You are on page 1of 6

B

TÊN C
Nội dung công việc
TT ĐVT
1 Đào đất m3
Móng DM 4 từ trục 1 từ A-C
Móng DM 3 từ trục 2,3 A-C
Móng DM 2 từ trục 4 A-C
Móng DM 1 từ trục 5 A-C
Đài thang máy
2 Lấp đất =(kL đào - VBT chiếm chỗ) m3
Trừ V bê tông chiếm chỗ
3 Bê tông Đài Móng m3
Móng DM 4 từ trục 1 từ A-C
Móng DM 3 từ trục 2,3 A-C
Móng DM 2 từ trục 4 A-C
Móng DM 1 từ trục 5 A-C
Đài thang máy
4 Bê tông Lót m3
Móng DM 4 từ trục 1 từ A-C
Móng DM 3 từ trục 2,3 A-C
Móng DM 2 từ trục 4 A-C
Móng DM 1 từ trục 5 A-C
Đài thang máy
5 Ván Khuôn (dài+rộng)*2*SL*cao m2
*Ván Khuôn BT lót
Móng DM 4 từ trục 1 từ A-C
Móng DM 3 từ trục 2,3 A-C
Móng DM 2 từ trục 4 A-C
Móng DM 1 từ trục 5 A-C
Đài thang máy
*Ván Khuôn Đài Móng
Móng DM 4 từ trục 1 từ A-C
Móng DM 3 từ trục 2,3 A-C
Móng DM 2 từ trục 4 A-C
Móng DM 1 từ trục 5 A-C
Đài thang máy
6 Cốt thép đài , dầm Móng kg
* Đài DM 1
DK =25mm
DK =22mm
DK =12mm
DK =10mm
* Đài DM 2
DK =25mm
DK =22mm
DK =12mm
DK =10mm
* Đài DM 3
DK =25mm
DK =22mm
DK =12mm
DK =10mm
* Đài DM 4
DK =25mm
DK =22mm
DK =12mm
DK =10mm
* Đài thang máy
DK =25mm
DK =22mm
DK =12mm
DK =10mm
DK =14mm
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG XÂY LẮP
TÊN CÔNG TRÌNH : KHÁCH SẠN MINH QUÂN
Kích thước
Số lượng Hệ số
Dài Rộng Cao

1 10 1 3.25
2 8.15 1.2 3.25
1 10 1.4 3.25
1 10 1.4 3.25
1 5.45 3.05 3.55

1 10 1 1.7
2 7.1 1.2 1.7
1 10 1.4 1.7
1 10 1.4 1.7
1 5.45 3.05 2

1 10 1 0.1
2 8.15 1.2 0.1
1 10 1.4 0.1
1 10 1.4 0.1
1 5.45 3.05 0.1

1 10 1 0.1
2 8.15 1.2 0.1
1 10 1.4 0.1
1 10 1.4 0.1
1 5.45 3.05 0.1

1 10 1 1.7
2 8.15 1.2 1.7
1 10 1.4 1.7
1 10 1.4 1.7
1 5.45 3.05 2
16 183.95
11 128.7
158 698.7
92 326.36

22 250.25
11 128.7
158 698.7
102 340.86

60 581
0 0
204 1026.36
116 384.36

0 0
16 187.2
8 79.2
154 633.38

31 228.7
155 659.8
0 0
0 0
9 134.76
ÂN
Khối lượng từng Khối lượng
phần tổng cộng
246.08
32.5
63.57
45.5
45.5
59.009875
111.85
-134.23

17 126.81
28.968
23.8
23.8
33.245

1 7.42
1.956
1.4
1.4
1.66225

2.2 12.2
3.74
2.28
2.28
1.7

37.4 212.5
63.58
38.76
38.76
34
2943.2 144778.62
1415.7
110394.6
30025.12

5505.5 152083.52
1415.7
110394.6
34767.72

34860 288823.2
0
209377.44
44585.76

0 101169.32
2995.2
633.6
97540.52

7089.7 110571.54
102269
0
0
1212.84

You might also like