You are on page 1of 6

PHẦN PHẦN THI

PHẦN THI THỰC HÀNH THI LÝ KỸ NĂNG


THUYẾT NHẬN
Nội Hướng Khẩu Thực Phong Kết quả Tổng TIN
dung dẫn lệnh hiện cách thực hiện điểm
của chỉ chỉ của chỉ chỉ cả nhóm của Điểm
huy huy huy huy sau khi 2 GK TB
được thi
hướng thực
dẫn của hành
chỉ huy

điểm tối
10 10 10 5 5
đa
6A1 10 9 7 4 3 33 32.5 12 0
10 9 6 4 3 32
6A2 10 8 5 3 3 29 27 9 8
10 4 5 3 3 25
6A3 10 10 8 4 3 35 34 16.5 0
10 8 6 5 4 33
6A4 10 7 5 3 3 28 27 7.5 0
10 6 4 2 4 26
6A5 10 9 4 3 3 29 29 12 0
10 9 3 3 4 29
6A6 10 9 8 4 3 34 32.5 16.5 0
10 9 6 3 3 31
6A7 10 8 4 3 4 29 28.5 13.5 0
10 7 4 3 4 28
6A8 10 8 6 3 3 30 29.5 12 0
10 7 6 3 3 29
6A9 10 9 6 4 3 32 30.5 12 8
10 9 3 3 4 29
6A10 10 8 6 3 4 31 30.5 21 0
10 6 8 3 3 30
6A11 10 9 9 4 4 36 35 13.5 8
10 9 7 4 4 34
7A1 10 9 9 5 5 38 38 18.5 8
10 9 9 5 5 38
7A2 10 8 6 4 4 32 32 15 17
10 8 6 4 4 32
7A3 10 7 7 3 4 31 29.5 18 9
10 7 5 3 3 28
7A4 10 7 5 3 4 29 26 18 2
10 5 3 2 3 23
7A5 10 7 4 2 4 27 25 13.5 0
10 5 3 2 3 23
7A6 10 7 7 4 4 32 28 15 8
10 5 3 3 3 24
7A7 10 8 6 4 4 32 29.5 10.5 8
10 8 2 3 4 27
7A8 10 7 7 3 4 31 28 12 8
10 7 2 3 3 25
7A9 10 7 5 4 4 30 27 18 8
10 6 2 3 3 24
8A1 10 8 6 3 4 31 31 10.5 0
10 7 7 3 4 31
8A2 10 9 9 5 5 38 38 18 21
10 9 9 5 5 38
8A3 10 8 7 3 4 32 30 15 0
10 7 5 3 3 28
8A4 10 8 7 3 4 32 31 12 0
10 7 7 3 3 30
8A5 10 8 7 4 3 32 31.5 25.5 18
10 7 7 4 3 31
8A6 10 8 8 4 4 34 33.5 24 0
10 8 7 5 3 33
8A7 10 8 8 4 4 34 32.5 15 0
10 7 7 4 3 31
8A8 10 8 8 4 4 34 32.5 9 0
10 7 7 4 3 31
8A9 10 8 7 4 4 33 30.5 15 0
10 6 6 3 3 28
8A10 10 8 7 4 4 33 30.5 21 0
10 6 5 4 3 28
8A11 10 7 7 4 4 32 30 15 0
10 6 6 3 3 28
8A12 10 8 8 3 4 33 31 19.5 0
10 8 5 3 3 29
TỔNG
CẢ 3 PHẦN
THI

44.5

44

50.5

34.5

41

49

42

41.5

50.5

51.5

56.5

64.5

64

56.5
46

38.5

51

48

48

53

41.5

77

45

43

75

57.5

47.5

41.5

45.5

51.5

45

50.5
TRƯỜNG THCS DỊCH VỌNG
TỔNG ĐIỂM THI CHUNG KHẢO CHỈ HUY ĐỘI GIỎI
NĂM HỌC 2022-2023
Kĩ năng truyền
Nội dung TB thực hành Lý thuyết Tổng
nhận tin
6A11 35 13.5 8 56.5
6A10 30.5 21 0 51.5
6A3 34 16.5 0 50.5
6A9 30.5 12 8 50.5
6A6 32.5 16.5 0 49
6A1 32.5 12 0 44.5
6A2 27 9 8 44
6A7 28.5 13.5 0 42
6A8 29.5 12 0 41.5
6A5 29 12 0 41
6A4 27 7.5 0 34.5
7A1 38 18.5 8 64.5
7A2 32 15 17 64
7A3 29.5 18 9 56.5
7A9 27 18 8 53
7A6 28 15 8 51
7A7 29.5 10.5 8 48
7A8 28 12 8 48
7A4 26 18 2 46
7A5 25 13.5 0 38.5
8A2 38 18 21 77
8A5 31.5 25.5 18 75
8A6 33.5 24 0 57.5
8A10 30.5 21 0 51.5
8A12 31 19.5 0 50.5
8A7 32.5 15 0 47.5
8A9 30.5 15 0 45.5
8A3 30 15 0 45
8A11 30 15 0 45
8A4 31 12 0 43
8A1 31 10.5 0 41.5
8A8 32.5 9 0 41.5
Ghi chú

Vào chung khảo

Vào chung khảo

Vào chung khảo

You might also like