You are on page 1of 9

Thành viên:

- Nguyễn Hải Anh


- Quách Tuấn Đạt
- Nguyễn Đỗ Nam Khánh
- Đỗ Huyền My
- Trần Đức Hà My
- Nguyễn Hải Nam
- Vũ Yến Ngọc
- Hà Thị Như Quỳnh

Các chỗ sửa trong đề bài


- Bước 1 lần 8: 12.19 => 12.29
- Bước 12 lần 7: 13.08 => 12.08
- Bước 15 lần 9: 17.39 => 15.59

Số thứ tự các lần khảo


Tên các bộ phận của công việc
TT
(bước công việc)
Thời gian quan sát: Tg - Thời gian
Th - thời hạn lần
1 2 3 4 5
1 Lấy chi tiết ở thùng 8 111 215 321 426
2 Lấy kép si và chi tiết 16 121 224 329 434
3 Đặt chi tiết lên tâm và siết chặt 22 127 230 336 440
4 Mở máy 24 130 232 338 442
5 Đưa dao vào chiều dọc 28 133 236 343 445
6 Đưa dao vào chiều ngang 30 134 239 346 445
7 Mở bước tiến 31 136 241 349 448
8 Tiện chi tiết 82 185 292 398 498
9 Hãm bước tiến 83 187 295 400 499
10 Đưa dao ra theo chiều ngang 85 189 296 403 502
11 Đưa dao ra theo chiều dọc 88 193 299 407 507
12 Hãm máy 90 195 300 409 508
13 Tháo và lấy chi tiết tù trên máy 93 198 304 411 511
14 Chi tiết và đặt kẹp ra một bên 99 205 308 416 522
15 Đặt chi tiết vào thùng 104 209 313 420 527
Thời
hứ tự các lần khảo sát Số lần hạn Hệ số ổn định
Tổng cộng
quan trung
thời gian
sát bình
theo dãy số
được của
(1)
sát: Tg - Thời gian hiện tại: (giây) tính dãy số
Th - thời hạn lần quan sát (giây) ổn định Thực
tế
6 7 8 9 10
533 640 749 858 963
542 650 758 868 971
548 657 765 872 977
550 659 771 875 979
554 663 775 880 982
557 665 776 882 985
559 667 778 884 986
610 683 827 933 1036
611 720 829 934 1038
613 722 832 937 1040
617 727 835 941 1043
619 728 837 943 1045
622 731 841 946 1049
627 737 845 951 1054
633 741 850 959 1059
Hệ số ổn định
Chú thích

Tiêu
chuẩn

2
2
2
1.8
1.8
3
3
1.1
2
1.8
1.8
2
2.3
2.6
2.3
Số thứ tự các lần khảo
Tên các bộ phận của công việc
TT
(bước công việc)
Thời gian quan sát: Tg - Thời gian hiệ
Th - thời hạn lần
1 2 3 4 5
1 Lấy chi tiết ở thùng 8 7 6 8 6
2 Lấy kép si và chi tiết 8 10 9 8 8
3 Đặt chi tiết lên tâm và siết chặt 6 6 6 7 6
4 Mở máy 2 3 2 2 2
5 Đưa dao vào chiều dọc 4 3 4 5 3
6 Đưa dao vào chiều ngang 2 1 3 3 0
7 Mở bước tiến 1 2 2 3 3
8 Tiện chi tiết 51 49 51 49 50
9 Hãm bước tiến 1 2 3 2 1
10 Đưa dao ra theo chiều ngang 2 2 1 3 3
11 Đưa dao ra theo chiều dọc 3 4 3 4 5
12 Hãm máy 2 2 1 2 1
13 Tháo và lấy chi tiết tù trên máy 3 3 4 2 3
14 Chi tiết và đặt kẹp ra một bên 6 7 4 5 11
15 Đặt chi tiết vào thùng 5 4 5 4 5
Thời
hứ tự các lần khảo sát Số lần hạn Hệ số ổn định
Tổng cộng
quan trung
thời gian
sát bình
theo dãy số
được của
(1)
Tg - Thời gian hiện tại: (phút và giây) tính dãy số
Th - thời hạn lần quan sát (giây) ổn định Thực
tế
6 7 8 9 10
6 7 8 8 4 68 10 6.8 2
9 10 9 10 8 89 10 8.9 1.25
6 7 7 4 6 61 10 6.1 1.75
2 2 6 3 2 26 9 2.22 1.5
4 4 4 5 3 39 10 3.9 1.67
3 2 1 2 3 20 10 2 3
2 2 2 2 1 20 10 2 3
51 16 49 49 50 465 9 49.8 1.04
1 37 2 1 2 52 8 1.2 2
2 2 3 3 2 23 9 2.4 1.5
4 5 3 4 3 38 10 3.8 1.67
2 1 2 2 2 17 10 1.7 2
3 3 4 3 4 32 10 3.2 2
5 6 4 5 5 58 9 5.22 1.75
6 4 5 8 5 51 10 5.1 2
Hệ số ổn định
Chú thích

Tiêu
chuẩn

2
2
2
1.8
1.8
3
3
1.1
2
1.8
1.8
2
2.3
2.6
2.3

You might also like