You are on page 1of 161

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L


STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
HM NHÀ CHÍNH 4
1 A PHẦN KẾT CẤU
2 I PHẦN NGẦM
3 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m3 69.35 49.08 65.4927
m, sâu >1 m, đất cấp II
Móng M1 4 1.6 2.2 1.6 1.3 6.4 14.08 29.2864

Móng M2 2 1.6 1.7 1.6 1.3 3.2 5.44 11.3152

Móng M3 1 1.3 1.3 1.9 1.3 1.3 1.69 4.1743


GM+MĐ 1 21.1 0.6 0.8 1.3 21.1 12.66 13.1664

MBN 1 15 0.4 0.3 1.3 15 6 2.34


GM 1 21 0.4 0.4 1.3 21 8.4 4.368
Dầm chân thang 1 1.35 0.6 0.8 1.3 1.35 0.81 0.8424
4 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 69.35 49.08 6.3804
bằng thủ công, bêtông lót móng, đá
4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100
Móng M1 4 1.6 2.2 0.1 1.3 6.4 14.08 1.8304
Móng M2 2 1.6 1.7 0.1 1.3 3.2 5.44 0.7072
Móng M3 1 1.3 1.3 0.1 1.3 1.3 1.69 0.2197
GM+MĐ 1 21.1 0.6 0.1 1.3 21.1 12.66 1.6458
MBN 1 15 0.4 0.1 1.3 15 6 0.78
GM 1 21 0.4 0.1 1.3 21 8.4 1.092
Dầm chân thang 1 1.35 0.6 0.1 1.3 1.35 0.81 0.1053
5 TT Bê tông móng- BT thương phẩm m3 13.7 19.64 6.5572
Móng M1
Đế 4 1.5 2 0.2 6 12 2.4
Vát : 1.12
4*0,2*(1,5*2+0,5*0,55+(1,5+0,55)*(2+0,
5))/6
Cổ = 1,12 4 0.5 0.4 0.8 2 0.8 0.64

1
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
Móng M2
Đế 2 1.5 1.6 0.2 3 4.8 0.96
Vát : 0.4567
2*0,2*(1,5*1,6+0,45*0,55+(1,5+0,55)*(1
,6+0,45))/6
Cổ = 0,4567 2 0.5 0.4 0.8 1 0.4 0.32
Móng M3
Đế 1 1.2 1.2 0.2 1.2 1.44 0.288
Vát : 0.1525
1*0,2*(1,2*1,2+0,45*0,55+(1,2+0,45)*(1
,2+0,55))/6 = 0,1525 1 0.5 0.4 1.1 0.5 0.2 0.22
6 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 21.8309
yêu cầu K=0,85
KL đất đăp = 1/3 Kl Đất đào 1 65.4927 ### 21.8309

7 AE.11113 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 m3 37.3 13.42 4.918
cm, vữa XM mác 50
DM+MĐ 1 22.3 0.4 0.4 22.3 8.92 3.568
MBN 1 15 0.3 0.3 15 4.5 1.35
8 AF.11121 Bêtông lót nền nhà, đá 4x6, chiều rộng m3 4.5 81 8.1
>250 cm, mác 100
Toàn nhà 1 4.5 18 0.1 4.5 81 8.1
9 II PHẦN THÂN NHÀ
10 AF.12224 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 6.8 1.36 4.58
bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết
diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác
250
Cột C1 2 0.3 0.2 3.4 0.6 0.12 0.408
2 0.3 0.2 3.5 0.6 0.12 0.42
2 0.3 0.2 3.2 0.6 0.12 0.384
Cột C2 2 0.3 0.2 3.4 0.6 0.12 0.408
2 0.3 0.2 3.5 0.6 0.12 0.42
2 0.3 0.2 3.2 0.6 0.12 0.384
Cột C3 2 0.3 0.2 3.4 0.6 0.12 0.408
2 0.3 0.2 3.5 0.6 0.12 0.42
2 0.3 0.2 3.2 0.6 0.12 0.384
Cột C4 2 0.3 0.2 3.4 0.6 0.12 0.408
2 0.3 0.2 3.4 0.6 0.12 0.408
Cột C5 1 0.2 0.2 3.2 0.2 0.04 0.128
2
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
11 TT Bê tông dầm sàn- BT thương phẩm m3 183.65 ### 22.7017

D2-1 2 4.5 0.2 0.3 9 1.8 0.54


D2-2 1 9.7 0.2 0.3 9.7 1.94 0.582
D2-3 1 7.9 0.2 0.3 7.9 1.58 0.474
D2'-3' 2 0.9 0.2 0.3 1.8 0.36 0.108
D2-4 1 10.9 0.2 0.3 10.9 2.18 0.654
D2-5 1 2.75 0.2 0.3 2.75 0.55 0.165
D2-6 2 4.3 0.2 0.3 8.6 1.72 0.516
DT 1 1.2 0.2 0.3 1.2 0.24 0.072
Sàn T2
1 10.9 4.5 0.1 10.9 49.05 4.905
-1 4.3 1.15 0.1 -4.3 -4.945 -0.4945
-1 1.05 2.05 0.1 -1.05 -2.1525 -0.2153
-1 1 0.7 0.1 -1 -0.7 -0.07
Dầm tầng 3
D3-1 2 4.5 0.2 0.3 9 1.8 0.54
D3-1' 1 4.5 0.2 0.3 4.5 0.9 0.27
D3-2 1 5.6 0.2 0.3 5.6 1.12 0.336
D3-3 1 8.8 0.2 0.3 8.8 1.76 0.528
D3-4 1 11.6 0.2 0.3 11.6 2.32 0.696
D3-5 1 2.75 0.2 0.3 2.75 0.55 0.165
D3-6 1 4.3 0.2 0.3 4.3 0.86 0.258
Sàn T3
1 10.4 4.5 0.1 10.4 46.8 4.68
1 0.5 2.8 0.1 0.5 1.4 0.14
-1 4.3 1.15 0.1 -4.3 -4.945 -0.4945
-1 1.4 2.05 0.1 -1.4 -2.87 -0.287
-1 1 0.7 0.1 -1 -0.7 -0.07
Dầm mái
D4-1 3 4.5 0.2 0.3 13.5 2.7 0.81
D4-2 4 4.5 0.2 0.3 18 3.6 1.08
D4-3 1 9.8 0.2 0.3 9.8 1.96 0.588
D4-4 2 2.3 0.2 0.3 4.6 0.92 0.276
3
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
D4-5 1 10.1 0.2 0.3 10.1 2.02 0.606
Sàn mái
1 12.3 4.5 0.1 12.3 55.35 5.535
-1 3.2 4.1 0.1 -3.2 -13.12 -1.312
-1 1.4 2.05 0.1 -1.4 -2.87 -0.287
Bản thang
T1-T2 1 3.4 1.1 0.1 3.4 3.74 0.374
1 2 1.1 0.1 2 2.2 0.22
1 1 1.1 0.1 1 1.1 0.11
T2-T3
1 3.4 1.1 0.1 3.4 3.74 0.374
1 2 1.1 0.1 2 2.2 0.22
1 1 1.1 0.1 1 1.1 0.11
12 AF.61412 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, tấn 1,723.03 1,723.03 1.723
đường kính <=10 mm, cột, trụ cao
<=16
D6 m 1 477.34 0.001 477.34 477.34 0.4773
D8 1 700.15 0.001 700.15 700.15 0.7002
D10 1 545.54 0.001 545.54 545.54 0.5455
13 AF.61422 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, tấn 2,993.82 2,993.82 2.9939
đường kính <=18 mm, cột, trụ cao
<=16
D12 m 1 240.12 0.001 240.12 240.12 0.2401
D14 1 122.65 0.001 122.65 122.65 0.1227
D16 1 1,648.59 0.001 1,648.59 1,648.59 1.6486
D18 1 982.46 0.001 982.46 982.46 0.9825
14 AF.61432 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 956.06 956.06 0.9561
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường
kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m
D20 1 706.41 0.001 706.41 706.41 0.7064
D22 1 249.65 0.001 249.65 249.65 0.2497
15 B PHẦN KIẾN TRÚC
16 I CÔNG TÁC XÂY
17 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường m3 107.71 17.261 62.0035
thẳng, chiều dày <=30 cm, cao <=4 m,
vữa XM mác 75
Tầng 1
Trục A

4
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
T10 1 1.2 0.1 2.6 1.2 0.12 0.312
T20 1 10 0.2 3.6 10 2 7.2
Trục B
T10 1 2.8 0.1 2.6 2.8 0.28 0.728
T20 1 9.4 0.2 3.6 9.4 1.88 6.768
Trục 2 2 0.6 0.2 3.6 1.2 0.24 0.864
Trục 3 1 0.89 0.1 3.6 0.89 0.089 0.3204
Trục 4 1 1 0.1 3.6 1 0.1 0.36
Trục A-B từ 5-6
WC 01 1 4.2 0.1 1.2 4.2 0.42 0.504
Cửa DW -1 0.7 0.1 2 -0.7 -0.07 -0.14
P ngủ 1 1 5.4 0.1 3.6 5.4 0.54 1.944
Cửa D2 -1 0.91 0.1 2.2 -0.91 -0.091 -0.2002
Tầng 2
Trục A 1 12 0.2 3.6 12 2.4 8.64
Cửa S4 -1 0.6 0.2 0.6 -0.6 -0.12 -0.072
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 0.2 3.2 -0.8 -0.16 -0.512
Trục B 1 10.8 0.2 3.6 10.8 2.16 7.776
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 0.2 3.2 -0.8 -0.16 -0.512
Trục A-B từ 1-2 1 2.8 0.2 3.6 2.8 0.56 2.016
Cửa D3 -1 1.91 0.2 2.8 -1.91 -0.382 -1.0696
Trục A-B từ 2-3 1 4.1 0.1 3.6 4.1 0.41 1.476
Cửa D2 -1 0.91 0.1 2.2 -0.91 -0.091 -0.2002
WC 02 1 3.2 0.1 3.6 3.2 0.32 1.152
Cửa DW -1 0.7 0.1 2 -0.7 -0.07 -0.14
Trục A-B từ 4-5 1 4.1 0.1 3.6 4.1 0.41 1.476
Cửa S3 -1 1.29 0.1 1.3 -1.29 -0.129 -0.1677
Cửa D2 -1 0.91 0.1 2.2 -0.91 -0.091 -0.2002
Trục A-B từ 5-6
WC 03 1 4.15 0.1 3.6 4.15 0.415 1.494
Cửa DW -1 0.7 0.1 2 -0.7 -0.07 -0.14
Tầng 3
Trục A 1 13.6 0.2 3.6 13.6 2.72 9.792
Ô văng trang trí 1 -4 0.8 0.2 2.2 -3.2 -0.64 -1.408
5
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 0.2 3.2 -0.8 -0.16 -0.512
Trục B 1 12.3 0.2 3.6 12.3 2.46 8.856
Ô văng trang trí 1 -4 0.8 0.2 2.2 -3.2 -0.64 -1.408
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 0.2 3.2 -0.8 -0.16 -0.512
Trục 3 1 4.1 0.2 3.6 4.1 0.82 2.952
Cửa S5 -2 0.57 0.2 1.97 -1.14 -0.228 -0.4492
Cửa D4 -1 1.36 0.2 2.67 -1.36 -0.272 -0.7262
Trục A-B từ 3-5 1 5.8 0.1 3.6 5.8 0.58 2.088
Trục A-B từ 5-6 1 4.1 0.2 3.6 4.1 0.82 2.952
Cửa D5 -1 0.79 0.2 2.17 -0.79 -0.158 -0.3429
Cửa S6 -1 0.91 0.1 1.37 -0.91 -0.091 -0.1247
Tường vây 1 13 0.1 0.9 13 1.3 1.17
18 AE.35113 Xây gạch thẻ 5x10x20, xây các kết cấu m3 43 10.75 5.375
phức tạp cao <=4 m, vữa XM mác 50
Bậc thang trong nhà 43 1 0.25 1 0.5 43 10.75 5.375
19 II CÔNG TÁC TRÁT
20 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 107.71 107.71 737.15
mác 50
Tầng 1
Trục A
T10 1 1.2 2.6 2 1.2 1.2 6.24
T20 1 10 3.6 2 10 10 72
Trục B
T10 1 2.8 2.6 2 2.8 2.8 14.56
T20 1 9.4 3.6 2 9.4 9.4 67.68
Trục 2 2 0.6 3.6 2 1.2 1.2 8.64
Trục 3 1 0.89 3.6 2 0.89 0.89 6.408
Trục 4 1 1 3.6 2 1 1 7.2
Trục A-B từ 5-6
WC 01 1 4.2 1.2 2 4.2 4.2 10.08
Cửa DW -1 0.7 2 2 -0.7 -0.7 -2.8
P ngủ 1 1 5.4 3.6 2 5.4 5.4 38.88
Cửa D2 -1 0.91 2.2 2 -0.91 -0.91 -4.004
Tầng 2 2
Trục A 1 12 3.6 2 12 12 86.4
6
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
Cửa S4 -1 0.6 0.6 2 -0.6 -0.6 -0.72
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 2 -0.8 -0.8 -5.12
Trục B 1 10.8 3.6 2 10.8 10.8 77.76
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 2 -0.8 -0.8 -5.12
Trục A-B từ 1-2 1 2.8 3.6 2 2.8 2.8 20.16
Cửa D3 -1 1.91 2.8 2 -1.91 -1.91 -10.696
Trục A-B từ 2-3 1 4.1 3.6 2 4.1 4.1 29.52
Cửa D2 -1 0.91 2.2 2 -0.91 -0.91 -4.004
WC 02 1 3.2 3.6 2 3.2 3.2 23.04
Cửa DW -1 0.7 2 2 -0.7 -0.7 -2.8
Trục A-B từ 4-5 1 4.1 3.6 2 4.1 4.1 29.52
Cửa S3 -1 1.29 1.3 2 -1.29 -1.29 -3.354
Cửa D2 -1 0.91 2.2 2 -0.91 -0.91 -4.004
Trục A-B từ 5-6
WC 03 1 4.15 3.6 2 4.15 4.15 29.88
Cửa DW -1 0.7 2 2 -0.7 -0.7 -2.8
Tầng 3
Trục A 1 13.6 3.6 2 13.6 13.6 97.92
Ô văng trang trí 1 -4 0.8 2.2 2 -3.2 -3.2 -14.08
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 2 -0.8 -0.8 -5.12
Trục B 1 12.3 3.6 2 12.3 12.3 88.56
Ô văng trang trí 1 -4 0.8 2.2 2 -3.2 -3.2 -14.08
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 2 -0.8 -0.8 -5.12
Trục 3 1 4.1 3.6 2 4.1 4.1 29.52
Cửa S5 -2 0.57 1.97 2 -1.14 -1.14 -4.4916
Cửa D4 -1 1.36 2.67 2 -1.36 -1.36 -7.2624
Trục A-B từ 3-5 1 5.8 3.6 2 5.8 5.8 41.76
Trục A-B từ 5-6 1 4.1 3.6 2 4.1 4.1 29.52
Cửa D5 -1 0.79 2.17 2 -0.79 -0.79 -3.4286
Cửa S6 -1 0.91 1.37 2 -0.91 -0.91 -2.4934
Tường vây 1 13 0.9 2 13 13 23.4
21 AK.22113 Trát trần m2 16.45 ### 120.2975
Sàn T1
1 10.9 4.5 10.9 49.05 49.05
7
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
-1 4.3 1.15 -4.3 -4.945 -4.945
-1 1.05 2.05 -1.05 -2.1525 -2.1525
-1 1 0.7 -1 -0.7 -0.7
Sàn T2
1 10.4 4.5 10.4 46.8 46.8
1 0.5 2.8 0.5 1.4 1.4
-1 4.3 1.15 -4.3 -4.945 -4.945
-1 1.4 2.05 -1.4 -2.87 -2.87
-1 1 0.7 -1 -0.7 -0.7
Sàn mái
1 12.3 4.5 12.3 55.35 55.35
-1 3.2 4.1 -3.2 -13.12 -13.12
-1 1.4 2.05 -1.4 -2.87 -2.87
22 AK.22134 Trát cầu thang m2 12.8 14.08 14.08
T1-T2 1 3.4 1.1 3.4 3.74 3.74
1 2 1.1 2 2.2 2.2
1 1 1.1 1 1.1 1.1
T2-T3
1 3.4 1.1 3.4 3.74 3.74
1 2 1.1 2 2.2 2.2
1 1 1.1 1 1.1 1.1
23 III CÔNG TÁC ỐP, LÁT
24 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền m2 96.1 96.1 11.532
tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm
Tâng 1
Phòng khách 1 10.2 0.12 10.2 10.2 1.224
Phòng bếp 1 4.7 0.12 4.7 4.7 0.564
Phòng ngủ 1 1 10.2 0.12 10.2 10.2 1.224
Hành lan 1 16 0.12 16 16 1.92
WC01 1 7.5 0.12 7.5 7.5 0.9
Tầng 2
Phòng ngủ 2 1 17.3 0.12 17.3 17.3 2.076
Phòng ngủ 3 1 20.1 0.12 20.1 20.1 2.412
Hành lan 1 10.1 0.12 10.1 10.1 1.212

8
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
25 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm m2 33.25 116.085 116.085
Tâng 1
Phòng khách 1 4.6 4.5 4.6 20.7 20.7
Phòng bếp 1 3.2 3.2 3.2 10.24 10.24
Hành lang 1 2.8 2.3 2.8 6.44 6.44
1 2.3 1.8 2.3 4.14 4.14
1 4 2 4 8 8
Phòng ngủ 1 1 2.4 3 2.4 7.2 7.2
Tầng 2
Phòng ngủ 2 1 4.9 4.1 4.9 20.09 20.09
WC02 -1 1.2 1.9 -1.2 -2.28 -2.28
Phòng sinh hoạt chung 1 4.15 2.9 4.15 12.035 12.035
Phòng ngủ 3 1 6 4.1 6 24.6 24.6
WC03 -1 2.8 1.35 -2.8 -3.78 -3.78
Tầng 3
Phòng thờ 1 2.9 3 2.9 8.7 8.7
26 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm m2 6.8 16.79 16.79
WC 1 1 1.3 3 1.3 3.9 3.9
WC 2 1 1.8 1.9 1.8 3.42 3.42
-1 0.6 1 -0.6 -0.6 -0.6
WC 3 1 2.8 1.4 2.8 3.92 3.92
Phòng giặt 1 1.5 4.1 1.5 6.15 6.15
27 AK.55430 Lát gạch đất nung 400x400 mm m2 9.65 39.565 39.565
Sân thượng 1 1 5.4 4.1 5.4 22.14 22.14
Sân thượng 2 1 4.25 4.1 4.25 17.425 17.425
28 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 20.5 20.5 50.04
gạch 300x600 mm
WC1 1 7.4 2.4 7.4 7.4 17.76

Trừ cửa DW -1 0.7 2 -0.7 -0.7 -1.4


WC2 1 7.2 2.4 7.2 7.2 17.28
Trừ cửa DW -1 0.7 2 -0.7 -0.7 -1.4
WC3 1 8 2.4 8 8 19.2
Trừ cửa DW -1 0.7 2 -0.7 -0.7 -1.4

9
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
29 TT Ốp, lát đá Granite tại một số vị trí chỉ m2 34.49 24.03 24.03
định
Tầng 1,2,3
Cửa chính D1 1 3 0.2 3 0.6 0.6
Cửa D2 3 0.9 0.1 2.7 0.27 0.27
Cửa D3 1 1.9 0.2 1.9 0.38 0.38
Cửa D4 1 1.4 0.1 1.4 0.14 0.14
Cửa D5 1 0.8 0.1 0.8 0.08 0.08
DW1 0.7 0.1 0.7 0.07 0.07
Cấp cầu thang
Mặt bằng 1 10.75 1 10.75 10.75 10.75
1 2.5 1 2.5 2.5 2.5
Mặt dựng 1 7.74 1 7.74 7.74 7.74
Mặt bàn lavabo 3 1 0.5 3 1.5 1.5
30 IV CÔNG TÁC CỬA VÀ PHỤ KIỆN
31 TT Cung cấp lắp dựng cửa đi nhôm m2 10.3 10.3 25.315
huynhdai
Cửa D1 1 2.9 3 2.9 2.9 8.7
Cửa D2 3 0.9 2.2 2.7 2.7 5.94
Cửa D3 1 1.9 2.8 1.9 1.9 5.32
Cửa DW 3 0.7 2 2.1 2.1 4.2
Cửa DK 1 0.7 1.65 0.7 0.7 1.155
32 TT Cung cấp lắp dựng cửa sổ nhôm m2 8.6 8.6 13.22
huynhdai
S1 2 1.8 1.8 3.6 3.6 6.48
S2 1 1.4 1.9 1.4 1.4 2.66
1 0.5 1.9 0.5 0.5 0.95
S3 1 1.3 1.3 1.3 1.3 1.69
S4 3 0.6 0.8 1.8 1.8 1.44
33 TT Cung cấp cổng sắt m2 2.65 2.65 5.83
1 2.65 2.2 2.65 2.65 5.83
34 V CÔNG TÁC BẢ LĂN SƠN
35 TT Matit và sơn trong nhà bằng sơn Jotun m2 107.71 107.71 501.538
Tầng 1
Trục A
T10 1 1.2 2.6 1 1.2 1.2 3.12
T20 1 10 3.6 1 10 10 36
10
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
Trục B
T10 1 2.8 2.6 1 2.8 2.8 7.28
T20 1 9.4 3.6 1 9.4 9.4 33.84
Trục 2 2 0.6 3.6 2 1.2 1.2 8.64
Trục 3 1 0.89 3.6 2 0.89 0.89 6.408
Trục 4 1 1 3.6 2 1 1 7.2
Trục A-B từ 5-6
WC 01 1 4.2 1.2 2 4.2 4.2 10.08
Cửa DW -1 0.7 2 2 -0.7 -0.7 -2.8
P ngủ 1 1 5.4 3.6 2 5.4 5.4 38.88
Cửa D2 -1 0.91 2.2 2 -0.91 -0.91 -4.004
Tầng 2
Trục A 1 12 3.6 1 12 12 43.2
Cửa S4 -1 0.6 0.6 1 -0.6 -0.6 -0.36
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Trục B 1 10.8 3.6 1 10.8 10.8 38.88
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Trục A-B từ 1-2 1 2.8 3.6 1 2.8 2.8 10.08
Cửa D3 -1 1.91 2.8 1 -1.91 -1.91 -5.348
Trục A-B từ 2-3 1 4.1 3.6 2 4.1 4.1 29.52
Cửa D2 -1 0.91 2.2 2 -0.91 -0.91 -4.004
WC 02 1 3.2 3.6 2 3.2 3.2 23.04
Cửa DW -1 0.7 2 2 -0.7 -0.7 -2.8
Trục A-B từ 4-5 1 4.1 3.6 2 4.1 4.1 29.52
Cửa S3 -1 1.29 1.3 2 -1.29 -1.29 -3.354
Cửa D2 -1 0.91 2.2 2 -0.91 -0.91 -4.004
Trục A-B từ 5-6
WC 03 1 4.15 3.6 2 4.15 4.15 29.88
Cửa DW -1 0.7 2 2 -0.7 -0.7 -2.8
Tầng 3
Trục A 1 13.6 3.6 1 13.6 13.6 48.96
Ô văng trang trí 1 -4 0.8 2.2 1 -3.2 -3.2 -7.04
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Trục B 1 12.3 3.6 1 12.3 12.3 44.28
11
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
Ô văng trang trí 1 -4 0.8 2.2 1 -3.2 -3.2 -7.04
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Trục 3 1 4.1 3.6 2 4.1 4.1 29.52
Cửa S5 -2 0.57 1.97 2 -1.14 -1.14 -4.4916
Cửa D4 -1 1.36 2.67 2 -1.36 -1.36 -7.2624
Trục A-B từ 3-5 1 5.8 3.6 2 5.8 5.8 41.76
Trục A-B từ 5-6 1 4.1 3.6 2 4.1 4.1 29.52
Cửa D5 -1 0.79 2.17 2 -0.79 -0.79 -3.4286
Cửa S6 -1 0.91 1.37 2 -0.91 -0.91 -2.4934
Tường vây 1 13 0.9 2 13 13 23.4
36 TT Matit và sơn ngoài nhà bằng sơn Jotun m2 71.1 71.1 248.91
Tầng 1
Trục A
T10 1 1.2 2.6 1 1.2 1.2 3.12
T20 1 10 3.6 1 10 10 36
Trục B
T10 1 2.8 2.6 1 2.8 2.8 7.28
T20 1 9.4 3.6 1 9.4 9.4 33.84
Tầng 2
Trục A 1 12.1 3.6 1 12.1 12.1 43.56
Cửa S4 -1 0.6 0.6 1 -0.6 -0.6 -0.36
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Trục B 1 10.8 3.6 1 10.8 10.8 38.88
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Tầng 3
Trục A 1 13.6 3.6 1 13.6 13.6 48.96
Ô văng trang trí 1 -4 0.8 2.2 1 -3.2 -3.2 -7.04
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Trục B 1 12.3 3.6 1 12.3 12.3 44.28
Ô văng trang trí 1 -4 0.8 2.2 1 -3.2 -3.2 -7.04
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Tường mặt tiền 1 3.9 4.5 1 3.9 3.9 17.55
-1 2.9 3 1 -2.9 -2.9 -8.7
1 3.6 1.7 1 3.6 3.6 6.12
12
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
1 4.5 0.6 1 4.5 4.5 2.7
37 TT Chống thấm sàn mái m2 4.1 29.52 29.52
Mái 1 4.1 7.2 4.1 29.52 29.52
38 TT Chống thấm sàn WC m2 10.1 23.6 23.6
1 2.7 2.3 2.7 6.21 6.21
WC 1 1 1.3 3 1.3 3.9 3.9
WC 2 1 1.8 1.9 1.8 3.42 3.42
WC 3 1 2.8 1.4 2.8 3.92 3.92
Phòng giặt 1 1.5 4.1 1.5 6.15 6.15
39 TT Chống thấm tường ngoài nhà m2 71.1 71.1 248.91
Tầng 1
Trục A
T10 1 1.2 2.6 1 1.2 1.2 3.12
T20 1 10 3.6 1 10 10 36
Trục B
T10 1 2.8 2.6 1 2.8 2.8 7.28
T20 1 9.4 3.6 1 9.4 9.4 33.84
Tầng 2
Trục A 1 12.1 3.6 1 12.1 12.1 43.56
Cửa S4 -1 0.6 0.6 1 -0.6 -0.6 -0.36
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Trục B 1 10.8 3.6 1 10.8 10.8 38.88
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Trục A 1 13.6 3.6 1 13.6 13.6 48.96
Ô văng trang trí 1 -4 0.8 2.2 1 -3.2 -3.2 -7.04
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Trục B 1 12.3 3.6 1 12.3 12.3 44.28
Ô văng trang trí 1 -4 0.8 2.2 1 -3.2 -3.2 -7.04
Ô văng trang trí 2 -1 0.8 3.2 1 -0.8 -0.8 -2.56
Tường mặt tiền 1 3.9 4.5 1 3.9 3.9 17.55
-1 2.9 3 1 -2.9 -2.9 -8.7
1 3.6 1.7 1 3.6 3.6 6.12
1 4.5 0.6 1 4.5 4.5 2.7

13
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
40 VI CÔNG TÁC TRẦN THẠCH CAO, MÁI
41 TT Làm trần phòng vệ sinh bằng tấm m2 33.3 116.135 116.135
thạch cao khung kẽm mạ nhôm loại
chống ẩm, dày 9mm
Tâng 1
Phòng khách 1 4.6 4.5 4.6 20.7 20.7
Giật cấp 1 11.3 0.15 11.3 1.695 1.695
Phòng bếp 1 4.7 4.1 4.7 19.27 19.27
-1 3.7 1.15 -3.7 -4.255 -4.255
-1 1.4 1.9 -1.4 -2.66 -2.66
Hành lang 1 6.05 4.1 6.05 24.805 24.805
-1 3.8 3.1 -3.8 -11.78 -11.78
Phòng ngủ 1 1 2.4 3 2.4 7.2 7.2
Tầng 2
Phòng ngủ 2 1 6.05 4.1 6.05 24.805 24.805
WC02 -1 2.8 1.25 -2.8 -3.5 -3.5
Phòng sinh hoạt chung 1 4.2 3 4.2 12.6 12.6
-1 1.3 0.75 -1.3 -0.975 -0.975
-1 0.5 0.96 -0.5 -0.48 -0.48
Phòng ngủ 3 1 3.5 4.1 3.5 14.35 14.35
WC03 -1 0.6 1 -0.6 -0.6 -0.6
Tầng 3
P thờ 1 3 2.8 3 8.4 8.4
P giặc 1 1.6 4.1 1.6 6.56 6.56
42 TT Làm trần bằng tấm thạch cao chống 5.3 10.64 10.64
ẩm khung kẽm mạ nhôm, dày 9mm
WC 1 1 1.3 3 1.3 3.9 3.9
WC 2 1 1.8 1.9 1.8 3.42 3.42
-1 0.6 1 -0.6 -0.6 -0.6
WC 3 1 2.8 1.4 2.8 3.92 3.92
43 VII CÔNG TÁC KHÁC
44 TT Kính cường lực dày 12mm 1 2.6 0.9 2.6 2.6 2.34 2.34
45 VIII HỆ THỐNG ĐHKK
46 TT Điều hòa cục bộ một chiều lạnh gắn bộ 3
tường LG 9000BTU/h

14
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
3 3
47 TT Ống dẫn gas, chấtt lỏng, thoát nước m 15 15 15
ngưng...
1 15 15 15 15
48 TT Giá đỡ điều hòa Bộ 3
3 3
49 TT Ống PVC thoát nước ngưng D21 m 15 15 15
1 15 15 15 15
50 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 35 35 35
1 35 35 35 35
51 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 35 35 35
1 35 35 35 35

52 TT Ống cách nhiệt /xi quấn cách nhiệt m 15 15 15


1 15 15 15 15
53 TT Phụ kiện lắp đặt Lô 1 1 1
1 1 1 1 1
54 IX HỆ THỐNG INTERNET
55 TT Bộ phát sóng wiffi bộ 2
2 2
56 TT Cáp mạng m 45 45 45
1 45 45 45 45
57 TT Router+ Switch 1-8 cái 1
1 1
58 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 45 45 45
1 45 45 45 45
59 TT Phụ kiện lắp đặt bộ 1
1 1
60 X HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH
61 TT Hạt cắp TI 75OHM cái 4
4 4
62 TT Mặt nạ 1 lỗ cái 4
4 4
63 TT Hộp chôn ngầm (đế kim loại chống cái 4
nhiễu)
4 4
15
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
64 TT Cáp truyền hình m 50 50 50
1 50 50 50 50
65 TT Hộp khuếch đại truyền hình cáp 10 đầu bộ 1
ra
1 1
66 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 50 50 50
1 50 50 50 50
67 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống bộ 1
1 1
68 XI PHẦN ĐIỆN
69 TT Đèn huỳnh quan 1,2m bộ 7
7 7
70 TT Đèn huỳnh quan 0,6m bộ 1
1 1
71 TT Đèn ốp tường bộ 3
3 3
72 TT Đèn downlight led âm trần bộ 63
63 63
73 TT Đèn ốp trần bộ 13
13 13
74 TT Đèn chùm bộ 1
1 1
75 TT Công tắc 1 chiều 16A: 1,2,3,4,5 hạt cái 14
14 14
76 TT Công tắc 10A, 3 cực loại 2 chiều dạng cái 4
hạt gắn vào mặt nạ
4 4
77 TT Mặt nạ dùng cho chôn công tắc: 1 lỗ, 2 cái 14
lỗ, 3 lỗ, 4 lỗ
14 14
78 TT Ổ cắm 3 cực 16A loại đôi cái 28
28 28
79 TT Hộp chôn ngầm, dừng cho công tắc, ổ cái 42
cắm
42 42
80 TT ATM cái 22
22 22
16
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
81 TT Mặt nạ dùng cho MCB dạng tép đơn + Bộ 7 7 7
hộp chôn ngầm
1 7 7 7 7
82 TT Cáp ruột đồng, loại đôi, nguồn: m 50 50 50
2x16mm2
1 50 50 50 50
83 TT Dây điện đồng vỏ bọc 1 ruột 2x16mm2 1 100 100 1 101
100 100 100 100
84 TT Dây tiếp địa đồng 1x10 mm2 1 100 100 1 101
100 100 100 100
85 TT Dây điện 1 ruột 2x6mm2 (Taya 7 lõi) m 80 80 80
1 80 80 80 80
86 TT Dây điện 1 ruột 2x4mm2 (Taya 7 lõi) m 100 100 100
1 100 100 100 100
87 TT Dây điện 1 ruột x4mm2 (Taya 7 lõi) m 180 180 180
1 180 180 180 180
88 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 300 300 300
1 300 300 300 300
89 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 200 200 200
1 200 200 200 200
90 TT Dây điện 1 ruột 2x1,5mm2 (Taya 7 lõi) m 400 400 400
1 400 400 400 400
91 TT Ống nhựa luồn dây D16 m 400 400 400
1 400 400 400 400
92 TT Ống nhựa luồn dây D20 m 300 300 300
1 300 300 300 300
93 TT Ống nhựa luồn dây D25 m 80 80 80
1 80 80 80 80
94 TT Ống nhựa luồn dây D32 m 100 100 100
1 100 100 100 100
95 TT Tủ điện phân phối đa cực cái 3
3 3
96 TT Đôminô đấu nối dây, đầu bấm các loại lô 1
1 1
97 TT Cọc tiếp địa đồng Cọc 1

17
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
1 1
98 XII PHẦN CẤP - THOÁT NƯỚC
99 A CẤP NƯỚC SINH HOẠT
100 TT Ống Pvc D114 (D110, dày 5mm) m 25
25 25
101 TT Ống Pvc D90 (D80, dày 4mm) m 30
30 30
102 TT Ống Pvc D60 (D50, dày 3mm) m 60
60 60
103 TT Ống Pvc D42 (D32, dày 2,1mm) m 35
35 35
104 TT Ống Pvc D34 (D25, dày 2,1mm) m 45
45 45
105 TT Ống Pvc D27 (D25, dày 1,9mm) m 30
30 30
106 TT Ống Pvc D21 (D20, dày 1,7mm) m 25
25 25
107 TT Cút Pvc 90: D114 cái 3
3 3
108 TT Cút Pvc 90: D90 cái 2
2 2
109 TT Cút Pvc 90: D60 cái 32
32 32
110 TT Cút Pvc 90: D42 cái 8
8 8
111 TT Cút Pvc 90: D27 cái 15
15 15
112 TT Cút Pvc 90: D21 cái 14
14 14
113 TT Cút Pvc 45: D114 cái 14
14 14
114 TT Cút Pvc 45: D60 cái 6
6 6
115 TT Cút Pvc 45: D34 cái 4
18
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
4 4
116 TT Tê 90: D60 cái 2
2 2
117 TT Tê 90: D42 cái 6
6 6
118 TT Tê 90: D90x60 cái 2
2 2
119 TT Tê 90: D42x27 cái 9
9 9
120 TT Tê 90: D27 cái 6
6 6
121 TT Tê 90: D27x21 cái 6
6 6
122 TT Tê thông hơi: D114x60 cái 2
2 2
123 TT Tê cong: D60 cái 3
3 3
124 TT Côn thu: D90x60 cái 3
3 3
125 TT Côn thu: D42x27 cái 2
2 2
126 TT Cút ren trong: D27 cái 4
4 4
127 TT Đầu chuyển ren trong- ngoài (đồng): cái 12
D21
12 12
128 TT Van khóa D42 bộ 3
3 3
129 TT Van khóa vặn đồng: D27 cái 3
3 3
130 TT Van khóa vặn đồng: D21 cái 2
2 2
131 TT Van phao cơ D34 cái 1
1 1
132 TT Phễu thu nước sàn inox D60 cái 3
(KT:150x150) 19
Mã số Số Kích thước Hệ số Tổng D.tích K.L
STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượng
Đơn giá C.K Dài Rộng Cao phụ Dài ( M2 ) C.Kiện
3 3
133 TT Con thỏ Pvc: D60 bộ 3
3 3
134 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống lô 1
1 1
135 B CẤP NƯỚC NÓNG
136 TT Ống cấp nước nóng D21 m 20 20 20
1 20 20 20 20
137 TT Cút đống 90 ,D21 cái 22 22 22
1 22 22 22 22
138 TT Cút ren ngoài,đồng D21 cái 6 6 6
1 6 6 6 6
139 TT Tê ren trong đồng D21 cái 3 3 3
1 3 3 3 3
140 XIII PHẦN THIẾT BỊ
141 TT Vòi rửa bếp lạnh cái 3 3 3
142 TT Vòi nước rửa cái 3 3 3
143 TT Xí bệt bộ 3 3 3
144 TT Vòi xịt cái 3 3 3
145 TT Lavabo cái 3 3 3
146 TT Vòi châu lavabo nóng lạnh cái 3 3 3
147 TT Ống thải bầu cái 3 3 3
148 TT Bình nước nóng lạnh loại 15l bộ 3 3 3
149 TT Máy bơm nước Ý cái 1 1 1
150 TT Bồn inox loại 1000l cái 2 2 2
151 TT Bộ vòi tắm hương sen bộ 3 3 3

THM TỔNG CỘNG : NHÀ CHÍNH

20
TRÌNH
M

Đơn giá Thành tiền


Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

0 0 0
0 0 0
302,976 0 19,842,716.3 0

684,500 413,679 68,825 4,367,383.8 2,639,437.5 439,131

1,000,000 6,557,200 0 0

21
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

163,141 0 3,561,514.9 0

468,791 606,064 2,305,514.1 2,980,622.8 0

684,500 343,761 68,825 5,544,450 2,784,464.1 557,482.5

0 0 0
969,198 1,529,439 156,472 4,438,926.8 7,004,830.6 716,641.8

22
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
1,000,000 22,701,700 0 0

23
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

14,541,240 4,842,166 162,419 25,054,556.5 8,343,052 279,847.9

14,690,560 3,233,399 715,709 43,982,067.6 9,680,473.3 2,142,761.2

8,132,343 485,145 218,989 7,775,333.1 463,847.1 209,375.4

0 0 0
0 0 0
1,112,470 539,429 10,523 68,977,033.6 33,446,486 652,462.8

24
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

25
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

1,389,401 1,142,320 12,628 7,468,030.4 6,139,970 67,875.5

0 0 0
10,704 89,257 1,105 7,890,453.6 65,795,797.6 814,550.8

26
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

8,185 170,962 1,105 984,635 20,566,301.2 132,928.7

27
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

19,421 195,680 1,105 273,447.7 2,755,174.4 15,558.4

0 0 0
185,724 185,381 34,220 2,141,769.2 2,137,813.7 394,625

28
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
201,380 48,062 13,688 23,377,197.3 5,579,277.3 1,588,971.5

105,964 58,361 10,266 1,779,135.6 979,881.2 172,366.1

76,572 56,644 3,029,571.2 2,241,119.9 0

165,935 171,649 68,441 8,303,387.4 8,589,316 3,424,787.6

29
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
800,000 19,224,000 0 0

0 0 0
1,200,000 30,378,000 0 0

1,200,000 15,864,000 0 0

800,000 4,664,000 0 0

0 0 0
55,000 27,584,590 0 0

30
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

31
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

75,000 18,668,250 0 0

32
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

80,000 2,361,600 0 0

250,000 5,900,000 0 0

60,000 14,934,600 0 0

33
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
0 0 0
130,000 15,097,550 0 0

140,000 1,489,600 0 0

0 0 0
850,000 1,989,000 0 0
0 0 0
5,500,000 16,500,000 0 0

34
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

200,000 3,000,000 0 0

300,000 900,000 0 0

6,820 102,300 0 0

13,000 455,000 0 0

24,723 865,305 0 0

40,000 600,000 0 0

500,000 500,000 0 0

0 0 0
500,000 1,000,000 0 0

6,200 279,000 0 0

500,000 500,000 0 0

6,200 279,000 0 0

500,000 500,000 0 0

0 0 0
18,260 73,040 0 0

13,860 55,440 0 0

118,800 475,200 0 0

35
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
7,200 360,000 0 0

1,000,000 1,000,000 0 0

3,500 175,000 0 0

500,000 500,000 0 0

0 0 0
146,300 1,024,100 0 0

80,000 80,000 0 0

300,000 900,000 0 0

75,350 4,747,050 0 0

300,000 3,900,000 0 0

5,000,000 5,000,000 0 0

24,750 346,500 0 0

24,750 99,000 0 0

17,050 238,700 0 0

72,600 2,032,800 0 0

118,800 4,989,600 0 0

173,000 3,806,000 0 0

36
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công
200,000 1,400,000 0 0

75,000 3,750,000 0 0

56,693 5,725,993 0 0

55,000 5,555,000 0 0

35,634 2,850,720 0 0

35,634 3,563,400 0 0

18,000 3,240,000 0 0

24,723 7,416,900 0 0

13,000 2,600,000 0 0

16,082 6,432,800 0 0

4,500 1,800,000 0 0

5,500 1,650,000 0 0

6,000 480,000 0 0

8,000 800,000 0 0

400,000 1,200,000 0 0

1,000,000 1,000,000 0 0

500,000 500,000 0 0

37
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

0 0 0
0 0 0
114,070 2,851,750 0 0

69,520 2,085,600 0 0

34,320 2,059,200 0 0

18,040 631,400 0 0

18,040 811,800 0 0

9,680 290,400 0 0

6,820 170,500 0 0

104,000 312,000 0 0

45,400 90,800 0 0

18,200 582,400 0 0

7,300 58,400 0 0

3,400 51,000 0 0

2,100 29,400 0 0

70,800 991,200 0 0

14,800 88,800 0 0

14,800 59,200 0 0
38
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

24,900 49,800 0 0

9,800 58,800 0 0

24,900 49,800 0 0

9,800 88,200 0 0

4,600 27,600 0 0

4,600 27,600 0 0

84,500 169,000 0 0

10,900 32,700 0 0

46,100 138,300 0 0

4,600 9,200 0 0

10,100 40,400 0 0

15,200 182,400 0 0

420,000 1,260,000 0 0

180,000 540,000 0 0

200,000 400,000 0 0

200,000 200,000 0 0

20,000 60,000 0 0
39
Đơn giá Thành tiền
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu Nhân công Máy thi công

50,000 150,000 0 0

2,000,000 2,000,000 0 0

0 0 0
28,900 578,000 0 0

5,800 127,600 0 0

59,500 357,000 0 0

42,600 127,800 0 0

0 0 0
370,000 1,110,000 0 0
150,000 450,000 0 0
1,500,000 4,500,000 0 0
270,000 810,000 0 0
1,000,000 3,000,000 0 0
1,000,000 3,000,000 0 0
500,000 1,500,000 0 0
2,500,000 7,500,000 0 0
1,500,000 1,500,000 0 0
3,250,000 6,500,000 0 0
1,400,000 4,200,000 0 0

562,262,881 205,532,096 11,609,366

40
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số


I.) VẬT LIỆU

1 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 28,000 200,000 1


2 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 28,000 200,000 1
3 A24.0180 Cát vàng m3 36,818 200,000 1
4 A24.0293 Dây thép kg 10,000 22,000 1
5 A24.0008 Đá 1x2 m3 152,381 245,000 1
6 A24.0010 Đá 4x6 m3 114,285 282,000 1
7 A24.0031 Đá hộc m3 80,953 180,000 1
8 A24.0054 Đinh kg 10,476 22,000 1
9 A24.0056 Đinh đỉa cái 945 5,000 1
10 A24.0362 Gạch 120x600 m2 106,322 180,000 1
11 A24.0370 Gạch 300x300 m2 82,727 85,000 1
12 A24.0372 Gạch 300x600 m2 91,818 150,000 1
13 A24.0377 Gạch 600x600 m2 128,182 180,000 1
14 A24.0357 Gạch đất nung 400x400 m2 51,271.11 55,000 1
15 A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 295 1,400 1
16 A24.0397 Gạch thẻ 5x10x20 viên 398 1,400 1
17 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 2,800,000 0 1
18 A24.0524 Nước lít 4.5 5 1
19 A24.0524 Nước lít 4.46 5 1
20 A24.0543 Que hàn kg 13,636 20,000 1
21 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 7,250 14,000 1
22 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 7,550 14,000 1
23 A24.0797 Xi măng PC30 kg 673 1,560 1
24 A24.0798 Xi măng trắng kg 1,691 5,000 1
II.) NHÂN CÔNG

1 N24.0005 Nhân công 3,0/7 (Nhóm 1) công 50,566.15 291,323 1


2 N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 54,818.65 317,311 1

1
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
3 N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 59,071.15 343,298 1
III.) MÁY THI CÔNG

1 M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 69,334 339,656 1


2 M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 71,716 344,203 1
3 M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 71,809 342,205 1
4 M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 75,576 347,249 1
5 M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 131,029 491,570 1
6 M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 118,262 406,273 1
7 M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 80,757 350,766 1
8 M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 184,235 508,356 1

2
HAO PHÍ VẬT LIỆU, NHÂN CÔNG, MÁY CHO CÁC CÔNG TÁC XÂY DỰNG
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

Định mức hao phí Khối lượng hao p


STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
3 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m3 65.4927
m, sâu >1 m, đất cấp II
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 (Nhóm 1) công 1.04 1 68.1124
4 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 6.3804
bằng thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6,
chiều rộng <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1 1,281.5033
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 1 3.3911
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627 1 5.9738
A24.0524 Nước lít 169.95 1 1,084.349
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 (Nhóm 1) công 1.42 1 9.0602
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1
6 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt m3 21.8309
yêu cầu K=0,85
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 (Nhóm 1) công 0.56 1 12.2253
7 AE.11113 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 m3 4.918
cm, vữa XM mác 50
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 1 5.9016
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.057 1 0.2803
A24.0797 Xi măng PC30 kg 89.4684 1 440.0056
A24.0180 Cát vàng m3 0.483 1 2.3754
1
Định mức hao phí Khối lượng hao p
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
A24.0524 Nước lít 109.2 1 537.0456
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 1.91 1 9.3934
8 AF.11121 Bêtông lót nền nhà, đá 4x6, chiều rộng m3 8.1
>250 cm, mác 100
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1 1,626.885
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 1 4.305
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627 1 7.5838
A24.0524 Nước lít 169.95 1 1,376.595
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 (Nhóm 1) công 1.18 1 9.558
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 1
10 AF.12224 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ m3 4.58
bằng thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết
diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250
a.) Vật liệu
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 1 0.0916
A24.0054 Đinh kg 0.048 1 0.2198
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.352 1 1.6122
A24.0797 Xi măng PC30 kg 415.125 1 1,901.2725
A24.0180 Cát vàng m3 0.4551 1 2.0844
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.886625 1 4.0607
A24.0524 Nước lít 189.625 1 868.4825
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 4.82 1 22.0756
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 1
2
Định mức hao phí Khối lượng hao p
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
12 AF.61412 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, tấn 1.723
đường kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16
m
a.) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 1 1,731.615
A24.0293 Dây thép kg 21.42 1 36.9067
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 15.26 1 26.293
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 1
M999 Máy khác % 2
13 AF.61422 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, tấn 2.9939
đường kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16
m
a.) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 1 3,053.778
A24.0293 Dây thép kg 14.28 1 42.7529
A24.0543 Que hàn kg 4.82 1 14.4306
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 10.19 1 30.5078
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.16 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 1
M999 Máy khác % 2
17 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng, m3 62.0035
chiều dày <=30 cm, cao <=4 m, vữa XM
mác
a.) Vậ75t liệu
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 649 1 40,240.2715
A24.0797 Xi măng PC30 kg 67.2063 1 4,167.0258
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2289 1 14.1926
A24.0524 Nước lít 54.6 1 3,385.3911
Z999 Vật liệu khác % 5
b.) Nhân công
3
Định mức hao phí Khối lượng hao p
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 1.7 1 105.406
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.03 1
18 AE.35113 Xây gạch thẻ 5x10x20, xây các kết cấu m3 5.375
phức tạp cao <=4 m, vữa XM mác 50
a.) Vật liệu
A24.0397 Gạch thẻ 5x10x20 viên 820 1 4,407.5
A24.0797 Xi măng PC30 kg 69.006 1 370.9073
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.336 1 1.806
A24.0524 Nước lít 78 1 419.25
Z999 Vật liệu khác % 5
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 3.6 1 19.35
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.036 1
20 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM m2 737.15
mác
a.) Vậ50t liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 4.43751 1 3,271.1105
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.01853 1 13.6594
A24.0524 Nước lít 4.42 1 3,258.203
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.26 1 191.659
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 1
M999 Máy khác % 5
21 AK.22113 Trát trần m2 120.2975
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 3.39339 1 408.2163
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.01417 1 1.7046
A24.0524 Nước lít 3.38 1 406.6056
Z999 Vật liệu khác % 0.5

4
Định mức hao phí Khối lượng hao p
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.498 1 59.9082
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 1
M999 Máy khác % 5
22 AK.22134 Trát cầu thang m2 14.08
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 9.001 1 126.7341
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.02625 1 0.3696
A24.0524 Nước lít 6.5 1 91.52
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.57 1 8.0256
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 1
M999 Máy khác % 5
24 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền m2 11.532
tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm
a.) Vật liệu
A24.0362 Gạch 120x600 m2 1.005 1 11.5897
A24.0797 Xi măng PC30 kg 2.5 1 28.83
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.54 1 6.2273
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.1 1
25 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm m2 116.085
a.) Vật liệu
A24.0377 Gạch 600x600 m2 1.005 1 116.6654
A24.0797 Xi măng PC30 kg 8.65075 1 1,004.2223
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.1 1 11.6085
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02725 1 3.1633

5
Định mức hao phí Khối lượng hao p
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
A24.0524 Nước lít 6.5 1 754.5525
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.14 1 16.2519
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.04 1
26 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm m2 16.79
a.) Vật liệu
A24.0370 Gạch 300x300 m2 1.005 1 16.874
A24.0797 Xi măng PC30 kg 8.80075 1 147.7646
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.16 1 2.6864
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02725 1 0.4575
A24.0524 Nước lít 6.5 1 109.135
Z999 Vật liệu khác % 0.5
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.17 1 2.8543
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.03 1
27 AK.55430 Lát gạch đất nung 400x400 mm m2 39.565
a.) Vật liệu
A24.0357 Gạch đất nung 400x400 m2 1.01 1 39.9607
A24.0797 Xi măng PC30 kg 9.82078 1 388.5592
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02834 1 1.1213
A24.0524 Nước lít 6.76 1 267.4594
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.165 1 6.5282
28 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, m2 50.04
gạch 300x600 mm
a.) Vật liệu
A24.0372 Gạch 300x600 m2 1.005 1 50.2902
A24.0797 Xi măng PC30 kg 6.2006 1 310.278
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.14 1 7.0056

6
Định mức hao phí Khối lượng hao p
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số
Vật liệu N. công Máy Vật liệu Nhân công
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.01575 1 0.7881
A24.0524 Nước lít 3.9 1 195.156
Z999 Vật liệu khác % 1
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.5 1 25.02
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.2 1

7
i lượng hao phí
Máy

###
###
###
###

0.6061
0.5679

###
###
###
###
8
i lượng hao phí
Máy
###

###
###
###
###

0.7695
0.7209

###
###
###
###
###
###
###
###

0.4351
0.8244
0.5038
9
i lượng hao phí
Máy

###
###

0.6892
0.0689
###

###
###
###

3.4729
0.958
0.1198
###

###
###
###
###
###

10
i lượng hao phí
Máy

1.8601

###
###
###
###
###

0.1935

###
###
###
###

2.2115
###

###
###
###
###

11
i lượng hao phí
Máy

0.3609
###

###
###
###
###

0.0422
###

###
###
###

1.1532

###
###
###
###

12
i lượng hao phí
Máy
###
###

4.6434

###
###
###
###
###
###

0.5037

###
###
###
###

###
###
###

13
i lượng hao phí
Máy
###
###
###

10.008

14
BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƯ VÀ CHÊNH LỆCH GIÁ
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

Cước ôtô, sông


STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số Giá H.T Thành tiền
I.) I.) VẬT LIỆU

1 TT Bê tông móng- BT thương phẩm m3 6.5572 1 1,000,000 6,557,200


2 TT Bê tông dầm sàn- BT thương phẩm m3 22.7017 1 1,000,000 22,701,700
3 AF.61432 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, tấn 0.9561 1 8,132,343 7,775,333.1
cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao
<=16 m
4 TT Ốp, lát đá Granite tại một số vị trí chỉ định m2 24.03 1 800,000 19,224,000
5 TT Cung cấp lắp dựng cửa đi nhôm huynhdai m2 25.315 1 1,200,000 30,378,000
6 TT Cung cấp lắp dựng cửa sổ nhôm huynhdai m2 13.22 1 1,200,000 15,864,000
7 TT Cung cấp cổng sắt m2 5.83 1 800,000 4,664,000
8 TT Matit và sơn trong nhà bằng sơn Jotun m2 501.538 1 55,000 27,584,590
9 TT Matit và sơn ngoài nhà bằng sơn Jotun m2 248.91 1 75,000 18,668,250
10 TT Chống thấm sàn mái m2 29.52 1 80,000 2,361,600
11 TT Chống thấm sàn WC m2 23.6 1 250,000 5,900,000
12 TT Chống thấm tường ngoài nhà m2 248.91 1 60,000 14,934,600
13 TT Làm trần phòng vệ sinh bằng tấm thạch cao khung m2 116.135 1 130,000 15,097,550
kẽm mạ nhôm loại chống ẩm, dày 9mm
14 TT Làm trần bằng tấm thạch cao chống ẩm khung kẽm 0 10.64 1 140,000 1,489,600
mạ nhôm, dày 9mm
15 TT Kính cường lực dày 12mm 0 2.34 1 850,000 1,989,000
16 TT Điều hòa cục bộ một chiều lạnh gắn tường LG bộ 3 1 5,500,000 16,500,000
9000BTU/h
17 TT Ống dẫn gas, chấtt lỏng, thoát nước ngưng... m 15 1 200,000 3,000,000
18 TT Giá đỡ điều hòa Bộ 3 1 300,000 900,000
19 TT Ống PVC thoát nước ngưng D21 m 15 1 6,820 102,300
20 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 35 1 13,000 455,000
21 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 35 1 24,723 865,305
22 TT Ống cách nhiệt /xi quấn cách nhiệt m 15 1 40,000 600,000

1
Cước ôtô, sông
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số Giá H.T Thành tiền

23 TT Phụ kiện lắp đặt Lô 1 1 500,000 500,000


24 TT Bộ phát sóng wiffi bộ 2 1 500,000 1,000,000
25 TT Cáp mạng m 45 1 6,200 279,000
26 TT Router+ Switch 1-8 cái 1 1 500,000 500,000
27 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 45 1 6,200 279,000
28 TT Phụ kiện lắp đặt bộ 1 1 500,000 500,000
29 TT Hạt cắp TI 75OHM cái 4 1 18,260 73,040
30 TT Mặt nạ 1 lỗ cái 4 1 13,860 55,440
31 TT Hộp chôn ngầm (đế kim loại chống nhiễu) cái 4 1 118,800 475,200
32 TT Cáp truyền hình m 50 1 7,200 360,000
33 TT Hộp khuếch đại truyền hình cáp 10 đầu ra bộ 1 1 1,000,000 1,000,000
34 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 50 1 3,500 175,000
35 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống bộ 1 1 500,000 500,000
36 TT Đèn huỳnh quan 1,2m bộ 7 1 146,300 1,024,100
37 TT Đèn huỳnh quan 0,6m bộ 1 1 80,000 80,000
38 TT Đèn ốp tường bộ 3 1 300,000 900,000
39 TT Đèn downlight led âm trần bộ 63 1 75,350 4,747,050
40 TT Đèn ốp trần bộ 13 1 300,000 3,900,000
41 TT Đèn chùm bộ 1 1 5,000,000 5,000,000
42 TT Công tắc 1 chiều 16A: 1,2,3,4,5 hạt cái 14 1 24,750 346,500
43 TT Công tắc 10A, 3 cực loại 2 chiều dạng hạt gắn vào cái 4 1 24,750 99,000
mặt nạ
44 TT Mặt nạ dùng cho chôn công tắc: 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ, 4 lỗ cái 14 1 17,050 238,700

45 TT Ổ cắm 3 cực 16A loại đôi cái 28 1 72,600 2,032,800


46 TT Hộp chôn ngầm, dừng cho công tắc, ổ cắm cái 42 1 118,800 4,989,600
47 TT ATM cái 22 1 173,000 3,806,000
48 TT Mặt nạ dùng cho MCB dạng tép đơn + hộp chôn ngầm Bộ 7 1 200,000 1,400,000

49 TT Cáp ruột đồng, loại đôi, nguồn: 2x16mm2 m 50 1 75,000 3,750,000


50 TT Dây điện đồng vỏ bọc 1 ruột 2x16mm2 0 101 1 56,693 5,725,993
51 TT Dây tiếp địa đồng 1x10 mm2 0 101 1 55,000 5,555,000
52 TT Dây điện 1 ruột 2x6mm2 (Taya 7 lõi) m 80 1 35,634 2,850,720

2
Cước ôtô, sông
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số Giá H.T Thành tiền

53 TT Dây điện 1 ruột 2x4mm2 (Taya 7 lõi) m 100 1 35,634 3,563,400


54 TT Dây điện 1 ruột x4mm2 (Taya 7 lõi) m 180 1 18,000 3,240,000
55 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 300 1 24,723 7,416,900
56 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 200 1 13,000 2,600,000
57 TT Dây điện 1 ruột 2x1,5mm2 (Taya 7 lõi) m 400 1 16,082 6,432,800
58 TT Ống nhựa luồn dây D16 m 400 1 4,500 1,800,000
59 TT Ống nhựa luồn dây D20 m 300 1 5,500 1,650,000
60 TT Ống nhựa luồn dây D25 m 80 1 6,000 480,000
61 TT Ống nhựa luồn dây D32 m 100 1 8,000 800,000
62 TT Tủ điện phân phối đa cực cái 3 1 400,000 1,200,000
63 TT Đôminô đấu nối dây, đầu bấm các loại lô 1 1 1,000,000 1,000,000
64 TT Cọc tiếp địa đồng Cọc 1 1 500,000 500,000
65 TT Ống Pvc D114 (D110, dày 5mm) m 25 1 114,070 2,851,750
66 TT Ống Pvc D90 (D80, dày 4mm) m 30 1 69,520 2,085,600
67 TT Ống Pvc D60 (D50, dày 3mm) m 60 1 34,320 2,059,200
68 TT Ống Pvc D42 (D32, dày 2,1mm) m 35 1 18,040 631,400
69 TT Ống Pvc D34 (D25, dày 2,1mm) m 45 1 18,040 811,800
70 TT Ống Pvc D27 (D25, dày 1,9mm) m 30 1 9,680 290,400
71 TT Ống Pvc D21 (D20, dày 1,7mm) m 25 1 6,820 170,500
72 TT Cút Pvc 90: D114 cái 3 1 104,000 312,000
73 TT Cút Pvc 90: D90 cái 2 1 45,400 90,800
74 TT Cút Pvc 90: D60 cái 32 1 18,200 582,400
75 TT Cút Pvc 90: D42 cái 8 1 7,300 58,400
76 TT Cút Pvc 90: D27 cái 15 1 3,400 51,000
77 TT Cút Pvc 90: D21 cái 14 1 2,100 29,400
78 TT Cút Pvc 45: D114 cái 14 1 70,800 991,200
79 TT Cút Pvc 45: D60 cái 6 1 14,800 88,800
80 TT Cút Pvc 45: D34 cái 4 1 14,800 59,200
81 TT Tê 90: D60 cái 2 1 24,900 49,800
82 TT Tê 90: D42 cái 6 1 9,800 58,800
83 TT Tê 90: D90x60 cái 2 1 24,900 49,800
84 TT Tê 90: D42x27 cái 9 1 9,800 88,200

3
Cước ôtô, sông
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số Giá H.T Thành tiền

85 TT Tê 90: D27 cái 6 1 4,600 27,600


86 TT Tê 90: D27x21 cái 6 1 4,600 27,600
87 TT Tê thông hơi: D114x60 cái 2 1 84,500 169,000
88 TT Tê cong: D60 cái 3 1 10,900 32,700
89 TT Côn thu: D90x60 cái 3 1 46,100 138,300
90 TT Côn thu: D42x27 cái 2 1 4,600 9,200
91 TT Cút ren trong: D27 cái 4 1 10,100 40,400
92 TT Đầu chuyển ren trong- ngoài (đồng): D21 cái 12 1 15,200 182,400
93 TT Van khóa D42 bộ 3 1 420,000 1,260,000
94 TT Van khóa vặn đồng: D27 cái 3 1 180,000 540,000
95 TT Van khóa vặn đồng: D21 cái 2 1 200,000 400,000
96 TT Van phao cơ D34 cái 1 1 200,000 200,000
97 TT Phễu thu nước sàn inox D60 (KT:150x150) cái 3 1 20,000 60,000
98 TT Con thỏ Pvc: D60 bộ 3 1 50,000 150,000
99 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống lô 1 1 2,000,000 2,000,000
100 TT Ống cấp nước nóng D21 m 20 1 28,900 578,000
101 TT Cút đống 90 ,D21 cái 22 1 5,800 127,600
102 TT Cút ren ngoài,đồng D21 cái 6 1 59,500 357,000
103 TT Tê ren trong đồng D21 cái 3 1 42,600 127,800
104 TT Vòi rửa bếp lạnh cái 3 1 370,000 1,110,000
105 TT Vòi nước rửa cái 3 1 150,000 450,000
106 TT Xí bệt bộ 3 1 1,500,000 4,500,000
107 TT Vòi xịt cái 3 1 270,000 810,000
108 TT Lavabo cái 3 1 1,000,000 3,000,000
109 TT Vòi châu lavabo nóng lạnh cái 3 1 1,000,000 3,000,000
110 TT Ống thải bầu cái 3 1 500,000 1,500,000
111 TT Bình nước nóng lạnh loại 15l bộ 3 1 2,500,000 7,500,000
112 TT Máy bơm nước Ý cái 1 1 1,500,000 1,500,000
113 TT Bồn inox loại 1000l cái 2 1 3,250,000 6,500,000
114 TT Bộ vòi tắm hương sen bộ 3 1 1,400,000 4,200,000
115 A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 16.5217 1 200,000 ###
3,304,340
116 A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 20.7407 1 200,000 4,148,140
###

4
Cước ôtô, sông
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Hệ số Giá H.T Thành tiền

117 A24.0180 Cát vàng m3 12.1559 1 200,000 ###


2,431,180
118 A24.0293 Dây thép kg 79.6596 1 22,000 ###
1,752,511.2
119 A24.0008 Đá 1x2 m3 4.0607 1 245,000 ###
994,871.5
120 A24.0010 Đá 4x6 m3 13.8379 1 282,000 ###
3,902,287.8
121 A24.0031 Đá hộc m3 5.9016 1 180,000 ###
1,062,288
122 A24.0054 Đinh kg 0.2198 1 22,000 4,835.6
###

123 A24.0056 Đinh đỉa cái 1.6122 1 5,000 ###


8,061
124 A24.0362 Gạch 120x600 m2 11.5897 1 180,000 ###
2,086,146
125 A24.0370 Gạch 300x300 m2 16.874 1 85,000 ###
1,434,290
126 A24.0372 Gạch 300x600 m2 50.2902 1 150,000 ###
7,543,530
127 A24.0377 Gạch 600x600 m2 116.6654 1 180,000 ###
20,999,772
128 A24.0357 Gạch đất nung 400x400 m2 39.9607 1 55,000 ###
2,197,838.5
129 A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 40,240.2715 1 1,400 ###
56,336,380.1
130 A24.0397 Gạch thẻ 5x10x20 viên 4,407.5 1 1,400 ###
6,170,500
131 A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.0916 1 0 ###
0
132 A24.0524 Nước lít 195.156 1 5 ###
975.8
133 A24.0524 Nước lít 12,558.5887 1 5 ###
62,792.9
134 A24.0543 Que hàn kg 14.4306 1 20,000 ###
288,612
135 A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,731.615 1 14,000 ###
24,242,610
136 A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 3,053.778 1 14,000 ###
42,752,892
137 A24.0797 Xi măng PC30 kg 15,473.3145 1 1,560 ###
24,138,370.6
138 A24.0798 Xi măng trắng kg 21.3005 1 5,000 ###
106,502.5
139 Z999 Vật liệu khác % 3,947,727.7
TỔNG VẬT LIỆU 562,262,776

5
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

Phương Cung
Trọng Giá cước
tiện Hệ Cự đường Thành tiền
Tên vật liệu lượng hàng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly Chi phí
STT Mã số / đơn bậc 1
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự có thuế
Diễn giải vận chuyển vị Loại (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly (đ)
(Tấn) đg` (đ/T.km)
hình (km)
1 A24.0175 Cát mịn m3 1.31 ôtô 1 1 0 0
ML=0,7-
1,4
2 A24.0176 Cát mịn m3 1.38 ôtô 1 1 0 0
ML=1,5-
2,0
3 A24.0180 Cát vàng m3 1.45 ôtô 1 1 0 0

4 A24.0293 Dây thép kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0

5 A24.0008 Đá 1x2 m3 1.6 ôtô 1 1 0 0


6 A24.0010 Đá 4x6 m3 1.6 ôtô 1 1 0 0

7 A24.0031 Đá hộc m3 1.5 ôtô 2 1.1 0 0

8 A24.0054 Đinh kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0


9 A24.0056 Đinh đỉa cái ôtô 1 0 0
10 A24.0362 Gạch m2 ôtô 1 1 0 0
120x600
11 A24.0370 Gạch m2 ôtô 1 1 0 0
300x300
12 A24.0372 Gạch m2 ôtô 1 0 0
300x600
13 A24.0377 Gạch m2 ôtô 1 1 0 0
600x600

1
Phương Cung
Trọng Giá cước
tiện Hệ Cự đường Thành tiền
Tên vật liệu lượng hàng Giá cước
Đơn Nguồn vận Bậc số ly Chi phí
STT Mã số / đơn bậc 1
vị mua chuyển hàng bậc tổng Cự có thuế
Diễn giải vận chuyển vị Loại (đ/T.km)
/ Loại hàng (km) ly (đ)
(Tấn) đg` (đ/T.km)
hình (km)
14 A24.0357 Gạch đất m2 ôtô 1 1 0 0
nung
400x400
15 A24.0386 Gạch ống viên 0.0023 ôtô 1 1 0 0
8x8x19

16 A24.0397 Gạch thẻ viên 0.0023 ôtô 1 1 0 0


5x10x20

17 A24.0421 Gỗ ván m3 1 ôtô 2 1.1 0 0


cầu công
tác
18 A24.0524 Nước lít ôtô 1 0 0
19 A24.0524 Nước lít ôtô 1 0 0

20 A24.0543 Que hàn kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0


21 A24.0738 Thép tròn kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
D<=10m
m
22 A24.0739 Thép tròn kg 0.001 ôtô 2 1.1 0 0
D<=18m
m
23 A24.0797 Xi măng kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
PC30
24 A24.0798 Xi măng kg 0.001 ôtô 3 1.3 0 0
trắng

2
Giá V/C
trước
thuế
(đ)

###0

###0

###0

###0

###0
###0

###0

###0
###0
###0

###0

###0

###0

3
Giá V/C
trước
thuế
(đ)

###0

###0

###0

###0

###0
###0

###0
###0

###0

###0

###0

4
BẢNG CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
1 A24.0175 Cát mịn ML=0,7- m3 0 1
1,4
2 A24.0176 Cát mịn ML=1,5- m3 0 1
2,0
3 A24.0180 Cát vàng m3 0 1
4 A24.0293 Dây thép kg 0 1
5 A24.0008 Đá 1x2 m3 0 1
6 A24.0010 Đá 4x6 m3 0 1
7 A24.0031 Đá hộc m3 0 1
8 A24.0054 Đinh kg 0 1
9 A24.0056 Đinh đỉa cái 0 1
10 A24.0362 Gạch 120x600 m2 0 1
11 A24.0370 Gạch 300x300 m2 0 1
12 A24.0372 Gạch 300x600 m2 0 1
13 A24.0377 Gạch 600x600 m2 0 1
14 A24.0357 Gạch đất nung m2 0 1
400x400
15 A24.0386 Gạch ống viên 0 1
8x8x19
16 A24.0397 Gạch thẻ viên 0 1
5x10x20
17 A24.0421 Gỗ ván cầu công m3 0 1
tác
18 A24.0524 Nước lít 0 1
19 A24.0524 Nước lít 0 1

1
Tên vật liệu Phương Cự ly Hệ Cự ly Số công bốc dỡ / V.C Đơn giá bốc dỡ / V.C

/ Đơn tiện vận số quy (công) (đồng)
STT Mã số bốc
Diễn giải vị vận chuyển cự đổi
dỡ
cung đường chuyển (m) ly (m)
Bốc dỡ 10m đầu 10m tiếp Bốc dỡ 10m đầu
20 A24.0543 Que hàn kg 0 1
21 A24.0738 Thép tròn kg 0 1
D<=10mm
22 A24.0739 Thép tròn kg 0 1
D<=18mm
23 A24.0797 Xi măng PC30 kg 0 1
24 A24.0798 Xi măng trắng kg 0 1

2
NG TRÌNH

Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

3
Giá Hệ Trọng
á bốc dỡ / V.C Hệ Hệ
cước số lượng Giá
(đồng) số số
1 cung điều đơn cước bộ
độ khu
đg` chỉnh vị (đ)
dốc vực
(đ) cước (Tấn)
10m tiếp
1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

1 1 1 1 0

1 1 1 1 0
1 1 1 1 0

4
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG CHI TIẾT HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
3 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m3 1
m, đất cấp II
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 (Nhóm 1) công 1.04 291,323 1
4 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, m3 1
bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác
100
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1,560
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 200,000
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627 282,000
A24.0524 Nước lít 169.95 5
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 (Nhóm 1) công 1.42 291,323 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 406,273 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 339,656 1
Cộng
5 TT Bê tông móng- BT thương phẩm m3 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 1,000,000
6 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu m3 1
K=0,85
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 (Nhóm 1) công 0.56 291,323 1
7 AE.11113 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM m3 1
mác 50
a.) Vật liệu
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 180,000
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.057 282,000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 89.4684 1,560
A24.0180 Cát vàng m3 0.483 200,000
A24.0524 Nước lít 109.2 5
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 1.91 317,311 1
8 AF.11121 Bêtông lót nền nhà, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, m3 1
mác 100
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1,560
1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 200,000
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627 282,000
A24.0524 Nước lít 169.95 5
Cộng
b.) Nhân công
N24.0005 Nhân công 3,0/7 (Nhóm 1) công 1.18 291,323 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 406,273 1
M24.0018 Đầm bàn 1Kw ca 0.089 339,656 1
Cộng
10 AF.12224 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, m3 1
bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16
m, mác 250
a.) Vật liệu
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 0
A24.0054 Đinh kg 0.048 22,000
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.352 5,000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 415.125 1,560
A24.0180 Cát vàng m3 0.4551 200,000
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.886625 245,000
A24.0524 Nước lít 189.625 5
Z999 Vật liệu khác % 1 9,596
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 4.82 317,311 1
c.) Máy thi công
M24.0191 Máy trộn bê tông 250l ca 0.095 406,273 1
M24.0020 Đầm dùi 1,5 KW ca 0.18 344,203 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.11 508,356 1
Cộng
11 TT Bê tông dầm sàn- BT thương phẩm m3 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 1,000,000
12 AF.61412 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, đường kính tấn 1
<=10 mm, cột, trụ cao <=16 m
a.) Vật liệu
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 14,000
A24.0293 Dây thép kg 21.42 22,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 15.26 317,311 1
c.) Máy thi công
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.4 347,249 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 508,356 1
M999 Máy khác % 2 1,592.3
Cộng
2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
13 AF.61422 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, đường kính tấn 1
<=18 mm, cột, trụ cao <=16 m
a.) Vật liệu
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 14,000
A24.0293 Dây thép kg 14.28 22,000
A24.0543 Que hàn kg 4.82 20,000
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 10.19 317,311 1
c.) Máy thi công
M24.0129 Máy hàn 23 KW ca 1.16 491,570 1
M24.0117 Máy cắt uốn cắt thép 5KW ca 0.32 347,249 1
M24.0195 Máy vận thăng 0,8T ca 0.04 508,356 1
M999 Máy khác % 2 7,016.8
Cộng
14 AF.61432 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, tấn 1
cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao
<=16 m
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 8,132,343
b.) Nhân công
Nhân công 1 485,145
c.) Máy thi công
Máy thi công 1 218,989
17 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng, chiều dày m3 1
<=30 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75
a.) Vật liệu
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 649 1,400
A24.0797 Xi măng PC30 kg 67.2063 1,560
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2289 200,000
A24.0524 Nước lít 54.6 5
Z999 Vật liệu khác % 5 10,594.9
Cộng
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 1.7 317,311 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.03 350,766 1
18 AE.35113 Xây gạch thẻ 5x10x20, xây các kết cấu phức tạp cao m3 1
<=4 m, vữa XM mác 50
a.) Vật liệu
A24.0397 Gạch thẻ 5x10x20 viên 820 1,400
A24.0797 Xi măng PC30 kg 69.006 1,560
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.336 200,000
A24.0524 Nước lít 78 5
Z999 Vật liệu khác % 5 13,232.4
Cộng
3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
b.) Nhân công
N24.0008 Nhân công 3,5/7 (Nhóm 1) công 3.6 317,311 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.036 350,766 1
20 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 m2 1
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 4.43751 1,560
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.01853 200,000
A24.0524 Nước lít 4.42 5
Z999 Vật liệu khác % 0.5 106.5
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.26 343,298 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 350,766 1
M999 Máy khác % 5 10.5
Cộng
21 AK.22113 Trát trần m2 1
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 3.39339 1,560
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.01417 200,000
A24.0524 Nước lít 3.38 5
Z999 Vật liệu khác % 0.5 81.4
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.498 343,298 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 350,766 1
M999 Máy khác % 5 10.5
Cộng
22 AK.22134 Trát cầu thang m2 1
a.) Vật liệu
A24.0797 Xi măng PC30 kg 9.001 1,560
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.02625 200,000
A24.0524 Nước lít 6.5 5
Z999 Vật liệu khác % 0.5 193.2
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.57 343,298 1
c.) Máy thi công
M24.0194 Máy trộn vữa 80l ca 0.003 350,766 1
M999 Máy khác % 5 10.5
Cộng
24 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền m2 1
trụ, cột, gạch 120x600mm
4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
a.) Vật liệu
A24.0362 Gạch 120x600 m2 1.005 180,000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 2.5 1,560
Z999 Vật liệu khác % 0.5 1,848
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.54 343,298 1
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.1 342,205 1
25 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm m2 1
a.) Vật liệu
A24.0377 Gạch 600x600 m2 1.005 180,000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 8.65075 1,560
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.1 5,000
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02725 200,000
A24.0524 Nước lít 6.5 5
Z999 Vật liệu khác % 0.5 2,003.8
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.14 343,298 1
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.04 342,205 1
26 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm m2 1
a.) Vật liệu
A24.0370 Gạch 300x300 m2 1.005 85,000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 8.80075 1,560
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.16 5,000
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02725 200,000
A24.0524 Nước lít 6.5 5
Z999 Vật liệu khác % 0.5 1,054.4
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.17 343,298 1
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.03 342,205 1
27 AK.55430 Lát gạch đất nung 400x400 mm m2 1
a.) Vật liệu
A24.0357 Gạch đất nung 400x400 m2 1.01 55,000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 9.82078 1,560
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02834 200,000
A24.0524 Nước lít 6.76 5
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.165 343,298 1

5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
28 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 m2 1
mm
a.) Vật liệu
A24.0372 Gạch 300x600 m2 1.005 150,000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 6.2006 1,560
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.14 5,000
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.01575 200,000
A24.0524 Nước lít 3.9 5
Z999 Vật liệu khác % 1 1,642.9
Cộng
b.) Nhân công
N24.0010 Nhân công 4,0/7 (Nhóm 1) công 0.5 343,298 1
c.) Máy thi công
M24.0109 Máy cắt gạch đá 1,7KW ca 0.2 342,205 1
29 TT Ốp, lát đá Granite tại một số vị trí chỉ định m2 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 800,000
31 TT Cung cấp lắp dựng cửa đi nhôm huynhdai m2 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 1,200,000
32 TT Cung cấp lắp dựng cửa sổ nhôm huynhdai m2 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 1,200,000
33 TT Cung cấp cổng sắt m2 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 800,000
35 TT Matit và sơn trong nhà bằng sơn Jotun m2 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 55,000
36 TT Matit và sơn ngoài nhà bằng sơn Jotun m2 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 75,000
37 TT Chống thấm sàn mái m2 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 80,000
38 TT Chống thấm sàn WC m2 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 250,000
39 TT Chống thấm tường ngoài nhà m2 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 60,000
41 TT Làm trần phòng vệ sinh bằng tấm thạch cao khung m2 1
kẽm mạ nhôm loại chống ẩm, dày 9mm
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 130,000

6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
42 TT Làm trần bằng tấm thạch cao chống ẩm khung kẽm 0 1
mạ nhôm, dày 9mm
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 140,000
44 TT Kính cường lực dày 12mm 0 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 850,000
46 TT Điều hòa cục bộ một chiều lạnh gắn tường LG bộ 1
9000BTU/h
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 5,500,000
47 TT Ống dẫn gas, chấtt lỏng, thoát nước ngưng... m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 200,000
48 TT Giá đỡ điều hòa Bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 300,000
49 TT Ống PVC thoát nước ngưng D21 m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 6,820
50 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 13,000
51 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 24,723
52 TT Ống cách nhiệt /xi quấn cách nhiệt m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 40,000
53 TT Phụ kiện lắp đặt Lô 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 500,000
55 TT Bộ phát sóng wiffi bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 500,000
56 TT Cáp mạng m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 6,200
57 TT Router+ Switch 1-8 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 500,000
58 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 6,200
59 TT Phụ kiện lắp đặt bộ 1

7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 500,000
61 TT Hạt cắp TI 75OHM cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 18,260
62 TT Mặt nạ 1 lỗ cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 13,860
63 TT Hộp chôn ngầm (đế kim loại chống nhiễu) cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 118,800
64 TT Cáp truyền hình m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 7,200
65 TT Hộp khuếch đại truyền hình cáp 10 đầu ra bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 1,000,000
66 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 3,500
67 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 500,000
69 TT Đèn huỳnh quan 1,2m bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 146,300
70 TT Đèn huỳnh quan 0,6m bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 80,000
71 TT Đèn ốp tường bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 300,000
72 TT Đèn downlight led âm trần bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 75,350
73 TT Đèn ốp trần bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 300,000
74 TT Đèn chùm bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 5,000,000
75 TT Công tắc 1 chiều 16A: 1,2,3,4,5 hạt cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 24,750

8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
76 TT Công tắc 10A, 3 cực loại 2 chiều dạng hạt gắn vào cái 1
mặt nạ
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 24,750
77 TT Mặt nạ dùng cho chôn công tắc: 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ, 4 lỗ cái 1

a.) Vật liệu


Vật liệu 1 17,050
78 TT Ổ cắm 3 cực 16A loại đôi cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 72,600
79 TT Hộp chôn ngầm, dừng cho công tắc, ổ cắm cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 118,800
80 TT ATM cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 173,000
81 TT Mặt nạ dùng cho MCB dạng tép đơn + hộp chôn Bộ 1
ngầm
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 200,000
82 TT Cáp ruột đồng, loại đôi, nguồn: 2x16mm2 m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 75,000
83 TT Dây điện đồng vỏ bọc 1 ruột 2x16mm2 0 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 56,693
84 TT Dây tiếp địa đồng 1x10 mm2 0 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 55,000
85 TT Dây điện 1 ruột 2x6mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 35,634
86 TT Dây điện 1 ruột 2x4mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 35,634
87 TT Dây điện 1 ruột x4mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 18,000
88 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 24,723
89 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 13,000
90 TT Dây điện 1 ruột 2x1,5mm2 (Taya 7 lõi) m 1
9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 16,082
91 TT Ống nhựa luồn dây D16 m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 4,500
92 TT Ống nhựa luồn dây D20 m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 5,500
93 TT Ống nhựa luồn dây D25 m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 6,000
94 TT Ống nhựa luồn dây D32 m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 8,000
95 TT Tủ điện phân phối đa cực cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 400,000
96 TT Đôminô đấu nối dây, đầu bấm các loại lô 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 1,000,000
97 TT Cọc tiếp địa đồng Cọc 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 500,000
100 TT Ống Pvc D114 (D110, dày 5mm) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 114,070
101 TT Ống Pvc D90 (D80, dày 4mm) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 69,520
102 TT Ống Pvc D60 (D50, dày 3mm) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 34,320
103 TT Ống Pvc D42 (D32, dày 2,1mm) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 18,040
104 TT Ống Pvc D34 (D25, dày 2,1mm) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 18,040
105 TT Ống Pvc D27 (D25, dày 1,9mm) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 9,680
106 TT Ống Pvc D21 (D20, dày 1,7mm) m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 6,820
107 TT Cút Pvc 90: D114 cái 1
10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 104,000
108 TT Cút Pvc 90: D90 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 45,400
109 TT Cút Pvc 90: D60 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 18,200
110 TT Cút Pvc 90: D42 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 7,300
111 TT Cút Pvc 90: D27 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 3,400
112 TT Cút Pvc 90: D21 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 2,100
113 TT Cút Pvc 45: D114 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 70,800
114 TT Cút Pvc 45: D60 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 14,800
115 TT Cút Pvc 45: D34 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 14,800
116 TT Tê 90: D60 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 24,900
117 TT Tê 90: D42 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 9,800
118 TT Tê 90: D90x60 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 24,900
119 TT Tê 90: D42x27 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 9,800
120 TT Tê 90: D27 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 4,600
121 TT Tê 90: D27x21 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 4,600
122 TT Tê thông hơi: D114x60 cái 1
11
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 84,500
123 TT Tê cong: D60 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 10,900
124 TT Côn thu: D90x60 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 46,100
125 TT Côn thu: D42x27 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 4,600
126 TT Cút ren trong: D27 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 10,100
127 TT Đầu chuyển ren trong- ngoài (đồng): D21 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 15,200
128 TT Van khóa D42 bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 420,000
129 TT Van khóa vặn đồng: D27 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 180,000
130 TT Van khóa vặn đồng: D21 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 200,000
131 TT Van phao cơ D34 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 200,000
132 TT Phễu thu nước sàn inox D60 (KT:150x150) cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 20,000
133 TT Con thỏ Pvc: D60 bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 50,000
134 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống lô 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 2,000,000
136 TT Ống cấp nước nóng D21 m 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 28,900
137 TT Cút đống 90 ,D21 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 5,800
138 TT Cút ren ngoài,đồng D21 cái 1
12
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 59,500
139 TT Tê ren trong đồng D21 cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 42,600
141 TT Vòi rửa bếp lạnh cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 370,000
142 TT Vòi nước rửa cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 150,000
143 TT Xí bệt bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 1,500,000
144 TT Vòi xịt cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 270,000
145 TT Lavabo cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 1,000,000
146 TT Vòi châu lavabo nóng lạnh cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 1,000,000
147 TT Ống thải bầu cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 500,000
148 TT Bình nước nóng lạnh loại 15l bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 2,500,000
149 TT Máy bơm nước Ý cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 1,500,000
150 TT Bồn inox loại 1000l cái 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 3,250,000
151 TT Bộ vòi tắm hương sen bộ 1
a.) Vật liệu
Vật liệu 1 1,400,000

13
TRÌNH

Thành tiền

302,975.9
302,975.9

684,499.9
313,326
106,296
264,028.1
849.8
684,499.9
413,678.7
413,678.7
68,825.3
38,595.9
30,229.4
68,825.3

1,000,000
1,000,000

163,140.9
163,140.9

468,790.7
216,000
16,074
139,570.7
96,600
546
468,790.7
606,064
606,064

684,499.9
313,326
14
Thành tiền
106,296
264,028.1
849.8
684,499.9
343,761.1
343,761.1
68,825.3
38,595.9
30,229.4
68,825.3

969,198.2
0
1,056
1,760
647,595
91,020
217,223.1
948.1
9,596
969,198.2
1,529,439
1,529,439
156,471.6
38,595.9
61,956.5
55,919.2
156,471.6

1,000,000
1,000,000

14,541,240
14,070,000
471,240
14,541,240
4,842,165.9
4,842,165.9
162,418.4
138,899.6
20,334.2
3,184.6
162,418.4
15
Thành tiền

14,690,560
14,280,000
314,160
96,400
14,690,560
3,233,399.1
3,233,399.1
715,708.7
570,221.2
111,119.7
20,334.2
14,033.6
715,708.7

8,132,343
8,132,343
485,145
485,145
218,989
218,989

1,112,469.3
908,600
104,841.8
45,780
273
52,974.5
1,112,469.3
539,428.7
539,428.7
10,523
10,523

1,389,401.4
1,148,000
107,649.4
67,200
390
66,162
1,389,401.4
16
Thành tiền
1,142,319.6
1,142,319.6
12,627.6
12,627.6

10,703.9
6,922.5
3,706
22.1
53.3
10,703.9
89,257.5
89,257.5
1,104.8
1,052.3
52.5
1,104.8

8,185.3
5,293.7
2,834
16.9
40.7
8,185.3
170,962.4
170,962.4
1,104.8
1,052.3
52.5
1,104.8

19,420.7
14,041.6
5,250
32.5
96.6
19,420.7
195,679.9
195,679.9
1,104.8
1,052.3
52.5
1,104.8

17
Thành tiền
185,724
180,900
3,900
924
185,724
185,380.9
185,380.9
34,220.5
34,220.5

201,379.6
180,900
13,495.2
500
5,450
32.5
1,001.9
201,379.6
48,061.7
48,061.7
13,688.2
13,688.2

105,963.9
85,425
13,729.2
800
5,450
32.5
527.2
105,963.9
58,360.7
58,360.7
10,266.2
10,266.2

76,572.2
55,550
15,320.4
5,668
33.8
76,572.2
56,644.2
56,644.2

18
Thành tiền

165,935.3
150,750
9,672.9
700
3,150
19.5
1,642.9
165,935.3
171,649
171,649
68,441
68,441

800,000
800,000

1,200,000
1,200,000

1,200,000
1,200,000

800,000
800,000

55,000
55,000

75,000
75,000

80,000
80,000

250,000
250,000

60,000
60,000

130,000
130,000

19
Thành tiền

140,000
140,000

850,000
850,000

5,500,000
5,500,000

200,000
200,000

300,000
300,000

6,820
6,820

13,000
13,000

24,723
24,723

40,000
40,000

500,000
500,000

500,000
500,000

6,200
6,200

500,000
500,000

6,200
6,200

20
Thành tiền
500,000
500,000

18,260
18,260

13,860
13,860

118,800
118,800

7,200
7,200

1,000,000
1,000,000

3,500
3,500

500,000
500,000

146,300
146,300

80,000
80,000

300,000
300,000

75,350
75,350

300,000
300,000

5,000,000
5,000,000

24,750
24,750

21
Thành tiền

24,750
24,750

17,050
17,050

72,600
72,600

118,800
118,800

173,000
173,000

200,000
200,000

75,000
75,000

56,693
56,693

55,000
55,000

35,634
35,634

35,634
35,634

18,000
18,000

24,723
24,723

13,000
13,000

22
Thành tiền
16,082
16,082

4,500
4,500

5,500
5,500

6,000
6,000

8,000
8,000

400,000
400,000

1,000,000
1,000,000

500,000
500,000

114,070
114,070

69,520
69,520

34,320
34,320

18,040
18,040

18,040
18,040

9,680
9,680

6,820
6,820

23
Thành tiền
104,000
104,000

45,400
45,400

18,200
18,200

7,300
7,300

3,400
3,400

2,100
2,100

70,800
70,800

14,800
14,800

14,800
14,800

24,900
24,900

9,800
9,800

24,900
24,900

9,800
9,800

4,600
4,600

4,600
4,600

24
Thành tiền
84,500
84,500

10,900
10,900

46,100
46,100

4,600
4,600

10,100
10,100

15,200
15,200

420,000
420,000

180,000
180,000

200,000
200,000

200,000
200,000

20,000
20,000

50,000
50,000

2,000,000
2,000,000

28,900
28,900

5,800
5,800

25
Thành tiền
59,500
59,500

42,600
42,600

370,000
370,000

150,000
150,000

1,500,000
1,500,000

270,000
270,000

1,000,000
1,000,000

1,000,000
1,000,000

500,000
500,000

2,500,000
2,500,000

1,500,000
1,500,000

3,250,000
3,250,000

1,400,000
1,400,000

26
GIÁ XÂY DỰNG TỔNG HỢP HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

Đơn giá Thành tiền


STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
1 A PHẦN KẾT CẤU 0 0 0 0 0 0
2 I PHẦN NGẦM 0 0 0 0 0 0
3 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m, đất m3 65.4927 0 302,975.9 0 0
cấp II
4 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, m3 6.3804 684,499.9 413,678.7 68,825.3 4,367,383.2
bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250 cm, mác 100

5 TT Bê tông móng- BT thương phẩm m3 6.5572 1,000,000 0 0 6,557,200


6 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu K=0,85 m3 21.8309 0 163,140.9 0 0
7 AE.11113 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM mác m3 4.918 468,790.7 606,064 0 2,305,512.7
50
8 AF.11121 Bêtông lót nền nhà, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, mác 100 m3 8.1 684,499.9 343,761.1 68,825.3 5,544,449.2

9 II PHẦN THÂN NHÀ 0 0 0 0 0 0


10 AF.12224 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ công, bê m3 4.58 969,198.2 1,529,439 156,471.6 4,438,927.8
tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2, cao <=16 m, mác
250
11 TT Bê tông dầm sàn- BT thương phẩm m3 22.7017 1,000,000 0 0 22,701,700
12 AF.61412 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, đường kính <=10 tấn 1.723 14,541,240 4,842,165.9 162,418.4 25,054,556.5
mm, cột, trụ cao <=16 m
13 AF.61422 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, đường kính <=18 tấn 2.9939 14,690,560 3,233,399.1 715,708.7 43,982,067.6
mm, cột, trụ cao <=16 m
14 AF.61432 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại chỗ, cốt tấn 0.9561 8,132,343 485,145 218,989 7,775,333.1
thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ cao <=16 m

15 B PHẦN KIẾN TRÚC 0 0 0 0 0 0


16 I CÔNG TÁC XÂY 0 0 0 0 0 0
17 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng, chiều dày <=30 m3 62.0035 1,112,469.3 539,428.7 10,523 68,976,990.2
cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75
18 AE.35113 Xây gạch thẻ 5x10x20, xây các kết cấu phức tạp cao <=4 m3 5.375 1,389,401.4 1,142,319.6 12,627.6 7,468,032.5
m, vữa XM mác 50
1
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
19 II CÔNG TÁC TRÁT 0 0 0 0 0 0
20 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 m2 737.15 10,703.9 89,257.5 1,104.8 7,890,379.9
21 AK.22113 Trát trần m2 120.2975 8,185.3 170,962.4 1,104.8 984,671.1
22 AK.22134 Trát cầu thang m2 14.08 19,420.7 195,679.9 1,104.8 273,443.5
23 III CÔNG TÁC ỐP, LÁT 0 0 0 0 0 0
24 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền trụ, m2 11.532 185,724 185,380.9 34,220.5 2,141,769.2
cột, gạch 120x600mm
25 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm m2 116.085 201,379.6 48,061.7 13,688.2 23,377,150.9
26 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm m2 16.79 105,963.9 58,360.7 10,266.2 1,779,133.9
27 AK.55430 Lát gạch đất nung 400x400 mm m2 39.565 76,572.2 56,644.2 0 3,029,579.1
28 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch 300x600 mm m2 50.04 165,935.3 171,649 68,441 8,303,402.4

29 TT Ốp, lát đá Granite tại một số vị trí chỉ định m2 24.03 800,000 0 0 19,224,000
30 IV CÔNG TÁC CỬA VÀ PHỤ KIỆN 0 0 0 0 0 0
31 TT Cung cấp lắp dựng cửa đi nhôm huynhdai m2 25.315 1,200,000 0 0 30,378,000
32 TT Cung cấp lắp dựng cửa sổ nhôm huynhdai m2 13.22 1,200,000 0 0 15,864,000
33 TT Cung cấp cổng sắt m2 5.83 800,000 0 0 4,664,000
34 V CÔNG TÁC BẢ LĂN SƠN 0 0 0 0 0 0
35 TT Matit và sơn trong nhà bằng sơn Jotun m2 501.538 55,000 0 0 27,584,590
36 TT Matit và sơn ngoài nhà bằng sơn Jotun m2 248.91 75,000 0 0 18,668,250
37 TT Chống thấm sàn mái m2 29.52 80,000 0 0 2,361,600
38 TT Chống thấm sàn WC m2 23.6 250,000 0 0 5,900,000
39 TT Chống thấm tường ngoài nhà m2 248.91 60,000 0 0 14,934,600
40 VI CÔNG TÁC TRẦN THẠCH CAO, MÁI 0 0 0 0 0 0
41 TT Làm trần phòng vệ sinh bằng tấm thạch cao khung kẽm m2 116.135 130,000 0 0 15,097,550
mạ nhôm loại chống ẩm, dày 9mm
42 TT Làm trần bằng tấm thạch cao chống ẩm khung kẽm mạ 0 10.64 140,000 0 0 1,489,600
nhôm, dày 9mm
43 VII CÔNG TÁC KHÁC 0 0 0 0 0 0
44 TT Kính cường lực dày 12mm 0 2.34 850,000 0 0 1,989,000
45 VIII HỆ THỐNG ĐHKK 0 0 0 0 0 0
46 TT Điều hòa cục bộ một chiều lạnh gắn tường LG 9000BTU/h bộ 3 5,500,000 0 0 16,500,000

47 TT Ống dẫn gas, chấtt lỏng, thoát nước ngưng... m 15 200,000 0 0 3,000,000

2
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
48 TT Giá đỡ điều hòa Bộ 3 300,000 0 0 900,000
49 TT Ống PVC thoát nước ngưng D21 m 15 6,820 0 0 102,300
50 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 35 13,000 0 0 455,000
51 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 35 24,723 0 0 865,305
52 TT Ống cách nhiệt /xi quấn cách nhiệt m 15 40,000 0 0 600,000
53 TT Phụ kiện lắp đặt Lô 1 500,000 0 0 500,000
54 IX HỆ THỐNG INTERNET 0 0 0 0 0 0
55 TT Bộ phát sóng wiffi bộ 2 500,000 0 0 1,000,000
56 TT Cáp mạng m 45 6,200 0 0 279,000
57 TT Router+ Switch 1-8 cái 1 500,000 0 0 500,000
58 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 45 6,200 0 0 279,000
59 TT Phụ kiện lắp đặt bộ 1 500,000 0 0 500,000
60 X HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH 0 0 0 0 0 0
61 TT Hạt cắp TI 75OHM cái 4 18,260 0 0 73,040
62 TT Mặt nạ 1 lỗ cái 4 13,860 0 0 55,440
63 TT Hộp chôn ngầm (đế kim loại chống nhiễu) cái 4 118,800 0 0 475,200
64 TT Cáp truyền hình m 50 7,200 0 0 360,000
65 TT Hộp khuếch đại truyền hình cáp 10 đầu ra bộ 1 1,000,000 0 0 1,000,000
66 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 50 3,500 0 0 175,000
67 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống bộ 1 500,000 0 0 500,000
68 XI PHẦN ĐIỆN 0 0 0 0 0 0
69 TT Đèn huỳnh quan 1,2m bộ 7 146,300 0 0 1,024,100
70 TT Đèn huỳnh quan 0,6m bộ 1 80,000 0 0 80,000
71 TT Đèn ốp tường bộ 3 300,000 0 0 900,000
72 TT Đèn downlight led âm trần bộ 63 75,350 0 0 4,747,050
73 TT Đèn ốp trần bộ 13 300,000 0 0 3,900,000
74 TT Đèn chùm bộ 1 5,000,000 0 0 5,000,000
75 TT Công tắc 1 chiều 16A: 1,2,3,4,5 hạt cái 14 24,750 0 0 346,500
76 TT Công tắc 10A, 3 cực loại 2 chiều dạng hạt gắn vào mặt nạ cái 4 24,750 0 0 99,000

77 TT Mặt nạ dùng cho chôn công tắc: 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ, 4 lỗ cái 14 17,050 0 0 238,700
78 TT Ổ cắm 3 cực 16A loại đôi cái 28 72,600 0 0 2,032,800
79 TT Hộp chôn ngầm, dừng cho công tắc, ổ cắm cái 42 118,800 0 0 4,989,600

3
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
80 TT ATM cái 22 173,000 0 0 3,806,000
81 TT Mặt nạ dùng cho MCB dạng tép đơn + hộp chôn ngầm Bộ 7 200,000 0 0 1,400,000

82 TT Cáp ruột đồng, loại đôi, nguồn: 2x16mm2 m 50 75,000 0 0 3,750,000


83 TT Dây điện đồng vỏ bọc 1 ruột 2x16mm2 0 101 56,693 0 0 5,725,993
84 TT Dây tiếp địa đồng 1x10 mm2 0 101 55,000 0 0 5,555,000
85 TT Dây điện 1 ruột 2x6mm2 (Taya 7 lõi) m 80 35,634 0 0 2,850,720
86 TT Dây điện 1 ruột 2x4mm2 (Taya 7 lõi) m 100 35,634 0 0 3,563,400
87 TT Dây điện 1 ruột x4mm2 (Taya 7 lõi) m 180 18,000 0 0 3,240,000
88 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 300 24,723 0 0 7,416,900
89 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 200 13,000 0 0 2,600,000
90 TT Dây điện 1 ruột 2x1,5mm2 (Taya 7 lõi) m 400 16,082 0 0 6,432,800
91 TT Ống nhựa luồn dây D16 m 400 4,500 0 0 1,800,000
92 TT Ống nhựa luồn dây D20 m 300 5,500 0 0 1,650,000
93 TT Ống nhựa luồn dây D25 m 80 6,000 0 0 480,000
94 TT Ống nhựa luồn dây D32 m 100 8,000 0 0 800,000
95 TT Tủ điện phân phối đa cực cái 3 400,000 0 0 1,200,000
96 TT Đôminô đấu nối dây, đầu bấm các loại lô 1 1,000,000 0 0 1,000,000
97 TT Cọc tiếp địa đồng Cọc 1 500,000 0 0 500,000
98 XII PHẦN CẤP - THOÁT NƯỚC 0 0 0 0 0 0
99 A CẤP NƯỚC SINH HOẠT 0 0 0 0 0 0
100 TT Ống Pvc D114 (D110, dày 5mm) m 25 114,070 0 0 2,851,750
101 TT Ống Pvc D90 (D80, dày 4mm) m 30 69,520 0 0 2,085,600
102 TT Ống Pvc D60 (D50, dày 3mm) m 60 34,320 0 0 2,059,200
103 TT Ống Pvc D42 (D32, dày 2,1mm) m 35 18,040 0 0 631,400
104 TT Ống Pvc D34 (D25, dày 2,1mm) m 45 18,040 0 0 811,800
105 TT Ống Pvc D27 (D25, dày 1,9mm) m 30 9,680 0 0 290,400
106 TT Ống Pvc D21 (D20, dày 1,7mm) m 25 6,820 0 0 170,500
107 TT Cút Pvc 90: D114 cái 3 104,000 0 0 312,000
108 TT Cút Pvc 90: D90 cái 2 45,400 0 0 90,800
109 TT Cút Pvc 90: D60 cái 32 18,200 0 0 582,400
110 TT Cút Pvc 90: D42 cái 8 7,300 0 0 58,400
111 TT Cút Pvc 90: D27 cái 15 3,400 0 0 51,000

4
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
112 TT Cút Pvc 90: D21 cái 14 2,100 0 0 29,400
113 TT Cút Pvc 45: D114 cái 14 70,800 0 0 991,200
114 TT Cút Pvc 45: D60 cái 6 14,800 0 0 88,800
115 TT Cút Pvc 45: D34 cái 4 14,800 0 0 59,200
116 TT Tê 90: D60 cái 2 24,900 0 0 49,800
117 TT Tê 90: D42 cái 6 9,800 0 0 58,800
118 TT Tê 90: D90x60 cái 2 24,900 0 0 49,800
119 TT Tê 90: D42x27 cái 9 9,800 0 0 88,200
120 TT Tê 90: D27 cái 6 4,600 0 0 27,600
121 TT Tê 90: D27x21 cái 6 4,600 0 0 27,600
122 TT Tê thông hơi: D114x60 cái 2 84,500 0 0 169,000
123 TT Tê cong: D60 cái 3 10,900 0 0 32,700
124 TT Côn thu: D90x60 cái 3 46,100 0 0 138,300
125 TT Côn thu: D42x27 cái 2 4,600 0 0 9,200
126 TT Cút ren trong: D27 cái 4 10,100 0 0 40,400
127 TT Đầu chuyển ren trong- ngoài (đồng): D21 cái 12 15,200 0 0 182,400
128 TT Van khóa D42 bộ 3 420,000 0 0 1,260,000
129 TT Van khóa vặn đồng: D27 cái 3 180,000 0 0 540,000
130 TT Van khóa vặn đồng: D21 cái 2 200,000 0 0 400,000
131 TT Van phao cơ D34 cái 1 200,000 0 0 200,000
132 TT Phễu thu nước sàn inox D60 (KT:150x150) cái 3 20,000 0 0 60,000
133 TT Con thỏ Pvc: D60 bộ 3 50,000 0 0 150,000
134 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống lô 1 2,000,000 0 0 2,000,000
135 B CẤP NƯỚC NÓNG 0 0 0 0 0 0
136 TT Ống cấp nước nóng D21 m 20 28,900 0 0 578,000
137 TT Cút đống 90 ,D21 cái 22 5,800 0 0 127,600
138 TT Cút ren ngoài,đồng D21 cái 6 59,500 0 0 357,000
139 TT Tê ren trong đồng D21 cái 3 42,600 0 0 127,800
140 XIII PHẦN THIẾT BỊ 0 0 0 0 0 0
141 TT Vòi rửa bếp lạnh cái 3 370,000 0 0 1,110,000
142 TT Vòi nước rửa cái 3 150,000 0 0 450,000
143 TT Xí bệt bộ 3 1,500,000 0 0 4,500,000
144 TT Vòi xịt cái 3 270,000 0 0 810,000

5
Đơn giá Thành tiền
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
145 TT Lavabo cái 3 1,000,000 0 0 3,000,000
146 TT Vòi châu lavabo nóng lạnh cái 3 1,000,000 0 0 3,000,000
147 TT Ống thải bầu cái 3 500,000 0 0 1,500,000
148 TT Bình nước nóng lạnh loại 15l bộ 3 2,500,000 0 0 7,500,000
149 TT Máy bơm nước Ý cái 1 1,500,000 0 0 1,500,000
150 TT Bồn inox loại 1000l cái 2 3,250,000 0 0 6,500,000
151 TT Bộ vòi tắm hương sen bộ 3 1,400,000 0 0 4,200,000
TỔNG CỘNG 562,262,771
LÀM TRÒN 562,263,000

6
Thành tiền
Nhân công Máy T.C
0 0
0 0
19,842,709.7 0

2,639,435.6 439,132.9

0 0
3,561,512.7 0
2,980,622.8 0

2,784,464.9 557,484.9

0 0
7,004,830.6 716,639.9

0 0
8,343,051.8 279,846.9

9,680,473.6 2,142,760.3

463,847.1 209,375.4

0 0
0 0
33,446,467.4 652,462.8

6,139,967.9 67,873.4

7
Thành tiền
Nhân công Máy T.C
0 0
65,796,166.1 814,403.3
20,566,349.3 132,904.7
2,755,173 15,555.6
0 0
2,137,812.5 394,630.8

5,579,242.4 1,588,994.7
979,876.2 172,369.5
2,241,127.8 0
8,589,316 3,424,787.6

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

0 0

0 0
0 0
0 0
0 0

0 0

8
Thành tiền
Nhân công Máy T.C
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

0 0
0 0
0 0

9
Thành tiền
Nhân công Máy T.C
0 0
0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

10
Thành tiền
Nhân công Máy T.C
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

11
Thành tiền
Nhân công Máy T.C
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
205,532,447 11,609,223
205,532,000 11,609,000

12
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

Đơn giá Thành tiền Thuế VAT


STT Tên vật tư Đơn vị Số lượng
trước thuế trước thuế % Thành tiền
1 Chi phí mua sắm thiết bị 0 0
2 Chi phí đào tạo và chuyển giao công nghệ 0 0
3 Chi phí lắp đặt thiết bị và thí nghiệm, hiệu chỉnh 0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
TỔNG CỘNG 0 0

Không đồng chẵn./.

1
NH

Thành tiền
sau thuế
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

Mã số Đơn giá Thành tiền


TT Tên công tác Đơn vị Khối lượng
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL NC XL

1
h tiền
NC đất Ca máy

2
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
4 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 1
thủ công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều
rộng <=250 cm, mác 100
a.) Vật liệu 684,499.9
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1,560 313,326
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 200,000 106,296
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627 282,000 264,028.1
A24.0524 Nước lít 169.95 5 849.8
Cộng 684,499.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 684,499.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 44,492.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 40,094.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 769,087
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 769,087
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 769,087
5 TT Bê tông móng- BT thương phẩm m3 1
a.) Vật liệu 1,000,000
Vật liệu 1 1,000,000 1,000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,000,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 65,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 58,575
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,123,575
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,123,575
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,123,575
7 AE.11113 Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, m3 1
vữa XM mác 50
a.) Vật liệu 468,790.7
A24.0031 Đá hộc m3 1.2 180,000 216,000
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.057 282,000 16,074
A24.0797 Xi măng PC30 kg 89.4684 1,560 139,570.7
A24.0180 Cát vàng m3 0.483 200,000 96,600
1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0524 Nước lít 109.2 5 546
Cộng 468,790.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 468,790.7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 30,471.4
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 27,459.4
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 526,722
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 526,722
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 526,722
8 AF.11121 Bêtông lót nền nhà, đá 4x6, chiều rộng m3 1
>250 cm, mác 100
a.) Vật liệu 684,499.9
A24.0797 Xi măng PC30 kg 200.85 1,560 313,326
A24.0180 Cát vàng m3 0.53148 200,000 106,296
A24.0010 Đá 4x6 m3 0.93627 282,000 264,028.1
A24.0524 Nước lít 169.95 5 849.8
Cộng 684,499.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 684,499.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 44,492.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 40,094.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 769,087
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 769,087
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 769,087
10 AF.12224 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng m3 1
thủ công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột
<=0,1 m2, cao <=16 m, mác 250
a.) Vật liệu 969,198.2
A24.0421 Gỗ ván cầu công tác m3 0.02 0 0
A24.0054 Đinh kg 0.048 22,000 1,056
A24.0056 Đinh đỉa cái 0.352 5,000 1,760
A24.0797 Xi măng PC30 kg 415.125 1,560 647,595
A24.0180 Cát vàng m3 0.4551 200,000 91,020
A24.0008 Đá 1x2 m3 0.886625 245,000 217,223.1
A24.0524 Nước lít 189.625 5 948.1
Z999 Vật liệu khác % 1 9,596 9,596
Cộng 969,198.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 969,198.2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 62,997.9
2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 56,770.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,088,967
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,088,967
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,088,967
11 TT Bê tông dầm sàn- BT thương phẩm m3 1
a.) Vật liệu 1,000,000
Vật liệu 1 1,000,000 1,000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,000,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 65,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 58,575
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,123,575
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,123,575
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,123,575
12 AF.61412 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, đường tấn 1
kính <=10 mm, cột, trụ cao <=16 m
a.) Vật liệu 14,541,240
A24.0738 Thép tròn D<=10mm kg 1,005 14,000 14,070,000
A24.0293 Dây thép kg 21.42 22,000 471,240
Cộng 14,541,240
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 14,541,240
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 945,180.6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 851,753.1
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 16,338,174
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 16,338,174
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 16,338,174
13 AF.61422 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, đường tấn 1
kính <=18 mm, cột, trụ cao <=16 m
a.) Vật liệu 14,690,560
A24.0739 Thép tròn D<=18mm kg 1,020 14,000 14,280,000
A24.0293 Dây thép kg 14.28 22,000 314,160
A24.0543 Que hàn kg 4.82 20,000 96,400
Cộng 14,690,560
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 14,690,560

3
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 954,886.4
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 860,499.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 16,505,946
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 16,505,946
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 16,505,946
14 AF.61432 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tấn 1
tông tại chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính
>18 mm, cột, trụ cao <=16 m
a.) Vật liệu 8,132,343
Vật liệu 1 8,132,343 8,132,343
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 8,132,343
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 528,602.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 476,352
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 9,137,297
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 9,137,297
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 9,137,297
17 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng, m3 1
chiều dày <=30 cm, cao <=4 m, vữa XM
mác
a.) Vậ75t liệu 1,112,469.3
A24.0386 Gạch ống 8x8x19 viên 649 1,400 908,600
A24.0797 Xi măng PC30 kg 67.2063 1,560 104,841.8
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.2289 200,000 45,780
A24.0524 Nước lít 54.6 5 273
Z999 Vật liệu khác % 5 10,594.9 52,974.5
Cộng 1,112,469.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,112,469.3
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 72,310.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 65,162.9
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,249,943
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,249,943
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,249,943
18 AE.35113 Xây gạch thẻ 5x10x20, xây các kết cấu m3 1
phức tạp cao <=4 m, vữa XM mác 50
a.) Vật liệu 1,389,401.4
4
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0397 Gạch thẻ 5x10x20 viên 820 1,400 1,148,000
A24.0797 Xi măng PC30 kg 69.006 1,560 107,649.4
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.336 200,000 67,200
A24.0524 Nước lít 78 5 390
Z999 Vật liệu khác % 5 13,232.4 66,162
Cộng 1,389,401.4
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,389,401.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 90,311.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 81,384.2
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,561,097
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,561,097
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,561,097
20 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác m2 1
50
a.) Vật liệu 10,703.9
A24.0797 Xi măng PC30 kg 4.43751 1,560 6,922.5
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.01853 200,000 3,706
A24.0524 Nước lít 4.42 5 22.1
Z999 Vật liệu khác % 0.5 106.5 53.3
Cộng 10,703.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 10,703.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 695.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 627
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,027
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 12,027
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 12,027
21 AK.22113 Trát trần m2 1
a.) Vật liệu 8,185.3
A24.0797 Xi măng PC30 kg 3.39339 1,560 5,293.7
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.01417 200,000 2,834
A24.0524 Nước lít 3.38 5 16.9
Z999 Vật liệu khác % 0.5 81.4 40.7
Cộng 8,185.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 8,185.3
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 532
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 479.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 9,197
(T+C+TL) 5
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 9,197
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 9,197
22 AK.22134 Trát cầu thang m2 1
a.) Vật liệu 19,420.7
A24.0797 Xi măng PC30 kg 9.001 1,560 14,041.6
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.02625 200,000 5,250
A24.0524 Nước lít 6.5 5 32.5
Z999 Vật liệu khác % 0.5 193.2 96.6
Cộng 19,420.7
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 19,420.7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,262.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,137.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 21,821
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 21,821
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 21,821
24 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền m2 1
tường, viền trụ, cột, gạch 120x600mm
a.) Vật liệu 185,724
A24.0362 Gạch 120x600 m2 1.005 180,000 180,900
A24.0797 Xi măng PC30 kg 2.5 1,560 3,900
Z999 Vật liệu khác % 0.5 1,848 924
Cộng 185,724
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 185,724
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 12,072.1
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 10,878.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 208,675
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 208,675
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 208,675
25 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm m2 1
a.) Vật liệu 201,379.6
A24.0377 Gạch 600x600 m2 1.005 180,000 180,900
A24.0797 Xi măng PC30 kg 8.65075 1,560 13,495.2
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.1 5,000 500
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02725 200,000 5,450
6
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
A24.0524 Nước lít 6.5 5 32.5
Z999 Vật liệu khác % 0.5 2,003.8 1,001.9
Cộng 201,379.6
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 201,379.6
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 13,089.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 11,795.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 226,265
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 226,265
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 226,265
26 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm m2 1
a.) Vật liệu 105,963.9
A24.0370 Gạch 300x300 m2 1.005 85,000 85,425
A24.0797 Xi măng PC30 kg 8.80075 1,560 13,729.2
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.16 5,000 800
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02725 200,000 5,450
A24.0524 Nước lít 6.5 5 32.5
Z999 Vật liệu khác % 0.5 1,054.4 527.2
Cộng 105,963.9
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 105,963.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 6,887.7
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 6,206.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 119,058
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 119,058
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 119,058
27 AK.55430 Lát gạch đất nung 400x400 mm m2 1
a.) Vật liệu 76,572.2
A24.0357 Gạch đất nung 400x400 m2 1.01 55,000 55,550
A24.0797 Xi măng PC30 kg 9.82078 1,560 15,320.4
A24.0176 Cát mịn ML=1,5-2,0 m3 0.02834 200,000 5,668
A24.0524 Nước lít 6.76 5 33.8
Cộng 76,572.2
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 76,572.2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 4,977.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 4,485.2
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 86,035
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
7
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 86,035
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 86,035
28 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 1
300x600 mm
a.) Vật liệu 165,935.3
A24.0372 Gạch 300x600 m2 1.005 150,000 150,750
A24.0797 Xi măng PC30 kg 6.2006 1,560 9,672.9
A24.0798 Xi măng trắng kg 0.14 5,000 700
A24.0175 Cát mịn ML=0,7-1,4 m3 0.01575 200,000 3,150
A24.0524 Nước lít 3.9 5 19.5
Z999 Vật liệu khác % 1 1,642.9 1,642.9
Cộng 165,935.3
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 165,935.3
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 10,785.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 9,719.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 186,441
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 186,441
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 186,441
29 TT Ốp, lát đá Granite tại một số vị trí chỉ định m2 1
a.) Vật liệu 800,000
Vật liệu 1 800,000 800,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 800,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 52,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 46,860
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 898,860
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 898,860
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 898,860
31 TT Cung cấp lắp dựng cửa đi nhôm huynhdai m2 1
a.) Vật liệu 1,200,000
Vật liệu 1 1,200,000 1,200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,200,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 78,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 70,290
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,348,290
(T+C+TL)
8
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,348,290
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,348,290
32 TT Cung cấp lắp dựng cửa sổ nhôm huynhdai m2 1
a.) Vật liệu 1,200,000
Vật liệu 1 1,200,000 1,200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,200,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 78,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 70,290
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,348,290
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,348,290
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,348,290
33 TT Cung cấp cổng sắt m2 1
a.) Vật liệu 800,000
Vật liệu 1 800,000 800,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 800,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 52,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 46,860
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 898,860
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 898,860
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 898,860
35 TT Matit và sơn trong nhà bằng sơn Jotun m2 1
a.) Vật liệu 55,000
Vật liệu 1 55,000 55,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 55,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 3,575
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 3,221.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 61,797
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 61,797
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 61,797
36 TT Matit và sơn ngoài nhà bằng sơn Jotun m2 1

9
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 75,000
Vật liệu 1 75,000 75,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 75,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 4,875
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 4,393.1
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 84,268
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 84,268
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 84,268
37 TT Chống thấm sàn mái m2 1
a.) Vật liệu 80,000
Vật liệu 1 80,000 80,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 80,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 5,200
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 4,686
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 89,886
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 89,886
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 89,886
38 TT Chống thấm sàn WC m2 1
a.) Vật liệu 250,000
Vật liệu 1 250,000 250,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 250,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 16,250
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 14,643.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 280,894
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 280,894
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 280,894
39 TT Chống thấm tường ngoài nhà m2 1
a.) Vật liệu 60,000
Vật liệu 1 60,000 60,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 60,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 3,900
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 3,514.5
(T+C) x 5,5%

10
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 67,415
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 67,415
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 67,415
41 TT Làm trần phòng vệ sinh bằng tấm thạch cao m2 1
khung kẽm mạ nhôm loại chống ẩm, dày
9mm
a.) Vật liệu 130,000
Vật liệu 1 130,000 130,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 130,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 8,450
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 7,614.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 146,065
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 146,065
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 146,065
42 TT Làm trần bằng tấm thạch cao chống ẩm 0 1
khung kẽm mạ nhôm, dày 9mm
a.) Vật liệu 140,000
Vật liệu 1 140,000 140,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 140,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 9,100
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 8,200.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 157,301
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 157,301
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 157,301
44 TT Kính cường lực dày 12mm 0 1
a.) Vật liệu 850,000
Vật liệu 1 850,000 850,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 850,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 55,250
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 49,788.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 955,039
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 955,039
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
11
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 955,039
46 TT Điều hòa cục bộ một chiều lạnh gắn tường bộ 1
LG 9000BTU/h
a.) Vật liệu 5,500,000
Vật liệu 1 5,500,000 5,500,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 5,500,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 357,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 322,162.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,179,663
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 6,179,663
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 6,179,663
47 TT Ống dẫn gas, chấtt lỏng, thoát nước m 1
ng
a.)ưVng...
ật liệu 200,000
Vật liệu 1 200,000 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 200,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 13,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 11,715
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 224,715
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 224,715
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 224,715
48 TT Giá đỡ điều hòa Bộ 1
a.) Vật liệu 300,000
Vật liệu 1 300,000 300,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 300,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 19,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 17,572.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 337,073
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 337,073
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 337,073
49 TT Ống PVC thoát nước ngưng D21 m 1
a.) Vật liệu 6,820
Vật liệu 1 6,820 6,820
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 6,820
12
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 443.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 399.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,663
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 7,663
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 7,663
50 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu 13,000
Vật liệu 1 13,000 13,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 13,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 845
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 761.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 14,607
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 14,607
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 14,607
51 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu 24,723
Vật liệu 1 24,723 24,723
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 24,723
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,607
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,448.2
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 27,778
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 27,778
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 27,778
52 TT Ống cách nhiệt /xi quấn cách nhiệt m 1
a.) Vật liệu 40,000
Vật liệu 1 40,000 40,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 40,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 2,600
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 2,343
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 44,943
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 44,943

13
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 44,943
53 TT Phụ kiện lắp đặt Lô 1
a.) Vật liệu 500,000
Vật liệu 1 500,000 500,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 500,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 32,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 29,287.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 561,788
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 561,788
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 561,788
55 TT Bộ phát sóng wiffi bộ 1
a.) Vật liệu 500,000
Vật liệu 1 500,000 500,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 500,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 32,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 29,287.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 561,788
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 561,788
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 561,788
56 TT Cáp mạng m 1
a.) Vật liệu 6,200
Vật liệu 1 6,200 6,200
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 6,200
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 403
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 363.2
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,966
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 6,966
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 6,966
57 TT Router+ Switch 1-8 cái 1
a.) Vật liệu 500,000
Vật liệu 1 500,000 500,000

14
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 500,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 32,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 29,287.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 561,788
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 561,788
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 561,788
58 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 1
a.) Vật liệu 6,200
Vật liệu 1 6,200 6,200
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 6,200
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 403
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 363.2
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,966
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 6,966
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 6,966
59 TT Phụ kiện lắp đặt bộ 1
a.) Vật liệu 500,000
Vật liệu 1 500,000 500,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 500,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 32,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 29,287.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 561,788
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 561,788
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 561,788
61 TT Hạt cắp TI 75OHM cái 1
a.) Vật liệu 18,260
Vật liệu 1 18,260 18,260
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 18,260
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,186.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,069.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 20,517
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0

15
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 20,517
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 20,517
62 TT Mặt nạ 1 lỗ cái 1
a.) Vật liệu 13,860
Vật liệu 1 13,860 13,860
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 13,860
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 900.9
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 811.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 15,573
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 15,573
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 15,573
63 TT Hộp chôn ngầm (đế kim loại chống nhiễu) cái 1
a.) Vật liệu 118,800
Vật liệu 1 118,800 118,800
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 118,800
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 7,722
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 6,958.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 133,481
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 133,481
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 133,481
64 TT Cáp truyền hình m 1
a.) Vật liệu 7,200
Vật liệu 1 7,200 7,200
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 7,200
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 468
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 421.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 8,090
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 8,090
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 8,090
65 TT Hộp khuếch đại truyền hình cáp 10 đầu ra bộ 1
a.) Vật liệu 1,000,000
16
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu 1 1,000,000 1,000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,000,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 65,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 58,575
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,123,575
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,123,575
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,123,575
66 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 1
a.) Vật liệu 3,500
Vật liệu 1 3,500 3,500
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,500
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 227.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 205
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,933
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 3,933
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 3,933
67 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống bộ 1
a.) Vật liệu 500,000
Vật liệu 1 500,000 500,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 500,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 32,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 29,287.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 561,788
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 561,788
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 561,788
69 TT Đèn huỳnh quan 1,2m bộ 1
a.) Vật liệu 146,300
Vật liệu 1 146,300 146,300
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 146,300
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 9,509.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 8,569.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 164,379
(T+C+TL)
17
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 164,379
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 164,379
70 TT Đèn huỳnh quan 0,6m bộ 1
a.) Vật liệu 80,000
Vật liệu 1 80,000 80,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 80,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 5,200
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 4,686
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 89,886
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 89,886
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 89,886
71 TT Đèn ốp tường bộ 1
a.) Vật liệu 300,000
Vật liệu 1 300,000 300,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 300,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 19,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 17,572.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 337,073
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 337,073
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 337,073
72 TT Đèn downlight led âm trần bộ 1
a.) Vật liệu 75,350
Vật liệu 1 75,350 75,350
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 75,350
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 4,897.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 4,413.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 84,661
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 84,661
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 84,661
73 TT Đèn ốp trần bộ 1

18
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 300,000
Vật liệu 1 300,000 300,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 300,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 19,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 17,572.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 337,073
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 337,073
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 337,073
74 TT Đèn chùm bộ 1
a.) Vật liệu 5,000,000
Vật liệu 1 5,000,000 5,000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 5,000,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 325,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 292,875
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,617,875
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 5,617,875
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 5,617,875
75 TT Công tắc 1 chiều 16A: 1,2,3,4,5 hạt cái 1
a.) Vật liệu 24,750
Vật liệu 1 24,750 24,750
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 24,750
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,608.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,449.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 27,809
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 27,809
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 27,809
76 TT Công tắc 10A, 3 cực loại 2 chiều dạng hạt cái 1
gắn vào mặt nạ
a.) Vật liệu 24,750
Vật liệu 1 24,750 24,750
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 24,750
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,608.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,449.7
(T+C) x 5,5%
19
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 27,809
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 27,809
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 27,809
77 TT Mặt nạ dùng cho chôn công tắc: 1 lỗ, 2 lỗ, 3 cái 1
lỗ, 4 lỗ
a.) Vật liệu 17,050
Vật liệu 1 17,050 17,050
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 17,050
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,108.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 998.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 19,157
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 19,157
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 19,157
78 TT Ổ cắm 3 cực 16A loại đôi cái 1
a.) Vật liệu 72,600
Vật liệu 1 72,600 72,600
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 72,600
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 4,719
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 4,252.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 81,572
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 81,572
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 81,572
79 TT Hộp chôn ngầm, dừng cho công tắc, ổ cắm cái 1
a.) Vật liệu 118,800
Vật liệu 1 118,800 118,800
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 118,800
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 7,722
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 6,958.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 133,481
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 133,481
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )

20
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 133,481
80 TT ATM cái 1
a.) Vật liệu 173,000
Vật liệu 1 173,000 173,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 173,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 11,245
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 10,133.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 194,379
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 194,379
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 194,379
81 TT Mặt nạ dùng cho MCB dạng tép đơn + hộp Bộ 1
chôn ngầm
a.) Vật liệu 200,000
Vật liệu 1 200,000 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 200,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 13,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 11,715
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 224,715
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 224,715
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 224,715
82 TT Cáp ruột đồng, loại đôi, nguồn: 2x16mm2 m 1
a.) Vật liệu 75,000
Vật liệu 1 75,000 75,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 75,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 4,875
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 4,393.1
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 84,268
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 84,268
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 84,268
83 TT Dây điện đồng vỏ bọc 1 ruột 2x16mm2 0 1
a.) Vật liệu 56,693
Vật liệu 1 56,693 56,693
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 56,693
21
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 3,685
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 3,320.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 63,699
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 63,699
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 63,699
84 TT Dây tiếp địa đồng 1x10 mm2 0 1
a.) Vật liệu 55,000
Vật liệu 1 55,000 55,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 55,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 3,575
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 3,221.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 61,797
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 61,797
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 61,797
85 TT Dây điện 1 ruột 2x6mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu 35,634
Vật liệu 1 35,634 35,634
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 35,634
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 2,316.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 2,087.3
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 40,038
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 40,038
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 40,038
86 TT Dây điện 1 ruột 2x4mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu 35,634
Vật liệu 1 35,634 35,634
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 35,634
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 2,316.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 2,087.3
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 40,038
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 40,038

22
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 40,038
87 TT Dây điện 1 ruột x4mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu 18,000
Vật liệu 1 18,000 18,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 18,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,170
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,054.4
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 20,224
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 20,224
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 20,224
88 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu 24,723
Vật liệu 1 24,723 24,723
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 24,723
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,607
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,448.2
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 27,778
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 27,778
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 27,778
89 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu 13,000
Vật liệu 1 13,000 13,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 13,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 845
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 761.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 14,607
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 14,607
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 14,607
90 TT Dây điện 1 ruột 2x1,5mm2 (Taya 7 lõi) m 1
a.) Vật liệu 16,082
Vật liệu 1 16,082 16,082

23
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 16,082
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,045.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 942
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 18,069
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 18,069
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 18,069
91 TT Ống nhựa luồn dây D16 m 1
a.) Vật liệu 4,500
Vật liệu 1 4,500 4,500
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,500
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 292.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 263.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,056
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 5,056
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 5,056
92 TT Ống nhựa luồn dây D20 m 1
a.) Vật liệu 5,500
Vật liệu 1 5,500 5,500
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 5,500
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 357.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 322.2
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,180
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 6,180
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 6,180
93 TT Ống nhựa luồn dây D25 m 1
a.) Vật liệu 6,000
Vật liệu 1 6,000 6,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 6,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 390
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 351.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,742
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0

24
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 6,742
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 6,742
94 TT Ống nhựa luồn dây D32 m 1
a.) Vật liệu 8,000
Vật liệu 1 8,000 8,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 8,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 520
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 468.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 8,989
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 8,989
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 8,989
95 TT Tủ điện phân phối đa cực cái 1
a.) Vật liệu 400,000
Vật liệu 1 400,000 400,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 400,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 26,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 23,430
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 449,430
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 449,430
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 449,430
96 TT Đôminô đấu nối dây, đầu bấm các loại lô 1
a.) Vật liệu 1,000,000
Vật liệu 1 1,000,000 1,000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,000,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 65,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 58,575
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,123,575
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,123,575
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,123,575
97 TT Cọc tiếp địa đồng Cọc 1
a.) Vật liệu 500,000
25
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu 1 500,000 500,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 500,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 32,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 29,287.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 561,788
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 561,788
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 561,788
100 TT Ống Pvc D114 (D110, dày 5mm) m 1
a.) Vật liệu 114,070
Vật liệu 1 114,070 114,070
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 114,070
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 7,414.6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 6,681.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 128,166
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 128,166
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 128,166
101 TT Ống Pvc D90 (D80, dày 4mm) m 1
a.) Vật liệu 69,520
Vật liệu 1 69,520 69,520
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 69,520
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 4,518.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 4,072.1
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 78,111
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 78,111
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 78,111
102 TT Ống Pvc D60 (D50, dày 3mm) m 1
a.) Vật liệu 34,320
Vật liệu 1 34,320 34,320
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 34,320
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 2,230.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 2,010.3
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 38,561
(T+C+TL)
26
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 38,561
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 38,561
103 TT Ống Pvc D42 (D32, dày 2,1mm) m 1
a.) Vật liệu 18,040
Vật liệu 1 18,040 18,040
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 18,040
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,172.6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,056.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 20,269
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 20,269
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 20,269
104 TT Ống Pvc D34 (D25, dày 2,1mm) m 1
a.) Vật liệu 18,040
Vật liệu 1 18,040 18,040
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 18,040
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,172.6
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,056.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 20,269
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 20,269
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 20,269
105 TT Ống Pvc D27 (D25, dày 1,9mm) m 1
a.) Vật liệu 9,680
Vật liệu 1 9,680 9,680
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 9,680
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 629.2
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 567
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 10,876
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 10,876
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 10,876
106 TT Ống Pvc D21 (D20, dày 1,7mm) m 1

27
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
a.) Vật liệu 6,820
Vật liệu 1 6,820 6,820
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 6,820
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 443.3
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 399.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 7,663
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 7,663
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 7,663
107 TT Cút Pvc 90: D114 cái 1
a.) Vật liệu 104,000
Vật liệu 1 104,000 104,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 104,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 6,760
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 6,091.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 116,852
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 116,852
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 116,852
108 TT Cút Pvc 90: D90 cái 1
a.) Vật liệu 45,400
Vật liệu 1 45,400 45,400
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 45,400
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 2,951
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 2,659.3
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 51,010
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 51,010
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 51,010
109 TT Cút Pvc 90: D60 cái 1
a.) Vật liệu 18,200
Vật liệu 1 18,200 18,200
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 18,200
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,183
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,066.1
(T+C) x 5,5%

28
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 20,449
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 20,449
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 20,449
110 TT Cút Pvc 90: D42 cái 1
a.) Vật liệu 7,300
Vật liệu 1 7,300 7,300
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 7,300
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 474.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 427.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 8,202
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 8,202
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 8,202
111 TT Cút Pvc 90: D27 cái 1
a.) Vật liệu 3,400
Vật liệu 1 3,400 3,400
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,400
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 221
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 199.2
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,820
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 3,820
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 3,820
112 TT Cút Pvc 90: D21 cái 1
a.) Vật liệu 2,100
Vật liệu 1 2,100 2,100
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,100
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 136.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 123
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,360
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 2,360
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 2,360

29
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
113 TT Cút Pvc 45: D114 cái 1
a.) Vật liệu 70,800
Vật liệu 1 70,800 70,800
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 70,800
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 4,602
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 4,147.1
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 79,549
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 79,549
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 79,549
114 TT Cút Pvc 45: D60 cái 1
a.) Vật liệu 14,800
Vật liệu 1 14,800 14,800
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 14,800
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 962
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 866.9
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 16,629
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 16,629
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 16,629
115 TT Cút Pvc 45: D34 cái 1
a.) Vật liệu 14,800
Vật liệu 1 14,800 14,800
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 14,800
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 962
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 866.9
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 16,629
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 16,629
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 16,629
116 TT Tê 90: D60 cái 1
a.) Vật liệu 24,900
Vật liệu 1 24,900 24,900
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 24,900
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,618.5

30
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,458.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 27,977
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 27,977
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 27,977
117 TT Tê 90: D42 cái 1
a.) Vật liệu 9,800
Vật liệu 1 9,800 9,800
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 9,800
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 637
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 574
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 11,011
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 11,011
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 11,011
118 TT Tê 90: D90x60 cái 1
a.) Vật liệu 24,900
Vật liệu 1 24,900 24,900
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 24,900
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,618.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,458.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 27,977
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 27,977
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 27,977
119 TT Tê 90: D42x27 cái 1
a.) Vật liệu 9,800
Vật liệu 1 9,800 9,800
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 9,800
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 637
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 574
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 11,011
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 11,011
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
31
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 11,011
120 TT Tê 90: D27 cái 1
a.) Vật liệu 4,600
Vật liệu 1 4,600 4,600
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,600
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 299
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 269.4
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,168
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 5,168
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 5,168
121 TT Tê 90: D27x21 cái 1
a.) Vật liệu 4,600
Vật liệu 1 4,600 4,600
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,600
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 299
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 269.4
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,168
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 5,168
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 5,168
122 TT Tê thông hơi: D114x60 cái 1
a.) Vật liệu 84,500
Vật liệu 1 84,500 84,500
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 84,500
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 5,492.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 4,949.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 94,942
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 94,942
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 94,942
123 TT Tê cong: D60 cái 1
a.) Vật liệu 10,900
Vật liệu 1 10,900 10,900
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 10,900
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 708.5
32
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 638.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 12,247
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 12,247
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 12,247
124 TT Côn thu: D90x60 cái 1
a.) Vật liệu 46,100
Vật liệu 1 46,100 46,100
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 46,100
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 2,996.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 2,700.3
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 51,797
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 51,797
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 51,797
125 TT Côn thu: D42x27 cái 1
a.) Vật liệu 4,600
Vật liệu 1 4,600 4,600
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 4,600
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 299
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 269.4
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,168
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 5,168
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 5,168
126 TT Cút ren trong: D27 cái 1
a.) Vật liệu 10,100
Vật liệu 1 10,100 10,100
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 10,100
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 656.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 591.6
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 11,348
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 11,348
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
33
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 11,348
127 TT Đầu chuyển ren trong- ngoài (đồng): D21 cái 1
a.) Vật liệu 15,200
Vật liệu 1 15,200 15,200
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 15,200
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 988
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 890.3
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 17,078
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 17,078
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 17,078
128 TT Van khóa D42 bộ 1
a.) Vật liệu 420,000
Vật liệu 1 420,000 420,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 420,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 27,300
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 24,601.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 471,902
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 471,902
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 471,902
129 TT Van khóa vặn đồng: D27 cái 1
a.) Vật liệu 180,000
Vật liệu 1 180,000 180,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 180,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 11,700
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 10,543.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 202,244
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 202,244
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 202,244
130 TT Van khóa vặn đồng: D21 cái 1
a.) Vật liệu 200,000
Vật liệu 1 200,000 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 200,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 13,000
34
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 11,715
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 224,715
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 224,715
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 224,715
131 TT Van phao cơ D34 cái 1
a.) Vật liệu 200,000
Vật liệu 1 200,000 200,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 200,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 13,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 11,715
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 224,715
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 224,715
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 224,715
132 TT Phễu thu nước sàn inox D60 (KT:150x150) cái 1
a.) Vật liệu 20,000
Vật liệu 1 20,000 20,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 20,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,300
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,171.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 22,472
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 22,472
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 22,472
133 TT Con thỏ Pvc: D60 bộ 1
a.) Vật liệu 50,000
Vật liệu 1 50,000 50,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 50,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 3,250
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 2,928.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 56,179
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 56,179
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
35
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 56,179
134 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống lô 1
a.) Vật liệu 2,000,000
Vật liệu 1 2,000,000 2,000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,000,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 130,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 117,150
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,247,150
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 2,247,150
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 2,247,150
136 TT Ống cấp nước nóng D21 m 1
a.) Vật liệu 28,900
Vật liệu 1 28,900 28,900
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 28,900
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 1,878.5
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 1,692.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 32,471
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 32,471
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 32,471
137 TT Cút đống 90 ,D21 cái 1
a.) Vật liệu 5,800
Vật liệu 1 5,800 5,800
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 5,800
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 377
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 339.7
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 6,517
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 6,517
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 6,517
138 TT Cút ren ngoài,đồng D21 cái 1
a.) Vật liệu 59,500
Vật liệu 1 59,500 59,500
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 59,500
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 3,867.5
36
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 3,485.2
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 66,853
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 66,853
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 66,853
139 TT Tê ren trong đồng D21 cái 1
a.) Vật liệu 42,600
Vật liệu 1 42,600 42,600
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 42,600
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 2,769
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 2,495.3
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 47,864
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 47,864
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 47,864
141 TT Vòi rửa bếp lạnh cái 1
a.) Vật liệu 370,000
Vật liệu 1 370,000 370,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 370,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 24,050
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 21,672.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 415,723
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 415,723
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 415,723
142 TT Vòi nước rửa cái 1
a.) Vật liệu 150,000
Vật liệu 1 150,000 150,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 150,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 9,750
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 8,786.3
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 168,536
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 168,536
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
37
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 168,536
143 TT Xí bệt bộ 1
a.) Vật liệu 1,500,000
Vật liệu 1 1,500,000 1,500,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,500,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 97,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 87,862.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,685,363
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,685,363
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,685,363
144 TT Vòi xịt cái 1
a.) Vật liệu 270,000
Vật liệu 1 270,000 270,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 270,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 17,550
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 15,815.3
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 303,365
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 303,365
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 303,365
145 TT Lavabo cái 1
a.) Vật liệu 1,000,000
Vật liệu 1 1,000,000 1,000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,000,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 65,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 58,575
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,123,575
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,123,575
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,123,575
146 TT Vòi châu lavabo nóng lạnh cái 1
a.) Vật liệu 1,000,000
Vật liệu 1 1,000,000 1,000,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,000,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 65,000
38
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 58,575
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,123,575
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,123,575
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,123,575
147 TT Ống thải bầu cái 1
a.) Vật liệu 500,000
Vật liệu 1 500,000 500,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 500,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 32,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 29,287.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 561,788
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 561,788
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 561,788
148 TT Bình nước nóng lạnh loại 15l bộ 1
a.) Vật liệu 2,500,000
Vật liệu 1 2,500,000 2,500,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 2,500,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 162,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 146,437.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,808,938
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 2,808,938
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 2,808,938
149 TT Máy bơm nước Ý cái 1
a.) Vật liệu 1,500,000
Vật liệu 1 1,500,000 1,500,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,500,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 97,500
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 87,862.5
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,685,363
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,685,363
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
39
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,685,363
150 TT Bồn inox loại 1000l cái 1
a.) Vật liệu 3,250,000
Vật liệu 1 3,250,000 3,250,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 3,250,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 211,250
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 190,368.8
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,651,619
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 3,651,619
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 3,651,619
151 TT Bộ vòi tắm hương sen bộ 1
a.) Vật liệu 1,400,000
Vật liệu 1 1,400,000 1,400,000
Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M ) T 1,400,000
CHI PHÍ CHUNG ( T x 6,5% ) C 6,5% 91,000
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5,5% 82,005
(T+C) x 5,5%
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,573,005
(T+C+TL)
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 0% ) GTGT 0
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,573,005
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm Gxdnt 0
( Gxdcpt x 0% )
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,573,005

40
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNG
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số

1
CHI PHÍ XÂY DỰNG
- ÔNG PHẠM VĂN LIM

C : NHÀ CHÍNH

Thành tiền

2
Đơn Đơn giá Thành tiền
TT Mã số Thành phần hao phí
vị Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy

1
Đơn giá
tổng hợp

2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 A PHẦN KẾT CẤU 0 0 0 0
2 I PHẦN NGẦM 0 0 0 0
3 AB.11442 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, rộng >1 m, sâu >1 m3 65.4927 0 0
m, đất cấp II
4 AF.11111 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 6.3804 769,087 4,907,082.7
công, bêtông lót móng, đá 4x6, chiều rộng <=250
cm, mác 100
5 TT Bê tông móng- BT thương phẩm m3 6.5572 1,123,575 7,367,506
6 AB.13111 Đắp đất nền móng công trình, độ chặt yêu cầu m3 21.8309 0 0
7 AE.11113 K=0,85
Xây đá hộc, xây móng, chiều dầy <=60 cm, vữa XM m3 4.918 526,722 2,590,418.8
mác 50
8 AF.11121 Bêtông lót nền nhà, đá 4x6, chiều rộng >250 cm, m3 8.1 769,087 6,229,604.7
mác 100
9 II PHẦN THÂN NHÀ 0 0 0 0
10 AF.12224 Bê tông sản xuất bằng máy trộn - đổ bằng thủ m3 4.58 1,088,967 4,987,468.9
công, bê tông cột, đá 1x2, tiết diện cột <=0,1 m2,
cao <=16 m, mác 250
11 TT Bê tông dầm sàn- BT thương phẩm m3 22.7017 1,123,575 25,507,062.6
12 AF.61412 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, đường kính tấn 1.723 16,338,174 28,150,673.8
<=10 mm, cột, trụ cao <=16 m
13 AF.61422 SXLD cốt thép móng, cột, dầm, sàn, đường kính tấn 2.9939 16,505,946 49,417,151.7
<=18 mm, cột, trụ cao <=16 m
14 AF.61432 Công tác sản xuất lắp dựng cốt thép bê tông tại tấn 0.9561 9,137,297 8,736,169.7
chỗ, cốt thép cột, trụ, đường kính >18 mm, cột, trụ
cao <=16 m
15 B PHẦN KIẾN TRÚC 0 0 0 0
16 I CÔNG TÁC XÂY 0 0 0 0
17 AE.63214 Xây gạch ống 8x8x19, xây tường thẳng, chiều dày m3 62.0035 1,249,943 77,500,840.8
<=30 cm, cao <=4 m, vữa XM mác 75
18 AE.35113 Xây gạch thẻ 5x10x20, xây các kết cấu phức tạp m3 5.375 1,561,097 8,390,896.4
cao <=4 m, vữa XM mác 50
19 II CÔNG TÁC TRÁT 0 0 0 0
20 AK.21123 Trát tường ngoài, dày 1,5 cm, vữa XM mác 50 m2 737.15 12,027 8,865,703.1
21 AK.22113 Trát trần m2 120.2975 9,197 1,106,376.1
22 AK.22134 Trát cầu thang m2 14.08 21,821 307,239.7
23 III CÔNG TÁC ỐP, LÁT 0 0 0 0
24 AK.31230 Công tác ốp gạch vào chân tường, viền tường, viền m2 11.532 208,675 2,406,440.1
trụ, cột, gạch 120x600mm
25 AK.51280 Lát nền, sàn bằng gạch 600x600mm m2 116.085 226,265 26,265,972.5
26 AK.51240 Lát nền, sàn bằng gạch 300x300mm m2 16.79 119,058 1,998,983.8
1
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
27 AK.55430 Lát gạch đất nung 400x400 mm m2 39.565 86,035 3,403,974.8
28 AK.31140 Công tác ốp gạch vào tường, trụ, cột, gạch m2 50.04 186,441 9,329,507.6
300x600 mm
29 TT Ốp, lát đá Granite tại một số vị trí chỉ định m2 24.03 898,860 21,599,605.8
30 IV CÔNG TÁC CỬA VÀ PHỤ KIỆN 0 0 0 0
31 TT Cung cấp lắp dựng cửa đi nhôm huynhdai m2 25.315 1,348,290 34,131,961.4
32 TT Cung cấp lắp dựng cửa sổ nhôm huynhdai m2 13.22 1,348,290 17,824,393.8
33 TT Cung cấp cổng sắt m2 5.83 898,860 5,240,353.8
34 V CÔNG TÁC BẢ LĂN SƠN 0 0 0 0
35 TT Matit và sơn trong nhà bằng sơn Jotun m2 501.538 61,797 30,993,543.8
36 TT Matit và sơn ngoài nhà bằng sơn Jotun m2 248.91 84,268 20,975,147.9
37 TT Chống thấm sàn mái m2 29.52 89,886 2,653,434.7
38 TT Chống thấm sàn WC m2 23.6 280,894 6,629,098.4
39 TT Chống thấm tường ngoài nhà m2 248.91 67,415 16,780,267.7
40 VI CÔNG TÁC TRẦN THẠCH CAO, MÁI 0 0 0 0
41 TT Làm trần phòng vệ sinh bằng tấm thạch cao khung m2 116.135 146,065 16,963,258.8
kẽm mạ nhôm loại chống ẩm, dày 9mm
42 TT Làm trần bằng tấm thạch cao chống ẩm khung 0 10.64 157,301 1,673,682.6
kẽm mạ nhôm, dày 9mm
43 VII CÔNG TÁC KHÁC 0 0 0 0
44 TT Kính cường lực dày 12mm 0 2.34 955,039 2,234,791.3
45 VIII HỆ THỐNG ĐHKK 0 0 0 0
46 TT Điều hòa cục bộ một chiều lạnh gắn tường LG bộ 3 6,179,663 18,538,989
9000BTU/h
47 TT Ống dẫn gas, chấtt lỏng, thoát nước ngưng... m 15 224,715 3,370,725
48 TT Giá đỡ điều hòa Bộ 3 337,073 1,011,219
49 TT Ống PVC thoát nước ngưng D21 m 15 7,663 114,945
50 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 35 14,607 511,245
51 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 35 27,778 972,230
52 TT Ống cách nhiệt /xi quấn cách nhiệt m 15 44,943 674,145
53 TT Phụ kiện lắp đặt Lô 1 561,788 561,788
54 IX HỆ THỐNG INTERNET 0 0 0 0
55 TT Bộ phát sóng wiffi bộ 2 561,788 1,123,576
56 TT Cáp mạng m 45 6,966 313,470
57 TT Router+ Switch 1-8 cái 1 561,788 561,788
58 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 45 6,966 313,470
59 TT Phụ kiện lắp đặt bộ 1 561,788 561,788
60 X HỆ THỐNG TRUYỀN HÌNH 0 0 0 0
61 TT Hạt cắp TI 75OHM cái 4 20,517 82,068
62 TT Mặt nạ 1 lỗ cái 4 15,573 62,292
63 TT Hộp chôn ngầm (đế kim loại chống nhiễu) cái 4 133,481 533,924
64 TT Cáp truyền hình m 50 8,090 404,500
65 TT Hộp khuếch đại truyền hình cáp 10 đầu ra bộ 1 1,123,575 1,123,575

2
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
66 TT Ống luồn cáp PVC: D16 m 50 3,933 196,650
67 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống bộ 1 561,788 561,788
68 XI PHẦN ĐIỆN 0 0 0 0
69 TT Đèn huỳnh quan 1,2m bộ 7 164,379 1,150,653
70 TT Đèn huỳnh quan 0,6m bộ 1 89,886 89,886
71 TT Đèn ốp tường bộ 3 337,073 1,011,219
72 TT Đèn downlight led âm trần bộ 63 84,661 5,333,643
73 TT Đèn ốp trần bộ 13 337,073 4,381,949
74 TT Đèn chùm bộ 1 5,617,875 5,617,875
75 TT Công tắc 1 chiều 16A: 1,2,3,4,5 hạt cái 14 27,809 389,326
76 TT Công tắc 10A, 3 cực loại 2 chiều dạng hạt gắn vào cái 4 27,809 111,236
mặt nạ
77 TT Mặt nạ dùng cho chôn công tắc: 1 lỗ, 2 lỗ, 3 lỗ, 4 lỗ cái 14 19,157 268,198
78 TT Ổ cắm 3 cực 16A loại đôi cái 28 81,572 2,284,016
79 TT Hộp chôn ngầm, dừng cho công tắc, ổ cắm cái 42 133,481 5,606,202
80 TT ATM cái 22 194,379 4,276,338
81 TT Mặt nạ dùng cho MCB dạng tép đơn + hộp chôn Bộ 7 224,715 1,573,005
ngầm
82 TT Cáp ruột đồng, loại đôi, nguồn: 2x16mm2 m 50 84,268 4,213,400
83 TT Dây điện đồng vỏ bọc 1 ruột 2x16mm2 0 101 63,699 6,433,599
84 TT Dây tiếp địa đồng 1x10 mm2 0 101 61,797 6,241,497
85 TT Dây điện 1 ruột 2x6mm2 (Taya 7 lõi) m 80 40,038 3,203,040
86 TT Dây điện 1 ruột 2x4mm2 (Taya 7 lõi) m 100 40,038 4,003,800
87 TT Dây điện 1 ruột x4mm2 (Taya 7 lõi) m 180 20,224 3,640,320
88 TT Dây điện 1 ruột 2x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 300 27,778 8,333,400
89 TT Dây điện 1 ruột 1x2,5mm2 (Taya 7 lõi) m 200 14,607 2,921,400
90 TT Dây điện 1 ruột 2x1,5mm2 (Taya 7 lõi) m 400 18,069 7,227,600
91 TT Ống nhựa luồn dây D16 m 400 5,056 2,022,400
92 TT Ống nhựa luồn dây D20 m 300 6,180 1,854,000
93 TT Ống nhựa luồn dây D25 m 80 6,742 539,360
94 TT Ống nhựa luồn dây D32 m 100 8,989 898,900
95 TT Tủ điện phân phối đa cực cái 3 449,430 1,348,290
96 TT Đôminô đấu nối dây, đầu bấm các loại lô 1 1,123,575 1,123,575
97 TT Cọc tiếp địa đồng Cọc 1 561,788 561,788
98 XII PHẦN CẤP - THOÁT NƯỚC 0 0 0 0
99 A CẤP NƯỚC SINH HOẠT 0 0 0 0
100 TT Ống Pvc D114 (D110, dày 5mm) m 25 128,166 3,204,150
101 TT Ống Pvc D90 (D80, dày 4mm) m 30 78,111 2,343,330
102 TT Ống Pvc D60 (D50, dày 3mm) m 60 38,561 2,313,660
103 TT Ống Pvc D42 (D32, dày 2,1mm) m 35 20,269 709,415
104 TT Ống Pvc D34 (D25, dày 2,1mm) m 45 20,269 912,105
105 TT Ống Pvc D27 (D25, dày 1,9mm) m 30 10,876 326,280
106 TT Ống Pvc D21 (D20, dày 1,7mm) m 25 7,663 191,575
3
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
107 TT Cút Pvc 90: D114 cái 3 116,852 350,556
108 TT Cút Pvc 90: D90 cái 2 51,010 102,020
109 TT Cút Pvc 90: D60 cái 32 20,449 654,368
110 TT Cút Pvc 90: D42 cái 8 8,202 65,616
111 TT Cút Pvc 90: D27 cái 15 3,820 57,300
112 TT Cút Pvc 90: D21 cái 14 2,360 33,040
113 TT Cút Pvc 45: D114 cái 14 79,549 1,113,686
114 TT Cút Pvc 45: D60 cái 6 16,629 99,774
115 TT Cút Pvc 45: D34 cái 4 16,629 66,516
116 TT Tê 90: D60 cái 2 27,977 55,954
117 TT Tê 90: D42 cái 6 11,011 66,066
118 TT Tê 90: D90x60 cái 2 27,977 55,954
119 TT Tê 90: D42x27 cái 9 11,011 99,099
120 TT Tê 90: D27 cái 6 5,168 31,008
121 TT Tê 90: D27x21 cái 6 5,168 31,008
122 TT Tê thông hơi: D114x60 cái 2 94,942 189,884
123 TT Tê cong: D60 cái 3 12,247 36,741
124 TT Côn thu: D90x60 cái 3 51,797 155,391
125 TT Côn thu: D42x27 cái 2 5,168 10,336
126 TT Cút ren trong: D27 cái 4 11,348 45,392
127 TT Đầu chuyển ren trong- ngoài (đồng): D21 cái 12 17,078 204,936
128 TT Van khóa D42 bộ 3 471,902 1,415,706
129 TT Van khóa vặn đồng: D27 cái 3 202,244 606,732
130 TT Van khóa vặn đồng: D21 cái 2 224,715 449,430
131 TT Van phao cơ D34 cái 1 224,715 224,715
132 TT Phễu thu nước sàn inox D60 (KT:150x150) cái 3 22,472 67,416
133 TT Con thỏ Pvc: D60 bộ 3 56,179 168,537
134 TT Phụ kiện lắp đặt hệ thống lô 1 2,247,150 2,247,150
135 B CẤP NƯỚC NÓNG 0 0 0 0
136 TT Ống cấp nước nóng D21 m 20 32,471 649,420
137 TT Cút đống 90 ,D21 cái 22 6,517 143,374
138 TT Cút ren ngoài,đồng D21 cái 6 66,853 401,118
139 TT Tê ren trong đồng D21 cái 3 47,864 143,592
140 XIII PHẦN THIẾT BỊ 0 0 0 0
141 TT Vòi rửa bếp lạnh cái 3 415,723 1,247,169
142 TT Vòi nước rửa cái 3 168,536 505,608
143 TT Xí bệt bộ 3 1,685,363 5,056,089
144 TT Vòi xịt cái 3 303,365 910,095
145 TT Lavabo cái 3 1,123,575 3,370,725
146 TT Vòi châu lavabo nóng lạnh cái 3 1,123,575 3,370,725
147 TT Ống thải bầu cái 3 561,788 1,685,364
148 TT Bình nước nóng lạnh loại 15l bộ 3 2,808,938 8,426,814
149 TT Máy bơm nước Ý cái 1 1,685,363 1,685,363
4
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
150 TT Bồn inox loại 1000l cái 2 3,651,619 7,303,238
151 TT Bộ vòi tắm hương sen bộ 3 1,573,005 4,719,015
TỔNG CỘNG 631,745,259
LÀM TRÒN 631,745,000

( Bằng chữ : Sáu trăm hai mươi tư triệu tám trăm ba mươi mốt nghìn đồng chẵn./.

5
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY LẮP
NHÀ Ở TƯ NHÂN- ÔNG PHẠM VĂN LIM

HẠNG MỤC : NHÀ CHÍNH

STT Hệ số chi phí xây lắp Diễn giải hệ số Hệ số


1 Hệ số riêng Vật liệu 1 1
2 Hệ số Vật liệu phụ 0 0
3 Hệ số riêng Nhân công 0 0
4 Hệ số Bù Nhân công 0 0
5 Hệ số riêng Nhân công đất 1,44 1.44
6 Hệ số Bù Nhân công đất 0 0
7 Hệ số riêng Máy 0 0
8 Hệ số Bù Máy 0 0
9 Trực tiếp phí khác 0% 0
10 Chi phí chung 6,5% 0.065
11 Chi phí chung cho công tác đất thủ công 0% 0
12 Thu nhập chịu thuế tính trước 5,5% 0.055
13 Thuế VAT 0% 0
14 Lán trại nhà tạm 0% 0

You might also like