Professional Documents
Culture Documents
TT Đoạn Lý trình
(m)
Mặt cắt đại diện
1 2 3 4 5
Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng
6 7 8 9 10 11 12 13 22 23
0.25 4.2 4.4 5.9 36.3 19.54 11.4 3.0 14.4 Km62+200
0.27 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 12.0 4.0 16.0 BB-M2
0.20 4.3 4.5 6.1 36.7 19.54 11.4 3.0 14.4 Km62+900
0.25 5.1 5.3 7.1 39.9 19.54 12.0 3.0 15.0 LQ-M1
0.16 4.3 4.5 6.1 36.7 19.54 11.7 3.3 15.0 TC-M2
0.23 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.5 3.5 15.0 CNN-M1
0.23 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.5 3.5 15.0 CNN-M1
0.18 4.4 4.6 6.2 37.1 19.54 11.5 3.0 14.5 Km64+400
0.65 4.4 4.6 6.3 37.1 19.54 12.5 2.5 15.0 MT-1
0.22 4.0 4.2 5.7 35.5 19.54 11.7 3.0 14.7 Km65+400
0.15 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.6 3.0 14.6 Km65+700
0.17 5.0 5.2 7.1 39.5 19.54 12.6 3.4 16.0 Km65+800
0.36 5.1 5.3 7.0 39.9 19.54 11.8 3.0 14.8 Km65+900
0.15 5.4 5.6 7.4 41.1 19.54 11.6 4.4 16.0 CM-M2
0.13 5.2 5.4 7.2 40.3 19.54 11.7 2.3 14.0 Km66+100
0.18 4.6 4.8 6.4 37.9 19.54 11.3 3.0 14.3 Km66+200
0.39 4.6 4.8 6.4 37.9 19.54 11.7 3.3 15.0 CN-2
0.27 4.7 4.9 6.8 38.3 19.54 12.2 3.8 16.0 NT-M2
0.09 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.6 3.0 14.6 Km69+500
-0.07 5.1 5.3 7.4 39.9 19.54 13.2 2.8 16.0 KD-M1
0.32 5.3 5.5 7.4 40.7 19.54 11.6 3.4 15.0 KD-M2
0.29 4.4 4.6 6.3 37.1 19.54 11.6 3.0 14.6 Km69+900
DỰ ÁN THÀNH PHẦN ĐOẠN HẬU GIANG - CÀ MAU THUỘC DỰ ÁN XÂY DỰNG ĐƯỜNG BỘ
ĐOẠN: KM53+00 - KM73+00
PHÂN ĐOẠN: KM53+00 - KM73+00
BƯỚC: THIẾT KẾ KỸ THUẬT
Chiều sâu xử
lý
Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)
24 27 30 32 33 34 35 36 38 39
Giải pháp xử lý
Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)
40 41 42 43 44 45 46 47 48 49
50 51 52 53 54 55 57 58 59 60
61 62 63 64 66 67
Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng
0.25 4.2 4.4 5.9 36.3 19.54 11.4 3.0 14.4 Km62+200
0.27 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 12.0 4.0 16.0 BB-M2
0.20 4.3 4.5 6.1 36.7 19.54 11.4 3.0 14.4 Km62+900
0.25 5.1 5.3 7.1 39.9 19.54 12.0 3.0 15.0 LQ-M1
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU LOẠI 2 GIAI ĐO
Chiều sâu xử
lý
Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)
Giải pháp xử lý
Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)
Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng
0.15 5.4 5.6 7.4 41.1 19.54 11.6 4.4 16.0 CM-M2
0.13 5.2 5.4 7.2 40.3 19.54 11.7 2.3 14.0 Km66+100
0.18 4.6 4.8 6.4 37.9 19.54 11.3 3.0 14.3 Km66+200
0.39 4.6 4.8 6.4 37.9 19.54 11.7 3.3 15.0 CN-2
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU LOẠI 2 GIAI ĐO
Chiều sâu xử
lý
Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)
Giải pháp xử lý
Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)
(63+000 - 64+199.51
& 65+334.06 - 1 Đoạn 74 ### - ### 71.07 ###
65+942.18)
2 Đoạn 76 ### - ### 39.51 ###
Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng
0.16 4.3 4.5 6.1 36.7 19.54 11.7 3.3 15.0 TC-M2
0.23 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.5 3.5 15.0 CNN-M1
0.22 4.0 4.2 5.7 35.5 19.54 11.7 3.0 14.7 Km65+400
0.15 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.6 3.0 14.6 Km65+700
0.17 5.0 5.2 7.1 39.5 19.54 12.6 3.4 16.0 Km65+800
0.36 5.1 5.3 7.0 39.9 19.54 11.8 3.0 14.8 Km65+900
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU LOẠI 2 GIAI ĐOẠN (KM63+000
Chiều sâu xử
lý
Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)
Giải pháp xử lý
Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)
Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng
0.27 4.7 4.9 6.8 38.3 19.54 12.2 3.8 16.0 NT-M2
0.09 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.6 3.0 14.6 Km69+500
-0.07 5.1 5.3 7.4 39.9 19.54 13.2 2.8 16.0 KD-M1
0.32 5.3 5.5 7.4 40.7 19.54 11.6 3.4 15.0 KD-M2
0.29 4.4 4.6 6.3 37.1 19.54 11.6 3.0 14.6 Km69+900
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU LOẠI 2 GIAI Đ
Chiều sâu xử
lý
Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)
Giải pháp xử lý
Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)
Chiều cao
Cao độ tự Chiều cao Chiều cao Bề rộng nền
tính toán Bề rộng mặt Lỗ khoan áp
nhiên đắp TK FG quy đổi Hqd đường xử ly
Htt đường (m) dụng
(m) (m) (m) (m)
(m) Lớp 1 Lớp 2a Tổng
0.23 4.2 4.4 6.0 36.3 19.54 11.5 3.5 15.0 CNN-M1
0.18 4.4 4.6 6.2 37.1 19.54 11.5 3.0 14.5 Km64+400
0.65 4.4 4.6 6.3 37.1 19.54 12.5 2.5 15.0 MT-1
0.80 4.3 4.5 6.0 27.4 14.5 11.6 3.0 14.6 IC6-9
0.84 4.5 4.7 6.1 28.0 14.5 10.5 4.5 15.0 CNL-2
TỔNG HỢP KẾT QUẢ XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU LOẠ
Chiều sâu xử
lý
Khoảng cách Chiều dài Cao độ đỉnh Cao độ đáy
Độ lún Thay đất/vét Cọc cừ tràm Loại đường PVD/CDM Cao độ đáy
PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM PVD/CDM
(cm) hữu cơ (m) (m) thấm tính từ bề CSB (m)
(m) (m) (m) (m)
mặt tự nhiên
(m)
Giải pháp xử lý
Vải ĐKT
Vải ĐKT gia Vải ĐKT gia ngăn cách
(lớp) Chiều cao Tốc độ đắp Hệ số ổn Thời gian
Chiều dày Chiều cao cường cường Giai đoạn
đắp (cm/ định chờ cố kết
CSB (m) gia tải (m) 200x50 kN/m 400x50 kN/m đắp
(m) ngày) Fs (tháng)
(lớp) (lớp)
Giải pháp xử lý
Giải pháp xử lý
Chiều dài
Khoảng Cao độ VĐKT VĐKT
PVD/CDM Cao độ đáy
Loại, giải cách đỉnh 200x50 400x50 Số giai
(chưa bao PVD/CDM
pháp xử lý PVD/CDM PVD/CDM kN/m kN/m đoạn đắp
gồm ghim (m)
(m) (m) (lớp) (lớp)
và neo)
TD+CT 1
TD+CT 1
FG 1.6 6.87
FG 1.5 6.14
FG 1.4 6.49
FG 1.2 6.15
FG 1.9 5.93
FG 1.8 6.51
FG 1.4 6.65
FG 1.3 5.85
FG 1.6 6.25
FG 2.2 7.21
FG 2.1 7.46
FG 1.7 6.36
FG 1.1 5.79
FG 1.7 7.37
FG 1.8 6.98
FG 1.7 6.61
FG 1.7 6.71
FG 1.7 6.77
FG 1.1 5.97
FG 1.0 5.47
FG 1.6 6.03
FG 2.0 7.81
FG 1.8 7.73
FG 1.9 7.04
FG 1.1 6.46
FG 0.9 5.42
FG 2.1 6.71
FG 1.7 6.36
FG 0.7 19.68
FG 0.8 14.99
Chưa xử lý Kết quả xử lý
Dự báo độ lún cố kết
tuyến chính (cm)
Độ cố kết Hệ số ổn
Tổng
chung Lún dư định khi
lún
Vai Chân U(%) (cm) hoàn thành
(cm)
đường taluy Fs
8.24 6.87
7.38 6.15
7.12 5.93
7.81 6.51
7.98 6.65
7.02 5.85
7.50 6.25
8.65 7.21
6.95 5.79
8.84 7.37
8.38 6.98
7.93 6.61
8.05 6.71
8.12 6.77
7.16 5.97
6.56 5.47
7.24 6.03
9.37 7.81
9.28 7.73
8.45 7.04
7.75 6.46
6.50 5.42
8.05 6.71
7.63 6.36
Some cells or styles in this workbook contain formatting that is not supported 173
by the selected file format. These formats will be converted to the closest
format available.
Version
Excel 97-2003