 223,300 39,001 0 1,339,800 234,005 0

6=6
105 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 550,000 0 0 550,000 0 0
1=1
106 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 70,000 0 0 70,000 0 0
1=1
Tổng nhóm 16,297,400 14,064,232 1,087,374
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
107 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 515,052 130,003 0 6,180,618 1,560,035 0
12 = 12
108 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 150,015 44,201 0 1,800,180 530,412 0
12 = 12
109 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 2,320,232 390,009 0 18,561,856 3,120,069 0
8=8
110 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 220,593 33,801 0 1,764,747 270,406 0

20
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
8=8
111 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 500,500 33,801 4,569 6,006,000 405,609 54,826
12 = 12
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 56,656 49,401 0 226,623 197,604 0
4=4
113 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 56,656 49,401 0 226,623 197,604 0
hôi)
4=4
114 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 215,588 33,801 0 1,293,530 202,805 0
6=6
115 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 82,408 44,201 0 164,816 88,402 0

2=2
116 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 18,691,217 1,999,444 0 3,738,243 399,889 0
đk 114mm
20/100 = 0,2
117 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 12,613,521 1,643,236 0 2,018,163 262,918 0
đk 90mm
16/100 = 0,16
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 6,229,683 1,554,835 0 1,059,046 264,322 0
đk 60mm
17/100 = 0,17
119 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1,704,955 912,620 0 170,496 91,262 0
đk 34mm
10/100 = 0,1
120 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 1,037,099 759,217 0 373,356 273,318 0
đk 27mm
36/100 = 0,36
121 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 752,665 647,414 0 75,266 64,741 0
đk 21mm
10/100 = 0,1
122 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 80,657 16,900 0 967,883 202,805 0
đk 114 mm

21
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
12 = 12
123 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 47,318 13,000 0 283,909 78,002 0
đk 90 mm
6=6
124 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 20,046 10,140 0 240,547 121,683 0
đk 60 mm
12 = 12
125 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 10,304 18,200 0 164,867 291,206 0

16 = 16
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 6,806 15,600 0 122,511 280,806 0

18 = 18
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 6,806 15,600 0 81,674 187,204 0
mm
12 = 12
128 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 6,806 15,600 0 20,418 46,801 0
lệch góc
3=3
129 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 22.000 89,421 16,900 0 1,967,255 371,808 0
đk 114
22 = 22
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 107,743 16,900 0 430,972 67,602 0
đk 114/90
4=4
131 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 47,318 13,000 0 662,454 182,004 0
đk 90/60
14 = 14
132 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 9.000 32,114 13,000 0 289,026 117,003 0
đk 90
6+3 = 9
133 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 16.000 43,663 10,140 0 698,610 162,244 0
đk 60/34 mm

22
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
16 = 16
134 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 20,046 10,140 0 120,273 60,841 0
đk 60/34
6=6
135 BB.29122* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 4.000 8,191 9,100 0 32,763 36,401 0
34mm bằng phương pháp dán keo
2+2 = 4
136 BB.29121* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 58.000 5,582 7,280 0 323,783 422,249 0
27mm bằng phương pháp dán keo
34+24 = 58
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290 13,000 0 116,385 286,006 0
22 = 22
138 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290 13,000 0 116,385 286,006 0
22 = 22
139 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 20,607 8,060 0 41,214 16,120 0
2=2
140 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 15,975 10,400 0 31,951 20,800 0
2=2
141 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 3,118,494 546,012 0 3,118,494 546,012 0
1,0m3
1=1
142 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 75,324 39,001 0 75,324 39,001 0
điện ≤50A
1=1
143 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 150,000 0 0 150,000 0 0
1=1
144 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1,500,000 0 0 1,500,000 0 0
1=1
145 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 7,683 6,760 0 1,075,625 946,421 0

140 = 140
Tổng nhóm 56,291,887 12,698,422 54,826
THM TỔNG HẠNG MỤC 713,942,703 337,286,013 29,847,310

23
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
HM hầm tự hoại
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 0 320,013 0 0 9,467,858 0
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Hầm : 4,8*2,7*1,96 = 25,402
0,7*0,8*1,96 = 1,098
Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*2,6 = 2,041
0,705*0,705*3,14*0,67 = 1,046
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 0 262,792 0 0 157,675 0
đất cấp III
Rãnh chôn ống : 2*0,5*0,6 = 0,6
3 AF.15513* Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, m3 2.648 736,759 247,957 0 1,950,937 656,591 0
vữa BT mác 50
Hầm : 4,8*2,7*0,2 = 2,592
0,7*0,8*0,1 = 0,056
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 952,134 322,265 8,749 5,503,337 1,862,691 50,567
75
Hầm : (4,7+2)*2*0,25*1,36 = 4,556
2*2*0,2*1,48+2*0,05*0,4 = 1,224
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1,009,210 385,873 0 524,612 200,586 0
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75

Hầm : (0,9*2+2)*0,06*0,2 = 0,046


Hố ga : (0,6*2+0,39)*0,105*1,58 = 0,264

Giếng thấm :
3,14*(1,41*0,205*0,1+1,21*0,3*0,105) =
0,21
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 79,674 39,280 0 605,519 298,532 0
dày <=33cm, vữa XM mác 75
Hầm : 2*3,8 = 7,6
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 1,170,832 822,580 116,373 658,944 462,948 65,495
mác 200

24
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Hầm : (4,7+2)*2*(0,25*0,12+0,15*0,08) =
0,563
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 13,555,579 3,743,200 98,099 211,738 58,469 1,532
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

Hầm : (9,32+6,3)/1000 = 0,016


9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà 100m2 0.054 12,263,295 8,601,678 0 657,313 461,050 0
dầm, giằng
Hầm : (4,7+2)*2*0,4/100 = 0,054
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.052 1,153,669 544,658 29,061 1,213,236 572,780 30,562
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
Đan Đ1 : 2,2*1,8*0,08 = 0,317
Đ2 : 2,2*1,5*0,08 = 0,264
Đ3 : 2,2*1*0,08 = 0,176
Đ4 : 0,6*0,6*0,08 = 0,029
Đ5 : 0,6*0,6*3,14*0,08 = 0,09
Đ6 : 2*0,9*0,08 = 0,144
Chi tiết 1 :
(0,35*0,35*0,04+0,25*0,25*0,04)*2 =
0,015
Chi tiết 3 : 1*0,42*0,04 = 0,017
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.030 684,728 5,429,627 0 20,809 165,009 0
nắp đan, tấm chớp
Đan Đ1 : (1,8+2,2)*2*0,08/100 = 0,006
Đ2 : (1,5+2,2)*2*0,08/100 = 0,006
Đ3 : (1+2,2)*2*0,08/100 = 0,005
Đ4 : 0,6*4*0,08/100 = 0,002
Đ5 : 3,14*1,2*0,08/100 = 0,003
Đ6 : (0,9+2)*2*0,08/100 = 0,005
Chi tiết 1 : 0,35*4*0,08/100*2 = 0,002
Chi tiết 3 : (1+0,42)*2*0,04/100 = 0,001

25
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 13,555,579 3,951,156 98,099 884,908 257,931 6,404
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
65,28/1000 = 0,065
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 2,783 42,092 0 13,913 210,458 0
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100
Đ4 : 1 = 1
Chi tiết 1,3 : 4 = 4
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 6,493 126,275 0 6,493 126,275 0
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
Đ5 : 1 = 1
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 9,275 238,519 0 37,101 954,074 0
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
Đ1,2,3,6 : 4 = 4
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 18,698 35,528 750 145,714 276,868 5,844
2cm, vữa XM mác 75
Đáy bể : 2*3,8+0,495*0,39 = 7,793
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 17,726 80,062 787 563,774 2,546,345 25,042
XM mác 75
Thành bể : (2*6+3,8*2)*1,48 = 29,008
Hố ga : 1,77*1,58 = 2,797
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 2,142 7,506 0 68,135 238,720 0
Thành bể : 31,8046 = 31,805
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 55,201,901 1,822,591 0 173,422 5,726 0

Giếng thấm : 0,5*0,5*3,1416*0,4/100 =


0,003
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 55,450,680 1,822,591 0 460,795 15,146 0

26
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*0,6/100 =
0,005
Sỏi 4*6: 2*0,9*0,2/100 = 0,004
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 66,674,680 1,822,591 0 554,067 15,146 0

Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*0,6/100 =


0,005
Sỏi 2*3 : 2*0,9*0,2/100 = 0,004
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 36,066,963 1,244,025 0 254,813 8,789 0

Giếng thấm : 0,5*0,5*3,14*0,9/100 =


0,007
23 TT Than xỉ m3 0.270 1,000,000 0 0 270,000 0 0
Hầm : 2*0,9*0,15 = 0,27
24 TT Than củi m3 0.270 1,000,000 0 0 270,000 0 0
Hầm : 2*0,9*0,15 = 0,27
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn 2.000 474,579 65,001 0 949,158 130,003 0
thủ công, D= 200mm ống
Chi tiết 2 : 2 = 2
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 18,691,217 1,999,444 0 373,824 39,989 0
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
2/100 = 0,02
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 80,657 16,900 0 241,971 50,701 0
114mm bằng phương pháp dán keo
3=3
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662 0 118,680 0 0 790,644 0
K=0,85
Hầm : (2,5+4,7)*2*0,1*1,76 = 2,534
4,7*2,5*0,2 = 2,35
Hố ga : 1,8*0,1*1,86 = 0,335
Giếng thấm : 3,8*0,1*0,58 = 0,22
3,14*0,605*0,605*0,2 = 0,23

27
ĐƠN KHỐI ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC
VỊ LƯỢNG VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY
3,14*0,5*0,5*0,5 = 0,392
Rãnh chôn ống : 2*0,5*0,6 = 0,6
THM TỔNG HẠNG MỤC 16,614,533 20,031,002 185,446
TỔNG CÔNG TRÌNH 730,557,236 357,317,015 30,032,756

28
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
HẠNG MỤC: NHÀ HỌC 02 PHÒNG
Đơn vị tính: đồng
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL Bảng tổng hợp hao phí 713,942,703
2 Chi phí nhân công NC Bảng tổng hợp hao phí 337,286,013
3 Chi phí máy thi công M Bảng tổng hợp hao phí 29,847,310
Chi phí trực tiếp T (VL + NC + M) 1,081,076,026
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 70,269,942
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T0 + C) x 5.5% 63,324,028
Chi phí xây dựng trước thuế G T0 + C + TL 1,214,669,996
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 121,467,000
TỔNG CỘNG GXD G + GTGT 1,336,136,996
TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) GXD 1,336,137,000
Một tỷ ba trăm bốn mươi sáu triệu không trăm ba mươi lăm nghìn đồng chẵn

Ngày…...tháng…...năm…......
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

TÊN NGƯỜI LẬP TÊN NGƯỜI CHỦ TRÌ


CHỨNG CHỈ KS ĐỊNH GIÁ XD HẠNG : .......... SỐ : ...........

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC


1
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
HẠNG MỤC: HẦM TỰ HOẠI
Đơn vị tính: đồng
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH HỆ SỐ THÀNH TIỀN
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu VL Bảng tổng hợp hao phí 16,614,533
2 Chi phí nhân công NC Bảng tổng hợp hao phí 20,031,002
3 Chi phí máy thi công M Bảng tổng hợp hao phí 185,446
Chi phí trực tiếp T (VL + NC + M) 36,830,980
II CHI PHÍ CHUNG C T x 6.5% 2,394,014
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T0 + C) x 5.5% 2,157,375
Chi phí xây dựng trước thuế G T0 + C + TL 41,382,369
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 4,138,237
TỔNG CỘNG GXD G + GTGT 45,520,606
TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) GXD 45,521,000
Bốn mươi lăm triệu sáu trăm mười một nghìn đồng chẵn

Ngày…...tháng…...năm…......
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

TÊN NGƯỜI LẬP TÊN NGƯỜI CHỦ TRÌ


CHỨNG CHỈ KS ĐỊNH GIÁ XD HẠNG : .......... SỐ : ...........

2
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

MÃ SẢN SUẤT ĐƠN ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN THUẾ VAT THÀNH TIỀN
STT TÊN THIẾT BỊ SỐ LƯỢNG
PHẨM XỨ VỊ TRƯỚC THUẾ TRƯỚC THUẾ VAT (%) THÀNH TIỀN SAU THUẾ
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
1.000 0.0 0 0.00% 0 0
TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) Gtb 0 0
Không đồng chẵn

1
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

KÝ THUẾ VAT THÀNH TIỀN


STT HẠNG MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH
HIỆU (%) TRƯỚC THUẾ VAT SAU THUẾ
NHÀ HỌC 02 PHÒNG Theo bảng THKPHM 10.00% 1,214,669,996 121,467,000 1,336,136,996
HẦM TỰ HOẠI Theo bảng THKPHM 10.00% 41,382,369 4,138,237 45,520,606
Chi phí xây dựng lán trại Theo bảng THKPHM 10.00% 0 0 0
TỔNG CÔNG (LÀM TRÒN) Gxd 1,256,052,365 125,605,237 1,381,657,602
Một tỷ ba trăm chín mươi bảy triệu ba trăm bốn mươi bốn nghìn bảy trăm mười tám đồng chẵn

1
TỔNG HỢP CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG CỦA TỔNG DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ VAT GIÁ TRỊ SAU


STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU CÁCH TÍNH TỶ LỆ
THUẾ TỶ LỆ THÀNH TIỀN THUẾ
I Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi CNT (GXD+GTB) x 1% 1.00% 12,560,524 10.00% 1,256,052 13,816,576
công
II Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ CKKL (GXD+GTB) x 2% 2.00% 25,121,047 10.00% 2,512,105 27,633,152
thiết kế
III Các chi phí hạng mục chung còn lại CK CK1 + CK2 + CK3 Err:522 Err:522 Err:522
+ ...
1 Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công và lực lượng lao động đến CK1 Giá trị nhập vào 0.00% 0 0
và ra khỏi công trường
2 Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công CK2 Giá trị nhập vào 0.00% 0 0
3 Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công xây CK3 Giá trị nhập vào 0.00% 0 0
dựng công trình
4 Chi phí xây dựng nhà bao che cho máy, nền móng máy, hệ thống CK4 Giá trị nhập vào Err:522 10.00% Err:522 Err:522
cấp diện, khi nén, hệ thống cấp thoát nước tại hiện trường, lắp
đặt, tháo dỡ một số loại máy

TỔNG CỘNG CHMC Err:522 Err:522 Err:522

1
BẢNG DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ CHO DỰ ÁN
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

I. Thông số dự án
Tỉnh/Thành phố Kon Tum
Năm bắt đầu dự án 2015
Số năm thực hiện dự án 3
Tổng dự toán chưa bao gồm dự phòng 19,500,000
Vốn tự có không vay (đồng) 0
Lãi xuất vay trên năm (%) 10.00%
Mức dự báo biến động trong khu vực 1.00%

II. Kế hoạch phân bổ vốn của dự án


STT CÁC TIÊU CHÍ KẾ HOẠCH THỰC HIỆN DỰ ÁN
1 Năm thực hiện dự án 2015 2016 2017
2 Tỷ lệ phân bổ vốn hằng năm 0.00% 0.00% 0.00%
3 Vốn đầu tư phân bổ hằng năm 0 0 0
4 Tỷ lệ phân bổ vốn tự có hằng năm 0.00% 0.00% 0.00%
5 Vốn tự có hằng năm 0 0 0

III. Bảng tính chỉ số trượt giá liên tục các năm liền kề trước đó
STT CÁC TIÊU CHÍ 2010 2011 2012 2013 2014
1 Chỉ số giá xây dựng các năm liên kề trước đó 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
2 Chỉ số trượt giá liên tục (năm sau/năm trước) 1.000 1.000 1.000 1.000

IV. Bảng tính dự phòng phí do trượt giá qua từng năm
STT CÁC TIÊU CHÍ 2015 2016 2017
1 Chỉ số trượt giá bình quân năm 1.000 1.000 1.000
2 Chi phí lãi vay hàng năm 0 0 0
3 Giá trị trượt giá dự kiến qua từng năm 0 0 0
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỢT GIÁ 0

1
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

Tỷ lệ VAT: 0 Đơn vị tính: đồng


Thành tiền
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính
Trước thuế Thuế VAT Sau thuế

I CHI PHÍ XÂY DỰNG Gxd Theo bảng tổng hợp chi phí XD 0 0 0

II CHI PHÍ THIẾT BỊ Gtb Theo bảng tổng hợp chi phí TB 0 0 0

II CHI PHÍ QUẢN LÝ DỰ ÁN Gqlda Gxd x 2.524% 0 0

CHI PHÍ PHÍ TƯ VẤN ĐẦU TƯ XÂY


III Gtv Gtv1 + Gtv2 +...+ Gtv5+Gtv6+Gtv7 18,000,000 1,800,000 19,800,000
DỰNG
2 Chi phí lập báo cáo kinh tế kỹ thuật Gtv1 Chi phí tối thiểu theo 957/2009/QĐ-BXD 10,000,000 1,000,000 11,000,000
3 Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv2 Gxd x 2.48% 0 0 0
4 Chi phí thẩm tra Gtv4 Gtv4a + Gtv4b + Gtv4c 0 0 0
Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và khả
4a Gtv4a (Gxd + Gtb) x 0.098% 0 0 0
thi
4b Chi phí thiết kế kỹ thuật Gtv4b Gxd x 0.165% 0 0 0
4c Dự toán xây dựng công trình Gtv4c Gxd x 0.16% 0 0 0

5 Chi phí lựa chọn nhà thầu Gtv5 Tổng các chi phí lựa chọn nhà thầu XD 8,000,000 800,000 8,800,000

5.1a Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm 5.1a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
5.1b Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm 5.1b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
5.2a Chi phí lập hồ sơ mời thầu 5.2a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
5.2b Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu 5.2b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
5.3a Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm 5.3a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề
5.3b 5.3b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
xuất
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà
5.4 5.4 Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
thầu
Chi phí giải quyết kiến nghị của nhà thầu
5.5 5.5 Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 1,000,000 100,000 1,100,000
về kết quả lựa chọn nhà thầu

1
Chi phí lựa chọn nhà thầu gói thầu
6 Gtv6 Tổng các chi phí lựa chọn nhà thầu TB 0 0 0
thiết bị
6.1a Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm 6.1a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.1b Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm 6.1b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.2a Chi phí lập hồ sơ mời thầu 6.2a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.2b Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu 6.2b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
6.3a Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm 6.3a Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề
6.3b 6.3b Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
xuất
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà
6.4 6.4 Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
thầu
Chi phí giải quyết kiến nghị của nhà thầu
6.5 6.5 Chi phí tối thiểu theo 63/2014/NĐ-CP 0 0 0
về kết quả lựa chọn nhà thầu
7 Chi phí giám sát thi công Gtv7 Gtv6a + Gtv6b 0 0 0
7a Xây dựng công trình Gtv7a Gxd x 2.628% 0 0 0
7b Lắp đặt thiết bị công trình Gtv7b Gtb x 0.675% 0 0 0
IV CHI PHÍ KHÁC Gk Gk1 + Gk2 +... 1,500,000 100,000 1,600,000
1 Chi phí kiểm toán Gk1 Chi phí tối thiểu theo 19/2011/TT-BTC 1,000,000 100,000 1,100,000
Chi phí thẩm tra phê duyệt quyết toán
2 Gk2 Chi phí tối thiểu theo 19/2011/TT-BTC 500,000 500,000
vốn
V CHI PHÍ DỰ PHÒNG Gdp Gdp1 + Gdp2 +... 975,000 97,500 1,072,500
Chi phí dự phòng do yếu tố khối lượng
1 Gdp1 (Gxd + Gtb + Gqlda + Gtv + Gk) x 5% 975,000 97,500 1,072,500
phát sinh

2 Chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá Gdp2 Theo dự toán 0 0 0

TỔNG DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG


* Gxdct Gxd + Gtb + Galda + Gtv + Gk + Gdp 20,475,000 1,997,500 22,472,500
TRÌNH

Một tỷ ba trăm mười triệu tám trăm bảy mươi tám nghìn tám trăm bốn mươi đồng chẵn

Ngày…...tháng…...năm…......

2
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

TÊN NGƯỜI LẬP TÊN NGƯỜI CHỦ TRÌ


CHỨNG CHỈ KS ĐỊNH GIÁ XD HẠNG : .......... SỐ : ...........

3
CÔNG TY CP TIN HỌC & TƯ VẤN XÂY DỰNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số: ....../...... Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------oOo----------

DỰ TOÁN XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
ĐỊA ĐIỂM XD: 37 LÊ ĐẠI HÀNH - HAI BÀ TRƯNG - HÀ NỘI
CHỦ ĐẦU TƯ: BỘ XÂY DỰNG
Giá trị dự toán: 22,472,500.00 đồng
Một tỷ ba trăm mười triệu tám trăm bảy mươi tám nghìn tám trăm bốn mươi đồng
chẵn

Kon Tum, ngày 11 tháng 4 năm 2019


THỦ TRƯỞNG

1
THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN
TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

CƠ SỞ TÍNH TOÁN
1. Các văn bản
- Nghi định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/03/2015 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công
trình.
- Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/03/2016 của Bộ xây dựng hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư
xây dựng công trình.
- Quyết định số …
- Thông tư số 129/2008/TT-BTC ngày 26/12/2008 của Bộ Tài chính hướng dẫn thi hành một số điều của Luật
thuế giá trị gia tăng và hướng dẫn thi hành Nghị định số 123/2008/NĐ-CP ngày 08/12/2008 của Chính phủ
quy định chi tiết hướng dẫn thi hành một số điều của Luật thuế giá trị gia tăng.
- Công bố giá vật liệu của Liên Sở xây dựng - Tài chính tỉnh .......
- Căn cứ vào khối lượng xác định từ hồ sơ bản vẽ thiết kế.
- Căn cứ vào các thông tư, định mức, đơn giá của Nhà nước và địa phương ban hành.
- Một số tài liệu khác có liên quan.
2. Định mức áp dụng
- Định mức dự toán XDCT phần xây dựng ban hành kèm theo văn bản số 1776/2007/BXD-VP ngày
16/08/2007 của Bộ xây dựng.
- Định mức dự toán XDCT phần lắp đặt ban hành kèm theo văn bản số 1777/2007/BXD-VP ngày
16/08/2007 của Bộ xây dựng.
3. Đơn giá áp dụng
- Đơn giá XDCT phần xây dựng ban hành kèm theo quyết định số .../......../QĐ-UBND ngày ..../...../..... của
UBND tỉnh .........
- Đơn giá XDCT phần lắp đặt ban hành kèm theo quyết định số .../......../QĐ-UBND ngày ..../...../..... của
UBND tỉnh .........

2
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

STT TÊN HỆ SỐ ĐƠN VỊ KÝ HIỆU GIÁ TRỊ


NHÀ HỌC 02 PHÒNG
1 Hệ số chi phí chung % C 6.500%
2 Hệ số điều chỉnh chi phí chung - hệ số điều HSC 1.000
kiện công trình
3 Hệ số thu nhập chịu thuế tính trước % TL 5.500%
4 Thuế giá trị gia tăng % GTGT 10.000%
HẦM TỰ HOẠI
1 Hệ số chi phí chung % C 6.500%
2 Hệ số điều chỉnh chi phí chung - hệ số điều HSC 1.000
kiện công trình
3 Hệ số thu nhập chịu thuế tính trước % TL 5.500%
4 Thuế giá trị gia tăng % GTGT 10.000%

3
BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ ĐỀ XUẤT
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ


CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
HM NHÀ HỌC 02 PHÒNG
* Phần xây lắp
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.549 1,585,231 1,262,411 185,097 166,801 319,954 3,519,493 1,931,892 1,931,892
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.630 320,013 20,801 18,745 35,956 395,515 5,786,498 5,786,498
>1m,sâu >1m, đất cấp III
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 12.852 262,792 17,081 15,393 29,527 324,793 4,174,246 4,174,246
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 9.052 736,759 247,957 64,007 57,680 110,640 1,217,042 11,016,972 11,016,972
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 17.615 1,170,832 347,564 50,689 101,990 91,909 176,298 1,939,282 34,160,073 34,160,073
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.042 13,555,579 2,615,619 98,099 1,057,504 952,974 1,827,978 20,107,753 839,901 839,901
kính <=10mm
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.087 13,225,466 1,927,055 482,162 1,016,254 915,802 1,756,674 19,323,413 21,012,859 21,012,859
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.802 8,391,512 6,862,533 991,513 893,506 1,713,906 18,852,970 15,129,131 15,129,131
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.498 952,134 322,265 8,749 83,405 75,160 144,171 1,585,884 32,508,013 32,508,013
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.948 1,009,210 385,873 90,680 81,717 156,748 1,724,229 3,357,936 3,357,936
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.823 1,926,496 1,248,796 206,394 185,993 356,768 3,924,446 3,230,578 3,230,578
K=0,85
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774 1,926,496 1,248,796 206,394 185,993 356,768 3,924,446 3,037,495 3,037,495
K=0,85
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774 171,663 900,433 69,686 62,798 120,458 1,325,037 1,025,579 1,025,579
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774 1,667,746 108,403 97,688 187,384 2,061,221 1,595,385 1,595,385
phạm vi <=1000m, đất cấp III
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự đổ 100m3 0.855 667,098 43,361 39,075 74,953 824,488 704,938 704,938
7T, đất cấp III
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 736,759 247,957 64,007 57,680 110,640 1,217,042 25,508,235 25,508,235
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50

17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 1,170,832 822,580 116,373 137,136 123,581 237,050 2,607,551 25,378,253 25,378,253
mác 200
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 8,297,956 3,144,750 743,776 670,257 1,285,674 14,142,413 13,764,245 13,764,245
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.186 13,555,579 3,743,200 98,099 1,130,797 1,019,022 1,954,670 21,501,367 4,001,404 4,001,404
thép <=10mm chiều cao <=4 m
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.141 13,226,941 2,319,860 486,848 1,042,187 939,171 1,801,501 19,816,507 22,605,482 22,605,482
thép <=18mm chiều cao <=4 m
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.184 1,283,245 1,039,778 72,802 155,729 140,335 269,189 2,961,078 6,466,995 6,466,995
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 4.368 1,283,245 1,113,718 116,373 163,367 147,219 282,392 3,106,313 13,568,377 13,568,377
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.183 13,555,579 3,526,002 116,222 1,117,857 1,007,361 1,932,302 21,255,324 3,886,748 3,886,748
<=10mm chiều cao <=16 m

4
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.927 13,229,891 2,354,519 522,671 1,046,960 943,472 1,809,751 19,907,266 18,444,281 18,444,281
<=18mm chiều cao <=16 m
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 9,039,547 7,981,196 1,106,348 996,990 1,912,408 21,036,489 24,503,303 24,503,303
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 1,170,832 822,580 116,373 137,136 123,581 237,050 2,607,551 32,719,553 32,719,553
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 13,555,579 3,743,200 98,099 1,130,797 1,019,022 1,954,670 21,501,367 5,785,373 5,785,373
thép <=10mm chiều cao <=4 m
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 13,226,941 2,319,860 486,848 1,042,187 939,171 1,801,501 19,816,507 31,591,476 31,591,476
thép <=18mm chiều cao <=4 m
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 12,263,295 8,601,678 1,356,223 1,222,166 2,344,336 25,787,698 33,809,219 33,809,219
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 1,170,832 573,033 94,259 119,478 107,668 206,527 2,271,798 5,109,500 5,109,500
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 9,690,152 6,742,735 1,068,138 962,556 1,846,358 20,309,938 5,075,454 5,075,454
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 13,555,579 3,380,433 100,061 1,107,345 997,888 1,914,131 21,055,437 12,413,443 12,413,443
<=10mm chiều cao <=16 m
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 1,170,832 878,035 94,259 139,303 125,534 240,796 2,648,759 24,381,772 24,381,772
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.196 13,555,579 5,018,661 98,099 1,213,702 1,093,732 2,097,977 23,077,751 4,518,393 4,518,393
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 13,224,901 4,766,804 483,243 1,200,872 1,082,170 2,075,799 22,833,788 6,454,198 6,454,198
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 9,690,152 7,123,030 1,092,857 984,832 1,889,087 20,779,957 33,103,927 33,103,927
máng nước, tấm đan
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1,118,316 312,716 5,999 93,407 84,174 161,461 1,776,073 79,220,828 79,220,828
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.038 1,207,059 341,362 5,999 101,037 91,050 174,651 1,921,158 1,995,056 1,995,056
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1,207,059 341,362 5,999 101,037 91,050 174,651 1,921,158 1,742,875 1,742,875
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1,128,916 322,265 35,743 96,650 87,097 167,067 1,837,737 45,547,948 45,547,948
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 1,055,463 693,185 7,499 114,150 102,866 197,316 2,170,479 14,406,945 14,406,945
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.600 57,323 3,726 3,358 6,441 70,847 21,509,271 21,509,271
1,1ly, 15,2kg/cây
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.200 57,323 3,726 3,358 6,441 70,847 18,363,647 18,363,647
1,1ly, 15,2kg/cây
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 559,031 630,799 1,410,593 169,027 152,320 292,177 3,213,947 4,576,288 4,576,288
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 2.884 10,986,287 1,039,778 781,694 704,427 1,351,219 14,863,404 42,860,707 42,860,707
dài bất kỳ
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 25,000 1,625 1,464 2,809 30,898 773,817 773,817
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 1.954 8,706,677 1,039,778 633,520 570,899 1,095,087 12,045,960 23,539,252 23,539,252
kỳ
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 15,000 975 879 1,685 18,539 2,625,491 2,625,491

5
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 22.680 880,000 57,200 51,546 98,875 1,087,621 24,667,235 24,667,235
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.800 1,000,000 65,000 58,575 112,358 1,235,933 3,460,611 3,460,611
kính và phụ kiện
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.680 880,000 57,200 51,546 98,875 1,087,621 34,455,821 34,455,821
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
52 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 6.000 130,000 8,450 7,615 14,606 160,671 964,027 964,027
53 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 54.360 19,180 21,720 2,658 2,396 4,595 50,549 2,747,853 2,747,853
lót + 2 nước phủ
54 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 54.360 6,287 75,058 5,287 4,765 9,140 100,537 5,465,184 5,465,184
55 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 20,458,487 8,499,375 2,018,413 2,013,458 1,814,435 3,480,417 38,284,584 8,067,836 8,067,836
56 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 7,175 100,078 36,043 9,314 8,394 16,100 177,104 3,563,340 3,563,340
cát có mô đun độ lớn ML > 2
57 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 19,180 21,720 2,658 2,396 4,595 50,549 1,391,679 1,391,679
lót, 2 nước phủ
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 13,873 130,101 787 9,409 8,479 16,265 178,915 16,218,276 16,218,276
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

59 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 13,873 130,101 787 9,409 8,479 16,265 178,915 4,907,993 4,907,993
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

60 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 11,009 50,039 765 4,018 3,621 6,945 76,397 23,769,119 23,769,119
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
61 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.100 11,009 65,051 787 4,995 4,501 8,634 94,978 13,591,303 13,591,303
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 2.312 11,009 65,051 787 4,995 4,501 8,634 94,978 219,617 219,617
50
63 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 11,657 130,101 787 9,265 8,350 16,016 176,176 2,499,589 2,499,589
XM mác 50
64 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 13,873 125,097 787 9,084 8,186 15,703 172,730 4,318,261 4,318,261
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
65 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 13,873 125,097 787 9,084 8,186 15,703 172,730 22,300,879 22,300,879
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
66 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 13,873 87,568 787 6,645 5,988 11,486 126,347 3,312,817 3,312,817
67 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 39.840 17,726 80,062 787 6,407 5,774 11,076 121,833 4,853,824 4,853,824
2cm, vữa XM mác 75
68 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 173.200 8,562 54,552 4,102 3,697 7,091 78,005 13,510,458 13,510,458
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

69 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 197.800 2,099 33,277 2,299 2,072 3,975 43,722 8,648,309 8,648,309
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

70 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.749 18,058 17,013 750 2,328 2,098 4,025 44,272 4,460,387 4,460,387
vữa XM mác 75
71 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 201.500 47,251 6,358 3,485 3,140 6,023 66,256 13,350,674 13,350,674
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)

6
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
72 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 163.920 262,445 85,066 48,326 25,729 23,186 44,475 489,227 80,194,158 80,194,158
300x600 mm
73 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 174.286 278,594 29,523 9,665 20,656 18,614 35,705 392,758 68,452,152 68,452,152
600x600mm
74 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 7.560 871,195 80,062 48,326 64,973 58,551 112,311 1,235,418 9,339,757 9,339,757

75 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 51.272 176,498 35,778 7,249 14,269 12,859 24,665 271,318 13,911,006 13,911,006
300x300mm
76 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 4,645 27,521 2,091 1,884 3,614 39,756 12,427,251 12,427,251
77 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068 4,645 22,517 1,766 1,591 3,052 33,572 16,586,626 16,586,626
78 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 377.748 11,689 13,864 1,661 1,497 2,871 31,581 11,929,763 11,929,763
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

79 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 428.908 15,435 15,250 1,995 1,797 3,448 37,925 16,266,209 16,266,209
nước phủ bằng sơn Expo
80 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.016 1,704,955 912,620 170,142 153,324 294,104 3,235,146 51,762 51,762
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
81 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.055 6,229,683 1,554,835 505,994 455,978 874,649 9,621,138 529,163 529,163
đk 60mm
82 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.566 12,613,521 1,643,236 926,689 835,090 1,601,854 17,620,390 9,964,331 9,964,331
đk 90mm
83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 47,318 13,000 3,921 3,533 6,777 74,550 969,144 969,144
đk 90 mm
84 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 50,000 3,250 2,929 5,618 61,797 803,356 803,356
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà
85 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 6,017 6,240 797 718 1,377 15,149 757,437 757,437
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 3,777 6,240 651 587 1,125 12,380 3,714,118 3,714,118
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 13,894 7,540 1,393 1,256 2,408 26,491 2,119,313 2,119,313
88 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 9,274 7,280 1,076 970 1,860 20,459 3,068,908 3,068,908
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 177,160 39,001 14,050 12,662 24,287 267,160 267,160 267,160
90 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 116,390 39,001 10,100 9,102 17,459 192,053 384,105 384,105
91 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 28,481 52,001 4,569 5,528 4,982 9,556 105,118 315,353 315,353
92 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 25,200 31,201 22,844 5,151 4,642 8,904 97,941 293,823 293,823
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
93 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 211,050 54,601 4,569 17,564 15,828 30,361 333,974 333,974 333,974
94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 250.000 5,083 28,601 2,284 2,338 2,107 4,041 44,454 11,113,395 11,113,395
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
95 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 39,296 20,800 3,906 3,520 6,752 74,275 1,114,118 1,114,118

96 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 41,205 24,961 4,301 3,876 7,434 81,776 163,552 163,552
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 25,628 20,800 3,018 2,720 5,217 57,382 114,764 114,764
98 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 28,481 52,001 4,569 5,528 4,982 9,556 105,118 1,156,293 1,156,293
99 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 25,200 31,201 22,844 5,151 4,642 8,904 97,941 1,077,352 1,077,352
100 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 28,481 52,001 4,569 5,528 4,982 9,556 105,118 840,940 840,940
101 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 909,000 39,001 22,844 63,105 56,867 109,082 1,199,899 4,799,595 4,799,595
102 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 367,500 31,201 25,916 23,354 44,797 492,767 1,478,301 1,478,301
compact 18W-220V
103 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 258,560 49,401 20,017 18,039 34,602 380,619 3,044,953 3,044,953

104 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 223,300 39,001 17,050 15,364 29,471 324,186 1,945,117 1,945,117

105 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 550,000 35,750 32,216 61,797 679,763 679,763 679,763
106 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 70,000 4,550 4,100 7,865 86,515 86,515 86,515
Tổng nhóm

7
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
107 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 515,052 130,003 41,929 37,784 72,477 797,244 9,566,924 9,566,924
108 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 150,015 44,201 12,624 11,376 21,822 240,038 2,880,454 2,880,454
109 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 2,320,232 390,009 176,166 158,752 304,516 3,349,675 26,797,396 26,797,396
110 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 220,593 33,801 16,536 14,901 28,583 314,414 2,515,312 2,515,312
111 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 500,500 33,801 4,569 35,027 31,564 60,546 666,006 7,992,077 7,992,077
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 56,656 49,401 6,894 6,212 11,916 131,079 524,316 524,316
113 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 56,656 49,401 6,894 6,212 11,916 131,079 524,316 524,316
hôi)
114 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 215,588 33,801 16,210 14,608 28,021 308,228 1,849,369 1,849,369
115 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 82,408 44,201 8,230 7,416 14,225 156,480 312,961 312,961

116 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 18,691,217 1,999,444 1,344,893 1,211,955 2,324,751 25,572,261 5,114,452 5,114,452
đk 114mm
117 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 12,613,521 1,643,236 926,689 835,090 1,601,854 17,620,390 2,819,262 2,819,262
đk 90mm
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 6,229,683 1,554,835 505,994 455,978 874,649 9,621,138 1,635,593 1,635,593
đk 60mm
119 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1,704,955 912,620 170,142 153,324 294,104 3,235,146 323,515 323,515
đk 34mm
120 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 1,037,099 759,217 116,761 105,219 201,830 2,220,125 799,245 799,245
đk 27mm
121 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 752,665 647,414 91,005 82,010 157,309 1,730,403 173,040 173,040
đk 21mm
122 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 80,657 16,900 6,341 5,714 10,961 120,574 1,446,891 1,446,891
đk 114 mm
123 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 47,318 13,000 3,921 3,533 6,777 74,550 447,297 447,297
đk 90 mm
124 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 20,046 10,140 1,962 1,768 3,392 37,308 447,691 447,691
đk 60 mm
125 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 10,304 18,200 1,853 1,670 3,203 35,230 563,676 563,676

126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 6,806 15,600 1,456 1,312 2,518 27,693 498,472 498,472

127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 6,806 15,600 1,456 1,312 2,518 27,693 332,315 332,315
mm
128 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 6,806 15,600 1,456 1,312 2,518 27,693 83,079 83,079
lệch góc
129 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 22.000 89,421 16,900 6,911 6,228 11,946 131,406 2,890,924 2,890,924
114
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 107,743 16,900 8,102 7,301 14,005 154,051 616,203 616,203
đk 114/90
131 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 47,318 13,000 3,921 3,533 6,777 74,550 1,043,693 1,043,693
đk 90/60
132 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 9.000 32,114 13,000 2,932 2,643 5,069 55,758 501,823 501,823
90
133 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 16.000 43,663 10,140 3,497 3,152 6,045 66,497 1,063,957 1,063,957
60/34 mm
134 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 20,046 10,140 1,962 1,768 3,392 37,308 223,845 223,845
đk 60/34
135 BB.29122* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 4.000 8,191 9,100 1,124 1,013 1,943 21,371 85,482 85,482
34mm bằng phương pháp dán keo
136 BB.29121* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 58.000 5,582 7,280 836 753 1,445 15,897 922,046 922,046
27mm bằng phương pháp dán keo
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290 13,000 1,189 1,071 2,055 22,606 497,329 497,329
138 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290 13,000 1,189 1,071 2,055 22,606 497,329 497,329

8
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
139 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 20,607 8,060 1,863 1,679 3,221 35,431 70,862 70,862
140 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 15,975 10,400 1,714 1,545 2,963 32,598 65,197 65,197
141 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 3,118,494 546,012 238,193 214,648 411,735 4,529,082 4,529,082 4,529,082
1,0m3
142 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 75,324 39,001 7,431 6,697 12,845 141,298 141,298 141,298
điện ≤50A
143 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 150,000 9,750 8,786 16,854 185,390 185,390 185,390
144 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1,500,000 97,500 87,863 168,536 1,853,899 1,853,899 1,853,899
145 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 7,683 6,760 939 846 1,623 17,851 2,499,113 2,499,113

Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 320,013 20,801 18,745 35,956 395,515 11,701,633 11,701,633
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 262,792 17,081 15,393 29,527 324,793 194,876 194,876
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, m3 2.648 736,759 247,957 64,007 57,680 110,640 1,217,042 3,222,728 3,222,728
vữa BT mác 50
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 952,134 322,265 8,749 83,405 75,160 144,171 1,585,884 9,166,412 9,166,412
75
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1,009,210 385,873 90,680 81,717 156,748 1,724,229 896,295 896,295
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 79,674 39,280 7,732 6,968 13,365 147,019 1,117,346 1,117,346
dày <=33cm, vữa XM mác 75
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 1,170,832 822,580 116,373 137,136 123,581 237,050 2,607,551 1,467,530 1,467,530
mác 200
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 13,555,579 3,743,200 98,099 1,130,797 1,019,022 1,954,670 21,501,367 335,851 335,851
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà 100m2 0.054 12,263,295 8,601,678 1,356,223 1,222,166 2,344,336 25,787,698 1,382,221 1,382,221
dầm, giằng
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.052 1,153,669 544,658 29,061 112,280 101,182 194,085 2,134,936 2,245,167 2,245,167
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.030 684,728 5,429,627 397,433 358,148 686,994 7,556,931 229,658 229,658
nắp đan, tấm chớp
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 13,555,579 3,951,156 98,099 1,144,314 1,031,203 1,978,035 21,758,386 1,420,387 1,420,387
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 2,783 42,092 2,917 2,628 5,042 55,461 277,306 277,306
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 6,493 126,275 8,630 7,777 14,917 164,091 164,091 164,091
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 9,275 238,519 16,107 14,515 27,841 306,256 1,225,025 1,225,025
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 18,698 35,528 750 3,573 3,220 6,177 67,946 529,505 529,505
2cm, vữa XM mác 75
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 17,726 80,062 787 6,407 5,774 11,076 121,833 3,874,848 3,874,848
XM mác 75
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 2,142 7,506 627 565 1,084 11,924 379,252 379,252
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 55,201,901 1,822,591 3,706,592 3,340,210 6,407,129 70,478,423 221,415 221,415
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 55,450,680 1,822,591 3,722,763 3,354,782 6,435,082 70,785,898 588,231 588,231
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 66,674,680 1,822,591 4,452,323 4,012,228 7,696,182 84,658,004 703,508 703,508

9
KHỐI TRỰC TIẾP PHÍ
CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG THUẾ VAT
VẬT LIỆU NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU
ĐỊNH MỨC
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 36,066,963 1,244,025 2,425,214 2,185,491 4,192,169 46,113,862 325,794 325,794
23 TT Than xỉ m3 0.270 1,000,000 65,000 58,575 112,358 1,235,933 333,702 333,702
24 TT Than củi m3 0.270 1,000,000 65,000 58,575 112,358 1,235,933 333,702 333,702
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn ống 2.000 474,579 65,001 35,073 31,606 60,626 666,885 1,333,770 1,333,770
thủ công, D= 200mm
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 18,691,217 1,999,444 1,344,893 1,211,955 2,324,751 25,572,261 511,445 511,445
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 80,657 16,900 6,341 5,714 10,961 120,574 361,723 361,723
114mm bằng phương pháp dán keo
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662 118,680 7,714 6,952 13,335 146,681 977,183 977,183
K=0,85
THM TỔNG HẠNG MỤC

10
BẢ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG

KHỐI TRỰC TI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG
ĐỊNH MỨC VẬT LIỆU

HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.732
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III

2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.215
K=0,9
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.523
phạm vi <=300m, đất cấp III
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.314
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 8.205
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 8.181
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 5.355 647,302
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 10.066 1,080,108
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.024 13,528,007
kính <=10mm
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.622 13,197,090
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.459 8,366,911
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 13.161 887,053
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.122 944,356
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.834
K=0,85
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 10.480 647,302
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50

13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 5.166 1,080,108


mác 200
14 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517 8,273,422
15 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.098 13,528,007
thép <=10mm chiều cao <=4 m
16 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.630 13,198,558
thép <=18mm chiều cao <=4 m
17 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 1.248 1,192,234
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
18 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.496 1,192,234
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
19 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.109 13,528,007
<=10mm chiều cao <=16 m
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.529 13,201,492
<=18mm chiều cao <=16 m
21 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 0.666 9,012,581
22 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 6.950 1,080,108
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
23 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.203 13,528,007
thép <=10mm chiều cao <=4 m
24 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.910 13,198,558
thép <=18mm chiều cao <=4 m
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725 12,224,499
26 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 1.125 1,080,108
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
27 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125 9,660,174
28 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.389 13,528,007
<=10mm chiều cao <=16 m
29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 5.444 1,080,108
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
30 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.098 13,528,007
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
31 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.136 13,196,528
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
32 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 0.947 9,660,174
máng nước, tấm đan
33 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 25.175 1,057,668
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
34 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.634 1,142,247
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
35 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.454 1,142,247
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 14.042 1,067,693
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 3.910 987,250
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 148.200 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 129.600 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 557,120
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 1.339 11,406,130
dài bất kỳ
42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 25,000
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 0.977 8,700,311
kỳ
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 15,000
45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 11.340 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.400 1,000,000
kính và phụ kiện
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 15.840 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 130,000
49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 27.180 19,172
lót + 2 nước phủ
50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 6,252
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 15,725,075
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 12.880 6,966
cát có mô đun độ lớn ML > 2
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 15.458 19,172
lót, 2 nước phủ
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 54.936 12,614
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 14.292 12,614
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 157.453 9,836
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 9,836
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 1.156 9,836
50
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 10,415
XM mác 50
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 12,614
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 12,614
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 12,614
63 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 18.655 16,118
XM mác 75
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 7,785
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

65 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 130.900 1,909


M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 64.687 16,319
vữa XM mác 75
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 129.374 47,206
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 46.656 260,298
300x600 mm
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 36.216 260,298
300x600 mm
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 88.560 276,464
600x600mm
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 3.125 868,033

72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 25.636 174,362
300x300mm
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 4,622
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 4,622
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 191.242 11,679
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

76 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 279.308 15,426


nước phủ bằng sơn Expo
77 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.008 1,704,946
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.040 6,229,663
đk 60mm
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.261 12,613,501
đk 90mm
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 47,317
đk 90 mm
81 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000 50,000
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà
82 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 m 80.000 13,894
83 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 30.000 6,017
84 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 160.000 3,777
85 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000 9,274
86 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 177,160
87 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 1.000 87,550
88 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000 28,481
89 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 2.000 25,200
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
90 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 211,050
91 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 130.000 5,083
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
92 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 8.000 39,296
93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 41,205
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 25,628
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 28,481
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 25,200
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 28,481
98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 707,000
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 2.000 367,500
compact 18W-220V
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 4.000 258,560

101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 223,300

102 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 550,000


103 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 70,000
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
104 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 515,052
105 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 150,015
106 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 2,320,232
107 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 220,593
108 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 500,500
109 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 56,656
110 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 2.000 56,656
hôi)
111 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 215,588
112 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 1.000 82,408

113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 18,691,189
đk 114mm
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 12,613,501
đk 90mm
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 6,229,663
đk 60mm
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 1,704,946
đk 34mm
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 1,037,091
đk 27mm
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 752,659
đk 21mm
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 80,655
đk 114 mm
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 47,317
đk 90 mm
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 20,044
đk 60 mm
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 10,302

123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 6,805

124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 6,805
mm
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 6,805
lệch góc
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 25.000 89,419
114
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 107,741
đk 114/90
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 47,317
đk 90/60
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 5.000 32,113
90
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 8.000 43,662
60/34 mm
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 20,044
đk 60/34
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 6,957
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 4,605
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 5,289
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 5,289
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 20,606
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 15,974
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 3,118,494
1,0m3
Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 647,302
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 1,064,275
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 682,966
nắp đan, tấm chớp
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 13,528,007
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 5,950
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 1,598,692
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 10,577,975
cống, ống buy
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 16,941
2cm, vữa XM mác 75
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 2,108
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 47,146,690
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 48,329,407
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 59,553,407
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 28,764,447
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 3.180
K=0,85
THM TỔNG HẠNG MỤC
BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ ĐỀ XUẤT
G TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG ĐĂK GIÁ)

TRỰC TIẾP PHÍ


CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG
THUẾ VAT
NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM

171,663 900,433 69,686 62,798 120,458

2,211,717 1,433,683 236,951 213,529 409,588

1,028,443 66,849 60,241 115,553

1,585,231 1,262,411 185,097 166,801 319,954

320,013 20,801 18,745 35,956

262,792 17,081 15,393 29,527

247,957 58,192 52,440 100,589

347,564 50,689 96,093 86,595 166,105

2,615,619 98,099 1,055,712 951,359 1,824,880

1,927,055 482,162 1,014,410 914,139 1,753,486

6,862,533 989,914 892,065 1,711,142

322,265 8,749 79,174 71,348 136,859

385,873 86,465 77,918 149,461

1,926,496 1,248,796 206,394 185,993 356,768


247,957 58,192 52,440 100,589

822,580 116,373 131,239 118,266 226,857

3,144,750 742,181 668,819 1,282,917


3,743,200 98,099 1,129,005 1,017,407 1,951,572

2,319,860 486,848 1,040,342 937,508 1,798,312

1,039,778 72,802 149,813 135,004 258,963

1,113,718 116,373 157,451 141,888 272,166

3,526,002 116,222 1,116,065 1,005,746 1,929,204

2,354,519 522,671 1,045,114 941,809 1,806,561

7,981,196 1,104,596 995,410 1,909,378


822,580 116,373 131,239 118,266 226,857

3,743,200 98,099 1,129,005 1,017,407 1,951,572

2,319,860 486,848 1,040,342 937,508 1,798,312

8,601,678 1,353,701 1,219,893 2,339,977


573,033 94,259 113,581 102,354 196,334

6,742,735 1,066,189 960,800 1,842,990


3,380,433 100,061 1,105,553 996,273 1,911,033

878,035 94,259 133,406 120,219 230,603

5,018,661 98,099 1,211,910 1,092,117 2,094,879

4,766,804 483,243 1,199,027 1,080,508 2,072,611


7,123,030 1,090,908 983,076 1,885,719

312,716 5,999 89,465 80,622 154,647

341,362 5,999 96,825 87,254 167,369

341,362 5,999 96,825 87,254 167,369

322,265 35,743 92,671 83,510 160,188

693,185 7,499 109,716 98,871 189,652

3,722 3,354 6,433

3,722 3,354 6,433

630,799 1,410,593 168,903 152,208 291,962


1,039,778 808,984 729,019 1,398,391

1,625 1,464 2,809


1,039,778 633,106 570,526 1,094,372

975 879 1,685


57,200 51,546 98,875

65,000 58,575 112,358

57,200 51,546 98,875

8,450 7,615 14,606


21,720 2,658 2,395 4,595

75,058 5,285 4,763 9,136


8,499,375 2,018,413 1,705,786 1,537,176 2,948,582
100,078 36,043 9,301 8,381 16,077

21,720 2,658 2,395 4,595

130,101 787 9,328 8,406 16,124

130,101 787 9,328 8,406 16,124

50,039 765 3,942 3,552 6,813

65,051 787 4,919 4,433 8,503

65,051 787 4,919 4,433 8,503

130,101 787 9,185 8,277 15,876

125,097 787 9,002 8,113 15,561

125,097 787 9,002 8,113 15,561

87,568 787 6,563 5,914 11,345


80,062 787 6,303 5,680 10,895

54,552 4,052 3,651 7,004

33,277 2,287 2,061 3,953

17,013 750 2,215 1,996 3,829

6,358 3,482 3,138 6,018


85,066 48,326 25,590 23,060 44,234

85,066 48,326 25,590 23,060 44,234

29,523 9,665 20,517 18,489 35,466

80,062 48,326 64,767 58,365 111,955

35,778 7,249 14,130 12,734 24,425

27,521 2,089 1,883 3,612


22,517 1,764 1,590 3,049
13,864 1,660 1,496 2,870

15,250 1,994 1,797 3,447

912,620 170,142 153,324 294,103

1,554,835 505,992 455,977 874,647

1,643,236 926,688 835,088 1,601,851

13,000 3,921 3,533 6,777

3,250 2,929 5,618

7,540 1,393 1,256 2,408


6,240 797 718 1,377
6,240 651 587 1,125
7,280 1,076 970 1,860
39,001 14,050 12,662 24,287
39,001 8,226 7,413 14,219
52,001 4,569 5,528 4,982 9,556
31,201 22,844 5,151 4,642 8,904

54,601 4,569 17,564 15,828 30,361


28,601 2,284 2,338 2,107 4,041

20,800 3,906 3,520 6,752


24,961 4,301 3,876 7,434
20,800 3,018 2,720 5,217
52,001 4,569 5,528 4,982 9,556
31,201 22,844 5,151 4,642 8,904
52,001 4,569 5,528 4,982 9,556
39,001 22,844 49,975 45,035 86,385
31,201 25,916 23,354 44,797

49,401 20,017 18,039 34,602

39,001 17,050 15,364 29,471

35,750 32,216 61,797


4,550 4,100 7,865

130,003 41,929 37,784 72,477


44,201 12,624 11,376 21,822
390,009 176,166 158,752 304,516
33,801 16,536 14,901 28,583
33,801 4,569 35,027 31,564 60,546
49,401 6,894 6,212 11,916
49,401 6,894 6,212 11,916

33,801 16,210 14,608 28,021


44,201 8,230 7,416 14,225

1,999,444 1,344,891 1,211,954 2,324,748

1,643,236 926,688 835,088 1,601,851

1,554,835 505,992 455,977 874,647

912,620 170,142 153,324 294,103

759,217 116,760 105,219 201,829

647,414 91,005 82,009 157,309

16,900 6,341 5,714 10,961

13,000 3,921 3,533 6,777


10,140 1,962 1,768 3,391

18,200 1,853 1,670 3,202

15,600 1,456 1,312 2,517

15,600 1,456 1,312 2,517

15,600 1,456 1,312 2,517

16,900 6,911 6,228 11,946

16,900 8,102 7,301 14,004

13,000 3,921 3,533 6,777

13,000 2,932 2,642 5,069

10,140 3,497 3,151 6,045

10,140 1,962 1,768 3,391

18,200 12,840 2,470 2,226 4,269


15,600 9,987 1,962 1,768 3,392
13,000 1,189 1,071 2,055
13,000 1,189 1,071 2,055
8,060 1,863 1,679 3,221
10,400 1,714 1,545 2,963
546,012 238,193 214,648 411,735

320,013 20,801 18,745 35,956

262,792 17,081 15,393 29,527

247,957 58,192 52,440 100,589


544,658 29,061 106,470 95,946 184,041

5,429,627 397,319 358,045 686,796


3,951,156 98,099 1,142,522 1,029,588 1,974,937

126,275 8,595 7,745 14,856

829,512 72,802 162,565 146,496 281,007

17,778,547 1,843,174 1,660,983 3,186,068

35,528 750 3,459 3,117 5,980

7,506 625 563 1,080


1,822,591 3,183,003 2,868,376 5,502,066
1,822,591 3,259,880 2,937,653 5,634,953
1,822,591 3,989,440 3,595,099 6,896,054
1,244,025 1,950,551 1,757,746 3,371,677
118,680 7,714 6,952 13,335
)

AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN


GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU

1,325,037 969,927 969,927

4,505,468 967,324 967,324

1,271,086 664,143 664,143

3,519,493 1,103,938 1,103,938

395,515 3,245,039 3,245,039

324,793 2,657,135 2,657,135

1,106,480 5,924,650 5,924,650

1,827,154 18,391,398 18,391,398

20,073,676 478,757 478,757

19,288,342 11,997,156 11,997,156

18,822,565 8,631,275 8,631,275

1,505,448 19,813,122 19,813,122

1,644,074 1,845,062 1,845,062

3,924,446 3,271,987 3,271,987


1,106,480 11,595,473 11,595,473

2,495,422 12,892,101 12,892,101

14,112,090 7,290,729 7,290,729


21,467,290 2,114,099 2,114,099

19,781,427 12,471,399 12,471,399

2,848,595 3,555,046 3,555,046

2,993,830 7,472,599 7,472,599

21,221,246 2,315,238 2,315,238

19,872,167 10,519,928 10,519,928

21,003,161 13,979,704 13,979,704


2,495,422 17,343,186 17,343,186

21,467,290 4,351,634 4,351,634

19,781,427 18,004,857 18,004,857

25,739,748 18,660,031 18,660,031


2,159,669 2,428,656 2,428,656

20,272,887 2,533,097 2,533,097


21,021,359 8,171,423 8,171,423

2,536,630 13,810,530 13,810,530

23,043,673 2,250,215 2,250,215

22,798,721 3,108,150 3,108,150


20,742,907 19,651,830 19,651,830

1,701,116 42,826,389 42,826,389

1,841,055 1,166,575 1,166,575

1,841,055 835,103 835,103

1,762,070 24,743,688 24,743,688

2,086,173 8,157,792 8,157,792

70,767 10,487,660 10,487,660

70,767 9,171,395 9,171,395

3,211,585 2,257,211 2,257,211


15,382,302 20,592,934 20,592,934

30,898 773,817 773,817


12,038,092 11,761,938 11,761,938

18,539 1,364,840 1,364,840


1,087,621 12,333,618 12,333,618

1,235,933 1,730,306 1,730,306

1,087,621 17,227,910 17,227,910

160,671 482,014 482,014


50,540 1,373,676 1,373,676

100,494 2,731,424 2,731,424


32,434,406 3,933,367 3,933,367
176,845 2,277,770 2,277,770

50,540 781,226 781,226

177,359 9,743,390 9,743,390

177,359 2,534,814 2,534,814

74,947 11,800,646 11,800,646

93,528 10,822,069 10,822,069

93,528 108,132 108,132

174,641 1,238,906 1,238,906

171,174 2,139,681 2,139,681

171,174 12,927,780 12,927,780

124,791 1,809,469 1,809,469


119,845 2,235,704 2,235,704

77,045 7,927,892 7,927,892

43,487 5,692,453 5,692,453

42,123 2,724,765 2,724,765

66,202 8,564,811 8,564,811


486,574 22,701,589 22,701,589

486,574 17,621,758 17,621,758

390,125 34,549,477 34,549,477

1,231,508 3,848,464 3,848,464

268,678 6,887,822 6,887,822

39,727 7,101,133 7,101,133


33,543 9,787,731 9,787,731
31,569 6,037,362 6,037,362

37,914 10,589,591 10,589,591

3,235,135 25,881 25,881

9,621,113 384,845 384,845

17,620,365 4,598,915 4,598,915

74,548 447,287 447,287

61,797 370,780 370,780

26,491 2,119,313 2,119,313


15,149 454,462 454,462
12,380 1,980,863 1,980,863
20,459 1,636,751 1,636,751
267,160 267,160 267,160
156,408 156,408 156,408
105,118 210,235 210,235
97,941 195,882 195,882

333,974 333,974 333,974


44,454 5,778,965 5,778,965

74,275 594,196 594,196


81,776 81,776 81,776
57,382 57,382 57,382
105,118 630,705 630,705
97,941 587,646 587,646
105,118 420,470 420,470
950,240 1,900,481 1,900,481
492,767 985,534 985,534

380,619 1,522,477 1,522,477

324,186 972,558 972,558

679,763 679,763 679,763


86,515 86,515 86,515

797,244 4,783,462 4,783,462


240,038 1,440,227 1,440,227
3,349,675 13,398,698 13,398,698
314,414 1,257,656 1,257,656
666,006 3,996,038 3,996,038
131,079 262,158 262,158
131,079 262,158 262,158

308,228 924,684 924,684


156,480 156,480 156,480

25,572,226 3,580,112 3,580,112

17,620,365 2,114,444 2,114,444

9,621,113 769,689 769,689

3,235,135 97,054 97,054

2,220,116 888,046 888,046

1,730,396 86,520 86,520

120,572 723,430 723,430

74,548 223,644 223,644


37,306 223,837 223,837

35,227 281,818 281,818

27,691 249,222 249,222

27,691 166,148 166,148

27,691 55,383 55,383

131,403 3,285,079 3,285,079

154,048 308,097 308,097

74,548 521,835 521,835

55,756 278,782 278,782

66,496 531,967 531,967

37,306 149,224 149,224

46,962 187,848 187,848


37,315 1,082,126 1,082,126
22,605 248,651 248,651
22,605 248,651 248,651
35,430 35,430 35,430
32,597 32,597 32,597
4,529,082 4,529,082 4,529,082

395,515 5,848,927 5,848,927

324,793 370,265 370,265

1,106,480 467,508 467,508


2,024,451 598,757 598,757

7,554,752 77,049 77,049


21,724,309 185,091 185,091

163,420 653,682 653,682

3,091,075 11,153,329 11,153,329

35,046,748 14,636,223 14,636,223

65,775 103,266 103,266

11,882 202,962 202,962


60,522,726 190,041 190,041
61,984,485 778,525 778,525
75,856,591 357,285 357,285
37,088,445 262,030 262,030
146,681 466,408 466,408
BẢ
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG

KHỐI TRỰC TI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG
ĐỊNH MỨC VẬT LIỆU

HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 1.579
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III

2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.110
K=0,9
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 1.469
phạm vi <=300m, đất cấp III
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.314
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
2 AB.11413 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 8.205
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 8.181
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 5.355 620,512
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 10.066 1,041,367
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.024 13,528,007
kính <=10mm
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.622 13,197,601
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.459 8,366,911
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 13.161 887,053
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.122 944,356
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.834
K=0,85
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 10.480 620,512
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50

13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 5.166 1,041,367


mác 200
14 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517 8,273,422
15 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.098 13,528,007
thép <=10mm chiều cao <=4 m
16 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.630 13,199,075
thép <=18mm chiều cao <=4 m
17 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 1.248 1,153,493
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
18 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.496 1,153,493
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
19 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.109 13,528,007
<=10mm chiều cao <=16 m
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.529 13,202,022
<=18mm chiều cao <=16 m
21 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 0.666 9,012,581
22 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 6.950 1,041,367
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
23 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.203 13,528,007
thép <=10mm chiều cao <=4 m
24 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.910 13,199,075
thép <=18mm chiều cao <=4 m
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725 12,224,499
26 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 1.125 1,041,367
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
27 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125 9,660,174
28 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.389 13,528,007
<=10mm chiều cao <=16 m
29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 5.444 1,041,367
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
30 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.098 13,528,007
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
31 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.136 13,197,036
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
32 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 0.947 9,660,174
máng nước, tấm đan
33 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 25.175 1,057,668
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
34 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.634 1,142,247
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
35 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.454 1,142,247
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 14.042 1,067,693
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 3.910 987,250
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 148.200 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 129.600 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 557,813
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 1.339 11,406,130
dài bất kỳ
42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 25,000
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 0.977 8,700,311
kỳ
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 15,000
45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 11.340 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.400 1,000,000
kính và phụ kiện
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 15.840 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 130,000
49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 27.180 19,172
lót + 2 nước phủ
50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 6,252
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 15,737,259
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 12.880 6,989
cát có mô đun độ lớn ML > 2
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 15.458 19,172
lót, 2 nước phủ
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 54.936 12,614
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 14.292 12,614
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 157.453 9,836
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 9,836
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 1.156 9,836
50
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 10,415
XM mác 50
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 12,614
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 12,614
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 12,614
63 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 18.655 16,118
2cm, vữa XM mác 75
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 7,785
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

65 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 130.900 1,909


M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 64.687 16,319
vữa XM mác 75
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 129.374 47,206
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 46.656 260,298
300x600 mm
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 36.216 260,298
300x600 mm
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 88.560 276,464
600x600mm
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 3.125 868,033
(đã bao gồm nhân công lắp dựng)
72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 25.636 174,362
300x300mm
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 4,622
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 4,622
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 191.242 11,679
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

76 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 279.308 15,426


nước phủ bằng sơn Expo
77 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.008 1,704,950
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.040 6,229,673
đk 60mm
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.261 12,613,511
đk 90mm
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 47,317
đk 90 mm
81 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000 50,000
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà
82 BA.16113 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x10mm2 m 800.000 24,889
83 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 30.000 6,017
84 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 160.000 3,777
85 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000 9,274
86 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 177,160
87 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 1.000 116,390
88 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000 28,481
89 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 2.000 25,200
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
90 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 211,050
91 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 130.000 5,083
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
92 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 8.000 39,296
93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 41,205
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 25,628
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 28,481
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 25,200
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 28,481
98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 707,000
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 2.000 367,500
compact 18W-220V
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 4.000 258,560

101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 223,300

102 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 550,000


103 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 70,000
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
104 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 515,052
105 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 150,015
106 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 2,320,232
107 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 220,593
108 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 500,500
109 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 56,656
110 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 2.000 56,656
hôi)
111 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 215,588
112 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 1.000 82,408

113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 18,691,203
đk 114mm
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 12,613,511
đk 90mm
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 6,229,673
đk 60mm
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 1,704,950
đk 34mm
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 1,037,095
đk 27mm
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 752,661
đk 21mm
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 80,655
đk 114 mm
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 47,317
đk 90 mm
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 20,044
đk 60 mm
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 10,304

123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 6,806

124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 6,806
mm
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 6,806
lệch góc
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 25.000 89,419
114
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 107,741
đk 114/90
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 47,317
đk 90/60
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 5.000 32,113
90
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 8.000 43,662
60/34 mm
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 20,044
đk 60/34
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 6,957
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 4,605
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 5,290
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 5,290
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 20,607
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 15,975
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 3,118,494
1,0m3
139 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 75,324
điện ≤50A
140 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 150,000
141 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1,500,000
142 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 7,683

Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 620,512
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 1,026,102
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 682,966
nắp đan, tấm chớp
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 13,528,007
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 5,950
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 1,559,006
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 10,577,975
cống, ống buy
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 16,941
2cm, vữa XM mác 75
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 2,108
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 47,146,690
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 44,669,407
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 54,429,407
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 28,764,447
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 3.180
K=0,85
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM GIẾNG ĐÀO 25M
1 AB.11433 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 1.763
>1m,sâu <=1m, đất cấp III
2 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 24.322
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
3 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.000 44,669,407
4 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.000 54,429,407
5 AF.15513* Bê tông đá 4x6 mác 50 m3 1.247 620,512
6 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.096 1,026,102
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
7 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.004 13,528,007
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
8 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.002 682,966
nắp đan, tấm chớp
9 AG.11623 Sản xuất bê tông ống buy đường kính m3 5.423 1,026,102
>70cm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
10 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 51.000 8,500
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
11 AG.13311 Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống tấn 0.210 13,528,007
buy đúc sẵn đường kính <=10mm
12 AG.32211 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim 100m2 1.808 580,487
loại các loại cấu kiện khác
13 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.479 944,356
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
14 AK.21124 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 6.183 11,913
XM mác 75
15 AK.41214 Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa m2 9.878 16,853
XM mác 75
16 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 6.183 2,108
17 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 0.000
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM KÈ ĐÁ+ BẬC CẤP
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 6.252
đất cấp III
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 1.388 620,512
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 9.150 887,053
75
4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.593 944,356
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.021
K=0,85
6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.900 1,041,367
mác 200
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.060 8,273,422
móng dài, bệ máy
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 13,528,007
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.075 13,199,075
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m

10 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 2.562 9,836
XM mác 50
11 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 7.320 16,319
vữa XM mác 75
12 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 21.000 16,118
XM mác 75
13 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 0.181 15,737,259
14 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 16.380 6,989
15 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 8.190 19,187
hợp
THM TỔNG HẠNG MỤC
BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ ĐỀ XUẤT
NG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG LỚN 1.2)

TRỰC TIẾP PHÍ


CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG
THUẾ VAT
NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM

171,663 931,468 71,703 64,616 123,945

2,211,717 1,456,264 238,419 214,852 412,125

1,028,443 66,849 60,241 115,553

1,585,231 1,306,284 187,948 169,370 324,883

402,666 26,173 23,586 45,242

262,792 17,081 15,393 29,527

247,957 56,451 50,871 97,579

347,564 50,689 93,575 84,326 161,752

2,615,619 98,099 1,055,712 951,359 1,824,880

1,927,055 482,162 1,014,443 914,169 1,753,543

6,862,533 989,914 892,065 1,711,142

322,265 8,749 79,174 71,348 136,859

385,873 86,465 77,918 149,461

1,926,496 1,268,466 207,672 187,145 358,978


247,957 56,451 50,871 97,579

822,580 116,373 128,721 115,997 222,504

3,144,750 742,181 668,819 1,282,917


3,743,200 98,099 1,129,005 1,017,407 1,951,572

2,319,860 486,848 1,040,376 937,539 1,798,370

1,039,778 72,802 147,295 132,735 254,610

1,113,718 116,373 154,933 139,618 267,813

3,526,002 116,222 1,116,065 1,005,746 1,929,204

2,354,519 522,671 1,045,149 941,840 1,806,620

7,981,196 1,104,596 995,410 1,909,378


822,580 116,373 128,721 115,997 222,504

3,743,200 98,099 1,129,005 1,017,407 1,951,572

2,319,860 486,848 1,040,376 937,539 1,798,370

8,601,678 1,353,701 1,219,893 2,339,977


573,033 94,259 111,063 100,085 191,981

6,742,735 1,066,189 960,800 1,842,990


3,380,433 100,061 1,105,553 996,273 1,911,033

878,035 94,259 130,888 117,950 226,250

5,018,661 98,099 1,211,910 1,092,117 2,094,879

4,766,804 483,243 1,199,060 1,080,538 2,072,668


7,123,030 1,090,908 983,076 1,885,719

312,716 5,999 89,465 80,622 154,647

341,362 5,999 96,825 87,254 167,369

341,362 5,999 96,825 87,254 167,369

322,265 35,743 92,671 83,510 160,188

693,185 7,499 109,716 98,871 189,652

3,722 3,354 6,433

3,722 3,354 6,433

630,799 1,410,593 168,948 152,248 292,040


1,039,778 808,984 729,019 1,398,391

1,625 1,464 2,809


1,039,778 633,106 570,526 1,094,372

975 879 1,685


57,200 51,546 98,875

65,000 58,575 112,358

57,200 51,546 98,875

8,450 7,615 14,606


21,720 2,658 2,395 4,595

75,058 5,285 4,763 9,136


8,499,375 2,018,413 1,706,578 1,537,889 2,949,951
100,078 36,043 9,302 8,383 16,079

21,720 2,658 2,395 4,595

130,101 787 9,328 8,406 16,124

130,101 787 9,328 8,406 16,124

50,039 765 3,942 3,552 6,813

65,051 787 4,919 4,433 8,503

65,051 787 4,919 4,433 8,503

130,101 787 9,185 8,277 15,876

125,097 787 9,002 8,113 15,561

125,097 787 9,002 8,113 15,561

87,568 787 6,563 5,914 11,345


80,062 787 6,303 5,680 10,895

54,552 4,052 3,651 7,004

33,277 2,287 2,061 3,953

17,013 750 2,215 1,996 3,829

6,358 3,482 3,138 6,018


85,066 48,326 25,590 23,060 44,234

85,066 48,326 25,590 23,060 44,234

29,523 9,665 20,517 18,489 35,466

80,062 48,326 64,767 58,365 111,955

35,778 7,249 14,130 12,734 24,425

27,521 2,089 1,883 3,612


22,517 1,764 1,590 3,049
13,864 1,660 1,496 2,870

15,250 1,994 1,797 3,447

912,620 170,142 153,324 294,104

1,554,835 505,993 455,978 874,648

1,643,236 926,689 835,089 1,601,852

13,000 3,921 3,533 6,777

3,250 2,929 5,618

7,800 2,125 1,915 3,673


6,240 797 718 1,377
6,240 651 587 1,125
7,280 1,076 970 1,860
39,001 14,050 12,662 24,287
39,001 10,100 9,102 17,459
52,001 4,569 5,528 4,982 9,556
31,201 22,844 5,151 4,642 8,904

54,601 4,569 17,564 15,828 30,361


28,601 2,284 2,338 2,107 4,041

20,800 3,906 3,520 6,752


24,961 4,301 3,876 7,434
20,800 3,018 2,720 5,217
52,001 4,569 5,528 4,982 9,556
31,201 22,844 5,151 4,642 8,904
52,001 4,569 5,528 4,982 9,556
39,001 22,844 49,975 45,035 86,385
31,201 25,916 23,354 44,797

49,401 20,017 18,039 34,602

39,001 17,050 15,364 29,471

35,750 32,216 61,797


4,550 4,100 7,865

130,003 41,929 37,784 72,477


44,201 12,624 11,376 21,822
390,009 176,166 158,752 304,516
33,801 16,536 14,901 28,583
33,801 4,569 35,027 31,564 60,546
49,401 6,894 6,212 11,916
49,401 6,894 6,212 11,916

33,801 16,210 14,608 28,021


44,201 8,230 7,416 14,225

1,999,444 1,344,892 1,211,955 2,324,749

1,643,236 926,689 835,089 1,601,852

1,554,835 505,993 455,978 874,648

912,620 170,142 153,324 294,104

759,217 116,760 105,219 201,829

647,414 91,005 82,009 157,309

16,900 6,341 5,714 10,961

13,000 3,921 3,533 6,777


10,140 1,962 1,768 3,391

18,200 1,853 1,670 3,203

15,600 1,456 1,312 2,518

15,600 1,456 1,312 2,518

15,600 1,456 1,312 2,518

16,900 6,911 6,228 11,946

16,900 8,102 7,301 14,004

13,000 3,921 3,533 6,777

13,000 2,932 2,642 5,069

10,140 3,497 3,151 6,045

10,140 1,962 1,768 3,391

18,200 12,840 2,470 2,226 4,269


15,600 9,987 1,962 1,768 3,392
13,000 1,189 1,071 2,055
13,000 1,189 1,071 2,055
8,060 1,863 1,679 3,221
10,400 1,714 1,545 2,963
546,012 238,193 214,648 411,735

39,001 7,431 6,697 12,845

9,750 8,786 16,854


97,500 87,863 168,536
6,760 939 846 1,623

320,013 20,801 18,745 35,956

262,792 17,081 15,393 29,527


247,957 56,451 50,871 97,579
544,658 29,061 103,988 93,710 179,752

5,429,627 397,319 358,045 686,796

3,951,156 98,099 1,142,522 1,029,588 1,974,937

126,275 8,595 7,745 14,856

829,512 72,802 159,986 144,172 276,548

17,778,547 1,843,174 1,660,983 3,186,068

35,528 750 3,459 3,117 5,980

7,506 625 563 1,080


1,822,591 3,183,003 2,868,376 5,502,066
1,822,591 3,021,980 2,723,269 5,223,725
1,822,591 3,656,380 3,294,961 6,320,334
1,244,025 1,950,551 1,757,746 3,371,677
118,680 7,714 6,952 13,335

264,912 17,219 15,517 29,765

495,914 32,234 29,048 55,720

1,822,591 3,021,980 2,723,269 5,223,725


1,822,591 3,656,380 3,294,961 6,320,334
247,957 56,451 50,871 97,579
544,658 29,061 103,988 93,710 179,752

3,951,156 98,099 1,142,522 1,029,588 1,974,937

5,429,627 397,319 358,045 686,796

575,344 33,420 106,266 95,762 183,689


238,519 16,056 14,469 27,754

5,949,619 98,099 1,272,422 1,146,648 2,199,480

7,946,169 286,002 572,823 516,201 990,168

385,873 86,465 77,918 149,461

65,051 787 5,054 4,554 8,736

22,768 750 2,624 2,365 4,536

7,506 625 563 1,080


495,914 32,234 29,048 55,720

262,792 17,081 15,393 29,527

247,957 56,451 50,871 97,579


322,265 8,749 79,174 71,348 136,859

385,873 86,465 77,918 149,461

1,926,496 1,268,466 207,672 187,145 358,978

822,580 116,373 128,721 115,997 222,504

3,144,750 742,181 668,819 1,282,917

3,743,200 98,099 1,129,005 1,017,407 1,951,572

2,319,860 486,848 1,040,376 937,539 1,798,370

65,051 787 4,919 4,433 8,503

17,013 750 2,215 1,996 3,829


80,062 787 6,303 5,680 10,895

8,499,375 2,018,413 1,706,578 1,537,889 2,949,951


100,078 36,043 9,302 8,383 16,079
23,106 2,749 2,477 4,752
AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU

1,363,395 2,152,528 2,152,528

4,533,378 497,312 497,312

1,271,086 1,867,353 1,867,353

3,573,717 1,120,946 1,120,946

497,667 4,083,162 4,083,162

324,793 2,657,135 2,657,135

1,073,370 5,747,359 5,747,359

1,779,272 17,909,443 17,909,443

20,073,676 478,757 478,757

19,288,973 11,997,548 11,997,548

18,822,565 8,631,275 8,631,275

1,505,448 19,813,122 19,813,122

1,644,074 1,845,062 1,845,062

3,948,756 3,292,256 3,292,256


1,073,370 11,248,486 11,248,486

2,447,541 12,644,731 12,644,731

14,112,090 7,290,729 7,290,729


21,467,290 2,114,099 2,114,099

19,782,066 12,471,801 12,471,801

2,800,713 3,495,290 3,495,290

2,945,948 7,353,087 7,353,087

21,221,246 2,315,238 2,315,238

19,872,822 10,520,274 10,520,274

21,003,161 13,979,704 13,979,704


2,447,541 17,010,410 17,010,410

21,467,290 4,351,634 4,351,634

19,782,066 18,005,439 18,005,439

25,739,748 18,660,031 18,660,031


2,111,787 2,374,811 2,374,811

20,272,887 2,533,097 2,533,097


21,021,359 8,171,423 8,171,423

2,488,749 13,549,843 13,549,843

23,043,673 2,250,215 2,250,215

22,799,349 3,108,235 3,108,235


20,742,907 19,651,830 19,651,830

1,701,116 42,826,389 42,826,389

1,841,055 1,166,575 1,166,575

1,841,055 835,103 835,103

1,762,070 24,743,688 24,743,688

2,086,173 8,157,792 8,157,792

70,767 10,487,660 10,487,660

70,767 9,171,395 9,171,395

3,212,441 2,257,813 2,257,813


15,382,302 20,592,934 20,592,934

30,898 773,817 773,817


12,038,092 11,761,938 11,761,938

18,539 1,364,840 1,364,840


1,087,621 12,333,618 12,333,618

1,235,933 1,730,306 1,730,306

1,087,621 17,227,910 17,227,910

160,671 482,014 482,014


50,540 1,373,676 1,373,676

100,494 2,731,424 2,731,424


32,449,465 3,935,193 3,935,193
176,874 2,278,137 2,278,137

50,540 781,226 781,226

177,359 9,743,390 9,743,390

177,359 2,534,814 2,534,814

74,947 11,800,646 11,800,646

93,528 10,822,069 10,822,069

93,528 108,132 108,132

174,641 1,238,906 1,238,906

171,174 2,139,681 2,139,681

171,174 12,927,780 12,927,780

124,791 1,809,469 1,809,469


119,845 2,235,704 2,235,704

77,045 7,927,892 7,927,892

43,487 5,692,453 5,692,453

42,123 2,724,765 2,724,765

66,202 8,564,811 8,564,811


486,574 22,701,589 22,701,589

486,574 17,621,758 17,621,758

390,125 34,549,477 34,549,477

1,231,508 3,848,464 3,848,464

268,678 6,887,822 6,887,822

39,727 7,101,133 7,101,133


33,543 9,787,731 9,787,731
31,569 6,037,362 6,037,362

37,914 10,589,591 10,589,591

3,235,140 25,881 25,881

9,621,125 384,845 384,845

17,620,377 4,598,919 4,598,919

74,548 447,287 447,287

61,797 370,780 370,780

40,401 32,321,006 32,321,006


15,149 454,462 454,462
12,380 1,980,863 1,980,863
20,459 1,636,751 1,636,751
267,160 267,160 267,160
192,053 192,053 192,053
105,118 210,235 210,235
97,941 195,882 195,882

333,974 333,974 333,974


44,454 5,778,965 5,778,965

74,275 594,196 594,196


81,776 81,776 81,776
57,382 57,382 57,382
105,118 630,705 630,705
97,941 587,646 587,646
105,118 420,470 420,470
950,240 1,900,481 1,900,481
492,767 985,534 985,534

380,619 1,522,477 1,522,477

324,186 972,558 972,558

679,763 679,763 679,763


86,515 86,515 86,515

797,244 4,783,462 4,783,462


240,038 1,440,227 1,440,227
3,349,675 13,398,698 13,398,698
314,414 1,257,656 1,257,656
666,006 3,996,038 3,996,038
131,079 262,158 262,158
131,079 262,158 262,158

308,228 924,684 924,684


156,480 156,480 156,480

25,572,244 3,580,114 3,580,114

17,620,377 2,114,445 2,114,445

9,621,125 769,690 769,690

3,235,140 97,054 97,054

2,220,120 888,048 888,048

1,730,399 86,520 86,520

120,572 723,430 723,430

74,548 223,644 223,644


37,306 223,837 223,837

35,229 281,833 281,833

27,693 249,233 249,233

27,693 166,155 166,155

27,693 55,385 55,385

131,403 3,285,079 3,285,079

154,048 308,097 308,097

74,548 521,835 521,835

55,756 278,782 278,782

66,496 531,967 531,967

37,306 149,224 149,224

46,962 187,848 187,848


37,315 1,082,126 1,082,126
22,606 248,661 248,661
22,606 248,661 248,661
35,431 35,431 35,431
32,598 32,598 32,598
4,529,082 4,529,082 4,529,082

141,298 141,298 141,298

185,390 185,390 185,390


1,853,899 1,853,899 1,853,899
17,851 2,499,113 2,499,113

395,515 5,848,927 5,848,927

324,793 370,265 370,265


1,073,370 453,518 453,518
1,977,271 584,803 584,803

7,554,752 77,049 77,049

21,724,309 185,091 185,091

163,420 653,682 653,682

3,042,025 10,976,348 10,976,348

35,046,748 14,636,223 14,636,223

65,775 103,266 103,266

11,882 202,962 202,962


60,522,726 190,041 190,041
57,460,972 721,710 721,710
69,523,673 327,456 327,456
37,088,445 262,030 262,030
146,681 466,408 466,408

327,413 577,208 577,208

612,917 14,907,476 14,907,476

57,460,972 27,064 27,064


69,523,673 32,746 32,746
1,073,370 1,338,766 1,338,766
1,977,271 189,314 189,314

21,724,309 88,852 88,852

7,554,752 18,598 18,598

2,020,584 10,957,437 10,957,437


305,298 15,570,195 15,570,195

24,194,275 5,080,798 5,080,798

10,891,850 19,688,491 19,688,491

1,644,074 788,196 788,196

96,095 594,152 594,152

49,896 492,891 492,891

11,882 73,466 73,466


612,917 0 0

324,793 2,030,609 2,030,609

1,073,370 1,489,837 1,489,837


1,505,448 13,774,847 13,774,847

1,644,074 2,619,502 2,619,502

3,948,756 83,102 83,102

2,447,541 2,202,787 2,202,787

14,112,090 846,725 846,725

21,467,290 335,963 335,963

19,782,066 1,474,357 1,474,357

93,528 239,619 239,619

42,123 308,337 308,337


119,845 2,516,740 2,516,740

32,449,465 5,888,063 5,888,063


176,874 2,897,197 2,897,197
52,271 428,101 428,101
BẢ
CÔNG T

KHỐI TRỰC TI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG
ĐỊNH MỨC VẬT LIỆU

HM SAN NỀN
1 AB.21133 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào 100m3 17.884
<=1,25m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp III

2 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 17.884


phạm vi <=500m, đất cấp III
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM NHÀ HỌC 02 PHÒNG
* Phần xây lắp
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.549
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.630
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 12.852
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 9.052 613,852
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 17.615 1,046,155
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.042 13,517,478
kính <=10mm
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.087 13,186,480
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.802 8,356,473
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.498 864,646
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.948 920,280
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.823
K=0,85
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774
K=0,85
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774
phạm vi <=1000m, đất cấp III
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự đổ 100m3 0.774
7T, đất cấp III
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 613,852
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50

17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 1,046,155


mác 200
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 8,263,288
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.186 13,517,478
thép <=10mm chiều cao <=4 m
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.141 13,187,948
thép <=18mm chiều cao <=4 m
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.184 1,158,171
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 4.368 1,158,171
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.183 13,517,478
<=10mm chiều cao <=16 m
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.927 13,190,882
<=18mm chiều cao <=16 m
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 9,001,274
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 1,046,155
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 13,517,478
thép <=10mm chiều cao <=4 m
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 13,187,948
thép <=18mm chiều cao <=4 m
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 12,208,912
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 1,046,155
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 9,648,409
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 13,517,478
<=10mm chiều cao <=16 m
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 1,046,155
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.196 13,517,478
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 13,185,918
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 9,648,409
máng nước, tấm đan
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1,035,231
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.038 1,118,282
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1,118,282
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1,045,043
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 961,918
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.600 57,234
1,1ly, 15,2kg/cây
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.200 57,234
1,1ly, 15,2kg/cây
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 557,124
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 2.884 11,186,443
dài bất kỳ
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 25,000
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 1.954 8,374,612
kỳ
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 15,000
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 22.680 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.800 1,000,000
kính và phụ kiện
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.680 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
52 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 54.360 19,184
hợp
53 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 57.160 6,238
54 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 15,744,419
55 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 6,897
cát có mô đun độ lớn ML > 2
56 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 19,169
lót, 2 nước phủ
57 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 12,136
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 12,136
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

59 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 9,391
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
60 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.100 9,391
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
61 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 2.312 9,391
50
62 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 9,944
XM mác 50
63 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 12,136
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
64 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 12,136
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
65 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 12,136
66 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 39.840 15,507
XM mác 75
67 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 160.000 7,490
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
68 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 184.600 1,836
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

69 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.749 15,658
vữa XM mác 75
70 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 201.500 47,190
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)

71 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 163.920 259,481
300x600 mm
72 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 174.286 275,654
600x600mm
73 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 7.560 866,826
(đã bao gồm nhân công lắp dựng)
74 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 51.272 173,549
300x300mm
75 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 4,613
76 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068 4,613
77 AK.84812* Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 377.748 9,247
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

78 AK.84814* Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 428.908 12,244


nước phủ bằng sơn Expo
79 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.016 1,704,948
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
80 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.055 6,229,669
đk 60mm
81 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.566 12,613,507
đk 90mm
82 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 47,316
đk 90 mm
83 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 50,000
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà
84 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 5,516
85 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 3,425
86 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 12,975
87 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 8,615
88 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 177,160
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 116,390
90 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 28,481
91 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 25,200
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
92 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 211,050
93 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 250.000 5,083
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
94 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 39,296

95 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 41,205


96 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 25,628
97 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 28,481
98 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 25,200
99 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 28,481
100 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 909,000
101 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 367,500
compact 18W-220V
102 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 258,560

103 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 223,300

104 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 550,000


105 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 70,000
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
106 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 515,052
107 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 150,015
108 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 2,320,232
109 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 220,593
110 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 500,500
111 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 56,656
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 56,656
hôi)
113 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 215,588
114 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 82,408

115 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 18,691,198
đk 114mm
116 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 12,613,507
đk 90mm
117 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 6,229,669
đk 60mm
118 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1,704,948
đk 34mm
119 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 1,037,093
đk 27mm
120 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 752,660
đk 21mm
121 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 80,654
đk 114 mm
122 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 47,316
đk 90 mm
123 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 20,044
đk 60 mm
124 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 10,304

125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 6,806

126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 6,806
mm
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 6,806
lệch góc
128 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 22.000 89,418
114
129 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 107,740
đk 114/90
130 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 47,316
đk 90/60
131 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 9.000 32,112
90
132 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 16.000 43,662
60/34 mm
133 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 20,044
đk 60/34
134 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 6,957
135 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 58.000 4,605
136 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290
137 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 5,290
138 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 20,607
139 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 15,975
140 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 3,118,494
1,0m3
141 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 75,324
điện ≤50A
142 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 150,000
143 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 2,500,000
144 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 7,683

Tổng nhóm
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2.648 613,852
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 864,646
75
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 920,280
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 72,537
dày <=33cm, vữa XM mác 75
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 1,046,155
mác 200
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 13,517,478
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà 100m2 0.054 12,208,912
dầm, giằng
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.052 1,030,820
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.030 682,304
nắp đan, tấm chớp
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 13,517,478
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 2,462
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 5,744
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 8,205
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 16,274
2cm, vữa XM mác 75
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 15,507
XM mác 75
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 2,095
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 44,165,826
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 45,694,151
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 56,918,151
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 25,997,518
23 TT Than xỉ m3 0.270 1,000,000
24 TT Than củi m3 0.270 1,000,000
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn ống 2.000 474,579
thủ công, D= 200mm
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 18,691,198
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 80,654
114mm bằng phương pháp dán keo
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662
K=0,85
THM TỔNG HẠNG MỤC
HM KÈ CHẮN ĐẤT + BẬC CẤP
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 15.042
đất cấp III
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 3.054 613,852
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 27.968 864,646
75
4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 2.456 920,280
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.045
K=0,85
6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 1.836 1,046,155
mác 200
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.122 8,263,288
móng dài, bệ máy
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.032 13,517,478
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.152 13,187,948
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m
10 BB.19106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.224 6,229,669
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=60mm
11 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.003 45,694,151
12 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 5.346 9,391
XM mác 50
13 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 10.680 15,658
vữa XM mác 75
14 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 42.900 15,507
XM mác 75
15 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 0.355 15,686,572
16 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 32.760 6,897
17 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 16.380 19,184
hợp
THM TỔNG HẠNG MỤC
BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ ĐỀ XUẤT
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ

TRỰC TIẾP PHÍ


CHI PHÍ TNCT TÍNH XÂY DỰNG
THUẾ VAT
NHÂN CÔNG CA MÁY TT PHÍ KHÁC CHUNG TRƯỚC NHÀ TẠM

171,663 977,007 74,664 67,283 129,062

1,246,567 81,027 73,018 140,061

1,585,231 1,306,284 187,948 169,370 324,883

320,013 20,801 18,745 35,956

262,792 17,081 15,393 29,527

247,957 56,018 50,480 96,831

347,564 50,689 93,886 84,606 162,290

2,615,619 98,099 1,055,028 950,742 1,823,697

1,927,055 482,162 1,013,720 913,518 1,752,294

6,862,533 989,235 891,453 1,709,969

322,265 8,749 77,718 70,036 134,341

385,873 84,900 76,508 146,756

1,926,496 1,268,466 207,672 187,145 358,978

1,926,496 1,268,466 207,672 187,145 358,978


171,663 931,468 71,703 64,616 123,945

1,739,395 113,061 101,885 195,434

695,758 45,224 40,754 78,174

247,957 56,018 50,480 96,831

822,580 116,373 129,032 116,278 223,042

3,144,750 741,522 668,226 1,281,779


3,743,200 98,099 1,128,320 1,016,790 1,950,389

2,319,860 486,848 1,039,653 936,887 1,797,119

1,039,778 72,802 147,599 133,009 255,136

1,113,718 116,373 155,237 139,892 268,339

3,526,002 116,222 1,115,381 1,005,130 1,928,021

2,354,519 522,671 1,044,425 941,187 1,805,368

7,981,196 1,103,861 994,748 1,908,108


822,580 116,373 129,032 116,278 223,042

3,743,200 98,099 1,128,320 1,016,790 1,950,389

2,319,860 486,848 1,039,653 936,887 1,797,119

8,601,678 1,352,688 1,218,980 2,338,226


573,033 94,259 111,374 100,365 192,519

6,742,735 1,065,424 960,111 1,841,668


3,380,433 100,061 1,104,868 995,656 1,909,850
878,035 94,259 131,199 118,231 226,788

5,018,661 98,099 1,211,225 1,091,500 2,093,696

4,766,804 483,243 1,198,338 1,079,887 2,071,419

7,123,030 1,090,144 982,387 1,884,397

312,716 5,999 88,007 79,307 152,126

341,362 5,999 95,267 85,850 164,676

341,362 5,999 95,267 85,850 164,676

322,265 35,743 91,198 82,184 157,643

693,185 7,499 108,069 97,387 186,806

3,720 3,352 6,431

3,720 3,352 6,431

630,799 1,426,826 169,959 153,159 293,787


1,039,778 794,704 716,151 1,373,708

1,625 1,464 2,809


1,039,778 611,935 551,448 1,057,777

975 879 1,685


57,200 51,546 98,875

65,000 58,575 112,358


57,200 51,546 98,875

23,106 2,749 2,477 4,752

75,058 5,284 4,762 9,134


8,499,375 2,018,413 1,707,043 1,538,309 2,950,756
100,078 36,043 9,296 8,377 16,069

21,720 2,658 2,395 4,594

130,101 787 9,297 8,378 16,070

130,101 787 9,297 8,378 16,070

50,039 765 3,913 3,526 6,763

65,051 787 4,890 4,407 8,453

65,051 787 4,890 4,407 8,453

130,101 787 9,154 8,249 15,824

125,097 787 8,971 8,085 15,508

125,097 787 8,971 8,085 15,508

87,568 787 6,532 5,886 11,291


80,062 787 6,263 5,644 10,826

54,552 4,033 3,634 6,971


33,277 2,282 2,057 3,945

17,013 750 2,172 1,958 3,755

6,358 3,481 3,137 6,016

85,066 48,326 25,537 23,013 44,142

29,523 9,665 20,465 18,442 35,375

80,062 48,326 64,689 58,295 111,820

35,778 7,249 14,077 12,686 24,334

27,521 2,089 1,882 3,611


22,517 1,763 1,589 3,048
13,864 1,502 1,354 2,597

15,250 1,787 1,610 3,089

912,620 170,142 153,324 294,103

1,554,835 505,993 455,977 874,647

1,643,236 926,688 835,089 1,601,852

13,000 3,921 3,533 6,777

3,250 2,929 5,618

6,240 764 689 1,321


6,240 628 566 1,086
7,540 1,333 1,202 2,305
7,280 1,033 931 1,786
39,001 14,050 12,662 24,287
39,001 10,100 9,102 17,459
52,001 4,569 5,528 4,982 9,556
31,201 22,844 5,151 4,642 8,904

54,601 4,569 17,564 15,828 30,361


28,601 2,284 2,338 2,107 4,041

20,800 3,906 3,520 6,752

24,961 4,301 3,876 7,434


20,800 3,018 2,720 5,217
52,001 4,569 5,528 4,982 9,556
31,201 22,844 5,151 4,642 8,904
52,001 4,569 5,528 4,982 9,556
39,001 22,844 63,105 56,867 109,082
31,201 25,916 23,354 44,797

49,401 20,017 18,039 34,602

39,001 17,050 15,364 29,471

35,750 32,216 61,797


4,550 4,100 7,865

130,003 41,929 37,784 72,477


44,201 12,624 11,376 21,822
390,009 176,166 158,752 304,516
33,801 16,536 14,901 28,583
33,801 4,569 35,027 31,564 60,546
49,401 6,894 6,212 11,916
49,401 6,894 6,212 11,916

33,801 16,210 14,608 28,021


44,201 8,230 7,416 14,225

1,999,444 1,344,892 1,211,954 2,324,749

1,643,236 926,688 835,089 1,601,852

1,554,835 505,993 455,977 874,647

912,620 170,142 153,324 294,103


759,217 116,760 105,219 201,829

647,414 91,005 82,009 157,309

16,900 6,341 5,714 10,961

13,000 3,921 3,533 6,777

10,140 1,962 1,768 3,391

18,200 1,853 1,670 3,203

15,600 1,456 1,312 2,517

15,600 1,456 1,312 2,517

15,600 1,456 1,312 2,517

16,900 6,911 6,228 11,946

16,900 8,102 7,301 14,004

13,000 3,921 3,533 6,777

13,000 2,932 2,642 5,069

10,140 3,497 3,151 6,045

10,140 1,962 1,768 3,391

18,200 12,840 2,470 2,226 4,269


15,600 9,987 1,962 1,768 3,392
13,000 1,189 1,071 2,055
13,000 1,189 1,071 2,055
8,060 1,863 1,679 3,221
10,400 1,714 1,545 2,963
546,012 238,193 214,648 411,735

39,001 7,431 6,697 12,845

9,750 8,786 16,854


162,500 146,438 280,894
6,760 939 846 1,623

320,013 20,801 18,745 35,956

262,792 17,081 15,393 29,527

247,957 56,018 50,480 96,831

322,265 8,749 77,718 70,036 134,341

385,873 84,900 76,508 146,756

39,280 7,268 6,550 12,564

822,580 116,373 129,032 116,278 223,042

3,743,200 98,099 1,128,320 1,016,790 1,950,389

8,601,678 1,352,688 1,218,980 2,338,226

544,658 29,061 104,295 93,986 180,282

5,429,627 397,275 358,006 686,721

3,951,156 98,099 1,141,838 1,028,971 1,973,754

42,092 2,896 2,610 5,006

126,275 8,581 7,733 14,833

238,519 16,037 14,452 27,721

35,528 750 3,416 3,078 5,905


80,062 787 6,263 5,644 10,826

7,506 624 562 1,079


1,822,591 2,989,247 2,693,772 5,167,144
1,822,591 3,088,588 2,783,293 5,338,862
1,822,591 3,818,148 3,440,739 6,599,963
1,244,025 1,770,700 1,595,673 3,060,792
65,000 58,575 112,358
65,000 58,575 112,358
65,001 35,073 31,606 60,626

1,999,444 1,344,892 1,211,954 2,324,749

16,900 6,341 5,714 10,961

118,680 7,714 6,952 13,335

262,792 17,081 15,393 29,527

247,957 56,018 50,480 96,831


322,265 8,749 77,718 70,036 134,341

385,873 84,900 76,508 146,756

1,926,496 1,268,466 207,672 187,145 358,978

822,580 116,373 129,032 116,278 223,042

3,144,750 741,522 668,226 1,281,779

3,743,200 98,099 1,128,320 1,016,790 1,950,389

2,319,860 486,848 1,039,653 936,887 1,797,119


1,554,835 505,993 455,977 874,647

1,822,591 3,088,588 2,783,293 5,338,862


65,051 787 4,890 4,407 8,453

17,013 750 2,172 1,958 3,755

80,062 787 6,263 5,644 10,826

8,499,375 2,018,413 1,703,283 1,534,920 2,944,256


100,078 36,043 9,296 8,377 16,069
23,106 2,749 2,477 4,752
AN TOÀN CỘNG GIÁ DỰ THÀNH TIỀN DỰ THÀNH TIỀN
GIAO THÔNG THẦU THẦU GIAO THẦU

1,419,678 25,388,956 25,388,956

1,540,672 27,552,764 27,552,764

3,573,717 1,961,656 1,961,656

395,515 5,786,498 5,786,498

324,793 4,174,246 4,174,246

1,065,138 9,641,899 9,641,899

1,785,190 31,445,770 31,445,770

20,060,662 837,934 837,934

19,275,229 20,960,462 20,960,462

18,809,664 15,094,379 15,094,379

1,477,755 30,291,539 30,291,539

1,614,317 3,143,882 3,143,882

3,948,757 3,250,590 3,250,590

3,948,757 3,056,311 3,056,311


1,363,395 1,055,268 1,055,268

2,149,775 1,663,926 1,663,926

859,910 665,570 665,570

1,065,138 22,324,447 22,324,447

2,453,459 23,878,535 23,878,535

14,099,565 13,722,543 13,722,543


21,454,276 3,992,641 3,992,641

19,768,314 22,550,506 22,550,506

2,806,495 6,129,386 6,129,386

2,951,730 12,893,158 12,893,158

21,208,233 3,878,137 3,878,137

19,859,053 18,399,612 18,399,612

20,989,187 24,448,205 24,448,205


2,453,459 30,786,004 30,786,004

21,454,276 5,772,702 5,772,702

19,768,314 31,514,646 31,514,646

25,720,484 33,721,098 33,721,098


2,117,705 4,762,931 4,762,931

20,258,348 5,062,561 5,062,561


21,008,346 12,385,680 12,385,680
2,494,667 22,963,356 22,963,356

23,030,660 4,509,173 4,509,173

22,785,608 6,440,580 6,440,580

20,728,367 33,021,739 33,021,739

1,673,386 74,640,517 74,640,517

1,811,435 1,881,112 1,881,112

1,811,435 1,643,334 1,643,334

1,734,077 42,978,741 42,978,741

2,054,863 13,639,525 13,639,525

70,737 21,475,869 21,475,869

70,737 18,335,129 18,335,129

3,231,652 4,601,497 4,601,497


15,110,783 43,574,059 43,574,059

30,898 773,817 773,817


11,635,550 22,737,261 22,737,261

18,539 2,625,491 2,625,491


1,087,621 24,667,235 24,667,235

1,235,933 3,460,611 3,460,611


1,087,621 34,455,821 34,455,821

52,268 2,841,289 2,841,289

100,477 5,743,283 5,743,283


32,458,314 6,840,047 6,840,047
176,760 3,556,407 3,556,407

50,536 1,391,327 1,391,327

176,768 16,023,697 16,023,697

176,768 4,849,109 4,849,109

74,397 23,147,001 23,147,001

92,978 13,305,167 13,305,167

92,978 214,993 214,993

174,059 2,469,551 2,469,551

170,584 4,264,597 4,264,597

170,584 22,023,743 22,023,743

124,200 3,256,535 3,256,535


119,090 4,744,551 4,744,551

76,680 12,268,820 12,268,820


43,398 8,011,209 8,011,209

41,307 4,161,624 4,161,624

66,181 13,335,476 13,335,476

485,564 79,593,726 79,593,726

389,124 67,818,822 67,818,822

1,230,017 9,298,928 9,298,928

267,673 13,724,154 13,724,154

39,716 12,414,718 12,414,718


33,531 16,566,816 16,566,816
28,563 10,789,568 10,789,568

33,981 14,574,711 14,574,711

3,235,138 51,762 51,762

9,621,121 529,162 529,162

17,620,373 9,964,321 9,964,321

74,547 969,114 969,114

61,797 803,356 803,356

14,529 726,468 726,468


11,945 3,583,621 3,583,621
25,355 2,028,420 2,028,420
19,645 2,946,787 2,946,787
267,160 267,160 267,160
192,053 384,105 384,105
105,118 315,353 315,353
97,941 293,823 293,823

333,974 333,974 333,974


44,454 11,113,395 11,113,395

74,275 1,114,118 1,114,118

81,776 163,552 163,552


57,382 114,764 114,764
105,118 1,156,293 1,156,293
97,941 1,077,352 1,077,352
105,118 840,940 840,940
1,199,899 4,799,595 4,799,595
492,767 1,478,301 1,478,301

380,619 3,044,953 3,044,953

324,186 1,945,117 1,945,117

679,763 679,763 679,763


86,515 86,515 86,515

797,244 9,566,924 9,566,924


240,038 2,880,454 2,880,454
3,349,675 26,797,396 26,797,396
314,414 2,515,312 2,515,312
666,006 7,992,077 7,992,077
131,079 524,316 524,316
131,079 524,316 524,316

308,228 1,849,369 1,849,369


156,480 312,961 312,961

25,572,237 5,114,447 5,114,447

17,620,373 2,819,260 2,819,260

9,621,121 1,635,590 1,635,590

3,235,138 323,514 323,514


2,220,118 799,242 799,242

1,730,397 173,040 173,040

120,571 1,446,850 1,446,850

74,547 447,283 447,283

37,306 447,667 447,667

35,229 563,663 563,663

27,692 498,462 498,462

27,692 332,308 332,308

27,692 83,077 83,077

131,402 2,890,848 2,890,848

154,047 616,189 616,189

74,547 1,043,661 1,043,661

55,756 501,803 501,803

66,495 1,063,925 1,063,925

37,306 223,833 223,833

46,962 187,848 187,848


37,315 2,164,252 2,164,252
22,605 497,320 497,320
22,605 497,320 497,320
35,431 70,861 70,861
32,598 65,196 65,196
4,529,082 4,529,082 4,529,082

141,298 141,298 141,298

185,390 185,390 185,390


3,089,831 3,089,831 3,089,831
17,851 2,499,113 2,499,113

395,515 11,701,633 11,701,633

324,793 194,876 194,876

1,065,138 2,820,486 2,820,486

1,477,755 8,541,424 8,541,424

1,614,317 839,160 839,160

138,199 1,050,312 1,050,312

2,453,459 1,380,807 1,380,807

21,454,276 335,116 335,116

25,720,484 1,378,618 1,378,618

1,983,102 2,085,494 2,085,494

7,553,934 229,567 229,567

21,711,295 1,417,313 1,417,313

55,065 275,323 275,323

163,166 163,166 163,166

304,934 1,219,736 1,219,736

64,950 506,162 506,162


119,090 3,787,614 3,787,614

11,866 377,379 377,379


56,838,580 178,564 178,564
58,727,486 488,025 488,025
72,599,593 603,303 603,303
33,668,708 237,869 237,869
1,235,933 333,702 333,702
1,235,933 333,702 333,702
666,885 1,333,770 1,333,770

25,572,237 511,445 511,445

120,571 361,712 361,712

146,681 977,183 977,183

324,793 4,885,543 4,885,543

1,065,138 3,252,400 3,252,400


1,477,755 41,330,442 41,330,442

1,614,317 3,965,407 3,965,407

3,948,757 176,652 176,652

2,453,459 4,504,551 4,504,551

14,099,565 1,725,787 1,725,787

21,454,276 684,821 684,821

19,768,314 3,004,191 3,004,191


9,621,121 2,155,131 2,155,131

58,727,486 199,157 199,157


92,978 497,062 497,062

41,307 441,156 441,156

119,090 5,108,967 5,108,967

32,386,819 11,510,998 11,510,998


176,760 5,790,650 5,790,650
52,268 856,150 856,150
BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT TƯ ĐẾN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ

Vật liệu
1 Automat 1 pha 10A cái 73,130
2 Automat 2 pha 25A cái 113,000
3 Automat 2 pha 50A cái 172,000
4 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 70,000
5 Bật sắt d= 10mm cái 2,060
6 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 3,118,182
7 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 550,000
8 Bột bả Expo kg 5,065
9 Bu lông M20x80 cái 7,950
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 208,454
11 Cát vàng m3 198,454
12 Cầu chắn rác thép D120 cái 50,000
13 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 4,500
14 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 4,500
15 Con con thỏ D60 Cái 20,000
16 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 104,000
17 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
18 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
19 Cồn rửa kg 28,219
20 Công tắc 1 hạt cái 39,100
21 Cút Cái 5,000
22 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 5,778
23 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 8,724
24 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 76,941
25 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
26 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
27 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1,000,000
kính và phụ kiện
28 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)
29 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
30 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 515,000
31 Chậu xí bệt Bộ 2,320,000
32 Chóp thông hơi PVC Cái 15,000
33 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 3,260
34 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 5,250
35 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 8,200
36 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 12,350
37 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 7,313
38 Dây thép kg 18,261
39 Đá 1x2 m3 466,542
40 Đá 4x6 m³ 374,542
41 Đá chẻ 15x20x25 viên 6,324
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 804,987
43 Đá hộc m3 320,042
44 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,234
1,1ly, 15,2kg/cây
45 Đất đèn kg 24,200
46 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 350,000
220V
47 Đế âm aptomat cái 27,125
48 Đế âm các loại cái 27,125
49 Đinh kg 31,818
50 Đinh đỉa cái 1,030
51 Đinh, đinh vít cái 2,060
52 Gạch Cramic 300x300 m2 149,479
53 Gạch Cramic 300x600 m2 231,297
54 Gạch Cramic 600x600 m2 248,570
55 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 1,343
56 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 2,479
57 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 1,343
58 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25,000
59 Gỗ chống m3 6,384,172
60 Gỗ đà nẹp m3 6,384,172
61 Gỗ ván m3 5,450,873
62 Gỗ ván cầu công tác m3 5,450,873
63 Gương soi Cái 500,000
64 Giấy ráp m2 25,750
65 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 220,000
66 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 256,000
67 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 27,125
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
68 Keo dán (nhựa) kg 104,027
69 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 2,500,000
70 Mặt nạ 180x250 cái 21,000
71 Mặt nạ các loại cái 21,000
72 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 15,000
73 Nước lít 5
74 Nhựa dán kg 104,027
75 Ổ cắm đôi cái 41,000
76 Ổ cắm đơn cái 25,500
77 Ô xy Chai 114,000
78 Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống đoạn 474,342
dài 2m
79 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 4,333
15mm
80 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 184,800
L=6m
81 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 7,400
L=6m
82 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 10,200
L=6m
83 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 16,800
L=6m
84 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 61,500
L=6m
85 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 124,700
L=6m
86 Phễu thu đường kính 200mm Cái 56,650
87 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 56,650
88 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 28,600
89 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 900,000
90 Que hàn kg 24,455
91 Sơn Expo Gold ngoài kg 40,065
92 Sơn Expo Styrene trong kg 20,865
93 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 39,257
94 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 75,065
95 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 74,065
96 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 72,792
97 Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 4,600
98 Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 6,950
99 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 85,696
100 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 41,694
101 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 29,911
102 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 62,849
103 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 86,578
104 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 201,000
105 Than củi m3 1,000,000
106 Than xỉ m3 1,000,000
107 Thép hình kg 15,000
108 Thép hộp kg 15,092
109 Thép tấm kg 15,092
110 Thép tròn kg 13,061
111 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 13,061
112 Thép tròn đường kính <=18mm kg 12,561
113 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 12,561
114 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 13,061
115 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 82,400
116 Van phao cơ tự động cái 150,000
117 Vòi rửa 1 vòi Cái 150,000
118 Vòi rửa vệ sinh Cái 215,373
119 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 215,373
120 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,234
1,1ly, 15,2kg/cây
121 Xăng kg 22,169
122 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1,765
123 Xi măng trắng kg 3,370
Nhân công
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 231,062
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 260,006
4 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 238,715
5 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929
6 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 250,194
7 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 272,761
8 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 250,194
9 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 280,610
Ca máy
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 360,431
kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 2,088,651
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 228,440
- 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 241,629
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 245,248
6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 2,512,084
gầu - 0,80 m3
7 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 3,479,419
gầu - 1,25 m3
8 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 243,006
1,5 kW
9 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 329,472
kg
10 Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 475,552
11 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 305,907
12 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 249,963
13 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 1,942,388
14 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 396,097
80 m
15 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 739,149
nâng 100 m
16 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1,449,496
TRÌNH
ĂK HÀ

GHI CHÚ
BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT TƯ ĐẾN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG LỚN 1.2

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ

Vật liệu
1 Automat 1 pha 10A cái 73,130
2 Automat 2 pha 25A cái 113,000
3 Automat 2 pha 50A cái 172,000
4 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 70,000
5 Bật sắt d= 10mm cái 2,060
6 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 3,118,182
7 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 550,000
8 Bột bả Expo kg 5,077
9 Bu lông M20x80 cái 7,950
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 229,576
11 Cát vàng m3 219,576
12 Cầu chắn rác thép D120 cái 50,000
13 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 4,500
14 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 4,500
15 Con con thỏ D60 Cái 20,000
16 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 104,000
17 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
18 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
19 Cồn rửa kg 28,229
20 Công tắc 1 hạt cái 39,100
21 Cút Cái 5,000
22 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 5,778
23 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 8,724
24 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 76,941
25 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
26 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
27 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1,000,000
kính và phụ kiện
28 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)
29 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
30 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 515,000
31 Chậu xí bệt Bộ 2,320,000
32 Chóp thông hơi PVC Cái 15,000
33 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 3,595
34 Dây dẫn điện 1x10mm2 m 23,690
35 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 5,727
36 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 8,827
37 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 7,313
38 Dây thép kg 18,271
39 Đá 1x2 m3 446,143
40 Đá 4x6 m³ 366,143
41 Đá chẻ 15x20x25 viên 6,461
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 805,500
43 Đá hộc m3 341,643
44 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
45 Đất đèn kg 24,200
46 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 350,000
220V
47 Đế âm aptomat cái 27,125
48 Đế âm các loại cái 27,125
49 Đinh kg 31,920
50 Đinh đỉa cái 1,030
51 Đinh, đinh vít cái 2,060
52 Gạch Cramic 300x300 m2 149,612
53 Gạch Cramic 300x600 m2 231,430
54 Gạch Cramic 600x600 m2 248,703
55 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 1,373
56 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 2,526
57 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 1,373
58 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25,000
59 Gỗ chống m3 6,392,774
60 Gỗ đà nẹp m3 6,392,774
61 Gỗ đà, chống m3 6,392,774
62 Gỗ ván m3 5,456,072
63 Gỗ ván cầu công tác m3 5,456,072
64 Gương soi Cái 500,000
65 Giấy ráp m2 25,750
66 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 220,000
67 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 256,000
68 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 27,125
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
69 Keo dán (nhựa) kg 104,037
70 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 130,000
71 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1,500,000
72 Mặt nạ 180x250 cái 21,000
73 Mặt nạ các loại cái 21,000
74 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 15,000
75 Nước lít 5
76 Nhựa dán kg 104,037
77 Ổ cắm đôi cái 41,000
78 Ổ cắm đơn cái 25,500
79 Ô xy Chai 114,000
80 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 4,333
15mm
81 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 184,800
L=6m
82 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 7,400
L=6m
83 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 10,200
L=6m
84 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 16,800
L=6m
85 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 61,500
L=6m
86 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 124,700
L=6m
87 Phễu thu đường kính 200mm Cái 56,650
88 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 56,650
89 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 28,610
90 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 700,000
91 Que hàn kg 24,565
92 Sơn Expo Gold kg 50,077
93 Sơn Expo Styrene kg 26,077
94 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 50,077
95 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 75,077
96 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 74,077
97 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 72,804
98 Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 4,600
99 Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 6,950
100 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 85,696
101 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 41,694
102 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 29,911
103 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 65,598
104 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 88,431
105 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 201,000
106 Thép hình kg 15,071
107 Thép hộp kg 15,071
108 Thép tấm kg 15,102
109 Thép tròn kg 13,071
110 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 13,071
111 Thép tròn đường kính <=18mm kg 12,571
112 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 12,571
113 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 13,071
114 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 82,400
115 Van phao cơ tự động cái 150,000
116 Vòi rửa 1 vòi Cái 150,000
117 Vòi rửa vệ sinh Cái 215,373
118 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 215,373
119 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
120 Xăng kg 22,169
121 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1,777
122 Xi măng trắng kg 3,382
Nhân công
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 231,062
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 260,006
4 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 238,715
5 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929
6 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 272,761
7 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 250,194
8 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 280,610
Ca máy
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 360,431
kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 2,040,625
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 228,440
- 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 241,629
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 245,248

6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 2,512,084


gầu - 0,80 m3
7 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 243,006
1,5 kW
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 329,472
kg
9 Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 475,552
10 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 305,907
11 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 249,963
12 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 1,942,388
13 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 396,097
80 m
14 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 739,149
nâng 100 m
15 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1,389,788
TRÌNH
THÔN NĂNG LỚN 1.2)

GHI CHÚ
BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT TƯ ĐẾN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO (ĐIỂM THÔN NĂNG ĐĂK GIÁ

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ

Vật liệu
1 Automat 2 pha 25A cái 85,000
2 Automat 2 pha 50A cái 172,000
3 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 70,000
4 Bật sắt d= 10mm cái 2,060
5 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 3,118,182
6 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 550,000
7 Bột bả Expo kg 5,077
8 Bu lông M20x80 cái 7,950
9 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 229,576
10 Cát vàng m3 219,576
11 Cầu chắn rác thép D120 cái 50,000
12 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 4,500
13 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 4,500
14 Con con thỏ D60 Cái 20,000
15 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 104,000
16 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
17 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
18 Cồn rửa kg 28,229
19 Công tắc 1 hạt cái 39,100
20 Cút Cái 5,000
21 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 5,778
22 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 8,724
23 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 76,941
24 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
25 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
26 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1,000,000
kính và phụ kiện
27 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

28 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 880,000


sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
29 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 515,000
30 Chậu xí bệt Bộ 2,320,000
31 Chóp thông hơi PVC Cái 15,000
32 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 3,595
33 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 5,727
34 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 8,827
35 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 13,225
36 Dây thép kg 18,271
37 Đá 1x2 m3 488,143
38 Đá 4x6 m³ 396,143
39 Đá chẻ 15x20x25 viên 6,461
40 Đá granít tự nhiên màu đen m2 805,500
41 Đá hộc m3 341,643
42 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
43 Đất đèn kg 24,200
44 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 350,000
220V
45 Đế âm aptomat cái 27,125
46 Đế âm các loại cái 27,125
47 Đinh kg 31,920
48 Đinh đỉa cái 1,030
49 Đinh, đinh vít cái 2,060
50 Gạch Cramic 300x300 m2 149,612
51 Gạch Cramic 300x600 m2 231,430
52 Gạch Cramic 600x600 m2 248,703
53 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 1,373
54 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 2,526
55 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25,000
56 Gỗ chống m3 6,392,774
57 Gỗ đà nẹp m3 6,392,774
58 Gỗ đà, chống m3 6,392,774
59 Gỗ ván m3 5,456,072
60 Gỗ ván cầu công tác m3 5,456,072
61 Gương soi Cái 500,000
62 Giấy ráp m2 25,750
63 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 220,000
64 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 256,000
65 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 27,125
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
66 Keo dán (nhựa) kg 104,037
67 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 130,000
68 Mặt nạ 180x250 cái 21,000
69 Mặt nạ các loại cái 21,000
70 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 15,000
71 Nước lít 5
72 Nhựa dán kg 103,927
73 Ổ cắm đôi cái 41,000
74 Ổ cắm đơn cái 25,500
75 Ô xy Chai 114,000
76 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 4,333
15mm
77 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 184,800
L=6m
78 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 7,400
L=6m
79 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 10,200
L=6m
80 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 16,800
L=6m
81 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 61,500
L=6m
82 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 124,700
L=6m
83 Phễu thu đường kính 200mm Cái 56,650
84 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 56,650
85 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 28,610
86 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 700,000
87 Que hàn kg 24,455
88 Sơn Expo Gold kg 50,077
89 Sơn Expo Styrene kg 26,077
90 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 50,077
91 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 75,077
92 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 74,077
93 Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 4,600
94 Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 6,950
95 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 85,696
96 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 41,694
97 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 29,911
98 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 65,598
99 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 88,431
100 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 201,000
101 Thép hộp kg 15,071
102 Thép tấm kg 15,071
103 Thép tròn kg 13,071
104 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 13,071
105 Thép tròn đường kính <=18mm kg 12,571
106 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 12,571
107 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 13,071
108 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 82,400
109 Vòi rửa 1 vòi Cái 150,000
110 Vòi rửa vệ sinh Cái 215,373
111 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 215,373
112 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
113 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1,777
114 Xi măng trắng kg 3,382
Nhân công
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 231,062
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 260,006
4 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 238,715
5 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929
6 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 272,761
7 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 250,194
8 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 280,610
Ca máy
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 360,431
kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 2,040,625
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 228,440
- 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 241,629
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 245,248

6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 2,427,714


gầu - 0,80 m3
7 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 243,006
1,5 kW
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 324,363
kg
9 Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 475,552
10 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 305,907
11 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 249,963
12 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 1,882,680
13 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 396,097
80 m
14 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 739,149
nâng 100 m
15 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1,389,788
TRÌNH
HÔN NĂNG ĐĂK GIÁ)

GHI CHÚ
BẢNG ĐƠN GIÁ VẬT TƯ ĐẾN CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ GHI CHÚ

Vật liệu
1 Automat 1 pha 10A cái 73,130
2 Automat 2 pha 25A cái 113,000
3 Automat 2 pha 50A cái 172,000
4 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 70,000
5 Bật sắt d= 10mm cái 2,060
6 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 3,118,182
7 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 550,000
8 Bột bả Expo kg 5,106
9 Bu lông M20x80 cái 7,950
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 285,320
11 Cát vàng m3 275,320
12 Cầu chắn rác thép D120 cái 50,000
13 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 4,500
14 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 4,500
15 Con con thỏ D60 Cái 20,000
16 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 104,000
17 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100
18 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100
19 Cồn rửa kg 28,256
20 Công tắc 1 hạt cái 39,100
21 Cút Cái 5,000
22 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 5,778
23 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 8,724
24 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 76,941
25 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 18,100

125
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ GHI CHÚ

26 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 45,100


27 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1,000,000
kính và phụ kiện
28 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

29 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 880,000


sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
30 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 515,000
31 Chậu xí bệt Bộ 2,320,000
32 Chóp thông hơi PVC Cái 15,000
33 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 3,595
34 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 5,727
35 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 8,827
36 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 13,225
37 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 7,313
38 Dây thép kg 18,298
39 Đá 1x2 m3 546,514
40 Đá 4x6 m³ 454,514
41 Đá chẻ 15x20x25 viên 6,877
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 806,836
43 Đá hộc m3 400,014
44 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,323
1,1ly, 15,2kg/cây
45 Đất đèn kg 24,337
46 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 350,000
220V
47 Đế âm aptomat cái 27,125

126
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ GHI CHÚ

48 Đế âm các loại cái 27,125


49 Đinh kg 31,946
50 Đinh đỉa cái 1,030
51 Đinh, đinh vít cái 2,060
52 Gạch Cramic 300x300 m2 149,959
53 Gạch Cramic 300x600 m2 231,777
54 Gạch Cramic 600x600 m2 249,050
55 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 1,454
56 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 2,652
57 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 1,454
58 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25,000
59 Gỗ chống m3 6,416,190
60 Gỗ đà nẹp m3 6,416,190
61 Gỗ ván m3 5,470,225
62 Gỗ ván cầu công tác m3 5,470,225
63 Gương soi Cái 500,000
64 Giấy ráp m2 25,750
65 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 220,000
66 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 256,000
67 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 27,125
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
68 Keo dán (nhựa) kg 104,064
69 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 130,000
70 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1,500,000
71 Mặt nạ 180x250 cái 21,000
72 Mặt nạ các loại cái 21,000
73 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 15,000
74 Nước lít 5
75 Nhựa dán kg 104,064
76 Ổ cắm đôi cái 41,000

127
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ GHI CHÚ

77 Ổ cắm đơn cái 25,500


78 Ô xy Chai 114,000
79 Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống đoạn 474,342
dài 2m
80 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 4,333
15mm
81 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 184,800
L=6m
82 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 7,400
L=6m
83 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 10,200
L=6m
84 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 16,800
L=6m
85 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 61,500
L=6m
86 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 124,700
L=6m
87 Phễu thu đường kính 200mm Cái 56,650
88 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 56,650
89 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 28,637
90 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 900,000
91 Que hàn kg 24,583
92 Sơn Expo Gold kg 50,106
93 Sơn Expo Styrene kg 26,106
94 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 50,106
95 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 75,106
96 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 74,106
97 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 85,696
98 Tê nhựa miêng bát đường kính 27mm Cái 4,600

128
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ GHI CHÚ

99 Tê nhựa miệng bát đường kính 32mm Cái 6,950


100 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 41,694
101 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 29,911
102 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 65,651
103 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 84,888
104 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 201,000
105 Than củi m3 1,000,000
106 Than xỉ m3 1,000,000
107 Thép hộp kg 22,098
108 Thép tấm kg 16,128
109 Thép tròn kg 13,098
110 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 13,098
111 Thép tròn đường kính <=18mm kg 12,598
112 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 12,598
113 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 13,098
114 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 82,400
115 Van phao cơ tự động cái 150,000
116 Vòi rửa 1 vòi Cái 150,000
117 Vòi rửa vệ sinh Cái 215,373
118 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 215,373
119 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 57,323
1,1ly, 15,2kg/cây
120 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1,806
121 Xi măng trắng kg 3,411
Nhân công
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 231,062
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 260,006
4 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 238,715
5 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929

129
STT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ XUẤT XỨ GHI CHÚ

6 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 250,194


7 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 272,761
8 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 250,194
9 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 280,610
Ca máy
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 360,431
kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 2,040,625
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 228,440
- 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 241,629
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 245,248

6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 2,427,714


gầu - 0,80 m3
7 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 243,006
1,5 kW
8 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 324,363
kg
9 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 305,907
10 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 249,963
11 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 1,882,680
12 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 396,097
80 m
13 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 739,149
nâng 100 m
14 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1,389,788

130
BẢNG TỔNG HỢP CA MÁY
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02 (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, TRƯỜNG
MẦM NON XÃ ĐĂK SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ)
CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN
HUYỆN TU MƠ RÔNG
(Căn cứ theo QĐ 1134/2015/QĐ-BXD ngày 8/10/2015 của Bộ Xây dựng)
CP TIỀN LƯƠNG, NHIÊN
ĐƠN CHỈ TIÊU SỬ LIỆU
STT TÊN NHÂN CÔNG GIÁ CA MÁY
VỊ DỤNG
TIỀN LƯƠNG NHIÊN LIỆU
1 Biến thế hàn xoay chiều - công suất ca 30,044.4 250,194.2 80,192.2 360,431
- 23,0 kW
2 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 974,445.5 583,786.5 530,418.7 2,088,651
3 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính ca 14,840.0 211,929.2 1,670.7 228,440
khoan - 13 mm
4 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 ca 24,687.5 211,929.2 5,012.0 241,629
kW
5 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - ca 18,282.7 211,929.2 15,036.0 245,248
5,0 kW
6 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 1,073,011.2 507,256.5 931,816.7 2,512,084
tích gầu - 0,80 m3
7 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 1,690,075.4 599,485.0 1,189,858.2 3,479,419
tích gầu - 1,25 m3
8 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công ca 19,381.8 211,929.2 11,694.7 243,006
suất - 1,5 kW
9 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng ca 56,644.0 211,929.2 60,898.4 329,472
- 60 kg
10 Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 215,333.3 250,194.2 10,024.0 475,552

11 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 ca 75,600.0 211,929.2 18,377.4 305,907
lít
12 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 29,680.0 211,929.2 8,353.4 249,963
13 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 775,692.0 507,256.5 659,439.5 1,942,388
14 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - ca 149,083.9 211,929.2 35,084.1 396,097
H nâng 80 m
15 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 ca 448,698.6 211,929.2 78,521.5 739,149
T - H nâng 100 m
16 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 537,900.0 252,156.5 659,439.5 1,449,496
BẢNG TÍNH GIÁ NHÂN CÔNG
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02 (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, TRƯỜNG MẦM NON
XÃ ĐĂK SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ)
CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN
TU MƠ RÔNG
(Thông tư 05/2016 ngày 10 tháng 3 năm 2016 của Bộ Xây dựng, tính nhân công đơn giá lắp đặt nhóm II)

HS BẬC LƯƠNG TTV LƯƠNG CƠ LƯƠNG NGÀY


STT TÊN NHÂN CÔNG TỔNG LƯƠNG
LƯƠNG BẢN CÔNG

2,551,000.0
1 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I 2.16 2,551,000.0 5,510,160.0 5,510,160 211,929
2 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I 2.355 2,551,000.0 6,007,605.0 6,007,605 231,062
3 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II 2.65 2,551,000.0 6,760,150.0 6,760,150 260,006
4 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I 2.433 2,551,000.0 6,206,583.0 6,206,583 238,715
5 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I 2.16 2,551,000.0 5,510,160.0 5,510,160 211,929
6 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I 2.55 2,551,000.0 6,505,050.0 6,505,050 250,194
7 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I 2.78 2,551,000.0 7,091,780.0 7,091,780 272,761
8 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I 2.55 2,551,000.0 6,505,050.0 6,505,050 250,194
9 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II 2.86 2,551,000.0 7,295,860.0 7,295,860 280,610

1
BẢNG TỔNG HỢP CƯỚC VẬN CHUYỂN CƠ GIỚI
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02 (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ)
CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TU MƠ RÔNG
HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, HUYỆN TU MƠ RÔNG
(Định mức vận chuyển cơ giới 588)
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
8 Bột bả Expo kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 49.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0020 1,389,788.0 205,320.3 205,320
11 Cát vàng m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 49.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0020 1,389,788.0 205,320.3 205,320
19 Cồn rửa kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 36.9 137
7T 49.0 Loại 5 1.500 99.8
38 Dây thép kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
39 Đá 1x2 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 49.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 214,513.8 214,514
40 Đá 4x6 m³ Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 49.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 214,513.8 214,514
41 Đá chẻ 15x20x25 viên Hòa bình-Kon Ô tô tự đổ 7T 47.0 Loại 2 0.680 0.0075 0.0020 1,389,788.0 659.6 2,177
tum 49.0 Loại 5 1.500 1,516.9
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0500 0.0012 1,122,073.4 1,846.5 6,836
7T 49.0 Loại 5 1.500 4,989.6
43 Đá hộc m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 49.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 214,513.8 214,514
44 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 87.3 323
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 49.0 Loại 5 1.500 235.8
45 Đất đèn kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 36.9 137
7T 49.0 Loại 5 1.500 99.8
49 Đinh kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.5 128
7T 49.0 Loại 5 1.500 93.2
52 Gạch Cramic 300x300 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 480.1 1,777
7T 49.0 Loại 5 1.500 1,297.3
53 Gạch Cramic 300x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 480.1 1,777
7T 49.0 Loại 5 1.500 1,297.3
54 Gạch Cramic 600x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 480.1 1,777
7T 49.0 Loại 5 1.500 1,297.3
55 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,389,788.0 55.3 354
49.0 Loại 5 1.500 298.8
56 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0023 0.0020 1,389,788.0 86.2 552
49.0 Loại 5 1.500 466.1
57 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,389,788.0 55.3 354
49.0 Loại 5 1.500 298.8

1
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
59 Gỗ chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.9100 0.0011 1,122,073.4 84,806.4 116,190
7T 40.0 Loại 2 0.680 31,384.1
60 Gỗ đà nẹp m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.9100 0.0011 1,122,073.4 84,806.4 116,190
7T 40.0 Loại 2 0.680 31,384.1
61 Gỗ ván m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.5500 0.0011 1,122,073.4 51,256.6 70,225
7T 40.0 Loại 2 0.680 18,968.4
62 Gỗ ván cầu công tác m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.5500 0.0011 1,122,073.4 51,256.6 70,225
7T 40.0 Loại 2 0.680 18,968.4
68 Keo dán (nhựa) kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 36.9 137
7T 49.0 Loại 5 1.500 99.8
75 Nhựa dán kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 36.9 137
7T 49.0 Loại 5 1.500 99.8
89 Phụ gia SIKATOP SEAL kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 99.8 137
7T 40.0 Loại 2 0.680 36.9
91 Que hàn kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.5 128
7T 49.0 Loại 5 1.500 93.2
92 Sơn Expo Gold kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
93 Sơn Expo Styrene kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
94 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
95 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
96 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
102 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0020 0.0012 1,122,073.4 196.3 196
7T
103 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0035 0.0012 1,122,073.4 343.5 343
7T
107 Thép hộp kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
108 Thép tấm kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.5 128
7T 49.0 Loại 5 1.500 93.2
109 Thép tròn kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
110 Thép tròn đường kính <=10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T

2
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
111 Thép tròn đường kính <=18mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
112 Thép tròn đường kính > 10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
113 Thép tròn đường kính 4-6mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 98.1 98
7T
119 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 87.3 323
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 49.0 Loại 5 1.500 235.8
120 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T
121 Xi măng trắng kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 49.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 105.6 106
7T

HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO, HUYỆN TU MƠ RÔNG


(ĐIỂM TRƯỜNG THÔN ĐĂK GIÁ, XÃ ĐĂK SAO)

VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
7 Bột bả Expo kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
9 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 149,575.9 149,576
10 Cát vàng m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 149,575.9 149,576
18 Cồn rửa kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
36 Dây thép kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
37 Đá 1x2 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
38 Đá 4x6 m³ Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
39 Đá chẻ 15x20x25 viên Hòa bình-Kon Ô tô tự đổ 7T 47.0 Loại 2 0.680 0.0075 0.0020 1,389,788.0 666.3 1,761
tum 35.0 Loại 5 1.500 1,094.5
40 Đá granít tự nhiên màu đen m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0500 0.0012 1,122,073.4 1,877.0 5,500
7T 35.0 Loại 5 1.500 3,622.9
41 Đá hộc m3 Đăk Tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
42 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 88.0 258
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 35.0 Loại 5 1.500 169.9
47 Đinh kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.8 102
7T 35.0 Loại 5 1.500 67.2

3
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
50 Gạch Cramic 300x300 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
51 Gạch Cramic 300x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
52 Gạch Cramic 600x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
53 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,389,788.0 56.1 273
35.0 Loại 5 1.500 216.7
54 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0023 0.0020 1,389,788.0 87.6 426
35.0 Loại 5 1.500 338.1
56 Gỗ chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
57 Gỗ đà nẹp m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
58 Gỗ đà, chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
59 Gỗ ván m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0011 1,122,073.4 19,136.3 56,072
7T 35.0 Loại 5 1.500 36,935.9
60 Gỗ ván cầu công tác m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0011 1,122,073.4 19,136.3 56,072
7T 35.0 Loại 5 1.500 36,935.9
66 Keo dán (nhựa) kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
85 Phụ gia SIKATOP SEAL kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
88 Sơn Expo Gold kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
89 Sơn Expo Styrene kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
90 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
91 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
92 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
98 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0020 0.0012 1,122,073.4 142.6 143
7T
99 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0035 0.0012 1,122,073.4 249.5 249
7T

4
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
101 Thép hộp kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
102 Thép tấm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
103 Thép tròn kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
104 Thép tròn đường kính <=10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
105 Thép tròn đường kính <=18mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
106 Thép tròn đường kính > 10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
107 Thép tròn đường kính 4-6mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
112 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 88.0 258
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 35.0 Loại 5 1.500 169.9
113 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
114 Xi măng trắng kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T

(ĐIỂM TRƯỜNG THÔN NĂNG LỚN 1, 2 XÃ ĐĂK SAO)

VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
8 Bột bả Expo kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 149,575.9 149,576
11 Cát vàng m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 149,575.9 149,576
19 Cồn rửa kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
38 Dây thép kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
39 Đá 1x2 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
40 Đá 4x6 m³ Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
41 Đá chẻ 15x20x25 viên Hòa bình-Kon Ô tô tự đổ 7T 47.0 Loại 2 0.680 0.0075 0.0020 1,389,788.0 666.3 1,761
tum 35.0 Loại 5 1.500 1,094.5

5
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0500 0.0012 1,122,073.4 1,877.0 5,500
7T 35.0 Loại 5 1.500 3,622.9
43 Đá hộc m3 Đăk Tô Ô tô tự đổ 7T 35.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,389,788.0 156,142.7 156,143
44 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 88.0 258
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 35.0 Loại 5 1.500 169.9
49 Đinh kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.8 102
7T 35.0 Loại 5 1.500 67.2
52 Gạch Cramic 300x300 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
53 Gạch Cramic 300x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
54 Gạch Cramic 600x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,122,073.4 488.0 1,430
7T 35.0 Loại 5 1.500 942.0
55 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,389,788.0 56.1 273
35.0 Loại 5 1.500 216.7
56 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0023 0.0020 1,389,788.0 87.6 426
35.0 Loại 5 1.500 338.1
57 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,389,788.0 56.1 273
35.0 Loại 5 1.500 216.7
59 Gỗ chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
60 Gỗ đà nẹp m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
61 Gỗ đà, chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0011 1,122,073.4 31,661.9 92,774
7T 35.0 Loại 5 1.500 61,112.0
62 Gỗ ván m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0011 1,122,073.4 19,136.3 56,072
7T 35.0 Loại 5 1.500 36,935.9
63 Gỗ ván cầu công tác m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0011 1,122,073.4 19,136.3 56,072
7T 35.0 Loại 5 1.500 36,935.9
69 Keo dán (nhựa) kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
76 Nhựa dán kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
89 Phụ gia SIKATOP SEAL kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
91 Que hàn kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,122,073.4 37.5 110
7T 35.0 Loại 5 1.500 72.5
92 Sơn Expo Gold kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T

6
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
93 Sơn Expo Styrene kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
94 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
95 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
96 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
97 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
103 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0020 0.0012 1,122,073.4 142.6 143
7T
104 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0035 0.0012 1,122,073.4 249.5 249
7T
106 Thép hình kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
107 Thép hộp kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
108 Thép tấm kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0011 1,122,073.4 34.8 102
7T 35.0 Loại 5 1.500 67.2
109 Thép tròn kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
110 Thép tròn đường kính <=10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
111 Thép tròn đường kính <=18mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
112 Thép tròn đường kính > 10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
113 Thép tròn đường kính 4-6mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0012 1,122,073.4 71.3 71
7T
119 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0011 1,122,073.4 88.0 258
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 35.0 Loại 5 1.500 169.9
121 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T
122 Xi măng trắng kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 35.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,122,073.4 76.6 77
7T

(HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ, HUYỆN TU MƠ RÔNG)

7
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
8 Bột bả Expo kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
10 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 28.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,449,496.0 128,454.3 128,454
11 Cát vàng m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 28.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0021 1,449,496.0 128,454.3 128,454
19 Cồn rửa kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 39.2 100
7T 28.0 Loại 5 1.500 60.5
38 Dây thép kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
39 Đá 1x2 m3 Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 28.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0022 1,449,496.0 134,542.2 134,542
40 Đá 4x6 m³ Đăk tô Ô tô tự đổ 7T 28.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0022 1,449,496.0 134,542.2 134,542
41 Đá chẻ 15x20x25 viên Hòa bình-Kon Ô tô tự đổ 7T 47.0 Loại 2 0.680 0.0075 0.0020 1,449,496.0 701.8 1,624
tum 28.0 Loại 5 1.500 922.3
42 Đá granít tự nhiên màu đen m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0500 0.0012 1,162,311.4 1,960.1 4,987
7T 28.0 Loại 5 1.500 3,026.7
43 Đá hộc m3 Đăk Tô Ô tô tự đổ 7T 28.0 Loại 5 1.500 1.0000 0.0022 1,449,496.0 134,542.2 134,542
44 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0012 1,162,311.4 92.0 234
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 28.0 Loại 5 1.500 142.0
52 Gạch Cramic 300x300 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,162,311.4 509.6 1,297
7T 28.0 Loại 5 1.500 786.9
53 Gạch Cramic 300x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,162,311.4 509.6 1,297
7T 28.0 Loại 5 1.500 786.9
54 Gạch Cramic 600x600 m2 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0130 0.0012 1,162,311.4 509.6 1,297
7T 28.0 Loại 5 1.500 786.9
55 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,449,496.0 59.4 243
28.0 Loại 5 1.500 183.5
56 Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0023 0.0020 1,449,496.0 92.7 379
28.0 Loại 5 1.500 286.3
57 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên Huyện Đăk Hà Ô tô tự đổ 7T 20.0 Loại 2 0.680 0.0015 0.0020 1,449,496.0 59.4 243
28.0 Loại 5 1.500 183.5
59 Gỗ chống m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0012 1,162,311.4 33,085.0 84,172
7T 28.0 Loại 5 1.500 51,087.1
60 Gỗ đà nẹp m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.9100 0.0012 1,162,311.4 33,085.0 84,172
7T 28.0 Loại 5 1.500 51,087.1
61 Gỗ ván m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0012 1,162,311.4 19,996.4 50,873
7T 28.0 Loại 5 1.500 30,876.8

8
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
ĐƯỜNG
62 Gỗ ván cầu công tác m3 Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.5500 0.0012 1,162,311.4 19,996.4 50,873
7T 28.0 Loại 5 1.500 30,876.8
68 Keo dán (nhựa) kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 39.2 100
7T 28.0 Loại 5 1.500 60.5
74 Nhựa dán kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 39.2 100
7T 28.0 Loại 5 1.500 60.5
88 Phụ gia SIKATOP SEAL kg Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 39.2 100
7T 28.0 Loại 5 1.500 60.5
91 Sơn Expo Gold ngoài kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
92 Sơn Expo Styrene trong kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
93 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
94 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
95 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
96 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg Đăk Tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
102 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0020 0.0013 1,162,311.4 122.0 122
7T
103 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0035 0.0013 1,162,311.4 213.6 214
7T
108 Thép hộp kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 36.4 92
7T 28.0 Loại 5 1.500 56.1
109 Thép tấm kg Kon Tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0010 0.0012 1,162,311.4 36.4 92
7T 28.0 Loại 5 1.500 56.1
110 Thép tròn kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
111 Thép tròn đường kính <=10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
112 Thép tròn đường kính <=18mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
113 Thép tròn đường kính > 10 mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
114 Thép tròn đường kính 4-6mm kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 61.0 61
7T
120 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng 40.0 Loại 2 0.680 0.0025 0.0012 1,162,311.4 92.0 234
1,1ly, 15,2kg/cây 7T
9
VẬN CHUYỂN
ĐƠN HỆ SỐ
STT TÊN VẬT LIỆU NGUỒN MUA PT VẬN CHUYỂN CỰ LY TRA LOẠI HỆ SỐ QUY ĐỊNH MỨC TỔNG CƯỚC
VỊ LOẠI GIÁ CA MÁY THÀNH TIỀN
CƯỚC (KM) ĐƯỜNG ĐỔI CA MÁY
120 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m Kon tum Ô tô vận tải thùng ĐƯỜNG 0.0025 0.0012 1,162,311.4 234
1,1ly, 15,2kg/cây 7T 28.0 Loại 5 1.500 142.0
122 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T
123 Xi măng trắng kg Đăk tô Ô tô vận tải thùng 28.0 Loại 5 1.500 0.0010 0.0013 1,162,311.4 65.4 65
7T

10
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ VẬT TƯ ĐỀ XUẤT
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02 (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON TÊ XĂNG, TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON
XÃ ĐĂK HÀ)
CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TU MƠ RÔNG

(HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, HUYỆN TU MƠ RÔNG)

TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
Vật liệu
1 VL.0020 Automat 1 pha 10A cái 0.000 Kon Tum 73,130.0 0.0 73,130.0
2 VL.0020 Automat 2 pha 25A cái 0.000 Kon Tum 113,000.0 0.0 113,000.0
3 VL.0020 Automat 2 pha 50A cái 0.000 Kon Tum 172,000.0 0.0 172,000.0
4 vl1 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 0.000 Kon Tum 70,000.0 0.0 70,000.0
5 VL.0082 Bật sắt d= 10mm cái 0.000 Kon Tum 2,060.0 0.0 2,060.0
6 VL.0130 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 0.000 Kon Tum 3,118,182.0 0.0 3,118,182.0
7 vl1 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 0.000 Kon Tum 550,000.0 0.0 550,000.0
8 VL100496 Bột bả Expo kg 0.001 Đăk tô 5,000.0 105.6 5,105.6
9 VL100743 Bu lông M20x80 cái 0.000 Đăk tô 7,950.0 0.0 7,950.0
10 VL.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.000 Đăk tô 80,000.0 205,320.3 285,320.3
11 VL400349 Cát vàng m3 1.000 Đăk tô 70,000.0 205,320.3 275,320.3
12 vl1 Cầu chắn rác thép D120 cái 0.000 Kon Tum 50,000.0 0.0 50,000.0
13 VL.0836 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
14 VL.0836 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
15 VL.2322 Con con thỏ D60 Cái 0.000 Kon Tum 20,000.0 0.0 20,000.0
16 VL.0851 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 104,000.0 0.0 104,000.0
17 VL.0848 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
18 VL.0849 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
19 VL201746 Cồn rửa kg 0.001 Kon Tum 28,119.0 136.7 28,255.7
20 VL201839 Công tắc 1 hạt cái 0.000 Kon Tum 39,100.0 0.0 39,100.0
21 VL201891 Cút Cái 0.000 Kon Tum 5,000.0 0.0 5,000.0
22 VL.1177 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 0.000 Kon Tum 5,778.0 0.0 5,778.0
23 VL.1178 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 0.000 Kon Tum 8,724.0 0.0 8,724.0
24 VL.1191 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 76,941.0 0.0 76,941.0

1
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
25 VL.1186 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
26 VL.1188 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
27 vl1 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm kính m2 0.000 Kon Tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
và phụ kiện
28 vl1 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa bao
gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ)
29 vl1 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn,
khung hoa sắt bảo vệ)
30 VL.0599 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 0.000 Kon Tum 515,000.0 0.0 515,000.0
31 VL201614 Chậu xí bệt Bộ 0.000 Kon Tum 2,320,000.0 0.0 2,320,000.0
32 VL.2324 Chóp thông hơi PVC Cái 0.000 Kon Tum 15,000.0 0.0 15,000.0
33 VL202134 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 0.000 Kon Tum 3,595.0 0.0 3,595.0
34 VL202137 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 0.000 5,727.0 0.0 5,727.0
35 VL202141 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 0.000 Kon Tum 8,827.0 0.0 8,827.0
36 VL202142 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 0.000 Kon Tum 13,225.0 0.0 13,225.0
37 VL202140 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 0.000 Kon Tum 7,313.0 0.0 7,313.0
38 VL400149 Dây thép kg 0.001 Đăk tô 18,200.0 98.1 18,298.1
39 VL100707 Đá 1x2 m3 1.000 Đăk tô 332,000.0 214,513.8 546,513.8
40 VL.1285 Đá 4x6 m³ 1.000 Đăk tô 240,000.0 214,513.8 454,513.8
41 VL400090 Đá chẻ 15x20x25 viên 0.008 Hòa bình-Kon 4,700.0 2,176.5 6,876.5
tum
42 VL100458 Đá granít tự nhiên màu đen m2 0.050 Kon tum 800,000.0 6,836.1 806,836.1
43 VL400173 Đá hộc m3 1.500 Đăk tô 185,500.0 214,513.8 400,013.8
44 vl1 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 323.0 57,323.0
15,2kg/cây
45 VL400002 Đất đèn kg 0.000 Kon tum 24,200.0 136.7 24,336.7
46 VL202197 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W-220V bộ 0.000 Kon tum 350,000.0 0.0 350,000.0

47 VL.1975 Đế âm aptomat cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0


48 VL.1975 Đế âm các loại cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0
49 VL100412 Đinh kg 0.000 Kon tum 31,818.0 127.7 31,945.7

2
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
50 VL100417 Đinh đỉa cái 0.000 Kon tum 1,030.0 0.0 1,030.0
51 VL100428 Đinh, đinh vít cái 0.000 Kon tum 2,060.0 0.0 2,060.0
52 VL.1690 Gạch Cramic 300x300 m2 0.013 Kon tum 148,182.0 1,777.4 149,959.4
53 VL.1696 Gạch Cramic 300x600 m2 0.013 Kon tum 230,000.0 1,777.4 231,777.4
54 VL.1698 Gạch Cramic 600x600 m2 0.013 Kon tum 247,273.0 1,777.4 249,050.4
55 VL.1741 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 0.002 Huyện Đăk Hà 1,100.0 354.1 1,454.1
56 VL.1733B Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 0.004 Huyện Đăk Hà 2,100.0 552.4 2,652.4
57 VL.1741 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 0.000 Huyện Đăk Hà 1,100.0 354.1 1,454.1
58 vl1 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 0.000 Đăk Tô 25,000.0 0.0 25,000.0
59 VL400193 Gỗ chống m3 0.910 Kon tum 6,300,000.0 116,190.5 6,416,190.5
60 VL100796 Gỗ đà nẹp m3 0.910 Kon tum 6,300,000.0 116,190.5 6,416,190.5
61 VL400200 Gỗ ván m3 0.550 Kon tum 5,400,000.0 70,225.0 5,470,225.0
62 VL400201 Gỗ ván cầu công tác m3 0.550 Kon tum 5,400,000.0 70,225.0 5,470,225.0
63 VL202275 Gương soi Cái 0.000 Kon tum 500,000.0 0.0 500,000.0
64 VL400183 Giấy ráp m2 0.000 Kon tum 25,750.0 0.0 25,750.0
65 VL.1946 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 0.000 Kon tum 220,000.0 0.0 220,000.0
66 VL.1949 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 0.000 Kon tum 256,000.0 0.0 256,000.0
67 VL.1975 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0
chì, hộp automat ≤60x80mm
68 VL.2001A Keo dán (nhựa) kg 0.001 Kon tum 103,927.0 136.7 104,063.7
69 VLTT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 0.000 Kon tum 130,000.0 0.0 130,000.0
70 vl1 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 0.000 Kon tum 1,500,000.0 0.0 1,500,000.0
71 VL.0060 Mặt nạ 180x250 cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0
72 VL.0060 Mặt nạ các loại cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0
73 vl1 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 0.000 Kon tum 15,000.0 0.0 15,000.0
74 VL100894 Nước lít 0.000 Tu Mơ Rông 5.0 0.0 5.0
75 VL202427 Nhựa dán kg 0.001 Kon tum 103,927.0 136.7 104,063.7
76 VL.2351 Ổ cắm đôi cái 0.000 Kon tum 41,000.0 0.0 41,000.0
77 VL.2352 Ổ cắm đơn cái 0.000 Kon tum 25,500.0 0.0 25,500.0
78 VL202840 Ô xy Chai 0.000 Kon tum 114,000.0 0.0 114,000.0
79 VL.2375 Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống dài đoạn 0.000 Kon tum 474,342.0 0.0 474,342.0
2m
80 VL.2595 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính 15mm m 0.000 Kon tum 4,333.0 0.0 4,333.0

3
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
81 VL.2683 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, L=6m m 0.000 Kon tum 184,800.0 0.0 184,800.0

82 VL.2674 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, L=6m m 0.000 Kon tum 7,400.0 0.0 7,400.0
83 VL.2675 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, L=6m m 0.000 Kon tum 10,200.0 0.0 10,200.0
84 VL.2676 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, L=6m m 0.000 Kon tum 16,800.0 0.0 16,800.0
85 VL.2679 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, L=6m m 0.000 Kon tum 61,500.0 0.0 61,500.0
86 VL.2682 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, L=6m m 0.000 Kon tum 124,700.0 0.0 124,700.0
87 VL.2885 Phễu thu đường kính 200mm Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
88 VL.2885 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
89 VL400104 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 0.001 Kon tum 28,500.0 136.7 28,636.7
90 VL202865 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 0.000 Kon tum 900,000.0 0.0 900,000.0
91 VL400269 Que hàn kg 0.000 Kon tum 24,455.0 127.7 24,582.7
92 VL100992 Sơn Expo Gold kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 105.6 50,105.6
93 VL100993 Sơn Expo Styrene kg 0.001 Đăk Tô 26,000.0 105.6 26,105.6
94 VL101008 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 105.6 50,105.6
95 VL.3081 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.001 Đăk Tô 75,000.0 105.6 75,105.6
96 VL101025 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.001 Đăk Tô 74,000.0 105.6 74,105.6
97 VL.0851 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon tum 85,696.0 0.0 85,696.0
98 VL.1179 Tê nhựa miêng bát đường kính 27mm Cái 0.000 Kon tum 4,600.0 0.0 4,600.0
99 VL.1182 Tê nhựa miệng bát đường kính 32mm Cái 0.000 Kon tum 6,950.0 0.0 6,950.0
100 VL.1186 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon tum 41,694.0 0.0 41,694.0
101 VL.0849 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon tum 29,911.0 0.0 29,911.0
102 VL.3380 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 0.002 Đăk tô 65,455.0 196.3 65,651.3
103 VL.3380 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 0.004 Đăk tô 84,545.0 343.5 84,888.5
104 VL.1971 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 0.000 Kon tum 201,000.0 0.0 201,000.0
105 vl1 Than củi m3 0.000 Kon tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
106 vl1 Than xỉ m3 0.000 Kon tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
107 VL400311 Thép hộp kg 0.001 Đăk tô 22,000.0 98.1 22,098.1
108 VL400313 Thép tấm kg 0.001 Kon tum 16,000.0 127.7 16,127.7
109 VL400314 Thép tròn kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 98.1 13,098.1
110 VL.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 98.1 13,098.1
111 VL.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 98.1 12,598.1
112 VL.3315 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 98.1 12,598.1

4
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
113 VL.3309 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 98.1 13,098.1
114 VL203019 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 0.000 Kon tum 82,400.0 0.0 82,400.0
115 vl1 Van phao cơ tự động cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
116 VL203019 Vòi rửa 1 vòi Cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
117 VL.3557 Vòi rửa vệ sinh Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
118 VL.3557 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
119 vl1 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 323.0 57,323.0
15,2kg/cây
120 VL101182 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.001 Đăk tô 1,700.0 105.6 1,805.6
121 VL400338 Xi măng trắng kg 0.001 Đăk tô 3,305.0 105.6 3,410.6

HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO, HUYỆN TU MƠ RÔNG


(ĐIỂM TRƯỜNG THÔN ĐĂK GIÁ, XÃ ĐĂK SAO)

TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
Vật liệu
1 VL.0020 Automat 2 pha 25A cái 0.000 Kon Tum 85,000.0 0.0 85,000.0
2 VL.0020 Automat 2 pha 50A cái 0.000 Kon Tum 172,000.0 0.0 172,000.0
3 vl1 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 0.000 Kon Tum 70,000.0 0.0 70,000.0
4 VL.0082 Bật sắt d= 10mm cái 0.000 Kon Tum 2,060.0 0.0 2,060.0
5 VL.0130 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 0.000 Kon Tum 3,118,182.0 0.0 3,118,182.0
6 vl1 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 0.000 Kon Tum 550,000.0 0.0 550,000.0
7 VL100496 Bột bả Expo kg 0.001 Đăk tô 5,000.0 76.6 5,076.6
8 VL100743 Bu lông M20x80 cái 0.000 Kon Tum 7,950.0 0.0 7,950.0
9 VL.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.000 Đăk tô 80,000.0 149,575.9 229,575.9
10 VL400349 Cát vàng m3 1.000 Đăk tô 70,000.0 149,575.9 219,575.9
11 vl1 Cầu chắn rác thép D120 cái 0.000 Kon Tum 50,000.0 0.0 50,000.0
12 VL.0836 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
13 VL.0836 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
14 VL.2322 Con con thỏ D60 Cái 0.000 Kon Tum 20,000.0 0.0 20,000.0
15 VL.0851 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 104,000.0 0.0 104,000.0
16 VL.0848 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0

5
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
17 VL.0849 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
18 VL201746 Cồn rửa kg 0.001 Kon Tum 28,119.0 110.0 28,229.0
19 VL201839 Công tắc 1 hạt cái 0.000 Kon Tum 39,100.0 0.0 39,100.0
20 VL201891 Cút Cái 0.000 Kon Tum 5,000.0 0.0 5,000.0
21 VL.1177 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 0.000 Kon Tum 5,778.0 0.0 5,778.0
22 VL.1178 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 0.000 Kon Tum 8,724.0 0.0 8,724.0
23 VL.1191 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 76,941.0 0.0 76,941.0
24 VL.1186 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
25 VL.1188 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
26 vl1 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm kính m2 0.000 Kon Tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
và phụ kiện
27 vl1 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa bao
gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ)
28 vl1 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn,
khung hoa sắt bảo vệ)
29 VL.0599 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 0.000 Kon Tum 515,000.0 0.0 515,000.0
30 VL201614 Chậu xí bệt Bộ 0.000 Kon Tum 2,320,000.0 0.0 2,320,000.0
31 VL.2324 Chóp thông hơi PVC Cái 0.000 Kon Tum 15,000.0 0.0 15,000.0
32 VL202134 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 0.000 Kon Tum 3,595.0 0.0 3,595.0
33 VL202137 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 0.000 Kon Tum 5,727.0 0.0 5,727.0
34 VL202141 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 0.000 Kon Tum 8,827.0 0.0 8,827.0
35 VL202142 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 0.000 Kon Tum 13,225.0 0.0 13,225.0
36 VL400149 Dây thép kg 0.001 Đăk tô 18,200.0 71.3 18,271.3
37 VL100707 Đá 1x2 m3 1.000 Đăk tô 332,000.0 156,142.7 488,142.7
38 VL.1285 Đá 4x6 m³ 1.000 Đăk tô 240,000.0 156,142.7 396,142.7
39 VL400090 Đá chẻ 15x20x25 viên 0.008 Hòa bình-Kon 4,700.0 1,760.7 6,460.7
tum
40 VL100458 Đá granít tự nhiên màu đen m2 0.050 Kon tum 800,000.0 5,499.9 805,499.9
41 VL400173 Đá hộc m3 1.500 Đăk Tô 185,500.0 156,142.7 341,642.7
42 vl1 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 257.9 57,257.9
15,2kg/cây

6
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
43 VL400002 Đất đèn kg 0.000 Kon tum 24,200.0 0.0 24,200.0
44 VL202197 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W-220V bộ 0.000 Kon tum 350,000.0 0.0 350,000.0

45 VL.1975 Đế âm aptomat cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0


46 VL.1975 Đế âm các loại cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0
47 VL100412 Đinh kg 0.000 Kon tum 31,818.0 101.9 31,919.9
48 VL100417 Đinh đỉa cái 0.000 Kon tum 1,030.0 0.0 1,030.0
49 VL100428 Đinh, đinh vít cái 0.000 Kon tum 2,060.0 0.0 2,060.0
50 VL.1690 Gạch Cramic 300x300 m2 0.013 Kon tum 148,182.0 1,430.0 149,612.0
51 VL.1696 Gạch Cramic 300x600 m2 0.013 Kon tum 230,000.0 1,430.0 231,430.0
52 VL.1698 Gạch Cramic 600x600 m2 0.013 Kon tum 247,273.0 1,430.0 248,703.0
53 VL.1741 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 0.002 Huyện Đăk Hà 1,100.0 272.8 1,372.8
54 VL.1733B Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 0.004 Huyện Đăk Hà 2,100.0 425.6 2,525.6
55 vl1 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 0.000 Đăk Tô 25,000.0 0.0 25,000.0
56 VL400193 Gỗ chống m3 0.910 Kon tum 6,300,000.0 92,773.9 6,392,773.9
57 VL100796 Gỗ đà nẹp m3 0.910 Kon tum 6,300,000.0 92,773.9 6,392,773.9
58 VL100795 Gỗ đà, chống m3 1.000 Kon tum 6,300,000.0 92,773.9 6,392,773.9
59 VL400200 Gỗ ván m3 0.550 Kon tum 5,400,000.0 56,072.1 5,456,072.1
60 VL400201 Gỗ ván cầu công tác m3 0.550 Kon tum 5,400,000.0 56,072.1 5,456,072.1
61 VL202275 Gương soi Cái 0.000 Kon tum 500,000.0 0.0 500,000.0
62 VL400183 Giấy ráp m2 0.000 Kon tum 25,750.0 0.0 25,750.0
63 VL.1946 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 0.000 Kon tum 220,000.0 0.0 220,000.0
64 VL.1949 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 0.000 Kon tum 256,000.0 0.0 256,000.0
65 VL.1975 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0
chì, hộp automat ≤60x80mm
66 VL.2001A Keo dán (nhựa) kg 0.001 Kon tum 103,927.0 110.0 104,037.0
67 VLTT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 0.000 Kon tum 130,000.0 0.0 130,000.0
68 VL.0060 Mặt nạ 180x250 cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0
69 VL.0060 Mặt nạ các loại cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0
70 vl1 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 0.000 Kon tum 15,000.0 0.0 15,000.0
71 VL100894 Nước lít 0.000 Tu Mơ Rông 5.0 0.0 5.0
72 VL202427 Nhựa dán kg 0.001 Kon tum 103,927.0 0.0 103,927.0
73 VL.2351 Ổ cắm đôi cái 0.000 Kon tum 41,000.0 0.0 41,000.0

7
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
74 VL.2352 Ổ cắm đơn cái 0.000 Kon tum 25,500.0 0.0 25,500.0
75 VL202840 Ô xy Chai 0.000 Kon tum 114,000.0 0.0 114,000.0
76 VL.2595 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính 15mm m 0.000 Kon tum 4,333.0 0.0 4,333.0
77 VL.2683 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, L=6m m 0.000 Kon tum 184,800.0 0.0 184,800.0

78 VL.2674 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, L=6m m 0.000 Kon tum 7,400.0 0.0 7,400.0
79 VL.2675 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, L=6m m 0.000 Kon tum 10,200.0 0.0 10,200.0
80 VL.2676 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, L=6m m 0.000 Kon tum 16,800.0 0.0 16,800.0
81 VL.2679 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, L=6m m 0.000 Kon tum 61,500.0 0.0 61,500.0
82 VL.2682 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, L=6m m 0.000 Kon tum 124,700.0 0.0 124,700.0
83 VL.2885 Phễu thu đường kính 200mm Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
84 VL.2885 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
85 VL400104 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 0.001 Kon tum 28,500.0 110.0 28,610.0
86 VL202865 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 0.000 Kon tum 700,000.0 0.0 700,000.0
87 VL400269 Que hàn kg 0.000 Kon tum 24,455.0 0.0 24,455.0
88 VL100992 Sơn Expo Gold kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 76.6 50,076.6
89 VL100993 Sơn Expo Styrene kg 0.001 Đăk Tô 26,000.0 76.6 26,076.6
90 VL101008 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 76.6 50,076.6
91 VL.3081 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.001 Đăk Tô 75,000.0 76.6 75,076.6
92 VL101025 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.001 Đăk Tô 74,000.0 76.6 74,076.6
93 VL.0804 Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 0.000 Kon tum 4,600.0 0.0 4,600.0
94 VL.0805 Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 0.000 Kon tum 6,950.0 0.0 6,950.0
95 VL.0851 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon tum 85,696.0 0.0 85,696.0
96 VL.1186 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon tum 41,694.0 0.0 41,694.0
97 VL.0849 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon tum 29,911.0 0.0 29,911.0
98 VL.3380 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 0.002 Đăk tô 65,455.0 142.6 65,597.6
99 VL.3380 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 0.004 Đăk tô 88,182.0 249.5 88,431.5
100 VL.1971 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 0.000 Kon tum 201,000.0 0.0 201,000.0
101 VL400311 Thép hộp kg 0.001 Đăk tô 15,000.0 71.3 15,071.3
102 VL400313 Thép tấm kg 0.001 Đăk tô 15,000.0 71.3 15,071.3
103 VL400314 Thép tròn kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
104 VL.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
105 VL.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 71.3 12,571.3

8
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
106 VL.3315 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 71.3 12,571.3
107 VL.3309 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
108 VL203019 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 0.000 Kon tum 82,400.0 0.0 82,400.0
109 VL203019 Vòi rửa 1 vòi Cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
110 VL.3557 Vòi rửa vệ sinh Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
111 VL.3557 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
112 vl1 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 257.9 57,257.9
15,2kg/cây
113 VL101182 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.001 Đăk tô 1,700.0 76.6 1,776.6
114 VL400338 Xi măng trắng kg 0.001 Đăk tô 3,305.0 76.6 3,381.6

(ĐIỂM TRƯỜNG THÔN NĂNG LỚN 1, 2, XÃ ĐĂK SAO)

TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
Vật liệu
1 VL.0020 Automat 1 pha 10A cái 0.000 Kon Tum 73,130.0 0.0 73,130.0
2 VL.0020 Automat 2 pha 25A cái 0.000 Kon Tum 113,000.0 0.0 113,000.0
3 VL.0020 Automat 2 pha 50A cái 0.000 Kon Tum 172,000.0 0.0 172,000.0
4 vl1 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 0.000 Kon Tum 70,000.0 0.0 70,000.0
5 VL.0082 Bật sắt d= 10mm cái 0.000 2,060.0 0.0 2,060.0
6 VL.0130 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 0.000 Kon Tum 3,118,182.0 0.0 3,118,182.0
7 vl1 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 0.000 Kon Tum 550,000.0 0.0 550,000.0
8 VL100496 Bột bả Expo kg 0.001 Đăk tô 5,000.0 76.6 5,076.6
9 VL100743 Bu lông M20x80 cái 0.000 Kon Tum 7,950.0 0.0 7,950.0
10 VL.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.000 Đăk tô 80,000.0 149,575.9 229,575.9
11 VL400349 Cát vàng m3 1.000 Đăk tô 70,000.0 149,575.9 219,575.9
12 vl1 Cầu chắn rác thép D120 cái 0.000 Kon Tum 50,000.0 0.0 50,000.0
13 VL.0836 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
14 VL.0836 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
15 VL.2322 Con con thỏ D60 Cái 0.000 Kon Tum 20,000.0 0.0 20,000.0
16 VL.0851 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 104,000.0 0.0 104,000.0
17 VL.0848 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0

9
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
18 VL.0849 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
19 VL201746 Cồn rửa kg 0.001 Kon Tum 28,119.0 110.0 28,229.0
20 VL201839 Công tắc 1 hạt cái 0.000 Kon Tum 39,100.0 0.0 39,100.0
21 VL201891 Cút Cái 0.000 Kon Tum 5,000.0 0.0 5,000.0
22 VL.1177 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 0.000 Kon Tum 5,778.0 0.0 5,778.0
23 VL.1178 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 0.000 Kon Tum 8,724.0 0.0 8,724.0
24 VL.1191 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 76,941.0 0.0 76,941.0
25 VL.1186 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
26 VL.1188 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
27 vl1 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm kính m2 0.000 Kon Tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
và phụ kiện
28 vl1 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa bao
gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ)
29 vl1 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn,
khung hoa sắt bảo vệ)
30 VL.0599 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 0.000 Kon Tum 515,000.0 0.0 515,000.0
31 VL201614 Chậu xí bệt Bộ 0.000 Kon Tum 2,320,000.0 0.0 2,320,000.0
32 VL.2324 Chóp thông hơi PVC Cái 0.000 Kon Tum 15,000.0 0.0 15,000.0
33 VL202134 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 0.000 Kon Tum 3,595.0 0.0 3,595.0
34 VL202133 Dây dẫn điện 1x10mm2 m 0.000 Kon Tum 23,690.0 0.0 23,690.0
35 VL202137 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 0.000 Kon Tum 5,727.0 0.0 5,727.0
36 VL202141 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 0.000 Kon Tum 8,827.0 0.0 8,827.0
37 VL202140 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 0.000 Kon Tum 7,313.0 0.0 7,313.0
38 VL400149 Dây thép kg 0.001 Đăk tô 18,200.0 71.3 18,271.3
39 VL100707 Đá 1x2 m3 1.000 Đăk tô 290,000.0 156,142.7 446,142.7
40 VL.1285 Đá 4x6 m³ 1.000 Đăk tô 210,000.0 156,142.7 366,142.7
41 VL400090 Đá chẻ 15x20x25 viên 0.008 Hòa bình-Kon 4,700.0 1,760.7 6,460.7
tum
42 VL100458 Đá granít tự nhiên màu đen m2 0.050 Kon tum 800,000.0 5,499.9 805,499.9
43 VL400173 Đá hộc m3 1.500 Đăk Tô 185,500.0 156,142.7 341,642.7

10
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
44 vl1 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 257.9 57,257.9
15,2kg/cây
45 VL400002 Đất đèn kg 0.000 Kon tum 24,200.0 0.0 24,200.0
46 VL202197 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W-220V bộ 0.000 Kon tum 350,000.0 0.0 350,000.0

47 VL.1975 Đế âm aptomat cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0


48 VL.1975 Đế âm các loại cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0
49 VL100412 Đinh kg 0.000 Kon tum 31,818.0 101.9 31,919.9
50 VL100417 Đinh đỉa cái 0.000 Kon tum 1,030.0 0.0 1,030.0
51 VL100428 Đinh, đinh vít cái 0.000 Kon tum 2,060.0 0.0 2,060.0
52 VL.1690 Gạch Cramic 300x300 m2 0.013 Kon tum 148,182.0 1,430.0 149,612.0
53 VL.1696 Gạch Cramic 300x600 m2 0.013 Kon tum 230,000.0 1,430.0 231,430.0
54 VL.1698 Gạch Cramic 600x600 m2 0.013 Kon tum 247,273.0 1,430.0 248,703.0
55 VL.1741 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 0.002 Huyện Đăk Hà 1,100.0 272.8 1,372.8
56 VL.1733B Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 0.004 Huyện Đăk Hà 2,100.0 425.6 2,525.6
57 VL.1741 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 0.000 Huyện Đăk Hà 1,100.0 272.8 1,372.8
58 vl1 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 0.000 Đăk Tô 25,000.0 0.0 25,000.0
59 VL400193 Gỗ chống m3 0.910 Kon tum 6,300,000.0 92,773.9 6,392,773.9
60 VL100796 Gỗ đà nẹp m3 0.910 Kon tum 6,300,000.0 92,773.9 6,392,773.9
61 VL100795 Gỗ đà, chống m3 1.000 Kon tum 6,300,000.0 92,773.9 6,392,773.9
62 VL400200 Gỗ ván m3 0.550 Kon tum 5,400,000.0 56,072.1 5,456,072.1
63 VL400201 Gỗ ván cầu công tác m3 0.550 Kon tum 5,400,000.0 56,072.1 5,456,072.1
64 VL202275 Gương soi Cái 0.000 Kon tum 500,000.0 0.0 500,000.0
65 VL400183 Giấy ráp m2 0.000 Kon tum 25,750.0 0.0 25,750.0
66 VL.1946 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 0.000 Kon tum 220,000.0 0.0 220,000.0
67 VL.1949 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 0.000 Kon tum 256,000.0 0.0 256,000.0
68 VL.1975 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0
chì, hộp automat ≤60x80mm
69 VL.2001A Keo dán (nhựa) kg 0.001 Kon tum 103,927.0 110.0 104,037.0
70 VLTT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 0.000 Kon tum 130,000.0 0.0 130,000.0
71 vl1 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 0.000 Kon tum 1,500,000.0 0.0 1,500,000.0
72 VL.0060 Mặt nạ 180x250 cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0
73 VL.0060 Mặt nạ các loại cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0

11
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
74 vl1 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 0.000 Kon tum 15,000.0 0.0 15,000.0
75 VL100894 Nước lít 0.000 Tu Mơ Rông 5.0 0.0 5.0
76 VL202427 Nhựa dán kg 0.001 Kon tum 103,927.0 110.0 104,037.0
77 VL.2351 Ổ cắm đôi cái 0.000 Kon tum 41,000.0 0.0 41,000.0
78 VL.2352 Ổ cắm đơn cái 0.000 Kon tum 25,500.0 0.0 25,500.0
79 VL202840 Ô xy Chai 0.000 Kon tum 114,000.0 0.0 114,000.0
80 VL.2595 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính 15mm m 0.000 Kon tum 4,333.0 0.0 4,333.0
81 VL.2683 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, L=6m m 0.000 Kon tum 184,800.0 0.0 184,800.0

82 VL.2674 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, L=6m m 0.000 Kon tum 7,400.0 0.0 7,400.0
83 VL.2675 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, L=6m m 0.000 Kon tum 10,200.0 0.0 10,200.0
84 VL.2676 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, L=6m m 0.000 Kon tum 16,800.0 0.0 16,800.0
85 VL.2679 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, L=6m m 0.000 Kon tum 61,500.0 0.0 61,500.0
86 VL.2682 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, L=6m m 0.000 Kon tum 124,700.0 0.0 124,700.0
87 VL.2885 Phễu thu đường kính 200mm Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
88 VL.2885 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
89 VL400104 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 0.001 Kon tum 28,500.0 110.0 28,610.0
90 VL202865 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 0.000 Kon tum 700,000.0 0.0 700,000.0
91 VL400269 Que hàn kg 0.000 Kon tum 24,455.0 110.0 24,565.0
92 VL100992 Sơn Expo Gold kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 76.6 50,076.6
93 VL100993 Sơn Expo Styrene kg 0.001 Đăk Tô 26,000.0 76.6 26,076.6
94 VL101008 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.001 Đăk Tô 50,000.0 76.6 50,076.6
95 VL.3081 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.001 Đăk Tô 75,000.0 76.6 75,076.6
96 VL101025 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.001 Đăk Tô 74,000.0 76.6 74,076.6
97 VL104374 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.001 Đăk Tô 72,727.0 76.6 72,803.6
98 VL.0804 Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 0.000 Kon tum 4,600.0 0.0 4,600.0
99 VL.0805 Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 0.000 Kon tum 6,950.0 0.0 6,950.0
100 VL.0851 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon tum 85,696.0 0.0 85,696.0
101 VL.1186 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon tum 41,694.0 0.0 41,694.0
102 VL.0849 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon tum 29,911.0 0.0 29,911.0
103 VL.3380 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 0.002 Đăk tô 65,455.0 142.6 65,597.6
104 VL.3380 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 0.004 Đăk tô 88,182.0 249.5 88,431.5
105 VL.1971 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 0.000 Kon tum 201,000.0 0.0 201,000.0

12
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
106 VL400311 Thép hình kg 0.001 Đăk tô 15,000.0 71.3 15,071.3
107 VL400311 Thép hộp kg 0.001 Đăk tô 15,000.0 71.3 15,071.3
108 VL400313 Thép tấm kg 0.001 Kon Tum 15,000.0 101.9 15,101.9
109 VL400314 Thép tròn kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
110 VL.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
111 VL.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 71.3 12,571.3
112 VL.3315 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 71.3 12,571.3
113 VL.3309 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 71.3 13,071.3
114 VL203019 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 0.000 Kon tum 82,400.0 0.0 82,400.0
115 vl1 Van phao cơ tự động cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
116 VL203019 Vòi rửa 1 vòi Cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
117 VL.3557 Vòi rửa vệ sinh Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
118 VL.3557 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
119 vl1 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 257.9 57,257.9
15,2kg/cây
120 VL400336 Xăng kg 0.001 22,168.9 0.0 22,168.9
121 VL101182 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.001 Đăk tô 1,700.0 76.6 1,776.6
122 VL400338 Xi măng trắng kg 0.001 Đăk tô 3,305.0 76.6 3,381.6
Nhân công
1 NC1307 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929.2 0.0 211,929.2
2 NC1357 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 231,061.7 0.0 231,061.7
3 NC2357 Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 260,005.8 0.0 260,005.8
4 NC1377 Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 238,714.7 0.0 238,714.7
5 NC1307 Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 211,929.2 0.0 211,929.2
6 NC1457 Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 272,760.8 0.0 272,760.8
7 NC1407 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 250,194.2 0.0 250,194.2
8 NC2407 Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 280,610.0 0.0 280,610.0
Ca máy
1 MA0485 Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 kW ca 360,430.8 0.0 360,430.8

2 MA0205 Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 2,040,624.7 0.0 2,040,624.7


3 MA0501 Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan - 13 ca 228,439.9 0.0 228,439.9
mm

13
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
4 MA0509 Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 241,628.7 0.0 241,628.7
5 MA0522 Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 245,248.0 0.0 245,248.0
6 MA0006 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu - ca 2,512,084.4 0.0 2,512,084.4
0,80 m3
7 MA0355 Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - 1,5 kW ca 243,005.7 0.0 243,005.7

8 MA0080 Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 kg ca 329,471.6 0.0 329,471.6
9 MA0532 Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 475,551.6 0.0 475,551.6
10 MA0313 Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 305,906.6 0.0 305,906.6
11 MA0319 Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 249,962.6 0.0 249,962.6
12 MA0055 Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 1,942,388.0 0.0 1,942,388.0
13 MA0266 Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng 80 m ca 396,097.2 0.0 396,097.2

14 MA0269 Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H nâng ca 739,149.3 0.0 739,149.3
100 m
15 MA0121 Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1,389,788.0 0.0 1,389,788.0

(HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ, HUYỆN TU MƠ RÔNG)

TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
Vật liệu
1 VL.0020 Automat 1 pha 10A cái 0.000 Kon Tum 73,130.0 0.0 73,130.0
2 VL.0020 Automat 2 pha 25A cái 0.000 Kon Tum 113,000.0 0.0 113,000.0
3 VL.0020 Automat 2 pha 50A cái 0.000 Kon Tum 172,000.0 0.0 172,000.0
4 vl1 Bảng tiêu lệnh PCCC cái 0.000 Kon Tum 70,000.0 0.0 70,000.0
5 VL.0082 Bật sắt d= 10mm cái 0.000 Kon Tum 2,060.0 0.0 2,060.0
6 VL.0130 Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 0.000 Kon Tum 3,118,182.0 0.0 3,118,182.0
7 vl1 Bình khí CO2 - 2.5kg cái 0.000 Kon Tum 550,000.0 0.0 550,000.0
8 VL100496 Bột bả Expo kg 0.001 Đăk tô 5,000.0 65.4 5,065.4
9 VL100743 Bu lông M20x80 cái 0.000 Đăk tô 7,950.0 0.0 7,950.0
10 VL.0562 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 1.000 Đăk tô 80,000.0 128,454.3 208,454.3
11 VL400349 Cát vàng m3 1.000 Đăk tô 70,000.0 128,454.3 198,454.3

14
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
12 vl1 Cầu chắn rác thép D120 cái 0.000 Kon Tum 50,000.0 0.0 50,000.0
13 VL.0836 Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
14 VL.0836 Co ren trong đồng, đk 21 Cái 0.000 Kon Tum 4,500.0 0.0 4,500.0
15 VL.2322 Con con thỏ D60 Cái 0.000 Kon Tum 20,000.0 0.0 20,000.0
16 VL.0851 Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 104,000.0 0.0 104,000.0
17 VL.0848 Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
18 VL.0849 Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
19 VL201746 Cồn rửa kg 0.001 Kon Tum 28,119.0 99.7 28,218.7
20 VL201839 Công tắc 1 hạt cái 0.000 Kon Tum 39,100.0 0.0 39,100.0
21 VL201891 Cút Cái 0.000 Kon Tum 5,000.0 0.0 5,000.0
22 VL.1177 Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 0.000 Kon Tum 5,778.0 0.0 5,778.0
23 VL.1178 Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 0.000 Kon Tum 8,724.0 0.0 8,724.0
24 VL.1191 Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon Tum 76,941.0 0.0 76,941.0
25 VL.1186 Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon Tum 18,100.0 0.0 18,100.0
26 VL.1188 Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon Tum 45,100.0 0.0 45,100.0
27 vl1 Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm kính m2 0.000 Kon Tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
và phụ kiện
28 vl1 Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa bao
gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt bảo vệ)
29 vl1 Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt hộp, m2 0.000 Kon Tum 880,000.0 0.0 880,000.0
kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa bao gồm sơn,
khung hoa sắt bảo vệ)
30 VL.0599 Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 0.000 Kon Tum 515,000.0 0.0 515,000.0
31 VL201614 Chậu xí bệt Bộ 0.000 Kon Tum 2,320,000.0 0.0 2,320,000.0
32 VL.2324 Chóp thông hơi PVC Cái 0.000 Kon Tum 15,000.0 0.0 15,000.0
33 VL202134 Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 0.000 Kon Tum 3,260.0 0.0 3,260.0
34 VL202137 Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 0.000 5,250.0 0.0 5,250.0
35 VL202141 Dây dẫn điện 1x4mm2 m 0.000 Kon Tum 8,200.0 0.0 8,200.0
36 VL202142 Dây dẫn điện 1x6mm2 m 0.000 Kon Tum 12,350.0 0.0 12,350.0
37 VL202140 Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 0.000 Kon Tum 7,313.0 0.0 7,313.0
38 VL400149 Dây thép kg 0.001 Đăk tô 18,200.0 61.0 18,261.0
39 VL100707 Đá 1x2 m3 1.000 Đăk tô 332,000.0 134,542.2 466,542.2

15
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
40 VL.1285 Đá 4x6 m³ 1.000 Đăk tô 240,000.0 134,542.2 374,542.2
41 VL400090 Đá chẻ 15x20x25 viên 0.008 Hòa bình-Kon 4,700.0 1,624.2 6,324.2
tum
42 VL100458 Đá granít tự nhiên màu đen m2 0.050 Kon tum 800,000.0 4,986.8 804,986.8
43 VL400173 Đá hộc m3 1.500 Đăk Tô 185,500.0 134,542.2 320,042.2
44 vl1 Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 234.0 57,234.0
15,2kg/cây
45 VL400002 Đất đèn kg 0.000 Kon tum 24,200.0 0.0 24,200.0
46 VL202197 Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W-220V bộ 0.000 Kon tum 350,000.0 0.0 350,000.0

47 VL.1975 Đế âm aptomat cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0


48 VL.1975 Đế âm các loại cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0
49 VL100412 Đinh kg 0.000 Kon tum 31,818.0 0.0 31,818.0
50 VL100417 Đinh đỉa cái 0.000 Kon tum 1,030.0 0.0 1,030.0
51 VL100428 Đinh, đinh vít cái 0.000 Kon tum 2,060.0 0.0 2,060.0
52 VL.1690 Gạch Cramic 300x300 m2 0.013 Kon tum 148,182.0 1,296.6 149,478.6
53 VL.1696 Gạch Cramic 300x600 m2 0.013 Kon tum 230,000.0 1,296.6 231,296.6
54 VL.1698 Gạch Cramic 600x600 m2 0.013 Kon tum 247,273.0 1,296.6 248,569.6
55 VL.1741 Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 0.002 Huyện Đăk Hà 1,100.0 243.0 1,343.0
56 VL.1733B Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 0.004 Huyện Đăk Hà 2,100.0 379.1 2,479.1
57 VL.1741 Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 0.000 Huyện Đăk Hà 1,100.0 243.0 1,343.0
58 vl1 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 0.000 Đăk Tô 25,000.0 0.0 25,000.0
59 VL400193 Gỗ chống m3 0.910 Kon tum 6,300,000.0 84,172.0 6,384,172.0
60 VL100796 Gỗ đà nẹp m3 0.910 Kon tum 6,300,000.0 84,172.0 6,384,172.0
61 VL400200 Gỗ ván m3 0.550 Kon tum 5,400,000.0 50,873.2 5,450,873.2
62 VL400201 Gỗ ván cầu công tác m3 0.550 Kon tum 5,400,000.0 50,873.2 5,450,873.2
63 VL202275 Gương soi Cái 0.000 Kon tum 500,000.0 0.0 500,000.0
64 VL400183 Giấy ráp m2 0.000 Kon tum 25,750.0 0.0 25,750.0
65 VL.1946 Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 0.000 Kon tum 220,000.0 0.0 220,000.0
66 VL.1949 Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 0.000 Kon tum 256,000.0 0.0 256,000.0
67 VL.1975 Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cầu cái 0.000 Kon tum 27,125.0 0.0 27,125.0
chì, hộp automat ≤60x80mm
68 VL.2001A Keo dán (nhựa) kg 0.001 Kon tum 103,927.0 99.7 104,026.7

16
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
69 vl1 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 0.000 Kon tum 2,500,000.0 0.0 2,500,000.0
70 VL.0060 Mặt nạ 180x250 cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0
71 VL.0060 Mặt nạ các loại cái 0.000 Kon tum 21,000.0 0.0 21,000.0
72 vl1 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 0.000 Kon tum 15,000.0 0.0 15,000.0
73 VL100894 Nước lít 0.000 Tu Mơ Rông 5.0 0.0 5.0
74 VL202427 Nhựa dán kg 0.001 Kon tum 103,927.0 99.7 104,026.7
75 VL.2351 Ổ cắm đôi cái 0.000 Kon tum 41,000.0 0.0 41,000.0
76 VL.2352 Ổ cắm đơn cái 0.000 Kon tum 25,500.0 0.0 25,500.0
77 VL202840 Ô xy Chai 0.000 Kon tum 114,000.0 0.0 114,000.0
78 VL.2375 Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống dài đoạn 0.000 Kon tum 474,342.0 0.0 474,342.0
2m
79 VL.2595 Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính 15mm m 0.000 Kon tum 4,333.0 0.0 4,333.0
80 VL.2683 Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, L=6m m 0.000 Kon tum 184,800.0 0.0 184,800.0

81 VL.2674 Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, L=6m m 0.000 Kon tum 7,400.0 0.0 7,400.0
82 VL.2675 Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, L=6m m 0.000 Kon tum 10,200.0 0.0 10,200.0
83 VL.2676 Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, L=6m m 0.000 Kon tum 16,800.0 0.0 16,800.0
84 VL.2679 Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, L=6m m 0.000 Kon tum 61,500.0 0.0 61,500.0
85 VL.2682 Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, L=6m m 0.000 Kon tum 124,700.0 0.0 124,700.0
86 VL.2885 Phễu thu đường kính 200mm Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
87 VL.2885 Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 0.000 Kon tum 56,650.0 0.0 56,650.0
88 VL400104 Phụ gia SIKATOP SEAL kg 0.001 Kon tum 28,500.0 99.7 28,599.7
89 VL202865 Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 0.000 Kon tum 900,000.0 0.0 900,000.0
90 VL400269 Que hàn kg 0.000 Kon tum 24,455.0 0.0 24,455.0
91 VL100992 Sơn Expo Gold ngoài kg 0.000 Đăk Tô 40,000.0 65.4 40,065.4
92 VL100993 Sơn Expo Styrene trong kg 0.000 Đăk Tô 20,800.0 65.4 20,865.4
93 VL101008 Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.001 Đăk Tô 39,191.2 65.4 39,256.6
94 VL.3081 Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.001 Đăk Tô 75,000.0 65.4 75,065.4
95 VL101025 Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.001 Đăk Tô 74,000.0 65.4 74,065.4
96 VL104374 Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.001 Đăk Tô 72,727.0 65.4 72,792.4
97 VL.0804 Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 0.000 Kon tum 4,600.0 0.0 4,600.0
98 VL.0805 Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 0.000 Kon tum 6,950.0 0.0 6,950.0
99 VL.0851 Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 0.000 Kon tum 85,696.0 0.0 85,696.0

17
TỶ
STT MÃ VT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ NGUỒN MUA GIÁ TB CƯỚC VCCG GIÁ HIỆN TRƯỜNG
TRỌNG
100 VL.1186 Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 0.000 Kon tum 41,694.0 0.0 41,694.0
101 VL.0849 Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 0.000 Kon tum 29,911.0 0.0 29,911.0
102 VL.3380 Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 0.002 Đăk tô 62,727.0 122.0 62,849.0
103 VL.3380 Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 0.004 Đăk tô 86,364.0 213.6 86,577.6
104 VL.1971 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 0.000 Kon tum 201,000.0 0.0 201,000.0
105 vl1 Than củi m3 0.000 Kon tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
106 vl1 Than xỉ m3 0.000 Kon tum 1,000,000.0 0.0 1,000,000.0
107 VL400311 Thép hình kg 0.001 Đăk tô 15,000.0 0.0 15,000.0
108 VL400311 Thép hộp kg 0.001 Kon Tum 15,000.0 92.5 15,092.5
109 VL400313 Thép tấm kg 0.001 Kon Tum 15,000.0 92.5 15,092.5
110 VL400314 Thép tròn kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 61.0 13,061.0
111 VL.3314 Thép tròn đường kính <=10 mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 61.0 13,061.0
112 VL.3316 Thép tròn đường kính <=18mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 61.0 12,561.0
113 VL.3315 Thép tròn đường kính > 10 mm kg 0.001 Đăk tô 12,500.0 61.0 12,561.0
114 VL.3309 Thép tròn đường kính 4-6mm kg 0.001 Đăk tô 13,000.0 61.0 13,061.0
115 VL203019 Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 0.000 Kon tum 82,400.0 0.0 82,400.0
116 vl1 Van phao cơ tự động cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
117 VL203019 Vòi rửa 1 vòi Cái 0.000 Kon tum 150,000.0 0.0 150,000.0
118 VL.3557 Vòi rửa vệ sinh Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
119 VL.3557 Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 0.000 Kon tum 215,373.0 0.0 215,373.0
120 vl1 Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày 1,1ly, m 0.000 Kon tum 57,000.0 234.0 57,234.0
15,2kg/cây
121 VL400336 Xăng kg 0.001 22,168.9 0.0 22,168.9
122 VL101182 Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.001 Đăk tô 1,700.0 65.4 1,765.4
123 VL400338 Xi măng trắng kg 0.001 Đăk tô 3,305.0 65.4 3,370.4

18
BẢNG PHÂN TÍCH GIÁ ĐỀ XUẤT
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02 (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK
SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ)
CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN TU MƠ
RÔNG
HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, HUYỆN TU MƠ RÔNG

KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

HM NHÀ HỌC 02 PHÒNG


* Phần xây lắp
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy 100m3 3,519,493
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)

Nhân công NC 1.0 1,585,231


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 7.4800 211,929 1,585,231
Ca máy CM 1.0 1,262,411
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.5200 2,427,714 1,262,411
gầu - 0,80 m3
Chi phí trực tiếp: NC+M T 2,847,642.08
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 185,096.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 166,800.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,199,539.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 319,953.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,519,493.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,519,493
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 395,515
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Nhân công NC 1.0 320,013
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.5100 211,929 320,013
Chi phí trực tiếp: NC T 320,013.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,800.85
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,744.77
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 359,558.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 35,955.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 395,514.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 395,515
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 324,793
C3
Nhân công NC 1.0 262,792
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 211,929 262,792
Chi phí trực tiếp: NC T 262,792.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,081.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,393.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 295,266.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,526.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,793.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,793
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, m3 1,217,042
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50

19
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu VL 1.0 736,759


Cát vàng m3 0.6241 275,320 171,822

Đá 4x6 m³ 0.8930 454,514 405,881


Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,806 158,357

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 984,715.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 64,006.54
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 57,679.74
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,106,402.20
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 110,640.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,217,042.42
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,217,042
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 1,939,282
BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,170,832
Cát vàng m3 0.5053 275,320 139,126

Đá 1x2 m3 0.9133 546,514 499,117

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,806 520,048

Vật liệu khác % 1.0000 11,592


Nhân công NC 1.0 347,564
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.6400 211,929 347,564
Ca máy CM 1.0 50,689
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,569,084.47
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 101,990.49
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 91,909.12
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,762,984.08
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 176,298.41
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,939,282.49
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,939,282
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 20,107,753
kính <=10mm
Vật liệu VL 1.0 13,555,579
Dây thép kg 21.4200 18,298 391,946

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,098 13,163,633


Nhân công NC 1.0 2,615,619
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 11.3200 231,062 2,615,619
Ca máy CM 1.0 98,099

20
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,269,297.05


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,057,504.31
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 952,974.07
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,279,775.44
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,827,977.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,107,752.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,107,753
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 19,323,413
kính <=18mm
Vật liệu VL 1.0 13,225,466
Dây thép kg 14.2800 18,298 261,297

Que hàn kg 4.6400 24,583 114,064

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,598 12,850,105


Nhân công NC 1.0 1,927,055
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 8.3400 231,062 1,927,055
Ca máy CM 1.0 482,162
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1200 360,431 403,683
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 15,634,682.85


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,016,254.39
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 915,801.55
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,566,738.78
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,756,673.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,323,412.66
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,323,413
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 18,852,970
móng cột vuông, chữ nhật
Vật liệu VL 1.0 8,391,512
Đinh kg 15.0000 31,946 479,185

Gỗ chống m3 0.3350 6,416,190 2,149,424

Gỗ đà nẹp m3 0.2100 6,416,190 1,347,400

Gỗ ván m3 0.7920 5,470,225 4,332,418

Vật liệu khác % 1.0000 83,084


Nhân công NC 1.0 6,862,533
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 29.7000 231,062 6,862,533
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 15,254,044.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 991,512.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 893,505.68
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,139,063.54
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,713,906.35

21
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 18,852,969.89


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 18,852,970
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 1,585,884
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0

Vật liệu VL 1.0 952,134


Cát vàng m3 0.3277 275,320 90,222

Đá chẻ 15x20x25 viên 108.0000 6,877 742,664

Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,806 118,871

Nhân công NC 1.0 322,265


Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265
Ca máy CM 1.0 8,749
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0350 249,963 8,749
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,283,148.06
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 83,404.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 75,160.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,441,713.08
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 144,171.31
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,585,884.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,585,884
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không m3 1,724,229
nung 2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33
cm, VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Vật liệu VL 1.0 1,009,210
Cát vàng m3 0.3277 275,320 90,222

Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 1,454 799,740


Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,806 118,871

Nhân công NC 1.0 385,873


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 231,062 385,873
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,395,083.40
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 90,680.42
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 81,717.01
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,567,480.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 156,748.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,724,228.91
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,724,229
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 3,924,446
chặt K=0,85
Nhân công NC 1.0 1,926,496
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 7.7000 250,194 1,926,496
Ca máy CM 1.0 1,248,796

22
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 324,363 1,248,796
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,175,291.59
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 206,393.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 185,992.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,567,678.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 356,767.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,924,446.07
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,924,446
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 3,924,446
chặt K=0,85
Nhân công NC 1.0 1,926,496
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 7.7000 250,194 1,926,496
Ca máy CM 1.0 1,248,796
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 324,363 1,248,796
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,175,291.59
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 206,393.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 185,992.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,567,678.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 356,767.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,924,446.07
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,924,446
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, 100m3 1,325,037
bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy
ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp III

Nhân công NC 1.0 171,663


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.8100 211,929 171,663
Ca máy CM 1.0 900,433
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.3360 2,427,714 815,712
gầu - 0,80 m3
Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 0.0450 1,882,680 84,721
Chi phí trực tiếp: NC+M T 1,072,095.28
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 69,686.19
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 62,797.98
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,204,579.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 120,457.95
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,325,037.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,325,037
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 2,061,221
phạm vi <=1000m, đất cấp III
Ca máy CM 1.0 1,667,746
Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1.2000 1,389,788 1,667,746
Chi phí trực tiếp: M T 1,667,745.57
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 108,403.46
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 97,688.20
5.5%

23
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,873,837.23


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 187,383.72
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,061,220.96
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,061,221
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự 100m3 824,488
đổ 7T, đất cấp III
Ca máy CM 1.0 667,098
Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 0.4800 1,389,788 667,098
Chi phí trực tiếp: M T 667,098.23
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 43,361.38
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 39,075.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 749,534.89
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 74,953.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 824,488.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 824,488
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 1,217,042
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Vật liệu VL 1.0 736,759
Cát vàng m3 0.6241 275,320 171,822

Đá 4x6 m³ 0.8930 454,514 405,881


Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,806 158,357

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 984,715.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 64,006.54
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 57,679.74
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,106,402.20
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 110,640.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,217,042.42
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,217,042
17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa m3 2,607,551
BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,170,832
Cát vàng m3 0.5053 275,320 139,126

Đá 1x2 m3 0.9133 546,514 499,117

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,806 520,048

Vật liệu khác % 1.0000 11,592


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373

24
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,109,784.51
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 137,135.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 123,580.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,370,501.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 237,050.11
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,607,551.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,607,551
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 14,142,413
Vật liệu VL 1.0 8,297,956
Đinh kg 12.0000 31,946 383,348

Gỗ chống m3 0.4590 6,416,190 2,945,031

Gỗ đà nẹp m3 0.0865 6,416,190 555,000

Gỗ ván m3 0.7920 5,470,225 4,332,418

Vật liệu khác % 1.0000 82,158


Nhân công NC 1.0 3,144,750
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 13.6100 231,062 3,144,750
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 11,442,706.45
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 743,775.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 670,256.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 12,856,738.89
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,285,673.89
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 14,142,412.78
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 14,142,413
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 21,501,367
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,555,579
Dây thép kg 21.4200 18,298 391,946

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,098 13,163,633


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,396,878.30


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,130,797.09
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,019,022.15
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,546,697.53
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,954,669.75
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,501,367.29
(G+GTGT)

25
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,501,367


20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 19,816,507
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,226,941
Dây thép kg 14.2800 18,298 261,297

Que hàn kg 4.7000 24,583 115,539

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,598 12,850,105


Nhân công NC 1.0 2,319,860
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 231,062 2,319,860
Ca máy CM 1.0 486,848
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 360,431 408,368
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,033,648.35


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,042,187.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 939,170.95
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,015,006.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,801,500.64
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,816,507.09
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,816,507
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2,961,078
thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao
<=4 m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,283,245


Cát vàng m3 0.5053 275,320 139,126

Đá 1x2 m3 0.9133 546,514 499,117

Đinh kg 0.0480 31,946 1,533

Đinh đỉa cái 0.3520 1,030 363

Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 5,470,225 109,405

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,806 520,048

Vật liệu khác % 1.0000 12,705


Nhân công NC 1.0 1,039,778
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Ca máy CM 1.0 72,802
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,395,825.30
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 155,728.64
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 140,335.47
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,691,889.41
(T+C0+TL)

26
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 269,188.94


Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,961,078.35
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,961,078
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 3,106,313
thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao
<=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,283,245


Cát vàng m3 0.5053 275,320 139,126

Đá 1x2 m3 0.9133 546,514 499,117

Đinh kg 0.0480 31,946 1,533

Đinh đỉa cái 0.3520 1,030 363

Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 5,470,225 109,405

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,806 520,048

Vật liệu khác % 1.0000 12,705


Nhân công NC 1.0 1,113,718
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.8200 231,062 1,113,718
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,513,335.75
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 163,366.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 147,218.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,823,921.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 282,392.12
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,106,313.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,106,313
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 21,255,324
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,555,579
Dây thép kg 21.4200 18,298 391,946

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,098 13,163,633


Nhân công NC 1.0 3,526,002
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 15.2600 231,062 3,526,002
Ca máy CM 1.0 116,222
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 2,279
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,197,803.02
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,117,857.20

27
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,007,361.31


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,323,021.53
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,932,302.15
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,255,323.68
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,255,324
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 19,907,266
<=18mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,229,891
Dây thép kg 14.2800 18,298 261,297

Que hàn kg 4.8200 24,583 118,489

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,598 12,850,105


Nhân công NC 1.0 2,354,519
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.1900 231,062 2,354,519
Ca máy CM 1.0 522,671
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1600 360,431 418,100
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 10,248
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,107,081.52
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,046,960.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 943,472.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,097,514.12
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,809,751.41
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,907,265.53
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,907,266
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 21,036,489
Vật liệu VL 1.0 9,039,547
Đinh kg 15.0000 31,946 479,185

Gỗ chống m3 0.4960 6,416,190 3,182,430

Gỗ đà nẹp m3 0.1490 6,416,190 956,012

Gỗ ván m3 0.7920 5,470,225 4,332,418

Vật liệu khác % 1.0000 89,500


Nhân công NC 1.0 7,981,196
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 31.9000 250,194 7,981,196
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 17,020,742.73
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,106,348.28
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 996,990.01
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,124,081.01
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,912,408.10
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,036,489.11
(G+GTGT)

28
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,036,489


26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất m3 2,607,551
bằng máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Vật liệu VL 1.0 1,170,832
Cát vàng m3 0.5053 275,320 139,126

Đá 1x2 m3 0.9133 546,514 499,117

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,806 520,048

Vật liệu khác % 1.0000 11,592


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,109,784.51
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 137,135.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 123,580.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,370,501.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 237,050.11
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,607,551.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,607,551
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 21,501,367
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,555,579
Dây thép kg 21.4200 18,298 391,946

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,098 13,163,633


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,396,878.30


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,130,797.09
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,019,022.15
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,546,697.53
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,954,669.75
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,501,367.29
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,501,367
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 19,816,507
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,226,941
Dây thép kg 14.2800 18,298 261,297

29
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Que hàn kg 4.7000 24,583 115,539

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,598 12,850,105


Nhân công NC 1.0 2,319,860
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 231,062 2,319,860
Ca máy CM 1.0 486,848
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 360,431 408,368
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,033,648.35


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,042,187.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 939,170.95
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,015,006.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,801,500.64
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,816,507.09
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,816,507
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 25,787,698
Vật liệu VL 1.0 12,263,295
Đinh kg 14.2900 31,946 456,504

Gỗ chống m3 0.9570 6,416,190 6,140,294

Gỗ đà nẹp m3 0.1890 6,416,190 1,212,660

Gỗ ván m3 0.7920 5,470,225 4,332,418

Vật liệu khác % 1.0000 121,419


Nhân công NC 1.0 8,601,678
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 34.3800 250,194 8,601,678
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,864,972.72
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,356,223.23
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,222,165.78
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,443,361.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,344,336.17
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,787,697.90
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,787,698
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ m3 2,271,798
thủ công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,170,832


Cát vàng m3 0.5053 275,320 139,126

Đá 1x2 m3 0.9133 546,514 499,117

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,806 520,048

Vật liệu khác % 1.0000 11,592


Nhân công NC 1.0 573,033
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.4800 231,062 573,033

30
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Ca máy CM 1.0 94,259


Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,838,124.32
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 119,478.08
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 107,668.13
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,065,270.53
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 206,527.05
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,271,797.59
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,271,798
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 20,309,938
Vật liệu VL 1.0 9,690,152
Đinh kg 8.0500 31,946 257,163

Gỗ chống m3 0.6680 6,416,190 4,286,015

Gỗ đà nẹp m3 0.1120 6,416,190 718,613

Gỗ ván m3 0.7920 5,470,225 4,332,418

Vật liệu khác % 1.0000 95,942


Nhân công NC 1.0 6,742,735
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 26.9500 250,194 6,742,735
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,432,886.15
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,068,137.60
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 962,556.31
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,463,580.05
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,846,358.01
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,309,938.06
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,309,938
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 21,055,437
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,555,579
Dây thép kg 21.4200 18,298 391,946

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,098 13,163,633


Nhân công NC 1.0 3,380,433
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 14.6300 231,062 3,380,433
Ca máy CM 1.0 100,061
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Máy khác % 2.0000 1,962


Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,036,073.36
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,107,344.77
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 997,888.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,141,306.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,914,130.61

31
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,055,436.74


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,055,437
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, m3 2,648,759
máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Vật liệu VL 1.0 1,170,832
Cát vàng m3 0.5053 275,320 139,126

Đá 1x2 m3 0.9133 546,514 499,117

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,806 520,048

Vật liệu khác % 1.0000 11,592


Nhân công NC 1.0 878,035
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.8000 231,062 878,035
Ca máy CM 1.0 94,259
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,143,125.80
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 139,303.18
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 125,533.59
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,407,962.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 240,796.26
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,648,758.83
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,648,759
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 23,077,751
nước đường kính cốt thép <=10mm
chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,555,579
Dây thép kg 21.4200 18,298 391,946

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,098 13,163,633


Nhân công NC 1.0 5,018,661
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 21.7200 231,062 5,018,661
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 18,672,339.05


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,213,702.04
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,093,732.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,979,773.35
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,097,977.34
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 23,077,750.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 23,077,751

32
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 22,833,788
nước đường kính cốt thép >10mm chiều
cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,224,901
Dây thép kg 14.2800 18,298 261,297

Que hàn kg 4.6170 24,583 113,498

Thép tròn đường kính > 10 mm kg 1,020.0000 12,598 12,850,105


Nhân công NC 1.0 4,766,804
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 20.6300 231,062 4,766,804
Ca máy CM 1.0 483,243
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1230 360,431 404,764
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 18,474,947.41


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,200,871.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,082,170.04
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,757,989.04
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,075,798.90
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,833,787.94
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,833,788
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 20,779,957
hắt, máng nước, tấm đan
Vật liệu VL 1.0 9,690,152
Đinh kg 8.0500 31,946 257,163

Gỗ chống m3 0.6680 6,416,190 4,286,015

Gỗ đà nẹp m3 0.1120 6,416,190 718,613

Gỗ ván m3 0.7920 5,470,225 4,332,418

Vật liệu khác % 1.0000 95,942


Nhân công NC 1.0 7,123,030
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 28.4700 250,194 7,123,030
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,813,181.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,092,856.79
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 984,832.10
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,890,870.27
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,889,087.03
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,779,957.29
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,779,957
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,776,073
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,118,316
Cát vàng m3 0.1984 275,320 54,613

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 360.0000 2,652 954,847

33
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 44.4600 5 222

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.8764 1,806 50,333

Vật liệu khác % 5.5000 58,301


Nhân công NC 1.0 312,716
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3100 238,715 312,716
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,437,031.02
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 93,407.02
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 84,174.09
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,614,612.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 161,461.21
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,776,073.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,776,073
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,921,158
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,207,059
Cát vàng m3 0.1972 275,320 54,293

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 394.0000 2,652 1,045,027

Nước lít 44.2000 5 221

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.7134 1,806 50,038

Vật liệu khác % 5.0000 57,479


Nhân công NC 1.0 341,362
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.4300 238,715 341,362
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,554,419.97
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 101,037.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 91,050.15
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,746,507.42
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 174,650.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,921,158.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,921,158
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,921,158
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,207,059
Cát vàng m3 0.1972 275,320 54,293

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 394.0000 2,652 1,045,027

Nước lít 44.2000 5 221

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.7134 1,806 50,038

34
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 5.0000 57,479


Nhân công NC 1.0 341,362
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.4300 238,715 341,362
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,554,419.97
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 101,037.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 91,050.15
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,746,507.42
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 174,650.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,921,158.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,921,158
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,837,737
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,128,916
Cát vàng m3 0.1984 275,320 54,613

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 360.0000 2,652 954,847

Nước lít 44.4600 5 222

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.8764 1,806 50,333

Vật liệu khác % 6.5000 68,901


Nhân công NC 1.0 322,265
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265
Ca máy CM 1.0 35,743
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 0.0400 739,149 29,566
nâng 100 m
Máy khác % 0.5000 178
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,486,923.56
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 96,650.03
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 87,096.55
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,670,670.14
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 167,067.01
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,837,737.15
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,837,737
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 2,170,479
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng
M75 - độ lớn ML>2
Vật liệu VL 1.0 1,055,463
Cát vàng m3 0.3390 275,320 93,334

Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 539.0000 1,454 783,745


Nước lít 78.0000 5 390

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 68.1060 1,806 122,970

Vật liệu khác % 5.5000 55,024


Nhân công NC 1.0 693,185

35
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.0000 231,062 693,185


Ca máy CM 1.0 7,499
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0300 249,963 7,499
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,756,146.82
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 114,149.54
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 102,866.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,973,162.66
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 197,316.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,170,478.92
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,170,479
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 70,847
1,1ly, 15,2kg/cây
Vật liệu VL 1.0 57,323
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 57,323 57,323
1,1ly, 15,2kg/cây
Chi phí trực tiếp: VL T 57,323.04
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,726.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,357.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 64,406.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,440.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 70,847.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 70,847
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), m 70,847
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
Vật liệu VL 1.0 57,323
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 57,323 57,323
1,1ly, 15,2kg/cây
Chi phí trực tiếp: VL T 57,323.04
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,726.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,357.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 64,406.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,440.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 70,847.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 70,847
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 3,213,947
Vật liệu VL 1.0 559,031
Bu lông M20x80 cái 48.0000 7,950 381,600

Que hàn kg 6.0000 24,583 147,496

Thép hộp kg 0.1500 22,098 3,315

Vật liệu khác % 5.0000 26,621


Nhân công NC 1.0 630,799
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.7300 231,062 630,799
Ca máy CM 1.0 1,410,593
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 2.0000 360,431 720,862
kW
Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 0.3380 2,040,625 689,731

36
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,600,422.72


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 169,027.48
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 152,319.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,921,769.95
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 292,177.00
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,213,946.95
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,213,947
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, 100m2 14,863,404
chiều dài bất kỳ
Vật liệu VL 1.0 10,986,287
Đinh, đinh vít cái 450.0000 2,060 927,000

Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 84,888 10,059,287


Nhân công NC 1.0 1,039,778
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 12,026,064.74
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 781,694.21
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 704,426.74
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 13,512,185.70
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,351,218.57
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 14,863,404.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 14,863,404
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 30,898
Vật liệu VL 1.0 25,000
GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 1.0000 25,000 25,000
Chi phí trực tiếp: VL T 25,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,625.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,464.38
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 28,089.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,808.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 30,898.31
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 30,898
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài 100m2 12,045,960
bất kỳ
Vật liệu VL 1.0 8,706,677
Đinh, đinh vít cái 450.0000 2,060 927,000

Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 65,651 7,779,677


Nhân công NC 1.0 1,039,778
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 9,746,454.98
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 633,519.57
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 570,898.60
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 10,950,873.15
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,095,087.32
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 12,045,960.47
(G+GTGT)

37
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 12,045,960


48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 18,539

Vật liệu VL 1.0 15,000


Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 1.0000 15,000 15,000
Chi phí trực tiếp: VL T 15,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 975.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 878.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,853.63
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,685.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 18,538.99
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 18,539
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1,087,621
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)
Vật liệu VL 1.0 880,000
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 1.0000 880,000 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

Chi phí trực tiếp: VL T 880,000.00


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 57,200.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 51,546.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 988,746.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 98,874.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,087,620.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,087,621
50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao m2 1,235,933
gồm kính và phụ kiện
Vật liệu VL 1.0 1,000,000
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.0000 1,000,000 1,000,000
kính và phụ kiện
Chi phí trực tiếp: VL T 1,000,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 65,000.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,575.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,123,575.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 112,357.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,235,932.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,235,933
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1,087,621
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)

Vật liệu VL 1.0 880,000


Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1.0000 880,000 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
Chi phí trực tiếp: VL T 880,000.00

38
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 57,200.00


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 51,546.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 988,746.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 98,874.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,087,620.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,087,621
52 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 160,671
Vật liệu VL 1.0 130,000
Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 1.0000 130,000 130,000
Chi phí trực tiếp: VL T 130,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,450.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,614.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 146,064.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,606.48
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 160,671.23
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 160,671
53 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 m2 50,549
nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu VL 1.0 19,180
Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.0930 75,106 6,985
Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.1620 74,106 12,005

Vật liệu khác % 1.0000 190


Nhân công NC 1.0 21,720
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0940 231,062 21,720
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 40,899.62
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,658.48
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,395.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 45,953.79
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,595.38
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 50,549.17
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 50,549
54 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 100,537

Vật liệu VL 1.0 6,287


Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 2,060 4,120
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.2000 1,806 2,167

Nhân công NC 1.0 75,058


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3000 250,194 75,058
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 81,344.95
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,287.42
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,764.78
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 91,397.15
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,139.71
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 100,536.86
(G+GTGT)

39
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 100,537


55 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 38,284,584
Vật liệu VL 1.0 20,458,487
Đất đèn kg 3.7800 24,337 91,993

Ô xy Chai 0.7800 114,000 88,920

Que hàn kg 22.6600 24,583 557,044

Thép hộp kg 625.3900 22,098 13,819,957

Thép tấm kg 316.0000 16,128 5,096,347

Thép tròn kg 61.4000 13,098 804,226

Nhân công NC 1.0 8,499,375


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 36.7840 231,062 8,499,375
Ca máy CM 1.0 2,018,413
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 5.6000 360,431 2,018,413
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 30,976,274.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,013,457.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,814,435.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 34,804,167.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,480,416.75
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 38,284,584.20
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 38,284,584
56 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 177,104
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Vật liệu VL 1.0 7,175
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 285,320 799
Nước lít 0.6500 5 3

Que hàn kg 0.2000 24,583 4,917

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 1,806 1,115

Vật liệu khác % 5.0000 342


Nhân công NC 1.0 100,078
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.4000 250,194 100,078
Ca máy CM 1.0 36,043
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 0.1000 360,431 36,043
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,296.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,314.25
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,393.57
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 161,004.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,100.40
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 177,104.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 177,104
57 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 50,549
lót, 2 nước phủ

40
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu VL 1.0 19,180


Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.0930 75,106 6,985
Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.1620 74,106 12,005

Vật liệu khác % 1.0000 190


Nhân công NC 1.0 21,720
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0940 231,062 21,720
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 40,899.62
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,658.48
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,395.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 45,953.79
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,595.38
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 50,549.17
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 50,549
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 178,915
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 13,873
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 285,320 5,752
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,806 8,028

Vật liệu khác % 0.5000 69


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 144,761.05
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,409.47
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,479.38
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 162,649.90
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,264.99
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 178,914.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 178,915
59 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 178,915
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 13,873
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 285,320 5,752
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,806 8,028

Vật liệu khác % 0.5000 69


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750

41
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy khác % 5.0000 37


Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 144,761.05
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,409.47
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,479.38
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 162,649.90
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,264.99
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 178,914.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 178,915
60 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 76,397
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 11,009
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 285,320 5,530
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,806 5,403

Vật liệu khác % 0.5000 55


Nhân công NC 1.0 50,039
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2000 250,194 50,039
Ca máy CM 1.0 765
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 2.0000 15
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 61,812.98
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,017.84
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,620.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 69,451.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,945.15
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 76,396.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 76,397
61 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 94,978
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 11,009
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 285,320 5,530
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,806 5,403

Vật liệu khác % 0.5000 55


Nhân công NC 1.0 65,051
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 250,194 65,051
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 76,847.13
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,995.06
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,501.32
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 86,343.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,634.35

42
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 94,977.86


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 94,978
62 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 94,978
mác 50
Vật liệu VL 1.0 11,009
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 285,320 5,530
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,806 5,403

Vật liệu khác % 0.5000 55


Nhân công NC 1.0 65,051
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 250,194 65,051
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 76,847.13
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,995.06
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,501.32
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 86,343.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,634.35
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 94,977.86
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 94,978
63 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 176,176
XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 11,657
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0205 285,320 5,855
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 3.1684 1,806 5,721

Vật liệu khác % 0.5000 58


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 142,545.23
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,265.44
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,349.59
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 160,160.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,016.03
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 176,176.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 176,176
64 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM m2 172,730
cát mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML
= 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 13,873
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 285,320 5,752
Nước lít 4.6800 5 23

43
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,806 8,028

Vật liệu khác % 0.5000 69


Nhân công NC 1.0 125,097
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 250,194 125,097
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 139,757.16
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,084.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,186.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 157,027.66
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 15,702.77
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 172,730.42
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 172,730
65 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 172,730
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 13,873
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 285,320 5,752
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,806 8,028

Vật liệu khác % 0.5000 69


Nhân công NC 1.0 125,097
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 250,194 125,097
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 139,757.16
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,084.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,186.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 157,027.66
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 15,702.77
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 172,730.42
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 172,730
66 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 126,347

Vật liệu VL 1.0 13,873


Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 285,320 5,752
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,806 8,028

Vật liệu khác % 0.5000 69


Nhân công NC 1.0 87,568
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3500 250,194 87,568
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 102,228.03

44
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,644.82


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,988.01
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 114,860.86
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,486.09
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 126,346.94
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 126,347
67 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày m2 121,833
trát 2cm, vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 17,726
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0258 285,320 7,350
Nước lít 5.9800 5 30

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6815 1,806 10,258

Vật liệu khác % 0.5000 88


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 98,575.72
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,407.42
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,774.07
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 110,757.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,075.72
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 121,832.94
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 121,833
68 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát m 78,005
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 8,562
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0123 285,320 3,515
Nước lít 2.8600 5 14

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.7172 1,806 4,906

Vật liệu khác % 1.5000 127


Nhân công NC 1.0 54,552
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.2000 272,761 54,552
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 63,114.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,102.43
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,696.92
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 70,913.59
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,091.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 78,004.95
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 78,005
69 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 43,722
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 -
2,0

45
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu VL 1.0 2,099


Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 285,320 799
Nước lít 0.6500 5 3

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 1,806 1,115

Vật liệu khác % 9.5000 182


Nhân công NC 1.0 33,277
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.1220 272,761 33,277
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 35,376.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,299.45
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,072.16
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 39,747.72
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,974.77
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 43,722.49
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 43,722
70 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 44,272
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 18,058
Cát vàng m3 0.0283 275,320 7,778

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 1,806 10,247

Nhân công NC 1.0 17,013


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0680 250,194 17,013
Ca máy CM 1.0 750
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 35,820.88
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,328.36
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,098.21
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 40,247.44
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,024.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 44,272.19
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 44,272
71 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống m2 66,256
thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp
(1.5kg/m2/1 lớp)
Vật liệu VL 1.0 47,251
Phụ gia SIKATOP SEAL kg 1.5000 28,637 42,955

Vật liệu khác % 10.0000 4,296


Nhân công NC 1.0 6,358
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.0300 211,929 6,358
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,608.47
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,484.55
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,140.12
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,233.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,023.31

46
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,256.45


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,256
72 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 489,227
gạch 300x600 mm
Vật liệu VL 1.0 262,445
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 285,320 7,989
Gạch Cramic 300x600 m2 1.0300 231,777 238,731
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8500 1,806 1,535

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,806 11,150

Xi măng trắng kg 0.1200 3,411 409

Vật liệu khác % 1.0000 2,598


Nhân công NC 1.0 85,066
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3400 250,194 85,066
Ca máy CM 1.0 48,326
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 241,629 48,326
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 395,836.68
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 25,729.38
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 23,186.13
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 444,752.20
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 44,475.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 489,227.42
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 489,227
73 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 392,758
600x600mm
Vật liệu VL 1.0 278,594
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 285,320 7,989
Gạch Cramic 600x600 m2 1.0300 249,050 256,522
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6500 1,806 1,174

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,806 11,150

Xi măng trắng kg 0.1000 3,411 341

Vật liệu khác % 0.5000 1,386


Nhân công NC 1.0 29,523
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1180 250,194 29,523
Ca máy CM 1.0 9,665
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.0400 241,629 9,665
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 317,782.41
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,655.86
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,614.10
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 357,052.37
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 35,705.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 392,757.60
(G+GTGT)

47
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 392,758


74 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam m2 1,235,418
cấp
Vật liệu VL 1.0 871,195
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 285,320 7,989
Đá granít tự nhiên màu đen m2 1.0500 806,836 847,178

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,806 11,150

Xi măng trắng kg 0.1500 3,411 512

Vật liệu khác % 0.5000 4,334


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 48,326
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 241,629 48,326
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 999,583.39
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 64,972.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,550.60
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,123,106.91
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 112,310.69
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,235,417.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,235,418
75 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 271,318
300x300mm
Vật liệu VL 1.0 176,498
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 285,320 7,989
Gạch Cramic 300x300 m2 1.0300 149,959 154,458
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8000 1,806 1,444

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,806 11,150

Xi măng trắng kg 0.1600 3,411 546

Vật liệu khác % 0.5000 878


Nhân công NC 1.0 35,778
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1430 250,194 35,778
Ca máy CM 1.0 7,249
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.0300 241,629 7,249
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 219,524.77
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 14,269.11
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 12,858.66
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 246,652.54
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 24,665.25
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 271,317.80
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 271,318
76 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 39,756

48
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu VL 1.0 4,645


Bột bả Expo kg 0.8000 5,106 4,084

Giấy ráp m2 0.0200 25,750 515

Vật liệu khác % 1.0000 46


Nhân công NC 1.0 27,521
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1100 250,194 27,521
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 32,166.81
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,090.84
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,884.17
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 36,141.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,614.18
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 39,756.01
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 39,756
77 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 33,572
Vật liệu VL 1.0 4,645
Bột bả Expo kg 0.8000 5,106 4,084

Giấy ráp m2 0.0200 25,750 515

Vật liệu khác % 1.0000 46


Nhân công NC 1.0 22,517
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0900 250,194 22,517
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 27,162.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,765.59
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,591.07
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 30,519.59
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,051.96
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 33,571.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 33,572
78 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 31,581
bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn
Expo
Vật liệu VL 1.0 11,689
Sơn Expo Styrene kg 0.2130 26,106 5,560

Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.1200 50,106 6,013

Vật liệu khác % 1.0000 116


Nhân công NC 1.0 13,864
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0600 231,062 13,864
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 25,552.59
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,660.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,496.74
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 28,710.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,871.02
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 31,581.27
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 31,581

49
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

79 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + m2 37,925


2 nước phủ bằng sơn Expo
Vật liệu VL 1.0 15,435
Sơn Expo Gold kg 0.1850 50,106 9,270

Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.1200 50,106 6,013

Vật liệu khác % 1.0000 153


Nhân công NC 1.0 15,250
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0660 231,062 15,250
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,685.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,994.53
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,797.38
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 34,477.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,447.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,924.70
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,925
80 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 3,235,146
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,955
Cồn rửa kg 0.1500 28,256 4,238

Nhựa dán kg 0.0360 104,064 3,746

Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,575.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,142.40
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,324.48
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,042.26
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,104.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,146.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,146
81 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,138
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,683
Cồn rửa kg 0.2900 28,256 8,194

Nhựa dán kg 0.0900 104,064 9,366

Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,517.30
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,993.62

50
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,978.10


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,489.03
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,648.90
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,137.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,138
82 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,390
keo, đk 90mm
Vật liệu VL 1.0 12,613,521
Cồn rửa kg 0.2900 28,256 8,194

Nhựa dán kg 0.0900 104,064 9,366

Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,757.58
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,689.24
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,089.58
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,536.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,853.64
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,390.04
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,390
83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,550
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,318
Cồn rửa kg 0.0400 28,256 1,130

Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,064 1,041

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,318.43
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.70
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.15
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,772.27
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,549.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,550
84 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 61,797
Vật liệu VL 1.0 50,000
Cầu chắn rác thép D120 cái 1.0000 50,000 50,000
Chi phí trực tiếp: VL T 50,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,250.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,928.75
5.5%

51
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 56,178.75


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,617.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 61,796.63
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 61,797
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà
85 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 15,149

Vật liệu VL 1.0 6,017


Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 1.0200 5,727 5,842

Vật liệu khác % 3.0000 175


Nhân công NC 1.0 6,240
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 260,006 6,240
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 12,256.92
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 796.70
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 717.95
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 13,771.57
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,377.16
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 15,148.73
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 15,149
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 12,380
Vật liệu VL 1.0 3,777
Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 1.0200 3,595 3,667

Vật liệu khác % 3.0000 110


Nhân công NC 1.0 6,240
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 260,006 6,240
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 10,017.05
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 651.11
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 586.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 11,254.90
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,125.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 12,380.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 12,380
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 26,491
Vật liệu VL 1.0 13,894
Dây dẫn điện 1x6mm2 m 1.0200 13,225 13,490

Vật liệu khác % 3.0000 405


Nhân công NC 1.0 7,540
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0290 260,006 7,540
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 21,434.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,393.23
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,255.52
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 24,083.10
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,408.31

52
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 26,491.41


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 26,491
88 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 20,459
Vật liệu VL 1.0 9,274
Dây dẫn điện 1x4mm2 m 1.0200 8,827 9,004

Vật liệu khác % 3.0000 270


Nhân công NC 1.0 7,280
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0280 260,006 7,280
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,553.81
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,076.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 969.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,599.44
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,859.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,459.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,459
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 267,160

Vật liệu VL 1.0 177,160


Automat 2 pha 50A cái 1.0000 172,000 172,000
Vật liệu khác % 3.0000 5,160
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 216,160.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 14,050.46
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 12,661.62
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 242,872.94
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 24,287.29
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 267,160.24
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 267,160
90 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 192,053

Vật liệu VL 1.0 116,390


Automat 2 pha 25A cái 1.0000 113,000 113,000
Vật liệu khác % 3.0000 3,390
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 155,390.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 10,100.41
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 9,102.02
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 174,593.29
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 17,459.33
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 192,052.62
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 192,053
91 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 105,118

Vật liệu VL 1.0 28,481


Đế âm aptomat cái 1.0000 27,125 27,125

53
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 5.0000 1,356


Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
92 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 97,941
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
Vật liệu VL 1.0 25,200
Mặt nạ 180x250 cái 1.0000 21,000 21,000
Vật liệu khác % 20.0000 4,200
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 79,244.68
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,150.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,641.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 89,037.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,903.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 97,941.08
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 97,941
93 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 333,974

Vật liệu VL 1.0 211,050


Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 1.0000 201,000 201,000
Vật liệu khác % 5.0000 10,050
Nhân công NC 1.0 54,601
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2100 260,006 54,601
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 270,220.01
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,564.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,828.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 303,612.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 30,361.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 333,973.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 333,974

54
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 44,454
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm

Vật liệu VL 1.0 5,083


Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 1.0200 4,333 4,420
15mm
Vật liệu khác % 15.0000 663
Nhân công NC 1.0 28,601
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1100 260,006 28,601
Ca máy CM 1.0 2,284
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0100 228,440 2,284
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 35,967.64
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,337.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,106.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 40,412.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,041.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 44,453.58
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 44,454
95 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công cái 74,275
tắc
Vật liệu VL 1.0 39,296
Công tắc 1 hạt cái 1.0000 39,100 39,100

Vật liệu khác % 0.5000 196


Nhân công NC 1.0 20,800
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0800 260,006 20,800
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,095.96
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,906.24
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,520.12
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,522.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,752.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,274.55
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,275
96 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 81,776
Vật liệu VL 1.0 41,205
Ổ cắm đôi cái 1.0000 41,000 41,000
Vật liệu khác % 0.5000 205
Nhân công NC 1.0 24,961
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0960 260,006 24,961
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 66,165.55
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,300.76
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,875.65
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 74,341.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,434.20
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 81,776.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 81,776
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 57,382
Vật liệu VL 1.0 25,628

55
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Ổ cắm đơn cái 1.0000 25,500 25,500


Vật liệu khác % 0.5000 128
Nhân công NC 1.0 20,800
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0800 260,006 20,800
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 46,427.96
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,017.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,719.52
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 52,165.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,216.53
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 57,381.83
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 57,382
98 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 105,118

Vật liệu VL 1.0 28,481


Đế âm các loại cái 1.0000 27,125 27,125
Vật liệu khác % 5.0000 1,356
Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
99 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 97,941

Vật liệu VL 1.0 25,200


Mặt nạ các loại cái 1.0000 21,000 21,000
Vật liệu khác % 20.0000 4,200
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 79,244.68
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,150.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,641.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 89,037.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,903.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 97,941.08
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 97,941
100 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 105,118
Vật liệu VL 1.0 28,481
Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 1.0000 27,125 27,125
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm

56
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 5.0000 1,356


Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
101 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 1,199,899

Vật liệu VL 1.0 909,000


Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 1.0000 900,000 900,000

Vật liệu khác % 1.0000 9,000


Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 970,844.86
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 63,104.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 56,867.24
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,090,817.01
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 109,081.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,199,898.71
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,199,899
102 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 492,767
compact 18W-220V
Vật liệu VL 1.0 367,500
Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 1.0000 350,000 350,000
220V
Vật liệu khác % 5.0000 17,500
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 398,700.69
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 25,915.55
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 23,353.89
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 447,970.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 44,797.01
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 492,767.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 492,767
103 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bộ 380,619
bóng
Vật liệu VL 1.0 258,560

57
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 256,000 256,000


Vật liệu khác % 1.0000 2,560
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 307,961.10
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,017.47
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,038.82
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 346,017.39
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 34,601.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 380,619.13
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 380,619
104 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bộ 324,186
bóng
Vật liệu VL 1.0 223,300
Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 220,000 220,000
Vật liệu khác % 1.5000 3,300
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 262,300.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,049.56
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,364.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 294,714.69
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,471.47
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,186.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,186
105 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 679,763
Vật liệu VL 1.0 550,000
Bình khí CO2 - 2.5kg cái 1.0000 550,000 550,000
Chi phí trực tiếp: VL T 550,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 35,750.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 32,216.25
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 617,966.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 61,796.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 679,762.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 679,763
106 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 86,515
Vật liệu VL 1.0 70,000
Bảng tiêu lệnh PCCC cái 1.0000 70,000 70,000
Chi phí trực tiếp: VL T 70,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,550.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,100.25
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 78,650.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,865.03
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 86,515.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 86,515
Tổng nhóm

58
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà


107 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 797,244
Vật liệu VL 1.0 515,052
Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1.0000 515,000 515,000
Vật liệu khác % 0.0100 52
Nhân công NC 1.0 130,003
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.5000 260,006 130,003
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 645,054.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 41,928.54
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 37,784.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 724,766.98
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 72,476.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 797,243.68
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 797,244
108 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 240,038
Vật liệu VL 1.0 150,015
Vòi rửa 1 vòi Cái 1.0000 150,000 150,000

Vật liệu khác % 0.0100 15


Nhân công NC 1.0 44,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 260,006 44,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 194,215.98
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 12,624.04
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 11,376.20
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 218,216.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 21,821.62
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 240,037.84
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 240,038
109 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 3,349,675
Vật liệu VL 1.0 2,320,232
Chậu xí bệt Bộ 1.0000 2,320,000 2,320,000

Vật liệu khác % 0.0100 232


Nhân công NC 1.0 390,009
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 1.5000 260,006 390,009
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,710,240.65
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 176,165.64
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 158,752.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,045,158.64
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 304,515.86
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,349,674.51
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,349,675
110 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 314,414
Vật liệu VL 1.0 220,593
Cút Cái 1.0000 5,000 5,000

Vòi rửa vệ sinh Cái 1.0000 215,373 215,373


Vật liệu khác % 0.1000 220
Nhân công NC 1.0 33,801

59
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801


Chi phí trực tiếp: VL+NC T 254,394.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 16,535.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 14,901.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 285,830.88
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 28,583.09
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 314,413.96
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 314,414
111 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 666,006
Vật liệu VL 1.0 500,500
Gương soi Cái 1.0000 500,000 500,000

Vật liệu khác % 0.1000 500


Nhân công NC 1.0 33,801
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 538,869.55
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 35,026.52
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 31,564.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 605,460.35
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 60,546.04
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 666,006.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 666,006
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 131,079

Vật liệu VL 1.0 56,656


Phễu thu đường kính 200mm Cái 1.0000 56,650 56,650
Vật liệu khác % 0.0100 6
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,056.76
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,893.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,212.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,162.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,916.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,079.00
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,079
113 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 131,079
hôi)
Vật liệu VL 1.0 56,656
Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 1.0000 56,650 56,650
Vật liệu khác % 0.0100 6
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,056.76
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,893.69

60
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,212.27


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,162.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,916.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,079.00
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,079
114 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 308,228

Vật liệu VL 1.0 215,588


Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 1.0000 215,373 215,373
Vật liệu khác % 0.1000 215
Nhân công NC 1.0 33,801
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 249,389.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 16,210.29
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 14,607.97
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 280,207.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 28,020.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 308,228.12
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 308,228
115 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng Bộ 156,480
D27
Vật liệu VL 1.0 82,408
Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 1.0000 82,400 82,400

Vật liệu khác % 0.0100 8


Nhân công NC 1.0 44,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 260,006 44,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 126,609.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,229.60
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,416.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 142,254.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,225.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 156,480.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 156,480
116 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 25,572,261
keo, đk 114mm
Vật liệu VL 1.0 18,691,217
Cồn rửa kg 0.3900 28,256 11,020

Nhựa dán kg 0.1300 104,064 13,528

Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,869
Nhân công NC 1.0 1,999,444
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 260,006 1,999,444
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,690,661.32
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,344,892.99

61
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,211,955.49


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,247,509.79
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,324,750.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,572,260.77
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,572,261
117 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,390
keo, đk 90mm
Vật liệu VL 1.0 12,613,521
Cồn rửa kg 0.2900 28,256 8,194

Nhựa dán kg 0.0900 104,064 9,366

Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,757.58
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,689.24
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,089.58
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,536.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,853.64
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,390.04
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,390
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,138
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,683
Cồn rửa kg 0.2900 28,256 8,194

Nhựa dán kg 0.0900 104,064 9,366

Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,517.30
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,993.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,978.10
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,489.03
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,648.90
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,137.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,138
119 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 3,235,146
keo, đk 34mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,955
Cồn rửa kg 0.1500 28,256 4,238

62
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhựa dán kg 0.0360 104,064 3,746

Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,575.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,142.40
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,324.48
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,042.26
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,104.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,146.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,146
120 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 2,220,125
keo, đk 27mm
Vật liệu VL 1.0 1,037,099
Cồn rửa kg 0.1300 28,256 3,673

Nhựa dán kg 0.0300 104,064 3,122

Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 101.0000 10,200 1,030,200
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 104
Nhân công NC 1.0 759,217
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.9200 260,006 759,217
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,796,315.70
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 116,760.52
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 105,219.19
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,018,295.41
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 201,829.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,220,124.96
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,220,125
121 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 1,730,403
keo, đk 21mm
Vật liệu VL 1.0 752,665
Cồn rửa kg 0.1100 28,256 3,108

Nhựa dán kg 0.0200 104,064 2,081

Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 101.0000 7,400 747,400
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 75
Nhân công NC 1.0 647,414
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.4900 260,006 647,414
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,400,079.03
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 91,005.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 82,009.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,573,093.79
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 157,309.38

63
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,730,403.17


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,730,403
122 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 120,574
keo, đk 114 mm
Vật liệu VL 1.0 80,657
Cồn rửa kg 0.0550 28,256 1,554

Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,064 2,081

Vật liệu khác % 0.1000 81


Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 97,557.29
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,341.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,714.42
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 109,612.93
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,961.29
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 120,574.23
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 120,574
123 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,550
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,318
Cồn rửa kg 0.0400 28,256 1,130

Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,064 1,041

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,318.43
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.70
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.15
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,772.27
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,549.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,550
124 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,308
keo, đk 60 mm
Vật liệu VL 1.0 20,046
Cồn rửa kg 0.0350 28,256 989

Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,064 937

Vật liệu khác % 0.1000 20


Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,185.77
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,962.08

64
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,768.13


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,915.98
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,391.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,307.58
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,308
125 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 35,230

Vật liệu VL 1.0 10,304


Cồn rửa kg 0.0040 28,256 113

Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 1.0000 8,724 8,724
Nhựa dán kg 0.0140 104,064 1,457

Vật liệu khác % 0.1000 10


Nhân công NC 1.0 18,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0700 260,006 18,200
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 28,504.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,852.80
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,669.66
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 32,027.07
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,202.71
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 35,229.78
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 35,230
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 27,693

Vật liệu VL 1.0 6,806


Cồn rửa kg 0.0030 28,256 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,064 937

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,406.49
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.42
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.46
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,175.37
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,692.90
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,693
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 27,693
mm
Vật liệu VL 1.0 6,806
Cồn rửa kg 0.0030 28,256 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,064 937

65
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,406.49
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.42
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.46
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,175.37
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,692.90
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,693
128 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 27,693
lệch góc
Vật liệu VL 1.0 6,806
Cồn rửa kg 0.0030 28,256 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,064 937

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,406.49
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.42
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.46
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,175.37
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,692.90
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,693
129 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 131,406
đk 114
Vật liệu VL 1.0 89,421
Cồn rửa kg 0.0550 28,256 1,554

Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,064 2,081

Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 85,696 85,696
Vật liệu khác % 0.1000 89
Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,321.05
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,910.87
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,227.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,459.67
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,945.97
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,405.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,406
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 154,051
keo, đk 114/90
Vật liệu VL 1.0 107,743

66
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 104,000 104,000
Cồn rửa kg 0.0550 28,256 1,554

Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,064 2,081

Vật liệu khác % 0.1000 108


Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 124,643.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,101.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,300.98
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 140,046.15
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,004.62
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 154,050.77
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 154,051
131 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,550
keo, đk 90/60
Vật liệu VL 1.0 47,318
Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Cồn rửa kg 0.0400 28,256 1,130

Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,064 1,041

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,318.43
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.70
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.15
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,772.27
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,549.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,550
132 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 55,758
đk 90
Vật liệu VL 1.0 32,114
Cồn rửa kg 0.0400 28,256 1,130

Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,064 1,041

Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 29,911 29,911
Vật liệu khác % 0.1000 32
Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 45,114.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,932.43
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,642.57
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 50,689.23
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,068.92

67
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 55,758.15


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 55,758
133 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 66,497
đk 60/34 mm
Vật liệu VL 1.0 43,663
Cồn rửa kg 0.0350 28,256 989

Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,064 937

Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 41,694 41,694
Vật liệu khác % 0.1000 44
Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,803.37
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,497.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,151.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,452.12
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,045.21
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,497.33
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,497
134 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,308
keo, đk 60/34
Vật liệu VL 1.0 20,046
Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Cồn rửa kg 0.0350 28,256 989

Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,064 937

Vật liệu khác % 0.1000 20


Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,185.77
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,962.08
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,768.13
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,915.98
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,391.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,307.58
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,308
135 BB.29122* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 21,371
34mm bằng phương pháp dán keo

Vật liệu VL 1.0 8,191


Cồn rửa kg 0.0230 28,256 650

Keo dán (nhựa) kg 0.0056 104,064 583

Tê nhựa miệng bát đường kính 32mm Cái 1.0000 6,950 6,950
Vật liệu khác % 0.1000 8
Nhân công NC 1.0 9,100
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0350 260,006 9,100
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 17,291.02

68
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,123.92


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,012.82
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,427.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,942.78
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,370.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,371
136 BB.29121* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 15,897
27mm bằng phương pháp dán keo

Vật liệu VL 1.0 5,582


Cồn rửa kg 0.0180 28,256 509

Keo dán (nhựa) kg 0.0045 104,064 468

Tê nhựa miêng bát đường kính 27mm Cái 1.0000 4,600 4,600
Vật liệu khác % 0.1000 6
Nhân công NC 1.0 7,280
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0280 260,006 7,280
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 12,862.63
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 836.07
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 753.43
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 14,452.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,445.21
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 15,897.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 15,897
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22,606

Vật liệu VL 1.0 5,290


Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 1.0000 4,500 4,500
Cồn rửa kg 0.0020 28,256 57

Nhựa dán kg 0.0070 104,064 728

Vật liệu khác % 0.1000 5


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 18,290.53
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,188.88
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,071.37
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,550.78
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,055.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,605.86
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,606
138 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22,606

Vật liệu VL 1.0 5,290


Co ren trong đồng, đk 21 Cái 1.0000 4,500 4,500
Cồn rửa kg 0.0020 28,256 57

69
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhựa dán kg 0.0070 104,064 728

Vật liệu khác % 0.1000 5


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 18,290.53
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,188.88
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,071.37
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,550.78
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,055.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,605.86
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,606
139 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 35,431

Vật liệu VL 1.0 20,607


Con con thỏ D60 Cái 1.0000 20,000 20,000
Cồn rửa kg 0.0030 28,256 85

Nhựa dán kg 0.0050 104,064 520

Vật liệu khác % 0.0100 2


Nhân công NC 1.0 8,060
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0310 260,006 8,060
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 28,667.33
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,863.38
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,679.19
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 32,209.89
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,220.99
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 35,430.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 35,431
140 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 32,598

Vật liệu VL 1.0 15,975


Cồn rửa kg 0.0050 28,256 141

Chóp thông hơi PVC Cái 1.0000 15,000 15,000


Nhựa dán kg 0.0080 104,064 833

Vật liệu khác % 0.0100 2


Nhân công NC 1.0 10,400
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0400 260,006 10,400
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 26,375.62
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,714.42
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,544.95
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 29,634.98
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,963.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 32,598.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 32,598

70
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

141 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung Bể 4,529,082


tích 1,0m3
Vật liệu VL 1.0 3,118,494
Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 1.0000 3,118,182 3,118,182
Vật liệu khác % 0.0100 312
Nhân công NC 1.0 546,012
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.1000 260,006 546,012
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 3,664,505.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 238,192.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 214,648.44
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 4,117,347.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 411,734.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 4,529,081.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 4,529,082
142 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ cái 141,298
dòng điện ≤50A
Vật liệu VL 1.0 75,324
Automat 1 pha 10A cái 1.0000 73,130 73,130
Vật liệu khác % 3.0000 2,194
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 114,324.77
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 7,431.11
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,696.57
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 128,452.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 12,845.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 141,297.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 141,298
143 TT Van phao cơ tự động cái 185,390
Vật liệu VL 1.0 150,000
Van phao cơ tự động cái 1.0000 150,000 150,000
Chi phí trực tiếp: VL T 150,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,750.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,786.25
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 168,536.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,853.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 185,389.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 185,390
144 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1,853,899
Vật liệu VL 1.0 1,500,000
Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.0000 1,500,000 1,500,000
Chi phí trực tiếp: VL T 1,500,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 97,500.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 87,862.50
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,685,362.50
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 168,536.25

71
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,853,898.75


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,853,899
145 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 17,851

Vật liệu VL 1.0 7,683


Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 1.0200 7,313 7,459

Vật liệu khác % 3.0000 224


Nhân công NC 1.0 6,760
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0260 260,006 6,760
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,443.19
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 938.81
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 846.01
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,228.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,622.80
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,850.81
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,851
Tổng nhóm
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 395,515
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Nhân công NC 1.0 320,013
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.5100 211,929 320,013
Chi phí trực tiếp: NC T 320,013.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,800.85
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,744.77
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 359,558.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 35,955.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 395,514.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 395,515
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 324,793
đất cấp III
Nhân công NC 1.0 262,792
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 211,929 262,792
Chi phí trực tiếp: NC T 262,792.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,081.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,393.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 295,266.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,526.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,793.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,793
3 AF.15513* Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, m3 1,217,042
vữa BT mác 50
Vật liệu VL 1.0 736,759
Cát vàng m3 0.6241 275,320 171,822

Đá 4x6 m³ 0.8930 454,514 405,881

72
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,806 158,357

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 984,715.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 64,006.54
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 57,679.74
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,106,402.20
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 110,640.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,217,042.42
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,217,042
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM m3 1,585,884
mác 75
Vật liệu VL 1.0 952,134
Cát vàng m3 0.3277 275,320 90,222

Đá chẻ 15x20x25 viên 108.0000 6,877 742,664

Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,806 118,871

Nhân công NC 1.0 322,265


Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265
Ca máy CM 1.0 8,749
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0350 249,963 8,749
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,283,148.06
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 83,404.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 75,160.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,441,713.08
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 144,171.31
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,585,884.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,585,884
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 1,724,229
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75

Vật liệu VL 1.0 1,009,210


Cát vàng m3 0.3277 275,320 90,222

Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 1,454 799,740


Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,806 118,871

Nhân công NC 1.0 385,873


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 231,062 385,873
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,395,083.40
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 90,680.42
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 81,717.01
5.5%

73
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,567,480.83


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 156,748.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,724,228.91
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,724,229
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 147,019
dày <=33cm, vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 79,674
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0029 285,320 815
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0286 285,320 8,149
Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 40.0000 1,454 58,163
Nước lít 0.6630 5 3

Nước lít 6.6300 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6299 1,806 1,137

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.2990 1,806 11,373

Nhân công NC 1.0 39,280


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.1700 231,062 39,280
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 118,954.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 7,732.02
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,967.74
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 133,653.84
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 13,365.38
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 147,019.23
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 147,019
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa m3 2,607,551
BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,170,832
Cát vàng m3 0.5053 275,320 139,126

Đá 1x2 m3 0.9133 546,514 499,117

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,806 520,048

Vật liệu khác % 1.0000 11,592


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,109,784.51
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 137,135.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 123,580.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,370,501.13
(T+C0+TL)

74
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 237,050.11


Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,607,551.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,607,551
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, tấn 21,501,367
giằng đường kính <=10mm, chiều cao
<=4m
Vật liệu VL 1.0 13,555,579
Dây thép kg 21.4200 18,298 391,946

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,098 13,163,633


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,396,878.30


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,130,797.09
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,019,022.15
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,546,697.53
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,954,669.75
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,501,367.29
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,501,367
9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 25,787,698
xà dầm, giằng
Vật liệu VL 1.0 12,263,295
Đinh kg 14.2900 31,946 456,504

Gỗ chống m3 0.9570 6,416,190 6,140,294

Gỗ đà nẹp m3 0.1890 6,416,190 1,212,660

Gỗ ván m3 0.7920 5,470,225 4,332,418

Vật liệu khác % 1.0000 121,419


Nhân công NC 1.0 8,601,678
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 34.3800 250,194 8,601,678
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,864,972.72
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,356,223.23
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,222,165.78
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,443,361.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,344,336.17
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,787,697.90
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,787,698
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 2,134,936
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200

Vật liệu VL 1.0 1,153,669


Cát vàng m3 0.5004 275,320 137,769

Đá 1x2 m3 0.9044 546,514 494,248

75
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 187.7750 5 939

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 285.2150 1,806 514,974

Vật liệu khác % 0.5000 5,740


Nhân công NC 1.0 544,658
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 2.5700 211,929 544,658
Ca máy CM 1.0 29,061
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,727,388.74
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 112,280.27
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 101,181.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,940,850.81
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 194,085.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,134,935.89
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,134,936
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 7,556,931
gỗ nắp đan, tấm chớp
Vật liệu VL 1.0 684,728
Đinh kg 0.1600 31,946 5,111

Gỗ ván m3 0.1230 5,470,225 672,838

Vật liệu khác % 1.0000 6,779


Nhân công NC 1.0 5,429,627
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 25.6200 211,929 5,429,627
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 6,114,355.37
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 397,433.10
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 358,148.37
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 6,869,936.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 686,993.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 7,556,930.52
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 7,556,931
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, tấn 21,758,386
hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con
sơn đúc sẵn
Vật liệu VL 1.0 13,555,579
Dây thép kg 21.4200 18,298 391,946

Thép tròn đường kính 4-6mm kg 1,005.0000 13,098 13,163,633


Nhân công NC 1.0 3,951,156
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 17.1000 231,062 3,951,156
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,604,833.86


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,144,314.20
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,031,203.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,780,351.20
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,978,035.12

76
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,758,386.32


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,758,386
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 55,461
thủ công trọng lượng <=50kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu VL 1.0 2,783
Cát vàng m3 0.0033 275,320 917

Nước lít 0.7800 5 4

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8911 1,806 1,609

Vật liệu khác % 10.0000 253


Nhân công NC 1.0 42,092
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.1500 280,610 42,092
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 44,874.04
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,916.81
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,628.50
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 50,419.35
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,041.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 55,461.29
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 55,461
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 164,091
thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu VL 1.0 6,493
Cát vàng m3 0.0078 275,320 2,139

Nước lít 1.8200 5 9

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.0791 1,806 3,754

Vật liệu khác % 10.0000 590


Nhân công NC 1.0 126,275
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.4500 280,610 126,275
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 132,767.10
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,629.86
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,776.83
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 149,173.79
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,917.38
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 164,091.17
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 164,091
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 306,256
thủ công trọng lượng >250kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu VL 1.0 9,275
Cát vàng m3 0.0111 275,320 3,056

Nước lít 2.6000 5 13

77
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9702 1,806 5,363

Vật liệu khác % 10.0000 843


Nhân công NC 1.0 238,519
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.8500 280,610 238,519
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 247,793.64
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 16,106.59
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 14,514.51
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 278,414.74
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 27,841.47
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 306,256.21
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 306,256
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 67,946
2cm, vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 18,698
Cát vàng m3 0.0283 275,320 7,778

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.3030 1,806 547

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 1,806 10,247

Vật liệu khác % 0.5000 93


Nhân công NC 1.0 35,528
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1420 250,194 35,528
Ca máy CM 1.0 750
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 54,975.36
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,573.40
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,220.18
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 61,768.94
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,176.89
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 67,945.83
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 67,946
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, m2 121,833
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 17,726
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0258 285,320 7,350
Nước lít 5.9800 5 30

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6815 1,806 10,258

Vật liệu khác % 0.5000 88


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 98,575.72
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,407.42

78
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,774.07


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 110,757.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,075.72
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 121,832.94
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 121,833
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 11,924
Vật liệu VL 1.0 2,142
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.1300 1,806 2,040

Vật liệu khác % 5.0000 102


Nhân công NC 1.0 7,506
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0300 250,194 7,506
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 9,648.13
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 627.13
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 565.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 10,840.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,084.04
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 11,924.44
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 11,924
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 70,478,423

Vật liệu VL 1.0 55,201,901


Đá hộc m3 138.0000 400,014 55,201,901

Nhân công NC 1.0 1,822,591


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 57,024,492.26
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,706,592.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,340,209.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 64,071,293.89
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,407,129.39
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 70,478,423.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 70,478,423
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 70,785,898

Vật liệu VL 1.0 55,450,680


Đá 4x6 m³ 122.0000 454,514 55,450,680
Nhân công NC 1.0 1,822,591
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 57,273,271.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,722,762.67
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,354,781.90
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 64,350,816.44
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,435,081.64
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 70,785,898.09
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 70,785,898

79
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 84,658,004

Vật liệu VL 1.0 66,674,680


Đá 1x2 m3 122.0000 546,514 66,674,680

Nhân công NC 1.0 1,822,591


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 68,497,271.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,452,322.67
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,012,227.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 76,961,822.24
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,696,182.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 84,658,004.47
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 84,658,004
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 46,113,862

Vật liệu VL 1.0 36,066,963


Cát vàng m3 131.0000 275,320 36,066,963

Nhân công NC 1.0 1,244,025


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 5.8700 211,929 1,244,025
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 37,310,987.42
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,425,214.18
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,185,491.09
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 41,921,692.69
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,192,169.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 46,113,861.96
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 46,113,862
23 TT Than xỉ m3 1,235,933
Vật liệu VL 1.0 1,000,000
Than xỉ m3 1.0000 1,000,000 1,000,000
Chi phí trực tiếp: VL T 1,000,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 65,000.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,575.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,123,575.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 112,357.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,235,932.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,235,933
24 TT Than củi m3 1,235,933
Vật liệu VL 1.0 1,000,000
Than củi m3 1.0000 1,000,000 1,000,000
Chi phí trực tiếp: VL T 1,000,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 65,000.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,575.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,123,575.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 112,357.50

80
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,235,932.50


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,235,933
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn ống 666,885
thủ công, D= 200mm
Vật liệu VL 1.0 474,579
Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống đoạn 1.0000 474,342 474,342
dài 2m
Vật liệu khác % 0.0500 237
Nhân công NC 1.0 65,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2500 260,006 65,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 539,580.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 35,072.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 31,605.93
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 606,259.29
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 60,625.93
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 666,885.22
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 666,885
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 25,572,261
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
Vật liệu VL 1.0 18,691,217
Cồn rửa kg 0.3900 28,256 11,020

Nhựa dán kg 0.1300 104,064 13,528

Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,869
Nhân công NC 1.0 1,999,444
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 260,006 1,999,444
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,690,661.32
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,344,892.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,211,955.49
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,247,509.79
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,324,750.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,572,260.77
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,572,261
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 120,574
114mm bằng phương pháp dán keo

Vật liệu VL 1.0 80,657


Cồn rửa kg 0.0550 28,256 1,554

Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,064 2,081

Vật liệu khác % 0.1000 81


Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 97,557.29
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,341.22

81
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,714.42


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 109,612.93
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,961.29
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 120,574.23
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 120,574
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 146,681
K=0,85
Nhân công NC 1.0 118,680
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.5600 211,929 118,680
Chi phí trực tiếp: NC T 118,680.37
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 7,714.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,951.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 133,346.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 13,334.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 146,680.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 146,681

HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO, HUYỆN TU MƠ RÔNG


(ĐIỂM TRƯỜNG THÔN ĐĂK GIÁ, XÃ ĐĂK SAO)

KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, 100m3 1,325,037
bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp
III
Nhân công NC 1.0 171,663
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.8100 211,929 171,663
Ca máy CM 1.0 900,433
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.3360 2,427,714 815,712
gầu - 0,80 m3
Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 0.0450 1,882,680 84,721
Chi phí trực tiếp: NC+M T 1,072,095.28
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 69,686.19
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 62,797.98
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,204,579.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 120,457.95
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,325,037.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,325,037
2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 4,505,468
chặt K=0,9
Nhân công NC 1.0 2,211,717
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 8.8400 250,194 2,211,717
Ca máy CM 1.0 1,433,683
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 4.4200 324,363 1,433,683
kg

82
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,645,399.70


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 236,950.98
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 213,529.29
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 4,095,879.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 409,588.00
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 4,505,467.96
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 4,505,468
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 1,271,086
phạm vi <=300m, đất cấp III
Ca máy CM 1.0 1,028,443
Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 0.7400 1,389,788 1,028,443
Chi phí trực tiếp: M T 1,028,443.10
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 66,848.80
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 60,241.05
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,155,532.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 115,553.30
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,271,086.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,271,086
HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy 100m3 3,519,493
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)

Nhân công NC 1.0 1,585,231


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 7.4800 211,929 1,585,231
Ca máy CM 1.0 1,262,411
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.5200 2,427,714 1,262,411
gầu - 0,80 m3
Chi phí trực tiếp: NC+M T 2,847,642.08
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 185,096.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 166,800.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,199,539.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 319,953.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,519,493.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,519,493
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 395,515
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
Nhân công NC 1.0 320,013
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.5100 211,929 320,013
Chi phí trực tiếp: NC T 320,013.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,800.85
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,744.77
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 359,558.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 35,955.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 395,514.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 395,515

83
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 324,793
C3
Nhân công NC 1.0 262,792
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 211,929 262,792
Chi phí trực tiếp: NC T 262,792.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,081.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,393.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 295,266.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,526.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,793.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,793
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, m3 1,106,480
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50

Vật liệu VL 1.0 647,302


Cát vàng m3 0.6241 219,576 137,033

Đá 4x6 m³ 0.8930 396,143 353,755


Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,777 155,815

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 895,259.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 58,191.87
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 52,439.83
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,005,891.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 100,589.13
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,106,480.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,106,480
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 1,827,154
BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,080,108
Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 488,143 445,809

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 10,694


Nhân công NC 1.0 347,564
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.6400 211,929 347,564
Ca máy CM 1.0 50,689
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,478,360.44
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 96,093.43

84
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 86,594.96


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,661,048.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 166,104.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,827,153.72
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,827,154
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 20,073,676
kính <=10mm
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 2,615,619
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 11.3200 231,062 2,615,619
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,241,724.91


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,055,712.12
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 951,359.04
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,248,796.07
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,824,879.61
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,073,675.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,073,676
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 19,288,342
kính <=18mm
Vật liệu VL 1.0 13,197,090
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914

Que hàn kg 4.6400 24,455 113,471

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,571 12,822,705


Nhân công NC 1.0 1,927,055
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 8.3400 231,062 1,927,055
Ca máy CM 1.0 482,162
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1200 360,431 403,683
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 15,606,307.12


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,014,409.96
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 914,139.44
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,534,856.53
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,753,485.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,288,342.18
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,288,342
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 18,822,565
móng cột vuông, chữ nhật
Vật liệu VL 1.0 8,366,911

85
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Đinh kg 15.0000 31,920 478,799

Gỗ chống m3 0.3350 6,392,774 2,141,579

Gỗ đà nẹp m3 0.2100 6,392,774 1,342,483

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 82,841


Nhân công NC 1.0 6,862,533
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 29.7000 231,062 6,862,533
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 15,229,444.26
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 989,913.88
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 892,064.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,111,422.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,711,142.28
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 18,822,565.11
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 18,822,565
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 1,505,448
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0

Vật liệu VL 1.0 887,053


Cát vàng m3 0.3277 219,576 71,955

Đá chẻ 15x20x25 viên 108.0000 6,461 697,758

Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,777 116,963

Nhân công NC 1.0 322,265


Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265
Ca máy CM 1.0 8,749
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0350 249,963 8,749
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,218,066.29
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 79,174.31
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 71,348.23
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,368,588.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 136,858.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,505,447.72
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,505,448
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không m3 1,644,074
nung 2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33
cm, VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Vật liệu VL 1.0 944,356
Cát vàng m3 0.3277 219,576 71,955

Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 1,373 755,061


Nước lít 75.4000 5 377

86
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,777 116,963

Nhân công NC 1.0 385,873


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 231,062 385,873
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,330,229.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 86,464.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 77,918.18
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,494,612.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 149,461.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,644,073.55
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,644,074
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 3,924,446
chặt K=0,85
Nhân công NC 1.0 1,926,496
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 7.7000 250,194 1,926,496
Ca máy CM 1.0 1,248,796
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 324,363 1,248,796
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,175,291.59
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 206,393.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 185,992.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,567,678.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 356,767.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,924,446.07
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,924,446
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 1,106,480
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Vật liệu VL 1.0 647,302
Cát vàng m3 0.6241 219,576 137,033

Đá 4x6 m³ 0.8930 396,143 353,755


Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,777 155,815

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 895,259.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 58,191.87
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 52,439.83
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,005,891.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 100,589.13
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,106,480.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,106,480
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa m3 2,495,422
BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,080,108

87
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 488,143 445,809

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 10,694


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,019,060.48
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 131,238.93
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 118,266.47
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,268,565.88
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 226,856.59
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,495,422.47
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,495,422
14 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 14,112,090
Vật liệu VL 1.0 8,273,422
Đinh kg 12.0000 31,920 383,039

Gỗ chống m3 0.4590 6,392,774 2,934,283

Gỗ đà nẹp m3 0.0865 6,392,774 552,975

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 81,915


Nhân công NC 1.0 3,144,750
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 13.6100 231,062 3,144,750
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 11,418,171.91
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 742,181.17
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 668,819.42
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 12,829,172.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,282,917.25
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 14,112,089.76
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 14,112,090
15 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 21,467,290
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200

88
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Ca máy CM 1.0 98,099


Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,369,306.16


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,129,004.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,017,407.11
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,515,718.16
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,951,571.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,467,289.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,467,290
16 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 19,781,427
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,198,558
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914

Que hàn kg 4.7000 24,455 114,939

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,571 12,822,705


Nhân công NC 1.0 2,319,860
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 231,062 2,319,860
Ca máy CM 1.0 486,848
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 360,431 408,368
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,005,264.97


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,040,342.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 937,508.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,983,115.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,798,311.56
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,781,427.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,781,427
17 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2,848,595
thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao
<=4 m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,192,234


Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 488,143 445,809

Đinh kg 0.0480 31,920 1,532

Đinh đỉa cái 0.3520 1,030 363

Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 5,456,072 109,121

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 11,804

89
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân công NC 1.0 1,039,778


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Ca máy CM 1.0 72,802
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,304,814.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 149,812.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 135,004.49
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,589,631.54
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 258,963.15
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,848,594.70
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,848,595
18 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2,993,830
thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao
<=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,192,234


Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 488,143 445,809

Đinh kg 0.0480 31,920 1,532

Đinh đỉa cái 0.3520 1,030 363

Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 5,456,072 109,121

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 11,804


Nhân công NC 1.0 1,113,718
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.8200 231,062 1,113,718
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,422,324.59
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 157,451.10
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 141,887.66
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,721,663.35
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 272,166.33
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,993,829.68
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,993,830
19 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 21,221,246
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,528,007

90
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,526,002
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 15.2600 231,062 3,526,002
Ca máy CM 1.0 116,222
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 2,279
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,170,230.88
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,116,065.01
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,005,746.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,292,042.16
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,929,204.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,221,246.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,221,246
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 19,872,167
<=18mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,201,492
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914

Que hàn kg 4.8200 24,455 117,873

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,571 12,822,705


Nhân công NC 1.0 2,354,519
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.1900 231,062 2,354,519
Ca máy CM 1.0 522,671
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1600 360,431 418,100
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 10,248
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,078,682.81
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,045,114.38
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 941,808.85
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,065,606.04
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,806,560.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,872,166.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,872,167
21 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 21,003,161
Vật liệu VL 1.0 9,012,581
Đinh kg 15.0000 31,920 478,799

Gỗ chống m3 0.4960 6,392,774 3,170,816

Gỗ đà nẹp m3 0.1490 6,392,774 952,523

91
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 89,233


Nhân công NC 1.0 7,981,196
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 31.9000 250,194 7,981,196
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,993,776.98
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,104,595.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 995,410.49
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,093,782.97
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,909,378.30
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,003,161.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,003,161
22 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất m3 2,495,422
bằng máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Vật liệu VL 1.0 1,080,108
Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 488,143 445,809

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 10,694


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,019,060.48
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 131,238.93
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 118,266.47
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,268,565.88
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 226,856.59
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,495,422.47
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,495,422
23 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 21,467,290
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,369,306.16

92
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,129,004.90


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,017,407.11
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,515,718.16
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,951,571.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,467,289.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,467,290
24 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 19,781,427
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,198,558
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914

Que hàn kg 4.7000 24,455 114,939

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,571 12,822,705


Nhân công NC 1.0 2,319,860
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 231,062 2,319,860
Ca máy CM 1.0 486,848
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 360,431 408,368
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,005,264.97


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,040,342.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 937,508.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,983,115.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,798,311.56
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,781,427.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,781,427
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 25,739,748
Vật liệu VL 1.0 12,224,499
Đinh kg 14.2900 31,920 456,136

Gỗ chống m3 0.9570 6,392,774 6,117,885

Gỗ đà nẹp m3 0.1890 6,392,774 1,208,234

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 121,035


Nhân công NC 1.0 8,601,678
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 34.3800 250,194 8,601,678
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,826,176.40
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,353,701.47
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,219,893.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,399,771.14
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,339,977.11
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,739,748.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,739,748

93
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

26 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ m3 2,159,669


thủ công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,080,108


Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 488,143 445,809

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 10,694


Nhân công NC 1.0 573,033
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.4800 231,062 573,033
Ca máy CM 1.0 94,259
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,747,400.29
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 113,581.02
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 102,353.97
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,963,335.28
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 196,333.53
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,159,668.81
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,159,669
27 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 20,272,887
Vật liệu VL 1.0 9,660,174
Đinh kg 8.0500 31,920 256,956

Gỗ chống m3 0.6680 6,392,774 4,270,373

Gỗ đà nẹp m3 0.1120 6,392,774 715,991

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 95,645


Nhân công NC 1.0 6,742,735
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 26.9500 250,194 6,742,735
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,402,908.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,066,189.03
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 960,800.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,429,897.55
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,842,989.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,272,887.31
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,272,887
28 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 21,021,359
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,528,007

94
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,380,433
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 14.6300 231,062 3,380,433
Ca máy CM 1.0 100,061
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Máy khác % 2.0000 1,962


Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,008,501.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,105,552.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 996,272.96
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,110,326.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,911,032.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,021,359.44
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,021,359
29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, m3 2,536,630
máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Vật liệu VL 1.0 1,080,108
Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 488,143 445,809

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 10,694


Nhân công NC 1.0 878,035
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.8000 231,062 878,035
Ca máy CM 1.0 94,259
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,052,401.78
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 133,406.12
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 120,219.43
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,306,027.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 230,602.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,536,630.06
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,536,630
30 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 23,043,673
nước đường kính cốt thép <=10mm
chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 5,018,661

95
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 21.7200 231,062 5,018,661


Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 18,644,766.91


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,211,909.85
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,092,117.22
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,948,793.98
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,094,879.40
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 23,043,673.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 23,043,673
31 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 22,798,721
nước đường kính cốt thép >10mm chiều
cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,196,528
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914

Que hàn kg 4.6170 24,455 112,909

Thép tròn đường kính > 10 mm kg 1,020.0000 12,571 12,822,705


Nhân công NC 1.0 4,766,804
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 20.6300 231,062 4,766,804
Ca máy CM 1.0 483,243
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1230 360,431 404,764
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 18,446,574.62


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,199,027.35
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,080,508.11
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,726,110.08
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,072,611.01
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,798,721.09
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,798,721
32 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 20,742,907
hắt, máng nước, tấm đan
Vật liệu VL 1.0 9,660,174
Đinh kg 8.0500 31,920 256,956

Gỗ chống m3 0.6680 6,392,774 4,270,373

Gỗ đà nẹp m3 0.1120 6,392,774 715,991

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 95,645


Nhân công NC 1.0 7,123,030
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 28.4700 250,194 7,123,030
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,783,203.40
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,090,908.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 983,076.14
5.5%

96
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,857,187.76


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,885,718.78
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,742,906.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,742,907
33 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,701,116
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,057,668
Cát vàng m3 0.1984 219,576 43,555

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 360.0000 2,526 909,226

Nước lít 44.4600 5 222

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.8764 1,777 49,525

Vật liệu khác % 5.5000 55,139


Nhân công NC 1.0 312,716
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3100 238,715 312,716
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,376,382.97
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 89,464.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 80,621.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,546,469.49
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 154,646.95
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,701,116.44
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,701,116
34 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,841,055
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,142,247
Cát vàng m3 0.1972 219,576 43,300

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 394.0000 2,526 995,098

Nước lít 44.2000 5 221

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.7134 1,777 49,235

Vật liệu khác % 5.0000 54,393


Nhân công NC 1.0 341,362
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.4300 238,715 341,362
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,489,608.13
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 96,824.53
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 87,253.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,673,686.46
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 167,368.65

97
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,841,055.11


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,841,055
35 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,841,055
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,142,247
Cát vàng m3 0.1972 219,576 43,300

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 394.0000 2,526 995,098

Nước lít 44.2000 5 221

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.7134 1,777 49,235

Vật liệu khác % 5.0000 54,393


Nhân công NC 1.0 341,362
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.4300 238,715 341,362
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,489,608.13
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 96,824.53
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 87,253.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,673,686.46
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 167,368.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,841,055.11
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,841,055
36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,762,070
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,067,693
Cát vàng m3 0.1984 219,576 43,555

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 360.0000 2,526 909,226

Nước lít 44.4600 5 222

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.8764 1,777 49,525

Vật liệu khác % 6.5000 65,164


Nhân công NC 1.0 322,265
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265
Ca máy CM 1.0 35,743
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 0.0400 739,149 29,566
nâng 100 m
Máy khác % 0.5000 178
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,425,700.64
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 92,670.54
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 83,510.41
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,601,881.60
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 160,188.16

98
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,762,069.75


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,762,070
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 2,086,173
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng
M75 - độ lớn ML>2
Vật liệu VL 1.0 987,250
Cát vàng m3 0.3390 219,576 74,436

Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 539.0000 1,373 739,960


Nước lít 78.0000 5 390

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 68.1060 1,777 120,996

Vật liệu khác % 5.5000 51,468


Nhân công NC 1.0 693,185
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.0000 231,062 693,185
Ca máy CM 1.0 7,499
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0300 249,963 7,499
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,687,934.42
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 109,715.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 98,870.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,896,520.92
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 189,652.09
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,086,173.01
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,086,173
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 70,767
1,1ly, 15,2kg/cây
Vật liệu VL 1.0 57,258
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 57,258 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
Chi phí trực tiếp: VL T 57,257.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,721.77
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,353.88
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 64,333.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,433.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 70,766.94
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 70,767
39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), m 70,767
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
Vật liệu VL 1.0 57,258
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 57,258 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
Chi phí trực tiếp: VL T 57,257.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,721.77
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,353.88
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 64,333.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,433.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 70,766.94
(G+GTGT)

99
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 70,767


40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 3,211,585
Vật liệu VL 1.0 557,120
Bu lông M20x80 cái 48.0000 7,950 381,600

Que hàn kg 6.0000 24,455 146,730

Thép hộp kg 0.1500 15,071 2,261

Vật liệu khác % 5.0000 26,530


Nhân công NC 1.0 630,799
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.7300 231,062 630,799
Ca máy CM 1.0 1,410,593
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 2.0000 360,431 720,862
kW
Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 0.3380 2,040,625 689,731
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,598,511.59
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 168,903.25
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 152,207.82
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,919,622.66
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 291,962.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,211,584.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,211,585
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, 100m2 15,382,302
chiều dài bất kỳ
Vật liệu VL 1.0 11,406,130
Đinh, đinh vít cái 450.0000 2,060 927,000

Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 88,431 10,479,130


Nhân công NC 1.0 1,039,778
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 12,445,908.05
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 808,984.02
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 729,019.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 13,983,911.14
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,398,391.11
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 15,382,302.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 15,382,302
42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 30,898
Vật liệu VL 1.0 25,000
GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 1.0000 25,000 25,000
Chi phí trực tiếp: VL T 25,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,625.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,464.38
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 28,089.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,808.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 30,898.31
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 30,898

100
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài 100m2 12,038,092
bất kỳ
Vật liệu VL 1.0 8,700,311
Đinh, đinh vít cái 450.0000 2,060 927,000

Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 65,598 7,773,311


Nhân công NC 1.0 1,039,778
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 9,740,088.58
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 633,105.76
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 570,525.69
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 10,943,720.03
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,094,372.00
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 12,038,092.03
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 12,038,092
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 18,539

Vật liệu VL 1.0 15,000


Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 1.0000 15,000 15,000
Chi phí trực tiếp: VL T 15,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 975.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 878.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,853.63
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,685.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 18,538.99
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 18,539
45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1,087,621
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)
Vật liệu VL 1.0 880,000
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 1.0000 880,000 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

Chi phí trực tiếp: VL T 880,000.00


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 57,200.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 51,546.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 988,746.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 98,874.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,087,620.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,087,621
46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao m2 1,235,933
gồm kính và phụ kiện
Vật liệu VL 1.0 1,000,000
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.0000 1,000,000 1,000,000
kính và phụ kiện
Chi phí trực tiếp: VL T 1,000,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 65,000.00

101
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,575.00


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,123,575.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 112,357.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,235,932.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,235,933
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1,087,621
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)

Vật liệu VL 1.0 880,000


Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1.0000 880,000 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
Chi phí trực tiếp: VL T 880,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 57,200.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 51,546.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 988,746.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 98,874.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,087,620.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,087,621
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 160,671
Vật liệu VL 1.0 130,000
Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 1.0000 130,000 130,000
Chi phí trực tiếp: VL T 130,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,450.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,614.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 146,064.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,606.48
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 160,671.23
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 160,671
49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 m2 50,540
nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu VL 1.0 19,172
Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.0930 75,077 6,982
Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.1620 74,077 12,000

Vật liệu khác % 1.0000 190


Nhân công NC 1.0 21,720
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0940 231,062 21,720
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 40,892.16
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,657.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,395.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 45,945.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,594.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 50,539.94
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 50,540

102
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 100,494

Vật liệu VL 1.0 6,252


Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 2,060 4,120
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.2000 1,777 2,132

Nhân công NC 1.0 75,058


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3000 250,194 75,058
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 81,310.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,285.16
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,762.74
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 91,358.07
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,135.81
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 100,493.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 100,494
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 32,434,406
Vật liệu VL 1.0 15,725,075
Đất đèn kg 3.7800 24,200 91,476

Ô xy Chai 0.7800 114,000 88,920

Que hàn kg 22.6600 24,455 554,150

Thép hộp kg 625.3900 15,071 9,425,428

Thép tấm kg 316.0000 15,071 4,762,524

Thép tròn kg 61.4000 13,071 802,577

Nhân công NC 1.0 8,499,375


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 36.7840 231,062 8,499,375
Ca máy CM 1.0 2,018,413
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 5.6000 360,431 2,018,413
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 26,242,862.34
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,705,786.05
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,537,175.66
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 29,485,824.06
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,948,582.41
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 32,434,406.46
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 32,434,406
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 176,845
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Vật liệu VL 1.0 6,966
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 229,576 643
Nước lít 0.6500 5 3

Que hàn kg 0.2000 24,455 4,891

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 1,777 1,097

Vật liệu khác % 5.0000 332

103
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân công NC 1.0 100,078


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.4000 250,194 100,078
Ca máy CM 1.0 36,043
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 0.1000 360,431 36,043
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,086.68
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,300.63
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,381.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 160,768.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,076.86
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 176,845.47
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 176,845
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 50,540
lót, 2 nước phủ
Vật liệu VL 1.0 19,172
Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.0930 75,077 6,982
Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.1620 74,077 12,000

Vật liệu khác % 1.0000 190


Nhân công NC 1.0 21,720
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0940 231,062 21,720
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 40,892.16
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,657.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,395.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 45,945.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,594.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 50,539.94
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 50,540
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 177,359
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,614
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 229,576 4,628
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,777 7,899

Vật liệu khác % 0.5000 63


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,502.11
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,327.64
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,405.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 161,235.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,123.54

104
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 177,358.92


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 177,359
55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 177,359
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,614
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 229,576 4,628
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,777 7,899

Vật liệu khác % 0.5000 63


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,502.11
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,327.64
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,405.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 161,235.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,123.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 177,358.92
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 177,359
56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 74,947
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 9,836
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 229,576 4,449
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,777 5,316

Vật liệu khác % 0.5000 49


Nhân công NC 1.0 50,039
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2000 250,194 50,039
Ca máy CM 1.0 765
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 2.0000 15
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 60,640.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,941.61
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,551.99
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 68,133.68
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,813.37
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,947.05
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,947
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 93,528
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 9,836

105
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 229,576 4,449


Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,777 5,316

Vật liệu khác % 0.5000 49


Nhân công NC 1.0 65,051
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 250,194 65,051
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 75,674.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,918.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,432.62
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 85,025.68
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,502.57
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 93,528.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 93,528
58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 93,528
mác 50
Vật liệu VL 1.0 9,836
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 229,576 4,449
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,777 5,316

Vật liệu khác % 0.5000 49


Nhân công NC 1.0 65,051
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 250,194 65,051
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 75,674.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,918.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,432.62
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 85,025.68
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,502.57
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 93,528.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 93,528
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 174,641
XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 10,415
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0205 229,576 4,711
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 3.1684 1,777 5,629

Vật liệu khác % 0.5000 52


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750

106
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy khác % 5.0000 37


Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 141,303.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,184.72
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,276.84
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 158,764.91
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 15,876.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 174,641.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 174,641
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM m2 171,174
cát mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML
= 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,614
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 229,576 4,628
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,777 7,899

Vật liệu khác % 0.5000 63


Nhân công NC 1.0 125,097
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 250,194 125,097
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 138,498.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,002.38
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,112.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 155,613.14
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 15,561.31
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 171,174.46
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 171,174
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 171,174
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,614
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 229,576 4,628
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,777 7,899

Vật liệu khác % 0.5000 63


Nhân công NC 1.0 125,097
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 250,194 125,097
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 138,498.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,002.38
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,112.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 155,613.14
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 15,561.31

107
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 171,174.46


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 171,174
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 124,791

Vật liệu VL 1.0 12,614


Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 229,576 4,628
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,777 7,899

Vật liệu khác % 0.5000 63


Nhân công NC 1.0 87,568
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3500 250,194 87,568
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 100,969.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,562.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,914.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 113,446.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,344.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 124,790.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 124,791
63 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, m2 119,845
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 16,118
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0258 229,576 5,914
Nước lít 5.9800 5 30

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6815 1,777 10,094

Vật liệu khác % 0.5000 80


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 96,967.08
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,302.86
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,679.85
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 108,949.78
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,894.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 119,844.76
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 119,845
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát m 77,045
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 7,785
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0123 229,576 2,828
Nước lít 2.8600 5 14

108
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.7172 1,777 4,827

Vật liệu khác % 1.5000 115


Nhân công NC 1.0 54,552
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.2000 272,761 54,552
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 62,337.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,051.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,651.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 70,040.57
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,004.06
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 77,044.62
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 77,045
65 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 43,487
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 -
2,0
Vật liệu VL 1.0 1,909
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 229,576 643
Nước lít 0.6500 5 3

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 1,777 1,097

Vật liệu khác % 9.5000 166


Nhân công NC 1.0 33,277
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.1220 272,761 33,277
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 35,185.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,287.06
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,061.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 39,533.67
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,953.37
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 43,487.04
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 43,487
66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 42,123
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 16,319
Cát vàng m3 0.0283 219,576 6,203

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 1,777 10,083

Nhân công NC 1.0 17,013


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0680 250,194 17,013
Ca máy CM 1.0 750
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 34,081.60
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,215.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,996.33
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 38,293.24
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,829.32

109
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 42,122.56


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 42,123
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống m2 66,202
thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp
(1.5kg/m2/1 lớp)
Vật liệu VL 1.0 47,206
Phụ gia SIKATOP SEAL kg 1.5000 28,610 42,915

Vật liệu khác % 10.0000 4,291


Nhân công NC 1.0 6,358
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.0300 211,929 6,358
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,564.37
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,481.68
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,137.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,183.59
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,018.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,201.95
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,202
68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 486,574
gạch 300x600 mm
Vật liệu VL 1.0 260,298
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 229,576 6,428
Gạch Cramic 300x600 m2 1.0300 231,430 238,373
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8500 1,777 1,510

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,777 10,971

Xi măng trắng kg 0.1200 3,382 406

Vật liệu khác % 1.0000 2,577


Nhân công NC 1.0 85,066
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3400 250,194 85,066
Ca máy CM 1.0 48,326
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 241,629 48,326
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 393,689.66
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 25,589.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 23,060.37
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 442,339.85
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 44,233.99
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 486,573.84
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 486,574
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 486,574
gạch 300x600 mm
Vật liệu VL 1.0 260,298
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 229,576 6,428
Gạch Cramic 300x600 m2 1.0300 231,430 238,373
Nước lít 6.5000 5 33

110
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8500 1,777 1,510

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,777 10,971

Xi măng trắng kg 0.1200 3,382 406

Vật liệu khác % 1.0000 2,577


Nhân công NC 1.0 85,066
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3400 250,194 85,066
Ca máy CM 1.0 48,326
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 241,629 48,326
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 393,689.66
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 25,589.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 23,060.37
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 442,339.85
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 44,233.99
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 486,573.84
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 486,574
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống m2 390,125
trơn 600x600mm
Vật liệu VL 1.0 276,464
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 229,576 6,428
Gạch Cramic 600x600 m2 1.0300 248,703 256,164
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6500 1,777 1,155

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,777 10,971

Xi măng trắng kg 0.1000 3,382 338

Vật liệu khác % 0.5000 1,375


Nhân công NC 1.0 29,523
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1180 250,194 29,523
Ca máy CM 1.0 9,665
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.0400 241,629 9,665
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 315,652.42
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,517.41
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,489.34
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 354,659.17
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 35,465.92
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 390,125.08
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 390,125
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam m2 1,231,508
cấp
Vật liệu VL 1.0 868,033
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 229,576 6,428
Đá granít tự nhiên màu đen m2 1.0500 805,500 845,775

Nước lít 6.5000 5 33

111
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,777 10,971

Xi măng trắng kg 0.1500 3,382 507

Vật liệu khác % 0.5000 4,319


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 48,326
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 241,629 48,326
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 996,420.51
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 64,767.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,365.33
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,119,553.17
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 111,955.32
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,231,508.49
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,231,508
72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống m2 268,678
trơn 300x300mm
Vật liệu VL 1.0 174,362
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 229,576 6,428
Gạch Cramic 300x300 m2 1.0300 149,612 154,100
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8000 1,777 1,421

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,777 10,971

Xi măng trắng kg 0.1600 3,382 541

Vật liệu khác % 0.5000 867


Nhân công NC 1.0 35,778
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1430 250,194 35,778
Ca máy CM 1.0 7,249
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.0300 241,629 7,249
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 217,388.67
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 14,130.26
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 12,733.54
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 244,252.47
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 24,425.25
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 268,677.72
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 268,678
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 39,727

Vật liệu VL 1.0 4,622


Bột bả Expo kg 0.8000 5,077 4,061

Giấy ráp m2 0.0200 25,750 515

Vật liệu khác % 1.0000 46


Nhân công NC 1.0 27,521
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1100 250,194 27,521
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 32,143.39

112
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,089.32


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,882.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 36,115.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,611.55
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 39,727.06
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 39,727
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 33,543
Vật liệu VL 1.0 4,622
Bột bả Expo kg 0.8000 5,077 4,061

Giấy ráp m2 0.0200 25,750 515

Vật liệu khác % 1.0000 46


Nhân công NC 1.0 22,517
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0900 250,194 22,517
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 27,139.51
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,764.07
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,589.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 30,493.27
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,049.33
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 33,542.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 33,543
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 31,569
bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn
Expo
Vật liệu VL 1.0 11,679
Sơn Expo Styrene kg 0.2130 26,077 5,554

Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.1200 50,077 6,009

Vật liệu khác % 1.0000 116


Nhân công NC 1.0 13,864
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0600 231,062 13,864
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 25,542.84
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,660.28
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,496.17
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 28,699.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,869.93
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 31,569.23
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 31,569
76 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + m2 37,914
2 nước phủ bằng sơn Expo
Vật liệu VL 1.0 15,426
Sơn Expo Gold kg 0.1850 50,077 9,264

Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.1200 50,077 6,009

Vật liệu khác % 1.0000 153


Nhân công NC 1.0 15,250

113
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0660 231,062 15,250


Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,676.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,993.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,796.86
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 34,466.97
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,446.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,913.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,914
77 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 3,235,135
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,946
Cồn rửa kg 0.1500 28,229 4,234

Nhựa dán kg 0.0360 103,927 3,741

Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,566.45
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,141.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,323.95
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,032.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,103.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,135.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,135
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,113
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,663
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186

Nhựa dán kg 0.0900 103,927 9,353

Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,497.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.32
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,976.93
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,466.49
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,646.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,113.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,113
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,365
keo, đk 90mm

114
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu VL 1.0 12,613,501


Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186

Nhựa dán kg 0.0900 103,927 9,353

Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,737.52
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,687.94
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,513.86
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,851.39
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,365.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,365
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,548
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,317
Cồn rửa kg 0.0400 28,229 1,129

Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,317.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.61
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.07
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,770.77
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,547.85
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,548
81 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 61,797
Vật liệu VL 1.0 50,000
Cầu chắn rác thép D120 cái 1.0000 50,000 50,000
Chi phí trực tiếp: VL T 50,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,250.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,928.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 56,178.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,617.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 61,796.63
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 61,797
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà
82 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 m 26,491
Vật liệu VL 1.0 13,894

115
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Dây dẫn điện 1x6mm2 m 1.0200 13,225 13,490

Vật liệu khác % 3.0000 405


Nhân công NC 1.0 7,540
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0290 260,006 7,540
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 21,434.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,393.23
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,255.52
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 24,083.10
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,408.31
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 26,491.41
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 26,491
83 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 15,149

Vật liệu VL 1.0 6,017


Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 1.0200 5,727 5,842

Vật liệu khác % 3.0000 175


Nhân công NC 1.0 6,240
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 260,006 6,240
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 12,256.92
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 796.70
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 717.95
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 13,771.57
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,377.16
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 15,148.73
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 15,149
84 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 12,380
Vật liệu VL 1.0 3,777
Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 1.0200 3,595 3,667

Vật liệu khác % 3.0000 110


Nhân công NC 1.0 6,240
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 260,006 6,240
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 10,017.05
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 651.11
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 586.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 11,254.90
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,125.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 12,380.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 12,380
85 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 20,459
Vật liệu VL 1.0 9,274
Dây dẫn điện 1x4mm2 m 1.0200 8,827 9,004

Vật liệu khác % 3.0000 270


Nhân công NC 1.0 7,280
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0280 260,006 7,280
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,553.81

116
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,076.00


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 969.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,599.44
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,859.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,459.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,459
86 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 267,160

Vật liệu VL 1.0 177,160


Automat 2 pha 50A cái 1.0000 172,000 172,000
Vật liệu khác % 3.0000 5,160
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 216,160.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 14,050.46
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 12,661.62
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 242,872.94
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 24,287.29
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 267,160.24
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 267,160
87 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 156,408

Vật liệu VL 1.0 87,550


Automat 2 pha 25A cái 1.0000 85,000 85,000
Vật liệu khác % 3.0000 2,550
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 126,550.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,225.81
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,412.72
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 142,189.39
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,218.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 156,408.33
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 156,408
88 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 105,118

Vật liệu VL 1.0 28,481


Đế âm aptomat cái 1.0000 27,125 27,125
Vật liệu khác % 5.0000 1,356
Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87
5.5%

117
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
89 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 97,941
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
Vật liệu VL 1.0 25,200
Mặt nạ 180x250 cái 1.0000 21,000 21,000
Vật liệu khác % 20.0000 4,200
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 79,244.68
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,150.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,641.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 89,037.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,903.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 97,941.08
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 97,941
90 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 333,974

Vật liệu VL 1.0 211,050


Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 1.0000 201,000 201,000
Vật liệu khác % 5.0000 10,050
Nhân công NC 1.0 54,601
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2100 260,006 54,601
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 270,220.01
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,564.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,828.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 303,612.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 30,361.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 333,973.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 333,974
91 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 44,454
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm

Vật liệu VL 1.0 5,083


Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 1.0200 4,333 4,420
15mm
Vật liệu khác % 15.0000 663
Nhân công NC 1.0 28,601
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1100 260,006 28,601
Ca máy CM 1.0 2,284
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0100 228,440 2,284
- 13 mm

118
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 35,967.64


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,337.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,106.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 40,412.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,041.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 44,453.58
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 44,454
92 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công cái 74,275
tắc
Vật liệu VL 1.0 39,296
Công tắc 1 hạt cái 1.0000 39,100 39,100

Vật liệu khác % 0.5000 196


Nhân công NC 1.0 20,800
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0800 260,006 20,800
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,095.96
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,906.24
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,520.12
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,522.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,752.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,274.55
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,275
93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 81,776
Vật liệu VL 1.0 41,205
Ổ cắm đôi cái 1.0000 41,000 41,000
Vật liệu khác % 0.5000 205
Nhân công NC 1.0 24,961
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0960 260,006 24,961
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 66,165.55
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,300.76
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,875.65
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 74,341.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,434.20
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 81,776.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 81,776
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 57,382
Vật liệu VL 1.0 25,628
Ổ cắm đơn cái 1.0000 25,500 25,500
Vật liệu khác % 0.5000 128
Nhân công NC 1.0 20,800
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0800 260,006 20,800
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 46,427.96
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,017.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,719.52
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 52,165.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,216.53

119
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 57,381.83


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 57,382
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 105,118

Vật liệu VL 1.0 28,481


Đế âm các loại cái 1.0000 27,125 27,125
Vật liệu khác % 5.0000 1,356
Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 97,941

Vật liệu VL 1.0 25,200


Mặt nạ các loại cái 1.0000 21,000 21,000
Vật liệu khác % 20.0000 4,200
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 79,244.68
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,150.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,641.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 89,037.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,903.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 97,941.08
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 97,941
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 105,118
Vật liệu VL 1.0 28,481
Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 1.0000 27,125 27,125
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
Vật liệu khác % 5.0000 1,356
Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87
5.5%

120
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 950,240

Vật liệu VL 1.0 707,000


Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 1.0000 700,000 700,000

Vật liệu khác % 1.0000 7,000


Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 768,844.86
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 49,974.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 45,035.09
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 863,854.86
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 86,385.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 950,240.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 950,240
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 492,767
compact 18W-220V
Vật liệu VL 1.0 367,500
Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 1.0000 350,000 350,000
220V
Vật liệu khác % 5.0000 17,500
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 398,700.69
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 25,915.55
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 23,353.89
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 447,970.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 44,797.01
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 492,767.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 492,767
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bộ 380,619
bóng
Vật liệu VL 1.0 258,560
Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 256,000 256,000
Vật liệu khác % 1.0000 2,560
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 307,961.10
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,017.47
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,038.82
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 346,017.39
(T+C0+TL)

121
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 34,601.74


Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 380,619.13
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 380,619
101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bộ 324,186
bóng
Vật liệu VL 1.0 223,300
Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 220,000 220,000
Vật liệu khác % 1.5000 3,300
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 262,300.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,049.56
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,364.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 294,714.69
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,471.47
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,186.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,186
102 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 679,763
Vật liệu VL 1.0 550,000
Bình khí CO2 - 2.5kg cái 1.0000 550,000 550,000
Chi phí trực tiếp: VL T 550,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 35,750.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 32,216.25
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 617,966.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 61,796.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 679,762.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 679,763
103 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 86,515
Vật liệu VL 1.0 70,000
Bảng tiêu lệnh PCCC cái 1.0000 70,000 70,000
Chi phí trực tiếp: VL T 70,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,550.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,100.25
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 78,650.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,865.03
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 86,515.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 86,515
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
104 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 797,244
Vật liệu VL 1.0 515,052
Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1.0000 515,000 515,000
Vật liệu khác % 0.0100 52
Nhân công NC 1.0 130,003
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.5000 260,006 130,003
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 645,054.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 41,928.54

122
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 37,784.06


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 724,766.98
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 72,476.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 797,243.68
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 797,244
105 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 240,038
Vật liệu VL 1.0 150,015
Vòi rửa 1 vòi Cái 1.0000 150,000 150,000

Vật liệu khác % 0.0100 15


Nhân công NC 1.0 44,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 260,006 44,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 194,215.98
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 12,624.04
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 11,376.20
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 218,216.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 21,821.62
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 240,037.84
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 240,038
106 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 3,349,675
Vật liệu VL 1.0 2,320,232
Chậu xí bệt Bộ 1.0000 2,320,000 2,320,000

Vật liệu khác % 0.0100 232


Nhân công NC 1.0 390,009
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 1.5000 260,006 390,009
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,710,240.65
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 176,165.64
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 158,752.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,045,158.64
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 304,515.86
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,349,674.51
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,349,675
107 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 314,414
Vật liệu VL 1.0 220,593
Cút Cái 1.0000 5,000 5,000

Vòi rửa vệ sinh Cái 1.0000 215,373 215,373


Vật liệu khác % 0.1000 220
Nhân công NC 1.0 33,801
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 254,394.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 16,535.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 14,901.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 285,830.88
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 28,583.09

123
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 314,413.96


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 314,414
108 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 666,006
Vật liệu VL 1.0 500,500
Gương soi Cái 1.0000 500,000 500,000

Vật liệu khác % 0.1000 500


Nhân công NC 1.0 33,801
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 538,869.55
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 35,026.52
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 31,564.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 605,460.35
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 60,546.04
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 666,006.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 666,006
109 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 131,079

Vật liệu VL 1.0 56,656


Phễu thu đường kính 200mm Cái 1.0000 56,650 56,650
Vật liệu khác % 0.0100 6
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,056.76
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,893.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,212.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,162.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,916.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,079.00
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,079
110 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 131,079
hôi)
Vật liệu VL 1.0 56,656
Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 1.0000 56,650 56,650
Vật liệu khác % 0.0100 6
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,056.76
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,893.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,212.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,162.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,916.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,079.00
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,079

124
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

111 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 308,228

Vật liệu VL 1.0 215,588


Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 1.0000 215,373 215,373
Vật liệu khác % 0.1000 215
Nhân công NC 1.0 33,801
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 249,389.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 16,210.29
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 14,607.97
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 280,207.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 28,020.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 308,228.12
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 308,228
112 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng Bộ 156,480
D27
Vật liệu VL 1.0 82,408
Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 1.0000 82,400 82,400

Vật liệu khác % 0.0100 8


Nhân công NC 1.0 44,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 260,006 44,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 126,609.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,229.60
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,416.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 142,254.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,225.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 156,480.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 156,480
113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 25,572,226
keo, đk 114mm
Vật liệu VL 1.0 18,691,189
Cồn rửa kg 0.3900 28,229 11,009

Nhựa dán kg 0.1300 103,927 13,511

Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,869
Nhân công NC 1.0 1,999,444
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 260,006 1,999,444
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,690,633.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,344,891.15
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,211,953.83
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,247,478.10
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,324,747.81
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,572,225.91
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,572,226

125
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,365
keo, đk 90mm
Vật liệu VL 1.0 12,613,501
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186

Nhựa dán kg 0.0900 103,927 9,353

Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,737.52
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,687.94
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,513.86
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,851.39
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,365.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,365
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,113
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,663
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186

Nhựa dán kg 0.0900 103,927 9,353

Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,497.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.32
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,976.93
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,466.49
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,646.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,113.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,113
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 3,235,135
keo, đk 34mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,946
Cồn rửa kg 0.1500 28,229 4,234

Nhựa dán kg 0.0360 103,927 3,741

Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,566.45
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,141.82

126
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,323.95


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,032.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,103.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,135.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,135
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 2,220,116
keo, đk 27mm
Vật liệu VL 1.0 1,037,091
Cồn rửa kg 0.1300 28,229 3,670

Nhựa dán kg 0.0300 103,927 3,118

Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 101.0000 10,200 1,030,200
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 104
Nhân công NC 1.0 759,217
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.9200 260,006 759,217
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,796,308.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 116,760.03
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 105,218.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,018,286.90
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 201,828.69
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,220,115.59
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,220,116
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 1,730,396
keo, đk 21mm
Vật liệu VL 1.0 752,659
Cồn rửa kg 0.1100 28,229 3,105

Nhựa dán kg 0.0200 103,927 2,079

Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 101.0000 7,400 747,400
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 75
Nhân công NC 1.0 647,414
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.4900 260,006 647,414
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,400,073.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 91,004.77
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 82,009.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,573,087.42
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 157,308.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,730,396.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,730,396
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 120,572
keo, đk 114 mm
Vật liệu VL 1.0 80,655
Cồn rửa kg 0.0550 28,229 1,553

Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941

127
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,037 2,081

Vật liệu khác % 0.1000 81


Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 97,555.28
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,341.09
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,714.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 109,610.68
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,961.07
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 120,571.75
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 120,572
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,548
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,317
Cồn rửa kg 0.0400 28,229 1,129

Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,317.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.61
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.07
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,770.77
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,547.85
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,548
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,306
keo, đk 60 mm
Vật liệu VL 1.0 20,044
Cồn rửa kg 0.0350 28,229 988

Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,037 936

Vật liệu khác % 0.1000 20


Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,184.60
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,962.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,768.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,914.66
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,391.47
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,306.12
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,306

128
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 35,227

Vật liệu VL 1.0 10,302


Cồn rửa kg 0.0040 28,229 113

Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 1.0000 8,724 8,724
Nhựa dán kg 0.0140 103,927 1,455

Vật liệu khác % 0.1000 10


Nhân công NC 1.0 18,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0700 260,006 18,200
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 28,502.59
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,852.67
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,669.54
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 32,024.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,202.48
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 35,227.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 35,227
123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 27,691

Vật liệu VL 1.0 6,805


Cồn rửa kg 0.0030 28,229 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 103,927 935

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,405.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.34
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.38
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,173.89
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.39
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,691.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,691
124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 27,691
mm
Vật liệu VL 1.0 6,805
Cồn rửa kg 0.0030 28,229 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 103,927 935

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,405.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.34
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.38
5.5%

129
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,173.89


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.39
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,691.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,691
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 27,691
lệch góc
Vật liệu VL 1.0 6,805
Cồn rửa kg 0.0030 28,229 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 103,927 935

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,405.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.34
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.38
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,173.89
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.39
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,691.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,691
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 131,403
đk 114
Vật liệu VL 1.0 89,419
Cồn rửa kg 0.0550 28,229 1,553

Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,037 2,081

Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 85,696 85,696
Vật liệu khác % 0.1000 89
Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,319.04
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,910.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,227.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,457.41
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,945.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,403.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,403
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 154,048
keo, đk 114/90
Vật liệu VL 1.0 107,741
Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 104,000 104,000
Cồn rửa kg 0.0550 28,229 1,553

Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,037 2,081

Vật liệu khác % 0.1000 108


Nhân công NC 1.0 16,900

130
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900


Chi phí trực tiếp: VL+NC T 124,641.34
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,101.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,300.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 140,043.90
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,004.39
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 154,048.29
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 154,048
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,548
keo, đk 90/60
Vật liệu VL 1.0 47,317
Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Cồn rửa kg 0.0400 28,229 1,129

Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,317.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.61
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.07
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,770.77
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,547.85
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,548
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 55,756
đk 90
Vật liệu VL 1.0 32,113
Cồn rửa kg 0.0400 28,229 1,129

Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040

Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 29,911 29,911
Vật liệu khác % 0.1000 32
Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 45,112.90
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,932.34
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,642.49
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 50,687.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,068.77
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 55,756.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 55,756
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 66,496
đk 60/34 mm
Vật liệu VL 1.0 43,662
Cồn rửa kg 0.0350 28,229 988

131
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,037 936

Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 41,694 41,694
Vật liệu khác % 0.1000 44
Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,802.19
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,497.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,151.46
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,450.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,045.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,495.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,496
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,306
keo, đk 60/34
Vật liệu VL 1.0 20,044
Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Cồn rửa kg 0.0350 28,229 988

Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,037 936

Vật liệu khác % 0.1000 20


Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,184.60
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,962.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,768.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,914.66
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,391.47
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,306.12
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,306
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 46,962

Vật liệu VL 1.0 6,957


Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 1.0000 6,950 6,950
Vật liệu khác % 0.1000 7
Nhân công NC 1.0 18,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0700 260,006 18,200
Ca máy CM 1.0 12,840
Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 0.0270 475,552 12,840
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 37,997.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,469.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,225.69
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 42,692.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,269.28
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 46,962.03
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 46,962
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 37,315

132
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu VL 1.0 4,605


Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 1.0000 4,600 4,600
Vật liệu khác % 0.1000 5
Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Ca máy CM 1.0 9,987
Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 0.0210 475,552 9,987
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 30,191.53
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,962.45
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,768.47
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,922.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,392.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,314.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,315
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22,605

Vật liệu VL 1.0 5,289


Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 1.0000 4,500 4,500
Cồn rửa kg 0.0020 28,229 56

Nhựa dán kg 0.0070 103,927 727

Vật liệu khác % 0.1000 5


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 18,289.52
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,188.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,071.31
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,549.65
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,054.96
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,604.61
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,605
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22,605

Vật liệu VL 1.0 5,289


Co ren trong đồng, đk 21 Cái 1.0000 4,500 4,500
Cồn rửa kg 0.0020 28,229 56

Nhựa dán kg 0.0070 103,927 727

Vật liệu khác % 0.1000 5


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 18,289.52
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,188.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,071.31
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,549.65
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,054.96
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,604.61
(G+GTGT)

133
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,605


136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 35,430

Vật liệu VL 1.0 20,606


Con con thỏ D60 Cái 1.0000 20,000 20,000
Cồn rửa kg 0.0030 28,229 85

Nhựa dán kg 0.0050 103,927 520

Vật liệu khác % 0.0100 2


Nhân công NC 1.0 8,060
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0310 260,006 8,060
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 28,666.56
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,863.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,679.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 32,209.03
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,220.90
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 35,429.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 35,430
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 32,597

Vật liệu VL 1.0 15,974


Cồn rửa kg 0.0050 28,229 141

Chóp thông hơi PVC Cái 1.0000 15,000 15,000


Nhựa dán kg 0.0080 103,927 831

Vật liệu khác % 0.0100 2


Nhân công NC 1.0 10,400
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0400 260,006 10,400
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 26,374.39
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,714.34
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,544.88
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 29,633.60
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,963.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 32,596.96
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 32,597
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung Bể 4,529,082
tích 1,0m3
Vật liệu VL 1.0 3,118,494
Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 1.0000 3,118,182 3,118,182
Vật liệu khác % 0.0100 312
Nhân công NC 1.0 546,012
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.1000 260,006 546,012
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 3,664,505.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 238,192.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 214,648.44
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 4,117,347.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 411,734.73

134
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 4,529,081.98


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 4,529,082
Tổng nhóm
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 395,515
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Nhân công NC 1.0 320,013
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.5100 211,929 320,013
Chi phí trực tiếp: NC T 320,013.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,800.85
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,744.77
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 359,558.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 35,955.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 395,514.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 395,515
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 324,793
đất cấp III
Nhân công NC 1.0 262,792
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 211,929 262,792
Chi phí trực tiếp: NC T 262,792.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,081.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,393.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 295,266.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,526.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,793.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,793
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 1,106,480

Vật liệu VL 1.0 647,302


Cát vàng m3 0.6241 219,576 137,033

Đá 4x6 m³ 0.8930 396,143 353,755


Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,777 155,815

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 895,259.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 58,191.87
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 52,439.83
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,005,891.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 100,589.13
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,106,480.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,106,480
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 2,024,451
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200

135
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu VL 1.0 1,064,275


Cát vàng m3 0.5004 219,576 109,875

Đá 1x2 m3 0.9044 488,143 441,459

Nước lít 187.7750 5 939

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 285.2150 1,777 506,708

Vật liệu khác % 0.5000 5,295


Nhân công NC 1.0 544,658
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 2.5700 211,929 544,658
Ca máy CM 1.0 29,061
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,637,994.57
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 106,469.65
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 95,945.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,840,409.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 184,040.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,024,450.73
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,024,451
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 7,554,752
gỗ nắp đan, tấm chớp
Vật liệu VL 1.0 682,966
Đinh kg 0.1600 31,920 5,107

Gỗ ván m3 0.1230 5,456,072 671,097

Vật liệu khác % 1.0000 6,762


Nhân công NC 1.0 5,429,627
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 25.6200 211,929 5,429,627
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 6,112,593.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 397,318.54
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 358,045.13
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 6,867,956.68
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 686,795.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 7,554,752.35
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 7,554,752
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, tấn 21,724,309
hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con
sơn đúc sẵn
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính 4-6mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,951,156
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 17.1000 231,062 3,951,156
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,577,261.71


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,142,522.01

136
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,029,588.10


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,749,371.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,974,937.18
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,724,309.01
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,724,309
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 163,420
thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu VL 1.0 5,950
Cát vàng m3 0.0078 219,576 1,706

Nước lít 1.8200 5 9

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.0791 1,777 3,694

Vật liệu khác % 10.0000 541


Nhân công NC 1.0 126,275
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.4500 280,610 126,275
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 132,224.36
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,594.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,745.04
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 148,563.99
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,856.40
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 163,420.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 163,420
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3,091,075
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200

Vật liệu VL 1.0 1,598,692


Cát vàng m3 0.5177 219,576 113,663

Dây thép kg 0.0650 18,271 1,188

Đá 1x2 m3 0.9356 488,143 456,682

Đinh kg 0.1400 31,920 4,469

Đinh đỉa cái 1.5300 1,030 1,576

Gỗ ván cầu công tác m3 0.0880 5,456,072 480,134

Nước lít 194.2500 5 971

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 295.0500 1,777 524,180

Vật liệu khác % 1.0000 15,829


Nhân công NC 1.0 829,512
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5900 231,062 829,512
Ca máy CM 1.0 72,802
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061

137
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,501,006.07


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 162,565.39
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 146,496.43
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,810,067.90
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 281,006.79
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,091,074.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,091,075
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 35,046,748
ống cống, ống buy
Vật liệu VL 1.0 10,577,975
Đinh kg 4.9000 31,920 156,408

Đinh đỉa cái 17.4900 1,030 18,015

Gỗ đà, chống m3 0.7490 6,392,774 4,788,188

Gỗ ván m3 1.0100 5,456,072 5,510,633

Vật liệu khác % 1.0000 104,732


Nhân công NC 1.0 17,778,547
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 65.1800 272,761 17,778,547
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 28,356,522.33
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,843,173.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,660,983.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 31,860,679.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,186,067.96
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 35,046,747.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 35,046,748
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 65,775
2cm, vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 16,941
Cát vàng m3 0.0283 219,576 6,203

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.3030 1,777 538

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 1,777 10,083

Vật liệu khác % 0.5000 84


Nhân công NC 1.0 35,528
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1420 250,194 35,528
Ca máy CM 1.0 750
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 53,218.57
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,459.21
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,117.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 59,795.05
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,979.50

138
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 65,774.55


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 65,775
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 11,882
Vật liệu VL 1.0 2,108
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.1300 1,777 2,008

Vật liệu khác % 5.0000 100


Nhân công NC 1.0 7,506
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0300 250,194 7,506
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 9,613.74
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 624.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 563.12
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 10,801.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,080.18
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 11,881.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 11,882
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 60,522,726

Vật liệu VL 1.0 47,146,690


Đá hộc m3 138.0000 341,643 47,146,690

Nhân công NC 1.0 1,822,591


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 48,969,281.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,183,003.27
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,868,375.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 55,020,660.06
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,502,066.01
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 60,522,726.06
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 60,522,726
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 61,984,485

Vật liệu VL 1.0 48,329,407


Đá 4x6 m³ 122.0000 396,143 48,329,407
Nhân công NC 1.0 1,822,591
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 50,151,998.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,259,879.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,937,653.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 56,349,531.46
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,634,953.15
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 61,984,484.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 61,984,485
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 75,856,591

Vật liệu VL 1.0 59,553,407


Đá 1x2 m3 122.0000 488,143 59,553,407

139
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân công NC 1.0 1,822,591


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 61,375,998.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,989,439.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,595,099.10
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 68,960,537.26
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,896,053.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 75,856,590.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 75,856,591
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 37,088,445

Vật liệu VL 1.0 28,764,447


Cát vàng m3 131.0000 219,576 28,764,447

Nhân công NC 1.0 1,244,025


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 5.8700 211,929 1,244,025
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,008,471.57
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,950,550.65
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,757,746.22
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,716,768.44
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,371,676.84
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,088,445.29
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,088,445
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 146,681
K=0,85
Nhân công NC 1.0 118,680
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.5600 211,929 118,680
Chi phí trực tiếp: NC T 118,680.37
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 7,714.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,951.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 133,346.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 13,334.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 146,680.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 146,681

ĐIỂM TRƯỜNG THÔN NĂNG LỚN 1, 2 XÃ ĐĂK SAO

KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

HM SAN NỀN
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, 100m3 1,363,395
bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp
III
Nhân công NC 1.0 171,663
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.8100 211,929 171,663
Ca máy CM 1.0 931,468

140
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.3360 2,512,084 844,060
gầu - 0,80 m3
Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 0.0450 1,942,388 87,407
Chi phí trực tiếp: NC+M T 1,103,130.50
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 71,703.48
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 64,615.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,239,449.85
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 123,944.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,363,394.83
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,363,395
2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 4,533,378
chặt K=0,9
Nhân công NC 1.0 2,211,717
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 8.8400 250,194 2,211,717
Ca máy CM 1.0 1,456,264
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 4.4200 329,472 1,456,264
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,667,981.47
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 238,418.80
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 214,852.01
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 4,121,252.28
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 412,125.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 4,533,377.51
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 4,533,378
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 1,271,086
phạm vi <=300m, đất cấp III
Ca máy CM 1.0 1,028,443
Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 0.7400 1,389,788 1,028,443
Chi phí trực tiếp: M T 1,028,443.10
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 66,848.80
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 60,241.05
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,155,532.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 115,553.30
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,271,086.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,271,086
HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy 100m3 3,573,717
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)

Nhân công NC 1.0 1,585,231


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 7.4800 211,929 1,585,231
Ca máy CM 1.0 1,306,284
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.5200 2,512,084 1,306,284
gầu - 0,80 m3
Chi phí trực tiếp: NC+M T 2,891,514.53
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 187,948.44
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 169,370.46
5.5%

141
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,248,833.44


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 324,883.34
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,573,716.79
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,573,717
2 AB.11413 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 497,667
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
Nhân công NC 1.0 402,666
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.9000 211,929 402,666
Chi phí trực tiếp: NC T 402,665.54
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 26,173.26
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 23,586.13
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 452,424.93
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 45,242.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 497,667.43
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 497,667
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 324,793
C3
Nhân công NC 1.0 262,792
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 211,929 262,792
Chi phí trực tiếp: NC T 262,792.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,081.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,393.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 295,266.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,526.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,793.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,793
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, m3 1,073,370
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50

Vật liệu VL 1.0 620,512


Cát vàng m3 0.6241 219,576 137,033

Đá 4x6 m³ 0.8930 366,143 326,965


Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,777 155,815

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 868,469.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 56,450.52
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 50,870.61
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 975,790.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 97,579.07
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,073,369.82
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,073,370

142
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 1,779,272


BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,041,367
Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 446,143 407,451

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 10,311


Nhân công NC 1.0 347,564
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.6400 211,929 347,564
Ca máy CM 1.0 50,689
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,439,619.32
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 93,575.26
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 84,325.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,617,520.27
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 161,752.03
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,779,272.30
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,779,272
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 20,073,676
kính <=10mm
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 2,615,619
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 11.3200 231,062 2,615,619
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,241,724.91


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,055,712.12
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 951,359.04
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,248,796.07
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,824,879.61
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,073,675.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,073,676
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 19,288,973
kính <=18mm
Vật liệu VL 1.0 13,197,601
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914

Que hàn kg 4.6400 24,565 113,982

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,571 12,822,705


Nhân công NC 1.0 1,927,055

143
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 8.3400 231,062 1,927,055


Ca máy CM 1.0 482,162
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1200 360,431 403,683
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 15,606,817.51


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,014,443.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 914,169.34
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,535,429.99
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,753,543.00
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,288,972.99
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,288,973
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 18,822,565
móng cột vuông, chữ nhật
Vật liệu VL 1.0 8,366,911
Đinh kg 15.0000 31,920 478,799

Gỗ chống m3 0.3350 6,392,774 2,141,579

Gỗ đà nẹp m3 0.2100 6,392,774 1,342,483

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 82,841


Nhân công NC 1.0 6,862,533
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 29.7000 231,062 6,862,533
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 15,229,444.26
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 989,913.88
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 892,064.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,111,422.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,711,142.28
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 18,822,565.11
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 18,822,565
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 1,505,448
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0

Vật liệu VL 1.0 887,053


Cát vàng m3 0.3277 219,576 71,955

Đá chẻ 15x20x25 viên 108.0000 6,461 697,758

Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,777 116,963

Nhân công NC 1.0 322,265


Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265
Ca máy CM 1.0 8,749
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0350 249,963 8,749
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,218,066.29
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 79,174.31

144
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 71,348.23


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,368,588.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 136,858.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,505,447.72
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,505,448
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không m3 1,644,074
nung 2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33
cm, VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Vật liệu VL 1.0 944,356
Cát vàng m3 0.3277 219,576 71,955

Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 1,373 755,061


Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,777 116,963

Nhân công NC 1.0 385,873


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 231,062 385,873
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,330,229.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 86,464.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 77,918.18
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,494,612.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 149,461.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,644,073.55
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,644,074
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 3,948,756
chặt K=0,85
Nhân công NC 1.0 1,926,496
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 7.7000 250,194 1,926,496
Ca máy CM 1.0 1,268,466
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 329,472 1,268,466
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,194,961.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 207,672.48
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 187,144.85
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,589,778.57
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 358,977.86
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,948,756.43
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,948,756
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 1,073,370
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Vật liệu VL 1.0 620,512
Cát vàng m3 0.6241 219,576 137,033

Đá 4x6 m³ 0.8930 366,143 326,965


Nước lít 139.8800 5 699

145
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,777 155,815

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 868,469.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 56,450.52
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 50,870.61
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 975,790.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 97,579.07
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,073,369.82
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,073,370
13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa m3 2,447,541
BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,041,367
Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 446,143 407,451

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 10,311


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,980,319.36
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 128,720.76
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 115,997.21
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,225,037.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 222,503.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,447,541.05
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,447,541
14 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 14,112,090
Vật liệu VL 1.0 8,273,422
Đinh kg 12.0000 31,920 383,039

Gỗ chống m3 0.4590 6,392,774 2,934,283

Gỗ đà nẹp m3 0.0865 6,392,774 552,975

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 81,915


Nhân công NC 1.0 3,144,750
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 13.6100 231,062 3,144,750
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 11,418,171.91

146
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 742,181.17


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 668,819.42
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 12,829,172.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,282,917.25
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 14,112,089.76
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 14,112,090
15 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 21,467,290
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,369,306.16


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,129,004.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,017,407.11
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,515,718.16
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,951,571.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,467,289.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,467,290
16 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 19,782,066
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,199,075
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914

Que hàn kg 4.7000 24,565 115,455

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,571 12,822,705


Nhân công NC 1.0 2,319,860
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 231,062 2,319,860
Ca máy CM 1.0 486,848
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 360,431 408,368
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,005,781.96


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,040,375.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 937,538.68
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,983,696.46
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,798,369.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,782,066.11
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,782,066

147
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

17 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2,800,713


thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao
<=4 m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,153,493


Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 446,143 407,451

Đinh kg 0.0480 31,920 1,532

Đinh đỉa cái 0.3520 1,030 363

Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 5,456,072 109,121

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 11,421


Nhân công NC 1.0 1,039,778
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Ca máy CM 1.0 72,802
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,266,073.01
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 147,294.75
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 132,735.23
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,546,102.98
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 254,610.30
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,800,713.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,800,713
18 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2,945,948
thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao
<=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,153,493


Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 446,143 407,451

Đinh kg 0.0480 31,920 1,532

Đinh đỉa cái 0.3520 1,030 363

Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 5,456,072 109,121

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 11,421


Nhân công NC 1.0 1,113,718
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.8200 231,062 1,113,718

148
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Ca máy CM 1.0 116,373


Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,383,583.46
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 154,932.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 139,618.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,678,134.79
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 267,813.48
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,945,948.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,945,948
19 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 21,221,246
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,526,002
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 15.2600 231,062 3,526,002
Ca máy CM 1.0 116,222
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 2,279
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,170,230.88
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,116,065.01
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,005,746.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,292,042.16
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,929,204.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,221,246.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,221,246
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 19,872,822
<=18mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,202,022
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914

Que hàn kg 4.8200 24,565 118,403

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,571 12,822,705


Nhân công NC 1.0 2,354,519
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.1900 231,062 2,354,519
Ca máy CM 1.0 522,671
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1600 360,431 418,100
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 10,248

149
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,079,213.00


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,045,148.84
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 941,839.90
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,066,201.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,806,620.17
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,872,821.92
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,872,822
21 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 21,003,161
Vật liệu VL 1.0 9,012,581
Đinh kg 15.0000 31,920 478,799

Gỗ chống m3 0.4960 6,392,774 3,170,816

Gỗ đà nẹp m3 0.1490 6,392,774 952,523

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 89,233


Nhân công NC 1.0 7,981,196
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 31.9000 250,194 7,981,196
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,993,776.98
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,104,595.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 995,410.49
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,093,782.97
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,909,378.30
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,003,161.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,003,161
22 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất m3 2,447,541
bằng máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Vật liệu VL 1.0 1,041,367
Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 446,143 407,451

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 10,311


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,980,319.36
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 128,720.76
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 115,997.21
5.5%

150
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,225,037.32


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 222,503.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,447,541.05
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,447,541
23 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 21,467,290
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,369,306.16


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,129,004.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,017,407.11
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,515,718.16
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,951,571.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,467,289.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,467,290
24 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 19,782,066
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,199,075
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914

Que hàn kg 4.7000 24,565 115,455

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,571 12,822,705


Nhân công NC 1.0 2,319,860
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 231,062 2,319,860
Ca máy CM 1.0 486,848
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 360,431 408,368
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,005,781.96


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,040,375.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 937,538.68
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,983,696.46
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,798,369.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,782,066.11
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,782,066
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 25,739,748
Vật liệu VL 1.0 12,224,499
Đinh kg 14.2900 31,920 456,136

Gỗ chống m3 0.9570 6,392,774 6,117,885

151
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Gỗ đà nẹp m3 0.1890 6,392,774 1,208,234

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 121,035


Nhân công NC 1.0 8,601,678
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 34.3800 250,194 8,601,678
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,826,176.40
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,353,701.47
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,219,893.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,399,771.14
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,339,977.11
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,739,748.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,739,748
26 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ m3 2,111,787
thủ công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,041,367


Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 446,143 407,451

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 10,311


Nhân công NC 1.0 573,033
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.4800 231,062 573,033
Ca máy CM 1.0 94,259
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,708,659.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 111,062.85
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 100,084.71
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,919,806.72
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 191,980.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,111,787.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,111,787
27 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 20,272,887
Vật liệu VL 1.0 9,660,174
Đinh kg 8.0500 31,920 256,956

Gỗ chống m3 0.6680 6,392,774 4,270,373

Gỗ đà nẹp m3 0.1120 6,392,774 715,991

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

152
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 1.0000 95,645


Nhân công NC 1.0 6,742,735
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 26.9500 250,194 6,742,735
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,402,908.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,066,189.03
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 960,800.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,429,897.55
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,842,989.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,272,887.31
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,272,887
28 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 21,021,359
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,380,433
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 14.6300 231,062 3,380,433
Ca máy CM 1.0 100,061
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Máy khác % 2.0000 1,962


Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,008,501.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,105,552.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 996,272.96
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,110,326.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,911,032.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,021,359.44
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,021,359
29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, m3 2,488,749
máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Vật liệu VL 1.0 1,041,367
Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 446,143 407,451

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 10,311


Nhân công NC 1.0 878,035
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.8000 231,062 878,035
Ca máy CM 1.0 94,259
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,013,660.65
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 130,887.94

153
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 117,950.17


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,262,498.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 226,249.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,488,748.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,488,749
30 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 23,043,673
nước đường kính cốt thép <=10mm
chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 5,018,661
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 21.7200 231,062 5,018,661
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 18,644,766.91


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,211,909.85
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,092,117.22
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,948,793.98
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,094,879.40
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 23,043,673.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 23,043,673
31 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 22,799,349
nước đường kính cốt thép >10mm chiều
cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,197,036
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914

Que hàn kg 4.6170 24,565 113,417

Thép tròn đường kính > 10 mm kg 1,020.0000 12,571 12,822,705


Nhân công NC 1.0 4,766,804
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 20.6300 231,062 4,766,804
Ca máy CM 1.0 483,243
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1230 360,431 404,764
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 18,447,082.48


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,199,060.36
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,080,537.86
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,726,680.70
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,072,668.07
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,799,348.77
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,799,349
32 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 20,742,907
hắt, máng nước, tấm đan

154
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu VL 1.0 9,660,174


Đinh kg 8.0500 31,920 256,956

Gỗ chống m3 0.6680 6,392,774 4,270,373

Gỗ đà nẹp m3 0.1120 6,392,774 715,991

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 95,645


Nhân công NC 1.0 7,123,030
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 28.4700 250,194 7,123,030
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,783,203.40
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,090,908.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 983,076.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,857,187.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,885,718.78
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,742,906.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,742,907
33 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,701,116
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,057,668
Cát vàng m3 0.1984 219,576 43,555

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 360.0000 2,526 909,226

Nước lít 44.4600 5 222

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.8764 1,777 49,525

Vật liệu khác % 5.5000 55,139


Nhân công NC 1.0 312,716
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3100 238,715 312,716
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,376,382.97
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 89,464.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 80,621.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,546,469.49
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 154,646.95
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,701,116.44
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,701,116
34 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,841,055
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,142,247
Cát vàng m3 0.1972 219,576 43,300

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 394.0000 2,526 995,098

155
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 44.2000 5 221

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.7134 1,777 49,235

Vật liệu khác % 5.0000 54,393


Nhân công NC 1.0 341,362
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.4300 238,715 341,362
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,489,608.13
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 96,824.53
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 87,253.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,673,686.46
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 167,368.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,841,055.11
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,841,055
35 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,841,055
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,142,247
Cát vàng m3 0.1972 219,576 43,300

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 394.0000 2,526 995,098

Nước lít 44.2000 5 221

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.7134 1,777 49,235

Vật liệu khác % 5.0000 54,393


Nhân công NC 1.0 341,362
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.4300 238,715 341,362
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,489,608.13
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 96,824.53
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 87,253.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,673,686.46
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 167,368.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,841,055.11
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,841,055
36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,762,070
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,067,693
Cát vàng m3 0.1984 219,576 43,555

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 360.0000 2,526 909,226

Nước lít 44.4600 5 222

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.8764 1,777 49,525

156
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 6.5000 65,164


Nhân công NC 1.0 322,265
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265
Ca máy CM 1.0 35,743
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 0.0400 739,149 29,566
nâng 100 m
Máy khác % 0.5000 178
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,425,700.64
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 92,670.54
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 83,510.41
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,601,881.60
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 160,188.16
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,762,069.75
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,762,070
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 2,086,173
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng
M75 - độ lớn ML>2
Vật liệu VL 1.0 987,250
Cát vàng m3 0.3390 219,576 74,436

Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 539.0000 1,373 739,960


Nước lít 78.0000 5 390

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 68.1060 1,777 120,996

Vật liệu khác % 5.5000 51,468


Nhân công NC 1.0 693,185
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.0000 231,062 693,185
Ca máy CM 1.0 7,499
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0300 249,963 7,499
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,687,934.42
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 109,715.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 98,870.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,896,520.92
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 189,652.09
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,086,173.01
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,086,173
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 70,767
1,1ly, 15,2kg/cây
Vật liệu VL 1.0 57,258
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 57,258 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
Chi phí trực tiếp: VL T 57,257.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,721.77
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,353.88
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 64,333.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,433.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 70,766.94
(G+GTGT)

157
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 70,767


39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), m 70,767
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
Vật liệu VL 1.0 57,258
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 57,258 57,258
1,1ly, 15,2kg/cây
Chi phí trực tiếp: VL T 57,257.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,721.77
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,353.88
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 64,333.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,433.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 70,766.94
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 70,767
40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 3,212,441
Vật liệu VL 1.0 557,813
Bu lông M20x80 cái 48.0000 7,950 381,600

Que hàn kg 6.0000 24,565 147,390

Thép hộp kg 0.1500 15,071 2,261

Vật liệu khác % 5.0000 26,563


Nhân công NC 1.0 630,799
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.7300 231,062 630,799
Ca máy CM 1.0 1,410,593
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 2.0000 360,431 720,862
kW
Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 0.3380 2,040,625 689,731
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,599,204.58
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 168,948.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 152,248.41
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,920,401.28
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 292,040.13
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,212,441.41
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,212,441
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, 100m2 15,382,302
chiều dài bất kỳ
Vật liệu VL 1.0 11,406,130
Đinh, đinh vít cái 450.0000 2,060 927,000

Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 88,431 10,479,130


Nhân công NC 1.0 1,039,778
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 12,445,908.05
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 808,984.02
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 729,019.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 13,983,911.14
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,398,391.11
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 15,382,302.25
(G+GTGT)

158
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 15,382,302


42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 30,898
Vật liệu VL 1.0 25,000
GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 1.0000 25,000 25,000
Chi phí trực tiếp: VL T 25,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,625.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,464.38
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 28,089.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,808.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 30,898.31
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 30,898
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài 100m2 12,038,092
bất kỳ
Vật liệu VL 1.0 8,700,311
Đinh, đinh vít cái 450.0000 2,060 927,000

Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 65,598 7,773,311


Nhân công NC 1.0 1,039,778
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 9,740,088.58
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 633,105.76
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 570,525.69
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 10,943,720.03
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,094,372.00
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 12,038,092.03
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 12,038,092
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 18,539

Vật liệu VL 1.0 15,000


Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 1.0000 15,000 15,000
Chi phí trực tiếp: VL T 15,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 975.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 878.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,853.63
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,685.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 18,538.99
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 18,539
45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1,087,621
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)
Vật liệu VL 1.0 880,000
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 1.0000 880,000 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

Chi phí trực tiếp: VL T 880,000.00


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 57,200.00

159
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 51,546.00


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 988,746.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 98,874.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,087,620.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,087,621
46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao m2 1,235,933
gồm kính và phụ kiện
Vật liệu VL 1.0 1,000,000
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.0000 1,000,000 1,000,000
kính và phụ kiện
Chi phí trực tiếp: VL T 1,000,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 65,000.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,575.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,123,575.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 112,357.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,235,932.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,235,933
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1,087,621
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)

Vật liệu VL 1.0 880,000


Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1.0000 880,000 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
Chi phí trực tiếp: VL T 880,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 57,200.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 51,546.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 988,746.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 98,874.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,087,620.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,087,621
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 160,671
Vật liệu VL 1.0 130,000
Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 1.0000 130,000 130,000
Chi phí trực tiếp: VL T 130,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,450.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,614.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 146,064.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,606.48
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 160,671.23
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 160,671
49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 m2 50,540
nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu VL 1.0 19,172
Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.0930 75,077 6,982

160
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.1620 74,077 12,000

Vật liệu khác % 1.0000 190


Nhân công NC 1.0 21,720
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0940 231,062 21,720
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 40,892.16
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,657.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,395.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 45,945.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,594.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 50,539.94
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 50,540
50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 100,494

Vật liệu VL 1.0 6,252


Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 2,060 4,120
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.2000 1,777 2,132

Nhân công NC 1.0 75,058


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3000 250,194 75,058
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 81,310.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,285.16
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,762.74
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 91,358.07
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,135.81
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 100,493.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 100,494
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 32,449,465
Vật liệu VL 1.0 15,737,259
Đất đèn kg 3.7800 24,200 91,476

Ô xy Chai 0.7800 114,000 88,920

Que hàn kg 22.6600 24,565 556,643

Thép hộp kg 625.3900 15,071 9,425,428

Thép tấm kg 316.0000 15,102 4,772,216

Thép tròn kg 61.4000 13,071 802,577

Nhân công NC 1.0 8,499,375


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 36.7840 231,062 8,499,375
Ca máy CM 1.0 2,018,413
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 5.6000 360,431 2,018,413
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 26,255,046.50
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,706,578.02
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,537,889.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 29,499,513.87
(T+C0+TL)

161
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,949,951.39


Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 32,449,465.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 32,449,465
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 176,874
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Vật liệu VL 1.0 6,989
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 229,576 643
Nước lít 0.6500 5 3

Que hàn kg 0.2000 24,565 4,913

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 1,777 1,097

Vật liệu khác % 5.0000 333


Nhân công NC 1.0 100,078
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.4000 250,194 100,078
Ca máy CM 1.0 36,043
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 0.1000 360,431 36,043
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,109.78
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,302.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,382.66
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 160,794.57
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,079.46
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 176,874.02
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 176,874
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 50,540
lót, 2 nước phủ
Vật liệu VL 1.0 19,172
Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.0930 75,077 6,982
Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.1620 74,077 12,000

Vật liệu khác % 1.0000 190


Nhân công NC 1.0 21,720
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0940 231,062 21,720
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 40,892.16
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,657.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,395.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 45,945.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,594.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 50,539.94
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 50,540
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 177,359
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,614
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 229,576 4,628
Nước lít 4.6800 5 23

162
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,777 7,899

Vật liệu khác % 0.5000 63


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,502.11
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,327.64
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,405.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 161,235.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,123.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 177,358.92
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 177,359
55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 177,359
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,614
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 229,576 4,628
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,777 7,899

Vật liệu khác % 0.5000 63


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,502.11
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,327.64
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,405.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 161,235.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,123.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 177,358.92
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 177,359
56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 74,947
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 9,836
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 229,576 4,449
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,777 5,316

Vật liệu khác % 0.5000 49


Nhân công NC 1.0 50,039
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2000 250,194 50,039
Ca máy CM 1.0 765
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750

163
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy khác % 2.0000 15


Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 60,640.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,941.61
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,551.99
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 68,133.68
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,813.37
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,947.05
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,947
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 93,528
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 9,836
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 229,576 4,449
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,777 5,316

Vật liệu khác % 0.5000 49


Nhân công NC 1.0 65,051
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 250,194 65,051
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 75,674.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,918.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,432.62
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 85,025.68
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,502.57
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 93,528.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 93,528
58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 93,528
mác 50
Vật liệu VL 1.0 9,836
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 229,576 4,449
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,777 5,316

Vật liệu khác % 0.5000 49


Nhân công NC 1.0 65,051
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 250,194 65,051
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 75,674.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,918.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,432.62
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 85,025.68
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,502.57

164
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 93,528.25


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 93,528
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 174,641
XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 10,415
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0205 229,576 4,711
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 3.1684 1,777 5,629

Vật liệu khác % 0.5000 52


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 141,303.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,184.72
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,276.84
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 158,764.91
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 15,876.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 174,641.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 174,641
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM m2 171,174
cát mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML
= 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,614
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 229,576 4,628
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,777 7,899

Vật liệu khác % 0.5000 63


Nhân công NC 1.0 125,097
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 250,194 125,097
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 138,498.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,002.38
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,112.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 155,613.14
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 15,561.31
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 171,174.46
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 171,174
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 171,174
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,614
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 229,576 4,628

165
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,777 7,899

Vật liệu khác % 0.5000 63


Nhân công NC 1.0 125,097
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 250,194 125,097
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 138,498.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,002.38
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,112.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 155,613.14
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 15,561.31
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 171,174.46
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 171,174
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 124,791

Vật liệu VL 1.0 12,614


Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 229,576 4,628
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,777 7,899

Vật liệu khác % 0.5000 63


Nhân công NC 1.0 87,568
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3500 250,194 87,568
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 100,969.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,562.99
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,914.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 113,446.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,344.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 124,790.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 124,791
63 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày m2 119,845
trát 2cm, vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 16,118
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0258 229,576 5,914
Nước lít 5.9800 5 30

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6815 1,777 10,094

Vật liệu khác % 0.5000 80


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37

166
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 96,967.08


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,302.86
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,679.85
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 108,949.78
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,894.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 119,844.76
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 119,845
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát m 77,045
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 7,785
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0123 229,576 2,828
Nước lít 2.8600 5 14

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.7172 1,777 4,827

Vật liệu khác % 1.5000 115


Nhân công NC 1.0 54,552
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.2000 272,761 54,552
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 62,337.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,051.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,651.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 70,040.57
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,004.06
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 77,044.62
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 77,045
65 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 43,487
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 -
2,0
Vật liệu VL 1.0 1,909
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 229,576 643
Nước lít 0.6500 5 3

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 1,777 1,097

Vật liệu khác % 9.5000 166


Nhân công NC 1.0 33,277
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.1220 272,761 33,277
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 35,185.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,287.06
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,061.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 39,533.67
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,953.37
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 43,487.04
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 43,487
66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 42,123
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 16,319

167
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Cát vàng m3 0.0283 219,576 6,203

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 1,777 10,083

Nhân công NC 1.0 17,013


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0680 250,194 17,013
Ca máy CM 1.0 750
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 34,081.60
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,215.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,996.33
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 38,293.24
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,829.32
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 42,122.56
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 42,123
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống m2 66,202
thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp
(1.5kg/m2/1 lớp)
Vật liệu VL 1.0 47,206
Phụ gia SIKATOP SEAL kg 1.5000 28,610 42,915

Vật liệu khác % 10.0000 4,291


Nhân công NC 1.0 6,358
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.0300 211,929 6,358
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,564.37
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,481.68
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,137.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,183.59
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,018.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,201.95
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,202
68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 486,574
gạch 300x600 mm
Vật liệu VL 1.0 260,298
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 229,576 6,428
Gạch Cramic 300x600 m2 1.0300 231,430 238,373
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8500 1,777 1,510

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,777 10,971

Xi măng trắng kg 0.1200 3,382 406

Vật liệu khác % 1.0000 2,577


Nhân công NC 1.0 85,066
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3400 250,194 85,066
Ca máy CM 1.0 48,326
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 241,629 48,326
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 393,689.66

168
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 25,589.83


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 23,060.37
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 442,339.85
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 44,233.99
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 486,573.84
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 486,574
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 486,574
gạch 300x600 mm
Vật liệu VL 1.0 260,298
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 229,576 6,428
Gạch Cramic 300x600 m2 1.0300 231,430 238,373
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8500 1,777 1,510

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,777 10,971

Xi măng trắng kg 0.1200 3,382 406

Vật liệu khác % 1.0000 2,577


Nhân công NC 1.0 85,066
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3400 250,194 85,066
Ca máy CM 1.0 48,326
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 241,629 48,326
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 393,689.66
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 25,589.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 23,060.37
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 442,339.85
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 44,233.99
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 486,573.84
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 486,574
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống m2 390,125
trơn 600x600mm
Vật liệu VL 1.0 276,464
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 229,576 6,428
Gạch Cramic 600x600 m2 1.0300 248,703 256,164
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6500 1,777 1,155

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,777 10,971

Xi măng trắng kg 0.1000 3,382 338

Vật liệu khác % 0.5000 1,375


Nhân công NC 1.0 29,523
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1180 250,194 29,523
Ca máy CM 1.0 9,665
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.0400 241,629 9,665
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 315,652.42
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,517.41

169
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,489.34


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 354,659.17
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 35,465.92
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 390,125.08
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 390,125
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam m2 1,231,508
cấp (đã bao gồm nhân công lắp dựng)

Vật liệu VL 1.0 868,033


Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 229,576 6,428
Đá granít tự nhiên màu đen m2 1.0500 805,500 845,775

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,777 10,971

Xi măng trắng kg 0.1500 3,382 507

Vật liệu khác % 0.5000 4,319


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 48,326
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 241,629 48,326
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 996,420.51
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 64,767.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,365.33
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,119,553.17
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 111,955.32
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,231,508.49
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,231,508
72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống m2 268,678
trơn 300x300mm
Vật liệu VL 1.0 174,362
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 229,576 6,428
Gạch Cramic 300x300 m2 1.0300 149,612 154,100
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8000 1,777 1,421

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,777 10,971

Xi măng trắng kg 0.1600 3,382 541

Vật liệu khác % 0.5000 867


Nhân công NC 1.0 35,778
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1430 250,194 35,778
Ca máy CM 1.0 7,249
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.0300 241,629 7,249
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 217,388.67
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 14,130.26
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 12,733.54
5.5%

170
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 244,252.47


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 24,425.25
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 268,677.72
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 268,678
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 39,727

Vật liệu VL 1.0 4,622


Bột bả Expo kg 0.8000 5,077 4,061

Giấy ráp m2 0.0200 25,750 515

Vật liệu khác % 1.0000 46


Nhân công NC 1.0 27,521
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1100 250,194 27,521
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 32,143.39
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,089.32
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,882.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 36,115.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,611.55
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 39,727.06
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 39,727
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 33,543
Vật liệu VL 1.0 4,622
Bột bả Expo kg 0.8000 5,077 4,061

Giấy ráp m2 0.0200 25,750 515

Vật liệu khác % 1.0000 46


Nhân công NC 1.0 22,517
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0900 250,194 22,517
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 27,139.51
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,764.07
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,589.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 30,493.27
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,049.33
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 33,542.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 33,543
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 31,569
bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn
Expo
Vật liệu VL 1.0 11,679
Sơn Expo Styrene kg 0.2130 26,077 5,554

Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.1200 50,077 6,009

Vật liệu khác % 1.0000 116


Nhân công NC 1.0 13,864
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0600 231,062 13,864
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 25,542.84
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,660.28

171
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,496.17


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 28,699.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,869.93
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 31,569.23
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 31,569
76 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + m2 37,914
2 nước phủ bằng sơn Expo
Vật liệu VL 1.0 15,426
Sơn Expo Gold kg 0.1850 50,077 9,264

Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.1200 50,077 6,009

Vật liệu khác % 1.0000 153


Nhân công NC 1.0 15,250
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0660 231,062 15,250
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,676.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,993.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,796.86
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 34,466.97
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,446.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,913.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,914
77 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 3,235,140
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,950
Cồn rửa kg 0.1500 28,229 4,234

Nhựa dán kg 0.0360 104,037 3,745

Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,570.41
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,142.08
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,324.19
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,036.67
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,103.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,140.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,140
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,125
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,673
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186

Nhựa dán kg 0.0900 104,037 9,363

172
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,507.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.96
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,977.51
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,477.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,647.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,125.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,125
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,377
keo, đk 90mm
Vật liệu VL 1.0 12,613,511
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186

Nhựa dán kg 0.0900 104,037 9,363

Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,747.43
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,688.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.98
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,524.99
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,852.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,377.49
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,377
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,548
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,317
Cồn rửa kg 0.0400 28,229 1,129

Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,317.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.61
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.07
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,770.77
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,547.85
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,548

173
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

81 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 61,797


Vật liệu VL 1.0 50,000
Cầu chắn rác thép D120 cái 1.0000 50,000 50,000
Chi phí trực tiếp: VL T 50,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,250.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,928.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 56,178.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,617.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 61,796.63
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 61,797
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà
82 BA.16113 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x10mm2 m 40,401
Vật liệu VL 1.0 24,889
Dây dẫn điện 1x10mm2 m 1.0200 23,690 24,164

Vật liệu khác % 3.0000 725


Nhân công NC 1.0 7,800
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0300 260,006 7,800
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 32,688.89
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,124.78
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,914.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 36,728.42
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,672.84
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 40,401.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 40,401
83 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 15,149

Vật liệu VL 1.0 6,017


Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 1.0200 5,727 5,842

Vật liệu khác % 3.0000 175


Nhân công NC 1.0 6,240
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 260,006 6,240
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 12,256.92
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 796.70
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 717.95
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 13,771.57
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,377.16
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 15,148.73
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 15,149
84 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 12,380
Vật liệu VL 1.0 3,777
Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 1.0200 3,595 3,667

Vật liệu khác % 3.0000 110


Nhân công NC 1.0 6,240
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 260,006 6,240
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 10,017.05

174
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 651.11


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 586.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 11,254.90
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,125.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 12,380.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 12,380
85 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 20,459
Vật liệu VL 1.0 9,274
Dây dẫn điện 1x4mm2 m 1.0200 8,827 9,004

Vật liệu khác % 3.0000 270


Nhân công NC 1.0 7,280
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0280 260,006 7,280
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,553.81
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,076.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 969.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,599.44
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,859.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,459.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,459
86 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 267,160

Vật liệu VL 1.0 177,160


Automat 2 pha 50A cái 1.0000 172,000 172,000
Vật liệu khác % 3.0000 5,160
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 216,160.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 14,050.46
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 12,661.62
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 242,872.94
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 24,287.29
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 267,160.24
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 267,160
87 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 192,053

Vật liệu VL 1.0 116,390


Automat 2 pha 25A cái 1.0000 113,000 113,000
Vật liệu khác % 3.0000 3,390
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 155,390.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 10,100.41
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 9,102.02
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 174,593.29
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 17,459.33

175
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 192,052.62


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 192,053
88 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 105,118

Vật liệu VL 1.0 28,481


Đế âm aptomat cái 1.0000 27,125 27,125
Vật liệu khác % 5.0000 1,356
Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
89 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 97,941
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
Vật liệu VL 1.0 25,200
Mặt nạ 180x250 cái 1.0000 21,000 21,000
Vật liệu khác % 20.0000 4,200
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 79,244.68
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,150.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,641.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 89,037.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,903.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 97,941.08
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 97,941
90 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 333,974

Vật liệu VL 1.0 211,050


Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 1.0000 201,000 201,000
Vật liệu khác % 5.0000 10,050
Nhân công NC 1.0 54,601
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2100 260,006 54,601
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 270,220.01
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,564.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,828.14
5.5%

176
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 303,612.45


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 30,361.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 333,973.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 333,974
91 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 44,454
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm

Vật liệu VL 1.0 5,083


Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 1.0200 4,333 4,420
15mm
Vật liệu khác % 15.0000 663
Nhân công NC 1.0 28,601
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1100 260,006 28,601
Ca máy CM 1.0 2,284
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0100 228,440 2,284
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 35,967.64
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,337.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,106.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 40,412.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,041.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 44,453.58
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 44,454
92 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công cái 74,275
tắc
Vật liệu VL 1.0 39,296
Công tắc 1 hạt cái 1.0000 39,100 39,100

Vật liệu khác % 0.5000 196


Nhân công NC 1.0 20,800
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0800 260,006 20,800
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,095.96
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,906.24
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,520.12
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,522.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,752.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,274.55
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,275
93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 81,776
Vật liệu VL 1.0 41,205
Ổ cắm đôi cái 1.0000 41,000 41,000
Vật liệu khác % 0.5000 205
Nhân công NC 1.0 24,961
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0960 260,006 24,961
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 66,165.55
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,300.76
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,875.65
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 74,341.96
(T+C0+TL)

177
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,434.20


Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 81,776.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 81,776
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 57,382
Vật liệu VL 1.0 25,628
Ổ cắm đơn cái 1.0000 25,500 25,500
Vật liệu khác % 0.5000 128
Nhân công NC 1.0 20,800
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0800 260,006 20,800
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 46,427.96
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,017.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,719.52
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 52,165.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,216.53
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 57,381.83
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 57,382
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 105,118

Vật liệu VL 1.0 28,481


Đế âm các loại cái 1.0000 27,125 27,125
Vật liệu khác % 5.0000 1,356
Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 97,941

Vật liệu VL 1.0 25,200


Mặt nạ các loại cái 1.0000 21,000 21,000
Vật liệu khác % 20.0000 4,200
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 79,244.68
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,150.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,641.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 89,037.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,903.73

178
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 97,941.08


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 97,941
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 105,118
Vật liệu VL 1.0 28,481
Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 1.0000 27,125 27,125
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
Vật liệu khác % 5.0000 1,356
Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 950,240

Vật liệu VL 1.0 707,000


Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 1.0000 700,000 700,000

Vật liệu khác % 1.0000 7,000


Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 768,844.86
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 49,974.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 45,035.09
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 863,854.86
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 86,385.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 950,240.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 950,240
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 492,767
compact 18W-220V
Vật liệu VL 1.0 367,500
Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 1.0000 350,000 350,000
220V
Vật liệu khác % 5.0000 17,500
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 398,700.69
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 25,915.55
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 23,353.89
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 447,970.13
(T+C0+TL)

179
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 44,797.01


Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 492,767.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 492,767
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bộ 380,619
bóng
Vật liệu VL 1.0 258,560
Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 256,000 256,000
Vật liệu khác % 1.0000 2,560
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 307,961.10
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,017.47
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,038.82
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 346,017.39
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 34,601.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 380,619.13
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 380,619
101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bộ 324,186
bóng
Vật liệu VL 1.0 223,300
Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 220,000 220,000
Vật liệu khác % 1.5000 3,300
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 262,300.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,049.56
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,364.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 294,714.69
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,471.47
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,186.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,186
102 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 679,763
Vật liệu VL 1.0 550,000
Bình khí CO2 - 2.5kg cái 1.0000 550,000 550,000
Chi phí trực tiếp: VL T 550,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 35,750.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 32,216.25
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 617,966.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 61,796.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 679,762.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 679,763
103 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 86,515
Vật liệu VL 1.0 70,000
Bảng tiêu lệnh PCCC cái 1.0000 70,000 70,000
Chi phí trực tiếp: VL T 70,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,550.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,100.25
5.5%

180
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 78,650.25


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,865.03
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 86,515.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 86,515
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
104 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 797,244
Vật liệu VL 1.0 515,052
Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1.0000 515,000 515,000
Vật liệu khác % 0.0100 52
Nhân công NC 1.0 130,003
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.5000 260,006 130,003
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 645,054.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 41,928.54
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 37,784.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 724,766.98
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 72,476.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 797,243.68
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 797,244
105 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 240,038
Vật liệu VL 1.0 150,015
Vòi rửa 1 vòi Cái 1.0000 150,000 150,000

Vật liệu khác % 0.0100 15


Nhân công NC 1.0 44,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 260,006 44,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 194,215.98
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 12,624.04
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 11,376.20
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 218,216.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 21,821.62
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 240,037.84
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 240,038
106 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 3,349,675
Vật liệu VL 1.0 2,320,232
Chậu xí bệt Bộ 1.0000 2,320,000 2,320,000

Vật liệu khác % 0.0100 232


Nhân công NC 1.0 390,009
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 1.5000 260,006 390,009
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,710,240.65
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 176,165.64
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 158,752.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,045,158.64
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 304,515.86
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,349,674.51
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,349,675

181
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

107 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 314,414


Vật liệu VL 1.0 220,593
Cút Cái 1.0000 5,000 5,000

Vòi rửa vệ sinh Cái 1.0000 215,373 215,373


Vật liệu khác % 0.1000 220
Nhân công NC 1.0 33,801
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 254,394.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 16,535.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 14,901.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 285,830.88
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 28,583.09
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 314,413.96
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 314,414
108 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 666,006
Vật liệu VL 1.0 500,500
Gương soi Cái 1.0000 500,000 500,000

Vật liệu khác % 0.1000 500


Nhân công NC 1.0 33,801
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 538,869.55
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 35,026.52
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 31,564.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 605,460.35
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 60,546.04
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 666,006.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 666,006
109 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 131,079

Vật liệu VL 1.0 56,656


Phễu thu đường kính 200mm Cái 1.0000 56,650 56,650
Vật liệu khác % 0.0100 6
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,056.76
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,893.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,212.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,162.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,916.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,079.00
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,079
110 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 131,079
hôi)
Vật liệu VL 1.0 56,656

182
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 1.0000 56,650 56,650
Vật liệu khác % 0.0100 6
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,056.76
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,893.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,212.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,162.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,916.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,079.00
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,079
111 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 308,228

Vật liệu VL 1.0 215,588


Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 1.0000 215,373 215,373
Vật liệu khác % 0.1000 215
Nhân công NC 1.0 33,801
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 249,389.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 16,210.29
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 14,607.97
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 280,207.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 28,020.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 308,228.12
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 308,228
112 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng Bộ 156,480
D27
Vật liệu VL 1.0 82,408
Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 1.0000 82,400 82,400

Vật liệu khác % 0.0100 8


Nhân công NC 1.0 44,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 260,006 44,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 126,609.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,229.60
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,416.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 142,254.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,225.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 156,480.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 156,480
113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 25,572,244
keo, đk 114mm
Vật liệu VL 1.0 18,691,203
Cồn rửa kg 0.3900 28,229 11,009

Nhựa dán kg 0.1300 104,037 13,525

Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m

183
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 0.0100 1,869


Nhân công NC 1.0 1,999,444
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 260,006 1,999,444
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,690,647.42
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,344,892.08
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,211,954.67
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,247,494.17
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,324,749.42
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,572,243.59
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,572,244
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,377
keo, đk 90mm
Vật liệu VL 1.0 12,613,511
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186

Nhựa dán kg 0.0900 104,037 9,363

Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,747.43
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,688.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.98
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,524.99
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,852.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,377.49
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,377
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,125
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,673
Cồn rửa kg 0.2900 28,229 8,186

Nhựa dán kg 0.0900 104,037 9,363

Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,507.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.96
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,977.51
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,477.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,647.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,125.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,125

184
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 3,235,140
keo, đk 34mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,950
Cồn rửa kg 0.1500 28,229 4,234

Nhựa dán kg 0.0360 104,037 3,745

Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,570.41
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,142.08
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,324.19
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,036.67
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,103.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,140.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,140
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 2,220,120
keo, đk 27mm
Vật liệu VL 1.0 1,037,095
Cồn rửa kg 0.1300 28,229 3,670

Nhựa dán kg 0.0300 104,037 3,121

Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 101.0000 10,200 1,030,200
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 104
Nhân công NC 1.0 759,217
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.9200 260,006 759,217
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,796,311.42
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 116,760.24
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 105,218.94
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,018,290.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 201,829.06
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,220,119.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,220,120
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 1,730,399
keo, đk 21mm
Vật liệu VL 1.0 752,661
Cồn rửa kg 0.1100 28,229 3,105

Nhựa dán kg 0.0200 104,037 2,081

Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 101.0000 7,400 747,400
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 75
Nhân công NC 1.0 647,414
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.4900 260,006 647,414
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,400,075.55
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 91,004.91

185
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 82,009.43


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,573,089.89
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 157,308.99
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,730,398.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,730,399
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 120,572
keo, đk 114 mm
Vật liệu VL 1.0 80,655
Cồn rửa kg 0.0550 28,229 1,553

Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,037 2,081

Vật liệu khác % 0.1000 81


Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 97,555.28
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,341.09
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,714.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 109,610.68
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,961.07
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 120,571.75
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 120,572
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,548
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,317
Cồn rửa kg 0.0400 28,229 1,129

Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,317.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.61
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.07
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,770.77
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,547.85
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,548
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,306
keo, đk 60 mm
Vật liệu VL 1.0 20,044
Cồn rửa kg 0.0350 28,229 988

Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,037 936

186
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 0.1000 20


Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,184.60
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,962.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,768.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,914.66
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,391.47
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,306.12
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,306
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 35,229

Vật liệu VL 1.0 10,304


Cồn rửa kg 0.0040 28,229 113

Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 1.0000 8,724 8,724
Nhựa dán kg 0.0140 104,037 1,457

Vật liệu khác % 0.1000 10


Nhân công NC 1.0 18,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0700 260,006 18,200
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 28,504.13
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,852.77
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,669.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 32,026.53
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,202.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 35,229.18
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 35,229
123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 27,693

Vật liệu VL 1.0 6,806


Cồn rửa kg 0.0030 28,229 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,037 936

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,406.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.40
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.44
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,175.01
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,692.51
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,693
124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 27,693
mm
Vật liệu VL 1.0 6,806

187
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Cồn rửa kg 0.0030 28,229 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,037 936

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,406.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.40
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.44
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,175.01
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,692.51
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,693
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 27,693
lệch góc
Vật liệu VL 1.0 6,806
Cồn rửa kg 0.0030 28,229 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,037 936

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,406.17
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.40
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.44
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,175.01
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,692.51
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,693
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 131,403
đk 114
Vật liệu VL 1.0 89,419
Cồn rửa kg 0.0550 28,229 1,553

Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,037 2,081

Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 85,696 85,696
Vật liệu khác % 0.1000 89
Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,319.04
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,910.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,227.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,457.41
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,945.74

188
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,403.16


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,403
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 154,048
keo, đk 114/90
Vật liệu VL 1.0 107,741
Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 104,000 104,000
Cồn rửa kg 0.0550 28,229 1,553

Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,037 2,081

Vật liệu khác % 0.1000 108


Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 124,641.34
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,101.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,300.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 140,043.90
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,004.39
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 154,048.29
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 154,048
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,548
keo, đk 90/60
Vật liệu VL 1.0 47,317
Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Cồn rửa kg 0.0400 28,229 1,129

Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,317.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.61
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.07
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,770.77
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,547.85
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,548
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 55,756
đk 90
Vật liệu VL 1.0 32,113
Cồn rửa kg 0.0400 28,229 1,129

Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,037 1,040

Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 29,911 29,911
Vật liệu khác % 0.1000 32
Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 45,112.90
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,932.34

189
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,642.49


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 50,687.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,068.77
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 55,756.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 55,756
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 66,496
đk 60/34 mm
Vật liệu VL 1.0 43,662
Cồn rửa kg 0.0350 28,229 988

Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,037 936

Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 41,694 41,694
Vật liệu khác % 0.1000 44
Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,802.19
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,497.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,151.46
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,450.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,045.08
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,495.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,496
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,306
keo, đk 60/34
Vật liệu VL 1.0 20,044
Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Cồn rửa kg 0.0350 28,229 988

Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,037 936

Vật liệu khác % 0.1000 20


Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,184.60
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,962.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,768.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,914.66
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,391.47
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,306.12
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,306
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 46,962

Vật liệu VL 1.0 6,957


Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 1.0000 6,950 6,950
Vật liệu khác % 0.1000 7
Nhân công NC 1.0 18,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0700 260,006 18,200
Ca máy CM 1.0 12,840

190
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 0.0270 475,552 12,840
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 37,997.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,469.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,225.69
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 42,692.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,269.28
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 46,962.03
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 46,962
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 37,315

Vật liệu VL 1.0 4,605


Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 1.0000 4,600 4,600
Vật liệu khác % 0.1000 5
Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Ca máy CM 1.0 9,987
Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 0.0210 475,552 9,987
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 30,191.53
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,962.45
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,768.47
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,922.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,392.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,314.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,315
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22,606

Vật liệu VL 1.0 5,290


Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 1.0000 4,500 4,500
Cồn rửa kg 0.0020 28,229 56

Nhựa dán kg 0.0070 104,037 728

Vật liệu khác % 0.1000 5


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 18,290.29
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,188.87
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,071.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,550.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,055.05
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,605.56
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,606
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22,606

Vật liệu VL 1.0 5,290


Co ren trong đồng, đk 21 Cái 1.0000 4,500 4,500
Cồn rửa kg 0.0020 28,229 56

191
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhựa dán kg 0.0070 104,037 728

Vật liệu khác % 0.1000 5


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 18,290.29
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,188.87
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,071.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,550.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,055.05
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,605.56
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,606
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 35,431

Vật liệu VL 1.0 20,607


Con con thỏ D60 Cái 1.0000 20,000 20,000
Cồn rửa kg 0.0030 28,229 85

Nhựa dán kg 0.0050 104,037 520

Vật liệu khác % 0.0100 2


Nhân công NC 1.0 8,060
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0310 260,006 8,060
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 28,667.11
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,863.36
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,679.18
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 32,209.65
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,220.96
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 35,430.61
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 35,431
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 32,598

Vật liệu VL 1.0 15,975


Cồn rửa kg 0.0050 28,229 141

Chóp thông hơi PVC Cái 1.0000 15,000 15,000


Nhựa dán kg 0.0080 104,037 832

Vật liệu khác % 0.0100 2


Nhân công NC 1.0 10,400
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0400 260,006 10,400
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 26,375.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,714.39
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,544.93
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 29,634.59
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,963.46
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 32,598.05
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 32,598

192
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung Bể 4,529,082


tích 1,0m3
Vật liệu VL 1.0 3,118,494
Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 1.0000 3,118,182 3,118,182
Vật liệu khác % 0.0100 312
Nhân công NC 1.0 546,012
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.1000 260,006 546,012
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 3,664,505.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 238,192.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 214,648.44
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 4,117,347.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 411,734.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 4,529,081.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 4,529,082
139 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ cái 141,298
dòng điện ≤50A
Vật liệu VL 1.0 75,324
Automat 1 pha 10A cái 1.0000 73,130 73,130
Vật liệu khác % 3.0000 2,194
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 114,324.77
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 7,431.11
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,696.57
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 128,452.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 12,845.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 141,297.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 141,298
140 TT Van phao cơ tự động cái 185,390
Vật liệu VL 1.0 150,000
Van phao cơ tự động cái 1.0000 150,000 150,000
Chi phí trực tiếp: VL T 150,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,750.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,786.25
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 168,536.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,853.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 185,389.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 185,390
141 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1,853,899
Vật liệu VL 1.0 1,500,000
Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.0000 1,500,000 1,500,000
Chi phí trực tiếp: VL T 1,500,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 97,500.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 87,862.50
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,685,362.50
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 168,536.25

193
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,853,898.75


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,853,899
142 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 17,851

Vật liệu VL 1.0 7,683


Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 1.0200 7,313 7,459

Vật liệu khác % 3.0000 224


Nhân công NC 1.0 6,760
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0260 260,006 6,760
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,443.19
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 938.81
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 846.01
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,228.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,622.80
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,850.81
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,851
Tổng nhóm
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 395,515
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Nhân công NC 1.0 320,013
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.5100 211,929 320,013
Chi phí trực tiếp: NC T 320,013.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,800.85
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,744.77
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 359,558.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 35,955.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 395,514.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 395,515
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 324,793
đất cấp III
Nhân công NC 1.0 262,792
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 211,929 262,792
Chi phí trực tiếp: NC T 262,792.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,081.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,393.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 295,266.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,526.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,793.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,793
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 1,073,370

Vật liệu VL 1.0 620,512


Cát vàng m3 0.6241 219,576 137,033

Đá 4x6 m³ 0.8930 366,143 326,965

194
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,777 155,815

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 868,469.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 56,450.52
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 50,870.61
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 975,790.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 97,579.07
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,073,369.82
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,073,370
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1,977,271
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200

Vật liệu VL 1.0 1,026,102


Cát vàng m3 0.5004 219,576 109,875

Đá 1x2 m3 0.9044 446,143 403,476

Nước lít 187.7750 5 939

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 285.2150 1,777 506,708

Vật liệu khác % 0.5000 5,105


Nhân công NC 1.0 544,658
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 2.5700 211,929 544,658
Ca máy CM 1.0 29,061
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,599,821.33
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 103,988.39
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 93,709.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,797,519.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 179,751.92
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,977,271.17
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,977,271
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 7,554,752
gỗ nắp đan, tấm chớp
Vật liệu VL 1.0 682,966
Đinh kg 0.1600 31,920 5,107

Gỗ ván m3 0.1230 5,456,072 671,097

Vật liệu khác % 1.0000 6,762


Nhân công NC 1.0 5,429,627
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 25.6200 211,929 5,429,627
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 6,112,593.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 397,318.54
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 358,045.13
5.5%

195
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 6,867,956.68


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 686,795.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 7,554,752.35
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 7,554,752
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, tấn 21,724,309
hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con
sơn đúc sẵn
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính 4-6mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,951,156
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 17.1000 231,062 3,951,156
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,577,261.71


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,142,522.01
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,029,588.10
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,749,371.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,974,937.18
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,724,309.01
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,724,309
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 163,420
thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu VL 1.0 5,950
Cát vàng m3 0.0078 219,576 1,706

Nước lít 1.8200 5 9

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.0791 1,777 3,694

Vật liệu khác % 10.0000 541


Nhân công NC 1.0 126,275
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.4500 280,610 126,275
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 132,224.36
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,594.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,745.04
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 148,563.99
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,856.40
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 163,420.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 163,420
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3,042,025
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200

Vật liệu VL 1.0 1,559,006


Cát vàng m3 0.5177 219,576 113,663

196
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Dây thép kg 0.0650 18,271 1,188

Đá 1x2 m3 0.9356 446,143 417,389

Đinh kg 0.1400 31,920 4,469

Đinh đỉa cái 1.5300 1,030 1,576

Gỗ ván cầu công tác m3 0.0880 5,456,072 480,134

Nước lít 194.2500 5 971

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 295.0500 1,777 524,180

Vật liệu khác % 1.0000 15,436


Nhân công NC 1.0 829,512
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5900 231,062 829,512
Ca máy CM 1.0 72,802
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,461,320.04
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 159,985.80
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 144,171.82
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,765,477.67
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 276,547.77
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,042,025.43
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,042,025
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 35,046,748
ống cống, ống buy
Vật liệu VL 1.0 10,577,975
Đinh kg 4.9000 31,920 156,408

Đinh đỉa cái 17.4900 1,030 18,015

Gỗ đà, chống m3 0.7490 6,392,774 4,788,188

Gỗ ván m3 1.0100 5,456,072 5,510,633

Vật liệu khác % 1.0000 104,732


Nhân công NC 1.0 17,778,547
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 65.1800 272,761 17,778,547
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 28,356,522.33
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,843,173.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,660,983.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 31,860,679.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,186,067.96
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 35,046,747.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 35,046,748
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 65,775
2cm, vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 16,941

197
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Cát vàng m3 0.0283 219,576 6,203

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.3030 1,777 538

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 1,777 10,083

Vật liệu khác % 0.5000 84


Nhân công NC 1.0 35,528
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1420 250,194 35,528
Ca máy CM 1.0 750
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 53,218.57
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,459.21
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,117.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 59,795.05
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,979.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 65,774.55
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 65,775
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 11,882
Vật liệu VL 1.0 2,108
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.1300 1,777 2,008

Vật liệu khác % 5.0000 100


Nhân công NC 1.0 7,506
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0300 250,194 7,506
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 9,613.74
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 624.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 563.12
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 10,801.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,080.18
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 11,881.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 11,882
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 60,522,726

Vật liệu VL 1.0 47,146,690


Đá hộc m3 138.0000 341,643 47,146,690

Nhân công NC 1.0 1,822,591


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 48,969,281.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,183,003.27
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,868,375.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 55,020,660.06
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,502,066.01
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 60,522,726.06
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 60,522,726

198
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 57,460,972

Vật liệu VL 1.0 44,669,407


Đá 4x6 m³ 122.0000 366,143 44,669,407
Nhân công NC 1.0 1,822,591
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 46,491,998.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,021,979.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,723,268.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 52,237,246.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,223,724.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 57,460,971.65
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 57,460,972
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 69,523,673

Vật liệu VL 1.0 54,429,407


Đá 1x2 m3 122.0000 446,143 54,429,407

Nhân công NC 1.0 1,822,591


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 56,251,998.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,656,379.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,294,960.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 63,203,338.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,320,333.90
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 69,523,672.85
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 69,523,673
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 37,088,445

Vật liệu VL 1.0 28,764,447


Cát vàng m3 131.0000 219,576 28,764,447

Nhân công NC 1.0 1,244,025


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 5.8700 211,929 1,244,025
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,008,471.57
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,950,550.65
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,757,746.22
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,716,768.44
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,371,676.84
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,088,445.29
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,088,445
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 146,681
K=0,85
Nhân công NC 1.0 118,680
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.5600 211,929 118,680
Chi phí trực tiếp: NC T 118,680.37
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 7,714.22
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,951.70
5.5%

199
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 133,346.30


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 13,334.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 146,680.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 146,681
HM GIẾNG ĐÀO 25M
1 AB.11433 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 327,413
>1m,sâu <=1m, đất cấp III
Nhân công NC 1.0 264,912
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2500 211,929 264,912
Chi phí trực tiếp: NC T 264,911.54
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,219.25
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,517.19
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 297,647.98
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,764.80
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 327,412.78
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 327,413
2 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 612,917
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
Nhân công NC 1.0 495,914
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 2.3400 211,929 495,914
Chi phí trực tiếp: NC T 495,914.40
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 32,234.44
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 29,048.19
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 557,197.02
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 55,719.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 612,916.72
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 612,917
3 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 57,460,972

Vật liệu VL 1.0 44,669,407


Đá 4x6 m³ 122.0000 366,143 44,669,407
Nhân công NC 1.0 1,822,591
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 46,491,998.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,021,979.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,723,268.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 52,237,246.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,223,724.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 57,460,971.65
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 57,460,972
4 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 69,523,673

Vật liệu VL 1.0 54,429,407


Đá 1x2 m3 122.0000 446,143 54,429,407

Nhân công NC 1.0 1,822,591


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591

200
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí trực tiếp: VL+NC T 56,251,998.27


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,656,379.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,294,960.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 63,203,338.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,320,333.90
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 69,523,672.85
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 69,523,673
5 AF.15513* Bê tông đá 4x6 mác 50 m3 1,073,370

Vật liệu VL 1.0 620,512


Cát vàng m3 0.6241 219,576 137,033

Đá 4x6 m³ 0.8930 366,143 326,965


Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,777 155,815

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 868,469.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 56,450.52
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 50,870.61
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 975,790.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 97,579.07
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,073,369.82
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,073,370
6 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1,977,271
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200

Vật liệu VL 1.0 1,026,102


Cát vàng m3 0.5004 219,576 109,875

Đá 1x2 m3 0.9044 446,143 403,476

Nước lít 187.7750 5 939

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 285.2150 1,777 506,708

Vật liệu khác % 0.5000 5,105


Nhân công NC 1.0 544,658
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 2.5700 211,929 544,658
Ca máy CM 1.0 29,061
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,599,821.33
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 103,988.39
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 93,709.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,797,519.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 179,751.92
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,977,271.17
(G+GTGT)

201
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,977,271


7 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, tấn 21,724,309
hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con
sơn đúc sẵn
Vật liệu VL 1.0 13,528,007
Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính 4-6mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,951,156
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 17.1000 231,062 3,951,156
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,577,261.71


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,142,522.01
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,029,588.10
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,749,371.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,974,937.18
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,724,309.01
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,724,309
8 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 7,554,752
gỗ nắp đan, tấm chớp
Vật liệu VL 1.0 682,966
Đinh kg 0.1600 31,920 5,107

Gỗ ván m3 0.1230 5,456,072 671,097

Vật liệu khác % 1.0000 6,762


Nhân công NC 1.0 5,429,627
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 25.6200 211,929 5,429,627
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 6,112,593.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 397,318.54
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 358,045.13
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 6,867,956.68
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 686,795.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 7,554,752.35
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 7,554,752
9 AG.11623 Sản xuất bê tông ống buy đường kính m3 2,020,584
>70cm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200

Vật liệu VL 1.0 1,026,102


Cát vàng m3 0.5004 219,576 109,875

Đá 1x2 m3 0.9044 446,143 403,476

Nước lít 187.7750 5 939

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 285.2150 1,777 506,708

Vật liệu khác % 0.5000 5,105


Nhân công NC 1.0 575,344
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.4900 231,062 575,344

202
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Ca máy CM 1.0 33,420


Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy khác % 15.0000 4,359
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,634,866.08
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 106,266.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 95,762.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,836,894.66
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 183,689.47
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,020,584.13
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,020,584
10 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 305,298
thủ công trọng lượng >250kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu VL 1.0 8,500
Cát vàng m3 0.0111 219,576 2,437

Nước lít 2.6000 5 13

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9702 1,777 5,277

Vật liệu khác % 10.0000 773


Nhân công NC 1.0 238,519
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.8500 280,610 238,519
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 247,018.30
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 16,056.19
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 14,469.10
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 277,543.59
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 27,754.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 305,297.95
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 305,298
11 AG.13311 Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, tấn 24,194,275
ống buy đúc sẵn đường kính <=10mm

Vật liệu VL 1.0 13,528,007


Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 5,949,619
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 23.7800 250,194 5,949,619
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 19,575,724.93


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,272,422.12
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,146,648.09
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 21,994,795.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,199,479.51
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 24,194,274.65
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 24,194,275

203
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

12 AG.32211 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 10,891,850
kim loại các loại cấu kiện khác

Vật liệu VL 1.0 580,487


Que hàn kg 1.9000 24,565 46,673

Thép hình kg 16.2800 15,071 245,360

Thép tấm kg 17.2700 15,102 260,811

Vật liệu khác % 5.0000 27,642


Nhân công NC 1.0 7,946,169
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 31.7600 250,194 7,946,169
Ca máy CM 1.0 286,002
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 0.6900 360,431 248,697
kW
Máy khác % 15.0000 37,305
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 8,812,657.47
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 572,822.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 516,201.41
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 9,901,681.62
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 990,168.16
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 10,891,849.78
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 10,891,850
13 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 1,644,074
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75

Vật liệu VL 1.0 944,356


Cát vàng m3 0.3277 219,576 71,955

Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 1,373 755,061


Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,777 116,963

Nhân công NC 1.0 385,873


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 231,062 385,873
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,330,229.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 86,464.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 77,918.18
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,494,612.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 149,461.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,644,073.55
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,644,074
14 AK.21124 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, m2 96,095
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 11,913
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0190 229,576 4,371
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.1993 1,777 7,460

204
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 0.5000 59


Nhân công NC 1.0 65,051
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 250,194 65,051
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 77,750.85
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,053.80
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,554.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 87,358.91
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,735.89
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 96,094.80
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 96,095
15 AK.41214 Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa m2 49,896
XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 16,853
Cát vàng m3 0.0283 219,576 6,203

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.3010 1,777 535

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 1,777 10,083

Nhân công NC 1.0 22,768


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0910 250,194 22,768
Ca máy CM 1.0 750
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 40,370.82
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,624.10
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,364.72
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 45,359.65
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,535.96
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 49,895.61
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 49,896
16 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 11,882
Vật liệu VL 1.0 2,108
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.1300 1,777 2,008

Vật liệu khác % 5.0000 100


Nhân công NC 1.0 7,506
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0300 250,194 7,506
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 9,613.74
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 624.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 563.12
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 10,801.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,080.18
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 11,881.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 11,882

205
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

17 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 612,917


>1m,sâu >1m, đất cấp IV
Nhân công NC 1.0 495,914
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 2.3400 211,929 495,914
Chi phí trực tiếp: NC T 495,914.40
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 32,234.44
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 29,048.19
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 557,197.02
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 55,719.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 612,916.72
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 612,917
HM KÈ ĐÁ+ BẬC CẤP
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 324,793
đất cấp III
Nhân công NC 1.0 262,792
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 211,929 262,792
Chi phí trực tiếp: NC T 262,792.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,081.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,393.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 295,266.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,526.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,793.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,793
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 1,073,370

Vật liệu VL 1.0 620,512


Cát vàng m3 0.6241 219,576 137,033

Đá 4x6 m³ 0.8930 366,143 326,965


Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,777 155,815

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 868,469.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 56,450.52
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 50,870.61
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 975,790.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 97,579.07
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,073,369.82
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,073,370
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM m3 1,505,448
mác 75
Vật liệu VL 1.0 887,053
Cát vàng m3 0.3277 219,576 71,955

Đá chẻ 15x20x25 viên 108.0000 6,461 697,758

206
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,777 116,963

Nhân công NC 1.0 322,265


Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265
Ca máy CM 1.0 8,749
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0350 249,963 8,749
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,218,066.29
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 79,174.31
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 71,348.23
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,368,588.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 136,858.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,505,447.72
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,505,448
4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không m3 1,644,074
nung 2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33
cm, VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Vật liệu VL 1.0 944,356
Cát vàng m3 0.3277 219,576 71,955

Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 1,373 755,061


Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,777 116,963

Nhân công NC 1.0 385,873


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 231,062 385,873
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,330,229.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 86,464.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 77,918.18
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,494,612.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 149,461.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,644,073.55
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,644,074
5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 3,948,756
chặt K=0,85
Nhân công NC 1.0 1,926,496
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 7.7000 250,194 1,926,496
Ca máy CM 1.0 1,268,466
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 329,472 1,268,466
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,194,961.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 207,672.48
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 187,144.85
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,589,778.57
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 358,977.86
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,948,756.43
(G+GTGT)

207
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,948,756


6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa m3 2,447,541
BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,041,367
Cát vàng m3 0.5053 219,576 110,957

Đá 1x2 m3 0.9133 446,143 407,451

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,777 511,700

Vật liệu khác % 1.0000 10,311


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,980,319.36
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 128,720.76
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 115,997.21
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,225,037.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 222,503.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,447,541.05
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,447,541
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 14,112,090
móng dài, bệ máy
Vật liệu VL 1.0 8,273,422
Đinh kg 12.0000 31,920 383,039

Gỗ chống m3 0.4590 6,392,774 2,934,283

Gỗ đà nẹp m3 0.0865 6,392,774 552,975

Gỗ ván m3 0.7920 5,456,072 4,321,209

Vật liệu khác % 1.0000 81,915


Nhân công NC 1.0 3,144,750
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 13.6100 231,062 3,144,750
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 11,418,171.91
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 742,181.17
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 668,819.42
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 12,829,172.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,282,917.25
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 14,112,089.76
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 14,112,090
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, tấn 21,467,290
giằng đường kính <=10mm, chiều cao
<=4m

208
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu VL 1.0 13,528,007


Dây thép kg 21.4200 18,271 391,371

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,071 13,136,636


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,369,306.16


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,129,004.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,017,407.11
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,515,718.16
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,951,571.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,467,289.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,467,290
9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, tấn 19,782,066
giằng đường kính <=18mm, chiều cao
<=4m
Vật liệu VL 1.0 13,199,075
Dây thép kg 14.2800 18,271 260,914

Que hàn kg 4.7000 24,565 115,455

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,571 12,822,705


Nhân công NC 1.0 2,319,860
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 231,062 2,319,860
Ca máy CM 1.0 486,848
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 360,431 408,368
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,005,781.96


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,040,375.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 937,538.68
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,983,696.46
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,798,369.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,782,066.11
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,782,066
10 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, m2 93,528
vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 9,836
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 229,576 4,449
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,777 5,316

Vật liệu khác % 0.5000 49


Nhân công NC 1.0 65,051
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 250,194 65,051
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750

209
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy khác % 5.0000 37


Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 75,674.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,918.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,432.62
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 85,025.68
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,502.57
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 93,528.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 93,528
11 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 42,123
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 16,319
Cát vàng m3 0.0283 219,576 6,203

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 1,777 10,083

Nhân công NC 1.0 17,013


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0680 250,194 17,013
Ca máy CM 1.0 750
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 34,081.60
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,215.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,996.33
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 38,293.24
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,829.32
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 42,122.56
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 42,123
12 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, m2 119,845
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 16,118
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0258 229,576 5,914
Nước lít 5.9800 5 30

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6815 1,777 10,094

Vật liệu khác % 0.5000 80


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 96,967.08
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,302.86
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,679.85
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 108,949.78
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,894.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 119,844.76
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 119,845

210
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

13 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 32,449,465


Vật liệu VL 1.0 15,737,259
Đất đèn kg 3.7800 24,200 91,476

Ô xy Chai 0.7800 114,000 88,920

Que hàn kg 22.6600 24,565 556,643

Thép hình kg 625.3900 15,071 9,425,428

Thép tấm kg 316.0000 15,102 4,772,216

Thép tròn kg 61.4000 13,071 802,577

Nhân công NC 1.0 8,499,375


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 36.7840 231,062 8,499,375
Ca máy CM 1.0 2,018,413
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 5.6000 360,431 2,018,413
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 26,255,046.50
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,706,578.02
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,537,889.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 29,499,513.87
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,949,951.39
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 32,449,465.26
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 32,449,465
14 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 176,874

Vật liệu VL 1.0 6,989


Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 229,576 643
Nước lít 0.6500 5 3

Que hàn kg 0.2000 24,565 4,913

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 1,777 1,097

Vật liệu khác % 5.0000 333


Nhân công NC 1.0 100,078
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.4000 250,194 100,078
Ca máy CM 1.0 36,043
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 0.1000 360,431 36,043
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,109.78
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,302.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,382.66
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 160,794.57
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,079.46
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 176,874.02
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 176,874
15 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn m2 52,271
tổng hợp
Vật liệu VL 1.0 19,187

211
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.2250 72,804 16,381

Xăng kg 0.1180 22,169 2,616

Vật liệu khác % 1.0000 190


Nhân công NC 1.0 23,106
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.1000 231,062 23,106
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 42,292.88
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,749.04
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,477.31
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 47,519.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,751.92
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 52,271.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 52,271

HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ, HUYỆN TU MƠ RÔNG

KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

HM SAN NỀN
1 AB.21133 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào 100m3 1,419,678
<=1,25m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp III

Nhân công NC 1.0 171,663


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.8100 211,929 171,663
Ca máy CM 1.0 977,007
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.2540 3,479,419 883,772
gầu - 1,25 m3
Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 0.0480 1,942,388 93,235
Chi phí trực tiếp: NC+M T 1,148,669.62
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 74,663.53
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 67,283.32
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,290,616.47
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 129,061.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,419,678.12
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,419,678
2 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 1,540,672
phạm vi <=500m, đất cấp III
Ca máy CM 1.0 1,246,567
Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 0.8600 1,449,496 1,246,567
Chi phí trực tiếp: M T 1,246,566.58
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 81,026.83
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 73,017.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,400,611.05
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 140,061.10
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,540,672.15
(G+GTGT)

212
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,540,672


HM NHÀ HỌC 02 PHÒNG
* Phần xây lắp
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy 100m3 3,573,717
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)

Nhân công NC 1.0 1,585,231


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 7.4800 211,929 1,585,231
Ca máy CM 1.0 1,306,284
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.5200 2,512,084 1,306,284
gầu - 0,80 m3
Chi phí trực tiếp: NC+M T 2,891,514.51
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 187,948.44
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 169,370.46
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,248,833.42
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 324,883.34
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,573,716.76
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,573,717
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 395,515
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
Nhân công NC 1.0 320,013
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.5100 211,929 320,013
Chi phí trực tiếp: NC T 320,013.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,800.85
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,744.77
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 359,558.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 35,955.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 395,514.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 395,515
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 324,793
C3
Nhân công NC 1.0 262,792
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 211,929 262,792
Chi phí trực tiếp: NC T 262,792.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,081.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,393.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 295,266.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,526.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,793.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,793
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, m3 1,065,138
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50

Vật liệu VL 1.0 613,852


Cát vàng m3 0.6241 198,454 123,851

Đá 4x6 m³ 0.8930 374,542 334,466

213
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,765 154,835

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 861,809.48
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 56,017.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 50,480.49
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 968,307.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 96,830.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,065,138.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,065,138
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 1,785,190
BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,046,155
Cát vàng m3 0.5053 198,454 100,284

Đá 1x2 m3 0.9133 466,542 426,081

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,765 508,484

Vật liệu khác % 1.0000 10,358


Nhân công NC 1.0 347,564
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.6400 211,929 347,564
Ca máy CM 1.0 50,689
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,444,407.58
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 93,886.49
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 84,606.17
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,622,900.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 162,290.02
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,785,190.27
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,785,190
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 20,060,662
kính <=10mm
Vật liệu VL 1.0 13,517,478
Dây thép kg 21.4200 18,261 391,151

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,061 13,126,326


Nhân công NC 1.0 2,615,619
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 11.3200 231,062 2,615,619
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,231,195.52


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,055,027.71

214
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 950,742.28


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,236,965.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,823,696.55
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,060,662.06
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,060,662
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 19,275,229
kính <=18mm
Vật liệu VL 1.0 13,186,480
Dây thép kg 14.2800 18,261 260,767

Que hàn kg 4.6400 24,455 113,471

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,561 12,812,242


Nhân công NC 1.0 1,927,055
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 8.3400 231,062 1,927,055
Ca máy CM 1.0 482,162
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1200 360,431 403,683
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 15,595,697.10


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,013,720.31
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 913,517.96
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,522,935.37
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,752,293.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,275,228.91
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,275,229
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 18,809,664
móng cột vuông, chữ nhật
Vật liệu VL 1.0 8,356,473
Đinh kg 15.0000 31,818 477,270

Gỗ chống m3 0.3350 6,384,172 2,138,698

Gỗ đà nẹp m3 0.2100 6,384,172 1,340,676

Gỗ ván m3 0.7920 5,450,873 4,317,092

Vật liệu khác % 1.0000 82,737


Nhân công NC 1.0 6,862,533
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 29.7000 231,062 6,862,533
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 15,219,006.10
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 989,235.40
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 891,453.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,099,694.78
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,709,969.48
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 18,809,664.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 18,809,664

215
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 1,477,755


cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0

Vật liệu VL 1.0 864,646


Cát vàng m3 0.3277 198,454 65,033

Đá chẻ 15x20x25 viên 108.0000 6,324 683,008

Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,765 116,228

Nhân công NC 1.0 322,265


Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265
Ca máy CM 1.0 8,749
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0350 249,963 8,749
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,195,659.94
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 77,717.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 70,035.78
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,343,413.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 134,341.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,477,754.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,477,755
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không m3 1,614,317
nung 2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33
cm, VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Vật liệu VL 1.0 920,280
Cát vàng m3 0.3277 198,454 65,033

Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 1,343 738,642


Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,765 116,228

Nhân công NC 1.0 385,873


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 231,062 385,873
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,306,152.73
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 84,899.93
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 76,507.90
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,467,560.55
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 146,756.06
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,614,316.61
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,614,317
11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 3,948,757
chặt K=0,85
Nhân công NC 1.0 1,926,496
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 7.7000 250,194 1,926,496
Ca máy CM 1.0 1,268,466
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 329,472 1,268,466
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,194,961.35

216
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 207,672.49


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 187,144.86
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,589,778.70
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 358,977.87
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,948,756.57
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,948,757
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 3,948,757
chặt K=0,85
Nhân công NC 1.0 1,926,496
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 7.7000 250,194 1,926,496
Ca máy CM 1.0 1,268,466
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 329,472 1,268,466
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,194,961.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 207,672.49
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 187,144.86
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,589,778.70
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 358,977.87
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,948,756.57
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,948,757
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, 100m3 1,363,395
bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy
ủi 110CV, phạm vi 30m, đất cấp III

Nhân công NC 1.0 171,663


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.8100 211,929 171,663
Ca máy CM 1.0 931,468
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích ca 0.3360 2,512,084 844,060
gầu - 0,80 m3
Máy ủi - công suất - 108,0 CV ca 0.0450 1,942,388 87,407
Chi phí trực tiếp: NC+M T 1,103,130.48
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 71,703.48
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 64,615.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,239,449.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 123,944.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,363,394.81
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,363,395
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 2,149,775
phạm vi <=1000m, đất cấp III
Ca máy CM 1.0 1,739,395
Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 1.2000 1,449,496 1,739,395
Chi phí trực tiếp: M T 1,739,395.23
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 113,060.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 101,885.08
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,954,340.99
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 195,434.10

217
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,149,775.09


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,149,775
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự 100m3 859,910
đổ 7T, đất cấp III
Ca máy CM 1.0 695,758
Ô tô tự đổ - trọng tải - 7,0 T ca 0.4800 1,449,496 695,758
Chi phí trực tiếp: M T 695,758.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 45,224.28
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 40,754.03
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 781,736.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 78,173.64
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 859,910.04
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 859,910
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 1,065,138
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng,
M50
Vật liệu VL 1.0 613,852
Cát vàng m3 0.6241 198,454 123,851

Đá 4x6 m³ 0.8930 374,542 334,466


Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,765 154,835

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 861,809.48
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 56,017.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 50,480.49
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 968,307.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 96,830.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,065,138.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,065,138
17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa m3 2,453,459
BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,046,155
Cát vàng m3 0.5053 198,454 100,284

Đá 1x2 m3 0.9133 466,542 426,081

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,765 508,484

Vật liệu khác % 1.0000 10,358


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061

218
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,985,107.62
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 129,032.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 116,277.68
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,230,417.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 223,041.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,453,459.03
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,453,459
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 14,099,565
Vật liệu VL 1.0 8,263,288
Đinh kg 12.0000 31,818 381,816

Gỗ chống m3 0.4590 6,384,172 2,930,335

Gỗ đà nẹp m3 0.0865 6,384,172 552,231

Gỗ ván m3 0.7920 5,450,873 4,317,092

Vật liệu khác % 1.0000 81,815


Nhân công NC 1.0 3,144,750
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 13.6100 231,062 3,144,750
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 11,408,038.32
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 741,522.49
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 668,225.84
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 12,817,786.65
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,281,778.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 14,099,565.32
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 14,099,565
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 21,454,276
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,517,478
Dây thép kg 21.4200 18,261 391,151

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,061 13,126,326


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,358,776.77


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,128,320.49
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,016,790.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,503,887.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,950,388.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,454,276.37
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,454,276
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 19,768,314
thép <=18mm chiều cao <=4 m

219
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu VL 1.0 13,187,948


Dây thép kg 14.2800 18,261 260,767

Que hàn kg 4.7000 24,455 114,939

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,561 12,812,242


Nhân công NC 1.0 2,319,860
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 231,062 2,319,860
Ca máy CM 1.0 486,848
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 360,431 408,368
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 15,994,654.95


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,039,652.57
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 936,886.91
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,971,194.43
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,797,119.44
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,768,313.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,768,314
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2,806,495
thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao
<=4 m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,158,171


Cát vàng m3 0.5053 198,454 100,284

Đá 1x2 m3 0.9133 466,542 426,081

Đinh kg 0.0480 31,818 1,527

Đinh đỉa cái 0.3520 1,030 363

Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 5,450,873 109,017

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,765 508,484

Vật liệu khác % 1.0000 11,467


Nhân công NC 1.0 1,039,778
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Ca máy CM 1.0 72,802
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,270,751.31
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 147,598.84
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 133,009.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,551,359.41
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 255,135.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,806,495.35
(G+GTGT)

220
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,806,495


22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2,951,730
thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao
<=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,158,171


Cát vàng m3 0.5053 198,454 100,284

Đá 1x2 m3 0.9133 466,542 426,081

Đinh kg 0.0480 31,818 1,527

Đinh đỉa cái 0.3520 1,030 363

Gỗ ván cầu công tác m3 0.0200 5,450,873 109,017

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,765 508,484

Vật liệu khác % 1.0000 11,467


Nhân công NC 1.0 1,113,718
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.8200 231,062 1,113,718
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,388,261.76
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 155,237.01
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 139,892.43
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,683,391.21
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 268,339.12
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,951,730.33
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,951,730
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 21,208,233
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,517,478
Dây thép kg 21.4200 18,261 391,151

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,061 13,126,326


Nhân công NC 1.0 3,526,002
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 15.2600 231,062 3,526,002
Ca máy CM 1.0 116,222
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 2,279
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,159,701.49
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,115,380.60
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,005,129.51
5.5%

221
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,280,211.60


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,928,021.16
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,208,232.76
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,208,233
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 19,859,053
<=18mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,190,882
Dây thép kg 14.2800 18,261 260,767

Que hàn kg 4.8200 24,455 117,873

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,561 12,812,242


Nhân công NC 1.0 2,354,519
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.1900 231,062 2,354,519
Ca máy CM 1.0 522,671
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1600 360,431 418,100
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.0400 396,097 15,844
80 m
Máy khác % 2.0000 10,248
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,068,072.79
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,044,424.73
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 941,187.36
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,053,684.89
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,805,368.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,859,053.37
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,859,053
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 20,989,187
Vật liệu VL 1.0 9,001,274
Đinh kg 15.0000 31,818 477,270

Gỗ chống m3 0.4960 6,384,172 3,166,549

Gỗ đà nẹp m3 0.1490 6,384,172 951,242

Gỗ ván m3 0.7920 5,450,873 4,317,092

Vật liệu khác % 1.0000 89,122


Nhân công NC 1.0 7,981,196
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 31.9000 250,194 7,981,196
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,982,470.03
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,103,860.55
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 994,748.18
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,081,078.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,908,107.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,989,186.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,989,187

222
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất m3 2,453,459


bằng máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Vật liệu VL 1.0 1,046,155
Cát vàng m3 0.5053 198,454 100,284

Đá 1x2 m3 0.9133 466,542 426,081

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,765 508,484

Vật liệu khác % 1.0000 10,358


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,985,107.62
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 129,032.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 116,277.68
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,230,417.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 223,041.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,453,459.03
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,453,459
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 21,454,276
thép <=10mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,517,478
Dây thép kg 21.4200 18,261 391,151

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,061 13,126,326


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,358,776.77


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,128,320.49
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,016,790.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,503,887.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,950,388.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,454,276.37
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,454,276
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 19,768,314
thép <=18mm chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,187,948
Dây thép kg 14.2800 18,261 260,767

223
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Que hàn kg 4.7000 24,455 114,939

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,561 12,812,242


Nhân công NC 1.0 2,319,860
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 231,062 2,319,860
Ca máy CM 1.0 486,848
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 360,431 408,368
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 15,994,654.95


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,039,652.57
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 936,886.91
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,971,194.43
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,797,119.44
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,768,313.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,768,314
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 25,720,484
Vật liệu VL 1.0 12,208,912
Đinh kg 14.2900 31,818 454,679

Gỗ chống m3 0.9570 6,384,172 6,109,653

Gỗ đà nẹp m3 0.1890 6,384,172 1,206,609

Gỗ ván m3 0.7920 5,450,873 4,317,092

Vật liệu khác % 1.0000 120,880


Nhân công NC 1.0 8,601,678
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 34.3800 250,194 8,601,678
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,810,589.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,352,688.35
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,218,980.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,382,258.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,338,225.86
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,720,484.43
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,720,484
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ m3 2,117,705
thủ công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Vật liệu VL 1.0 1,046,155


Cát vàng m3 0.5053 198,454 100,284

Đá 1x2 m3 0.9133 466,542 426,081

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,765 508,484

Vật liệu khác % 1.0000 10,358


Nhân công NC 1.0 573,033
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.4800 231,062 573,033

224
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Ca máy CM 1.0 94,259


Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,713,447.43
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 111,374.08
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 100,365.18
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,925,186.70
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 192,518.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,117,705.37
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,117,705
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 20,258,348
Vật liệu VL 1.0 9,648,409
Đinh kg 8.0500 31,818 256,135

Gỗ chống m3 0.6680 6,384,172 4,264,627

Gỗ đà nẹp m3 0.1120 6,384,172 715,027

Gỗ ván m3 0.7920 5,450,873 4,317,092

Vật liệu khác % 1.0000 95,529


Nhân công NC 1.0 6,742,735
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 26.9500 250,194 6,742,735
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,391,143.99
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,065,424.36
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 960,111.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,416,679.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,841,667.96
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,258,347.57
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,258,348
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 21,008,346
<=10mm chiều cao <=16 m
Vật liệu VL 1.0 13,517,478
Dây thép kg 21.4200 18,261 391,151

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,061 13,126,326


Nhân công NC 1.0 3,380,433
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 14.6300 231,062 3,380,433
Ca máy CM 1.0 100,061
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Máy khác % 2.0000 1,962


Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 16,997,971.83
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,104,868.17
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 995,656.20
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,098,496.20
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,909,849.62

225
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,008,345.82


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,008,346
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, m3 2,494,667
máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Vật liệu VL 1.0 1,046,155
Cát vàng m3 0.5053 198,454 100,284

Đá 1x2 m3 0.9133 466,542 426,081

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,765 508,484

Vật liệu khác % 1.0000 10,358


Nhân công NC 1.0 878,035
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.8000 231,062 878,035
Ca máy CM 1.0 94,259
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.0890 243,006 21,628
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,018,448.91
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 131,199.18
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 118,230.65
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,267,878.74
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 226,787.87
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,494,666.61
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,494,667
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 23,030,660
nước đường kính cốt thép <=10mm
chiều cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,517,478
Dây thép kg 21.4200 18,261 391,151

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,061 13,126,326


Nhân công NC 1.0 5,018,661
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 21.7200 231,062 5,018,661
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 18,634,237.52


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,211,225.44
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,091,500.46
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,936,963.42
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,093,696.34
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 23,030,659.77
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 23,030,660

226
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng tấn 22,785,608
nước đường kính cốt thép >10mm chiều
cao <=4 m
Vật liệu VL 1.0 13,185,918
Dây thép kg 14.2800 18,261 260,767

Que hàn kg 4.6170 24,455 112,909

Thép tròn đường kính > 10 mm kg 1,020.0000 12,561 12,812,242


Nhân công NC 1.0 4,766,804
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 20.6300 231,062 4,766,804
Ca máy CM 1.0 483,243
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1230 360,431 404,764
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 18,435,964.60


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,198,337.70
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,079,886.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,714,188.93
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,071,418.89
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,785,607.82
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,785,608
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái 100m2 20,728,367
hắt, máng nước, tấm đan
Vật liệu VL 1.0 9,648,409
Đinh kg 8.0500 31,818 256,135

Gỗ chống m3 0.6680 6,384,172 4,264,627

Gỗ đà nẹp m3 0.1120 6,384,172 715,027

Gỗ ván m3 0.7920 5,450,873 4,317,092

Vật liệu khác % 1.0000 95,529


Nhân công NC 1.0 7,123,030
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 28.4700 250,194 7,123,030
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 16,771,439.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,090,143.55
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 982,387.05
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 18,843,969.83
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,884,396.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 20,728,366.81
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 20,728,367
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,673,386
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,035,231
Cát vàng m3 0.1984 198,454 39,365

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 360.0000 2,479 892,460

227
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 44.4600 5 222

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.8764 1,765 49,213

Vật liệu khác % 5.5000 53,969


Nhân công NC 1.0 312,716
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3100 238,715 312,716
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,353,946.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 88,006.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 79,307.40
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,521,260.10
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 152,126.01
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,673,386.11
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,673,386
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,811,435
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,118,282
Cát vàng m3 0.1972 198,454 39,135

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 394.0000 2,479 976,748

Nước lít 44.2000 5 221

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.7134 1,765 48,926

Vật liệu khác % 5.0000 53,252


Nhân công NC 1.0 341,362
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.4300 238,715 341,362
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,465,642.70
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 95,266.78
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 85,850.02
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,646,759.50
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 164,675.95
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,811,435.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,811,435
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,811,435
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,118,282
Cát vàng m3 0.1972 198,454 39,135

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 394.0000 2,479 976,748

Nước lít 44.2000 5 221

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.7134 1,765 48,926

228
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 5.0000 53,252


Nhân công NC 1.0 341,362
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.4300 238,715 341,362
Ca máy CM 1.0 5,999
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,465,642.70
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 95,266.78
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 85,850.02
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,646,759.50
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 164,675.95
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,811,435.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,811,435
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1,734,077
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 1,045,043
Cát vàng m3 0.1984 198,454 39,365

Gạch không nung 6 lỗ 9x13x20 viên 360.0000 2,479 892,460

Nước lít 44.4600 5 222

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 27.8764 1,765 49,213

Vật liệu khác % 6.5000 63,782


Nhân công NC 1.0 322,265
Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265
Ca máy CM 1.0 35,743
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0240 249,963 5,999
Máy vận thăng lồng - sức nâng - 3,0 T - H ca 0.0400 739,149 29,566
nâng 100 m
Máy khác % 0.5000 178
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,403,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 91,198.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 82,183.72
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,576,433.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 157,643.33
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,734,076.58
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,734,077
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 2,054,863
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng
M75 - độ lớn ML>2
Vật liệu VL 1.0 961,918
Cát vàng m3 0.3390 198,454 67,276

Gạch không nung 2 lỗ 6,5x10,5x22cm viên 539.0000 1,343 723,869


Nước lít 78.0000 5 390

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 68.1060 1,765 120,235

Vật liệu khác % 5.5000 50,147


Nhân công NC 1.0 693,185

229
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.0000 231,062 693,185


Ca máy CM 1.0 7,499
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0300 249,963 7,499
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,662,601.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 108,069.10
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 97,386.89
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,868,057.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 186,805.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,054,863.37
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,054,863
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 70,737
1,1ly, 15,2kg/cây
Vật liệu VL 1.0 57,234
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 57,234 57,234
1,1ly, 15,2kg/cây
Chi phí trực tiếp: VL T 57,234.02
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,720.21
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,352.48
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 64,306.71
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,430.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 70,737.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 70,737
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), m 70,737
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
Vật liệu VL 1.0 57,234
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 1.0000 57,234 57,234
1,1ly, 15,2kg/cây
Chi phí trực tiếp: VL T 57,234.02
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,720.21
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,352.48
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 64,306.71
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,430.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 70,737.38
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 70,737
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 3,231,652
Vật liệu VL 1.0 557,124
Bu lông M20x80 cái 48.0000 7,950 381,600

Que hàn kg 6.0000 24,455 146,730

Thép hộp kg 0.1500 15,092 2,264

Vật liệu khác % 5.0000 26,530


Nhân công NC 1.0 630,799
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 2.7300 231,062 630,799
Ca máy CM 1.0 1,426,826
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 2.0000 360,431 720,862
kW
Cần trục ô tô - sức nâng - 10,0 T ca 0.3380 2,088,651 705,964

230
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 2,614,747.73


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 169,958.60
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,158.85
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,937,865.18
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 293,786.52
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,231,651.70
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,231,652
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, 100m2 15,110,783
chiều dài bất kỳ
Vật liệu VL 1.0 11,186,443
Đinh, đinh vít cái 450.0000 2,060 927,000

Tôn 4 dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 86,578 10,259,443


Nhân công NC 1.0 1,039,778
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 12,226,220.39
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 794,704.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 716,150.86
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 13,737,075.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,373,707.56
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 15,110,783.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 15,110,783
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 30,898
Vật liệu VL 1.0 25,000
GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 1.0000 25,000 25,000
Chi phí trực tiếp: VL T 25,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,625.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,464.38
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 28,089.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,808.94
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 30,898.31
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 30,898
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài 100m2 11,635,550
bất kỳ
Vật liệu VL 1.0 8,374,612
Đinh, đinh vít cái 450.0000 2,060 927,000

Tôn 2.5dem chiều dài bất kỳ m2 118.5000 62,849 7,447,612


Nhân công NC 1.0 1,039,778
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 4.5000 231,062 1,039,778
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 9,414,389.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 611,935.31
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 551,447.86
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 10,577,772.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,057,777.25
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 11,635,549.76
(G+GTGT)

231
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 11,635,550


48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 18,539

Vật liệu VL 1.0 15,000


Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 1.0000 15,000 15,000
Chi phí trực tiếp: VL T 15,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 975.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 878.63
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,853.63
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,685.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 18,538.99
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 18,539
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1,087,621
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)
Vật liệu VL 1.0 880,000
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 1.0000 880,000 880,000
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

Chi phí trực tiếp: VL T 880,000.00


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 57,200.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 51,546.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 988,746.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 98,874.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,087,620.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,087,621
50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao m2 1,235,933
gồm kính và phụ kiện
Vật liệu VL 1.0 1,000,000
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.0000 1,000,000 1,000,000
kính và phụ kiện
Chi phí trực tiếp: VL T 1,000,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 65,000.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,575.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,123,575.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 112,357.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,235,932.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,235,933
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1,087,621
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)

Vật liệu VL 1.0 880,000


Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 1.0000 880,000 880,000
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
Chi phí trực tiếp: VL T 880,000.00

232
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 57,200.00


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 51,546.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 988,746.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 98,874.60
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,087,620.60
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,087,621
52 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn m2 52,268
tổng hợp
Vật liệu VL 1.0 19,184
Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.2250 72,792 16,378

Xăng kg 0.1180 22,169 2,616

Vật liệu khác % 1.0000 190


Nhân công NC 1.0 23,106
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.1000 231,062 23,106
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 42,290.34
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,748.87
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,477.16
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 47,516.37
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,751.64
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 52,268.01
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 52,268
53 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 100,477

Vật liệu VL 1.0 6,238


Bật sắt d= 10mm cái 2.0000 2,060 4,120
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.2000 1,765 2,118

Nhân công NC 1.0 75,058


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3000 250,194 75,058
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 81,296.77
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,284.29
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,761.96
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 91,343.02
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,134.30
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 100,477.32
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 100,477
54 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 32,458,314
Vật liệu VL 1.0 15,744,419
Đất đèn kg 3.7800 24,200 91,476

Ô xy Chai 0.7800 114,000 88,920

Que hàn kg 22.6600 24,455 554,150

Thép hộp kg 625.3900 15,092 9,438,697

233
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thép tấm kg 316.0000 15,092 4,769,229

Thép tròn kg 61.4000 13,061 801,947

Nhân công NC 1.0 8,499,375


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 36.7840 231,062 8,499,375
Ca máy CM 1.0 2,018,413
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 5.6000 360,431 2,018,413
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 26,262,205.98
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,707,043.39
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,538,308.72
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 29,507,558.09
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,950,755.81
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 32,458,313.89
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 32,458,314
55 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 176,760
cát có mô đun độ lớn ML > 2
Vật liệu VL 1.0 6,897
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 208,454 584
Nước lít 0.6500 5 3

Que hàn kg 0.2000 24,455 4,891

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 1,765 1,090

Vật liệu khác % 5.0000 328


Nhân công NC 1.0 100,078
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.4000 250,194 100,078
Ca máy CM 1.0 36,043
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 0.1000 360,431 36,043
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,017.34
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,296.13
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,377.24
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 160,690.71
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,069.07
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 176,759.78
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 176,760
56 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 50,536
lót, 2 nước phủ
Vật liệu VL 1.0 19,169
Sơn lót Lucky Oxide Primer kg 0.0930 75,065 6,981
Sơn phủ Expo High Gloss Enamel kg 0.1620 74,065 11,999

Vật liệu khác % 1.0000 190


Nhân công NC 1.0 21,720
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0940 231,062 21,720
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 40,889.28
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,657.80
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,395.09
5.5%

234
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 45,942.17


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,594.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 50,536.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 50,536
57 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 176,768
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,136
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 208,454 4,202
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,765 7,850

Vật liệu khác % 0.5000 60


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,024.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,296.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,377.65
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 160,698.49
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,069.85
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 176,768.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 176,768
58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 176,768
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,136
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 208,454 4,202
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,765 7,850

Vật liệu khác % 0.5000 60


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,024.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,296.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,377.65
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 160,698.49
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,069.85
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 176,768.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 176,768

235
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

59 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 74,397
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 9,391
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 208,454 4,040
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,765 5,283

Vật liệu khác % 0.5000 47


Nhân công NC 1.0 50,039
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2000 250,194 50,039
Ca máy CM 1.0 765
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 2.0000 15
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 60,195.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,912.68
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,525.93
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,633.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,763.37
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,397.11
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,397
60 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 92,978
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 9,391
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 208,454 4,040
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,765 5,283

Vật liệu khác % 0.5000 47


Nhân công NC 1.0 65,051
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 250,194 65,051
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 75,229.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,889.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,406.55
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 84,525.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,452.57
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 92,978.30
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 92,978
61 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 92,978
mác 50
Vật liệu VL 1.0 9,391
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 208,454 4,040
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,765 5,283

236
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 0.5000 47


Nhân công NC 1.0 65,051
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 250,194 65,051
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 75,229.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,889.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,406.55
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 84,525.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,452.57
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 92,978.30
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 92,978
62 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 174,059
XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 9,944
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0205 208,454 4,277
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 3.1684 1,765 5,593

Vật liệu khác % 0.5000 49


Nhân công NC 1.0 130,101
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5200 250,194 130,101
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 140,832.21
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,154.09
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,249.25
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 158,235.55
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 15,823.55
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 174,059.10
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 174,059
63 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM m2 170,584
cát mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML
= 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,136
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 208,454 4,202
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,765 7,850

Vật liệu khác % 0.5000 60


Nhân công NC 1.0 125,097
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 250,194 125,097
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 138,020.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,971.33

237
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,084.54


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 155,076.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 15,507.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 170,583.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 170,584
64 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 170,584
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 12,136
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 208,454 4,202
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,765 7,850

Vật liệu khác % 0.5000 60


Nhân công NC 1.0 125,097
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.5000 250,194 125,097
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 138,020.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,971.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,084.54
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 155,076.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 15,507.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 170,583.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 170,584
65 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 124,200

Vật liệu VL 1.0 12,136


Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0202 208,454 4,202
Nước lít 4.6800 5 23

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 4.4464 1,765 7,850

Vật liệu khác % 0.5000 60


Nhân công NC 1.0 87,568
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3500 250,194 87,568
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 100,491.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,531.93
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,886.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 112,909.46
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,290.95
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 124,200.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 124,200

238
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

66 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, m2 119,090


vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 15,507
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0258 208,454 5,370
Nước lít 5.9800 5 30

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6815 1,765 10,030

Vật liệu khác % 0.5000 77


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 96,356.50
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,263.17
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,644.08
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 108,263.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,826.38
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 119,090.13
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 119,090
67 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát m 76,680
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Vật liệu VL 1.0 7,490
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0123 208,454 2,568
Nước lít 2.8600 5 14

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.7172 1,765 4,797

Vật liệu khác % 1.5000 111


Nhân công NC 1.0 54,552
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.2000 272,761 54,552
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 62,042.32
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,032.75
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,634.13
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 69,709.20
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,970.92
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 76,680.12
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 76,680
68 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 43,398
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 -
2,0
Vật liệu VL 1.0 1,836
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 208,454 584
Nước lít 0.6500 5 3

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 1,765 1,090

Vật liệu khác % 9.5000 159


Nhân công NC 1.0 33,277
Nhân Công bậc 4,5/7, Nhóm I Công 0.1220 272,761 33,277

239
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí trực tiếp: VL+NC T 35,113.30


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,282.36
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,056.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 39,452.42
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,945.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 43,397.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 43,398
69 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 41,307
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 15,658
Cát vàng m3 0.0283 198,454 5,606

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 1,765 10,020

Nhân công NC 1.0 17,013


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0680 250,194 17,013
Ca máy CM 1.0 750
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 33,421.54
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,172.40
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,957.67
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 37,551.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,755.16
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 41,306.77
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 41,307
70 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống m2 66,181
thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp
(1.5kg/m2/1 lớp)
Vật liệu VL 1.0 47,190
Phụ gia SIKATOP SEAL kg 1.5000 28,600 42,900

Vật liệu khác % 10.0000 4,290


Nhân công NC 1.0 6,358
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.0300 211,929 6,358
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,547.44
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,480.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,136.54
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,164.57
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,016.46
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,181.02
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,181
71 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 485,564
gạch 300x600 mm
Vật liệu VL 1.0 259,481
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 208,454 5,837
Gạch Cramic 300x600 m2 1.0300 231,297 238,235

240
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8500 1,765 1,501

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,765 10,902

Xi măng trắng kg 0.1200 3,370 404

Vật liệu khác % 1.0000 2,569


Nhân công NC 1.0 85,066
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3400 250,194 85,066
Ca máy CM 1.0 48,326
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 241,629 48,326
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 392,872.96
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 25,536.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 23,012.53
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 441,422.24
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 44,142.22
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 485,564.46
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 485,564
72 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống m2 389,124
trơn 600x600mm
Vật liệu VL 1.0 275,654
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 208,454 5,837
Gạch Cramic 600x600 m2 1.0300 248,570 256,027
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6500 1,765 1,148

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,765 10,902

Xi măng trắng kg 0.1000 3,370 337

Vật liệu khác % 0.5000 1,371


Nhân công NC 1.0 29,523
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1180 250,194 29,523
Ca máy CM 1.0 9,665
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.0400 241,629 9,665
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 314,842.23
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,464.75
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,441.88
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 353,748.86
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 35,374.89
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 389,123.75
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 389,124
73 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam m2 1,230,017
cấp (đã bao gồm nhân công lắp dựng)

Vật liệu VL 1.0 866,826


Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 208,454 5,837
Đá granít tự nhiên màu đen m2 1.0500 804,987 845,236

241
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,765 10,902

Xi măng trắng kg 0.1500 3,370 506

Vật liệu khác % 0.5000 4,313


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 48,326
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.2000 241,629 48,326
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 995,213.69
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 64,688.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,294.64
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,118,197.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 111,819.72
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,230,016.95
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,230,017
74 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống m2 267,673
trơn 300x300mm
Vật liệu VL 1.0 173,549
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0280 208,454 5,837
Gạch Cramic 300x300 m2 1.0300 149,479 153,963
Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8000 1,765 1,412

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.1755 1,765 10,902

Xi măng trắng kg 0.1600 3,370 539

Vật liệu khác % 0.5000 863


Nhân công NC 1.0 35,778
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1430 250,194 35,778
Ca máy CM 1.0 7,249
Máy cắt gạch đá - công suất - 1,7 kW ca 0.0300 241,629 7,249
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 216,576.13
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 14,077.45
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 12,685.95
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 243,339.52
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 24,333.95
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 267,673.47
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 267,673
75 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 39,716

Vật liệu VL 1.0 4,613


Bột bả Expo kg 0.8000 5,065 4,052

Giấy ráp m2 0.0200 25,750 515

Vật liệu khác % 1.0000 46


Nhân công NC 1.0 27,521

242
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1100 250,194 27,521


Chi phí trực tiếp: VL+NC T 32,134.37
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,088.73
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,882.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 36,105.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,610.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 39,715.91
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 39,716
76 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 33,531
Vật liệu VL 1.0 4,613
Bột bả Expo kg 0.8000 5,065 4,052

Giấy ráp m2 0.0200 25,750 515

Vật liệu khác % 1.0000 46


Nhân công NC 1.0 22,517
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0900 250,194 22,517
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 27,130.49
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,763.48
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,589.17
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 30,483.14
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,048.31
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 33,531.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 33,531
77 AK.84812* Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã m2 28,563
bả 1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn
Expo
Vật liệu VL 1.0 9,247
Sơn Expo Styrene trong kg 0.2130 20,865 4,444

Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.1200 39,257 4,711

Vật liệu khác % 1.0000 92


Nhân công NC 1.0 13,864
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0600 231,062 13,864
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 23,110.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,502.17
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,353.69
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,966.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,596.62
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 28,562.87
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 28,563
78 AK.84814* Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + m2 33,981
2 nước phủ bằng sơn Expo
Vật liệu VL 1.0 12,244
Sơn Expo Gold ngoài kg 0.1850 40,065 7,412

Sơn lót chống kiềm Expo Akali kg 0.1200 39,257 4,711

243
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 1.0000 121


Nhân công NC 1.0 15,250
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.0660 231,062 15,250
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 27,494.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,787.12
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,610.47
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 30,891.79
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,089.18
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 33,980.97
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 33,981
79 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 3,235,138
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,948
Cồn rửa kg 0.1500 28,219 4,233

Nhựa dán kg 0.0360 104,027 3,745

Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,568.50
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,141.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,324.07
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,034.53
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,103.45
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,137.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,138
80 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,121
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,669
Cồn rửa kg 0.2900 28,219 8,183

Nhựa dán kg 0.0900 104,027 9,362

Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,503.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.71
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,977.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,473.23
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,647.32
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,120.56
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,121

244
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

81 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,373
keo, đk 90mm
Vật liệu VL 1.0 12,613,507
Cồn rửa kg 0.2900 28,219 8,183

Nhựa dán kg 0.0900 104,027 9,362

Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,743.53
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,688.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,520.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,852.06
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,372.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,373
82 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,547
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,316
Cồn rửa kg 0.0400 28,219 1,129

Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,027 1,040

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,316.57
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.04
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,770.19
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.02
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,547.21
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,547
83 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 61,797
Vật liệu VL 1.0 50,000
Cầu chắn rác thép D120 cái 1.0000 50,000 50,000
Chi phí trực tiếp: VL T 50,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,250.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,928.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 56,178.75
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,617.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 61,796.63
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 61,797
Tổng nhóm
* Hệ thống điện trong nhà

245
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

84 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 14,529

Vật liệu VL 1.0 5,516


Dây dẫn điện 1x2,5mm2 m 1.0200 5,250 5,355

Vật liệu khác % 3.0000 161


Nhân công NC 1.0 6,240
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 260,006 6,240
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 11,755.79
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 764.13
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 688.60
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 13,208.51
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,320.85
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 14,529.36
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 14,529
85 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 11,945
Vật liệu VL 1.0 3,425
Dây dẫn điện 1x1,5mm2 m 1.0200 3,260 3,325

Vật liệu khác % 3.0000 100


Nhân công NC 1.0 6,240
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0240 260,006 6,240
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 9,665.09
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 628.23
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 566.13
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 10,859.46
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,085.95
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 11,945.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 11,945
86 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 25,355
Vật liệu VL 1.0 12,975
Dây dẫn điện 1x6mm2 m 1.0200 12,350 12,597

Vật liệu khác % 3.0000 378


Nhân công NC 1.0 7,540
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0290 260,006 7,540
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,515.08
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,333.48
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,201.67
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,050.23
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,305.02
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,355.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,355
87 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 19,645
Vật liệu VL 1.0 8,615
Dây dẫn điện 1x4mm2 m 1.0200 8,200 8,364

Vật liệu khác % 3.0000 251


Nhân công NC 1.0 7,280

246
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0280 260,006 7,280


Chi phí trực tiếp: VL+NC T 15,895.08
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,033.18
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 931.05
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,859.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,785.93
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,645.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,645
88 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 267,160

Vật liệu VL 1.0 177,160


Automat 2 pha 50A cái 1.0000 172,000 172,000
Vật liệu khác % 3.0000 5,160
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 216,160.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 14,050.46
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 12,661.62
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 242,872.94
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 24,287.29
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 267,160.24
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 267,160
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 192,053

Vật liệu VL 1.0 116,390


Automat 2 pha 25A cái 1.0000 113,000 113,000
Vật liệu khác % 3.0000 3,390
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 155,390.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 10,100.41
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 9,102.02
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 174,593.29
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 17,459.33
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 192,052.62
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 192,053
90 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 105,118

Vật liệu VL 1.0 28,481


Đế âm aptomat cái 1.0000 27,125 27,125
Vật liệu khác % 5.0000 1,356
Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33

247
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
91 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 97,941
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
Vật liệu VL 1.0 25,200
Mặt nạ 180x250 cái 1.0000 21,000 21,000
Vật liệu khác % 20.0000 4,200
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 79,244.68
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,150.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,641.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 89,037.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,903.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 97,941.08
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 97,941
92 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 333,974

Vật liệu VL 1.0 211,050


Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện cái 1.0000 201,000 201,000
Vật liệu khác % 5.0000 10,050
Nhân công NC 1.0 54,601
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2100 260,006 54,601
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 270,220.01
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,564.30
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,828.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 303,612.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 30,361.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 333,973.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 333,974
93 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm m 44,454
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm

Vật liệu VL 1.0 5,083


Ống nhựa bảo hộ dây dẫn đường kính m 1.0200 4,333 4,420
15mm
Vật liệu khác % 15.0000 663
Nhân công NC 1.0 28,601
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1100 260,006 28,601
Ca máy CM 1.0 2,284

248
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0100 228,440 2,284
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 35,967.64
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,337.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,106.80
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 40,412.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,041.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 44,453.58
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 44,454
94 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công cái 74,275
tắc
Vật liệu VL 1.0 39,296
Công tắc 1 hạt cái 1.0000 39,100 39,100

Vật liệu khác % 0.5000 196


Nhân công NC 1.0 20,800
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0800 260,006 20,800
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,095.96
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,906.24
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,520.12
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,522.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,752.23
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,274.55
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,275
95 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 81,776
Vật liệu VL 1.0 41,205
Ổ cắm đôi cái 1.0000 41,000 41,000
Vật liệu khác % 0.5000 205
Nhân công NC 1.0 24,961
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0960 260,006 24,961
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 66,165.55
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,300.76
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,875.65
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 74,341.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,434.20
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 81,776.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 81,776
96 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 57,382
Vật liệu VL 1.0 25,628
Ổ cắm đơn cái 1.0000 25,500 25,500
Vật liệu khác % 0.5000 128
Nhân công NC 1.0 20,800
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0800 260,006 20,800
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 46,427.96
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,017.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,719.52
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 52,165.30
(T+C0+TL)

249
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,216.53


Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 57,381.83
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 57,382
97 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 105,118

Vật liệu VL 1.0 28,481


Đế âm các loại cái 1.0000 27,125 27,125
Vật liệu khác % 5.0000 1,356
Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
98 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 97,941

Vật liệu VL 1.0 25,200


Mặt nạ các loại cái 1.0000 21,000 21,000
Vật liệu khác % 20.0000 4,200
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 79,244.68
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,150.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,641.76
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 89,037.34
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,903.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 97,941.08
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 97,941
99 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 105,118
Vật liệu VL 1.0 28,481
Hộp nối, hộp phân dây, hộp công tắc, hộp cái 1.0000 27,125 27,125
cầu chì, hộp automat ≤60x80mm
Vật liệu khác % 5.0000 1,356
Nhân công NC 1.0 52,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2000 260,006 52,001
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 85,051.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 5,528.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,981.87
5.5%

250
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 95,561.40


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 9,556.14
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 105,117.54
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 105,118
100 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 1,199,899

Vật liệu VL 1.0 909,000


Quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 1.0000 900,000 900,000

Vật liệu khác % 1.0000 9,000


Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Ca máy CM 1.0 22,844
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.1000 228,440 22,844
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 970,844.86
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 63,104.92
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 56,867.24
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,090,817.01
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 109,081.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,199,898.71
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,199,899
101 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 492,767
compact 18W-220V
Vật liệu VL 1.0 367,500
Đèn sát trần D300 - bóng compact 18W- bộ 1.0000 350,000 350,000
220V
Vật liệu khác % 5.0000 17,500
Nhân công NC 1.0 31,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1200 260,006 31,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 398,700.69
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 25,915.55
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 23,353.89
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 447,970.13
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 44,797.01
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 492,767.14
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 492,767
102 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bộ 380,619
bóng
Vật liệu VL 1.0 258,560
Hộp 2 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 256,000 256,000
Vật liệu khác % 1.0000 2,560
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 307,961.10
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,017.47
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,038.82
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 346,017.39
(T+C0+TL)

251
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 34,601.74


Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 380,619.13
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 380,619
103 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bộ 324,186
bóng
Vật liệu VL 1.0 223,300
Hộp 1 bóng và bóng đèn 1,2m bộ 1.0000 220,000 220,000
Vật liệu khác % 1.5000 3,300
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 262,300.87
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,049.56
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,364.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 294,714.69
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,471.47
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,186.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,186
104 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 679,763
Vật liệu VL 1.0 550,000
Bình khí CO2 - 2.5kg cái 1.0000 550,000 550,000
Chi phí trực tiếp: VL T 550,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 35,750.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 32,216.25
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 617,966.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 61,796.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 679,762.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 679,763
105 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 86,515
Vật liệu VL 1.0 70,000
Bảng tiêu lệnh PCCC cái 1.0000 70,000 70,000
Chi phí trực tiếp: VL T 70,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,550.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,100.25
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 78,650.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 7,865.03
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 86,515.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 86,515
Tổng nhóm
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
106 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 797,244
Vật liệu VL 1.0 515,052
Chậu rửa loại 1 vòi Bộ 1.0000 515,000 515,000
Vật liệu khác % 0.0100 52
Nhân công NC 1.0 130,003
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.5000 260,006 130,003
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 645,054.38
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 41,928.54

252
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 37,784.06


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 724,766.98
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 72,476.70
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 797,243.68
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 797,244
107 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 240,038
Vật liệu VL 1.0 150,015
Vòi rửa 1 vòi Cái 1.0000 150,000 150,000

Vật liệu khác % 0.0100 15


Nhân công NC 1.0 44,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 260,006 44,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 194,215.98
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 12,624.04
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 11,376.20
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 218,216.22
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 21,821.62
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 240,037.84
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 240,038
108 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 3,349,675
Vật liệu VL 1.0 2,320,232
Chậu xí bệt Bộ 1.0000 2,320,000 2,320,000

Vật liệu khác % 0.0100 232


Nhân công NC 1.0 390,009
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 1.5000 260,006 390,009
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,710,240.65
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 176,165.64
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 158,752.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,045,158.64
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 304,515.86
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,349,674.51
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,349,675
109 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 314,414
Vật liệu VL 1.0 220,593
Cút Cái 1.0000 5,000 5,000

Vòi rửa vệ sinh Cái 1.0000 215,373 215,373


Vật liệu khác % 0.1000 220
Nhân công NC 1.0 33,801
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 254,394.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 16,535.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 14,901.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 285,830.88
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 28,583.09

253
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 314,413.96


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 314,414
110 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 666,006
Vật liệu VL 1.0 500,500
Gương soi Cái 1.0000 500,000 500,000

Vật liệu khác % 0.1000 500


Nhân công NC 1.0 33,801
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801
Ca máy CM 1.0 4,569
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan ca 0.0200 228,440 4,569
- 13 mm
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 538,869.55
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 35,026.52
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 31,564.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 605,460.35
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 60,546.04
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 666,006.39
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 666,006
111 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 131,079

Vật liệu VL 1.0 56,656


Phễu thu đường kính 200mm Cái 1.0000 56,650 56,650
Vật liệu khác % 0.0100 6
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,056.76
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,893.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,212.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,162.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,916.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,079.00
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,079
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 131,079
hôi)
Vật liệu VL 1.0 56,656
Phễu thu, đk 150 (loại ngăn mùi hôi) Cái 1.0000 56,650 56,650
Vật liệu khác % 0.0100 6
Nhân công NC 1.0 49,401
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1900 260,006 49,401
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,056.76
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,893.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,212.27
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,162.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,916.27
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,079.00
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,079

254
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

113 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 308,228

Vật liệu VL 1.0 215,588


Vòi xả Rô mi ne D27 Cái 1.0000 215,373 215,373
Vật liệu khác % 0.1000 215
Nhân công NC 1.0 33,801
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1300 260,006 33,801
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 249,389.12
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 16,210.29
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 14,607.97
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 280,207.38
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 28,020.74
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 308,228.12
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 308,228
114 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng Bộ 156,480
D27
Vật liệu VL 1.0 82,408
Van khóa mở nước bằng đồng D27 Cái 1.0000 82,400 82,400

Vật liệu khác % 0.0100 8


Nhân công NC 1.0 44,201
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1700 260,006 44,201
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 126,609.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,229.60
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,416.14
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 142,254.96
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,225.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 156,480.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 156,480
115 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 25,572,237
keo, đk 114mm
Vật liệu VL 1.0 18,691,198
Cồn rửa kg 0.3900 28,219 11,005

Nhựa dán kg 0.1300 104,027 13,523

Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,869
Nhân công NC 1.0 1,999,444
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 260,006 1,999,444
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,690,642.08
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,344,891.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,211,954.36
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,247,488.18
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,324,748.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,572,236.99
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,572,237

255
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

116 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 17,620,373
keo, đk 90mm
Vật liệu VL 1.0 12,613,507
Cồn rửa kg 0.2900 28,219 8,183

Nhựa dán kg 0.0900 104,027 9,362

Ống nhựa miệng bát đường kính 89mm, m 101.0000 124,700 12,594,700
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,261
Nhân công NC 1.0 1,643,236
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 6.3200 260,006 1,643,236
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,256,743.53
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 926,688.33
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 835,088.75
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,018,520.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,601,852.06
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,620,372.67
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,620,373
117 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 9,621,121
keo, đk 60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,669
Cồn rửa kg 0.2900 28,219 8,183

Nhựa dán kg 0.0900 104,027 9,362

Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,503.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.71
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,977.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,473.23
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,647.32
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,120.56
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,121
118 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 3,235,138
keo, đk 34mm
Vật liệu VL 1.0 1,704,948
Cồn rửa kg 0.1500 28,219 4,233

Nhựa dán kg 0.0360 104,027 3,745

Ống nhựa miệng bát đường kính 32mm, m 101.0000 16,800 1,696,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 170
Nhân công NC 1.0 912,620
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 3.5100 260,006 912,620
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 2,617,568.50
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 170,141.95

256
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 153,324.07


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,941,034.53
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 294,103.45
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,235,137.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,235,138
119 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 2,220,118
keo, đk 27mm
Vật liệu VL 1.0 1,037,093
Cồn rửa kg 0.1300 28,219 3,668

Nhựa dán kg 0.0300 104,027 3,121

Ống nhựa miệng bát đường kính 25mm, m 101.0000 10,200 1,030,200
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 104
Nhân công NC 1.0 759,217
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.9200 260,006 759,217
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,796,309.78
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 116,760.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 105,218.85
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,018,288.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 201,828.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,220,117.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,220,118
120 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán 100m 1,730,397
keo, đk 21mm
Vật liệu VL 1.0 752,660
Cồn rửa kg 0.1100 28,219 3,104

Nhựa dán kg 0.0200 104,027 2,081

Ống nhựa miệng bát đường kính 20mm, m 101.0000 7,400 747,400
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 75
Nhân công NC 1.0 647,414
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.4900 260,006 647,414
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,400,074.22
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 91,004.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 82,009.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,573,088.39
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 157,308.84
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,730,397.23
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,730,397
121 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 120,571
keo, đk 114 mm
Vật liệu VL 1.0 80,654
Cồn rửa kg 0.0550 28,219 1,552

Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941

257
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,027 2,081

Vật liệu khác % 0.1000 81


Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 97,554.51
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,341.04
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,714.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 109,609.81
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,960.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 120,570.79
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 120,571
122 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,547
keo, đk 90 mm
Vật liệu VL 1.0 47,316
Cồn rửa kg 0.0400 28,219 1,129

Cút nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,027 1,040

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,316.57
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.04
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,770.19
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.02
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,547.21
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,547
123 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,306
keo, đk 60 mm
Vật liệu VL 1.0 20,044
Cồn rửa kg 0.0350 28,219 988

Cút nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,027 936

Vật liệu khác % 0.1000 20


Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,184.15
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,961.97
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,768.04
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,914.15
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,391.42
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,305.57
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,306

258
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

124 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 35,229

Vật liệu VL 1.0 10,304


Cồn rửa kg 0.0040 28,219 113

Cút nhựa măng sông đường kính 32mm Cái 1.0000 8,724 8,724
Nhựa dán kg 0.0140 104,027 1,456

Vật liệu khác % 0.1000 10


Nhân công NC 1.0 18,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0700 260,006 18,200
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 28,503.95
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,852.76
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,669.62
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 32,026.32
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,202.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 35,228.95
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 35,229
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 27,692

Vật liệu VL 1.0 6,806


Cồn rửa kg 0.0030 28,219 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,027 936

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,406.04
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.39
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.43
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,174.87
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,692.36
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,692
126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 27,692
mm
Vật liệu VL 1.0 6,806
Cồn rửa kg 0.0030 28,219 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,027 936

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,406.04
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.39
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.43
5.5%

259
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,174.87


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,692.36
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,692
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 27,692
lệch góc
Vật liệu VL 1.0 6,806
Cồn rửa kg 0.0030 28,219 85

Cút nhựa măng sông đường kính 25mm Cái 1.0000 5,778 5,778
Nhựa dán kg 0.0090 104,027 936

Vật liệu khác % 0.1000 7


Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 22,406.04
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,456.39
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,312.43
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 25,174.87
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,517.49
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 27,692.36
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 27,692
128 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 131,402
đk 114
Vật liệu VL 1.0 89,418
Cồn rửa kg 0.0550 28,219 1,552

Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,027 2,081

Tê nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 85,696 85,696
Vật liệu khác % 0.1000 89
Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 106,318.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,910.69
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,227.59
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 119,456.55
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 11,945.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 131,402.20
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 131,402
129 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 154,047
keo, đk 114/90
Vật liệu VL 1.0 107,740
Côn nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 104,000 104,000
Cồn rửa kg 0.0550 28,219 1,552

Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,027 2,081

Vật liệu khác % 0.1000 108


Nhân công NC 1.0 16,900

260
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900


Chi phí trực tiếp: VL+NC T 124,640.57
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,101.64
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,300.82
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 140,043.03
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,004.30
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 154,047.33
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 154,047
130 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 74,547
keo, đk 90/60
Vật liệu VL 1.0 47,316
Côn nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 45,100 45,100
Cồn rửa kg 0.0400 28,219 1,129

Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,027 1,040

Vật liệu khác % 0.1000 47


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 60,316.57
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,920.58
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,533.04
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 67,770.19
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,777.02
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 74,547.21
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 74,547
131 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 55,756
đk 90
Vật liệu VL 1.0 32,112
Cồn rửa kg 0.0400 28,219 1,129

Keo dán (nhựa) kg 0.0100 104,027 1,040

Tê nhựa miệng bát đường kính 89mm Cái 1.0000 29,911 29,911
Vật liệu khác % 0.1000 32
Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 45,112.39
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,932.31
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,642.46
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 50,687.15
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,068.71
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 55,755.86
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 55,756
132 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 66,495
đk 60/34 mm
Vật liệu VL 1.0 43,662
Cồn rửa kg 0.0350 28,219 988

261
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,027 936

Tê nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 41,694 41,694
Vật liệu khác % 0.1000 44
Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 53,801.74
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,497.11
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,151.44
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 60,450.29
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,045.03
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 66,495.32
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 66,495
133 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán Cái 37,306
keo, đk 60/34
Vật liệu VL 1.0 20,044
Côn nhựa miệng bát đường kính 60mm Cái 1.0000 18,100 18,100
Cồn rửa kg 0.0350 28,219 988

Keo dán (nhựa) kg 0.0090 104,027 936

Vật liệu khác % 0.1000 20


Nhân công NC 1.0 10,140
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0390 260,006 10,140
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 30,184.15
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,961.97
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,768.04
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,914.15
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,391.42
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,305.57
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,306
134 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 46,962

Vật liệu VL 1.0 6,957


Tê nhựa hàn đường kính 32mm Cái 1.0000 6,950 6,950
Vật liệu khác % 0.1000 7
Nhân công NC 1.0 18,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0700 260,006 18,200
Ca máy CM 1.0 12,840
Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 0.0270 475,552 12,840
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 37,997.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,469.82
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,225.69
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 42,692.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,269.28
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 46,962.03
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 46,962
135 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 37,315

262
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu VL 1.0 4,605


Tê nhựa hàn đường kính 25mm Cái 1.0000 4,600 4,600
Vật liệu khác % 0.1000 5
Nhân công NC 1.0 15,600
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0600 260,006 15,600
Ca máy CM 1.0 9,987
Máy nối ống nhựa - Máy hàn nhiệt ca 0.0210 475,552 9,987
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 30,191.53
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,962.45
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,768.47
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 33,922.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,392.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 37,314.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 37,315
136 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22,605

Vật liệu VL 1.0 5,290


Co ren ngoài đồng đường kính 21mm Cái 1.0000 4,500 4,500
Cồn rửa kg 0.0020 28,219 56

Nhựa dán kg 0.0070 104,027 728

Vật liệu khác % 0.1000 5


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 18,290.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,188.86
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,071.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,550.41
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,055.04
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,605.45
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,605
137 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22,605

Vật liệu VL 1.0 5,290


Co ren trong đồng, đk 21 Cái 1.0000 4,500 4,500
Cồn rửa kg 0.0020 28,219 56

Nhựa dán kg 0.0070 104,027 728

Vật liệu khác % 0.1000 5


Nhân công NC 1.0 13,000
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0500 260,006 13,000
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 18,290.20
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,188.86
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,071.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 20,550.41
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,055.04
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 22,605.45
(G+GTGT)

263
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 22,605


138 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 35,431

Vật liệu VL 1.0 20,607


Con con thỏ D60 Cái 1.0000 20,000 20,000
Cồn rửa kg 0.0030 28,219 85

Nhựa dán kg 0.0050 104,027 520

Vật liệu khác % 0.0100 2


Nhân công NC 1.0 8,060
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0310 260,006 8,060
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 28,667.03
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,863.36
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,679.17
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 32,209.56
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,220.96
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 35,430.51
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 35,431
139 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 32,598

Vật liệu VL 1.0 15,975


Cồn rửa kg 0.0050 28,219 141

Chóp thông hơi PVC Cái 1.0000 15,000 15,000


Nhựa dán kg 0.0080 104,027 832

Vật liệu khác % 0.0100 2


Nhân công NC 1.0 10,400
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0400 260,006 10,400
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 26,375.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,714.38
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,544.92
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 29,634.44
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,963.44
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 32,597.89
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 32,598
140 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung Bể 4,529,082
tích 1,0m3
Vật liệu VL 1.0 3,118,494
Bể nằm Inox dung tích 1,0m3 Bể 1.0000 3,118,182 3,118,182
Vật liệu khác % 0.0100 312
Nhân công NC 1.0 546,012
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 2.1000 260,006 546,012
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 3,664,505.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 238,192.89
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 214,648.44
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 4,117,347.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 411,734.73

264
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 4,529,081.98


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 4,529,082
141 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ cái 141,298
dòng điện ≤50A
Vật liệu VL 1.0 75,324
Automat 1 pha 10A cái 1.0000 73,130 73,130
Vật liệu khác % 3.0000 2,194
Nhân công NC 1.0 39,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.1500 260,006 39,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 114,324.77
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 7,431.11
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,696.57
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 128,452.45
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 12,845.24
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 141,297.69
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 141,298
142 TT Van phao cơ tự động cái 185,390
Vật liệu VL 1.0 150,000
Van phao cơ tự động cái 1.0000 150,000 150,000
Chi phí trực tiếp: VL T 150,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,750.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,786.25
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 168,536.25
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,853.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 185,389.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 185,390
143 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 3,089,831
Vật liệu VL 1.0 2,500,000
Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.0000 2,500,000 2,500,000
Chi phí trực tiếp: VL T 2,500,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 162,500.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 146,437.50
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,808,937.50
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 280,893.75
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,089,831.25
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,089,831
144 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 17,851

Vật liệu VL 1.0 7,683


Dây đồng đơn dẫn điện 1x3mm2 m 1.0200 7,313 7,459

Vật liệu khác % 3.0000 224


Nhân công NC 1.0 6,760
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0260 260,006 6,760
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 14,443.19
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 938.81
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 846.01
5.5%

265
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 16,228.00


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,622.80
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 17,850.81
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 17,851
Tổng nhóm
HM HẦM TỰ HOẠI
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 395,515
>1m,sâu >1m, đất cấp III
Nhân công NC 1.0 320,013
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.5100 211,929 320,013
Chi phí trực tiếp: NC T 320,013.14
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 20,800.85
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 18,744.77
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 359,558.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 35,955.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 395,514.64
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 395,515
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 324,793
đất cấp III
Nhân công NC 1.0 262,792
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 211,929 262,792
Chi phí trực tiếp: NC T 262,792.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,081.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,393.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 295,266.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,526.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,793.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,793
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, m3 1,065,138
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50

Vật liệu VL 1.0 613,852


Cát vàng m3 0.6241 198,454 123,851

Đá 4x6 m³ 0.8930 374,542 334,466


Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,765 154,835

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 861,809.48
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 56,017.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 50,480.49
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 968,307.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 96,830.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,065,138.34
(G+GTGT)

266
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,065,138


4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM m3 1,477,755
mác 75
Vật liệu VL 1.0 864,646
Cát vàng m3 0.3277 198,454 65,033

Đá chẻ 15x20x25 viên 108.0000 6,324 683,008

Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,765 116,228

Nhân công NC 1.0 322,265


Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265
Ca máy CM 1.0 8,749
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0350 249,963 8,749
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,195,659.94
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 77,717.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 70,035.78
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,343,413.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 134,341.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,477,754.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,477,755
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 1,614,317
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75

Vật liệu VL 1.0 920,280


Cát vàng m3 0.3277 198,454 65,033

Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 1,343 738,642


Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,765 116,228

Nhân công NC 1.0 385,873


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 231,062 385,873
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,306,152.73
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 84,899.93
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 76,507.90
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,467,560.55
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 146,756.06
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,614,316.61
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,614,317
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 138,199
dày <=33cm, vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 72,537
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0029 208,454 595
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0286 208,454 5,953
Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 40.0000 1,343 53,719
Nước lít 0.6630 5 3

267
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Nước lít 6.6300 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6299 1,765 1,112

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 6.2990 1,765 11,120

Nhân công NC 1.0 39,280


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.1700 231,062 39,280
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 111,817.56
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 7,268.14
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,549.71
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 125,635.41
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 12,563.54
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 138,198.95
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 138,199
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa m3 2,453,459
BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,046,155
Cát vàng m3 0.5053 198,454 100,284

Đá 1x2 m3 0.9133 466,542 426,081

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,765 508,484

Vật liệu khác % 1.0000 10,358


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,985,107.62
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 129,032.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 116,277.68
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,230,417.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 223,041.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,453,459.03
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,453,459
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, tấn 21,454,276
giằng đường kính <=10mm, chiều cao
<=4m
Vật liệu VL 1.0 13,517,478
Dây thép kg 21.4200 18,261 391,151

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,061 13,126,326


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200
Ca máy CM 1.0 98,099

268
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,358,776.77


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,128,320.49
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,016,790.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,503,887.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,950,388.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,454,276.37
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,454,276
9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 25,720,484
xà dầm, giằng
Vật liệu VL 1.0 12,208,912
Đinh kg 14.2900 31,818 454,679

Gỗ chống m3 0.9570 6,384,172 6,109,653

Gỗ đà nẹp m3 0.1890 6,384,172 1,206,609

Gỗ ván m3 0.7920 5,450,873 4,317,092

Vật liệu khác % 1.0000 120,880


Nhân công NC 1.0 8,601,678
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 34.3800 250,194 8,601,678
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,810,589.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,352,688.35
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,218,980.30
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,382,258.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,338,225.86
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,720,484.43
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,720,484
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1,983,102
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200

Vật liệu VL 1.0 1,030,820


Cát vàng m3 0.5004 198,454 99,306

Đá 1x2 m3 0.9044 466,542 421,924

Nước lít 187.7750 5 939

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 285.2150 1,765 503,523

Vật liệu khác % 0.5000 5,128


Nhân công NC 1.0 544,658
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 2.5700 211,929 544,658
Ca máy CM 1.0 29,061
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,604,539.40
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 104,295.06
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 93,985.90
5.5%

269
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,802,820.36


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 180,282.04
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,983,102.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,983,102
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 7,553,934
gỗ nắp đan, tấm chớp
Vật liệu VL 1.0 682,304
Đinh kg 0.1600 31,818 5,091

Gỗ ván m3 0.1230 5,450,873 670,457

Vật liệu khác % 1.0000 6,755


Nhân công NC 1.0 5,429,627
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 25.6200 211,929 5,429,627
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 6,111,930.66
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 397,275.49
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 358,006.34
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 6,867,212.49
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 686,721.25
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 7,553,933.74
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 7,553,934
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, tấn 21,711,295
hàng rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con
sơn đúc sẵn
Vật liệu VL 1.0 13,517,478
Dây thép kg 21.4200 18,261 391,151

Thép tròn đường kính 4-6mm kg 1,005.0000 13,061 13,126,326


Nhân công NC 1.0 3,951,156
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 17.1000 231,062 3,951,156
Ca máy CM 1.0 98,099
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,566,732.33


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,141,837.60
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,028,971.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,737,541.27
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,973,754.13
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,711,295.40
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,711,295
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 55,065
thủ công trọng lượng <=50kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu VL 1.0 2,462
Cát vàng m3 0.0033 198,454 661

Nước lít 0.7800 5 4

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.8911 1,765 1,573

270
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Vật liệu khác % 10.0000 224


Nhân công NC 1.0 42,092
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.1500 280,610 42,092
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 44,553.13
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,895.95
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,609.70
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 50,058.78
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,005.88
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 55,064.66
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 55,065
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 163,166
thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu VL 1.0 5,744
Cát vàng m3 0.0078 198,454 1,542

Nước lít 1.8200 5 9

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.0791 1,765 3,671

Vật liệu khác % 10.0000 522


Nhân công NC 1.0 126,275
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.4500 280,610 126,275
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 132,018.30
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 8,581.19
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 7,732.97
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 148,332.46
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 14,833.25
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 163,165.71
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 163,166
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng cái 304,934
thủ công trọng lượng >250kg, vữa XM
mác 100
Vật liệu VL 1.0 8,205
Cát vàng m3 0.0111 198,454 2,203

Nước lít 2.6000 5 13

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9702 1,765 5,244

Vật liệu khác % 10.0000 746


Nhân công NC 1.0 238,519
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm II Công 0.8500 280,610 238,519
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 246,723.93
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 16,037.06
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 14,451.85
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 277,212.84
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 27,721.28
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 304,934.12
(G+GTGT)

271
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 304,934


16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 64,950
2cm, vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 16,274
Cát vàng m3 0.0283 198,454 5,606

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.3030 1,765 535

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 1,765 10,020

Vật liệu khác % 0.5000 81


Nhân công NC 1.0 35,528
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.1420 250,194 35,528
Ca máy CM 1.0 750
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 52,551.80
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,415.87
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,078.22
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 59,045.89
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,904.59
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 64,950.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 64,950
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, m2 119,090
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 15,507
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0258 208,454 5,370
Nước lít 5.9800 5 30

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6815 1,765 10,030

Vật liệu khác % 0.5000 77


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 96,356.50
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,263.17
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,644.08
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 108,263.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,826.38
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 119,090.13
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 119,090
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 11,866
Vật liệu VL 1.0 2,095
Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 1.1300 1,765 1,995

Vật liệu khác % 5.0000 100


Nhân công NC 1.0 7,506
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0300 250,194 7,506

272
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí trực tiếp: VL+NC T 9,600.49


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 624.03
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 562.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 10,786.87
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,078.69
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 11,865.56
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 11,866
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 56,838,580

Vật liệu VL 1.0 44,165,826


Đá hộc m3 138.0000 320,042 44,165,826

Nhân công NC 1.0 1,822,591


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 45,988,417.88
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,989,247.16
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,693,771.58
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 51,671,436.62
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,167,143.66
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 56,838,580.28
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 56,838,580
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 58,727,486

Vật liệu VL 1.0 45,694,151


Đá 4x6 m³ 122.0000 374,542 45,694,151
Nhân công NC 1.0 1,822,591
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 47,516,742.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,088,588.25
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,783,293.18
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 53,388,623.78
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,338,862.38
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 58,727,486.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 58,727,486
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 72,599,593

Vật liệu VL 1.0 56,918,151


Đá 1x2 m3 122.0000 466,542 56,918,151

Nhân công NC 1.0 1,822,591


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 58,740,742.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,818,148.25
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 3,440,738.98
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 65,999,629.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 6,599,962.96

273
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 72,599,592.54


(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 72,599,593
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 33,668,708

Vật liệu VL 1.0 25,997,518


Cát vàng m3 131.0000 198,454 25,997,518

Nhân công NC 1.0 1,244,025


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 5.8700 211,929 1,244,025
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 27,241,542.82
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,770,700.28
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,595,673.37
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 30,607,916.48
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,060,791.65
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 33,668,708.12
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 33,668,708
23 TT Than xỉ m3 1,235,933
Vật liệu VL 1.0 1,000,000
Than xỉ m3 1.0000 1,000,000 1,000,000
Chi phí trực tiếp: VL T 1,000,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 65,000.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,575.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,123,575.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 112,357.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,235,932.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,235,933
24 TT Than củi m3 1,235,933
Vật liệu VL 1.0 1,000,000
Than củi m3 1.0000 1,000,000 1,000,000
Chi phí trực tiếp: VL T 1,000,000.00
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 65,000.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 58,575.00
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,123,575.00
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 112,357.50
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,235,932.50
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,235,933
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn ống 666,885
thủ công, D= 200mm
Vật liệu VL 1.0 474,579
Ống bê tông đường kính 200mm, đoạn ống đoạn 1.0000 474,342 474,342
dài 2m
Vật liệu khác % 0.0500 237
Nhân công NC 1.0 65,001
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.2500 260,006 65,001
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 539,580.61
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 35,072.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 31,605.93
5.5%

274
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 606,259.29


(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 60,625.93
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 666,885.22
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 666,885
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 25,572,237
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
Vật liệu VL 1.0 18,691,198
Cồn rửa kg 0.3900 28,219 11,005

Nhựa dán kg 0.1300 104,027 13,523

Ống nhựa miệng bát đường kính 114mm, m 101.0000 184,800 18,664,800
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 1,869
Nhân công NC 1.0 1,999,444
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 7.6900 260,006 1,999,444
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 20,690,642.08
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,344,891.74
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,211,954.36
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 23,247,488.18
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,324,748.82
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 25,572,236.99
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 25,572,237
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 120,571
114mm bằng phương pháp dán keo

Vật liệu VL 1.0 80,654


Cồn rửa kg 0.0550 28,219 1,552

Cút nhựa miệng bát đường kính 114mm Cái 1.0000 76,941 76,941
Keo dán (nhựa) kg 0.0200 104,027 2,081

Vật liệu khác % 0.1000 81


Nhân công NC 1.0 16,900
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 0.0650 260,006 16,900
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 97,554.51
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,341.04
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,714.26
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 109,609.81
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,960.98
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 120,570.79
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 120,571
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 146,681
K=0,85
Nhân công NC 1.0 118,680
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 0.5600 211,929 118,680
Chi phí trực tiếp: NC T 118,680.37
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 7,714.22

275
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 6,951.70


5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 133,346.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 13,334.63
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 146,680.93
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 146,681
HM KÈ CHẮN ĐẤT + BẬC CẤP
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 324,793
đất cấp III
Nhân công NC 1.0 262,792
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.2400 211,929 262,792
Chi phí trực tiếp: NC T 262,792.25
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 17,081.50
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 15,393.06
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 295,266.80
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 29,526.68
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 324,793.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 324,793
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 1,065,138

Vật liệu VL 1.0 613,852


Cát vàng m3 0.6241 198,454 123,851

Đá 4x6 m³ 0.8930 374,542 334,466


Nước lít 139.8800 5 699

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 87.7048 1,765 154,835

Nhân công NC 1.0 247,957


Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 1.1700 211,929 247,957
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 861,809.48
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 56,017.62
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 50,480.49
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 968,307.58
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 96,830.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,065,138.34
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,065,138
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM m3 1,477,755
mác 75
Vật liệu VL 1.0 864,646
Cát vàng m3 0.3277 198,454 65,033

Đá chẻ 15x20x25 viên 108.0000 6,324 683,008

Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,765 116,228

Nhân công NC 1.0 322,265


Nhân Công bậc 3,7/7, Nhóm I Công 1.3500 238,715 322,265

276
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Ca máy CM 1.0 8,749


Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0350 249,963 8,749
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,195,659.94
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 77,717.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 70,035.78
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,343,413.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 134,341.36
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,477,754.98
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,477,755
4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không m3 1,614,317
nung 2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33
cm, VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5
- 2,0
Vật liệu VL 1.0 920,280
Cát vàng m3 0.3277 198,454 65,033

Gạch không nung 6,5x10,5x22cm viên 550.0000 1,343 738,642


Nước lít 75.4000 5 377

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 65.8358 1,765 116,228

Nhân công NC 1.0 385,873


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 1.6700 231,062 385,873
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 1,306,152.73
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 84,899.93
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 76,507.90
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 1,467,560.55
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 146,756.06
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 1,614,316.61
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 1,614,317
5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ 100m3 3,948,757
chặt K=0,85
Nhân công NC 1.0 1,926,496
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 7.7000 250,194 1,926,496
Ca máy CM 1.0 1,268,466
Máy đầm đất cầnm tay - trọng lượng - 60 ca 3.8500 329,472 1,268,466
kg
Chi phí trực tiếp: NC+M T 3,194,961.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 207,672.49
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 187,144.86
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 3,589,778.70
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 358,977.87
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 3,948,756.57
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 3,948,757
6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa m3 2,453,459
BT mác 200
Vật liệu VL 1.0 1,046,155
Cát vàng m3 0.5053 198,454 100,284

277
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Đá 1x2 m3 0.9133 466,542 426,081

Nước lít 189.6250 5 948

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 288.0250 1,765 508,484

Vật liệu khác % 1.0000 10,358


Nhân công NC 1.0 822,580
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 3.5600 231,062 822,580
Ca máy CM 1.0 116,373
Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất - ca 0.1800 243,006 43,741
1,5 kW
Máy trộn bê tông - dung tích - 250,0 lít ca 0.0950 305,907 29,061
Máy vận thăng - sức nâng - 0,8 T - H nâng ca 0.1100 396,097 43,571
80 m
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 1,985,107.62
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 129,032.00
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 116,277.68
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 2,230,417.30
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 223,041.73
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 2,453,459.03
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 2,453,459
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 14,099,565
móng dài, bệ máy
Vật liệu VL 1.0 8,263,288
Đinh kg 12.0000 31,818 381,816

Gỗ chống m3 0.4590 6,384,172 2,930,335

Gỗ đà nẹp m3 0.0865 6,384,172 552,231

Gỗ ván m3 0.7920 5,450,873 4,317,092

Vật liệu khác % 1.0000 81,815


Nhân công NC 1.0 3,144,750
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 13.6100 231,062 3,144,750
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 11,408,038.32
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 741,522.49
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 668,225.84
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 12,817,786.65
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,281,778.67
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 14,099,565.32
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 14,099,565
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, tấn 21,454,276
giằng đường kính <=10mm, chiều cao
<=4m
Vật liệu VL 1.0 13,517,478
Dây thép kg 21.4200 18,261 391,151

Thép tròn đường kính <=10 mm kg 1,005.0000 13,061 13,126,326


Nhân công NC 1.0 3,743,200
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 16.2000 231,062 3,743,200

278
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Ca máy CM 1.0 98,099


Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.4000 245,248 98,099

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 17,358,776.77


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,128,320.49
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,016,790.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 19,503,887.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,950,388.76
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 21,454,276.37
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 21,454,276
9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, tấn 19,768,314
giằng đường kính <=18mm, chiều cao
<=4m
Vật liệu VL 1.0 13,187,948
Dây thép kg 14.2800 18,261 260,767

Que hàn kg 4.7000 24,455 114,939

Thép tròn đường kính <=18mm kg 1,020.0000 12,561 12,812,242


Nhân công NC 1.0 2,319,860
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 10.0400 231,062 2,319,860
Ca máy CM 1.0 486,848
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 1.1330 360,431 408,368
kW
Máy cắt uốn cốt thép - công suất - 5,0 kW ca 0.3200 245,248 78,479

Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 15,994,654.95


Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,039,652.57
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 936,886.91
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 17,971,194.43
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 1,797,119.44
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 19,768,313.88
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 19,768,314
10 BB.19106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 9,621,121
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=60mm
Vật liệu VL 1.0 6,229,669
Cồn rửa kg 0.2900 28,219 8,183

Nhựa dán kg 0.0900 104,027 9,362

Ống nhựa miệng bát đường kính 60mm, m 101.0000 61,500 6,211,500
L=6m
Vật liệu khác % 0.0100 623
Nhân công NC 1.0 1,554,835
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm II Công 5.9800 260,006 1,554,835
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 7,784,503.24
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 505,992.71
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 455,977.28
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 8,746,473.23
(T+C0+TL)

279
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 874,647.32


Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 9,621,120.56
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 9,621,121
11 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 58,727,486

Vật liệu VL 1.0 45,694,151


Đá 4x6 m³ 122.0000 374,542 45,694,151
Nhân công NC 1.0 1,822,591
Nhân Công bậc 3,0/7, Nhóm I Công 8.6000 211,929 1,822,591
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 47,516,742.35
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 3,088,588.25
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,783,293.18
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 53,388,623.78
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 5,338,862.38
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 58,727,486.16
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 58,727,486
12 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, m2 92,978
vữa XM mác 50
Vật liệu VL 1.0 9,391
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0194 208,454 4,040
Nước lít 4.4200 5 22

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 2.9923 1,765 5,283

Vật liệu khác % 0.5000 47


Nhân công NC 1.0 65,051
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.2600 250,194 65,051
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 75,229.27
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 4,889.90
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 4,406.55
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 84,525.73
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 8,452.57
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 92,978.30
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 92,978
13 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 41,307
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 15,658
Cát vàng m3 0.0283 198,454 5,606

Nước lít 6.5000 5 33

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6755 1,765 10,020

Nhân công NC 1.0 17,013


Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.0680 250,194 17,013
Ca máy CM 1.0 750
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 33,421.54

280
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,172.40


Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,957.67
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 37,551.61
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 3,755.16
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 41,306.77
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 41,307
14 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, m2 119,090
vữa XM mác 75
Vật liệu VL 1.0 15,507
Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0258 208,454 5,370
Nước lít 5.9800 5 30

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 5.6815 1,765 10,030

Vật liệu khác % 0.5000 77


Nhân công NC 1.0 80,062
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.3200 250,194 80,062
Ca máy CM 1.0 787
Máy trộn vữa - dung tích - 80,0 lít ca 0.0030 249,963 750
Máy khác % 5.0000 37
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 96,356.50
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 6,263.17
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 5,644.08
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 108,263.76
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 10,826.38
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 119,090.13
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 119,090
15 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 32,386,819
Vật liệu VL 1.0 15,686,572
Đất đèn kg 3.7800 24,200 91,476

Ô xy Chai 0.7800 114,000 88,920

Que hàn kg 22.6600 24,455 554,150

Thép hình kg 625.3900 15,000 9,380,850

Thép tấm kg 316.0000 15,092 4,769,229

Thép tròn kg 61.4000 13,061 801,947

Nhân công NC 1.0 8,499,375


Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 36.7840 231,062 8,499,375
Ca máy CM 1.0 2,018,413
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 5.6000 360,431 2,018,413
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 26,204,359.44
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 1,703,283.36
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 1,534,920.35
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 29,442,563.16
(T+C0+TL)

281
KHỐI
STT MÃ CV TÊN CÔNG VIỆC/HAO PHÍ ĐƠN VỊ LƯỢNG ĐƠN GIÁ HỆ SỐ THÀNH TIỀN
ĐỊNH MỨC

Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 2,944,256.32


Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 32,386,819.48
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 32,386,819
16 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 176,760

Vật liệu VL 1.0 6,897


Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.0028 208,454 584
Nước lít 0.6500 5 3

Que hàn kg 0.2000 24,455 4,891

Xi măng Phúc Sơn PC40 kg 0.6176 1,765 1,090

Vật liệu khác % 5.0000 328


Nhân công NC 1.0 100,078
Nhân Công bậc 4,0/7, Nhóm I Công 0.4000 250,194 100,078
Ca máy CM 1.0 36,043
Biến thế hàn xoay chiều - công suất - 23,0 ca 0.1000 360,431 36,043
kW
Chi phí trực tiếp: VL+NC+M T 143,017.34
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 9,296.13
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 8,377.24
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 160,690.71
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 16,069.07
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 176,759.78
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 176,760
17 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn m2 52,268
tổng hợp
Vật liệu VL 1.0 19,184
Sơn tổng hợp (sơn sắt thép) kg 0.2250 72,792 16,378

Xăng kg 0.1180 22,169 2,616

Vật liệu khác % 1.0000 190


Nhân công NC 1.0 23,106
Nhân Công bậc 3,5/7, Nhóm I Công 0.1000 231,062 23,106
Chi phí trực tiếp: VL+NC T 42,290.34
Chi phí chung: (T x 6.5%) C 6.50% 2,748.87
Thu nhập chịu thuế tính trước: (T+C0) x TL 5.50% 2,477.16
5.5%
Giá trị dự toán xây dựng trước thuế: G 47,516.37
(T+C0+TL)
Thuế giá trị gia tăng: (G x 10%) GTGT 10.00% 4,751.64
Giá trị dự toán xây dựng sau thuế: Gxdcpt 52,268.01
(G+GTGT)
Chi phí xây dựng: (Gxdcpt) Gxd 52,268

282
PHỤ LỤC HỢP ĐỒNG
(Kèm theo Hợp động 16/2018/HĐ-XD, ngày 23 tháng 04 năm 2018)
GÓI THẦU XÂY LẮP SỐ 02: (HẠNG MỤC: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG, TRƯỜNG
MẦM NON XÃ ĐĂK SAO VÀ TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ)

CÔNG TRÌNH: KIÊN CỐ HÓA TRƯỜNG LỚP HỌC MẦM NON, TIỂU HỌC TRÊN ĐỊA BÀN
HUYỆN TU MƠ RÔNG
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG: XÃ TÊ XĂNG, XÃ ĐĂK SAO VÀ XÃ ĐĂK HÀ, HUYỆN TU MƠ RÔNG

ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

A TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

I HM NHÀ HỌC 02 PHÒNG 1,336,137,000


* Phần xây lắp
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.549 3,519,493 1,931,892
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.630 395,515 5,786,498
>1m,sâu >1m, đất cấp III
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 12.852 324,793 4,174,246
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 9.052 1,217,042 11,016,972
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 17.615 1,939,282 34,160,073
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.042 20,107,753 839,901
kính <=10mm
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.087 19,323,413 21,012,859
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.802 18,852,970 15,129,131
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.498 1,585,884 32,508,013
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.948 1,724,229 3,357,936
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.823 3,924,446 3,230,578
K=0,85
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774 3,924,446 3,037,495
K=0,85
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774 1,325,037 1,025,579
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774 2,061,221 1,595,385
phạm vi <=1000m, đất cấp III
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự đổ 100m3 0.855 824,488 704,938
7T, đất cấp III

283
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 1,217,042 25,508,235
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50

17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 2,607,551 25,378,253
mác 200
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 14,142,413 13,764,245
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.186 21,501,367 4,001,404
thép <=10mm chiều cao <=4 m
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.141 19,816,507 22,605,482
thép <=18mm chiều cao <=4 m
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.184 2,961,078 6,466,995
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 4.368 3,106,313 13,568,377
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.183 21,255,324 3,886,748
<=10mm chiều cao <=16 m
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.927 19,907,266 18,444,281
<=18mm chiều cao <=16 m
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 21,036,489 24,503,303
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 2,607,551 32,719,553
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 21,501,367 5,785,373
thép <=10mm chiều cao <=4 m
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 19,816,507 31,591,476
thép <=18mm chiều cao <=4 m
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 25,787,698 33,809,219
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 2,271,798 5,109,500
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 20,309,938 5,075,454
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 21,055,437 12,413,443
<=10mm chiều cao <=16 m
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 2,648,759 24,381,772
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.196 23,077,751 4,518,393
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 22,833,788 6,454,198
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 20,779,957 33,103,927
máng nước, tấm đan

284
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1,776,073 79,220,828
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.038 1,921,158 1,995,056
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1,921,158 1,742,875
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1,837,737 45,547,948
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 2,170,479 14,406,945
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.600 70,847 21,509,271
1,1ly, 15,2kg/cây
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.200 70,847 18,363,647
1,1ly, 15,2kg/cây
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 3,213,947 4,576,288
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 2.884 14,863,404 42,860,707
dài bất kỳ
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 30,898 773,817
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 1.954 12,045,960 23,539,252
kỳ
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 18,539 2,625,491
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 22.680 1,087,621 24,667,235
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.800 1,235,933 3,460,611
kính và phụ kiện
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.680 1,087,621 34,455,821
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
52 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 6.000 160,671 964,027
53 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 54.360 50,549 2,747,853
lót + 2 nước phủ
54 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 54.360 100,537 5,465,184
55 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 38,284,584 8,067,836
56 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 177,104 3,563,340
cát có mô đun độ lớn ML > 2
57 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 50,549 1,391,679
lót, 2 nước phủ

285
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 178,915 16,218,276
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

59 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 178,915 4,907,993
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

60 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 76,397 23,769,119
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
61 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.100 94,978 13,591,303
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 2.312 94,978 219,617
50
63 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 176,176 2,499,589
XM mác 50
64 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 172,730 4,318,261
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
65 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 172,730 22,300,879
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
66 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 126,347 3,312,817
67 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 39.840 121,833 4,853,824
2cm, vữa XM mác 75
68 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 173.200 78,005 13,510,458
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

69 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 197.800 43,722 8,648,309


M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

70 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.749 44,272 4,460,387
vữa XM mác 75
71 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 201.500 66,256 13,350,674
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)

72 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 163.920 489,227 80,194,158
300x600 mm
73 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 174.286 392,758 68,452,152
600x600mm
74 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 7.560 1,235,418 9,339,757

75 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn m2 51.272 271,318 13,911,006
300x300mm
76 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 39,756 12,427,251

286
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

77 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068 33,572 16,586,626


78 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 377.748 31,581 11,929,763
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

79 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 428.908 37,925 16,266,209
nước phủ bằng sơn Expo
80 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.016 3,235,146 51,762
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
81 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.055 9,621,138 529,163
đk 60mm
82 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.566 17,620,390 9,964,331
đk 90mm
83 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 74,550 969,144
đk 90 mm
84 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 61,797 803,356
* Hệ thống điện trong nhà
85 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 15,149 757,437
86 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 12,380 3,714,118
87 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 26,491 2,119,313
88 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 20,459 3,068,908
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 267,160 267,160
90 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 192,053 384,105
91 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 105,118 315,353
92 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 97,941 293,823
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
93 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 333,974 333,974
94 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 250.000 44,454 11,113,395
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
95 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 74,275 1,114,118

96 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 81,776 163,552
97 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 57,382 114,764
98 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 105,118 1,156,293
99 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 97,941 1,077,352
100 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 105,118 840,940
101 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 1,199,899 4,799,595
102 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 492,767 1,478,301
compact 18W-220V
103 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 380,619 3,044,953

104 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 324,186 1,945,117

105 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 679,763 679,763


106 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 86,515 86,515
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
107 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 797,244 9,566,924

287
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

108 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 240,038 2,880,454
109 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 3,349,675 26,797,396
110 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 314,414 2,515,312
111 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 666,006 7,992,077
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 131,079 524,316
113 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 131,079 524,316
hôi)
114 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 308,228 1,849,369
115 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 156,480 312,961

116 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 25,572,261 5,114,452
đk 114mm
117 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 17,620,390 2,819,262
đk 90mm
118 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 9,621,138 1,635,593
đk 60mm
119 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 3,235,146 323,515
đk 34mm
120 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 2,220,125 799,245
đk 27mm
121 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1,730,403 173,040
đk 21mm
122 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 120,574 1,446,891
đk 114 mm
123 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 74,550 447,297
đk 90 mm
124 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 37,308 447,691
đk 60 mm
125 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 35,230 563,676

126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 27,693 498,472

127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 27,693 332,315
mm
128 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 27,693 83,079
lệch góc
129 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 22.000 131,406 2,890,924
114
130 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 154,051 616,203
đk 114/90
131 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 74,550 1,043,693
đk 90/60
132 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 9.000 55,758 501,823
90
133 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 16.000 66,497 1,063,957
60/34 mm

288
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

134 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 37,308 223,845
đk 60/34
135 BB.29122* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 4.000 21,371 85,482
34mm bằng phương pháp dán keo
136 BB.29121* Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính Cái 58.000 15,897 922,046
27mm bằng phương pháp dán keo
137 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 22,606 497,329
138 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 22,606 497,329
139 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 35,431 70,862
140 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 32,598 65,197
141 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 4,529,082 4,529,082
1,0m3
142 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 141,298 141,298
điện ≤50A
143 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 185,390 185,390
144 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1,853,899 1,853,899
145 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 17,851 2,499,113
II HM HẦM TỰ HOẠI 45,521,000
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 395,515 11,701,633
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 324,793 194,876
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6, m3 2.648 1,217,042 3,222,728
vữa BT mác 50
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 1,585,884 9,166,412
75
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1,724,229 896,295
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 147,019 1,117,346
dày <=33cm, vữa XM mác 75
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 2,607,551 1,467,530
mác 200
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 21,501,367 335,851
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà 100m2 0.054 25,787,698 1,382,221
dầm, giằng
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.052 2,134,936 2,245,167
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.030 7,556,931 229,658
nắp đan, tấm chớp
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 21,758,386 1,420,387
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 55,461 277,306
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100

289
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 164,091 164,091
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 306,256 1,225,025
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 67,946 529,505
2cm, vữa XM mác 75
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 121,833 3,874,848
XM mác 75
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 11,924 379,252
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 70,478,423 221,415
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 70,785,898 588,231
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 84,658,004 703,508
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 46,113,862 325,794
23 TT Than xỉ m3 0.270 1,235,933 333,702
24 TT Than củi m3 0.270 1,235,933 333,702
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn 2.000 666,885 1,333,770
thủ công, D= 200mm ống
26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 25,572,261 511,445
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 120,574 361,723
114mm bằng phương pháp dán keo
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662 146,681 977,183
K=0,85
THM TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 1,381,658,000
III CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 48,357,000
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường CNT 1.000 13,816,000 13,816,000
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)

2 Chi phí một số công tác không xác định CKKL 1.000 34,541,000 34,541,000
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
TỔNG CÔNG (A): 1,430,015,000
B TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO
I ĐIỂM THÔN ĐĂK GIÁ
1 HM SAN NỀN 2,601,000
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.732 1,325,037 969,927
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III

2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.215 4,505,468 967,324
K=0,9
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.523 1,271,086 664,143
phạm vi <=300m, đất cấp III
2 HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG 723,147,000
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.314 3,519,493 1,103,938
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)

290
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 8.205 395,515 3,245,039
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 8.181 324,793 2,657,135
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 5.355 1,106,480 5,924,650
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 10.066 1,827,154 18,391,398
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.024 20,073,676 478,757
kính <=10mm
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.622 19,288,342 11,997,156
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.459 18,822,565 8,631,275
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 13.161 1,505,448 19,813,122
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.122 1,644,074 1,845,062
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.834 3,924,446 3,271,987
K=0,85
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 10.480 1,106,480 11,595,473
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50

13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 5.166 2,495,422 12,892,101
mác 200
14 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517 14,112,090 7,290,729
15 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.098 21,467,290 2,114,099
thép <=10mm chiều cao <=4 m
16 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.630 19,781,427 12,471,399
thép <=18mm chiều cao <=4 m
17 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 1.248 2,848,595 3,555,046
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
18 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.496 2,993,830 7,472,599
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
19 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.109 21,221,246 2,315,238
<=10mm chiều cao <=16 m
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.529 19,872,167 10,519,928
<=18mm chiều cao <=16 m
21 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 0.666 21,003,161 13,979,704
22 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 6.950 2,495,422 17,343,186
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm

291
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

23 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.203 21,467,290 4,351,634
thép <=10mm chiều cao <=4 m
24 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.910 19,781,427 18,004,857
thép <=18mm chiều cao <=4 m
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725 25,739,748 18,660,031
26 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 1.125 2,159,669 2,428,656
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
27 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125 20,272,887 2,533,097
28 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.389 21,021,359 8,171,423
<=10mm chiều cao <=16 m
29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 5.444 2,536,630 13,810,530
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
30 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.098 23,043,673 2,250,215
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
31 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.136 22,798,721 3,108,150
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
32 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 0.947 20,742,907 19,651,830
máng nước, tấm đan
33 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 25.175 1,701,116 42,826,389
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
34 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.634 1,841,055 1,166,575
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
35 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.454 1,841,055 835,103
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 14.042 1,762,070 24,743,688
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 3.910 2,086,173 8,157,792
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 148.200 70,767 10,487,660
1,1ly, 15,2kg/cây
39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 129.600 70,767 9,171,395
1,1ly, 15,2kg/cây
40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 3,211,585 2,257,211
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 1.339 15,382,302 20,592,934
dài bất kỳ
42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 30,898 773,817
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 0.977 12,038,092 11,761,938
kỳ
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 18,539 1,364,840

292
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 11.340 1,087,621 12,333,618
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.400 1,235,933 1,730,306
kính và phụ kiện
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 15.840 1,087,621 17,227,910
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 160,671 482,014
49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 27.180 50,540 1,373,676
lót + 2 nước phủ
50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 100,494 2,731,424
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 32,434,406 3,933,367
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 12.880 176,845 2,277,770
cát có mô đun độ lớn ML > 2
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 15.458 50,540 781,226
lót, 2 nước phủ
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 54.936 177,359 9,743,390
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 14.292 177,359 2,534,814
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 157.453 74,947 11,800,646
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 93,528 10,822,069
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 1.156 93,528 108,132
50
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 174,641 1,238,906
XM mác 50
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 171,174 2,139,681
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 171,174 12,927,780
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 124,791 1,809,469
63 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 18.655 119,845 2,235,704
XM mác 75

293
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 77,045 7,927,892
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

65 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 130.900 43,487 5,692,453


M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 64.687 42,123 2,724,765
vữa XM mác 75
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 129.374 66,202 8,564,811
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)

68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 46.656 486,574 22,701,589
300x600 mm
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 36.216 486,574 17,621,758
300x600 mm
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 88.560 390,125 34,549,477
600x600mm
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 3.125 1,231,508 3,848,464

72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 25.636 268,678 6,887,822
300x300mm
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 39,727 7,101,133
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 33,543 9,787,731
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 191.242 31,569 6,037,362
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

76 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 279.308 37,914 10,589,591
nước phủ bằng sơn Expo
77 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.008 3,235,135 25,881
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.040 9,621,113 384,845
đk 60mm
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.261 17,620,365 4,598,915
đk 90mm
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 74,548 447,287
đk 90 mm
81 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000 61,797 370,780
* Hệ thống điện trong nhà
82 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 m 80.000 26,491 2,119,313
83 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 30.000 15,149 454,462
84 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 160.000 12,380 1,980,863
85 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000 20,459 1,636,751
86 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 267,160 267,160
87 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 1.000 156,408 156,408
88 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000 105,118 210,235

294
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

89 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 2.000 97,941 195,882
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
90 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 333,974 333,974
91 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 130.000 44,454 5,778,965
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
92 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 8.000 74,275 594,196

93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 81,776 81,776
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 57,382 57,382
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 105,118 630,705
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 97,941 587,646
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 105,118 420,470
98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 950,240 1,900,481
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 2.000 492,767 985,534
compact 18W-220V
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 4.000 380,619 1,522,477

101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 324,186 972,558

102 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 679,763 679,763


103 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 86,515 86,515
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
104 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 797,244 4,783,462
105 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 240,038 1,440,227
106 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 3,349,675 13,398,698
107 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 314,414 1,257,656
108 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 666,006 3,996,038
109 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 131,079 262,158
110 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 2.000 131,079 262,158
hôi)
111 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 308,228 924,684
112 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 1.000 156,480 156,480

113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 25,572,226 3,580,112
đk 114mm
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 17,620,365 2,114,444
đk 90mm
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 9,621,113 769,689
đk 60mm
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 3,235,135 97,054
đk 34mm
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 2,220,116 888,046
đk 27mm
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 1,730,396 86,520
đk 21mm
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 120,572 723,430
đk 114 mm

295
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 74,548 223,644
đk 90 mm
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 37,306 223,837
đk 60 mm
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 35,227 281,818

123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 27,691 249,222

124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 27,691 166,148
mm
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 27,691 55,383
lệch góc
126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 25.000 131,403 3,285,079
114
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 154,048 308,097
đk 114/90
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 74,548 521,835
đk 90/60
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 5.000 55,756 278,782
90
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 8.000 66,496 531,967
60/34 mm
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 37,306 149,224
đk 60/34
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 46,962 187,848
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 37,315 1,082,126
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 22,605 248,651
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 22,605 248,651
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 35,430 35,430
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 32,597 32,597
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 4,529,082 4,529,082
1,0m3
3 HM HẦM TỰ HOẠI 36,351,000
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788 395,515 5,848,927
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140 324,793 370,265
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 1,106,480 467,508
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 2,024,451 598,757
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 7,554,752 77,049
nắp đan, tấm chớp
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 21,724,309 185,091
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn

296
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 163,420 653,682
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 3,091,075 11,153,329
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 35,046,748 14,636,223
cống, ống buy
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 65,775 103,266
2cm, vữa XM mác 75
11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 11,882 202,962
12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 60,522,726 190,041
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 61,984,485 778,525
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 75,856,591 357,285
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 37,088,445 262,030
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 3.180 146,681 466,408
K=0,85
THM TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 762,099,000
4 CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 26,673,000
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường CNT 1.000 7,621,000 7,621,000
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)

2 Chi phí một số công tác không xác định CKKL 1.000 19,052,000 19,052,000
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
TỔNG CÔNG (B.I): 788,772,000
II ĐIỂM THÔN NĂNG LỚN 1,2
1 HM SAN NỀN 4,517,000
1 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 1.579 1,363,395 2,152,528
tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp III

2 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.110 4,533,378 497,312
K=0,9
3 AB.41123 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 1.469 1,271,086 1,867,353
phạm vi <=300m, đất cấp III
2 HM NHÀ HỌC 01 PHÒNG 756,864,000
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.314 3,573,717 1,120,946
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
2 AB.11413 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 8.205 497,667 4,083,162
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 8.181 324,793 2,657,135
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 5.355 1,073,370 5,747,359
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 10.066 1,779,272 17,909,443
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.024 20,073,676 478,757
kính <=10mm

297
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.622 19,288,973 11,997,548
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.459 18,822,565 8,631,275
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 13.161 1,505,448 19,813,122
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.122 1,644,074 1,845,062
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.834 3,948,756 3,292,256
K=0,85
12 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 10.480 1,073,370 11,248,486
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50

13 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 5.166 2,447,541 12,644,731
mác 200
14 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517 14,112,090 7,290,729
15 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.098 21,467,290 2,114,099
thép <=10mm chiều cao <=4 m
16 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.630 19,782,066 12,471,801
thép <=18mm chiều cao <=4 m
17 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 1.248 2,800,713 3,495,290
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
18 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.496 2,945,948 7,353,087
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
19 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.109 21,221,246 2,315,238
<=10mm chiều cao <=16 m
20 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.529 19,872,822 10,520,274
<=18mm chiều cao <=16 m
21 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 0.666 21,003,161 13,979,704
22 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 6.950 2,447,541 17,010,410
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
23 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.203 21,467,290 4,351,634
thép <=10mm chiều cao <=4 m
24 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.910 19,782,066 18,005,439
thép <=18mm chiều cao <=4 m
25 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725 25,739,748 18,660,031
26 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 1.125 2,111,787 2,374,811
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
27 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125 20,272,887 2,533,097
28 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.389 21,021,359 8,171,423
<=10mm chiều cao <=16 m

298
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

29 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 5.444 2,488,749 13,549,843
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
30 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.098 23,043,673 2,250,215
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
31 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.136 22,799,349 3,108,235
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
32 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 0.947 20,742,907 19,651,830
máng nước, tấm đan
33 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 25.175 1,701,116 42,826,389
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
34 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.634 1,841,055 1,166,575
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
35 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.454 1,841,055 835,103
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
36 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 14.042 1,762,070 24,743,688
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
37 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 3.910 2,086,173 8,157,792
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2
38 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 148.200 70,767 10,487,660
1,1ly, 15,2kg/cây
39 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 129.600 70,767 9,171,395
1,1ly, 15,2kg/cây
40 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 3,212,441 2,257,813
41 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 1.339 15,382,302 20,592,934
dài bất kỳ
42 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 30,898 773,817
43 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 0.977 12,038,092 11,761,938
kỳ
44 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 18,539 1,364,840
45 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 11.340 1,087,621 12,333,618
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

46 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 1.400 1,235,933 1,730,306
kính và phụ kiện
47 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 15.840 1,087,621 17,227,910
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
48 TT Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 160,671 482,014

299
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

49 AK.83472 Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1 nước m2 27.180 50,540 1,373,676
lót + 2 nước phủ
50 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 100,494 2,731,424
51 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 32,449,465 3,935,193
52 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 12.880 176,874 2,278,137
cát có mô đun độ lớn ML > 2
53 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 15.458 50,540 781,226
lót, 2 nước phủ
54 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 54.936 177,359 9,743,390
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

55 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 14.292 177,359 2,534,814
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

56 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 157.453 74,947 11,800,646
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
57 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 115.709 93,528 10,822,069
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
58 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 1.156 93,528 108,132
50
59 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 7.094 174,641 1,238,906
XM mác 50
60 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 12.500 171,174 2,139,681
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
61 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 75.524 171,174 12,927,780
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 124,791 1,809,469
63 AK.21134 Trát tường chân móng ngoài chiều dày trát m2 18.655 119,845 2,235,704
2cm, vữa XM mác 75
64 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 102.900 77,045 7,927,892
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

65 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 130.900 43,487 5,692,453


M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

66 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 64.687 42,123 2,724,765
vữa XM mác 75
67 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 129.374 66,202 8,564,811
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)

300
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

68 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 46.656 486,574 22,701,589
300x600 mm
69 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 36.216 486,574 17,621,758
300x600 mm
70 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 88.560 390,125 34,549,477
600x600mm
71 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 3.125 1,231,508 3,848,464
(đã bao gồm nhân công lắp dựng)
72 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 25.636 268,678 6,887,822
300x300mm
73 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 39,727 7,101,133
74 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 33,543 9,787,731
75 AK.84812 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 191.242 31,569 6,037,362
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

76 AK.84814 Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 279.308 37,914 10,589,591
nước phủ bằng sơn Expo
77 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.008 3,235,140 25,881
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
78 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.040 9,621,125 384,845
đk 60mm
79 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.261 17,620,377 4,598,919
đk 90mm
80 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 74,548 447,287
đk 90 mm
81 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000 61,797 370,780
* Hệ thống điện trong nhà
82 BA.16113 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x10mm2 m 800.000 40,401 32,321,006
83 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 30.000 15,149 454,462
84 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 160.000 12,380 1,980,863
85 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000 20,459 1,636,751
86 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 267,160 267,160
87 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 1.000 192,053 192,053
88 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000 105,118 210,235
89 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 2.000 97,941 195,882
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
90 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 333,974 333,974
91 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 130.000 44,454 5,778,965
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
92 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 8.000 74,275 594,196

93 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 81,776 81,776
94 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 57,382 57,382
95 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 105,118 630,705
96 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 97,941 587,646
97 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 105,118 420,470

301
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

98 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 950,240 1,900,481
99 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 2.000 492,767 985,534
compact 18W-220V
100 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 4.000 380,619 1,522,477

101 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 3.000 324,186 972,558

102 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 679,763 679,763


103 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 86,515 86,515
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
104 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 797,244 4,783,462
105 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 240,038 1,440,227
106 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 3,349,675 13,398,698
107 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 314,414 1,257,656
108 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 666,006 3,996,038
109 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 131,079 262,158
110 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 2.000 131,079 262,158
hôi)
111 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 308,228 924,684
112 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 1.000 156,480 156,480

113 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.140 25,572,244 3,580,114
đk 114mm
114 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.120 17,620,377 2,114,445
đk 90mm
115 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.080 9,621,125 769,690
đk 60mm
116 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.030 3,235,140 97,054
đk 34mm
117 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.400 2,220,120 888,048
đk 27mm
118 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.050 1,730,399 86,520
đk 21mm
119 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 120,572 723,430
đk 114 mm
120 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 3.000 74,548 223,644
đk 90 mm
121 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 37,306 223,837
đk 60 mm
122 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 35,229 281,833

123 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 27,693 249,233

124 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 6.000 27,693 166,155
mm
125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 2.000 27,693 55,385
lệch góc

302
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

126 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 25.000 131,403 3,285,079
114
127 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 2.000 154,048 308,097
đk 114/90
128 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 7.000 74,548 521,835
đk 90/60
129 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 5.000 55,756 278,782
90
130 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 8.000 66,496 531,967
60/34 mm
131 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 37,306 149,224
đk 60/34
132 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 46,962 187,848
133 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 37,315 1,082,126
134 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 22,606 248,661
135 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 22,606 248,661
136 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 35,431 35,431
137 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 32,598 32,598
138 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 4,529,082 4,529,082
1,0m3
139 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 141,298 141,298
điện ≤50A
140 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 185,390 185,390
141 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 1,853,899 1,853,899
142 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 17,851 2,499,113
3 HM HẦM TỰ HOẠI 36,060,000
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.788 395,515 5,848,927
>1m,sâu >1m, đất cấp III
2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 1.140 324,793 370,265
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 1,073,370 453,518
4 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.296 1,977,271 584,803
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
5 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.010 7,554,752 77,049
nắp đan, tấm chớp
6 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.009 21,724,309 185,091
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
7 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 163,420 653,682
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
8 AF.13323 Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy m3 3.608 3,042,025 10,976,348
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
9 AF.81421 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn ống 100m2 0.418 35,046,748 14,636,223
cống, ống buy
10 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 1.570 65,775 103,266
2cm, vữa XM mác 75

303
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

11 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 11,882 202,962


12 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 60,522,726 190,041
13 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 57,460,972 721,710
14 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 69,523,673 327,456
15 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 37,088,445 262,030
16 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 3.180 146,681 466,408
K=0,85
4 HM GIẾNG ĐÀO 25M 70,426,000
1 AB.11433 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 1.763 327,413 577,208
>1m,sâu <=1m, đất cấp III
2 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 24.322 612,917 14,907,476
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
3 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.000 57,460,972 27,064
4 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.000 69,523,673 32,746
5 AF.15513* Bê tông đá 4x6 mác 50 m3 1.247 1,073,370 1,338,766
6 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 0.096 1,977,271 189,314
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
7 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.004 21,724,309 88,852
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
8 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.002 7,554,752 18,598
nắp đan, tấm chớp
9 AG.11623 Sản xuất bê tông ống buy đường kính m3 5.423 2,020,584 10,957,437
>70cm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200

10 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 51.000 305,298 15,570,195
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
11 AG.13311 Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống tấn 0.210 24,194,275 5,080,798
buy đúc sẵn đường kính <=10mm
12 AG.32211 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn kim 100m2 1.808 10,891,850 19,688,491
loại các loại cấu kiện khác
13 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.479 1,644,074 788,196
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
14 AK.21124 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 6.183 96,095 594,152
XM mác 75
15 AK.41214 Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa m2 9.878 49,896 492,891
XM mác 75
16 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 6.183 11,882 73,466
17 AB.11444 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 0.000 612,917 0
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
5 HM KÈ ĐÁ+ BẬC CẤP 37,136,000
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 6.252 324,793 2,030,609
đất cấp III
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 1.388 1,073,370 1,489,837
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 9.150 1,505,448 13,774,847
75

304
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.593 1,644,074 2,619,502
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.021 3,948,756 83,102
K=0,85
6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.900 2,447,541 2,202,787
mác 200
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.060 14,112,090 846,725
móng dài, bệ máy
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 21,467,290 335,963
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.075 19,782,066 1,474,357
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m

10 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 2.562 93,528 239,619
XM mác 50
11 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 7.320 42,123 308,337
vữa XM mác 75
12 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 21.000 119,845 2,516,740
XM mác 75
13 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 0.181 32,449,465 5,888,063
14 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 16.380 176,874 2,897,197
15 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 8.190 52,271 428,101
hợp
TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 905,003,000
6 CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 31,675,000
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường CNT 1.000 9,050,000 9,050,000
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)

2 Chi phí một số công tác không xác định CKKL 1.000 22,625,000 22,625,000
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
TỔNG CÔNG (B.II): 936,678,000
TỔNG CỘNG (B.I+B.II): 1,725,450,000
C TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ
I HM SAN NỀN 52,942,000
1 AB.21133 Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào 100m3 17.884 1,419,678 25,388,956
<=1,25m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp III

2 AB.41223 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 17.884 1,540,672 27,552,764
phạm vi <=500m, đất cấp III
II HM NHÀ HỌC 02 PHÒNG 1,303,635,000
* Phần xây lắp
1 AB.25113 Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy đào 100m3 0.549 3,573,717 1,961,656
0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)

305
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

2 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 14.630 395,515 5,786,498
>1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ
công)
3 AB.11313 Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất m3 12.852 324,793 4,174,246
C3
4 AF.15512* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 9.052 1,065,138 9,641,899
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
5 AF.11213 Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa m3 17.615 1,785,190 31,445,770
BT mác 200
6 AF.61110 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 0.042 20,060,662 837,934
kính <=10mm
7 AF.61120 Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường tấn 1.087 19,275,229 20,960,462
kính <=18mm
8 AF.81122 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.802 18,809,664 15,094,379
móng cột vuông, chữ nhật
9 AE.16114 Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM m3 20.498 1,477,755 30,291,539
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
10 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 1.948 1,614,317 3,143,882
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

11 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.823 3,948,757 3,250,590
K=0,85
12 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.774 3,948,757 3,056,311
K=0,85
13 AB.24123 Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải, bãi 100m3 0.774 1,363,395 1,055,268
tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
14 AB.41423 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong 100m3 0.774 2,149,775 1,663,926
phạm vi <=1000m, đất cấp III
15 AB.42123 Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự đổ 100m3 0.774 859,910 665,570
7T, đất cấp III
16 AF.15512* Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy m3 20.959 1,065,138 22,324,447
trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, M50

17 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 9.733 2,453,459 23,878,535
mác 200
18 AF.81111 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 14,099,565 13,722,543
19 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.186 21,454,276 3,992,641
thép <=10mm chiều cao <=4 m
20 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.141 19,768,314 22,550,506
thép <=18mm chiều cao <=4 m
21 AF.12213 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 2.184 2,806,495 6,129,386
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

306
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

22 AF.12223 Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ thủ m3 4.368 2,951,730 12,893,158
công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=16m,
đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
23 AF.61412 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.183 21,208,233 3,878,137
<=10mm chiều cao <=16 m
24 AF.61422 Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép tấn 0.927 19,859,053 18,399,612
<=18mm chiều cao <=16 m
25 AF.81132 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 20,989,187 24,448,205
26 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng m3 12.548 2,453,459 30,786,004
máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
27 AF.61511 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 0.269 21,454,276 5,772,702
thép <=10mm chiều cao <=4 m
28 AF.61521 Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt tấn 1.594 19,768,314 31,514,646
thép <=18mm chiều cao <=4 m
29 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 25,720,484 33,721,098
30 AF.12413 Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ thủ m3 2.249 2,117,705 4,762,931
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
31 AF.81151 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 20,258,348 5,062,561
32 AF.61711 Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép tấn 0.590 21,008,346 12,385,680
<=10mm chiều cao <=16 m
33 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng m3 9.205 2,494,667 22,963,356
nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 M200 - độ
sụt 2 - 4cm
34 AF.61611 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.196 23,030,660 4,509,173
đường kính cốt thép <=10mm chiều cao
<=4 m
35 AF.61621 Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước tấn 0.283 22,785,608 6,440,580
đường kính cốt thép >10mm chiều cao <=4
m
36 AF.81152 Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái hắt, 100m2 1.593 20,728,367 33,021,739
máng nước, tấm đan
37 AE.81633K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 44.604 1,673,386 74,640,517
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
38 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 1.038 1,811,435 1,881,112
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
39 AE.81613K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 0.907 1,811,435 1,643,334
T 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao
≤4m, vữa XM mác 50
40 AE.81643K Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ m3 24.785 1,734,077 42,978,741
T 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều cao
≤16m, vữa XM mác 50
41 AE.23114* Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột, m3 6.638 2,054,863 13,639,525
trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 -
độ lớn ML>2

307
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

42 TT Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 303.600 70,737 21,475,869


1,1ly, 15,2kg/cây
43 TT Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày m 259.200 70,737 18,335,129
1,1ly, 15,2kg/cây
44 AI.61131 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 3,231,652 4,601,497
45 AK.12222* Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều 100m2 2.884 15,110,783 43,574,059
dài bất kỳ
46 TT GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 30,898 773,817
47 AK.12222* Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất 100m2 1.954 11,635,550 22,737,261
kỳ
48 TT Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 18,539 2,625,491
49 TT Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội sắt m2 22.680 1,087,621 24,667,235
hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ kiện
(chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung hoa sắt
bảo vệ)

50 TT Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao gồm m2 2.800 1,235,933 3,460,611
kính và phụ kiện
51 TT Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội m2 31.680 1,087,621 34,455,821
sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
52 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 54.360 52,268 2,841,289
hợp
53 AI.63121 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 57.160 100,477 5,743,283
54 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 32,458,314 6,840,047
55 AI.63211 Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 - m2 20.120 176,760 3,556,407
cát có mô đun độ lớn ML > 2
56 AK.83472 Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước m2 27.531 50,536 1,391,327
lót, 2 nước phủ
57 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 90.648 176,768 16,023,697
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

58 AK.22124 Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều m2 27.432 176,768 4,849,109
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát mịn
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

59 AK.21223 Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm, m2 311.128 74,397 23,147,001
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
60 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm, m2 143.100 92,978 13,305,167
XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
61 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 2.312 92,978 214,993
50
62 AK.22123 Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa m2 14.188 174,059 2,469,551
XM mác 50

308
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

63 AK.23214 Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát m2 25.000 170,584 4,264,597
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5
- 2,0
64 AK.23214 Trát LTÔ mái hắt, lam ngang, m2 129.108 170,584 22,023,743
XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
65 AK.23114 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 124,200 3,256,535
66 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 39.840 119,090 4,744,551
XM mác 75
67 AK.24114 Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn m 160.000 76,680 12,268,820
M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

68 AK.24314 Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn m 184.600 43,398 8,011,209


M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

69 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 100.749 41,307 4,161,624
vữa XM mác 75
70 AK.92111* Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống thấm m2 201.500 66,181 13,335,476
mái, sê nô, ô văng 2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)

71 AK.31150* Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 163.920 485,564 79,593,726
300x600 mm
72 AK.51280* Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 174.286 389,124 67,818,822
600x600mm
73 AK.56210* Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam cấp m2 7.560 1,230,017 9,298,928
(đã bao gồm nhân công lắp dựng)
74 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn m2 51.272 267,673 13,724,154
300x300mm
75 AK.82642 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 39,716 12,414,718
76 AK.82641 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068 33,531 16,566,816
77 AK.84812* Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả 1 m2 377.748 28,563 10,789,568
nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo

78 AK.84814* Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2 m2 428.908 33,981 14,574,711
nước phủ bằng sơn Expo
79 BB.19103 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.016 3,235,138 51,762
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=32mm
80 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.055 9,621,121 529,162
đk 60mm
81 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.566 17,620,373 9,964,321
đk 90mm
82 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 13.000 74,547 969,114
đk 90 mm
83 TT Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 61,797 803,356
* Hệ thống điện trong nhà
84 BA.16109* Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 14,529 726,468

309
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

85 BA.16107 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 11,945 3,583,621
86 BA.16112 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 25,355 2,028,420
87 BA.16111 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 19,645 2,946,787
88 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 267,160 267,160
89 BA.19202* LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 192,053 384,105
90 BA.15405* Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 105,118 315,353
91 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường cái 3.000 97,941 293,823
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
92 BA.15406* Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 333,974 333,974
93 BA.14401 Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm bảo m 250.000 44,454 11,113,395
hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
94 BA.18101 Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công tắc cái 15.000 74,275 1,114,118

95 BA.18202 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 81,776 163,552
96 BA.18201 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 57,382 114,764
97 BA.15405* Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 105,118 1,156,293
98 BA.17102* Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 97,941 1,077,352
99 BA.15405 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 105,118 840,940
100 BA.11120* Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 1,199,899 4,799,595
101 BA.13102* Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng bộ 3.000 492,767 1,478,301
compact 18W-220V
102 BA.13320 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2 bóng bộ 8.000 380,619 3,044,953

103 BA.13310 LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1 bóng bộ 6.000 324,186 1,945,117

104 TT Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 679,763 679,763


105 TT Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 86,515 86,515
* Hệ thống cấp thoát nước trong nhà
106 BB.41101 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 797,244 9,566,924
107 BB.41501 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 240,038 2,880,454
108 BB.41201 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 3,349,675 26,797,396
109 BB.42501 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 314,414 2,515,312
110 BB.42401 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 666,006 7,992,077
111 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 131,079 524,316
112 BB.42202* Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi Cái 4.000 131,079 524,316
hôi)
113 BB.42501* Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 308,228 1,849,369
114 BB.41501* Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng D27 Bộ 2.000 156,480 312,961

115 BB.19108* LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.200 25,572,237 5,114,447
đk 114mm
116 BB.19107 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.160 17,620,373 2,819,260
đk 90mm
117 BB.19106 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.170 9,621,121 1,635,590
đk 60mm
118 BB.19103 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 3,235,138 323,514
đk 34mm

310
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

119 BB.19102 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.360 2,220,118 799,242
đk 27mm
120 BB.19101 LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo, 100m 0.100 1,730,397 173,040
đk 21mm
121 BB.29127* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 120,571 1,446,850
đk 114 mm
122 BB.29125 LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 74,547 447,283
đk 90 mm
123 BB.29124* LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 12.000 37,306 447,667
đk 60 mm
124 BB.29424 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 35,229 563,663

125 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 27,692 498,462

126 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21 Cái 12.000 27,692 332,308
mm
127 BB.29423 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm Cái 3.000 27,692 83,077
lệch góc
128 BB.29107* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 22.000 131,402 2,890,848
114
129 BB.29107* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 4.000 154,047 616,189
đk 114/90
130 BB.29105 LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 14.000 74,547 1,043,661
đk 90/60
131 BB.29105* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 9.000 55,756 501,803
90
132 BB.29124* LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo, đk Cái 16.000 66,495 1,063,925
60/34 mm
133 BB.29104* LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo, Cái 6.000 37,306 223,833
đk 60/34
134 BB.29203* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 46,962 187,848
135 BB.29202* LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 58.000 37,315 2,164,252
136 BB.29402* LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 22,605 497,320
137 BB.29402* LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 22,605 497,320
138 BB.38102* Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 35,431 70,861
139 BB.38104* Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 32,598 65,196
140 BB.43102* Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích Bể 1.000 4,529,082 4,529,082
1,0m3
141 BA.19202* Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ dòng cái 1.000 141,298 141,298
điện ≤50A
142 TT Van phao cơ tự động cái 1.000 185,390 185,390
143 TT Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 3,089,831 3,089,831
144 BA.16110* Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 17,851 2,499,113
III HM HẦM TỰ HOẠI 43,663,000
1 AB.11443 Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng m3 29.586 395,515 11,701,633
>1m,sâu >1m, đất cấp III

311
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

2 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 0.600 324,793 194,876
đất cấp III
3 AF.15513* Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn, đổ m3 2.648 1,065,138 2,820,486
thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
4 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 5.780 1,477,755 8,541,424
75
5 AE.21114* Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22 m3 0.520 1,614,317 839,160
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
6 AK.51110* Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều m2 7.600 138,199 1,050,312
dày <=33cm, vữa XM mác 75
7 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 0.563 2,453,459 1,380,807
mác 200
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.016 21,454,276 335,116
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

9 AF.81141 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà 100m2 0.054 25,720,484 1,378,618
dầm, giằng
10 AG.11413 Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh m3 1.052 1,983,102 2,085,494
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
11 AG.31311 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ 100m2 0.030 7,553,934 229,567
nắp đan, tấm chớp
12 AG.13221 Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng tấn 0.065 21,711,295 1,417,313
rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc
sẵn
13 AG.42111 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 5.000 55,065 275,323
công trọng lượng <=50kg, vữa XM mác
100
14 AG.42131 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 1.000 163,166 163,166
công trọng lượng <=250kg, vữa XM mác
100
15 AG.42141 Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng thủ cái 4.000 304,934 1,219,736
công trọng lượng >250kg, vữa XM mác
100
16 AK.42214 Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày m2 7.793 64,950 506,162
2cm, vữa XM mác 75
17 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 31.805 119,090 3,787,614
XM mác 75
18 AK.81130 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 11,866 377,379
19 AK.96120* Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 56,838,580 178,564
20 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 58,727,486 488,025
21 AK.96131* Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 72,599,593 603,303
22 AK.96110* Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 33,668,708 237,869
23 TT Than xỉ m3 0.270 1,235,933 333,702
24 TT Than củi m3 0.270 1,235,933 333,702
25 BB.11121 Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn 2.000 666,885 1,333,770
thủ công, D= 200mm ống

312
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

26 BB.19108* Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.020 25,572,237 511,445
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=114mm
27 BB.29127* Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính Cái 3.000 120,571 361,712
114mm bằng phương pháp dán keo
28 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 6.662 146,681 977,183
K=0,85
IV HM KÈ CHẮN ĐẤT + BẬC CẤP 90,089,000
1 AB.11313 Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m, m3 15.042 324,793 4,885,543
đất cấp III
2 AF.15513* Bê tông lót mác 50 m3 3.054 1,065,138 3,252,400
3 AE.16114 Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM mác m3 27.968 1,477,755 41,330,442
75
4 AE.21114* Xây móng bằng gạch bê tông không nung 2 m3 2.456 1,614,317 3,965,407
lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm, VXM
cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 - 2,0

5 AB.65110 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt 100m3 0.045 3,948,757 176,652
K=0,85
6 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa BT m3 1.836 2,453,459 4,504,551
mác 200
7 AF.81111 Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn 100m2 0.122 14,099,565 1,725,787
móng dài, bệ máy
8 AF.61511 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.032 21,454,276 684,821
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m

9 AF.61521 Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng tấn 0.152 19,768,314 3,004,191
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m

10 BB.19106 Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng 100m 0.224 9,621,121 2,155,131
phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m,
đk=60mm
11 AK.96133* Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.003 58,727,486 199,157
12 AK.21123 Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 5.346 92,978 497,062
XM mác 50
13 AK.41114 Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm, m2 10.680 41,307 441,156
vữa XM mác 75
14 AK.21134 Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa m2 42.900 119,090 5,108,967
XM mác 75
15 AI.11421 Sản xuất lan can tấn 0.355 32,386,819 11,510,998
16 AI.63211 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 32.760 176,760 5,790,650
17 AK.83422 Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn tổng m2 16.380 52,268 856,150
hợp
TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 1,490,329,000
V CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 52,161,000

313
ĐƠN KHỐI
STT MÃ CT TÊN CÔNG TÁC ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
VỊ LƯỢNG

1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường CNT 1.000 14,903,000 14,903,000
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)

2 Chi phí một số công tác không xác định CKKL 1.000 37,258,000 37,258,000
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
TỔNG CÔNG (C): 1,542,490,000
TỔNG CÔNG (A+B+C): 4,697,955,000

Bằng chữ: Bốn tỷ, sáu trăm chín mươi bảy triệu, chín trăm năm mươi lăm nghìn đồng chẵn./.

Tu Mơ Rông, ngày 23 tháng 04 năm 2018


ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU
Liên danh C.ty TNHH MTV Huynh Đạt,
C.ty TNHH Trường Sinh Kon Tum và C.ty
Cổ phần tư vấn xây dựng HP&DL

Công ty TNHH MTV Huynh Đạt

Công ty TNHH Trường Sinh Kon Tum

Công ty Cổ phần tư vấn xây dựng HP&DL

314
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ ĐỀ XUẤT
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

ĐƠN
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC GIÁ TRỊ GHI CHÚ
VỊ
1 NHÀ HỌC 02 PHÒNG Đồng #REF!
2 HẦM TỰ HOẠI Đồng 1,381,658,000
TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) #REF!
Một tỷ ba trăm chín mươi mốt triệu sáu trăm bốn mươi sáu nghìn đồng chẵn

........., ngày 2 tháng 4 năm 2018


ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU

315
TỔNG HỢP CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG CỦA TỔNG DỰ THẦU
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

KÝ GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ VAT GIÁ TRỊ SAU


STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH TỶ LỆ
HIỆU THUẾ TỶ LỆ THÀNH TIỀN THUẾ
I Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi CNT GXD x 1% 1.00% #REF! 10.00% #REF! #REF!
công
II Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ CKKL GXD x 2% 2.00% #REF! 10.00% #REF! #REF!
thiết kế
III Các chi phí hạng mục chung còn lại CK CK1 + CK2 + CK3 0 0 0
1 Chi phí di chuyển máy, thiết bị thi công và lực lượng lao động đến CK1 Giá trị nhập vào 0 0.00% 0 0
và ra khỏi công trường
2 Chi phí bảo đảm an toàn giao thông phục vụ thi công CK2 Giá trị nhập vào 0 0.00% 0 0
3 Chi phí hoàn trả hạ tầng kỹ thuật do bị ảnh hưởng khi thi công xây CK3 Giá trị nhập vào 0 0.00% 0 0
dựng công trình
4 Chi phí xây dựng nhà bao che cho máy, nền móng máy, hệ thống CK4 Giá trị nhập vào 0 10.00% 0 0
cấp diện, khi nén, hệ thống cấp thoát nước tại hiện trường, lắp đặt,
tháo dỡ một số loại máy
TỔNG CỘNG CHMC #REF! #REF! #REF!

316
BẢNG DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ CHO DỰ ÁN
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG

I. Thông số dự án
Tỉnh/Thành phố Kon Tum
Năm bắt đầu dự án 2015
Số năm thực hiện dự án 3
Tổng chi phí xây dựng #REF!
Vốn tự có không vay (đồng) 0
Lãi xuất vay trên năm (%) 10.00%
Mức dự báo biến động trong khu vực 1.00%

II. Kế hoạch phân bổ vốn của dự án


STT CÁC TIÊU CHÍ KẾ HOẠCH THỰC HIỆN DỰ ÁN
1 Năm thực hiện dự án 2015 2016 2017
2 Tỷ lệ phân bổ vốn hằng năm 0.00% 0.00% 0.00%
3 Vốn đầu tư phân bổ hằng năm #REF! #REF! #REF!
4 Tỷ lệ phân bổ vốn tự có hằng năm 0.00% 0.00% 0.00%
5 Vốn tự có hằng năm 0 0 0

III. Bảng tính chỉ số trượt giá liên tục các năm liền kề trước đó
STT CÁC TIÊU CHÍ 2010 2011 2012 2013 2014
1 Chỉ số giá xây dựng các năm liên kề trước đó 1.000 1.000 1.000 1.000 1.000
2 Chỉ số trượt giá liên tục (năm sau/năm trước) 1.000 1.000 1.000 1.000

IV. Bảng tính dự phòng phí do trượt giá qua từng năm
STT CÁC TIÊU CHÍ 2015 2016 2017
1 Chỉ số trượt giá bình quân năm 1.000 1.000 1.000
2 Chi phí lãi vay hàng năm #REF! #REF! #REF!
3 Giá trị trượt giá dự kiến qua từng năm #REF! #REF! #REF!
TỔNG GIÁ TRỊ TRƯỢT GIÁ #REF!

317
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
CÔNG TRÌNH: TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
Thuế VAT: 10.00%
GIÁ TRỊ TRƯỚC GIÁ TRỊ SAU
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ KÝ HIỆU THUẾ VAT
THUẾ THUẾ
I Chí phí xây dựng của gói thầu GXD #REF! #REF! #REF!
1 NHÀ HỌC 02 PHÒNG #REF! #REF! #REF!
2 HẦM TỰ HOẠI 1,256,052,727 125,605,273 1,381,658,000
II Chi phí hạng mục chung GHMC #REF! #REF! #REF!
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều hành thi công CNT #REF! #REF! #REF!

2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết kế CKKL #REF! #REF! #REF!

3 Các chi phí hạng mục chung còn lại CK 0 0 0


III Chi phí dự phòng (Gdpxd1 + Gdpxd2) GDPXD #REF! #REF! #REF!
1 Chi phí dự phòng do yếu tố phát sinh khối lượng GDPXD1 #REF! #REF! #REF!
2 Chi phí dự phòng do yếu tố trượt giá GDPXD2 #REF! #REF! #REF!
TỔNG CỘNG GDTGT #REF! #REF! #REF!

318
Phụ lục 03.a
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)
Tên dự án: Kiên cố hóa trường lớp học mầm non, tiểu học trên địa bàn huyện Tu Mơ Rông
Mã dự án:
Tên gói thầu: Gói thầu xây lắp số 02: (Hạng mục: Trường mầm non xã Đăk Hà).
Hợp đồng số: 16/2018/HĐ-XD ngày 23 tháng 04 năm 2018
Chủ đầu tư: Ban QLDA ĐTXD huyện Tu Mơ Rông
Nhà Thầu: Liên danh Công ty TNHH MTV Huynh Đạt Kon Tum, Công ty TNHH Trường Sinh Kon Tum và Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng HP và DL
Thanh toán lần thứ: 01
Căn cứ xác định: Biên bản nghiệm thu khối lượng thi công xây dựng công trình hoàn thành ngày / /2018
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

1 2 3 4 5 6 7=(5+6) 8 9 10=(4*8) 11=(5*8) 12=(6*8) 13=(7*8) 14


TRƯỜNG MẦM NON XÃ
A
TÊ XĂNG
- - - -
I NHÀ HỌC 02 PHÒNG - - 1,419,678 - - - -
0 Phần xây lắp - - 1,540,672 - - - -
Đào móng chiều rộng <=6m 0.549
1 bằng máy đào 0,8m3, đất cấp 100m3 - - - #REF! #REF! #REF! #REF!
III (80% đào máy)

Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,


14.630
2
rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III
m3 - - - 585,805,363 - - -

Đào móng băng rộng <=3, sâu 12.852


3
<=1m, đất C3
m3 - - 3,573,717 45,929,408 - - -
Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng 9.052
4 máy trộn, đổ thủ công, m3 - - 395,515 3,580,297 - - -
XMPC30, cát vàng, M50
Bê tông móng rộng <=250cm 17.615
5
đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 - - 324,793 5,721,172 - - -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép 0.042
6
móng đường kính <=10mm
tấn - - 1,065,138 44,491 - - -

319/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Sản xuất, lắp dựng cốt thép 1.087


7
móng đường kính <=18mm
tấn - - 1,785,190 1,941,269 - - -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván 0.802
8 khuôn móng cột vuông, chữ 100m2 - - 20,060,662 16,098,280 - - -
nhật
Xây móng bằng đá chẻ 20.498
9 15x20x25, VXM cát vàng M75 m3 - - 19,275,229 395,110,389 - - -
- độ lớn ML > 2,0
Xây móng bằng gạch bê tông 1.948
không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)
10 chiều dày <=33 cm, VXM cát m3 - - 18,809,664 36,631,821 - - -
mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm 0.823
11
cóc, độ chặt K=0,85
100m3 - - 1,477,755 1,216,478 - - -
Đắp đất công trình bằng đầm 0.774
12
cóc, độ chặt K=0,85
100m3 - - 1,614,317 1,249,470 - - -
0.774
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra
bãi thải, bãi tập kết bằng máy
13
đào 0,8m3 + máy ủi 110CV,
100m3 - - 3,948,757 3,056,338 - - -
phạm vi 30m, đất cấp III

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 0.774


14 7T trong phạm vi <=1000m, đất 100m3 - - 3,948,757 3,056,338 - - -
cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly =1km 0.855
15
bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
100m3 - - 1,363,395 1,165,703 - - -
Bê tông nền đá 4*6 sản xuất 20.959
16 bằng máy trộn, đổ thủ công, m3 - - 2,149,775 45,057,566 - - -
XMPC40, cát vàng, M50
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 9.733
17
1x2, vữa BT mác 200
m3 - - 859,910 8,369,160 - - -
18 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 - - 1,065,138 1,036,657 - - -
Cốt thép xà dầm, giằng đường 0.186
19 kính cốt thép <=10mm chiều tấn - - 2,453,459 456,589 - - -
cao <=4 m

320/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Cốt thép xà dầm, giằng đường 1.141


20 kính cốt thép <=18mm chiều tấn - - 14,099,565 16,083,938 - - -
cao <=4 m

Bê tông cột sản xuất bằng máy


trộn, đổ thủ công, tiết diện cột
21 m3 2.184
<= 0, 1m2, cao <=4 m, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm

Bê tông cột sản xuất bằng máy


trộn, đổ thủ công, tiết diện cột
22 m3 4.368
<= 0, 1m2, cao <=16m, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt


23 thép <=10mm chiều cao <=16 tấn 0.183
m
Cốt thép cột, trụ đường kính cốt
24 thép <=18mm chiều cao <=16 tấn 0.927
m
Ván khuôn cột cột vuông, chữ
25 100m2 1.165
nhật
Bê tông xà dầm, giằng nhà sản
xuất bằng máy trộn, đổ thủ
26 m3 12.548
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 -
4cm
Cốt thép xà dầm, giằng đường
27 kính cốt thép <=10mm chiều tấn 0.269
cao <=4 m
Cốt thép xà dầm, giằng đường
28 kính cốt thép <=18mm chiều tấn 1.594
cao <=4 m
29 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311
Bê tông sàn mái sản xuất bằng
30 máy, đổ thủ công, đá 1x2 M200 m3 2.249
- độ sụt 2 - 4cm
31 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250

321/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Cốt thép sàn mái đường kính


32 cốt thép <=10mm chiều cao tấn 0.590
<=16 m
Bê tông lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan, ô
33 m3 9.205
văng, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 -
4cm

Cốt thép lanh tô liền mái hắt,


34 máng nước đường kính cốt thép tấn 0.196
<=10mm chiều cao <=4 m

Cốt thép lanh tô liền mái hắt,


35 máng nước đường kính cốt thép tấn 0.283
>10mm chiều cao <=4 m
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô
36 liền mái hắt, máng nước, tấm 100m2 1.593
đan
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
37 m3 44.604
dày >10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
38 m3 1.038
dày ≤10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
39 m3 0.907
dày ≤10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
40 m3 24.785
dày >10 cm, chiều cao ≤16m,
vữa XM mác 50
Xây không nung (6,5x10,5x22),
Xây cột, trụ chiều cao <=4 m,
41 m3 6.638
VXM cát vàng M75 - độ lớn
ML>2

322/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x


42 m 303.600
100), dày 1,1ly, 15,2kg/cây

Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50


43 m 259.200
x 100), dày 1,1ly, 15,2kg/cây

44 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424


Lợp máI, che tường bằng tôn
45 100m2 2.884
4dem, chiều dài bất kỳ
46 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044
Đóng trần bằng tôn 2.5dem,
47 100m2 1.954
chiều dài bất kỳ
Nẹp nhôm loại lớn bao gồm
48 m 141.620
công lắp đặt
Cửa đi sắt kính, khung ngoại,
khung nội sắt hộp, kính trắng
49 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa m2 22.680
bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)

Cửa đi nhôm công nghệ Đài


50 m2 2.800
Loan bao gồm kính và phụ kiện

Cửa sổ sắt kính, khung ngoại,


khung nội sắt hộp, kính trắng
51 m2 31.680
5mm, phụ kiện (chưa bao gồm
sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
52 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 6.000

Sơn sắt thép các loại bằng sơn


53 m2 54.360
Expo 1 nước lót + 2 nước phủ

Lắp dựng cửa khung sắt, khung


54 m2 54.360
nhôm
55 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211
Lắp dựng lan can, VXM cát
56 vàng M75 - cát có mô đun độ m2 20.120
lớn ML > 2

323/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Sơn thép các loại bằng sơn


57 m2 27.531
Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu
thang chiều dày trát 1,5 cm,
58 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 m2 90.648
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu
thang chiều dày trát 1,5 cm,
59 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 m2 27.432
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát tường trong chiều dày trát
1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
60 m2 311.128
mịn M50 - cát có mô đun độ
lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài chiều dày trát
1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
61 m2 143.100
mịn M50 - cát có mô đun độ
lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm,
62 m2 2.312
vữa XM mác 50
Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5
63 m2 14.188
cm, vữa XM mác 50
Trát trần trong nhà,
XMPC40,vữa XM cát mịn M75
64 m2 25.000
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát LTÔ mái hắt, lam ngang,
XMPC40,vữa XM cát mịn M75
65 m2 129.108
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM
66 m2 26.220
mác 75
Trát tường chân móng ngoài
67 chiều dày trát 2cm, vữa XM m2 39.840
mác 75

324/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Đắp phào đơn, XMPC40,vữa


68 XM cát mịn M75 - cát có mô m 173.200
đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM
69 cát mịn M75 - cát có mô đun độ m 197.800
lớn ML = 1,5 - 2,0
Láng nền sàn không đánh mầu
70 m2 100.749
dày 2cm, vữa XM mác 75
Quét phụ gia SIKATOP SEAL
71 chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 201.500
2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
Công tác ốp gạch vào tường,
72 m2 163.920
trụ, cột, gạch 300x600 mm
Lát nền, sàn bằng gạch chống
73 m2 174.286
trơn 600x600mm
Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m
74 m2 7.560
bậc tam cấp
Lát nền, sàn bằng gạch chống
75 m2 51.272
trơn 300x300mm
Bả bằng bột bả Expo vào cột,
76 m2 312.588
dầm, trần
Bả bằng bột bả Expo vào
77 m2 494.068
tường
Sơn dầm, trần, cột, tường trong
78 nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước m2 377.748
phủ bằng sơn Expo
Sơn tường ngoài nhà đã bả 1
79 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn m2 428.908
Expo

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối


80 bằng phương pháp dán keo 100m 0.016
đoạn ống dài 6m, đk=32mm

LĐ ống nhựa miệng bát nối


81 100m 0.055
bằng dán keo, đk 60mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
82 100m 0.566
bằng dán keo, đk 90mm

325/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

LĐ cút nhựa miệng bát nối


83 Cái 13.000
bằng dán keo, đk 90 mm
84 Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000
0 Hệ thống điện trong nhà 0 0.000
Lắp đặt dây đơn, loại
85 m 50.000
1x2,5mm2
Lắp đặt dây đơn, loại
86 m 300.000
1x1,5mm2
87 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000
88 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000
LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50
89 cái 1.000
Ampe
LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25
90 cái 2.000
Ampe
91 Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000
Lắp bảng mặt nạ vào tường
92 gạch,KT<=180x250mm áp cái 3.000
tomat
Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh
93 hộp 1.000
điện
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa
94 đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk m 250.000
ống <=15mm
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên
95 cái 15.000
1 công tắc
96 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000
97 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000
98 Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000
Lắp bảng mặt nạ vào tường
99 cái 11.000
gạch
100 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000
Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ +
101 cái 4.000
đi mơ
Lắp đặt loại đèn áp trần D300 -
102 bộ 3.000
bóng compact 18W-220V

326/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp


103 bộ 8.000
đèn 2 bóng
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp
104 bộ 6.000
đèn 1 bóng
105 Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000
106 Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000
Hệ thống cấp thoát nước trong
0 0 0.000
nhà
107 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000
108 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000
109 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000
110 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000
111 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000
112 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại
113 Cái 4.000
ngăn mùi hôi)
114 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000
Lắp đặt van khóa mở nước
115 Bộ 2.000
bằng đồng D27
LĐ ống nhựa miệng bát nối
116 100m 0.200
bằng dán keo, đk 114mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
117 100m 0.160
bằng dán keo, đk 90mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
118 100m 0.170
bằng dán keo, đk 60mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
119 100m 0.100
bằng dán keo, đk 34mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
120 100m 0.360
bằng dán keo, đk 27mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
121 100m 0.100
bằng dán keo, đk 21mm
LĐ cút nhựa miệng bát nối
122 Cái 12.000
bằng dán keo, đk 114 mm
LĐ cút nhựa miệng bát nối
123 Cái 6.000
bằng dán keo, đk 90 mm

327/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

LĐ cút nhựa miệng bát nối


124 Cái 12.000
bằng dán keo, đk 60 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
125 Cái 16.000
đk34 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
126 Cái 18.000
đk27 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
127 Cái 12.000
đk27/21 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
128 Cái 3.000
đk27mm lệch góc
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
129 Cái 22.000
dán keo, đk 114
LĐ côn nhựa miệng bát nối
130 Cái 4.000
bằng dán keo, đk 114/90
LĐ côn nhựa miệng bát nối
131 Cái 14.000
bằng dán keo, đk 90/60
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
132 Cái 9.000
dán keo, đk 90
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
133 Cái 16.000
dán keo, đk 60/34 mm
LĐ côn nhựa miệng bát nối
134 Cái 6.000
bằng dán keo, đk 60/34
Lắp đặt tê nhựa miệng bát
135 đường kính 34mm bằng Cái 4.000
phương pháp dán keo
Lắp đặt tê nhựa miệng bát
136 đường kính 27mm bằng Cái 58.000
phương pháp dán keo
137 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000
138 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000
139 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000
140 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000
Lắp đặt bể chứa nước bằng
141 Bể 1.000
inox,dung tích 1,0m3
Lắp đặt automat loại 1 pha,
142 cái 1.000
cường độ dòng điện ≤50A

328/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

143 Van phao cơ tự động cái 1.000


144 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000
Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện
145 m 140.000
1x3mm2
II HẦM TỰ HOẠI 0 0.000

Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,


1 m3 29.586
rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III

Đào móng băng, rộng <=3m,


2 m3 0.600
sâu <=1m, đất cấp III
Bê tông lót móng rộng
3 <=250cm đá 4x6, vữa BT mác m3 2.648
50
Xây móng đá chẻ 15x20x25 ,
4 m3 5.780
vữa XM mác 75
Xây móng gạch không nung
5 6,5x10,5x22 chiều dày m3 0.520
<=33cm, vữa XM mác 75
Lát gạch không nung
6 6,5x10,5x22 chiều dày m2 7.600
<=33cm, vữa XM mác 75
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá
7 m3 0.563
1x2, vữa BT mác 200
Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà
8 dầm, giằng đường kính tấn 0.016
<=10mm, chiều cao <=4m
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván
9 100m2 0.054
khuôn xà dầm, giằng
Sản xuất bê tông tấm đan, mái
10 hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, m3 1.052
vữa BT mác 200

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván


11 100m2 0.030
khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp

329/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm


12 đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 0.065
nan hoa, con sơn đúc sẵn

Lắp các loại cấu kiện BT đúc


13 sẵn bằng thủ công trọng lượng cái 5.000
<=50kg, vữa XM mác 100

Lắp các loại cấu kiện BT đúc


14 sẵn bằng thủ công trọng lượng cái 1.000
<=250kg, vữa XM mác 100

Lắp các loại cấu kiện BT đúc


15 sẵn bằng thủ công trọng lượng cái 4.000
>250kg, vữa XM mác 100

Láng bể nước, giếng nước,


16 giếng cáp dày 2cm, vữa XM m2 7.793
mác 75
Trát tường ngoài chiều dày trát
17 m2 31.805
2cm, vữa XM mác 75
18 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805
19 Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003
20 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008
21 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008
22 Làm tầng lọc cát 100m3 0.007
23 Than xỉ m3 0.270
24 Than củi m3 0.270
Lắp đặt ống sành có lỗ xung
đoạn
25 quanh bằng thủ công, D= 2.000
ống
200mm

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối


26 bằng phương pháp dán keo 100m 0.020
đoạn ống dài 6m, đk=114mm

330/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Lắp đặt cút nhựa miệng bát


27 đường kính 114mm bằng Cái 3.000
phương pháp dán keo
Đắp đất nền móng công trình,
28 m3 6.662
độ chặt K=0,85
0 TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 0 0.000
CHI PHÍ HẠNG MỤC
III 0 0.000
CHUNG
Chi phí xây dựng nhà tạm tại
1 hiện trường để ở và điều hành CNT 1.000
thi công (Gxd*1%)
Chi phí một số công tác không
2 xác định được khối lượng từ CKKL 1.000
thiết kế (Gxd*2,5%)
0 TỔNG CÔNG (A): 0 0.000
TRƯỜNG MẦM NON XÃ
B 0 0.000
ĐĂK SAO
I ĐIỂM THÔN ĐĂK GIÁ 0 0.000
1 SAN NỀN 0 0.000
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra
1 bãi thải, bãi tập kết bằng máy 100m3 0.732
đào 0,8m3 đất cấp III
Đắp đất công trình bằng đầm
2 100m3 0.215
cóc, độ chặt K=0,9
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ
3 7T trong phạm vi <=300m, đất 100m3 0.523
cấp III
2 NHÀ HỌC 01 PHÒNG 0 0.000
Đào móng chiều rộng <=6m
1 bằng máy đào 0,8m3, đất cấp 100m3 0.314
III (80% đào máy)
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,
2 rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III m3 8.205
(20% đào thủ công)
Đào móng băng rộng <=3, sâu
3 m3 8.181
<=1m, đất C3

331/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng


4 máy trộn, đổ thủ công, m3 5.355
XMPC30, cát vàng, M50
Bê tông móng rộng <=250cm
5 m3 10.066
đá 1x2, vữa BT mác 200
Sản xuất, lắp dựng cốt thép
6 tấn 0.024
móng đường kính <=10mm
Sản xuất, lắp dựng cốt thép
7 tấn 0.622
móng đường kính <=18mm
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván
8 khuôn móng cột vuông, chữ 100m2 0.459
nhật
Xây móng bằng đá chẻ
9 15x20x25, VXM cát vàng M75 m3 13.161
- độ lớn ML > 2,0
Xây móng bằng gạch bê tông
không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)
10 chiều dày <=33 cm, VXM cát m3 1.122
mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm
11 100m3 0.834
cóc, độ chặt K=0,85
Bê tông nền đá 4*6 sản xuất
12 bằng máy trộn, đổ thủ công, m3 10.480
XMPC40, cát vàng, M50
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá
13 m3 5.166
1x2, vữa BT mác 200
14 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517
Cốt thép xà dầm, giằng đường
15 kính cốt thép <=10mm chiều tấn 0.098
cao <=4 m
Cốt thép xà dầm, giằng đường
16 kính cốt thép <=18mm chiều tấn 0.630
cao <=4 m

332/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Bê tông cột sản xuất bằng máy


trộn, đổ thủ công, tiết diện cột
17 m3 1.248
<= 0, 1m2, cao <=4 m, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm

Bê tông cột sản xuất bằng máy


trộn, đổ thủ công, tiết diện cột
18 m3 2.496
<= 0, 1m2, cao <=16m, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt


19 thép <=10mm chiều cao <=16 tấn 0.109
m
Cốt thép cột, trụ đường kính cốt
20 thép <=18mm chiều cao <=16 tấn 0.529
m
Ván khuôn cột cột vuông, chữ
21 100m2 0.666
nhật
Bê tông xà dầm, giằng nhà sản
xuất bằng máy trộn, đổ thủ
22 m3 6.950
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 -
4cm
Cốt thép xà dầm, giằng đường
23 kính cốt thép <=10mm chiều tấn 0.203
cao <=4 m
Cốt thép xà dầm, giằng đường
24 kính cốt thép <=18mm chiều tấn 0.910
cao <=4 m
25 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725
Bê tông sàn mái sản xuất bằng
26 máy, đổ thủ công, đá 1x2 M200 m3 1.125
- độ sụt 2 - 4cm
27 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125
Cốt thép sàn mái đường kính
28 cốt thép <=10mm chiều cao tấn 0.389
<=16 m

333/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Bê tông lanh tô, lanh tô liền


mái hắt, máng nước, tấm đan, ô
29 m3 5.444
văng, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 -
4cm

Cốt thép lanh tô liền mái hắt,


30 máng nước đường kính cốt thép tấn 0.098
<=10mm chiều cao <=4 m

Cốt thép lanh tô liền mái hắt,


31 máng nước đường kính cốt thép tấn 0.136
>10mm chiều cao <=4 m
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô
32 liền mái hắt, máng nước, tấm 100m2 0.947
đan
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
33 m3 25.175
dày >10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
34 m3 0.634
dày ≤10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
35 m3 0.454
dày ≤10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
36 m3 14.042
dày >10 cm, chiều cao ≤16m,
vữa XM mác 50
Xây không nung (6,5x10,5x22),
Xây cột, trụ chiều cao <=4 m,
37 m3 3.910
VXM cát vàng M75 - độ lớn
ML>2
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x
38 m 148.200
100), dày 1,1ly, 15,2kg/cây

334/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50


39 m 129.600
x 100), dày 1,1ly, 15,2kg/cây

40 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703


Lợp máI, che tường bằng tôn
41 100m2 1.339
4dem, chiều dài bất kỳ
42 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044
Đóng trần bằng tôn 2.5dem,
43 100m2 0.977
chiều dài bất kỳ
Nẹp nhôm loại lớn bao gồm
44 m 73.620
công lắp đặt
Cửa đi sắt kính, khung ngoại,
khung nội sắt hộp, kính trắng
45 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa m2 11.340
bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)

Cửa đi nhôm công nghệ Đài


46 m2 1.400
Loan bao gồm kính và phụ kiện

Cửa sổ sắt kính, khung ngoại,


khung nội sắt hộp, kính trắng
47 m2 15.840
5mm, phụ kiện (chưa bao gồm
sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
48 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000

Sơn sắt thép các loại bằng sơn


49 m2 27.180
Expo 1 nước lót + 2 nước phủ

Lắp dựng cửa khung sắt, khung


50 m2 27.180
nhôm
51 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121
Lắp dựng lan can, VXM cát
52 vàng M75 - cát có mô đun độ m2 12.880
lớn ML > 2
Sơn thép các loại bằng sơn
53 m2 15.458
Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ

335/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Trát trụ, cột, lam đứng, cầu


thang chiều dày trát 1,5 cm,
54 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 m2 54.936
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu
thang chiều dày trát 1,5 cm,
55 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 m2 14.292
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát tường trong chiều dày trát
1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
56 m2 157.453
mịn M50 - cát có mô đun độ
lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài chiều dày trát
1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
57 m2 115.709
mịn M50 - cát có mô đun độ
lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm,
58 m2 1.156
vữa XM mác 50
Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5
59 m2 7.094
cm, vữa XM mác 50
Trát trần trong nhà,
XMPC40,vữa XM cát mịn M75
60 m2 12.500
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát LTÔ mái hắt, lam ngang,
XMPC40,vữa XM cát mịn M75
61 m2 75.524
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM
62 m2 14.500
mác 75
Trát tường ngoài chiều dày trát
63 m2 18.655
2cm, vữa XM mác 75
Đắp phào đơn, XMPC40,vữa
64 XM cát mịn M75 - cát có mô m 102.900
đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

336/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM


65 cát mịn M75 - cát có mô đun độ m 130.900
lớn ML = 1,5 - 2,0
Láng nền sàn không đánh mầu
66 m2 64.687
dày 2cm, vữa XM mác 75
Quét phụ gia SIKATOP SEAL
67 chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 129.374
2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
Công tác ốp gạch vào tường,
68 m2 46.656
trụ, cột, gạch 300x600 mm
Công tác ốp gạch vào tường,
69 m2 36.216
trụ, cột, gạch 300x600 mm
Lát nền, sàn bằng gạch granit
70 m2 88.560
chống trơn 600x600mm
Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m
71 m2 3.125
bậc tam cấp
Lát nền, sàn bằng gạch granit
72 m2 25.636
chống trơn 300x300mm
Bả bằng bột bả Expo vào cột,
73 m2 178.748
dầm, trần
Bả bằng bột bả Expo vào
74 m2 291.800
tường
Sơn dầm, trần, cột, tường trong
75 nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước m2 191.242
phủ bằng sơn Expo
Sơn tường ngoài nhà đã bả 1
76 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn m2 279.308
Expo

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối


77 bằng phương pháp dán keo 100m 0.008
đoạn ống dài 6m, đk=32mm

LĐ ống nhựa miệng bát nối


78 100m 0.040
bằng dán keo, đk 60mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
79 100m 0.261
bằng dán keo, đk 90mm

337/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

LĐ cút nhựa miệng bát nối


80 Cái 6.000
bằng dán keo, đk 90 mm
81 Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000
0 Hệ thống điện trong nhà 0 0.000
Lắp đặt dây đơn, tiết diện
82 m 80.000
1x6mm2
Lắp đặt dây đơn, loại
83 m 30.000
1x2,5mm2
Lắp đặt dây đơn, loại
84 m 160.000
1x1,5mm2
85 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000
LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50
86 cái 1.000
Ampe
LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25
87 cái 1.000
Ampe
88 Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000
Lắp bảng mặt nạ vào tường
89 gạch,KT<=180x250mm áp cái 2.000
tomat
Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh
90 hộp 1.000
điện
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa
91 đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk m 130.000
ống <=15mm
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên
92 cái 8.000
1 công tắc
93 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000
94 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000
95 Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000
Lắp bảng mặt nạ vào tường
96 cái 6.000
gạch
97 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000
Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ +
98 cái 2.000
đi mơ

338/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Lắp đặt loại đèn áp trần D300 -


99 bộ 2.000
bóng compact 18W-220V
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp
100 bộ 4.000
đèn 2 bóng
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp
101 bộ 3.000
đèn 1 bóng
102 Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000
103 Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000
Hệ thống cấp thoát nước trong
0 0 0.000
nhà
104 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000
105 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000
106 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000
107 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000
108 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000
109 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại
110 Cái 2.000
ngăn mùi hôi)
111 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000
Lắp đặt van khóa mở nước
112 Bộ 1.000
bằng đồng D27
LĐ ống nhựa miệng bát nối
113 100m 0.140
bằng dán keo, đk 114mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
114 100m 0.120
bằng dán keo, đk 90mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
115 100m 0.080
bằng dán keo, đk 60mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
116 100m 0.030
bằng dán keo, đk 34mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
117 100m 0.400
bằng dán keo, đk 27mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
118 100m 0.050
bằng dán keo, đk 21mm
LĐ cút nhựa miệng bát nối
119 Cái 6.000
bằng dán keo, đk 114 mm

339/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

LĐ cút nhựa miệng bát nối


120 Cái 3.000
bằng dán keo, đk 90 mm
LĐ cút nhựa miệng bát nối
121 Cái 6.000
bằng dán keo, đk 60 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
122 Cái 8.000
đk34 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
123 Cái 9.000
đk27 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
124 Cái 6.000
đk27/21 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
125 Cái 2.000
đk27mm lệch góc
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
126 Cái 25.000
dán keo, đk 114
LĐ côn nhựa miệng bát nối
127 Cái 2.000
bằng dán keo, đk 114/90
LĐ côn nhựa miệng bát nối
128 Cái 7.000
bằng dán keo, đk 90/60
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
129 Cái 5.000
dán keo, đk 90
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
130 Cái 8.000
dán keo, đk 60/34 mm
LĐ côn nhựa miệng bát nối
131 Cái 4.000
bằng dán keo, đk 60/34
132 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000

133 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000

134 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000


135 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000
136 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000
137 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000
Lắp đặt bể chứa nước bằng
138 Bể 1.000
inox,dung tích 1,0m3
3 HẦM TỰ HOẠI 0 0.000

340/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,


1 m3 14.788
rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III

Đào móng băng, rộng <=3m,


2 m3 1.140
sâu <=1m, đất cấp III
3 Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423
Sản xuất bê tông tấm đan, mái
4 hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, m3 0.296
vữa BT mác 200

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván


5 100m2 0.010
khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm


6 đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 0.009
nan hoa, con sơn đúc sẵn

Lắp các loại cấu kiện BT đúc


7 sẵn bằng thủ công trọng lượng cái 4.000
<=250kg, vữa XM mác 100

Bê tông ống xi phông, ống


8 phun, ống buy D <=200cm đá m3 3.608
1x2, vữa BT mác 200

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván


9 100m2 0.418
khuôn ống cống, ống buy

Láng bể nước, giếng nước,


10 giếng cáp dày 2cm, vữa XM m2 1.570
mác 75
11 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082
12 Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003
13 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013
14 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005
15 Làm tầng lọc cát 100m3 0.007

341/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Đắp đất nền móng công trình,


16 m3 3.180
độ chặt K=0,85
0 TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 0 0.000
CHI PHÍ HẠNG MỤC
4 0 0.000
CHUNG
Chi phí xây dựng nhà tạm tại
1 hiện trường để ở và điều hành CNT 1.000
thi công (Gxd*1%)
Chi phí một số công tác không
2 xác định được khối lượng từ CKKL 1.000
thiết kế (Gxd*2,5%)
0 TỔNG CÔNG (B.I): 0 0.000
II ĐIỂM THÔN NĂNG LỚN 1,2 0 0.000
1 SAN NỀN 0 0.000
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra
1 bãi thải, bãi tập kết bằng máy 100m3 1.579
đào 0,8m3 đất cấp III
Đắp đất công trình bằng đầm
2 100m3 0.110
cóc, độ chặt K=0,9
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ
3 7T trong phạm vi <=300m, đất 100m3 1.469
cấp III
2 NHÀ HỌC 01 PHÒNG 0 0.000
Đào móng chiều rộng <=6m
1 bằng máy đào 0,8m3, đất cấp 100m3 0.314
III (80% đào máy)
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,
2 rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III m3 8.205
(20% đào thủ công)
Đào móng băng rộng <=3, sâu
3 m3 8.181
<=1m, đất C3
Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng
4 máy trộn, đổ thủ công, m3 5.355
XMPC30, cát vàng, M50
Bê tông móng rộng <=250cm
5 m3 10.066
đá 1x2, vữa BT mác 200

342/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Sản xuất, lắp dựng cốt thép


6 tấn 0.024
móng đường kính <=10mm
Sản xuất, lắp dựng cốt thép
7 tấn 0.622
móng đường kính <=18mm
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván
8 khuôn móng cột vuông, chữ 100m2 0.459
nhật
Xây móng bằng đá chẻ
9 15x20x25, VXM cát vàng M75 m3 13.161
- độ lớn ML > 2,0
Xây móng bằng gạch bê tông
không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)
10 chiều dày <=33 cm, VXM cát m3 1.122
mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm
11 100m3 0.834
cóc, độ chặt K=0,85
Bê tông nền đá 4*6 sản xuất
12 bằng máy trộn, đổ thủ công, m3 10.480
XMPC40, cát vàng, M50
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá
13 m3 5.166
1x2, vữa BT mác 200
14 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517
Cốt thép xà dầm, giằng đường
15 kính cốt thép <=10mm chiều tấn 0.098
cao <=4 m
Cốt thép xà dầm, giằng đường
16 kính cốt thép <=18mm chiều tấn 0.630
cao <=4 m

Bê tông cột sản xuất bằng máy


trộn, đổ thủ công, tiết diện cột
17 m3 1.248
<= 0, 1m2, cao <=4 m, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm

343/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Bê tông cột sản xuất bằng máy


trộn, đổ thủ công, tiết diện cột
18 m3 2.496
<= 0, 1m2, cao <=16m, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt


19 thép <=10mm chiều cao <=16 tấn 0.109
m
Cốt thép cột, trụ đường kính cốt
20 thép <=18mm chiều cao <=16 tấn 0.529
m
Ván khuôn cột cột vuông, chữ
21 100m2 0.666
nhật
Bê tông xà dầm, giằng nhà sản
xuất bằng máy trộn, đổ thủ
22 m3 6.950
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 -
4cm
Cốt thép xà dầm, giằng đường
23 kính cốt thép <=10mm chiều tấn 0.203
cao <=4 m
Cốt thép xà dầm, giằng đường
24 kính cốt thép <=18mm chiều tấn 0.910
cao <=4 m
25 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725
Bê tông sàn mái sản xuất bằng
26 máy, đổ thủ công, đá 1x2 M200 m3 1.125
- độ sụt 2 - 4cm
27 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125
Cốt thép sàn mái đường kính
28 cốt thép <=10mm chiều cao tấn 0.389
<=16 m
Bê tông lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan, ô
29 m3 5.444
văng, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 -
4cm

344/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Cốt thép lanh tô liền mái hắt,


30 máng nước đường kính cốt thép tấn 0.098
<=10mm chiều cao <=4 m

Cốt thép lanh tô liền mái hắt,


31 máng nước đường kính cốt thép tấn 0.136
>10mm chiều cao <=4 m
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô
32 liền mái hắt, máng nước, tấm 100m2 0.947
đan
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
33 m3 25.175
dày >10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
34 m3 0.634
dày ≤10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
35 m3 0.454
dày ≤10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
36 m3 14.042
dày >10 cm, chiều cao ≤16m,
vữa XM mác 50
Xây không nung (6,5x10,5x22),
Xây cột, trụ chiều cao <=4 m,
37 m3 3.910
VXM cát vàng M75 - độ lớn
ML>2
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x
38 m 148.200
100), dày 1,1ly, 15,2kg/cây

Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50


39 m 129.600
x 100), dày 1,1ly, 15,2kg/cây

40 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703

345/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Lợp máI, che tường bằng tôn


41 100m2 1.339
4dem, chiều dài bất kỳ
42 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044
Đóng trần bằng tôn 2.5dem,
43 100m2 0.977
chiều dài bất kỳ
Nẹp nhôm loại lớn bao gồm
44 m 73.620
công lắp đặt
Cửa đi sắt kính, khung ngoại,
khung nội sắt hộp, kính trắng
45 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa m2 11.340
bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)

Cửa đi nhôm công nghệ Đài


46 m2 1.400
Loan bao gồm kính và phụ kiện

Cửa sổ sắt kính, khung ngoại,


khung nội sắt hộp, kính trắng
47 m2 15.840
5mm, phụ kiện (chưa bao gồm
sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
48 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000

Sơn sắt thép các loại bằng sơn


49 m2 27.180
Expo 1 nước lót + 2 nước phủ

Lắp dựng cửa khung sắt, khung


50 m2 27.180
nhôm
51 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121
Lắp dựng lan can, VXM cát
52 vàng M75 - cát có mô đun độ m2 12.880
lớn ML > 2
Sơn thép các loại bằng sơn
53 m2 15.458
Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu
thang chiều dày trát 1,5 cm,
54 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 m2 54.936
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0

346/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Trát trụ, cột, lam đứng, cầu


thang chiều dày trát 1,5 cm,
55 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 m2 14.292
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát tường trong chiều dày trát
1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
56 m2 157.453
mịn M50 - cát có mô đun độ
lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài chiều dày trát
1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
57 m2 115.709
mịn M50 - cát có mô đun độ
lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm,
58 m2 1.156
vữa XM mác 50
Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5
59 m2 7.094
cm, vữa XM mác 50
Trát trần trong nhà,
XMPC40,vữa XM cát mịn M75
60 m2 12.500
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát LTÔ mái hắt, lam ngang,
XMPC40,vữa XM cát mịn M75
61 m2 75.524
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM
62 m2 14.500
mác 75
Trát tường chân móng ngoài
63 chiều dày trát 2cm, vữa XM m2 18.655
mác 75
Đắp phào đơn, XMPC40,vữa
64 XM cát mịn M75 - cát có mô m 102.900
đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM
65 cát mịn M75 - cát có mô đun độ m 130.900
lớn ML = 1,5 - 2,0

347/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Láng nền sàn không đánh mầu


66 m2 64.687
dày 2cm, vữa XM mác 75
Quét phụ gia SIKATOP SEAL
67 chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 129.374
2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
Công tác ốp gạch vào tường,
68 m2 46.656
trụ, cột, gạch 300x600 mm
Công tác ốp gạch vào tường,
69 m2 36.216
trụ, cột, gạch 300x600 mm
Lát nền, sàn bằng gạch granit
70 m2 88.560
chống trơn 600x600mm
Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m
71 bậc tam cấp (đã bao gồm nhân m2 3.125
công lắp dựng)
Lát nền, sàn bằng gạch granit
72 m2 25.636
chống trơn 300x300mm
Bả bằng bột bả Expo vào cột,
73 m2 178.748
dầm, trần
Bả bằng bột bả Expo vào
74 m2 291.800
tường
Sơn dầm, trần, cột, tường trong
75 nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước m2 191.242
phủ bằng sơn Expo
Sơn tường ngoài nhà đã bả 1
76 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn m2 279.308
Expo

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối


77 bằng phương pháp dán keo 100m 0.008
đoạn ống dài 6m, đk=32mm

LĐ ống nhựa miệng bát nối


78 100m 0.040
bằng dán keo, đk 60mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
79 100m 0.261
bằng dán keo, đk 90mm
LĐ cút nhựa miệng bát nối
80 Cái 6.000
bằng dán keo, đk 90 mm

348/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

81 Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000


0 Hệ thống điện trong nhà 0 0.000
Lắp đặt dây đơn, tiết diện
82 m 800.000
1x10mm2
Lắp đặt dây đơn, loại
83 m 30.000
1x2,5mm2
Lắp đặt dây đơn, loại
84 m 160.000
1x1,5mm2
85 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000
LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50
86 cái 1.000
Ampe
LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25
87 cái 1.000
Ampe
88 Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000
Lắp bảng mặt nạ vào tường
89 gạch,KT<=180x250mm áp cái 2.000
tomat
Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh
90 hộp 1.000
điện
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa
91 đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk m 130.000
ống <=15mm
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên
92 cái 8.000
1 công tắc
93 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000
94 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000
95 Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000
Lắp bảng mặt nạ vào tường
96 cái 6.000
gạch
97 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000
Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ +
98 cái 2.000
đi mơ
Lắp đặt loại đèn áp trần D300 -
99 bộ 2.000
bóng compact 18W-220V

349/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp


100 bộ 4.000
đèn 2 bóng
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp
101 bộ 3.000
đèn 1 bóng
102 Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000
103 Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000
Hệ thống cấp thoát nước trong
0 0 0.000
nhà
104 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000
105 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000
106 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000
107 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000
108 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000
109 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại
110 Cái 2.000
ngăn mùi hôi)
111 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000
Lắp đặt van khóa mở nước
112 Bộ 1.000
bằng đồng D27
LĐ ống nhựa miệng bát nối
113 100m 0.140
bằng dán keo, đk 114mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
114 100m 0.120
bằng dán keo, đk 90mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
115 100m 0.080
bằng dán keo, đk 60mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
116 100m 0.030
bằng dán keo, đk 34mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
117 100m 0.400
bằng dán keo, đk 27mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
118 100m 0.050
bằng dán keo, đk 21mm
LĐ cút nhựa miệng bát nối
119 Cái 6.000
bằng dán keo, đk 114 mm
LĐ cút nhựa miệng bát nối
120 Cái 3.000
bằng dán keo, đk 90 mm

350/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

LĐ cút nhựa miệng bát nối


121 Cái 6.000
bằng dán keo, đk 60 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
122 Cái 8.000
đk34 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
123 Cái 9.000
đk27 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
124 Cái 6.000
đk27/21 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
125 Cái 2.000
đk27mm lệch góc
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
126 Cái 25.000
dán keo, đk 114
LĐ côn nhựa miệng bát nối
127 Cái 2.000
bằng dán keo, đk 114/90
LĐ côn nhựa miệng bát nối
128 Cái 7.000
bằng dán keo, đk 90/60
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
129 Cái 5.000
dán keo, đk 90
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
130 Cái 8.000
dán keo, đk 60/34 mm
LĐ côn nhựa miệng bát nối
131 Cái 4.000
bằng dán keo, đk 60/34
132 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000

133 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000

134 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000


135 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000
136 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000
137 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000
Lắp đặt bể chứa nước bằng
138 Bể 1.000
inox,dung tích 1,0m3
Lắp đặt automat loại 1 pha,
139 cái 1.000
cường độ dòng điện ≤50A
140 Van phao cơ tự động cái 1.000

351/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

141 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000


Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện
142 m 140.000
1x3mm2
3 HẦM TỰ HOẠI 0 0.000

Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,


1 m3 14.788
rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III

Đào móng băng, rộng <=3m,


2 m3 1.140
sâu <=1m, đất cấp III
3 Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423
Sản xuất bê tông tấm đan, mái
4 hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, m3 0.296
vữa BT mác 200

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván


5 100m2 0.010
khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm


6 đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 0.009
nan hoa, con sơn đúc sẵn

Lắp các loại cấu kiện BT đúc


7 sẵn bằng thủ công trọng lượng cái 4.000
<=250kg, vữa XM mác 100

Bê tông ống xi phông, ống


8 phun, ống buy D <=200cm đá m3 3.608
1x2, vữa BT mác 200

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván


9 100m2 0.418
khuôn ống cống, ống buy

Láng bể nước, giếng nước,


10 giếng cáp dày 2cm, vữa XM m2 1.570
mác 75
11 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082
12 Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003

352/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

13 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013


14 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005
15 Làm tầng lọc cát 100m3 0.007
Đắp đất nền móng công trình,
16 m3 3.180
độ chặt K=0,85
4 GIẾNG ĐÀO 25M 0 0.000

Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,


1 m3 1.763
rộng >1m,sâu <=1m, đất cấp III

Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,


2 m3 24.322
rộng >1m,sâu >1m, đất cấp IV

3 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.000


4 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.000
5 Bê tông đá 4x6 mác 50 m3 1.247
Sản xuất bê tông tấm đan, mái
6 hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, m3 0.096
vữa BT mác 200

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm


7 đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 0.004
nan hoa, con sơn đúc sẵn

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván


8 100m2 0.002
khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp

Sản xuất bê tông ống buy


9 đường kính >70cm đúc sẵn đá m3 5.423
1x2, vữa BT mác 200

Lắp các loại cấu kiện BT đúc


10 sẵn bằng thủ công trọng lượng cái 51.000
>250kg, vữa XM mác 100

Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống


11 cống, ống buy đúc sẵn đường tấn 0.210
kính <=10mm

353/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván


12 khuôn kim loại các loại cấu 100m2 1.808
kiện khác
Xây móng gạch không nung
13 6,5x10,5x22 chiều dày m3 0.479
<=33cm, vữa XM mác 75
Trát tường ngoài chiều dày trát
14 m2 6.183
1,5cm, vữa XM mác 75
Láng nền sàn có đánh mầu dày
15 m2 9.878
2cm, vữa XM mác 75
16 Quét nước ximăng 2 nước m2 6.183

Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,


17 m3 0.000
rộng >1m,sâu >1m, đất cấp IV

5 KÈ ĐÁ+ BẬC CẤP 0 0.000


Đào móng băng, rộng <=3m,
1 m3 6.252
sâu <=1m, đất cấp III
2 Bê tông lót mác 50 m3 1.388
Xây móng đá chẻ 15x20x25 ,
3 m3 9.150
vữa XM mác 75
Xây móng bằng gạch bê tông
không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)
4 chiều dày <=33 cm, VXM cát m3 1.593
mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm
5 100m3 0.021
cóc, độ chặt K=0,85
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá
6 m3 0.900
1x2, vữa BT mác 200
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván
7 100m2 0.060
khuôn móng dài, bệ máy
Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà
8 dầm, giằng đường kính tấn 0.016
<=10mm, chiều cao <=4m

354/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà


9 dầm, giằng đường kính tấn 0.075
<=18mm, chiều cao <=4m
Trát tường ngoài chiều dày trát
10 m2 2.562
1,5cm, vữa XM mác 50
Láng nền sàn không đánh mầu
11 m2 7.320
dày 2cm, vữa XM mác 75
Trát tường ngoài chiều dày trát
12 m2 21.000
2cm, vữa XM mác 75
13 Sản xuất lan can tấn 0.181
Lắp dựng lan can sắt, vữa XM
14 m2 16.380
mác 75
Sơn sắt thép các loại 3 nước
15 m2 8.190
bằng sơn tổng hợp
0 TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 0 0.000
CHI PHÍ HẠNG MỤC
6 0 0.000
CHUNG
Chi phí xây dựng nhà tạm tại
1 hiện trường để ở và điều hành CNT 1.000
thi công (Gxd*1%)
Chi phí một số công tác không
2 xác định được khối lượng từ CKKL 1.000
thiết kế (Gxd*2,5%)
0 TỔNG CÔNG (B.II): 0 0.000
0 TỔNG CỘNG (B.I+B.II): 0 0.000
TRƯỜNG MẦM NON XÃ
C 0 0.000
ĐĂK HÀ
I SAN NỀN 0 0.000
Đào san đất tạo mặt bằng bằng
1 máy đào <=1,25m3 + máy ủi 100m3 17.884
<=110CV, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ
2 7T trong phạm vi <=500m, đất 100m3 17.884
cấp III
II NHÀ HỌC 02 PHÒNG 0 0.000

355/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

0 Phần xây lắp 0 0.000


Đào móng chiều rộng <=6m
1 bằng máy đào 0,8m3, đất cấp 100m3 0.549
III (80% đào máy)
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,
2 rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III m3 14.630
(20% đào thủ công)
Đào móng băng rộng <=3, sâu
3 m3 12.852
<=1m, đất C3
Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng
4 máy trộn, đổ thủ công, m3 9.052
XMPC30, cát vàng, M50
Bê tông móng rộng <=250cm
5 m3 17.615
đá 1x2, vữa BT mác 200
Sản xuất, lắp dựng cốt thép
6 tấn 0.042
móng đường kính <=10mm
Sản xuất, lắp dựng cốt thép
7 tấn 1.087
móng đường kính <=18mm
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván
8 khuôn móng cột vuông, chữ 100m2 0.802
nhật
Xây móng bằng đá chẻ
9 15x20x25, VXM cát vàng M75 m3 20.498
- độ lớn ML > 2,0
Xây móng bằng gạch bê tông
không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)
10 chiều dày <=33 cm, VXM cát m3 1.948
mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm
11 100m3 0.823
cóc, độ chặt K=0,85
Đắp đất công trình bằng đầm
12 100m3 0.774
cóc, độ chặt K=0,85

356/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra


bãi thải, bãi tập kết bằng máy
13 100m3 0.774
đào 0,8m3 + máy ủi 110CV,
phạm vi 30m, đất cấp III

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ


14 7T trong phạm vi <=1000m, đất 100m3 0.774
cấp III
Vận chuyển tiếp cự ly =1km
15 100m3 0.774
bằng ôtô tự đổ 7T, đất cấp III
Bê tông nền đá 4*6 sản xuất
16 bằng máy trộn, đổ thủ công, m3 20.959
XMPC40, cát vàng, M50
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá
17 m3 9.733
1x2, vữa BT mác 200
18 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973
Cốt thép xà dầm, giằng đường
19 kính cốt thép <=10mm chiều tấn 0.186
cao <=4 m
Cốt thép xà dầm, giằng đường
20 kính cốt thép <=18mm chiều tấn 1.141
cao <=4 m

Bê tông cột sản xuất bằng máy


trộn, đổ thủ công, tiết diện cột
21 m3 2.184
<= 0, 1m2, cao <=4 m, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm

Bê tông cột sản xuất bằng máy


trộn, đổ thủ công, tiết diện cột
22 m3 4.368
<= 0, 1m2, cao <=16m, đá 1x2
M200 - độ sụt 2 - 4cm

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt


23 thép <=10mm chiều cao <=16 tấn 0.183
m

357/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt


24 thép <=18mm chiều cao <=16 tấn 0.927
m
Ván khuôn cột cột vuông, chữ
25 100m2 1.165
nhật
Bê tông xà dầm, giằng nhà sản
xuất bằng máy trộn, đổ thủ
26 m3 12.548
công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 -
4cm
Cốt thép xà dầm, giằng đường
27 kính cốt thép <=10mm chiều tấn 0.269
cao <=4 m
Cốt thép xà dầm, giằng đường
28 kính cốt thép <=18mm chiều tấn 1.594
cao <=4 m
29 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311
Bê tông sàn mái sản xuất bằng
30 máy, đổ thủ công, đá 1x2 M200 m3 2.249
- độ sụt 2 - 4cm
31 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250
Cốt thép sàn mái đường kính
32 cốt thép <=10mm chiều cao tấn 0.590
<=16 m
Bê tông lanh tô, lanh tô liền
mái hắt, máng nước, tấm đan, ô
33 m3 9.205
văng, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 -
4cm

Cốt thép lanh tô liền mái hắt,


34 máng nước đường kính cốt thép tấn 0.196
<=10mm chiều cao <=4 m

Cốt thép lanh tô liền mái hắt,


35 máng nước đường kính cốt thép tấn 0.283
>10mm chiều cao <=4 m

358/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô


36 liền mái hắt, máng nước, tấm 100m2 1.593
đan
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
37 m3 44.604
dày >10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
38 m3 1.038
dày ≤10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
39 m3 0.907
dày ≤10 cm, chiều cao ≤4m,
vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không
nung 6 lỗ 9x13x20 cm, chiều
40 m3 24.785
dày >10 cm, chiều cao ≤16m,
vữa XM mác 50
Xây không nung (6,5x10,5x22),
Xây cột, trụ chiều cao <=4 m,
41 m3 6.638
VXM cát vàng M75 - độ lớn
ML>2
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x
42 m 303.600
100), dày 1,1ly, 15,2kg/cây

Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50


43 m 259.200
x 100), dày 1,1ly, 15,2kg/cây

44 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424


Lợp máI, che tường bằng tôn
45 100m2 2.884
4dem, chiều dài bất kỳ
46 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044
Đóng trần bằng tôn 2.5dem,
47 100m2 1.954
chiều dài bất kỳ
Nẹp nhôm loại lớn bao gồm
48 m 141.620
công lắp đặt

359/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Cửa đi sắt kính, khung ngoại,


khung nội sắt hộp, kính trắng
49 5mm, panô tôn, phụ kiện (chưa m2 22.680
bao gồm sơn, ổ khóa, khung
hoa sắt bảo vệ)

Cửa đi nhôm công nghệ Đài


50 m2 2.800
Loan bao gồm kính và phụ kiện

Cửa sổ sắt kính, khung ngoại,


khung nội sắt hộp, kính trắng
51 m2 31.680
5mm, phụ kiện (chưa bao gồm
sơn, khung hoa sắt bảo vệ)
Sơn sắt thép các loại 3 nước
52 m2 54.360
bằng sơn tổng hợp
Lắp dựng cửa khung sắt, khung
53 m2 57.160
nhôm
54 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211
Lắp dựng lan can, VXM cát
55 vàng M75 - cát có mô đun độ m2 20.120
lớn ML > 2
Sơn thép các loại bằng sơn
56 m2 27.531
Expo, 1 nước lót, 2 nước phủ
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu
thang chiều dày trát 1,5 cm,
57 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 m2 90.648
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu
thang chiều dày trát 1,5 cm,
58 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 m2 27.432
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát tường trong chiều dày trát
1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
59 m2 311.128
mịn M50 - cát có mô đun độ
lớn ML = 1,5 - 2,0

360/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Trát tường ngoài chiều dày trát


1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
60 m2 143.100
mịn M50 - cát có mô đun độ
lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm,
61 m2 2.312
vữa XM mác 50
Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5
62 m2 14.188
cm, vữa XM mác 50
Trát trần trong nhà,
XMPC40,vữa XM cát mịn M75
63 m2 25.000
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát LTÔ mái hắt, lam ngang,
XMPC40,vữa XM cát mịn M75
64 m2 129.108
- cát có mô đun độ lớn ML =
1,5 - 2,0
Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM
65 m2 26.220
mác 75
Trát tường ngoài chiều dày trát
66 m2 39.840
2cm, vữa XM mác 75
Đắp phào đơn, XMPC40,vữa
67 XM cát mịn M75 - cát có mô m 160.000
đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM
68 cát mịn M75 - cát có mô đun độ m 184.600
lớn ML = 1,5 - 2,0
Láng nền sàn không đánh mầu
69 m2 100.749
dày 2cm, vữa XM mác 75
Quét phụ gia SIKATOP SEAL
70 chống thấm mái, sê nô, ô văng m2 201.500
2 lớp (1.5kg/m2/1 lớp)
Công tác ốp gạch vào tường,
71 m2 163.920
trụ, cột, gạch 300x600 mm
Lát nền, sàn bằng gạch granit
72 m2 174.286
chống trơn 600x600mm

361/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m


73 bậc tam cấp (đã bao gồm nhân m2 7.560
công lắp dựng)
Lát nền, sàn bằng gạch granit
74 m2 51.272
chống trơn 300x300mm
Bả bằng bột bả Expo vào cột,
75 m2 312.588
dầm, trần
Bả bằng bột bả Expo vào
76 m2 494.068
tường
Sơn dầm, trần, cột, tường trong
77 nhà đã bả 1 nước lót + 2 nước m2 377.748
phủ bằng sơn Expo
Sơn tường ngoài nhà đã bả 1
78 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn m2 428.908
Expo

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối


79 bằng phương pháp dán keo 100m 0.016
đoạn ống dài 6m, đk=32mm

LĐ ống nhựa miệng bát nối


80 100m 0.055
bằng dán keo, đk 60mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
81 100m 0.566
bằng dán keo, đk 90mm
LĐ cút nhựa miệng bát nối
82 Cái 13.000
bằng dán keo, đk 90 mm
83 Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000
0 Hệ thống điện trong nhà 0 0.000
Lắp đặt dây đơn, loại
84 m 50.000
1x2,5mm2
Lắp đặt dây đơn, loại
85 m 300.000
1x1,5mm2
86 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000
87 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000
LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50
88 cái 1.000
Ampe

362/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25


89 cái 2.000
Ampe
90 Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000
Lắp bảng mặt nạ vào tường
91 gạch,KT<=180x250mm áp cái 3.000
tomat
Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh
92 hộp 1.000
điện
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa
93 đặt chìm bảo hộ dây dẫn, đk m 250.000
ống <=15mm
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên
94 cái 15.000
1 công tắc
95 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000
96 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000
97 Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000
Lắp bảng mặt nạ vào tường
98 cái 11.000
gạch
99 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000
Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ +
100 cái 4.000
đi mơ
Lắp đặt loại đèn áp trần D300 -
101 bộ 3.000
bóng compact 18W-220V
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp
102 bộ 8.000
đèn 2 bóng
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp
103 bộ 6.000
đèn 1 bóng
104 Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000
105 Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000
Hệ thống cấp thoát nước trong
0 0 0.000
nhà
106 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000
107 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000
108 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000
109 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000

363/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

110 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000


111 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại
112 Cái 4.000
ngăn mùi hôi)
113 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000
Lắp đặt van khóa mở nước
114 Bộ 2.000
bằng đồng D27
LĐ ống nhựa miệng bát nối
115 100m 0.200
bằng dán keo, đk 114mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
116 100m 0.160
bằng dán keo, đk 90mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
117 100m 0.170
bằng dán keo, đk 60mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
118 100m 0.100
bằng dán keo, đk 34mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
119 100m 0.360
bằng dán keo, đk 27mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối
120 100m 0.100
bằng dán keo, đk 21mm
LĐ cút nhựa miệng bát nối
121 Cái 12.000
bằng dán keo, đk 114 mm
LĐ cút nhựa miệng bát nối
122 Cái 6.000
bằng dán keo, đk 90 mm
LĐ cút nhựa miệng bát nối
123 Cái 12.000
bằng dán keo, đk 60 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
124 Cái 16.000
đk34 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
125 Cái 18.000
đk27 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
126 Cái 12.000
đk27/21 mm
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán,
127 Cái 3.000
đk27mm lệch góc
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
128 Cái 22.000
dán keo, đk 114

364/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

LĐ côn nhựa miệng bát nối


129 Cái 4.000
bằng dán keo, đk 114/90
LĐ côn nhựa miệng bát nối
130 Cái 14.000
bằng dán keo, đk 90/60
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
131 Cái 9.000
dán keo, đk 90
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng
132 Cái 16.000
dán keo, đk 60/34 mm
LĐ côn nhựa miệng bát nối
133 Cái 6.000
bằng dán keo, đk 60/34

134 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000

135 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 58.000

136 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000


137 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000
138 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000
139 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000
Lắp đặt bể chứa nước bằng
140 Bể 1.000
inox,dung tích 1,0m3
Lắp đặt automat loại 1 pha,
141 cái 1.000
cường độ dòng điện ≤50A
142 Van phao cơ tự động cái 1.000
143 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000
Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện
144 m 140.000
1x3mm2
III HẦM TỰ HOẠI 0 0.000

Đào móng cột trụ, hố kiểm tra,


1 m3 29.586
rộng >1m,sâu >1m, đất cấp III

Đào móng băng, rộng <=3m,


2 m3 0.600
sâu <=1m, đất cấp III
Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng
3 máy trộn, đổ thủ công, m3 2.648
XMPC30, cát vàng, M50

365/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Xây móng đá chẻ 15x20x25 ,


4 m3 5.780
vữa XM mác 75
Xây móng gạch không nung
5 6,5x10,5x22 chiều dày m3 0.520
<=33cm, vữa XM mác 75
Lát gạch không nung
6 6,5x10,5x22 chiều dày m2 7.600
<=33cm, vữa XM mác 75
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá
7 m3 0.563
1x2, vữa BT mác 200
Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà
8 dầm, giằng đường kính tấn 0.016
<=10mm, chiều cao <=4m
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván
9 100m2 0.054
khuôn xà dầm, giằng
Sản xuất bê tông tấm đan, mái
10 hắt, lanh tô... đúc sẵn đá 1x2, m3 1.052
vữa BT mác 200

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván


11 100m2 0.030
khuôn gỗ nắp đan, tấm chớp

Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm


12 đan, hàng rào, cửa sổ, lá chớp, tấn 0.065
nan hoa, con sơn đúc sẵn

Lắp các loại cấu kiện BT đúc


13 sẵn bằng thủ công trọng lượng cái 5.000
<=50kg, vữa XM mác 100

Lắp các loại cấu kiện BT đúc


14 sẵn bằng thủ công trọng lượng cái 1.000
<=250kg, vữa XM mác 100

Lắp các loại cấu kiện BT đúc


15 sẵn bằng thủ công trọng lượng cái 4.000
>250kg, vữa XM mác 100

366/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Láng bể nước, giếng nước,


16 giếng cáp dày 2cm, vữa XM m2 7.793
mác 75
Trát tường ngoài chiều dày trát
17 m2 31.805
2cm, vữa XM mác 75
18 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805
19 Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003
20 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008
21 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008
22 Làm tầng lọc cát 100m3 0.007
23 Than xỉ m3 0.270
24 Than củi m3 0.270
Lắp đặt ống sành có lỗ xung
đoạn
25 quanh bằng thủ công, D= 2.000
ống
200mm

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối


26 bằng phương pháp dán keo 100m 0.020
đoạn ống dài 6m, đk=114mm

Lắp đặt cút nhựa miệng bát


27 đường kính 114mm bằng Cái 3.000
phương pháp dán keo
Đắp đất nền móng công trình,
28 m3 6.662
độ chặt K=0,85
IV KÈ CHẮN ĐẤT + BẬC CẤP 0 0.000
Đào móng băng, rộng <=3m,
1 m3 15.042
sâu <=1m, đất cấp III
2 Bê tông lót mác 50 m3 3.054
Xây móng đá chẻ 15x20x25 ,
3 m3 27.968
vữa XM mác 75
Xây móng bằng gạch bê tông
không nung 2 lỗ (6,5x10,5x22)
4 chiều dày <=33 cm, VXM cát m3 2.456
mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
2,0

367/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Đắp đất công trình bằng đầm


5 100m3 0.045
cóc, độ chặt K=0,85
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá
6 m3 1.836
1x2, vữa BT mác 200
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván
7 100m2 0.122
khuôn móng dài, bệ máy
Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà
8 dầm, giằng đường kính tấn 0.032
<=10mm, chiều cao <=4m
Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà
9 dầm, giằng đường kính tấn 0.152
<=18mm, chiều cao <=4m

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối


10 bằng phương pháp dán keo 100m 0.224
đoạn ống dài 6m, đk=60mm

11 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.003


Trát tường ngoài chiều dày trát
12 m2 5.346
1,5cm, vữa XM mác 50
Láng nền sàn không đánh mầu
13 m2 10.680
dày 2cm, vữa XM mác 75
Trát tường ngoài chiều dày trát
14 m2 42.900
2cm, vữa XM mác 75
15 Sản xuất lan can tấn 0.355
Lắp dựng lan can sắt, vữa XM
16 m2 32.760
mác 75
Sơn sắt thép các loại 3 nước
17 m2 16.380
bằng sơn tổng hợp
0 TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 0 0.000
CHI PHÍ HẠNG MỤC
V 0 0.000
CHUNG
Chi phí xây dựng nhà tạm tại
1 hiện trường để ở và điều hành CNT 1.000
thi công (Gxd*1%)

368/807
Đơn vị: đồng
Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)
Thực hiện Thực hiện
Số Đơn vị Đơn giá bổ Ghi
Tên công việc
TT tính Theo hợp Luỹ kế Thực Luỹ kế Theo hợp
sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết chú
đồng đồng Thực hiện kỳ Luỹ kế đến hết
đến hết hiện kỳ đến hết có) kỳ trước này kỳ này
kỳ trước này kỳ này

Chi phí một số công tác không


2 xác định được khối lượng từ CKKL 1.000
thiết kế (Gxd*2,5%)
0 TỔNG CÔNG (C): 0 0.000
0 TỔNG CÔNG (A+B+C): 0 0.000
TỔNG CỘNG - - - #REF! #REF! #REF! #REF!
TỔNG CỘNG (LÀM TRÒN) #REF! #REF! #REF! #REF!

1. Giá trị hợp đồng: #REF! đồng


2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước: 700,000,000 đồng
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước: đồng
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này: #REF! đồng
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng: 700,000,000 đồng
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này: #REF! đồng
Số tiền bằng chữ: Năm trăm bảy mươi ba triệu, tám trăm chín mươi sáu nghìn đồng
7. Lũy kế giá trị thanh toán: #REF! đồng
Kon Tum, Ngày tháng năm 2018
ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU THI CÔNG

369/807
BẢNG XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG
Tên dự án: Kiên cố hóa trường lớp học mầm non, tiểu học trên địa bàn huyện Tu Mơ Rông

Tên gói thầu: Gói thầu xây lắp số 02: (Hạng mục: Trường mầm non xã Đăk Hà).
Hợp đồng số: 16/2018/HĐ-XD ngày 23 tháng 04 năm 2018
Chủ đầu tư: Ban QLDA ĐTXD huyện Tu Mơ Rông
Nhà Thầu: Liên danh Công ty TNHH MTV Huynh Đạt Kon Tum, Công ty TNHH Trường Sinh Kon
Tum và Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng HP và DL
Thanh toán lần thứ: 01

Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
A TRƯỜNG MẦM NON XÃ TÊ XĂNG
I NHÀ HỌC 02 PHÒNG - - -
0 Phần xây lắp - - -
Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy
1
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
100m3 0.549 - - -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
2
>1m,sâu >1m, đất cấp III
m3 14.630 - - -
Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất
3
C3
m3 12.852 - - -

Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn,


4
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
m3 9.052 - - -

Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa


5
BT mác 200
m3 17.615 - - -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường
6
kính <=10mm
tấn 0.042 - - -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường
7
kính <=18mm
tấn 1.087 - - -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
8
móng cột vuông, chữ nhật
100m2 0.802 - - -
Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM
9
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
m3 20.498 - - -
Xây móng bằng gạch bê tông không nung
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
10
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
m3 1.948 - - -
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
11
K=0,85
100m3 0.823 - - -
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
12
K=0,85
100m3 0.774 - - -
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải,
13 bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 100m3 0.774 - - -
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong
14
phạm vi <=1000m, đất cấp III
100m3 0.774 - - -
Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự
15
đổ 7T, đất cấp III
100m3 0.855 - - -

370/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy
16 trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, m3 20.959 - - -
M50
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa
17
BT mác 200
m3 9.733 - - -
18 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 - - -
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
19
thép <=10mm chiều cao <=4 m
tấn 0.186 - - -
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
20
thép <=18mm chiều cao <=4 m
tấn 1.141 - - -

Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ


21 thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m3 2.184 - - -
m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ


22 thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao m3 4.368 - - -
<=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép


23
<=10mm chiều cao <=16 m
tấn 0.183 - - -
Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép
24
<=18mm chiều cao <=16 m
tấn 0.927 - - -
25 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 - - -
Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng
26 máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ m3 12.548 - - -
sụt 2 - 4cm
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
27
thép <=10mm chiều cao <=4 m
tấn 0.269 - - -
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
28
thép <=18mm chiều cao <=4 m
tấn 1.594 - - -
29 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 - - -
Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ
30
thủ công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
m3 2.249 - - -
31 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 - - -
Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép
32
<=10mm chiều cao <=16 m
tấn 0.590 - - -
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
33 máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 m3 9.205 - - -
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước
34 đường kính cốt thép <=10mm chiều cao tấn 0.196 - - -
<=4 m
Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước
35 đường kính cốt thép >10mm chiều cao tấn 0.283 - - -
<=4 m
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái
36
hắt, máng nước, tấm đan
100m2 1.593 - - -
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
37 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều m3 44.604 - - -
cao ≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
38 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao m3 1.038 - - -
≤4m, vữa XM mác 50

371/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
39 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao m3 0.907 - - -
≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
40 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều m3 24.785 - - -
cao ≤16m, vữa XM mác 50
Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột,
41 trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 m3 6.638 - - -
- độ lớn ML>2
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày
42
1,1ly, 15,2kg/cây
m 303.600 - - -
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100),
43
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
m 259.200 -
44 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 -
Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều
45
dài bất kỳ
100m2 2.884 -
46 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 -
Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất
47
kỳ
100m2 1.954 -

48 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 -
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
49
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
m2 22.680 -
hoa sắt bảo vệ)
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao
50
gồm kính và phụ kiện
m2 2.800 -

Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội


51 sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa m2 31.680 -
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)

52 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 6.000 -


Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1
53
nước lót + 2 nước phủ
m2 54.360 -
54 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 54.360 -
55 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 -
Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 -
56
cát có mô đun độ lớn ML > 2
m2 20.120 -
Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước
57
lót, 2 nước phủ
m2 27.531 -
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
58
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
m2 90.648 -
1,5 - 2,0
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
59
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
m2 27.432 -
1,5 - 2,0
Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm,
60 XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có m2 311.128 -
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm,
61 XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có m2 143.100 -
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0

372/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM
62
mác 50
m2 2.312 -
Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa
63
XM mác 50
m2 14.188 -
Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát
64 mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = m2 25.000 -
1,5 - 2,0
Trát LTÔ mái hắt, lam ngang,
65 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có m2 129.108 -
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
66 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 -
Trát tường chân móng ngoài chiều dày
67
trát 2cm, vữa XM mác 75
m2 39.840 -
Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn
68 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 173.200 -
2,0
Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn
69 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 197.800 -
2,0
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm,
70
vữa XM mác 75
m2 100.749 -
Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống
71 thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp m2 201.500 -
(1.5kg/m2/1 lớp)
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
72
gạch 300x600 mm
m2 163.920 -
Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn
73
600x600mm
m2 174.286 -
Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam
74
cấp
m2 7.560 -
Lát nền, sàn bằng gạch chống trơn
75
300x300mm
m2 51.272 -

76 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588 -


77 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068 -
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
78
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo
m2 377.748 -

Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2


79
nước phủ bằng sơn Expo
m2 428.908 -
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng
80 phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, 100m 0.016 -
đk=32mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
81
đk 60mm
100m 0.055 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
82
đk 90mm
100m 0.566 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
83
đk 90 mm
Cái 13.000 -
84 Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000 -
0 Hệ thống điện trong nhà 0 - -
85 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000 -
86 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000 -
87 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000 -
373/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
88 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000 -
89 LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 -
90 LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000 -
91 Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000 -
Lắp bảng mặt nạ vào tường
92
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
cái 3.000 -
93 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 -
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm
94
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
m 250.000 -
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công
95
tắc
cái 15.000 -
96 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000 -
97 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000 -
98 Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000 -
99 Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000 -
100 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000 -
101 Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000 -
Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng
102
compact 18W-220V
bộ 3.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2
103
bóng
bộ 8.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1
104
bóng
bộ 6.000 -
105 Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 -
106 Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 -
0 Hệ thống cấp thoát nước trong nhà 0 - -
107 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000 -
108 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000 -
109 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000 -
110 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000 -
111 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000 -
112 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000 -
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi
113
hôi)
Cái 4.000 -
114 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000 -
Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng
115
D27
Bộ 2.000 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
116
đk 114mm
100m 0.200 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
117
đk 90mm
100m 0.160 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
118
đk 60mm
100m 0.170 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
119
đk 34mm
100m 0.100 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
120
đk 27mm
100m 0.360 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
121
đk 21mm
100m 0.100 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
122
đk 114 mm
Cái 12.000 -

374/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
123
đk 90 mm
Cái 6.000 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
124
đk 60 mm
Cái 12.000 -

125 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000 -

126 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000 -
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21
127
mm
Cái 12.000 -
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm
128
lệch góc
Cái 3.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
129
đk 114
Cái 22.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
130
đk 114/90
Cái 4.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
131
đk 90/60
Cái 14.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
132
đk 90
Cái 9.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
133
đk 60/34 mm
Cái 16.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
134
đk 60/34
Cái 6.000 -
Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính
135
34mm bằng phương pháp dán keo
Cái 4.000 -
Lắp đặt tê nhựa miệng bát đường kính
136
27mm bằng phương pháp dán keo
Cái 58.000 -
137 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000 -
138 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000 -
139 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000 -
140 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000 -
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích
141
1,0m3
Bể 1.000 -
Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ
142
dòng điện ≤50A
cái 1.000 -
143 Van phao cơ tự động cái 1.000 -
144 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 -
145 Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 -
II HẦM TỰ HOẠI 0 - -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
1
>1m,sâu >1m, đất cấp III
m3 29.586 -
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m,
2
đất cấp III
m3 0.600 -
Bê tông lót móng rộng <=250cm đá 4x6,
3
vữa BT mác 50
m3 2.648 -
Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM
4
mác 75
m3 5.780 -

Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22


5
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
m3 0.520 -

Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều


6
dày <=33cm, vữa XM mác 75
m2 7.600 -

375/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa
7
BT mác 200
m3 0.563 -

Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng


8
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
tấn 0.016 -

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà


9
dầm, giằng
100m2 0.054 -
Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
10
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 1.052 -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ
11
nắp đan, tấm chớp
100m2 0.030 -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng
12 rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc tấn 0.065 -
sẵn
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
13 thủ công trọng lượng <=50kg, vữa XM cái 5.000 -
mác 100
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
14 thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM cái 1.000 -
mác 100
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
15 thủ công trọng lượng >250kg, vữa XM cái 4.000 -
mác 100
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày
16
2cm, vữa XM mác 75
m2 7.793 -
Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa
17
XM mác 75
m2 31.805 -
18 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805 -
19 Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 -
20 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008 -
21 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008 -
22 Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 -
23 Than xỉ m3 0.270 -
24 Than củi m3 0.270 -
Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn
25
thủ công, D= 200mm
2.000 -
ống
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng
26 phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, 100m 0.020 -
đk=114mm

Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính


27
114mm bằng phương pháp dán keo
Cái 3.000 -

Đắp đất nền móng công trình, độ chặt


28
K=0,85
m3 6.662 -
0 TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 0 - -
III CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 0 - -
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường
1
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)
CNT 1.000 -

Chi phí một số công tác không xác định


2
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
CKKL 1.000 -

0 TỔNG CÔNG (A): 0 - -

376/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
B TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK SAO 0 - -
I ĐIỂM THÔN ĐĂK GIÁ 0 - -
1 SAN NỀN 0 - -
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải,
1 bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp 100m3 0.732 -
III
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
2
K=0,9
100m3 0.215 -
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong
3
phạm vi <=300m, đất cấp III
100m3 0.523 -
2 NHÀ HỌC 01 PHÒNG 0 - -
Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy
1
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
100m3 0.314 -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
2 >1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ m3 8.205 -
công)
Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất
3
C3
m3 8.181 -

Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn,


4
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
m3 5.355 -

Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa


5
BT mác 200
m3 10.066 -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường
6
kính <=10mm
tấn 0.024 -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường
7
kính <=18mm
tấn 0.622 -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
8
móng cột vuông, chữ nhật
100m2 0.459 -
Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM
9
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
m3 13.161 -
Xây móng bằng gạch bê tông không nung
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
10
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
m3 1.122 -
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
11
K=0,85
100m3 0.834 -
Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy
12 trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, m3 10.480 -
M50
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa
13
BT mác 200
m3 5.166 -
14 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517 -
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
15
thép <=10mm chiều cao <=4 m
tấn 0.098 -
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
16
thép <=18mm chiều cao <=4 m
tấn 0.630 -

Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ


17 thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m3 1.248 -
m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

377/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ
18 thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao m3 2.496 -
<=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép


19
<=10mm chiều cao <=16 m
tấn 0.109 -
Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép
20
<=18mm chiều cao <=16 m
tấn 0.529 -
21 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 0.666 -
Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng
22 máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ m3 6.950 -
sụt 2 - 4cm
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
23
thép <=10mm chiều cao <=4 m
tấn 0.203 -
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
24
thép <=18mm chiều cao <=4 m
tấn 0.910 -
25 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725 -
Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ
26
thủ công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
m3 1.125 -
27 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125 -
Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép
28
<=10mm chiều cao <=16 m
tấn 0.389 -
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
29 máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 m3 5.444 -
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước
30 đường kính cốt thép <=10mm chiều cao tấn 0.098 -
<=4 m
Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước
31 đường kính cốt thép >10mm chiều cao tấn 0.136 -
<=4 m
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái
32
hắt, máng nước, tấm đan
100m2 0.947 -
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
33 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều m3 25.175 -
cao ≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
34 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao m3 0.634 -
≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
35 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao m3 0.454 -
≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
36 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều m3 14.042 -
cao ≤16m, vữa XM mác 50
Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột,
37 trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 m3 3.910 -
- độ lớn ML>2
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày
38
1,1ly, 15,2kg/cây
m 148.200 -
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100),
39
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
m 129.600 -
40 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 -

378/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều
41
dài bất kỳ
100m2 1.339 -
42 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 -
Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất
43
kỳ
100m2 0.977 -

44 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 -
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
45
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
m2 11.340 -
hoa sắt bảo vệ)
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao
46
gồm kính và phụ kiện
m2 1.400 -

Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội


47 sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa m2 15.840 -
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)

48 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 -


Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1
49
nước lót + 2 nước phủ
m2 27.180 -
50 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 -
51 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 -
Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 -
52
cát có mô đun độ lớn ML > 2
m2 12.880 -
Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước
53
lót, 2 nước phủ
m2 15.458 -
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
54
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
m2 54.936 -
1,5 - 2,0
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
55
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
m2 14.292 -
1,5 - 2,0
Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm,
56 XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có m2 157.453 -
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm,
57 XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có m2 115.709 -
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM
58
mác 50
m2 1.156 -
Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa
59
XM mác 50
m2 7.094 -
Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát
60 mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = m2 12.500 -
1,5 - 2,0
Trát LTÔ mái hắt, lam ngang,
61 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có m2 75.524 -
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 -
Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa
63
XM mác 75
m2 18.655 -

379/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn
64 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 102.900 -
2,0
Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn
65 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 130.900 -
2,0
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm,
66
vữa XM mác 75
m2 64.687 -
Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống
67 thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp m2 129.374 -
(1.5kg/m2/1 lớp)
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
68
gạch 300x600 mm
m2 46.656 -
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
69
gạch 300x600 mm
m2 36.216 -
Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn
70
600x600mm
m2 88.560 -
Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam
71
cấp
m2 3.125 -
Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn
72
300x300mm
m2 25.636 -

73 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 -


74 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 -
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
75
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo
m2 191.242 -

Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2


76
nước phủ bằng sơn Expo
m2 279.308 -
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng
77 phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, 100m 0.008 -
đk=32mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
78
đk 60mm
100m 0.040 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
79
đk 90mm
100m 0.261 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
80
đk 90 mm
Cái 6.000 -
81 Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000 -
0 Hệ thống điện trong nhà 0 - -
82 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x6mm2 m 80.000 -
83 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 30.000 -
84 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 160.000 -
85 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000 -
86 LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 -
87 LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 1.000 -
88 Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000 -
Lắp bảng mặt nạ vào tường
89
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
cái 2.000 -
90 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 -
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm
91
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
m 130.000 -

380/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công
92
tắc
cái 8.000 -
93 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 -
94 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 -
95 Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 -
96 Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 -
97 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 -
98 Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 -
Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng
99
compact 18W-220V
bộ 2.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2
100
bóng
bộ 4.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1
101
bóng
bộ 3.000 -
102 Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 -
103 Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 -
0 Hệ thống cấp thoát nước trong nhà 0 - -
104 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 -
105 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 -
106 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 -
107 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 -
108 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 -
109 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 -
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi
110
hôi)
Cái 2.000 -
111 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 -
Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng
112
D27
Bộ 1.000 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
113
đk 114mm
100m 0.140 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
114
đk 90mm
100m 0.120 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
115
đk 60mm
100m 0.080 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
116
đk 34mm
100m 0.030 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
117
đk 27mm
100m 0.400 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
118
đk 21mm
100m 0.050 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
119
đk 114 mm
Cái 6.000 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
120
đk 90 mm
Cái 3.000 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
121
đk 60 mm
Cái 6.000 -

122 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 -

123 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 -
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21
124
mm
Cái 6.000 -

381/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm
125
lệch góc
Cái 2.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
126
đk 114
Cái 25.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
127
đk 114/90
Cái 2.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
128
đk 90/60
Cái 7.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
129
đk 90
Cái 5.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
130
đk 60/34 mm
Cái 8.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
131
đk 60/34
Cái 4.000 -
132 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 -
133 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 -
134 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 -
135 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 -
136 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 -
137 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 -
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích
138
1,0m3
Bể 1.000 -
3 HẦM TỰ HOẠI 0 - -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
1
>1m,sâu >1m, đất cấp III
m3 14.788 -
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m,
2
đất cấp III
m3 1.140 -
3 Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 -
Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
4
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 0.296 -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ
5
nắp đan, tấm chớp
100m2 0.010 -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng
6 rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc tấn 0.009 -
sẵn
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
7 thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM cái 4.000 -
mác 100

Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy


8
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 3.608 -

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn


9
ống cống, ống buy
100m2 0.418 -
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày
10
2cm, vữa XM mác 75
m2 1.570 -
11 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 -
12 Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 -
13 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 -
14 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 -
15 Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 -
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt
16
K=0,85
m3 3.180 -

382/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
0 TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 0 - -
4 CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 0 - -
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường
1
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)
CNT 1.000 -

Chi phí một số công tác không xác định


2
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
CKKL 1.000 -

0 TỔNG CÔNG (B.I): 0 - -


II ĐIỂM THÔN NĂNG LỚN 1,2 0 - -
1 SAN NỀN 0 - -
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải,
1 bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 đất cấp 100m3 1.579 -
III
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
2
K=0,9
100m3 0.110 -
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong
3
phạm vi <=300m, đất cấp III
100m3 1.469 -
2 NHÀ HỌC 01 PHÒNG 0 - -
Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy
1
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
100m3 0.314 -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
2 >1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ m3 8.205 -
công)
Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất
3
C3
m3 8.181 -

Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn,


4
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
m3 5.355 -

Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa


5
BT mác 200
m3 10.066 -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường
6
kính <=10mm
tấn 0.024 -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường
7
kính <=18mm
tấn 0.622 -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
8
móng cột vuông, chữ nhật
100m2 0.459 -
Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM
9
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
m3 13.161 -
Xây móng bằng gạch bê tông không nung
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
10
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
m3 1.122 -
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
11
K=0,85
100m3 0.834 -
Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy
12 trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, m3 10.480 -
M50
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa
13
BT mác 200
m3 5.166 -
14 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.517 -
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
15
thép <=10mm chiều cao <=4 m
tấn 0.098 -

383/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
16
thép <=18mm chiều cao <=4 m
tấn 0.630 -

Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ


17 thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m3 1.248 -
m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ


18 thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao m3 2.496 -
<=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép


19
<=10mm chiều cao <=16 m
tấn 0.109 -
Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép
20
<=18mm chiều cao <=16 m
tấn 0.529 -
21 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 0.666 -
Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng
22 máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ m3 6.950 -
sụt 2 - 4cm
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
23
thép <=10mm chiều cao <=4 m
tấn 0.203 -
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
24
thép <=18mm chiều cao <=4 m
tấn 0.910 -
25 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.725 -
Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ
26
thủ công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
m3 1.125 -
27 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.125 -
Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép
28
<=10mm chiều cao <=16 m
tấn 0.389 -
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
29 máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 m3 5.444 -
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước
30 đường kính cốt thép <=10mm chiều cao tấn 0.098 -
<=4 m
Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước
31 đường kính cốt thép >10mm chiều cao tấn 0.136 -
<=4 m
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái
32
hắt, máng nước, tấm đan
100m2 0.947 -
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
33 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều m3 25.175 -
cao ≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
34 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao m3 0.634 -
≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
35 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao m3 0.454 -
≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
36 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều m3 14.042 -
cao ≤16m, vữa XM mác 50
Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột,
37 trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 m3 3.910 -
- độ lớn ML>2

384/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày
38
1,1ly, 15,2kg/cây
m 148.200 -
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100),
39
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
m 129.600 -
40 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 0.703 -
Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều
41
dài bất kỳ
100m2 1.339 -
42 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 -
Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất
43
kỳ
100m2 0.977 -

44 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 73.620 -
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
45
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
m2 11.340 -
hoa sắt bảo vệ)
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao
46
gồm kính và phụ kiện
m2 1.400 -

Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội


47 sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa m2 15.840 -
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)

48 Khóa đấm ngoại Đài Loan cái 3.000 -


Sơn sắt thép các loại bằng sơn Expo 1
49
nước lót + 2 nước phủ
m2 27.180 -
50 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 27.180 -
51 Sản xuất lan can sắt tấn 0.121 -
Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 -
52
cát có mô đun độ lớn ML > 2
m2 12.880 -
Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước
53
lót, 2 nước phủ
m2 15.458 -
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
54
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
m2 54.936 -
1,5 - 2,0
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
55
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
m2 14.292 -
1,5 - 2,0
Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm,
56 XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có m2 157.453 -
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm,
57 XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có m2 115.709 -
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM
58
mác 50
m2 1.156 -
Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa
59
XM mác 50
m2 7.094 -
Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát
60 mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = m2 12.500 -
1,5 - 2,0

385/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Trát LTÔ mái hắt, lam ngang,
61 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có m2 75.524 -
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
62 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 14.500 -
Trát tường chân móng ngoài chiều dày
63
trát 2cm, vữa XM mác 75
m2 18.655 -
Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn
64 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 102.900 -
2,0
Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn
65 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 130.900 -
2,0
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm,
66
vữa XM mác 75
m2 64.687 -
Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống
67 thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp m2 129.374 -
(1.5kg/m2/1 lớp)
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
68
gạch 300x600 mm
m2 46.656 -
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
69
gạch 300x600 mm
m2 36.216 -
Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn
70
600x600mm
m2 88.560 -
Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam
71
cấp (đã bao gồm nhân công lắp dựng)
m2 3.125 -
Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn
72
300x300mm
m2 25.636 -

73 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 178.748 -


74 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 291.800 -
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
75
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo
m2 191.242 -

Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2


76
nước phủ bằng sơn Expo
m2 279.308 -
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng
77 phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, 100m 0.008 -
đk=32mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
78
đk 60mm
100m 0.040 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
79
đk 90mm
100m 0.261 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
80
đk 90 mm
Cái 6.000 -
81 Cầu chắn rác thép D120 cái 6.000 -
0 Hệ thống điện trong nhà 0 - -
82 Lắp đặt dây đơn, tiết diện 1x10mm2 m 800.000 -
83 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 30.000 -
84 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 160.000 -
85 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 80.000 -
86 LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000 -
87 LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 1.000 -
88 Lắp đặt đế âm aptomat hộp 2.000 -

386/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Lắp bảng mặt nạ vào tường
89
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
cái 2.000 -
90 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000 -
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm
91
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
m 130.000 -
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công
92
tắc
cái 8.000 -
93 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 1.000 -
94 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 1.000 -
95 Lắp đặt đế âm các loại hộp 6.000 -
96 Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 6.000 -
97 Lắp đặt hộp nối dây hộp 4.000 -
98 Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 2.000 -
Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng
99
compact 18W-220V
bộ 2.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2
100
bóng
bộ 4.000 -
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1
101
bóng
bộ 3.000 -
102 Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000 -
103 Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000 -
0 Hệ thống cấp thoát nước trong nhà 0 - -
104 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 6.000 -
105 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 6.000 -
106 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 4.000 -
107 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 4.000 -
108 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 6.000 -
109 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 2.000 -
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi
110
hôi)
Cái 2.000 -
111 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 3.000 -
Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng
112
D27
Bộ 1.000 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
113
đk 114mm
100m 0.140 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
114
đk 90mm
100m 0.120 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
115
đk 60mm
100m 0.080 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
116
đk 34mm
100m 0.030 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
117
đk 27mm
100m 0.400 -
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
118
đk 21mm
100m 0.050 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
119
đk 114 mm
Cái 6.000 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
120
đk 90 mm
Cái 3.000 -
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
121
đk 60 mm
Cái 6.000 -

387/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
122 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 8.000 -

123 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 9.000 -
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21
124
mm
Cái 6.000 -
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm
125
lệch góc
Cái 2.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
126
đk 114
Cái 25.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
127
đk 114/90
Cái 2.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
128
đk 90/60
Cái 7.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
129
đk 90
Cái 5.000 -
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
130
đk 60/34 mm
Cái 8.000 -
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
131
đk 60/34
Cái 4.000 -
132 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000 -
133 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 29.000 -
134 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 11.000 -
135 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 11.000 -
136 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 1.000 -
137 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 1.000 -
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích
138
1,0m3
Bể 1.000 -
Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ
139
dòng điện ≤50A
cái 1.000 -
140 Van phao cơ tự động cái 1.000 -
141 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000 -
142 Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000 -
3 HẦM TỰ HOẠI 0 - -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
1
>1m,sâu >1m, đất cấp III
m3 14.788 -
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m,
2
đất cấp III
m3 1.140 -
3 Bê tông đá 4*6 mác 50 m3 0.423 -
Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
4
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 0.296 -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ
5
nắp đan, tấm chớp
100m2 0.010 -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng
6 rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc tấn 0.009 -
sẵn
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
7 thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM cái 4.000 -
mác 100

Bê tông ống xi phông, ống phun, ống buy


8
D <=200cm đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 3.608 -

388/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
9
ống cống, ống buy
100m2 0.418 -
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày
10
2cm, vữa XM mác 75
m2 1.570 -
11 Quét nước ximăng 2 nước m2 17.082 -
12 Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003 -
13 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.013 -
14 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.005 -
15 Làm tầng lọc cát 100m3 0.007 -
Đắp đất nền móng công trình, độ chặt
16
K=0,85
m3 3.180 -
4 GIẾNG ĐÀO 25M 0 - -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
1
>1m,sâu <=1m, đất cấp III
m3 1.763 -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
2
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
m3 24.322 -
3 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.000 -
4 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.000 -
5 Bê tông đá 4x6 mác 50 m3 1.247 -
Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
6
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 0.096 -
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng
7 rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc tấn 0.004 -
sẵn
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ
8
nắp đan, tấm chớp
100m2 0.002 -
Sản xuất bê tông ống buy đường kính
9
>70cm đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 5.423 -
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
10 thủ công trọng lượng >250kg, vữa XM cái 51.000 -
mác 100
Sản xuất, lắp dựng cốt thép ống cống, ống
11
buy đúc sẵn đường kính <=10mm
tấn 0.210 -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
12
kim loại các loại cấu kiện khác
100m2 1.808 -

Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22


13
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
m3 0.479 -

Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm,


14
vữa XM mác 75
m2 6.183 -
Láng nền sàn có đánh mầu dày 2cm, vữa
15
XM mác 75
m2 9.878 -
16 Quét nước ximăng 2 nước m2 6.183 -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
17
>1m,sâu >1m, đất cấp IV
m3 - -
5 KÈ ĐÁ+ BẬC CẤP 0 - -
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m,
1
đất cấp III
m3 6.252 -
2 Bê tông lót mác 50 m3 1.388 -
Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM
3
mác 75
m3 9.150 -

389/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Xây móng bằng gạch bê tông không nung
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
4
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
m3 1.593 -
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
5
K=0,85
100m3 0.021 -
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa
6
BT mác 200
m3 0.900 -
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
7
móng dài, bệ máy
100m2 0.060 -

Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng


8
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
tấn 0.016 -

Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng


9
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m
tấn 0.075 -

Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm,


10
vữa XM mác 50
m2 2.562 -
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm,
11
vữa XM mác 75
m2 7.320 -
Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa
12
XM mác 75
m2 21.000 -
13 Sản xuất lan can tấn 0.181 -
14 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 16.380 -
Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn
15
tổng hợp
m2 8.190 -
0 TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 0 - -
6 CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 0 - -
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường
1
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)
CNT 1.000 -

Chi phí một số công tác không xác định


2
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
CKKL 1.000 -

0 TỔNG CÔNG (B.II): 0 - -


0 TỔNG CỘNG (B.I+B.II): 0 - -
C TRƯỜNG MẦM NON XÃ ĐĂK HÀ 0 - -
I SAN NỀN 0 - -
Đào san đất tạo mặt bằng bằng máy đào
1
<=1,25m3 + máy ủi <=110CV, đất cấp III
100m3 17.884 17.884

Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong


2
phạm vi <=500m, đất cấp III
100m3 17.884 17.884
II NHÀ HỌC 02 PHÒNG 0 - -
0 Phần xây lắp 0 - -
Đào móng chiều rộng <=6m bằng máy
1
đào 0,8m3, đất cấp III (80% đào máy)
100m3 0.549 0.549
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
2 >1m,sâu >1m, đất cấp III (20% đào thủ m3 14.630 14.630
công)
Đào móng băng rộng <=3, sâu <=1m, đất
3
C3
m3 12.852 12.852

390/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn,
4
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
m3 9.052 9.052

Bê tông móng rộng <=250cm đá 1x2, vữa


5
BT mác 200
m3 17.615 17.615
Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường
6
kính <=10mm
tấn 0.042 0.042
Sản xuất, lắp dựng cốt thép móng đường
7
kính <=18mm
tấn 1.087 1.087
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
8
móng cột vuông, chữ nhật
100m2 0.802 0.802
Xây móng bằng đá chẻ 15x20x25, VXM
9
cát vàng M75 - độ lớn ML > 2,0
m3 20.498 20.498
Xây móng bằng gạch bê tông không nung
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
10
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
m3 1.948 1.948
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
11
K=0,85
100m3 0.823 0.823
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
12
K=0,85
100m3 0.774 0.774
Đào xúc đất để đắp hoặc đổ ra bãi thải,
13 bãi tập kết bằng máy đào 0,8m3 + máy ủi 100m3 0.774 0.774
110CV, phạm vi 30m, đất cấp III
Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 7T trong
14
phạm vi <=1000m, đất cấp III
100m3 0.774 0.774
Vận chuyển tiếp cự ly =1km bằng ôtô tự
15
đổ 7T, đất cấp III
100m3 0.774 0.774
Bê tông nền đá 4*6 sản xuất bằng máy
16 trộn, đổ thủ công, XMPC40, cát vàng, m3 20.959 20.959
M50
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa
17
BT mác 200
m3 9.733 9.733
18 Ván khuôn móng dài, bệ máy 100m2 0.973 0.973
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
19
thép <=10mm chiều cao <=4 m
tấn 0.186 0.186
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
20
thép <=18mm chiều cao <=4 m
tấn 1.141 1.141

Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ


21 thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao <=4 m3 2.184 2.184
m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Bê tông cột sản xuất bằng máy trộn, đổ


22 thủ công, tiết diện cột <= 0, 1m2, cao m3 4.368 4.368
<=16m, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm

Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép


23
<=10mm chiều cao <=16 m
tấn 0.183 0.183
Cốt thép cột, trụ đường kính cốt thép
24
<=18mm chiều cao <=16 m
tấn 0.927 0.927
25 Ván khuôn cột cột vuông, chữ nhật 100m2 1.165 1.165
Bê tông xà dầm, giằng nhà sản xuất bằng
26 máy trộn, đổ thủ công, đá 1x2 M200 - độ m3 12.548 12.548
sụt 2 - 4cm

391/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
27
thép <=10mm chiều cao <=4 m
tấn 0.269 0.269
Cốt thép xà dầm, giằng đường kính cốt
28
thép <=18mm chiều cao <=4 m
tấn 1.594 1.594
29 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 1.311 1.311
Bê tông sàn mái sản xuất bằng máy, đổ
30
thủ công, đá 1x2 M200 - độ sụt 2 - 4cm
m3 2.249 2.249
31 Ván khuôn sàn mái 100m2 0.250 0.250
Cốt thép sàn mái đường kính cốt thép
32
<=10mm chiều cao <=16 m
tấn 0.590 0.590
Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt,
33 máng nước, tấm đan, ô văng, đá 1x2 m3 9.205 9.205
M200 - độ sụt 2 - 4cm
Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước
34 đường kính cốt thép <=10mm chiều cao tấn 0.196 0.196
<=4 m
Cốt thép lanh tô liền mái hắt, máng nước
35 đường kính cốt thép >10mm chiều cao tấn 0.283 0.283
<=4 m
Ván khuôn gỗ lanh tô, lanh tô liền mái
36
hắt, máng nước, tấm đan
100m2 1.593 1.593
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
37 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều m3 44.604 44.604
cao ≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
38 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao m3 1.038 1.038
≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
39 9x13x20 cm, chiều dày ≤10 cm, chiều cao m3 0.907 0.907
≤4m, vữa XM mác 50
Xây tường thẳng gạch không nung 6 lỗ
40 9x13x20 cm, chiều dày >10 cm, chiều m3 24.785 24.785
cao ≤16m, vữa XM mác 50
Xây không nung (6,5x10,5x22), Xây cột,
41 trụ chiều cao <=4 m, VXM cát vàng M75 m3 6.638 6.638
- độ lớn ML>2
Xà gồ hộp mạ kẽm vuông (50 x 100), dày
42
1,1ly, 15,2kg/cây
m 303.600 303.600
Đà trần hộp mạ kẽm vuông (50 x 100),
43
dày 1,1ly, 15,2kg/cây
m 259.200 259.200
44 Lắp dựng xà gồ, đà trần thép tấn 1.424 1.424
Lợp máI, che tường bằng tôn 4dem, chiều
45
dài bất kỳ
100m2 2.884 2.884
46 GCLĐ diềm tôn rộng 200 m 25.044 25.044
Đóng trần bằng tôn 2.5dem, chiều dài bất
47
kỳ
100m2 1.954 1.954

48 Nẹp nhôm loại lớn bao gồm công lắp đặt m 141.620 141.620
Cửa đi sắt kính, khung ngoại, khung nội
sắt hộp, kính trắng 5mm, panô tôn, phụ
49
kiện (chưa bao gồm sơn, ổ khóa, khung
m2 22.680 22.680
hoa sắt bảo vệ)
Cửa đi nhôm công nghệ Đài Loan bao
50
gồm kính và phụ kiện
m2 2.800 2.800

392/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Cửa sổ sắt kính, khung ngoại, khung nội
51 sắt hộp, kính trắng 5mm, phụ kiện (chưa m2 31.680 31.680
bao gồm sơn, khung hoa sắt bảo vệ)

Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn


52
tổng hợp
m2 54.360 54.360
53 Lắp dựng cửa khung sắt, khung nhôm m2 57.160 57.160
54 Sản xuất lan can sắt tấn 0.211 0.211
Lắp dựng lan can, VXM cát vàng M75 -
55
cát có mô đun độ lớn ML > 2
m2 20.120 20.120
Sơn thép các loại bằng sơn Expo, 1 nước
56
lót, 2 nước phủ
m2 27.531 27.531
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
57
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
m2 90.648 90.648
1,5 - 2,0
Trát trụ, cột, lam đứng, cầu thang chiều
dày trát 1,5 cm, XMPC40,vữa XM cát
58
mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML =
m2 27.432 27.432
1,5 - 2,0
Trát tường trong chiều dày trát 1,5 cm,
59 XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có m2 311.128 311.128
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5 cm,
60 XMPC40,vữa XM cát mịn M50 - cát có m2 143.100 143.100
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM
61
mác 50
m2 2.312 2.312
Trát hẻm cửa trong nhà, dày 1,5 cm, vữa
62
XM mác 50
m2 14.188 14.188
Trát trần trong nhà, XMPC40,vữa XM cát
63 mịn M75 - cát có mô đun độ lớn ML = m2 25.000 25.000
1,5 - 2,0
Trát LTÔ mái hắt, lam ngang,
64 XMPC40,vữa XM cát mịn M75 - cát có m2 129.108 129.108
mô đun độ lớn ML = 1,5 - 2,0
65 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 26.220 26.220
Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa
66
XM mác 75
m2 39.840 39.840
Đắp phào đơn, XMPC40,vữa XM cát mịn
67 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 160.000 160.000
2,0
Trát gờ chỉ, XMPC40,vữa XM cát mịn
68 M75 - cát có mô đun độ lớn ML = 1,5 - m 184.600 184.600
2,0
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm,
69
vữa XM mác 75
m2 100.749 -
Quét phụ gia SIKATOP SEAL chống
70 thấm mái, sê nô, ô văng 2 lớp m2 201.500 -
(1.5kg/m2/1 lớp)
Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột,
71
gạch 300x600 mm
m2 163.920 -
Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn
72
600x600mm
m2 174.286

393/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
Lát đá granit màu đỏ khổ 0.6m bậc tam
73
cấp (đã bao gồm nhân công lắp dựng)
m2 7.560
Lát nền, sàn bằng gạch granit chống trơn
74
300x300mm
m2 51.272

75 Bả bằng bột bả Expo vào cột, dầm, trần m2 312.588


76 Bả bằng bột bả Expo vào tường m2 494.068
Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà đã bả
77
1 nước lót + 2 nước phủ bằng sơn Expo
m2 377.748

Sơn tường ngoài nhà đã bả 1 nước lót + 2


78
nước phủ bằng sơn Expo
m2 428.908
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng
79 phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, 100m 0.016
đk=32mm
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
80
đk 60mm
100m 0.055
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
81
đk 90mm
100m 0.566
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
82
đk 90 mm
Cái 13.000
83 Cầu chắn rác thép D120 cái 13.000
0 Hệ thống điện trong nhà 0 -
84 Lắp đặt dây đơn, loại 1x2,5mm2 m 50.000
85 Lắp đặt dây đơn, loại 1x1,5mm2 m 300.000
86 Lắp đặt dây đơn, loại 1x6mm2 m 80.000
87 Lắp đặt dây đơn, loại 1x4mm2 m 150.000
88 LĐ Aptomat loại 2 pha,A<=50 Ampe cái 1.000
89 LĐ Aptomat loại 2 pha,A=25 Ampe cái 2.000
90 Lắp đặt đế âm aptomat hộp 3.000
Lắp bảng mặt nạ vào tường
91
gạch,KT<=180x250mm áp tomat
cái 3.000
92 Tủ điện tôn 200*300, sơn tỉnh điện hộp 1.000
Lắp đặt ống nhựa, máng nhựa đặt chìm
93
bảo hộ dây dẫn, đk ống <=15mm
m 250.000
Lắp đặt công tắc, loại 1 hạt trên 1 công
94
tắc
cái 15.000
95 Lắp đặt ổ cắm loại ổ đôi cái 2.000
96 Lắp đặt ổ cắm đơn cái 2.000
97 Lắp đặt đế âm các loại hộp 11.000
98 Lắp bảng mặt nạ vào tường gạch cái 11.000
99 Lắp đặt hộp nối dây hộp 8.000
100 Lắp đặt quạt trần đảo 360 độ + đi mơ cái 4.000
Lắp đặt loại đèn áp trần D300 - bóng
101
compact 18W-220V
bộ 3.000
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 2
102
bóng
bộ 8.000
LĐ loại đèn ống dài 1,2m, hộp đèn 1
103
bóng
bộ 6.000
104 Bình khí CO2 - 2.5kg 0 1.000
105 Bảng tiêu lệnh PCCC 0 1.000

394/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
0 Hệ thống cấp thoát nước trong nhà 0 -
106 Lắp đặt chậu rửa loại 1 vòi Bộ 12.000
107 Lắp đặt vòi rửa 1 vòi Bộ 12.000
108 Lắp đặt chậu xí bệt loại nhỏ Bộ 8.000
109 Lắp đặt vòi rửa vệ sinh Cái 8.000
110 Lắp đặt gương soi loại nhỏ Cái 12.000
111 Lắp đặt phểu thu, đk 200 Cái 4.000
Lắp đặt phểu thu, đk 150 (loại ngăn mùi
112
hôi)
Cái 4.000
113 Lắp đặt vòi xả Rô mi ne D27 Cái 6.000
Lắp đặt van khóa mở nước bằng đồng
114
D27
Bộ 2.000
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
115
đk 114mm
100m 0.200
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
116
đk 90mm
100m 0.160
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
117
đk 60mm
100m 0.170
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
118
đk 34mm
100m 0.100
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
119
đk 27mm
100m 0.360
LĐ ống nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
120
đk 21mm
100m 0.100
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
121
đk 114 mm
Cái 12.000
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
122
đk 90 mm
Cái 6.000
LĐ cút nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
123
đk 60 mm
Cái 12.000

124 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk34 mm Cái 16.000

125 LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27 mm Cái 18.000
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27/21
126
mm
Cái 12.000
LĐ cút nhựa nối bằng keo dán, đk27mm
127
lệch góc
Cái 3.000
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
128
đk 114
Cái 22.000
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
129
đk 114/90
Cái 4.000
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
130
đk 90/60
Cái 14.000
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
131
đk 90
Cái 9.000
LĐ tê nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
132
đk 60/34 mm
Cái 16.000
LĐ côn nhựa miệng bát nối bằng dán keo,
133
đk 60/34
Cái 6.000
134 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 34 Cái 4.000
135 LĐ tê nhựa nối bằng hàn, đk 27 Cái 58.000
136 LĐ co ren ngoài đồng, đk 21 Cái 22.000

395/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
137 LĐ co ren trong đồng, đk 21 Cái 22.000
138 Ngăn mùi con thỏ D60 Cái 2.000
139 Lắp chóp thông hơi PVC Cái 2.000
Lắp đặt bể chứa nước bằng inox,dung tích
140
1,0m3
Bể 1.000
Lắp đặt automat loại 1 pha, cường độ
141
dòng điện ≤50A
cái 1.000
142 Van phao cơ tự động cái 1.000
143 Máy bơm nước hỏa tiễn cái 1.000
144 Lắp đặt dây đồng đơn, tiết diện 1x3mm2 m 140.000
III HẦM TỰ HOẠI 0 -
Đào móng cột trụ, hố kiểm tra, rộng
1
>1m,sâu >1m, đất cấp III
m3 29.586
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m,
2
đất cấp III
m3 0.600

Bê tông đá 4*6 sản xuất bằng máy trộn,


3
đổ thủ công, XMPC30, cát vàng, M50
m3 2.648

Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM


4
mác 75
m3 5.780

Xây móng gạch không nung 6,5x10,5x22


5
chiều dày <=33cm, vữa XM mác 75
m3 0.520

Lát gạch không nung 6,5x10,5x22 chiều


6
dày <=33cm, vữa XM mác 75
m2 7.600
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa
7
BT mác 200
m3 0.563

Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng


8
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
tấn 0.016

Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn xà


9
dầm, giằng
100m2 0.054
Sản xuất bê tông tấm đan, mái hắt, lanh
10
tô... đúc sẵn đá 1x2, vữa BT mác 200
m3 1.052
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn gỗ
11
nắp đan, tấm chớp
100m2 0.030
Sản xuất, lắp dựng cốt thép tấm đan, hàng
12 rào, cửa sổ, lá chớp, nan hoa, con sơn đúc tấn 0.065
sẵn
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
13 thủ công trọng lượng <=50kg, vữa XM cái 5.000
mác 100
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
14 thủ công trọng lượng <=250kg, vữa XM cái 1.000
mác 100
Lắp các loại cấu kiện BT đúc sẵn bằng
15 thủ công trọng lượng >250kg, vữa XM cái 4.000
mác 100
Láng bể nước, giếng nước, giếng cáp dày
16
2cm, vữa XM mác 75
m2 7.793
Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa
17
XM mác 75
m2 31.805
18 Quét nước ximăng 2 nước m2 31.805
396/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
19 Làm tầng lọc bằng đá hộc 100m3 0.003
20 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.008
21 Làm tầng lọc đá dăm 1x2 100m3 0.008
22 Làm tầng lọc cát 100m3 0.007
23 Than xỉ m3 0.270
24 Than củi m3 0.270
Lắp đặt ống sành có lỗ xung quanh bằng đoạn
25
thủ công, D= 200mm
2.000
ống
Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng
26 phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, 100m 0.020
đk=114mm

Lắp đặt cút nhựa miệng bát đường kính


27
114mm bằng phương pháp dán keo
Cái 3.000

Đắp đất nền móng công trình, độ chặt


28
K=0,85
m3 6.662
IV KÈ CHẮN ĐẤT + BẬC CẤP 0 -
Đào móng băng, rộng <=3m, sâu <=1m,
1
đất cấp III
m3 15.042
2 Bê tông lót mác 50 m3 3.054
Xây móng đá chẻ 15x20x25 , vữa XM
3
mác 75
m3 27.968
Xây móng bằng gạch bê tông không nung
2 lỗ (6,5x10,5x22) chiều dày <=33 cm,
4
VXM cát mịn M75 - độ lớn ML = 1,5 -
m3 2.456
2,0
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, độ chặt
5
K=0,85
100m3 0.045
Bê tông xà dầm, giằng nhà đá 1x2, vữa
6
BT mác 200
m3 1.836
Sản xuất, lắp dựng tháo dỡ ván khuôn
7
móng dài, bệ máy
100m2 0.122

Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng


8
đường kính <=10mm, chiều cao <=4m
tấn 0.032

Sản xuất, lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng


9
đường kính <=18mm, chiều cao <=4m
tấn 0.152

Lắp đặt ống nhựa miệng bát nối bằng


10 phương pháp dán keo đoạn ống dài 6m, 100m 0.224
đk=60mm
11 Làm tầng lọc đá dăm 4x6 100m3 0.003
Trát tường ngoài chiều dày trát 1,5cm,
12
vữa XM mác 50
m2 5.346
Láng nền sàn không đánh mầu dày 2cm,
13
vữa XM mác 75
m2 10.680
Trát tường ngoài chiều dày trát 2cm, vữa
14
XM mác 75
m2 42.900
15 Sản xuất lan can tấn 0.355
16 Lắp dựng lan can sắt, vữa XM mác 75 m2 32.760
Sơn sắt thép các loại 3 nước bằng sơn
17
tổng hợp
m2 16.380

397/807
Khối lượng
Thực hiện
Số Đơn vị Ghi
Tên công việc Theo hợp
TT tính Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Luỹ kế đến chú
đồng
hết kỳ trước này hết kỳ này

1 2 3 4 5 6 7 8
0 TỔNG CỘNG HẠNG MỤC: 0 -
V CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG 0 -
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường
1
để ở và điều hành thi công (Gxd*1%)
CNT 1.000

Chi phí một số công tác không xác định


2
được khối lượng từ thiết kế (Gxd*2,5%)
CKKL 1.000

0 TỔNG CÔNG (C): 0 -


0 TỔNG CÔNG (A+B+C): 0 -
TỔN
G
CỘN
0 0 -
G

TỔN
G
CỘN
G
(LÀ
0 0 -
M
TRÒ
N)

ĐẠI DIỆN TƯ VẤN GIÁM SÁT ĐẠI DIỆN NHÀ THẦU THI CÔNG

ĐẠI DIỆN CHỦ ĐẦU TƯ

398/807

You might also like