You are on page 1of 45

TT Tên Khoa MSSV Họ Lót Tên Ngày Sinh DTBHT DRL

1 Khoa Công nghệ thông tin 2011379 Triệu Trọng Hậu 07/05/2002 4.0 92
2 Khoa Công nghệ thông tin 2011401 Trần Bảo Lâm 26/09/2002 4.0 91
3 Khoa Công nghệ thông tin 2011402 Dương Mỹ Lộc 04/04/2002 3.68 94
4 Khoa Công nghệ thông tin 2011430 Lê Hoàng Nhật Quang 04/05/2002 3.84 78
5 Khoa Công nghệ thông tin 2012254 Trần Nhật Duật 07/08/2002 3.59 88
6 Khoa Công nghệ thông tin 2014446 Trần Diệu Đông 20/02/2002 3.84 92
7 Khoa Công nghệ thông tin 2014468 Nguyễn Thành Long 03/04/2002 3.95 94
8 Khoa Công nghệ thông tin 2014478 Nguyễn Xuân Phát 24/08/2002 3.84 91
9 Khoa Công nghệ thông tin 2015595 Phạm Ngọc Hưng 05/09/2002 3.74 94
10 Khoa Công nghệ thông tin 2015597 Đoàn Quang Huy 13/02/2002 3.57 92
11 Khoa Công nghệ thông tin 2015606 Phạm Lê Minh 18/02/2002 3.68 94
12 Khoa Công nghệ thông tin 2110111 Tôn Thất Khắc Trịnh 28/12/2003 3.7 92
13 Khoa Công nghệ thông tin 2111818 Vũ Bá Đông 07/11/2002 3.57 80
14 Khoa Công nghệ thông tin 2111845 Nguyễn Bảo Khanh 07/02/2002 3.35 90
15 Khoa Công nghệ thông tin 2111867 Đinh Lê Quang Nguyên 28/05/2001 2.95 80
16 Khoa Công nghệ thông tin 2111875 Lê Viết Đăng Quang 30/10/2003 2.8 77
17 Khoa Công nghệ thông tin 2111889 Nguyễn Minh Thành 06/08/2000 2.55 71
18 Khoa Công nghệ thông tin 2111891 Nguyễn Trần Nguyên Thảo 18/10/2003 2.65 90
19 Khoa Công nghệ thông tin 2111896 Nguyễn Tân Tiến 20/08/2003 3.25 80
20 Khoa Công nghệ thông tin 2112727 Đặng Thị Quỳnh Như 24/05/1997 3.6 90
21 Khoa Công nghệ thông tin 2113016 Trương Minh Quyền 26/07/2000 3.25 80
22 Khoa Công nghệ thông tin 2113018 Nguyễn Phan Thanh Sang 23/08/2003 3.0 80
23 Khoa Công nghệ thông tin 2115196 Đậu Thị Tiểu Điệp 24/10/2003 3.45 85
24 Khoa Công nghệ thông tin 2115229 Nguyễn Nhật Linh 23/09/2003 2.95 80
25 Khoa Công nghệ thông tin 2115239 Trần Văn Nam 06/05/2003 3.0 90
26 Khoa Công nghệ thông tin 2115244 Nguyễn Thanh Nhã 05/10/2002 2.75 72
27 Khoa Công nghệ thông tin 2115260 Phan Thanh Thảo Quyên 23/01/2003 3.55 84
28 Khoa Công nghệ thông tin 2115274 Nguyễn Xuân Tiến 06/07/2003 2.9 66
29 Khoa Công nghệ thông tin 2115295 Phạm Hoàng Tuấn 16/11/2003 2.55 65
30 Khoa Công nghệ thông tin 2116976 Bùi Minh Liên 18/09/2003 2.9 80
31 Khoa Công nghệ thông tin 2212353 Nguyễn Tiến Đạt 12/07/2004 3.31 70
32 Khoa Công nghệ thông tin 2212375 Triệu Quang Học 26/10/2004 3.44 96
33 Khoa Công nghệ thông tin 2212390 Danh Nguyễn Tuấn Khanh 15/09/2004 3.63 80
34 Khoa Công nghệ thông tin 2212391 Nguyễn Hoàng Nam Khánh 05/10/2004 3.44 82
35 Khoa Công nghệ thông tin 2212420 Nguyễn Ái Mừng 22/02/2004 3.84 90
36 Khoa Công nghệ thông tin 2212431 Phạm Tống Thái Nhân 06/02/2004 3.69 85
37 Khoa Công nghệ thông tin 2212442 Hoàng Phúc 25/02/2004 3.63 70
38 Khoa Công nghệ thông tin 2212445 Nguyễn Hữu Quang 25/09/2004 3.56 80
39 Khoa Công nghệ thông tin 2212453 Ngô Bá Tài 17/11/2004 3.69 80
40 Khoa Công nghệ thông tin 2212456 Lê Thành Thái 08/05/2004 3.5 94
41 Khoa Công nghệ thông tin 2212458 Nguyễn Hoàng Quốc Thắng 03/10/2004 3.44 80
42 Khoa Công nghệ thông tin 2212476 Nguyễn Lê Minh Trí 06/12/2004 3.5 85
43 Khoa Công nghệ thông tin 2212497 Hà Hoàng Vỹ 07/07/2004 3.69 87
44 Khoa Công nghệ thông tin 2213908 Đinh Bảo Long 14/06/2004 3.5 71
45 Khoa Du lịch 2011578 Phạm Thu Anh 11/04/2002 3.71 96
46 Khoa Du lịch 2011588 Trịnh Phan Minh Châu 22/08/2002 3.67 86
47 Khoa Du lịch 2011605 Nguyễn Anh Đoan 05/03/2002 3.85 91
48 Khoa Du lịch 2011623 Võ Thị Mỹ Duyên 12/06/2002 3.73 94
49 Khoa Du lịch 2011625 Trần Thị Hoàng Giang 04/06/2002 4.0 92
50 Khoa Du lịch 2011656 Tăng Thị Hồng 10/08/2002 3.63 93
51 Khoa Du lịch 2011666 Đào Nguyễn Quốc Huy 13/12/1999 3.71 94
52 Khoa Du lịch 2011679 Nguyễn Anh Khoa 30/04/2002 3.71 93
53 Khoa Du lịch 2011724 Nguyễn Thanh Thảo My 02/10/2002 4.0 94
54 Khoa Du lịch 2011726 Trương Thị Kiều My 26/10/2001 3.73 84
55 Khoa Du lịch 2011728 Huỳnh Đỗ Lê Na 06/05/2002 3.63 88
56 Khoa Du lịch 2011776 Hà Lê Hoàng Phước 03/04/2000 3.85 92
57 Khoa Du lịch 2011788 Phạm Nhất Quân 26/07/2002 3.74 94
58 Khoa Du lịch 2011789 Lê Nhật Quang 28/03/2002 4.0 93
59 Khoa Du lịch 2011805 Lê Hoàng Tân 25/08/2002 4.0 92
60 Khoa Du lịch 2011812 Nguyễn Nhật Thanh Thanh 03/10/2002 3.74 90
61 Khoa Du lịch 2011842 Trần Lê Vũ Thư 05/07/2002 3.67 94
62 Khoa Du lịch 2011855 Bùi Thủy Tiên 15/06/2002 3.63 89
63 Khoa Du lịch 2011859 Nguyễn Đình Tiền 27/10/2001 3.74 89
64 Khoa Du lịch 2011863 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/02/2002 3.87 89
65 Khoa Du lịch 2011866 Hà Huyền Trân 09/04/2000 3.71 89
66 Khoa Du lịch 2011880 Tạ Thị Thu Trang 12/02/2002 3.57 88
67 Khoa Du lịch 2011881 Trần Thị Mỹ Hiền Trang 06/01/2002 3.63 91
68 Khoa Du lịch 2011889 Phạm Thị Thanh Trúc 07/09/2002 3.83 88
69 Khoa Du lịch 2011915 Kiều Tường Vi 26/07/2001 3.65 89
70 Khoa Du lịch 2011937 Nguyễn Thị Xuân 15/05/2001 3.63 91
71 Khoa Du lịch 2012413 Nguyễn Trường An 04/01/1999 3.65 94
72 Khoa Du lịch 2012431 Sầm Thị Hoa 24/10/2001 3.74 93
73 Khoa Du lịch 2012450 Nguyễn Thị Chúc Ly 17/10/2002 3.65 88
74 Khoa Du lịch 2014657 Ka Sả K' Cúc 25/03/2002 3.88 85
75 Khoa Du lịch 2014658 Nguyễn Thị Cúc 12/05/2002 4.0 96
76 Khoa Du lịch 2014665 Võ Thị Đăng 22/06/2002 3.88 94
77 Khoa Du lịch 2014868 Lê Thị Kim Liên 23/11/2002 3.83 96
78 Khoa Du lịch 2015183 Lê Nữ Huyền Trân 12/08/2002 3.89 96
79 Khoa Du lịch 2015286 Huỳnh Thị Hoàng Yến 06/01/2002 3.54 82
80 Khoa Du lịch 2015671 Đặng Huỳnh Ý Nhi 21/04/2001 3.63 90
81 Khoa Du lịch 2015699 Bùi Ánh Xuân 13/07/2001 3.74 94
82 Khoa Du lịch 2112520 Ngô Diệp Vân Anh 23/03/2003 3.72 85
83 Khoa Du lịch 2112524 Phạm Nguyễn Vân Anh 07/01/2003 3.56 92
84 Khoa Du lịch 2112531 Võ Minh Châu 27/01/2003 3.61 98
85 Khoa Du lịch 2112538 Nguyễn Văn Duy 03/05/2003 3.56 94
86 Khoa Du lịch 2112544 Trần Thúy Hà 20/05/2003 3.67 93
87 Khoa Du lịch 2112591 Võ Thị Hồng Ngọc 21/10/2003 3.72 94
88 Khoa Du lịch 2112594 Trần Hồ Thảo Nguyên 06/01/2003 3.67 98
89 Khoa Du lịch 2112603 Hoàng Thị Quỳnh Như 25/12/2003 3.72 93
90 Khoa Du lịch 2112629 Trần Anh Tài 29/07/2003 3.72 96
91 Khoa Du lịch 2112656 Dương Hoàng Bảo Trâm 08/07/2000 4.0 92
92 Khoa Du lịch 2112672 Nguyễn Công Trình 10/01/2003 4.0 83
93 Khoa Du lịch 2112678 Hứa Thị Thanh Tuyền 29/10/2002 3.72 91
94 Khoa Du lịch 2112696 Võ Lương Y 24/04/2003 3.61 96
95 Khoa Du lịch 2113230 Pang Ting K' Hồng 22/02/2002 3.72 81
96 Khoa Du lịch 2113251 Nguyễn Hoàng Nhật Thanh 25/06/2003 3.67 94
97 Khoa Du lịch 2113259 Nguyễn Sơn Tuyền 21/07/2002 3.62 94
98 Khoa Du lịch 2116429 Lê Thanh Hoàng 25/03/2003 3.56 92
99 Khoa Du lịch 2116435 Klong K' Hội 21/10/2003 3.67 92
100 Khoa Du lịch 2116523 Trịnh Phương Linh 23/10/2003 3.72 90
101 Khoa Du lịch 2116778 Nguyễn Ngọc Quỳnh Thư 31/10/2003 3.89 87
102 Khoa Du lịch 2116858 Hoàng Đức Trung 12/01/2003 3.62 90
103 Khoa Du lịch 2116884 Võ Thùy Uyên 26/02/2003 3.89 92
104 Khoa Du lịch 2116914 Phan Hồ Trúc Vy 05/10/2003 3.56 98
105 Khoa Du lịch 2213354 Nguyễn Lê Hồng Ân 29/08/2004 3.36 77
106 Khoa Du lịch 2213360 Trần Lê Lan Anh 08/01/2004 3.09 90
107 Khoa Du lịch 2213374 Nguyễn Đức Trường Chinh 25/08/2004 3.28 93
108 Khoa Du lịch 2213401 Lữ Phụng Quỳnh Giao 29/03/2004 3.09 92
109 Khoa Du lịch 2213423 Lê Thị Kim Hoa 06/10/2004 3.73 90
110 Khoa Du lịch 2213445 Ksor H' Khang 18/03/2004 3.23 94
111 Khoa Du lịch 2213448 Kơ Tría Ha Khôi 14/04/2004 3.76 96
112 Khoa Du lịch 2213461 Dương Thị Thùy Linh 18/08/2004 3.18 81
113 Khoa Du lịch 2213473 Đỗ Thị Tuyết Mai 24/02/2004 3.4 92
114 Khoa Du lịch 2213517 Nguyễn Thị Ý Nhi 11/08/2004 3.36 90
115 Khoa Du lịch 2213562 Ka Thám 26/09/2004 3.45 80
116 Khoa Du lịch 2213563 K' Thị Thầm 14/02/2004 3.09 80
117 Khoa Du lịch 2213569 Lê Văn Thắng 15/07/2004 3.32 94
118 Khoa Du lịch 2213585 Hồ Nguyễn Minh Thư 09/10/2004 3.36 88
119 Khoa Du lịch 2213608 Hoàng Lưu Bích Trâm 22/10/2004 3.45 77
120 Khoa Du lịch 2213610 Lâm Ngọc Quế Trâm 27/06/2004 3.32 80
121 Khoa Du lịch 2213618 Jơ Lơng Nai Trinh 06/06/2004 3.2 82
122 Khoa Du lịch 2213632 Dương Nguyễn Hồng Uyên 27/06/2004 3.23 90
123 Khoa Du lịch 2213634 Huỳnh Thị Hương Uyên 31/01/2004 3.09 83
124 Khoa Du lịch 2213637 Nguyễn Thị Tố Uyên 20/12/2004 3.45 88
125 Khoa Du lịch 2213641 Lê Bích Vân 19/03/2004 3.45 82
126 Khoa Du lịch 2213644 Trần Thanh Vân 28/08/2004 4.0 92
127 Khoa Du lịch 2213651 Trịnh Long Vũ 29/01/2004 3.23 90
128 Khoa Du lịch 2213740 Trần Như Phượng 30/09/2004 3.32 91
129 Khoa Hóa học và Môi trường 2011330 Lê Mỹ Ngọc Như 09/08/2000 4.0 94
130 Khoa Hóa học và Môi trường 2015583 Trần Thị Thanh Trúc 05/08/2002 3.86 96
131 Khoa Hóa học và Môi trường 2115170 Phạm Lê Thanh Lâm 09/08/2003 2.82 84
132 Khoa Hóa học và Môi trường 2212306 Nguyễn Phan Huy Thiện 02/08/2004 2.72 90
133 Khoa Hóa học và Môi trường 2212645 Trần Thị Xuân Mai 16/03/2003 3.57 90
134 Khoa Hóa học và Môi trường 2212651 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/10/2004 3.62 92
135 Khoa Hóa học và Môi trường 2213754 Nguyễn Trần Quang Thịnh 10/02/2004 2.76 80
136 Khoa Kinh tế - QTKD 2010610 Đặng Thị Vân Anh 11/01/2001 3.29 92
137 Khoa Kinh tế - QTKD 2010623 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 29/03/2001 3.71 94
138 Khoa Kinh tế - QTKD 2010635 Nguyễn Văn Cư 13/02/2002 3.67 82
139 Khoa Kinh tế - QTKD 2010648 Nguyễn Quỳnh Duyên 08/09/2002 3.86 90
140 Khoa Kinh tế - QTKD 2010650 Chế Nguyễn Mi Giang 24/03/2002 3.86 91
141 Khoa Kinh tế - QTKD 2010713 Lê Hoàng Lộc 24/06/2002 3.43 84
142 Khoa Kinh tế - QTKD 2010735 Lê Thị Phương Nga 11/09/2002 3.86 94
143 Khoa Kinh tế - QTKD 2010739 Hồ Thị Thùy Ngân 01/01/2002 3.57 83
144 Khoa Kinh tế - QTKD 2010746 Nguyễn Bảo Ngọc 14/04/2002 3.29 88
145 Khoa Kinh tế - QTKD 2010755 Trần Đắc Trí Nhân 28/07/2002 3.5 92
146 Khoa Kinh tế - QTKD 2010758 Trần Vũ Quang Nhật 27/02/2002 3.29 88
147 Khoa Kinh tế - QTKD 2010838 Ngô Thủy Tiên 03/09/2002 3.86 83
148 Khoa Kinh tế - QTKD 2010847 Vũ Hồng Ngọc Trân 19/10/2002 3.43 81
149 Khoa Kinh tế - QTKD 2010849 Hoàng Lê Hoài Trang 04/04/2002 3.75 94
150 Khoa Kinh tế - QTKD 2010877 Nguyễn Đoàn Bảo Uyên 10/11/2002 3.86 90
151 Khoa Kinh tế - QTKD 2010889 Trần Ngọc Khánh Vy 27/05/2001 3.57 88
152 Khoa Kinh tế - QTKD 2010909 Nguyễn Ánh Phương Dung 29/11/2002 3.52 88
153 Khoa Kinh tế - QTKD 2010915 Đinh Thị Hiên 08/12/2001 3.55 82
154 Khoa Kinh tế - QTKD 2010937 Vũ Thị Diễm My 01/05/2002 3.74 92
155 Khoa Kinh tế - QTKD 2010959 Trương Nhật Quang 31/10/2002 3.7 92
156 Khoa Kinh tế - QTKD 2010961 Phạm Thị Quyên 25/06/2002 3.74 94
157 Khoa Kinh tế - QTKD 2011000 Trần Bá Lâm Viên 21/09/2002 3.7 84
158 Khoa Kinh tế - QTKD 2012167 Võ Nguyễn Quỳnh Như 05/01/2002 3.71 90
159 Khoa Kinh tế - QTKD 2013612 Nguyễn Hồ Vy Đan 15/03/2002 3.43 84
160 Khoa Kinh tế - QTKD 2013707 Nguyễn Thị Ngọc Mai 28/06/2002 4.0 75
161 Khoa Kinh tế - QTKD 2013722 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 11/08/2002 3.43 77
162 Khoa Kinh tế - QTKD 2013787 Đỗ Hoàng Sơn 07/08/2002 3.57 81
163 Khoa Kinh tế - QTKD 2013825 Lương Thị Minh Thư 16/03/2001 3.33 75
164 Khoa Kinh tế - QTKD 2013839 Lê Thị Quỳnh Trâm 11/09/2002 3.43 81
165 Khoa Kinh tế - QTKD 2013858 Trịnh Vũ Hòang Trung 06/03/2002 3.57 76
166 Khoa Kinh tế - QTKD 2013919 Võ Phạm Ngọc Đà 19/11/2002 3.87 94
167 Khoa Kinh tế - QTKD 2013985 Phan Văn Quốc Thịnh 20/09/2002 3.61 84
168 Khoa Kinh tế - QTKD 2013997 Lê Bá Toàn 12/10/2002 3.65 94
169 Khoa Kinh tế - QTKD 2014010 Nguyễn Thanh Tuyền 07/05/2002 4.0 92
170 Khoa Kinh tế - QTKD 2014018 Nguyễn Vi Tiểu Yến 15/04/2002 3.61 90
171 Khoa Kinh tế - QTKD 2015434 Nguyễn Đức Dũng 09/03/2002 3.86 90
172 Khoa Kinh tế - QTKD 2015453 Nguyễn Duy Long 05/03/1999 3.43 80
173 Khoa Kinh tế - QTKD 2015799 Đào An Bảo Nhung 04/12/2002 3.88 80
174 Khoa Kinh tế - QTKD 2100004 Nguyễn Minh Thùy Dương 12/09/2003 3.45 87
175 Khoa Kinh tế - QTKD 2110053 Nguyễn Chí Phương 30/06/2003 3.26 80
176 Khoa Kinh tế - QTKD 2110067 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/01/2003 3.87 88
177 Khoa Kinh tế - QTKD 2110076 K' Thoan 20/06/2002 3.09 87
178 Khoa Kinh tế - QTKD 2111171 Nguyễn Vũ Phương Chi 03/03/2003 3.25 83
179 Khoa Kinh tế - QTKD 2111175 Cấn Dương Mỹ Đình 14/09/2003 3.1 78
180 Khoa Kinh tế - QTKD 2111194 Trần Ngọc Hiếu 21/09/2002 3.48 91
181 Khoa Kinh tế - QTKD 2111196 Nguyễn Thị Thanh Hoa 04/09/2003 3.52 80
182 Khoa Kinh tế - QTKD 2111206 Lương Võ Thu Hương 14/09/2003 3.13 88
183 Khoa Kinh tế - QTKD 2111268 Võ Thị Thanh Nguyện 18/01/2002 3.1 85
184 Khoa Kinh tế - QTKD 2111269 Lê Thị Bích Nguyệt 13/05/2003 3.35 88
185 Khoa Kinh tế - QTKD 2111276 Nguyễn Quỳnh Nhi 05/10/2003 3.09 85
186 Khoa Kinh tế - QTKD 2111305 Phạm Nguyễn Thục Quyên 14/04/2001 3.87 90
187 Khoa Kinh tế - QTKD 2111312 Lê Thị Mỹ Tâm 23/10/2003 3.25 88
188 Khoa Kinh tế - QTKD 2111316 Lê Đức Thắng 10/01/2001 3.54 90
189 Khoa Kinh tế - QTKD 2111322 Trần Hoàng Thi Thảo 28/05/2003 3.35 90
190 Khoa Kinh tế - QTKD 2111336 Hồ Văn Thủy 12/10/2003 3.78 94
191 Khoa Kinh tế - QTKD 2111355 Phạm Huyền Đoan Trang 07/11/2003 3.13 80
192 Khoa Kinh tế - QTKD 2111366 Vàng Ánh Tuyết 02/07/2003 3.35 92
193 Khoa Kinh tế - QTKD 2111383 Kiều Thị Nhật Vy 03/01/2003 3.55 83
194 Khoa Kinh tế - QTKD 2111411 Cù Thị Huỳnh My 23/07/2003 3.61 86
195 Khoa Kinh tế - QTKD 2111426 Phạm Vũ Nhật Tân 10/12/2003 3.42 86
196 Khoa Kinh tế - QTKD 2111432 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 08/07/2003 3.61 88
197 Khoa Kinh tế - QTKD 2111472 Nguyễn Đỗ Khánh Linh 20/03/2003 3.6 80
198 Khoa Kinh tế - QTKD 2111478 Huỳnh Thị Thu Nga 27/05/2003 3.6 80
199 Khoa Kinh tế - QTKD 2111486 Huỳnh Thị Thu Nguyệt 27/05/2003 4.0 80
200 Khoa Kinh tế - QTKD 2111500 Phạm Thị Như Quỳnh 15/11/2003 3.1 70
201 Khoa Kinh tế - QTKD 2111501 Nguyễn Ngọc Phương Tâm 24/04/2003 3.3 81
202 Khoa Kinh tế - QTKD 2111514 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 26/01/2003 3.13 74
203 Khoa Kinh tế - QTKD 2111517 Đào Nguyễn An Tú 15/03/2003 3.85 80
204 Khoa Kinh tế - QTKD 2111523 Lưu Thị Tường Vy 27/04/2003 3.15 75
205 Khoa Kinh tế - QTKD 2112773 Vương Vân Anh 03/07/2003 3.47 96
206 Khoa Kinh tế - QTKD 2112798 Phạm Lê Uyển Nhi 07/10/2003 3.48 87
207 Khoa Kinh tế - QTKD 2112802 Nguyễn Nguyên Hồng Phúc 25/06/2003 3.74 92
208 Khoa Kinh tế - QTKD 2112852 Nguyễn Thị Nga 11/07/2003 3.65 94
209 Khoa Kinh tế - QTKD 2113725 Cân Nhật Lan Anh 31/08/2003 3.22 87
210 Khoa Kinh tế - QTKD 2113740 Nguyễn Thị Vân Anh 29/10/2003 3.0 81
211 Khoa Kinh tế - QTKD 2113753 Bùi Thị Kim Ánh 30/10/2003 3.7 91
212 Khoa Kinh tế - QTKD 2113822 Ngô Thị Thùy Giang 10/08/2003 3.05 87
213 Khoa Kinh tế - QTKD 2113887 Phạm Trương Đức Huy 30/04/2002 3.65 83
214 Khoa Kinh tế - QTKD 2113905 Nguyễn Trần Hoàng Khiêm 20/01/2002 3.65 94
215 Khoa Kinh tế - QTKD 2113910 Nguyễn Quốc Nhật Khuyên 07/10/2003 3.09 81
216 Khoa Kinh tế - QTKD 2113974 Dương Lê Thùy Mỹ 15/08/2003 3.1 80
217 Khoa Kinh tế - QTKD 2114016 Ngô Thanh Nhàn 01/07/2003 3.55 80
218 Khoa Kinh tế - QTKD 2114105 Nguyễn Việt Thắng 14/04/2003 3.0 88
219 Khoa Kinh tế - QTKD 2114113 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 29/11/2003 3.55 82
220 Khoa Kinh tế - QTKD 2114240 Trần Thúy Vi 20/03/2003 3.0 68
221 Khoa Kinh tế - QTKD 2114258 Lê Dương Tường Vy 07/05/2003 3.61 85
222 Khoa Kinh tế - QTKD 2114266 Đinh Duy Như Ý 15/04/2003 3.74 95
223 Khoa Kinh tế - QTKD 2114269 Đào Thanh Yến 08/09/2003 3.48 83
224 Khoa Kinh tế - QTKD 2114274 Đỗ Nguyễn Quỳnh An 13/09/2003 2.95 82
225 Khoa Kinh tế - QTKD 2114275 Đỗ Nguyễn Tường An 13/09/2003 3.1 82
226 Khoa Kinh tế - QTKD 2114280 Nguyễn Khánh Chi 24/07/2003 3.09 83
227 Khoa Kinh tế - QTKD 2114310 Nguyễn Hồng Nga 30/10/2003 2.88 84
228 Khoa Kinh tế - QTKD 2114313 Đỗ Hạ Ngân 16/04/2003 3.26 85
229 Khoa Kinh tế - QTKD 2114383 Phạm Ngọc Duy 11/07/2003 3.48 90
230 Khoa Kinh tế - QTKD 2114391 Mai Thu Hằng 14/10/2003 3.4 81
231 Khoa Kinh tế - QTKD 2114408 Vũ Thị Lan Hương 20/10/2003 3.13 87
232 Khoa Kinh tế - QTKD 2116986 Nguyễn Nữ Thu Huyền 19/01/2003 3.4 82
233 Khoa Kinh tế - QTKD 2211367 Đoàn Ngọc Mỹ Diệu 21/09/2004 2.61 85
234 Khoa Kinh tế - QTKD 2211372 Nguyễn Tấn Dũng 12/06/2004 3.0 85
235 Khoa Kinh tế - QTKD 2211380 Trương Thị Thanh Hà 08/11/2002 3.55 80
236 Khoa Kinh tế - QTKD 2211392 Nguyễn Đặng Thúy Hiền 28/01/1998 3.7 73
237 Khoa Kinh tế - QTKD 2211402 Nguyễn Thị Thu Hồng 13/01/2004 3.39 89
238 Khoa Kinh tế - QTKD 2211424 Nguyễn Đặng Nhật Lâm 23/11/2004 2.7 70
239 Khoa Kinh tế - QTKD 2211440 Nguyễn Thị Diệu Ly 06/10/2004 3.09 70
240 Khoa Kinh tế - QTKD 2211466 Nguyễn Thị Khánh Nhi 19/06/2004 3.0 65
241 Khoa Kinh tế - QTKD 2211468 Nguyễn Thị Xuân Nhi 08/02/2004 3.61 90
242 Khoa Kinh tế - QTKD 2211497 Phan Thục Quyên 01/04/2004 3.0 90
243 Khoa Kinh tế - QTKD 2211500 Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 20/11/2004 3.25 80
244 Khoa Kinh tế - QTKD 2211523 Nguyễn Ngọc Anh Thư 02/08/2004 3.4 81
245 Khoa Kinh tế - QTKD 2211524 Trần Diệu Anh Thư 29/02/2004 2.96 70
246 Khoa Kinh tế - QTKD 2211539 Nguyễn Thị Kiều Trang 21/06/2004 3.25 83
247 Khoa Kinh tế - QTKD 2211562 Lê Thị Phương Uyên 19/05/1999 3.26 80
248 Khoa Kinh tế - QTKD 2211576 Đỗ Phương Vy 12/06/2004 4.0 96
249 Khoa Kinh tế - QTKD 2211582 Trần Thị Thanh Yến 29/04/2004 3.0 80
250 Khoa Kinh tế - QTKD 2211587 Đặng Bảo Châu Anh 07/09/2004 3.29 90
251 Khoa Kinh tế - QTKD 2211590 Đỗ Quang Bảo 07/09/2004 3.09 88
252 Khoa Kinh tế - QTKD 2211611 Nguyễn Thị Mỹ Hậu 22/09/2003 3.48 90
253 Khoa Kinh tế - QTKD 2211623 Nguyễn Xuân Huy 25/12/2004 3.12 87
254 Khoa Kinh tế - QTKD 2211639 Nguyễn Thị Mai 21/02/2004 3.25 90
255 Khoa Kinh tế - QTKD 2211642 Nguyễn Quỳnh Nga 07/04/2004 3.55 90
256 Khoa Kinh tế - QTKD 2211669 Nguyễn Phương Hồng Phước 29/07/2004 3.18 83
257 Khoa Kinh tế - QTKD 2211689 Bùi Dương Ý Thiên 30/09/2004 2.95 92
258 Khoa Kinh tế - QTKD 2211704 Nguyễn Huy Tùng 05/07/2004 2.94 92
259 Khoa Kinh tế - QTKD 2211716 Nguyễn Quý Hà Vy 08/06/2003 3.13 84
260 Khoa Kinh tế - QTKD 2211727 Mai Thị Ngọc Ánh 28/09/2004 3.48 96
261 Khoa Kinh tế - QTKD 2211729 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/07/2004 3.09 86
262 Khoa Kinh tế - QTKD 2211739 Trần Hà Hoài Điệp 28/08/2004 2.96 83
263 Khoa Kinh tế - QTKD 2211761 Hoàng Thảo Hương 19/11/2004 3.26 80
264 Khoa Kinh tế - QTKD 2211789 Bùi Thị Kim Ngọc 03/11/2004 2.96 90
265 Khoa Kinh tế - QTKD 2211807 Nguyễn Thị Hồng Nhung 06/03/2004 2.96 84
266 Khoa Kinh tế - QTKD 2211836 Đào Thanh Thảo 30/07/2004 3.12 86
267 Khoa Kinh tế - QTKD 2211848 Phạm Thị Thanh Thúy 09/02/2004 3.65 76
268 Khoa Kinh tế - QTKD 2211853 Phan Ngọc Huyền Trâm 19/09/2004 3.52 76
269 Khoa Kinh tế - QTKD 2211872 Trịnh Thảo Vân 04/11/2004 3.45 80
270 Khoa Kinh tế - QTKD 2211877 Vũ Quang Hoàng Yến 02/09/2003 3.43 72
271 Khoa Kinh tế - QTKD 2213833 Nguyễn Lê Phương Thảo 12/12/2003 3.74 90
272 Khoa Kinh tế - QTKD 2213929 Đào Quỳnh Anh 11/10/2004 3.0 81
273 Khoa Kinh tế - QTKD 2213940 Phạm Thị Vân Anh 24/11/2004 3.1 82
274 Khoa Luật học 2011022 Đỗ Xuân Bình 24/02/2002 3.87 95
275 Khoa Luật học 2011073 Võ Thị Thanh Huệ 23/04/2002 3.86 88
276 Khoa Luật học 2011117 Trần Thị Ngọc Ngân 18/01/2002 3.87 94
277 Khoa Luật học 2011169 Nguyễn Đức Thắng 08/10/2001 3.91 90
278 Khoa Luật học 2011175 Nguyễn Quốc Hoàng Thao 06/02/2002 4.0 96
279 Khoa Luật học 2011190 Võ Thị Bích Thuận 14/03/2002 3.87 93
280 Khoa Luật học 2011211 Trần Kiều Trinh 06/08/2002 3.78 87
281 Khoa Luật học 2011222 Văn Thị Hồng Út 11/10/2002 3.74 94
282 Khoa Luật học 2011226 Vũ Đoàn Tố Uyên 16/11/2002 3.78 94
283 Khoa Luật học 2012281 Nguyễn Phương Ngân 26/01/1998 3.87 96
284 Khoa Luật học 2012310 Bùi Quang Trung 24/04/1997 3.89 94
285 Khoa Luật học 2014028 Nguyễn Thị Vân Anh 12/12/2002 4.0 96
286 Khoa Luật học 2014087 Nguyễn Tấn Hải 10/01/2002 3.91 96
287 Khoa Luật học 2014093 Dương Trần Mỷ Hạnh 20/01/2002 3.87 97
288 Khoa Luật học 2014205 Nguyễn Thị Thúy Nga 03/08/2002 3.78 98
289 Khoa Luật học 2014215 Nguyễn Thị Như Ngọc 24/11/2002 3.76 96
290 Khoa Luật học 2014227 Lê Thị Thanh Nhàn 13/01/2002 3.91 97
291 Khoa Luật học 2014245 H' Hoa Niê 27/07/2002 3.87 96
292 Khoa Luật học 2014346 Vũ Thị Trang 25/04/2002 3.74 96
293 Khoa Luật học 2014366 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 11/10/2002 3.78 90
294 Khoa Luật học 2014368 Lục Thị Hoàng Uy 16/02/2002 3.78 97
295 Khoa Luật học 2014388 Lê Nguyễn Nhật Vy 21/05/2002 3.83 94
296 Khoa Luật học 2015529 Lưu Trọng Hữu 18/10/1997 3.87 98
297 Khoa Luật học 2015748 Nguyễn Việt Trang 12/12/2002 4.0 94
298 Khoa Luật học 2015835 Ngô Danh Công 31/10/1998 3.87 98
299 Khoa Luật học 2110115 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/03/2003 3.7 84
300 Khoa Luật học 2111536 Lê Phan Minh Anh 14/04/2003 4.0 90
301 Khoa Luật học 2111537 Lê Thị Ngọc Anh 09/12/2002 3.6 86
302 Khoa Luật học 2111541 Tạ Thị Ngọc Anh 02/04/2003 3.9 98
303 Khoa Luật học 2111543 Trần Thị Lan Anh 23/07/2003 3.9 90
304 Khoa Luật học 2111549 Lê Ngọc Thảo Chi 06/01/2003 3.91 98
305 Khoa Luật học 2111556 Huỳnh Vũ Ái Diễm 07/11/2003 3.55 86
306 Khoa Luật học 2111569 Lê Thị Giang 05/05/2003 3.85 86
307 Khoa Luật học 2111610 Hồ Thị Khánh Linh 27/08/2003 3.65 90
308 Khoa Luật học 2111611 Hoàng Thị Mỹ Linh 26/01/2003 3.83 96
309 Khoa Luật học 2111631 Nguyễn Kim Ngân 15/09/2003 4.0 100
310 Khoa Luật học 2111672 Hoàng Nguyễn Mỹ Quyên 28/02/2003 3.55 90
311 Khoa Luật học 2111675 Phạm Thị Diễm Quỳnh 20/11/2003 3.5 98
312 Khoa Luật học 2111691 Nguyễn Thị Quỳnh Thư 22/03/2003 3.91 100
313 Khoa Luật học 2111711 Nguyễn Lâm Triều 06/01/2003 3.8 96
314 Khoa Luật học 2111724 Nguyễn Lê Trung Vĩnh 14/06/2002 3.7 94
315 Khoa Luật học 2111725 Nguyễn Thị Khánh Vy 19/09/2000 3.65 90
316 Khoa Luật học 2112910 Phạm Hoài Oanh 22/08/2003 3.9 100
317 Khoa Luật học 2112931 Lâm Thị Thúy Trang 07/12/2003 3.75 90
318 Khoa Luật học 2114588 Trần Lưu Gia Bảo 08/10/2003 3.9 90
319 Khoa Luật học 2114595 Bùi Thái Bình 15/10/2003 3.8 85
320 Khoa Luật học 2114610 Nguyễn Huỳnh Tú Đăng 18/06/2003 3.8 93
321 Khoa Luật học 2114617 Lữ Trung Đệ 25/08/2002 3.91 100
322 Khoa Luật học 2114628 Nguyễn Phúc Đức 20/10/2003 3.5 98
323 Khoa Luật học 2114637 Phạm Thái Dương 15/08/2003 3.56 94
324 Khoa Luật học 2114668 Nguyễn Thị Thu Hằng 11/09/2003 3.65 90
325 Khoa Luật học 2114824 Cill Pam Kim Ngân 06/07/2003 3.6 87
326 Khoa Luật học 2114912 Nguyễn Hữu Phước 08/09/1993 3.9 94
327 Khoa Luật học 2114958 Phạm Trí Tâm 05/02/2003 3.55 93
328 Khoa Luật học 2114987 Đinh Thị Ngọc Thiện 05/10/2003 3.83 98
329 Khoa Luật học 2115032 Lâm Nhất Phương Trang 11/09/2003 3.64 90
330 Khoa Luật học 2115075 Nguyễn Thị Cẩm Vân 28/02/2002 3.75 90
331 Khoa Luật học 2211879 Lê Thị Thu An 29/08/2004 3.81 79
332 Khoa Luật học 2211894 Tôn Phương Anh 23/05/2004 3.69 90
333 Khoa Luật học 2211905 Nguyễn Thị Hoàn Châu 29/04/2004 3.5 85
334 Khoa Luật học 2211926 Hà Khánh Duyên 14/12/2004 3.54 94
335 Khoa Luật học 2211928 Nguyễn Ngọc Kiều Duyên 05/10/2004 3.38 86
336 Khoa Luật học 2211934 Lê Thị Hoàng Hà 28/07/2004 3.46 70
337 Khoa Luật học 2211936 Nguyễn Thu Hà 26/02/2004 3.38 80
338 Khoa Luật học 2211945 Trần Ngọc Hân 11/01/2004 3.56 80
339 Khoa Luật học 2211974 Lê Trí Hưng 25/11/2004 3.62 98
340 Khoa Luật học 2211987 Nguyễn Thị Minh Huyền 09/05/2004 3.81 91
341 Khoa Luật học 2211999 Võ Minh Khoa 19/07/2004 3.63 81
342 Khoa Luật học 2212016 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/03/2004 3.5 82
343 Khoa Luật học 2212025 Lê Thị Xuân Mai 14/08/2004 3.5 80
344 Khoa Luật học 2212040 Bùi Ngọc Thảo Nguyên 28/05/2004 3.56 91
345 Khoa Luật học 2212064 Nguyễn Tâm Như 15/11/2004 3.46 74
346 Khoa Luật học 2212090 Nguyễn Như Quỳnh 18/12/2004 3.69 83
347 Khoa Luật học 2212116 Đỗ Trung Thành 18/10/2004 3.5 73
348 Khoa Luật học 2212120 Đỗ Thị Thảo 25/03/2003 3.5 82
349 Khoa Luật học 2212128 Cứ Thị Thanh Thời 14/01/2004 3.5 95
350 Khoa Luật học 2212138 Tô Mỹ Minh Thùy 11/12/2004 3.81 94
351 Khoa Luật học 2212154 Nguyễn Thùy Trang 22/10/2004 3.38 88
352 Khoa Luật học 2212161 Trần Tuyết Trinh 06/02/2004 3.62 94
353 Khoa Luật học 2212162 Vũ Thanh Trúc 28/08/2003 3.46 80
354 Khoa Luật học 2212185 Tạ Lê Văn 28/09/2004 3.38 80
355 Khoa Luật học 2212192 Đàm Thảo Vy 22/12/2004 3.56 96
356 Khoa Luật học 2212211 Trần Nguyễn Nguyên Hà 23/08/2004 3.61 95
357 Khoa Luật học 2212218 Phạm Thị Thu Huyền 25/12/2004 3.89 95
358 Khoa Luật học 2212231 Đặng Nhật Anh Thư 17/09/2004 3.72 94
359 Khoa Luật học 2213765 Huỳnh Nguyễn Vân Thanh 02/08/2004 4.0 96
360 Khoa Ngoại ngữ 2010099 Lê Gia Hân 19/05/2002 3.5 90
361 Khoa Ngoại ngữ 2010100 Lương Quế Hân 24/01/2002 3.0 88
362 Khoa Ngoại ngữ 2010104 Bùi Thị Minh Hằng 29/08/2002 3.25 83
363 Khoa Ngoại ngữ 2010113 Nguyễn Công Hoan 07/07/1998 3.5 90
364 Khoa Ngoại ngữ 2010132 Nguyễn Ngọc Tuấn Kiệt 16/05/2002 3.0 94
365 Khoa Ngoại ngữ 2010135 Lê Thị Mỹ Lan 25/11/2002 3.0 88
366 Khoa Ngoại ngữ 2010199 Nguyễn Thị Yến Quyên 13/09/2002 3.0 88
367 Khoa Ngoại ngữ 2010217 Mông Thị Dương Thùy 23/01/2002 3.25 92
368 Khoa Ngoại ngữ 2010240 Ngô Thị Nhật Uyên 25/11/2002 3.0 90
369 Khoa Ngoại ngữ 2012993 Lê Đức Anh 27/07/2002 3.0 88
370 Khoa Ngoại ngữ 2013072 Đinh Khánh My 27/02/2002 3.6 86
371 Khoa Ngoại ngữ 2013083 Đỗ Minh Nguyên 28/12/2002 3.33 87
372 Khoa Ngoại ngữ 2013107 Cao Mỹ Quyên 30/11/2002 3.67 94
373 Khoa Ngoại ngữ 2013142 Lê Nguyễn Thuỷ Tiên 14/07/2002 3.35 80
374 Khoa Ngoại ngữ 2015706 Lê Nguyễn Thanh Nhã 21/07/2002 3.33 86
375 Khoa Ngoại ngữ 2015714 Phạm Nhật Tân 01/04/2002 3.2 80
376 Khoa Ngoại ngữ 2110051 Nguyễn Thị Huyền 20/01/1996 3.07 92
377 Khoa Ngoại ngữ 2110112 Nguyễn Nhật Bảo Duy 31/03/2003 2.6 79
378 Khoa Ngoại ngữ 2111994 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 13/06/2003 2.85 74
379 Khoa Ngoại ngữ 2112001 Trương Phúc Lan Anh 14/01/2003 3.52 74
380 Khoa Ngoại ngữ 2112018 Phan Thị Mỹ Duyên 19/10/2003 2.65 78
381 Khoa Ngoại ngữ 2112040 Nguyễn Ngân Khanh 28/11/2003 3.25 82
382 Khoa Ngoại ngữ 2112123 Trần Nguyễn Ngọc Quỳnh 20/09/2003 2.85 82
383 Khoa Ngoại ngữ 2112140 Trần Thị Minh Thư 10/03/2003 3.3 88
384 Khoa Ngoại ngữ 2112152 Lương Quế Trân 15/09/2003 3.0 80
385 Khoa Ngoại ngữ 2112154 Phạm Hồ Mỹ Trân 08/04/2003 3.55 86
386 Khoa Ngoại ngữ 2112160 Phùng Bảo Trang 28/10/2003 3.45 89
387 Khoa Ngoại ngữ 2112176 Nguyễn Nhã Tường Vi 12/01/2003 2.7 84
388 Khoa Ngoại ngữ 2112180 Lê Nguyễn Song Vy 04/09/2003 2.85 76
389 Khoa Ngoại ngữ 2112188 Phan Hải Yến 14/11/2003 2.55 71
390 Khoa Ngoại ngữ 2113114 Nguyễn Tường Lâm Thanh 21/12/2003 2.7 80
391 Khoa Ngoại ngữ 2113119 Nguyễn Văn Toàn 05/07/2003 2.85 83
392 Khoa Ngoại ngữ 2115349 Đỗ Nguyễn Thoại An 13/09/2003 2.95 76
393 Khoa Ngoại ngữ 2115359 Nguyễn Hồng Anh 13/08/2003 3.45 94
394 Khoa Ngoại ngữ 2115374 Nguyễn Hoàng Chương 02/07/2003 2.85 76
395 Khoa Ngoại ngữ 2115385 Trần Hoàng Danh 15/12/2003 3.15 82
396 Khoa Ngoại ngữ 2115445 Nguyễn Lê Khanh 11/10/2003 3.13 76
397 Khoa Ngoại ngữ 2115459 Cao Nguyễn Hương Linh 14/12/2003 2.6 88
398 Khoa Ngoại ngữ 2115504 Trần Ngọc Bảo Nghi 17/06/2000 3.26 81
399 Khoa Ngoại ngữ 2115526 Vũ Hoàng Uyên Nhi 22/09/2003 2.7 81
400 Khoa Ngoại ngữ 2115558 Nguyễn Phú Quý 20/07/2003 3.04 82
401 Khoa Ngoại ngữ 2115572 Văn Thị Ngọc Sang 21/11/2003 2.7 81
402 Khoa Ngoại ngữ 2115635 Bùi Ngọc Quỳnh Trang 01/02/2003 3.3 85
403 Khoa Ngoại ngữ 2115641 Nguyễn Thị Đoan Trang 10/09/2003 2.74 86
404 Khoa Ngoại ngữ 2115661 Mai Anh Tuấn 26/03/2003 3.15 86
405 Khoa Ngoại ngữ 2116978 Ngô Phạm Kiều Ngân Yến 23/08/2001 3.3 90
406 Khoa Ngoại ngữ 2212659 Ngô Thị Mỹ An 27/04/2004 2.94 69
407 Khoa Ngoại ngữ 2212684 Ngô Hoàng Minh Châu 27/06/2004 2.74 81
408 Khoa Ngoại ngữ 2212698 Hồ Nguyễn Phương Đông 04/01/2004 2.7 86
409 Khoa Ngoại ngữ 2212754 Nguyễn Đỗ Thùy Linh 24/06/2004 3.0 80
410 Khoa Ngoại ngữ 2212758 Nguyễn Thùy Linh 21/10/2004 3.47 87
411 Khoa Ngoại ngữ 2212762 Trương Đức Duy Linh 09/02/2004 2.76 65
412 Khoa Ngoại ngữ 2212779 Nguyễn Tú Đông Nghi 20/01/2004 3.35 80
413 Khoa Ngoại ngữ 2212789 Thới Thị Thanh Nhàn 23/01/2004 3.53 88
414 Khoa Ngoại ngữ 2212823 Phạm Đình Tiểu Quyên 20/11/2004 3.35 83
415 Khoa Ngoại ngữ 2212834 Nguyễn Từ Tâm 13/08/2002 3.55 90
416 Khoa Ngoại ngữ 2212837 Trần Quốc Thắng 01/03/2004 3.07 74
417 Khoa Ngoại ngữ 2212841 Lê Tiến Thành 17/06/2004 2.82 78
418 Khoa Ngoại ngữ 2212845 Hoàng Ngọc Đăng Thi 30/01/2004 2.71 72
419 Khoa Ngoại ngữ 2212850 Ka Thư 12/07/2004 3.53 89
420 Khoa Ngoại ngữ 2212877 Lê Ngọc Bảo Trân 15/04/2004 2.71 70
421 Khoa Ngoại ngữ 2212889 Vũ Lương Thanh Tú 13/05/2004 2.59 80
422 Khoa Ngoại ngữ 2212890 Nguyễn Bảo Minh Tường 27/12/2004 2.79 70
423 Khoa Ngoại ngữ 2212904 Lê Đoàn Thảo Vân 01/05/2004 3.0 81
424 Khoa Ngoại ngữ 2213925 Nguyễn Thị Yến 28/11/2004 3.0 87
425 Khoa Ngoại ngữ 2213989 Ngô Ngọc Thảo Tiên 10/09/2004 2.82 74
426 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2112197 Mai Trần Khánh Ninh 04/08/2003 3.43 94
427 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2112452 K' Hoàn 08/03/2003 3.18 95
428 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2112458 Cao Minh Ngọc 19/07/1992 3.22 98
429 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2112483 Lê Đặng Lan Ánh Tuyết 03/07/2002 3.24 95
430 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2113195 Trần Thị Kim Chi 20/02/1999 3.39 85
431 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2113197 Cil K' Ra Háp 09/06/2003 3.33 85
432 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2113208 Lê Hoài Thu 09/02/2002 3.19 80
433 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2115692 Phan Văn Đạt 13/01/2003 3.25 80
434 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2116155 Lê Hoàng Ngọc Mỹ 02/01/2003 3.18 81
435 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2116934 Phan Huỳnh Cẩm Tú 26/06/2003 3.65 96
436 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2212922 Nguyễn Thanh Quyên 20/06/2004 2.74 84
437 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2212931 Nguyễn Thị Thu Hà 05/06/2003 3.67 80
438 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2212933 Nguyễn Thị Kim Liên 09/06/2004 3.07 94
439 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213208 Hoàng Thị Thanh Hiền 01/09/2003 3.65 98
440 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213221 Vi Thị Kim Loan 06/07/2002 3.82 89
441 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213222 Hoàng Thụy Mai Luy 27/03/2004 3.65 90
442 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213223 Nông Xuân Lý 11/12/2004 3.55 90
443 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213227 Tô Ngọc Diễm My 01/03/2004 3.53 92
444 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213236 Nguyễn Thị Diệu Ngân 10/10/2001 3.85 96
445 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213252 Nguyễn Thị Kim Nhường 27/12/2004 4.0 98
446 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213269 Hồ Trần Anh Thư 07/02/2004 3.7 96
447 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213273 Trần Thu Thuỷ 14/09/2004 3.53 85
448 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213679 Yang Ka Thu Hương 28/08/2003 3.29 90
449 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213699 Trịnh Quang Tiến 13/01/2003 3.71 94
450 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213703 Lê Nguyễn Bá Tùng 11/10/2002 3.21 92
451 Khoa Ngữ văn và Lịch sử 2213927 Đỗ Thị Hồng Ngọc 27/04/2003 3.35 84
452 Khoa Nông lâm 2011499 Cà Thụy Hoài Thương 28/08/2002 3.75 98
453 Khoa Nông lâm 2011505 Bùi Thúy An 11/04/2002 3.29 90
454 Khoa Nông lâm 2011517 Nguyễn Thị Kim Thuận Hòa 06/05/2000 3.29 80
455 Khoa Nông lâm 2011529 Trần Đại Phát 11/01/2001 3.0 74
456 Khoa Nông lâm 2015627 Phạm Thái Bình Dương 12/07/2002 3.0 88
457 Khoa Nông lâm 2111936 Ka Dưm 23/07/2003 3.0 82
458 Khoa Nông lâm 2111952 Nguyễn Ngọc Thật 30/09/2003 3.83 91
459 Khoa Nông lâm 2111954 Nguyễn Thị Hoàng Anh 29/01/2003 2.94 81
460 Khoa Nông lâm 2111983 Trần Võ Trà Vy 20/07/2003 2.8 90
461 Khoa Nông lâm 2113059 Nguyễn Trần Hướng Dương 05/08/2003 2.95 80
462 Khoa Nông lâm 2212567 Doãn Quốc Huy 02/02/2001 3.36 82
463 Khoa Nông lâm 2212599 Phan Thị Nhật Vy 01/01/2004 3.53 80
464 Khoa Nông lâm 2212611 Nguyễn Thành Long 18/03/2004 2.82 81
465 Khoa Nông lâm 2212623 Phạm Thái Sơn 03/08/2004 2.65 79
466 Khoa Nông lâm 2212626 Lê Thị Thủy Tiên 22/09/2004 2.94 75
467 Khoa Nông lâm 2213811 Nguyễn Thị Anh 30/05/2004 3.68 80
468 Khoa Quốc tế học 2010316 Trần Nguyễn Phương Anh 24/10/2002 3.78 82
469 Khoa Quốc tế học 2010318 Triệu Hoàng Lan Anh 25/06/2002 3.83 83
470 Khoa Quốc tế học 2010320 Trương Ngọc Anh 22/04/2002 3.24 84
471 Khoa Quốc tế học 2010321 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/07/2002 3.48 84
472 Khoa Quốc tế học 2010326 Phạm Thanh Bình 10/10/2002 3.5 80
473 Khoa Quốc tế học 2010354 Trương Thị Khánh Hằng 13/09/2002 3.91 83
474 Khoa Quốc tế học 2010372 Nguyễn Thị Thu Huệ 03/06/2002 3.91 87
475 Khoa Quốc tế học 2010385 Lục Thu Huyền 11/03/2002 3.7 89
476 Khoa Quốc tế học 2010395 Nguyễn Thúy Lan 30/10/2001 3.15 80
477 Khoa Quốc tế học 2010396 Hoàng Thị Lệ 18/01/2001 3.78 85
478 Khoa Quốc tế học 2010408 Võ Thị Thùy Linh 15/10/2000 3.7 91
479 Khoa Quốc tế học 2010416 Lý Hoàng Trúc Mai 27/03/2002 3.91 87
480 Khoa Quốc tế học 2010422 Lê Thị Trà My 18/10/2002 3.78 89
481 Khoa Quốc tế học 2010436 Trần Thị Kim Ngân 20/12/2002 3.78 85
482 Khoa Quốc tế học 2010448 Trần Kim Ngọc 28/12/2002 3.7 85
483 Khoa Quốc tế học 2010478 Phạm Minh Phương 28/01/1996 3.78 81
484 Khoa Quốc tế học 2010523 Nguyễn Thị Thương 10/07/1996 3.19 80
485 Khoa Quốc tế học 2010586 Cao Thị Như Ý 04/02/2002 3.7 85
486 Khoa Quốc tế học 2010605 Lê Thị Anh Vy 26/12/2001 3.61 93
487 Khoa Quốc tế học 2012045 Trương Đức Thắng 19/07/2002 3.68 92
488 Khoa Quốc tế học 2012078 Ngô Thị Nam 09/05/2002 3.7 87
489 Khoa Quốc tế học 2013407 Nguyễn Thị Phương Nhi 08/11/2002 3.2 80
490 Khoa Quốc tế học 2013438 Nguyễn Thị Quỳnh 07/10/2002 3.3 80
491 Khoa Quốc tế học 2015379 Nguyễn Văn Hiếu 07/07/1998 3.84 80
492 Khoa Quốc tế học 2015393 Nguyễn Thư Kỳ 02/07/2001 3.78 86
493 Khoa Quốc tế học 2015400 Nguyễn Hoàng Ngọc 28/06/2002 3.7 92
494 Khoa Quốc tế học 2110114 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 01/08/2002 3.72 92
495 Khoa Quốc tế học 2112212 Lê Thị Đào 09/07/2001 3.68 98
496 Khoa Quốc tế học 2112222 Lê Huỳnh Khuyên 04/09/2003 3.84 92
497 Khoa Quốc tế học 2112254 Đỗ Thế Hoàng Bảo 02/02/2000 4.0 88
498 Khoa Quốc tế học 2112258 Nguyễn Thị Danh 24/11/2003 4.0 96
499 Khoa Quốc tế học 2112300 Nguyễn Thị Dạ Khuê 28/12/2003 4.0 88
500 Khoa Quốc tế học 2112331 Nguyễn Ngọc Ngân 07/10/2002 3.63 91
501 Khoa Quốc tế học 2112339 Nguyễn Hạnh Nguyên 03/03/2003 4.0 96
502 Khoa Quốc tế học 2112351 Ninh Mỹ Yến Nhi 22/04/2002 3.84 85
503 Khoa Quốc tế học 2112354 Võ Ngọc Quỳnh Như 22/06/2003 3.58 81
504 Khoa Quốc tế học 2112425 Lê Thị Cẩm Vân 10/02/2003 3.79 89
505 Khoa Quốc tế học 2113157 Trần Thị Hoài Hiệp 24/08/2003 3.58 90
506 Khoa Quốc tế học 2115808 Phạm Đoàn Vân Anh 21/11/2003 4.0 98
507 Khoa Quốc tế học 2115815 Mai Ngọc Bích 10/10/2003 3.79 90
508 Khoa Quốc tế học 2115826 Võ Thị Kim Chung 20/02/2003 3.89 98
509 Khoa Quốc tế học 2115856 Nguyễn Thị Kiều Giang 01/05/2003 3.84 77
510 Khoa Quốc tế học 2115863 Nguyễn Thị Thu Hà 27/10/2003 3.58 82
511 Khoa Quốc tế học 2115881 Nguyễn Ngọc Hiền 12/08/1996 3.58 88
512 Khoa Quốc tế học 2115904 Trần Thị Hoài Hương 24/08/2003 4.0 92
513 Khoa Quốc tế học 2116018 Trần Thị Hoài Phương 01/12/2003 3.63 93
514 Khoa Quốc tế học 2116087 Phạm Thị Trang 19/07/1995 3.79 96
515 Khoa Quốc tế học 2116090 Châu Ksơr H Tố Trinh 05/03/2003 3.58 94
516 Khoa Quốc tế học 2116109 Sín Hỷ Vân 26/06/2003 3.89 93
517 Khoa Quốc tế học 2116114 Kao Thị Bích Vy 22/02/2003 3.68 91
518 Khoa Quốc tế học 2116190 Nguyễn Thị Hương 04/10/2003 3.56 90
519 Khoa Quốc tế học 2212979 Bùi Dương Khang 29/03/2004 3.42 90
520 Khoa Quốc tế học 2212980 Tưởng Như Mơ 05/06/2003 3.08 83
521 Khoa Quốc tế học 2213008 Nguyễn Thị Thúy Chi 29/10/2004 3.82 88
522 Khoa Quốc tế học 2213040 Lương Nhật Hiền 17/09/2003 4.0 90
523 Khoa Quốc tế học 2213042 Cao Thị Hiếu 24/11/2003 4.0 90
524 Khoa Quốc tế học 2213045 Hà Thị Hoàn 08/04/2004 3.86 92
525 Khoa Quốc tế học 2213056 Lưu Thị Thanh Lam 07/07/2004 3.73 90
526 Khoa Quốc tế học 2213059 Trần Thị Xuân Lan 09/06/2004 4.0 90
527 Khoa Quốc tế học 2213061 Nguyễn Thị Tích Lễ 08/03/2003 3.82 82
528 Khoa Quốc tế học 2213080 Hà Thị Thanh Nga 10/10/2004 3.82 90
529 Khoa Quốc tế học 2213085 Võ Thị Kim Ngân 25/02/2004 4.0 92
530 Khoa Quốc tế học 2213104 Phan Chương Thiện Như 13/08/2004 4.0 92
531 Khoa Quốc tế học 2213128 Nguyễn Phương Thảo 13/01/2003 3.86 90
532 Khoa Quốc tế học 2213148 Đồng Hạnh Trang 23/10/2004 4.0 85
533 Khoa Quốc tế học 2213164 Lê Phương Uyên 23/12/1999 4.0 84
534 Khoa Quốc tế học 2213167 Nguyễn Thị Bảo Vân 10/09/2004 3.82 80
535 Khoa Quốc tế học 2213178 Phan Thị Như Ý 07/06/2004 4.0 90
536 Khoa Quốc tế học 2213300 Lâm Thị Mỹ Hằng 22/07/2003 4.0 78
537 Khoa Quốc tế học 2213900 Hồ Ngọc Minh Thư 16/06/2004 4.0 82
538 Khoa Sinh học 2011246 Nguyễn Trường Thục Đoan 26/11/2002 3.68 90
539 Khoa Sinh học 2011271 Trà Thị Mỹ Linh 04/10/2002 3.57 94
540 Khoa Sinh học 2011276 Trần Hoàng Kim Ngân 12/07/2001 3.86 96
541 Khoa Sinh học 2014403 Lê Tú Anh 31/01/2002 3.71 94
542 Khoa Sinh học 2014419 Trần Ngọc Uyên Nhi 07/12/2002 3.6 96
543 Khoa Sinh học 2111762 Trần Thu Phương 05/12/2003 3.41 91
544 Khoa Sinh học 2111763 Ca Kim Diễm Quỳnh 24/12/2003 3.48 93
545 Khoa Sinh học 2111766 Đàm Anh Sơn 11/12/2003 3.65 93
546 Khoa Sinh học 2111777 Nguyễn Thị Trà 13/10/2003 4.0 91
547 Khoa Sinh học 2115113 Rơ Ông K' Hạnh 01/06/2003 3.7 91
548 Khoa Sinh học 2115154 Trần Nguyễn Anh Tuấn 10/04/2003 3.82 90
549 Khoa Sinh học 2116968 Lê Trúc Linh 19/05/2003 3.82 100
550 Khoa Sinh học 2212239 Kiều Trần Hạnh Trang 18/08/2004 3.71 92
551 Khoa Sinh học 2212262 Trần Thị Kim Loan 30/05/2004 3.53 84
552 Khoa Sinh học 2212278 Dương Hữu Nhựt 28/04/2004 3.88 90
553 Khoa Sinh học 2212286 Nguyễn Thị Kim Sen 21/09/2004 3.59 94
554 Khoa Sinh học 2212296 Hồ Nguyễn Phi Yến 10/06/2004 3.65 88
555 Khoa Sinh học 2214019 Dương Thị Diệu Hiền 24/04/2004 3.82 85
556 Khoa Sư phạm 2010003 Nguyễn Phạm Hồng Minh 11/10/2002 3.57 92
557 Khoa Sư phạm 2010004 Nguyễn Bùi Phượng My 23/12/2002 4.0 96
558 Khoa Sư phạm 2010009 Lưu Huyền Trang 28/08/2002 3.5 93
559 Khoa Sư phạm 2010018 Trịnh Thị Quỳnh Hoa 12/09/2002 3.04 83
560 Khoa Sư phạm 2010042 Trần Thị Kim Hiếu 16/05/2002 4.0 90
561 Khoa Sư phạm 2010046 Hoàng Quỳnh Mai 03/03/1998 3.75 92
562 Khoa Sư phạm 2010053 Trần Bảo Hạnh Nhung 25/03/2002 3.67 83
563 Khoa Sư phạm 2010060 Trần Hoàng Vân 29/09/1999 3.8 91
564 Khoa Sư phạm 2011947 Hà Thị Kiều Anh 16/10/2002 3.83 96
565 Khoa Sư phạm 2011955 Phạm Trí Hưng 24/06/2002 3.69 92
566 Khoa Sư phạm 2012514 Nguyễn Vũ Tường 12/12/2002 4.0 81
567 Khoa Sư phạm 2012590 Nguyễn Ngọc Kim Anh 14/11/2002 3.5 89
568 Khoa Sư phạm 2012594 Võ Hoàng Anh 20/06/2002 3.83 82
569 Khoa Sư phạm 2012612 Trần Thị Thùy Dung 23/09/2002 3.67 81
570 Khoa Sư phạm 2012616 Lê Thị Trà Giang 31/07/2002 3.67 87
571 Khoa Sư phạm 2012653 Trần Ngọc Mỹ Linh 14/09/2002 3.5 89
572 Khoa Sư phạm 2012654 Hoàng Ngọc Loan 13/01/2002 3.71 97
573 Khoa Sư phạm 2012655 Nguyễn Thị Loan 30/10/2002 3.67 81
574 Khoa Sư phạm 2012668 Phùng Thị Trà My 26/11/2002 3.5 88
575 Khoa Sư phạm 2012672 Cao Nguyễn Quỳnh Nga 01/03/2002 3.5 88
576 Khoa Sư phạm 2012677 Võ Thị Thanh Ngân 23/10/2002 3.67 86
577 Khoa Sư phạm 2012786 Hoàng Lê Phi Yến 08/07/2002 3.67 84
578 Khoa Sư phạm 2012815 Võ Quang Nguyên 21/10/1993 3.39 81
579 Khoa Sư phạm 2012828 Hồ Thanh Thảo 07/12/2001 3.62 80
580 Khoa Sư phạm 2012844 Nguyễn Ngọc Quỳnh Loan 04/09/2002 3.89 92
581 Khoa Sư phạm 2012876 Võ Thị Hồng Sương 03/08/2002 3.35 86
582 Khoa Sư phạm 2012878 Phạm Trần Thanh Tâm 10/04/2002 3.41 90
583 Khoa Sư phạm 2012903 Hoàng Minh Vĩnh An 22/03/2002 3.61 85
584 Khoa Sư phạm 2012912 Nguyễn Thị Thùy Dung 31/12/2002 3.71 81
585 Khoa Sư phạm 2015813 Trần Thị Thanh Cúc 20/09/2002 3.5 88
586 Khoa Sư phạm 2015824 Nguyễn Thị Trúc Duyên 01/12/2001 3.11 89
587 Khoa Sư phạm 2111003 Trần Thị Ngọc Anh 02/02/2002 3.44 89
588 Khoa Sư phạm 2111007 Bùi Thị Hiền 30/05/2002 3.81 96
589 Khoa Sư phạm 2111014 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/02/2003 3.63 96
590 Khoa Sư phạm 2111034 Mai Thị Thu Thương 23/03/2003 3.44 90
591 Khoa Sư phạm 2111039 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 18/01/2002 4.0 93
592 Khoa Sư phạm 2111068 Lương Nguyễn Tiến Phát 03/01/2003 3.05 86
593 Khoa Sư phạm 2111087 Trần Thanh Huyền 13/04/2003 2.82 88
594 Khoa Sư phạm 2111100 Phú Ngọc Huỳnh 12/03/2003 3.67 90
595 Khoa Sư phạm 2111123 Phạm Trần Hà Trang 07/08/2003 3.16 92
596 Khoa Sư phạm 2111125 Vũ Phương Uyên 25/06/2003 3.68 70
597 Khoa Sư phạm 2111131 Phạm Quỳnh Anh 14/03/2003 3.88 90
598 Khoa Sư phạm 2113276 Hà Kiều Anh 20/09/2003 3.63 98
599 Khoa Sư phạm 2113310 Hồ Thị Thu Hiền 27/12/2003 3.63 90
600 Khoa Sư phạm 2113333 Phạm Trần Nhật Linh 25/02/2003 3.44 92
601 Khoa Sư phạm 2113336 Nguyễn Thị Cẩm Ly 12/09/2003 3.63 96
602 Khoa Sư phạm 2113346 Lê Thị Kim Ngọc 29/03/2002 3.44 91
603 Khoa Sư phạm 2113389 Kră Jăn K' Thủy 13/01/2003 3.44 89
604 Khoa Sư phạm 2113410 Mai Huyền Vy 15/06/2003 3.69 91
605 Khoa Sư phạm 2113421 Nguyễn Trương Thiên Ân 04/06/2003 3.05 84
606 Khoa Sư phạm 2113423 Hoàng Minh Đức 13/11/2003 3.4 90
607 Khoa Sư phạm 2113436 Trần Đặng Hải Lộc 31/07/2003 3.2 90
608 Khoa Sư phạm 2113462 Phạm Thị Trà Mi 26/03/2003 3.23 90
609 Khoa Sư phạm 2113477 Hoàng Nguyễn Lan Anh 02/11/2003 3.17 91
610 Khoa Sư phạm 2113499 Lê Minh Khương 09/03/2003 3.58 84
611 Khoa Sư phạm 2113520 Nguyễn Đặng Minh Thư 05/01/2003 3.54 96
612 Khoa Sư phạm 2113525 Hoàng Anh Tuấn 01/10/2003 3.04 85
613 Khoa Sư phạm 2113545 Phạm Thúy Vũ 17/10/2003 3.16 90
614 Khoa Sư phạm 2113568 Nguyễn Lê Phương Ngân 05/07/2003 3.26 77
615 Khoa Sư phạm 2113587 Lê Đình Hoàng Đại 18/06/2003 3.22 92
616 Khoa Sư phạm 2113618 Phạm Thị Ánh Như 31/07/2003 3.22 92
617 Khoa Sư phạm 2113654 Nguyễn Hoàng Khánh Băng 08/03/2003 3.41 86
618 Khoa Sư phạm 2113657 Nguyễn Thị Quỳnh Duyên 12/02/2003 3.32 88
619 Khoa Sư phạm 2113678 Vũ An Pha 10/03/2003 3.5 83
620 Khoa Sư phạm 2113692 Nghiêm Thị Minh Thư 17/09/2003 3.42 89
621 Khoa Sư phạm 2113699 Nguyễn Hạnh Thanh Trà 27/12/2003 3.32 86
622 Khoa Sư phạm 2211004 Nguyễn Thị Phương Anh 16/08/2004 3.43 83
623 Khoa Sư phạm 2211014 Đinh Thị Mỹ Đoan 08/01/2004 3.57 84
624 Khoa Sư phạm 2211018 Nguyễn Thùy Dương 01/08/2003 3.43 84
625 Khoa Sư phạm 2211034 Nguyễn Lê Gia Hân 21/03/2004 3.57 92
626 Khoa Sư phạm 2211062 Nguyễn Thị Thanh Lam 22/01/2004 3.64 83
627 Khoa Sư phạm 2211073 Nguyễn Thị Tuyết Ly 02/06/2004 3.64 88
628 Khoa Sư phạm 2211083 Nguyễn Thị Hồng Mỵ 11/07/2004 3.57 86
629 Khoa Sư phạm 2211091 Lương Thảo Nguyên 10/04/2004 3.57 86
630 Khoa Sư phạm 2211113 Phan Cẩm Thạch 14/01/2004 3.57 90
631 Khoa Sư phạm 2211115 Mông Thị Thắm 09/09/2004 3.57 86
632 Khoa Sư phạm 2211121 Phan Thị Thiện 18/03/2004 3.57 91
633 Khoa Sư phạm 2211144 Cao Thị Yến Trinh 29/12/2004 3.79 93
634 Khoa Sư phạm 2211156 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 08/10/2004 3.57 94
635 Khoa Sư phạm 2211168 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 24/07/2004 3.33 83
636 Khoa Sư phạm 2211174 Đào Ngọc Khả Hân 22/01/2004 3.13 90
637 Khoa Sư phạm 2211191 Nguyễn Trần Huyền Trân 25/05/2004 3.6 92
638 Khoa Sư phạm 2211212 Trần Hữu Hiếu 17/08/2004 3.85 80
639 Khoa Sư phạm 2211216 Phạm Văn Như Yến Nhi 08/04/2004 3.85 84
640 Khoa Sư phạm 2211238 Bùi Thị Như Mến 18/09/2004 3.9 94
641 Khoa Sư phạm 2211245 Dương Thanh Thanh Trúc 20/05/2003 3.88 90
642 Khoa Sư phạm 2211251 Pinăng Thị Nhung 09/10/2004 3.5 76
643 Khoa Sư phạm 2211257 Lưu Cảnh Dương 26/08/2004 3.4 95
644 Khoa Sư phạm 2211267 Nguyễn Lê Diệu Ngân 14/02/2004 3.53 85
645 Khoa Sư phạm 2211281 Lê Thị Hồng Hân 20/09/2004 4.0 90
646 Khoa Sư phạm 2211297 Nguyễn Phương Chi 25/09/2004 3.6 89
647 Khoa Sư phạm 2211318 Nguyễn Thảo Nguyên 10/11/2004 3.45 88
648 Khoa Sư phạm 2211324 Huỳnh Công Thành 08/11/2004 3.45 83
649 Khoa Sư phạm 2211329 Nguyễn Thị Hòa Thương 30/07/2004 3.45 86
650 Khoa Toán - Tin học 2011345 Trần Đạt Tín 21/11/2000 3.44 92
651 Khoa Toán - Tin học 2111805 Nguyễn Thị Thanh Ngân 04/09/1999 3.05 92
652 Khoa Toán - Tin học 2212314 Trần Nguyễn Ngọc Thảo 09/06/2004 3.21 94
653 Khoa Toán - Tin học 2212318 Phùng Ngọc Bảo 27/06/2000 3.32 72
654 Khoa Toán - Tin học 2214025 Nguyễn Công Đạt 03/08/1998 3.0 65
655 Khoa Vật lý và KTHN 2014518 Cao Lê Ngọc Nam 22/04/2002 3.61 94
656 Khoa Vật lý và KTHN 2015620 Lê Quang Huy 06/10/2002 3.33 84
657 Khoa Vật lý và KTHN 2113043 Nguyễn Thái An 19/01/2001 2.58 80
658 Khoa Vật lý và KTHN 2212503 Nguyễn Tiến Đạt 27/09/2004 3.53 90
659 Khoa Vật lý và KTHN 2212511 Huỳnh Ngọc Hiền 12/05/2004 3.47 90
660 Khoa Vật lý và KTHN 2213903 Nguyễn Minh Tường 21/01/1990 4.0 90
661 Khoa Xã hội học và CTXH 2014568 Nguyễn Thị Mai 15/09/2002 4.0 98
662 Khoa Xã hội học và CTXH 2015643 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/08/2000 3.84 92
663 Khoa Xã hội học và CTXH 2112202 Nguyễn Huỳnh Kim Chi 20/01/2003 3.69 98
664 Khoa Xã hội học và CTXH 2112497 Lê Văn Đạt 15/07/1998 3.67 94
665 Khoa Xã hội học và CTXH 2116215 Kră Jañ Mỹ Dung 01/01/2003 3.78 88
666 Khoa Xã hội học và CTXH 2212958 Phạm Huỳnh Yến Nhi 15/10/2004 3.18 96
667 Khoa Xã hội học và CTXH 2213324 Lê Thị Ngọc Lan 21/11/2004 4.0 81
668 Khoa Xã hội học và CTXH 2213345 Hoàng Thị Mai Trang 21/01/2003 3.31 96
Số TCTL đạtXếp Loại HB Mức HB Số Tiền HB Lớp SV Số tài khoản
131 Xuất sắc 955000 4,775,000 CTK44A 4602220016385
125 Xuất sắc 955000 4,775,000 CTK44A 5406205271387
125 Xuất sắc 955000 4,775,000 CTK44B 5401205071148
125 Khá 855000 4,275,000 CTK44A 5400205554824
125 Giỏi 905000 4,525,000 CTK44B
125 Xuất sắc 955000 4,775,000 CTK44B 5406205271516
122 Xuất sắc 955000 4,775,000 CTK44B 1016970194
128 Xuất sắc 955000 4,775,000 CTK44B 9346076548
122 Xuất sắc 955000 4,775,000 CTK44B
122 Giỏi 905000 4,525,000 CTK44B
123 Xuất sắc 955000 4,775,000 CTK44B 5406205249914
78 Xuất sắc 955000 4,775,000 CTK45A 5400205612422
85 Giỏi 905000 4,525,000 CTK45A 1020465238
79 Giỏi 905000 4,525,000 CTK45A 5400205612684
73 Khá 855000 4,275,000 CTK45B 5400205456541
82 Khá 855000 4,275,000 CTK45B 1020480410
82 Khá 855000 4,275,000 CTK45A 9839977851
79 Khá 855000 4,275,000 CTK45A
85 Giỏi 905000 4,525,000 CTK45A 1026244574
85 Xuất sắc 955000 4,775,000 CTK45A 5907205210274
85 Giỏi 905000 4,525,000 CTK45B 9862887833
82 Khá 855000 4,275,000 CTK45B
85 Giỏi 905000 4,525,000 CTK45B 5404205537670
82 Khá 855000 4,275,000 CTK45B
82 Khá 855000 4,275,000 CTK45A 5303205180949
82 Khá 855000 4,275,000 CTK45A
85 Giỏi 905000 4,525,000 CTK45B 1025293669
88 Khá 855000 4,275,000 CTK45B 9376194205
66 Khá 855000 4,275,000 CTK45B
85 Khá 855000 4,275,000 CTK45B 1027197804
40 Khá 855000 4,275,000 CTK46A
40 Giỏi 905000 4,525,000 CTK46B 1031932725
40 Giỏi 905000 4,525,000 CTK46A
40 Giỏi 905000 4,525,000 CTK46B 5406205268058
43 Xuất sắc 955000 4,775,000 CTK46A 9359910341
40 Giỏi 905000 4,525,000 CTK46A
40 Khá 855000 4,275,000 CTK46A 1037958373
40 Giỏi 905000 4,525,000 CTK46A
40 Giỏi 905000 4,525,000 CTK46A
40 Giỏi 905000 4,525,000 CTK46B
40 Giỏi 905000 4,525,000 CTK46A
40 Giỏi 905000 4,525,000 CTK46B
40 Giỏi 905000 4,525,000 CTK46A 1027865815
40 Khá 855000 4,275,000 CTK46B
128 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44B 1014566351
129 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44A 5406205271710
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44B 1014272179
137 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44B 4703205255040
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44A 1051000278553
128 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44B 1014645808
126 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44B 1027169521
132 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44B 5400205592954
137 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44A 0581000801741
134 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44A 1014945099
132 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44A
128 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44B 0561000609755
132 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44A 5406205413381
132 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44A 1013444616
131 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44A 5400205554325
125 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44A 4900205325279
128 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44B 1028358656
132 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44A 5213205882646
132 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44A 5400205425627
125 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44A 1014360741
125 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44A 5400205554331
132 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44B 5404205470960
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44B 5400205553880
126 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44A 5400205554302
131 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44A 5400205554020
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44B 5404205435686
140 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44B 6001205197000
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44A 4902205089098
131 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44A 5413205126890
132 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44C
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44C 5400205565502
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44C 5400205565525
135 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44D 5400205562250
132 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44D 4804205231598
126 Giỏi 860000 4,300,000 DLK44C 5412205401864
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44D 0561000625490
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK44C 9919181934
87 Giỏi 860000 4,300,000 DLK45C
91 Giỏi 860000 4,300,000 DLK45B 1026343526
84 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45C 1018744028
84 Giỏi 860000 4,300,000 DLK45C 1026344911
87 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45B 1026346258
87 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45B
87 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45A 9523080146
87 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45C
82 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45B 7107205447645
86 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45C 1026341329
81 Giỏi 860000 4,300,000 DLK45C 9587095549
87 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45C 1026342157
87 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45C 1025332514
90 Giỏi 860000 4,300,000 DLK45C 1017773225
87 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45B 1016818128
90 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45A 1017230506
84 Giỏi 860000 4,300,000 DLK45A 4301205197160
87 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45B
84 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45B 9353268141
84 Giỏi 860000 4,300,000 DLK45C 1026360735
90 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45C
81 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK45C 1021513088
87 Giỏi 860000 4,300,000 DLK45A 1025263680
48 Khá 810000 4,050,000 DLK46A
48 Khá 810000 4,050,000 DLK46B
51 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46C
48 Khá 810000 4,050,000 DLK46C
48 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK46B 1031931569
48 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46C
51 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK46C 9356533317
48 Khá 810000 4,050,000 DLK46B
51 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46C 1031933725
48 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46B 5400205639543
48 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46B
48 Khá 810000 4,050,000 DLK46B 1031932049
51 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46C 4608205138346
48 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46B
48 Khá 810000 4,050,000 DLK46B 1031931404
48 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46B
51 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46B
48 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46B 9919736026
48 Khá 810000 4,050,000 DLK46B
48 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46C 4604205196316
48 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46A
48 Xuất sắc 910000 4,550,000 DLK46A 1037957165
48 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46B 1031932125
48 Giỏi 860000 4,300,000 DLK46A 4610205340376
115 Xuất sắc 1060000 5,300,000 HHK44 0561000595006
113 Xuất sắc 1060000 5,300,000 MTK44 5400205565055
74 Khá 960000 4,800,000 MTK45 5400205581413
44 Khá 960000 4,800,000 HHK46
49 Giỏi 1250000 6,250,000 HDK46
49 Xuất sắc 1300000 6,500,000 HDK46 1027251449
40 Khá 960000 4,800,000 MTK46
136 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44B 5491205410229
136 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK44B 5400205556416
133 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44A
133 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK44CLC 4910205036560
133 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK44B 5400205553460
133 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44CLC 5400205588487
136 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK44B 4902205102378
136 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44B 5402205398490
136 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44B 5400205532900
142 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44A 1014998073
130 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44A 9564816147
133 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44CLC 5406281013087
130 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44CLC 1016538354
136 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK44A 1014395370
133 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK44CLC 1014385262
130 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44A 5405205257927
136 Giỏi 860000 4,300,000 KTK44A 0721000653648
136 Giỏi 860000 4,300,000 KTK44A 5495205091097
142 Xuất sắc 910000 4,550,000 KTK44B 5400205554512
136 Xuất sắc 910000 4,550,000 KTK44A 5400205554637
136 Xuất sắc 910000 4,550,000 KTK44A 9342635639
136 Giỏi 860000 4,300,000 KTK44A 9941516069
130 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK44A 5400205511158
130 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44C 5406205269470
133 Khá 810000 4,050,000 QTK44C 5400205561649
133 Khá 810000 4,050,000 QTK44C 1014809531
133 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44CLC 5400205561610
142 Khá 810000 4,050,000 QTK44C 5400205562300
130 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44CLC 5400205562483
133 Khá 810000 4,050,000 QTK44C
142 Xuất sắc 910000 4,550,000 KTK44B 5402205405630
133 Giỏi 860000 4,300,000 KTK44A 5400205561518
142 Xuất sắc 910000 4,550,000 KTK44B 5405205358093
139 Xuất sắc 910000 4,550,000 KTK44B 1017261524
139 Xuất sắc 910000 4,550,000 KTK44B 5405205298693
133 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK44CLC 5400205566592
133 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44C 1028812640
136 Giỏi 860000 4,300,000 QTK44D 1021355127
70 Giỏi 860000 4,300,000 TCK45
86 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45D
83 Giỏi 860000 4,300,000 TCK45 1018343310
89 Khá 810000 4,050,000 QTK45C
89 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45B
86 Khá 810000 4,050,000 QTK45D 5400205613011
92 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45B 1025330306
89 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45B 1017917302
89 Khá 810000 4,050,000 QTK45D 5400205612179
92 Khá 810000 4,050,000 QTK45B
92 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45C 1028633328
92 Khá 810000 4,050,000 QTK45C 9919159718
92 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK45C 1024040669
89 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45C 1016673851
95 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45A 5500205449572
92 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45A 1028638852
89 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK45D 5401205070507
86 Khá 810000 4,050,000 QTK45A
92 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45B 5400205610013
92 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45A 5400281004010
83 Giỏi 860000 4,300,000 TCK45 1017905731
83 Giỏi 860000 4,300,000 TCK45 1024977385
83 Giỏi 860000 4,300,000 TCK45 0561000625325
89 Giỏi 860000 4,300,000 KTK45A 1026276612
86 Giỏi 860000 4,300,000 KTK45A 1026277169
86 Giỏi 860000 4,300,000 KTK45B 5412281000964
83 Khá 810000 4,050,000 KTK45B
89 Giỏi 860000 4,300,000 KTK45A 1030974647
86 Khá 810000 4,050,000 KTK45B 5400205547132
86 Giỏi 860000 4,300,000 KTK45B 5404205447128
86 Khá 810000 4,050,000 KTK45A 1022408020
83 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45B 5404281008740
92 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45C 1026288677
92 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK45C 1026334887
92 Xuất sắc 910000 4,550,000 KTK45A 3615205485889
92 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45C 5406205431094
92 Khá 810000 4,050,000 QTK45C 1026279311
89 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK45B 5400205608720
89 Khá 810000 4,050,000 QTK45D 5404205512975
92 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45D 1025496011
90 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK45D 1019390188
89 Khá 810000 4,050,000 QTK45C 5400281004397
86 Khá 810000 4,050,000 QTK45A 1025177339
86 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45D 1026275043
77 Khá 810000 4,050,000 QTK45B 5400205618429
92 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45A 1016673763
78 Khá 810000 4,050,000 QTK45A
89 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45B 1024990277
86 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK45B 4907205235864
89 Giỏi 860000 4,300,000 QTK45B 1016676999
83 Khá 810000 4,050,000 TCK45 1028623561
83 Khá 810000 4,050,000 TCK45
85 Khá 810000 4,050,000 TCK45
86 Khá 810000 4,050,000 TCK45
83 Giỏi 860000 4,300,000 TCK45 1026298226
86 Giỏi 860000 4,300,000 KTK45B
86 Giỏi 860000 4,300,000 KTK45A 5404205502017
89 Khá 810000 4,050,000 KTK45A 5400205609174
86 Giỏi 860000 4,300,000 KTK45B 1029172317
45 Khá 810000 4,050,000 QTK46A
45 Khá 810000 4,050,000 QTK46B
42 Giỏi 860000 4,300,000 QTK46B 1033631700
42 Khá 810000 4,050,000 QTK46B 5400205654813
45 Giỏi 860000 4,300,000 QTK46A
42 Khá 810000 4,050,000 QTK46B
45 Khá 810000 4,050,000 QTK46A
45 Khá 810000 4,050,000 QTK46A 1031932763
45 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK46A 1031931392
45 Khá 810000 4,050,000 QTK46A 1019394929
42 Giỏi 860000 4,300,000 QTK46A 1031931484
42 Giỏi 860000 4,300,000 QTK46A
45 Khá 810000 4,050,000 QTK46B 5400205641597
42 Giỏi 860000 4,300,000 QTK46B
45 Giỏi 860000 4,300,000 QTK46A
42 Xuất sắc 910000 4,550,000 QTK46A 5402205425774
42 Khá 810000 4,050,000 QTK46B 1033033446
36 Giỏi 860000 4,300,000 TCK46 9369623546
42 Khá 810000 4,050,000 TCK46 9903075647
42 Giỏi 860000 4,300,000 TCK46
36 Khá 810000 4,050,000 TCK46 1031931499
39 Giỏi 860000 4,300,000 TCK46
39 Giỏi 860000 4,300,000 TCK46 1033033334
36 Khá 810000 4,050,000 TCK46 1031931772
39 Khá 810000 4,050,000 TCK46 1031932682
36 Khá 810000 4,050,000 TCK46
42 Khá 810000 4,050,000 TCK46
42 Giỏi 860000 4,300,000 KTK46A 5400205645552
42 Khá 810000 4,050,000 KTK46A 5014205118173
42 Khá 810000 4,050,000 KTK46A 1031931564
42 Giỏi 860000 4,300,000 KTK46A 5400205639458
42 Khá 810000 4,050,000 KTK46A
42 Khá 810000 4,050,000 KTK46A
45 Khá 810000 4,050,000 KTK46A
42 Khá 810000 4,050,000 KTK46B
42 Khá 810000 4,050,000 KTK46B
39 Giỏi 860000 4,300,000 KTK46B
42 Khá 810000 4,050,000 KTK46B
42 Xuất sắc 910000 4,550,000 KTK46B 1033663728
45 Khá 810000 4,050,000 KTK46A
39 Khá 810000 4,050,000 TCK46 1032305652
128 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44B 5400205553164
122 Giỏi 860000 4,300,000 LHK44A 1014177620
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44A 1016118571
108 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44A 5400205570997
124 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 5406205369430
124 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44B 1014383537
132 Giỏi 860000 4,300,000 LHK44A 1014771939
126 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44A 1025012536
123 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44A 1019223082
124 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44B 5400205555617
128 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44A 1021954004
127 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 5406205369447
127 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 5400205560465
126 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 4906205107340
126 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 5307205476242
124 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 5400205511561
127 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 4810205343110
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 1017225972
126 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 5400205563940
124 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44B 5402281002603
126 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 5400205566931
124 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44B 5400205559828
124 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 5495205145848
122 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44A 5406205310552
126 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK44C 5400205588747
79 Giỏi 860000 4,300,000 LHK45A 1013824796
85 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45C 1025935537
82 Giỏi 860000 4,300,000 LHK45A 5400281004380
82 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45B 4610220021904
77 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45A 1020113549
82 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45B 1029098571
82 Giỏi 860000 4,300,000 LHK45A 5400205611681
80 Giỏi 860000 4,300,000 LHK45A 5406281006069
82 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45C 1026316440
83 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45C 5412205443602
80 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45B 9948021645
77 Giỏi 860000 4,300,000 LHK45A 5405205347022
82 Giỏi 860000 4,300,000 LHK45B
86 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45C 4810205373480
83 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45D 9343823169
84 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45D 1026314375
84 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45C 5495205081688
83 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45B 4804205251391
83 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45D 1020898468
82 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45C 5406281010890
82 Giỏi 860000 4,300,000 LHK45A 5403205134090
82 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45D 5400205629005
82 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45B 7703205137939
83 Giỏi 860000 4,300,000 LHK45B 4510205304890
77 Giỏi 860000 4,300,000 LHK45C 1025318203
79 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45C
79 Giỏi 860000 4,300,000 LHK45A 1025491360
79 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45A 5406205245522
82 Giỏi 860000 4,300,000 LHK45B 5400205614230
82 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45B 5400205614390
67 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45C 1023582712
82 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK45D
41 Khá 810000 4,050,000 LHK46C 1030818058
41 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK46A 5400205641522
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46B 1031931839
38 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46C
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46B
38 Khá 810000 4,050,000 LHK46C
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46C
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46B
38 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK46B
41 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK46B 1031931726
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46C
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46C
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46C
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46A 1031932014
38 Khá 810000 4,050,000 LHK46B
38 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46B
41 Khá 810000 4,050,000 LHK46A
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46A 5400205608063
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46A 1027130410
41 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK46B 1031932836
38 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46B 5404205546301
38 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK46A
38 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46A
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46A 5400205622898
41 Giỏi 860000 4,300,000 LHK46A
44 Xuất sắc 910000 4,550,000 HSK46 1031931669
44 Xuất sắc 910000 4,550,000 HSK46
44 Xuất sắc 910000 4,550,000 HSK46 5400205645110
38 Xuất sắc 910000 4,550,000 LHK46C 9916268141
129 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44B 5490205386013
135 Khá 810000 4,050,000 AVK44B 1019610534
129 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44C 5404205492168
129 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44B 5490205422652
135 Khá 810000 4,050,000 AVK44C 6140205783619
135 Khá 810000 4,050,000 AVK44B 1025563312
135 Khá 810000 4,050,000 AVK44B 5400205553686
135 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44A 1016098034
138 Khá 810000 4,050,000 AVK44B 9355767039
141 Khá 810000 4,050,000 AVK44F 5406205506766
135 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44F 5408205278787
132 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44E 1020428488
132 Xuất sắc 910000 4,550,000 AVK44E 5406205250790
132 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44E 5400205560675
129 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44F 1016614342
135 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44D 1021350533
105 Khá 810000 4,050,000 AVK45C 0711000236254
80 Khá 810000 4,050,000 AVK45B
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45C
94 Khá 810000 4,050,000 AVK45C 5400205619710
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45G 1026501871
91 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45E 5400205619756
88 Khá 810000 4,050,000 AVK45B 1020470290
91 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45A 5495205123142
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45E 1026495195
91 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45E 5400205620177
91 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45A 5400205619740
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45G 9784922251
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45G 1015626611
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45C 1026467261
97 Khá 810000 4,050,000 AVK45F 1025568751
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45C
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45F 5400281007110
91 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45C 1020435100
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45F 1026459617
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45F 1026169193
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45F 1026450675
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45A 5400205592029
87 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45G
90 Khá 810000 4,050,000 AVK45A 1026466860
94 Khá 810000 4,050,000 AVK45A 5400205667713
90 Khá 810000 4,050,000 AVK45A 9338185083
88 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45E 4709205134278
94 Khá 810000 4,050,000 AVK45D 4813205427347
91 Khá 810000 4,050,000 AVK45A 5400205619517
91 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45B
46 Khá 810000 4,050,000 AVK46C
52 Khá 810000 4,050,000 AVK46E
52 Khá 810000 4,050,000 AVK46E 4803205149754
46 Khá 810000 4,050,000 AVK46C
46 Giỏi 860000 4,300,000 AVK46E 1031932139
46 Khá 810000 4,050,000 AVK46D
46 Giỏi 860000 4,300,000 AVK46D 9328655661
46 Giỏi 860000 4,300,000 AVK46B 9868045521
46 Giỏi 860000 4,300,000 AVK46B 5400205643143
49 Giỏi 860000 4,300,000 AVK46E 5400205663373
42 Khá 810000 4,050,000 AVK46C
46 Khá 810000 4,050,000 AVK46B
46 Khá 810000 4,050,000 AVK46E
46 Giỏi 860000 4,300,000 AVK46E 1028343259
46 Khá 810000 4,050,000 AVK46C
46 Khá 810000 4,050,000 AVK46B 1028380226
43 Khá 810000 4,050,000 AVK46C
46 Khá 810000 4,050,000 AVK46B 9836027756
46 Khá 810000 4,050,000 AVK46A 1038050582
46 Khá 810000 4,050,000 AVK46C
84 Giỏi 860000 4,300,000 NVK45 1016637432
87 Khá 810000 4,050,000 TQK45 5400205620761
94 Giỏi 860000 4,300,000 TQK45 5400205620580
87 Giỏi 860000 4,300,000 TQK45 5495205128934
86 Giỏi 860000 4,300,000 TQK45
88 Giỏi 860000 4,300,000 TQK45
94 Khá 810000 4,050,000 TQK45 1014178595
86 Giỏi 860000 4,300,000 LSK45 9866984627
86 Khá 810000 4,050,000 TQK45 5400205620052
86 Xuất sắc 910000 4,550,000 VDK45 1016673919
47 Khá 810000 4,050,000 LSK46
44 Giỏi 860000 4,300,000 NVK46 5400205645598
44 Khá 810000 4,050,000 NVK46
49 Xuất sắc 910000 4,550,000 TQK46A 1032113638
49 Giỏi 860000 4,300,000 TQK46A 1017021213
49 Xuất sắc 910000 4,550,000 TQK46B 9855306403
52 Giỏi 860000 4,300,000 TQK46B 1031931599
49 Giỏi 860000 4,300,000 TQK46A 9853444667
52 Xuất sắc 910000 4,550,000 TQK46B 1031896223
49 Xuất sắc 910000 4,550,000 TQK46A 3803205250038
52 Xuất sắc 910000 4,550,000 TQK46B 5400205650829
49 Giỏi 860000 4,300,000 TQK46A
43 Giỏi 860000 4,300,000 VDK46 1029972556
43 Xuất sắc 910000 4,550,000 VDK46
43 Giỏi 860000 4,300,000 VDK46
46 Giỏi 860000 4,300,000 VDK46 5411205141904
133 Xuất sắc 955000 4,775,000 CHK44 5400205557194
139 Giỏi 905000 4,525,000 NHK44 5400205529210
133 Giỏi 905000 4,525,000 NHK44 5400205557215
133 Khá 855000 4,275,000 NHK44 4906205119940
136 Khá 855000 4,275,000 NHK44 5404281002280
87 Khá 855000 4,275,000 TPK45 5408281000717
87 Xuất sắc 955000 4,775,000 CHK45 9962998709
87 Khá 855000 4,275,000 NHK45 1016923499
90 Khá 855000 4,275,000 NHK45
90 Khá 855000 4,275,000 NHK45 1015560895
46 Giỏi 905000 4,525,000 TPK46
43 Giỏi 905000 4,525,000 TPK46
42 Khá 855000 4,275,000 NHK46
42 Khá 855000 4,275,000 NHK46
42 Khá 855000 4,275,000 NHK46
43 Giỏi 905000 4,525,000 TPK46 1032713060
126 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQB 1032560563
123 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 4606220005118
141 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44NB 5400205567724
141 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44NB 5400205571449
132 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44NB 5400205558621
123 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 9857128269
129 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 5225205126479
126 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 1016038226
135 Khá 810000 4,050,000 DPK44NB 4605220018328
123 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 5308205129225
127 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK44HQA
126 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 5400205565315
123 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 4601205137249
123 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 1017261263
106 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 1017073475
123 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 5400205558638
138 Khá 810000 4,050,000 DPK44NB 5406205258162
124 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 5400205555407
110 Xuất sắc 910000 4,550,000 VNK44
127 Xuất sắc 910000 4,550,000 QHK44 1016462267
121 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQA 5604205296693
123 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44NB 1017176636
126 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44NB 1017151812
127 Giỏi 860000 4,300,000 QHK44
126 Giỏi 860000 4,300,000 DPK44HQB 4902205118139
126 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK44HQB 5400205565350
81 Xuất sắc 910000 4,550,000 QHK45
81 Xuất sắc 910000 4,550,000 QHK45 5600205359223
81 Xuất sắc 910000 4,550,000 QHK45 1020032031
77 Giỏi 860000 4,300,000 DPK45NB 5400205608352
80 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK45HQB 5404205500795
77 Giỏi 860000 4,300,000 DPK45NB 1020746724
74 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK45HQA 0061001113307
80 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK45HQB 1022935945
86 Giỏi 860000 4,300,000 DPK45NB 1015885617
77 Giỏi 860000 4,300,000 DPK45HQA 1017914376
77 Giỏi 860000 4,300,000 DPK45NB 1021009577
77 Giỏi 860000 4,300,000 DPK45HQA 5406205457522
77 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK45HQB 1026377776
83 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK45HQA 0561000617656
80 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK45HQA 5400205608375
80 Khá 810000 4,050,000 DPK45NB 5405205347760
77 Giỏi 860000 4,300,000 DPK45HQA 5606205365778
74 Giỏi 860000 4,300,000 DPK45HQB 0071000974649
77 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK45HQA 4509205060390
74 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK45HQB 1026374676
80 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK45HQB 1017415009
74 Giỏi 860000 4,300,000 DPK45HQA 1026378746
74 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK45HQA 5405205348996
74 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK45HQA 1026378907
73 Giỏi 860000 4,300,000 VNK45 1026373385
39 Giỏi 860000 4,300,000 QHK46 7006205222995
38 Khá 810000 4,050,000 QHK46
38 Giỏi 860000 4,300,000 DPK46HQB 5400205649757
32 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK46HQA 1026105027
41 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK46HQA 1033632291
41 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK46HQB 9326959834
36 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK46HQB
38 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK46HQA
38 Giỏi 860000 4,300,000 DPK46NB 5400205646091
38 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK46HQA 1031931892
41 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK46HQB 1031931697
41 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK46HQB
41 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK46HQA 5400205646322
38 Giỏi 860000 4,300,000 DPK46NB 1031931859
41 Giỏi 860000 4,300,000 DPK46NB 4703205164840
38 Giỏi 860000 4,300,000 DPK46HQA
41 Xuất sắc 910000 4,550,000 DPK46HQA 6609205150951
37 Khá 810000 4,050,000 VNK46
38 Giỏi 860000 4,300,000 DPK46NB
120 Xuất sắc 1060000 5,300,000 SHK44CLC 4703205264670
127 Giỏi 1010000 5,050,000 CSK44 1014101339
127 Xuất sắc 1060000 5,300,000 CSK44 5405205297287
124 Xuất sắc 1060000 5,300,000 CSK44
121 Xuất sắc 1060000 5,300,000 CSK44 1015004699
80 Giỏi 1010000 5,050,000 CSK45 4305205347102
83 Giỏi 1010000 5,050,000 CSK45 1020419087
80 Xuất sắc 1060000 5,300,000 CSK45 5412205436715
80 Xuất sắc 1060000 5,300,000 SHK45CLC 2206205388930
80 Xuất sắc 1060000 5,300,000 CSK45 1021737489
80 Xuất sắc 1060000 5,300,000 CSK45 5406281002623
80 Xuất sắc 1060000 5,300,000 CSK45 1023194159
39 Xuất sắc 1060000 5,300,000 SHK46 1030524575
39 Giỏi 1010000 5,050,000 CSK46 4810205417065
39 Xuất sắc 1060000 5,300,000 CSK46 1031931591
39 Giỏi 1010000 5,050,000 CSK46
39 Giỏi 1010000 5,050,000 CSK46 9981576977
39 Giỏi 1010000 5,050,000 CSK46
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPA 5401205070933
114 Xuất sắc 910000 4,550,000 GTK44SPA 1025232738
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPA 5405205297191
129 Khá 810000 4,050,000 TNK44SP 1015003399
136 Xuất sắc 910000 4,550,000 AVK44SPA 4906205119956
139 Xuất sắc 910000 4,550,000 AVK44SPA 0561000560333
139 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44SPA 1016637706
133 Xuất sắc 910000 4,550,000 AVK44SPA 5400205555153
114 Xuất sắc 910000 4,550,000 GTK44SPA 5404205492542
132 Xuất sắc 910000 4,550,000 TNK44SP 5400205482990
142 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44SPA 1016918872
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPB 5400205560596
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPA 1026624484
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPA 1025084570
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPB 5400205616997
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPB 9973621526
114 Xuất sắc 910000 4,550,000 GTK44SPA 5412205379192
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPA 1016918366
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPB 5400205560255
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPA 9848415615
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPA 1025040099
117 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPB 5406205252029
129 Giỏi 860000 4,300,000 TNK44SP 0441000740074
129 Giỏi 860000 4,300,000 TNK44SP 4906205075590
129 Xuất sắc 910000 4,550,000 HHK44SP 5400205564183
127 Giỏi 860000 4,300,000 NVK44SP 6003205535050
133 Giỏi 860000 4,300,000 NVK44SP 5406205258212
151 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44SPB 5400205539691
142 Giỏi 860000 4,300,000 AVK44SPA 5406205308311
114 Giỏi 860000 4,300,000 GTK44SPB 5212220002428
127 Khá 810000 4,050,000 LSK44SP
77 Giỏi 860000 4,300,000 GTK45SPA 1016638624
77 Xuất sắc 910000 4,550,000 GTK45SPA 1017261396
77 Xuất sắc 910000 4,550,000 GTK45SPA 5405205347669
77 Giỏi 860000 4,300,000 GTK45SPA 1017663779
77 Xuất sắc 910000 4,550,000 GTK45SPA 5405205303374
81 Khá 810000 4,050,000 TNK45SP 1020291611
89 Khá 810000 4,050,000 VLK45SP 1016747156
97 Xuất sắc 910000 4,550,000 HHK45SP 9325443841
81 Khá 810000 4,050,000 NVK45SP 1016544169
81 Khá 810000 4,050,000 NVK45SP 5402281001118
100 Xuất sắc 910000 4,550,000 AVK45SPB 1023504903
77 Xuất sắc 910000 4,550,000 GTK45SPA 5600281003441
77 Xuất sắc 910000 4,550,000 GTK45SPA 1016676221
77 Giỏi 860000 4,300,000 GTK45SPA 5412205430725
77 Xuất sắc 910000 4,550,000 GTK45SPA 1023977843
77 Giỏi 860000 4,300,000 GTK45SPA 5404205467233
77 Giỏi 860000 4,300,000 GTK45SPB 1026477398
77 Xuất sắc 910000 4,550,000 GTK45SPB 1016598352
79 Khá 810000 4,050,000 TNK45SP 1904206418089
84 Giỏi 860000 4,300,000 TNK45SP 1024072142
81 Giỏi 860000 4,300,000 TNK45SP 5400205573756
89 Giỏi 860000 4,300,000 VLK45SP 5408205282204
94 Khá 810000 4,050,000 HHK45SP 5491205430652
97 Giỏi 860000 4,300,000 HHK45SP 4907205241499
94 Giỏi 860000 4,300,000 HHK45SP 5495281000360
94 Khá 810000 4,050,000 HHK45SP 9389687405
92 Khá 810000 4,050,000 SHK45SP 6130281000869
81 Khá 810000 4,050,000 NVK45SP 4806205159992
88 Giỏi 860000 4,300,000 LSK45SP 1016606627
90 Giỏi 860000 4,300,000 LSK45SP 1016900331
97 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45SPA 1023684479
94 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45SPA 5404205504570
97 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45SPA 5710205054866
94 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45SPA 4905205231739
97 Giỏi 860000 4,300,000 AVK45SPB 4508205049241
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPA 5400205647949
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPB 5400205651266
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPA 1031789937
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPA 5405205368147
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPA 9888817574
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPA 5400205641291
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPA 1025329431
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPA 5406281009782
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPB 5495205180760
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPA 5400205646010
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPA 5412205447690
43 Xuất sắc 910000 4,550,000 GTK46SPB 5400205640014
43 Giỏi 860000 4,300,000 GTK46SPA 1030913301
44 Giỏi 860000 4,300,000 TNK46SP 1031757970
40 Khá 810000 4,050,000 TNK46SP 5702205338611
44 Xuất sắc 910000 4,550,000 TNK46SP 1031758057
49 Giỏi 860000 4,300,000 VLK46SP 5400205651923
49 Giỏi 860000 4,300,000 VLK46SP 5400205638767
49 Xuất sắc 910000 4,550,000 HHK46SP 9923630744
46 Xuất sắc 910000 4,550,000 HHK46SP 1020291210
48 Khá 810000 4,050,000 SHK46SP 1021028822
44 Giỏi 860000 4,300,000 NVK46SP 5400205651634
44 Giỏi 860000 4,300,000 NVK46SP 1026730752
50 Xuất sắc 910000 4,550,000 LSK46SP 9971504418
52 Giỏi 860000 4,300,000 AVK46SP 5400205640890
52 Giỏi 860000 4,300,000 AVK46SP 1031757937
52 Giỏi 860000 4,300,000 AVK46SP 4800205299050
52 Giỏi 860000 4,300,000 AVK46SP 9869385642
125 Giỏi 1010000 5,050,000 TNK44 9971619609
95 Khá 855000 4,275,000 KLK45 9327825528
36 Giỏi 1010000 5,050,000 TNK46
48 Khá 855000 4,275,000 KLK46 5406281018935
48 Khá 855000 4,275,000 KLK46
140 Xuất sắc 955000 4,775,000 HNK44 1032694335
137 Giỏi 905000 4,525,000 VTK44 5412205379207
93 Khá 855000 4,275,000 DKK45
43 Giỏi 905000 4,525,000 VTK46 1031896190
43 Giỏi 905000 4,525,000 VTK46
47 Xuất sắc 955000 4,775,000 DKK46 1033664025
121 Xuất sắc 910000 4,550,000 CPK44 1023038849
109 Xuất sắc 910000 4,550,000 XHK44
80 Xuất sắc 910000 4,550,000 XHK45 1016732883
80 Xuất sắc 910000 4,550,000 CPK45 1022783360
84 Giỏi 860000 4,300,000 CPK45 1021791070
43 Khá 810000 4,050,000 XHK46 1031931410
45 Giỏi 860000 4,300,000 CPK46 1031932972
45 Giỏi 860000 4,300,000 CPK46
2,924,075,000
Tên ngân hàng Ghi chú
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
cc Số TK
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
cc Số TK
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
Agribank
cc Số TK
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
cc Số TK
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
Agribank
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
cc Số TK
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
cc Số TK
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
cc Số TK
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
Agribank
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Agribank
cc Số TK
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
VietComBank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Agribank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
Agribank
cc Số TK
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
Vietcombank
cc Số TK

You might also like