Professional Documents
Culture Documents
Nha Hoc B (TD)
Nha Hoc B (TD)
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1.1% 81,913,400
Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng từ
3 TT T x 2.5% 186,166,819
thiết kế
Cộng chi phí gián tiếp GT (C + LT + TT) 800,144,987
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T+GT) x 5.5% 453,574,975
Chi phí xây dựng trước thuế G (T+GT+TL) 8,700,392,709
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 870,039,271
V Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G+GTGT 9,570,431,980
LÀM TRÒN 9,570,432,000
Bằng chữ : Chín tỷ năm trăm bảy mươi triệu bốn trăm ba mươi hai nghìn đồng chẵn./.
1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC B
Mũi cọc C3 :
2*1/6*0,25*(0,3^2+(0,3+0,03)^2+0,03^2) =
0,0167
Cọc đại trà:
Đoạn cọc C1 : 71*4*7,5*0,3*0,3*1,01 =
193,617
Đoạn cọc C2 : 71*1*8,15*0,3*0,3*1,01 =
52,5993
Mũi cọc C2 :
71*1/6*0,25*(0,3^2+(0,3+0,03)^2+0,03^2) =
0,5911
2 AG.32321 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 17.4764 898,446 6,413,230 130,947 15,701,602 112,080,173 2,288,482
Ván khuôn thép, ván khuôn cọc
Cọc thí nghiệm:
Đoạn cọc C1 : 2*4*7,5*(0,3*2)*1,01/100 =
0,3636
Đoạn cọc C3 : 2*1*8,55*(0,3*2)*1,01/100 =
0,1036
2
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Mũi cọc C3 : 2*0,29155*(0,3*2)/100 = 0,0035
4 AG.13121 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 22.3465 17,129,980 1,643,893 493,489 382,795,098 36,735,255 11,027,752
sẵn. Cốt thép cọc, đường kính <= 18mm
Đoạn C1 : 17428,8/1000 = 17,4288
Đoạn C2 : 4776,8/1000 = 4,7768
Đoạn C3 : 140,9/1000 = 0,1409
5 AG.13131 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.0900 17,102,810 1,506,711 439,864 1,539,253 135,604 39,588
sẵn. Cốt thép cọc, đường kính > 18mm
Đoạn C2 : 87,5/1000 = 0,0875
Đoạn C3 : 2,5/1000 = 0,0025
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, tấn 3.7134 19,598,340 6,063,282 1,300,716 72,776,476 22,515,391 4,830,079
khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
3
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Bản mã đoạn C1 : 3300,8/1000 = 3,3008
Bản mã đoạn C2 : 401,3/1000 = 0,4013
Bản mã đoạn C3 : 11,3/1000 = 0,0113
7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tông, khối tấn 3.7134 656,693 4,144,773 482,633 2,438,564 15,391,200 1,792,209
lượng một cấu kiện <= 10 kg
8 AC.26421 Ép cọc bê tông cốt thép bằng máy ép Robot thủy 100m 28.0400 1,092,880 13,415,495 0 30,644,355 376,170,480
VD* lực tự hành, đất cấp II, kích thước cọc 30x30cm
4
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
( đào móng rộng ra mỗi bên 20 cm từ mép bê
tông)
Đài móng ( Từ cos -1,06m đến cos -1,9m)
DC1 : 2*(1+2*0,2)*(0,96+2*0,2)*0,84/100*0,9 =
0,0288
DC2 : 7*(1+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,84/100*0,9 =
0,1037
DC3 : 4*(1+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,84/100*0,9 =
0,0593
DC4 : 2*(1+2*0,2)*(1+2*0,2)*0,84/100*0,9 =
0,0296
DC5 : 16*(1+2*0,2)*(1,9+2*0,2)*0,84/100*0,9 =
0,3895
DC6 : 2*(1,9+2*0,2)*(1,9+2*0,2)*0,84/100*0,9
= 0,08
DC7 : 6*(1,9+2*0,2)*(1,09+0,2)*0,84/100*0,9 =
0,1346
6*(1,5+0,61+4*0,2)/2*0,69*0,84/100*0,9 =
0,0455
Giằng móng: ( Từ cos -1,06m đến cos -1,8m)
GM.1 : 1*(38,55-7*0,8-
1,7)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,1873
GM.2 trục C : 1*(38,55-2*0,4-0,8-
5*1,7)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,1705
GM.2 trục D : 1*(38,55-2*0,4-4*1,7-
2*0,8)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,1759
GM.3 : 1*(6*5,4-2*0,465-3*0,8-
2*1,7)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,1539
GM.4 : 1*(5,4+2,5-0,31-0,8-
0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0383
GM.5 : 2*(3,65-
2*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0342
5
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.6 : 1*(16,35-1,9-0,75-2*0,8-1,7-
0,44)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0597
GM.7 trục 2 : 1*(16,35-0,75-0,8-2*1,7-1,58-
0,465)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0561
GM.8 trục 3,5 : 2*(2,4+2*5,2-0,36-0,8-1,58-
0,91)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,1097
GM.8 trục 4,6 : 2*(2,4+2*5,2-0,36-2*1,7-
0,88)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0978
GM.9 : 1*(16,45-0,4-1,7-0,8-1,58-
0,91)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0663
GM.10 : 1*(16,45-0,4-0,8-2*1,7-
0,91)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0656
GM.11 : 1*(3,65-
2*0,4)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0171
GM.12 : 1*(3,87-
2*0,3)*(0,5+2*0,2)*0,74/100*0,9 = 0,0196
17 AB.11322 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng <= 3m, m3 23.5889 183,992 0 4,340,169 0
sâu <= 2m, đất cấp II
10%*212,3/0,9 = 23,5889
18 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm 100m3 0.9079 1,776,945 0 0 1,613,288
vi 1000m, đất cấp II
KL đào : 2,123/0,9 = 2,3589
KL đắp : -1,3191*1,1 = -1,451 1.3191
BÊ TÔNG LÓT
19 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông lót m3 20.7545 533,378 223,718 47,802 11,069,994 4,643,155 992,107
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác 100
* Đài móng:
DC1 : 2*1*0,96*0,1 = 0,192
DC2 : 7*1*1*0,1 = 0,7
DC3 : 4*1*1*0,1 = 0,4
DC4 : 2*1*1*0,1 = 0,2
DC5 : 16*1*1,9*0,1 = 3,04
6
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DC6 : 2*1,9*1,9*0,1 = 0,722
DC7 : 6*1,9*1,09*0,1 = 1,2426
6*(1,5+0,61)/2*0,69*0,1 = 0,4368
Trừ cọc : -73*0,3*0,3*0,1 = -0,657
* Giằng móng:
GM.1 : 1*(38,55-7*0,8-1,7)*0,5*0,1 = 1,5625
7
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
trừ ĐC chiếm chỗ : -
(4*0,8*0,59+2*1,7*0,59+0,8*0,225)*0,1 = -
0,4074
BM-2 : 1,9*0,62*0,1 = 0,1178
trừ ĐC chiếm chỗ : -(0,8*0,145+0,7*0,21)*0,1
= -0,0263
BM-3 : (3,91+0,15)*0,7*0,1 = 0,2842
trừ ĐC chiếm chỗ : -(1,02*0,225)*0,1 = -0,023
* Đài móng:
DC1 : 2*(1+0,96)*2*0,1/100 = 0,0078
DC2 : 7*1*4*0,1/100 = 0,028
DC3 : 4*1*4*0,1/100 = 0,016
DC4 : 2*1*4*0,1/100 = 0,008
DC5 : 16*(1+1,9)*2*0,1/100 = 0,0928
DC6 : 2*1,9*4*0,1/100 = 0,0152
DC7 : 6*(1,9+2*1,09+0,61+2*0,821)*0,1/100 =
0,038
21 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m2 0.4965 2,937,080 3,111,736 1,458,260 1,544,977 0
8
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Giằng móng:
GM.1 : 1*(38,55-7*0,8-1,7)*0,1*2/100 =
0,0625
GM.2 trục C : 1*(38,55-2*0,4-0,8-
5*1,7)*0,1*2/100 = 0,0569
GM.2 trục D : 1*(38,55-2*0,4-4*1,7-
2*0,8)*0,1*2/100 = 0,0587
GM.3 : 1*(6*5,4-2*0,465-3*0,8-
2*1,7)*0,1*2/100 = 0,0513
GM.4 : 1*(5,4+2,5-0,31-0,8-0,4)*0,1*2/100 =
0,0128
GM.5 : 2*(3,65-2*0,4)*0,1*2/100 = 0,0114
GM.6 : 1*(16,35-1,9-0,75-2*0,8-1,7-
0,44)*0,1*2/100 = 0,0199
GM.7 trục 2 : 1*(16,35-0,75-0,8-2*1,7-1,58-
0,465)*0,1*2/100 = 0,0187
GM.8 trục 3,5 : 2*(2,4+2*5,2-0,36-0,8-1,58-
0,91)*0,1*2/100 = 0,0366
GM.8 trục 4,6 : 2*(2,4+2*5,2-0,36-2*1,7-
0,88)*0,1*2/100 = 0,0326
GM.9 : 1*(16,45-0,4-1,7-0,8-1,58-
0,91)*0,1*2/100 = 0,0221
GM.10 : 1*(16,45-0,4-0,8-2*1,7-
0,91)*0,1*2/100 = 0,0219
GM.11 : 1*(3,65-2*0,4)*0,1*2/100 = 0,0057
10
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.8 trục 3,5 : 2*(2,4+2*5,2-0,36-0,8-1,58-
0,91)*0,3*0,65 = 3,5685
GM.8 trục 4,6 : 2*(2,4+2*5,2-0,36-2*1,7-
0,88)*0,3*0,65 = 3,1824
GM.9 : 1*(16,45-0,4-1,7-0,8-1,58-
0,91)*0,3*0,65 = 2,1567
GM.10 : 1*(16,45-0,4-0,8-2*1,7-0,91)*0,3*0,65
= 2,1333
GM.11 : 1*(3,65-2*0,4)*0,3*0,65 = 0,5558
GM.12 : 1*(3,87-2*0,3)*0,3*0,5 = 0,4905
Bản móng vỉa ra từ giằng móng:
BM-1 : (6*5,4+2*0,71)*0,56*0,15 = 2,8409
* Giằng móng:
11
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
GM.1 : 1*(38,55-7*0,8-1,7)*0,65*2/100 =
0,4063
GM.2 trục C : 1*(38,55-2*0,4-0,8-
5*1,7)*0,65*2/100 = 0,3699
GM.2 trục D : 1*(38,55-2*0,4-4*1,7-
2*0,8)*0,65*2/100 = 0,3816
GM.3 : 1*(6*5,4-2*0,465-3*0,8-
2*1,7)*0,65*2/100 = 0,3337
GM.4 : 1*(5,4+2,5-0,31-0,8-0,4)*0,65*2/100 =
0,0831
GM.5 : 2*(3,65-2*0,4)*0,65*2/100 = 0,0741
GM.6 : 1*(16,35-1,9-0,75-2*0,8-1,7-
0,44)*0,65*2/100 = 0,1295
GM.7 trục 2 : 1*(16,35-0,75-0,8-2*1,7-1,58-
0,465)*0,75*2/100 = 0,1403
GM.8 trục 3,5 : 2*(2,4+2*5,2-0,36-0,8-1,58-
0,91)*0,65*2/100 = 0,2379
GM.8 trục 4,6 : 2*(2,4+2*5,2-0,36-2*1,7-
0,88)*0,65*2/100 = 0,2122
GM.9 : 1*(16,45-0,4-1,7-0,8-1,58-
0,91)*0,65*2/100 = 0,1438
GM.10 : 1*(16,45-0,4-0,8-2*1,7-
0,91)*0,65*2/100 = 0,1422
GM.11 : 1*(3,65-2*0,4)*0,65*2/100 = 0,0371
25 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 2.7386 17,390,330 2,457,837 97,384 47,625,158 6,731,032 266,696
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
* Đài cọc:
DC1 : (13+12,6+3+2,8+4)/1000 = 0,0354
12
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DC2 : (44,2+44,2+9,9+9,9+14,2)/1000 =
0,1224
DC3 : (25,3+25,3+5,7+5,7+8,1)/1000 = 0,0701
DC5 : (145,5+182+40,4+22,7+48,5)/1000 =
0,4391
DC6 : (32,7+32,7+5,1+5,1+9,1)/1000 = 0,0847
DC7 : (87,2+83,2+11,1+15,6+27,3)/1000 =
0,2244
* Giằng móng:
GM1 : 139,3/1000 = 0,1393
GM2 : 261,4/1000 = 0,2614
GM3 : 117,8/1000 = 0,1178
GM4 : 30,2/1000 = 0,0302
GM5 : 27,3/1000 = 0,0273
GM6 : 53,1/1000 = 0,0531
GM7 : 60,3/1000 = 0,0603
GM8 : 189,6/1000 = 0,1896
GM9 : 60,3/1000 = 0,0603
GM10 : 60,3/1000 = 0,0603
GM11 : 14,4/1000 = 0,0144
GM12 : 12/1000 = 0,012
Bản móng vỉa ra từ giằng móng:
BM.1 : (127,4+83,9+56,2+55,8)/1000 = 0,3233
13
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
BM.6 : (91,9+52,1+34+33,7)/1000 = 0,2117
14
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
CC3 : 4*0,25*0,43*0,9 = 0,387
CC3A : 4*0,25*0,43*0,9 = 0,387
CC4 : 4*0,25*0,43*0,9 = 0,387
CC5 : 2*0,25*0,25*0,9 = 0,1125
CC6 : 2*0,38*0,38*0,9 = 0,2599
CC7 : 4*0,25*0,43*0,9 = 0,387
CC8 : 2*0,25*0,33*0,9 = 0,1485
CC9 : 4*0,43*0,43*0,9 = 0,6656
CC10 : 2*0,25*0,43*0,9 = 0,1935
29 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ cột 100m2 0.4689 2,992,630 6,790,489 1,403,244 3,184,060 0
CC1 : 3*(0,43+0,25)*2*0,9/100 = 0,0367
CC2 : 8*(0,25+0,33)*2*0,9/100 = 0,0835
CC3 : 4*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,049
CC3A : 4*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,049
CC4 : 4*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,049
CC5 : 2*0,25*4*0,9/100 = 0,018
CC6 : 2*0,38*4*0,9/100 = 0,0274
CC7 : 4*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,049
CC8 : 2*(0,25+0,33)*2*0,9/100 = 0,0209
CC9 : 4*0,43*4*0,9/100 = 0,0619
CC10 : 2*(0,25+0,43)*2*0,9/100 = 0,0245
30 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.1614 17,390,330 2,457,837 97,384 2,806,799 396,695 15,718
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
CC1 : 12,4/1000 = 0,0124
CC2 : 27,3/1000 = 0,0273
CC3,CC3A : 33/1000 = 0,033
CC4 : 16,5/1000 = 0,0165
CC5 : 5,7/1000 = 0,0057
CC6 : 9,4/1000 = 0,0094
CC7 : 16,5/1000 = 0,0165
CC8 : 6,8/1000 = 0,0068
CC9 : (21,6+4)/1000 = 0,0256
15
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
CC10 : 8,2/1000 = 0,0082
31 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0298 17,128,792 1,753,638 488,721 510,438 52,258 14,564
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
CC10 : 29,8/1000 = 0,0298
32 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.4934 17,114,690 1,278,075 504,787 25,559,078 1,908,677 753,849
móng, đường kính cốt thép > 18mm
CC1 : (57+77)/1000 = 0,134
CC2 : 202,8/1000 = 0,2028
CC3,CC3A : (152,1+205,4)/1000 = 0,3575
CC4 : (76,1+102,7)/1000 = 0,1788
CC5 : 50,7/1000 = 0,0507
CC6 : (49,1+65,3)/1000 = 0,1144
CC7 : (50,7+68,5)/1000 = 0,1192
CC8 : 50,7/1000 = 0,0507
CC9 : (101,4+136,9)/1000 = 0,2383
CC10 : 47/1000 = 0,047
TƯỜNG CỔ MÓNG
33 AE.21113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây móng, m3 42.4612 819,659 324,663 8,997 34,803,705 13,785,581 382,023
chiều dày <= 33cm, vữa XM mác 75
Xem bản vẽ M.13:
Trục A* : (5,4+2,5-0,43-2*0,125)*0,22*0,9 =
1,4296
Trục A : (3,65-2*0,125)*0,22*0,9 = 0,6732
Trục B : (38,55-7*0,25-0,43)*0,22*0,9 =
7,2013
Trục C : (38,55-2,5-2*0,25-5*0,43)*0,22*0,9 =
6,6132
Trục E : (3,65-0,25)*0,22*0,9 = 0,6732
Trục F : (6*5,4-3*0,25-2*0,43-
2*0,255)*0,22*0,9 = 5,9954
Trục 1 : (16,35-1,9-2*0,205-0,33-
2*0,43)*0,22*0,9 = 2,5443
16
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 2 : (16,35-0,205-2*0,33-2*0,43-
0,255)*0,22*0,9 = 2,8453
Trục 3,5 : 2*(2,4+2*5,2-0,25-2*0,43)*0,22*0,9
= 4,6292
Trục 4,6 : 2*(2,4-0,22)*0,22*0,9 = 0,8633
Trục 7 : (16,45-3*0,43-0,25)*0,22*0,9 = 2,9522
17
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DCT2 : 1*(3,87-2*0,22)*0,1*2/100 = 0,0069
18
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Dầm cos -0,05m:
D2 : 6*(5,62-2*0,22)*0,4*2/100 = 0,2486
D3 : 2*1,79*0,3*2/100 = 0,0215
D4 : 2*(2,97-2*0,22)*0,3*2/100 = 0,0304
DCT1 : 1*(3,87-2*0,22)*0,35*2/100 = 0,024
19
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
BTC.5 : (14,1+11,9)/1000 = 0,026
Giằng tường:
GT : (236,6+55,1)/1000 = 0,2917
39 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.4529 17,128,792 1,753,638 488,721 7,757,630 794,223 221,342
móng, đường kính cốt thép <= 18mm
Dầm cos -0,05m:
D2 : (133,5+150,3)/1000 = 0,2838
D3 : (13,8+16,9)/1000 = 0,0307
D4 : (18,8+22)/1000 = 0,0408
DCT1, DCT2 : (45,8+51,8)/1000 = 0,0976
TÔN NỀN
40 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 1.3191 1,294,218 1,255,046 0 1,707,203 1,655,531
độ chặt yêu cầu K=0,90
Đắp đến cos san nền -1,06m:
KL đào : 2,123/0,9 = 2,3589
Trừ BT lót : -20,7545/100 = -0,2075 20.7545
Trừ BT móng : -83,2265/100 = -0,8323 83.2265
41 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 100m3 3.2987 6,954,000 873,963 676,527 22,939,160 2,882,942 2,231,660
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
Đắp từ cos san nền -1,06m đến cos -0,15m:
Xem bản vẽ M.13:
Trục 1-2, đoạn A-F : (3,65-0,22)*(16,35-1,9-
3*0,22)*0,91/100 = 0,4304
Trục 2-8, đoạn B-C : (6*5,4-6*0,22)*(2,4-
0,22)*0,91/100 = 0,6166
Trục 2-8, đoạn C-F : (6*5,4-4*0,22)*(2*5,2-
0,22)*0,91/100 = 2,9199
Trục 7-9, đoạn A*-B : (5,4+2,5-0,22)*(3,65-
0,22)*0,91/100 = 0,2397
Tận dụng cát san nền : -0,9079 = -0,9079
42 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 100m3 0.9079 873,963 676,527 0 793,471 614,219
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90 ( tận dụng cát san
nền)
20
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Tận dụng cát san nền : 0,9079 = 0,9079 0.9079
43 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 46.0761 809,100 83,633 93,462 37,280,173 3,853,483 4,306,365
tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 150
Xem bản vẽ M.13:
Trục 1-2, đoạn A-F : (3,65-0,22)*(16,35-1,9-
4*0,22)*0,1 = 4,6545
Trục 2-8, đoạn B-C : (6*5,4-6*0,22)*(2,4-
0,22)*0,1 = 6,7754
Trục 2-8, đoạn C-F : (6*5,4-4*0,22)*(2*5,2-
0,22)*0,1 = 32,0874
Trục 7-9, đoạn A*-B : (5,4+2,5-2*0,22)*(3,65-
0,22)*0,1 = 2,5588
BỂ PHỐT ( sl: 2)
44 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng <= 6m, 100m3 0.3482 794,512 870,464 0 276,649 303,096
bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
Đào từ cos san nền -1,06m đến cos -2,3m:
Bể phốt : 2*3,6*3*1,24*1,3/100 = 0,3482
45 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm 100m3 0.2277 1,776,945 0 0 404,610
vi 1000m, đất cấp II
KL đào : 0,3482 = 0,3482
Trừ KL đắp : -0,1095*1,1 = -0,1205
46 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 0.1095 1,294,218 1,255,046 0 141,717 137,428
độ chặt yêu cầu K=0,90
KL đào : 0,3482 = 0,3482
Trừ bể phốt : -2*3,4*2,8*1,14/100 = -0,2171
21
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
49 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 3.1094 740,373 257,171 48,150 2,302,116 799,648 149,718
móng, chiều rộng <= 250 cm, đá 1x2, mác 250
Đáy bể : 2*3,4*2,8*0,15 = 2,856
GB : 2*(2*3,4+2*2,36)*0,22*0,05 = 0,2534
50 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bể 100m2 0.0602 1,649,375 6,634,119 344,203 99,292 399,374 20,721
Đáy bể:
2*(3,4+2,8)*2*0,2/100 = 0,0496
2*(2,96+2,36)*2*0,05/100 = 0,0106
51 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2892 17,390,330 2,457,837 97,384 5,029,283 710,807 28,164
móng, đường kính cốt thép <= 10mm
Đáy bể : (78+84,8+78,5+41+6,9)/1000 =
0,2892
52 AE.26113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây bể m3 11.7850 874,356 823,090 9,511 10,304,286 9,700,116 112,087
chứa, vữa XM mác 75
Bể phốt :
2*2*(3,4+2,36)*0,22*1,75 = 8,8704
2*(1,32+2,36)*0,22*1,8 = 2,9146
53 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 1 m2 75.6960 42,228 6,859 3,196,491 519,199 0
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
Thành trong bể phốt:
2*(1,42+2,36)*2*1,85 = 27,972
2*2*(1,32+1,07)*2*1,85 = 35,372
Đáy bể:
2*(1,42*2,36) = 6,7024
2*2*(1,32*1,07) = 5,6496
54 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 2 m2 75.6960 42,228 6,859 3,196,491 519,199 0
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
55 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 63.3440 7,786 45,727 514 493,196 2,896,531 32,559
mác 75 ( lớp 1)
Thành trong bể phốt:
2*(1,42+2,36)*2*1,85 = 27,972
2*2*(1,32+1,07)*2*1,85 = 35,372
22
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
56 AK.21213 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa XM m2 63.3440 5,496 34,295 514 348,139 2,172,383 32,559
mác 75 ( lớp 2)
57 AK.21123 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM m2 48.3600 7,786 59,445 514 376,531 2,874,760 24,857
mác 75
Thành ngoài bể : 2*(3,4+2,8)*2*1,95 = 48,36
58 AK.41223 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa XM m2 12.3520 21,926 31,024 1,285 270,830 383,208 15,872
mác 75
Đáy bể:
2*(1,42*2,36) = 6,7024
2*2*(1,32*1,07) = 5,6496
59 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản xuất m3 1.8360 729,520 403,528 26,883 1,339,399 740,877 49,357
bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác
250
TĐ1 : 18*1,65*0,3*0,1 = 0,891
TĐ2 : 18*1,75*0,3*0,1 = 0,945
60 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván khuôn. 100m2 0.1440 555,500 5,857,654 79,992 843,502 0
Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
TĐ1 : 18*(1,65+0,3)*2*0,1/100 = 0,0702
TĐ2 : 18*(1,75+0,3)*2*0,1/100 = 0,0738
61 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.1835 17,645,330 3,715,335 97,384 3,237,918 681,764 17,870
sẵn. Cốt thép tấm đan
TĐ1 : (71+12,6+5,2)/1000 = 0,0888
TĐ2 : (75,5+14+5,2)/1000 = 0,0947
62 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu 36.0000 6,272 21,541 0 225,792 775,476
50kg bằng cần cẩu kiện
TĐ1 : 18 = 18
TĐ2 : 18 = 18
KẾT CẤU CỘT
63 AF.32224 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 25.9708 888,815 610,458 115,775 23,083,237 15,854,083 3,006,769
tông, bê tông cột, tiết diện cột <= 0,1m2, chiều
cao <= 28m, đá 1x2, mác 250
Bê tông cột tính đến đáy dầm:
23
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
C1 : 3*0,22*0,4*(3*3,6-3*0,45) = 2,4948
C2 : 8*0,22*0,3*(3*3,6-3*0,45) = 4,9896
C3 : 4*0,22*0,4*(3*3,6-3*0,45) = 3,3264
C3A : 4*0,22*0,4*(3*3,6-3*0,45) = 3,3264
C4 : 2*0,4*0,22*(3*3,6+1,45-4*0,45) = 1,8392
C4A : 2*0,4*0,22*(3*3,6+2,81-4*0,45) =
2,0786
C5 : 2*0,22*0,22*(3*3,6+1,32-4*0,45) = 0,999
C7 : 4*0,22*0,4*(3*3,6+3-4*0,45) = 4,224
C8 : 2*0,22*0,3*(3*3,6+3-4*0,45) = 1,584
C10 : 2*0,22*0,4*(2*3,6-2*0,45) = 1,1088
64 AF.32244 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 8.5873 888,815 532,722 120,602 7,632,521 4,574,644 1,035,646
tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2, chiều
cao <= 28m, đá 1x2, mác 250
Bê tông cột tính đến đáy dầm:
C6 : 2*0,35*0,35*(3*3,6-3*0,45) = 2,3153
C9 : 4*0,4*0,4*(3*3,6+0,35-3*0,45) = 6,272
65 AF.86361 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 4.7016 2,689,361 7,428,327 1,017,301 12,644,300 34,925,022 4,782,942
bằng thép ống. Ván khuôn cột vuông, chữ nhật,
chiều cao <= 28m
Ván khuôn cột tính đến đáy dầm:
C1 : 3*(0,22+0,4)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 =
0,3515
C2 : 8*(0,22+0,3)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 =
0,7862
C3 : 4*(0,22+0,4)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 =
0,4687
C3A : 4*(0,22+0,4)*2*(3*3,6-3*0,45)/100 =
0,4687
24
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
C4 : 2*(0,4+0,22)*2*(3*3,6+1,45-4*0,45)/100
= 0,2592
C4A :
2*(0,4+0,22)*2*(3*3,6+2,81-4*0,45)/100 =
0,2929
C5 : 2*0,22*4*(3*3,6+1,32-4*0,45)/100 =
0,1816
C6 : 2*0,35*4*(3*3,6-3*0,45)/100 = 0,2646
C7 : 4*(0,22+0,4)*2*(3*3,6+3-4*0,45)/100 =
0,5952
C8 : 2*(0,22+0,3)*2*(3*3,6+3-4*0,45)/100 =
0,2496
C9 : 4*0,4*4*(3*3,6+0,35-3*0,45)/100 =
0,6272
C10 : 2*(0,22+0,4)*2*(2*3,6-2*0,45)/100 =
0,1562
66 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.2660 17,390,330 3,315,222 156,344 22,016,158 4,197,071 197,932
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m
C1 : (89,3+5,4)/1000 = 0,0947
C2 : 200/1000 = 0,2
C3,C3A : (238+14,4)/1000 = 0,2524
C4 : (66,8+4,4)/1000 = 0,0712
C4A : (73,2+4,8)/1000 = 0,078
C5 : 47,4/1000 = 0,0474
C6 : 67,7/1000 = 0,0677
C7 : (150,1+8,2)/1000 = 0,1583
C8 : 63,6/1000 = 0,0636
C9 : (167,9+24)/1000 = 0,1919
C10 : (38,4+2,4)/1000 = 0,0408
67 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 2.1130 17,132,356 2,142,319 559,071 36,200,668 4,526,720 1,181,317
cột, trụ, đường kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 28m
25
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
C1 : (67,8+51,6)/1000 = 0,1194
C2 : 241/1000 = 0,241
C3,C3A : (180,7+137,6)/1000 = 0,3183
C4 : (62,7+51,9)/1000 = 0,1146
C4A : (78,9+68,1)/1000 = 0,147
C5 : (69+81,3)/1000 = 0,1503
C6 : (138,1+107,1+47,6+38,3)/1000 = 0,3311
C8 : (69+50,7)/1000 = 0,1197
C9 : 281,3/1000 = 0,2813
C10 : (103,6+44,2+38)/1000 = 0,1858
68 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 4.0735 17,132,510 1,781,074 639,001 69,789,280 7,255,205 2,602,971
cột, trụ, đường kính cốt thép > 18mm, chiều cao
<= 28m
C1 : (195,3*2)/1000 = 0,3906
C2 : (347,2*2)/1000 = 0,6944
C3,C3A : (520,9*2)/1000 = 1,0418
C4 : (130,2*2)/1000 = 0,2604
C4A : (130,2*2)/1000 = 0,2604
C5 : 86,8/1000 = 0,0868
C7 : (260,4*2)/1000 = 0,5208
C8 : (86,8*2)/1000 = 0,1736
C9 : (347,2+162,6+134,9)/1000 = 0,6447
KẾT CẤU DẦM
69 AF.32314 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 69.7970 863,176 379,536 115,775 60,247,095 26,490,474 8,080,748
tông, bê tông xà dầm, giằng, đá 1x2, mác 250
Bê tông dầm tính đến đáy sàn:
D2,3,M.1 : 3*14,67*0,22*(0,45-0,12) = 3,1951
26
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2,3.2 đoạn B-C : 2*2,18*0,22*(0,35-0,12) =
0,2206
D2,3.2 đoạn C-F :
2*(5,2+5,2+0,22)*0,22*(0,45-0,12) = 1,542
27
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2,3.7 : 2*(5*5,4-4*0,22)*0,22*(0,45-0,14) =
3,5628
D2,3,M.9 : 3*(3,65-0,22)*0,22*(0,45-0,12) =
0,7471
D2,3,M.10 : 3*(3,65-0,22)*0,22*(0,45-0,12) =
0,7471
D2,3,M.11 : 3*(5,4+2,5-0,22)*0,22*(0,45-0,12)
= 1,6727
D2,3.12 : 4*(5,4-0,22)*0,22*(0,4-0,14) =
1,1852
D2,3.12A : 4*(5,4-2*0,22)*0,22*(0,45-0,12) =
1,4404
DT : 6*(3,65-0,22)*0,22*(0,35-0,12) = 1,0413
D2,3.8 : 2*(2*5,4-2*0,22)*0,22*(0,4-0,12) =
1,2764
D2,3.8 : 2*(4*5,4-4*0,22)*0,22*(0,45-0,12) =
3,0085
DM.2 đoạn A-B : 1*(3,65+0,22)*0,22*(0,45-
0,12) = 0,281
DM.2 đoạn B-C : 1*2,18*0,22*(0,35-0,12) =
0,1103
DM.2 đoạn C-F : 1*(2*5,2+0,22)*0,22*(0,45-
0,14) = 0,7243
28
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.3A đoạn A*-B : 1*(3,65+0,22)*0,22*(0,45-
0,12) = 0,281
DM.3A đoạn B-C : 1*2,18*0,22*(0,35-0,12) =
0,1103
DM.3A đoạn C-F : 1*(2*5,2+0,22)*0,22*(0,45-
0,14) = 0,7243
DM.3A ngoài trục F : 1*(1,16-
0,11)*0,22*(0,45-0,12) = 0,0762
DM.3B đoạn B-C : 1*2,18*0,22*(0,45-0,12) =
0,1583
DM.3A đoạn C-F : 1*(2*5,2+0,22)*0,22*(0,45-
0,14) = 0,7243
DM.3A ngoài trục F : 1*(1,16-
0,11)*0,22*(0,45-0,12) = 0,0762
DM.3D đoạn B-C : 2*2,4*0,22*(0,35-0,12) =
0,2429
DM.3D đoạn C-F : 2*(2*5,2+0,22)*0,4*(0,8-
0,14) = 5,6074
DM.3D ngoài trục F : 2*1,05*0,22*(0,45-0,12)
= 0,1525
DM.5 đoạn 1-2 : 1*3,43*0,22*(0,35-0,12) =
0,1736
DM.5 đoạn 2-9 : 1*(6*5,4+2,5-
7*0,22)*0,22*(0,45-0,12) = 2,4219
DM.6 đoạn 1-2 : 1*3,43*0,22*(0,35-0,12) =
0,1736
DM.6 đoạn 2-9 : 1*(6*5,4+1,05-
6*0,22)*0,22*(0,45-0,12) = 2,3326
DM.7 : 1*(6*5,4+1,05-6*0,22)*0,22*(0,45-
0,12) = 2,3326
DM.8 : 1*(1,05*2+6*5,4-6*0,22)*0,22*(0,45-
0,12) = 2,4089
29
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.12 : 1*52,56*0,15*(0,45-0,12) = 2,6017
D2,3,M.1 : 3*14,67*(0,45-0,12)*2/100 =
0,2905
D2,3.2 đoạn A-B : 2*(3,55+0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,0498
D2,3.2 đoạn B-C : 2*2,18*(0,35-0,12)*2/100 =
0,0201
D2,3.2 đoạn C-F : 2*(5,2+5,2+0,22)*(0,45-
0,14)*2/100 = 0,1317
D2,3.3 đoạn B-C : 8*2,4*(0,35-0,12)*2/100 =
0,0883
D2,3.3 đoạn C-F : 8*(5,2+5,2+0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,5607
D2,3.3A đoạn A*-B : 2*(3,65+0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,0511
D2,3.3A đoạn B-C : 2*2,18*(0,35-0,12)*2/100
= 0,0201
30
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2,3.3A đoạn C-F : 2*(5,2+5,2+0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,1402
31
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2,3.8 :
2*(2*5,4-2*0,22)*(0,4*2-0,12-0,14)/100 =
0,1119
D2,3.8 :
2*(4*5,4-4*0,22)*(0,45*2-0,12-0,14)/100 =
0,2652
DM.2 đoạn A-B : 1*(3,65+0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,0255
DM.2 đoạn B-C : 1*2,18*(0,35-0,12)*2/100 =
0,01
DM.2 đoạn C-F : 1*(2*5,2+0,22)*(0,45*2-
0,14-0,12)/100 = 0,068
DM.2 ngoài trục F : 1*(1,16-0,11)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,0069
DM.3 đoạn B-C : 2*2,4*(0,35-0,12)*2/100 =
0,0221
DM.3 đoạn C-F : 2*(2*5,2+0,22)*(0,45-
0,14)*2/100 = 0,1317
DM.3 ngoài trục F : 2*(1,16-0,11)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,0139
DM.3A đoạn A*-B : 1*(3,65+0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,0255
DM.3A đoạn B-C : 1*2,18*(0,35-0,12)*2/100 =
0,01
DM.3A đoạn C-F : 1*(2*5,2+0,22)*(0,45-
0,14)*2/100 = 0,0658
DM.3A ngoài trục F : 1*(1,16-0,11)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,0069
DM.3B đoạn B-C : 1*2,18*(0,45-0,12)*2/100 =
0,0144
DM.3A đoạn C-F : 1*(2*5,2+0,22)*(0,45*2-
0,14-0,12) = 6,7968
DM.3A ngoài trục F : 1*(1,16-0,11)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,0069
32
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.3D đoạn B-C : 2*2,4*(0,35-0,12)*2/100 =
0,0221
DM.3D đoạn C-F : 2*(2*5,2+0,22)*(0,8-
0,14)*2/100 = 0,2804
DM.3D ngoài trục F : 2*1,05*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,0139
DM.5 đoạn 1-2 : 1*3,43*(0,35-0,12)*2/100 =
0,0158
DM.5 đoạn 2-9 : 1*(6*5,4+2,5-7*0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,2202
DM.6 đoạn 1-2 : 1*3,43*(0,35-0,12)*2/100 =
0,0158
DM.6 đoạn 2-9 : 1*(6*5,4+1,05-6*0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,2121
DM.7 : 1*(6*5,4+1,05-6*0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,2121
DM.8 : 1*(1,05*2+6*5,4-6*0,22)*(0,45-
0,12)*2/100 = 0,219
DM.12 : 1*52,56*(0,45-0,12)*2/100 = 0,3469
DM.14 : 3*(3,87-2*0,22)*(0,35-0,12)*2/100 =
0,0473
DM1.1 : 1*9,4*(0,55-0,12)*2/100 = 0,0808
DM1.2 : 1*9,42*(0,55-0,12)*2/100 = 0,081
DM1.3 : 1*(3,87-2*0,22)*(0,55-0,12)*2/100 =
0,0295
DM1.4 : 1*(3,87-2*0,22)*(0,55-0,12)*2/100 =
0,0295
33
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Bo thành dầm T2 :
(129,784+17,122+17,375)*0,12/100 = 0,1971
Bo thành dầm T3 :
(126,78+17,122+17,375)*0,12/100 = 0,1935
34
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DM.3A : (41,8+4,6)/1000 = 0,0464
DM.3B : 38,8/1000 = 0,0388
DM.3D : (362,2+9,2+8+12,6)/1000 = 0,392
D3,3.2 :
(104,3+27+36,7+160+12,7+30,1)/1000 =
0,3708
D2,3.3 : (625,6+703,3+59,7+85,2+55,9)/1000
= 1,5297
D3,3.3A :
(156,4+36,7+218,4+15,2+21,5+14)/1000 =
0,4622
D2,3.3B :
(156,7+103,4+15,3+14+38,9+15,9+13,4)/1000
= 0,3576
D2,3,M.4 : (56,5+68,4+25,7)/1000 = 0,1506
D2,3.5 :
(369,6+172,6+37,9+413,5+8,6+15,1+89,3+13,
8)/1000 = 1,1204
D2,3.6 :
(514,2+37,9+388,9+8,6+15,1+93,7+11,2)/100
0 = 1,0696
D2,3.7 : (334+230,5+11,3+53,6+11,3)/1000 =
0,6407
36
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
D2,3.8 :
(517,4+131,2+23,4+25,6+238,4+22,6+37,5+1
7,9)/1000 = 1,014
D2,3,M.9 : (56,5+68,4)/1000 = 0,1249
D2,3,M.10 : (56,5+68,4)/1000 = 0,1249
DM.2 : (76,2+13,6+95,3+6,3+7,3+4,6)/1000 =
0,2033
DM.3 :
(124,5+52,2+189,2+11,9+17,6+12,7)/1000 =
0,4081
DM.3A :
(62,2+26,1+18,8+115,9+6+8,9+6,3)/1000 =
0,2442
DM.3B : (73,8+26,2+77,8+6,3+8,7+6,2)/1000
= 0,199
DM.3D : (378,5+35,2+277,6+99+23,4)/1000 =
0,8137
DM.5 :
(188,8+88+19,1+210,7+4,3+7,6+44,6+6,3)/10
00 = 0,5694
DM.6 :
(175,1+84,3+19,1+194,4+4,3+7,6+46,9+6,2)/
1000 = 0,5379
DM.7 :
(178,4+86+182,3+5,6+26,8+18,7+6,2)/1000 =
0,504
DM.8 :
(184,3+86,4+188,3+6,2+44,6+6,2)/1000 =
0,516
KẾT CẤU SÀN
37
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
74 AF.32314 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm bê m3 214.7066 863,176 379,536 115,775 185,329,584 81,488,884 24,857,657
tông, bê tông sàn mái, đá 1x2, mác 250
* Kết cấu sàn tầng 2:
Sàn dày 120 : 536,927*0,12 = 64,4312
Ô sàn dày lên 140 :
(4*5,4+0,22)*(2*5,2-2*0,22)*0,02 = 4,3465
2*(5,4-0,22)*(2,95+5,2-0,11)*0,02 = 1,6659
2*(5,4-0,22)*(2,95+5,2-0,11)*0,02 = 1,6659
2*(1,9+0,71+2*5,4+0,255)*0,6*0,02 = 0,328
38
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trừ lỗ mở có thể tích > 0,1m3:
Trừ ô thang 01 : -(3,65-0,22)*5,13*0,12 = -
2,1115
Trừ ô thông tầng : -(5,4+2,5-0,22)*(3,65-
0,22)*0,12 = -3,1611
* Kết cấu mái tum thang cos +13,75m:
(3,65+0,22)*(5,2+3,3+0,22)*0,12 = 4,0496
* Kết cấu mái dốc:
Mái dốc :
2*(3,65+0,22)*4,551*0,12 = 4,227
Mái bằng:
(3,65+0,22)*(0,26+0,11)*0,12 = 0,1718
(3,65+0,22)*(0,46+0,11)*0,12 = 0,2647
(0,46+3,85)*(0,51-0,11)*0,12 = 0,2069
75 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột chống 100m2 16.3213 2,501,217 4,963,800 1,017,301 40,823,113 81,015,669 16,603,675
bằng thép ống. Ván khuôn sàn mái, chiều cao
<= 28m
* Kết cấu sàn tầng 2:
Sàn dày 120 : 536,927/100 = 5,3693
Trừ lỗ mở có thể tích > 0,1m3:
Trừ ô thang 01 : -(3,65-0,22)*(1,94+3,19)/100
= -0,176
Trừ ô thang 02 : -(3,65-0,22)*5,26/100 = -
0,1804
* Kết cấu sàn tầng 3:
Sàn dày 120 : 541,711/100 = 5,4171
Trừ lỗ mở có thể tích > 0,1m3:
Trừ ô thang 01 : -(3,65-0,22)*5,13/100 = -0,176
40
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(42,1+40,2+1043,7+923,3+716,3+607,7+105,
1+103,1+1464,1+1238,3+380,2+322,6+203,3
+180+134,5+133,9+151,5+69+13,5+9,4+12,8
+12,2+77,4+68,6+54,6+54+9,1+19,4+1+1,1+
6,2+8,9+8,7+4,7+30,1+77,2+49,6)/1000 =
8,3774
77 AF.61721 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.0182 17,128,337 2,295,505 556,630 311,736 41,778 10,131
sàn mái, đường kính cốt thép > 10mm, chiều
cao <= 28m
Sàn mái dốc:
18,2/1000 = 0,0182
KẾT CẤU THANG
78 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông cầu m3 14.2879 740,373 464,131 93,184 10,578,375 6,631,457 1,331,404
thang thường, đá 1x2, mác 250
* Thang 01 tầng 1-> tầng tum ( SL 3 thang):
Cắt 1-1 : 3*3,91*1,82*0,12 = 2,5618
Cắt 2-2 : 3*3,91*1,82*0,12 = 2,5618
Chiếu nghỉ : 3*3,87*(1,38+2*0,22)*0,12 =
2,5356
DCN1 : 3*3,87*0,22*(0,35-0,12) = 0,5875
Thang 02 tầng 1-> tầng 3 ( SL 2 thang):
Cắt 1-1 : 2*3,91*1,82*0,12 = 1,7079
Cắt 2-2 : 2*3,91*1,82*0,12 = 1,7079
Chiếu nghỉ : 2*3,87*(1,51+2*0,22)*0,12 =
1,8112
DCN2 : 2*3,87*0,22*(0,35-0,12) = 0,3916
41
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DCN3 : 1*3,87*(0,22*(0,3-0,12)+0,15*0,12) =
0,2229
DCN4 : 1*3,87*(0,22*(0,3-0,12)+0,1*0,12) =
0,1997
79 AF.81161 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang thường 100m2 1.3708 3,893,096 8,893,940 5,336,656 12,191,813 0
42
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DCN3 : 1*3,87*(0,15+0,3*2-0,12)/100 =
0,0244
DCN4 : 1*3,87*(0,1+0,3*2-0,12)/100 = 0,0224
80 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.8167 17,390,330 4,019,421 156,344 31,593,013 7,302,082 284,030
cầu thang, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m
Thang 01 tầng 1-> tầng tum (SL 3 thang):
(193,1+200,2+152,3+165,9+79,5+86,6+56,8+
59,2+32,7)/1000 = 1,0263
DCN1 : 33,9/1000 = 0,0339
Thang 02 tầng 1-> tầng 2 :
(64,4+66,7+50,8+55,3+28,4+30,8+18,9+19,7
+10,9)/1000 = 0,3459
Thang 02 tầng 2-> tầng 3 :
(64,4+66,7+50,8+55,3+28,4+30,8+18,9+19,7
+10,9)/1000 = 0,3459
DCN2 : 22,6/1000 = 0,0226
DCN3 : (10,2+8,2+3)/1000 = 0,0214
DCN4 : (10,2+7,5+3)/1000 = 0,0207
81 AF.61822 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.3446 17,128,337 3,077,441 556,630 5,902,425 1,060,486 191,815
cầu thang, đường kính cốt thép > 10mm, chiều
cao <= 28m
DCN1 : (68,7+79,5)/1000 = 0,1482
DCN2 : (45,8+53)/1000 = 0,0988
DCN3 : (22,9+25,9)/1000 = 0,0488
DCN4 : (22,9+25,9)/1000 = 0,0488
KẾT CẤU LANH TÔ
82 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông m3 17.5839 693,743 608,172 93,184 12,198,708 10,694,036 1,638,538
lanh tô, đá 1x2, mác 200
LT1 : 18*1,7*0,22*0,1 = 0,6732
LT2 : 18*1,6*0,22*0,1 = 0,6336
LT3 : 6*4,89*0,22*0,15 = 0,9682
43
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LT4 : 6*2,8*0,22*0,1 = 0,3696
LT5 : 6*1,35*0,11*0,1 = 0,0891
LT6 : 6*2,85*0,11*0,15 = 0,2822
LT7 : 6*2,9*0,22*0,15 = 0,5742
LT8 : 2*3,4*0,22*0,15 = 0,2244
LT9 : 4*3,4*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 1,0064
LT9A : 4*3,4*(0,22*0,2+0,3*0,1) = 1,0064
LT10 : 2*2,4*(0,22*0,2+0,2*0,1) = 0,3072
LT10A : 2*2,4*(0,22*0,2+0,2*0,12) = 0,3264
83 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m2 2.1348 3,333,960 6,509,267 7,117,338 13,895,983 0
44
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* VK đáy lanh tô:
LT1 : 18*(1,7-2*0,2)*0,22/100 = 0,0515
LT2 : 18*(1,6-2*0,2)*0,22/100 = 0,0475
LT3 : 6*(4,89-2*0,2)*0,11/100 = 0,0296
LT4 : 6*(2,8-2*0,2)*0,22/100 = 0,0317
LT5 : 6*(1,35-2*0,2)*0,11/100 = 0,0063
LT6 : 6*(2,85-2*0,2)*0,11/100 = 0,0162
LT7 : 6*(2,9-2*,2)*0,22/100 = 0,033
LT8 : 2*(3,4-2*0,2)*0,22/100 = 0,0132
LT9 : 4*(3,4-2*0,2)*0,3/100 = 0,036
LT9A : 4*(3,4-2*0,2)*0,52/100 = 0,0624
LT10 : 2*(2,4-2*0,2)*0,42/100 = 0,0168
LT10A : 2*(2,4-2*0,2)*0,42/100 = 0,0168
LT11 : 3*(3,7-2*0,2)*0,22/100 = 0,0218
LT12 : 1*(2-2*0,2)*0,42/100 = 0,0067
LT13 : 1*(5,15-2*0,2)*0,22/100 = 0,0105
LT15 : 1*(1,4-2*0,2)*0,22/100 = 0,0022
LT16 : 3*(2,2-2*0,2)*0,32/100 = 0,0173
LT17 : 4*2,15*0,22/100 = 0,0189
LT18 : 2*(3,15-2*0,12)*0,22/100 = 0,0128
LT19 : 2*(2,85-0,2)*0,22/100 = 0,0117
DLT1 : 2*(11-2*0,2)*0,67/100 = 0,142
DLT2 : 2*(11,7-2*0,2)*0,82/100 = 0,1853
DLT3 : 1*(3,8-2*0,2)*0,47/100 = 0,016
DLT4 : 1*(26,75-4*0,22)*0,42/100 = 0,1087
45
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LT3 : 6*4,89*0,15*2/100 = 0,088
LT4 : 6*2,8*0,1*2/100 = 0,0336
LT5 : 6*1,35*0,1*2/100 = 0,0162
LT6 : 6*2,85*0,15*2/100 = 0,0513
LT7 : 6*2,9*0,15*2/100 = 0,0522
LT8 : 2*3,4*0,15*2/100 = 0,0204
LT9 : 4*3,4*0,2*2/100 = 0,0544
LT9A : 4*3,4*0,2*2/100 = 0,0544
LT10 : 2*2,4*0,2*2/100 = 0,0192
LT10A : 2*2,4*0,2*2/100 = 0,0192
LT11 : 3*3,7*0,1*2/100 = 0,0222
LT12 : 1*2*0,1*2/100 = 0,004
LT13 : 1*5,15*0,1*2/100 = 0,0103
LT15 : 1*1,4*0,1*2/100 = 0,0028
LT16 : 3*2,2*0,15*2/100 = 0,0198
LT17 : 4*2,15*0,15*2/100 = 0,0258
LT18 : 2*3,15*0,2*2/100 = 0,0252
LT19 : 2*2,85*0,15*2/100 = 0,0171
DLT1 : 2*11*0,3*2/100 = 0,132
DLT2 : 2*11,7*0,3*2/100 = 0,1404
DLT3 : 1*3,8*0,3*2/100 = 0,0228
DLT4 : 1*26,75*0,15*2/100 = 0,0803
DLT5 : 1*3,15*0,2*2/100 = 0,0126
DLT7 : 1*5,6*0,35*2/100 = 0,0392
DLT6 : 1*4,09*0,55*2/100 = 0,045
84 AF.61612 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.8358 17,390,330 4,296,070 156,344 14,534,838 3,590,655 130,672
lanh tô, đường kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m
46
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(9,7+9,7+14,4+2,3+5,4+9,6+1,8+21,1+4+13,
6+5,1+10,2+15,9+35,7+10,2+15,9+35,7+3,7+
3,7+11,1+4,3+3,7+11,1+4,4+0,7+1,5+4,6+1,6
+3,1+0,6+0,5+6,7+6,8+5,6+4,3+42,4+34,6+5
3,9+45,5+46+68,8+7,6+4,4+7,2+19+54,6+44,
4+11+2,6+12,1+12,9+7,5+10,9+20,5+31,6)/
1000 = 0,8358
85 AF.61622 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 1.0124 17,128,337 3,646,744 545,228 17,340,728 3,691,964 551,989
lanh tô , đường kính cốt thép > 10mm, chiều cao
<= 28m
(53,4+49,5+29,8+60,7+11,9+64,8+64,8+22,7
+11,4+12,8+19,4+3,5+9,1+2,4+22,9+29,8+22
+19,9+69,1+72,3+73,6+76,7+11,8+13,4+98,4
+11+38,4+17,5+19,4)/1000 = 1,0124
47
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
TĐ5 : 2*(1,2+0,42)*2*0,1/100 = 0,0065
TĐ6 : 4*(1,45+0,41)*2*0,1/100 = 0,0149
TĐ7 : 4*(1,31+0,41)*2*0,1/100 = 0,0138
88 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tông đúc tấn 0.1343 17,645,330 3,715,335 97,384 2,369,768 498,970 13,079
sẵn. Cốt thép tấm đan
TĐ1 : (27,2+29,2+4,3)/1000 = 0,0607
TĐ2 : (2,6+2,9+0,4)/1000 = 0,0059
TĐ3 : (8,4+2,5+1)/1000 = 0,0119
TĐ4 : (9,2+2,8+1)/1000 = 0,013
TĐ5 : ( 5,8+1,5+0,5)/1000 = 0,0078
TĐ6 : (14+3,4+1)/1000 = 0,0184
TĐ7 : (12,6+3+1)/1000 = 0,0166
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng lượng > cấu 40.0000 6,272 21,541 0 250,880 861,640
50kg bằng cần cẩu kiện
TĐ1 : 20 = 20
TĐ2 : 2 = 2
TĐ3 : 4 = 4
TĐ4 : 4 = 4
TĐ5 : 2 = 2
TĐ6 : 4 = 4
TĐ7 : 4 = 4
CÔNG TÁC XÂY
90 AE.22222 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường m3 222.4087 830,154 381,822 53,712 184,633,472 84,920,535 11,946,016
thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều cao <= 28m,
vữa XM mác 50
* TẦNG 1:
Trục A* : (2,5-0,22)*0,22*(3,6-0,45) = 1,58
Trục B : (5,5-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 3,5343
Trục C : (6*5,4-0,22-5*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
20,9147
Trục E : (3,65-0,22)*0,22*(3,6-0,45) = 2,377
48
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục F : (4*5,4-2*1,36-0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-
0,45) = 12,377
Trục 1 : (5,2+3,3-0,29-0,4-0,19)*0,22*(3,6-
0,45) = 5,2807
Trục 2 : (5,2+3,3-0,29-0,4-0,19)*0,22*(3,6-
0,45) = 5,2807
Trục 3,7 : 2*(2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
13,3056
Trục 5 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
6,6528
Trục 8 : (5,2+1,775-0,4-0,29)*0,22*(3,6-0,45)
= 4,3555
Tường chân lan can:
Trục A* :
(4,8*0,45)*0,15+(2,15+2,4)*0,25*0,15 =
0,4946
Trục B :
(4*2,45+2*1,95)*0,45*0,15+(2*5,15+2*3,15)*
0,25*0,15 = 1,5473
Trục 1 : 2,9*0,27*0,15 = 0,1175
Trục 2 : (2,9*0,22+3,1*0,75)*0,15 = 0,4445
5,15*0,22*(0,5-0,35) = 0,17
5,15*0,2*(1-0,12) = 0,9064
Chi tiết cắt 14, MĐ trục A*-B A2.06:
CT G : 2,9*0,22*0,27+1,3*0,15*0,45 = 0,26
49
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
CT F : (3*0,8)*(0,32*0,2)+2,9*0,15*0,38 =
0,3189
* TẦNG 2:
Trục A* : (2,5-0,22)*0,22*(3,6-0,45) = 1,58
Trục B : (5,5-0,4)*0,22*(3,6-0,45) = 3,5343
Trục C : (6*5,4-0,22-5*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
20,9147
Trục E : (3,65-0,22)*0,22*(3,6-0,45) = 2,377
Trục F : (4*5,4-2*0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45)
= 14,1095
Trục 1 : (5,2+3,3-0,29-0,4-0,19)*0,22*(3,6-
0,45) = 5,2807
Trục 2 : (5,2+3,3-0,29-0,4-0,19)*0,22*(3,6-
0,45) = 5,2807
Trục 3,7 : 2*(2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
13,3056
Trục 5 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
6,6528
Trục 8 : (5,2+1,775-0,4-0,29)*0,22*(3,6-0,45)
= 4,3555
Tường xây bù dầm chân LC:
Vị trí hiên chơi trục 2-3 :
(4,25+1,36+1,52)*0,6*0,3 = 1,2834
Vị trí hiên chơi trục 7-8 :
(4,25+1,3+3,17)*0,6*0,3 = 1,5696
Trục 2 : 3,1*0,25*0,535 = 0,4146
Trục A* : 2,4*0,85*0,33 = 0,6732
Tường chân lan can:
Trục A* : 3,42*0,22*0,15 = 0,1129
Trục B:
(1,4+2,45*2+2,575)*0,22*0,1 = 0,1953
2*1,95*0,42*0,15 = 0,2457
50
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
2*1,55*0,22*0,15 = 0,1023
Trục 1 : (2,9+2,152)*0,22*0,15 = 0,1667
Trục 2 : 2,65*0,22*0,15 = 0,0875
Trục 7 : 3,2*0,22*0,15 = 0,1056
Trục 8 : 2,15*0,22*0,15 = 0,071
LC hiên chơi trục 2-3 :
(4,25+1,36+0,35+1,52)*0,22*0,235 = 0,3867
Trục F : (4*5,4-2*0,22-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45)
= 14,1095
Trục 1 : (5,2+3,3-0,29-0,4-0,19)*0,22*(3,6-
0,45) = 5,2807
51
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 2 : (5,2+3,3-0,29-0,4-0,19)*0,22*(3,6-
0,45) = 5,2807
Trục 3,7 : 2*(2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
13,3056
Trục 5 : (2*5,2-2*0,4)*0,22*(3,6-0,45) =
6,6528
Trục 8 : (5,2+1,775-0,4-0,29)*0,22*(3,6-0,45)
= 4,3555
Tường xây bù dầm chân LC:
Trục A* : 2,4*0,85*0,33 = 0,6732
Tường chân lan can:
Trục A* : 3,42*0,22*0,15 = 0,1129
Trục B, đoạn 2-4&5-7 :
(2*10,8*0,25+8*2,45*0,45)*0,15 = 2,133
Trục B, đoạn 4-5 : 3*1,55*0,22*0,15 = 0,1535
52
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Tum thang bộ trục 1-2:
Trục 1 : (5,2+3,3-0,29-0,4-0,19)*0,22*(3-0,45)
= 4,2748
Trục 2 : (5,2+3,3-0,29-0,4-0,19)*0,22*(3-0,45)
= 4,2748
Trục C : (3,65-0,22)*0,22*(3-0,35) = 1,9997
Đầu hồi :
2*(5,2+3,3+0,22)*0,22*0,2 = 0,7674
2*1/2*(5,3+3,3+0,22)*1,6*0,22 = 3,1046
* Tum thang bộ trục 7-9:
Trục A* :
8,65*0,22*1,2 = 2,2836
1/2*8,65*2,5*0,22 = 2,3788
-(4,8*0,75+1/2*4,8*1,38)*0,22 = -1,5206
Trục B :
8,65*0,22*1,2 = 2,2836
1/2*8,65*(2,5-0,55)*0,22 = 1,8554
* Tường bo chăn mái tôn:
Trục B : 26,4*0,22*0,35 = 2,0328
Trục F : (6*5,4+0,11)*0,22*0,35 = 2,5033
Trục 1, đoạn B-C : 2,4*(0,445+1,21)/2*0,22 =
0,4369
Trục 1, đoạn E-F : 1,9*(0,435+1,035)/2*0,22 =
0,3072
Trục 8 : (2,4+2*5,2-0,22)*0,22*0,335 = 0,9271
TRỪ CỬA:
D1 : -6*0,9*2,4*0,22 = -2,8512
D2 : -24*1,35*2,4*0,22 = -17,1072
D3 : -6*0,9*2,4*0,22 = -2,8512
53
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
DS : -1*1*2*0,22 = -0,44
S1 : -18*1,2*1,6*0,22 = -7,6032
S2 : -6*2,5*1,6*0,22 = -5,28
S3 : -6*3*1,6*0,22 = -6,336
S6 : -6*2,61*1,2*0,22 = -4,1342
S5 : -3*1,2*0,6*0,22 = -0,4752
ST : -3*2*0,6*0,22 = -0,792
Hoa BT trục 1 : -2,6*(2,8+2,4+2,6)*0,22 = -
4,4616
TRỪ LANH TÔ:
LT1 : -18*1,7*0,22*0,1 = -0,6732
LT2 : -18*1,6*0,22*0,1 = -0,6336
LT3 : -6*2*0,22*0,15 = -0,396
LT4 : -6*2,8*0,22*0,1 = -0,3696
LT7 : -6*2,9*0,22*0,15 = -0,5742
LT8 : -2*3,4*0,22*0,15 = -0,2244
LT9 : -4*3,4*(0,22*0,2) = -0,5984
LT9A : -4*3,4*(0,22*0,2) = -0,5984
LT11 : -3*3,7*0,22*0,1 = -0,2442
LT12 : -1*2*0,22*0,1 = -0,044
LT13 : -1*5,15*0,22*0,1 = -0,1133
LT15 : -1*1,4*0,22*0,1 = -0,0308
LT16 : -3*2,2*0,22*0,15 = -0,2178
91 AE.22122 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây tường m3 83.6354 929,814 473,277 52,941 77,765,366 39,582,711 4,427,742
thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều cao <= 28m,
vữa XM mác 50
* TẦNG 1:
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
2*(5,4-0,22)*0,11*(3,6-0,4) = 3,6467
2*(5,4-0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 3,5897
2*(1,94+2*1,13)*0,11*(3,6-0,14) = 3,197
2*(2,77+1,24)*0,11*1,2 = 1,0586
Hộp tường trục A*,B(9):
54
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
2*(0,9+0,14+0,36)*0,11*(3,6-0,12) = 1,0718
55
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
2*(0,25+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,2495
2*(0,25+2*0,15)*0,11*(3,6-0,12) = 0,4211
Hộp tường trục B(2):
(1,3-0,22+0,7-0,3+2*0,11)*0,11*(3,6-0,45) =
0,5891
(0,94+0,34)*0,11*(3,6-0,12) = 0,49
Hộp tường trục B(3,6):
2*(1,2-0,22+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 0,7554
2*(1,2+0,09)*0,11*(0,45+2,6) = 0,8656
Hộp tường trục B(4,5):
2*(2,5-0,22+0,11)*0,11*(3,6-0,45) = 1,6563
2*(2,5+0,25+0,26+0,09)*0,11*(0,45+3,6-0,12)
= 2,6803
Hộp tường trục F(2,8):
2*(0,9+0,24)*0,11*(3,6-0,12) = 0,8728
2*(1,88+0,6+0,49+0,73)*0,11*2,6 = 2,1164
56
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Tường ngăn WC1 ( 2 khu):
2*(5,4-0,22)*0,11*(3,6-0,4) = 3,6467
2*(5,4-0,22)*0,11*(3,6-0,45) = 3,5897
2*(1,94+2*1,13)*0,11*(3,6-0,14) = 3,197
2*(2,77+1,24)*0,11*1,2 = 1,0586
Hộp tường trục A*(7,8):
2*(0,6-0,4+0,11)*0,11*(3,6-0,45+1,2) = 0,2967
2*(0,6+2*0,29)*0,11*(3,6-0,12+1,2) = 1,2149
57
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trừ ô thông mái : -
8*(0,9*0,75+1/2*3,14*0,45^2)*0,11 = -0,8738
TRỪ CỬA:
D4 : -6*0,8*2,4*0,11 = -1,2672
S4 : -12*2,4*0,6*0,11 = -1,9008
LT5 : -6*1,35*0,11*0,1 = -0,0891
LT6 : -6*2,85*0,11*0,15 = -0,2822
92 AE.23123 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, m3 6.4482 850,989 914,544 53,969 5,487,347 5,897,163 348,003
chiều cao <= 28m, vữa XM mác 75
TÂNG 1:
Trụ trục 1(A,B) : 2*(0,42-0,3)*0,22*(3,6-0,45)
= 0,1663
Trụ trục 2(A) : 1*(0,42-0,3)*0,22*(3,6-0,45) =
0,0832
Trụ trục 2(B) : 1*(3,14*0,25^2-0,22*0,3)*(3,6-
0,12) = 0,4533
Trụ trục A* : 1*0,33*0,22*3,1 = 0,2251
Trụ trục B : 2*0,42*0,22*3,1 = 0,5729
TÂNG 2:
Trụ trục 1(A,B) : 2*(0,42-0,3)*0,22*(3,6-0,45)
= 0,1663
Trụ trục 2(A) : 1*(0,42-0,3)*0,22*(3,6-0,45) =
0,0832
Trụ trục 9 : 2*(0,22*0,22)*(8,85-
2*0,45)+2*0,22*0,15*8,85 = 1,3537
Trụ trục A* : 1*0,33*0,22*3,1 = 0,2251
Trụ trục B : 2*0,42*0,22*2,6 = 0,4805
Trụ trục B, đoạn 4-5 : 2*0,22*0,22*(3,6-
0,45)+0,22*0,2*(3,6-0,12) = 0,458
TÂNG 3:
Trụ trục 1(A,B) : 2*(0,42-0,3)*0,22*(3,6-0,45)
= 0,1663
58
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trụ trục 2(A,B) : 2*(0,42-0,3)*0,22*(3,6-0,45)
= 0,1663
Trục B(3,4,5,6) : 4*0,22*0,12*2,8 = 0,2957
Trụ trục B : 6*0,42*0,22*2,8 = 1,5523
93 AE.28122 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây kết cấu m3 7.4388 856,607 914,544 53,455 6,372,128 6,803,110 397,641
phức tạp khác, chiều cao <= 28m, vữa XM mác
50
* Tam cấp TC1:
Bậc tam cấp : 4*2,15*0,3*0,15/2 = 0,1935
Thành TC:
2*(0,1*0,45+0,32*0,9)*0,48 = 0,3197
2*0,9*(0,45+0,9)/2*0,48 = 0,5832
* Tam cấp TC2:
Bậc tam cấp : 4*5,15*0,3*0,15/2 = 0,4635
Thành TC:
2*(0,1*0,45+0,32*0,9)*0,48 = 0,3197
2*0,9*(0,45+0,9)/2*0,48 = 0,5832
* Tam cấp TC3:
Bậc tam cấp : 4*2,15*0,3*0,15/2 = 0,1935
Thành TC:
(0,1*0,45+0,32*0,9)*0,48 = 0,1598
0,9*(0,45+0,9)/2*0,48 = 0,2916
* Tam cấp TC4:
Bậc tam cấp : 4*2,93*0,3*0,15/2 = 0,2637
Thành TC:
(0,1*0,45+0,32*0,9)*0,65 = 0,2165
0,9*(0,45+0,9)/2*0,65 = 0,3949
* Thang bộ 01:
Thang tầng 1-> tầng 2 : 28*1,6*0,25*0,12/2 =
0,672
Thang tầng 2-> tầng 3 : 28*1,6*0,25*0,12/2 =
0,672
59
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Thang tầng 3-> tầng tum : 28*1,6*0,25*0,12/2
= 0,672
* Thang bộ 02:
Từ cos -0,6m -> cos +0,0m : 4*1,6*0,25*0,12/2
= 0,096
Thang tầng 1-> tầng 2 : 28*1,6*0,25*0,12/2 =
0,672
Thang tầng 2-> tầng 3 : 28*1,6*0,25*0,12/2 =
0,672
94 AE.83113 Xây tường gạch hoa gió 20x20 cm, vữa XM m2 71.5920 551,759 134,895 39,501,530 9,657,403 0
mác 75
MĐ trục 7-9:
2,4*10,8 = 25,92
4,8*0,7 = 3,36
1/2*4,8*1,38 = 3,312
MĐ trục A*-F:
3*0,8*7,8 = 18,72
MĐ trục F-A:
2,6*(2,8+2,4+2,6) = 20,28
CÔNG TÁC TRÁT
95 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 1,252.3012 7,786 66,304 514 9,750,417 83,032,579 643,683
thường, trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm,
vữa XM mác 75
* TẦNG 1 :
Phía trục A*, ( MĐ trục 7-9):
(0,475+5,4+2,5+0,275-2,4)*3,6 = 22,5
Má hộp tường : (0,4+2*0,29)*3,6 = 3,528
Trừ LC : -2,15*2,95 = -6,3425
Phía trục B , đoạn 2-7:
(5*5,4-0,22)*3,6 = 96,408
má hộp tường trục B(3,6) :
2*(0,45*2,95+0,25*3,6) = 4,455
60
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
má hộp tường trục B(4,5) :
2*(0,45*3,6+0,25*3,6) = 5,04
Trừ LC : -(4*2,45*2,95)-(2*1,95+5,15)*2,45 =
-51,0825
Phía trục B, đoạn 8-9:
(2,5+0,275)*3,6 = 9,99
Trục E, đoạn 1-2 :
(3,65+0,22)*3,6 = 13,932
Phía trục F, đoạn 2-8:
(6*5,4+2*0,725)*3,6 = 121,86
Trừ LC : -2*(6*2,95) = -35,4
má hộp tường trục F(3,7) :
2*(0,6*3,6+0,6*2,95) = 7,86
má hộp tường trục F(4,6) : 2*(0,6*3,6+0,6*3,6)
= 8,64
trụ hiên chơi : 2*3,14*0,7*(3,6-0,14) = 15,2102
62
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Tường phía trên LC hiên chơi ( xem cắt 5, CT
G ,A2.11):
(4,245+1,52)*0,75 = 4,3238
(4,245+3,17)*0,75 = 5,5613
* TẦNG 3:
Phía trục A*:
(0,475+5,4+2,5+0,275-2,4)*3,6 = 22,5
Trừ LC : -(2,15*2,95) = -6,3425
Má hộp tường : (0,65+0,4+0,29)*3,6 = 4,824
63
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
-3,2*2,935 = -9,392
Phía trục 8,9 ( MĐ trục A*-F):
(3,65+0,25)*3,6 = 14,04
(2,4+2*5,2)*3,1 = 39,68
Trừ LC : -(2,15+3,55)*2,65 = -15,105
Tường phía trên LC hiên chơi ( xem cắt 7, CT E
,A2.11):
(4,74+1,52)*0,95 = 5,947
(4,74+3,17)*0,95 = 7,5145
* TẦNG MÁI:
Tường sê nô cos +10,8m : 92,75*(0,15+0,25*2)
= 60,2875
Tường sê nô mái tum trục 1-2 : 4*(3,65-
0,22)*(0,11+2*0,235) = 7,9576
Tường sê nô mái tum trục 7,9 : 2*(3,65-
0,22)*(0,11+2*0,235) = 3,9788
* Tum thang bộ trục 1-2:
Trục 1 : (5,2+3,3+0,25)*3 = 26,25
Trục 2 : (5,2+3,3+0,25)*3 = 26,25
Trục C : (3,65+0,22)*3 = 11,61
Trục E : (3,65+0,22)*3 = 11,61
Tường thu hồi :
2*(5,2+3,3+0,22)*0,2 = 3,488
2*1/2*(5,3+3,3+0,22)*1,6 = 14,112
* Tum thang bộ trục 7-9:
Trục A* : 8,65*1,2+1/2*8,65*2,5 = 21,1925
TRỪ CỬA:
DS : -1*1*2 = -2
S1 : -18*1,2*1,6 = -34,56
S2 : -6*2,5*1,6 = -24
S3 : -6*3*1,6 = -28,8
S5 : -3*1,2*0,6 = -2,16
ST : -3*2*0,6 = -3,6
Hoa BT trục 1 : -2,6*(2,8+2,4+2,6) = -20,28
65
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
96 AK.22123 Trát trụ, cột ngoài nhà chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 104.1882 8,244 129,059 771 858,928 13,446,425 80,329
XM mác 75
TẦNG 1:
Trục 1 : (3*0,3+2*0,4)*3,6 = 6,12
Trục 2 : (2*0,3)*(3,6-0,12) = 2,088
Trục 3,7 : 2*0,4*(3,6-0,12) = 1,044 = 1,044
66
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục F(2,8) : 2*0,4*(3,6-0,14) = 2,768
Trục F(5) : 0,22*(3,6-0,14) = 0,7612
TẦNG 3:
Trục 1 : (3*0,3+2*0,4)*3,6 = 6,12
Trục 2 : (2*0,3)*(3,6-0,12) = 2,088
Trục 3,7 : 2*0,4*(3,6-0,12) = 1,044 = 1,044
67
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 1 : (2,9+2,152+4*2,45)*0,25 = 3,713
Trục 2 : (2,65+2*2,45)*0,25 = 1,8875
* Má tường lan can tầng 3:
Trục A* : (2,15+2*2,95)*0,36 = 2,898
Trục B : (8*2,45+3*1,55+22*2,65)*0,45 =
37,1475
Trục 1 : (2,9+2,152+4*2,35)*0,25 = 3,613
Trục 2 : (2,65+2*2,65)*0,25 = 1,9875
* Má tường hoa gió:
Hoa gió trục 1 :
(2,6*6+2*2,8+2*2,4+2*2,6)*0,25 = 7,8
Hoa gió trục A* :
(2,4*7+2,95*2+3,1*4+1,3*2)*0,36 = 13,572
98 AK.23113 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 105.7012 8,244 86,866 771 871,401 9,181,840 81,496
* Dầm sê nô mái:
Thành ngoài : (52+28,35+6,75)*0,55 = 47,905
68
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Cửa vị trí tường 220:
D1 : 6*(0,9+2*2,4)*0,25 = 8,55
D2 : 24*(1,35+2*2,4)*0,25 = 36,9
D3 : 6*(0,9+2*2,4)*0,25 = 8,55
DS : 1*(1+2*2)*0,25 = 1,25
S1 : 18*(1,2+1,6)*2*0,25 = 25,2
S2 : 6*(2,5+1,6)*2*0,25 = 12,3
S3 : 6*(3+1,6)*2*0,55 = 30,36
S5 : 3*(1,2+0,6)*2*0,25 = 2,7
ST : 3*(2+0,6)*2*0,25 = 3,9
Hoa BT : (6*2,6+2*2,8+2*2,4+2*2,6)*0,25 =
7,8
Cửa vị trí tường 110:
D4 : 6*(0,8+2*2,4)*0,14 = 4,704
S4 : 6*(2,4+0,6)*2*0,14 = 5,04
101 AK.21623 Trát tường xây gạch không nung bằng vữa thông m2 1,215.2602 7,786 50,300 514 9,462,016 61,127,588 624,644
thường, trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm,
vữa XM mác 75
* TẦNG 1:
Trục A* :
(5,4+2,5-0,11-0,4-0,61)*(3,6-0,45) = 21,357
(0,9+0,25)*(3,6-0,12) = 4,002
Trục B:
(6*5,4-5*0,22-0,4-2,15)*(3,6-0,45) = 90,5625
5*(3,6-0,45) = 15,75
(0,9+0,25)*(3,6-0,12) = 4,002
Trục C : (6*5,4-0,22-5*0,4)*(3,6-0,45)*2 =
190,134
Trục E : (3,65-0,22)*(3,6-0,45) = 10,8045
Trục F : (4*5,4-2*0,22-2*0,4)*(3,6-0,45) =
64,134
69
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục 1 :
đoạn A-B : (3,55-2*0,19)*(3,6-0,45) = 9,9855
* TẦNG 2:
Trục A*, : (0,475+2,5-0,4-0,11)*(3,6-0,45) =
7,7648
Trục B:
(6*5,4-5*0,22-0,4-2,15)*(3,6-0,45) = 90,5625
(5,5-0,4)*(3,6-0,45) = 16,065
70
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục C : (6*5,4-0,22-5*0,4)*(3,6-0,45)*2 =
190,134
Trục E : (3,65-0,22)*(3,6-0,45) = 10,8045
Trục F : (4*5,4-2*0,22-2*0,4)*(3,6-0,45) =
64,134
Trục 1 :
(16,35-1,9-2*0,19-0,3-2*0,4)*(3,6-0,45) =
40,8555
Trục 2 :
đoạn A-B : (3,55-2*0,19)*(3,6-0,45) = 9,9855
71
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* TẦNG 3:
Trục A*, : (0,475+2,5-0,4-0,11)*(3,6-0,45) =
7,7648
Trục B:
(6*5,4-5*0,22-0,4-2,15)*(3,6-0,45) = 90,5625
(5,5-0,4)*(3,6-0,45) = 16,065
Trục C : (6*5,4-0,22-5*0,4)*(3,6-0,45)*2 =
190,134
Trục E : (3,65-0,22)*(3,6-0,45) = 10,8045
Trục F : (4*5,4-2*0,22-2*0,4)*(3,6-0,45) =
64,134
Trục 1 :
(16,35-1,9-2*0,19-0,3-2*0,4)*(3,6-0,45) =
40,8555
Trục 2 :
đoạn A-B : (3,55-2*0,19)*(3,6-0,45) = 9,9855
* Trừ ốp tường
Chân tường : -66,9776 = -66,9776 66.9776
Ôp tường : -374,406 = -374,406 374.4060
102 AK.22123 Trát trụ cột, cầu thang trong nhà chiều dày trát m2 358.0148 8,244 129,059 771 2,951,474 46,205,032 276,029
1,5cm, vữa XM mác 75
TẦNG 1:
Trục A(1,2) : (2*0,45)*(3,6-0,12) = 3,132
Trục A*(7,8) : (2*0,6)*(3,6-0,12) = 4,176
Trục B(1) : 1*0,45*(3,6-0,12) = 1,566
Trục B(2) : 1*3,14*0,5*(3,6-0,12) = 5,4636
Trục B(3,4,5,6) : 4*0,25*(3,6-0,12) = 3,48
Trục B(7) : 1*(0,25+0,4)*(3,6-0,12) = 2,262
74
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục D(4,6) : 2*(3,14*0,5)*(3,6-0,14) =
10,8644
Trục E(2) : 1*(0,22+0,3+0,19)*(3,6-0,12) =
2,4708
Trục F(3,7) : 2*(0,4+0,18)*(3,6-0,14) = 4,0136
75
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục D(2,3,7) : 3*(0,4)*(3,6-0,12) = 4,176
Trục D(5) : 1*(0,4*2)*(3,6-0,14) = 2,768
Trục D(4,6) : 2*(3,14*0,5)*(3,6-0,14) =
10,8644
Trục E(2) : 1*(0,3+0,22)*(3,6-0,12) = 1,8096
76
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục C(5) : 1*(0,4+0,18)*(3,6-0,12) = 2,0184
TẦNG 1:
Trục A* : (5,4+2,5-0,22-0,4)*0,45 = 3,276
Trục A,B,C đoạn 1-2 : 3*(3,65-0,22)*(0,45-
0,12)*2 = 6,7914
Trục B, đoạn 2-8 : (6*5,4-5*0,22-0,4)*(0,45-
0,12) = 10,197
Trục B, đoạn 7-9 : (5,4+2,5-0,22-0,4)*0,45 =
3,276
77
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục C, đoạn 2-8 : (6*5,4-0,22-5*0,4)*(0,45*2-
0,12-0,14) = 19,3152
Trục D, đoạn 3-7 : (4*5,4-4*0,22)*(0,45-
0,14)*2 = 12,8464
Trục E : (3,65-0,22)*0,45 = 1,5435
Trục F, đoạn 3-7 : (4*5,4-2*0,22-2*0,4)*(0,45-
0,14) = 6,3116
Trục F, đoạn 2-3&7-8 : 2*(5,275-0,35)*(0,4-
0,14)*2 = 5,122
D2.12A : 2*(5,4-0,22)*(0,45-0,12) = 3,4188
78
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
3,17*(0,4-0,12) = 0,8876
TẦNG 2:
Trục A* : (5,4+2,5-0,22-0,4)*0,45 = 3,276
Trục A,B,C đoạn 1-2 : 3*(3,65-0,22)*(0,45-
0,12)*2 = 6,7914
Trục B, đoạn 2-8 : (6*5,4-5*0,22-0,4)*(0,45-
0,12) = 10,197
Trục B, đoạn 7-9 : (5,4+2,5-0,22-0,4)*0,45 =
3,276
Trục C, đoạn 2-8 : (6*5,4-0,22-5*0,4)*(0,45*2-
0,12-0,14) = 19,3152
Trục D, đoạn 3-7 : (4*5,4-4*0,22)*(0,45-
0,14)*2 = 12,8464
Trục E : (3,65-0,22)*0,45 = 1,5435
Trục F, đoạn 3-7 : (4*5,4-2*0,22-2*0,4)*(0,45-
0,14) = 6,3116
Trục F, đoạn 2-3&7-8 : 2*(4,245-0,11)*(0,4-
0,14)*2 = 4,3004
D2.12A : 2*(5,4-0,22)*(0,45-0,12) = 3,4188
80
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
(3,55+2,4+3,04-0,19-0,3-0,4-2)*(0,45-0,12) =
2,013
(1,94+3,19)*0,45 = 2,3085
(3,15-0,3)*(0,4-0,14) = 0,741
2*(0,45-0,12) = 0,66
Trục 2,3,4,5,6,7 đoạn B-C :
(2,4-0,22)*(0,35-0,12)*2 = 1,0028
Trục 3,7 đoạn C-F:
2*(2,4-0,22)*(0,45-0,12) = 1,4388
2*3,15*(0,45-0,14) = 1,953
Trục 8:
(2,4-0,22+2)*(0,45-0,12) = 1,3794
3,17*(0,4-0,12) = 0,8876
TẦNG ÁP MÁI:
DM.13 : 2*(5,2+3,3-0,20-0,4-0,19)*(0,45-0,12)
= 5,0886
DM.14 : 4*(3,65-0,22)*(0,35-0,12) = 3,1556
104 AK.23213 Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 m2 998.6774 8,244 124,095 771 8,233,097 123,930,872 769,980
* Tầng 1:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*(2*5,4-0,25)*(2*5,2-0,25) =
214,165
Kho cất đệm : 2*5,26*2 = 21,04
Trừ cột : -2*3,14*0,5^2/4 = -0,3925
Hiên chơi:
81
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
5,15*3,9+2,25*0,6 = 21,435
5,75*3,9 = 22,425
-2*3,14*0,7^2/4 = -0,7693
Hành lang, lối đi:
Trục 1-2 : 3,4*(9+2*0,175) = 31,79
Trục 2-8 : 32,325*2,15 = 69,4988
Khu thang 02 : (3,65-0,25)*2,4 = 8,16
* Tầng 2:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*(2*5,4-0,25)*(2*5,2-0,25) =
214,165
Kho cất đệm : 2*5,26*2 = 21,04
Trừ cột : -2*3,14*0,5^2/4 = -0,3925
Hiên chơi:
5,15*3,17+1,52*0,6+4,12*0,73+1,235*0,35 =
20,6774
5,4*3,17+4,12*0,73+1,235*0,35 = 20,5579
Gờ chân tường:
97,3 = 97,3
106 TT Kẻ khe vữa lõm rộng 10 sâu 5 m 102.4700 10,000 0 1,024,700 0
MĐ trục 9-1:
2*(7*2,97+14*0,47+3*4,455+7*1,5) = 102,47
83
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
108 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà không bả m2 3,053.0193 27,819 15,090 84,931,944 46,070,061 0
bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
Tường trong : 1215,2602 = 1215,2602 1,215.2602
Xà dầm trong : 333,8129 = 333,8129 333.8129
Trần trong nhà : 998,6774 = 998,6774 998.6774
Trụ cột , cầu thang trong nhà : 358,0148 = 358.0148
358,0148
Má cửa : 147,254 = 147,254 147.2540
CÔNG TÁC ỐP LÁT
109 AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, vữa XM m2 1,205.4169 211,847 34,747 1,113 255,363,954 41,884,621 1,341,629
mác 75
* Tầng 1:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*(2*5,4-0,25)*(2*5,2-0,25) =
214,165
Kho cất đệm : 2*5,15*2 = 20,6
Trừ cột : -2*3,14*0,5^2/4 = -0,3925
Hiên chơi:
5,15*3,9+2,25*0,6 = 21,435
5,75*3,9 = 22,425
-2*3,14*0,7^2/4 = -0,7693
Hành lang, lối đi:
Trục 1-2 : 3,4*(9+2*0,175) = 31,79
Trục 2-8 : 32,325*2,15 = 69,4988
Khu thang:
Khu thang 01 : 3,4*5,1 = 17,34
Khu thang 02 cos 0,0m : (3,65-0,25)*2,4 = 8,16
84
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Phòng học : 2*(2*5,4-0,25)*(2*5,2-0,25) =
214,165
Kho cất đệm : 2*5,15*2 = 20,6
Trừ cột : -2*3,14*0,5^2/4 = -0,3925
Hiên chơi:
5,15*3,17+1,52*0,6+4,12*0,73+1,235*0,35 =
20,6774
5,4*3,17+4,12*0,73+1,235*0,35 = 20,5579
85
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Tầng 1:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*((2*5,4-0,25)+(2*5,2-
0,25))*2*0,1 = 8,28
Kho cất đệm : 2*(5,15+2)*2*0,1 = 2,86
Cột : (2*3,14*0,5+4*0,18)*0,1 = 0,386
Hiên chơi:
(5,75+3,9)*2*0,1 = 1,93
(5,75+3,9)*2*0,1 = 1,93
2*3,14*0,7*0,1 = 0,4396
Hành lang, lối đi:
Trục 1,2 : 2*(16,35-1,9-2,15)*0,1 = 2,46
Trục A* : 2,4*0,1 = 0,24
Trục B : (32,52+0,325-5,15-2,15)*0,1 = 2,5545
86
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục C : (32,52+0,075)*0,1 = 3,2595
* Tầng 3:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*((2*5,4-0,25)+(2*5,2-
0,25))*2*0,1 = 8,28
Kho : 2*(5,15+2)*2*0,1 = 2,86
Hiên chơi:
(5,75+3,9+1,235)*2*0,1 = 2,177
(5,75+3,9+1,235)*2*0,1 = 2,177
2*(0,66+0,38)*2*0,1 = 0,416
Hành lang, lối đi:
Trục 1 : (9+2*0,175)*0,1 = 0,935
Trục 2 : (9+2*0,175-2,15)*0,1 = 0,72
Trục 7 : 4,05*0,1 = 0,405
Trục 8 : 2,15*0,1 = 0,215
Trục A* : 3,075*0,1 = 0,3075
Trục B : (32,52+0,075-2,15)*0,1 = 3,0445
Trục C : (32,52+0,075)*0,1 = 3,2595
* Tầng áp mái:
Khu thang 01 : ((3,65-0,25)+2*2,85)*0,1 = 0,91
* Trừ cửa:
D1 : -6*0,9*0,1*2 = -1,08
D2 : -24*1,35*0,1*2 = -6,48
D3 : -6*0,9*0,1 = -0,54
DS : -1*1*0,1 = -0,1
111 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết diện m2 374.4060 203,209 84,385 5,563 76,082,669 31,594,250 2,082,821
gạch 300x600, vữa XM mác 75
* Tầng 1:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*((2*5,4-0,25)+(2*5,2-
0,25))*2*1,5 = 124,2
Kho cất đệm : 2*(5,15+2)*2*1,5 = 42,9
87
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Tầng 2:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*((2*5,4-0,25)+(2*5,2-
0,25))*2*1,5 = 124,2
Kho cất đệm : 2*(5,15+2)*2*1,5 = 42,9
* Tầng 3:
Phòng học ( SL: 2 phòng):
Phòng học : 2*((2*5,4-0,25)+(2*5,2-
0,25))*2*1,5 = 124,2
Kho : 2*(5,15+2)*2*1,5 = 42,9
* Trừ cửa:
D1 : -6*0,9*1,5 = -8,1
D2 : -18*1,35*1,5 = -36,45
D2 : -6*1,35*1,5*2 = -24,3
D3 : -6*0,9*1,5 = -8,1
S1 : -18*1,2*0,8 = -17,28
S2 : -6*2,5*0,8 = -12
S3 : -6*3*0,8 = -14,4
S6 : -6*2,61*0,4 = -6,264
112 AK.56230 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 m2 14.2080 592,260 106,722 9,736 8,414,830 1,516,306 138,329
* Vị trí băng viền cửa:
D1 : 6*0,9*0,25 = 1,35
D2 : 24*1,35*0,25 = 8,1
D3 : 6*0,9*0,25 = 1,35
D4 : 6*0,8*0,14 = 0,672
lối đi WC : 6*(2*1,425*0,16) = 2,736
113 AK.31220 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 vào chân tường m2 72.9750 241,363 99,276 2,782 17,613,465 7,244,666 203,017
ngoài nhà
Trục A* : (0,475+5,4+2,5+0,275)*0,75 =
6,4875
Trục B, đoạn 2-4 : 9,55*0,75 = 7,1625
Trục B, đoạn 5-7 : 9,95*0,75 = 7,4625
88
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Trục B, đoạn 8-9 : 2,65*0,75 = 1,9875
Trục E : (3,65-0,6)*0,75 = 2,2875
Trục F : (6*5,4+2*0,725)*0,75 = 25,3875
Trục 1 : (16,35-1,9-3,05+0,25)*0,75 = 8,7375
89
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Khu WC1 ( SL:6)
6*(3,89+2*1,78)*2,7 = 120,69
6*(1,08+1,52)*2*2,7 = 84,24
6*(5,13+1,24+2*2,61)*2,7 = 187,758
Tường lửng:
6*(2,77+1,24)*1,2*2 = 57,744
6*(2,77+1,24+2*1,2)*0,16 = 6,1536
Trừ cửa :
D3 : -6*0,9*2,4 = -12,96
D4 : -6*0,8*2,4*2 = -23,04
S4 : -12*2,4*0,6 = -17,28
118 AK.66110 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao KT m2 135.4650 107,625 89,348 14,579,421 12,103,527 0
600x600
Khu WC1 ( SL:6)
6*3,89*(1,78+0,16) = 45,2796
6*1,08*1,52 = 9,8496
6*5,13*2,61 = 80,3358
119 TT Gia công vách ngăn compact HPL dày 12mm, m2 34.5600 850,000 29,376,000 0 0
phụ kiện inox đi kèm
Khu WC1 ( SL:6)
6*(6*0,8)*1,2 = 34,56
120 AI.63121 Lắp dựng vách ngăn Compact m2 34.5600 5,350 74,457 184,896 2,573,234 0
CẦU THANG, TAM CẤP, LAN CAN
121 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 m2 44.9900 592,260 79,421 5,563 26,645,777 3,573,151 250,279
* TAM CẤP TC1:
Mặt bậc : 4*2,15*0,3+1*2,15*0,27 = 3,1605
91
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
122 AK.56220 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 m2 136.8295 592,260 86,866 5,563 81,038,640 11,885,831 761,183
* THANG 01:
Thang tầng 1-> tầng 2:
Mặt bậc : 2*14*1,6*0,27 = 12,096
Cổ bậc : 2*15*1,6*0,12 = 5,76
Chiếu nghỉ : 3,4*1,6 = 5,44
Băng chặn thang : 3,4*0,3 = 1,02
Len chân bậc thang : 30*(0,27+0,12)*0,1 =
1,17
Len chân chiếu nghỉ : (3,4+2*1,6)*0,1 = 0,66
* THANG 02:
Từ cos -0,6m đến cos +0,0m:
2,9*0,775 = 2,2475
92
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Mặt bậc : 4*1,6*0,3 = 1,92
Cổ bậc : 5*1,6*0,15 = 1,2
Thang tầng 1-> tầng 2:
Mặt bậc : 2*14*1,6*0,27 = 12,096
Cổ bậc : 2*15*1,6*0,12 = 5,76
Chiếu nghỉ : 3,4*1,73 = 5,882
Băng chặn thang : 3,4*0,27 = 0,918
Len chân bậc thang : 30*(0,27+0,12)*0,1 =
1,17
Len chân chiếu nghỉ : (3,4+2*1,73)*0,1 = 0,686
123 AI.11421 Gia công lan can cầu thang inox tấn 0.7380 85,389,230 6,390,892 2,054,069 63,017,252 4,716,478 1,515,903
* THANG 01:
Tay vịn :
Inox 80x40x1,5 : (26,76+25,66)*17/6/1000 =
0,1485
Inox 40x40x1,5 :
2*(6*4,08+3*0,3)*11,3/6/1000 = 0,0956
Inox lập là 20x2 :
2*32*(0,11*0,02)*0,002*7930/1000 = 0,0022
93
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Inox 40x40x1,5 : (25,66+26*1,2)*11,3/6/1000 =
0,1071
* THANG 02:
Tay vịn :
Inox 80x40x1,5 : (18,77+17,67)*17/6/1000 =
0,1032
Inox 40x40x1,5 :
2*(4*4,08+2*0,3)*11,3/6/1000 = 0,0637
Inox lập là 20x2 :
2*22*(0,11*0,02)*0,002*7930/1000 = 0,0015
94
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LC sân chơi trục 2-3 : 8,33*0,29 = 2,4157
LC sân chơi trục 7-8 : 10,66*0,29 = 3,0914
Phía trục F :
(2*2,97+2*0,87+1,92)*0,3+10,26*0,3 = 5,958
TẦNG 2:
Trục 1 : (2,9+2,152)*0,29 = 1,4651
Trục 2 : 2,65*0,25+3,1*0,25 = 1,4375
Trục 7 : 3,2*0,29 = 0,928
Trục 8 : 2,15*0,29 = 0,6235
Trục A* : 3,26*0,29 = 0,9454
Trục B, đoan 2-4 :
(1,4+2,45+1,95)*0,45+5,3*0,25 = 3,935
Trục B, đoan 4-5 : 3*1,55*0,29 = 1,3485
Trục B, đoan 5-7 :
(2*2,45+1,95)*0,45+6,35*0,25 = 4,67
LC sân chơi trục 2-3 : (1,52+6,035)*0,29 =
2,191
LC sân chơi trục 7-8 : (3,17+6,035)*0,29 =
2,6695
TẦNG 3:
Trục 1 : (2,9+2,152)*0,29 = 1,4651
Trục 2 : 2,9*0,25+3,1*0,25 = 1,5
Trục 7 : 3,2*0,29 = 0,928
Trục 8 : 2,15*0,29 = 0,6235
Trục A* : 3,26*0,29 = 0,9454
Trục B, đoan 2-4 : 4*2,45*0,45+10,8*0,25 =
7,11
Trục B, đoan 4-5 : 3*1,55*0,29 = 1,3485
Trục B, đoan 5-7 : 4*2,45*0,45+10,8*0,25 =
7,11
LC sân chơi trục 2-3 : 10,24*0,29+4,45*0,6 =
5,6396
95
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LC sân chơi trục 7-8 :
12,575*0,29+(4,45+2,775)*0,6 = 7,9818
127 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can hành lang tay tấn 1.5091 85,389,230 6,390,892 2,054,069 128,860,887 9,644,495 3,099,796
vịn inox hộp 80x40x1,5 nan inox D19x1)
Inox 80x40x1,5 ( trọng lượng 17kg/cây 6m)
LC1 : 4*2,9*17/6/1000 = 0,0329
LC2 : 1*2,975*17/6/1000 = 0,0084
LC3 : 1*2,325*17/6/1000 = 0,0066
LC4 : 14*2,45*17/6/1000 = 0,0972
LC5 : 4*1,95*17/6/1000 = 0,0221
LC6 : 5*2,15*17/6/1000 = 0,0305
LC7 : 1*8,33*17/6/1000 = 0,0236
LC8 : 1*10,66*17/6/1000 = 0,0302
LC9 : 1*1,4*17/6/1000 = 0,004
LC10 : 5*1,55*17/6/1000 = 0,022
LC11 : 2*3,2*17/6/1000 = 0,0181
LC12 : 2*3,42*17/6/1000 = 0,0194
LC13 : 1*1,515*17/6/1000 = 0,0043
LC14 : 1*6,035*17/6/1000 = 0,0171
LC15 : 1*6,035*17/6/1000 = 0,0171
LC16 : 1*3,17*17/6/1000 = 0,009
LC17 : 1*10,245*17/6/1000 = 0,029
LC18 : 1*12,575*17/6/1000 = 0,0356
Inox 40x40x1,5 ( trọng lượng 11,3kg/cây 6m)
LC1 : 4*(2,9+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0438
LC2 : 1*(2,975+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0111
LC3 : 1*(2,325+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0099
LC4 : 14*(2,45+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,1413
96
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LC5 : 4*(1,95+2*0,1+2*0,1)*11,3/6/1000 =
0,0177
LC6 : 5*(2,15+3*0,1+3*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0476
LC7 : 1*(8,33+8*0,1+8*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0303
LC8 : 1*(10,66+10*0,1+10*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0383
LC9 : 1*(1,4+2*0,1+2*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0063
LC10 : 5*(1,55+2*0,1+2*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0329
LC11 : 2*(3,2+4*0,1+4*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0267
LC12 : 2*(3,42+5*0,1+5*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0312
LC13 : 1*(1,515+2*0,1+2*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0065
LC14 : 1*(6,035+6*0,1+6*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0223
LC15 : 1*(6,035+6*0,1+6*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0223
LC16 : 1*(3,17+4*0,1+4*0,87)*11,3/6/1000 =
0,0133
LC17 : 1*(10,245+10*0,1+10*0,87)*11,3/6/1000
= 0,0376
LC18 : 1*(12,575+12*0,1+12*0,87)*11,3/6/1000
= 0,0456
97
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
LC6 : 5*(17*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0333
LC7 : 1*(74*0,87)*2,7/6/1000 = 0,029
LC8 : 1*(95*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0372
LC9 : 1*(11*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0043
LC10 : 5*(12*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0235
LC11 : 2*(26*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0204
LC12 : 2*(27*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0211
LC13 : 1*(12*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0047
LC14 : 1*(52*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0204
LC15 : 1*(52*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0204
LC16 : 1*(26*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0102
LC17 : 1*(91*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0356
LC18 : 1*(113*0,87)*2,7/6/1000 = 0,0442
128 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg 1,509.1000 12,000 18,109,200 0 0
129 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 158.2406 27,143 99,276 25,676 4,295,125 15,709,494 4,062,986
LC1 : 4*2,9*1,05 = 12,18
LC2 : 1*2,975*1,05 = 3,1238
LC3 : 1*2,325*1,05 = 2,4413
LC4 : 14*2,45*1,05 = 36,015
LC5 : 4*1,95*1,05 = 8,19
LC6 : 5*2,15*1,05 = 11,2875
LC7 : 1*8,33*1,05 = 8,7465
LC8 : 1*10,66*1,05 = 11,193
LC9 : 1*1,4*1,05 = 1,47
LC10 : 5*1,55*1,05 = 8,1375
LC11 : 2*3,2*1,05 = 6,72
LC12 : 2*3,42*1,05 = 7,182
LC13 : 1*1,515*1,05 = 1,5908
LC14 : 1*6,035*1,05 = 6,3368
LC15 : 1*6,035*1,05 = 6,3368
LC16 : 1*3,17*1,05 = 3,3285
LC17 : 1*10,245*1,05 = 10,7573
LC18 : 1*12,575*1,05 = 13,2038
98
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
TRẦN THẠCH CAO
130 AK.66210 Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch cao m2 231.1684 122,088 104,240 28,222,888 24,096,994 0
* Lớp học chuyên đề trục 3-5:
(2*5,4-0,25)*(2*5,2-0,25) = 107,0825
Giật cấp:
(8,55+8,15)*2*0,1 = 3,34
4*12,826*0,1 = 5,1304
* Lớp học chuyên đề trục 5-7:
(2*5,4-0,25)*(2*5,2-0,25) = 107,0825
Giật cấp:
(31,34+4*11,77+6,91)*0,1 = 8,533
131 AK.82520 Bả bằng bột bả vào trần thạch cao m2 231.1684 4,838 25,150 1,118,393 5,813,885 0
132 AK.84112 Sơn trần thạch cao đã bả bằng sơn các loại, 1 m2 231.1684 22,433 13,718 5,185,801 3,171,168 0
nước lót, 2 nước phủ
PHẦN MÁI
133 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê tông xà m3 1.5565 740,373 610,458 69,895 1,152,391 950,178 108,792
dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
GTTH : 97,22*0,11*0,1 = 1,0694
GTTH1 : 22,14*0,22*0,1 = 0,4871
134 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.2387 4,193,025 6,287,490 1,000,875 1,500,824 0
GTTH : 97,22*0,1*2/100 = 0,1944
GTTH1 : 22,14*0,1*2/100 = 0,0443
135 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt thép tấn 0.2102 17,390,330 3,518,708 97,384 3,655,447 739,632 20,470
xà dầm, giằng, đường kính cốt thép <= 10mm,
chiều cao <= 6m
GTTH : (123,8+18,4+26)/1000 = 0,1682
GTTH1 : (27,78+6,7+7,5)/1000 = 0,042
136 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 2.6740 17,692,085 1,394,828 47,308,635 3,729,770 0
Xà gồ C120x50x15x2,5 :
514,97*(0,12+2*0,05+2*0,015)*0,0025*7850/1
000 = 2,5266
99
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
Xà gồ C80x40x15x2 :
38,7*(0,08+2*0,04+2*0,015)*0,002*7850/1000
= 0,1154
Thép hộp 30x30x1 : 34,3*0,934/1000 = 0,032
137 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2 m2 276.3070 38,334 21,492 10,591,953 5,938,390 0
nước phủ
Xà gồ C120x50x15x2,5 :
514,97*(0,12+2*0,05+2*0,015)*2 = 257,485
Xà gồ C80x40x15x2 :
38,7*(0,08+2*0,04+2*0,015)*2 = 14,706
Thép hộp 30x30x1 : 34,3*0,03*4 = 4,116
138 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 2.6740 605,786 677,559 1,397,165 1,619,872 1,811,793 3,736,019
139 AK.12222 Lợp mái bằng tôn múi dày 0,45mm 100m2 5.1656 18,190,800 1,028,862 93,966,397 5,314,690 0
Mái tôn:
2*(25,875+32,725)/2*7,01/100 = 4,1079
1/2*13,45*7,01/100 = 0,4714
Mái tum trục 1-2:
2*3,4*4,34/100 = 0,2951
Mái tum trục 7-9:
2*3,15*4,623/100 = 0,2912
140 TT Tôp úp nóc, ốp viền m 101.8170 90,000 9,163,530 0 0
25,875+4*7,01 = 53,915
3,4+4*4,34 = 20,76
3,15+4*4,623 = 21,642
(3,65+2*0,925) = 5,5
141 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm mái lớp 1 m2 141.4500 42,228 6,859 5,973,151 970,206 0
( Sikatop Seal 107 1,5kg/m2)
* Sàn mái+ sê nô cos +10,8m:
Sàn : (44,49+52,39) = 96,88
Vén thành : (73,54+101,06)*0,2 = 34,92
100
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
* Mái tum trục 1-2:
Sê nô : 2*3,4*0,3 = 2,04
Vén thành : 2*(3,4+0,3)*2*0,2 = 2,96
* Mái tum trục 7-9:
Sê nô : 2*3,15*0,3 = 1,89
Vén thành : 2*(3,15+0,3)*2*0,2 = 2,76
142 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm mái lớp 2 m2 141.4500 42,228 6,859 5,973,151 970,206 0
( Sikatop Seal 107 1,5kg/m2)
143 AK.42113 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, vữa m2 100.8100 8,058 29,286 514 812,327 2,952,322 51,816
XM mác 75
Sàn mái+ sê nô cos +10,8m:
Sàn : (44,49+52,39) = 96,88
Mái tum trục 1-2:
Sê nô : 2*3,4*0,3 = 2,04
Mái tum trục 7-9:
Sê nô : 2*3,15*0,3 = 1,89
144 AK.55410 Lát gạch lá nem KT 300x300, vữa XM mác 75 m2 21.8960 110,049 35,988 2,409,633 787,993 0
Sàn vị trí lát gạch lá nem cos +10,8m : 21,896
= 21,896
CỬA VÁCH , LAN CAN
145 TT271/ Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, m² 37.4400 2,405,101 90,046,981 0 0
CBG Q1- kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
D1 : 6*0,9*2,4 = 12,96
D3 : 6*0,9*2,4 = 12,96
D4 : 6*0,8*2,4 = 11,52
146 TT272/ Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, m² 77.7600 2,826,037 219,752,637 0 0
CBG Q1- kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
D2 : 24*1,35*2,4 = 77,76
147 TT273/ Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ nhôm Xingfa kính m² 92.7600 1,717,183 159,285,895 0 0
CBG Q1- an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
101
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
S1 : 18*1,2*1,6 = 34,56
S2 : 6*2,5*1,6 = 24
S3 : 6*3*1,6 = 28,8
S5 : 3*1,2*0,6 = 2,16
ST : 3*1,8*0,6 = 3,24
148 TT274/ Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm Xingfa kính an m² 8.6400 1,882,482 16,264,645 0 0
CBG Q1- toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
S4 : 6*2,4*0,6 = 8,64
149 307/ CBG Vách kính cố định, hệ nhôm kính an toàn m² 18.7920 1,850,000 34,765,200 0 0
Q1-2021 8,38mm
S6 : 6*2,61*1,2 = 18,792
150 TT Cửa đi khung sắt bịt tôn, sơn hoàn thiện m² 2.0000 1,300,000 2,600,000 0 0
DS : 1*1*2 = 2
151 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, hộp vuông tấn 0.7854 82,384,523 4,725,538 1,563,827 64,704,804 3,711,438 1,228,230
20x20x1,2
Trọng lượng inox hộp 20x20x1,2 là 4,35 kg/ cây
6m (tương đương 0,725kg/m )
S1 : 18*(1,2*4+1,6*4+10*0,92)*0,725/1000 =
0,2662
S2 : 6*2*(1,2*4+1,6*4+10*0,92)*0,725/1000 =
0,1775
S3 : 6*2*(0,9*4+1,6*4+10*0,62)*0,725/1000 =
0,1409
S3 : 6*1*(0,9*4+1,6*4+10*0,72)*0,725/1000 =
0,0748
S4 : 6*2*(4*1,15+4*0,6+2*0,87)*0,725/1000 =
0,076
S5 : 3*(4*1,2+4*0,6+2*0,92)*0,725/1000 =
0,0197
ST : 3*2*(0,85*4+0,6*4+2*0,58)*0,725/1000 =
0,0303
152 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 101.4000 5,495 49,638 557,193 5,033,293 0
S1 : 18*1,2*1,6 = 34,56
102
Mã hiệu Đơn vị Khối Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
STT Danh mục công tác / Diễn giải KL
công tác tính lượng Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy T.C
S2 : 6*2,5*1,6 = 24
S3 : 6*3*1,6 = 28,8
S4 : 6*2,4*0,6 = 8,64
S5 : 3*1,2*0,6 = 2,16
ST : 3*1,8*0,6 = 3,24
153 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 2.0000 600,000 1,200,000 0 0
CỘT XÒE ỐP ALU
154 AI.11131 Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm tấn 0.5890 28,048,919 1,886,244 1,304,932 16,520,813 1,110,998 768,605
* Khung sắt 01 ( SL: 4)
thép hộp 50x50x1,5 : 4*16*(2*0,85)*2,27/1000
= 0,247
sắt lập là 50x5 :
4*16*(0,28+0,28+1,1725)*0,05*0,005*7850/10
00 = 0,2176
* Khung sắt 02 ( SL: 4)
thép hộp 30x30x1,5 :
4*2*(2,8*2+4*0,09)*1,3283/1000 = 0,0633
* Khung sắt 03 ( SL: 4)
thép hộp 30x30x1,5 :
4*2*(2,8*2+2*0,075)*1,3283/1000 = 0,0611
155 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.5890 637,415 2,409,925 1,481,151 375,437 1,419,446 872,398
156 TT Ốp tấm Aluminium vào cột m2 71.0520 950,000 67,499,400 0 0
Cột xòe : 4*4*(0,6+0,75)/2*1,95 = 21,06
Nan xòe :
4*16*1/2*0,85*0,85*2+4*16*1,1725*0,05 =
49,992
DÀN GIÁO
157 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 m 100m2 12.2040 990,144 1,257,498 46,268 12,083,717 15,346,506 564,655
103
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC B
104
Giá gốc Hệ Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng
(đ) số (đ) (đ)
22 A24.0262 Cột chống thép ống kg 1,129.3963 19,000 ### 19,000 0
23 A24.0293 Dây thép kg 1,184.8299 19,000 ### 19,000 0
24 A24.0008 Đá 1x2 m3 260.5467 231,300 ### 231,300 0
25 A24.0010 Đá 4x6 m3 25.3988 191,100 ### 191,100 0
26 A24.1010 Đá bóc KT 150x300 m2 73.7048 235,000 ### 235,000 0
27 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 292.7584 550,000 ### 550,000 0
28 A24.0032 Đá mài viên 5.1677 15,000 ### 15,000 0
29 A24.0054 Đinh kg 58.0583 19,000 ### 19,000 0
30 A24.0056 Đinh đỉa cái 39.7532 3,000 ### 3,000 0
31 A24.0068 Đinh tán f22 cái 11.7800 16,500 ### 16,500 0
32 A24.0070 Đinh, đinh vít cái 2,324.5200 1,714 ### 1,714 0
33 A24.0383A Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên 213,675.7694 1,250 ### 1,250 0
34 A24.1025 Gạch lá nem KT 300X300 m2 22.1150 95,000 ### 95,000 0
35 A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 130.5173 130,950 ### 130,950 0
36 A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 1,217.4711 196,425 ### 196,425 0
37 A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 67.6474 196,425 ### 196,425 0
38 A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 378.1501 192,060 ### 192,060 0
39 A24.1004 Gạch ốp 300x600 m2 407.3387 192,060 ### 192,060 0
40 A24.0393 Gạch thông gió 20x20cm viên 1,825.5960 20,500 ### 20,500 0
41 A24.0407 Gỗ chèn m3 0.0177 2,000,000 ### 2,000,000 0
42 A24.0406 Gỗ chống m3 2.1775 2,000,000 ### 2,000,000 0
43 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.4822 2,000,000 ### 2,000,000 0
44 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 1.3448 2,000,000 ### 2,000,000 0
45 A24.0418 Gỗ ván m3 5.3040 2,000,000 ### 2,000,000 0
46 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.0298 2,000,000 ### 2,000,000 0
47 A24.0435 Giáo thép kg 347.8140 16,190 ### 16,190 0
48 A24.0437 Giấy ráp m2 4.6234 12,500 ### 12,500 0
49 A24.0712 Inox kg 1,471.4461 80,000 ### 80,000 0
50 A24.0726 Inox kg 710.0836 80,000 ### 80,000 0
51 A24.10194 Inox kg 793.2540 80,000 ### 80,000 0
52 A24.0735 Inox kg 137.9719 80,000 ### 80,000 0
53 A24.0931 Khí gas kg 31.1169 31,750 ### 31,750 0
54 A24.0687 Khung xương + tấm trần thạch cao thả KT m2 142.2383 100,000 ### 100,000 0
600X600
105
Giá gốc Hệ Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng
(đ) số (đ) (đ)
55 A24.0687 Khung xương chìm+ tấm trần thạch cao m2 231.1684 119,110 ### 119,110 0
56 A24.0524 Nước lít 128,579.3516 5 ### 5 0
57 A24.0001 Ô xy chai 15.5638 55,000 ### 55,000 0
58 A24.0543 Que hàn kg 1,210.3300 19,800 ### 19,800 0
59 A24.0543 Que hàn inox kg 100.3131 120,000 ### 120,000 0
60 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg 1,145.0970 27,600 ### 27,600 0
61 A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 31.2227 92,800 ### 92,800 0
62 A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 501.4205 66,000 ### 66,000 0
63 A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít 245.2977 93,600 ### 93,600 0
64 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 58.0245 130,800 ### 130,800 0
65 A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 800.7918 70,096 ### 70,096 0
66 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít 387.5703 78,701 ### 78,701 0
67 A24.0650 Tôn múi dày 0,45mm m2 612.1236 147,000 ### 147,000 0
68 A24.0712 Thép hình kg 4,803.5313 17,148 ### 17,148 0
69 A24.0712 Thép hộp mạ kẽm kg 591.9450 26,895 ### 26,895 0
70 A24.0726 Thép hộp mạ kẽm kg 12.9580 26,895 ### 26,895 0
71 A24.0726 Thép tấm kg 7,677.3537 17,148 ### 17,148 0
72 A24.0735 Thép tròn kg 1,412.1822 17,000 ### 17,000 0
73 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 42,078.7470 17,000 ### 17,000 0
74 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 29,489.0580 16,530 ### 16,530 0
75 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 1,402.7040 16,530 ### 16,530 0
76 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 22,296.8940 16,530 ### 16,530 0
77 C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M150 - Độ sụt m3 46.7672 789,250 ### 789,250 0
14 - 17cm
78 C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 - Độ sụt m3 408.3226 842,000 ### 842,000 0
14 - 17cm
79 A24.0930 Xi măng kg 1,966.6541 1,125 ### 1,125 0
80 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 191,727.7031 1,125 ### 1,125 0
81 A24.0798 Xi măng trắng kg 284.4318 2,800 ### 2,800 0
82 Z999 Vât liệu khác %
TỔNG VẬT LIỆU
II NHÂN CÔNG
1 TT Kẻ khe vữa lõm rộng 10 sâu 5 m 102.4700 10,000 ### 10,000 0
106
Giá gốc Hệ Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng
(đ) số (đ) (đ)
2 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 62.0294 209,082 ### 209,082 0
3 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 468.5734 209,082 ### 209,082 0
4 N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 2.2800 209,082 ### 209,082 0
5 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2,959.4633 228,636 ### 228,636 0
6 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1,097.5647 228,636 ### 228,636 0
7 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1,303.3735 248,190 ### 248,190 0
8 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1,983.8337 248,190 ### 248,190 0
9 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 299.9571 248,190 ### 248,190 0
TỔNG NHÂN CÔNG
III MÁY THI CÔNG
1 M102.0201 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 1.1400 1,436,060 ### 1,436,060 0
2 M102.0307 Cần cẩu bánh xích 50T ca 6.9331 3,905,582 ### 3,905,582 0
3 M102.0106 Cần trục ô tô 16T ca 0.1885 2,215,121 ### 2,215,121 0
4 M102.0105 Cần trục ôtô 10T ca 1.0923 1,963,221 ### 1,963,221 0
5 M102.0406 Cần trục tháp 25T ca 8.9429 2,937,676 ### 2,937,676 0
6 M112.1101 Đầm bàn 1Kw ca 6.5350 235,049 ### 235,049 0
7 M112.0901 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 14.7960 2,170,209 ### 2,170,209 0
8 M112.2101 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 291.9443 27,817 ### 27,817 0
9 M112.2601 Máy cắt uốn 5kW ca 32.0771 243,460 ### 243,460 0
10 M101.0104 Máy đào 0,8m3 ca 0.9193 2,339,956 ### 2,339,956 0
11 M112.1301 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 115.3338 238,956 ### 238,956 0
12 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 14.0827 326,410 ### 326,410 0
13 M103.0801 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860T ca 27.8171 12,551,143 ### 12,551,143 0
14 M112.4002 Máy hàn 23 KW ca 305.8906 366,798 ### 366,798 0
15 M112.1501 Máy khoan 2,5kw ca 5.7558 47,521 ### 47,521 0
16 M112.1502 Máy khoan 4,5KW ca 1.4136 67,929 ### 67,929 0
17 M112.1703 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 2.8350 34,284 ### 34,284 0
18 M112.3702 Máy mài 2,7 Kw ca 7.4915 18,982 ### 18,982 0
19 M108.0302 Máy nén khí 360m3/h ca 0.1473 1,025,415 ### 1,025,415 0
20 M104.0101 Máy trộn 250l ca 31.8220 282,980 ### 282,980 0
21 M104.0202 Máy trộn vữa 150l ca 25.3056 257,043 ### 257,043 0
22 M106.0202 Ô tô tự đổ 5T ca 1.6703 1,337,054 ### 1,337,054 0
23 M102.0901 Vận thăng 0,8T ca 3.5059 409,400 ### 409,400 0
107
Giá gốc Hệ Giá H.T Chênh lệch
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng
(đ) số (đ) (đ)
24 M102.1001 Vận thăng lồng 3T ca 8.7598 788,628 ### 788,628 0
TỔNG MÁY THI CÔNG
108
G HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
RƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC B
Tổng chênh
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
109
Tổng chênh
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
110
Tổng chênh
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
111
Tổng chênh
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
112
Tổng chênh
(đ)
0
0
113
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
114
Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
(đ) (đ)
27 A24.0393 Gạch thông gió 20x20cm viên 20,500 20,500 ### Báo giá TT
28 A24.0407 Gỗ chèn m3 2,000,000 2,000,000 ### STT 164- CBG HN Q1/ 2021
29 A24.0406 Gỗ chống m3 2,000,000 2,000,000 ### STT 164- CBG HN Q1/ 2021
30 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 2,000,000 2,000,000 ### STT 164- CBG HN Q1/ 2021
31 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 2,000,000 2,000,000 ### STT 164- CBG HN Q1/ 2021
32 A24.0418 Gỗ ván m3 2,000,000 2,000,000 ### STT 164- CBG HN Q1/ 2021
33 A24.0418 Gỗ ván m3 2,000,000 2,000,000 ### STT 164- CBG HN Q1/ 2021
34 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 2,000,000 2,000,000 ### STT 164- CBG HN Q1/ 2021
35 A24.0435 Giáo thép kg 16,190 16,190 ### Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
36 A24.0437 Giấy ráp m2 12,500 12,500 ### Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
37 A24.0726 Inox kg 80,000 80,000 ### Báo giá thị trường
38 A24.10194 Inox kg 80,000 80,000 ### Báo giá thị trường
39 A24.0735 Inox kg 80,000 80,000 ### Báo giá thị trường
40 A24.0712 Inox kg 80,000 80,000 ### Báo giá thị trường
41 A24.0931 Khí gas kg 31,750 31,750 ### Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
42 A24.0687 Khung xương + tấm trần thạch cao thả KT m2 100,000 100,000 ### STT 649- CBG HN Q1/ 2021
600X600
43 A24.0687 Khung xương chìm+ tấm trần thạch cao m2 119,110 119,110 ### STT 646- CBG HN Q1/ 2021
44 A24.0524 Nước lít 5 5 ### Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
45 A24.0001 Ô xy chai 55,000 55,000 ### Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
46 A24.0543 Que hàn kg 19,800 19,800 ### STT 241- CBG HN Q1/ 2021
47 A24.0543 Que hàn inox kg 120,000 120,000 ### Báo giá thị trường
48 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg 27,600 27,600 ### Báo giá thị trường
49 A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 92,800 92,800 ### STT 458- CBG HN Q1/ 2021
50 A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 66,000 66,000 ### STT 391*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)
51 A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít 93,600 93,600 ### STT 395*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)
52 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 130,800 130,800 ### STT 459- CBG HN Q1/ 2021
53 A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 70,096 70,096 ### STT 394*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)
54 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít 78,701 78,701 ### STT 397*1,2- CBG HN Q1/ 2021 ( 1L = 1,2 kg sơn)
55 A24.0650 Tôn múi dày 0,45mm m2 147,000 147,000 ### STT 630- CBG HN Q1/ 2021
56 A24.0712 Thép hình kg 17,148 17,148 ### STT 25- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
115
Giá gốc Giá tháng
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số Ghi chú, Nguồn gốc xuất xứ
(đ) (đ)
57 A24.0712 Thép hình kg 17,148 17,148 ### STT 25- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
58 A24.0712 Thép hộp mạ kẽm kg 26,895 26,895 ### STT 18- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
59 A24.0726 Thép hộp mạ kẽm kg 26,895 26,895 ### STT 18- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
60 A24.0726 Thép tấm kg 17,148 17,148 ### STT 25- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
61 A24.0735 Thép tròn kg 17,000 17,000 ### STT 10- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
62 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 17,000 17,000 ### STT 10- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
63 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 16,530 16,530 ### STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
64 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 16,530 16,530 ### STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
65 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg 16,530 16,530 ### STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
66 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg 16,530 16,530 ### STT 14- VB số 02.1/2021/CBGVL-SXD
67 C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M150 - m3 789,250 789,250 ### STT 721- CBG HN Q4/ 2019
Độ sụt 14 - 17cm
68 C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 - m3 842,000 842,000 ### STT 722- CBG HN Q4/ 2019
Độ sụt 14 - 17cm
69 A24.0930 Xi măng kg 1,125 1,125 ### STT 200 CBG HN Q1/ 2021
70 A24.0797A Xi măng PCB30 kg 1,125 1,125 ### STT 200 CBG HN Q1/ 2021
71 A24.0798 Xi măng trắng kg 2,800 2,800 ### Gía gốc ĐG 5481_ 5479...
116
DỮ LIỆU ĐẦU VÀO TÍNH NHÂN CÔNG, CA MÁY
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG
( KHU B)
117
3 Động cơ Điện 1.05
4 Động cơ Xăng 1.02
118
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Hệ số
Đơn giá Hệ số Đơn giá
lươn
NC bình lương nhân
STT Mã số Tên nhân công Đơn vị g
quân bình công
(HC
(đ/công) quân (đ/công)
B)
1 N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082
2 N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082
3 N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 1.39 228,636.0 1.52 209,082
4 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636
5 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1.52 228,636.0 1.52 228,636
6 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190
7 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190
8 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 1.65 228,636.0 1.52 248,190
119
BẢNG TÍNH ĐƠN GIÁ CA MÁY
(Theo Thông tư 11/2019 & 02/2020/TT-BXD, QĐ 1408/2020 Hà Nội.)
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
120
- Khấu hao ### ### ### ###
- Sửa chữa ### ### 626,299.6
- Chi phí khác ### ### 763,780.0
3 M102.01 Cần trục ô tô 16T ca ### 250 2,215,121
06
* Nhiên liệu, năng lượng : 654,163.3
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 654,163.3
* Nhân công vận hành máy : 465,022.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 193,759.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 193,759.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 271,263.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 271,263.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### 504,379.5
- Sửa chữa ### ### 280,210.9
- Chi phí khác ### ### 311,345.4
4 M102.01 Cần trục ôtô 10T ca ### 250 1,963,221
05
* Nhiên liệu, năng lượng : 562,884.7
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 562,884.7
* Nhân công vận hành máy : 465,022.0
- Lái xe bậc 1/4 - Nhóm 9 ### 193,759.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 193,759.0
- Lái xe bậc 3/4 - Nhóm 9 ### 271,263.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 271,263.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 935,314.7
- Khấu hao ### ### ### 430,457.3
- Sửa chữa ### ### 239,143.0
- Chi phí khác ### ### 265,714.4
121
5 M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### 290 2,937,676
06
* Nhiên liệu, năng lượng : 234,919.4
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 234,919.4
* Nhân công vận hành máy : 555,044.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 8 ### 345,962.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 345,962.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### ###
- Sửa chữa ### ### 414,279.5
- Chi phí khác ### ### 654,125.6
6 M112.11 Đầm bàn 1Kw ca 6,420,000 150 235,049
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 9,788.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,178.4
- Khấu hao ### 6,420,000.0 ### 10,700.0
- Sửa chữa ### 6,420,000.0 3,766.4
- Chi phí khác ### 6,420,000.0 1,712.0
7 M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### 220 2,170,209
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 356,294.5
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 356,294.5
* Nhân công vận hành máy : 500,894.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
122
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
- Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 8 ### 291,812.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 291,812.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### 662,170.0
- Sửa chữa ### ### 367,872.2
- Chi phí khác ### ### 282,978.6
8 M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 7,900,000 90 27,817
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 5,873.0
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 5,873.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 21,944.4
- Khấu hao ### 7,900,000.0 ### 12,288.9
- Sửa chữa ### 7,900,000.0 6,144.4
- Chi phí khác ### 7,900,000.0 3,511.1
9 M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca 18,200,000 240 243,460
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,619.0
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 17,619.0
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,759.2
- Khấu hao ### 18,200,000.0 ### 10,616.7
- Sửa chữa ### 18,200,000.0 3,109.2
- Chi phí khác ### 18,200,000.0 3,033.3
10 M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### 280 2,339,956
04
* Nhiên liệu, năng lượng : 988,851.5
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 988,851.5
123
* Nhân công vận hành máy : 248,190.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### 646,535.9
- Sửa chữa ### ### 245,092.1
- Chi phí khác ### ### 211,286.3
11 M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 7,395,000 150 238,956
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 13,703.6
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 13,703.6
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 16,170.4
- Khấu hao ### 7,395,000.0 ### 9,860.0
- Sửa chữa ### 7,395,000.0 4,338.4
- Chi phí khác ### 7,395,000.0 1,972.0
12 M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 35,771,000 200 326,410
03
* Nhiên liệu, năng lượng : 68,321.5
- Xăng A92 Lít ### 16,745.5 ### 68,321.5
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 49,006.3
- Khấu hao ### 35,771,000.0 ### 32,193.9
- Sửa chữa ### 35,771,000.0 9,658.2
- Chi phí khác ### 35,771,000.0 7,154.2
124
13 M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860T ca ### 180 12,551,143
01
* Nhiên liệu, năng lượng : ###
- Điện kwh ### 1,864.4 ### ###
* Nhân công vận hành máy : 457,272.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác ###
- Khấu hao ### ### ### ###
- Sửa chữa ### ### ###
- Chi phí khác ### ### ###
14 M112.40 Máy hàn 23 KW ca 16,000,000 200 366,798
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 93,967.8
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 93,967.8
* Nhân công vận hành máy : 248,190.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 24,640.0
- Khấu hao ### 16,000,000.0 ### 16,800.0
- Sửa chữa ### 16,000,000.0 3,840.0
- Chi phí khác ### 16,000,000.0 4,000.0
15 M112.15 Máy khoan 2,5kw ca 42,900,000 220 47,521
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 9,788.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 9,788.3
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 37,732.5
- Khấu hao ### 42,900,000.0 ### 21,937.5
125
- Sửa chữa ### 42,900,000.0 7,995.0
- Chi phí khác ### 42,900,000.0 7,800.0
16 M112.15 Máy khoan 4,5KW ca 57,200,000 220 67,929
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 17,619.0
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 17,619.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 50,310.0
- Khấu hao ### 57,200,000.0 ### 29,250.0
- Sửa chữa ### 57,200,000.0 10,660.0
- Chi phí khác ### 57,200,000.0 10,400.0
17 M112.17 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 10,400,000 110 34,284
03
* Nhiên liệu, năng lượng : 4,502.6
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 4,502.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 29,781.8
- Khấu hao ### 10,400,000.0 ### 18,909.1
- Sửa chữa ### 10,400,000.0 7,090.9
- Chi phí khác ### 10,400,000.0 3,781.8
18 M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca 11,200,000 230 18,982
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 7,830.6
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 7,830.6
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 11,151.3
- Khấu hao ### 11,200,000.0 ### 6,817.4
- Sửa chữa ### 11,200,000.0 2,386.1
- Chi phí khác ### 11,200,000.0 1,947.8
19 M108.03 Máy nén khí 360m3/h ca 217,034,000 180 1,025,415
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 532,458.5
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 532,458.5
126
* Nhân công vận hành máy : 248,190.0
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 8 ### 248,190.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 248,190.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 244,766.1
- Khấu hao ### ### ### 119,368.7
- Sửa chữa ### ### 65,110.2
- Chi phí khác ### ### 60,287.2
20 M104.01 Máy trộn 250l ca 30,210,000 165 282,980
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 21,534.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 21,534.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 52,363.9
- Khấu hao ### 30,210,000.0 ### 31,308.5
- Sửa chữa ### 30,210,000.0 11,900.9
- Chi phí khác ### 30,210,000.0 9,154.5
21 M104.02 Máy trộn vữa 150l ca 17,828,000 170 257,043
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 15,661.3
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 15,661.3
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 32,300.1
- Khấu hao ### 17,828,000.0 ### 19,925.4
- Sửa chữa ### 17,828,000.0 7,131.2
- Chi phí khác ### 17,828,000.0 5,243.5
127
22 M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca 437,559,000 260 1,337,054
02
* Nhiên liệu, năng lượng : 623,737.1
- Diezel Lít ### 14,770.0 ### 623,737.1
* Nhân công vận hành máy : 228,636.0
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 9 ### 228,636.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 228,636.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 484,680.7
- Khấu hao ### ### ### 257,486.6
- Sửa chữa ### ### 126,218.9
- Chi phí khác ### ### 100,975.2
23 M102.09 Vận thăng 0,8T ca 187,683,000 290 409,400
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 41,110.9
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 41,110.9
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 159,207.0
- Khấu hao ### ### ### 99,019.0
- Sửa chữa ### ### 27,828.9
- Chi phí khác ### ### 32,359.1
24 M102.10 Vận thăng lồng 3T ca 590,336,000 290 788,628
01
* Nhiên liệu, năng lượng : 92,010.1
- Điện kwh ### 1,864.4 ### 92,010.1
* Nhân công vận hành máy : 209,082.0
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 8 ### 209,082.0
Lương cơ bản ### 228,636.0 ### 209,082.0
* Khấu hao, Sửa chữa và Chi phí khác 487,536.1
128
- Khấu hao ### ### ### 302,292.7
- Sửa chữa ### ### 83,461.3
- Chi phí khác ### ### 101,782.1
129
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC B
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### ### ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 130.1082 ###
130
2 AG.3232 Công tác gia công, lắp dựng, 100m2 17.4764
1 tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn
thép, ván khuôn cọc
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 603.6349 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 6,643.5525 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 89.5062 ###
c) Máy thi công
131
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 2.6442
01
4 AG.1312 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 22.3465
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
cọc, đường kính <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 160.6713 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 25.3186
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 7.1509
01
5 AG.1313 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.0900
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
cọc, đường kính > 18mm
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 91.8000 ###
132
A24.0543 Que hàn kg ### ### 0.4230 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.5931 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.0984
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0144
01
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn tấn 3.7134
trong bê tông, khối lượng một
cấu kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 3,063.5550 ###
133
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 11.9943
02
M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca ### ### 5.7558
02
M112.15 Máy khoan 2,5kw ca ### ### 5.7558
01
M999 Máy khác % ### ###
7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn tấn 3.7134
trong bê tông, khối lượng một
cấu kiện <= 10 kg
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg ### ### 14.3709 ###
b) Nhân công
134
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 134.0312 ###
c) Máy thi công
M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự ca ### ### 27.6755
01 hành 860T
M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca ### ### 6.8978
07
M999 Máy khác % ### ###
10 AC.2642 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép 100m 0.1420
1 VD* Robot thủy lực tự hành, đất cấp
II, kích thước cọc 30x30cm
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.6855 ###
c) Máy thi công
M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự ca ### ### 0.1416
01 hành 860T
M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca ### ### 0.0353
07
M999 Máy khác % ### ###
11 AC.2933 Nối cọc bê tông cốt thép, kích mối nối 292.0000
1 thước cọc 30x30cm
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 1,980.5484 ###
135
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 125.5600
02
M999 Máy khác % ### ###
12 AA.2221 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt m3 2.7000
1 thép bằng máy khoan bê tông
1,5kW
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn kg ### ### 2.5920 ###
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 5.4540 ###
c) Máy thi công
M112.17 Máy khoan bê tông 1,5KW ca ### ### 2.8350
03
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.6210
02
13 AB.4141 Vận chuyển bê tông đầu cọc, 100m3 0.0270
4 bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong phạm
vi 1000m
136
15 AB.4221 Vận chuyển bê tông đầu cọc 100m3 0.0270
4 bằng ô tô tự đổ 5T 2km tiếp theo
ngoài phạm vi 5km
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 8.0674 ###
c) Máy thi công
M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### ### 0.7898
04
17 AB.1132 Đào đất móng băng bằng thủ m3 23.5889
2 công, rộng <= 3m, sâu <= 2m,
đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 20.7582 ###
18 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.9079
2 tấn trong phạm vi 1000m, đất
cấp II
137
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 4,105.7590 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 11.8918 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 22.2073 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 1.9717
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 1.8472
01
20 AF.8112 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót đài 100m2 0.2058
2 móng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.1634 ###
138
21 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.4965
1 móng dài
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.3942 ###
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 84.4749 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 45.7746 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 2.7465
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 7.4072
01
139
M999 Máy khác % ### ###
23 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn đài 100m2 1.0378
1 móng
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 53.7684 ###
140
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 2.2340
02
M999 Máy khác % ### ###
25 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.7386
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 2,752.2930 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 29.4400 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.0954
01
26 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.3136
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 1,339.8720 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 10.0753 ###
141
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.4712
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.4204
01
27 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 4.6350
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 4,727.7000 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 25.9097 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 5.8865
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.7416
01
28 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 3.8123
4 trộn, bê tông cổ cột, đá 1x2, mác
250
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,406.7387 ###
A
142
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.9733 ###
143
30 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.1614
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 162.2070 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 1.7351 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0646
01
31 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0298
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 30.3960 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.2286 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.0334
02
144
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0095
01
32 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.4934
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép > 18mm
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 1,523.2680 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 8.3481 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.8966
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2389
01
33 AE.2111 Xây gạch không nung m3 42.4612
3 6,5x10,5x22, xây móng, chiều
dày <= 33cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### ### ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 4,162.0468 ###
A
145
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 14.1485 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 60.2949 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 1.4861
02
34 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 4.4357
1 trộn, bê tông lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 877.4924 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 2.5415 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 4.7462 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.4214
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 0.3948
01
146
35 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.1244
1 móng dài
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.0988 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 3,735.7560 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 5.2404 ###
147
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.9618
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.9010
01
37 AF.8251 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 0.7116
1 móng dài
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 36.8680 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 598.3770 ###
148
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 6.4006 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2382
01
39 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.4529
0 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 18mm
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 461.9580 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.4737 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.5072
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1449
01
40 AB.6512 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m3 1.3191
0 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu
K=0,90
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 8.1652 ###
c) Máy thi công
149
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 5.0719
03
41 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy 100m3 3.2987
2 đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
yêu cầu K=0,90
a) Vật liệu
A24.1002 Cát m3 ### ### 402.4414 ###
4
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 13.7886 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 6.7359
03
M999 Máy khác % ### ###
42 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy 100m3 0.9079
2 đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt
yêu cầu K=0,90 ( tận dụng cát
san nền)
a) Vật liệu
A24.1002 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 ### ### 110.7638 ###
4
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 3.7950 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 1.8539
03
M999 Máy khác % ### ###
43 AF.3121 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 46.0761
2 máy bơm bê tông, bê tông nền,
đá 1x2, mác 150
150
a) Vật liệu
C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 46.7672 ###
M150 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 18.4304 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 1.5205
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 4.1008
01
M999 Máy khác % ### ###
44 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng 100m3 0.3482
2 móng <= 6m, bằng máy đào
0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 1.3232 ###
c) Máy thi công
M101.01 Máy đào 0,8m3 ca ### ### 0.1295
04
45 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 100m3 0.2277
2 tấn trong phạm vi 1000m, đất
cấp II
b) Nhân công
151
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công ### ### 0.6778 ###
c) Máy thi công
M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca ### ### 0.4210
03
47 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 2.1600
1 trộn, bê tông lót móng, chiều
rộng <= 250 cm, đá 4x6, mác
100
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 427.3020 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.2376 ###
b) Nhân công
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.3112 ###
c) Máy thi công
M104.01 Máy trộn 250l ca ### ### 0.2052
01
M112.11 Đầm bàn 1Kw ca ### ### 0.1922
01
48 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 0.0264
1 móng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.0210 ###
152
A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ### ### 0.0023 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,147.3686 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.6095 ###
153
50 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 0.0602
1 móng bể
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 3.1190 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 290.6460 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.1089 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1157
01
154
52 AE.2611 Xây gạch không nung m3 11.7850
3 6,5x10,5x22, xây bể chứa, vữa
XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 6,481.7500 ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 1,234.8323 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 4.1977 ###
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 113.5440 ###
155
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 113.5440 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 363.9746 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.2373 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 256.9233 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.8734 ###
156
A24.0524 Nước lít ### ### 206.7548 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 277.8766 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 0.9446 ###
157
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 134.0192 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.4985 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 1.5440 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.0618
02
59 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.8360
4 công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác
250
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 670.8744 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.9411 ###
158
60 AG.3131 Công tác gia công, lắp dựng, 100m2 0.1440
1 tháo dỡ ván khuôn. Ván khuôn
gỗ, ván khuôn nắp đan
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ### ### 0.0177 ###
a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### ### 187.1700 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.9819 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0734
01
62 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 36.0000
0 trọng lượng > 50kg bằng cần
cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 1.0800 ###
159
c) Máy thi công
M102.02 Cần cẩu bánh hơi 6T ca ### ### 0.5400
01
63 AF.3222 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 25.9708
4 máy bơm bê tông, bê tông cột,
tiết diện cột <= 0,1m2, chiều cao
<= 28m, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 26.3604 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 69.3420 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.8570
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 4.6747
01
M999 Máy khác % ### ###
64 AF.3224 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 8.5873
4 máy bơm bê tông, bê tông cột,
tiết diện cột > 0,1m2, chiều cao
<= 28m, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 8.7161 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
160
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 20.0084 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 0.2834
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 1.7175
01
M999 Máy khác % ### ###
65 AF.8636 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 4.7016
1 thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn cột vuông, chữ nhật,
chiều cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 243.5899 ###
161
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.5642
06
M999 Máy khác % ### ###
66 AF.6141 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.2660
2 thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép <= 10mm, chiều
cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 1,272.3300 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 18.3570 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.5064
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0190
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0190
06
M999 Máy khác % ### ###
67 AF.6142 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.1130
2 thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép <= 18mm, chiều
cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 2,155.2600 ###
162
A24.0293 Dây thép kg ### ### 19.6086 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 19.7988 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 2.4511
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.6762
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0254
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0254
06
M999 Máy khác % ### ###
68 AF.6143 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 4.0735
2 thép. Cốt thép cột, trụ, đường
kính cốt thép > 18mm, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### 4,154.9700 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 31.7326 ###
c) Máy thi công
163
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 6.0695
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.6518
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0448
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0448
06
M999 Máy khác % ### ###
69 AF.3231 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 69.7970
4 máy bơm bê tông, bê tông xà
dầm, giằng, đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 70.8440 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 115.8630 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 2.3033
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 12.5635
01
M999 Máy khác % ### ###
70 AF.8631 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 13.6173
1 thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn xà, dầm, giằng, chiều
cao <= 28m
164
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 705.5123 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 3,101.8320 ###
b) Nhân công
165
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 48.5799 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.2346
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0463
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0463
06
M999 Máy khác % ### ###
72 AF.6152 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 2.6012
2 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép <= 18mm,
chiều cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg ### ### 2,653.2240 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 24.9195 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 2.9472
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.8324
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0312
01
166
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0312
06
M999 Máy khác % ### ###
73 AF.6153 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 11.5678
2 thép. Cốt thép xà dầm, giằng,
đường kính cốt thép > 18mm,
chiều cao <= 28m
a) Vật liệu
A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ### ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 93.3521 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 16.8427
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 1.8508
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.1272
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.1272
06
M999 Máy khác % ### ###
74 AF.3231 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 214.7066
4 máy bơm bê tông, bê tông sàn
mái, đá 1x2, mác 250
167
a) Vật liệu
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 m3 ### ### 217.9272 ###
M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 356.4130 ###
c) Máy thi công
M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca ### ### 7.0853
01
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 38.6472
01
M999 Máy khác % ### ###
75 AF.8611 Ván khuôn thép, khung xương 100m2 16.3213
1 thép, cột chống bằng thép ống.
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
a) Vật liệu
A24.0726 Thép tấm kg ### ### 845.6066 ###
168
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 24.4820
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 1.9586
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 1.9586
06
M999 Máy khác % ### ###
76 AF.6171 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 24.2592
1 thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép <=10mm, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 337.2029 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 9.7037
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.4124
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.4124
06
M999 Máy khác % ### ###
77 AF.6172 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.0182
1 thép. Cốt thép sàn mái, đường
kính cốt thép > 10mm, chiều cao
<= 28m
169
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ### 18.5640 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 0.1827 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.0204
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0058
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0003
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0003
06
M999 Máy khác % ### ###
78 AF.1261 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 14.2879
4 trộn, bê tông cầu thang thường,
đá 1x2, mác 250
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 5,272.2351 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 7.3958 ###
170
A24.0524 Nước lít ### ### 2,680.0528 ###
171
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 1,825.7835 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 31.9376 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.7267
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0273
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0273
06
M999 Máy khác % ### ###
81 AF.6182 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 0.3446
2 thép. Cốt thép cầu thang, đường
kính cốt thép > 10mm, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ### 351.4920 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 4.6383 ###
c) Máy thi công
172
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.3870
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.1103
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0052
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0052
06
M999 Máy khác % ### ###
82 AF.1251 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 17.5839
3 trộn, bê tông lanh tô, đá 1x2, mác
200
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 5,659.3782 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 9.3001 ###
173
M102.09 Vận thăng 0,8T ca ### ### 1.9342
01
83 AF.8115 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lanh tô 100m2 2.1348
2
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 1.6950 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 839.9790 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 15.7047 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.3343
01
174
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0125
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0125
06
M999 Máy khác % ### ###
85 AF.6162 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1.0124
2 thép. Cốt thép lanh tô , đường
kính cốt thép > 10mm, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu
A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ### 1,032.6480 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 16.1478 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 1.1369
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.3240
01
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0121
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0121
06
M999 Máy khác % ### ###
175
86 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.4733
3 công - sản xuất bằng máy trộn.
Bê tông tấm đan, đá 1x2, mác
200
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 469.5554 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.7716 ###
a) Vật liệu
A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ### ### 0.0121 ###
176
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.5210 ###
88 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt tấn 0.1343
1 thép bê tông đúc sẵn. Cốt thép
tấm đan
a) Vật liệu
A24.0735 Thép tròn kg ### ### 136.9860 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 2.1824 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0537
01
89 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn cấu kiện 40.0000
0 trọng lượng > 50kg bằng cần
cẩu
b) Nhân công
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 1.2000 ###
c) Máy thi công
M102.02 Cần cẩu bánh hơi 6T ca ### ### 0.6000
01
90 AE.2222 Xây gạch không nung m3 222.4087
2 6,5x10,5x22, xây tường thẳng,
chiều dày <= 33cm, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 50
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### ### ###
A
177
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### ### ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 77.4627 ###
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### ### ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 4,732.0909 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 23.1026 ###
178
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 173.1253 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 2.6763
02
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 1.0036
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 1.0036
06
92 AE.2312 Xây gạch không nung m3 6.4482
3 6,5x10,5x22, xây cột, trụ, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 3,475.5798 ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 653.8475 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 2.2227 ###
179
M102.10 Vận thăng lồng 3T ca ### ### 0.0774
01
M102.04 Cần trục tháp 25T ca ### ### 0.0774
06
93 AE.2812 Xây gạch không nung m3 7.4388
2 6,5x10,5x22, xây kết cấu phức
tạp khác, chiều cao <= 28m, vữa
XM mác 50
a) Vật liệu
A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### ### 4,262.4324 ###
A
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 512.3845 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 2.5015 ###
180
A24.0393 Gạch thông gió 20x20cm viên ### ### 1,825.5960 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 7,195.7227 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 24.4612 ###
181
96 AK.2212 Trát trụ, cột ngoài nhà chiều dày m2 104.1882
3 trát 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 633.8810 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 2.1548 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 981.2397 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 3.3356 ###
182
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.4838
02
98 AK.2311 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM m2 105.7012
3 mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 643.0861 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 2.1861 ###
183
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 0.2626
02
100 AK.2212 Trát má cửa, chiều dày trát m2 147.2540
3 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 895.8933 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 3.0455 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 6,982.8851 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 23.7377 ###
184
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 267.3572 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 2.4305
02
102 AK.2212 Trát trụ cột, cầu thang trong nhà m2 358.0148
3 chiều dày trát 1,5cm, vữa XM
mác 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 2,178.1620 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 7.4045 ###
185
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 116.8345 ###
c) Máy thi công
M104.02 Máy trộn vữa 150l ca ### ### 1.0014
02
104 AK.2321 Trát trần trong nhà, vữa XM mác m2 998.6774
3 75
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 6,075.9533 ###
A
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 20.6546 ###
186
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 33.0060 ###
107 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài m2 1,635.3178
4 nhà không bả bằng sơn các loại,
1 nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu
A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít ### ### 245.2977 ###
A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít ### ### 387.5703 ###
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít ### ### 473.2180 ###
A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít ### ### 754.0958 ###
187
a) Vật liệu
A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 ### ### 1,217.4711 ###
a) Vật liệu
A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 ### ### 67.6474 ###
188
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 6.6978
01
111 AK.3115 Công tác ốp gạch vào tường, m2 374.4060
0 trụ, cột, tiết diện gạch 300x600,
vữa XM mác 75
a) Vật liệu
A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 ### ### 378.1501 ###
189
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ### ### 14.9184 ###
a) Vật liệu
A24.1010 Đá bóc KT 150x300 m2 ### ### 73.7048 ###
190
114 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 164.5530
1 vệ sinh lớp 1 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 246.8295 ###
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 246.8295 ###
a) Vật liệu
A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 ### ### 130.5173 ###
191
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 3.7120 ###
a) Vật liệu
A24.1004 Gạch ốp 300x600 m2 ### ### 407.3387 ###
192
c) Máy thi công
M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca ### ### 80.6611
01
118 AK.6611 Thi công trần phẳng bằng tấm m2 135.4650
0 thạch cao KT 600x600
a) Vật liệu
A24.0687 Khung xương + tấm trần thạch m2 ### ### 142.2383 ###
cao thả KT 600X600
Z999 Vât liệu khác % ### ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 48.7674 ###
120 AI.63121 Lắp dựng vách ngăn Compact m2 34.5600
a) Vật liệu
A24.0930 Xi măng kg ### ### 41.4720 ###
b) Nhân công
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### ### 10.3680 ###
121 AK.5621 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác m2 44.9900
0 75
a) Vật liệu
A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ### ### 47.2395 ###
193
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 ### ### 1.2923 ###
194
123 AI.11421 Gia công lan can cầu thang inox tấn 0.7380
a) Vật liệu
A24.0712 Inox kg ### ### 483.2572 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 19.0035 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 4.1328
02
125 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 51.8930
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 10.3786 ###
195
A24.0524 Nước lít ### ### 42.0333 ###
196
127 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can tấn 1.5091
hành lang tay vịn inox hộp
80x40x1,5 nan inox D19x1)
a) Vật liệu
A24.0712 Inox kg ### ### 988.1889 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 38.8593 ###
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 8.4510
02
129 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 158.2406
a) Vật liệu
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 31.6481 ###
197
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.5474 ###
198
132 AK.8411 Sơn trần thạch cao đã bả bằng m2 231.1684
2 sơn các loại, 1 nước lót, 2 nước
phủ
a) Vật liệu
A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít ### ### 28.2025 ###
A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít ### ### 46.6960 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 574.3485 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 0.8057 ###
199
M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca ### ### 0.2802
01
134 AF.8114 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà 100m2 0.2387
1 dầm, giằng
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 0.1895 ###
a) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg ### ### 211.2510 ###
b) Nhân công
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### ### 3.2350 ###
c) Máy thi công
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.0841
01
200
136 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 2.6740
a) Vật liệu
A24.0712 Thép hình kg ### ### 2,740.8500 ###
a) Vật liệu
A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg ### ### 31.2227 ###
A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg ### ### 58.0245 ###
a) Vật liệu
A24.0900 Bu lông cái ### ### 128.3520 ###
201
A24.0712 Thép hình kg ### ### 0.4011 ###
b) Nhân công
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công ### ### 23.2452 ###
141 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 141.4500
1 mái lớp 1 ( Sikatop Seal 107
1,5kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 212.1750 ###
202
142 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 141.4500
1 mái lớp 2 ( Sikatop Seal 107
1,5kg/m2)
a) Vật liệu
A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ### ### 212.1750 ###
a) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ### 406.2643 ###
A
A24.0180 Cát vàng m3 ### ### 1.5110 ###
203
A24.0930 Xi măng kg ### ### 43.7920 ###
b) Nhân công
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### ### 3.1749 ###
151 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, tấn 0.7854
hộp vuông 20x20x1,2
a) Vật liệu
A24.1019 Inox kg ### ### 793.2540 ###
4
A24.0543 Que hàn inox kg ### ### 7.3671 ###
204
152 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 101.4000
a) Vật liệu
A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái ### ### 202.8000 ###
205
c) Máy thi công
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.7068
02
M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca ### ### 0.2945
01
M112.15 Máy khoan 4,5KW ca ### ### 0.8835
02
M102.01 Cần trục ôtô 10T ca ### ### 0.1885
05
M999 Máy khác % ### ###
155 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.5890
a) Vật liệu
A24.0900 Bu lông cái ### ### 7.0680 ###
206
M102.01 Cần trục ô tô 16T ca ### ### 0.1885
06
M112.40 Máy hàn 23 KW ca ### ### 0.7068
02
M112.15 Máy khoan 4,5KW ca ### ### 0.5301
02
M108.03 Máy nén khí 360m3/h ca ### ### 0.1473
02
M999 Máy khác % ### ###
157 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều 100m2 12.2040
cao <= 16 m
a) Vật liệu
A24.0418 Gỗ ván m3 ### ### 1.2814 ###
207
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
(TOÀN BỘ CÔNG TRÌNH)
Chênh Tổng
ST Khối Giá gốc Giá H.T
Mã số Tên vật tư Đơn vị Hệ số lệch chênh
T lượng (đ) (đ)
(đ) (đ)
I VẬT LIỆU
1 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép âm cọc 1.0000 1,500,000 ### 1,500,000 0 0
2 TT Gia công vách ngăn compact HPL dày 12mm, m2 34.5600 850,000 ### 850,000 0 0
phụ kiện inox đi kèm
3 TT Sơn tĩnh điện lan can cầu thang kg 738.0000 12,000 ### 12,000 0 0
4 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg 1,509.1000 12,000 ### 12,000 0 0
5 TT Tôp úp nóc, ốp viền m 101.8170 90,000 ### 90,000 0 0
6 TT271/ Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, kính m² 37.4400 2,405,101 ### 2,405,101 0 0
CBG Q1- an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
7 TT272/ Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày 1,4mm, kính m² 77.7600 2,826,037 ### 2,826,037 0 0
CBG an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
Q1-2021
8 TT273/ Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ nhôm Xingfa kính an m² 92.7600 1,717,183 ### 1,717,183 0 0
CBG Q1- toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
9 TT274/ Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm Xingfa kính an m² 8.6400 1,882,482 ### 1,882,482 0 0
CBG Q1- toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
10 307/ Vách kính cố định, hệ nhôm kính an toàn m² 18.7920 1,850,000 ### 1,850,000 0 0
CBG Q1- 8,38mm
2021
11 TT Cửa đi khung sắt bịt tôn, sơn hoàn thiện m² 2.0000 1,300,000 ### 1,300,000 0 0
12 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 2.0000 600,000 ### 600,000 0 0
208
13 TT Ốp tấm Aluminium vào cột m2 71.0520 950,000 ### 950,000 0 0
14 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái 271.9200 2,000 ### 2,000 0 0
209
28 A24.0032 Đá mài viên 5.1677 15,000 ### 15,000 0 0
33 A24.0383 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 1,250 0 0
A
34 A24.1025 Gạch lá nem KT 300X300 m2 22.1150 95,000 ### 95,000 0 0
40 A24.0393 Gạch thông gió 20x20cm viên 1,825.5960 20,500 ### 20,500 0 0
210
43 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 0.4822 2,000,000 ### 2,000,000 0 0
55 A24.0687 Khung xương + tấm trần thạch cao thả KT m2 142.2383 100,000 ### 100,000 0 0
600X600
56 A24.0687 Khung xương chìm+ tấm trần thạch cao m2 231.1684 119,110 ### 119,110 0 0
211
58 A24.0001 Ô xy chai 15.5638 55,000 ### 55,000 0 0
62 A24.0588 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 31.2227 92,800 ### 92,800 0 0
63 A24.1064 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 501.4205 66,000 ### 66,000 0 0
64 A24.1066 Sơn lót ngoại thất ( JYMEC) lít 245.2977 93,600 ### 93,600 0 0
65 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 58.0245 130,800 ### 130,800 0 0
66 A24.1065 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 800.7918 70,096 ### 70,096 0 0
67 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất ( JYMEC) lít 387.5703 78,701 ### 78,701 0 0
212
73 A24.0726 Thép tấm kg 7,677.3537 17,148 ### 17,148 0 0
80 C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M150 - Độ sụt m3 46.7672 789,250 ### 789,250 0 0
14 - 17cm
81 C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá 1x2 M250 - Độ sụt m3 408.3226 842,000 ### 842,000 0 0
14 - 17cm
82 A24.0930 Xi măng kg 1,966.6541 1,125 ### 1,125 0 0
213
5 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 228,636 ### 228,636 0 0
6 N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2,959.4633 228,636 ### 228,636 0 0
7 N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 1,097.5647 228,636 ### 228,636 0 0
8 N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công 1,303.3735 248,190 ### 248,190 0 0
9 N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 1,983.8337 248,190 ### 248,190 0 0
10 N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 299.9571 248,190 ### 248,190 0 0
TỔNG NHÂN CÔNG 0
III MÁY THI CÔNG
1 M102.02 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 1.1400 1,436,060 ### 1,436,060 0 0
01
2 M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca 3,905,582 ### 3,905,582 0 0
07
3 M102.03 Cần cẩu bánh xích 50T ca 6.9331 3,905,582 ### 3,905,582 0 0
07
4 M102.01 Cần trục ô tô 16T ca 0.1885 2,215,121 ### 2,215,121 0 0
06
5 M102.01 Cần trục ôtô 10T ca 1.0923 1,963,221 ### 1,963,221 0 0
05
6 M102.04 Cần trục tháp 25T ca 8.9429 2,937,676 ### 2,937,676 0 0
06
7 M112.11 Đầm bàn 1Kw ca 6.5350 235,049 ### 235,049 0 0
01
8 M112.09 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 14.7960 2,170,209 ### 2,170,209 0 0
01
9 M112.21 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 291.9443 27,817 ### 27,817 0 0
01
10 M112.26 Máy cắt uốn 5kW ca 32.0771 243,460 ### 243,460 0 0
01
11 M101.01 Máy đào 0,8m3 ca 0.9193 2,339,956 ### 2,339,956 0 0
04
214
12 M112.13 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 115.3338 238,956 ### 238,956 0 0
01
13 M101.08 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 14.0827 326,410 ### 326,410 0 0
03
14 M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860T ca 27.8171 12,551,143 ### 12,551,143 0 0
01
15 M103.08 Máy ép cọc Robot thủy lực tự hành 860T ca 12,551,143 ### 12,551,143 0 0
01
16 M112.40 Máy hàn 23 KW ca 305.8906 366,798 ### 366,798 0 0
02
17 M112.15 Máy khoan 2,5kw ca 5.7558 47,521 ### 47,521 0 0
01
18 M112.15 Máy khoan 4,5KW ca 1.4136 67,929 ### 67,929 0 0
02
19 M112.17 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 2.8350 34,284 ### 34,284 0 0
03
20 M112.37 Máy mài 2,7 Kw ca 7.4915 18,982 ### 18,982 0 0
02
21 M108.03 Máy nén khí 360m3/h ca 0.1473 1,025,415 ### 1,025,415 0 0
02
22 M104.01 Máy trộn 250l ca 31.8220 282,980 ### 282,980 0 0
01
23 M104.02 Máy trộn vữa 150l ca 25.3056 257,043 ### 257,043 0 0
02
24 M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca 1.6703 1,337,054 ### 1,337,054 0 0
02
25 M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca 1,337,054 ### 1,337,054 0 0
02
26 M106.02 Ô tô tự đổ 5T ca 1,337,054 ### 1,337,054 0 0
02
215
27 M102.09 Vận thăng 0,8T ca 3.5059 409,400 ### 409,400 0 0
01
28 M102.10 Vận thăng lồng 3T ca 8.7598 788,628 ### 788,628 0 0
01
29 M999 Máy khác % 0
TỔNG MÁY THI CÔNG 0
216
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Phươ
Cung Hệ
ng Cự
đường Định số Giá
Tên vật liệu Quy tiện ly Hệ mức Đơn Thành
Giá điều V/C
ST / Đơn đổi Nguồn vận tổn Cự số ca máy giá tiền
Mã số Lo cước chỉn trước
T Diễn giải vận vị đơn mua chuyể g ly loạ (ca/ ca máy Chi phí
ại (đ/km) h thuế
chuyển vị n (k (k i (đ/ca) (đ)
đg` km) cước (đ)
/ Loại m) m) đg VC
hình `
1 A24.0107 Bật sắt d= 10mm cái ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
2 A24.0099 Bột bả kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
3 A24.0900 Bu lông cái ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
4 A24.1002 Cát m3 ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
4 tự đổ
7T
5 A24.1002 Cát ( tận dụng cát m3 ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
4 san nền ) tự đổ
7T
6 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
2,0 tự đổ
7T
7 A24.0180 Cát vàng m3 ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
8 A24.0185 Cây chống thép kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
ống thùng
7T
9 A24.0262 Cột chống thép kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
ống thùng
7T
1
Phươ
Cung Hệ
ng Cự
đường Định số Giá
Tên vật liệu Quy tiện ly Hệ mức Đơn Thành
Giá điều V/C
ST / Đơn đổi Nguồn vận tổn Cự số ca máy giá tiền
Mã số Lo cước chỉn trước
T Diễn giải vận vị đơn mua chuyể g ly loạ (ca/ ca máy (đ/km) Chi phí h
ại thuế
chuyển vị n (k (k i (đ/ca) (đ)
đg` km) cước (đ)
/ Loại m) m) đg VC
hình `
10 A24.0293 Dây thép kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
11 A24.0008 Đá 1x2 m3 ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
12 A24.0010 Đá 4x6 m3 ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
13 A24.1010 Đá bóc KT m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
150x300 thùng
7T
14 A24.0030 Đá granít tự nhiên m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
15 A24.0032 Đá mài viên ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tự đổ
7T
16 A24.0054 Đinh kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
17 A24.0056 Đinh đỉa cái ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
18 A24.0068 Đinh tán f22 cái ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
19 A24.0070 Đinh, đinh vít cái ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
2
Phươ
Cung Hệ
ng Cự
đường Định số Giá
Tên vật liệu Quy tiện ly Hệ mức Đơn Thành
Giá điều V/C
ST / Đơn đổi Nguồn vận tổn Cự số ca máy giá tiền
Mã số Lo cước chỉn trước
T Diễn giải vận vị đơn mua chuyể g ly loạ (ca/ ca máy (đ/km) Chi phí h
ại thuế
chuyển vị n (k (k i (đ/ca) (đ)
đg` km) cước (đ)
/ Loại m) m) đg VC
hình `
20 A24.0383 Gạch không nung viên ô tô ### 1 0 0 ### ###0
A 6,5x10,5x22 thùng
7T
21 A24.1025 Gạch lá nem KT m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
300X300 thùng
7T
22 A24.1019 Gạch lát 300x300 m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
23 A24.1023 Gạch lát 600x600 m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
24 A24.1011 Gạch ốp 100x600 m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
25 A24.1005 Gạch ốp 300x600 m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
26 A24.0393 Gạch thông gió viên ô tô ### 1 0 0 ### ###0
20x20cm thùng
7T
27 A24.0407 Gỗ chèn m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
28 A24.0406 Gỗ chống m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
29 A24.0404 Gỗ đà nẹp m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
3
Phươ
Cung Hệ
ng Cự
đường Định số Giá
Tên vật liệu Quy tiện ly Hệ mức Đơn Thành
Giá điều V/C
ST / Đơn đổi Nguồn vận tổn Cự số ca máy giá tiền
Mã số Lo cước chỉn trước
T Diễn giải vận vị đơn mua chuyể g ly loạ (ca/ ca máy (đ/km) Chi phí h
ại thuế
chuyển vị n (k (k i (đ/ca) (đ)
đg` km) cước (đ)
/ Loại m) m) đg VC
hình `
30 A24.1062 Gỗ nẹp, chống m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
31 A24.0418 Gỗ ván m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
32 A24.0420 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
33 A24.0435 Giáo thép kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
34 A24.0437 Giấy ráp m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
35 A24.0712 Inox kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
36 A24.0931 Khí gas kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
37 A24.0687 Khung xương + m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
tấm trần thạch cao thùng
thả KT 600X600 7T
38 A24.0687 Khung xương m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
chìm+ tấm trần thùng
thạch cao 7T
39 A24.0524 Nước lít ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
4
Phươ
Cung Hệ
ng Cự
đường Định số Giá
Tên vật liệu Quy tiện ly Hệ mức Đơn Thành
Giá điều V/C
ST / Đơn đổi Nguồn vận tổn Cự số ca máy giá tiền
Mã số Lo cước chỉn trước
T Diễn giải vận vị đơn mua chuyể g ly loạ (ca/ ca máy (đ/km) Chi phí h
ại thuế
chuyển vị n (k (k i (đ/ca) (đ)
đg` km) cước (đ)
/ Loại m) m) đg VC
hình `
40 A24.0001 Ô xy chai ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
41 A24.0543 Que hàn kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
42 A24.0543 Que hàn inox kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
43 A24.1070 SikaTop Seal 107 kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
44 A24.0588 Sơn lót ( sơn kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
chống rỉ sắt thép) thùng
7T
45 A24.1064 Sơn lót nội thất lít ô tô ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
46 A24.1066 Sơn lót ngoại thất lít ô tô ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
47 A24.1063 Sơn phủ ( sơn sắt kg ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thép) thùng
7T
48 A24.1065 Sơn phủ nội thất lít ô tô ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
49 A24.1067 Sơn phủ ngoại thất lít ô tô ### 1 0 0 ### ###0
( JYMEC) thùng
7T
5
Phươ
Cung Hệ
ng Cự
đường Định số Giá
Tên vật liệu Quy tiện ly Hệ mức Đơn Thành
Giá điều V/C
ST / Đơn đổi Nguồn vận tổn Cự số ca máy giá tiền
Mã số Lo cước chỉn trước
T Diễn giải vận vị đơn mua chuyể g ly loạ (ca/ ca máy (đ/km) Chi phí h
ại thuế
chuyển vị n (k (k i (đ/ca) (đ)
đg` km) cước (đ)
/ Loại m) m) đg VC
hình `
50 A24.0650 Tôn múi dày m2 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
0,45mm thùng
7T
51 A24.0712 Thép hình kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
52 A24.0712 Thép hộp mạ kẽm kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
53 A24.0726 Thép tấm kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
54 A24.0735 Thép tròn kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
55 A24.0738 Thép tròn kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
D<=10mm thùng
7T
56 A24.0739 Thép tròn kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
D<=18mm thùng
7T
57 A24.0740 Thép tròn D>10mm kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
58 A24.0742 Thép tròn D>18mm kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
59 C2522 Vữa XMPCB30, cát m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
vàng, đá 1x2 M150 thùng
- Độ sụt 14 - 17cm 7T
6
Phươ
Cung Hệ
ng Cự
đường Định số Giá
Tên vật liệu Quy tiện ly Hệ mức Đơn Thành
Giá điều V/C
ST / Đơn đổi Nguồn vận tổn Cự số ca máy giá tiền
Mã số Lo cước chỉn trước
T Diễn giải vận vị đơn mua chuyể g ly loạ (ca/ ca máy (đ/km) Chi phí h
ại thuế
chuyển vị n (k (k i (đ/ca) (đ)
đg` km) cước (đ)
/ Loại m) m) đg VC
hình `
60 C2524 Vữa XMPCB30, cát m3 ô tô ### 1 0 0 ### ###0
vàng, đá 1x2 M250 thùng
- Độ sụt 14 - 17cm 7T
61 A24.0930 Xi măng kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
62 A24.0797 Xi măng PCB30 kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
A thùng
7T
63 A24.0798 Xi măng trắng kg ### ô tô ### 1 0 0 ### ###0
thùng
7T
7
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Hệ
Tên vật Trọ
Phươn Cự ly Giá số
liệu Có Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ ng
Đơ g vận cước điều
ST / bố số quy (công) (đồng) số số lượn
Mã số n tiện chuyể 1 cung chỉn
T Diễn giải c cự đổi độ khu g
vị vận n đường h
cung dỡ ly (m) dốc vực đơn
chuyển (m) Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp (đ) cướ
đường vị
c
1 A24.0107 Bật sắt d= cái 0 ### ### ### ### ###
10mm
2 A24.0099 Bột bả kg 0 ### ### ### ### ###
3 A24.0900 Bu lông cái 0 ### ### ### ### ###
4 A24.1002 Cát m3 0 ### ### ### ### ###
4
5 A24.1002 Cát ( tận m3 0 ### ### ### ### ###
4 dụng cát
san nền )
6 A24.0176 Cát mịn m3 0 ### ### ### ### ###
ML=1,5-2,0
7 A24.0180 Cát vàng m3 0 ### ### ### ### ###
1
Hệ
Tên vật Trọ
Phươn Cự ly Giá số
liệu Có Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ ng
Đơ g vận cước điều
ST / bố số quy (công) (đồng) số số lượn
Mã số n tiện chuyể 1 cung chỉn
T Diễn giải c cự đổi độ khu g
vị vận n đường h
cung dỡ ly (m) dốc vực đơn
chuyển (m) Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp (đ) cướ
đường vị
c
16 A24.0054 Đinh kg 0 ### ### ### ### ###
2
Hệ
Tên vật Trọ
Phươn Cự ly Giá số
liệu Có Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ ng
Đơ g vận cước điều
ST / bố số quy (công) (đồng) số số lượn
Mã số n tiện chuyể 1 cung chỉn
T Diễn giải c cự đổi độ khu g
vị vận n đường h
cung dỡ ly (m) dốc vực đơn
chuyển (m) Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp (đ) cướ
đường vị
c
32 A24.0420 Gỗ ván ( cả m3 0 ### ### ### ### ###
nẹp)
33 A24.0435 Giáo thép kg 0 ### ### ### ### ###
3
Hệ
Tên vật Trọ
Phươn Cự ly Giá số
liệu Có Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ ng
Đơ g vận cước điều
ST / bố số quy (công) (đồng) số số lượn
Mã số n tiện chuyể 1 cung chỉn
T Diễn giải c cự đổi độ khu g
vị vận n đường h
cung dỡ ly (m) dốc vực đơn
chuyển (m) Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp (đ) cướ
đường vị
c
45 A24.1064 Sơn lót nội lít 0 ### ### ### ### ###
thất
( JYMEC)
46 A24.1066 Sơn lót lít 0 ### ### ### ### ###
ngoại thất
( JYMEC)
47 A24.1063 Sơn phủ kg 0 ### ### ### ### ###
( sơn sắt
thép)
48 A24.1065 Sơn phủ nội lít 0 ### ### ### ### ###
thất
( JYMEC)
49 A24.1067 Sơn phủ lít 0 ### ### ### ### ###
ngoại thất
( JYMEC)
50 A24.0650 Tôn múi dày m2 0 ### ### ### ### ###
0,45mm
51 A24.0712 Thép hình kg 0 ### ### ### ### ###
4
Hệ
Tên vật Trọ
Phươn Cự ly Giá số
liệu Có Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C Hệ Hệ ng
Đơ g vận cước điều
ST / bố số quy (công) (đồng) số số lượn
Mã số n tiện chuyể 1 cung chỉn
T Diễn giải c cự đổi độ khu g
vị vận n đường h
cung dỡ ly (m) dốc vực đơn
chuyển (m) Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp (đ) cướ
đường vị
c
58 A24.0742 Thép tròn kg 0 ### ### ### ### ###
D>18mm
59 C2522 Vữa m3 0 ### ### ### ### ###
XMPCB30,
cát vàng, đá
1x2 M150 -
Độ sụt 14 -
17cm
60 C2524 Vữa m3 0 ### ### ### ### ###
XMPCB30,
cát vàng, đá
1x2 M250 -
Độ sụt 14 -
17cm
61 A24.0930 Xi măng kg 0 ### ### ### ### ###
5
Giá
cước bộ
(đ)
0
0
0
0
0
6
Giá
cước bộ
(đ)
0
0
0
0
0
0
0
7
Giá
cước bộ
(đ)
0
0
0
0
0
0
8
Giá
cước bộ
(đ)
9
Giá
cước bộ
(đ)
10
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC B
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
1 AG.11114 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000
công - sản xuất bằng máy
trộn. Bê tông cọc, cột, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu 729,520
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 411,075
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.512575 231,300 ### 118,559
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.844480 231,300 ### 195,328
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 929
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 725,891 3,630
Cộng 729,520
b) Nhân công 286,442
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.370000 209,082 ### 286,442
c) Máy thi công 69,895
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
Cộng 69,895
2 AG.32321 Công tác gia công, lắp dựng, 100m2 1.000000
tháo dỡ ván khuôn. Ván
khuôn thép, ván khuôn cọc
1
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
Cộng 130,947
3 AG.13111 Công tác gia công, lắp đặt tấn 1.000000
cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
thép cọc, đường kính <=
10mm
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,095,731
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,095,731
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
4 AG.13121 Công tác gia công, lắp đặt tấn 1.000000
cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
thép cọc, đường kính <=
18mm
a) Vật liệu 17,129,980
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.700000 19,800 ### 93,060
43
Cộng 17,129,980
b) Nhân công 1,643,893
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.190000 228,636 ### 1,643,893
c) Máy thi công 493,489
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 366,798 ### 415,582
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 493,489
5 AG.13131 Công tác gia công, lắp đặt tấn 1.000000
cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
thép cọc, đường kính >
18mm
a) Vật liệu 17,102,810
A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 4.700000 19,800 ### 93,060
43
2
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
Cộng 17,102,810
b) Nhân công 1,506,711
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 6.590000 228,636 ### 1,506,711
c) Máy thi công 439,864
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.093000 366,798 ### 400,910
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
Cộng 439,864
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt tấn 1.000000
sẵn trong bê tông, khối
lượng một cấu kiện <= 10 kg
3
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.07 Thép tròn kg ### 17,000 ### 297,500
35
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 279,300
93
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 653,426 3,267
Cộng 656,693
b) Nhân công 4,144,773
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công ### 248,190 ### 4,144,773
c) Máy thi công 482,633
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.290000 366,798 ### 473,169
002
M999 Máy khác % 2.000000 473,169 9,463
Cộng 482,633
8AC.26421 VD*
Ép cọc bê tông cốt thép bằng 100m 1.000000
máy ép Robot thủy lực tự
hành, đất cấp II, kích thước
cọc 30x30cm
b) Nhân công 1,092,880
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.780000 228,636 ### 1,092,880
c) Máy thi công 13,415,495
M103.0 Máy ép cọc Robot thủy lực tự ca 0.987000 12,551,143 ### 12,387,978
801 hành 860T
M102.0 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.246000 3,905,582 ### 960,773
307
M999 Máy khác % 0.500000 13,348,751 66,744
Cộng 13,415,495
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công cọc 1.000000
tác ép âm
a) Vật liệu 1,500,000
Vật liệu 1.000000 1,500,000 1,500,000
10AC.26421 VD*
Ép đoạn cọc ép âm bằng 100m 1.000000
máy ép Robot thủy lực tự
hành, đất cấp II, kích thước
cọc 30x30cm
b) Nhân công 1,103,809
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.780000 228,636 ### 1,103,809
c) Máy thi công 13,549,650
M103.0 Máy ép cọc Robot thủy lực tự ca 0.987000 12,551,143 ### 12,511,858
801 hành 860T
M102.0 Cần cẩu bánh xích 50T ca 0.246000 3,905,582 ### 970,381
307
M999 Máy khác % 0.500000 13,482,239 67,411
Cộng 13,549,650
11 AC.29331 Nối cọc bê tông cốt thép, mối nối 1.000000
kích thước cọc 30x30cm
a) Vật liệu 163,238
4
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.07 Thép tấm kg 6.782700 17,148 ### 116,310
26
A24.05 Que hàn kg 2.130000 19,800 ### 42,174
43
Z999 Vât liệu khác % 3.000000 158,484 4,755
Cộng 163,238
b) Nhân công 176,050
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.770000 228,636 ### 176,050
c) Máy thi công 162,455
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.430000 366,798 ### 157,723
002
M999 Máy khác % 3.000000 157,723 4,732
Cộng 162,455
12 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông có m3 1.000000
cốt thép bằng máy khoan bê
tông 1,5kW
a) Vật liệu 19,008
A24.05 Que hàn kg 0.960000 19,800 ### 19,008
43
b) Nhân công 422,346
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.020000 209,082 ### 422,346
c) Máy thi công 120,362
M112.1 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 1.050000 34,284 ### 35,998
703
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.230000 366,798 ### 84,364
002
Cộng 120,362
13 AB.41414 Vận chuyển bê tông đầu cọc, 100m3 1.000000
bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong
phạm vi 1000m
c) Máy thi công 2,394,664
M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 1.791000 1,337,054 ### 2,394,664
202
14 AB.42114 Vận chuyển bê tông đầu cọc 100m3 1.000000
bằng ô tô tự đổ 5T 4km tiếp
theo trong phạm vi <= 5km
5
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
16 AB.25112 Đào móng công trình, chiều 100m3 1.000000
rộng móng <= 6m, bằng máy
đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công 794,512
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 209,082 ### 794,512
c) Máy thi công 870,464
M101.0 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 2,339,956 ### 870,464
104
17 AB.11322 Đào đất móng băng bằng thủ m3 1.000000
công, rộng <= 3m, sâu <=
2m, đất cấp II
b) Nhân công 183,992
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.880000 209,082 ### 183,992
18 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự 100m3 1.000000
đổ 5 tấn trong phạm vi
1000m, đất cấp II
c) Máy thi công 1,776,945
M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 1.329000 1,337,054 ### 1,776,945
202
19 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng m3 1.000000
máy trộn, bê tông lót móng,
chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu 533,378
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 222,553
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.572975 231,300 ### 132,529
80
A24.00 Đá 4x6 m3 0.928650 191,100 ### 177,465
10
A24.05 Nước lít ### 5 ### 830
24
Cộng 533,378
b) Nhân công 223,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 209,082 ### 223,718
c) Máy thi công 47,803
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
Cộng 47,803
20 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 1.000000
đài móng
a) Vật liệu 2,992,630
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
6
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 2,000,000 ### 420,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.335000 2,000,000 ### 670,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 285,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,963,000 29,630
Cộng 2,992,630
b) Nhân công 6,790,489
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,790,489
21 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 1.000000
móng dài
a) Vật liệu 2,937,080
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 2,000,000 ### 174,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.459000 2,000,000 ### 918,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 228,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,908,000 29,080
Cộng 2,937,080
b) Nhân công 3,111,736
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,111,736
22 AF.31114 Đổ bê tông bằng máy, đổ m3 1.000000
bằng máy bơm bê tông, bê
tông móng, chiều rộng móng
<=250 cm, đá 1x2, mác 250
7
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 610,126
12
A24.05 Que hàn kg 3.650000 19,800 ### 72,270
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,570,834 78,542
Cộng 1,649,375
b) Nhân công 6,634,119
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 6,634,119
c) Máy thi công 344,203
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.920000 366,798 ### 337,454
002
M999 Máy khác % 2.000000 337,454 6,749
Cộng 344,203
24 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 1.000000
móng dài
a) Vật liệu 1,577,168
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 549,079
12
A24.05 Que hàn kg 3.260000 19,800 ### 64,548
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,502,065 75,103
Cộng 1,577,168
b) Nhân công 3,040,328
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 3,040,328
c) Máy thi công 306,790
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 366,798 ### 300,774
002
M999 Máy khác % 2.000000 300,774 6,016
Cộng 306,790
25 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
8
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
26 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=
18mm
a) Vật liệu 17,128,792
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
27 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép móng,
đường kính cốt thép > 18mm
9
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 415,125
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 257,171
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 209,082 ### 257,171
c) Máy thi công 48,150
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
Cộng 48,150
29 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ 100m2 1.000000
cột
a) Vật liệu 2,992,630
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 2,000,000 ### 420,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.335000 2,000,000 ### 670,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 285,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,963,000 29,630
Cộng 2,992,630
b) Nhân công 6,790,489
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,790,489
30 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
10
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
31 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=
18mm
a) Vật liệu 17,128,792
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
32 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép móng,
đường kính cốt thép > 18mm
11
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.03 Gạch không nung viên ### 1,250 ### 687,500
83A 6,5x10,5x22
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 110,273
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.333210 64,500 ### 21,492
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 394
24
Cộng 819,659
b) Nhân công 324,663
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.420000 228,636 ### 324,663
c) Máy thi công 8,997
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 257,043 ### 8,997
202
34 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng m3 1.000000
máy trộn, bê tông lót móng,
chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu 533,378
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 222,553
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.572975 231,300 ### 132,529
80
A24.00 Đá 4x6 m3 0.928650 191,100 ### 177,465
10
A24.05 Nước lít ### 5 ### 830
24
Cộng 533,378
b) Nhân công 223,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 209,082 ### 223,718
c) Máy thi công 47,803
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
Cộng 47,803
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 1.000000
móng dài
a) Vật liệu 2,937,080
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 2,000,000 ### 174,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.459000 2,000,000 ### 918,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 228,000
54
12
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,908,000 29,080
Cộng 2,937,080
b) Nhân công 3,111,736
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,111,736
36 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng m3 1.000000
máy trộn, bê tông móng,
chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu 740,373
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 415,125
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 257,171
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 209,082 ### 257,171
c) Máy thi công 48,150
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
Cộng 48,150
37 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 1.000000
móng dài
a) Vật liệu 1,577,168
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 549,079
12
A24.05 Que hàn kg 3.260000 19,800 ### 64,548
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,502,065 75,103
Cộng 1,577,168
b) Nhân công 3,040,328
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 3,040,328
c) Máy thi công 306,790
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 366,798 ### 300,774
002
M999 Máy khác % 2.000000 300,774 6,016
Cộng 306,790
13
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
38 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
39 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=
18mm
a) Vật liệu 17,128,792
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.640000 19,800 ### 91,872
43
Cộng 17,128,792
b) Nhân công 1,753,638
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.670000 228,636 ### 1,753,638
c) Máy thi công 488,721
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
40 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm 100m3 1.000000
đất cầm tay 70kg, độ chặt
yêu cầu K=0,90
b) Nhân công 1,294,218
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 209,082 ### 1,294,218
c) Máy thi công 1,255,047
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 326,410 ### 1,255,047
803
41 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy 100m3 1.000000
đầm đất cầm tay 70kg, độ
chặt yêu cầu K=0,90
a) Vật liệu 6,954,000
14
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.10 Cát m3 ### 57,000 ### 6,954,000
024
b) Nhân công 873,963
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.180000 209,082 ### 873,963
c) Máy thi công 676,527
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.042000 326,410 ### 666,529
803
M999 Máy khác % 1.500000 666,529 9,998
Cộng 676,527
42 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy 100m3 1.000000
đầm đất cầm tay 70kg, độ
chặt yêu cầu K=0,90 ( tận
dụng cát san nền)
a) Vật liệu 0
A24.10 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 ### 0 ### 0
024
b) Nhân công 873,963
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.180000 209,082 ### 873,963
c) Máy thi công 676,527
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.042000 326,410 ### 666,529
803
M999 Máy khác % 1.500000 666,529 9,998
Cộng 676,527
43 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ m3 1.000000
bằng máy bơm bê tông, bê
tông nền, đá 1x2, mác 150
a) Vật liệu 809,100
C2522 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá m3 1.015000 789,250 ### 801,089
1x2 M150 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 801,089 8,011
Cộng 809,100
b) Nhân công 83,633
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.400000 209,082 ### 83,633
c) Máy thi công 93,462
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
M999 Máy khác % 1.000000 92,536 925
Cộng 93,462
44 AB.25112 Đào móng công trình, chiều 100m3 1.000000
rộng móng <= 6m, bằng máy
đào 0,8m3, đất cấp II
b) Nhân công 794,512
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.800000 209,082 ### 794,512
c) Máy thi công 870,464
15
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M101.0 Máy đào 0,8m3 ca 0.372000 2,339,956 ### 870,464
104
45 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự 100m3 1.000000
đổ 5 tấn trong phạm vi
1000m, đất cấp II
c) Máy thi công 1,776,945
M106.0 Ô tô tự đổ 5T ca 1.329000 1,337,054 ### 1,776,945
202
46 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm 100m3 1.000000
đất cầm tay 70kg, độ chặt
yêu cầu K=0,90
b) Nhân công 1,294,218
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.190000 209,082 ### 1,294,218
c) Máy thi công 1,255,047
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 3.845000 326,410 ### 1,255,047
803
47 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng m3 1.000000
máy trộn, bê tông lót móng,
chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
a) Vật liệu 533,378
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 222,553
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.572975 231,300 ### 132,529
80
A24.00 Đá 4x6 m3 0.928650 191,100 ### 177,465
10
A24.05 Nước lít ### 5 ### 830
24
Cộng 533,378
b) Nhân công 223,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 209,082 ### 223,718
c) Máy thi công 47,803
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
Cộng 47,803
48 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót 100m2 1.000000
móng
a) Vật liệu 2,937,080
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 2,000,000 ### 174,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.459000 2,000,000 ### 918,000
06
16
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 228,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,908,000 29,080
Cộng 2,937,080
b) Nhân công 3,111,736
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,111,736
49 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng m3 1.000000
máy trộn, bê tông móng,
chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu 740,373
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 415,125
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 257,171
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 209,082 ### 257,171
c) Máy thi công 48,150
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
Cộng 48,150
50 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn 100m2 1.000000
móng bể
a) Vật liệu 1,649,375
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 610,126
12
A24.05 Que hàn kg 3.650000 19,800 ### 72,270
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,570,834 78,542
Cộng 1,649,375
b) Nhân công 6,634,119
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 6,634,119
c) Máy thi công 344,203
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.920000 366,798 ### 337,454
002
M999 Máy khác % 2.000000 337,454 6,749
Cộng 344,203
17
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
51 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép móng,
đường kính cốt thép <=
10mm
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
52 AE.26113 Xây gạch không nung m3 1.000000
6,5x10,5x22, xây bể chứa,
vữa XM mác 75
a) Vật liệu 874,356
A24.03 Gạch không nung viên ### 1,250 ### 687,500
83A 6,5x10,5x22
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 117,878
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.356190 64,500 ### 22,974
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 422
24
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 828,773 45,583
Cộng 874,356
b) Nhân công 823,090
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 228,636 ### 823,090
c) Máy thi công 9,511
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.037000 257,043 ### 9,511
202
53 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống m2 1.000000
thấm bể lớp 1 ( SikaTop Seal
107 1,5 kg/m2)
a) Vật liệu 42,228
A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
54 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống m2 1.000000
thấm bể lớp 2 ( SikaTop Seal
107 1,5 kg/m2)
18
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
a) Vật liệu 42,228
A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
b) Nhân công 6,859
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
55 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày m2 1.000000
trát 1,5cm, vữa XM mác 75
( lớp 1)
a) Vật liệu 7,786
A24.07 Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,125 ### 6,464
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 64,500 ### 1,260
76
A24.05 Nước lít 4.624000 5 ### 23
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,747 39
Cộng 7,786
b) Nhân công 45,727
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 228,636 ### 45,727
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
56 AK.21213 Trát tường trong,chiều dày m2 1.000000
trát 1cm, vữa XM mác 75
( lớp 2)
a) Vật liệu 5,496
A24.07 Xi măng PCB30 kg 4.056000 1,125 ### 4,563
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.013788 64,500 ### 889
76
A24.05 Nước lít 3.264000 5 ### 16
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 5,469 27
Cộng 5,496
b) Nhân công 34,295
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.150000 228,636 ### 34,295
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
57 AK.21123 Trát tường ngoài, chiều dày m2 1.000000
trát 1,5cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 7,786
A24.07 Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,125 ### 6,464
97A
19
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 64,500 ### 1,260
76
A24.05 Nước lít 4.624000 5 ### 23
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,747 39
Cộng 7,786
b) Nhân công 59,445
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.260000 228,636 ### 59,445
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
58 AK.41223 Láng nền sàn có đánh màu, m2 1.000000
dày 3cm, vữa XM mác 75
a) Vật liệu 21,926
A24.09 Xi măng kg 0.301000 1,125 ### 339
30
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 12,206
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.040355 231,300 ### 9,334
80
A24.05 Nước lít 9.450000 5 ### 47
24
Cộng 21,926
b) Nhân công 31,024
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.125000 248,190 ### 31,024
c) Máy thi công 1,285
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.005000 257,043 ### 1,285
202
59 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000
công - sản xuất bằng máy
trộn. Bê tông tấm đan, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu 729,520
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 411,075
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.512575 231,300 ### 118,559
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.844480 231,300 ### 195,328
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 929
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 725,891 3,630
Cộng 729,520
b) Nhân công 403,528
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 209,082 ### 403,528
c) Máy thi công 26,883
20
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
60 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, 100m2 1.000000
tháo dỡ ván khuôn. Ván
khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan
a) Vật liệu 555,500
A24.04 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 2,000,000 ### 246,000
20
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 304,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 550,000 5,500
Cộng 555,500
b) Nhân công 5,857,654
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 5,857,654
61 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt tấn 1.000000
cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
thép tấm đan
a) Vật liệu 17,645,330
A24.07 Thép tròn kg ### 17,000 ### 17,340,000
35
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,645,330
b) Nhân công 3,715,335
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,715,335
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
62 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc cấu kiện 1.000000
sẵn trọng lượng > 50kg bằng
cần cẩu
b) Nhân công 6,273
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 209,082 ### 6,273
c) Máy thi công 21,541
M102.0 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1,436,060 ### 21,541
201
63 AF.32224 Đổ bê tông bằng máy, đổ m3 1.000000
bằng máy bơm bê tông, bê
tông cột, tiết diện cột <=
0,1m2, chiều cao <= 28m, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu 888,815
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá m3 1.015000 842,000 ### 854,630
1x2 M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 854,630 34,185
Cộng 888,815
21
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
b) Nhân công 610,458
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.670000 228,636 ### 610,458
c) Máy thi công 115,775
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
M999 Máy khác % 1.000000 114,629 1,146
Cộng 115,775
64 AF.32244 Đổ bê tông bằng máy, đổ m3 1.000000
bằng máy bơm bê tông, bê
tông cột, tiết diện cột >
0,1m2, chiều cao <= 28m, đá
1x2, mác 250
a) Vật liệu 888,815
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá m3 1.015000 842,000 ### 854,630
1x2 M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 854,630 34,185
Cộng 888,815
b) Nhân công 532,722
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.330000 228,636 ### 532,722
c) Máy thi công 120,602
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.200000 238,956 ### 47,791
301
M999 Máy khác % 1.000000 119,408 1,194
Cộng 120,602
65 AF.86361 Ván khuôn thép, khung 100m2 1.000000
xương thép, cột chống bằng
thép ống. Ván khuôn cột
vuông, chữ nhật, chiều cao
<= 28m
a) Vật liệu 2,689,361
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 837,508
12
A24.01 Cây chống thép ống kg ### 19,000 ### 724,470
85
A24.05 Que hàn kg 5.600000 19,800 ### 110,880
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,561,296 128,065
Cộng 2,689,361
b) Nhân công 7,428,327
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 7,428,327
c) Máy thi công 1,017,301
22
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 366,798 ### 550,197
002
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
66 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép cột, trụ,
đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,315,222
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,315,222
c) Máy thi công 156,344
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344
67 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép cột, trụ,
đường kính cốt thép <=
18mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,132,356
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.820000 19,800 ### 95,436
43
Cộng 17,132,356
b) Nhân công 2,142,319
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.370000 228,636 ### 2,142,319
c) Máy thi công 559,071
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.160000 366,798 ### 425,486
002
23
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
M999 Máy khác % 2.000000 548,109 10,962
Cộng 559,071
68 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép cột, trụ,
đường kính cốt thép >
18mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,132,510
A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 6.200000 19,800 ### 122,760
43
Cộng 17,132,510
b) Nhân công 1,781,074
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.790000 228,636 ### 1,781,074
c) Máy thi công 639,001
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.490000 366,798 ### 546,529
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.011000 788,628 ### 8,675
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.011000 2,937,676 ### 32,314
406
M999 Máy khác % 2.000000 626,472 12,529
Cộng 639,001
69 AF.32314 Đổ bê tông bằng máy, đổ m3 1.000000
bằng máy bơm bê tông, bê
tông xà dầm, giằng, đá 1x2,
mác 250
a) Vật liệu 863,176
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá m3 1.015000 842,000 ### 854,630
1x2 M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 854,630 8,546
Cộng 863,176
b) Nhân công 379,536
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 228,636 ### 379,536
c) Máy thi công 115,775
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
24
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
M999 Máy khác % 1.000000 114,629 1,146
Cộng 115,775
70 AF.86311 Ván khuôn thép, khung 100m2 1.000000
xương thép, cột chống bằng
thép ống. Ván khuôn xà,
dầm, giằng, chiều cao <=
28m
a) Vật liệu 2,718,887
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 837,508
12
A24.02 Cột chống thép ống kg ### 19,000 ### 752,590
62
A24.05 Que hàn kg 5.600000 19,800 ### 110,880
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,589,416 129,471
Cộng 2,718,887
b) Nhân công 5,708,370
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 5,708,370
c) Máy thi công 1,017,301
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 366,798 ### 550,197
002
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
71 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép xà dầm,
giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,598,731
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,598,731
c) Máy thi công 156,344
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
25
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344
72 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép xà dầm,
giằng, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,129,980
A24.07 Thép tròn D<=18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
39
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.700000 19,800 ### 93,060
43
Cộng 17,129,980
b) Nhân công 2,190,333
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.580000 228,636 ### 2,190,333
c) Máy thi công 548,969
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 366,798 ### 415,582
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
M999 Máy khác % 2.000000 538,205 10,764
Cộng 548,969
73 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép xà dầm,
giằng, đường kính cốt thép >
18mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,129,342
A24.07 Thép tròn D>18mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
42
A24.02 Dây thép kg 7.850000 19,000 ### 149,150
93
A24.05 Que hàn kg 6.040000 19,800 ### 119,592
43
Cộng 17,129,342
b) Nhân công 1,845,093
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 8.070000 228,636 ### 1,845,093
c) Máy thi công 626,281
26
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.456000 366,798 ### 534,058
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.160000 243,460 ### 38,954
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.011000 788,628 ### 8,675
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.011000 2,937,676 ### 32,314
406
M999 Máy khác % 2.000000 614,001 12,280
Cộng 626,281
74 AF.32314 Đổ bê tông bằng máy, đổ m3 1.000000
bằng máy bơm bê tông, bê
tông sàn mái, đá 1x2, mác
250
a) Vật liệu 863,176
C2524 Vữa XMPCB30, cát vàng, đá m3 1.015000 842,000 ### 854,630
1x2 M250 - Độ sụt 14 - 17cm
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 854,630 8,546
Cộng 863,176
b) Nhân công 379,536
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.660000 228,636 ### 379,536
c) Máy thi công 115,775
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.180000 238,956 ### 43,012
301
M999 Máy khác % 1.000000 114,629 1,146
Cộng 115,775
75 AF.86111 Ván khuôn thép, khung 100m2 1.000000
xương thép, cột chống bằng
thép ống. Ván khuôn sàn
mái, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 2,501,217
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 697,924
12
A24.02 Cột chống thép ống kg ### 19,000 ### 686,850
62
A24.05 Que hàn kg 5.500000 19,800 ### 108,900
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 2,382,112 119,106
Cộng 2,501,217
b) Nhân công 4,963,800
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 4,963,800
c) Máy thi công 1,017,301
27
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 366,798 ### 550,197
002
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
76 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép sàn mái,
đường kính cốt thép
<=10mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,178,040
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,178,040
c) Máy thi công 163,946
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.017000 788,628 ### 13,407
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.017000 2,937,676 ### 49,941
406
M999 Máy khác % 2.000000 160,731 3,215
Cộng 163,946
77 AF.61721 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép sàn mái,
đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,128,337
A24.07 Thép tròn D>10mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
40
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.617000 19,800 ### 91,417
43
Cộng 17,128,337
b) Nhân công 2,295,505
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,295,505
c) Máy thi công 556,630
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.123000 366,798 ### 411,914
002
28
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 545,716 10,914
Cộng 556,630
78 AF.12614 Đổ bê tông thủ công bằng m3 1.000000
máy trộn, bê tông cầu thang
thường, đá 1x2, mác 250
29
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 8,893,940
80 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép cầu thang,
đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 4,019,421
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 4,019,421
c) Máy thi công 156,344
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344
81 AF.61822 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép cầu thang,
đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,128,337
A24.07 Thép tròn D>10mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
40
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.617000 19,800 ### 91,417
43
Cộng 17,128,337
b) Nhân công 3,077,441
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,077,441
c) Máy thi công 556,630
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.123000 366,798 ### 411,914
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 545,716 10,914
Cộng 556,630
30
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
82 AF.12513 Đổ bê tông thủ công bằng m3 1.000000
máy trộn, bê tông lanh tô, đá
1x2, mác 200
a) Vật liệu 693,743
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 362,081
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.528900 231,300 ### 122,335
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.871250 231,300 ### 201,520
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 686,874 6,869
Cộng 693,743
b) Nhân công 608,172
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.660000 228,636 ### 608,172
c) Máy thi công 93,184
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
M102.0 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 409,400 ### 45,034
901
Cộng 93,184
83 AF.81152 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn 100m2 1.000000
lanh tô
a) Vật liệu 3,333,960
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.112000 2,000,000 ### 224,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.668000 2,000,000 ### 1,336,000
06
A24.00 Đinh kg 8.050000 19,000 ### 152,950
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 3,300,950 33,010
Cộng 3,333,960
b) Nhân công 6,509,267
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,509,267
84 AF.61612 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép lanh tô,
đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
31
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 4,296,070
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 4,296,070
c) Máy thi công 156,344
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344
85 AF.61622 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép lanh tô ,
đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m
a) Vật liệu 17,128,337
A24.07 Thép tròn D>10mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
40
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.617000 19,800 ### 91,417
43
Cộng 17,128,337
b) Nhân công 3,646,744
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,646,744
c) Máy thi công 545,228
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.123000 366,798 ### 411,914
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
M999 Máy khác % 2.000000 534,537 10,691
Cộng 545,228
86 AG.11413 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ m3 1.000000
công - sản xuất bằng máy
trộn. Bê tông tấm đan, đá
1x2, mác 200
a) Vật liệu 683,574
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 358,549
97A
32
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.01 Cát vàng m3 0.523740 231,300 ### 121,141
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.862750 231,300 ### 199,554
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 929
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 680,173 3,401
Cộng 683,574
b) Nhân công 403,528
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.930000 209,082 ### 403,528
c) Máy thi công 26,883
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
87 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, 100m2 1.000000
tháo dỡ ván khuôn. Ván
khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan
a) Vật liệu 555,500
A24.04 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 2,000,000 ### 246,000
20
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 304,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 550,000 5,500
Cộng 555,500
b) Nhân công 5,857,654
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 5,857,654
88 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt tấn 1.000000
cốt thép bê tông đúc sẵn. Cốt
thép tấm đan
a) Vật liệu 17,645,330
A24.07 Thép tròn kg ### 17,000 ### 17,340,000
35
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,645,330
b) Nhân công 3,715,335
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,715,335
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc cấu kiện 1.000000
sẵn trọng lượng > 50kg bằng
cần cẩu
b) Nhân công 6,273
N5.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 5 công 0.030000 209,082 ### 6,273
c) Máy thi công 21,541
33
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M102.0 Cần cẩu bánh hơi 6T ca 0.015000 1,436,060 ### 21,541
201
90 AE.22222 Xây gạch không nung m3 1.000000
6,5x10,5x22, xây tường
thẳng, chiều dày <= 33cm,
chiều cao <= 28m, vữa XM
mác 50
a) Vật liệu 830,154
A24.03 Gạch không nung viên ### 1,250 ### 687,500
83A 6,5x10,5x22
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 80,258
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.348290 64,500 ### 22,465
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 400
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 790,622 39,531
Cộng 830,154
b) Nhân công 381,822
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.670000 228,636 ### 381,822
c) Máy thi công 53,712
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 257,043 ### 8,997
202
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 53,712
91 AE.22122 Xây gạch không nung m3 1.000000
6,5x10,5x22, xây tường
thẳng, chiều dày <= 11cm,
chiều cao <= 28m, vữa XM
mác 50
a) Vật liệu 929,814
A24.03 Gạch không nung viên ### 1,250 ### 803,750
83A 6,5x10,5x22
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 63,653
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.276230 64,500 ### 17,817
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 317
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 885,537 44,277
Cộng 929,814
b) Nhân công 473,277
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.070000 228,636 ### 473,277
c) Máy thi công 52,941
34
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.032000 257,043 ### 8,225
202
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 52,941
92 AE.23123 Xây gạch không nung m3 1.000000
6,5x10,5x22, xây cột, trụ,
chiều cao <= 28m, vữa XM
mác 75
a) Vật liệu 850,990
A24.03 Gạch không nung viên ### 1,250 ### 673,750
83A 6,5x10,5x22
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 114,075
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.344700 64,500 ### 22,233
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 408
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 810,466 40,523
Cộng 850,990
b) Nhân công 914,544
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.000000 228,636 ### 914,544
c) Máy thi công 53,969
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.036000 257,043 ### 9,254
202
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 53,969
35
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
Cộng 856,607
Cộng 551,759
Cộng 7,786
36
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
b) Nhân công 66,304
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.290000 228,636 ### 66,304
Cộng 8,244
Cộng 8,244
37
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
98 AK.23113 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa m2 1.000000
XM mác 75
a) Vật liệu 8,244
A24.07 Xi măng PCB30 kg 6.084000 1,125 ### 6,845
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.020682 64,500 ### 1,334
76
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
Cộng 8,244
38
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
Cộng 7,786
Cộng 8,244
39
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.520000 248,190 ### 129,059
Cộng 8,244
Cộng 8,244
40
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.845000 1,125 ### 951
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.002873 64,500 ### 185
76
A24.05 Nước lít 0.680000 5 ### 3
24
Z999 Vât liệu khác % 9.500000 1,139 108
Cộng 1,248
Cộng 33,019
Cộng 27,819
41
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.066000 228,636 ### 15,090
Cộng 211,848
Cộng 202,208
42
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
111 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, m2 1.000000
trụ, cột, tiết diện gạch
300x600, vữa XM mác 75
Cộng 203,209
Cộng 592,260
43
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
c) Máy thi công 9,736
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.350000 27,817 ### 9,736
101
113 AK.31220 Công tác ốp đá bóc KT m2 1.000000
150x300 vào chân tường
ngoài nhà
a) Vật liệu 241,363
A24.10 Đá bóc KT 150x300 m2 1.010000 235,000 ### 237,350
10
A24.09 Xi măng kg 2.500000 1,125 ### 2,813
30
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 240,163 1,201
Cộng 241,363
Cộng 42,228
Cộng 42,228
44
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.030000 228,636 ### 6,859
Cộng 145,726
45
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
Cộng 203,209
Cộng 107,625
46
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
Cộng 592,260
47
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.05 Que hàn inox kg ### 120,000 ### 2,719,200
43
A24.00 Ô xy chai 0.780000 55,000 ### 42,900
01
A24.09 Khí gas kg 1.560000 31,750 ### 49,530
31
Cộng 85,389,230
Cộng 27,143
48
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
49
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
a) Vật liệu 27,143
A24.05 Que hàn inox kg 0.200000 120,000 ### 24,000
43
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.930000 1,125 ### 1,046
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.003459 231,300 ### 800
80
A24.05 Nước lít 0.810000 5 ### 4
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 25,851 1,293
Cộng 27,143
Cộng 122,088
Cộng 4,838
50
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
a) Vật liệu 22,433
A24.10 Sơn lót nội thất ( JYMEC) lít 0.122000 66,000 ### 8,052
64
A24.10 Sơn phủ nội thất ( JYMEC) lít 0.202000 70,096 ### 14,159
65
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 22,211 222
Cộng 22,433
Cộng 740,373
51
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 271,510
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 4,151,510 41,515
Cộng 4,193,025
135 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng tấn 1.000000
cốt thép. Cốt thép xà dầm,
giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
Cộng 17,692,085
52
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.10 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 0.210000 130,800 ### 27,468
63
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 37,954 380
Cộng 38,334
Cộng 605,786
139 AK.12222 Lợp mái bằng tôn múi dày 100m2 1.000000
0,45mm
a) Vật liệu 18,190,800
A24.06 Tôn múi dày 0,45mm m2 ### 147,000 ### 17,419,500
50
A24.00 Đinh, đinh vít cái ### 1,714 ### 771,300
70
Cộng 18,190,800
53
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
141 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống m2 1.000000
thấm mái lớp 1 ( Sikatop Seal
107 1,5kg/m2)
a) Vật liệu 42,228
A24.10 SikaTop Seal 107 kg 1.500000 27,600 ### 41,400
70
Z999 Vât liệu khác % 2.000000 41,400 828
Cộng 42,228
Cộng 42,228
Cộng 8,059
54
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
a) Vật liệu 110,049
A24.10 Gạch lá nem KT 300X300 m2 1.010000 95,000 ### 95,950
25
A24.09 Xi măng kg 2.000000 1,125 ### 2,250
30
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.788000 1,125 ### 9,887
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.029874 64,500 ### 1,927
76
A24.05 Nước lít 7.072000 5 ### 35
24
Cộng 110,049
TT271/
145 CBG Q1-2021
Cửa đi 1 cánh hệ nhôm m² 1.000000
Xingfa, dày 1,4mm, kính an
toàn 6,38mm, phụ kiện đi
kèm
a) Vật liệu 2,405,101
Vật liệu 1.000000 2,405,101 2,405,101
TT272/
146 CBG Q1-2021
Cửa đi 2 cánh hệ nhôm m² 1.000000
Xingfa, dày 1,4mm, kính an
toàn 6,38mm, phụ kiện đi
kèm
a) Vật liệu 2,826,037
Vật liệu 1.000000 2,826,037 2,826,037
TT273/
147 CBG Q1-2021
Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ m² 1.000000
nhôm Xingfa kính an toàn
6,38mm, phụ kiện đi kèm
TT274/
148 CBG Q1-2021
Cửa sổ cánh mở hất , hệ m² 1.000000
nhôm Xingfa kính an toàn
6,38mm, phụ kiện đi kèm
a) Vật liệu 1,882,482
Vật liệu 1.000000 1,882,482 1,882,482
307/
149 CBG Q1-2021
Vách kính cố định, hệ nhôm m² 1.000000
kính an toàn 8,38mm
a) Vật liệu 1,850,000
55
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
Vật liệu 1.000000 1,850,000 1,850,000
Cộng 82,384,523
Cộng 1,563,827
Cộng 5,495
56
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
b) Nhân công 49,638
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.200000 248,190 ### 49,638
154 AI.11131 Gia công cột bằng thép hộp tấn 1.000000
mạ kẽm
a) Vật liệu 28,048,919
A24.07 Thép hộp mạ kẽm kg ### 26,895 ### 27,029,475
12
A24.07 Thép hộp mạ kẽm kg ### 26,895 ### 591,690
26
A24.00 Ô xy chai 1.590000 55,000 ### 87,450
01
A24.09 Khí gas kg 3.180000 31,750 ### 100,965
31
A24.05 Que hàn kg 5.040000 19,800 ### 99,792
43
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 27,909,372 139,547
Cộng 28,048,919
Cộng 1,304,932
155 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 1.000000
57
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
A24.05 Que hàn kg 5.040000 19,800 ### 99,792
43
A24.02 Dây thép kg 0.240000 19,000 ### 4,560
93
A24.07 Thép hình kg 1.000000 17,148 ### 17,148
12
A24.04 Gỗ chèn m3 0.030000 2,000,000 ### 60,000
07
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 631,104 6,311
Cộng 637,415
Cộng 1,481,151
Cộng 990,145
58
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.500000 228,636 ### 1,257,498
Cộng 46,268
59
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC B
2 AG.32321 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 17.4764 898,446 6,413,230 130,947 ### ### 2,288,480
khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc
3 AG.13111 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 6.6105 ### 3,095,731 97,384 ### ### 643,757
tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
<= 10mm
4 AG.13121 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 22.3465 ### 1,643,893 493,489 ### ### ###
tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
<= 18mm
5 AG.13131 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.0900 ### 1,506,711 439,864 1,539,253 135,604 39,588
tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
> 18mm
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 3.7134 ### 6,063,282 1,300,716 ### ### 4,830,077
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 3.7134 656,693 4,144,773 482,633 2,438,564 ### 1,792,209
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
60
8 AC.26421 VD*
Ép cọc bê tông cốt thép bằng máy ép 100m 28.0400 0 1,092,880 ### 0 ### ###
Robot thủy lực tự hành, đất cấp II, kích
thước cọc 30x30cm
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép âm cọc 1.0000 1,500,000 0 0 1,500,000 0 0
10AC.26421 VD*
Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép Robot 100m 0.1420 0 1,103,809 ### 0 156,741 1,924,050
thủy lực tự hành, đất cấp II, kích thước
cọc 30x30cm
11 AC.29331 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc mối nối 292.0000 163,238 176,050 162,455 ### ### ###
30x30cm
12 AA.22211 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng m3 2.7000 19,008 422,346 120,362 51,322 1,140,333 324,977
máy khoan bê tông 1,5kW
13 AB.41414 Vận chuyển bê tông đầu cọc, bằng ôtô tự 100m3 0.0270 0 0 2,394,664 0 0 64,656
đổ 5 tấn trong phạm vi 1000m
14 AB.42114 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự 100m3 0.0270 0 0 3,904,198 0 0 105,413
đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <=
5km
15 AB.42214 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự 100m3 0.0270 0 0 1,679,340 0 0 45,342
đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km
17 AB.11322 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng m3 23.5889 0 183,992 0 0 4,340,174 0
<= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II
18 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 0.9079 0 0 1,776,945 0 0 1,613,288
phạm vi 1000m, đất cấp II
BÊ TÔNG LÓT
61
19 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 20.7545 533,378 223,718 47,803 ### 4,643,149 992,117
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
20 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót đài móng 100m2 0.2058 2,992,630 6,790,489 0 615,883 1,397,483 0
21 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m2 0.4965 2,937,080 3,111,736 0 1,458,260 1,544,977 0
22 AF.31114 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 83.2265 863,176 114,995 93,813 ### 9,570,640 7,807,711
bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
<=250 cm, đá 1x2, mác 250
23 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn đài móng 100m2 1.0378 1,649,375 6,634,119 344,203 1,711,722 6,884,888 357,214
24 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 2.7244 1,577,168 3,040,328 306,790 4,296,837 8,283,068 835,818
25 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 2.7386 ### 2,457,837 97,384 ### 6,731,032 266,696
thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
26 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.3136 ### 1,753,638 488,721 ### 2,303,579 641,984
thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
27 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 4.6350 ### 1,278,075 504,787 ### 5,923,879 2,339,688
thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
CỔ CỘT
28 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 3.8123 740,373 257,171 48,150 2,822,523 980,413 183,563
tông cổ cột, đá 1x2, mác 250
29 AF.81122 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ cột 100m2 0.4689 2,992,630 6,790,489 0 1,403,244 3,184,060 0
30 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1614 ### 2,457,837 97,384 2,806,799 396,695 15,718
thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
31 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.0298 ### 1,753,638 488,721 510,438 52,258 14,564
thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
62
32 AF.61130 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.4934 ### 1,278,075 504,787 ### 1,908,678 753,849
thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
TƯỜNG CỔ MÓNG
33 AE.21113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 42.4612 819,659 324,663 8,997 ### ### 382,002
móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác
75
35 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m2 0.1244 2,937,080 3,111,736 0 365,373 387,100 0
36 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 10.1240 740,373 257,171 48,150 7,495,532 2,603,598 487,473
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
37 AF.82511 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 0.7116 1,577,168 3,040,328 306,790 1,122,313 2,163,497 218,312
38 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.5954 ### 2,457,837 97,384 ### 1,463,396 57,982
thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
39 AF.61120 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.4529 ### 1,753,638 488,721 7,757,630 794,223 221,342
thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
TÔN NỀN
40 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1.3191 0 1,294,218 1,255,047 0 1,707,202 1,655,532
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
41 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất 100m3 3.2987 6,954,000 873,963 676,527 ### 2,882,941 2,231,660
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
42 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất 100m3 0.9079 0 873,963 676,527 0 793,471 614,219
cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
( tận dụng cát san nền)
63
43 AF.31212 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 46.0761 809,100 83,633 93,462 ### 3,853,473 4,306,351
bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 150
BỂ PHỐT ( sl: 2)
44 AB.25112 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 0.3482 0 794,512 870,464 0 276,649 303,095
<= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
45 AB.41412 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn trong 100m3 0.2277 0 0 1,776,945 0 0 404,610
phạm vi 1000m, đất cấp II
46 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.1095 0 1,294,218 1,255,047 0 141,717 137,428
70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
47 AF.11111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 2.1600 533,378 223,718 47,803 1,152,095 483,230 103,253
tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
48 AF.81111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m2 0.0264 2,937,080 3,111,736 0 77,539 82,150 0
49 AF.11214 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 3.1094 740,373 257,171 48,150 2,302,115 799,647 149,718
tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
50 AF.82521 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bể 100m2 0.0602 1,649,375 6,634,119 344,203 99,292 399,374 20,721
51 AF.61110 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2892 ### 2,457,837 97,384 5,029,283 710,807 28,164
thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
52 AE.26113 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 11.7850 874,356 823,090 9,511 ### 9,700,111 112,082
bể chứa, vữa XM mác 75
53 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 1 m2 75.6960 42,228 6,859 0 3,196,491 519,206 0
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
54 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp 2 m2 75.6960 42,228 6,859 0 3,196,491 519,206 0
( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
55 AK.21223 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 63.3440 7,786 45,727 514 493,196 2,896,544 32,565
vữa XM mác 75 ( lớp 1)
64
56 AK.21213 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa m2 63.3440 5,496 34,295 514 348,132 2,172,408 32,565
XM mác 75 ( lớp 2)
57 AK.21123 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, m2 48.3600 7,786 59,445 514 376,531 2,874,780 24,862
vữa XM mác 75
58 AK.41223 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, vữa m2 12.3520 21,926 31,024 1,285 270,834 383,206 15,875
XM mác 75
59 AG.11414 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1.8360 729,520 403,528 26,883 1,339,399 740,878 49,357
xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá
1x2, mác 250
60 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.1440 555,500 5,857,654 0 79,992 843,502 0
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
61 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.1835 ### 3,715,335 97,384 3,237,918 681,764 17,870
tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
62 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 36.0000 0 6,273 21,541 0 225,810 775,472
lượng > 50kg bằng cần cẩu
KẾT CẤU CỘT
63 AF.32224 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 25.9708 888,815 610,458 115,775 ### ### 3,006,777
bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <=
0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác
250
64 AF.32244 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 8.5873 888,815 532,722 120,602 7,632,523 4,574,643 1,035,647
bê tông, bê tông cột, tiết diện cột > 0,1m2,
chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác 250
65 AF.86361 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 4.7016 2,689,361 7,428,327 1,017,301 ### ### 4,782,941
chống bằng thép ống. Ván khuôn cột
vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m
65
66 AF.61412 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.2660 ### 3,315,222 156,344 ### 4,197,071 197,932
thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m
67 AF.61422 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 2.1130 ### 2,142,319 559,071 ### 4,526,721 1,181,316
thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
18mm, chiều cao <= 28m
68 AF.61432 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 4.0735 ### 1,781,074 639,001 ### 7,255,207 2,602,972
thép cột, trụ, đường kính cốt thép >
18mm, chiều cao <= 28m
70 AF.86311 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 13.6173 2,718,887 5,708,370 1,017,301 ### ### ###
chống bằng thép ống. Ván khuôn xà,
dầm, giằng, chiều cao <= 28m
71 AF.61512 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 3.0864 ### 3,598,731 156,344 ### ### 482,540
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 28m
72 AF.61522 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 2.6012 ### 2,190,333 548,969 ### 5,697,494 1,427,978
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 28m
73 AF.61532 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 11.5678 ### 1,845,093 626,281 ### ### 7,244,691
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
> 18mm, chiều cao <= 28m
66
75 AF.86111 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 16.3213 2,501,217 4,963,800 1,017,301 ### ### ###
chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn
mái, chiều cao <= 28m
76 AF.61711 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 24.2592 ### 3,178,040 163,946 ### ### 3,977,194
thép sàn mái, đường kính cốt thép
<=10mm, chiều cao <= 28m
77 AF.61721 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.0182 ### 2,295,505 556,630 311,736 41,778 10,131
thép sàn mái, đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m
79 AF.81161 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang 100m2 1.3708 3,893,096 8,893,940 0 5,336,655 ### 0
thường
80 AF.61812 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.8167 ### 4,019,421 156,344 ### 7,302,082 284,030
thép cầu thang, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m
81 AF.61822 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.3446 ### 3,077,441 556,630 5,902,425 1,060,486 191,815
thép cầu thang, đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m
67
85 AF.61622 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.0124 ### 3,646,744 545,228 ### 3,691,964 551,989
thép lanh tô , đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m
87 AG.31311 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.0984 555,500 5,857,654 0 54,661 576,393 0
khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp đan
88 AG.13231 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.1343 ### 3,715,335 97,384 2,369,768 498,970 13,079
tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
89 AG.41610 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu kiện 40.0000 0 6,273 21,541 0 250,900 861,636
lượng > 50kg bằng cần cẩu
CÔNG TÁC XÂY
90 AE.22222 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 222.4087 830,154 381,822 53,712 ### ### ###
tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 50
91 AE.22122 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 83.6354 929,814 473,277 52,941 ### ### 4,427,742
tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 50
92 AE.23123 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 6.4482 850,990 914,544 53,969 5,487,351 5,897,163 348,004
cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa XM mác
75
93 AE.28122 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 7.4388 856,607 914,544 53,455 6,372,130 6,803,110 397,642
kết cấu phức tạp khác, chiều cao <= 28m,
vữa XM mác 50
94 AE.83113 Xây tường gạch hoa gió 20x20 cm, vữa m2 71.5920 551,759 134,895 0 ### 9,657,417 0
XM mác 75
CÔNG TÁC TRÁT
68
95 AK.21523 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 ### 7,786 66,304 514 9,750,417 ### 643,808
vữa thông thường, trát tường ngoài, chiều
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
96 AK.22123 Trát trụ, cột ngoài nhà chiều dày trát m2 104.1882 8,244 129,059 771 858,928 ### 80,340
1,5cm, vữa XM mác 75
97 AK.22123 Trát má tường lan can ngoài nhà, chiều m2 161.2820 8,244 129,059 771 1,329,609 ### 124,365
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
98 AK.23113 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 105.7012 8,244 86,867 771 871,401 9,181,893 81,506
99 AK.23213 Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 87.5320 8,244 124,095 771 721,614 ### 67,496
100 AK.22123 Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 147.2540 8,244 129,059 771 1,213,962 ### 113,548
XM mác 75
101 AK.21623 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 ### 7,786 50,300 514 9,462,016 ### 624,765
vữa thông thường, trát tường trong, chiều
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
102 AK.22123 Trát trụ cột, cầu thang trong nhà chiều m2 358.0148 8,244 129,059 771 2,951,474 ### 276,065
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
103 AK.23113 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 333.8129 8,244 86,867 771 2,751,954 ### 257,403
104 AK.23213 Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 m2 998.6774 8,244 124,095 771 8,233,097 ### 770,080
105 AK.24313 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 275.0500 1,248 29,783 0 343,125 8,191,759 0
106 TT Kẻ khe vữa lõm rộng 10 sâu 5 m 102.4700 0 10,000 0 0 1,024,700 0
CÔNG TÁC SƠN
107 AK.84224 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà m2 ### 33,019 16,690 0 ### ### 0
không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
108 AK.84222 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà m2 ### 27,819 15,090 0 ### ### 0
không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
69
109 AK.51280 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, m2 ### 211,848 34,747 1,113 ### ### 1,341,267
vữa XM mác 75
110 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, kích m2 66.9776 202,208 94,312 2,782 ### 6,316,805 186,312
thước gạch 100x600
111 AK.31150 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết m2 374.4060 203,209 84,385 5,563 ### ### 2,082,970
diện gạch 300x600, vữa XM mác 75
112 AK.56230 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 m2 14.2080 592,260 106,722 9,736 8,414,826 1,516,302 138,329
113 AK.31220 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 vào chân m2 72.9750 241,363 99,276 2,782 ### 7,244,666 202,995
tường ngoài nhà
HOÀN THIỆN VỆ SINH
114 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 164.5530 42,228 6,859 0 6,948,744 1,128,686 0
lớp 1 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
115 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 164.5530 42,228 6,859 0 6,948,744 1,128,686 0
lớp 2 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
116 AK.51240 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, m2 129.2250 145,726 42,192 835 ### 5,452,300 107,838
vữa XM mác 75
117 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết m2 403.3056 203,209 86,867 5,563 ### ### 2,243,750
diện gạch 300x600, vữa XM mác 75
118 AK.66110 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao m2 135.4650 107,625 89,348 0 ### ### 0
KT 600x600
119 TT Gia công vách ngăn compact HPL dày m2 34.5600 850,000 0 0 ### 0 0
12mm, phụ kiện inox đi kèm
120 AI.63121 Lắp dựng vách ngăn Compact m2 34.5600 5,350 74,457 0 184,896 2,573,234 0
CẦU THANG, TAM CẤP, LAN CAN
121 AK.56210 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 m2 44.9900 592,260 79,421 5,563 ### 3,573,142 250,297
70
122 AK.56220 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 m2 136.8295 592,260 86,867 5,563 ### ### 761,237
123 AI.11421 Gia công lan can cầu thang inox tấn 0.7380 ### 6,390,893 2,054,069 ### 4,716,479 1,515,903
124 TT Sơn tĩnh điện lan can cầu thang kg 738.0000 12,000 0 0 8,856,000 0 0
125 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 51.8930 27,143 99,276 25,676 1,408,532 5,151,730 1,332,400
126 AK.56230 Lát đá mặt bệ lan can, vữa XM mác 75 m2 82.7900 592,260 106,722 9,736 ### 8,835,490 806,043
127 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can hành lang tấn 1.5091 ### 6,390,893 2,054,069 ### 9,644,496 3,099,795
tay vịn inox hộp 80x40x1,5 nan inox
D19x1)
128 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg ### 12,000 0 0 ### 0 0
129 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 158.2406 27,143 99,276 25,676 4,295,125 ### 4,062,970
TRẦN THẠCH CAO
130 AK.66210 Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch cao m2 231.1684 122,088 104,240 0 ### ### 0
131 AK.82520 Bả bằng bột bả vào trần thạch cao m2 231.1684 4,838 25,150 0 1,118,416 5,813,885 0
132 AK.84112 Sơn trần thạch cao đã bả bằng sơn các m2 231.1684 22,433 13,718 0 5,185,893 3,171,214 0
loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
PHẦN MÁI
133 AF.12314 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.5565 740,373 610,458 69,895 1,152,390 950,178 108,792
tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
134 AF.81141 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.2387 4,193,025 6,287,490 0 1,000,875 1,500,824 0
135 AF.61511 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2102 ### 3,518,708 97,384 3,655,447 739,632 20,470
thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
136 AI.11221 Gia công xà gồ thép tấn 2.6740 ### 1,394,828 0 ### 3,729,770 0
137 AK.83520 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 nước m2 276.3070 38,334 21,492 0 ### 5,938,335 0
lót, 2 nước phủ
138 AI.61131 Lắp dựng xà gồ thép tấn 2.6740 605,786 677,559 1,397,165 1,619,872 1,811,792 3,736,018
71
139 AK.12222 Lợp mái bằng tôn múi dày 0,45mm 100m2 5.1656 ### 1,028,862 0 ### 5,314,690 0
140 TT Tôp úp nóc, ốp viền m 101.8170 90,000 0 0 9,163,530 0 0
141 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm mái lớp m2 141.4500 42,228 6,859 0 5,973,151 970,220 0
1 ( Sikatop Seal 107 1,5kg/m2)
142 AK.92111 Quét dung dịch Sika chống thấm mái lớp m2 141.4500 42,228 6,859 0 5,973,151 970,220 0
2 ( Sikatop Seal 107 1,5kg/m2)
143 AK.42113 Láng sênô, mái hắt, máng nước dày 1cm, m2 100.8100 8,059 29,286 514 812,377 2,952,362 51,826
vữa XM mác 75
144 AK.55410 Lát gạch lá nem KT 300x300, vữa XM m2 21.8960 110,049 35,988 0 2,409,629 787,985 0
mác 75
CỬA VÁCH , LAN CAN
TT271/
145 CBG Q1-2021
Cửa đi 1 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 37.4400 2,405,101 0 0 ### 0 0
1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi
kèm
TT272/
146 CBG Q1-2021
Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 77.7600 2,826,037 0 0 ### 0 0
1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi
kèm
TT273/
147 CBG Q1-2021
Cửa sổ 2 cánh mở trượt , hệ nhôm Xingfa m² 92.7600 1,717,183 0 0 ### 0 0
kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
TT274/
148 CBG Q1-2021
Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm Xingfa m² 8.6400 1,882,482 0 0 ### 0 0
kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
149
307/ CBG Q1-2021
Vách kính cố định, hệ nhôm kính an m² 18.7920 1,850,000 0 0 ### 0 0
toàn 8,38mm
150 TT Cửa đi khung sắt bịt tôn, sơn hoàn thiện m² 2.0000 1,300,000 0 0 2,600,000 0 0
151 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, hộp vuông tấn 0.7854 ### 4,725,538 1,563,827 ### 3,711,437 1,228,230
20x20x1,2
152 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 101.4000 5,495 49,638 0 557,223 5,033,293 0
153 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 2.0000 600,000 0 0 1,200,000 0 0
72
CỘT XÒE ỐP ALU
154 AI.11131 Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm tấn 0.5890 ### 1,886,244 1,304,932 ### 1,110,998 768,605
155 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.5890 637,415 2,409,925 1,481,151 375,437 1,419,446 872,398
156 TT Ốp tấm Aluminium vào cột m2 71.0520 950,000 0 0 ### 0 0
DÀN GIÁO
157 AL.61110 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 16 100m2 12.2040 990,145 1,257,498 46,268 ### ### 564,660
m
TỔNG CỘNG ### ### ###
LÀM TRÒN ### ### ###
73
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
74
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
Đơn giá
Thành tiền Thuế VAT Thành tiền
trước
STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng trước thuế % Thành tiền sau thuế
thuế
(đ) (đ) (đ)
(đ)
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0
Không đồng chẵn./.
1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC B
1
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC B
Thành
ST Đơn Định Đơn giá Hệ
Mã số Thành phần hao phí tiền
T vị mức (đ) số
(đ)
1 AG.111 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1
14 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
cọc, cột, đá 1x2, mác 250
2
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 126,867
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,395,539
(G+GTGT)
2 AG.323 Công tác gia công, lắp dựng, tháo 100m 1
21 dỡ ván khuôn. Ván khuôn thép, ván 2
khuôn cọc
3
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 3,095,731
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,095,731
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,470,687
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 226,418
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 514,586
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,211,691
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,253,733
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
4
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.133000 366,798 ### 415,582
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 493,489
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,376,653
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 211,941
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 481,684
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,070,278
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,173,570
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
5
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,361,079
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 209,543
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 476,235
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,046,856
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,160,293
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
6
Cộng 1,300,716
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,926,459
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 296,586
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 674,058
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,897,103
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,642,269
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
7
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 132,103
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 567,777
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 321,853
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
8
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép cọc 1
âm
a) Vật liệu 1,500,000
Vật liệu 1.000000 1,500,000 1,500,000
Cộng chi phí trực tiếp T 1,500,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 107,175
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 16,500
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 37,500
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 161,175
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 91,365
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 892,539
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
10
a) Vật liệu 19,008
A24.05 Que hàn kg 0.960000 19,800 ### 19,008
43
b) Nhân công 422,346
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 2.020000 209,082 ### 422,346
c) Máy thi công 120,362
M112.1 Máy khoan bê tông 1,5KW ca 1.050000 34,284 ### 35,998
703
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.230000 366,798 ### 84,364
002
Cộng 120,362
Cộng chi phí trực tiếp T 561,715
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 40,135
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 6,179
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 14,043
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 60,356
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 34,214
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
11
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 145,858
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
12
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 41,984
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 180,445
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 102,288
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
13
Cộng chi phí trực tiếp T 183,992
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 13,146
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,024
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 4,600
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 19,770
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 11,207
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
14
19 AF.111 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
11 trộn, bê tông lót móng, chiều rộng
<= 250 cm, đá 4x6, mác 100
15
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.210000 2,000,000 ### 420,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.335000 2,000,000 ### 670,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 285,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,963,000 29,630
Cộng 2,992,630
b) Nhân công 6,790,489
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,790,489
Cộng chi phí trực tiếp T 9,783,119
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 699,004
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 107,614
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 244,578
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,051,196
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 595,887
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
16
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 432,188
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 66,537
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 151,220
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 649,945
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 368,432
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
17
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 65,294
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
18
24 AF.825 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng 100m 1
11 dài 2
a) Vật liệu 1,577,168
A24.07 Thép tấm kg ### 17,148 ### 888,438
26
A24.07 Thép hình kg ### 17,148 ### 549,079
12
A24.05 Que hàn kg 3.260000 19,800 ### 64,548
43
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 1,502,065 75,103
Cộng 1,577,168
b) Nhân công 3,040,328
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 3,040,328
c) Máy thi công 306,790
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 366,798 ### 300,774
002
M999 Máy khác % 2.000000 300,774 6,016
Cộng 306,790
Cộng chi phí trực tiếp T 4,924,286
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 351,840
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 54,167
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 123,107
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 529,114
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 299,937
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
19
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
20
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
21
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 472,439
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,030,542
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,151,045
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
22
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 63,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
23
a) Vật liệu 17,390,330
A24.07 Thép tròn D<=10mm kg ### 17,000 ### 17,085,000
38
A24.02 Dây thép kg ### 19,000 ### 305,330
93
Cộng 17,390,330
b) Nhân công 2,457,837
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,457,837
c) Máy thi công 97,384
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.400000 243,460 ### 97,384
601
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,425,110
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
24
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.120000 366,798 ### 410,814
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
Cộng 488,721
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,384,069
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 213,083
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 484,279
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,081,430
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
25
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,350,230
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 207,873
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 472,439
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,030,542
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,151,045
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
26
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 70,248
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
27
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 94,041
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,034,451
(G+GTGT)
35 AF.811 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m 1
11 dài 2
a) Vật liệu 2,937,080
A24.04 Gỗ ván m3 0.794000 2,000,000 ### 1,588,000
18
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.087000 2,000,000 ### 174,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.459000 2,000,000 ### 918,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 228,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 2,908,000 29,080
Cộng 2,937,080
b) Nhân công 3,111,736
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 3,111,736
Cộng chi phí trực tiếp T 6,048,816
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 432,188
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 66,537
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 151,220
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 649,945
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 368,432
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
28
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 257,171
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.230000 209,082 ### 257,171
c) Máy thi công 48,150
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
Cộng 48,150
Cộng chi phí trực tiếp T 1,045,694
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 74,715
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 11,503
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,142
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 112,360
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 63,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
29
b) Nhân công 3,040,328
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 3,040,328
c) Máy thi công 306,790
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.820000 366,798 ### 300,774
002
M999 Máy khác % 2.000000 300,774 6,016
Cộng 306,790
Cộng chi phí trực tiếp T 4,924,286
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 351,840
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 54,167
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 123,107
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 529,114
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 299,937
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
30
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,401
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 498,639
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,143,150
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,214,879
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
31
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,179,892
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
32
M999 Máy khác % 1.500000 666,529 9,998
Cộng 676,527
Cộng chi phí trực tiếp T 8,504,490
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 607,646
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 93,549
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 212,612
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 913,807
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 518,006
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
a) Vật liệu 0
A24.10 Cát ( tận dụng cát san nền ) m3 ### 0 ### 0
024
b) Nhân công 873,963
N1.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.180000 209,082 ### 873,963
c) Máy thi công 676,527
M101.0 Máy đầm đất cầm tay 70kg ca 2.042000 326,410 ### 666,529
803
M999 Máy khác % 1.500000 666,529 9,998
Cộng 676,527
Cộng chi phí trực tiếp T 1,550,490
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 110,783
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 17,055
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 38,762
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 166,600
LT + TT )
33
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 94,440
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
34
44 AB.251 Đào móng công trình, chiều rộng 100m 1
12 móng <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, 3
đất cấp II
35
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,076,111
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 207,611
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,283,722
(G+GTGT)
46 AB.651 Đắp đất công trình bằng đầm đất 100m 1
20 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu 3
K=0,90
36
Cộng 533,378
b) Nhân công 223,718
N2.30 Nhân công 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.070000 209,082 ### 223,718
c) Máy thi công 47,803
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Đầm bàn 1Kw ca 0.089000 235,049 ### 20,919
101
Cộng 47,803
Cộng chi phí trực tiếp T 804,898
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 57,510
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 8,854
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 20,122
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 86,486
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 49,026
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
37
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 432,188
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 66,537
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 151,220
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 649,945
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 368,432
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
38
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 26,142
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 112,360
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 63,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
39
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,008,025
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
51 AF.611 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
10 thép. Cốt thép móng, đường kính
cốt thép <= 10mm
40
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.356190 64,500 ### 22,974
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 422
24
Z999 Vât liệu khác % 5.500000 828,773 45,583
Cộng 874,356
b) Nhân công 823,090
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.600000 228,636 ### 823,090
c) Máy thi công 9,511
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.037000 257,043 ### 9,511
202
Cộng chi phí trực tiếp T 1,706,956
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 121,962
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 18,777
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 42,674
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 183,412
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 103,970
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
41
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
42
A24.07 Xi măng PCB30 kg 5.746000 1,125 ### 6,464
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.019533 64,500 ### 1,260
76
A24.05 Nước lít 4.624000 5 ### 23
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 7,747 39
Cộng 7,786
b) Nhân công 45,727
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.200000 228,636 ### 45,727
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 54,027
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,860
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 594
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,351
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,805
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,291
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
43
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 40,305
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,880
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 443
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,008
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,331
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,455
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
44
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,694
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 7,279
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 4,126
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
45
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 6,337
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 69,703
(G+GTGT)
59 AG.114 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1
14 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, đá 1x2, mác 250
46
a) Vật liệu 555,500
A24.04 Gỗ ván ( cả nẹp) m3 0.123000 2,000,000 ### 246,000
20
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 304,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 550,000 5,500
Cộng 555,500
b) Nhân công 5,857,654
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 5,857,654
Cộng chi phí trực tiếp T 6,413,154
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 458,220
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 70,545
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 160,329
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 689,094
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 390,624
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
47
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 236,039
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 536,451
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,305,667
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,307,004
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
48
63 AF.322 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng m3 1
24 máy bơm bê tông, bê tông cột, tiết
diện cột <= 0,1m2, chiều cao <=
28m, đá 1x2, mác 250
49
Z999 Vât liệu khác % 4.000000 854,630 34,185
Cộng 888,815
b) Nhân công 532,722
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.330000 228,636 ### 532,722
c) Máy thi công 120,602
M112.0 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 0.033000 2,170,209 ### 71,617
901
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.200000 238,956 ### 47,791
301
M999 Máy khác % 1.000000 119,408 1,194
Cộng 120,602
Cộng chi phí trực tiếp T 1,542,139
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 110,186
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 16,964
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 38,554
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 165,703
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 93,931
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
50
b) Nhân công 7,428,327
N2.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 2 công ### 248,190 ### 7,428,327
c) Máy thi công 1,017,301
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.500000 366,798 ### 550,197
002
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.120000 788,628 ### 94,635
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.120000 2,937,676 ### 352,521
406
M999 Máy khác % 2.000000 997,354 19,947
Cộng 1,017,301
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 795,595
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 122,485
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 278,375
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,196,455
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 678,229
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
51
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 153,279 3,066
Cộng 156,344
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,490,583
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 229,481
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 521,547
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,241,611
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,270,693
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
52
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
M999 Máy khác % 2.000000 548,109 10,962
Cộng 559,071
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,417,121
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 218,171
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 495,844
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,131,136
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,208,069
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
53
M999 Máy khác % 2.000000 626,472 12,529
Cộng 639,001
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,397,032
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 215,078
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 488,815
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,100,925
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,190,943
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
54
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 33,962
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 145,970
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 82,745
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
55
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 236,114
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,014,818
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 575,266
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
56
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,287,961
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
57
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,210,233
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
58
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,193,875
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
59
75 AF.861 Ván khuôn thép, khung xương 100m 1
11 thép, cột chống bằng thép ống. 2
Ván khuôn sàn mái, chiều cao <=
28m
60
76 AF.617 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
11 thép. Cốt thép sàn mái, đường kính
cốt thép <=10mm, chiều cao <=
28m
61
A24.07 Thép tròn D>10mm kg ### 16,530 ### 16,860,600
40
A24.02 Dây thép kg 9.280000 19,000 ### 176,320
93
A24.05 Que hàn kg 4.617000 19,800 ### 91,417
43
Cộng 17,128,337
b) Nhân công 2,295,505
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 2,295,505
c) Máy thi công 556,630
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.123000 366,798 ### 411,914
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.320000 243,460 ### 77,907
601
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.015000 788,628 ### 11,829
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.015000 2,937,676 ### 44,065
406
M999 Máy khác % 2.000000 545,716 10,914
Cộng 556,630
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,427,605
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 219,785
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 499,512
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,146,902
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,217,006
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
62
A24.01 Cát vàng m3 0.517625 231,300 ### 119,727
80
A24.00 Đá 1x2 m3 0.852800 231,300 ### 197,253
08
A24.05 Nước lít ### 5 ### 938
24
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 733,042 7,330
Cộng 740,373
b) Nhân công 464,131
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030000 228,636 ### 464,131
c) Máy thi công 93,184
M104.0 Máy trộn 250l ca 0.095000 282,980 ### 26,883
101
M112.1 Máy đầm dùi 1,5 KW ca 0.089000 238,956 ### 21,267
301
M102.0 Vận thăng 0,8T ca 0.110000 409,400 ### 45,034
901
Cộng 93,184
Cộng chi phí trực tiếp T 1,297,688
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 92,720
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 14,275
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 32,442
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 139,437
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 79,042
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
63
A24.00 Đinh đỉa cái ### 3,000 ### 87,000
56
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 3,854,550 38,546
Cộng 3,893,096
b) Nhân công 8,893,940
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 8,893,940
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 913,634
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 140,657
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 319,676
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,373,967
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 778,855
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
64
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,540,898
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 237,227
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 539,152
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,317,277
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,313,586
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
65
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,483,474
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 228,387
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 519,060
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,230,921
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,264,633
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
66
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 15,346
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 34,878
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 149,903
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 84,975
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
67
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,150,043
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
84 AF.616 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
12 thép. Cốt thép lanh tô, đường kính
cốt thép <= 10mm, chiều cao <=
28m
68
85 AF.616 Công tác gia công lắp dựng cốt tấn 1
22 thép. Cốt thép lanh tô , đường kính
cốt thép > 10mm, chiều cao <=
28m
69
86 AG.114 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công m3 1
13 - sản xuất bằng máy trộn. Bê tông
tấm đan, đá 1x2, mác 200
70
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 304,000
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 550,000 5,500
Cộng 555,500
b) Nhân công 5,857,654
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 5,857,654
Cộng chi phí trực tiếp T 6,413,154
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 458,220
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 70,545
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 160,329
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 689,094
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 390,624
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
71
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 536,451
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,305,667
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,307,004
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
72
A24.03 Gạch không nung 6,5x10,5x22 viên ### 1,250 ### 687,500
83A
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 80,258
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.348290 64,500 ### 22,465
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 400
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 790,622 39,531
Cộng 830,154
b) Nhân công 381,822
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.670000 228,636 ### 381,822
c) Máy thi công 53,712
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.035000 257,043 ### 8,997
202
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 53,712
Cộng chi phí trực tiếp T 1,265,688
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 90,433
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 13,923
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 31,642
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 135,998
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 77,093
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
73
A24.07 Xi măng PCB30 kg ### 1,125 ### 63,653
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.276230 64,500 ### 17,817
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 317
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 885,537 44,277
Cộng 929,814
b) Nhân công 473,277
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.070000 228,636 ### 473,277
c) Máy thi công 52,941
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.032000 257,043 ### 8,225
202
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 52,941
Cộng chi phí trực tiếp T 1,456,031
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 104,033
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 16,016
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 36,401
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 156,451
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 88,687
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
74
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.344700 64,500 ### 22,233
76
A24.05 Nước lít ### 5 ### 408
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 810,466 40,523
Cộng 850,990
b) Nhân công 914,544
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.000000 228,636 ### 914,544
c) Máy thi công 53,969
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.036000 257,043 ### 9,254
202
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 53,969
Cộng chi phí trực tiếp T 1,819,503
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 130,004
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 20,015
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 45,488
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 195,506
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 110,826
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
75
A24.05 Nước lít ### 5 ### 386
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 815,817 40,791
Cộng 856,607
b) Nhân công 914,544
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.000000 228,636 ### 914,544
c) Máy thi công 53,455
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.034000 257,043 ### 8,740
202
M102.1 Vận thăng lồng 3T ca 0.012000 788,628 ### 9,464
001
M102.0 Cần trục tháp 25T ca 0.012000 2,937,676 ### 35,252
406
Cộng 53,455
Cộng chi phí trực tiếp T 1,824,606
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 130,368
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 20,071
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 45,615
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 196,054
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 111,136
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
76
b) Nhân công 134,895
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.590000 228,636 ### 134,895
Cộng chi phí trực tiếp T 686,654
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 49,061
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,553
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,166
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 73,781
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 41,824
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
77
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,865
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 8,016
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 4,544
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
78
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 177,452
(G+GTGT)
97 AK.221 Trát má tường lan can ngoài nhà, m2 1
23 chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác
75
79
A24.05 Nước lít 4.896000 5 ### 25
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,203 41
Cộng 8,244
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 95,882
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,851
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,055
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,397
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 10,302
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,840
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
80
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 9,511
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,464
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,328
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,303
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,108
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
81
Chi phí xây dựng trước thuế G 161,320
(T+GT+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 16,132
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 177,452
(G+GTGT)
101 AK.216 Trát tường xây gạch không nung m2 1
23 bằng vữa thông thường, trát tường
trong, chiều dày trát 1,5cm, vữa XM
mác 75
82
102 AK.221 Trát trụ cột, cầu thang trong nhà m2 1
23 chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác
75
83
Cộng 8,244
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867
c) Máy thi công 771
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.003000 257,043 ### 771
202
Cộng chi phí trực tiếp T 95,882
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,851
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,055
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,397
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 10,302
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,840
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
84
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,464
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,328
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 14,303
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,108
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
85
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 39,881
(G+GTGT)
106 TT Kẻ khe vữa lõm rộng 10 sâu 5 m 1
b) Nhân công 10,000
Nhân công 1.000000 10,000 10,000
Cộng chi phí trực tiếp T 10,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 715
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 110
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 250
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,075
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 609
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
86
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,341
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,028
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
87
A24.10 Gạch lát 600x600 m2 1.010000 196,425 ### 198,389
23
A24.09 Xi măng kg 0.650000 1,125 ### 731
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.100000 2,800 ### 280
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 210,794 1,054
Cộng 211,848
b) Nhân công 34,747
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.140000 248,190 ### 34,747
c) Máy thi công 1,113
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.040000 27,817 ### 1,113
101
Cộng chi phí trực tiếp T 247,707
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 17,699
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,725
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 6,193
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 26,616
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 15,088
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
88
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 201,202 1,006
Cộng 202,208
b) Nhân công 94,312
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.380000 248,190 ### 94,312
c) Máy thi công 2,782
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.100000 27,817 ### 2,782
101
Cộng chi phí trực tiếp T 299,302
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 21,385
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,292
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,483
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 32,160
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 18,230
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
89
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 293,157
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 20,946
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 3,225
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 7,329
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 31,500
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 17,856
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
90
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,796
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,718
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 76,152
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 43,168
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
91
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 40,124
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 441,363
(G+GTGT)
114 AK.921 Quét dung dịch Sika chống thấm m2 1
11 vệ sinh lớp 1 ( SikaTop Seal 107
1,5 kg/m2)
92
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 3,507
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 540
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
93
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 4,719
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 20,282
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 11,497
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
94
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 31,766
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 18,007
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
95
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 60,733
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 9,350
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 21,250
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 91,333
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 51,773
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
96
121 AK.562 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác m2 1
10 75
a) Vật liệu 592,260
A24.00 Đá granít tự nhiên m2 1.050000 550,000 ### 577,500
30
A24.07 Xi măng trắng kg 0.150000 2,800 ### 420
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 79,421
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.320000 248,190 ### 79,421
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 677,244
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 48,389
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,450
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 16,931
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 72,770
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 41,251
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
97
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 86,867
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.350000 248,190 ### 86,867
c) Máy thi công 5,563
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.200000 27,817 ### 5,563
101
Cộng chi phí trực tiếp T 684,690
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 48,921
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,532
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,117
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 73,570
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 41,704
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
98
A24.09 Khí gas kg 1.560000 31,750 ### 49,530
31
Cộng 85,389,230
b) Nhân công 6,390,893
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### 248,190 ### 6,390,893
c) Máy thi công 2,054,069
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 5.600000 366,798 ### 2,054,069
002
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,704,453
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,032,176
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,345,855
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT ###
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,715,417
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
99
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 1,402
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 15,422
(G+GTGT)
125 AI.6321 Lắp dựng lan can inox m2 1
1
a) Vật liệu 27,143
A24.05 Que hàn inox kg 0.200000 120,000 ### 24,000
43
A24.07 Xi măng PCB30 kg 0.930000 1,125 ### 1,046
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.003459 231,300 ### 800
80
A24.05 Nước lít 0.810000 5 ### 4
24
Z999 Vât liệu khác % 5.000000 25,851 1,293
Cộng 27,143
b) Nhân công 99,276
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 0.400000 248,190 ### 99,276
c) Máy thi công 25,676
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 0.070000 366,798 ### 25,676
002
Cộng chi phí trực tiếp T 152,095
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 10,867
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,673
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,802
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 16,343
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 9,264
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
100
A24.07 Xi măng trắng kg 0.150000 2,800 ### 420
98
A24.07 Xi măng PCB30 kg 8.450000 1,125 ### 9,506
97A
A24.01 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.028725 64,500 ### 1,853
76
A24.05 Nước lít 6.800000 5 ### 34
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 589,313 2,947
Cộng 592,260
b) Nhân công 106,722
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.430000 248,190 ### 106,722
c) Máy thi công 9,736
M112.2 Máy cắt gạch đá 1,7kW ca 0.350000 27,817 ### 9,736
101
Cộng chi phí trực tiếp T 708,717
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 50,638
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 7,796
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 17,718
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 76,152
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 43,168
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
101
A24.05 Que hàn inox kg ### 120,000 ### 2,719,200
43
A24.00 Ô xy chai 0.780000 55,000 ### 42,900
01
A24.09 Khí gas kg 1.560000 31,750 ### 49,530
31
Cộng 85,389,230
b) Nhân công 6,390,893
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công ### 248,190 ### 6,390,893
c) Máy thi công 2,054,069
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 5.600000 366,798 ### 2,054,069
002
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,704,453
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,032,176
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,345,855
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT ###
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,715,417
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
102
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 731
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
103
130 AK.662 Thi công trần giật cấp bằng tấm m2 1
10 thạch cao
a) Vật liệu 122,088
A24.06 Khung xương chìm+ tấm trần thạch m2 1.000000 119,110 ### 119,110
87 cao
Z999 Vât liệu khác % 2.500000 119,110 2,978
Cộng 122,088
b) Nhân công 104,240
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.420000 248,190 ### 104,240
Cộng chi phí trực tiếp T 226,328
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 16,171
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 2,490
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 5,658
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 24,319
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 13,786
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
104
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 750
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,222
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,827
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
105
133 AF.123 Đổ bê tông thủ công bằng máy m3 1
14 trộn, bê tông xà dầm, giằng nhà, đá
1x2, mác 250
106
A24.04 Gỗ đà nẹp m3 0.189000 2,000,000 ### 378,000
04
A24.04 Gỗ chống m3 0.957000 2,000,000 ### 1,914,000
06
A24.00 Đinh kg ### 19,000 ### 271,510
54
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 4,151,510 41,515
Cộng 4,193,025
b) Nhân công 6,287,490
N2.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 2 công ### 228,636 ### 6,287,490
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 748,833
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 115,286
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 262,013
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 1,126,131
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 638,366
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
107
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 1,500,909
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 231,071
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 525,161
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 2,257,140
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,279,496
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
108
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 2,230,038
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd ###
(G+GTGT)
137 AK.835 Sơn sắt thép bằng sơn các loại, 1 m2 1
20 nước lót, 2 nước phủ
a) Vật liệu 38,334
A24.05 Sơn lót ( sơn chống rỉ sắt thép) kg 0.113000 92,800 ### 10,486
88
A24.10 Sơn phủ ( sơn sắt thép) kg 0.210000 130,800 ### 27,468
63
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 37,954 380
Cộng 38,334
b) Nhân công 21,492
N3.35 Nhân công 3,5/7 - Nhóm 3 công 0.094000 228,636 ### 21,492
Cộng chi phí trực tiếp T 59,826
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 4,275
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 658
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,496
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 6,428
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,644
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
109
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 2.730000 248,190 ### 677,559
c) Máy thi công 1,397,165
M102.0 Cần trục ôtô 10T ca 0.338000 1,963,221 ### 663,569
105
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 2.000000 366,798 ### 733,596
002
Cộng 1,397,165
Cộng chi phí trực tiếp T 2,680,510
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 191,522
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 29,486
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 67,013
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 288,021
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 163,269
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
110
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,170,665
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
111
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,227
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,275
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,990
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
112
A24.07 Xi măng PCB30 kg 4.030000 1,125 ### 4,534
97A
A24.01 Cát vàng m3 0.014989 231,300 ### 3,467
80
A24.05 Nước lít 3.510000 5 ### 18
24
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 8,018 40
Cộng 8,059
b) Nhân công 29,286
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.118000 248,190 ### 29,286
c) Máy thi công 514
M104.0 Máy trộn vữa 150l ca 0.002000 257,043 ### 514
202
Cộng chi phí trực tiếp T 37,859
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,705
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 416
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 947
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 4,068
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 2,306
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
113
b) Nhân công 35,988
N3.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 3 công 0.145000 248,190 ### 35,988
Cộng chi phí trực tiếp T 146,036
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 10,434
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 1,606
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 3,651
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 15,692
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 8,895
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
114
146 TT272/ Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 1
CBG 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ
Q1- kiện đi kèm
2021
115
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTG 10% 200,629
( G x 10% ) T
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,206,917
(G+GTGT)
148 TT274/ Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm m² 1
CBG Xingfa kính an toàn 6,38mm, phụ
Q1- kiện đi kèm
2021
116
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 112,683
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
117
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 2.640000 366,798 ### 968,347
002
M112.3 Máy mài 2,7 Kw ca 2.210000 18,982 ### 41,950
702
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 2.210000 243,460 ### 538,047
601
M999 Máy khác % 1.000000 1,548,344 15,483
Cộng 1,563,827
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 6,335,749
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 975,413
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 2,216,847
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 9,528,009
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 5,401,104
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
118
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 607
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 1,378
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 5,924
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 3,358
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
119
A24.09 Khí gas kg 3.180000 31,750 ### 100,965
31
A24.05 Que hàn kg 5.040000 19,800 ### 99,792
43
Z999 Vât liệu khác % 0.500000 27,909,372 139,547
Cộng 28,048,919
b) Nhân công 1,886,244
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 7.600000 248,190 ### 1,886,244
c) Máy thi công 1,304,932
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 366,798 ### 440,158
002
M112.2 Máy cắt uốn 5kW ca 0.500000 243,460 ### 121,730
601
M112.1 Máy khoan 4,5KW ca 1.500000 67,929 ### 101,894
502
M102.0 Cần trục ôtô 10T ca 0.320000 1,963,221 ### 628,231
105
M999 Máy khác % 1.000000 1,292,012 12,920
Cộng 1,304,932
Cộng chi phí trực tiếp T ###
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 2,232,105
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 343,641
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 781,002
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 3,356,748
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 1,902,826
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
120
A24.05 Que hàn kg 5.040000 19,800 ### 99,792
43
A24.02 Dây thép kg 0.240000 19,000 ### 4,560
93
A24.07 Thép hình kg 1.000000 17,148 ### 17,148
12
A24.04 Gỗ chèn m3 0.030000 2,000,000 ### 60,000
07
Z999 Vât liệu khác % 1.000000 631,104 6,311
Cộng 637,415
b) Nhân công 2,409,925
N5.40 Nhân công 4,0/7 - Nhóm 5 công 9.710000 248,190 ### 2,409,925
c) Máy thi công 1,481,151
M102.0 Cần trục ô tô 16T ca 0.320000 2,215,121 ### 708,839
106
M112.4 Máy hàn 23 KW ca 1.200000 366,798 ### 440,158
002
M112.1 Máy khoan 4,5KW ca 0.900000 67,929 ### 61,136
502
M108.0 Máy nén khí 360m3/h ca 0.250000 1,025,415 ### 256,354
302
M999 Máy khác % 1.000000 1,466,486 14,665
Cộng 1,481,151
Cộng chi phí trực tiếp T 4,528,491
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 323,561
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 49,813
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 113,212
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 486,586
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 275,829
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
121
Cộng chi phí trực tiếp T 950,000
( VL+NC+M )
CHI PHÍ GIÁN TIẾP
Chi phí chung ( T x 7.145% ) C 7.145% 67,878
Chi phí nhà tạm để ở và điều LT 1.1% 10,450
hành thi công ( T x 1.1% )
Chi phí một số công việc không TT 2.5% 23,750
xác định được khối lượng từ
thiết kế ( T x 2.5% )
Cộng chi phí gián tiếp ( C + GT 102,078
LT + TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TL 5.5% 57,864
TÍNH TRƯỚC (T+GT) x 5.5%
122
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC B
ST Ký Giá trị
Nội dung chi phí Cách tính Hệ số
T hiệu (đ)
1
Đơn giá
T Đơ Đơn giá (đ) Thành tiền (đ) tổng
Mã số Thành phần hao phí Vật Bù NC NC Ca Vật Bù NC NC Ca
T n vị hợp
liệu V.L XL Đất máy liệu V.L XL Đất máy (đ)
1
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC B
2 AG.3232 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 17.4764 9,565,226 167,165,716
1 khuôn. Ván khuôn thép, ván khuôn cọc
3 AG.1311 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 6.6105 ### 174,872,554
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
<= 10mm
4 AG.1312 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 22.3465 ### 553,351,430
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
<= 18mm
5 AG.1313 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.0900 ### 2,203,397
1 tông đúc sẵn. Cốt thép cọc, đường kính
> 18mm
6 AI.13111 Gia công cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 3.7134 ### 128,676,295
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
7 AI.64211 Lắp đặt cấu kiện thép đặt sẵn trong bê tấn 3.7134 6,791,102 25,218,078
tông, khối lượng một cấu kiện <= 10 kg
8 AC.2642 Ép cọc bê tông cốt thép bằng máy ép 100m 28.0400 ### 522,836,700
1 VD* Robot thủy lực tự hành, đất cấp II, kích
thước cọc 30x30cm
9 TT Mua cọc dẫn phục vụ công tác ép âm cọc 1.0000 1,927,794 1,927,794
10 AC.2642 Ép đoạn cọc ép âm bằng máy ép Robot 100m 0.1420 ### 2,674,224
1 VD* thủy lực tự hành, đất cấp II, kích thước
cọc 30x30cm
11 AC.2933 Nối cọc bê tông cốt thép, kích thước cọc mối 292.0000 644,838 188,292,696
1 30x30cm nối
12 AA.2221 Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép bằng m3 2.7000 721,915 1,949,171
1 máy khoan bê tông 1,5kW
13 AB.4141 Vận chuyển bê tông đầu cọc, bằng ôtô tự 100m3 0.0270 3,077,612 83,096
4 đổ 5 tấn trong phạm vi 1000m
14 AB.4211 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự 100m3 0.0270 5,017,658 135,477
4 đổ 5T 4km tiếp theo trong phạm vi <=
5km
2
15 AB.4221 Vận chuyển bê tông đầu cọc bằng ô tô tự 100m3 0.0270 2,158,280 58,274
4 đổ 5T 2km tiếp theo ngoài phạm vi 5km
17 AB.1132 Đào đất móng băng bằng thủ công, rộng m3 23.5889 236,466 5,577,973
2 <= 3m, sâu <= 2m, đất cấp II
18 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn 100m3 0.9079 2,283,722 2,073,391
2 trong phạm vi 1000m, đất cấp II
BÊ TÔNG LÓT
19 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 20.7545 1,034,451 21,469,513
1 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
20 AF.8112 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót đài móng 100m2 0.2058 ### 2,587,569
2
21 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m2 0.4965 7,773,912 3,859,747
1
22 AF.3111 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 83.2265 1,377,709 114,661,898
4 bê tông, bê tông móng, chiều rộng móng
<=250 cm, đá 1x2, mác 250
23 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn đài móng 100m2 1.0378 ### 11,507,416
1
24 AF.8251 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 2.7244 6,328,671 17,241,831
1
25 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 2.7386 ### 70,201,100
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
26 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.3136 ### 32,703,018
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
27 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 4.6350 ### 112,570,495
0 thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
CỔ CỘT
28 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 3.8123 1,343,921 5,123,430
4 tông cổ cột, đá 1x2, mác 250
29 AF.8112 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cổ cột 100m2 0.4689 ### 5,895,584
2
30 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.1614 ### 4,137,317
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
3
31 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.0298 ### 741,893
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
32 AF.6113 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.4934 ### 36,270,286
0 thép móng, đường kính cốt thép > 18mm
TƯỜNG CỔ MÓNG
33 AE.2111 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 42.4612 1,482,240 62,937,689
3 móng, chiều dày <= 33cm, vữa XM mác
75
35 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng dài 100m2 0.1244 7,773,912 967,075
1
36 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 10.1240 1,343,921 13,605,856
4 tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
37 AF.8251 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng dài 100m2 0.7116 6,328,671 4,503,482
1
38 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.5954 ### 15,262,446
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
39 AF.6112 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.4529 ### 11,275,272
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
18mm
TÔN NỀN
40 AB.6512 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 1.3191 3,276,304 4,321,773
0 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
41 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất 100m3 3.2987 ### 36,054,573
2 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
42 AB.6614 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất 100m3 0.9079 1,992,683 1,809,157
2 cầm tay 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
( tận dụng cát san nền)
43 AF.3121 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 46.0761 1,267,453 58,399,291
2 bê tông, bê tông nền, đá 1x2, mác 150
BỂ PHỐT ( sl: 2)
44 AB.2511 Đào móng công trình, chiều rộng móng 100m3 0.3482 2,139,819 745,085
2 <= 6m, bằng máy đào 0,8m3, đất cấp II
45 AB.4141 Vận chuyển đất bằng ôtô tự đổ 5 tấn 100m3 0.2277 2,283,722 520,004
2 trong phạm vi 1000m, đất cấp II
4
46 AB.6512 Đắp đất công trình bằng đầm đất cầm tay 100m3 0.1095 3,276,304 358,755
0 70kg, độ chặt yêu cầu K=0,90
47 AF.1111 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 2.1600 1,034,451 2,234,414
1 tông lót móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
4x6, mác 100
48 AF.8111 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn lót móng 100m2 0.0264 7,773,912 205,231
1
49 AF.1121 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 3.1094 1,343,921 4,178,788
4 tông móng, chiều rộng <= 250 cm, đá
1x2, mác 250
50 AF.8252 Ván khuôn thép. Ván khuôn móng bể 100m2 0.0602 ### 667,514
1
51 AF.6111 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2892 ### 7,413,335
0 thép móng, đường kính cốt thép <=
10mm
52 AE.2611 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 11.7850 2,193,773 25,853,615
3 bể chứa, vữa XM mác 75
53 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp m2 75.6960 63,087 4,775,434
1 1 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
54 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm bể lớp m2 75.6960 63,087 4,775,434
1 2 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
55 AK.2122 Trát tường trong, chiều dày trát 1,5cm, m2 63.3440 69,435 4,398,291
3 vữa XM mác 75 ( lớp 1)
56 AK.2121 Trát tường trong,chiều dày trát 1cm, vữa m2 63.3440 51,800 3,281,219
3 XM mác 75 ( lớp 2)
57 AK.2112 Trát tường ngoài, chiều dày trát 1,5cm, m2 48.3600 87,066 4,210,512
3 vữa XM mác 75
58 AK.4122 Láng nền sàn có đánh màu, dày 3cm, m2 12.3520 69,703 860,972
3 vữa XM mác 75
59 AG.1141 Đổ bê tông đúc sẵn bằng thủ công - sản m3 1.8360 1,490,739 2,736,997
4 xuất bằng máy trộn. Bê tông tấm đan, đá
1x2, mác 250
60 AG.3131 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.1440 8,242,158 1,186,871
1 khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan
61 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.1835 ### 5,060,525
1 tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
62 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu 36.0000 35,746 1,286,856
0 lượng > 50kg bằng cần cẩu kiện
KẾT CẤU CỘT
63 AF.3222 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 25.9708 2,075,654 53,906,395
4 bê tông, bê tông cột, tiết diện cột <=
0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác
250
5
64 AF.3224 Đổ bê tông bằng máy, đổ bằng máy bơm m3 8.5873 1,981,951 17,019,608
4 bê tông, bê tông cột, tiết diện cột >
0,1m2, chiều cao <= 28m, đá 1x2, mác
250
65 AF.8636 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 4.7016 ### 67,282,900
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn cột
vuông, chữ nhật, chiều cao <= 28m
66 AF.6141 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.2660 ### 33,943,511
2 thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m
67 AF.6142 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 2.1130 ### 53,860,890
2 thép cột, trụ, đường kính cốt thép <=
18mm, chiều cao <= 28m
68 AF.6143 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 4.0735 ### 102,362,570
2 thép cột, trụ, đường kính cốt thép >
18mm, chiều cao <= 28m
70 AF.8631 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 13.6173 ### 165,288,217
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn xà,
dầm, giằng, chiều cao <= 28m
71 AF.6151 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 3.0864 ### 83,875,957
2 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 28m
72 AF.6152 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 2.6012 ### 66,424,025
2 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 18mm, chiều cao <= 28m
73 AF.6153 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 11.5678 ### 291,401,627
2 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
> 18mm, chiều cao <= 28m
75 AF.8611 Ván khuôn thép, khung xương thép, cột 100m2 16.3213 ### 177,925,656
1 chống bằng thép ống. Ván khuôn sàn
mái, chiều cao <= 28m
76 AF.6171 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 24.2592 ### 646,388,422
1 thép sàn mái, đường kính cốt thép
<=10mm, chiều cao <= 28m
6
77 AF.6172 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.0182 ### 467,355
1 thép sàn mái, đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m
79 AF.8116 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn cầu thang 100m2 1.3708 ### 22,527,513
1 thường
80 AF.6181 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.8167 ### 50,352,844
2 thép cầu thang, đường kính cốt thép <=
10mm, chiều cao <= 28m
81 AF.6182 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.3446 ### 9,195,223
2 thép cầu thang, đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m
85 AF.6162 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 1.0124 ### 27,740,539
2 thép lanh tô , đường kính cốt thép >
10mm, chiều cao <= 28m
87 AG.3131 Công tác gia công, lắp dựng, tháo dỡ ván 100m2 0.0984 8,242,158 811,028
1 khuôn. Ván khuôn gỗ, ván khuôn nắp
đan
88 AG.1323 Công tác gia công, lắp đặt cốt thép bê tấn 0.1343 ### 3,703,698
1 tông đúc sẵn. Cốt thép tấm đan
89 AG.4161 Lắp đặt cấu kiện bê tông đúc sẵn trọng cấu 40.0000 35,746 1,429,840
0 lượng > 50kg bằng cần cẩu kiện
CÔNG TÁC XÂY
90 AE.2222 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 222.4087 1,626,657 361,782,669
2 tường thẳng, chiều dày <= 33cm, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 50
91 AE.2212 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 83.6354 1,871,285 156,505,670
2 tường thẳng, chiều dày <= 11cm, chiều
cao <= 28m, vữa XM mác 50
7
92 AE.2312 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 6.4482 2,338,417 15,078,581
3 cột, trụ, chiều cao <= 28m, vữa XM mác
75
93 AE.2812 Xây gạch không nung 6,5x10,5x22, xây m3 7.4388 2,344,977 17,443,815
2 kết cấu phức tạp khác, chiều cao <=
28m, vữa XM mác 50
94 AE.8311 Xây tường gạch hoa gió 20x20 cm, vữa m2 71.5920 882,485 63,178,866
3 XM mác 75
CÔNG TÁC TRÁT
95 AK.2152 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 ### 95,882 120,073,144
3 vữa thông thường, trát tường ngoài,
chiều dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
96 AK.2212 Trát trụ, cột ngoài nhà chiều dày trát m2 104.1882 177,452 18,488,405
3 1,5cm, vữa XM mác 75
97 AK.2212 Trát má tường lan can ngoài nhà, chiều m2 161.2820 177,452 28,619,814
3 dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
98 AK.2311 Trát xà dầm ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 105.7012 123,226 13,025,136
3
99 AK.2321 Trát trần ngoài nhà, vữa XM mác 75 m2 87.5320 171,073 14,974,362
3
100 AK.2212 Trát má cửa, chiều dày trát 1,5cm, vữa m2 147.2540 177,452 26,130,517
3 XM mác 75
101 AK.2162 Trát tường xây gạch không nung bằng m2 ### 75,313 91,524,891
3 vữa thông thường, trát tường trong, chiều
dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
102 AK.2212 Trát trụ cột, cầu thang trong nhà chiều m2 358.0148 177,452 63,530,442
3 dày trát 1,5cm, vữa XM mác 75
103 AK.2311 Trát xà dầm trong nhà, vữa XM mác 75 m2 333.8129 123,226 41,134,428
3
104 AK.2321 Trát trần trong nhà, vữa XM mác 75 m2 998.6774 171,073 170,846,739
3
105 AK.2431 Trát gờ chỉ, vữa XM mác 75 m 275.0500 39,881 10,969,269
3
106 TT Kẻ khe vữa lõm rộng 10 sâu 5 m 102.4700 12,852 1,316,944
CÔNG TÁC SƠN
107 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường ngoài nhà m2 ### 63,886 104,473,913
4 không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
108 AK.8422 Sơn dầm, trần, cột, tường trong nhà m2 ### 55,146 168,361,802
2 không bả bằng sơn các loại, 1 nước lót, 2
nước phủ
8
109 AK.5128 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x600, m2 ### 318,352 383,746,881
0 vữa XM mác 75
110 AK.3123 Công tác ốp gạch vào chân tường, kích m2 66.9776 384,661 25,763,671
0 thước gạch 100x600
111 AK.3115 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết m2 374.4060 376,764 141,062,702
0 diện gạch 300x600, vữa XM mác 75
112 AK.5623 Lát đá mặt bệ các loại, vữa XM mác 75 m2 14.2080 910,841 12,941,229
0
113 AK.3122 Công tác ốp đá bóc KT 150x300 vào m2 72.9750 441,363 32,208,465
0 chân tường ngoài nhà
HOÀN THIỆN VỆ SINH
114 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 164.5530 63,087 10,381,155
1 lớp 1 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
115 AK.9211 Quét dung dịch Sika chống thấm vệ sinh m2 164.5530 63,087 10,381,155
1 lớp 2 ( SikaTop Seal 107 1,5 kg/m2)
116 AK.5124 Lát nền, sàn, kích thước gạch 300x300, m2 129.2250 242,584 31,347,917
0 vữa XM mác 75
117 AK.3114 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, tiết m2 403.3056 379,954 153,237,576
0 diện gạch 300x600, vữa XM mác 75
118 AK.6611 Thi công trần phẳng bằng tấm thạch cao m2 135.4650 253,150 34,292,965
0 KT 600x600
119 TT Gia công vách ngăn compact HPL dày m2 34.5600 1,092,417 37,753,932
12mm, phụ kiện inox đi kèm
120 AI.63121 Lắp dựng vách ngăn Compact m2 34.5600 102,567 3,544,716
CẦU THANG, TAM CẤP, LAN CAN
121 AK.5621 Lát đá bậc tam cấp, vữa XM mác 75 m2 44.9900 870,392 39,158,936
0
122 AK.5622 Lát đá bậc cầu thang, vữa XM mác 75 m2 136.8295 879,960 120,404,487
0
123 AI.11421 Gia công lan can cầu thang inox tấn 0.7380 ### 88,999,332
124 TT Sơn tĩnh điện lan can cầu thang kg 738.0000 15,422 11,381,436
125 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 51.8930 195,472 10,143,629
126 AK.5623 Lát đá mặt bệ lan can, vữa XM mác 75 m2 82.7900 910,841 75,408,526
0
127 AI.11421 Gia công lan can inox ( lan can hành tấn 1.5091 ### 181,990,369
lang tay vịn inox hộp 80x40x1,5 nan inox
D19x1)
128 TT Sơn tĩnh điện lan can hành lang kg ### 15,422 23,273,340
129 AI.63211 Lắp dựng lan can inox m2 158.2406 195,472 30,931,607
TRẦN THẠCH CAO
9
130 AK.6621 Thi công trần giật cấp bằng tấm thạch m2 231.1684 290,875 67,241,108
0 cao
131 AK.8252 Bả bằng bột bả vào trần thạch cao m2 231.1684 38,541 8,909,461
0
132 AK.8411 Sơn trần thạch cao đã bả bằng sơn các m2 231.1684 46,462 10,740,546
2 loại, 1 nước lót, 2 nước phủ
PHẦN MÁI
133 AF.1231 Đổ bê tông thủ công bằng máy trộn, bê m3 1.5565 1,825,911 2,842,031
4 tông xà dầm, giằng nhà, đá 1x2, mác 250
134 AF.8114 Ván khuôn gỗ. Ván khuôn xà dầm, giằng 100m2 0.2387 ### 3,215,173
1
135 AF.6151 Công tác gia công lắp dựng cốt thép. Cốt tấn 0.2102 ### 5,674,846
1 thép xà dầm, giằng, đường kính cốt thép
<= 10mm, chiều cao <= 6m
146 TT272/ Cửa đi 2 cánh hệ nhôm Xingfa, dày m² 77.7600 3,632,011 282,425,175
CBG 1,4mm, kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi
Q1-2021 kèm
148 TT274/ Cửa sổ cánh mở hất , hệ nhôm Xingfa m² 8.6400 2,419,358 20,903,253
CBG Q1- kính an toàn 6,38mm, phụ kiện đi kèm
2021
10
149 307/ Vách kính cố định, hệ nhôm kính an m² 18.7920 2,377,613 44,680,104
CBG Q1- toàn 8,38mm
2021
150 TT Cửa đi khung sắt bịt tôn, sơn hoàn thiện m² 2.0000 1,670,755 3,341,510
151 AI.11610 Gia công hoa sắt cửa sổ inox, hộp vuông tấn 0.7854 ### 89,506,777
20x20x1,2
152 AI.63221 Lắp dựng hoa sắt cửa m2 101.4000 70,858 7,185,001
153 TT Nắp tôn lỗ thăm mái cái 2.0000 771,118 1,542,236
CỘT XÒE ỐP ALU
154 AI.11131 Gia công cột bằng thép hộp mạ kẽm tấn 0.5890 ### 23,648,136
155 AI.61111 Lắp dựng cột thép các loại tấn 0.5890 5,819,998 3,427,979
156 TT Ốp tấm Aluminium vào cột m2 71.0520 1,220,936 86,749,945
DÀN GIÁO
157 AL.6111 Lắp dựng dàn giáo ngoài, chiều cao <= 100m2 12.2040 2,948,125 35,978,918
0 16 m
TỔNG CỘNG 9,570,434,637
LÀM TRÒN 9,570,435,000
( Bằng chữ : Chín tỷ năm trăm bảy mươi triệu bốn trăm ba mươi lăm nghìn đồng chẵn./.
11
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
DỰ ÁN : TRƯỜNG MẦM NON ĐAN PHƯỢNG ( KHU B)
HẠNG MỤC : NHÀ HỌC B
Diễn giải hệ
STT Hệ số chi phí xây lắp Hệ số
số
1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 1 1
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1 1
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 1 1
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 2.5% 0.025
10 Chi phí chung 7.145% 0.07145
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ 0% 0
12 công
Thu nhập chịu thuế tính trước 5.5% 0.055
13 Thuế VAT 10% 0.1
14 Lán trại nhà tạm 1.1% 0.011
15 Gián tiếp khác 0% 0