You are on page 1of 2

DANH SÁCH NHẬP ĐIỂM THEO LỚP HỌC PHẦN

Năm học: 2022-2023 - Học kỳ: HK02


Môn học/Nhóm:Phân tích dữ liệu
Lớp học phần: DANA230706_03CLC
Quá trình: 50%
STT Mã SV Họ lót Tên Ngày sinh Tên lớp Điểm QT Ghi chú
1 21124337 Đào Thị Thu An 20/11/2003 21124CL3 8.3
2 21124339 Lê Hoàng Vân Anh 12/04/2003 21124CL3 9.7
3 21124038 Nguyễn Phan Quỳnh Anh 25/08/2003 21124CL3 6.6
4 21124341 Trần Vũ Phương Anh 09/01/2003 21124CL3 8.2
5 21124342 Đinh Thị Phương Bắc 07/02/2003 21124CL3 9.4
6 21124344 Nguyễn Chí Bình 26/03/2003 21124CL3 9.7
7 21124346 Võ Thị Bích Dân 09/10/2003 21124CL3 8.4
8 21124348 Trần Thu Dung 04/12/2003 21124CL3 9.3
9 21124350 Phạm Nguyễn Duy 12/07/2003 21124CL3 5.4
10 21124351 Bùi Thị Mỹ Duyên 26/07/2003 21124CL3 9.3
11 21124048 Tô Thuý Đang 26/03/2003 21124CL3 9.3
12 21124049 Hoàng Tiến Đạt 01/01/2003 21124CL3 9.7
13 21124353 Nguyễn Minh Đông 21/08/2003 21124CL3 8.4
14 20145044 Lê Tiến Đức 21/03/2002 20124CL3 5.8
15 21124354 Hà Hương Giang 28/12/2003 21124CL3 8.4
16 21124052 Nguyễn Thị Thu Hà 07/10/2003 21124CL3 8.6
17 21124355 Trần Lê Vy Hảo 12/06/2003 21124CL3 8.6
18 21124356 Trần Nhật Hạ 14/07/2003 21124CL3 8.6
19 21124357 Nguyễn Thúy Hiền 09/11/2003 21124CL3 9.8
20 21124358 Nguyễn Trung Hiền 17/09/2003 21124CL3 5.4
21 21124360 Phạm Tấn Hiệp 18/09/2003 21124CL3 8.4
22 21124062 Nguyễn Sơn Huy 20/07/2003 21124CL3 5.4
23 19110212 Bùi Thái Hùng 18/09/2001 19124CL3 9.3
24 21124364 Nguyễn Hồ Ngọc Hương 31/03/2003 21124CL3 9.8
25 20124144 Trần Nguyên Khang 08/09/2002 20124CL3 5.8
26 21124367 Châu Yến Khoa 03/02/2003 21124CL2 9.5
27 21124071 Lê Thị Mỹ Lan 22/12/2003 21124CL3 9.7
28 21124369 Nguyễn Thị Nhật Liễu 29/03/2003 21124CL3 8.3
29 20124275 Huỳnh Thị Mỹ Linh 22/02/2002 20124CL3 5.8
30 21124371 Nguyễn Thị Mỹ Linh 18/06/2003 21124CL2 9.3
31 21124374 Vũ Thị Xuân Mai 08/10/2003 21124CL2 9.5
32 21124074 Nguyễn Thị My 01/07/2003 21124CL3 9.7
33 21124378 Phan Thị Kiều Ngân 15/03/2003 21124CL3 9.4
34 21124379 Lê Võ Gia Nghi 26/11/2003 21124CL2 9.3
35 21124383 Bùi Duy Nhật 20/11/2003 21124CL3 9.4
36 21124081 Đỗ Trịnh Yến Nhi 22/07/2003 21124CL3 9.3
37 21124389 Nguyễn Phúc Uyên Nhi 21/03/2003 21124CL3 8.4
38 21124406 Trương Vũ Phương Thảo 25/11/2003 21124CL3 8.4
39 21124413 Trịnh Thị Tuyết Thùy 06/05/2003 21124CL2 9.3
40 21124415 Hà Thị Anh Thư 19/11/2003 21124CL3 9.8
41 21124106 Trần Anh Thư 16/08/2003 21124CL3 9.3
42 21124418 Trần Ngọc Thủy Tiên 27/08/2003 21124CL2 9.5
43 21124120 Nguyễn Minh Tú 03/08/2003 21124CL3 9.4
44 21124429 Lê Các Tường 11/04/2002 21124CL3 8.3
45 21124122 Hồ Anh Vũ 22/08/2003 21124CL3 5.4
46 21124124 Nguyễn Thúy Vy 28/01/2003 21124CL3 8.3
47 21124126 Nguyễn Cao Kỳ Vỹ 20/11/2003 21124CL3 9.8

You might also like