You are on page 1of 61

Cự ly

TT Đoạn Lý trình
(m)
Mặt cắt đại diện

1 2 3 4 5

(61+715.49 - 63 + 000) 58 Đoạn 58 ### - ### 62.61 ###

61 Đoạn 61 ### - ### 58.65 ###

65 Đoạn 65 ### - ### 140.00 ###

66 Đoạn 66 ### - ### 50.81 ###


(63+000 - 64+199.51
& 65+334.06 - 74 Đoạn 74 ### - ### 71.07 ###
65+942.18)
76 Đoạn 76 ### - ### 39.51 ###

76 Đoạn 76 ### - ### 34.71 ###

IC6 79 Đoạn 79 ### - ### 100.17 ###

81 Đoạn 81 ### - ### 110.82 ###

84 Đoạn 84 ### - ### 59.00 ###


(63+000 - 64+199.51
& 65+334.06 - 87 Đoạn 87 ### - ### 198.70 ###
65+942.18)
88 Đoạn 88 ### - ### 112.30 ###

89 Đoạn 89 ### - ### 51.12 ###

(65+942.18 - 69+000) 92 Đoạn 92 ### - ### 52.05 ###

93 Đoạn 93 ### - ### 80.00 ###

94 Đoạn 94 ### - ### 230.27 ###

100 Đoạn 100 ### - ### 93.03 ###


(69+000 - 71+800) 110 Đoạn 110 ### - ### 57.38 ###

111 Đoạn 111 ### - ### 180.00 ###

112 Đoạn 112 ### - ### 63.68 ###

115 Đoạn 115 ### - ### 79.67 ###

116 Đoạn 116 ### - ### 120.00 ###


DỰ ÁN TH

Mặt cắt lựa chọn tính toán

Chiều sâu đất yếu (m)

Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng

6 7 8 9 10 11 12 13 22 23

0.25 4.2 4.4 5.9 36.3 19.54 11.4 3.0 14.4 Km62+200

0.27 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 12.0 4.0 16.0 BB-M2

0.20 4.3 4.5 6.1 36.7 19.54 11.4 3.0 14.4 Km62+900

0.25 5.1 5.3 7.1 39.9 19.54 12.0 3.0 15.0 LQ-M1

0.16 4.3 4.5 6.1 36.7 19.54 11.7 3.3 15.0 TC-M2

0.23 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.5 3.5 15.0 CNN-M1

0.23 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.5 3.5 15.0 CNN-M1

0.18 4.4 4.6 6.2 37.1 19.54 11.5 3.0 14.5 Km64+400

0.65 4.4 4.6 6.3 37.1 19.54 12.5 2.5 15.0 MT-1

0.22 4.0 4.2 5.7 35.5 19.54 11.7 3.0 14.7 Km65+400

0.15 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.6 3.0 14.6 Km65+700

0.17 5.0 5.2 7.1 39.5 19.54 12.6 3.4 16.0 Km65+800

0.36 5.1 5.3 7.0 39.9 19.54 11.8 3.0 14.8 Km65+900

0.15 5.4 5.6 7.4 41.1 19.54 11.6 4.4 16.0 CM-M2

0.13 5.2 5.4 7.2 40.3 19.54 11.7 2.3 14.0 Km66+100

0.18 4.6 4.8 6.4 37.9 19.54 11.3 3.0 14.3 Km66+200

0.39 4.6 4.8 6.4 37.9 19.54 11.7 3.3 15.0 CN-2
0.27 4.7 4.9 6.8 38.3 19.54 12.2 3.8 16.0 NT-M2

0.09 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.6 3.0 14.6 Km69+500

-0.07 5.1 5.3 7.4 39.9 19.54 13.2 2.8 16.0 KD-M1

0.32 5.3 5.5 7.4 40.7 19.54 11.6 3.4 15.0 KD-M2

0.29 4.4 4.6 6.3 37.1 19.54 11.6 3.0 14.6 Km69+900
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐOẠN HẬU GIANG - CÀ MAU THUỘC DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐƯỜNG BỘ
ĐOẠN: KM53+00 - KM73+00
PHÂN ĐOẠN: KM53+00 - KM73+00
BƯỚC: THIẾT KẾ KỸ THUẬT

TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN Đ

Không xử lý Giải pháp xử lý

Chiều sâu xử

Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)

24 27 30 32 33 34 35 36 38 39

126.95 0.30 PVD 1.4 11.4 13.42 1.75 -11.17 0.25

134.68 0.30 PVD 1.3 12.0 13.37 1.87 -11.00 0.27

129.91 0.30 PVD 1.4 11.4 13.51 1.80 -11.21 0.20

149.28 0.30 PVD 1.3 12.0 13.06 2.05 -10.51 0.25

133.09 0.30 PVD 1.4 11.7 12.91 1.76 -10.65 0.16

129.70 0.30 PVD 1.3 11.5 12.66 1.83 -10.33 0.23

129.70 0.30 PVD 1.3 11.5 12.66 1.83 -10.33 0.23

132.27 0.30 PVD 1.4 11.5 13.65 1.78 -11.37 0.18

143.55 0.30 PVD 1.3 12.5 14.69 2.35 -11.84 0.65

127.46 0.30 PVD 1.4 11.7 13.66 1.72 -11.44 0.22

130.70 0.30 PVD 1.4 11.6 13.58 1.75 -11.33 0.15

155.39 0.30 PVD 1.3 12.6 14.57 2.07 -12.00 0.17

145.83 0.30 PVD 1.3 11.8 14.00 2.06 -11.44 0.36

148.65 0.30 PVD 1.3 11.6 13.18 1.95 -10.73 0.15

147.10 0.30 PVD 1.4 11.7 13.47 1.93 -11.04 0.13

132.64 0.30 PVD 1.4 11.3 13.41 1.78 -11.13 0.18

136.95 0.30 PVD 1.4 11.7 13.59 1.99 -11.10 0.39


154.82 0.30 PVD 1.2 12.2 14.75 2.17 -12.08 0.27

137.14 0.30 PVD 1.3 11.6 13.67 1.69 -11.48 0.09

174.47 0.30 PVD 1.2 13.2 14.11 1.93 -11.68 -0.07

156.03 0.30 PVD 1.2 11.6 13.29 2.22 -10.57 0.32

141.34 0.30 PVD 1.4 11.6 13.89 1.99 -11.40 0.29


Y DỰNG ĐƯỜNG BỘ CAO TỐC BẮC NAM PHÍA ĐÔNG GIAI ĐOẠN 2021-2025
53+00 - KM73+00
KM53+00 - KM73+00
T KẾ KỸ THUẬT

Ả XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU

Giải pháp xử lý

Đắp giai đoạn 1

Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)

40 41 42 43 44 45 46 47 48 49

1.50 2 2 1 4.6 10 1.353 3.0

1.60 0 2 2 1 4.7 10 1.307 3.0

1.60 2 2 1 4.7 10 1.308 3.0

1.80 3 2 1 4.7 10 1.471 3.0

1.60 2 2 1 4.7 10 1.303 3.0

1.60 0 2 2 1 4.7 10 1.315 3.0

1.60 0 2 2 1 4.7 10 1.315 3.0

1.60 2 2 1 4.7 10 1.311 3.0

1.70 2 2 1 4.7 10 1.355 3.0

1.50 2 2 1 4.7 10 1.307 3.0

1.60 2 2 1 4.7 10 1.308 3.0

1.90 3 2 1 4.7 10 1.458 3.0

1.70 3 2 1 4.7 10 1.463 3.0

1.80 3 2 1 4.7 10 1.462 3.0

1.80 3 2 1 4.7 10 1.438 3.0

1.60 3 2 1 4.7 10 1.444 3.0

1.60 2 2 1 4.7 10 1.302 3.0


1.90 3 2 1 4.7 10 1.343 3.0

1.60 3 2 1 4.7 10 1.328 3.0

2.00 3 2 1 4.7 10 1.345 3.0

1.90 3 2 1 4.7 10 1.342 3.0

1.70 3 2 1 4.8 10 1.296 3.0


Kết quả xử lÝ
Hệ số ổn
định khi
Đắp giai đoạn 2 Dự báo độ lún cố kết tuyến chính (cm)
hoàn thành
Fs
Tổng thời Dự báo độ
gian thi cụng lún cố kết tại
Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian (tháng) tim đường
đắp (cm/ định chờ cố kết Tuyến chính (cm) Tim đường Vai đường Chân taluy
(m) ngày) Fs (tháng)

50 51 52 53 54 55 57 58 59 60

FG+0.2+0.7 10 1.389 6.5 11.5 1.636 126.95 114.39 28.81

FG+0.2+0.9 10 1.405 6.0 11.0 1.775 14.49 134.68 121.82 33.25

FG+0.2+0.8 10 1.369 6.0 11.0 1.636 15.22 129.91 117.67 29.72

FG+0.2+0.8 10 1.373 6.0 11.4 1.644 19.18 149.28 135.94 34.24

FG+0.2+0.8 1.362 6.0 11.0 1.641 31.16 133.09 120.54 31.34

FG+0.2+0.7 10 1.427 6.0 11.0 1.709 21.41 129.70 117.77 30.55

FG+0.2+0.7 10 1.427 6.0 11.0 1.709 21.41 129.70 117.77 30.55

FG+0.2+0.9 10 1.356 6.0 11.1 1.627 132.27 119.61 29.64

FG+0.2+0.8 10 1.365 6.0 11.1 1.637 143.55 129.25 35.18

FG+0.2+0.7 10 1.443 6.0 10.9 1.704 127.46 114.65 30.50

FG+0.2+0.8 10 1.386 6.0 11.0 1.664 130.70 118.33 31.09

FG+0.2+0.9 10 1.367 6.0 11.4 1.646 155.39 140.86 36.97

FG+0.2+0.8 10 1.368 6.0 11.3 1.632 145.83 132.61 32.08

FG+0.2+0.8 10 1.327 6.0 11.5 1.582 16.08 148.65 136.06 32.37

FG+0.2+0.9 10 1.311 6.0 11.4 1.607 15.76 147.10 133.63 33.47

FG+0.2+1.1 1.366 6.0 11.1 1.708 19.28 132.64 120.03 28.23

FG+0.2+0.8 10 1.290 6.5 11.6 1.579 136.95 123.68 30.34


FG+0.2+0.9 10 1.312 7.0 12.3 1.605 154.82 139.77 34.65

FG+0.2+0.8 10 1.398 7.0 12.0 1.686 137.14 122.81 28.66

FG+0.2+1.1 10 1.213 7.0 12.5 1.539 174.47 157.71 40.99

FG+0.2+0.9 10 1.225 7.0 12.5 1.495 156.03 141.66 35.47

FG+0.2+0.9 10 1.319 7.0 12.1 1.630 141.34 127.48 30.26


Kết quả xử lÝ

Độ cố kết Khối lượng


trong phạm Độ cố kết Ghi chú
Tổng lún Lún dư bỰ lỳn (m3)
vi xử lÝ chung U(%)
(cm) (cm)
Ut(%)

61 62 63 64 66 67

152.34 94.38 7.13

161.62 95.81 5.64

155.89 93.56 8.36

179.14 95.16 7.23

159.71 93.41 8.77

155.64 96.01 5.17

155.64 96.01 5.17

158.72 93.41 8.72

172.26 95.40 6.60

152.95 93.78 7.93

156.84 93.56 8.42

186.47 94.88 7.95

175.00 95.29 6.87

178.38 95.20 7.14

176.52 92.62 10.85

159.17 93.36 8.81

164.34 94.06 8.13


185.78 95.61 6.79

164.57 93.87 8.41

209.36 94.77 9.12

187.24 95.59 6.88

169.61 90.39 13.58


Cự ly
TT Đoạn Lý trình
(m)
Mặt cắt đại diện

(61+715.49 - 63 + 000) 1 Đoạn 58 ### - ### 62.61 ###

2 Đoạn 61 ### - ### 58.65 ###

3 Đoạn 65 ### - ### 140.00 ###

4 Đoạn 66 ### - ### 50.81 ###


Mặt cắt lựa chọn tính toán

Chiều sâu đất yếu (m)

Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng

0.25 4.2 4.4 5.9 36.3 19.54 11.4 3.0 14.4 Km62+200

0.27 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 12.0 4.0 16.0 BB-M2

0.20 4.3 4.5 6.1 36.7 19.54 11.4 3.0 14.4 Km62+900

0.25 5.1 5.3 7.1 39.9 19.54 12.0 3.0 15.0 LQ-M1
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU LOẠI 2 GIAI ĐO

Không xử lý Giải pháp xử lý

Chiều sâu xử

Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)

126.95 0.30 PVD 1.4 11.4 13.42 1.75 -11.17 0.25

134.68 0.30 PVD 1.3 12.0 13.37 1.87 -11.00 0.27

129.91 0.30 PVD 1.4 11.4 13.51 1.80 -11.21 0.20

149.28 0.30 PVD 1.3 12.0 13.06 2.05 -10.51 0.25


LOẠI 2 GIAI ĐOẠN (KM61+715.49 -KM 63 + 000)

Giải pháp xử lý

Đắp giai đoạn 1

Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)

1.50 2 2 1 4.6 10 1.353 3.0

1.60 0 2 2 1 4.7 10 1.307 3.0

1.60 2 2 1 4.7 10 1.308 3.0

1.80 3 2 1 4.7 10 1.471 3.0


Kết quả xử lÝ
Hệ số ổn
định khi
Đắp giai đoạn 2 Dự báo độ lún cố kết tuyến chính (cm)
hoàn thành
Fs
Tổng thời Dự báo độ
gian thi cụng lún cố kết tại
Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian (tháng) tim đường
đắp (cm/ định chờ cố kết Tuyến chính (cm) Tim đường Vai đường Chân taluy
(m) ngày) Fs (tháng)

FG+0.2+0.7 10 1.389 6.5 11.5 1.636 126.95 114.39 28.81

FG+0.2+0.9 10 1.405 6.0 11.0 1.775 14.49 134.68 121.82 33.25

FG+0.2+0.8 10 1.369 6.0 11.0 1.636 15.22 129.91 117.67 29.72

FG+0.2+0.8 10 1.373 6.0 11.4 1.644 19.18 149.28 135.94 34.24


Kết quả xử lÝ

Độ cố kết Khối lượng


trong phạm Độ cố kết Ghi chú
Tổng lún Lún dư bỰ lỳn (m3)
vi xử lÝ chung U(%)
(cm) (cm)
Ut(%)

152.34 94.38 7.13

161.62 95.81 5.64

155.89 93.56 8.36

179.14 95.16 7.23


Cự ly
TT Đoạn Lý trình
(m)
Mặt cắt đại diện

(65+942.18 - 69+000) 1 Đoạn 92 ### - ### 52.05 ###

2 Đoạn 93 ### - ### 80.00 ###

3 Đoạn 94 ### - ### 230.27 ###

4 Đoạn 100 ### - ### 93.03 ###


Mặt cắt lựa chọn tính toán

Chiều sâu đất yếu (m)

Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng

0.15 5.4 5.6 7.4 41.1 19.54 11.6 4.4 16.0 CM-M2

0.13 5.2 5.4 7.2 40.3 19.54 11.7 2.3 14.0 Km66+100

0.18 4.6 4.8 6.4 37.9 19.54 11.3 3.0 14.3 Km66+200

0.39 4.6 4.8 6.4 37.9 19.54 11.7 3.3 15.0 CN-2
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU LOẠI 2 GIAI ĐO

Không xử lý Giải pháp xử lý

Chiều sâu xử

Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)

148.65 0.30 PVD 1.3 11.6 13.18 1.95 -10.73 0.15

147.10 0.30 PVD 1.4 11.7 13.47 1.93 -11.04 0.13

132.64 0.30 PVD 1.4 11.3 13.41 1.78 -11.13 0.18

136.95 0.30 PVD 1.4 11.7 13.59 1.99 -11.10 0.39


LOẠI 2 GIAI ĐOẠN (KM65+942.18 - KM69+000)

Giải pháp xử lý

Đắp giai đoạn 1

Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)

1.80 3 2 1 4.7 10 1.462 3.0

1.80 3 2 1 4.7 10 1.438 3.0

1.60 3 2 1 4.7 10 1.444 3.0

1.60 2 2 1 4.7 10 1.302 3.0


Kết quả xử lÝ
Hệ số ổn
định khi
Đắp giai đoạn 2 Dự báo độ lún cố kết tuyến chính (cm)
hoàn thành
Fs
Tổng thời Dự báo độ
gian thi cụng lún cố kết tại
Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian (tháng) tim đường
đắp (cm/ định chờ cố kết Tuyến chính (cm) Tim đường Vai đường Chân taluy
(m) ngày) Fs (tháng)

FG+0.2+0.8 10 1.327 6.0 11.5 1.582 16.08 148.65 136.06 32.37

FG+0.2+0.9 10 1.311 6.0 11.4 1.607 15.76 147.10 133.63 33.47

FG+0.2+1.1 1.366 6.0 11.1 1.708 19.28 132.64 120.03 28.23

FG+0.2+0.8 10 1.290 6.5 11.6 1.579 136.95 123.68 30.34


Kết quả xử lÝ

Độ cố kết Khối lượng


trong phạm Độ cố kết Ghi chú
Tổng lún Lún dư bỰ lỳn (m3)
vi xử lÝ chung U(%)
(cm) (cm)
Ut(%)

178.38 95.20 7.14

176.52 92.62 10.85

159.17 93.36 8.81

164.34 94.06 8.13


Cự ly
TT Đoạn Lý trình
(m)
Mặt cắt đại diện

(63+000 - 64+199.51
& 65+334.06 - 1 Đoạn 74 ### - ### 71.07 ###
65+942.18)
2 Đoạn 76 ### - ### 39.51 ###

3 Đoạn 84 ### - ### 59.00 ###


(63+000 - 64+199.51
& 65+334.06 - 4 Đoạn 87 ### - ### 198.70 ###
65+942.18)
5 Đoạn 88 ### - ### 112.30 ###

6 Đoạn 89 ### - ### 51.12 ###


TỔNG HỢ

Mặt cắt lựa chọn tính toán

Chiều sâu đất yếu (m)

Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng

0.16 4.3 4.5 6.1 36.7 19.54 11.7 3.3 15.0 TC-M2

0.23 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.5 3.5 15.0 CNN-M1

0.22 4.0 4.2 5.7 35.5 19.54 11.7 3.0 14.7 Km65+400

0.15 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.6 3.0 14.6 Km65+700

0.17 5.0 5.2 7.1 39.5 19.54 12.6 3.4 16.0 Km65+800

0.36 5.1 5.3 7.0 39.9 19.54 11.8 3.0 14.8 Km65+900
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU LOẠI 2 GIAI ĐOẠN (KM63+000

Không xử lý Giải pháp xử lý

Chiều sâu xử

Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)

133.09 0.30 PVD 1.4 11.7 12.91 1.76 -10.65 0.16

129.70 0.30 PVD 1.3 11.5 12.66 1.83 -10.33 0.23

127.46 0.30 PVD 1.4 11.7 13.66 1.72 -11.44 0.22

130.70 0.30 PVD 1.4 11.6 13.58 1.75 -11.33 0.15

155.39 0.30 PVD 1.3 12.6 14.57 2.07 -12.00 0.17

145.83 0.30 PVD 1.3 11.8 14.00 2.06 -11.44 0.36


OẠN (KM63+000 - KM64+199.51 & KM65+334.06 - KM65+942.18)

Giải pháp xử lý

Đắp giai đoạn 1

Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)

1.60 2 2 1 4.7 10 1.303 3.0

1.60 0 2 2 1 4.7 10 1.315 3.0

1.50 2 2 1 4.7 10 1.307 3.0

1.60 2 2 1 4.7 10 1.308 3.0

1.90 3 2 1 4.7 10 1.458 3.0

1.70 3 2 1 4.7 10 1.463 3.0


Kết quả xử lÝ
Hệ số ổn
định khi
Đắp giai đoạn 2 Dự báo độ lún cố kết tuyến chính (cm)
hoàn thành
Fs
Tổng thời Dự báo độ
gian thi cụng lún cố kết tại
Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian (tháng) tim đường
đắp (cm/ định chờ cố kết Tuyến chính (cm) Tim đường Vai đường Chân taluy
(m) ngày) Fs (tháng)

FG+0.2+0.8 1.362 6.0 11.0 1.641 31.16 133.09 120.54 31.34

FG+0.2+0.7 10 1.427 6.0 11.0 1.709 21.41 129.70 117.77 30.55

FG+0.2+0.7 10 1.443 6.0 10.9 1.704 127.46 114.65 30.50

FG+0.2+0.8 10 1.386 6.0 11.0 1.664 130.70 118.33 31.09

FG+0.2+0.9 10 1.367 6.0 11.4 1.646 155.39 140.86 36.97

FG+0.2+0.8 10 1.368 6.0 11.3 1.632 145.83 132.61 32.08


Kết quả xử lÝ

Độ cố kết Khối lượng


trong phạm Độ cố kết Ghi chú
Tổng lún Lún dư bỰ lỳn (m3)
vi xử lÝ chung U(%)
(cm) (cm)
Ut(%)

159.71 93.41 8.77

155.64 96.01 5.17

152.95 93.78 7.93

156.84 93.56 8.42

186.47 94.88 7.95

175.00 95.29 6.87


Cự ly
TT Đoạn Lý trình
(m)
Mặt cắt đại diện

(69+000 - 71+800) 1 Đoạn 110 ### - ### 57.38 ###

2 Đoạn 111 ### - ### 180.00 ###

3 Đoạn 112 ### - ### 63.68 ###

4 Đoạn 115 ### - ### 79.67 ###

5 Đoạn 116 ### - ### 120.00 ###


Mặt cắt lựa chọn tính toán

Chiều sâu đất yếu (m)

Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng

0.27 4.7 4.9 6.8 38.3 19.54 12.2 3.8 16.0 NT-M2

0.09 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.6 3.0 14.6 Km69+500

-0.07 5.1 5.3 7.4 39.9 19.54 13.2 2.8 16.0 KD-M1

0.32 5.3 5.5 7.4 40.7 19.54 11.6 3.4 15.0 KD-M2

0.29 4.4 4.6 6.3 37.1 19.54 11.6 3.0 14.6 Km69+900
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU LOẠI 2 GIAI Đ

Không xử lý Giải pháp xử lý

Chiều sâu xử

Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)

154.82 0.30 PVD 1.2 12.2 14.75 2.17 -12.08 0.27

137.14 0.30 PVD 1.3 11.6 13.67 1.69 -11.48 0.09

174.47 0.30 PVD 1.2 13.2 14.11 1.93 -11.68 -0.07

156.03 0.30 PVD 1.2 11.6 13.29 2.22 -10.57 0.32

141.34 0.30 PVD 1.4 11.6 13.89 1.99 -11.40 0.29


U LOẠI 2 GIAI ĐOẠN (KM 69+000 - KM71+800)

Giải pháp xử lý

Đắp giai đoạn 1

Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)

1.90 3 2 1 4.7 10 1.343 3.0

1.60 3 2 1 4.7 10 1.328 3.0

2.00 3 2 1 4.7 10 1.345 3.0

1.90 3 2 1 4.7 10 1.342 3.0

1.70 3 2 1 4.8 10 1.296 3.0


Kết quả xử lÝ
Hệ số ổn
định khi
Đắp giai đoạn 2 Dự báo độ lún cố kết tuyến chính (cm)
hoàn thành
Fs
Tổng thời Dự báo độ
gian thi cụng lún cố kết tại
Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian (tháng) tim đường
đắp (cm/ định chờ cố kết Tuyến chính (cm) Tim đường Vai đường Chân taluy
(m) ngày) Fs (tháng)

FG+0.2+0.9 10 1.312 7.0 12.3 1.605 154.82 139.77 34.65

FG+0.2+0.8 10 1.398 7.0 12.0 1.686 137.14 122.81 28.66

FG+0.2+1.1 10 1.213 7.0 12.5 1.539 174.47 157.71 40.99

FG+0.2+0.9 10 1.225 7.0 12.5 1.495 156.03 141.66 35.47

FG+0.2+0.9 10 1.319 7.0 12.1 1.630 141.34 127.48 30.26


Kết quả xử lÝ

Độ cố kết Khối lượng


trong phạm Độ cố kết Ghi chú
Tổng lún Lún dư bỰ lỳn (m3)
vi xử lÝ chung U(%)
(cm) (cm)
Ut(%)

185.78 95.61 6.79

164.57 93.87 8.41

209.36 94.77 9.12

187.24 95.59 6.88

169.61 90.39 13.58


Cự ly
TT Đoạn Lý trình
(m)
Mặt cắt đại diện

1 Đoạn 76 ### - ### 34.71 ###

IC6 2 Đoạn 79 ### - ### 100.17 ###

3 Đoạn 81 ### - ### 110.82 ###

4 Đoạn N1.3 Km0+211.20 - Km0+264.43 53.23 Km0+260.00

5 Đoạn N1.6 Km0+344.64 - Km0+420.00 75.36 Km0+362.90


Mặt cắt lựa chọn tính toán

Chiều sâu đất yếu (m)

Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng

0.23 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.5 3.5 15.0 CNN-M1

0.18 4.4 4.6 6.2 37.1 19.54 11.5 3.0 14.5 Km64+400

0.65 4.4 4.6 6.3 37.1 19.54 12.5 2.5 15.0 MT-1

0.80 4.3 4.5 6.0 27.4 14.5 11.6 3.0 14.6 IC6-9

0.84 4.5 4.7 6.1 28.0 14.5 10.5 4.5 15.0 CNL-2
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU LOẠ

Không xử lý Giải pháp xử lý

Chiều sâu xử

Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)

129.70 0.30 PVD 1.3 11.5 12.66 1.83 -10.33 0.23

132.27 0.30 PVD 1.4 11.5 13.65 1.78 -11.37 0.18

143.55 0.30 PVD 1.3 12.5 14.69 2.35 -11.84 0.65

125.39 0.50 PVD 1.4 11.6 14.42 2.10 -11.32 0.80

116.39 0.50 PVD 1.4 10.5 12.28 2.04 -9.24 0.84


N ĐẤT YẾU LOẠI 2 GIAI ĐOẠN (IC6)

Giải pháp xử lý

Đắp giai đoạn 1

Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)

1.60 0 2 2 1 4.7 10 1.315 3.0

1.60 2 2 1 4.7 10 1.311 3.0

1.70 2 2 1 4.7 10 1.355 3.0

1.30 2 2 1 4.3 10 1.423 3.0

1.20 2 2 1 4.3 10 1.348 3.0


Kết quả xử lÝ
Hệ số ổn
định khi
Đắp giai đoạn 2 Dự báo độ lún cố kết tuyến chính (cm)
hoàn thành
Fs
Tổng thời Dự báo độ
gian thi cụng lún cố kết tại
Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian (tháng) tim đường
đắp (cm/ định chờ cố kết Tuyến chính (cm) Tim đường Vai đường Chân taluy
(m) ngày) Fs (tháng)

FG+0.2+0.7 10 1.427 6.0 11.0 1.709 21.41 129.70 117.77 30.55

FG+0.2+0.9 10 1.356 6.0 11.1 1.627 132.27 119.61 29.64

FG+0.2+0.8 10 1.365 6.0 11.1 1.637 143.55 129.25 35.18

FG+0.2+0.7 10 1.376 7.0 12.0 1.635 125.39 110.90 34.60

FG+0.2+0.7 10 1.348 7.0 12.0 1.607 116.39 104.28 29.94


Kết quả xử lÝ

Độ cố kết Khối lượng


trong phạm Độ cố kết Ghi chú
Tổng lún Lún dư bỰ lỳn (m3)
vi xử lÝ chung U(%)
(cm) (cm)
Ut(%)

155.64 96.01 5.17

158.72 93.41 8.72

172.26 95.40 6.60

150.47 94.90 6.40

139.67 95.29 5.48


Khoảng Chiều
TT Phân Đoạn Lý trình cách (m) cao tính
(m) toán
Htt
(m)

1 55 Đoạn 55 Km61+715.49 - Km61+737.49 22.00 4.7

2 56 Đoạn 56 Km61+737.49 - Km61+800.00 62.51 4.8

3 57 Đoạn 57 Km61+800.00 - Km62+170.00 370.00 3.9

4 58 Đoạn 58 Km62+170.00 - Km62+232.61 62.61 5.9

5 59 Đoạn 59 Km62+232.61 - Km62+252.61 20.00 4.6

Km62+252.61 - Km62+281.35 28.74

6 60 Đoạn 60 Km62+281.35 - Km62+301.35 20.00 4.1

7 61 Đoạn 61 Km62+301.35 - Km62+360.00 58.65 6.0

8 62 Đoạn 62 Km62+360.00 - Km62+575.81 215.81 5.4

9 63 Đoạn 63 Km62+575.81 - Km62+622.36 46.55 3.5

10 64 Đoạn 64 Km62+622.36 - Km62+800.00 177.64 4.3

11 65 Đoạn 65 Km62+800.00 - Km62+940.00 140.00 6.1

12 66 Đoạn 66 Km62+940.00 - Km62+990.81 50.81 7.1

13 67 Đoạn 67 Km62+990.81 - Km63+010.81 20.00 5.6

Km63+010.81 - Km63+043.40 32.59

14 68 Đoạn 68 Km63+043.40 - Km63+143.97 100.57 5.4

15 69 Đoạn 69 Km63+143.97 - Km63+200.00 56.03 5.5

16 70 Đoạn 70 Km63+200.00 - Km63+500.00 300.00 3.8

17 71 Đoạn 71 Km63+500.00 - Km63+595.61 95.61 5.5

18 72 Đoạn 72 Km63+595.61 - Km63+622.75 27.14 4.2

Km63+622.75 - Km63+653.04 30.29

19 73 Đoạn 73 Km63+653.04 - Km63+675.45 22.41 3.8

20 74 Đoạn 74 Km63+675.45 - Km63+746.52 71.07 6.1


21 75 Đoạn 75 Km63+746.52 - Km64+160.00 413.48 4.5

22 76 Đoạn 76 Km64+160.00 - Km64+234.22 74.22 6.0

23 77 Đoạn 77 Km64+234.22 - Km64+257.04 22.82 4.8

Km64+257.04 - Km64+292.78 35.74

24 78 Đoạn 78 Km64+292.78 - Km64+319.83 27.05 6.5

25 79 Đoạn 79 Km64+319.83 - Km64+420.00 100.17 6.2

26 80 Đoạn 80 Km64+420.00 - Km64+800.00 380.00 4.6

27 81 Đoạn 81 Km64+800.00 - Km64+910.82 110.82 6.3

28 82 Đoạn 82 Km64+910.82 - Km64+937.27 26.45 6.3

Km64+937.27 - Km65+315.29 378.02

29 83 Đoạn 83 Km65+315.29 - Km65+341.00 25.71 5.1

30 84 Đoạn 84 Km65+341.00 - Km65+400.00 59.00 5.7

31 85 Đoạn 85 Km65+400.00 - Km65+514.87 114.87 4.6

32 86 Đoạn 86 Km65+514.87 - Km65+561.30 46.43 3.3

33 87 Đoạn 87 Km65+561.30 - Km65+760.00 198.70 6.0

34 88 Đoạn 88 Km65+760.00 - Km65+872.30 112.30 7.1

35 89 Đoạn 89 Km65+872.30 - Km65+923.42 51.12 7.0

36 90 Đoạn 90 Km65+923.42 - Km65+947.89 24.47 5.0

Km65+947.89 - Km65+986.37 38.48

37 91 Đoạn 91 Km65+986.37 - Km66+007.95 21.58 5.3

38 92 Đoạn 92 Km66+007.95 - Km66+060.00 52.05 7.4

39 93 Đoạn 93 Km66+060.00 - Km66+140.00 80.00 7.2

40 94 Đoạn 94 Km66+140.00 - Km66+370.27 230.27 6.4

41 95 Đoạn 95 Km66+370.27 - Km66+458.99 88.72 5.2

42 96 Đoạn 96 Km66+458.99 - Km67+400.00 941.01 4.3

43 97 Đoạn 97 Km67+400.00 - Km67+477.70 77.70 5.7

44 98 Đoạn 98 Km67+477.70 - Km67+504.81 27.11 5.1

Km67+504.81 - Km67+580.44 75.63

45 99 Đoạn 99 Km67+580.44 - Km67+606.97 26.53 5.1

46 100 Đoạn 100 Km67+606.97 - Km67+700.00 93.03 6.4


47 101 Đoạn 101 Km67+700.00 - Km67+788.92 88.92 5.6

48 102 Đoạn 102 Km67+788.92 - Km67+835.71 46.79 3.4

49 103 Đoạn 103 Km67+835.71 - Km68+194.47 358.76 4.2

50 104 Đoạn 104 Km68+194.47 - Km68+241.50 47.03 3.1

51 105 Đoạn 105 Km68+241.50 - Km68+500.00 258.50 4.1

52 106 Đoạn 106 Km68+500.00 - Km68+740.00 240.00 3.3

53 107 Đoạn 107 Km68+740.00 - Km68+792.74 52.74 4.8

54 108 Đoạn 108 Km68+792.74 - Km68+812.74 20.00 4.8

Km68+812.74 - Km69+362.62 549.88

55 109 Đoạn 109 Km69+362.62 - Km69+382.62 20.00 6.0

56 110 Đoạn 110 Km69+382.62 - Km69+440.00 57.38 6.8

57 111 Đoạn 111 Km69+440.00 - Km69+620.00 180.00 6.0

58 112 Đoạn 112 Km69+620.00 - Km69+683.68 63.68 7.4

59 113 Đoạn 113 Km69+683.68 - Km69+703.68 20.00 5.5

Km69+703.68 - Km69+740.33 36.65

60 114 Đoạn 114 Km69+740.33 - Km69+760.33 20.00 5.7

61 115 Đoạn 115 Km69+760.33 - Km69+840.00 79.67 7.4

62 116 Đoạn 116 Km69+840.00 - Km69+960.00 120.00 6.3

63 117 Đoạn 117 Km69+960.00 - Km70+040.00 80.00 5.0

64 118 Đoạn 118 Km70+040.00 - Km70+240.00 200.00 3.0

65 119 Đoạn 119 Km70+240.00 - Km70+360.00 120.00 3.5

66 120 Đoạn 120 Km70+360.00 - Km70+702.92 342.92 4.3

67 121 Đoạn 121 Km70+702.92 - Km70+759.10 56.18 3.2

68 122 Đoạn 122 Km70+759.10 - Km71+409.63 650.53 3.9

69 123 Đoạn 123 Km71+409.63 - Km71+463.30 53.67 2.7

70 124 Đoạn 124 Km71+463.30 - Km72+180.00 716.70 4.0


II Tuyến nhánh 0.00
II.1 Nhánh 1 0.00
71 133 Đoạn đảo N1 Km0+008.23 - Km0+100.00 91.77 2.8
72 134 Đoạn N1.1 Km0+100.00 - Km0+140.00 40.00 2.7

73 135 Đoạn N1.2 Km0+140.00 - Km0+211.20 71.20 4.0


74 136 Đoạn N1.3 Km0+211.20 - Km0+264.43 53.23 6.0

75 137 Đoạn N1.4 Km0+264.43 - Km0+285.33 20.90 6.2

Km0+285.33 - Km0+322.74 37.41

76 138 Đoạn N1.5 Km0+322.74 - Km0+344.64 21.90 5.2

77 139 Đoạn N1.6 Km0+344.64 - Km0+420.00 75.36 6.1

78 140 Đoạn N1.7 Km0+420.00 - Km0+540.00 120.00 4.8

79 141 Đoạn N1.8 Km0+540.00 - Km0+873.42 333.42 4.0


II.2 Nhánh 2
80 142 Đoạn N2 Km0+098.47 - Km0+603.10 504.63 3.4

81 143 Đoạn đảo N2 Km0+603.10 - Km0+700.59 97.49 3.4


II.3 Nhánh 3
82 144 Đoạn N3.1 Km0+005.69 - Km0+139.82 134.13 4.3

83 145 Đoạn N3.2 Km0+139.82 - Km0+225.53 85.71 5.3


II.4 Nhánh 4
84 146 Đoạn N4.1 Km0+111.32 - Km0+219.65 108.33 5.0

85 147 Đoạn N4.2 Km0+219.65 - Km0+331.16 111.51 4.1


II.5 Nhánh 5
86 148 Đoạn N5 Km0+000.00 - Km0+148.69 148.69 2.8
II.6 Nhánh 6
87 149 Đoạn N6 Km0+008.64 - Km0+113.26 104.62 2.6
II.7 Nhánh 7
88 150 Đoạn N7 Km0+000.00 - Km0+150.67 150.67 3.4
II.8 Nhánh 8
89 151 Đoạn N8 Km0+023.18 - Km0+127.35 104.17 3.4
II.5 Nhánh ĐT930
152 Đoạn DT930.1 Km10+280.00 - Km10+300.00 20.00

153 Đoạn DT930.2 Km10+300.00 - Km10+660.00 360.00 2.1

154 Đoạn DT930.3 Km10+660.00 - Km10+700.00 40.00

155 Đoạn DT930.4 Km10+700.00 - Km11+454.73 754.73 2.4

Số đoạn Chiều dài (m)


Số đoạn đắp 1 giai đoạn 37
Số đoạn đắp 2 giai đoạn 24
Tổng (Xử lý nền PVD) 61
Tổng (Xử lý nền CDM)
Tổng (Sàn giảm tải)
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU

Giải pháp xử lý

Giải pháp xử lý

Chiều dài
Khoảng Cao độ VĐKT VĐKT
PVD/CDM Cao độ đáy
Loại, giải cách đỉnh 200x50 400x50 Số giai
(chưa bao PVD/CDM
pháp xử lý PVD/CDM PVD/CDM kN/m kN/m đoạn đắp
gồm ghim (m)
(m) (m) (lớp) (lớp)
và neo)

CDM 1.8 13.40 0.65 -12.75

PVD 1.4 12.81 1.51 -10.80 3 1

PVD 1.4 14.51 1.43 -12.58 2 1

PVD 1.4 13.42 1.75 -11.17 2 2

CDM 1.8 11.14 0.78 -10.36

CDM 2.0 12.40 1.40 -11.00

PVD 1.3 13.37 1.87 -11.00 0 2 2

PVD 1.4 13.23 1.66 -11.07 0 2 1

CDM 2.2 11.49 0.70 -10.79

PVD 1.4 13.03 1.40 -11.13 2 0 1

PVD 1.4 13.51 1.80 -11.21 2 2

PVD 1.3 13.06 2.05 -10.51 3 2

CDM 1.6 10.92 0.78 -10.14

CDM 1.7 11.65 0.84 -10.81

PVD 1.3 13.51 1.71 -11.30 0 2 1

PVD 1.4 13.12 1.33 -11.29 2 1

PVD 1.4 13.61 1.77 -11.34 0 2 1

CDM 2.0 12.15 1.20 -10.95

CDM 2.0 12.33 1.68 -10.65

PVD 1.4 12.91 1.76 -10.65 2 2


PVD 1.4 13.35 1.54 -11.31 2 1

PVD 1.3 12.66 1.83 -10.33 0 2 2

CDM 1.8 11.11 0.78 -10.33

CDM 1.6 10.77 -0.71 -11.48

PVD 1.4 13.65 1.78 -11.37 2 2

PVD 1.4 12.59 1.47 -10.62 3 0 1

PVD 1.3 14.69 2.35 -11.84 2 2

CDM 1.6 12.38 0.54 -11.84

CDM 1.8 11.13 0.75 -10.38

PVD 1.4 13.66 1.72 -11.44 2 2

PVD 1.4 14.57 1.52 -12.55 3 2

CDM 2.2 11.51 0.69 -10.82

PVD 1.4 13.58 1.75 -11.33 2 2

PVD 1.3 14.57 2.07 -12.00 3 2

PVD 1.3 14.00 2.06 -11.44 3 2

CDM 1.8 13.50 1.48 -12.02

CDM 1.8 11.96 1.23 -10.73

PVD 1.3 13.18 1.95 -10.73 3 2

PVD 1.4 13.47 1.93 -11.04 3 2

PVD 1.4 13.41 1.78 -11.13 3 2

CDM 1.8 10.00 -0.35 -10.35

PVD 1.4 13.16 1.42 -11.24 2 0 1

PVD 1.4 13.65 2.19 -10.96 2 1

CDM 1.8 11.83 0.87 -10.96

CDM 1.8 12.20 1.10 -11.10

PVD 1.4 13.59 1.99 -11.10 2 2


PVD 1.4 12.82 1.89 -10.43 2 1

CDM 2.2 11.49 1.06 -10.43

PVD 1.4 13.36 1.65 -11.21 2 1

CDM 2.2 11.69 0.96 -10.73

PVD 1.4 13.49 1.58 -11.41 2 1

PVD 1.4 12.28 1.06 -10.72 2 1

PVD 1.4 12.71 1.54 -10.67 2 1

CDM 1.8 11.32 0.65 -10.67

CDM 1.7 12.82 0.74 -12.08

PVD 1.2 14.75 2.17 -12.08 3 2

PVD 1.3 13.67 1.69 -11.48 3 2

PVD 1.2 14.11 1.93 -11.68 3 2

CDM 1.7 12.39 0.71 -11.68

CDM 1.7 11.47 0.90 -10.57

PVD 1.2 13.29 2.22 -10.57 3 2

PVD 1.4 13.89 1.99 -11.40 3 2

PVD 1.4 14.75 1.79 -12.46 3 1

PVD 1.4 12.86 1.04 -11.32 1 1

PVD 1.4 14.57 1.46 -12.61 2 1

PVD 1.4 13.46 1.54 -11.42 2 1

CDM 2.2 12.96 0.79 -12.17

PVD 1.4 14.74 1.60 -12.64 2 1

CDM 2.2 13.42 1.31 -12.11

PVD 1.4 15.50 1.70 -13.30 3 1

PVD 1.7 13.09 0.84 -11.25 1 1


PVD 1.7 12.10 0.78 -10.32 1 1

PVD 1.7 13.40 1.08 -11.32 2 1


PVD 1.4 14.42 2.10 -11.32 2 2

CDM 1.6 10.03 0.01 -10.02

CDM 1.8 10.47 1.23 -9.24

PVD 1.4 12.28 2.04 -9.24 2 2

PVD 1.7 12.29 1.17 -10.12 2 1

PVD 1.7 12.09 0.96 -10.13 2 1

PVD 1.7 12.42 0.93 -10.49 1 1

PVD 1.7 13.00 1.01 -10.99 1 1

PVD 1.7 12.39 1.06 -10.33 2 1

PVD 1.7 13.74 1.37 -11.37 2 1

PVD 1.7 13.63 1.26 -11.37 2 1

PVD 1.7 13.44 1.07 -11.37 2 1

PVD 1.7 13.24 0.87 -11.37 1 1

PVD 1.7 13.21 0.84 -11.37 1 1

PVD 1.7 13.44 1.07 -11.37 1 1

PVD 1.7 13.43 1.06 -11.37 1 1

TD+CT 1

TD+CT 1

Chiều dài (m)


LÝ NỀN ĐẤT YẾU

Giải pháp xử lý Chưa xử lý


Dự báo độ lún cố kết
Đắp giai đoạn 1 Đắp giai đoạn 2
tuyến chính (cm)
Tổng thời
Chiều cao gian thi
Hệ số
đắp đã trừ Thời gian Chiều cao Hệ số ổn Thời gian công
ổn Tim
lún trong quá chờ cố kết đắp định chờ cố kết (tháng)
định đường
trình đắp (tháng) (m) Fs (tháng)
Fs
(m)

FG 1.6 6.87

FG+0.2+1.3 1.279 9.0 10.6 109.60

FG+0.2+1.0 1.345 9.0 10.3 103.06

4.6 1.353 3.0 FG+0.2+0.7 1.389 6.5 11.5 126.95

FG 1.5 6.14

FG 1.4 6.49

4.7 1.307 3.0 FG+0.2+0.9 1.405 6.0 11.0 134.68

FG+0.2+1.1 1.238 8.5 10.3 119.82

FG 1.2 6.15

FG+0.2+1.0 1.251 9.0 10.4 102.13

4.7 1.308 3.0 FG+0.2+0.8 1.369 6.0 11.0 129.91

4.7 1.471 3.0 FG+0.2+0.8 1.373 6.0 11.4 149.28

FG 1.9 5.93

FG 1.8 6.51

FG+0.2+1.2 1.232 8.0 0.0 9.8 123.44

FG+0.2+0.9 1.370 9.0 10.3 91.86

FG+0.2+0.9 1.217 9.0 10.8 124.42

FG 1.4 6.65

FG 1.3 5.85

4.7 1.303 3.0 FG+0.2+0.8 1.362 6.0 11.0 133.09


FG+0.2+1.1 1.200 9.0 10.5 106.79

4.7 1.315 3.0 FG+0.2+0.7 1.427 6.0 11.0 129.70

FG 1.6 6.25

FG 2.2 7.21

4.7 1.311 3.0 FG+0.2+0.9 1.356 6.0 11.1 132.27

FG+0.2+1.1 1.283 9.0 10.5 106.85

4.7 1.355 3.0 FG+0.2+0.8 1.365 6.0 11.1 143.55

FG 2.1 7.46

FG 1.7 6.36

4.7 1.307 3.0 FG+0.2+0.7 1.443 6.0 10.9 127.46

FG+0.2+1.1 1.318 9.0 0.0 10.5 115.37

FG 1.1 5.79

4.7 1.308 3.0 FG+0.2+0.8 1.386 6.0 11.0 130.70

4.7 1.458 3.0 FG+0.2+0.9 1.367 6.0 11.4 155.39

4.7 1.463 3.0 FG+0.2+0.8 1.368 6.0 11.3 145.83

FG 1.7 7.37

FG 1.8 6.98

4.7 1.462 3.0 FG+0.2+0.8 1.327 6.0 11.5 148.65

4.7 1.438 3.0 FG+0.2+0.9 1.311 6.0 11.4 147.10

4.7 1.444 3.0 FG+0.2+1.1 1.366 6.0 11.1 132.64

FG 1.7 6.61

FG+0.2+1.0 1.246 9.0 10.4 102.95

FG+0.2+1.2 1.305 9.0 0.0 10.9 127.65

FG 1.7 6.71

FG 1.7 6.77

4.7 1.302 3.0 FG+0.2+0.8 1.290 6.5 11.6 136.95


FG+0.2+1.2 1.201 8.5 10.4 127.01

FG 1.1 5.97

FG+0.2+1.2 1.256 9.0 0.0 10.4 100.05

FG 1.0 5.47

FG+0.2+1.0 1.287 9.0 0.0 10.4 100.62

FG+0.2+0.9 1.341 10.0 11.1 81.58

FG+0.2+1.1 1.208 10.0 11.6 111.19

FG 1.6 6.03

FG 2.0 7.81

4.7 1.343 3.0 FG+0.2+0.9 1.312 7.0 12.3 154.82

4.7 1.328 3.0 FG+0.2+0.8 1.398 7.0 12.0 137.14

4.7 1.345 3.0 FG+0.2+1.1 1.213 7.0 12.5 174.47

FG 1.8 7.73

FG 1.9 7.04

4.7 1.342 3.0 FG+0.2+0.9 1.225 7.0 12.5 156.03

4.8 1.296 3.0 FG+0.2+0.9 1.319 7.0 12.1 141.34

FG+0.2+1.4 1.318 10.0 11.7 131.46

FG+0.2+0.8 1.274 9.0 10.0 77.58

FG+0.2+1.1 1.279 10.0 11.2 98.71

FG+0.2+1.1 1.332 10.0 11.4 108.76

FG 1.1 6.46

FG+0.2+1.1 1.205 10.0 11.3 109.52

FG 0.9 5.42

FG+0.2+1.2 1.310 10.0 11.3 117.26

FG+0.2+0.7 1.469 11.0 11.9 65.61


FG+0.2+0.6 1.504 11.0 11.9 57.68

FG+0.2+1.0 1.263 11.0 12.3 93.43


4.3 1.423 3.0 FG+0.2+0.7 1.376 7.0 12.0 125.39

FG 2.1 6.71

FG 1.7 6.36

4.3 1.348 3.0 FG+0.2+0.7 1.348 7.0 12.0 116.39

FG+0.2+1.0 1.331 11.0 12.6 98.87

FG+0.2+0.9 1.260 11.0 12.3 84.70

FG+0.2+0.8 1.250 11.0 12.1 75.18

FG+0.2+0.9 1.257 11.0 12.1 80.89

FG+0.2+1.0 1.205 11.0 12.4 91.77

FG+0.2+1.2 1.231 11.5 13.3 116.81

FG+0.2+1.1 1.289 11.5 13.2 111.69

FG+0.2+1.0 1.221 11.0 12.4 94.75

FG+0.2+0.7 1.464 11.0 11.9 65.05

FG+0.2+0.7 1.507 11.0 11.9 59.79

FG+0.2+0.9 1.237 11.0 12.1 79.62

FG+0.2+0.9 1.237 11.0 12.1 79.62

FG 0.7 19.68

FG 0.8 14.99
Chưa xử lý Kết quả xử lý
Dự báo độ lún cố kết
tuyến chính (cm)
Độ cố kết Hệ số ổn
Tổng
chung Lún dư định khi
lún
Vai Chân U(%) (cm) hoàn thành
(cm)
đường taluy Fs

8.24 6.87

94.21 23.30 131.52 94.82 5.68 2.072

83.41 20.82 123.67 94.13 6.05 1.866

114.39 28.81 152.34 94.38 7.13 1.636

101.43 23.78 7.37 6.14

86.62 20.02 7.79 6.49

121.82 33.25 161.62 95.81 5.64 1.775

105.60 24.15 143.78 93.94 7.26 1.748

7.38 6.15

85.19 22.91 122.56 94.81 5.30 1.722

117.67 29.72 155.89 93.56 8.36 1.636

135.94 34.24 179.14 95.16 7.23 1.644

7.12 5.93

7.81 6.51

108.92 25.73 148.13 95.54 5.50 1.599

74.46 22.09 110.23 94.83 4.75 1.857

109.65 26.20 149.30 94.62 6.70 1.761

7.98 6.65

7.02 5.85

120.54 31.34 159.71 93.41 8.77 1.641


90.50 28.44 128.15 94.70 5.66 1.990

117.77 30.55 155.64 96.01 5.17 1.709

7.50 6.25

8.65 7.21

119.61 29.64 158.72 93.41 8.72 1.627

90.79 23.61 128.22 94.79 5.57 1.511

129.25 35.18 172.26 95.40 6.60 1.637

133.73 24.54 8.95 7.46

98.37 18.79 7.63 6.36

114.65 30.50 152.95 93.78 7.93 1.704

97.10 32.99 138.44 94.13 6.77 1.852

6.95 5.79

118.33 31.09 156.84 93.56 8.42 1.664

140.86 36.97 186.47 94.88 7.95 1.646

132.61 32.08 175.00 95.29 6.87 1.632

8.84 7.37

8.38 6.98

136.06 32.37 178.38 95.20 7.14 1.582

133.63 33.47 176.52 92.62 10.85 1.607

120.03 28.23 159.17 93.36 8.81 1.708

7.93 6.61

85.57 23.33 123.54 94.77 5.38 1.747

113.25 26.24 153.18 94.60 6.89 1.682

8.05 6.71

8.12 6.77

123.68 30.34 164.34 94.06 8.13 1.579


112.23 26.29 152.41 93.70 8.00 1.732

7.16 5.97

83.16 23.12 120.06 94.78 5.22 1.759

6.56 5.47

82.34 23.98 120.74 94.67 5.36 1.771

62.65 17.58 97.90 93.34 5.43 1.636

95.64 20.66 133.43 92.67 8.15 1.733

7.24 6.03

9.37 7.81

139.77 34.65 185.78 95.61 6.79 1.605

122.81 28.66 164.57 93.87 8.41 1.686

157.71 40.99 209.36 94.77 9.12 1.539

9.28 7.73

8.45 7.04

141.66 35.47 187.24 95.59 6.88 1.495

127.48 30.26 169.61 90.39 13.58 1.630

112.31 30.51 157.75 91.23 11.53 1.991

57.56 18.10 93.10 91.13 6.88 1.541

76.56 25.66 118.45 91.93 7.97 1.904

90.49 23.65 130.51 92.34 8.33 1.925

7.75 6.46

87.90 27.89 131.42 91.59 9.21 1.781

6.50 5.42

93.43 31.25 140.71 91.09 10.45 2.000

45.92 20.31 78.73 90.34 6.34 1.860


39.43 16.30 69.22 91.04 5.17 1.809

75.23 25.82 112.12 90.09 9.26 1.764


110.90 34.60 150.47 94.90 6.40 1.635

8.05 6.71

7.63 6.36

104.28 29.94 139.67 95.29 5.48 1.607

83.80 23.34 118.64 90.74 9.16 1.844

68.49 20.88 101.64 90.91 7.70 1.711

57.40 19.68 90.22 90.81 6.91 1.657

61.54 24.14 97.07 90.18 7.94 1.699

75.61 22.80 110.12 90.69 8.54 1.673

100.67 29.67 140.17 90.83 10.71 1.774

95.22 29.77 134.03 90.89 10.17 1.822

76.90 26.16 113.70 90.15 9.33 1.719

45.47 19.95 78.06 90.42 6.23 1.851

40.29 18.37 71.75 90.45 5.71 1.865

60.51 23.33 95.54 90.32 7.71 1.671

60.51 23.33 95.54 90.32 7.71 1.671

23.62 2.07 19.30 1.709

17.99 2.33 14.64 1.666


Compatibility Report for THONG KE 2GD.xls
Run on 11/8/2023 14:27

If the workbook is saved in an earlier file format or opened in an earlier


version of Microsoft Excel, the listed features will not be available.

Minor loss of fidelity # of occurrences

Some cells or styles in this workbook contain formatting that is not supported 173
by the selected file format. These formats will be converted to the closest
format available.
Version

Excel 97-2003

You might also like