You are on page 1of 10

Mã dự án / Project Code: Rev. No.

Dự án/ Project: Ngày/ Date:


Chủ đẩu tư/ The owner: Thiết kế/ Design:
Hạng mục/ Item: Kiểm/ Check:

REDUCTION FACTOR

I. TÍNH TOÁN HỆ SỐ GIẢM ĐỘ CỨNG

b h L Grade Eb I EI 2EI/L % Release factor Etabs


mm mm m Mpa mm4 Nmm2 kNm
400 600 3.55 B22.5 #VALUE! 7E+09 ### #VALUE! 0.35 1.85714 ###
B1
600 400 3.55 B22.5 #VALUE! 3E+09 ### #VALUE! 0.35 1.85714 ###
300 600 1.2 B22.5 #VALUE! 5E+09 ### #VALUE! 0.35 1.85714 ###
B2
600 300 1.2 B22.5 #VALUE! 1E+09 ### #VALUE! 0.35 1.85714 ###

II. CƠ SỞ TÍNH TOÁN


Mã dự án / Project Code: Rev. No.
Dự án/ Project: Ngày/ Date:
Chủ đẩu tư/ The owner: Thiết kế/ Design:
Hạng mục/ Item: Kiểm/ Check:

REDUCTION FACTOR
00

LVT
VBT

M33
M22
M33
M22
00

LVT
VBT
SƠ ĐỒ BẢNG TÍNH SÀN TRA BẢNG BANG TRA THEP(cm2)
SƠ ĐỒ 9 SƠ ĐỒ 1 a(mm) 6
L2/L1 m91 m92 k91 k92 m11 m12 70 4.04

1 0.0179 0.0179 0.0417 0.0417 0.0365 0.0365 80 3.53

1.05 0.0187 0.0171 0.0437 0.0394 0.0384 0.0341 90 3.14


1.1 0.0194 0.0161 0.0450 0.0372 0.0399 0.0330 100 2.83
1.15 0.0200 0.0150 0.0461 0.0349 0.0414 0.0314 110 2.57
1.2 0.0204 0.0142 0.0468 0.0325 0.0426 0.0298 120 2.36
1.25 0.0207 0.0133 0.0473 0.0303 0.0440 0.0282 130 2.17
1.3 0.0208 0.0123 0.0475 0.0281 0.0452 0.0268 140 2.02
1.35 0.0210 0.0115 0.0474 0.0262 0.0461 0.0253 150 1.88
1.4 0.0210 0.0107 0.0473 0.0240 0.0469 0.0240 160 1.77
1.45 0.0209 0.0100 0.0469 0.0223 0.0475 0.0225 170 1.66
1.5 0.0208 0.0093 0.0464 0.0206 0.0480 0.0214 180 1.57
1.55 0.0206 0.0086 0.0459 0.0191 0.0484 0.0201 190 1.49
1.6 0.0205 0.0080 0.0452 0.0177 0.0485 0.0189 200 1.41
1.65 0.0202 0.0074 0.0446 0.0164 0.0486 0.0179 Thép A-I
1.7 0.0200 0.0069 0.0438 0.0152 0.0488 0.0169 Ø8a100 5.03
1.75 0.0197 0.0064 0.0431 0.0141 0.0486 0.0158 Ø8a150 3.35
1.8 0.0195 0.0060 0.0431 0.0131 Ø8a200 2.51
1.85 0.0192 0.0056 0.0431 0.0122
1.9 0.0190 0.0052 0.0408 0.0113
1.95 0.0186 0.0049 0.0400 0.0107
2 0.0183 0.0046 0.0392 0.0098

PHẦN TĨNH TẢI SÀN


Các lớp Chiều Dày Trọng Lượng
STT n
cấu tạo sàn δi(mm) riêng γi (daN/m3)
1 Hoàn thiện 15 2000 1.1
2 Đá mài 15 2000 1.2
3 Đá Granite 20 2400 1.2
4 Vữa lót 10 2000 1.2
5 Gạch xây 1600 1.1
6 Bản BTCT 2500 1.1
7 Vữa trát 15 2000 1.2
8 Bậc BTCT 2300 1.1
CommandButton1
BANG TRA THEP(cm2)
8 10 12 14
7.18 11.22 16.16 21.99

6.28 9.82 14.14 19.24

5.59 8.73 12.57 17.1


5.03 7.85 11.31 15.39
4.57 7.14 10.28 13.99
4.19 6.55 9.42 12.83
3.87 6.04 8.7 11.84
3.59 5.61 8.08 11
3.35 5.24 7.54 10.26
3.14 4.91 7.07 9.62
2.96 4.62 6.65 9.06
2.79 4.36 6.28 8.55
2.65 4.13 5.95 8.1
2.51 3.93 5.65 7.7
Thép >=A-II
Ø14a100 15.39
Ø14a120 12.83
Ø12a100 11.31
Ø14a150 10.26
Ø12a120 9.42
Ø10a100 7.85
Ø14a200 7.7
Ø12a150 7.54
Ø12a160 7.07
Ø12a180 6.28
Ø12a200 5.65
Ø10a150 5.24
Ø10a200 3.93
Cường độ tính toán của bê tông theo trạng thái giới hạn I

Trạng thái

Ký hiệu
B3.5 C2.8/3.5 M50
B5 C4/5 M75
B7.5 C6/7.5 M100

Cấp độ bền chịu nén của bê tông nặng, Mpa


B10 C8/10 M150
B12.5 C10/12.5 M150
B15 C12/15 M200
B20 C16/20 M250
B22.5 C18/22.5 M300
B25 C20/25 M350
B30 C24/30 M400
B35 C28/35 M450
B40 C32/40 M500
B45 C35/45 M600
B50 C40/50 M700
B55 C45/55 M700
B60 C50/60 M800
eo trạng thái giới hạn I Cường độ tính toán của cốt thép thanh theo trạng thái giới hạ
Nén dọc
trục Kéo dọc Module Nhóm
Rs (Mpa) Rsc (Mpa) Es (Mpa)
(cường độ trục đàn hồi thép thanh
lăng trụ)

Rb (MPa) Rbt (MPa) Eb (MPa) f'c (MPa) fck (MPa) SD390 345 345 200000
2.1 0.26 9500 3.5 2.8 SD490 421 421 190000
2.8 0.37 13000 5 4 SR235 213.6 213.6 210000
4.5 0.48 16000 7.5 6 SR295 268 268 210000
6 0.57 18000 10 8 CB240-T 228 228 210000
7.5 0.66 21000 12.5 10 CB300-T 285 285 210000
8.5 0.75 23000 15 12 CB400-V 373 373 200000
11.5 0.9 27000 20 16 CB500-V 434 450 190000
13 1 28000 22.5 18 CI, A-I 225 225 210000
14.5 1.05 30000 25 20 CII, A-II 280 280 210000
17 1.2 32500 30 24 CIII, A-III 365 365 200000
19.5 1.3 34500 35 28 CIV, A-IV 510 450 190000
22 1.4 36000 40 32 A-V 680 500 190000
25 1.45 37500 45 35 A-VI 815 500 190000
27.5 1.55 39000 50 40 AT-VII 980 500 190000
30 1.6 39500 55 45 A-IIIB 450 200 180000
33 1.65 40000 60 50
hanh theo trạng thái giới hạn I

gs fs (Mpa) Rsw (Mpa)

1.15 390 280


1.16 490 300
1.1 235 170
1.1 295 210
1.05 240 170
1.05 300 210
1.07 400 280
1.15 500 300
1.05 235 170
1.05 295 210
1.07 390 280
1.15 585 300
1.15 780
1.2 975
1.2 1175
1.2 540

You might also like