You are on page 1of 6

Stt IDSV Họ lót Tên Sinh ngày Lớp

1 100949 Từ Hoài Anh 17/03/2004 CL22G


2 100806 Hoàng Minh Chiến 11/9/2003 CL22G
3 100929 Nguyễn Thọ Đức 8/9/2004 CL22G
4 100937 Nguyễn Thanh Hải 12/12/2004 CL22G
5 101033 Lê Thị Kim Hằng 22/05/2004 CL22G
6 101056 Nguyễn Mỹ Hằng 6/1/2004 CL22G
7 100677 Mai Thị Hạnh 9/10/2003 CL22G
8 101020 Nguyễn Hoàng Mỹ Hạnh 6/10/2004 CL22G
9 100954 Vũ Thị Thu Hiền 25/10/2004 CL22G
10 100605 Bùi Thị Hòa 19/05/2004 CL22G
11 100868 Dương Thị Thu Huyền 16/04/2004 CL22G
12 101048 Phan Khánh Linh 31/07/2004 CL22G
13 100727 Phan Thị Hải Lý 25/10/2004 CL22G
14 101084 Võ Thị Chiều Mai 27/01/2004 CL22G
15 100586 Trần Trà My 16/02/2004 CL22G
16 100634 Hoàng Thị Ngọc 15/02/2004 CL22G
17 100637 Phan Thị Thanh Nhàn 13/01/2004 CL22G
18 100678 Hà Hoàng Nhi 3/3/2004 CL22G
19 100856 Nguyễn Cao Lan Nhi 14/07/2004 CL22G
20 100998 Nguyễn Sô Ny 5/8/2004 CL22G
21 100621 Lê Thị Kim Quyên 16/08/2004 CL22G
22 94011 Nguyễn Thị Thạch Thảo 6/10/2003 CL22G
23 100628 Võ Thị Thanh Thảo 6/7/2004 CL22G
24 100650 Lê Thị Hoài Thương 12/4/2004 CL22G
25 100999 Phan Thị Thương 8/4/2004 CL22G
26 100896 Nguyễn Thị Thu Thủy 3/12/2004 CL22G
27 100823 Trần Thị Minh Trà 6/6/2004 CL22G
28 100756 Nguyễn Thị Thanh Trâm 8/3/2004 CL22G
29 100810 Nguyễn Kỳ Minh Trang 17/01/2004 CL22G
30 100842 Đặng Hồng Vân 1/7/2004 CL22G
31 101535 Nguyễn Thị Hà Vy 26/06/2004 CL22G
32 100932 Hồ Thị Hải Yến 9/9/2004 CL22G
33 100731 Mai Thị Hải Yến 8/10/2004 CL22G
34 100645 Nguyễn Thị Kim Yến 15/05/2004 CL22G
35 101358 Nguyễn Thị Hoài Ánh 18/05/2004 CL22H
36 101388 Phan Thị Ngọc Ánh 3/11/2004 CL22H
37 95598 Lê Cảnh Cường 20/10/2002 CL22H
38 101314 Bùi Bạch Diệp 24/04/2004 CL22H
39 101439 Huỳnh Thị Phương Dung 6/5/2004 CL22H
40 101460 Nguyễn Công Duy 7/12/2002 CL22H
41 101266 Cù Thị Thùy Duyên 26/11/2004 CL22H
42 101139 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10/8/2004 CL22H
43 101238 Trần Thị Giang 6/12/2003 CL22H
44 101183 Nguyễn Thị Hạnh 20/03/2004 CL22H
45 101290 Nguyễn Thị Hiền 12/6/2004 CL22H
46 101189 Nay H' HNguen 16/09/2004 CL22H
47 101059 Đỗ Mai Xuân Huyền 5/6/2004 CL22H
48 101438 Lê Thị Thanh Huyền 7/3/2004 CL22H
49 94505 Nguyễn Khánh Linh 13/06/2003 CL22H
50 101264 Trần Thị Linh 20/11/2004 CL22H
51 101291 Vũ Thị Linh 26/06/2004 CL22H
52 101423 Nông Thị Minh Lý 5/4/2004 CL22H
53 101260 Hoàng Ngọc Mai 31/05/2004 CL22H
54 101177 Trần Hồ Họa My 12/6/2004 CL22H
55 101105 Trần Võ Trúc Ngân 16/07/2004 CL22H
56 101186 Phan Thị Minh Nhạn 14/09/2004 CL22H
57 101207 Nguyễn Thị Hồng Nhi 12/1/2004 CL22H
58 53624 Nguyễn Xuân Nhi 20/04/2002 CL22H
59 93543 Nguyễn Hoàng Phúc 1/9/2003 CL22H
60 101539 Phạm Xuân Phước 6/8/2002 CL22H
61 101100 Trần Thị Như Phượng 22/07/2003 CL22H
62 101538 Nguyễn Thị Quỳnh 21/11/2004 CL22H
63 101153 Thái Thị Quỳnh Sâm 29/03/2004 CL22H
64 101455 Đào Thị Mai Sương 24/09/2004 CL22H
65 94219 Lê Ngọc Thắng 8/12/2003 CL22H
66 101571 Đàm Phương Thảo 28/10/2004 CL22H
67 101425 Trương Thị Thu Thảo 12/9/2004 CL22H
68 101310 Lý Thị Ý Thương 19/09/2003 CL22H
69 101370 Trần Thị Thanh Thúy 18/04/2004 CL22H
70 101373 Đỗ Thị Ngọc Thuyên 13/08/2004 CL22H
71 101452 Võ Thị Cẩm Tiên 8/4/2004 CL22H
72 101424 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12/2/2004 CL22H
73 101243 Lê Thị Minh Ý 9/1/2004 CL22H
74 101208 Từ Thị Thanh Bình 4/6/2003 HR22A
75 98287 Puih H’ Bơm 28/07/2004 HR22A
76 99089 Nguyễn Thị Thanh Diễm 8/8/2002 HR22A
77 99838 Lê Thị Thu Dưỡng 2/6/2004 HR22A
78 99637 Nguyễn Thị Thu Huyền 2/7/2004 HR22A
79 100921 Phan Thanh Khoa 24/03/2004 HR22A
80 99815 Nguyễn Thị Kiều 22/11/2004 HR22A
81 98982 Lê Thị Lợi 6/2/2004 HR22A
82 101176 Tien Ngọc Ngân 6/4/2004 HR22A
83 98277 Ngon 26/01/2004 HR22A
84 99551 Võ Thị Hồng Nhạn 4/1/2004 HR22A
85 99907 Lê Thị Hồng Nhanh 7/7/2004 HR22A
86 98435 Nguyễn Thị Ái Nhi 20/05/2004 HR22A
87 101326 Lê Văn Phú 19/09/2004 HR22A
88 100151 Nguyễn Thị Thanh Phúc 14/12/2004 HR22A
89 98783 Lô Thị May Sao 5/2/2004 HR22A
90 99416 Nguyễn Thái Sơn 26/10/2004 HR22A
91 100355 Phan Thị Kim Tâm 5/1/2004 HR22A
92 101234 Hoàng Nông Kiều Thanh 19/07/2004 HR22A
93 99778 Lê Văn Thảo 25/05/2004 HR22A
94 99263 Trần Phương Thảo 3/4/2004 HR22A
95 100177 Dương Thị Tiển 28/04/2004 HR22A
96 98286 Ksor H Tiêu 25/04/2004 HR22A
97 98324 Lê Thị Thanh Trâm 29/07/2004 HR22A
98 100052 Lê Quang Triều 15/05/2004 HR22A
99 98495 Nguyễn Thanh Trúc 30/06/2004 HR22A
100 98808 Lê Anh Tuấn 4/5/2004 HR22A
101 101254 Nguyễn Anh Tuấn 3/6/2000 HR22A
102 99869 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1/5/2004 HR22A
103 99886 Nguyễn Thúy Văn 28/11/2004 HR22A
104 100042 Nguyễn Thị Tường Vi 20/01/2004 HR22A
105 99467 Nguyễn Tuấn Vũ 23/05/2004 HR22A
Chuyên cần Thường kì Giữa kì Cuối kì
10 7 7 8
8 7 7.7 8.5
10 7 7 8
10 7 7 8.5
10 8 8 8
0 0 0 0
0 0 8.7 0
10 10 7.3
6 0 8.4 8.3
0 0 0 0
10 7 7 8
0 0 0 0
10 8 7.4 8.3
10 8.5 8.3 8.3
10 8 7.3 8.2
10 8 7.3 8
10 8.5 8.8 8.5
10 8.5 8.3 8.5
10 10 9 8.5
10 8 7.1 8.5
10 9 9 8.5
0 0 0 0
10 8 8.2 8.3
10 8 8.3 8.3
10 10 7.7 8.5
10 8.5 8.8 8.3
8 8 7.4 8.5
0 0 0 0
10 10 8.7 8.5
10 8.5 9 8
10 8 7 8
0 0 0 0
10 8 7.4 8.3
10 8.5 9 8.3
6 7 0 8.2
10 8 7.6 8.2
0 0 0 0
10 8.5 8.4 8
10 8 7.7 8.5
10 8 7.4 8
8 8.5 9 8
10 8 8.3 8.5
10 8.5 8.8 8
10 8.5 8.7 8.2
10 8 7.6 8.2
10 8.5 8.4 8.2
10 8 7.7 8.2
10 8 7.8 8.2
10 8 7 8.2
10 8 7 8
10 8 8.2 8.2
10 8 8 8.2
10 8 7.3 8
8 8 8 8.5
10 8.5 8.3 8
10 8.5 8.3 8.5
10 8 7.7 8.2
0 0 0 0
8 7 7 8.2
0 0 0 0
0 0 0 0
10 8 7.8 8.2
0 0 0 0
10 8.5 8.6 8
10 8 7 8.2
0 0 0 0
8 8 7 8.2
10 8 7.7 8.5
10 8 7.8 8.2
10 8 7.4 8
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
10 8 7.7 8.8
0 0 0 0
10 9 9 9
10 8.5 8.5 9
10 9 9 9
10 8 7 8.8
10 8 7 9
10 8.5 8.7 9
8 9 9 9
0 0 0 0
10 10 9 8.8
10 8 7.8 8.8
10 8 7.4 8.8
10 8.5 8.8 8.8
10 8 8.2 9
10 10 9 9
10 8 7.2 8.8
10 8.5 8.3 9
10 10 7.8 8.8
10 8 7.6 9
0 0 0 0
10 8 7.3 8.8
10 8 7 8.8
10 8.5 8.8 8.8
10 8.5 8.3 9
10 8 7.6 9
10 8 8.2 8.8
10 8.5 8.8 8.8
10 8 7.1 9
10 10 8.7 8.8
0 0 0 0
10 8 7.2 9

You might also like