You are on page 1of 4

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC Độc lập - T

BẢNG ĐIỂM LỚP HỌC PHẦN Y HỌC CƠ SỞ 2-2-20 (K53_LỚP03.1)


Học kỳ 2 Năm học 2020_2021
Lần thi 1
Số tín
chỉ:

STT Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày Sinh Lớp


1 DTY2057201010031 Nguyễn Phương Anh 24/11/2002 Y.K53C
2 DTY2057201010032 Nguyễn Việt Anh 30/09/2002 Y.K53C
3 DTY2057201010033 Vũ Thị Lan Anh 16/08/2002 Y.K53C
4 DTY2057201010080 Cao Thị Kim Chi 19/03/2002 Y.K53C
5 DTY2057201010083 Thào Chinh 13/11/2001 Y.K53C
6 DTY2057201010116 Hà Minh Dũng 16/11/2002 Y.K53C
7 DTY2057201010118 Nguyễn Đình Dương 27/01/2001 Y.K53C
8 DTY2057201010138 Hoàng Thị Tâm Đan 07/05/2002 Y.K53C
9 DTY2057201010160 Hà Minh Giang 18/09/2002 Y.K53C
10 DTY2057201010154 Nguyễn Đức Giang 01/01/1997 Y.K53C
11 DTY2057201010177 Ngô Thị Hằng 24/12/2002 Y.K53C
12 DTY2057201010188 Nguyễn Thị Thu Hiền 10/11/2002 Y.K53C
13 DTY2057201010199 Trương Văn Hoà 03/06/2002 Y.K53C
14 DTY2057201010204 Sái Huy Hoàng 13/08/2001 Y.K53C
15 DTY2057201010260 Nguyễn Thị Huyền 27/04/2002 Y.K53C
16 DTY2057201010258 Phạm Thị Huyền 29/04/2002 Y.K53C
17 DTY2057201010242 Trần Thị Mai Hương 10/10/2002 Y.K53C
18 DTY2057201010309 Hoàng Thị Diệu Linh 19/06/2002 Y.K53C
19 DTY2057201010666 Lay Liphinh 30/08/2002 Y.K53C
20 DTY2057201010669 Nob Mary 08/09/2001 Y.K53C
21 DTY2057201010360 Nguyễn Hoàng Minh 25/08/2002 Y.K53C
22 DTY2057201010368 Ma Thị Hương Na 02/04/2002 Y.K53C
23 DTY1857201010217 Hoàng Văn Nghi 14/11/1998 Y.K53C
24 DTY2057201010380 Đào Nguyễn Nghĩa 29/08/2002 Y.K53C
25 DTY2057201010397 Trần Nhật Nguyên 12/12/2002 Y.K53C
26 DTY2057201010415 Hoàng Thị Nhung 20/02/2002 Y.K53C
27 DTY2057201010424 Trần Hoàng Phúc 03/03/2002 Y.K53C
28 DTY2057201010434 Hoàng Thanh Phương 21/10/2001 Y.K53C
29 DTY2057201010432 Nguyễn Thị Phương 15/07/2001 Y.K53C
30 DTY2057201010462 Hồ Như Quỳnh 14/10/2002 Y.K53C
31 DTY2057201010667 Han Sokry 10/08/2001 Y.K53C
32 DTY2057201010508 Nguyễn Thị ThanhThảo 24/10/2002 Y.K53C
33 DTY2057201010540 Phạm Thị Thúy 27/04/2001 Y.K53C
34 DTY2057201010562 Lê Nguyễn Huyền Trang 06/01/2002 Y.K53C
35 DTY2057201010564 Trần Thu Trang 12/06/2002 Y.K53C
36 DTY2057201010606 Phan Trọng Tuân 06/05/2002 Y.K53C
37 DTY2057201010638 Trương Quốc Việt 30/07/2001 Y.K53C
Thái Nguyên, ngà
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Công thức điểm:

Lần họcCấm thi TX1 TX2 GK THI TKHPĐánhĐiểm


giá hệ chữ
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
1.00 0.000
Thái Nguyên, ngày 6 tháng 5 năm 2021

You might also like