Professional Documents
Culture Documents
9 88 36 123 91 77 58 Max
135 125 114 34 130 109 81 Min
52 11 22 60 30 32 148 Số nhóm
72 26 10 10 62 84 90 K
94 95 32 102 73 59 17 Đơn vị
95 119 122 82 52 133 111
144 140 85 29 74 42 131
Tần số
Tần số
Giới hạn Tần số tương
Tổ Tần số tương
tích lũy quan tích
quang
lũy
Chặn dưới Chặn trên
9-44 9 44 14 0.2857143 14 0.2857143
45-80 45 80 10 0.2040816 24 0.4897959
81-116 81 116 14 0.2857143 14 0.7755102
117-152 117 152 11 0.2244898 11 1
153-188 153 188 0 0 0 1
189-224 189 224 0 0 0 1
49
148
9
4
35
1
Câu 2 (2đ)
Chú ý: chụp ảnh cửa sổ thực hiện dán vào đây luôn
171
113
95
134
57
36
78
143
132
150
26
75
170
111
116
36
199
108
63
125
28
45
142
192
122
156
67
95
36
37
156
74
171
Tiêm 1.09 1.91 1.03 1.69 1.12 1.8 1.33 1.96 1.04 1.04
Không tiêm 1.71 1.5 1.23 1.7 1.05 1.01 1.4 1.79 1.22 0.98
Kết quả
H0: a1 = a2 “Tiêm và không tiêm có kháng thể như nhau”
H1: a1<a2 “Tiêm có tăng kháng thể”
Chúnghiên
Một ý: Nhập dữđược
cứu liệu từ ảnhhiện
thực vàonhằm xem xét năng suất lúa trung bình của 3 giống lúa.
Kết quả thu thập qua 4 năm như sau:
Hãy cho biết năng suất lúa trung bình của 3 giống lúa có khác nhau hay không? =0,01
A B C nang suat tb
65 69 75
74 72 70
64 68 78
83 78 76