You are on page 1of 14

Quản trị marketing (MKT1102E)

45
Vòng Chánh Kiếu (KIEUVC07011989)

THƯ KÝ Đinh Nguyễn Yên Hồ


NHÓM STT Mã SV Họ và tên
1 4 225047981 Trần Lâm Quỳnh Chi
1 5 225041717 Trần Hoàng ánh Dương
1 13 225044727 Nguyễn Khánh Huy
1 17 225991178 Nguyễn Lê Khánh Linh
1 37 225043637 Nguyễn Khánh Toàn
1 15 225043739 Tạ Hoàng Gia Huy
2 10 215019289 Phan Lê Như Hiếu
2 11 215014041 Đinh Nguyễn Yên Hồ
2 18 225040204 Vũ Hoàng Bảo Long
2 19 225991593 Cao Lê Khải Minh
2 24 215018869 Văn Tiểu Ngân
3 6 225991254 Lê Thị Thu Hà
3 14 225044413 Nguyễn Tấn Nhật Huy
3 34 225991383 Võ Ngọc Quý
3 43 225990279 Trịnh Huỳnh Khánh Vân
3 16 215061158 Nguyễn Huyền Khanh
3 39 225991402 Nguyễn Quốc Thịnh
4 1 225990613 Nguyễn Thị Thái An
4 3 225990695 Trương Bảo Châu
4 9 225041904 Đặng Trần Phú Hiệp
4 28 225041320 Lữ Trọng Nhơn
4 32 225991494 Ngô Nguyễn Chi Phương
5 7 225221052 Đặng Lê Minh Hạnh
5 33 225250017 Nguyến Hoàng Linh Phương
5 36 225042320 Nguyễn Đức Tài
5 38 225991480 Châu Minh Thanh
5 40 225220097 Lê Nguyễn Thùy Trang
6 21 225043728 Phạm Thị Hằng Nga
6 23 225221807 Nguyễn Tân Hạnh Ngân
6 45 225043196 Nguyễn Thị Thanh Xuân
6 20 225049988 Huỳnh Nhật Nam
6 27 225049487 Dương Xuân Nhi
6 8 225221861 Nguyễn Thị Thúy Hằng
7 2 225043740 Nguyễn Tuấn Anh
7 12 215012424 Lê Đỗ Phi Hùng
7 25 215018397 Nguyễn Tuấn Nguyên
7 31 225043966 Tô Hoàng Phi
7 44 215017404 Dương Thúy Vy
7 30 225991607 Ninh Bá Hoàng Phát
8 22 215018209 Lê Thị Ngân
8 29 225350798 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như
8 35 225990100 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh
8 41 225046621 Lê Uyên
8 42 225044658 Nguyễn Lê Thùy Vân
26 215018899 Cấn Linh Nhi
DANH SÁCH ĐIỂM DANH
Học kỳ 1A - Năm Học 2023-2024
A03E

1989)

1 2

22/2 24/2

Họ tên Ngày sinh Cô đã ghi Cá nhân Nhóm Tổng

Trần Lâm Quỳnh Chi 16/12/04 3.5 2.5 6


Trần Hoàng ánh Dương 02/04/04 2.5 2.5
Nguyễn Khánh Huy 18/2/04 4.5 2.5 7
Nguyễn Lê Khánh Linh 25/06/04 4 2.5 6.5
Nguyễn Khánh Toàn 02/06/04 2.5 2.5 5
Tạ Hoàng Gia Huy 14/12/04 2.5 2.5
Phan Lê Như Hiếu 16/01/03 3 8.5 11.5
Đinh Nguyễn Yên Hồ 18/09/03 5.5 8.5 14
Vũ Hoàng Bảo Long 10/08/04 2.5 8.5 11
Cao Lê Khải Minh 07/10/04 4.5 8.5 13
Văn Tiểu Ngân 30/11/03 2.5 8.5 11
Lê Thị Thu Hà 17/08/03 5.5 5.5
Nguyễn Tấn Nhật Huy 30/07/04 2.5 5.5 8
Võ Ngọc Quý 20/06/04 2 5.5 7.5
Trịnh Huỳnh Khánh Vân 18/05/04 5.5 5.5
Nguyễn Huyền Khanh 25/03/03 5.5 5.5
Nguyễn Quốc Thịnh 12/12/04 2 5.5 7.5
Nguyễn Thị Thái An 26/05/04 5 8 13
Trương Bảo Châu 11/11/04 7 8 15
Đặng Trần Phú Hiệp 14/04/04 3.5 8 11.5
Lữ Trọng Nhơn 28/02/04 4 8 12
Ngô Nguyễn Chi Phương 09/12/04 4 8 12
Đặng Lê Minh Hạnh 16/7/03 3 6 9
Nguyến Hoàng Linh Phươn 27/6/04 3 6 9
Nguyễn Đức Tài 10/01/04 2.5 6 8.5
Châu Minh Thanh 06/12/03 2.5 6 8.5
Lê Nguyễn Thùy Trang 05/12/04 4 6 10
Phạm Thị Hằng Nga 06/09/04 3 5.5 8.5
Nguyễn Tân Hạnh Ngân 26/11/04 2 5.5 7.5
Nguyễn Thị Thanh Xuân 16/02/04 3.5 5.5 9
Huỳnh Nhật Nam 05/05/03 1.5 5.5 7
Dương Xuân Nhi 19/05/04 2 5.5 7.5
Nguyễn Thị Thúy Hằng 14/10/04 5.5 5.5
Nguyễn Tuấn Anh 27/6/04 9 9
Lê Đỗ Phi Hùng 09/05/03 4.5 9 13.5
Nguyễn Tuấn Nguyên 31/07/03 5 9 14
Tô Hoàng Phi 23/09/04 9 9
Dương Thúy Vy 05/12/03 4.5 9 13.5
Ninh Bá Hoàng Phát 02/07/03 9 9
Lê Thị Ngân 28/12/03 3 6.5 9.5
Nguyễn Hoàng Quỳnh Nh 23/09/04 3.5 6.5 10
Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 19/09/04 3 6.5 9.5
Lê Uyên 02/09/04 3 6.5 9.5
Nguyễn Lê Thùy Vân 21/10/04 3 6.5 9.5
Cấn Linh Nhi 22/09/03
Số tín chỉ

3. 5
minitest 1 4
Minitest 2

29/2 2/3 7/3

Cá nhân Nhóm Tổng Cá nhân Nhóm Tổng Cá nhân Nhóm Tổng

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Số tín chỉ 3

DIEM HOAT DONG TRÊN LỚP


6 7
Online Online 8PROGRESS 1 OF FINAL REPORT

9/3 14/3 16/3

Cá nhân Nhóm Tổng Cá nhân Nhóm Tổng Cá nhân Nhóm


LỚP
9
1 OF FINAL REPORT Online 11
Minitest 3

16/3 21/3 23/3 28/3

Tổng Cá nhân Nhóm Tổng Cá nhân Nhóm Tổng Cá nhân Nhóm


13
11 12PROGRESS 2 OF FINAL REPORT Minitest 4 14

28/3 30/3 4/4 6/4

Tổng Cá nhân Nhóm Tổng Cá nhân Nhóm Tổng Cá nhân Nhóm Tổng
max 30

Handon (đợi lịch Khoa


TOTAL thang 10
MKT thông báo)
12 4.0
5 1.7
14 4.7
13 4.3
10 3.3
5 1.7
23 7.7
28 9.3
22 7.3
26 8.7
22 7.3
11 3.7
16 5.3
15 5.0
11 3.7
11 3.7
15 5.0
26 8.7
30 10.0
23 7.7
24 8.0
24 8.0
18 6.0
18 6.0
17 5.7
17 5.7
20 6.7
17 5.7
15 5.0
18 6.0
14 4.7
15 5.0
11 3.7
18 6.0
27 9.0
28 9.3
18 6.0
27 9.0

You might also like