You are on page 1of 6

TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y KHOA PHẠM NGỌC THẠCH

PHÒNG ĐÀO TẠO

BẢNG GHI ĐIỂM


Lớp: Điều dưỡng 14.3.2 Môn học: GTTH ĐD
Giảng viên: ……………………............ Số tín chỉ: ……………………

Điểm KT định
STT Họ và tên Ngày sinh
TX1 kỳ ĐK1
1 Nguyễn Ngọc Lan Anh 4/9/2004 8.9 6.2
2 Nguyễn Thị Hồng Ánh 30/10/2004 8.3 6.2
4 Nguyễn Thế Đạt 8/30/2004 6.3
5 Nguyễn Thị Kiều Diễm 22/06/2004 9.1 7.4
6 Hồ Lê Thị Thùy Dương 3/30/2004 0 0
7 Nguyễn Kim Giàu 12/5/2003 7.2 5.5
8 Nguyễn Thị Cẩm Giang 11/2/2004 9.1 6.8
9 Trần Thị Cẩm Hà 10/1/2004 9.5 6
11 Giang Thị Hồng Hạnh 15/09/2004 9.2 6.2
12 Nguyễn Trương Trọng Hiếu 10/1/2004 9.4 6.2
13 Hoàng Trần Minh Hợp 8/1/2004 0
14 Kơ Să K'Cơ 1/1/2004 9 7
15 Phan Minh Khải 26/06/2004 9.4 6.2
18 KRĂ JĂN K'Lợi 8/5/2004 8.6 6.3
19 Nguyễn Thái Phương Lam 1/17/2004 9.2 6.2
20 Nguyễn Hồ Trúc Linh 8/31/2004 8.9 7.8
23 Hoàng Thị Hồng Na 3/28/2002 9.1 8.3
25 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/8/2003 9.1 6.6
26 Nguyễn Thị Kim Ngọc 9/25/2004
27 Trần Thảo Nguyên 6/29/2004 8.9 6.8
28 Huỳnh Lê Thảo Nguyên 22/06/2004 8.8 6.6
29 Ngô Thị Thu Nguyệt 9/11/2003 9.3 8.8
30 Đặng Thị Yến Nhi 2/5/2004 6
31 Đặng Ngọc Xuân Nhi 19/06/2000
32 Nguyễn Lâm Tâm Như 24/08/2004 7
33 Cao Thị Quỳnh Như 8/2/2004
34 Phạm Huỳnh Như 16/01/2004
35 Thạch Thị Nhung 4/25/2004 9.3 7.1
36 Lương Thị Thanh Phận 6/24/2004 0
37 Dương Thị Kiều Phương 24/10/2004 8.5 6.5
38 Phan Thị Thanh Phương 26/09/2004 8.8 6
39 Mó Pin 2/29/2004 8.1 6
40 Phạm Thị Như Quỳnh 3/9/2004 7.7 6
41 Trương Nguyễn Trúc Quỳnh 30/07/2004 9.2 7.1
42 Thạch Trần Thanh Tâm 2/2/2004 9.6 6.6
43 Thái Thị Ngọc Thảo 10/25/2004 9.4 6.8
44 Lý Thu Thảo 12/15/2004
45 Nguyễn Thanh Thảo 8/15/2004 9.6 8.2
46 Lê Thanh Thảo 11/9/2004 9.6 7.5
47 Đặng Bích Thiên 4/21/2004 9.4 7.4
48 Lê Nguyễn Anh Thư 5/18/2004 8.7 6.2
49 Lý Hồ Anh Thư 4/12/2004
50 Lê Thị Thuận 25/05/2004 9.3 6.2
51 Đỗ Thị Hoài Thương 9/28/2004
52 Trần Hải Thương 24/02/2004 V
53 Võ Thị Thúy 12/20/2004 9.3 6.8
54 Nguyễn Mai Tiên 26/01/2003 8.8 7.8
55 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 21/12/2004 9 7
56 Nguyễn Minh Toàn 04/08/2003
57 Nguyễn Anh Toàn 27/04/2004 9.4 6.6
58 Phạm Thị Mai Trang 11/20/2004 9.6 6.3
63 Trần Thị Cẩm Tú 14/11/2003 8.8 6.2
64 Nguyễn Minh Vương 14/08/2004 6.6 6.8
65 Phan Thị Mỹ Ý 11/16/2004 9.8 6.6
66 Nguyễn Đoàn Trường Yên 24/05/2003 0
67 Lưu Phạm Hoàng Yến 1/13/2004 8 6.5
68 Nguyễn Hữu Ngọc 8/29/2003 9.7 6.6
69 Đặng Thị Phương Thảo 6/3/2001 0 0
70 Nguyễn Thị Anh Thư 7/11/2003 8.8 7
71 Nguyễn Linh Chi 8/6/2002 4.6 6.8
72 Nguyễn Trần Hồng Thắm 11/6/2002 8.7 6.3
73 Trần Minh Quan 7/8/2001 9.7 6.5
74 Trần Thanh Dương 8/29/2003 0
75 Huỳnh Thiên Hương 5/26/2002 7.9 7.1
76 Nguyễn Thị Bích Huyền 6/26/2002 9.8 7.5
TP Hồ Chí Minh, Ngày … thán
20…
Giáo viên giảng dạy
M
ọc: GTTH ĐD
chỉ: …………………………

Điểm KT kết Điểm


Lần 1thúcLần 2 tổng
kết
Chí Minh, Ngày … tháng … năm
20…
Giáo viên giảng dạy

You might also like