You are on page 1of 356

Dự toán F1

BẢNG CHI TIẾT KHỐI LƯỢNG CÔNG TÁC XÂY DỰNG


(Ban hành kèm theo Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/08/2021 của Bộ Xây dựng)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
I. Phần Ngầm
1 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng 100m3 0.7298 613,427 1,063,429
móng ≤6m - Cấp đất II
2M1: 2*0,9*0,9*1,05*1,3/100 = 0,0221
2M: 2*1*0,9*1,05*1,3/100 = 0,0246
2M3: 2*0,8*0,9*1,05*1,3/100 = 0,0197
AB.11 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công,
chiều rộng >1m, sâu ≤1m - Cấp đất II
2M1: 2*0,9*0,9*1,05*1,3*0,1 = 0,2211
2M: 2*1*0,9*1,05*1,3*0,1 = 0,2457
2M3: 2*0,8*0,9*1,05*1,3*0,1 = 0,1966
2 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng 100m3 0.5694 613,427 1,063,429
móng ≤6m - Cấp đất II
2GM1: 2*1,4*5*1,05*1,3/100 = 0,1911
2GM2: 2*1,8*5*1,15*1,3/100 = 0,2691
1GM3: 1*1,6*5*1,05*1,3/100 = 0,1092
3 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi 100m3 0.6424 1,296,753
≤500m - Cấp đất II
(0,0664*100+0,6634+56,94)/100 = 0,6424
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 4.4140 648,917 200,786 47,998
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30

2M1: 2*0,9*0,9*0,1 = 0,162


2M: 2*1*0,9*0,1 = 0,18
1M3: 1*0,8*0,9*0,1 = 0,072
2GM1: 2*1,4*5*0,1 = 1,4

747639944.xls\Công trình Trang 1/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
2GM2: 2*1,8*5*0,1 = 1,8
1GM3: 1*1,6*5*0,1 = 0,8
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0479 3,714,275 6,094,440
Phần đế móng
2M1: 2*(0,8+0,8)*2*0,2/100 = 0,0128
2M2: 2*(0,8+0,8)*2*0,2/100 = 0,0128
3M3: 2*(0,7+0,8)*2*0,2/100 = 0,012
Phần vác
2M1: 2*(((0,8+0,25)*0,2)/2/100+
((0,8+0,25)*0,2)/2/100) = 0,0042

2M2: 2*((0,8+0,25)*0,2)/2/100 = 0,0021


2M3:
2*((0,8+0,25)*0,2/2+(0,7+0,25)*0,2/2)/100 =
0,004
6 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.2643 3,650,140 2,792,772
Phần đế
2GM1:
2*(1,2+5)*2*0,2/100+2*(0,3+5)*2*0,2/100 =
0,092
2GM2:
2*(1,6+5)*2*0,2/100+2*(0,35+5)*2*0,25/100 =
0,1063
1GM3 :
1*(1,4+5)*2*0,2/100+(0,3+5)*2*0,2/100 =
0,0468
Phần vác
2GM1: 2*2*(1,2+0,3)*0,2/2/100 = 0,006
2GM2: 2*2*(1,6+0,35)*0,25/2/100 = 0,0098
1GM3: 1*2*(1,4+0,3)*0,2/2/100 = 0,0034
7 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0592 3,966,775 6,545,880
6C1: 6*(0,2+0,3)*2*0,4/100 = 0,024

747639944.xls\Công trình Trang 2/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
4C2: 4*(0,2+0,3)*2*0,4/100 = 0,016
4C3: 4*(0,2+0,2)*2*0,4/100 = 0,0128
2C4: 2*(0,2+0,2)*2*0,4/100 = 0,0064
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.3138 16,847,655 2,205,900 97,810
d=8mm: 165,05/1000 = 0,1651
d=10mm: 148,66/1000 = 0,1487
9 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.6598 17,089,840 1,573,884 490,477
d=12mm: 196,21/1000 = 0,1962
d=14mm: 58/1000 = 0,058
d=18mm: 405,59/1000 = 0,4056
10 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 0.2170 17,081,425 1,147,068 506,563
2GM2:
d=20mm: 217,02/1000 = 0,217
11 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều tấn 0.3953 17,093,980 1,891,944 505,200
cao ≤6m
Từ -1,500 đến -0,050
d=14mm: 70,47/1000 = 0,0705
d=18mm: 324,8/1000 = 0,3248
12 AF.61411 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.0313 16,847,655 2,901,528 97,810
cao ≤6m
Từ -1,500 đến -0,050
d=6mm: 31,29/1000 = 0,0313
13 AF.11214 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 15.5268 888,555 230,810 48,346
công, chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB30

2M1:
2*(0,8*0,8*0,2+0,2/6*(0,8*0,8+0,25*0,25+(0,8+
0,25)*(0,8+0,25))) = 0,3763
2M2:
2*(0,8*0,8*0,2+0,25/6*(0,8*0,8+0,3*0,2+(0,8+0
,3)*(0,8+0,2))) = 0,406

747639944.xls\Công trình Trang 3/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
2M3:
2*(0,7*0,8*0,2+0,2/6*(0,8*0,7+0,25*0,25+(0,7+
0,25)*(0,8+0,25))) = 0,332
2GM1:
2*(1,2*5*0,2+0,2/6*(1,2*5+0,3*5+(1,2+0,3)*(5
+5))+0,3*0,2*5) = 4,5
2GM2:
2*(1,6*5*0,2+0,25/6*(1,6*5+0,35*5+(1,6+0,35)
*(5+5))+0,25*0,35*5) = 6,5125
GM3:
1,4*5*0,2+0,2/6*(1,4*5+0,3*5+(1,4+0,3)*(5*5))
+0,3*0,2*5 = 3,4
14 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 0.3360 855,304 646,380 70,188
công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá
1x2, PCB40
6C1: 6*0,2*0,3*0,4 = 0,144
4C2: 4*0,2*0,3*0,4 = 0,096
4C3: 4*0,2*0,2*0,4 = 0,064
2C4: 2*0,2*0,2*0,4 = 0,032
15 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C 100m3 0.4711 973,619 1,297,641
K = 0,90
2/3*(0,6424*100)*1,1/100 = 0,4711
16 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 2.7612 648,917 200,786 47,998
thủ công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6,
PCB30
2DK1A: 2*6,1*0,3*0,1 = 0,366
2DK1: 2*17,72*0,3*0,1 = 1,0632
2DK2: 2*4,6*0,3*0,1 = 0,276
3DK3: 3*4,6*0,3*0,1 = 0,414
2DK4: 2*4,6*0,3*0,1 = 0,276
1DK5: 4,6*0,3*0,1 = 0,138
1DK6: 5*0,3*0,1 = 0,15

747639944.xls\Công trình Trang 4/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
1DK1: 2,6*0,3*0,1 = 0,078
17 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.7699 5,216,024 5,643,000
2DK1A: 2*6,5*(0,2+0,3*2)/100 = 0,104
2DK1: 2*19,42*(0,2+0,3*2)/100 = 0,3107
2DK2: 2*4,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,0736
3DK3: 3*4,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,1104
2DK4: 2*4,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,0736
1DK5: 4,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,0368
1DK6: 5*(0,2+0,3*2)/100 = 0,04
1DK1: 2,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,0208
18 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, tấn 0.1638 16,847,655 3,158,028 97,810
chiều cao ≤6m
d=6mm: 157,36/1000 = 0,1574
d=8mm: 6,39/1000 = 0,0064
19 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, tấn 0.8063 17,091,220 1,896,048 495,262
chiều cao ≤6m
d=16mm: 806,31/1000 = 0,8063
20 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3 5.7744 822,721 501,026 70,188
bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2,
PCB40
2DK1A: 2*6,5*0,2*0,3 = 0,78
2DK1: 2*19,42*0,2*0,3 = 2,3304
2DK2: 2*4,6*0,2*0,3 = 0,552
3DK3: 3*4,6*0,2*0,3 = 0,828
2DK4: 2*4,6*0,2*0,3 = 0,552
1DK5: 4,6*0,2*0,3 = 0,276
1DK6: 5*0,2*0,3 = 0,3
1DK1: 2,6*0,2*0,3 = 0,156
II. PHẦN KẾT CẦU
Công tác cột
21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 1.3541 3,966,775 6,545,880
Tầng trệt

747639944.xls\Công trình Trang 5/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
6C1: 6*(0,2+0,3)*2*3,5/100 = 0,21
4C2: 4*(0,2+0,3)*2*3,5/100 = 0,14
4C3: 4*(0,2+0,2)*2*3,85/100 = 0,1232
2C4: 2*(0,2+0,2)*2*3,5/100 = 0,056
Lầu 1
6C1: 6*(0,2+0,25)*2*3,05/100 = 0,1647
4C2: 4*(0,2+0,25)*2*3,05/100 = 0,1098
Lầu 2
6C1: 6*(0,2+0,25)*2*3,05/100 = 0,1647
4C2: 4*(0,2+0,25)*2*3,05/100 = 0,1098
Lầu 3
2C1: 2*(0,2+0,25)*2*2,65/100 = 0,0477
4C2: 4*(0,2+0,25)*2*2,65/100 = 0,0954
2C5: 2*(0,2+0,2)*2*2,65/100 = 0,0424
4C1':
2*(0,2+0,2)*2*2,65/100+2*(0,2+0,2)*2*3/100 =
0,0904
22 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.1602 16,847,655 2,975,400 156,838
cao ≤28m
d=6mm: 160,16/1000 = 0,1602
23 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều tấn 1.4129 17,093,980 1,922,724 560,961
cao ≤28m
d=14mm: 125,87/1000 = 0,1259
d=16mm: 750,04/1000 = 0,75
d=18mm: 536,95/1000 = 0,537
24 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 5.9920 855,304 646,380 70,188
công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá
1x2, PCB40
Tầng trệt
6C1: 6*0,2*0,3*2*3,5 = 2,52
4C2: 4*0,2*0,3*2*3,5 = 1,68
4C3: 4*0,2*0,2*2*3,85 = 1,232

747639944.xls\Công trình Trang 6/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
2C4: 2*0,2*0,2*2*3,5 = 0,56
25 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 4.5090 855,304 691,524 123,444
công, TD ≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá
1x2, PCB40
lầu 1
6C1: 6*0,2*0,25*3,05 = 0,915
4C2: 4*0,2*0,25*3,05 = 0,61
lầu 2
6C1: 6*0,2*0,25*3,05 = 0,915
4C2: 4*0,2*0,25*3,05 = 0,61
lầu 3
2C1: 2*0,2*0,25*2,65 = 0,265
4C2: 4*0,2*0,25*2,65 = 0,53
2C5: 2*0,2*0,2*2,65 = 0,212
4C1': 2*0,2*0,2*2,65+2*0,2*0,2*3 = 0,452
CÔNG TÁC DẦM
26 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 2.6759 5,216,024 5,643,000
Dầm lầu 1
2DS1: 2*19,2*(0,2+0,35*2)/100 = 0,3456
5DS2: 5*4,6*(0,2+0,35*2)/100 = 0,207
Trừ giao dầm : -10 *0,2*0,35/100 = -0,007
2DS3: 2*4,6*(0,2+0,35*2)/100 = 0,0828
Trừ giao dầm : -4*0,2*0,35/100 = -0,0028
1DS4: 4,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,0368
Trừ giao dầm : -2*0,2*0,3/100 = -0,0012
1DS5: 2,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,0208
1DS6: 4,7*(0,2+0,35*2)/100 = 0,0423
Dầm lầu 2
2DS1: 2*19,2*(0,2+0,35*2)/100 = 0,3456
5DS2: 5*4,6*(0,2+0,35*2)/100 = 0,207
Trừ giao dầm : -10 *0,2*0,35/100 = -0,007
2DS3: 2*4,6*(0,2+0,35*2)/100 = 0,0828

747639944.xls\Công trình Trang 7/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
Trừ giao dầm : -4*0,2*0,35/100 = -0,0028
1DS4: 4,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,0368
Trừ giao dầm : -2*0,2*0,3/100 = -0,0012
1DS5: 2,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,0208
1DS6: 4,7*(0,2+0,35*2)/100 = 0,0423
Dầm lầu 3
2DS1: 2*19,2*(0,2+0,35*2)/100 = 0,3456
4DS2: 4*4,6*(0,2+0,35*2)/100 = 0,1656
Trừ giao dầm : -8 *0,2*0,35/100 = -0,0056
2DS3: 2*4,6*(0,2+0,35*2)/100 = 0,0828
Trừ giao dầm : -4*0,2*0,35/100 = -0,0028
1DS4: 4,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,0368
Trừ giao dầm : -2*0,2*0,3/100 = -0,0012
1DS5: 2,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,0208
1DS6: 4,7*(0,2+0,35*2)/100 = 0,0423
Dầm Lầu Mái
2DS7: 2*11,6*(0,2+0,35*2)/100 = 0,2088
2DS7A: 2*7,6*(0,2+0,25*2)/100 = 0,1064
1DS4: 4,6*(0,2+0,3*2)/100 = 0,0368
trừ giao dầm : -2*0,2*0,3/100 = -0,0012
1DS8: 4,6*(0,2+0,25*2)/100 = 0,0322
3DS9: 4*4,6*(0,2+0,35*2)/100 = 0,1656
trừ giao dầm : -8*0,2*0,35/100 = -0,0056
27 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, tấn 0.6844 16,847,655 3,229,848 156,838
chiều cao ≤28m
d=6mm: 557,5/1000 = 0,5575
d=8mm: 126,94/1000 = 0,1269
28 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, tấn 3.1979 17,091,220 1,965,816 550,824
chiều cao ≤28m
d=14mm: 26,53/1000 = 0,0265
d=16mm: 951,4/1000 = 0,9514
d=18mm: 2220,03/1000 = 2,22

747639944.xls\Công trình Trang 8/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
29 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3 4.0530 822,721 501,026 70,188
bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2,
PCB40
Dầm lầu 1
2DS1: 2*19,2*0,2*(0,35-0,1) = 1,92
5DS2: 5*4,6*0,2*(0,35-0,1) = 1,15
2DS3: 2*4,6*0,2*(0,35-0,1) = 0,46
1DS4: 4,6*0,2*(0,3-0,1) = 0,184
1DS5: 2,6*0,2*(0,3-0,1) = 0,104
1DS6: 4,7*0,2*(0,35-0,1) = 0,235
30 AF.12323 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3 10.7340 822,721 534,803 123,444
bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2,
PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)
Dầm lầu 2
2DS1: 2*19,2*0,2*(0,35-0,1) = 1,92
5DS2: 5*4,6*0,2*(0,35-0,1) = 1,15
2DS3: 2*4,6*0,2*(0,35-0,1) = 0,46
1DS4: 4,6*0,2*(0,3-0,1) = 0,184
1DS5: 2,6*0,2*(0,3-0,1) = 0,104
1DS6: 4,7*0,2*(0,35-0,1) = 0,235
Dầm lầu 3
2DS1: 2*19,2*0,2*(0,35-0,1) = 1,92
4DS2: 4*4,6*0,2*(0,35-0,1) = 0,92
2DS3: 2*4,6*0,2*(0,35-0,1) = 0,46
1DS4: 4,6*0,2*(0,3-0,1) = 0,184
1DS5: 2,6*0,2*(0,3-0,1) = 0,104
1DS6: 4,7*0,2*(0,35-0,1) = 0,235
Dầm Lầu Mái
2DS7: 2*11,6*0,2*(0,35-0,1) = 1,16
2DS7A: 2*7,6*0,2*(0,25-0,1) = 0,456
1DS4: 4,6*0,2*(0,3-0,1) = 0,184
1DS8: 4,6*0,2*(0,25-0,1) = 0,138

747639944.xls\Công trình Trang 9/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
3DS9: 4*4,6*0,2*(0,35-0,1) = 0,92
CÔNG TÁC SÀN
31 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 2.7863 4,153,221 5,530,140
Sàn lầu 1
Trục 1B-1: 1*4,6/100 = 0,046
Trục 1-2: 3,6*4,6/100+0,9*4,6/100 = 0,207
Trục 2-3: 1,68*2,6/100 = 0,0437
Trục 3-4: 3,8*4,6/100+1*4,6/100 = 0,2208
Trục 4-5: 3,5*4,7/100+4,7*0,9/100 = 0,2068
Trục 5-6: 0,6*5/100 = 0,03
Sàn Lầu 2
Trục 1B-1: 1*4,6/100 = 0,046
Trục 1-2: 3,6*4,6/100+0,9*4,6/100 = 0,207
Trục 2-3: 1,68*2,6/100 = 0,0437
Trục 3-4: 3,8*4,6/100+1*4,6/100 = 0,2208
Trục 4-5: 3,5*4,7/100+4,7*0,9/100 = 0,2068
Trục 5-6: 0,6*5/100 = 0,03
Sàn Lầu 3
Trục 1B-1: 1*4,6/100 = 0,046
Trục 1-2: 3,6*4,6/100+0,9*4,6/100 = 0,207
Trục 2-3: 1,68*2,6/100 = 0,0437
Trục 3-4: 5*4,6/100 = 0,23
Trục 4-5: 4,7*4,6/100 = 0,2162
Trục 5-6: 0,6*5/100 = 0,03
Sàn mái
Trục 1B-1: 1*4,6/100 = 0,046
Trục 1-2: 4,7*4,6/100 = 0,2162
Trục 2-3: 2,6*4,6/100-0,8*1,3/100 = 0,1092
Trục 3-3': 2,3*4,6/100 = 0,1058
Trục 3'-4: 0,6*4,6/100 = 0,0276
32 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 100m3 0.1108 34,160,000 657,468 699,487
70kg, độ chặt Y/C K = 0,90

747639944.xls\Công trình Trang 10/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
Trục 1A-1B: 2,95*4,6*0,1/100 = 0,0136
Trục 1B-1: 3,15*4,6*0,1/100 = 0,0145
Trục 1-2: 4,7*4,6*0,1/100 = 0,0216
Trục 2-3: 1,76*2,6*0,1/100+2,64*2,6*0,1/100 =
0,0114
Trục 3-4: 5*3,4*0,1/100+5*1*0,1/100 = 0,022
Trục 4-5: 4,7*4,6*0,1/100 = 0,0216
Trục : 5-6: 1,32*4,6*0,1/100 = 0,0061
33 AF.12412 Bê tông lót sàn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 5.5406 753,726 381,672 93,497
công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Trục 1A-1B: 2,95*4,6*0,05 = 0,6785
Trục 1B-1: 3,15*4,6*0,05 = 0,7245
Trục 1-2: 4,7*4,6*0,05 = 1,081
Trục 2-3: 1,76*2,6*0,05+2,64*2,6*0,05 = 0,572

Trục 3-4: 5*3,4*0,05+5*1*0,05 = 1,1


Trục 4-5: 4,7*4,6*0,05 = 1,081
Trục : 5-6: 1,32*4,6*0,05 = 0,3036
34 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.3271 16,847,655 2,852,280 164,448
cao ≤28m
d=8mm: 327,07/1000 = 0,3271
35 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 11.0812 753,726 381,672 93,497
công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
tầng trệt
Trục 1A-1B: 2,95*4,6*0,1 = 1,357
Trục 1B-1: 3,15*4,6*0,1 = 1,449
Trục 1-2: 4,7*4,6*0,1 = 2,162
Trục 2-3: 1,76*2,6*0,1+2,64*2,6*0,1 = 1,144
Trục 3-4: 5*3,4*0,1+5*1*0,1 = 2,2
Trục 4-5: 4,7*4,6*0,1 = 2,162
Trục : 5-6: 1,32*4,6*0,1 = 0,6072

747639944.xls\Công trình Trang 11/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
36 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 9.1928 822,721 381,672 93,497
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Sàn lầu 1: 5*19,8*0,1 = 9,9
trừ lỗ thang : -2,6*2,72*0,1 = -0,7072
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều tấn 2.8574 16,847,655 2,852,280 164,448
cao ≤28m
d=6mm: 104,39/1000 = 0,1044
d=8mm: 2745,96/1000 = 2,746
d=10mm: 7,03/1000 = 0,007
38 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều tấn 0.0572 17,089,311 2,060,208 558,486
cao ≤28m
d=14mm: 57,15/1000 = 0,0572
39 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 24.3316 822,721 381,672 93,497
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Sàn lầu 2: 5*19,8*0,1 = 9,9
Trừ lỗ thang : -2,6*2,72*0,1 = -0,7072
Sàn lầu 3: 5*19,8*0,1 = 9,9
Trừ lỗ thang : -2,6*2,72*0,1 = -0,7072
Sàn mái: 5*12,1*0,1 = 6,05
Trừ lỗ thang : -0,8*1,3*0,1 = -0,104
CÔNG TÁC CẦU THANG
40 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2 0.2616 4,825,043 7,982,280
Tầng trệt lên lầu 1
Mặt đáy bản thang và chiếu nghĩ: 6,12*0,9/100 =
0,0551
Thành bênh bên ngoài : 6,12*0,1/100 = 0,0061
Thành bênh bên trong : 4,16*0,1/100 = 0,0042
Lầu 1 lên lầu 2
Mặt đáy bản thang và chiếu nghĩ: 6,12*0,9/100 =
0,0551
Thành bênh bên ngoài : 6,12*0,1/100 = 0,0061
Thành bênh bên trong : 4,16*0,1/100 = 0,0042

747639944.xls\Công trình Trang 12/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
Lầu 1 lên lầu 2
Mặt đáy bản thang và chiếu nghĩ: 6,12*0,9/100 =
0,0551
Thành bênh bên ngoài : 6,12*0,1/100 = 0,0061
Thành bênh bên trong : 4,16*0,1/100 = 0,0042
Lầu 2 lên lầu 3
Mặt đáy bản thang và chiếu nghĩ: 6,12*0,9/100 =
0,0551
Thành bênh bên ngoài : 6,12*0,1/100 = 0,0061
Thành bênh bên trong : 4,16*0,1/100 = 0,0042
41 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.3044 16,847,655 3,607,416 156,838
cao ≤28m
d=8mm: 139,21/1000 = 0,1392
d=10mm : 165,24/1000 = 0,1652
42 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ m3 2.8188 822,721 416,556 93,497
bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40

Bê tông bản thang và chiếu nghỉ


tầng trệt lên lầu 1: 6,12*0,9*0,1 = 0,5508
bậc thang: 0,2*0,24*0,9*0,5*18 = 0,3888
lầu 1 lên lầu 2: 6,12*0,9*0,1 = 0,5508
bậc thang: 0,2*0,24*0,9*0,5*18 = 0,3888
lầu 2 lên lầu 3: 6,12*0,9*0,1 = 0,5508
bậc thang: 0,2*0,24*0,9*0,5*18 = 0,3888
43 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, m3 0.6862 822,721 545,832 93,497
tấm đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 (
Gỉa định )
2LT1: 2*2,94*0,1*0,1 = 0,0588
1LT2: 1*2,92*0,2*0,2 = 0,1168
1LT3: 1*1,1*0,2*0,2 = 0,044
8LT4: 8*1,01*0,1*0,1 = 0,0808
9LT5: 9*0,89*0,1*0,1 = 0,0801

747639944.xls\Công trình Trang 13/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
3LT6: 3*1,01*0,1*0,2 = 0,0606
1LT7: 1,29*0,1*0,1 = 0,0129
4LTS1: 4*1,2*0,2*0,2 = 0,192
2LTS2: 2*1,29*0,1*0,1 = 0,0258
2LTS3: 2*0,72*0,1*0,1 = 0,0144
PHẦN HOÀN THIỆN
44 AE.52113 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung m3 20.5210 1,463,837 554,040 7,227
4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m,
vữa XM M75, PCB30
Tầng trệt
Trục A: 23,92*3,5*0,08 = 6,6976
Trục B: 23,92*3,5*0,08 = 6,6976
Trục 2-3/A'-B: 10,8*3,5*0,08 = 3,024
Trục 3-4/A': 4,95*3,5*0,08 = 1,386
Trục 4: 3,95*3,5*0,08 = 1,106
Trục 5: 4,4*3,5*0,08 = 1,232
Trục 6 : 4,6*3,115*0,08 = 1,1463
trừ cửa:
1Đ5: -2,22*0,77*0,08 = -0,1368
1Đ6:*2,5*0,89
1D1 : -2,8*2,82*0,08 = -0,6317
45 AE.52123 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung m3 40.8414 1,463,837 615,600 51,989
4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m,
vữa XM M75, PCB30
Lầu 1
Trục A: 16,55*3,05*0,08 = 4,0382
Trục B: 16,55*3,05*0,08 = 4,0382
Trục 1-2/A'-B: 9*3,05*0,08 = 2,196
Trục 3: 3,8*3,05*0,08 = 0,9272
Trục A': 9,8*3,05*0,08 = 2,3912
Trục 4': 3,05*3,05*0,08 = 0,7442
Trục 4: 4,35*3,05*0,08 = 1,0614

747639944.xls\Công trình Trang 14/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
Trục 5: 7,7*3,05*0,08 = 1,8788
Lầu 2 :
Trục A: 16,75*3,05*0,08 = 4,087
Trục B: 16,75*3,05*0,08 = 4,087
Trục 2': 5,8*3,05*0,08 = 1,4152
Trục 2: 3,3*3,05*0,08 = 0,8052
Trục 3: 3,7*3,05*0,08 = 0,9028
Trục 4': 4,15*3,05*0,08 = 1,0126
Trục 4: 3,65*3,05*0,08 = 0,8906
Trục A': 10*3,05*0,08 = 2,44
Trục 5': 1,6*3,05*0,08 = 0,3904
Trục 5: 5,2*3,05*0,08 = 1,2688
lầu 3
Trục A: 9,3*3,05*0,08 = 2,2692
Trục B: 9,3*3,05*0,08 = 2,2692
Trục 2': 3,3*3,05*0,08 = 0,8052
Trục 2: 4,69*3,05*0,08 = 1,1444
Trục 3: 3,12*3,05*0,08 = 0,7613
Trục 3': 4,6*3,05*0,08 = 1,1224
Mái
Trục A: 10,2*0,2*0,08 = 0,1632
Trục B: 10,2*0,2*0,08 = 0,1632
Trục 3': 4,6*0,2*0,08 = 0,0736
Trừ cửa:
7D4: -7*2,22*0,89*0,08 = -1,1064
6D5: -6*2,22*0,77*0,08 = -0,8205
1S1: -2,08*1,7*0,08 = -0,2829
2S2: -2*1,27*1,17*0,08 = -0,2377
2S3: -2*0,6*0,6*0,08 = -0,0576
46 AE.52213 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung m3 2.6934 1,386,773 492,480 10,066
4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m,
vữa XM M75, PCB30

747639944.xls\Công trình Trang 15/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
Tầng trệt
Trục 1A: 4,6*3,5*0,19 = 3,059
Trục 1: 4,6*3,5*0,19 = 3,059
Trừ cửa
1D1: -2,8*2,82*0,19 = -1,5002
1D2: -2,82*2,82*0,19 = -1,511
1D3: -2,22*0,98*0,19 = -0,4134
47 AE.52223 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung m3 9.1517 1,386,773 533,520 54,828
4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m,
vữa XM M75, PCB30
Lầu 1
Trục A: 1,2*3,05*0,19 = 0,6954
Trục B: 1,2*3,05*0,19 = 0,6954
Trục 1: 4,6*3,05*0,19 = 2,6657
Lầu 2
Trục A: 1,2*3,05*0,19 = 0,6954
Trục B: 1,2*3,05*0,19 = 0,6954
Trục 1: 4,6*3,05*0,19 = 2,6657
Lầu 3
Trục A: 1,2*3,05*0,19 = 0,6954
Trục B: 1,2*3,05*0,19 = 0,6954
Trục 1: 4,6*3,05*0,19 = 2,6657
Mái
Trục A: 1,2*0,2*0,19 = 0,0456
Trục B: 1,2*0,2*0,19 = 0,0456
Trục 1': 4,6*0,2*0,19 = 0,1748
Trừ cửa:
3S1: -2,08*1,7*3*0,19 = -2,0155
3D6: -3*2,5*0,89*0,19 = -1,2683
48 AF.61312 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.1251 16,847,655 2,751,732 153,034
≤28m
125,05/1000 = 0,1251

747639944.xls\Công trình Trang 16/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
49 AE.44123 Xây bậc cầu thang bằng gạch đất sét nung m3 1.6978 1,222,557 956,232 54,828
4,5x9x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
54*0,18*0,24*0,9*0,5 = 1,0498
bậc tam cấp : 3*0,18*0,24*5 = 0,648
CÔNG TÁC TRÁT
50 AK.21113A Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 520.6876 10,709 45,144 516

Tầng trệt
Trục A: 23,92*3,5 = 83,72
Trục B: 23,92*3,5 = 83,72
Trục 1A: 4,6*3,5 = 16,1
trục 6: 4,6*3,5 = 16,1
Lầu 1
Trục A: 17,95*3,05 = 54,7475
Trục B: 17,95*3,05 = 54,7475
Trục 1: 4,6*3,05 = 14,03
Trục 5: 4,6*3,05 = 14,03
Lầu 2 :
Trục A: 17,95*3,05 = 54,7475
Trục B: 17,95*3,05 = 54,7475
Trục 1: 4,6*3,05 = 14,03
Trục 5: 4,6*3,05 = 14,03
lầu 3
Trục A: 9,3*3,05 = 28,365
Trục B: 9,3*3,05 = 28,365
Trục 1: 4,6*3,05 = 14,03
Trục 3': 4,6*3,05 = 14,03
Mái
Trục A: 10,2*0,2 = 2,04
Trục B: 10,2*0,2 = 2,04
Trục 3': 4,6*0,2 = 0,92

747639944.xls\Công trình Trang 17/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
Trục 1B-1: 6*0,2 = 1,2
Trừ cửa
1D1: -2,8*2,82 = -7,896
1D2: -2,82*2,8 = -7,896
1D3: -2,22*0,98 = -2,1756
3D6: -3*2,5*0,89 = -6,675
4S1: -4*2,08*1,7 = -14,144
2S2: -2*1,27*1,17 = -2,9718
2S3: -2*0,6*0,6 = -0,72
1D7: -2,2*1,17 = -2,574
51 AK.21213A Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 825.0114 10,709 30,780 516

(20,521/0,1+40,8414/0,1+2,6934/0,2+9,1517/0,2
)*2 = 1.345,699
trừ trát ngoài : -520,6876 = -520,6876
52 AK.22113A Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa m2 93.2150 11,602 111,375 516
XM M75, PCB40
1,3541*100 = 135,41
trừ giao tường :
tầng trệt : -3,5*0,1*35-3,5*0,2*4 = -15,05
lầu 1: -3,05*0,1*21-3,05*0,2*4 = -8,845
lầu 2 : -3,05*0,1*21-3,05*0,2*4 = -8,845
lầu 3 : -3,05*0,1*23-3,05*0,2*4 = -9,455
53 AK.23113A Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 249.8420 16,064 77,963 774
2,6759*100 = 267,59
trừ giao tường:
Lầu 2
Trục A: -16,75*0,1-1,2*0,2 = -1,915
Trục B: -16,75*0,1-1,2*0,2 = -1,915
Trục A': -3,81*0,1 = -0,381
Trục 1 : -4,6*0,2 = -0,92
Trục 2': -3,81*0,1 = -0,381

747639944.xls\Công trình Trang 18/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
Trục 2: -3,2*0,1 = -0,32
Trục 3: -3,7*0,1 = -0,37
Trục 4': -2,5*0,1 = -0,25
Trục 4: -2,5*0,1 = -0,25
Trục 5: -2,66*0,1 = -0,266
Lầu 1:
Trục A: -16,75*0,1-1,2*0,2 = -1,915
Trục B: -16,75*0,1-1,2*0,2 = -1,915
Trục A': -3,81*0,1 = -0,381
Trục 1 : -4,6*0,2 = -0,92
Trục 2': -3,81*0,1 = -0,381
Trục 2: -3,2*0,1 = -0,32
Trục 3: -3,7*0,1 = -0,37
Trục 4': -2,5*0,1 = -0,25
Trục 4: -2,5*0,1 = -0,25
Trục 5: -2,66*0,1 = -0,266
Lầu 3
Trục A: -9,3*0,1-1,2*0,2 = -1,17
Trục B: -9,3*0,1-1,2*0,2 = -1,17
Trục 1: -1,63*0,2 = -0,326
Trục 2': -3,2*0,1 = -0,32
Trục 2: -3,71*0,1 = -0,371
Trục 3: -3,2*0,1 = -0,32
Trục 3': -1,35*0,1 = -0,135
54 AK.23213A Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 278.6240 16,064 111,375 774
Sàn lầu 1
Trục 1B-1: 1*4,6 = 4,6
Trục 1-2: 3,6*4,6+0,9*4,6 = 20,7
Trục 2-3: 1,68*2,6 = 4,368
Trục 3-4: 3,8*4,6+1*4,6 = 22,08
Trục 4-5: 3,5*4,7+4,7*0,9 = 20,68
Trục 5-6: 0,6*5 = 3

747639944.xls\Công trình Trang 19/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
Sàn Lầu 2
Trục 1B-1: 1*4,6 = 4,6
Trục 1-2: 3,6*4,6+0,9*4,6 = 20,7
Trục 2-3: 1,68*2,6 = 4,368
Trục 3-4: 3,8*4,6+1*4,6 = 22,08
Trục 4-5: 3,5*4,7+4,7*0,9 = 20,68
Trục 5-6: 0,6*5 = 3
Sàn Lầu 3
Trục 1B-1: 1*4,6 = 4,6
Trục 1-2: 3,6*4,6+0,9*4,6 = 20,7
Trục 2-3: 1,68*2,6 = 4,368
Trục 3-4: 5*4,6 = 23
Trục 4-5: 4,7*4,6 = 21,62
Trục 5-6: 0,6*5 = 3
Sàn mái
Trục 1B-1: 1*4,6 = 4,6
Trục 1-2: 4,7*4,6 = 21,62
Trục 2-3: 2,6*4,6-0,8*1,3 = 10,92
Trục 3-3': 2,3*4,6 = 10,58
Trục 3'-4: 0,6*4,6 = 2,76
55 AK.22131A Trát cầu thang, dày 2cm, vữa XM M25, PCB40 m2 45.7956 15,951 126,967 1,032

Trệt lên lầu 1


18*(0,18*0,9+0,24*0,9) = 6,804
Chiếu nghĩ : 0,9*0,9 = 0,81
Mặt bên : 18*0,18*0,24*0,5 = 0,3888
mặt đáy bản thang : 6,12*0,9 = 5,508
Trừ giao tường : -18*0,18*0,24*0,5 = -0,3888
lầu 1 lên lầu 2
18*(0,18*0,9+0,24*0,9) = 6,804
Chiếu nghĩ : 0,9*0,9 = 0,81
Mặt bên : 18*0,18*0,24*0,5 = 0,3888

747639944.xls\Công trình Trang 20/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
mặt đáy bản thang : 6,12*0,9 = 5,508
Trừ giao tường : -18*0,18*0,24*0,5 = -0,3888
lầu 2 lên lầu 3
18*(0,18*0,9+0,24*0,9) = 6,804
Chiếu nghĩ : 0,9*0,9 = 0,81
Mặt bên : 18*0,18*0,24*0,5 = 0,3888
mặt đáy bản thang : 6,12*0,9 = 5,508
Trừ giao tường : -18*0,18*0,24*0,5 = -0,3888
Tam cấp
Mặt trên : 3*0,24*5 = 3,6
Cổ bậc : 3*0,18*5 = 2,7
2 mặt bên : 3*0,24*0,18 = 0,1296
CÔNG TÁC BẢ MASTIC
56 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 1,129.8290 13,092 18,468
Bả tường ngoài : 520,6876 = 520,6876
Bả tường trong : 825,0114 = 825,0114
Trừ ốp gạch tường :
2WC Tầng trệt : -13,4*3,5 = -46,9
Lầu 1 (WC3-WC4-WC5): -8,4*3,05-7,4*3,05-
8*3,05 = -72,59
Lầu 2( WC6-WC7-WC8) : -8,6*3,05-7,4*3,05-
7*3,05 = -70,15
Lầu 3( WC9) : -8,6*3,05 = -26,23
57 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 621.6810 13,092 22,572
Bả cột : 93,215 = 93,215
Bả dầm : 249,842 = 249,842
Bả trần : 278,624 = 278,624
58 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cầu thang m2 29.9700 13,092 22,572
39,366 = 39,366
Trừ lát mặt cầu thang : -3*18*0,18*0,9-
3*0,24*0,9 = -9,396
CÔNG TÁC ỐP LÁT

747639944.xls\Công trình Trang 21/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
59 AK.31150A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa m2 199.7654 120,277 75,735 5,563
XM M75, PCB40
NHÀ VỆ SINH:
Tầng trệt (WC1+WC2) : 13,4*3,5 = 46,9
Lầu 1 (WC3-WC4-WC5):
8,4*3,05+7,4*3,05+8*3,05 = 72,59
Lầu 2( WC6-WC7-WC8) :
+8,6*3,05+7,4*3,05+7*3,05 = 70,15
Lầu 3( WC9) : 8,6*3,05 = 26,23
Trừ cửa:
9D5: -9*2,22*0,77 = -15,3846
2S3: -2*0,6*0,6 = -0,72
60 AK.31130A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa m2 5.5200 179,413 86,873 5,563
XM M75, PCB40
Tường ngoài : 4*0,3*4,6 = 5,52
61 AK.32120 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán m2 8.6640 2,103,612 106,920 7,302

Mặt tiền tầng trệt : 3,45*4,8 = 16,56


Trừ cửa : -2,8*2,82 = -7,896
62 AK.56220A Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2 32.1840 1,710,258 77,963 5,563
Mặt bậc : 54*0,24*0,9 = 11,664
Cổ bậc: 54*0,18*0,9 = 8,748
Chiếu nghĩ: 6*0,9*0,9 = 4,86
tam cấp: 3*0,3*4,8+0,18*4,8*3 = 6,912
63 AK.51260A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM m2 55.8630 128,923 33,413 1,113
M75, PCB40
Tầng trệt:
Trục 1-2: 5*4,8 = 24
Trục 2-3: 4,44*1,25+1,7*1,1 = 7,42
Trục 3-4: 4,95*3,6+1,1*4,95 = 23,265
Cửa đi qua :
2D1: 1*2,82*0,2+1*2,82*0,1 = 0,846

747639944.xls\Công trình Trang 22/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
1D4: 2*0,89*0,1 = 0,178
2D5: 2*0,77*0,1 = 0,154
64 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM m2 165.1550 142,606 31,185 1,113
M75, PCB40
Lầu 1:
Trục 1-2: 4,8*3,6+1,6*1,1 = 19,04
Trục 2-3: 1,88*2,8 = 5,264
Trục 3-4: 3,6*3,8+0,65*1,1+5,2*1,1 = 20,115
Trục 4-5: 3,6*4,8+1,8*1,1 = 19,26
Cửa đi qua :
3D4: 3*0,89*0,1 = 0,267
3D5: 3*0,77*0,1 = 0,231
1D6: 1*0,89*0,2 = 0,178
Lầu 2:
Trục 1-2: 3,6*4,8+1,6*1,1 = 19,04
Trục 2-3: 1,88*2,8 = 5,264
Trục 3-4: 3,6*3,8+1,1*0,65+1,1*5,2 = 20,115
Trục 4-5: 4,8*3,6+1,1*1,8 = 19,26
Cửa đi qua :
3D4: 3*0,89*0,1 = 0,267
3D5: 3*0,77*0,1 = 0,231
1D6: 1*0,89*0,2 = 0,178
Lầu 3:
Trục 1-2: 3,6*4,8+1,6*1,2 = 19,2
Trục 2-3: 1,88*2,8 = 5,264
Trục 3-3': 2,4*4,8 = 11,52
Cửa đi qua :
1D4: 1*0,89*0,1 = 0,089
1D5: 1*0,77*0,1 = 0,077
1D6: 1*0,89*0,2 = 0,178
1D7: 1*1,17*0,1 = 0,117

747639944.xls\Công trình Trang 23/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
65 AK.51240A Lát nền, sàn bancon - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, m2 81.8820 133,919 37,868 835
gạch nhám, vữa XM M75, PCB40
Lầu 1: 1,2*4,6 = 5,52
Lầu 2: 1,2*4,6 = 5,52
Lầu 3: 1,2*4,6 = 5,52
Sân sau TT: 4,8*7,7 = 36,96
Nhà vệ sinh:
WC1: 1,5*1,59+0,62*0,3 = 2,571
WC2: 2,01*1,5+0,62*0,3 = 3,201
WC3: 3,1*1,1 = 3,41
WC4: 2,4*1,2 = 2,88
WC5: 3*1,1 = 3,3
WC6: 3,1*1,1 = 3,41
WC7: 2,4*1,2 = 2,88
WC8: 3*1,1 = 3,3
WC9: 3,1*1,1 = 3,41
66 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM m2 31.9600 142,606 31,185 1,113
M75, PCB40
Nên sân trước: 6,5*4,8 = 31,2
Cửa đi qua :
1D2: 2,82*0,2 = 0,564
1D3: 0,98*0,2 = 0,196
CÔNG TÁC SƠN
67 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn m2 1,654.2930 45,391 12,312
các loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Sơn Trần Màu Trắng:
278,624 = 278,624
Sơn tường ngoài nhà:
520,6876 = 520,6876
Sơn tường trong :
825,0114 = 825,0114
Sơn cầu thang:

747639944.xls\Công trình Trang 24/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
29,97 = 29,97
CÔNG TÁC CỬA - LAN CAN
68 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 15.7920 1,500,000
kinh trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( D1)
2*2,82*2,8 = 15,792
69 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 7.8960 750,000
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( D2)
1*2,82*2,8 = 7,896
70 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 2.1756 560,000
1*2,22*0,98 = 2,1756
71 TT3 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 15.8064 750,000
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( D4)
8*2,22*0,89 = 15,8064
72 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 15.3846 750,000
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( D5)
9*2,22*0,77 = 15,3846
73 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 6.6750 1,500,000
kinh trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( D6)
3*2,5*0,89 = 6,675
74 TT6 CCLD cửa đi 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 2.5740 1,500,000
kinh trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( D7)
1*2,2*1,17 = 2,574
75 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa m2 14.1440 750,000
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ
kiện ( khóa tính riêng) ( S1)
4*1,7*2,08 = 14,144

747639944.xls\Công trình Trang 25/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công
76 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, 2.9718 750,000
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( S2)
2*1,27*1,17 = 2,9718
77 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, m2 0.7200 750,000
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
2*0,6*0,6 = 0,72
78 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày m2 11.2800 1,500,000
10mm, bao gồm phụ kiện ( Trục 1 )
3*4,7*0,8 = 11,28
79 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày m2 3.7600 1,500,000
10mm, bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )
1*4,7*0,8 = 3,76

THM TỔNG HẠNG MỤC

Người thực hiện Người c

747639944.xls\Công trình Trang 26/356


Dự toán F1

Ký hiệu bản Mã hiệu Khối lượng Tính trực tiếp


STT Danh mục công tác Đơn vị
vẽ công tác toàn bộ Vật liệu Nhân công Máy thi công

Chứng chỉ hành nghề hoạ


Lĩnh vực hành nghề: Địn

747639944.xls\Công trình Trang 27/356


Dự toán F1

DỰNG
ây dựng)

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

0 447,679 776,090 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

0 349,285 605,516 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

0 0 833,034 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

2,864,320 886,269 211,863 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 28/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

177,914 291,924 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

964,732 738,130 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

234,833 387,516 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 29/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

5,286,794 692,211 30,693 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

11,275,876 1,038,449 323,617 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

3,706,669 248,914 109,924 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

6,757,250 747,885 199,706 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

527,332 90,818 3,061 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

13,796,416 3,583,741 750,659 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 30/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

287,382 217,184 23,583 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

0 458,672 611,319 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

1,791,790 554,410 132,532 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 31/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

4,015,817 4,344,546 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

2,759,646 517,285 16,021 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

13,780,651 1,528,784 399,330 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

4,750,720 2,893,125 405,294 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

5,371,410 8,863,776 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 32/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

2,698,994 476,659 25,125 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

24,152,084 2,716,617 792,582 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

5,124,982 3,873,109 420,566 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 33/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

3,856,566 3,118,082 556,609 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

13,957,559 15,100,104 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 34/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

11,530,535 2,210,508 107,340 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

54,656,012 6,286,483 1,761,480 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 35/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
3,334,488 2,030,658 284,472 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

8,831,087 5,740,575 1,325,048 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 36/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

11,572,120 15,408,629 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

3,784,928 72,847 77,503 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 37/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

4,176,094 2,114,692 518,029 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

5,510,868 932,981 53,791 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

8,352,189 4,229,384 1,036,059 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 38/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
7,563,110 3,508,634 859,499 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

48,140,489 8,150,105 469,894 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

977,509 117,844 31,945 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

20,018,118 9,286,690 2,274,932 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

1,262,231 2,088,164 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 39/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

5,128,426 1,098,097 47,741 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

2,319,086 1,174,188 263,549 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

564,551 374,550 64,158 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 40/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

30,039,399 11,369,455 148,305 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

59,785,152 25,141,966 2,123,304 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 41/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

3,735,134 1,326,446 27,112 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 42/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

12,691,330 4,882,615 501,769 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

2,107,642 344,242 19,145 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 43/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
2,075,657 1,623,491 93,087 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

5,576,044 23,505,921 268,675 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 44/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

8,835,047 25,393,851 425,706 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

1,081,480 10,381,821 48,099 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

4,013,462 19,478,432 193,378 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 45/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

4,475,816 31,031,748 215,655 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 46/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

730,486 5,814,530 47,261 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 47/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

14,791,721 20,865,682 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

8,139,048 14,032,584 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

392,367 676,483 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 48/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
24,027,183 15,129,233 1,111,295 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

990,360 479,539 30,708 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

18,225,694 926,355 63,265 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

55,042,943 2,509,161 179,040 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

7,202,026 1,866,550 62,176 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 49/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

23,552,094 5,150,359 183,818 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 50/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
10,965,556 3,100,708 68,371 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

4,557,688 996,673 35,571 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

75,090,014 20,367,655 0 CB_2021_QD_2578_ 12/2021/TT-BXD

747639944.xls\Công trình Trang 51/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

23,688,000 0 0

5,922,000 0 0

1,218,336 0 0

11,854,800 0 0

11,538,450 0 0

10,012,500 0 0

3,861,000 0 0

10,608,000 0 0

747639944.xls\Công trình Trang 52/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M
2,228,850 0 0

540,000 0 0

16,920,000 0 0

5,640,000 0 0

808,016,857 365,385,703 22,248,304

Người chủ trì

747639944.xls\Công trình Trang 53/356


Dự toán F1

Thành tiền Hệ số công tác


Đơn giá Định mức
Vật liệu Nhân công Máy thi công VL NC M

Chứng chỉ hành nghề hoạt động xây dựng số ...


Lĩnh vực hành nghề: Định giá xây dựng hạng ...

747639944.xls\Công trình Trang 54/356


Dự toán F1

BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
1 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3 0.7298
≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.9000 1 2.8462
Máy thi công
M101.0101 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,40 m3 ca 0.6310 1 0.4605

2 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3 0.5694
≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.9000 1 2.2207
Máy thi công
M101.0101 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,40 m3 ca 0.6310 1 0.3593

3 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤500m - 100m3 0.6424
Cấp đất II
Máy thi công
M106.0202_ - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 T ca 0.9480 1 0.6090
TT11
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 4.4140
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 197.8250 1 873.1996
V00112 - Cát vàng m3 0.5730 1 2.5291
V05209 - Đá 4x6 m3 0.9287 1 4.0991
V00494 - Nước lít 166.0500 1 732.9447

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 55/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.0700 1 4.7230
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 1 0.3928
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.4193
TT13
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0479
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 1 0.7185
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1 0.0160
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.0380
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1 0.0101
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7000 1 1.4226
6 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.2643
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12.0000 1 3.1716
V00390 - Gỗ chống m3 0.4590 1 0.1213
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.2099
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.0870 1 0.0230
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.6100 1 3.5971
7 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0592
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 1 0.8880
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0294
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.0470
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1490 1 0.0088
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 56/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9000 1 1.8885
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.3138
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 5.0428
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 315.3690
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.7500 1 3.3734
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.1255
9 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.6598
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 1 3.0615
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 6.1229
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1 672.9960
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.6700 1 5.0607
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.2111
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 1 0.7390
TT11
10 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 0.2170
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 5.3000 1 1.1501
V00226 - Dây thép kg 7.8500 1 1.7035
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg 1,020.0000 1 221.3400
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.5900 1 1.2130
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.1600 1 0.0347

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 57/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.2700 1 0.2756
TT11
11 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn 0.3953
≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.8200 1 1.9053
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 3.6684
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1 403.2060
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.2200 1 3.6447
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.1265
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1600 1 0.4585
TT11
12 AF.61411 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.0313
≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 0.5030
V00656 - Thép tròn kg 1,005.0000 1 31.4565
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.1400 1 0.4426
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.0125
13 AF.11214 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 15.5268
chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB30
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 369.0000 1 5,729.3892
V00112 - Cát vàng m3 0.5176 1 8.0371
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8528 1 13.2413
V00494 - Nước lít 187.5750 1 2,912.4395
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 58/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.2300 1 19.0980
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 1.3819
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 1.4750
TT13
14 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 0.3360
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 108.1416
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 0.1777
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 0.2927
V00494 - Nước lít 187.5750 1 63.0252
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.1500 1 1.0584
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 0.0605
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.0319
TT13
15 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K 100m3 0.4711
= 0,90
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1900 1 2.9161
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 3.8450 1 1.8114
16 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 2.7612
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 59/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 197.8250 1 546.2344
V00112 - Cát vàng m3 0.5730 1 1.5821
V05209 - Đá 4x6 m3 0.9287 1 2.5642
V00494 - Nước lít 166.0500 1 458.4973
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.0700 1 2.9545
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 1 0.2457
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.2623
TT13
17 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.7699
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 1 11.0019
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 1 0.7368
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.6113
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 1 0.1455
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5000 1 21.1723
18 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.1638
cao ≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 2.6323
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 164.6190
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.3900 1 2.5209
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.0655
19 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 0.8063
cao ≤6m

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 60/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7000 1 3.7896
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 7.4825
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1 822.4260
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.2400 1 7.4502
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.2580
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1330 1 0.9135
TT11
20 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3 5.7744
bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 1,858.4906
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 3.0541
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 5.0309
V00494 - Nước lít 187.5750 1 1,083.1331
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.6700 1 15.4176
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 1.0394
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.5486
TT13
21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 1.3541
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 1 20.3115
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.6716
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 1.0752

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 61/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1490 1 0.2018
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9000 1 43.1958
22 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.1602
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 2.5744
V00656 - Thép tròn kg 1,005.0000 1 161.0010
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.5000 1 2.3229
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0150 1 0.0024
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.0641
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0150 1 0.0024
M0111 - Máy khác % 2.0000
23 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn 1.4129
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.8200 1 6.8102
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 13.1117
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1 1,441.1580
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.3700 1 13.2389
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0120 1 0.0170
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0120 1 0.0170
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1600 1 1.6390
TT11
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.4521
M0111 - Máy khác % 2.0000

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 62/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
24 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 5.9920
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 1,928.5252
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 3.1692
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 5.2205
V00494 - Nước lít 187.5750 1 1,123.9494
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.1500 1 18.8748
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 1.0786
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.5692
TT13
25 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 4.5090
≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 1,451.2217
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 2.3848
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 3.9285
V00494 - Nước lít 187.5750 1 845.7757
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.3700 1 15.1953
Máy thi công
M102.0902_ - Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 0.1100 1 0.4960
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 0.8116
TT11

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 63/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.4284
TT13
26 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 2.6759
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 1 38.2386
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 1 2.5608
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 2.1247
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 1 0.5057
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5000 1 73.5873
27 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.6844
cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 10.9983
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 687.8220
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.7400 1 10.7725
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0150 1 0.0103
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.2738
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0150 1 0.0103
M0111 - Máy khác % 2.0000
28 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 3.1979
cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7000 1 15.0301
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 29.6765
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1 3,261.8580
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.5800 1 30.6359

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 64/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0120 1 0.0384
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0120 1 0.0384
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1330 1 3.6232
TT11
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 1.0233
M0111 - Máy khác % 2.0000
29 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3 4.0530
bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 1,304.4581
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 2.1436
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 3.5312
V00494 - Nước lít 187.5750 1 760.2415
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.6700 1 10.8215
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 0.7295
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.3850
TT13
30 AF.12323 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3 10.7340
bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2,
PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 3,454.7379
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 5.6772
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 9.3520
V00494 - Nước lít 187.5750 1 2,013.4301

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 65/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.8500 1 30.5919
Máy thi công
M102.0902_ - Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 0.1100 1 1.1807
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 1.9321
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 1.0197
TT13
31 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 2.7863
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 8.0500 1 22.4297
V00390 - Gỗ chống m3 0.6680 1 1.8612
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 2.2123
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1120 1 0.3121
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.9500 1 75.0908
32 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 0.1108
độ chặt Y/C K = 0,90
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 122.0000 1 13.5176
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.1800 1 0.4631
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.0420 1 0.2263
M0111 - Máy khác % 1.5000
33 AF.12412 Bê tông lót sàn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 5.5406
bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 66/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V02470 - Xi măng PCB30 kg 272.6500 1 1,510.6446
V00112 - Cát vàng m3 0.5402 1 2.9929
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8897 1 4.9295
V00494 - Nước lít 187.5750 1 1,039.2780
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.8600 1 10.3055
Máy thi công
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 0.6095
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.4931
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.5264
TT13
34 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.3271
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 5.2565
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 328.7355
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9000 1 4.5467
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0170 1 0.0056
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.1308
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0170 1 0.0056
M0111 - Máy khác % 2.0000
35 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 11.0812
công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 272.6500 1 3,021.2892
V00112 - Cát vàng m3 0.5402 1 5.9858

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 67/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8897 1 9.8589
V00494 - Nước lít 187.5750 1 2,078.5561
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.8600 1 20.6110
Máy thi công
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 1.2189
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.9862
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 1.0527
TT13
36 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 9.1928
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 2,958.7027
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 4.8621
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 8.0092
V00494 - Nước lít 187.5750 1 1,724.3395
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.8600 1 17.0986
Máy thi công
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 1.0112
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.8182
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.8733
TT13
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 2.8574
≤28m

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 68/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 45.9184
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 2,871.6870
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9000 1 39.7179
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0170 1 0.0486
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 1.1430
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0170 1 0.0486
M0111 - Máy khác % 2.0000
38 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao tấn 0.0572
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6170 1 0.2641
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 0.5308
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg 1,020.0000 1 58.3440
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.0400 1 0.5743
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0150 1 0.0009
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0150 1 0.0009
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1230 1 0.0642
TT11
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.0183
M0111 - Máy khác % 2.0000
39 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 24.3316
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 7,831.1255
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 12.8690
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 21.1989

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 69/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V00494 - Nước lít 187.5750 1 4,563.9999
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.8600 1 45.2568
Máy thi công
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 2.6765
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 2.1655
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 2.3115
TT13
40 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2 0.2616
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái 29.0000 1 7.5864
V00772 - Đinh kg 11.4500 1 2.9953
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.2077
V84921 - Gỗ nẹp, chống m3 0.9810 1 0.2566
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 38.9000 1 10.1762
41 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.3044
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 4.8917
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 305.9220
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.5800 1 5.3514
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0150 1 0.0046
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.1218
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0150 1 0.0046

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 70/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
M0111 - Máy khác % 2.0000
42 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ m3 2.8188
bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 907.2308
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 1.4909
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 2.4559
V00494 - Nước lít 187.5750 1 528.7364
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.0300 1 5.7222
Máy thi công
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 0.3101
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.2509
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.2678
TT13
43 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3 0.6862
đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 ( Gỉa định
)
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 220.8535
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 0.3629
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 0.5979
V00494 - Nước lít 187.5750 1 128.7140
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.6600 1 1.8253
Máy thi công

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 71/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 0.0755
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.0611
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.0652
TT13
44 AE.52113 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 20.5210
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2298 1 4.7157
V00494 - Nước lít 54.4000 1 1,116.3424
V02470 - Xi măng PCB30 kg 67.6000 1 1,387.2196
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1,315.0000 1 26,985.1150
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.7000 1 55.4067
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0280 1 0.5746
45 AE.52123 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 40.8414
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2298 1 9.3854
V00494 - Nước lít 54.4000 1 2,221.7722
V02470 - Xi măng PCB30 kg 67.6000 1 2,760.8786
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1,315.0000 1 53,706.4410
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.0000 1 122.5242
Máy thi công

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 72/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0120 1 0.4901
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0120 1 0.4901
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0280 1 1.1436
46 AE.52213 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 2.6934
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3734 1 1.0058
V00494 - Nước lít 88.4000 1 238.0966
V02470 - Xi măng PCB30 kg 109.8500 1 295.8700
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1,110.0000 1 2,989.6740
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.4000 1 6.4642
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0390 1 0.1050
47 AE.52223 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 9.1517
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3734 1 3.4175
V00494 - Nước lít 88.4000 1 809.0103
V02470 - Xi măng PCB30 kg 109.8500 1 1,005.3142
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1,110.0000 1 10,158.3870
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.6000 1 23.7944
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0120 1 0.1098
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0120 1 0.1098
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0390 1 0.3569

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 73/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
48 AF.61312 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.1251
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 2.0104
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 125.7255
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.4100 1 1.6776
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0140 1 0.0018
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.0500
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0140 1 0.0018
M0111 - Máy khác % 2.0000
49 AE.44123 Xây bậc cầu thang bằng gạch đất sét nung m3 1.6978
4,5x9x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30

Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3769 1 0.6399
V00494 - Nước lít 89.2160 1 151.4709
V02470 - Xi măng PCB30 kg 110.8640 1 188.2249
V82970 - Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm viên 937.0000 1 1,590.8386
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.6600 1 7.9117
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0120 1 0.0204
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0120 1 0.0204
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0390 1 0.0662
50 AK.21113A Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 520.6876
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.6120 1 1,880.7236
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0139 1 7.2417

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 74/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V00494 - Nước lít 3.3360 1 1,737.0138
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2200 1 114.5513
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0020 1 1.0414
51 AK.21213A Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 825.0114
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.6120 1 2,979.9412
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0139 1 11.4743
V00494 - Nước lít 3.3360 1 2,752.2380
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1500 1 123.7517
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0020 1 1.6500
52 AK.22113A Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM m2 93.2150
M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.9130 1 364.7503
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0151 1 1.4045
V00494 - Nước lít 3.6140 1 336.8790
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5000 1 46.6075
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0020 1 0.1864
53 AK.23113A Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 249.8420
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 5.4180 1 1,353.6440
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0209 1 5.2122

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 75/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V00494 - Nước lít 5.0040 1 1,250.2094
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3500 1 87.4447
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0030 1 0.7495
54 AK.23213A Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 278.6240
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 5.4180 1 1,509.5848
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0209 1 5.8127
V00494 - Nước lít 5.0040 1 1,394.2345
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5000 1 139.3120
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0030 1 0.8359
55 AK.22131A Trát cầu thang, dày 2cm, vữa XM M25, PCB40 m2 45.7956
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 2.9750 1 136.2419
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0316 1 1.4460
V00494 - Nước lít 7.1250 1 326.2937
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5700 1 26.1035
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0040 1 0.1832
56 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 1,129.8290
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2 0.0200 1 22.5966
V00084 - Bột bả kg 0.6580 1 743.4275
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 76/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0900 1 101.6846
57 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 621.6810
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2 0.0200 1 12.4336
V00084 - Bột bả kg 0.6580 1 409.0661
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1100 1 68.3849
58 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cầu thang m2 29.9700
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2 0.0200 1 0.5994
V00084 - Bột bả kg 0.6580 1 19.7203
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1100 1 3.2967
59 AK.31150A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM m2 199.7654
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1200 1 23.9718
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.7630 1 951.4826
V82984 - Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2 1.0100 1 201.7631
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0151 1 3.0099
V00494 - Nước lít 3.6140 1 721.9522
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3400 1 67.9202
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2000 1 39.9531
60 AK.31130A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa XM m2 5.5200
M75, PCB40

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 77/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1500 1 0.8280
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.6630 1 25.7398
V82982 - Gạch ốp tường ≤0,09m2 m2 1.0100 1 5.5752
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0151 1 0.0832
V00494 - Nước lít 3.6140 1 19.9493
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3900 1 2.1528
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2000 1 1.1040
61 AK.32120 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán m2 8.6640
Vật liệu
V00545 - Silicon chít mạch kg 0.3300 1 2.8591
V00819 - Đá granít tự nhiên m2 1.0100 1 8.7506
V07828 - Keo dán đá granít kg 4.7000 1 40.7208
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.4800 1 4.1587
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2500 1 2.1660
M0111 - Máy khác % 5.0000
62 AK.56220A Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2 32.1840
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1500 1 4.8276
V00819 - Đá granít tự nhiên m2 1.0500 1 33.7932
V08770 - Xi măng PCB40 kg 6.6000 1 212.4144
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1 0.9575
V00494 - Nước lít 6.8750 1 221.2650
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 78/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3500 1 11.2644
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2000 1 6.4368
63 AK.51260A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM m2 55.8630
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1000 1 5.5863
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.3500 1 410.5931
V89733 - Gạch lát ≤ 0,25m2 m2 1.0100 1 56.4216
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1 1.6619
V00494 - Nước lít 6.8750 1 384.0581
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1500 1 8.3795
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.0400 1 2.2345
64 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2 165.1550
PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1000 1 16.5155
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.2500 1 1,197.3738
V89735 - Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 1.0100 1 166.8066
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1 4.9134
V00494 - Nước lít 6.8750 1 1,135.4406
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1400 1 23.1217
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.0400 1 6.6062
65 AK.51240A Lát nền, sàn bancon - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, gạch m2 81.8820
nhám, vữa XM M75, PCB40

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 79/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1600 1 13.1011
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.4000 1 605.9268
V89731 - Gạch lát ≤ 0,09m2 m2 1.0100 1 82.7008
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1 2.4360
V00494 - Nước lít 6.8750 1 562.9388
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1700 1 13.9199
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.0300 1 2.4565
66 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2 31.9600
PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1000 1 3.1960
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.2500 1 231.7100
V89735 - Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 1.0100 1 32.2796
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1 0.9508
V00494 - Nước lít 6.8750 1 219.7250
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1400 1 4.4744
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.0400 1 1.2784
67 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các m2 1,654.2930
loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
V82930 - Sơn phủ nội thất lít 0.2020 1 334.1672
V82928 - Sơn lót nội thất lít 0.1220 1 201.8237
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 80/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0600 1 99.2576
68 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.7920
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D1)
Vật liệu
TT - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 15.7920
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D1)
69 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 7.8960
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D2)
Vật liệu
TT1 - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 7.8960
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D2)
70 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 2.1756
Vật liệu
TT2 - CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 1.0000 1 2.1756
71 TT3 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.8064
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D4)
Vật liệu
TT3 - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 15.8064
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D4)
72 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.3846
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D5)
Vật liệu

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 81/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
TT4 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 15.3846
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D5)
73 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 6.6750
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D6)
Vật liệu
TT5 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 6.6750
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D6)
74 TT6 CCLD cửa đi 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 2.5740
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D7)
Vật liệu
TT6 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 2.5740
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D7)
75 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm m2 14.1440
xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( S1)
Vật liệu
TT7 - CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm m2 1.0000 1 14.1440
xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện) ( S1)

76 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh 0 2.9718
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( S2)
Vật liệu
TT8 - CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 2.9718
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S2)

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 82/356


Dự toán F1

Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
77 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 0.7200
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
Vật liệu
TT9 - CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 0.7200
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
78 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 11.2800
bao gồm phụ kiện ( Trục 1 )
Vật liệu
TT10 - CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 1.0000 1 11.2800
bao gồm phụ kiện
79 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 3.7600
bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )
Vật liệu
TT11 - CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 1.0000 1 3.7600
bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )

747639944.xls\Hao phí vật tư Trang 83/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU


(Theo giá thông báo quý .. năm 20..)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Nguồn mua Khối lượng

1 V00084 Bột bả kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Bột 1,172.2138
bả ngoài trời MB-N
2 V85970 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cát 35.6843
trát Mỏ cát núi Cải Chắp, xã Lê Chung
3 V85971 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cát 30.0837
trát Mỏ cát núi Cải Chắp, xã Lê Chung
4 V12696 Cát nền m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cát 13.5176
trát Mỏ cát núi Cải Chắp, xã Lê Chung
5 V00112 Cát vàng m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cát bê 57.3184
tông (Mỏ cát sỏi Kéo Thin, xã Bạch Đằng)
6 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 15.3846
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D5)
7 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 6.6750
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D6)
8 TT6 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 2.5740
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D7)
9 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 2.1756
Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
10 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 7.8960
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D2)

747639944.xls\Vật liệu Trang 84/356


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Nguồn mua Khối lượng

11 TT3 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 15.8064
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D4)
12 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 15.7920
kinh trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D1)
13 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 0.7200
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3) Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
14 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 2.9718
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S2) Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
15 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 14.1440
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
kiện) ( S1)
16 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 11.2800
10mm, bao gồm phụ kiện Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
17 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 3.7600
10mm, bao gồm phụ kiện ( Trục 5 ) Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
18 V05207 Đá 1x2 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Đá 87.6474
dăm 1 x 2 - Công ty TNHH MTV TVĐTXD&TM Hồng
Hà Cao Bằng
19 V05209 Đá 4x6 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Đá 6.6632
dăm 4 x 6 - Công ty TNHH MTV TVĐTXD&TM Hồng
Hà Cao Bằng
20 V00819 Đá granít tự nhiên m2 đá granite tự nhiên ốp mặt tiền (cty CP xây dựng và 8.7506
thương mại Newland Việt Nam)
21 V00819 Đá granít tự nhiên m2 đá granite tự nhiên ốp mặt cầu thang (cty CP xây dựng 33.7932
và thương mại Newland Việt Nam)
22 V00226 Dây thép kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: dây 142.1240
thép ( hệ thống Phân Phối Kho Thép Xây Dựng )
23 V00772 Đinh kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Đinh 99.7551

747639944.xls\Vật liệu Trang 85/356


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Nguồn mua Khối lượng

24 V00784 Đinh đỉa cái Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Đinh 7.5864

25 V82970 Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm viên Gạch ống nung Hồng Phát Đồng Nai-Khu vực Cao Bằng 1,590.8386
( Xây Dựng Số )
26 V82971 Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên Gạch ống nung Hồng Phát Đồng Nai- Khu vực Cao 93,839.6170
Bằng ( Xây Dựng Số )
27 V89731 Gạch lát ≤ 0,09m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gạch 82.7008
lát nền vệ sinh chống trơn 30cm x 30cm (Công ty CP
SXVL xây dựng Cao Bằng)
28 V89733 Gạch lát ≤ 0,25m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gạch 56.4216
lát nền 50cm x 50cm (Công ty CP SXVL xây dựng Cao
Bằng)
29 V89735 Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gạch 199.0861
lát nền 60cm x 60cm (Công ty CP SXVL xây dựng Cao
Bằng)
30 V82982 Gạch ốp tường ≤0,09m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gạch 5.5752
Ceramic 30cm x 30cm (Công ty CP SXVL xây dựng
Cao Bằng)
31 V82984 Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gạch 201.7631
Ceramic 50cm x 50cm (Công ty CP SXVL xây dựng
Cao Bằng)
32 V00270 Giấy ráp m2 35.6296
33 V00390 Gỗ chống m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: CTY 5.9972
TNHH MTV TVĐTXD&TM Hồng Hà Cao Bằng

34 V05605 Gỗ đà nẹp m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: CTY 1.2070
TNHH MTV TVĐTXD&TM Hồng Hà Cao Bằng

35 V84921 Gỗ nẹp, chống m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: CTY 0.2566
TNHH MTV TVĐTXD&TM Hồng Hà Cao Bằng

747639944.xls\Vật liệu Trang 86/356


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Nguồn mua Khối lượng

36 V00402 Gỗ ván m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gỗ 6.5260
ván
37 V07828 Keo dán đá granít kg Keo dán gạch đá cao cấp Sel Ánh Dương MT-AD06T 40.7208
(cty CP xây dựng và thương mại Newland Việt Nam)

38 V00494 Nước lít CTY TNHH Cấp Thoát Nước Cao Bằng 35,655.9498
39 V00515 Que hàn kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 32.0109
( hệ thống Phân Phối Kho Thép Xây Dựng )
40 V00545 Silicon chít mạch kg Keo chít mạch Mapeflex PU50 SL MT-KG004 (cty CP 2.8591
xây dựng và thương mại Newland Việt Nam)
41 V82928 Sơn lót nội thất lít Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Sơn 201.8237
lót nội thất cao cấp Nipon ( CTY TNHH sơn Nipon
Paint Việt Nam )
42 V82930 Sơn phủ nội thất lít Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Sơn 334.1672
phủ nội thất cao cấp Nipon màn sơn mịn đẹp ( CTY
TNHH sơn Nipon Paint Việt Nam )
43 V00656 Thép tròn kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 192.4575
( đại lý VLXD Quốc Hiện )
44 V63405 Thép tròn Fi >10mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 58.3440
( đại lý VLXD Quốc Hiện )
45 V42250 Thép tròn Fi >18mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 221.3400
( đại lý VLXD Quốc Hiện )
46 V85992 Thép tròn Fi ≤10mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 4,799.8800
( đại lý VLXD Quốc Hiện )
47 V85993 Thép tròn Fi ≤18mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 6,601.6440
( đại lý VLXD Quốc Hiện )
48 V02470 Xi măng PCB30 kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Xi 39,341.7517
măng PCB 30 Vissai
49 V08770 Xi măng PCB40 kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Xi 11,860.1261
măng PCB 40 Vissai
50 V00762 Xi măng trắng kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Xi 68.0264
măng trắng

747639944.xls\Vật liệu Trang 87/356


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Nguồn mua Khối lượng

51 V00750 Vật liệu khác %


Tổng vật liệu:

747639944.xls\Vật liệu Trang 88/356


Dự toán F1

Đơn vị: đồng

Giá hiện tại Thành tiền

19,273 22,592,077

350,000 12,489,519

350,000 10,529,312

280,000 3,784,928

310,000 17,768,709

750,000 11,538,450

1,500,000 10,012,500

1,500,000 3,861,000

560,000 1,218,336

750,000 5,922,000

747639944.xls\Vật liệu Trang 89/356


Dự toán F1

Giá hiện tại Thành tiền

750,000 11,854,800

1,500,000 23,688,000

750,000 540,000

750,000 2,228,850

750,000 10,608,000

1,500,000 16,920,000

1,500,000 5,640,000

180,000 15,776,531

180,000 1,199,385

1,900,000 16,626,216

1,600,000 54,069,120

16,500 2,345,046

22,000 2,194,613

747639944.xls\Vật liệu Trang 90/356


Dự toán F1

Giá hiện tại Thành tiền

3,030 22,987

920 1,463,572

920 86,332,448

109,091 9,021,915

104,545 5,898,599

118,182 23,528,399

162,525 906,109

104,545 21,093,318

14,000 498,814
2,500,000 14,993,090

2,500,000 3,017,393

2,500,000 641,575

747639944.xls\Vật liệu Trang 91/356


Dự toán F1

Giá hiện tại Thành tiền

2,500,000 16,315,112

31,000 1,262,345

12 442,134
23,000 736,251

86,200 246,456

76,364 15,412,069

176,364 58,935,062

16,500 3,175,549

16,500 962,676

16,500 3,652,110

16,500 79,198,020

16,500 108,927,126

1,527 60,074,855

1,591 18,869,461

5,000 340,132

747639944.xls\Vật liệu Trang 92/356


Dự toán F1

Giá hiện tại Thành tiền

0 8,641,179
808,016,148

747639944.xls\Vật liệu Trang 93/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1
Đơn vị: đồng
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền
1 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 8.4461 157,289 1,328,484
2 N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 83.6065 187,650 15,688,757
3 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1,225.6498 205,200 251,503,330
4 N0020 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 434.8593 222,750 96,864,918
Cộng nhân công: 365,385,489

747639944.xls\Nhân công Trang 94/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP MÁY THI CÔNG


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1
Đơn vị: đồng
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá hiện tại Thành tiền
1 M112.4002_ Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 7.7131 368,062 2,838,889
TT11
2 M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.7496 2,940,502 2,204,206
3 M112.2101 Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 62.2355 27,817 1,731,204
4 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 4.1111 244,524 1,005,269
5 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.6386 236,112 150,779
6 M112.1301_ Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 11.8086 240,020 2,834,289
TT11
7 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.0376 337,488 687,677
8 M101.0101 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,40 m3 ca 0.8198 1,685,308 1,381,607

9 M104.0102_ Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 10.2364 284,045 2,907,599
TT13
10 M104.0202 Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 6.8927 258,107 1,779,061
11 M102.0901_ Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 5.9016 410,464 2,422,407
TT11
12 M102.0902_ Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 1.6767 484,145 811,780
TT11
13 M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.7496 789,692 591,955
14 M106.0202_ Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 T ca 0.6090 1,367,883 833,034
TT11
15 M0111 Máy khác % 0 69,041
Cộng Máy: 22,248,797

747639944.xls\Máy thi công Trang 95/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN HẠNG MỤC


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1
Đơn vị tính: đồng
STT NỘI DUNG CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu (VLG + CLVL) 1,057,929,789 VL
- Đơn giá vật liệu gốc Theo bảng tính toán, đo bóc khối lượng công trình 808,016,857 VLG
- Chênh lệch giá vật liệu Theo bảng tổng hợp vật liệu và chênh lệch giá 249,912,932 CLVL
2 Chi phí nhân công BNC 365,385,703 NC
- Đơn giá nhân công gốc Theo bảng tính toán, đo bóc khối lượng công trình 365,385,703 NCG
- Chênh lệch giá nhân công Theo bảng tổng hợp nhân công và chênh lệch giá 0 CLNC
- Hệ số điều chỉnh nhân công (NCG + CLNC) x 1 365,385,703 BNC
3 Chi phí máy thi công BM 22,248,304 M
- Đơn giá máy thi công gốc Theo bảng tính toán, đo bóc khối lượng công trình 22,248,304 MG
- Chênh lệch giá máy thi công Theo bảng tổng hợp máy thi công và chênh lệch giá 0 CLM
- Hệ số điều chỉnh máy thi công (MG + CLM) x 1 22,248,304 BM
Chi phí trực tiếp VL + NC + M 1,445,563,796 T
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP T x 10% 144,556,380 GT
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T + GT) x 5,5% 87,456,610 TL
Chi phí sửa chữa trước thuế T + GT + TL 1,677,576,786 G
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG G x 8% 134,206,143 GTGT
Chi phí sửa chữa sau thuế G + GTGT 1,811,782,929 Gscxd
B Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình 0 Gsctb
Tổng cộng Gscxd + Gsctb 1,811,782,929 Gxd
Làm tròn 1,811,783,000
#VALUE!
.... , ngày .… tháng …. năm …...
NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

747639944.xls\TH dự toán hạng mục Trang 96/356


Dự toán F1

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NGUYỄN VĂN A NGUYỄN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...

747639944.xls\TH dự toán hạng mục Trang 97/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
Đơn vị tính: đồng
STT KHOẢN MỤC CHI PHÍ CÁCH TÍNH GIÁ TRỊ KÝ HIỆU
1 Chi phí xây dựng trước thuế Theo bảng tổng hợp dự toán hạng mục 1,677,576,786 G
Hạng mục 1 1,677,576,786
2 Thuế giá trị gia tăng (G x 8%) 134,206,143 GTGT
3 Chi phí xây dựng sau thuế (G + GTGT) 1,811,782,929 Gxd
4 Chi phí nhà tạm tại hiện trường (G x 1.1% x (1 + 8%)) 19,929,612 Gxdnt
Tổng cộng (Gxd + Gxdnt) 1,831,712,541
Làm tròn 1,831,713,000
#VALUE!

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NGUYỄN VĂN A NGUYỄN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...

747639944.xls\TH dự toán công trình Trang 98/356


Dự toán F1

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
1 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3
≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.9 157,289 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M101.0101 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,40 m3 ca 0.631 1,685,308 1.000

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000


Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
2 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3
≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.9 157,289 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M101.0101 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,40 m3 ca 0.631 1,685,308 1.000

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 99/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
3 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤500m - 100m3
Cấp đất II
Máy thi công
M106.0202_T - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 T ca 0.948 1,367,883 1.000
T11
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 197.825 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.572975 310,000 1.000
V05209 - Đá 4x6 m3 0.92865 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 166.05 12 1.000
Nhân công

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 100/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.07 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 236,112 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.335 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.21 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 101/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
6 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.459 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.087 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.61 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
7 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.496 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.149 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 102/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.75 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
9 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.64 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 103/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.67 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 368,062 1.000
T11
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
10 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 5.3 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 7.85 16,500 1.000
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.59 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.16 244,524 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.27 368,062 1.000
T11
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 104/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
11 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn
≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.82 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.22 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.16 368,062 1.000
T11
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 105/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
12 AF.61411 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V00656 - Thép tròn kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.14 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
13 AF.11214 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3
chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB30
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 369 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.517625 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8528 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.23 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 106/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
14 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.15 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 107/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
15 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K 100m3
= 0,90
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.19 157,289 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 3.845 337,488 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
16 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30

Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 197.825 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.572975 310,000 1.000
V05209 - Đá 4x6 m3 0.92865 180,000 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 108/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00494 - Nước lít 166.05 12 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.07 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 236,112 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
17 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.29 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.957 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.189 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 109/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
18 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn
cao ≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.39 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
19 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn
cao ≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 110/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.24 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.133 368,062 1.000
T11
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
20 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3
bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.67 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 111/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.496 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.149 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 112/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
22 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V00656 - Thép tròn kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.5 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.015 2,940,502 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.015 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
23 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.82 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.37 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 113/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.16 368,062 1.000
T11
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
24 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.15 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 114/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
25 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3
≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.37 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0902_T - Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 0.11 484,145 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 115/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
26 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.29 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.957 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.189 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
27 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn
cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 116/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.74 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.015 2,940,502 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.015 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
28 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn
cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.58 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.133 368,062 1.000
T11

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 117/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
29 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3
bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.67 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 118/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
30 AF.12323 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3
bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2,
PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.85 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0902_T - Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 0.11 484,145 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 119/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
31 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 8.05 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.668 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.112 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.95 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
32 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, 100m3
độ chặt Y/C K = 0,90
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 122 280,000 1.000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.18 157,289 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.042 337,488 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 120/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M0111 - Máy khác % 1.5 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
33 AF.12412 Bê tông lót sàn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3
bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 272.65 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.540175 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8897 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.86 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 121/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
34 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.017 2,940,502 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.017 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
35 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 122/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 272.65 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.540175 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8897 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.86 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
36 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 123/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.86 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.017 2,940,502 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 124/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.017 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
38 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.617 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.04 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.015 2,940,502 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.015 789,692 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.123 368,062 1.000
T11
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 125/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
39 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.86 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 126/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
40 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái 29 3,030 1.000
V00772 - Đinh kg 11.45 22,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V84921 - Gỗ nẹp, chống m3 0.981 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 38.9 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
41 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.58 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.015 2,940,502 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 127/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.015 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
42 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ m3
bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.03 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 128/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
43 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3
đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 ( Gỉa định
)
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.66 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 129/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
44 AE.52113 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2298 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 54.4 12 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 67.6 1,527 1.000
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1315 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.7 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.028 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 130/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
45 AE.52123 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2298 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 54.4 12 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 67.6 1,527 1.000
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1315 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.028 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
46 AE.52213 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.373425 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 88.4 12 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 131/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V02470 - Xi măng PCB30 kg 109.85 1,527 1.000
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1110 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.4 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.039 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
47 AE.52223 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.373425 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 88.4 12 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 109.85 1,527 1.000
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1110 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.6 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 132/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.039 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
48 AF.61312 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.41 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.014 2,940,502 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.014 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 133/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
49 AE.44123 Xây bậc cầu thang bằng gạch đất sét nung m3
4,5x9x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30

Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.376872 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 89.216 12 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 110.864 1,527 1.000
V82970 - Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm viên 937 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.66 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.039 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
50 AK.21113A Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.612 1,591 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 134/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.013908 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 3.336 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.22 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.002 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
51 AK.21213A Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.612 1,591 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.013908 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 3.336 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.002 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 135/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
52 AK.22113A Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM m2
M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.913 1,591 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.015067 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 3.614 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.002 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
53 AK.23113A Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 5.418 1,591 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 136/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.020862 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 5.004 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.35 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.003 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
54 AK.23213A Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 5.418 1,591 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.020862 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 5.004 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.003 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 137/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
55 AK.22131A Trát cầu thang, dày 2cm, vữa XM M25, PCB40 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 2.975 1,591 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.031575 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 7.125 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.57 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.004 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
56 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2 0.02 14,000 1.000
V00084 - Bột bả kg 0.658 19,273 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 138/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.09 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
57 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2 0.02 14,000 1.000
V00084 - Bột bả kg 0.658 19,273 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.11 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
58 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cầu thang m2
Vật liệu

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 139/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00270 - Giấy ráp m2 0.02 14,000 1.000
V00084 - Bột bả kg 0.658 19,273 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.11 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
59 AK.31150A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM m2
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.12 5,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.763 1,591 1.000
V82984 - Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2 1.01 104,545 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.015067 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 3.614 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.34 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 140/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
60 AK.31130A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa XM m2
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.15 5,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.663 1,591 1.000
V82982 - Gạch ốp tường ≤0,09m2 m2 1.01 162,525 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.015067 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 3.614 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.39 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
61 AK.32120 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán m2

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 141/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
V00545 - Silicon chít mạch kg 0.33 86,200 1.000
V00819 - Đá granít tự nhiên m2 1.01 1,900,000 1.000
V07828 - Keo dán đá granít kg 4.7 31,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.48 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.25 27,817 1.000
M0111 - Máy khác % 5 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
62 AK.56220A Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.15 5,000 1.000
V00819 - Đá granít tự nhiên m2 1.05 1,600,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 6.6 1,591 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.02975 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.875 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.35 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 142/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
63 AK.51260A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM m2
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1 5,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.35 1,591 1.000
V89733 - Gạch lát ≤ 0,25m2 m2 1.01 104,545 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.02975 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.875 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.15 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.04 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 143/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
64 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2
PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1 5,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.25 1,591 1.000
V89735 - Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 1.01 118,182 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.02975 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.875 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.14 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.04 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
65 AK.51240A Lát nền, sàn bancon - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, gạch m2
nhám, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.16 5,000 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 144/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.4 1,591 1.000
V89731 - Gạch lát ≤ 0,09m2 m2 1.01 109,091 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.02975 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.875 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.17 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.03 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
66 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2
PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1 5,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.25 1,591 1.000
V89735 - Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 1.01 118,182 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.02975 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.875 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.14 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 145/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.04 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
67 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các m2
loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
V82930 - Sơn phủ nội thất lít 0.202 176,364 1.000
V82928 - Sơn lót nội thất lít 0.122 76,364 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.06 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 146/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
68 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D1)
Vật liệu
TT - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 1,500,000 1.000
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D1)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
69 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D2)
Vật liệu
TT1 - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 750,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D2)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 147/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
70 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2
Vật liệu
TT2 - CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 1 560,000 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
71 TT3 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D4)
Vật liệu
TT3 - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 750,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D4)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
72 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D5)
Vật liệu

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 148/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
TT4 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 750,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D5)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
73 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D6)
Vật liệu
TT5 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 1,500,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D6)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
74 TT6 CCLD cửa đi 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D7)
Vật liệu

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 149/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
TT6 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 1,500,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D7)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
75 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm m2
xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( S1)
Vật liệu
TT7 - CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm m2 1 750,000 1.000
xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện) ( S1)

Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T


CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
76 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( S2)
Vật liệu

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 150/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
TT8 - CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 750,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S2)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
77 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
Vật liệu
TT9 - CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 750,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
78 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2
bao gồm phụ kiện ( Trục 1 )
Vật liệu
TT10 - CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 1 1,500,000 1.000
bao gồm phụ kiện
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 151/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
79 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2
bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )
Vật liệu
TT11 - CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 1 1,500,000 1.000
bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 152/356


Dự toán F1

Thành tiền

613,427
613,427
613,427
1,063,429
1,063,429

1,063,429
1,676,856
167,686
101,450

1,945,992
155,679
2,101,671
0
2,101,671

613,427
613,427
613,427
1,063,429
1,063,429

1,063,429

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 153/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,676,856
167,686
101,450

1,945,992
155,679
2,101,671
0
2,101,671

1,296,753
1,296,753

1,296,753
1,296,753
129,675
78,454

1,504,882
120,391
1,625,273
0
1,625,273

648,917
302,079
177,622
167,157
2,059
200,786

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 154/356


Dự toán F1

Thành tiền

200,786
200,786
47,998
21,014
26,984

47,998
897,701
89,770
54,311

1,041,782
83,343
1,125,125
0
1,125,125

3,714,275
330,000
837,500
1,985,000
525,000
36,775
6,094,440
6,094,440
6,094,440
9,808,715
980,872
593,427

11,383,014
910,641

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 155/356


Dự toán F1

Thành tiền

12,293,655
0
12,293,655

3,650,140
264,000
1,147,500
1,985,000
217,500
36,140
2,792,772
2,792,772
2,792,772
6,442,912
644,291
389,796

7,476,999
598,160
8,075,159
0
8,075,159

3,966,775
330,000
1,240,000
1,985,000
372,500
39,275
6,545,880
6,545,880
6,545,880

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 156/356


Dự toán F1

Thành tiền

10,512,655
1,051,266
636,016

12,199,937
975,995
13,175,932
0
13,175,932

16,847,655
265,155
16,582,500
2,205,900
2,205,900
2,205,900
97,810
97,810
97,810
19,151,365
1,915,137
1,158,658

22,225,160
1,778,013
24,003,173
0
24,003,173

17,089,840
106,720
153,120

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 157/356


Dự toán F1

Thành tiền

16,830,000
1,573,884
1,573,884
1,573,884
490,477
78,248
412,229

490,477
19,154,201
1,915,420
1,158,829

22,228,450
1,778,276
24,006,726
0
24,006,726

17,081,425
121,900
129,525
16,830,000
1,147,068
1,147,068
1,147,068
506,563
39,124
467,439

506,563
18,735,056

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 158/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,873,506
1,133,471

21,742,033
1,739,363
23,481,396
0
23,481,396

17,093,980
110,860
153,120
16,830,000
1,891,944
1,891,944
1,891,944
505,200
78,248
426,952

505,200
19,491,124
1,949,112
1,179,213

22,619,449
1,809,556
24,429,005
0
24,429,005

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 159/356


Dự toán F1

Thành tiền

16,847,655
265,155
16,582,500
2,901,528
2,901,528
2,901,528
97,810
97,810
97,810
19,846,993
1,984,699
1,200,743

23,032,435
1,842,595
24,875,030
0
24,875,030

888,555
563,463
160,464
153,504
2,326
8,798
230,810
230,810
230,810
48,346

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 160/356


Dự toán F1

Thành tiền

21,362

26,984

48,346
1,167,711
116,771
70,647

1,355,129
108,410
1,463,539
0
1,463,539

855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729
646,380
646,380
646,380
70,188
43,204

26,984

70,188
1,571,872

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 161/356


Dự toán F1

Thành tiền

157,187
95,098

1,824,157
145,933
1,970,090
0
1,970,090

973,619
973,619
973,619
1,297,641
1,297,641
1,297,641
2,271,260
227,126
137,411

2,635,797
210,864
2,846,661
0
2,846,661

648,917
302,079
177,622
167,157

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 162/356


Dự toán F1

Thành tiền

2,059
200,786
200,786
200,786
47,998
21,014
26,984

47,998
897,701
89,770
54,311

1,041,782
83,343
1,125,125
0
1,125,125

5,216,024
314,380
2,392,500
1,985,000
472,500
51,644
5,643,000
5,643,000
5,643,000
10,859,024
1,085,902
656,971

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 163/356


Dự toán F1

Thành tiền

12,601,897
1,008,152
13,610,049
0
13,610,049

16,847,655
265,155
16,582,500
3,158,028
3,158,028
3,158,028
97,810
97,810
97,810
20,103,493
2,010,349
1,216,261

23,330,103
1,866,408
25,196,511
0
25,196,511

17,091,220
108,100
153,120
16,830,000
1,896,048

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 164/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,896,048
1,896,048
495,262
78,248
417,014

495,262
19,482,530
1,948,253
1,178,693

22,609,476
1,808,758
24,418,234
0
24,418,234

822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
501,026
501,026
501,026
70,188
43,204

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 165/356


Dự toán F1

Thành tiền

26,984

70,188
1,393,935
139,394
84,333

1,617,662
129,413
1,747,075
0
1,747,075

3,966,775
330,000
1,240,000
1,985,000
372,500
39,275
6,545,880
6,545,880
6,545,880
10,512,655
1,051,266
636,016

12,199,937
975,995
13,175,932
0
13,175,932

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 166/356


Dự toán F1

Thành tiền

16,847,655
265,155
16,582,500
2,975,400
2,975,400
2,975,400
156,838
44,108
97,810
11,845
3,075
156,838
19,979,893
1,997,989
1,208,784

23,186,666
1,854,933
25,041,599
0
25,041,599

17,093,980
110,860
153,120
16,830,000
1,922,724
1,922,724
1,922,724

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 167/356


Dự toán F1

Thành tiền

560,961
35,286
9,476
426,952

78,248
10,999
560,961
19,577,665
1,957,767
1,184,449

22,719,881
1,817,590
24,537,471
0
24,537,471

855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729
646,380
646,380
646,380
70,188
43,204

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 168/356


Dự toán F1

Thành tiền

26,984

70,188
1,571,872
157,187
95,098

1,824,157
145,933
1,970,090
0
1,970,090

855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729
691,524
691,524
691,524
123,444
53,256

43,204

26,984

123,444
1,670,272

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 169/356


Dự toán F1

Thành tiền

167,027
101,051

1,938,350
155,068
2,093,418
0
2,093,418

5,216,024
314,380
2,392,500
1,985,000
472,500
51,644
5,643,000
5,643,000
5,643,000
10,859,024
1,085,902
656,971

12,601,897
1,008,152
13,610,049
0
13,610,049

16,847,655
265,155
16,582,500

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 170/356


Dự toán F1

Thành tiền

3,229,848
3,229,848
3,229,848
156,838
44,108
97,810
11,845
3,075
156,838
20,234,341
2,023,434
1,224,178

23,481,953
1,878,556
25,360,509
0
25,360,509

17,091,220
108,100
153,120
16,830,000
1,965,816
1,965,816
1,965,816
550,824
35,286
9,476
417,014

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 171/356


Dự toán F1

Thành tiền

78,248
10,800
550,824
19,607,860
1,960,786
1,186,276

22,754,922
1,820,394
24,575,316
0
24,575,316

822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
501,026
501,026
501,026
70,188
43,204

26,984

70,188
1,393,935
139,394

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 172/356


Dự toán F1

Thành tiền

84,333

1,617,662
129,413
1,747,075
0
1,747,075

822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
534,803
534,803
534,803
123,444
53,256

43,204

26,984

123,444
1,480,968
148,097
89,599

1,718,664

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 173/356


Dự toán F1

Thành tiền

137,493
1,856,157
0
1,856,157

4,153,221
177,100
1,670,000
1,985,000
280,000
41,121
5,530,140
5,530,140
5,530,140
9,683,361
968,336
585,843

11,237,540
899,003
12,136,543
0
12,136,543

34,160,000
34,160,000
657,468
657,468
657,468
699,487
689,150

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 174/356


Dự toán F1

Thành tiền

10,337
699,487
35,516,955
3,551,696
2,148,776

41,217,427
3,297,394
44,514,821
0
44,514,821

753,726
416,337
167,454
160,146
2,326
7,463
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151

21,362

26,984

93,497
1,228,895
122,890

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 175/356


Dự toán F1

Thành tiền

74,348

1,426,133
114,091
1,540,224
0
1,540,224

16,847,655
265,155
16,582,500
2,852,280
2,852,280
2,852,280
164,448
49,989
97,810
13,425
3,224
164,448
19,864,383
1,986,438
1,201,795

23,052,616
1,844,209
24,896,825
0
24,896,825

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 176/356


Dự toán F1

Thành tiền

753,726
416,337
167,454
160,146
2,326
7,463
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151

21,362

26,984

93,497
1,228,895
122,890
74,348

1,426,133
114,091
1,540,224
0
1,540,224

822,721
491,465
163,959
156,825

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 177/356


Dự toán F1

Thành tiền

2,326
8,146
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151

21,362

26,984

93,497
1,297,890
129,789
78,522

1,506,201
120,496
1,626,697
0
1,626,697

16,847,655
265,155
16,582,500
2,852,280
2,852,280
2,852,280
164,448
49,989

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 178/356


Dự toán F1

Thành tiền

97,810
13,425
3,224
164,448
19,864,383
1,986,438
1,201,795

23,052,616
1,844,209
24,896,825
0
24,896,825

17,089,311
106,191
153,120
16,830,000
2,060,208
2,060,208
2,060,208
558,486
44,108
11,845
413,334

78,248
10,951
558,486
19,708,005
1,970,801

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 179/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,192,334

22,871,140
1,829,691
24,700,831
0
24,700,831

822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151

21,362

26,984

93,497
1,297,890
129,789
78,522

1,506,201
120,496

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 180/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,626,697
0
1,626,697

4,825,043
87,870
251,900
1,985,000
2,452,500
47,773
7,982,280
7,982,280
7,982,280
12,807,323
1,280,732
774,843

14,862,898
1,189,032
16,051,930
0
16,051,930

16,847,655
265,155
16,582,500
3,607,416
3,607,416
3,607,416
156,838
44,108

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 181/356


Dự toán F1

Thành tiền

97,810
11,845
3,075
156,838
20,611,909
2,061,191
1,247,021

23,920,121
1,913,610
25,833,731
0
25,833,731

822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
416,556
416,556
416,556
93,497
45,151

21,362

26,984

93,497

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 182/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,332,774
133,277
80,633

1,546,684
123,735
1,670,419
0
1,670,419

822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
545,832
545,832
545,832
93,497
45,151

21,362

26,984

93,497
1,462,050
146,205

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 183/356


Dự toán F1

Thành tiền

88,454

1,696,709
135,737
1,832,446
0
1,832,446

1,463,837
80,430
675
103,225
1,209,800
69,707
554,040
554,040
554,040
7,227
7,227
7,227
2,025,104
202,510
122,519

2,350,133
188,011
2,538,144
0
2,538,144

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 184/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,463,837
80,430
675
103,225
1,209,800
69,707
615,600
615,600
615,600
51,989
35,286
9,476
7,227
51,989
2,131,426
213,143
128,951

2,473,520
197,882
2,671,402
0
2,671,402

1,386,773
130,699
1,096

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 185/356


Dự toán F1

Thành tiền

167,741
1,021,200
66,037
492,480
492,480
492,480
10,066
10,066
10,066
1,889,319
188,932
114,304

2,192,555
175,404
2,367,959
0
2,367,959

1,386,773
130,699
1,096
167,741
1,021,200
66,037
533,520
533,520
533,520
54,828
35,286

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 186/356


Dự toán F1

Thành tiền

9,476
10,066
54,828
1,975,121
197,512
119,495

2,292,128
183,370
2,475,498
0
2,475,498

16,847,655
265,155
16,582,500
2,751,732
2,751,732
2,751,732
153,034
41,167
97,810
11,056
3,001
153,034
19,752,421
1,975,242
1,195,021

22,922,684
1,833,815

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 187/356


Dự toán F1

Thành tiền

24,756,499
0
24,756,499

1,222,557
131,905
1,106
169,289
862,040
58,217
956,232
956,232
956,232
54,828
35,286
9,476
10,066
54,828
2,233,617
223,362
135,134

2,592,113
207,369
2,799,482
0
2,799,482

10,709
5,747

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 188/356


Dự toán F1

Thành tiền

4,868
41
53
45,144
45,144
45,144
516
516
516
56,369
5,637
3,410

65,416
5,233
70,649
0
70,649

10,709
5,747
4,868
41
53
30,780
30,780
30,780
516
516
516
42,005
4,201

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 189/356


Dự toán F1

Thành tiền

2,541

48,747
3,900
52,647
0
52,647

11,602
6,226
5,273
45
58
111,375
111,375
111,375
516
516
516
123,493
12,349
7,471

143,313
11,465
154,778
0
154,778

16,064
8,620

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 190/356


Dự toán F1

Thành tiền

7,302
62
80
77,963
77,963
77,963
774
774
774
94,801
9,480
5,735

110,016
8,801
118,817
0
118,817

16,064
8,620
7,302
62
80
111,375
111,375
111,375
774
774
774
128,213
12,821

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 191/356


Dự toán F1

Thành tiền

7,757

148,791
11,903
160,694
0
160,694

15,951
4,733
11,051
88
79
126,967
126,967
126,967
1,032
1,032
1,032
143,950
14,395
8,709

167,054
13,364
180,418
0
180,418

13,092
280
12,682

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 192/356


Dự toán F1

Thành tiền

130
18,468
18,468
18,468
31,560
3,156
1,909

36,625
2,930
39,555
0
39,555

13,092
280
12,682
130
22,572
22,572
22,572
35,664
3,566
2,158

41,388
3,311
44,699
0
44,699

13,092

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 193/356


Dự toán F1

Thành tiền

280
12,682
130
22,572
22,572
22,572
35,664
3,566
2,158

41,388
3,311
44,699
0
44,699

120,277
600
7,578
105,590
5,273
45
1,191
75,735
75,735
75,735
5,563
5,563
5,563
201,575
20,158

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 194/356


Dự toán F1

Thành tiền

12,195

233,928
18,714
252,642
0
252,642

179,413
750
7,419
164,150
5,273
45
1,776
86,873
86,873
86,873
5,563
5,563
5,563
271,849
27,185
16,447

315,481
25,238
340,719
0
340,719

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 195/356


Dự toán F1

Thành tiền

2,103,612
28,446
1,919,000
145,700
10,466
106,920
106,920
106,920
7,302
6,954
348
7,302
2,217,834
221,783
134,179

2,573,796
205,904
2,779,700
0
2,779,700

1,710,258
750
1,680,000
10,501
10,413
85
8,509
77,963
77,963
77,963

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 196/356


Dự toán F1

Thành tiền

5,563
5,563
5,563
1,793,784
179,378
108,524

2,081,686
166,535
2,248,221
0
2,248,221

128,923
500
11,694
105,590
10,413
85
641
33,413
33,413
33,413
1,113
1,113
1,113
163,449
16,345
9,889

189,683

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 197/356


Dự toán F1

Thành tiền

15,175
204,858
0
204,858

142,606
500
11,535
119,364
10,413
85
709
31,185
31,185
31,185
1,113
1,113
1,113
174,904
17,490
10,582

202,976
16,238
219,214
0
219,214

133,919
800

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 198/356


Dự toán F1

Thành tiền

11,773
110,182
10,413
85
666
37,868
37,868
37,868
835
835
835
172,622
17,262
10,444

200,328
16,026
216,354
0
216,354

142,606
500
11,535
119,364
10,413
85
709
31,185
31,185
31,185

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 199/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,113
1,113
1,113
174,904
17,490
10,582

202,976
16,238
219,214
0
219,214

45,391
35,626
9,316
449
12,312
12,312
12,312
57,703
5,770
3,491

66,964
5,357
72,321
0
72,321

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 200/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,500,000
1,500,000

1,500,000
150,000
90,750

1,740,750
139,260
1,880,010
0
1,880,010

750,000
750,000

750,000
75,000
45,375

870,375
69,630
940,005
0
940,005

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 201/356


Dự toán F1

Thành tiền

560,000
560,000
560,000
56,000
33,880

649,880
51,990
701,870
0
701,870

750,000
750,000

750,000
75,000
45,375

870,375
69,630
940,005
0
940,005

750,000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 202/356


Dự toán F1

Thành tiền

750,000

750,000
75,000
45,375

870,375
69,630
940,005
0
940,005

1,500,000
1,500,000

1,500,000
150,000
90,750

1,740,750
139,260
1,880,010
0
1,880,010

1,500,000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 203/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,500,000

1,500,000
150,000
90,750

1,740,750
139,260
1,880,010
0
1,880,010

750,000
750,000

750,000
75,000
45,375

870,375
69,630
940,005
0
940,005

750,000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 204/356


Dự toán F1

Thành tiền

750,000

750,000
75,000
45,375

870,375
69,630
940,005
0
940,005

750,000
750,000

750,000
75,000
45,375

870,375
69,630
940,005
0
940,005

1,500,000
1,500,000

1,500,000
150,000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 205/356


Dự toán F1

Thành tiền

90,750

1,740,750
139,260
1,880,010
0
1,880,010

1,500,000
1,500,000

1,500,000
150,000
90,750

1,740,750
139,260
1,880,010
0
1,880,010

747639944.xls\Đơn giá chi tiết Trang 206/356


Dự toán F1

BẢNG GIÁ DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp 100m3 0.7298 2,101,671 1,533,799
đất II
2 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp 100m3 0.5694 2,101,671 1,196,691
đất II
3 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤500m - Cấp đất 100m3 0.6424 1,625,273 1,044,075
II
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều m3 4.4140 1,125,125 4,966,302
rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0479 12,293,655 588,866
6 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.2643 8,075,159 2,134,265
7 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0592 13,175,932 780,015
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.3138 24,003,173 7,532,196
9 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.6598 24,006,726 15,839,638
10 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 0.2170 23,481,396 5,095,463
11 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.3953 24,429,005 9,656,786
12 AF.61411 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0313 24,875,030 778,588
13 AF.11214 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều m3 15.5268 1,463,539 22,724,077
rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB30
14 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, m3 0.3360 1,970,090 661,950
chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
15 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.4711 2,846,661 1,341,062
16 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 2.7612 1,125,125 3,106,695
chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
17 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.7699 13,610,049 10,478,377
18 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.1638 25,196,511 4,127,189

747639944.xls\Dự thầu Trang 207/356


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
19 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.8063 24,418,234 19,688,422

20 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 5.7744 1,747,075 10,088,310
công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 1.3541 13,175,932 17,841,530
22 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.1602 25,041,599 4,011,664
23 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 1.4129 24,537,471 34,668,993
24 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, m3 5.9920 1,970,090 11,804,779
chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
25 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, m3 4.5090 2,093,418 9,439,222
chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
26 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 2.6759 13,610,049 36,419,130
27 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.6844 25,360,509 17,356,732
≤28m
28 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn 3.1979 24,575,316 78,589,403
≤28m
29 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 4.0530 1,747,075 7,080,895
công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
30 AF.12323 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 10.7340 1,856,157 19,923,989
công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông
tư 12/2021)
31 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 2.7863 12,136,543 33,816,050
32 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt 100m3 0.1108 44,514,821 4,932,242
Y/C K = 0,90
33 AF.12412 Bê tông lót sàn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông m3 5.5406 1,540,224 8,533,765
M200, đá 1x2, PCB40
34 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3271 24,896,825 8,143,751
35 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông m3 11.0812 1,540,224 17,067,530
M200, đá 1x2, PCB40
36 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông m3 9.1928 1,626,697 14,953,900
M250, đá 1x2, PCB40
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 2.8574 24,896,825 71,140,188
38 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.0572 24,700,831 1,412,888

747639944.xls\Dự thầu Trang 208/356


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
39 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông m3 24.3316 1,626,697 39,580,141
M250, đá 1x2, PCB40
40 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2 0.2616 16,051,930 4,199,185
41 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3044 25,833,731 7,863,788
42 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 2.8188 1,670,419 4,708,577
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
43 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô m3 0.6862 1,832,446 1,257,424
văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 ( Gỉa định )
44 AE.52113 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều m3 20.5210 2,538,144 52,085,253
dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30
45 AE.52123 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều m3 40.8414 2,671,402 109,103,798
dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30
46 AE.52213 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều m3 2.6934 2,367,959 6,377,861
dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30
47 AE.52223 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều m3 9.1517 2,475,498 22,655,015
dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30
48 AF.61312 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.1251 24,756,499 3,097,038
49 AE.44123 Xây bậc cầu thang bằng gạch đất sét nung 4,5x9x19cm, chiều m3 1.6978 2,799,482 4,752,961
cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30
50 AK.21113A Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 520.6876 70,649 36,786,058

51 AK.21213A Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 825.0114 52,647 43,434,375

52 AK.22113A Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75, m2 93.2150 154,778 14,427,631
PCB40
53 AK.23113A Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 249.8420 118,817 29,685,477

54 AK.23213A Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 278.6240 160,694 44,773,205

55 AK.22131A Trát cầu thang, dày 2cm, vữa XM M25, PCB40 m2 45.7956 180,418 8,262,351

56 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 1,129.8290 39,555 44,690,386


57 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 621.6810 44,699 27,788,519

747639944.xls\Dự thầu Trang 209/356


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
58 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cầu thang m2 29.9700 44,699 1,339,629
59 AK.31150A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, m2 199.7654 252,642 50,469,130
PCB40
60 AK.31130A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa XM M75, m2 5.5200 340,719 1,880,769
PCB40
61 AK.32120 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán m2 8.6640 2,779,700 24,083,321
62 AK.56220A Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2 32.1840 2,248,221 72,356,745

63 AK.51260A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM M75, PCB40 m2 55.8630 204,858 11,443,982

64 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 m2 165.1550 219,214 36,204,288

65 AK.51240A Lát nền, sàn bancon - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, gạch nhám, m2 81.8820 216,354 17,715,498
vữa XM M75, PCB40
66 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 m2 31.9600 219,214 7,006,079

67 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước m2 1,654.2930 72,321 119,640,124
lót + 2 nước phủ
68 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 15.7920 1,880,010 29,689,118
8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D1)
69 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 7.8960 940,005 7,422,279
5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D2)
70 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 2.1756 701,870 1,526,988
71 TT3 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 15.8064 940,005 14,858,095
5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D4)
72 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 15.3846 940,005 14,461,601
5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D5)
73 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 6.6750 1,880,010 12,549,067
8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D6)
74 TT6 CCLD cửa đi 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 2.5740 1,880,010 4,839,146
8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D7)

747639944.xls\Dự thầu Trang 210/356


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
75 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm xinfa, m2 14.1440 940,005 13,295,431
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( S1)
76 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày 0 2.9718 940,005 2,793,507
5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( S2)
77 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 0.7200 940,005 676,804
5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
78 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, bao gồm m2 11.2800 1,880,010 21,206,513
phụ kiện ( Trục 1 )
79 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, bao gồm m2 3.7600 1,880,010 7,068,838
phụ kiện ( Trục 5 )
Tổng cộng 1,498,555,412
Làm tròn 1,498,555,000
#VALUE!
.... , ngày .… tháng …. năm …...
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

747639944.xls\Dự thầu Trang 211/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH: Tên công trình

Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ Đơn vị Khối lượng mời


STT Mã hiệu Mô tả công việc mời thầu Đơn giá dự thầu Thành tiền
dẫn kỹ thuật tính thầu
I Hạng mục 1: Hạng mục chung 37,463,885
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện 0
trường để ở và điều hành thi công

1.1 Hạng mục 1 (NS Khoản 1 0


15;1,1%
100;1,0%
500;0,95%
1000;0,9%
1000,00000001;0,85%
)

2 Chi phí một số công tác không xác 37,463,885


định được khối lượng từ thiết kế

2.1 Hạng mục 1 (2,5%) Khoản 1 37,463,885 37,463,885


II Hạng mục 2: Hạng mục 1 1,498,555,412
1 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, 100m3 0.7298 2,101,671 1,533,799
chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II
2 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, 100m3 0.5694 2,101,671 1,196,691
chiều rộng móng ≤6m - Cấp đất II
3 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, 100m3 0.6424 1,625,273 1,044,075
phạm vi ≤500m - Cấp đất II
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, m3 4.414 1,125,125 4,966,302
đổ bằng thủ công, chiều rộng
≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, 100m2 0.0479 12,293,655 588,866
chữ nhật

747639944.xls\TH giá dự thầu Trang 212/356


Dự toán F1

Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ Đơn vị Khối lượng mời


STT Mã hiệu Mô tả công việc mời thầu Đơn giá dự thầu Thành tiền
dẫn kỹ thuật tính thầu
6 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ 100m2 0.2643 8,075,159 2,134,265
máy
7 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ 100m2 0.0592 13,175,932 780,015
nhật
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 0.3138 24,003,173 7,532,196
≤10mm
9 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 0.6598 24,006,726 15,839,638
≤18mm
10 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK tấn 0.217 23,481,396 5,095,463
>18mm
11 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 0.3953 24,429,005 9,656,786
≤18mm, chiều cao ≤6m
12 AF.61411 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 0.0313 24,875,030 778,588
≤10mm, chiều cao ≤6m
13 AF.11214 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ m3 15.5268 1,463,539 22,724,077
bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm,
M250, đá 1x2, PCB30
14 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ m3 0.336 1,970,090 661,950
bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều
cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
15 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 0.4711 2,846,661 1,341,062
độ chặt Y/C K = 0,90
16 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng SX bằng máy m3 2.7612 1,125,125 3,106,695
trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng
≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
17 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.7699 13,610,049 10,478,377
18 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.1638 25,196,511 4,127,189
ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m
19 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.8063 24,418,234 19,688,422
ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m

747639944.xls\TH giá dự thầu Trang 213/356


Dự toán F1

Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ Đơn vị Khối lượng mời


STT Mã hiệu Mô tả công việc mời thầu Đơn giá dự thầu Thành tiền
dẫn kỹ thuật tính thầu
20 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng m3 5.7744 1,747,075 10,088,310
máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều
cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ 100m2 1.3541 13,175,932 17,841,530
nhật
22 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 0.1602 25,041,599 4,011,664
≤10mm, chiều cao ≤28m
23 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 1.4129 24,537,471 34,668,993
≤18mm, chiều cao ≤28m
24 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ m3 5.992 1,970,090 11,804,779
bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều
cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
25 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ m3 4.509 2,093,418 9,439,222
bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều
cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
26 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 2.6759 13,610,049 36,419,130
27 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.6844 25,360,509 17,356,732
ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
28 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 3.1979 24,575,316 78,589,403
ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
29 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng m3 4.053 1,747,075 7,080,895
máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều
cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

30 AF.12323 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng m3 10.734 1,856,157 19,923,989


máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều
cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
(bổ sung Thông tư 12/2021)

31 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 2.7863 12,136,543 33,816,050

747639944.xls\TH giá dự thầu Trang 214/356


Dự toán F1

Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ Đơn vị Khối lượng mời


STT Mã hiệu Mô tả công việc mời thầu Đơn giá dự thầu Thành tiền
dẫn kỹ thuật tính thầu
32 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm 100m3 0.1108 44,514,821 4,932,242
đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K =
0,90
33 AF.12412 Bê tông lót sàn SX bằng máy trộn, m3 5.5406 1,540,224 8,533,765
đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá
1x2, PCB40
34 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK tấn 0.3271 24,896,825 8,143,751
≤10mm, chiều cao ≤28m
35 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, m3 11.0812 1,540,224 17,067,530
đổ bằng thủ công, bê tông M200, đá
1x2, PCB40
36 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, m3 9.1928 1,626,697 14,953,900
đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá
1x2, PCB40
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK tấn 2.8574 24,896,825 71,140,188
≤10mm, chiều cao ≤28m
38 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK tấn 0.0572 24,700,831 1,412,888
>10mm, chiều cao ≤28m
39 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, m3 24.3316 1,626,697 39,580,141
đổ bằng thủ công, bê tông M250, đá
1x2, PCB40
40 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2 0.2616 16,051,930 4,199,185
41 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK tấn 0.3044 25,833,731 7,863,788
≤10mm, chiều cao ≤28m
42 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng m3 2.8188 1,670,419 4,708,577
máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông
M250, đá 1x2, PCB40
43 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, m3 0.6862 1,832,446 1,257,424
máng nước, tấm đan, ô văng, bê
tông M250, đá 1x2, PCB40 ( Gỉa
định )

747639944.xls\TH giá dự thầu Trang 215/356


Dự toán F1

Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ Đơn vị Khối lượng mời


STT Mã hiệu Mô tả công việc mời thầu Đơn giá dự thầu Thành tiền
dẫn kỹ thuật tính thầu
44 AE.52113 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét m3 20.521 2,538,144 52,085,253
nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm,
chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
45 AE.52123 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét m3 40.8414 2,671,402 109,103,798
nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤10cm,
chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
46 AE.52213 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét m3 2.6934 2,367,959 6,377,861
nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm,
chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
47 AE.52223 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét m3 9.1517 2,475,498 22,655,015
nung 4x8x19cm - Chiều dày ≤30cm,
chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
48 AF.61312 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK tấn 0.1251 24,756,499 3,097,038
≤10mm, chiều cao ≤28m
49 AE.44123 Xây bậc cầu thang bằng gạch đất sét m3 1.6978 2,799,482 4,752,961
nung 4,5x9x19cm, chiều cao ≤28m,
vữa XM M75, PCB30
50 AK.21113A Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM m2 520.6876 70,649 36,786,058
M75, PCB40
51 AK.21213A Trát tường trong dày 1cm, vữa XM m2 825.0114 52,647 43,434,375
M75, PCB40
52 AK.22113A Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, m2 93.215 154,778 14,427,631
dày 1cm, vữa XM M75, PCB40
53 AK.23113A Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 249.842 118,817 29,685,477

54 AK.23213A Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 278.624 160,694 44,773,205


55 AK.22131A Trát cầu thang, dày 2cm, vữa XM m2 45.7956 180,418 8,262,351
M25, PCB40
56 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 1129.829 39,555 44,690,386

747639944.xls\TH giá dự thầu Trang 216/356


Dự toán F1

Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ Đơn vị Khối lượng mời


STT Mã hiệu Mô tả công việc mời thầu Đơn giá dự thầu Thành tiền
dẫn kỹ thuật tính thầu
57 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 621.681 44,699 27,788,519
58 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cầu thang m2 29.97 44,699 1,339,629
59 AK.31150A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch m2 199.7654 252,642 50,469,130
≤0,25m2, vữa XM M75, PCB40
60 AK.31130A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch m2 5.52 340,719 1,880,769
≤0,09m2, vữa XM M75, PCB40
61 AK.32120 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử m2 8.664 2,779,700 24,083,321
dụng keo dán
62 AK.56220A Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, m2 32.184 2,248,221 72,356,745
PCB40
63 AK.51260A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ m2 55.863 204,858 11,443,982
0,75m2, vữa XM M75, PCB40
64 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ m2 165.155 219,214 36,204,288
0,36m2, vữa XM M75, PCB40
65 AK.51240A Lát nền, sàn bancon - Tiết diện gạch m2 81.882 216,354 17,715,498
≤ 0,09m2, gạch nhám, vữa XM
M75, PCB40
66 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ m2 31.96 219,214 7,006,079
0,36m2, vữa XM M75, PCB40
67 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã m2 1654.293 72,321 119,640,124
bả bằng sơn các loại 1 nước lót + 2
nước phủ
68 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa m2 15.792 1,880,010 29,689,118
nhôm xinfa, kinh trong dày 8mm,
bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D1)
69 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa m2 7.896 940,005 7,422,279
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm,
bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D2)
70 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt m2 2.1756 701,870 1,526,988
(D3)

747639944.xls\TH giá dự thầu Trang 217/356


Dự toán F1

Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ Đơn vị Khối lượng mời


STT Mã hiệu Mô tả công việc mời thầu Đơn giá dự thầu Thành tiền
dẫn kỹ thuật tính thầu
71 TT3 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa m2 15.8064 940,005 14,858,095
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm,
bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D4)
72 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa m2 15.3846 940,005 14,461,601
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm,
bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D5)
73 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa m2 6.675 1,880,010 12,549,067
nhôm xinfa, kinh trong dày 8mm,
bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D6)
74 TT6 CCLD cửa đi 2 cánh - Khung cửa m2 2.574 1,880,010 4,839,146
nhôm xinfa, kinh trong dày 8mm,
bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D7)
75 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - m2 14.144 940,005 13,295,431
Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong
dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( S1)
76 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa 0 2.9718 940,005 2,793,507
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm,
bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( S2)
77 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa m2 0.72 940,005 676,804
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm,
bao gồm phụ kiện ( S3)
78 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh m2 11.28 1,880,010 21,206,513
trong dày 10mm, bao gồm phụ kiện
( Trục 1 )
79 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh m2 3.76 1,880,010 7,068,838
trong dày 10mm, bao gồm phụ kiện
( Trục 5 )

747639944.xls\TH giá dự thầu Trang 218/356


Dự toán F1

Yêu cầu kỹ thuật/Chỉ Đơn vị Khối lượng mời


STT Mã hiệu Mô tả công việc mời thầu Đơn giá dự thầu Thành tiền
dẫn kỹ thuật tính thầu
Tổng cộng 1,536,019,297
Làm tròn 1,536,019,000
#VALUE!
.... , ngày .… tháng …. năm …...
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

747639944.xls\TH giá dự thầu Trang 219/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG


(Căn cứ theo Thông tư 12/2021/TT-BXD ngày 31 tháng 8 năm 2021)
.... , ngày .… tháng …. năm
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
Loại công trình: Công trình dân dụng
Loại thiết kế: Thiết kế 2 bước
Cấp công trình: Cấp II
Cách thẩm định: Tự thẩm định toàn bộ

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
1 Chi phí xây dựng 1,677,576,786 134,206,143
1.1 Chi phí xây dựng công trình chính 1,677,576,786 134,206,143
1.1.1 Hạng mục 1 1 Theo bảng tổng hợp dự toán hạng 1,677,576,786 134,206,143
mục
2 Chi phí thiết bị Theo bảng tổng hợp chi phí TB 0 0

3 Chi phí quản lý dự án 3.446% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 57,809,296 4,624,744


4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 75,792,921 6,063,434
4.1 Chi phí khảo sát địa chất 0 0
4.2 Chi phí khảo sát địa hình 0 0
4.3 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng 3% Gks trước thuế x tỷ lệ 0 0
5.4 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.668% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ
(Bảng 2.1 Thông tư 12/2021/TT-BXD) 11,206,213 896,497

4.4 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công (Bảng 2.4-2.13 3.85% Gxd trước thuế x tỷ lệ 64,586,706 5,166,936
Thông tư 12/2021/TT-BXD)
5 Chi phí khác 408,905 0
5.1 Chi phí bảo hiểm công trình (Phụ lục III, Nghị Gxd trước thuế x tỷ lệ 0 0
định số 67/2023/NĐ-CP)
5.2 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư 0.019% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 406,375
209/2016/TT-BTC)

747639944.xls\Tổng mức đầu tư Trang 220/356


Dự toán F1

GIÁ TRỊ TRƯỚC


STT NỘI DUNG CHI PHÍ Tỷ lệ % Hệ số CÁCH TÍNH THUẾ GTGT
THUẾ
6 Chi phí dự phòng 0 0
6.1 Dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 10% (Ggpmb+Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+
Gk) sau thuế x tỷ lệ
Tổng cộng 1,811,587,908 144,894,321
Làm tròn
#VALUE!

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NGUYỄN VĂN A NGUYỄN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ..

747639944.xls\Tổng mức đầu tư Trang 221/356


Dự toán F1

.... , ngày .… tháng …. năm …...

Đơn vị tính: đồng


GIÁ TRỊ SAU KÝ
THUẾ HIỆU
1,811,782,929 Gxd
1,811,782,929
1,811,782,929

0 Gtb

62,434,040 Gqlda
81,856,355 Gtv
0
0
0
12,102,710

69,753,642

408,905 Gk
0

406,375

747639944.xls\Tổng mức đầu tư Trang 222/356


Dự toán F1

GIÁ TRỊ SAU KÝ


THUẾ HIỆU
195,648,229 Gdp
195,648,223

2,152,130,458 Gxdct
2,152,130,000

NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên)
NGUYỄN VĂN B
hứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...

747639944.xls\Tổng mức đầu tư Trang 223/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ


CÔNG TRÌNH: Tên công trình

Đơn giá Thành tiền trước Thuế VAT


STT Nội dung chi phí Đơn vị Số lượng
trước thuế thuế % Thành tiền
1 Chi phí mua sắm thiết bị công trình và thiết bị 0 0
công nghệ
1.1 Loại thiết bị 1 0 0
1.2 ... 0 0
2 Chi phí gia công, chế tạo thiết bị cần gia công, chế 0 0
tạo (nếu có)
2.1 Loại thiết bị 1 0 0
2.2 ... 0 0
3 Chi phí quản lý mua sắm thiết bị (nếu có) 0 0
4 Chi phí mua bản quyền phần mềm sử dụng cho 0 0
thiết bị công trình, thiết bị công nghệ của dự án
(nếu có)
5 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ (nếu có) 0 0

6 Chi phí lắp đặt và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0


7 Chi phí chạy thử thiết bị theo yêu cầu kỹ thuật 0 0
8 Chi phí vận chuyển 0 0
9 Chi phí khác có liên quan (nếu có) 0 0
TỔNG CỘNG 0 0
#VALUE!

.... , ngày .… tháng …. năm …...


NGƯỜI LẬP CƠ QUAN LẬP

747639944.xls\Chi phí thiết bị Trang 224/356


Dự toán F1

Đơn giá Thành tiền trước Thuế VAT


STT Nội dung chi phí Đơn vị Số lượng
trước thuế thuế % Thành tiền

NGUYỄN VĂN A

747639944.xls\Chi phí thiết bị Trang 225/356


Dự toán F1

Thành tiền sau


Ký hiệu
thuế
0

0
0
0

0
0
0
0

0
0
0
0
0

747639944.xls\Chi phí thiết bị Trang 226/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG


(Căn cứ theo bảng 2.3 TT 06/2016/TT-BXD ngày 10 tháng 3 năm 2016)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình

STT HẠNG MỤC CHUNG TỶ LỆ GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ KÝ HIỆU

1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều 18,453,345 1,845,335 20,298,680 Cnt
hành thi công
1.1 Hạng mục 1 1.1% 18,453,345 1,845,335 20,298,680
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối 41,939,420 4,193,942 46,133,362 Ckkl
lượng từ thiết kế
2.1 Hạng mục 1 2.5% 41,939,420 4,193,942 46,133,362
Tổng cộng 60,392,765 6,039,277 66,432,042 Chmc

747639944.xls\Hạng mục chung Trang 227/356


Dự toán F1

CÔNG TY CỔ PHẦN F1 TECH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
I. Căn cứ lập:
1. Các văn bản:
- Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/08/2021 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/08/2021 của Bộ Xây dựng về việc hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công
trình.
- Nghị định 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Nghị định 146/2017/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 100/2016/NĐ-CP và Nghị định 12/2015/NĐ-CP về thuế GTGT, thuế TNDN.
- Nghị định số 38/2019/NĐ-CP ngày 09/05/2019 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang
- Nghị định số 90/2019/NĐ-CP ngày 15/11/2019 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
- Công bố giá vật liệu Liên Sở Xây dựng - Tài chính tỉnh ....
- Căn cứ vào khối lượng xác định từ hồ sơ bản vẽ thiết kế.
- Một số tài liệu khác có liên quan.
2. Định mức:
- Định mức xây dựng công bố kèm theo Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/08/2021 của Bộ xây dựng.
- Định mức dự toán công tác dịch vụ công ích công bố kèm theo văn bản số 590, 591, 592, 593, 594/QĐ-BXD ngày 30/05/2014 của Bộ xây dựng.
...
3. Đơn giá:
- Đơn giá xây dựng công trình phần xây dựng ban hành kèm theo quyết định số .../....../QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
- Đơn giá xây dựng công trình phần lắp đặt ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
- Đơn giá xây dựng công trình phần sửa chữa ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....

747639944.xls\Thuyết minh Trang 228/356


Dự toán F1

- Đơn giá dịch vụ công ích ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
...

II. Giá trị dự toán: 2,152,130,000 đồng


#VALUE!

.... , ngày .… tháng …. năm …...


CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ LẬP

747639944.xls\Thuyết minh Trang 229/356


Dự toán F1

T NAM

khối lượng công

ng
lao động

747639944.xls\Thuyết minh Trang 230/356


Dự toán F1

ăm …...

747639944.xls\Thuyết minh Trang 231/356


Dự toán F1

CÔNG TY CỔ PHẦN F1 TECH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT


WWW.DUTOANF1.COM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------

HỒ SƠ DỰ TOÁN
Số: ......./.......

CÔNG TRÌNH: Tên công trình


HẠNG MỤC: Xây dựng tòa nhà F1 Tech
ĐỊA ĐIỂM: Khu đô thị Xala, Hà Đông, Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ: Công ty cổ phần F1 Tech

747639944.xls\Bìa ngoài Trang 232/356


Dự toán F1

Năm 2023

747639944.xls\Bìa ngoài Trang 233/356


Dự toán F1

à HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


ập - Tự do - Hạnh phúc
---------o0o-------------

747639944.xls\Bìa ngoài Trang 234/356


Dự toán F1

747639944.xls\Bìa ngoài Trang 235/356


Dự toán F1

CÔNG TY CỔ PHẦN F1 TECH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NA


WWW.DUTOANF1.COM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------
Số: ......./.......

HỒ SƠ DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Xây dựng tòa nhà F1 Tech
ĐỊA ĐIỂM: Khu đô thị Xala, Hà Đông, Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ: Công ty cổ phần F1 Tech

Giá trị dự toán: 2,152,130,000 đồng


#VALUE!

.... , ngày .… tháng …. năm …


GIÁM ĐỐC

747639944.xls\Bìa trong Trang 236/356


Dự toán F1

NGUYỄN VĂN A

747639944.xls\Bìa trong Trang 237/356


Dự toán F1

HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


- Tự do - Hạnh phúc
------o0o-------------

, ngày .… tháng …. năm …...


GIÁM ĐỐC

747639944.xls\Bìa trong Trang 238/356


Dự toán F1

NGUYỄN VĂN A

747639944.xls\Bìa trong Trang 239/356


Dự toán F1

BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN HÀNG HOÁ ĐƯỜNG SÔNG


(Căn cứ theo Quyết định số .... ngày ... tháng ... năm ..... của .......)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình

Trọng lượng Bậc Cự ly


STT Mã hiệu Loại vật liệu Đơn vị Nguồn mua Loại sông
đơn vị (tấn) hàng (Km)
1 V00084 Bột bả kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.001 3 loại 1
Bằng: Bột bả ngoài trời MB-N
2 V85970 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: Cát trát Mỏ cát núi Cải Chắp, xã Lê
Chung
3 V85971 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: Cát trát Mỏ cát núi Cải Chắp, xã Lê
Chung
4 V12696 Cát nền m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: Cát trát Mỏ cát núi Cải Chắp, xã Lê
Chung
5 V00112 Cát vàng m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 1.45 1 loại 1
Bằng: Cát bê tông (Mỏ cát sỏi Kéo Thin, xã
Bạch Đằng)
6 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm, Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
bao gồm phụ kiện ( khóa tính Oanh )
riêng) ( D5)
7 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm, Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
bao gồm phụ kiện ( khóa tính Oanh )
riêng) ( D6)
8 TT6 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm, Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
bao gồm phụ kiện ( khóa tính Oanh )
riêng) ( D7)

747639944.xls\Cước sông Trang 240/356


Dự toán F1

Trọng lượng Bậc Cự ly


STT Mã hiệu Loại vật liệu Đơn vị Nguồn mua Loại sông
đơn vị (tấn) hàng (Km)
9 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
(D3) Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
Oanh )
10 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm, Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
bao gồm phụ kiện ( khóa tính Oanh )
riêng) ( D2)
11 TT3 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm, Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
bao gồm phụ kiện ( khóa tính Oanh )
riêng) ( D4)
12 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
nhôm xinfa, kinh trong dày 8mm, Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
bao gồm phụ kiện ( khóa tính Oanh )
riêng) ( D1)
13 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm, Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
bao gồm phụ kiện ( S3) Oanh )
14 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm, Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
bao gồm phụ kiện ( S2) Oanh )
15 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
dày 5mm, bao gồm phụ kiện) ( S1) Oanh )

16 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
trong dày 10mm, bao gồm phụ kiện Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
Oanh )
17 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
trong dày 10mm, bao gồm phụ kiện Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
( Trục 5 ) Oanh )

747639944.xls\Cước sông Trang 241/356


Dự toán F1

Trọng lượng Bậc Cự ly


STT Mã hiệu Loại vật liệu Đơn vị Nguồn mua Loại sông
đơn vị (tấn) hàng (Km)
18 V05207 Đá 1x2 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 1.55 1 loại 1
Bằng: Đá dăm 1 x 2 - Công ty TNHH MTV
TVĐTXD&TM Hồng Hà Cao Bằng
19 V05209 Đá 4x6 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 1.5 1 loại 1
Bằng: Đá dăm 4 x 6 - Công ty TNHH MTV
TVĐTXD&TM Hồng Hà Cao Bằng
20 V00819 Đá granít tự nhiên m2 đá granite tự nhiên ốp mặt tiền (cty CP xây 0.035 2 loại 1
dựng và thương mại Newland Việt Nam)
21 V00226 Dây thép kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.001 2 loại 1
Bằng: dây thép ( hệ thống Phân Phối Kho
Thép Xây Dựng )
22 V00772 Đinh kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.001 2 loại 1
Bằng: Đinh
23 V00784 Đinh đỉa cái Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 2 loại 1
Bằng: Đinh
24 V82970 Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm viên Gạch ống nung Hồng Phát Đồng Nai-Khu loại 1
vực Cao Bằng ( Xây Dựng Số )
25 V82971 Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên Gạch ống nung Hồng Phát Đồng Nai- Khu loại 1
vực Cao Bằng ( Xây Dựng Số )
26 V89731 Gạch lát ≤ 0,09m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: Gạch lát nền vệ sinh chống trơn 30cm
x 30cm (Công ty CP SXVL xây dựng Cao
Bằng)
27 V89733 Gạch lát ≤ 0,25m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: Gạch lát nền 50cm x 50cm (Công ty
CP SXVL xây dựng Cao Bằng)
28 V89735 Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: Gạch lát nền 60cm x 60cm (Công ty
CP SXVL xây dựng Cao Bằng)
29 V82982 Gạch ốp tường ≤0,09m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: Gạch Ceramic 30cm x 30cm (Công ty
CP SXVL xây dựng Cao Bằng)

747639944.xls\Cước sông Trang 242/356


Dự toán F1

Trọng lượng Bậc Cự ly


STT Mã hiệu Loại vật liệu Đơn vị Nguồn mua Loại sông
đơn vị (tấn) hàng (Km)
30 V82984 Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: Gạch Ceramic 50cm x 50cm (Công ty
CP SXVL xây dựng Cao Bằng)
31 V00270 Giấy ráp m2 3 loại 1
32 V00390 Gỗ chống m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.67 2 loại 1
Bằng: CTY TNHH MTV TVĐTXD&TM
Hồng Hà Cao Bằng
33 V05605 Gỗ đà nẹp m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.67 2 loại 1
Bằng: CTY TNHH MTV TVĐTXD&TM
Hồng Hà Cao Bằng
34 V84921 Gỗ nẹp, chống m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: CTY TNHH MTV TVĐTXD&TM
Hồng Hà Cao Bằng
35 V00402 Gỗ ván m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.67 2 loại 1
Bằng: Gỗ ván
36 V07828 Keo dán đá granít kg Keo dán gạch đá cao cấp Sel Ánh Dương 0.001 loại 1
MT-AD06T (cty CP xây dựng và thương
mại Newland Việt Nam)
37 V00494 Nước lít CTY TNHH Cấp Thoát Nước Cao Bằng 3 loại 1
38 V00515 Que hàn kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.001 2 loại 1
Bằng: thép ( hệ thống Phân Phối Kho Thép
Xây Dựng )
39 V00545 Silicon chít mạch kg Keo chít mạch Mapeflex PU50 SL MT- 0.001 loại 1
KG004 (cty CP xây dựng và thương mại
Newland Việt Nam)
40 V82928 Sơn lót nội thất lít Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: Sơn lót nội thất cao cấp Nipon ( CTY
TNHH sơn Nipon Paint Việt Nam )
41 V82930 Sơn phủ nội thất lít Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: Sơn phủ nội thất cao cấp Nipon màn
sơn mịn đẹp ( CTY TNHH sơn Nipon Paint
Việt Nam )

747639944.xls\Cước sông Trang 243/356


Dự toán F1

Trọng lượng Bậc Cự ly


STT Mã hiệu Loại vật liệu Đơn vị Nguồn mua Loại sông
đơn vị (tấn) hàng (Km)
42 V00656 Thép tròn kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.001 2 loại 1
Bằng: thép ( đại lý VLXD Quốc Hiện )
43 V63405 Thép tròn Fi >10mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.001 2 loại 1
Bằng: thép ( đại lý VLXD Quốc Hiện )
44 V42250 Thép tròn Fi >18mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.001 2 loại 1
Bằng: thép ( đại lý VLXD Quốc Hiện )
45 V85992 Thép tròn Fi ≤10mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: thép ( đại lý VLXD Quốc Hiện )
46 V85993 Thép tròn Fi ≤18mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
Bằng: thép ( đại lý VLXD Quốc Hiện )
47 V02470 Xi măng PCB30 kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.001 3 loại 1
Bằng: Xi măng PCB 30 Vissai
48 V08770 Xi măng PCB40 kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.001 3 loại 1
Bằng: Xi măng PCB 40 Vissai
49 V00762 Xi măng trắng kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao 0.001 3 loại 1
Bằng: Xi măng trắng

747639944.xls\Cước sông Trang 244/356


Dự toán F1

ĐƯỜNG SÔNG
..... của .......)

Hệ số loại Đơn giá loại Số lần Đơn giá Chi phí bốc
Thành tiền Tổng
sông sông 1 bốc xếp bốc xếp xếp
1 0 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

747639944.xls\Cước sông Trang 245/356


Dự toán F1

Hệ số loại Đơn giá loại Số lần Đơn giá Chi phí bốc
Thành tiền Tổng
sông sông 1 bốc xếp bốc xếp xếp
1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

747639944.xls\Cước sông Trang 246/356


Dự toán F1

Hệ số loại Đơn giá loại Số lần Đơn giá Chi phí bốc
Thành tiền Tổng
sông sông 1 bốc xếp bốc xếp xếp
1 0 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

747639944.xls\Cước sông Trang 247/356


Dự toán F1

Hệ số loại Đơn giá loại Số lần Đơn giá Chi phí bốc
Thành tiền Tổng
sông sông 1 bốc xếp bốc xếp xếp
1 0 0 0

1 0 0 0 0
1 0 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0 0
1 0 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

747639944.xls\Cước sông Trang 248/356


Dự toán F1

Hệ số loại Đơn giá loại Số lần Đơn giá Chi phí bốc
Thành tiền Tổng
sông sông 1 bốc xếp bốc xếp xếp
1 0 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0 0

1 0 0 0 0

747639944.xls\Cước sông Trang 249/356


Dự toán F1

BẢNG TÍNH LƯƠNG NHÂN CÔNG


(Căn cứ theo Thông tư 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng)

Vùng/Khu vực: III


Hệ số điều chỉnh: 1

Mã nhân Lương bình Hệ số điều Đơn giá nhân


Tên nhân công Hệ số lương
công quân chỉnh công
NB12244 Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 1.18 260,000 1 260,000
N1714 Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 1.18 260,000 1 260,000
N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 1.39 215,000 1 196,612
N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 1.39 242,000 1 221,303
N83083 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 1.39 260,000 1 237,763
N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 1.52 242,000 1 242,000
N1777 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 1.52 242,000 1 242,000
N0020 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 242,000 1 262,697
N1784 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 242,000 1 262,697
N1785 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 242,000 1 262,697
N1786 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 242,000 1 262,697
N1787 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 242,000 1 262,697
N1788 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 242,000 1 262,697
N1791 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 1.65 242,000 1 262,697
N82883 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 1.65 260,000 1 282,237
N83281 Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 2.3 260,000 1 393,421

747639944.xls\Lương nhân công Trang 250/356


Dự toán F1

BẢNG TÍNH GIÁ CA MÁY


(Căn cứ theo TT 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng)

Xăng RON 92: 19472.73 đồng/lít Vùng/Khu vực:


Dầu Diezel 0,05S: 17945.45 đồng/lít
Dầu Mazut 3S 12488.45 đồng/lít
(0,87kg/lít):
Điện: 2006.79 đồng/kwh

Định mức Chi phí


Hệ số Hệ số
Định mức tiêu
Loại máy và Nguyên giá thu hồi Chi nhiên
Mã máy Số ca/ năm Khấu Sửa Chi phí hao nhiên liệu,
thiết bị (tham khảo) khi phí Khấu hao Sửa chữa liệu
năng lượng 1 ca
thanh lý hao chữa
khác
khác phụ

M0111 Máy khác


M101.01 Máy đào một 280 809,944,000 0.9 17 5.8 5 442,577 167,774 144,633 43 lít 1.030
01 gầu, bánh xích diezel
- dung tích
gầu: 0,40 m3

M101.08 Máy đầm đất 200 35,771,000 0.9 20 5.4 4 32,194 9,658 7,154 4 lít xăng 1.020
03 cầm tay -
trọng lượng:
70 kg
M102.04 Cần trục tháp - 290 3,161,607,000 0.9 11 3.8 6 1,079,307 414,280 654,126 120 kWh 1.050
06 sức nâng: 25 T

M102.09 Máy vận thăng 290 187,683,000 0.9 17 4.3 5 99,019 27,829 32,359 21 kWh 1.050
01_TT11 - sức nâng: 0,8
T

747639944.xls\Tính giá ca máy Trang 251/356


Dự toán F1

Định mức Chi phí


Hệ số Hệ số
Định mức tiêu
Loại máy và Nguyên giá thu hồi Chi nhiên
Mã máy Số ca/ năm Khấu Sửa Chi phí hao nhiên liệu,
thiết bị (tham khảo) khi phí Khấu hao Sửa chữa liệu
năng lượng 1 ca
thanh lý hao chữa
khác
khác phụ

M102.09 Máy vận thăng 290 251,200,000 0.9 17 4.1 5 132,530 35,514 43,310 32 kWh 1.050
02_TT11 - sức nâng: 2
T
M102.10 Máy vận thăng 290 590,336,000 0.9 16.5 4.1 5 302,293 83,461 101,782 47 kWh 1.050
01 lồng - sức
nâng: 3 T
M104.01 Máy trộn bê 165 30,210,000 0.9 19 6.5 5 31,309 11,901 9,155 11 kWh 1.050
02_TT13 tông - dung
tích: 250 lít
M104.02 Máy trộn vữa 170 17,828,000 1 19 6.8 5 19,925 7,131 5,244 8 kWh 1.050
02 - dung tích:
150 lít
M106.02 Ô tô tự đổ - 260 437,559,000 0.9 17 7.5 6 257,487 126,219 100,975 41 lít 1.030
02_TT11 trọng tải: 5 T diezel

M112.11 Máy đầm bê 150 6,420,000 1 25 8.8 4 10,700 3,766 1,712 5 kWh 1.050
01 tông, đầm bàn
- công suất:
1,0 kW
M112.13 Máy đầm bê 150 7,395,000 1 20 8.8 4 9,860 4,338 1,972 7 kWh 1.050
01_TT11 tông, đầm dùi
- công suất:
1,5 kW
M112.21 Máy cắt gạch 90 7,900,000 1 14 7 4 12,289 6,144 3,511 3 kWh 1.050
01 đá - công suất:
1,7 kW

747639944.xls\Tính giá ca máy Trang 252/356


Dự toán F1

Định mức Chi phí


Hệ số Hệ số
Định mức tiêu
Loại máy và Nguyên giá thu hồi Chi nhiên
Mã máy Số ca/ năm Khấu Sửa Chi phí hao nhiên liệu,
thiết bị (tham khảo) khi phí Khấu hao Sửa chữa liệu
năng lượng 1 ca
thanh lý hao chữa
khác
khác phụ

M112.26 Máy cắt uốn 240 18,200,000 1 14 4.1 4 10,617 3,109 3,033 9 kWh 1.050
01 cốt thép - công
suất: 5 kW

M112.40 Biến thế hàn 200 16,000,000 1 21 4.8 5 16,800 3,840 4,000 48 kWh 1.050
02_TT11 xoay chiều -
công suất: 23
kW

747639944.xls\Tính giá ca máy Trang 253/356


Dự toán F1

III

Thành phần - Lương


Chi phí nhiên cấp bậc thợ thợ điều Giá ca
liệu điều khiển khiển máy
máy máy

0
794,804 1x4/7 282,237 1,832,024

79,449 1x3/7 237,763 366,218

252,856 1x3/7+1x6/7 631,184 3,031,752

44,250 1x3/7 237,763 441,220

747639944.xls\Tính giá ca máy Trang 254/356


Dự toán F1

Thành phần - Lương


Chi phí nhiên cấp bậc thợ thợ điều Giá ca
liệu điều khiển khiển máy
máy máy

67,428 1x3/7 237,763 516,546

99,035 1x3/7 237,763 824,334

23,178 1x3/7 237,763 313,305

16,857 1x3/7 237,763 286,920

757,836 1x2/4 lái xe 260,000 1,502,517

10,536 1x3/7 237,763 264,477

14,750 1x3/7 237,763 268,683

6,321 28,266

747639944.xls\Tính giá ca máy Trang 255/356


Dự toán F1

Thành phần - Lương


Chi phí nhiên cấp bậc thợ thợ điều Giá ca
liệu điều khiển khiển máy
máy máy

18,964 1x3/7 237,763 273,486

101,142 1x4/7 282,237 408,019

747639944.xls\Tính giá ca máy Trang 256/356


Dự toán F1

BẢNG BÙ GIÁ NHIÊN LIỆU VÀ LƯƠNG THỢ ĐIỀU KHIỂN MÁY


(Căn cứ theo TT 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng)
CÔNG TRÌNH: Tên công trình

Xăng RON 92: 19472.73 đồng/lít Vùng/Khu vực:


Dầu Diezel 0,05S: 17945.45 đồng/lít
Dầu Mazut 3S (0,87kg/lít): 12488.45 đồng/lít
Điện: 2006.79 đồng/kwh

Định mức nhiên liệu/nhân công Giá nhiên liệu/nhân công


STT Mã máy Tên máy thi công Đơn vị Hao phí
Định mức Nhiên liệu phụ Tổng Giá gốc
1 M112.4002_T Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 ca 7.7131
T11 kW
- Điện kWh 48.000 1.050 50.400 1,864
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 249,454
2 M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.7496
- Điện kWh 120.000 1.050 126.000 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 210,146
- Nhân công bậc 6,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 347,724
3 M112.2101 Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 62.2355
- Điện kWh 3.000 1.050 3.150 1,864
4 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 ca 4.1111
kW
- Điện kWh 9.000 1.050 9.450 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 210,146
5 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công ca 0.6386
suất: 1,0 kW
- Điện kWh 5.000 1.050 5.250 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 210,146
6 M112.1301_T Máy đầm bê tông, đầm dùi - công ca 11.8086
T11 suất: 1,5 kW

747639944.xls\Bù giá ca máy Trang 257/356


Dự toán F1

Định mức nhiên liệu/nhân công Giá nhiên liệu/nhân công


STT Mã máy Tên máy thi công Đơn vị Hao phí
Định mức Nhiên liệu phụ Tổng Giá gốc
- Điện kWh 7.000 1.050 7.350 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 210,146
7 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: ca 2.0376
70 kg
- Xăng lít 4.000 1.020 4.080 19,200
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 210,146
8 M101.0101 Máy đào một gầu, bánh xích - dung ca 0.8198
tích gầu: 0,40 m3
- Diezel lít 43.000 1.030 44.290 15,373
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 249,454
9 M104.0102_T Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 10.2364
T13
- Điện kWh 11.000 1.050 11.550 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 210,146
10 M104.0202 Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 6.8927
- Điện kWh 8.000 1.050 8.400 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 210,146
11 M102.0901_T Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 5.9016
T11
- Điện kWh 21.000 1.050 22.050 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 210,146
12 M102.0902_T Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 1.6767
T11
- Điện kWh 32.000 1.050 33.600 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 210,146
13 M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.7496
- Điện kWh 47.000 1.050 49.350 1,864
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 210,146
14 M106.0202_T Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 T ca 0.6090
T11
- Diezel lít 41.000 1.030 42.230 15,373
- Lái xe bậc 2/4 - Nhóm 4 công 1.000 1.000 234,000

747639944.xls\Bù giá ca máy Trang 258/356


Dự toán F1

Định mức nhiên liệu/nhân công Giá nhiên liệu/nhân công


STT Mã máy Tên máy thi công Đơn vị Hao phí
Định mức Nhiên liệu phụ Tổng Giá gốc
15 M0111 Máy khác %

747639944.xls\Bù giá ca máy Trang 259/356


Dự toán F1

HỢ ĐIỀU KHIỂN MÁY


21 của Bộ Xây dựng)
nh

III

Giá nhiên liệu/nhân công


Bù 1 ca Tổng bù Giá thông báo Giá hiện tại
Giá hiện tại Chênh lệch
39,957 308,191 368,062 408,019

2,007 142 7,174


282,237 32,783 32,783
91,250 68,401 2,940,502 3,031,752
2,007 142 17,936
237,763 27,617 27,617
393,421 45,697 45,697
448 27,881 27,817 28,265
2,007 142 448
28,962 119,066 244,524 273,486

2,007 142 1,345


237,763 27,617 27,617
28,364 18,113 236,112 264,476

2,007 142 747


237,763 27,617 27,617
28,663 338,469 240,020 268,683

747639944.xls\Bù giá ca máy Trang 260/356


Dự toán F1

Giá nhiên liệu/nhân công


Bù 1 ca Tổng bù Giá thông báo Giá hiện tại
Giá hiện tại Chênh lệch
2,007 142 1,046
237,763 27,617 27,617
28,730 58,541 337,488 366,218

19,473 273 1,113


237,763 27,617 27,617
146,717 120,278 1,685,308 1,832,025

17,945 2,572 113,934


282,237 32,783 32,783
29,261 299,527 284,045 313,306

2,007 142 1,644


237,763 27,617 27,617
28,813 198,600 258,107 286,920
2,007 142 1,196
237,763 27,617 27,617
30,756 181,511 410,464 441,220

2,007 142 3,139


237,763 27,617 27,617
32,400 54,326 484,145 516,545

2,007 142 4,783


237,763 27,617 27,617
34,642 25,968 789,692 824,334
2,007 142 7,025
237,763 27,617 27,617
134,635 81,992 1,367,883 1,502,518

17,945 2,572 108,635


260,000 26,000 26,000

747639944.xls\Bù giá ca máy Trang 261/356


Dự toán F1

Giá nhiên liệu/nhân công


Bù 1 ca Tổng bù Giá thông báo Giá hiện tại
Giá hiện tại Chênh lệch
6,626
Tổng cộng 1,907,490

747639944.xls\Bù giá ca máy Trang 262/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Tên nhiên liệu Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền
1 Dầu Diezel 0,05S lít 62.027 15,373 17,945 2,572 159,561 1,113,102
2 Điện Kwh 1,207.817 1,864 2,007 142 171,933 2,423,835
3 Xăng RON 92 lít 8.314 19,200 19,473 273 2,267 161,896
333,761 3,698,833

747639944.xls\Tổng hợp nhiên liệu Trang 263/356


Dự toán F1

BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT RÚT GỌN


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
1 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3
≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.9 157,289 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M101.0101 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,40 m3 ca 0.631 1,685,308 1.000

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000


2 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3
≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.9 157,289 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M101.0101 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,40 m3 ca 0.631 1,685,308 1.000

- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000


3 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤500m - 100m3
Cấp đất II
Máy thi công
M106.0202_T - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 T ca 0.948 1,367,883 1.000
T11
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
Vật liệu

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 264/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V02470 - Xi măng PCB30 kg 197.825 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.572975 310,000 1.000
V05209 - Đá 4x6 m3 0.92865 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 166.05 12 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.07 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 236,112 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.335 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.21 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
6 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.459 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.087 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.61 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 265/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
7 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.496 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.149 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.75 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
9 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.64 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.67 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.12 368,062 1.000
T11

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 266/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
10 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 5.3 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 7.85 16,500 1.000
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.59 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.16 244,524 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.27 368,062 1.000
T11
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
11 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn
≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.82 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.22 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.16 368,062 1.000
T11
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
12 AF.61411 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 267/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00656 - Thép tròn kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.14 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
13 AF.11214 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3
chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB30
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 369 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.517625 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8528 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.23 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
14 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 268/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.15 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
15 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K 100m3
= 0,90
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.19 157,289 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 3.845 337,488 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
16 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30

Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 197.825 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.572975 310,000 1.000
V05209 - Đá 4x6 m3 0.92865 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 166.05 12 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.07 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 236,112 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 269/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
17 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.29 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.957 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.189 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
18 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn
cao ≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.39 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
19 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn
cao ≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.24 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 270/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.133 368,062 1.000
T11
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
20 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3
bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.67 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.496 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.149 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 271/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
22 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V00656 - Thép tròn kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.5 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.015 2,940,502 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.015 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
23 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.82 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.37 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.16 368,062 1.000
T11
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 272/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
24 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.15 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
25 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3
≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.37 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0902_T - Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 0.11 484,145 1.000
T11

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 273/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
26 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.29 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.957 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.189 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
27 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn
cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.74 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.015 2,940,502 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.015 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
28 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn
cao ≤28m
Vật liệu

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 274/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00515 - Que hàn kg 4.7 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.58 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.133 368,062 1.000
T11
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
29 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3
bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.67 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 275/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
30 AF.12323 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3
bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2,
PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.85 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0902_T - Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 0.11 484,145 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
31 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 8.05 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.668 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.112 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.95 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
32 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, 100m3
độ chặt Y/C K = 0,90

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 276/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 122 280,000 1.000
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.18 157,289 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.042 337,488 1.000
M0111 - Máy khác % 1.5 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
33 AF.12412 Bê tông lót sàn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3
bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 272.65 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.540175 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8897 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.86 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
34 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 277/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.017 2,940,502 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.017 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
35 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 272.65 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.540175 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8897 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.86 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
36 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 278/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.86 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.017 2,940,502 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.017 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
38 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao tấn
≤28m

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 279/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.617 23,000 1.000
V00226 - Dây thép kg 9.28 16,500 1.000
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg 1020 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.04 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.015 2,940,502 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.015 789,692 1.000
M112.4002_T - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.123 368,062 1.000
T11
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.32 244,524 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
39 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.86 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 280/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
40 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái 29 3,030 1.000
V00772 - Đinh kg 11.45 22,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V84921 - Gỗ nẹp, chống m3 0.981 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 38.9 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
41 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.58 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.015 2,940,502 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.015 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
42 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ m3
bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 281/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.03 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
43 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3
đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 ( Gỉa định
)
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.66 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0901_T - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.11 410,464 1.000
T11
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.089 240,020 1.000
T11

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 282/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
44 AE.52113 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2298 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 54.4 12 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 67.6 1,527 1.000
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1315 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.7 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.028 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
45 AE.52123 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2298 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 54.4 12 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 67.6 1,527 1.000
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1315 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 283/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.028 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
46 AE.52213 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.373425 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 88.4 12 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 109.85 1,527 1.000
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1110 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.4 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.039 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
47 AE.52223 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.373425 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 88.4 12 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 109.85 1,527 1.000
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1110 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.6 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 284/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.039 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
48 AF.61312 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.07 16,500 1.000
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1005 16,500 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.41 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.014 2,940,502 1.000
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4 244,524 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.014 789,692 1.000
M0111 - Máy khác % 2 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
49 AE.44123 Xây bậc cầu thang bằng gạch đất sét nung m3
4,5x9x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30

Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.376872 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 89.216 12 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 110.864 1,527 1.000
V82970 - Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm viên 937 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.66 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 285/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.039 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
50 AK.21113A Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.612 1,591 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.013908 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 3.336 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.22 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.002 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
51 AK.21213A Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.612 1,591 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.013908 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 3.336 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.15 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.002 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
52 AK.22113A Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM m2
M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.913 1,591 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.015067 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 3.614 12 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 286/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.002 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
53 AK.23113A Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 5.418 1,591 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.020862 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 5.004 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.35 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.003 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
54 AK.23213A Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 5.418 1,591 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.020862 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 5.004 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.003 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
55 AK.22131A Trát cầu thang, dày 2cm, vữa XM M25, PCB40 m2

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 287/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 2.975 1,591 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.031575 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 7.125 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.57 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.004 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
56 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2 0.02 14,000 1.000
V00084 - Bột bả kg 0.658 19,273 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.09 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
57 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2 0.02 14,000 1.000
V00084 - Bột bả kg 0.658 19,273 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.11 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
58 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cầu thang m2
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2 0.02 14,000 1.000
V00084 - Bột bả kg 0.658 19,273 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 288/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.11 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
59 AK.31150A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM m2
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.12 5,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.763 1,591 1.000
V82984 - Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2 1.01 104,545 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.015067 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 3.614 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.34 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
60 AK.31130A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa XM m2
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.15 5,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.663 1,591 1.000
V82982 - Gạch ốp tường ≤0,09m2 m2 1.01 162,525 1.000
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.015067 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 3.614 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.39 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2 27,817 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 289/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
61 AK.32120 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán m2
Vật liệu
V00545 - Silicon chít mạch kg 0.33 86,200 1.000
V00819 - Đá granít tự nhiên m2 1.01 1,900,000 1.000
V07828 - Keo dán đá granít kg 4.7 31,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.48 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.25 27,817 1.000
M0111 - Máy khác % 5 0 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
62 AK.56220A Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.15 5,000 1.000
V00819 - Đá granít tự nhiên m2 1.05 1,600,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 6.6 1,591 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.02975 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.875 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.35 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
63 AK.51260A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM m2
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1 5,000 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 290/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.35 1,591 1.000
V89733 - Gạch lát ≤ 0,25m2 m2 1.01 104,545 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.02975 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.875 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.15 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.04 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
64 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2
PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1 5,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.25 1,591 1.000
V89735 - Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 1.01 118,182 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.02975 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.875 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.14 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.04 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
65 AK.51240A Lát nền, sàn bancon - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, gạch m2
nhám, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.16 5,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.4 1,591 1.000
V89731 - Gạch lát ≤ 0,09m2 m2 1.01 109,091 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 291/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.02975 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.875 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.17 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.03 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
66 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2
PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1 5,000 1.000
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.25 1,591 1.000
V89735 - Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 1.01 118,182 1.000
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.02975 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 6.875 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 0.5 0 1.000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.14 222,750 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.04 27,817 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
67 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các m2
loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
V82930 - Sơn phủ nội thất lít 0.202 176,364 1.000
V82928 - Sơn lót nội thất lít 0.122 76,364 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.06 205,200 1.000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 292/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
68 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D1)
Vật liệu
TT - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 1,500,000 1.000
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D1)
69 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D2)
Vật liệu
TT1 - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 750,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D2)
70 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2
Vật liệu
TT2 - CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 1 560,000 1.000
71 TT3 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D4)
Vật liệu
TT3 - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 750,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D4)
72 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D5)
Vật liệu
TT4 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 750,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D5)

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 293/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
73 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D6)
Vật liệu
TT5 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 1,500,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D6)
74 TT6 CCLD cửa đi 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D7)
Vật liệu
TT6 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 1,500,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D7)
75 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm m2
xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( S1)
Vật liệu
TT7 - CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm m2 1 750,000 1.000
xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện) ( S1)

76 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh 0


trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( S2)
Vật liệu
TT8 - CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 750,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S2)
77 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
Vật liệu
TT9 - CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1 750,000 1.000
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 294/356


Dự toán F1

Mã hiệu đơn Mã hiệu VL,


STT Tên công tác Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
giá NC, M
78 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2
bao gồm phụ kiện ( Trục 1 )
Vật liệu
TT10 - CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 1 1,500,000 1.000
bao gồm phụ kiện
79 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2
bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )
Vật liệu
TT11 - CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 1 1,500,000 1.000
bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 295/356


Dự toán F1

Thành tiền

613,427
613,427
613,427
1,063,429
1,063,429

1,063,429

613,427
613,427
613,427
1,063,429
1,063,429

1,063,429

1,296,753
1,296,753

1,296,753

648,917

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 296/356


Dự toán F1

Thành tiền

302,079
177,622
167,157
2,059
200,786
200,786
200,786
47,998
21,014
26,984

47,998

3,714,275
330,000
837,500
1,985,000
525,000
36,775
6,094,440
6,094,440
6,094,440

3,650,140
264,000
1,147,500
1,985,000
217,500
36,140
2,792,772
2,792,772
2,792,772

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 297/356


Dự toán F1

Thành tiền

3,966,775
330,000
1,240,000
1,985,000
372,500
39,275
6,545,880
6,545,880
6,545,880

16,847,655
265,155
16,582,500
2,205,900
2,205,900
2,205,900
97,810
97,810
97,810

17,089,840
106,720
153,120
16,830,000
1,573,884
1,573,884
1,573,884
490,477
78,248
412,229

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 298/356


Dự toán F1

Thành tiền

490,477

17,081,425
121,900
129,525
16,830,000
1,147,068
1,147,068
1,147,068
506,563
39,124
467,439

506,563

17,093,980
110,860
153,120
16,830,000
1,891,944
1,891,944
1,891,944
505,200
78,248
426,952

505,200

16,847,655
265,155

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 299/356


Dự toán F1

Thành tiền

16,582,500
2,901,528
2,901,528
2,901,528
97,810
97,810
97,810

888,555
563,463
160,464
153,504
2,326
8,798
230,810
230,810
230,810
48,346
21,362

26,984

48,346

855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 300/356


Dự toán F1

Thành tiền

646,380
646,380
646,380
70,188
43,204

26,984

70,188

973,619
973,619
973,619
1,297,641
1,297,641
1,297,641

648,917
302,079
177,622
167,157
2,059
200,786
200,786
200,786
47,998
21,014
26,984

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 301/356


Dự toán F1

Thành tiền

47,998

5,216,024
314,380
2,392,500
1,985,000
472,500
51,644
5,643,000
5,643,000
5,643,000

16,847,655
265,155
16,582,500
3,158,028
3,158,028
3,158,028
97,810
97,810
97,810

17,091,220
108,100
153,120
16,830,000
1,896,048
1,896,048
1,896,048
495,262

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 302/356


Dự toán F1

Thành tiền

78,248
417,014

495,262

822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
501,026
501,026
501,026
70,188
43,204

26,984

70,188

3,966,775
330,000
1,240,000
1,985,000
372,500
39,275
6,545,880
6,545,880
6,545,880

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 303/356


Dự toán F1

Thành tiền

16,847,655
265,155
16,582,500
2,975,400
2,975,400
2,975,400
156,838
44,108
97,810
11,845
3,075
156,838

17,093,980
110,860
153,120
16,830,000
1,922,724
1,922,724
1,922,724
560,961
35,286
9,476
426,952

78,248
10,999
560,961

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 304/356


Dự toán F1

Thành tiền

855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729
646,380
646,380
646,380
70,188
43,204

26,984

70,188

855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729
691,524
691,524
691,524
123,444
53,256

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 305/356


Dự toán F1

Thành tiền

43,204

26,984

123,444

5,216,024
314,380
2,392,500
1,985,000
472,500
51,644
5,643,000
5,643,000
5,643,000

16,847,655
265,155
16,582,500
3,229,848
3,229,848
3,229,848
156,838
44,108
97,810
11,845
3,075
156,838

17,091,220

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 306/356


Dự toán F1

Thành tiền

108,100
153,120
16,830,000
1,965,816
1,965,816
1,965,816
550,824
35,286
9,476
417,014

78,248
10,800
550,824

822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
501,026
501,026
501,026
70,188
43,204

26,984

70,188

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 307/356


Dự toán F1

Thành tiền

822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
534,803
534,803
534,803
123,444
53,256

43,204

26,984

123,444

4,153,221
177,100
1,670,000
1,985,000
280,000
41,121
5,530,140
5,530,140
5,530,140

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 308/356


Dự toán F1

Thành tiền

34,160,000
34,160,000
657,468
657,468
657,468
699,487
689,150
10,337
699,487

753,726
416,337
167,454
160,146
2,326
7,463
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151

21,362

26,984

93,497

16,847,655
265,155

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 309/356


Dự toán F1

Thành tiền

16,582,500
2,852,280
2,852,280
2,852,280
164,448
49,989
97,810
13,425
3,224
164,448

753,726
416,337
167,454
160,146
2,326
7,463
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151

21,362

26,984

93,497

822,721

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 310/356


Dự toán F1

Thành tiền

491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151

21,362

26,984

93,497

16,847,655
265,155
16,582,500
2,852,280
2,852,280
2,852,280
164,448
49,989
97,810
13,425
3,224
164,448

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 311/356


Dự toán F1

Thành tiền

17,089,311
106,191
153,120
16,830,000
2,060,208
2,060,208
2,060,208
558,486
44,108
11,845
413,334

78,248
10,951
558,486

822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151

21,362

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 312/356


Dự toán F1

Thành tiền

26,984

93,497

4,825,043
87,870
251,900
1,985,000
2,452,500
47,773
7,982,280
7,982,280
7,982,280

16,847,655
265,155
16,582,500
3,607,416
3,607,416
3,607,416
156,838
44,108
97,810
11,845
3,075
156,838

822,721
491,465
163,959

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 313/356


Dự toán F1

Thành tiền

156,825
2,326
8,146
416,556
416,556
416,556
93,497
45,151

21,362

26,984

93,497

822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
545,832
545,832
545,832
93,497
45,151

21,362

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 314/356


Dự toán F1

Thành tiền

26,984

93,497

1,463,837
80,430
675
103,225
1,209,800
69,707
554,040
554,040
554,040
7,227
7,227
7,227

1,463,837
80,430
675
103,225
1,209,800
69,707
615,600
615,600
615,600
51,989
35,286

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 315/356


Dự toán F1

Thành tiền

9,476
7,227
51,989

1,386,773
130,699
1,096
167,741
1,021,200
66,037
492,480
492,480
492,480
10,066
10,066
10,066

1,386,773
130,699
1,096
167,741
1,021,200
66,037
533,520
533,520
533,520
54,828
35,286

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 316/356


Dự toán F1

Thành tiền

9,476
10,066
54,828

16,847,655
265,155
16,582,500
2,751,732
2,751,732
2,751,732
153,034
41,167
97,810
11,056
3,001
153,034

1,222,557
131,905
1,106
169,289
862,040
58,217
956,232
956,232
956,232
54,828
35,286
9,476

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 317/356


Dự toán F1

Thành tiền

10,066
54,828

10,709
5,747
4,868
41
53
45,144
45,144
45,144
516
516
516

10,709
5,747
4,868
41
53
30,780
30,780
30,780
516
516
516

11,602
6,226
5,273
45

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 318/356


Dự toán F1

Thành tiền

58
111,375
111,375
111,375
516
516
516

16,064
8,620
7,302
62
80
77,963
77,963
77,963
774
774
774

16,064
8,620
7,302
62
80
111,375
111,375
111,375
774
774
774

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 319/356


Dự toán F1

Thành tiền

15,951
4,733
11,051
88
79
126,967
126,967
126,967
1,032
1,032
1,032

13,092
280
12,682
130
18,468
18,468
18,468

13,092
280
12,682
130
22,572
22,572
22,572

13,092
280
12,682
130

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 320/356


Dự toán F1

Thành tiền

22,572
22,572
22,572

120,277
600
7,578
105,590
5,273
45
1,191
75,735
75,735
75,735
5,563
5,563
5,563

179,413
750
7,419
164,150
5,273
45
1,776
86,873
86,873
86,873
5,563
5,563

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 321/356


Dự toán F1

Thành tiền

5,563

2,103,612
28,446
1,919,000
145,700
10,466
106,920
106,920
106,920
7,302
6,954
348
7,302

1,710,258
750
1,680,000
10,501
10,413
85
8,509
77,963
77,963
77,963
5,563
5,563
5,563

128,923
500

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 322/356


Dự toán F1

Thành tiền

11,694
105,590
10,413
85
641
33,413
33,413
33,413
1,113
1,113
1,113

142,606
500
11,535
119,364
10,413
85
709
31,185
31,185
31,185
1,113
1,113
1,113

133,919
800
11,773
110,182

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 323/356


Dự toán F1

Thành tiền

10,413
85
666
37,868
37,868
37,868
835
835
835

142,606
500
11,535
119,364
10,413
85
709
31,185
31,185
31,185
1,113
1,113
1,113

45,391
35,626
9,316
449
12,312
12,312

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 324/356


Dự toán F1

Thành tiền

12,312

1,500,000
1,500,000

750,000
750,000

560,000
560,000

750,000
750,000

750,000
750,000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 325/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,500,000
1,500,000

1,500,000
1,500,000

750,000
750,000

750,000
750,000

750,000
750,000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 326/356


Dự toán F1

Thành tiền

1,500,000
1,500,000

1,500,000
1,500,000

747639944.xls\Đơn giá chi tiết rút gọn Trang 327/356


Dự toán F1

BẢNG GIÁ TỔNG HỢP


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
1 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3 0.7298 0 613,427 1,063,429
≤6m - Cấp đất II
2 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3 0.5694 0 613,427 1,063,429
≤6m - Cấp đất II
3 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤500m - 100m3 0.6424 0 0 1,296,753
Cấp đất II
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 4.4140 648,917 200,786 47,998
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0479 3,714,275 6,094,440 0
6 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.2643 3,650,140 2,792,772 0
7 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0592 3,966,775 6,545,880 0
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.3138 16,847,655 2,205,900 97,810
9 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.6598 17,089,840 1,573,884 490,477
10 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 0.2170 17,081,425 1,147,068 506,563
11 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.3953 17,093,980 1,891,944 505,200

12 AF.61411 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0313 16,847,655 2,901,528 97,810

13 AF.11214 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 15.5268 888,555 230,810 48,346
chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB30
14 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 0.3360 855,304 646,380 70,188
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
15 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 100m3 0.4711 0 973,619 1,297,641
0,90
16 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 2.7612 648,917 200,786 47,998
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
17 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.7699 5,216,024 5,643,000 0

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 328/356


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
18 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.1638 16,847,655 3,158,028 97,810
cao ≤6m
19 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 0.8063 17,091,220 1,896,048 495,262
cao ≤6m
20 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 5.7744 822,721 501,026 70,188
thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 1.3541 3,966,775 6,545,880 0
22 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.1602 16,847,655 2,975,400 156,838
≤28m
23 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn 1.4129 17,093,980 1,922,724 560,961
≤28m
24 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 5.9920 855,304 646,380 70,188
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
25 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 4.5090 855,304 691,524 123,444
≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
26 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 2.6759 5,216,024 5,643,000 0
27 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.6844 16,847,655 3,229,848 156,838
cao ≤28m
28 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 3.1979 17,091,220 1,965,816 550,824
cao ≤28m
29 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 4.0530 822,721 501,026 70,188
thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40

30 AF.12323 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 10.7340 822,721 534,803 123,444
thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ
sung Thông tư 12/2021)
31 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 2.7863 4,153,221 5,530,140 0
32 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 0.1108 34,160,000 657,468 699,487
độ chặt Y/C K = 0,90
33 AF.12412 Bê tông lót sàn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 5.5406 753,726 381,672 93,497
bê tông M200, đá 1x2, PCB40

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 329/356


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
34 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.3271 16,847,655 2,852,280 164,448
≤28m
35 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 11.0812 753,726 381,672 93,497
bê tông M200, đá 1x2, PCB40
36 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 9.1928 822,721 381,672 93,497
bê tông M250, đá 1x2, PCB40
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 2.8574 16,847,655 2,852,280 164,448
≤28m
38 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao tấn 0.0572 17,089,311 2,060,208 558,486
≤28m
39 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 24.3316 822,721 381,672 93,497
bê tông M250, đá 1x2, PCB40
40 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2 0.2616 4,825,043 7,982,280 0
41 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.3044 16,847,655 3,607,416 156,838
≤28m
42 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 2.8188 822,721 416,556 93,497
thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
43 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3 0.6862 822,721 545,832 93,497
đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 ( Gỉa
định )
44 AE.52113 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 20.5210 1,463,837 554,040 7,227
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
45 AE.52123 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 40.8414 1,463,837 615,600 51,989
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
46 AE.52213 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 2.6934 1,386,773 492,480 10,066
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
47 AE.52223 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 9.1517 1,386,773 533,520 54,828
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 330/356


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
48 AF.61312 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.1251 16,847,655 2,751,732 153,034

49 AE.44123 Xây bậc cầu thang bằng gạch đất sét nung m3 1.6978 1,222,557 956,232 54,828
4,5x9x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30

50 AK.21113A Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 520.6876 10,709 45,144 516

51 AK.21213A Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 825.0114 10,709 30,780 516

52 AK.22113A Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM m2 93.2150 11,602 111,375 516
M75, PCB40
53 AK.23113A Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 249.8420 16,064 77,963 774

54 AK.23213A Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 278.6240 16,064 111,375 774

55 AK.22131A Trát cầu thang, dày 2cm, vữa XM M25, PCB40 m2 45.7956 15,951 126,967 1,032

56 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 1,129.8290 13,092 18,468 0


57 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 621.6810 13,092 22,572 0
58 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cầu thang m2 29.9700 13,092 22,572 0
59 AK.31150A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM m2 199.7654 120,277 75,735 5,563
M75, PCB40
60 AK.31130A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa XM m2 5.5200 179,413 86,873 5,563
M75, PCB40
61 AK.32120 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán m2 8.6640 2,103,612 106,920 7,302
62 AK.56220A Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2 32.1840 1,710,258 77,963 5,563

63 AK.51260A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM M75, m2 55.8630 128,923 33,413 1,113
PCB40
64 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2 165.1550 142,606 31,185 1,113
PCB40

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 331/356


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
65 AK.51240A Lát nền, sàn bancon - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, gạch m2 81.8820 133,919 37,868 835
nhám, vữa XM M75, PCB40
66 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2 31.9600 142,606 31,185 1,113
PCB40
67 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các m2 1,654.2930 45,391 12,312 0
loại 1 nước lót + 2 nước phủ
68 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.7920 1,500,000 0 0
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D1)
69 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 7.8960 750,000 0 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D2)
70 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 2.1756 560,000 0 0
71 TT3 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.8064 750,000 0 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D4)
72 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.3846 750,000 0 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D5)
73 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 6.6750 1,500,000 0 0
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D6)
74 TT6 CCLD cửa đi 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 2.5740 1,500,000 0 0
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D7)
75 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm m2 14.1440 750,000 0 0
xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( S1)
76 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh 0 2.9718 750,000 0 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
S2)

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 332/356


Dự toán F1

Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
77 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 0.7200 750,000 0 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
78 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 11.2800 1,500,000 0 0
bao gồm phụ kiện ( Trục 1 )
79 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 3.7600 1,500,000 0 0
bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )
Tổng cộng
Làm tròn
#VALUE!
.... , ngày .… tháng …. năm …...
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 333/356


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
0 447,679 776,090 1,223,769

0 349,285 605,516 954,801

0 0 833,034 833,034

2,864,320 886,269 211,863 3,962,452

177,914 291,924 0 469,838


964,732 738,130 0 1,702,862
234,833 387,516 0 622,349
5,286,794 692,211 30,693 6,009,698
11,275,876 1,038,449 323,617 12,637,942
3,706,669 248,914 109,924 4,065,507
6,757,250 747,885 199,706 7,704,841

527,332 90,818 3,061 621,211

13,796,416 3,583,741 750,659 18,130,816

287,382 217,184 23,583 528,149

0 458,672 611,319 1,069,991

1,791,790 554,410 132,532 2,478,732

4,015,817 4,344,546 0 8,360,363

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 334/356


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
2,759,646 517,285 16,021 3,292,952

13,780,651 1,528,784 399,330 15,708,765

4,750,720 2,893,125 405,294 8,049,139

5,371,410 8,863,776 0 14,235,186


2,698,994 476,659 25,125 3,200,778

24,152,084 2,716,617 792,582 27,661,283

5,124,982 3,873,109 420,566 9,418,657

3,856,566 3,118,082 556,609 7,531,257

13,957,559 15,100,104 0 29,057,663


11,530,535 2,210,508 107,340 13,848,383

54,656,012 6,286,483 1,761,480 62,703,975

3,334,488 2,030,658 284,472 5,649,618

8,831,087 5,740,575 1,325,048 15,896,710

11,572,120 15,408,629 0 26,980,749


3,784,928 72,847 77,503 3,935,278

4,176,094 2,114,692 518,029 6,808,815

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 335/356


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
5,510,868 932,981 53,791 6,497,640

8,352,189 4,229,384 1,036,059 13,617,632

7,563,110 3,508,634 859,499 11,931,243

48,140,489 8,150,105 469,894 56,760,488

977,509 117,844 31,945 1,127,298

20,018,118 9,286,690 2,274,932 31,579,740

1,262,231 2,088,164 0 3,350,395


5,128,426 1,098,097 47,741 6,274,264

2,319,086 1,174,188 263,549 3,756,823

564,551 374,550 64,158 1,003,259

30,039,399 11,369,455 148,305 41,557,159

59,785,152 25,141,966 2,123,304 87,050,422

3,735,134 1,326,446 27,112 5,088,692

12,691,330 4,882,615 501,769 18,075,714

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 336/356


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
2,107,642 344,242 19,145 2,471,029

2,075,657 1,623,491 93,087 3,792,235

5,576,044 23,505,921 268,675 29,350,640

8,835,047 25,393,851 425,706 34,654,604

1,081,480 10,381,821 48,099 11,511,400

4,013,462 19,478,432 193,378 23,685,272

4,475,816 31,031,748 215,655 35,723,219

730,486 5,814,530 47,261 6,592,277

14,791,721 20,865,682 0 35,657,403


8,139,048 14,032,584 0 22,171,632
392,367 676,483 0 1,068,850
24,027,183 15,129,233 1,111,295 40,267,711

990,360 479,539 30,708 1,500,607

18,225,694 926,355 63,265 19,215,314


55,042,943 2,509,161 179,040 57,731,144

7,202,026 1,866,550 62,176 9,130,752

23,552,094 5,150,359 183,818 28,886,271

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 337/356


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
10,965,556 3,100,708 68,371 14,134,635

4,557,688 996,673 35,571 5,589,932

75,090,014 20,367,655 0 95,457,669

23,688,000 0 0 23,688,000

5,922,000 0 0 5,922,000

1,218,336 0 0 1,218,336
11,854,800 0 0 11,854,800

11,538,450 0 0 11,538,450

10,012,500 0 0 10,012,500

3,861,000 0 0 3,861,000

10,608,000 0 0 10,608,000

2,228,850 0 0 2,228,850

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 338/356


Dự toán F1

Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
540,000 0 0 540,000

16,920,000 0 0 16,920,000

5,640,000 0 0 5,640,000

808,016,857 365,385,703 22,248,304 1,195,650,864


1,195,651,000

747639944.xls\Đơn giá tổng hợp Trang 339/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: Tên công trình

Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
Vật liệu
1 V00084 Bột bả kg 1,172.2138 8,655 19,273 0

2 V85970 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 35.6843 300,000 350,000 0

3 V85971 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 30.0837 270,000 350,000 0

4 V12696 Cát nền m3 13.5176 270,000 280,000 0

5 V00112 Cát vàng m3 57.3184 270,000 310,000 0

6 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.3846 0 750,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D5)
7 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 6.6750 0 1,500,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D6)
8 TT6 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 2.5740 0 1,500,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D7)
9 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 2.1756 0 560,000 0

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 340/356


Dự toán F1

Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
10 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 7.8960 0 750,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D2)
11 TT3 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.8064 0 750,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D4)
12 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.7920 0 1,500,000 0
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D1)
13 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 0.7200 0 750,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)

14 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 2.9718 0 750,000 0
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S2)

15 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa m2 14.1440 0 750,000 0


nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ
kiện) ( S1)
16 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày m2 11.2800 0 1,500,000 0
10mm, bao gồm phụ kiện

17 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày m2 3.7600 0 1,500,000 0
10mm, bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )

18 V05207 Đá 1x2 m3 87.6474 150,000 180,000 0

19 V05209 Đá 4x6 m3 6.6632 140,000 180,000 0

20 V00819 Đá granít tự nhiên m2 8.7506 381,818 1,900,000 0

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 341/356


Dự toán F1

Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
21 V00819 Đá granít tự nhiên m2 33.7932 381,818 1,600,000 0

22 V00226 Dây thép kg 142.1240 21,250 16,500 0

23 V00772 Đinh kg 99.7551 22,000 22,000 0

24 V00784 Đinh đỉa cái 7.5864 3,030 3,030 0

25 V82970 Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm viên 1,590.8386 962 920 0

26 V82971 Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 93,839.6170 855 920 0

27 V89731 Gạch lát ≤ 0,09m2 m2 82.7008 78,000 109,091 0

28 V89733 Gạch lát ≤ 0,25m2 m2 56.4216 90,000 104,545 0

29 V89735 Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 199.0861 140,000 118,182 0

30 V82982 Gạch ốp tường ≤0,09m2 m2 5.5752 78,000 162,525 0

31 V82984 Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2 201.7631 90,000 104,545 0

32 V00270 Giấy ráp m2 35.6296 14,000 14,000 0

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 342/356


Dự toán F1

Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
33 V00390 Gỗ chống m3 5.9972 2,500,000 2,500,000 0

34 V05605 Gỗ đà nẹp m3 1.2070 2,500,000 2,500,000 0

35 V84921 Gỗ nẹp, chống m3 0.2566 2,500,000 2,500,000 0

36 V00402 Gỗ ván m3 6.5260 2,500,000 2,500,000 0

37 V07828 Keo dán đá granít kg 40.7208 47,000 31,000 0

38 V00494 Nước lít 35,655.9498 5 12 0


39 V00515 Que hàn kg 32.0109 21,500 23,000 0

40 V00545 Silicon chít mạch kg 2.8591 101,515 86,200 0

41 V82928 Sơn lót nội thất lít 201.8237 37,778 76,364 0

42 V82930 Sơn phủ nội thất lít 334.1672 30,556 176,364 0

43 V00656 Thép tròn kg 192.4575 17,593 16,500 0

44 V63405 Thép tròn Fi >10mm kg 58.3440 17,593 16,500 0

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 343/356


Dự toán F1

Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
45 V42250 Thép tròn Fi >18mm kg 221.3400 17,593 16,500 0

46 V85992 Thép tròn Fi ≤10mm kg 4,799.8800 17,793 16,500 0

47 V85993 Thép tròn Fi ≤18mm kg 6,601.6440 17,643 16,500 0

48 V02470 Xi măng PCB30 kg 39,341.7517 1,150 1,527 0

49 V08770 Xi măng PCB40 kg 11,860.1261 1,320 1,591 0

50 V00762 Xi măng trắng kg 68.0264 5,000 5,000 0

51 V00750 Vật liệu khác %


Tổng cộng vật liệu
Nhân công
1 N0006 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 8.4461 157,289 157,289
2 N0028 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 83.6065 187,650 187,650
3 N0015 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1,225.6498 205,200 205,200
4 N0020 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 434.8593 222,750 222,750
Tổng cộng nhân công
Máy thi công
1 M112.4002 Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 7.7131 368,062 368,062 0
_TT11
2 M102.0406 Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.7496 2,940,502 2,940,502 0
3 M112.2101 Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 62.2355 27,817 27,817 0
4 M112.2601 Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 4.1111 244,524 244,524 0
5 M112.1101 Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.6386 236,112 236,112 0
6 M112.1301 Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 11.8086 240,020 240,020 0
_TT11
7 M101.0803 Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.0376 337,488 337,488 0
8 M101.0101 Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,40 ca 0.8198 1,685,308 1,685,308 0
m3

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 344/356


Dự toán F1

Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
9 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 10.2364 284,045 284,045 0
_TT13
10 M104.0202 Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 6.8927 258,107 258,107 0
11 M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 5.9016 410,464 410,464 0
_TT11
12 M102.0902 Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 1.6767 484,145 484,145 0
_TT11
13 M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.7496 789,692 789,692 0
14 M106.0202 Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 T ca 0.6090 1,367,883 1,367,883 0
_TT11
15 M0111 Máy khác %
Tổng cộng máy thi công

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 345/356


Dự toán F1

ÔNG, MÁY THI CÔNG


ình

Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền

0 0 19,273 10,618 12,446,567 22,592,077

0 0 350,000 50,000 1,784,217 12,489,519

0 0 350,000 80,000 2,406,700 10,529,312

0 0 280,000 10,000 135,176 3,784,928

0 0 310,000 40,000 2,292,737 17,768,709

0 0 750,000 750,000 11,538,450 11,538,450

0 0 1,500,000 1,500,000 10,012,500 10,012,500

0 0 1,500,000 1,500,000 3,861,000 3,861,000

0 0 560,000 560,000 1,218,336 1,218,336

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 346/356


Dự toán F1

Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền

0 0 750,000 750,000 5,922,000 5,922,000

0 0 750,000 750,000 11,854,800 11,854,800

0 0 1,500,000 1,500,000 23,688,000 23,688,000

0 0 750,000 750,000 540,000 540,000

0 0 750,000 750,000 2,228,850 2,228,850

0 0 750,000 750,000 10,608,000 10,608,000

0 0 1,500,000 1,500,000 16,920,000 16,920,000

0 0 1,500,000 1,500,000 5,640,000 5,640,000

0 0 180,000 30,000 2,629,422 15,776,531

0 0 180,000 40,000 266,530 1,199,385

0 0 1,900,000 1,518,182 13,285,064 16,626,216

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 347/356


Dự toán F1

Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền

0 0 1,600,000 1,218,182 41,166,268 54,069,120

0 0 16,500 -4,750 -675,089 2,345,046

0 0 22,000 0 0 2,194,613

0 0 3,030 0 0 22,987

0 0 920 -42 -66,815 1,463,572

0 0 920 65 6,099,575 86,332,448

0 0 109,091 31,091 2,571,251 9,021,915

0 0 104,545 14,545 820,653 5,898,599

0 0 118,182 -21,818 -4,343,662 23,528,399

0 0 162,525 84,525 471,244 906,109

0 0 104,545 14,545 2,934,644 21,093,318

0 0 14,000 0 0 498,814

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 348/356


Dự toán F1

Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền

0 0 2,500,000 0 0 14,993,090

0 0 2,500,000 0 0 3,017,393

0 0 2,500,000 0 0 641,575

0 0 2,500,000 0 0 16,315,112

0 0 31,000 -16,000 -651,533 1,262,345

0 0 12 7 263,854 442,134
0 0 23,000 1,500 48,016 736,251

0 0 86,200 -15,315 -43,787 246,456

0 0 76,364 38,586 7,787,571 15,412,069

0 0 176,364 145,808 48,724,249 58,935,062

0 0 16,500 -1,093 -210,356 3,175,549

0 0 16,500 -1,093 -63,770 962,676

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 349/356


Dự toán F1

Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền

0 0 16,500 -1,093 -241,925 3,652,110

0 0 16,500 -1,293 -6,206,245 79,198,020

0 0 16,500 -1,143 -7,545,679 108,927,126

0 0 1,527 377 14,831,840 60,074,855

0 0 1,591 271 3,214,094 18,869,461

0 0 5,000 0 0 340,132

1,750,185 8,641,179
249,912,932 808,016,148

157,289 0 0 1,328,484
187,650 0 0 15,688,757
205,200 0 0 251,503,330
222,750 0 0 96,864,918
0 365,385,489

368,062 0 0 2,838,889

2,940,502 0 0 2,204,206
27,817 0 0 1,731,204
244,524 0 0 1,005,269
236,112 0 0 150,779
240,020 0 0 2,834,289

337,488 0 0 687,677
1,685,308 0 0 1,381,607

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 350/356


Dự toán F1

Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền

284,045 0 0 2,907,599

258,107 0 0 1,779,061
410,464 0 0 2,422,407

484,145 0 0 811,780

789,692 0 0 591,955
1,367,883 0 0 833,034

0 69,041
0 22,248,797

747639944.xls\Tổng hợp VL,NC,M Trang 351/356


Dự toán F1

BẢNG TỔNG HỢP PHỤ LỤC VỮA


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Hạng mục 1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Thi công Định mức Khối lượng Đơn giá
1 C2241_TT1 Vữa bê tông M100, XM PCB30, đá 4x6, độ sụt 2÷4cm m3 7.3546 633,090
2
V02470 - Xi măng PCB30 kg 193.0000 1,419.4339 1,527
V00112 - Cát vàng m3 0.5590 4.1112 310,000
V05209 - Đá 4x6 m3 0.9060 6.6632 180,000
V00494 - Nước lít 162.0000 1,191.4420 12
2 C2224_TT1 Vữa bê tông M250, XM PCB30, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 15.9150 858,299
2
V02470 - Xi măng PCB30 kg 360.0000 5,729.3892 1,527
V00112 - Cát vàng m3 0.5050 8.0371 310,000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8320 13.2413 180,000
V00494 - Nước lít 183.0000 2,912.4395 12
3 C2223_TT1 Vữa bê tông M200, XM PCB30, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 70.1385 794,707
2
V02470 - Xi măng PCB30 kg 314.0000 22,023.4874 1,527
V00112 - Cát vàng m3 0.5160 36.1915 310,000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8500 59.6177 180,000
V00494 - Nước lít 183.0000 12,835.3446 12
4 C2222_TT1 Vữa bê tông M150, XM PCB30, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 17.0373 728,061
2
V02470 - Xi măng PCB30 kg 266.0000 4,531.9338 1,527
V00112 - Cát vàng m3 0.5270 8.9787 310,000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8680 14.7884 180,000
V00494 - Nước lít 183.0000 3,117.8341 12
5 B1223_TT1 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB30, độ lớn ML = m3 16.6790 921,649
2 1,5÷2,0
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1490 19.1642 350,000
V00494 - Nước lít 272.0000 4,536.6924 12

747639944.xls\Tổng hợp phụ lục vữa Trang 352/356


Dự toán F1

STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Thi công Định mức Khối lượng Đơn giá
V02470 - Xi măng PCB30 kg 338.0000 5,637.5074 1,527
6 B2233_TT1 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB30, độ lớn ML = m3 29.5413 887,988
2 0,7÷1,4
V08770 - Xi măng PCB40 kg 301.0000 8,891.9256 1,591
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 34.2383 350,000
V00494 - Nước lít 278.0000 8,212.4761 12
7 B2231_TT1 Vữa XM cát mịn M25, XM PCB40, độ lớn ML = m3 1.1449 634,913
2 0,7÷1,4
V08770 - Xi măng PCB40 kg 119.0000 136.2419 1,591
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.2630 1.4460 350,000
V00494 - Nước lít 285.0000 326.2937 12
8 B2223_TT1 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = m3 9.1761 839,934
2 1,5÷2,0
V08770 - Xi măng PCB40 kg 264.0000 2,422.4904 1,591
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 10.9196 350,000
V00494 - Nước lít 275.0000 2,523.4275 12

747639944.xls\Tổng hợp phụ lục vữa Trang 353/356


Dự toán F1

Thành tiền
4,656,111

2,167,476
1,274,475
1,199,385
14,774
13,659,803

8,748,777
2,491,489
2,383,426
36,114
55,739,553

33,629,865
11,219,354
10,731,190
159,158
12,404,226

6,920,263
2,783,391
2,661,915
38,661
15,372,198

6,707,466
56,255

747639944.xls\Tổng hợp phụ lục vữa Trang 354/356


Dự toán F1

Thành tiền
8,608,474
26,232,303

14,147,054
11,983,421
101,835
726,906

216,761
506,099
4,046
7,707,318

3,854,182
3,821,846
31,291

747639944.xls\Tổng hợp phụ lục vữa Trang 355/356


Hạng mục 1
HS điều chỉnh hsBM 1 1
HS điều chỉnh hsBNC 1 1
Chi phí chung thsC 0.073 7.30%
Hệ số đảm bảo hsDBATGT 0.01 1%
Hệ số lán trại, hsGxdnt 0.011 1.10%
Hệ số riêng vậthsRVL 1 1
Thu nhập chịu thsTL 0.055 5.50%
Hệ số trực tiếp hsTT 0.025 2.50%
Thuế VAT hsGTGT 0.08 8%
Hệ số vật liệu hsVLP 0 0
Chi phí lập ph hsGlpa 0.02 2%
Lập báo cáo kếhsGlbc 0.03 3%
Chi phí chuyển hsGdc 0 0%
Chi phí dự phò hsGdp 0.1 10%
Chi phí chung hsCNC 0 0%
Hệ số chi phí hsGhmc 0.08 8%
Chi phí quản l hsQLDA 0 0%
Chi phí lập báohsBCKTKT 0 0%
Chi phí thẩm trhsTKBVTC 0 0%
Chi phí thẩm trhsTTDT 0 0%
Chi phí lập hồ hsHSMT 0 0%
Chi phí giám s hsGSTC 0 0%
Chi phí bảo hi hsBHCT 0 0%
Chi phí thẩm trhsTTQT 0 0%
Chi phí kiểm t hsCPKT 0 0%
Chi phí bảo hi hsGbhtn 0 0%
Hệ số giảm thầ hsGiamTha 0 0%

You might also like