You are on page 1of 8

THỜI GIAN

STT HỌ TÊN HS LỚP GV DẠY DẠY


14h-15h30
1 Nguyễn Hà Anh 7A4 Thịnh Thứ 7
2 Lê Bảo Châu 7A4
3 Nguyễn Hữu Hoàng Dương 7A4
4 Đoàn Minh Phương 7A4
5 Phạm Hoàng Bảo Châu 7A4
6 Trịnh Linh Linh 7A4
7 Đinh Nhật Minh 7A4
8 Ngô Đức Trọng 7A4
9 Lê Nguyên Lâm 7A2
10 Nguyễn Xuân Lâm 7A2
11 Lê Đức Huy 7A2
12 Trung Nguyên 7A2
13 Nguyễn Tiến Hiếu 7A7
14 Nguyễn Thành Hưng 7A5
15 Nguyễn Quang Minh 7A5
16 Hà Minh Đăng 7A5
17 Nguyễn Đức Thọ 7A5
18 Nguyễn Phú Bảo 7A3
19 Hà Mạnh Cường 7A3
20 Nguyễn Trung Kiên 7A3
21 Hồ Khánh Nam 7A3
22 Phạm Khánh Thy 7A3
23 Phạm Sỹ Đức Anh 7A6
24 Đinh Vũ Diệp Chi 7A6
25 Nguyễn Minh Đức 7A6
26 Nguyễn Vũ Trà 7A6
27 Phạm Minh Phúc 7A6
28 Phạm Đông Sơn 7A6
29 Nguyễn Phương Thúy 7A6
30 Lê Nguyễn Phượng Uyên 7A6
31 Nguyễn Khánh Ly 7A7
32 Nguyễn Khánh Linh 7A7
33 Nguyễn Vũ Long 7a1
34 Nguyễn Bình Nguyên 7a1
35 Nguyễn Đăng Dương 7a1
36 Nguyễn Thủy Tiên 7a1
37 Nguyễn Thị Hiền Anh 7a1
38 Lê Ngọc Linh 7a1
39
THỜI
GIAN
STT HỌ TÊN HS LỚP GV DẠY 16hDẠY- 17h30
1 Ngô Phương Thảo 7A2 Kiều Trang thứ Bảy
2 Nguyễn Minh Trang 7A2
3 Nguyễn Thị Hồng Quế 7A2
4 Phạm Ngọc Linh 7A2
5 Nguyễn Xuân Lâm 7A2
6 Nguyễn Thị HIến Anh 7a1
7 Phạm Châu Anh 7a1
8 Hoàng Minh Hạnh 7a1
9 Nguyễn Thủy Tiên 7a1
10 Nguyễn Vân Khánh 7a1
11 NGô Yến Chi 7a1
12 Khuất Trương Huê Tâm 7a1
13 Nguyễn Diệu Hoa 7a1
14 Nguyễn Thùy Dương 7A5
15 Đinh Minh Trang 7A5
16 Lê Khánh Ly 7A5
17 Nghiêm Tường Vy 7A5
18 Nguyễn Hương Giang 7A5
19 Nguyễn An Khương 7A6
20 Nguyễn Đỗ Trà Mi 7A6
21 Trần Ngô Thụy Anh 7A6
22 Nguyễn Hương Giang 7A6
23 Lê Nguyễn Phượng Uyên 7A6
24 Nguyễn Châu Anh 7A2
25 Lê Nguyễn Song Hà 7A2
26 Phạm Quỳnh Dương

GV dạy: Kiều Trang- Hải- Lan(đã có phân công nội dung cụ thể)
Buổi 1
STT HỌ TÊN HS LỚP Điểm SĐT bố/mẹ
(4/1)
1 Nguyễn Tuấn Kiệt 7A9 18.5 X
2 Nguyễn Hà Anh 7A4 18
3 Đỗ Bảo An 7A3 17.75
4 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thy 7A2 17.5
5 Phạm Linh Đan 7A1 17.25 X
15 Nguyễn Diệu Hoa 7A1 17 X
6 Nguyễn Gia Khánh 7A1 16.75
7 Hoàng Mạnh Quân 7A1 16.75
8 Nguyễn Trung Kiên 7A3 16.5
9 Lê Hà Phương Linh 7A8 16.5 X
10 Nguyễn Hữu Hoàng Dương 7A4 16.25
11 Trần Hải Lâm 7A1 15.5 X
12 Nguyễn Xuân Lâm 7A2 15.5
13 Nguyễn Khánh Linh 7A7 15.5 X
14 Phạm Mai Phương 7A9 15.5 X
16 Lê Đăng Khoa 7A2 15.25
17 Phạm Anh Thư 7A8 15.25 X
18 Ngô Quốc Lâm 7A7 14.25
19 Nguyễn Phan Anh 7A1 14
20 Lê Nguyên Lâm 7A2 14
21 Nguyễn Châu Anh 7A1 13.75 X
22 Nguyễn Minh Quang 7A3 13.75
23 Đặng Quỳnh Thơ 7A8 13.75
24 Nguyễn Thị Hiền Anh 7A1 13.5
25 Đoàn Minh Phương 7A4 13
26 Phạm Minh Hiếu 7A2 12.75
27 Lê Bảo Châu 7A4 12.75
28 Nguyễn Phương Thúy 7A6 12.75
29 Trần Châu Giang 7A1 12.25
30 Mai Thanh Tùng 7A1 12.25
31 Phạm Thiên Huy 7A3 12.25
32 Chu Chấn Minh 7A1 11.5
33 Đinh Minh Trang 7A5 11.5
34 Hồ Khánh Ngân 7A1 11.25
35 Nguyễn Minh Trang 7A2 11
36 Bạch Thảo Vy 7A9 10.5
37 Vũ Trung Kiên 7A7 10
38 Nguyễn Minh Châu 7A8 9.75
39 Đỗ Hà Ngọc Quý 7A1 6.25
40 Ngô Yến Chi 7A1 Vắng
41 Nguyễn Vũ Đăng Dương 7A1 Vắng
42 Nguyễn Vũ Long 7A1 Vắng
43 Nguyễn Bình Nguyên 7A1 Vắng
44 Nguyễn Thủy Tiên 7A1 Vắng
45 Lê Ngọc Khánh Chi 7A3 Vắng
46 Nguyễn Phú Bảo 7A3 Vắng
47 Hà Mạnh Cường 7A3 Vắng
48 Nguyễn Hà Thiên 7A3 Vắng
49 Phạm Khánh Thy 7A3 Vắng
50 Nguyễn Minh Khoa 7A5 Vắng
51 Đoàn Phúc Hải 7A9 Vắng X
STT HỌ TÊN HS LỚP Điểm KÍ TÊN SĐT bố/mẹ
1 Nguyễn Phan Anh 7A1 14
2 Nguyễn Châu Anh 7A1 13.75
3 Nguyễn Thị Hiền Anh 7A1 13.5
4 Ngô Yến Chi 7A1
5 Phạm Linh Đan 7A1 17.25
6 Trần Châu Giang 7A1 12.25
7 Nguyễn Vũ Đăng Dương 7A1
8 Nguyễn Diệu Hoa 7A1 15.25
9 Nguyễn Gia Khánh 7A1 16.75
10 Trần Hải Lâm 7A1 15.5
11 Nguyễn Vũ Long 7A1
12 Chu Chấn Minh 7A1 11.5
13 Hồ Khánh Ngân 7A1 11.25
14 Nguyễn Bình Nguyên 7A1
15 Đỗ Hà Ngọc Quý 7A1 6.25
16 Hoàng Mạnh Quân 7A1 16.75
17 Nguyễn Thủy Tiên 7A1
18 Mai Thanh Tùng 7A1 12.25
19 Phạm Minh Hiếu 7A2 12.75
20 Lê Nguyên Lâm 7A2 14
21 Lê Đăng Khoa 7A2 15.25
22 Nguyễn Xuân Lâm 7A2 15.5
23 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thy 7A2 17.5
24 Nguyễn Minh Trang 7A2 11
25 Đỗ Bảo An 7A3 17.75
26 Lê Ngọc Khánh Chi 7A3
27 Nguyễn Phú Bảo 7A3
28 Hà Mạnh Cường 7A3
29 Phạm Thiên Huy 7A3 12.25
30 Nguyễn Trung Kiên 7A3 16.5
31 Nguyễn Minh Quang 7A3 13.75
32 Nguyễn Hà Thiên 7A3
33 Phạm Khánh Thy 7A3
34 Nguyễn Hà Anh 7A4 18
35 Lê Bảo Châu 7A4 12.75
36 Nguyễn Hữu Hoàng Dương 7A4 16.25
37 Đoàn Minh Phương 7A4 13
38 Nguyễn Minh Khoa 7A5
39 Đinh Minh Trang 7A5 11.5
40 Nguyễn Phương Thúy 7A6 12.75
41 Ngô Quốc Lâm 7A7 14.25
42 Vũ Trung Kiên 7A7 10
43 Nguyễn Khánh Linh 7A7 15.5
44 Đặng Quỳnh Thơ 7A8 13.75
45 Lê Hà Phương Linh 7A8 16.5
46 Nguyễn Minh Châu 7A8 9.75
47 Phạm Anh Thư 7A8 15.25
48 Đoàn Phúc Hải 7A9
49 Nguyễn Tuấn Kiệt 7A9 18.5
50 Phạm Mai Phương 7A9 15.5
51 Bạch Thảo Vy 7A9 10.5

Nhóm 1 (26 HS) học ở lớp 7A1 - đ/c Thắm ; Nhóm 2 (25 hs) học ở lớp 7A2 - đ/c Thu Hương

Lịch học: 14h - 15h30' chiều T7 hàng tuần


7A2 - đ/c Thu Hương

You might also like