Professional Documents
Culture Documents
đo bóc khối lượng
đo bóc khối lượng
2M1:
2*(0,8*0,8*0,2+0,2/6*(0,8*0,8+0,25*0,25+(0,8+
0,25)*(0,8+0,25))) = 0,3763
2M2:
2*(0,8*0,8*0,2+0,25/6*(0,8*0,8+0,3*0,2+(0,8+0
,3)*(0,8+0,2))) = 0,406
Tầng trệt
Trục A: 23,92*3,5 = 83,72
Trục B: 23,92*3,5 = 83,72
Trục 1A: 4,6*3,5 = 16,1
trục 6: 4,6*3,5 = 16,1
Lầu 1
Trục A: 17,95*3,05 = 54,7475
Trục B: 17,95*3,05 = 54,7475
Trục 1: 4,6*3,05 = 14,03
Trục 5: 4,6*3,05 = 14,03
Lầu 2 :
Trục A: 17,95*3,05 = 54,7475
Trục B: 17,95*3,05 = 54,7475
Trục 1: 4,6*3,05 = 14,03
Trục 5: 4,6*3,05 = 14,03
lầu 3
Trục A: 9,3*3,05 = 28,365
Trục B: 9,3*3,05 = 28,365
Trục 1: 4,6*3,05 = 14,03
Trục 3': 4,6*3,05 = 14,03
Mái
Trục A: 10,2*0,2 = 2,04
Trục B: 10,2*0,2 = 2,04
Trục 3': 4,6*0,2 = 0,92
(20,521/0,1+40,8414/0,1+2,6934/0,2+9,1517/0,2
)*2 = 1.345,699
trừ trát ngoài : -520,6876 = -520,6876
52 AK.22113A Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa m2 93.2150 11,602 111,375 516
XM M75, PCB40
1,3541*100 = 135,41
trừ giao tường :
tầng trệt : -3,5*0,1*35-3,5*0,2*4 = -15,05
lầu 1: -3,05*0,1*21-3,05*0,2*4 = -8,845
lầu 2 : -3,05*0,1*21-3,05*0,2*4 = -8,845
lầu 3 : -3,05*0,1*23-3,05*0,2*4 = -9,455
53 AK.23113A Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 249.8420 16,064 77,963 774
2,6759*100 = 267,59
trừ giao tường:
Lầu 2
Trục A: -16,75*0,1-1,2*0,2 = -1,915
Trục B: -16,75*0,1-1,2*0,2 = -1,915
Trục A': -3,81*0,1 = -0,381
Trục 1 : -4,6*0,2 = -0,92
Trục 2': -3,81*0,1 = -0,381
DỰNG
ây dựng)
23,688,000 0 0
5,922,000 0 0
1,218,336 0 0
11,854,800 0 0
11,538,450 0 0
10,012,500 0 0
3,861,000 0 0
10,608,000 0 0
540,000 0 0
16,920,000 0 0
5,640,000 0 0
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
1 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3 0.7298
≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.9000 1 2.8462
Máy thi công
M101.0101 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,40 m3 ca 0.6310 1 0.4605
2 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3 0.5694
≤6m - Cấp đất II
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.9000 1 2.2207
Máy thi công
M101.0101 - Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu: 0,40 m3 ca 0.6310 1 0.3593
3 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤500m - 100m3 0.6424
Cấp đất II
Máy thi công
M106.0202_ - Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 T ca 0.9480 1 0.6090
TT11
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 4.4140
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 197.8250 1 873.1996
V00112 - Cát vàng m3 0.5730 1 2.5291
V05209 - Đá 4x6 m3 0.9287 1 4.0991
V00494 - Nước lít 166.0500 1 732.9447
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.0700 1 4.7230
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 1 0.3928
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.4193
TT13
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0479
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 1 0.7185
V00390 - Gỗ chống m3 0.3350 1 0.0160
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.0380
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 1 0.0101
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7000 1 1.4226
6 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.2643
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 12.0000 1 3.1716
V00390 - Gỗ chống m3 0.4590 1 0.1213
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.2099
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.0870 1 0.0230
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.6100 1 3.5971
7 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0592
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 1 0.8880
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.0294
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.0470
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1490 1 0.0088
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9000 1 1.8885
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.3138
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 5.0428
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 315.3690
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.7500 1 3.3734
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.1255
9 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.6598
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6400 1 3.0615
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 6.1229
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1 672.9960
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 7.6700 1 5.0607
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.2111
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1200 1 0.7390
TT11
10 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 0.2170
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 5.3000 1 1.1501
V00226 - Dây thép kg 7.8500 1 1.7035
V42250 - Thép tròn Fi >18mm kg 1,020.0000 1 221.3400
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.5900 1 1.2130
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.1600 1 0.0347
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.2700 1 0.2756
TT11
11 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn 0.3953
≤6m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.8200 1 1.9053
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 3.6684
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1 403.2060
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.2200 1 3.6447
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.1265
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1600 1 0.4585
TT11
12 AF.61411 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.0313
≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 0.5030
V00656 - Thép tròn kg 1,005.0000 1 31.4565
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.1400 1 0.4426
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.0125
13 AF.11214 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 15.5268
chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB30
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 369.0000 1 5,729.3892
V00112 - Cát vàng m3 0.5176 1 8.0371
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8528 1 13.2413
V00494 - Nước lít 187.5750 1 2,912.4395
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.2300 1 19.0980
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 1.3819
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 1.4750
TT13
14 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 0.3360
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 108.1416
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 0.1777
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 0.2927
V00494 - Nước lít 187.5750 1 63.0252
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.1500 1 1.0584
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 0.0605
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.0319
TT13
15 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K 100m3 0.4711
= 0,90
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 6.1900 1 2.9161
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 3.8450 1 1.8114
16 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 2.7612
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 197.8250 1 546.2344
V00112 - Cát vàng m3 0.5730 1 1.5821
V05209 - Đá 4x6 m3 0.9287 1 2.5642
V00494 - Nước lít 166.0500 1 458.4973
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.0700 1 2.9545
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.0890 1 0.2457
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.2623
TT13
17 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.7699
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 1 11.0019
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 1 0.7368
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.6113
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 1 0.1455
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5000 1 21.1723
18 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.1638
cao ≤6m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 2.6323
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 164.6190
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.3900 1 2.5209
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.0655
19 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 0.8063
cao ≤6m
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7000 1 3.7896
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 7.4825
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1 822.4260
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.2400 1 7.4502
Máy thi công
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.2580
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1330 1 0.9135
TT11
20 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3 5.7744
bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 1,858.4906
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 3.0541
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 5.0309
V00494 - Nước lít 187.5750 1 1,083.1331
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.6700 1 15.4176
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 1.0394
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.5486
TT13
21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 1.3541
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15.0000 1 20.3115
V00390 - Gỗ chống m3 0.4960 1 0.6716
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 1.0752
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1490 1 0.2018
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9000 1 43.1958
22 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.1602
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 2.5744
V00656 - Thép tròn kg 1,005.0000 1 161.0010
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 14.5000 1 2.3229
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0150 1 0.0024
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.0641
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0150 1 0.0024
M0111 - Máy khác % 2.0000
23 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn 1.4129
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.8200 1 6.8102
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 13.1117
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1 1,441.1580
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.3700 1 13.2389
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0120 1 0.0170
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0120 1 0.0170
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1600 1 1.6390
TT11
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.4521
M0111 - Máy khác % 2.0000
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
24 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 5.9920
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 1,928.5252
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 3.1692
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 5.2205
V00494 - Nước lít 187.5750 1 1,123.9494
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.1500 1 18.8748
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 1.0786
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.5692
TT13
25 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 4.5090
≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 1,451.2217
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 2.3848
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 3.9285
V00494 - Nước lít 187.5750 1 845.7757
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.3700 1 15.1953
Máy thi công
M102.0902_ - Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 0.1100 1 0.4960
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 0.8116
TT11
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.4284
TT13
26 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 2.6759
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 14.2900 1 38.2386
V00390 - Gỗ chống m3 0.9570 1 2.5608
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 2.1247
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1890 1 0.5057
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 27.5000 1 73.5873
27 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.6844
cao ≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 10.9983
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 687.8220
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 15.7400 1 10.7725
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0150 1 0.0103
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.2738
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0150 1 0.0103
M0111 - Máy khác % 2.0000
28 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 3.1979
cao ≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.7000 1 15.0301
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 29.6765
V85993 - Thép tròn Fi ≤18mm kg 1,020.0000 1 3,261.8580
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 9.5800 1 30.6359
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0120 1 0.0384
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0120 1 0.0384
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1330 1 3.6232
TT11
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 1.0233
M0111 - Máy khác % 2.0000
29 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3 4.0530
bằng thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 1,304.4581
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 2.1436
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 3.5312
V00494 - Nước lít 187.5750 1 760.2415
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.6700 1 10.8215
Máy thi công
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 0.7295
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.3850
TT13
30 AF.12323 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ m3 10.7340
bằng thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2,
PCB40 (bổ sung Thông tư 12/2021)
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 3,454.7379
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 5.6772
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 9.3520
V00494 - Nước lít 187.5750 1 2,013.4301
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.8500 1 30.5919
Máy thi công
M102.0902_ - Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 0.1100 1 1.1807
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.1800 1 1.9321
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 1.0197
TT13
31 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 2.7863
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 8.0500 1 22.4297
V00390 - Gỗ chống m3 0.6680 1 1.8612
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 2.2123
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.1120 1 0.3121
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 26.9500 1 75.0908
32 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 0.1108
độ chặt Y/C K = 0,90
Vật liệu
V12696 - Cát nền m3 122.0000 1 13.5176
Nhân công
N0006 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 4.1800 1 0.4631
Máy thi công
M101.0803 - Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng: 70 kg ca 2.0420 1 0.2263
M0111 - Máy khác % 1.5000
33 AF.12412 Bê tông lót sàn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 5.5406
bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V02470 - Xi măng PCB30 kg 272.6500 1 1,510.6446
V00112 - Cát vàng m3 0.5402 1 2.9929
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8897 1 4.9295
V00494 - Nước lít 187.5750 1 1,039.2780
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.8600 1 10.3055
Máy thi công
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 0.6095
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.4931
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.5264
TT13
34 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.3271
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 5.2565
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 328.7355
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9000 1 4.5467
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0170 1 0.0056
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.1308
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0170 1 0.0056
M0111 - Máy khác % 2.0000
35 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 11.0812
công, bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 272.6500 1 3,021.2892
V00112 - Cát vàng m3 0.5402 1 5.9858
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8897 1 9.8589
V00494 - Nước lít 187.5750 1 2,078.5561
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.8600 1 20.6110
Máy thi công
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 1.2189
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.9862
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 1.0527
TT13
36 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 9.1928
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 2,958.7027
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 4.8621
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 8.0092
V00494 - Nước lít 187.5750 1 1,724.3395
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.8600 1 17.0986
Máy thi công
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 1.0112
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.8182
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.8733
TT13
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 2.8574
≤28m
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 45.9184
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 2,871.6870
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.9000 1 39.7179
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0170 1 0.0486
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 1.1430
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0170 1 0.0486
M0111 - Máy khác % 2.0000
38 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao tấn 0.0572
≤28m
Vật liệu
V00515 - Que hàn kg 4.6170 1 0.2641
V00226 - Dây thép kg 9.2800 1 0.5308
V63405 - Thép tròn Fi >10mm kg 1,020.0000 1 58.3440
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 10.0400 1 0.5743
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0150 1 0.0009
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0150 1 0.0009
M112.4002_ - Biến thế hàn xoay chiều - công suất: 23 kW ca 1.1230 1 0.0642
TT11
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.3200 1 0.0183
M0111 - Máy khác % 2.0000
39 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 24.3316
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 7,831.1255
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 12.8690
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 21.1989
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V00494 - Nước lít 187.5750 1 4,563.9999
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.8600 1 45.2568
Máy thi công
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 2.6765
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 2.1655
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 2.3115
TT13
40 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2 0.2616
Vật liệu
V00784 - Đinh đỉa cái 29.0000 1 7.5864
V00772 - Đinh kg 11.4500 1 2.9953
V00402 - Gỗ ván m3 0.7940 1 0.2077
V84921 - Gỗ nẹp, chống m3 0.9810 1 0.2566
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 38.9000 1 10.1762
41 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.3044
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 4.8917
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 305.9220
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 17.5800 1 5.3514
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0150 1 0.0046
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.1218
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0150 1 0.0046
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
M0111 - Máy khác % 2.0000
42 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ m3 2.8188
bằng thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 907.2308
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 1.4909
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 2.4559
V00494 - Nước lít 187.5750 1 528.7364
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.0300 1 5.7222
Máy thi công
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 0.3101
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.2509
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.2678
TT13
43 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3 0.6862
đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 ( Gỉa định
)
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.8500 1 220.8535
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 1 0.3629
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8713 1 0.5979
V00494 - Nước lít 187.5750 1 128.7140
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.6600 1 1.8253
Máy thi công
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
M102.0901_ - Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 0.1100 1 0.0755
TT11
M112.1301_ - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.0890 1 0.0611
TT11
M104.0102_ - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.0950 1 0.0652
TT13
44 AE.52113 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 20.5210
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2298 1 4.7157
V00494 - Nước lít 54.4000 1 1,116.3424
V02470 - Xi măng PCB30 kg 67.6000 1 1,387.2196
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1,315.0000 1 26,985.1150
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.7000 1 55.4067
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0280 1 0.5746
45 AE.52123 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 40.8414
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.2298 1 9.3854
V00494 - Nước lít 54.4000 1 2,221.7722
V02470 - Xi măng PCB30 kg 67.6000 1 2,760.8786
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1,315.0000 1 53,706.4410
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.0000 1 122.5242
Máy thi công
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0120 1 0.4901
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0120 1 0.4901
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0280 1 1.1436
46 AE.52213 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 2.6934
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3734 1 1.0058
V00494 - Nước lít 88.4000 1 238.0966
V02470 - Xi măng PCB30 kg 109.8500 1 295.8700
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1,110.0000 1 2,989.6740
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.4000 1 6.4642
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0390 1 0.1050
47 AE.52223 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 9.1517
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3734 1 3.4175
V00494 - Nước lít 88.4000 1 809.0103
V02470 - Xi măng PCB30 kg 109.8500 1 1,005.3142
V82971 - Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 1,110.0000 1 10,158.3870
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.6000 1 23.7944
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0120 1 0.1098
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0120 1 0.1098
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0390 1 0.3569
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
48 AF.61312 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.1251
≤28m
Vật liệu
V00226 - Dây thép kg 16.0700 1 2.0104
V85992 - Thép tròn Fi ≤10mm kg 1,005.0000 1 125.7255
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 13.4100 1 1.6776
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0140 1 0.0018
M112.2601 - Máy cắt uốn cốt thép - công suất: 5 kW ca 0.4000 1 0.0500
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0140 1 0.0018
M0111 - Máy khác % 2.0000
49 AE.44123 Xây bậc cầu thang bằng gạch đất sét nung m3 1.6978
4,5x9x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.3769 1 0.6399
V00494 - Nước lít 89.2160 1 151.4709
V02470 - Xi măng PCB30 kg 110.8640 1 188.2249
V82970 - Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm viên 937.0000 1 1,590.8386
V00750 - Vật liệu khác % 5.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.6600 1 7.9117
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.0120 1 0.0204
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.0120 1 0.0204
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0390 1 0.0662
50 AK.21113A Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 520.6876
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.6120 1 1,880.7236
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0139 1 7.2417
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V00494 - Nước lít 3.3360 1 1,737.0138
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2200 1 114.5513
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0020 1 1.0414
51 AK.21213A Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 825.0114
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.6120 1 2,979.9412
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0139 1 11.4743
V00494 - Nước lít 3.3360 1 2,752.2380
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1500 1 123.7517
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0020 1 1.6500
52 AK.22113A Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM m2 93.2150
M75, PCB40
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.9130 1 364.7503
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0151 1 1.4045
V00494 - Nước lít 3.6140 1 336.8790
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5000 1 46.6075
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0020 1 0.1864
53 AK.23113A Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 249.8420
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 5.4180 1 1,353.6440
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0209 1 5.2122
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
V00494 - Nước lít 5.0040 1 1,250.2094
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3500 1 87.4447
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0030 1 0.7495
54 AK.23213A Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 278.6240
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 5.4180 1 1,509.5848
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0209 1 5.8127
V00494 - Nước lít 5.0040 1 1,394.2345
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5000 1 139.3120
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0030 1 0.8359
55 AK.22131A Trát cầu thang, dày 2cm, vữa XM M25, PCB40 m2 45.7956
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 2.9750 1 136.2419
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0316 1 1.4460
V00494 - Nước lít 7.1250 1 326.2937
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.5700 1 26.1035
Máy thi công
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.0040 1 0.1832
56 AK.82510 Bả bằng bột bả vào tường m2 1,129.8290
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2 0.0200 1 22.5966
V00084 - Bột bả kg 0.6580 1 743.4275
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0900 1 101.6846
57 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cột, dầm, trần m2 621.6810
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2 0.0200 1 12.4336
V00084 - Bột bả kg 0.6580 1 409.0661
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1100 1 68.3849
58 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cầu thang m2 29.9700
Vật liệu
V00270 - Giấy ráp m2 0.0200 1 0.5994
V00084 - Bột bả kg 0.6580 1 19.7203
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.1100 1 3.2967
59 AK.31150A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM m2 199.7654
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1200 1 23.9718
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.7630 1 951.4826
V82984 - Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2 1.0100 1 201.7631
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0151 1 3.0099
V00494 - Nước lít 3.6140 1 721.9522
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3400 1 67.9202
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2000 1 39.9531
60 AK.31130A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa XM m2 5.5200
M75, PCB40
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1500 1 0.8280
V08770 - Xi măng PCB40 kg 4.6630 1 25.7398
V82982 - Gạch ốp tường ≤0,09m2 m2 1.0100 1 5.5752
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 0.0151 1 0.0832
V00494 - Nước lít 3.6140 1 19.9493
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3900 1 2.1528
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2000 1 1.1040
61 AK.32120 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán m2 8.6640
Vật liệu
V00545 - Silicon chít mạch kg 0.3300 1 2.8591
V00819 - Đá granít tự nhiên m2 1.0100 1 8.7506
V07828 - Keo dán đá granít kg 4.7000 1 40.7208
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.4800 1 4.1587
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2500 1 2.1660
M0111 - Máy khác % 5.0000
62 AK.56220A Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2 32.1840
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1500 1 4.8276
V00819 - Đá granít tự nhiên m2 1.0500 1 33.7932
V08770 - Xi măng PCB40 kg 6.6000 1 212.4144
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1 0.9575
V00494 - Nước lít 6.8750 1 221.2650
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.3500 1 11.2644
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.2000 1 6.4368
63 AK.51260A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM m2 55.8630
M75, PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1000 1 5.5863
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.3500 1 410.5931
V89733 - Gạch lát ≤ 0,25m2 m2 1.0100 1 56.4216
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1 1.6619
V00494 - Nước lít 6.8750 1 384.0581
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1500 1 8.3795
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.0400 1 2.2345
64 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2 165.1550
PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1000 1 16.5155
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.2500 1 1,197.3738
V89735 - Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 1.0100 1 166.8066
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1 4.9134
V00494 - Nước lít 6.8750 1 1,135.4406
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1400 1 23.1217
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.0400 1 6.6062
65 AK.51240A Lát nền, sàn bancon - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, gạch m2 81.8820
nhám, vữa XM M75, PCB40
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1600 1 13.1011
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.4000 1 605.9268
V89731 - Gạch lát ≤ 0,09m2 m2 1.0100 1 82.7008
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1 2.4360
V00494 - Nước lít 6.8750 1 562.9388
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1700 1 13.9199
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.0300 1 2.4565
66 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2 31.9600
PCB40
Vật liệu
V00762 - Xi măng trắng kg 0.1000 1 3.1960
V08770 - Xi măng PCB40 kg 7.2500 1 231.7100
V89735 - Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 1.0100 1 32.2796
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0298 1 0.9508
V00494 - Nước lít 6.8750 1 219.7250
V00750 - Vật liệu khác % 0.5000
Nhân công
N0020 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1400 1 4.4744
Máy thi công
M112.2101 - Máy cắt gạch đá - công suất: 1,7 kW ca 0.0400 1 1.2784
67 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các m2 1,654.2930
loại 1 nước lót + 2 nước phủ
Vật liệu
V82930 - Sơn phủ nội thất lít 0.2020 1 334.1672
V82928 - Sơn lót nội thất lít 0.1220 1 201.8237
V00750 - Vật liệu khác % 1.0000
Nhân công
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0600 1 99.2576
68 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.7920
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D1)
Vật liệu
TT - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 15.7920
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D1)
69 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 7.8960
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D2)
Vật liệu
TT1 - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 7.8960
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D2)
70 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 2.1756
Vật liệu
TT2 - CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 1.0000 1 2.1756
71 TT3 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.8064
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D4)
Vật liệu
TT3 - CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 15.8064
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D4)
72 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.3846
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D5)
Vật liệu
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
TT4 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 15.3846
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D5)
73 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 6.6750
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D6)
Vật liệu
TT5 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 6.6750
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D6)
74 TT6 CCLD cửa đi 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 2.5740
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D7)
Vật liệu
TT6 - CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 2.5740
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( D7)
75 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm m2 14.1440
xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( S1)
Vật liệu
TT7 - CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm m2 1.0000 1 14.1440
xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện) ( S1)
76 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh 0 2.9718
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( S2)
Vật liệu
TT8 - CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 2.9718
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S2)
Khối lượng
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số vật tư Vật tư
77 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 0.7200
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
Vật liệu
TT9 - CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 1.0000 1 0.7200
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
78 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 11.2800
bao gồm phụ kiện ( Trục 1 )
Vật liệu
TT10 - CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 1.0000 1 11.2800
bao gồm phụ kiện
79 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 3.7600
bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )
Vật liệu
TT11 - CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 1.0000 1 3.7600
bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )
1 V00084 Bột bả kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Bột 1,172.2138
bả ngoài trời MB-N
2 V85970 Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cát 35.6843
trát Mỏ cát núi Cải Chắp, xã Lê Chung
3 V85971 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cát 30.0837
trát Mỏ cát núi Cải Chắp, xã Lê Chung
4 V12696 Cát nền m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cát 13.5176
trát Mỏ cát núi Cải Chắp, xã Lê Chung
5 V00112 Cát vàng m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cát bê 57.3184
tông (Mỏ cát sỏi Kéo Thin, xã Bạch Đằng)
6 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 15.3846
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D5)
7 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 6.6750
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D6)
8 TT6 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 2.5740
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D7)
9 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 2.1756
Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
10 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 7.8960
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D2)
11 TT3 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 15.8064
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D4)
12 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 15.7920
kinh trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
riêng) ( D1)
13 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 0.7200
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3) Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
14 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 2.9718
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S2) Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
15 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 14.1440
nhôm xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
kiện) ( S1)
16 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 11.2800
10mm, bao gồm phụ kiện Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
17 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Cửa 3.7600
10mm, bao gồm phụ kiện ( Trục 5 ) Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân Oanh )
18 V05207 Đá 1x2 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Đá 87.6474
dăm 1 x 2 - Công ty TNHH MTV TVĐTXD&TM Hồng
Hà Cao Bằng
19 V05209 Đá 4x6 m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Đá 6.6632
dăm 4 x 6 - Công ty TNHH MTV TVĐTXD&TM Hồng
Hà Cao Bằng
20 V00819 Đá granít tự nhiên m2 đá granite tự nhiên ốp mặt tiền (cty CP xây dựng và 8.7506
thương mại Newland Việt Nam)
21 V00819 Đá granít tự nhiên m2 đá granite tự nhiên ốp mặt cầu thang (cty CP xây dựng 33.7932
và thương mại Newland Việt Nam)
22 V00226 Dây thép kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: dây 142.1240
thép ( hệ thống Phân Phối Kho Thép Xây Dựng )
23 V00772 Đinh kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Đinh 99.7551
24 V00784 Đinh đỉa cái Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Đinh 7.5864
25 V82970 Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm viên Gạch ống nung Hồng Phát Đồng Nai-Khu vực Cao Bằng 1,590.8386
( Xây Dựng Số )
26 V82971 Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên Gạch ống nung Hồng Phát Đồng Nai- Khu vực Cao 93,839.6170
Bằng ( Xây Dựng Số )
27 V89731 Gạch lát ≤ 0,09m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gạch 82.7008
lát nền vệ sinh chống trơn 30cm x 30cm (Công ty CP
SXVL xây dựng Cao Bằng)
28 V89733 Gạch lát ≤ 0,25m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gạch 56.4216
lát nền 50cm x 50cm (Công ty CP SXVL xây dựng Cao
Bằng)
29 V89735 Gạch lát ≤ 0,36m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gạch 199.0861
lát nền 60cm x 60cm (Công ty CP SXVL xây dựng Cao
Bằng)
30 V82982 Gạch ốp tường ≤0,09m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gạch 5.5752
Ceramic 30cm x 30cm (Công ty CP SXVL xây dựng
Cao Bằng)
31 V82984 Gạch ốp tường ≤0,25m2 m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gạch 201.7631
Ceramic 50cm x 50cm (Công ty CP SXVL xây dựng
Cao Bằng)
32 V00270 Giấy ráp m2 35.6296
33 V00390 Gỗ chống m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: CTY 5.9972
TNHH MTV TVĐTXD&TM Hồng Hà Cao Bằng
34 V05605 Gỗ đà nẹp m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: CTY 1.2070
TNHH MTV TVĐTXD&TM Hồng Hà Cao Bằng
35 V84921 Gỗ nẹp, chống m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: CTY 0.2566
TNHH MTV TVĐTXD&TM Hồng Hà Cao Bằng
36 V00402 Gỗ ván m3 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Gỗ 6.5260
ván
37 V07828 Keo dán đá granít kg Keo dán gạch đá cao cấp Sel Ánh Dương MT-AD06T 40.7208
(cty CP xây dựng và thương mại Newland Việt Nam)
38 V00494 Nước lít CTY TNHH Cấp Thoát Nước Cao Bằng 35,655.9498
39 V00515 Que hàn kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 32.0109
( hệ thống Phân Phối Kho Thép Xây Dựng )
40 V00545 Silicon chít mạch kg Keo chít mạch Mapeflex PU50 SL MT-KG004 (cty CP 2.8591
xây dựng và thương mại Newland Việt Nam)
41 V82928 Sơn lót nội thất lít Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Sơn 201.8237
lót nội thất cao cấp Nipon ( CTY TNHH sơn Nipon
Paint Việt Nam )
42 V82930 Sơn phủ nội thất lít Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Sơn 334.1672
phủ nội thất cao cấp Nipon màn sơn mịn đẹp ( CTY
TNHH sơn Nipon Paint Việt Nam )
43 V00656 Thép tròn kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 192.4575
( đại lý VLXD Quốc Hiện )
44 V63405 Thép tròn Fi >10mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 58.3440
( đại lý VLXD Quốc Hiện )
45 V42250 Thép tròn Fi >18mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 221.3400
( đại lý VLXD Quốc Hiện )
46 V85992 Thép tròn Fi ≤10mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 4,799.8800
( đại lý VLXD Quốc Hiện )
47 V85993 Thép tròn Fi ≤18mm kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: thép 6,601.6440
( đại lý VLXD Quốc Hiện )
48 V02470 Xi măng PCB30 kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Xi 39,341.7517
măng PCB 30 Vissai
49 V08770 Xi măng PCB40 kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Xi 11,860.1261
măng PCB 40 Vissai
50 V00762 Xi măng trắng kg Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao Bằng: Xi 68.0264
măng trắng
19,273 22,592,077
350,000 12,489,519
350,000 10,529,312
280,000 3,784,928
310,000 17,768,709
750,000 11,538,450
1,500,000 10,012,500
1,500,000 3,861,000
560,000 1,218,336
750,000 5,922,000
750,000 11,854,800
1,500,000 23,688,000
750,000 540,000
750,000 2,228,850
750,000 10,608,000
1,500,000 16,920,000
1,500,000 5,640,000
180,000 15,776,531
180,000 1,199,385
1,900,000 16,626,216
1,600,000 54,069,120
16,500 2,345,046
22,000 2,194,613
3,030 22,987
920 1,463,572
920 86,332,448
109,091 9,021,915
104,545 5,898,599
118,182 23,528,399
162,525 906,109
104,545 21,093,318
14,000 498,814
2,500,000 14,993,090
2,500,000 3,017,393
2,500,000 641,575
2,500,000 16,315,112
31,000 1,262,345
12 442,134
23,000 736,251
86,200 246,456
76,364 15,412,069
176,364 58,935,062
16,500 3,175,549
16,500 962,676
16,500 3,652,110
16,500 79,198,020
16,500 108,927,126
1,527 60,074,855
1,591 18,869,461
5,000 340,132
0 8,641,179
808,016,148
9 M104.0102_ Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 10.2364 284,045 2,907,599
TT13
10 M104.0202 Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 6.8927 258,107 1,779,061
11 M102.0901_ Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 5.9016 410,464 2,422,407
TT11
12 M102.0902_ Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 1.6767 484,145 811,780
TT11
13 M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.7496 789,692 591,955
14 M106.0202_ Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 T ca 0.6090 1,367,883 833,034
TT11
15 M0111 Máy khác % 0 69,041
Cộng Máy: 22,248,797
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 197.825 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.572975 310,000 1.000
V05209 - Đá 4x6 m3 0.92865 180,000 1.000
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.67 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.67 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.376872 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 89.216 12 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 110.864 1,527 1.000
V82970 - Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm viên 937 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.66 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000
M104.0202 - Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 0.039 258,107 1.000
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Chi phí trực tiếp (VL + NC + M) T
CHI PHÍ GIÁN TIẾP (T x 10%) GT
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC ((T + GT) x TL 5.5%
5,5%)
Chi phí sửa chữa trước thuế (T + GT + TL) G
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (G x 8%) GTGT 8%
Chi phí sửa chữa sau thuế (G + GTGT) Gscxd
Chi phí sửa chữa phần thiết bị công trình () Gsctb
Tổng cộng (Gscxd + Gsctb) Gxd
50 AK.21113A Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2
Vật liệu
V08770 - Xi măng PCB40 kg 3.612 1,591 1.000
Thành tiền
613,427
613,427
613,427
1,063,429
1,063,429
1,063,429
1,676,856
167,686
101,450
1,945,992
155,679
2,101,671
0
2,101,671
613,427
613,427
613,427
1,063,429
1,063,429
1,063,429
Thành tiền
1,676,856
167,686
101,450
1,945,992
155,679
2,101,671
0
2,101,671
1,296,753
1,296,753
1,296,753
1,296,753
129,675
78,454
1,504,882
120,391
1,625,273
0
1,625,273
648,917
302,079
177,622
167,157
2,059
200,786
Thành tiền
200,786
200,786
47,998
21,014
26,984
47,998
897,701
89,770
54,311
1,041,782
83,343
1,125,125
0
1,125,125
3,714,275
330,000
837,500
1,985,000
525,000
36,775
6,094,440
6,094,440
6,094,440
9,808,715
980,872
593,427
11,383,014
910,641
Thành tiền
12,293,655
0
12,293,655
3,650,140
264,000
1,147,500
1,985,000
217,500
36,140
2,792,772
2,792,772
2,792,772
6,442,912
644,291
389,796
7,476,999
598,160
8,075,159
0
8,075,159
3,966,775
330,000
1,240,000
1,985,000
372,500
39,275
6,545,880
6,545,880
6,545,880
Thành tiền
10,512,655
1,051,266
636,016
12,199,937
975,995
13,175,932
0
13,175,932
16,847,655
265,155
16,582,500
2,205,900
2,205,900
2,205,900
97,810
97,810
97,810
19,151,365
1,915,137
1,158,658
22,225,160
1,778,013
24,003,173
0
24,003,173
17,089,840
106,720
153,120
Thành tiền
16,830,000
1,573,884
1,573,884
1,573,884
490,477
78,248
412,229
490,477
19,154,201
1,915,420
1,158,829
22,228,450
1,778,276
24,006,726
0
24,006,726
17,081,425
121,900
129,525
16,830,000
1,147,068
1,147,068
1,147,068
506,563
39,124
467,439
506,563
18,735,056
Thành tiền
1,873,506
1,133,471
21,742,033
1,739,363
23,481,396
0
23,481,396
17,093,980
110,860
153,120
16,830,000
1,891,944
1,891,944
1,891,944
505,200
78,248
426,952
505,200
19,491,124
1,949,112
1,179,213
22,619,449
1,809,556
24,429,005
0
24,429,005
Thành tiền
16,847,655
265,155
16,582,500
2,901,528
2,901,528
2,901,528
97,810
97,810
97,810
19,846,993
1,984,699
1,200,743
23,032,435
1,842,595
24,875,030
0
24,875,030
888,555
563,463
160,464
153,504
2,326
8,798
230,810
230,810
230,810
48,346
Thành tiền
21,362
26,984
48,346
1,167,711
116,771
70,647
1,355,129
108,410
1,463,539
0
1,463,539
855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729
646,380
646,380
646,380
70,188
43,204
26,984
70,188
1,571,872
Thành tiền
157,187
95,098
1,824,157
145,933
1,970,090
0
1,970,090
973,619
973,619
973,619
1,297,641
1,297,641
1,297,641
2,271,260
227,126
137,411
2,635,797
210,864
2,846,661
0
2,846,661
648,917
302,079
177,622
167,157
Thành tiền
2,059
200,786
200,786
200,786
47,998
21,014
26,984
47,998
897,701
89,770
54,311
1,041,782
83,343
1,125,125
0
1,125,125
5,216,024
314,380
2,392,500
1,985,000
472,500
51,644
5,643,000
5,643,000
5,643,000
10,859,024
1,085,902
656,971
Thành tiền
12,601,897
1,008,152
13,610,049
0
13,610,049
16,847,655
265,155
16,582,500
3,158,028
3,158,028
3,158,028
97,810
97,810
97,810
20,103,493
2,010,349
1,216,261
23,330,103
1,866,408
25,196,511
0
25,196,511
17,091,220
108,100
153,120
16,830,000
1,896,048
Thành tiền
1,896,048
1,896,048
495,262
78,248
417,014
495,262
19,482,530
1,948,253
1,178,693
22,609,476
1,808,758
24,418,234
0
24,418,234
822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
501,026
501,026
501,026
70,188
43,204
Thành tiền
26,984
70,188
1,393,935
139,394
84,333
1,617,662
129,413
1,747,075
0
1,747,075
3,966,775
330,000
1,240,000
1,985,000
372,500
39,275
6,545,880
6,545,880
6,545,880
10,512,655
1,051,266
636,016
12,199,937
975,995
13,175,932
0
13,175,932
Thành tiền
16,847,655
265,155
16,582,500
2,975,400
2,975,400
2,975,400
156,838
44,108
97,810
11,845
3,075
156,838
19,979,893
1,997,989
1,208,784
23,186,666
1,854,933
25,041,599
0
25,041,599
17,093,980
110,860
153,120
16,830,000
1,922,724
1,922,724
1,922,724
Thành tiền
560,961
35,286
9,476
426,952
78,248
10,999
560,961
19,577,665
1,957,767
1,184,449
22,719,881
1,817,590
24,537,471
0
24,537,471
855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729
646,380
646,380
646,380
70,188
43,204
Thành tiền
26,984
70,188
1,571,872
157,187
95,098
1,824,157
145,933
1,970,090
0
1,970,090
855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729
691,524
691,524
691,524
123,444
53,256
43,204
26,984
123,444
1,670,272
Thành tiền
167,027
101,051
1,938,350
155,068
2,093,418
0
2,093,418
5,216,024
314,380
2,392,500
1,985,000
472,500
51,644
5,643,000
5,643,000
5,643,000
10,859,024
1,085,902
656,971
12,601,897
1,008,152
13,610,049
0
13,610,049
16,847,655
265,155
16,582,500
Thành tiền
3,229,848
3,229,848
3,229,848
156,838
44,108
97,810
11,845
3,075
156,838
20,234,341
2,023,434
1,224,178
23,481,953
1,878,556
25,360,509
0
25,360,509
17,091,220
108,100
153,120
16,830,000
1,965,816
1,965,816
1,965,816
550,824
35,286
9,476
417,014
Thành tiền
78,248
10,800
550,824
19,607,860
1,960,786
1,186,276
22,754,922
1,820,394
24,575,316
0
24,575,316
822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
501,026
501,026
501,026
70,188
43,204
26,984
70,188
1,393,935
139,394
Thành tiền
84,333
1,617,662
129,413
1,747,075
0
1,747,075
822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
534,803
534,803
534,803
123,444
53,256
43,204
26,984
123,444
1,480,968
148,097
89,599
1,718,664
Thành tiền
137,493
1,856,157
0
1,856,157
4,153,221
177,100
1,670,000
1,985,000
280,000
41,121
5,530,140
5,530,140
5,530,140
9,683,361
968,336
585,843
11,237,540
899,003
12,136,543
0
12,136,543
34,160,000
34,160,000
657,468
657,468
657,468
699,487
689,150
Thành tiền
10,337
699,487
35,516,955
3,551,696
2,148,776
41,217,427
3,297,394
44,514,821
0
44,514,821
753,726
416,337
167,454
160,146
2,326
7,463
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151
21,362
26,984
93,497
1,228,895
122,890
Thành tiền
74,348
1,426,133
114,091
1,540,224
0
1,540,224
16,847,655
265,155
16,582,500
2,852,280
2,852,280
2,852,280
164,448
49,989
97,810
13,425
3,224
164,448
19,864,383
1,986,438
1,201,795
23,052,616
1,844,209
24,896,825
0
24,896,825
Thành tiền
753,726
416,337
167,454
160,146
2,326
7,463
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151
21,362
26,984
93,497
1,228,895
122,890
74,348
1,426,133
114,091
1,540,224
0
1,540,224
822,721
491,465
163,959
156,825
Thành tiền
2,326
8,146
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151
21,362
26,984
93,497
1,297,890
129,789
78,522
1,506,201
120,496
1,626,697
0
1,626,697
16,847,655
265,155
16,582,500
2,852,280
2,852,280
2,852,280
164,448
49,989
Thành tiền
97,810
13,425
3,224
164,448
19,864,383
1,986,438
1,201,795
23,052,616
1,844,209
24,896,825
0
24,896,825
17,089,311
106,191
153,120
16,830,000
2,060,208
2,060,208
2,060,208
558,486
44,108
11,845
413,334
78,248
10,951
558,486
19,708,005
1,970,801
Thành tiền
1,192,334
22,871,140
1,829,691
24,700,831
0
24,700,831
822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151
21,362
26,984
93,497
1,297,890
129,789
78,522
1,506,201
120,496
Thành tiền
1,626,697
0
1,626,697
4,825,043
87,870
251,900
1,985,000
2,452,500
47,773
7,982,280
7,982,280
7,982,280
12,807,323
1,280,732
774,843
14,862,898
1,189,032
16,051,930
0
16,051,930
16,847,655
265,155
16,582,500
3,607,416
3,607,416
3,607,416
156,838
44,108
Thành tiền
97,810
11,845
3,075
156,838
20,611,909
2,061,191
1,247,021
23,920,121
1,913,610
25,833,731
0
25,833,731
822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
416,556
416,556
416,556
93,497
45,151
21,362
26,984
93,497
Thành tiền
1,332,774
133,277
80,633
1,546,684
123,735
1,670,419
0
1,670,419
822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
545,832
545,832
545,832
93,497
45,151
21,362
26,984
93,497
1,462,050
146,205
Thành tiền
88,454
1,696,709
135,737
1,832,446
0
1,832,446
1,463,837
80,430
675
103,225
1,209,800
69,707
554,040
554,040
554,040
7,227
7,227
7,227
2,025,104
202,510
122,519
2,350,133
188,011
2,538,144
0
2,538,144
Thành tiền
1,463,837
80,430
675
103,225
1,209,800
69,707
615,600
615,600
615,600
51,989
35,286
9,476
7,227
51,989
2,131,426
213,143
128,951
2,473,520
197,882
2,671,402
0
2,671,402
1,386,773
130,699
1,096
Thành tiền
167,741
1,021,200
66,037
492,480
492,480
492,480
10,066
10,066
10,066
1,889,319
188,932
114,304
2,192,555
175,404
2,367,959
0
2,367,959
1,386,773
130,699
1,096
167,741
1,021,200
66,037
533,520
533,520
533,520
54,828
35,286
Thành tiền
9,476
10,066
54,828
1,975,121
197,512
119,495
2,292,128
183,370
2,475,498
0
2,475,498
16,847,655
265,155
16,582,500
2,751,732
2,751,732
2,751,732
153,034
41,167
97,810
11,056
3,001
153,034
19,752,421
1,975,242
1,195,021
22,922,684
1,833,815
Thành tiền
24,756,499
0
24,756,499
1,222,557
131,905
1,106
169,289
862,040
58,217
956,232
956,232
956,232
54,828
35,286
9,476
10,066
54,828
2,233,617
223,362
135,134
2,592,113
207,369
2,799,482
0
2,799,482
10,709
5,747
Thành tiền
4,868
41
53
45,144
45,144
45,144
516
516
516
56,369
5,637
3,410
65,416
5,233
70,649
0
70,649
10,709
5,747
4,868
41
53
30,780
30,780
30,780
516
516
516
42,005
4,201
Thành tiền
2,541
48,747
3,900
52,647
0
52,647
11,602
6,226
5,273
45
58
111,375
111,375
111,375
516
516
516
123,493
12,349
7,471
143,313
11,465
154,778
0
154,778
16,064
8,620
Thành tiền
7,302
62
80
77,963
77,963
77,963
774
774
774
94,801
9,480
5,735
110,016
8,801
118,817
0
118,817
16,064
8,620
7,302
62
80
111,375
111,375
111,375
774
774
774
128,213
12,821
Thành tiền
7,757
148,791
11,903
160,694
0
160,694
15,951
4,733
11,051
88
79
126,967
126,967
126,967
1,032
1,032
1,032
143,950
14,395
8,709
167,054
13,364
180,418
0
180,418
13,092
280
12,682
Thành tiền
130
18,468
18,468
18,468
31,560
3,156
1,909
36,625
2,930
39,555
0
39,555
13,092
280
12,682
130
22,572
22,572
22,572
35,664
3,566
2,158
41,388
3,311
44,699
0
44,699
13,092
Thành tiền
280
12,682
130
22,572
22,572
22,572
35,664
3,566
2,158
41,388
3,311
44,699
0
44,699
120,277
600
7,578
105,590
5,273
45
1,191
75,735
75,735
75,735
5,563
5,563
5,563
201,575
20,158
Thành tiền
12,195
233,928
18,714
252,642
0
252,642
179,413
750
7,419
164,150
5,273
45
1,776
86,873
86,873
86,873
5,563
5,563
5,563
271,849
27,185
16,447
315,481
25,238
340,719
0
340,719
Thành tiền
2,103,612
28,446
1,919,000
145,700
10,466
106,920
106,920
106,920
7,302
6,954
348
7,302
2,217,834
221,783
134,179
2,573,796
205,904
2,779,700
0
2,779,700
1,710,258
750
1,680,000
10,501
10,413
85
8,509
77,963
77,963
77,963
Thành tiền
5,563
5,563
5,563
1,793,784
179,378
108,524
2,081,686
166,535
2,248,221
0
2,248,221
128,923
500
11,694
105,590
10,413
85
641
33,413
33,413
33,413
1,113
1,113
1,113
163,449
16,345
9,889
189,683
Thành tiền
15,175
204,858
0
204,858
142,606
500
11,535
119,364
10,413
85
709
31,185
31,185
31,185
1,113
1,113
1,113
174,904
17,490
10,582
202,976
16,238
219,214
0
219,214
133,919
800
Thành tiền
11,773
110,182
10,413
85
666
37,868
37,868
37,868
835
835
835
172,622
17,262
10,444
200,328
16,026
216,354
0
216,354
142,606
500
11,535
119,364
10,413
85
709
31,185
31,185
31,185
Thành tiền
1,113
1,113
1,113
174,904
17,490
10,582
202,976
16,238
219,214
0
219,214
45,391
35,626
9,316
449
12,312
12,312
12,312
57,703
5,770
3,491
66,964
5,357
72,321
0
72,321
Thành tiền
1,500,000
1,500,000
1,500,000
150,000
90,750
1,740,750
139,260
1,880,010
0
1,880,010
750,000
750,000
750,000
75,000
45,375
870,375
69,630
940,005
0
940,005
Thành tiền
560,000
560,000
560,000
56,000
33,880
649,880
51,990
701,870
0
701,870
750,000
750,000
750,000
75,000
45,375
870,375
69,630
940,005
0
940,005
750,000
Thành tiền
750,000
750,000
75,000
45,375
870,375
69,630
940,005
0
940,005
1,500,000
1,500,000
1,500,000
150,000
90,750
1,740,750
139,260
1,880,010
0
1,880,010
1,500,000
Thành tiền
1,500,000
1,500,000
150,000
90,750
1,740,750
139,260
1,880,010
0
1,880,010
750,000
750,000
750,000
75,000
45,375
870,375
69,630
940,005
0
940,005
750,000
Thành tiền
750,000
750,000
75,000
45,375
870,375
69,630
940,005
0
940,005
750,000
750,000
750,000
75,000
45,375
870,375
69,630
940,005
0
940,005
1,500,000
1,500,000
1,500,000
150,000
Thành tiền
90,750
1,740,750
139,260
1,880,010
0
1,880,010
1,500,000
1,500,000
1,500,000
150,000
90,750
1,740,750
139,260
1,880,010
0
1,880,010
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp 100m3 0.7298 2,101,671 1,533,799
đất II
2 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng ≤6m - Cấp 100m3 0.5694 2,101,671 1,196,691
đất II
3 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤500m - Cấp đất 100m3 0.6424 1,625,273 1,044,075
II
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều m3 4.4140 1,125,125 4,966,302
rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0479 12,293,655 588,866
6 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.2643 8,075,159 2,134,265
7 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0592 13,175,932 780,015
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.3138 24,003,173 7,532,196
9 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.6598 24,006,726 15,839,638
10 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 0.2170 23,481,396 5,095,463
11 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.3953 24,429,005 9,656,786
12 AF.61411 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0313 24,875,030 778,588
13 AF.11214 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều m3 15.5268 1,463,539 22,724,077
rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB30
14 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, m3 0.3360 1,970,090 661,950
chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
15 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 0,90 100m3 0.4711 2,846,661 1,341,062
16 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 2.7612 1,125,125 3,106,695
chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
17 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.7699 13,610,049 10,478,377
18 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.1638 25,196,511 4,127,189
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
19 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.8063 24,418,234 19,688,422
20 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 5.7744 1,747,075 10,088,310
công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 1.3541 13,175,932 17,841,530
22 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.1602 25,041,599 4,011,664
23 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m tấn 1.4129 24,537,471 34,668,993
24 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, m3 5.9920 1,970,090 11,804,779
chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
25 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD ≤0,1m2, m3 4.5090 2,093,418 9,439,222
chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
26 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 2.6759 13,610,049 36,419,130
27 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.6844 25,360,509 17,356,732
≤28m
28 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn 3.1979 24,575,316 78,589,403
≤28m
29 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 4.0530 1,747,075 7,080,895
công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
30 AF.12323 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 10.7340 1,856,157 19,923,989
công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ sung Thông
tư 12/2021)
31 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 2.7863 12,136,543 33,816,050
32 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt 100m3 0.1108 44,514,821 4,932,242
Y/C K = 0,90
33 AF.12412 Bê tông lót sàn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông m3 5.5406 1,540,224 8,533,765
M200, đá 1x2, PCB40
34 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3271 24,896,825 8,143,751
35 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông m3 11.0812 1,540,224 17,067,530
M200, đá 1x2, PCB40
36 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông m3 9.1928 1,626,697 14,953,900
M250, đá 1x2, PCB40
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 2.8574 24,896,825 71,140,188
38 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.0572 24,700,831 1,412,888
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
39 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, bê tông m3 24.3316 1,626,697 39,580,141
M250, đá 1x2, PCB40
40 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2 0.2616 16,051,930 4,199,185
41 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.3044 25,833,731 7,863,788
42 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 2.8188 1,670,419 4,708,577
công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
43 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm đan, ô m3 0.6862 1,832,446 1,257,424
văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 ( Gỉa định )
44 AE.52113 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều m3 20.5210 2,538,144 52,085,253
dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30
45 AE.52123 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều m3 40.8414 2,671,402 109,103,798
dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30
46 AE.52213 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều m3 2.6934 2,367,959 6,377,861
dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75, PCB30
47 AE.52223 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - Chiều m3 9.1517 2,475,498 22,655,015
dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30
48 AF.61312 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.1251 24,756,499 3,097,038
49 AE.44123 Xây bậc cầu thang bằng gạch đất sét nung 4,5x9x19cm, chiều m3 1.6978 2,799,482 4,752,961
cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30
50 AK.21113A Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 520.6876 70,649 36,786,058
51 AK.21213A Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 825.0114 52,647 43,434,375
52 AK.22113A Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM M75, m2 93.2150 154,778 14,427,631
PCB40
53 AK.23113A Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 249.8420 118,817 29,685,477
55 AK.22131A Trát cầu thang, dày 2cm, vữa XM M25, PCB40 m2 45.7956 180,418 8,262,351
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
58 AK.82520 Bả bằng bột bả vào cầu thang m2 29.9700 44,699 1,339,629
59 AK.31150A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,25m2, vữa XM M75, m2 199.7654 252,642 50,469,130
PCB40
60 AK.31130A Ốp tường trụ, cột - Tiết diện gạch ≤0,09m2, vữa XM M75, m2 5.5200 340,719 1,880,769
PCB40
61 AK.32120 Ốp đá granit tự nhiên vào tường sử dụng keo dán m2 8.6640 2,779,700 24,083,321
62 AK.56220A Lát đá bậc cầu thang, vữa XM M75, PCB40 m2 32.1840 2,248,221 72,356,745
63 AK.51260A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM M75, PCB40 m2 55.8630 204,858 11,443,982
64 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 m2 165.1550 219,214 36,204,288
65 AK.51240A Lát nền, sàn bancon - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, gạch nhám, m2 81.8820 216,354 17,715,498
vữa XM M75, PCB40
66 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, PCB40 m2 31.9600 219,214 7,006,079
67 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các loại 1 nước m2 1,654.2930 72,321 119,640,124
lót + 2 nước phủ
68 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 15.7920 1,880,010 29,689,118
8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D1)
69 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 7.8960 940,005 7,422,279
5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D2)
70 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 2.1756 701,870 1,526,988
71 TT3 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 15.8064 940,005 14,858,095
5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D4)
72 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 15.3846 940,005 14,461,601
5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D5)
73 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 6.6750 1,880,010 12,549,067
8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D6)
74 TT6 CCLD cửa đi 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 2.5740 1,880,010 4,839,146
8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( D7)
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
75 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm xinfa, m2 14.1440 940,005 13,295,431
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng)
( S1)
76 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày 0 2.9718 940,005 2,793,507
5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) ( S2)
77 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh trong dày m2 0.7200 940,005 676,804
5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
78 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, bao gồm m2 11.2800 1,880,010 21,206,513
phụ kiện ( Trục 1 )
79 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, bao gồm m2 3.7600 1,880,010 7,068,838
phụ kiện ( Trục 5 )
Tổng cộng 1,498,555,412
Làm tròn 1,498,555,000
#VALUE!
.... , ngày .… tháng …. năm …...
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ 100m2 1.3541 13,175,932 17,841,530
nhật
22 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 0.1602 25,041,599 4,011,664
≤10mm, chiều cao ≤28m
23 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK tấn 1.4129 24,537,471 34,668,993
≤18mm, chiều cao ≤28m
24 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ m3 5.992 1,970,090 11,804,779
bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều
cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
25 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ m3 4.509 2,093,418 9,439,222
bằng thủ công, TD ≤0,1m2, chiều
cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
26 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 2.6759 13,610,049 36,419,130
27 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 0.6844 25,360,509 17,356,732
ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m
28 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, tấn 3.1979 24,575,316 78,589,403
ĐK ≤18mm, chiều cao ≤28m
29 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng m3 4.053 1,747,075 7,080,895
máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều
cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
4.4 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công (Bảng 2.4-2.13 3.85% Gxd trước thuế x tỷ lệ 64,586,706 5,166,936
Thông tư 12/2021/TT-BXD)
5 Chi phí khác 408,905 0
5.1 Chi phí bảo hiểm công trình (Phụ lục III, Nghị Gxd trước thuế x tỷ lệ 0 0
định số 67/2023/NĐ-CP)
5.2 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư 0.019% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 406,375
209/2016/TT-BTC)
0 Gtb
62,434,040 Gqlda
81,856,355 Gtv
0
0
0
12,102,710
69,753,642
408,905 Gk
0
406,375
2,152,130,458 Gxdct
2,152,130,000
(Ký, họ tên)
NGUYỄN VĂN B
hứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...
NGUYỄN VĂN A
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
STT HẠNG MỤC CHUNG TỶ LỆ GIÁ TRỊ TRƯỚC THUẾ THUẾ GTGT GIÁ TRỊ SAU THUẾ KÝ HIỆU
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều 18,453,345 1,845,335 20,298,680 Cnt
hành thi công
1.1 Hạng mục 1 1.1% 18,453,345 1,845,335 20,298,680
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối 41,939,420 4,193,942 46,133,362 Ckkl
lượng từ thiết kế
2.1 Hạng mục 1 2.5% 41,939,420 4,193,942 46,133,362
Tổng cộng 60,392,765 6,039,277 66,432,042 Chmc
CÔNG TY CỔ PHẦN F1 TECH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
- Đơn giá dịch vụ công ích ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND Tỉnh ....
...
T NAM
ng
lao động
ăm …...
HỒ SƠ DỰ TOÁN
Số: ......./.......
Năm 2023
HỒ SƠ DỰ TOÁN
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
HẠNG MỤC: Xây dựng tòa nhà F1 Tech
ĐỊA ĐIỂM: Khu đô thị Xala, Hà Đông, Hà Nội
CHỦ ĐẦU TƯ: Công ty cổ phần F1 Tech
NGUYỄN VĂN A
NGUYỄN VĂN A
16 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
trong dày 10mm, bao gồm phụ kiện Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
Oanh )
17 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh m2 Giá thông báo VLXD quý 4/2023 - TP Cao loại 1
trong dày 10mm, bao gồm phụ kiện Bằng: Cửa Nhôm ( Cửa hàng cơ khí Nhân
( Trục 5 ) Oanh )
ĐƯỜNG SÔNG
..... của .......)
Hệ số loại Đơn giá loại Số lần Đơn giá Chi phí bốc
Thành tiền Tổng
sông sông 1 bốc xếp bốc xếp xếp
1 0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
Hệ số loại Đơn giá loại Số lần Đơn giá Chi phí bốc
Thành tiền Tổng
sông sông 1 bốc xếp bốc xếp xếp
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
Hệ số loại Đơn giá loại Số lần Đơn giá Chi phí bốc
Thành tiền Tổng
sông sông 1 bốc xếp bốc xếp xếp
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
Hệ số loại Đơn giá loại Số lần Đơn giá Chi phí bốc
Thành tiền Tổng
sông sông 1 bốc xếp bốc xếp xếp
1 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
Hệ số loại Đơn giá loại Số lần Đơn giá Chi phí bốc
Thành tiền Tổng
sông sông 1 bốc xếp bốc xếp xếp
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
1 0 0 0 0
M101.08 Máy đầm đất 200 35,771,000 0.9 20 5.4 4 32,194 9,658 7,154 4 lít xăng 1.020
03 cầm tay -
trọng lượng:
70 kg
M102.04 Cần trục tháp - 290 3,161,607,000 0.9 11 3.8 6 1,079,307 414,280 654,126 120 kWh 1.050
06 sức nâng: 25 T
M102.09 Máy vận thăng 290 187,683,000 0.9 17 4.3 5 99,019 27,829 32,359 21 kWh 1.050
01_TT11 - sức nâng: 0,8
T
M102.09 Máy vận thăng 290 251,200,000 0.9 17 4.1 5 132,530 35,514 43,310 32 kWh 1.050
02_TT11 - sức nâng: 2
T
M102.10 Máy vận thăng 290 590,336,000 0.9 16.5 4.1 5 302,293 83,461 101,782 47 kWh 1.050
01 lồng - sức
nâng: 3 T
M104.01 Máy trộn bê 165 30,210,000 0.9 19 6.5 5 31,309 11,901 9,155 11 kWh 1.050
02_TT13 tông - dung
tích: 250 lít
M104.02 Máy trộn vữa 170 17,828,000 1 19 6.8 5 19,925 7,131 5,244 8 kWh 1.050
02 - dung tích:
150 lít
M106.02 Ô tô tự đổ - 260 437,559,000 0.9 17 7.5 6 257,487 126,219 100,975 41 lít 1.030
02_TT11 trọng tải: 5 T diezel
M112.11 Máy đầm bê 150 6,420,000 1 25 8.8 4 10,700 3,766 1,712 5 kWh 1.050
01 tông, đầm bàn
- công suất:
1,0 kW
M112.13 Máy đầm bê 150 7,395,000 1 20 8.8 4 9,860 4,338 1,972 7 kWh 1.050
01_TT11 tông, đầm dùi
- công suất:
1,5 kW
M112.21 Máy cắt gạch 90 7,900,000 1 14 7 4 12,289 6,144 3,511 3 kWh 1.050
01 đá - công suất:
1,7 kW
M112.26 Máy cắt uốn 240 18,200,000 1 14 4.1 4 10,617 3,109 3,033 9 kWh 1.050
01 cốt thép - công
suất: 5 kW
M112.40 Biến thế hàn 200 16,000,000 1 21 4.8 5 16,800 3,840 4,000 48 kWh 1.050
02_TT11 xoay chiều -
công suất: 23
kW
III
0
794,804 1x4/7 282,237 1,832,024
6,321 28,266
III
STT Tên nhiên liệu Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền
1 Dầu Diezel 0,05S lít 62.027 15,373 17,945 2,572 159,561 1,113,102
2 Điện Kwh 1,207.817 1,864 2,007 142 171,933 2,423,835
3 Xăng RON 92 lít 8.314 19,200 19,473 273 2,267 161,896
333,761 3,698,833
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 197.825 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.572975 310,000 1.000
V05209 - Đá 4x6 m3 0.92865 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 166.05 12 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.07 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1101 - Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất: 1,0 kW ca 0.089 236,112 1.000
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.67 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu
V00772 - Đinh kg 15 22,000 1.000
V00390 - Gỗ chống m3 0.496 2,500,000 1.000
V00402 - Gỗ ván m3 0.794 2,500,000 1.000
V05605 - Gỗ đà nẹp m3 0.149 2,500,000 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 31.9 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Vật liệu
V02470 - Xi măng PCB30 kg 321.85 1,527 1.000
V00112 - Cát vàng m3 0.5289 310,000 1.000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.87125 180,000 1.000
V00494 - Nước lít 187.575 12 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 1 0 1.000
Nhân công
N0028 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 2.67 187,650 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M112.1301_T - Máy đầm bê tông, đầm dùi - công suất: 1,5 kW ca 0.18 240,020 1.000
T11
M104.0102_T - Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 0.095 284,045 1.000
T13
- Hệ số điều chỉnh máy thi công 1.000
Vật liệu
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.376872 350,000 1.000
V00494 - Nước lít 89.216 12 1.000
V02470 - Xi măng PCB30 kg 110.864 1,527 1.000
V82970 - Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm viên 937 920 1.000
V00750 - Vật liệu khác % 5 0 1.000
Nhân công
N0015 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.66 205,200 1.000
- Hệ số điều chỉnh nhân công 1.000
Máy thi công
M102.0406 - Cần trục tháp - sức nâng: 25 T ca 0.012 2,940,502 1.000
M102.1001 - Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.012 789,692 1.000
Thành tiền
613,427
613,427
613,427
1,063,429
1,063,429
1,063,429
613,427
613,427
613,427
1,063,429
1,063,429
1,063,429
1,296,753
1,296,753
1,296,753
648,917
Thành tiền
302,079
177,622
167,157
2,059
200,786
200,786
200,786
47,998
21,014
26,984
47,998
3,714,275
330,000
837,500
1,985,000
525,000
36,775
6,094,440
6,094,440
6,094,440
3,650,140
264,000
1,147,500
1,985,000
217,500
36,140
2,792,772
2,792,772
2,792,772
Thành tiền
3,966,775
330,000
1,240,000
1,985,000
372,500
39,275
6,545,880
6,545,880
6,545,880
16,847,655
265,155
16,582,500
2,205,900
2,205,900
2,205,900
97,810
97,810
97,810
17,089,840
106,720
153,120
16,830,000
1,573,884
1,573,884
1,573,884
490,477
78,248
412,229
Thành tiền
490,477
17,081,425
121,900
129,525
16,830,000
1,147,068
1,147,068
1,147,068
506,563
39,124
467,439
506,563
17,093,980
110,860
153,120
16,830,000
1,891,944
1,891,944
1,891,944
505,200
78,248
426,952
505,200
16,847,655
265,155
Thành tiền
16,582,500
2,901,528
2,901,528
2,901,528
97,810
97,810
97,810
888,555
563,463
160,464
153,504
2,326
8,798
230,810
230,810
230,810
48,346
21,362
26,984
48,346
855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729
Thành tiền
646,380
646,380
646,380
70,188
43,204
26,984
70,188
973,619
973,619
973,619
1,297,641
1,297,641
1,297,641
648,917
302,079
177,622
167,157
2,059
200,786
200,786
200,786
47,998
21,014
26,984
Thành tiền
47,998
5,216,024
314,380
2,392,500
1,985,000
472,500
51,644
5,643,000
5,643,000
5,643,000
16,847,655
265,155
16,582,500
3,158,028
3,158,028
3,158,028
97,810
97,810
97,810
17,091,220
108,100
153,120
16,830,000
1,896,048
1,896,048
1,896,048
495,262
Thành tiền
78,248
417,014
495,262
822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
501,026
501,026
501,026
70,188
43,204
26,984
70,188
3,966,775
330,000
1,240,000
1,985,000
372,500
39,275
6,545,880
6,545,880
6,545,880
Thành tiền
16,847,655
265,155
16,582,500
2,975,400
2,975,400
2,975,400
156,838
44,108
97,810
11,845
3,075
156,838
17,093,980
110,860
153,120
16,830,000
1,922,724
1,922,724
1,922,724
560,961
35,286
9,476
426,952
78,248
10,999
560,961
Thành tiền
855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729
646,380
646,380
646,380
70,188
43,204
26,984
70,188
855,304
491,465
163,959
156,825
2,326
40,729
691,524
691,524
691,524
123,444
53,256
Thành tiền
43,204
26,984
123,444
5,216,024
314,380
2,392,500
1,985,000
472,500
51,644
5,643,000
5,643,000
5,643,000
16,847,655
265,155
16,582,500
3,229,848
3,229,848
3,229,848
156,838
44,108
97,810
11,845
3,075
156,838
17,091,220
Thành tiền
108,100
153,120
16,830,000
1,965,816
1,965,816
1,965,816
550,824
35,286
9,476
417,014
78,248
10,800
550,824
822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
501,026
501,026
501,026
70,188
43,204
26,984
70,188
Thành tiền
822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
534,803
534,803
534,803
123,444
53,256
43,204
26,984
123,444
4,153,221
177,100
1,670,000
1,985,000
280,000
41,121
5,530,140
5,530,140
5,530,140
Thành tiền
34,160,000
34,160,000
657,468
657,468
657,468
699,487
689,150
10,337
699,487
753,726
416,337
167,454
160,146
2,326
7,463
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151
21,362
26,984
93,497
16,847,655
265,155
Thành tiền
16,582,500
2,852,280
2,852,280
2,852,280
164,448
49,989
97,810
13,425
3,224
164,448
753,726
416,337
167,454
160,146
2,326
7,463
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151
21,362
26,984
93,497
822,721
Thành tiền
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151
21,362
26,984
93,497
16,847,655
265,155
16,582,500
2,852,280
2,852,280
2,852,280
164,448
49,989
97,810
13,425
3,224
164,448
Thành tiền
17,089,311
106,191
153,120
16,830,000
2,060,208
2,060,208
2,060,208
558,486
44,108
11,845
413,334
78,248
10,951
558,486
822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
381,672
381,672
381,672
93,497
45,151
21,362
Thành tiền
26,984
93,497
4,825,043
87,870
251,900
1,985,000
2,452,500
47,773
7,982,280
7,982,280
7,982,280
16,847,655
265,155
16,582,500
3,607,416
3,607,416
3,607,416
156,838
44,108
97,810
11,845
3,075
156,838
822,721
491,465
163,959
Thành tiền
156,825
2,326
8,146
416,556
416,556
416,556
93,497
45,151
21,362
26,984
93,497
822,721
491,465
163,959
156,825
2,326
8,146
545,832
545,832
545,832
93,497
45,151
21,362
Thành tiền
26,984
93,497
1,463,837
80,430
675
103,225
1,209,800
69,707
554,040
554,040
554,040
7,227
7,227
7,227
1,463,837
80,430
675
103,225
1,209,800
69,707
615,600
615,600
615,600
51,989
35,286
Thành tiền
9,476
7,227
51,989
1,386,773
130,699
1,096
167,741
1,021,200
66,037
492,480
492,480
492,480
10,066
10,066
10,066
1,386,773
130,699
1,096
167,741
1,021,200
66,037
533,520
533,520
533,520
54,828
35,286
Thành tiền
9,476
10,066
54,828
16,847,655
265,155
16,582,500
2,751,732
2,751,732
2,751,732
153,034
41,167
97,810
11,056
3,001
153,034
1,222,557
131,905
1,106
169,289
862,040
58,217
956,232
956,232
956,232
54,828
35,286
9,476
Thành tiền
10,066
54,828
10,709
5,747
4,868
41
53
45,144
45,144
45,144
516
516
516
10,709
5,747
4,868
41
53
30,780
30,780
30,780
516
516
516
11,602
6,226
5,273
45
Thành tiền
58
111,375
111,375
111,375
516
516
516
16,064
8,620
7,302
62
80
77,963
77,963
77,963
774
774
774
16,064
8,620
7,302
62
80
111,375
111,375
111,375
774
774
774
Thành tiền
15,951
4,733
11,051
88
79
126,967
126,967
126,967
1,032
1,032
1,032
13,092
280
12,682
130
18,468
18,468
18,468
13,092
280
12,682
130
22,572
22,572
22,572
13,092
280
12,682
130
Thành tiền
22,572
22,572
22,572
120,277
600
7,578
105,590
5,273
45
1,191
75,735
75,735
75,735
5,563
5,563
5,563
179,413
750
7,419
164,150
5,273
45
1,776
86,873
86,873
86,873
5,563
5,563
Thành tiền
5,563
2,103,612
28,446
1,919,000
145,700
10,466
106,920
106,920
106,920
7,302
6,954
348
7,302
1,710,258
750
1,680,000
10,501
10,413
85
8,509
77,963
77,963
77,963
5,563
5,563
5,563
128,923
500
Thành tiền
11,694
105,590
10,413
85
641
33,413
33,413
33,413
1,113
1,113
1,113
142,606
500
11,535
119,364
10,413
85
709
31,185
31,185
31,185
1,113
1,113
1,113
133,919
800
11,773
110,182
Thành tiền
10,413
85
666
37,868
37,868
37,868
835
835
835
142,606
500
11,535
119,364
10,413
85
709
31,185
31,185
31,185
1,113
1,113
1,113
45,391
35,626
9,316
449
12,312
12,312
Thành tiền
12,312
1,500,000
1,500,000
750,000
750,000
560,000
560,000
750,000
750,000
750,000
750,000
Thành tiền
1,500,000
1,500,000
1,500,000
1,500,000
750,000
750,000
750,000
750,000
750,000
750,000
Thành tiền
1,500,000
1,500,000
1,500,000
1,500,000
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
1 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3 0.7298 0 613,427 1,063,429
≤6m - Cấp đất II
2 AB.25102 Đào móng bằng máy đào 0,4m3, chiều rộng móng 100m3 0.5694 0 613,427 1,063,429
≤6m - Cấp đất II
3 AB.41212 Vận chuyển đất bằng ô tô tự đổ 5T, phạm vi ≤500m - 100m3 0.6424 0 0 1,296,753
Cấp đất II
4 AF.11111 Bê tông lót móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 4.4140 648,917 200,786 47,998
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
5 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 0.0479 3,714,275 6,094,440 0
6 AF.81111 Ván khuôn móng băng, móng bè, bệ máy 100m2 0.2643 3,650,140 2,792,772 0
7 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 0.0592 3,966,775 6,545,880 0
8 AF.61110 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤10mm tấn 0.3138 16,847,655 2,205,900 97,810
9 AF.61120 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK ≤18mm tấn 0.6598 17,089,840 1,573,884 490,477
10 AF.61130 Lắp dựng cốt thép móng, ĐK >18mm tấn 0.2170 17,081,425 1,147,068 506,563
11 AF.61421 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao ≤6m tấn 0.3953 17,093,980 1,891,944 505,200
12 AF.61411 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤6m tấn 0.0313 16,847,655 2,901,528 97,810
13 AF.11214 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 15.5268 888,555 230,810 48,346
chiều rộng ≤250cm, M250, đá 1x2, PCB30
14 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 0.3360 855,304 646,380 70,188
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
15 AB.65120 Đắp đất bằng đầm đất cầm tay 70kg, độ chặt Y/C K = 100m3 0.4711 0 973,619 1,297,641
0,90
16 AF.11111 Bê tông lót đà kiềng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3 2.7612 648,917 200,786 47,998
công, chiều rộng ≤250cm, M100, đá 4x6, PCB30
17 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 0.7699 5,216,024 5,643,000 0
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
18 AF.61511 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.1638 16,847,655 3,158,028 97,810
cao ≤6m
19 AF.61521 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 0.8063 17,091,220 1,896,048 495,262
cao ≤6m
20 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 5.7744 822,721 501,026 70,188
thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
21 AF.81132 Ván khuôn cột - Cột vuông, chữ nhật 100m2 1.3541 3,966,775 6,545,880 0
22 AF.61412 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.1602 16,847,655 2,975,400 156,838
≤28m
23 AF.61422 Lắp dựng cốt thép cột, trụ, ĐK ≤18mm, chiều cao tấn 1.4129 17,093,980 1,922,724 560,961
≤28m
24 AF.12213 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 5.9920 855,304 646,380 70,188
≤0,1m2, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
25 AF.12223 Bê tông cột SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, TD m3 4.5090 855,304 691,524 123,444
≤0,1m2, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40
26 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng 100m2 2.6759 5,216,024 5,643,000 0
27 AF.61512 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤10mm, chiều tấn 0.6844 16,847,655 3,229,848 156,838
cao ≤28m
28 AF.61522 Lắp dựng cốt thép xà dầm, giằng, ĐK ≤18mm, chiều tấn 3.1979 17,091,220 1,965,816 550,824
cao ≤28m
29 AF.12313 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 4.0530 822,721 501,026 70,188
thủ công, chiều cao ≤6m, M250, đá 1x2, PCB40
30 AF.12323 Bê tông xà dầm, giằng nhà SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 10.7340 822,721 534,803 123,444
thủ công, chiều cao ≤28m, M250, đá 1x2, PCB40 (bổ
sung Thông tư 12/2021)
31 AF.81151 Ván khuôn gỗ sàn mái 100m2 2.7863 4,153,221 5,530,140 0
32 AB.66142 Đắp cát công trình bằng máy đầm đất cầm tay 70kg, 100m3 0.1108 34,160,000 657,468 699,487
độ chặt Y/C K = 0,90
33 AF.12412 Bê tông lót sàn SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 5.5406 753,726 381,672 93,497
bê tông M200, đá 1x2, PCB40
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
34 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.3271 16,847,655 2,852,280 164,448
≤28m
35 AF.12412 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 11.0812 753,726 381,672 93,497
bê tông M200, đá 1x2, PCB40
36 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 9.1928 822,721 381,672 93,497
bê tông M250, đá 1x2, PCB40
37 AF.61711 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 2.8574 16,847,655 2,852,280 164,448
≤28m
38 AF.61721 Lắp dựng cốt thép sàn mái, ĐK >10mm, chiều cao tấn 0.0572 17,089,311 2,060,208 558,486
≤28m
39 AF.12413 Bê tông sàn mái SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 24.3316 822,721 381,672 93,497
bê tông M250, đá 1x2, PCB40
40 AF.81161 Ván khuôn gỗ cầu thang thường 100m2 0.2616 4,825,043 7,982,280 0
41 AF.61812 Lắp dựng cốt thép cầu thang, ĐK ≤10mm, chiều cao tấn 0.3044 16,847,655 3,607,416 156,838
≤28m
42 AF.12613 Bê tông cầu thang thường SX bằng máy trộn, đổ bằng m3 2.8188 822,721 416,556 93,497
thủ công, bê tông M250, đá 1x2, PCB40
43 AF.12513 Bê tông lanh tô, lanh tô liền mái hắt, máng nước, tấm m3 0.6862 822,721 545,832 93,497
đan, ô văng, bê tông M250, đá 1x2, PCB40 ( Gỉa
định )
44 AE.52113 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 20.5210 1,463,837 554,040 7,227
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
45 AE.52123 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 40.8414 1,463,837 615,600 51,989
Chiều dày ≤10cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
46 AE.52213 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 2.6934 1,386,773 492,480 10,066
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤6m, vữa XM M75,
PCB30
47 AE.52223 Xây tường thẳng bằng gạch đất sét nung 4x8x19cm - m3 9.1517 1,386,773 533,520 54,828
Chiều dày ≤30cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75,
PCB30
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
48 AF.61312 Lắp dựng cốt thép tường, ĐK ≤10mm, chiều cao ≤28m tấn 0.1251 16,847,655 2,751,732 153,034
49 AE.44123 Xây bậc cầu thang bằng gạch đất sét nung m3 1.6978 1,222,557 956,232 54,828
4,5x9x19cm, chiều cao ≤28m, vữa XM M75, PCB30
50 AK.21113A Trát tường ngoài dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 520.6876 10,709 45,144 516
51 AK.21213A Trát tường trong dày 1cm, vữa XM M75, PCB40 m2 825.0114 10,709 30,780 516
52 AK.22113A Trát trụ cột, lam đứng, cầu thang, dày 1cm, vữa XM m2 93.2150 11,602 111,375 516
M75, PCB40
53 AK.23113A Trát xà dầm, vữa XM M75, PCB40 m2 249.8420 16,064 77,963 774
54 AK.23213A Trát trần, vữa XM M75, PCB40 m2 278.6240 16,064 111,375 774
55 AK.22131A Trát cầu thang, dày 2cm, vữa XM M25, PCB40 m2 45.7956 15,951 126,967 1,032
63 AK.51260A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,75m2, vữa XM M75, m2 55.8630 128,923 33,413 1,113
PCB40
64 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2 165.1550 142,606 31,185 1,113
PCB40
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
65 AK.51240A Lát nền, sàn bancon - Tiết diện gạch ≤ 0,09m2, gạch m2 81.8820 133,919 37,868 835
nhám, vữa XM M75, PCB40
66 AK.51280A Lát nền, sàn - Tiết diện gạch ≤ 0,36m2, vữa XM M75, m2 31.9600 142,606 31,185 1,113
PCB40
67 AK.84112 Sơn dầm, trần, tường trong nhà đã bả bằng sơn các m2 1,654.2930 45,391 12,312 0
loại 1 nước lót + 2 nước phủ
68 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.7920 1,500,000 0 0
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D1)
69 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 7.8960 750,000 0 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D2)
70 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 2.1756 560,000 0 0
71 TT3 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.8064 750,000 0 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D4)
72 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.3846 750,000 0 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D5)
73 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 6.6750 1,500,000 0 0
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D6)
74 TT6 CCLD cửa đi 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 2.5740 1,500,000 0 0
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
D7)
75 TT7 CCLD cửa sổ 2 cánh mở 1 ô chết - Khung cửa nhôm m2 14.1440 750,000 0 0
xinfa, kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa
tính riêng) ( S1)
76 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh 0 2.9718 750,000 0 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính riêng) (
S2)
Đơn giá
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
77 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 0.7200 750,000 0 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
78 TT10 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 11.2800 1,500,000 0 0
bao gồm phụ kiện ( Trục 1 )
79 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày 10mm, m2 3.7600 1,500,000 0 0
bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )
Tổng cộng
Làm tròn
#VALUE!
.... , ngày .… tháng …. năm …...
Đại diện hợp pháp của nhà thầu
[ghi tên, chức danh, ký tên và đóng dấu]
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
0 447,679 776,090 1,223,769
0 0 833,034 833,034
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
2,759,646 517,285 16,021 3,292,952
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
5,510,868 932,981 53,791 6,497,640
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
2,107,642 344,242 19,145 2,471,029
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
10,965,556 3,100,708 68,371 14,134,635
23,688,000 0 0 23,688,000
5,922,000 0 0 5,922,000
1,218,336 0 0 1,218,336
11,854,800 0 0 11,854,800
11,538,450 0 0 11,538,450
10,012,500 0 0 10,012,500
3,861,000 0 0 3,861,000
10,608,000 0 0 10,608,000
2,228,850 0 0 2,228,850
Thành tiền
Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy thi công
540,000 0 0 540,000
16,920,000 0 0 16,920,000
5,640,000 0 0 5,640,000
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: Tên công trình
Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
Vật liệu
1 V00084 Bột bả kg 1,172.2138 8,655 19,273 0
6 TT4 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.3846 0 750,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D5)
7 TT5 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 6.6750 0 1,500,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D6)
8 TT6 CCLD cửa đi 1 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 2.5740 0 1,500,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D7)
9 TT2 CCLD Cửa đi 1 cánh - Khung sắt (D3) m2 2.1756 0 560,000 0
Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
10 TT1 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 7.8960 0 750,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D2)
11 TT3 CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.8064 0 750,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D4)
12 TT CCLD cửa đi 4 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 15.7920 0 1,500,000 0
trong dày 8mm, bao gồm phụ kiện ( khóa tính
riêng) ( D1)
13 TT9 CCLD cửa sổ 1 cửa - Khung cửa nhôm xinfa, kinh m2 0.7200 0 750,000 0
trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S3)
14 TT8 CCLD cửa sổ 2 cánh - Khung cửa nhôm xinfa, m2 2.9718 0 750,000 0
kinh trong dày 5mm, bao gồm phụ kiện ( S2)
17 TT11 CCLD lan can - tay vịn inox, kinh trong dày m2 3.7600 0 1,500,000 0
10mm, bao gồm phụ kiện ( Trục 5 )
Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
21 V00819 Đá granít tự nhiên m2 33.7932 381,818 1,600,000 0
25 V82970 Gạch đất sét nung 4,5x9x19cm viên 1,590.8386 962 920 0
26 V82971 Gạch đất sét nung 4x8x19cm viên 93,839.6170 855 920 0
Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
33 V00390 Gỗ chống m3 5.9972 2,500,000 2,500,000 0
Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
45 V42250 Thép tròn Fi >18mm kg 221.3400 17,593 16,500 0
Cước ôtô / bù
STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá thông báo
giá
9 M104.0102 Máy trộn bê tông - dung tích: 250 lít ca 10.2364 284,045 284,045 0
_TT13
10 M104.0202 Máy trộn vữa - dung tích: 150 lít ca 6.8927 258,107 258,107 0
11 M102.0901 Máy vận thăng - sức nâng: 0,8 T ca 5.9016 410,464 410,464 0
_TT11
12 M102.0902 Máy vận thăng - sức nâng: 2 T ca 1.6767 484,145 484,145 0
_TT11
13 M102.1001 Máy vận thăng lồng - sức nâng: 3 T ca 0.7496 789,692 789,692 0
14 M106.0202 Ô tô tự đổ - trọng tải: 5 T ca 0.6090 1,367,883 1,367,883 0
_TT11
15 M0111 Máy khác %
Tổng cộng máy thi công
Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền
Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền
Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền
0 0 22,000 0 0 2,194,613
0 0 3,030 0 0 22,987
0 0 14,000 0 0 498,814
Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền
0 0 2,500,000 0 0 14,993,090
0 0 2,500,000 0 0 3,017,393
0 0 2,500,000 0 0 641,575
0 0 2,500,000 0 0 16,315,112
0 0 12 7 263,854 442,134
0 0 23,000 1,500 48,016 736,251
Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền
0 0 5,000 0 0 340,132
1,750,185 8,641,179
249,912,932 808,016,148
157,289 0 0 1,328,484
187,650 0 0 15,688,757
205,200 0 0 251,503,330
222,750 0 0 96,864,918
0 365,385,489
368,062 0 0 2,838,889
2,940,502 0 0 2,204,206
27,817 0 0 1,731,204
244,524 0 0 1,005,269
236,112 0 0 150,779
240,020 0 0 2,834,289
337,488 0 0 687,677
1,685,308 0 0 1,381,607
Cước bộ Cước sông Giá hiện tại Chênh lệch Tổng chênh Thành tiền
284,045 0 0 2,907,599
258,107 0 0 1,779,061
410,464 0 0 2,422,407
484,145 0 0 811,780
789,692 0 0 591,955
1,367,883 0 0 833,034
0 69,041
0 22,248,797
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Thi công Định mức Khối lượng Đơn giá
1 C2241_TT1 Vữa bê tông M100, XM PCB30, đá 4x6, độ sụt 2÷4cm m3 7.3546 633,090
2
V02470 - Xi măng PCB30 kg 193.0000 1,419.4339 1,527
V00112 - Cát vàng m3 0.5590 4.1112 310,000
V05209 - Đá 4x6 m3 0.9060 6.6632 180,000
V00494 - Nước lít 162.0000 1,191.4420 12
2 C2224_TT1 Vữa bê tông M250, XM PCB30, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 15.9150 858,299
2
V02470 - Xi măng PCB30 kg 360.0000 5,729.3892 1,527
V00112 - Cát vàng m3 0.5050 8.0371 310,000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8320 13.2413 180,000
V00494 - Nước lít 183.0000 2,912.4395 12
3 C2223_TT1 Vữa bê tông M200, XM PCB30, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 70.1385 794,707
2
V02470 - Xi măng PCB30 kg 314.0000 22,023.4874 1,527
V00112 - Cát vàng m3 0.5160 36.1915 310,000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8500 59.6177 180,000
V00494 - Nước lít 183.0000 12,835.3446 12
4 C2222_TT1 Vữa bê tông M150, XM PCB30, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 17.0373 728,061
2
V02470 - Xi măng PCB30 kg 266.0000 4,531.9338 1,527
V00112 - Cát vàng m3 0.5270 8.9787 310,000
V05207 - Đá 1x2 m3 0.8680 14.7884 180,000
V00494 - Nước lít 183.0000 3,117.8341 12
5 B1223_TT1 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB30, độ lớn ML = m3 16.6790 921,649
2 1,5÷2,0
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1490 19.1642 350,000
V00494 - Nước lít 272.0000 4,536.6924 12
STT Mã hiệu Tên công tác Đơn vị Thi công Định mức Khối lượng Đơn giá
V02470 - Xi măng PCB30 kg 338.0000 5,637.5074 1,527
6 B2233_TT1 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB30, độ lớn ML = m3 29.5413 887,988
2 0,7÷1,4
V08770 - Xi măng PCB40 kg 301.0000 8,891.9256 1,591
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.1590 34.2383 350,000
V00494 - Nước lít 278.0000 8,212.4761 12
7 B2231_TT1 Vữa XM cát mịn M25, XM PCB40, độ lớn ML = m3 1.1449 634,913
2 0,7÷1,4
V08770 - Xi măng PCB40 kg 119.0000 136.2419 1,591
V85970 - Cát mịn ML=0,7÷1,4 m3 1.2630 1.4460 350,000
V00494 - Nước lít 285.0000 326.2937 12
8 B2223_TT1 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = m3 9.1761 839,934
2 1,5÷2,0
V08770 - Xi măng PCB40 kg 264.0000 2,422.4904 1,591
V85971 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 10.9196 350,000
V00494 - Nước lít 275.0000 2,523.4275 12
Thành tiền
4,656,111
2,167,476
1,274,475
1,199,385
14,774
13,659,803
8,748,777
2,491,489
2,383,426
36,114
55,739,553
33,629,865
11,219,354
10,731,190
159,158
12,404,226
6,920,263
2,783,391
2,661,915
38,661
15,372,198
6,707,466
56,255
Thành tiền
8,608,474
26,232,303
14,147,054
11,983,421
101,835
726,906
216,761
506,099
4,046
7,707,318
3,854,182
3,821,846
31,291