You are on page 1of 7

Tính ma trận khoảng cách của các phần tử trong bảng sau (dùng khoảng cách Mahattan)

ID Giới tính Tuổi Cao Nhịp tim TestA Nhóm máu


1 Nam 32 173 TB C A
2 Nam 26 168 Cao C B
3 Nữ 30 160 Cao K A
4 Nữ 35 156 Thấp K O
5 Nữ 25 154 Cao K AB
6 Nam 29 160 TB C O
7 Nữ 19 163 Cao C A
8 Nữ 24 160 TB K A

Ma trận khoảng cách

ID 1 2 3 4 5 6
1 ?? ?? ?? ?? ??
2 ?? ?? ?? ??
3 ?? ?? ??
4 ?? ??
5 ??
6
7
8
hoảng cách Mahattan)

7 8
?? ??
?? ??
?? ??
?? ??
?? ??
?? ??
??
ID Value
1 69 1- Vẽ biểu đồ phân phối của dãy số này
2 53 2- Ghi kết quả rời rạc hóa với phương pháp Equal Width (n=
3 23 3- Ghi kết quả rời rạc hóa với phương pháp Equal Frequenc
4 87
5 58 ID Value Nhãn mới
6 0 1 69
7 30 2 53
8 18 3 23
9 94 4 87
10 56 5 58
11 43 6 0
12 97 7 30
13 65 8 18
14 83 9 94
15 63 10 56
16 72 11 43
17 52 12 97
18 19 13 65
19 29 14 83
20 45 15 63
21 82 16 72
22 66 17 52
23 100 18 19
24 95 19 29
25 76 20 45
26 99 21 82
27 13 22 66
28 32 23 100
29 48 24 95
30 39 25 76
31 72 26 99
32 78 27 13
33 55 28 32
34 37 29 48
35 42 30 39
36 59 31 72
37 21 32 78
38 1 33 55
39 17 34 37
40 13 35 42
41 50 36 59
42 85 37 21
43 71 38 1
44 27 39 17
45 62 40 13
46 89 41 50
47 48 42 85
48 85 43 71
49 22 44 27
50 85 45 62
51 21 46 89
52 2 47 48
53 30 48 85
54 42 49 22
55 37 50 85
56 80 51 21
57 87 52 2
58 11 53 30
59 80 54 42
60 70 55 37
61 78 56 80
62 73 57 87
63 21 58 11
64 88 59 80
65 43 60 70
66 25 61 78
67 59 62 73
68 18 63 21
69 57 64 88
70 20 65 43
71 44 66 25
72 93 67 59
73 88 68 18
74 8 69 57
75 49 70 20
76 67 71 44
77 16 72 93
78 48 73 88
79 44 74 8
80 55 75 49
81 17 76 67
82 34 77 16
83 86 78 48
84 19 79 44
85 3 80 55
86 74 81 17
87 73 82 34
88 37 83 86
89 13 84 19
90 41 85 3
91 62 86 74
92 56 87 73
93 7 88 37
94 98 89 13
95 44 90 41
96 47 91 62
97 38 92 56
98 5 93 7
99 19 94 98
100 29 95 44
96 47
Min 0 97 38
Max 100 98 5
99 19
100 29
ương pháp Equal Width (n=10)
ương pháp Equal Frequency (n=5)
Phát hiện mối quan hệ giữa X và Y, giữa X và Z, giữa X và U

ID X Y Z U
1 25 78 -30 27
2 13 40 -6 2
3 25 76 -30 24
4 12 37 -4 7
5 23 70 -25 4
6 8 24 5 12
7 13 41 -6 7
8 24 72 -27 9
9 23 71 -26 26
10 2 6 16 5
11 8 27 4 14
12 18 53 -15 15
13 13 41 -6 22
14 25 76 -29 29
15 24 72 -27 3
16 28 85 -35 3
17 3 10 15 7
18 0 3 20 0
19 2 7 17 30
20 16 48 -11 13
21 29 89 -38 20
22 30 90 -39 5
23 17 53 -14 15
24 11 35 -2 11
25 14 42 -8 0

You might also like