You are on page 1of 8

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------
DANH SÁCH ĐIỂM DANH HỌC SINH SINH VIÊN
Lớp học phần: 010107002350 - 21GDTCK1.DH06S Sĩ số: 205 Học kỳ: Đợt 1 năm 2021
Giảng viên Đoàn Kim Bình
Tk Google Meet: binhdk@ntt.edu.vn Ca học: Sáng
Tài khoản lcms2: ta000028414
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ 2 Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

1 2100003702 Ngô Huỳnh Khả Ái 06/10/2003 21DDD1B 1


2 2100002639 Trần Thị Khả Ái 01/11/2003 21DDD1A 1
3 2100001772 Lê Ngọc Thùy An 08/11/2000 21DDD1A 1
4 2100002829 Bùi Lâm Anh 24/03/2003 21DDD1B 1
5 2100002208 Lâm Quỳnh Anh 20/05/2003 21DDD1A 1
6 2100003089 Lê Thị Vân Anh 15/02/2003 21DDD1B 1
7 2100002158 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 06/11/2003 21DDD1A 1
8 2100003613 Nguyễn Quỳnh Anh 02/05/2003 21DDD1B 1
9 2100002207 Nguyễn Thị Vân Anh 02/12/2003 21DDD1A 1 NT
10 2100002200 Phan Thị Phương Anh 21/08/2003 21DDD1A 1
11 2100003484 Trần Châu Trâm Anh 05/03/2003 21DDD1B 1
12 2100004058 Trần Trâm Anh 24/07/2003 21DDD1C 1
13 2100003482 Hồ Thị Ngọc Ánh 01/03/2003 21DDD1B 1
14 2100003085 Ngô Huỳnh Bảo 24/10/2003 21DDD1B 1
15 2100003485 Hồ Mộng Cầm 10/04/2003 21DDD1B 1
1 2100002202 Lê Hoàng Căn 23/01/2003 21DDD1A 2
2 2100002295 Nguyễn Huỳnh Thùy Châu 31/10/2003 21DDD1A 2
3 2100003086 Phan Ngọc Châu 28/10/2003 21DDD1B 2
4 2100003871 Lê Thị Việt Chinh 13/06/2003 21DDD1B 2
5 2100002011 Lê Thu Cúc 09/08/2003 21DDD1A 2
6 2100002010 Bùi Thị Kim Cương 04/03/2003 21DDD1A 2 NT
7 2100002741 Nguyễn Thị Trúc Đào 16/11/2003 21DDD1A 2
8 2100003090 Trần Thị Hồng Đào 08/01/2003 21DDD1B 2
9 2100001800 Sơn Tiến Đạt 07/12/2003 21DDD1A 2
10 2100003892 Trần Ngọc Diễm 14/11/2003 21DDD1C 2
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ 2 Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

11 2100003647 Dương Minh Đỉnh 02/01/2003 21DDD1B 2


12 2100003526 Nguyễn Tiến Dũng 03/04/2003 21DDD1B 2
13 1911548876 Giáp Vũ Kiều Duyên 22/06/2000 19DDP1A 2
14 2100003483 Phạm Thị Mỹ Duyên 16/01/2002 21DDD1B 2
15 2100002293 Võ Thị Mỹ Duyên 24/04/2003 21DDD1A 2
1 2100004157 Huỳnh Thị Hồng Gấm 14/07/2003 21DDD1C 3
2 2100002970 Lương Lâm Tường Giang 22/12/2003 21DDD1B 3
3 2100003701 Phan Hồ Quỳnh Giao 11/03/2003 21DDD1B 3
4 2100002573 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 04/12/2003 21DDD1A 3
5 2100001904 Võ Duyên Hải 01/05/2003 21DDD1A 3
6 2100003481 Trần Thị Bé Hân 27/04/2003 21DDD1B 3
7 2100002060 Trần Trương Ngọc Hân 14/02/2003 21DDD1A 3
8 2100002057 Trương Thị Ngọc Hân 30/10/2003 21DDD1A 3
9 2100002292 Nguyễn Thị Hằng 17/07/2003 21DDD1A 3 NT
10 2100003699 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/09/2003 21DDD1B 3
11 1911549660 Nguyễn Thúy Hằng 23/06/2001 19DKS1D 3
12 2100003227 Huỳnh Thanh Hạnh 21/05/2003 21DDD1B 3
13 2100003477 Vũ Thị Hồng Hạnh 23/01/2003 21DDD1B 3
14 2100003568 Lê Như Hảo 02/11/2003 21DDD1B 3
15 2100002579 Tạ Ngọc Hậu 05/04/2000 21DDD1A 3
1 2100002919 Bùi Thu Hiền 21/09/2003 21DDD1B 4
2 2100003995 Đỗ Thị Nhã Hiền 26/09/2000 21DDD1C 4
3 2100003602 Hên Thị Ngọc Hoa 03/03/2003 21DDD1B 4
4 2100002745 Cao Vũ Thanh Huấn 27/07/2003 21DDD1B 4
5 2100002638 Bùi Thị Ngọc Hương 01/09/2003 21DDD1A 4
6 2100002488 Nguyễn Thị Thu Hương 29/06/2003 21DDD1A 4
7 2100001982 Nguyễn Gia Huy 02/11/2003 21DDD1A 4
8 2100003328 Nguyễn Thanh Ngọc Huyền 31/10/2003 21DDD1B 4
9 2100002391 Trương Thị Ngọc Huyền 29/03/2002 21DDD1A 4
10 2100003478 Nguyễn Gia Khang 08/12/2003 21DDD1B 4
11 2100004056 Hồ Thị Mỹ Khanh 24/06/2003 21DDD1C 4
12 2100003997 Lý Nguyễn Ngọc Khánh 06/06/2003 21DDD1C 4 NT
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ 2 Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

13 2100000128 Nguyễn Bảo Khiêm 06/12/2000 21DDD1A 4 K


14 2100002747 Ngô Lử Đăng Khoa 01/05/2003 21DDD1B 4
15 2100003327 Đoàn Anh Kiệt 31/08/2003 21DDD1B 4
1 2100004055 Trần Huỳnh Tuấn Kiệt 11/11/2003 21DDD1B 5
2 2100003223 Nguyễn Vũ Phương Kiều 03/04/2003 21DDD1B 5
3 2100001920 Bùi Nguyễn Ánh Kim 31/12/2003 21DDD1A 5
4 2100002456 Đỗ Đặng Ngọc Lan 10/11/2003 21DDD1A 5
5 2100002671 Hà Thị Thanh Lan 06/10/2003 21DDD1A 5
6 2100003222 Huỳnh Thị Ngọc Liên 25/11/2003 21DDD1B 5
7 2100002457 Nguyễn Thị Thảo Linh 08/06/2003 21DDD1A 5
8 1911550463 Phan Gia Linh 03/12/2000 19DTA1B 5
9 2100002201 Thân Thị Tuyết Linh 05/05/2003 21DDD1A 5
10 2100002093 Hồ Diệu Loan 31/01/2003 21DDD1A 5
11 1811547687 Tăng Nghiệp Luân 21/11/1997 18DKS1A 5
12 2100003084 Đinh Thị Khánh Ly 08/09/2003 21DDD1B 5
13 2100003994 Ngô Thị Cẩm Ly 27/12/2003 21DDD1C 5
14 2100002026 Bùi Trúc Mai 10/10/2003 21DDD1A 5 NT
15 2100003698 Đặng Thị Trúc Mai 20/05/2003 21DDD1B 5
1 2100003875 Lê Thị Hoa Mai 02/08/2003 21DDD1B 6 K
2 2100003057 Nguyễn Quốc Hồng Mai 08/07/2003 21DDD1B 6
3 2100003703 Trần Ái Mi 06/09/2003 21DDD1B 6
4 2100002636 Bùi Kiều My 13/04/2003 21DDD1A 6
5 2100003225 Nguyễn Thị Cẩm My 09/02/2003 21DDD1B 6
6 2100003180 Phan Thị Quế My 30/06/2003 21DDD1B 6
7 1711549404 Đinh Văn Nam 20/05/1999 17DDA1A 6 NT
8 2100002794 Nguyễn Thị Thu Nga 25/04/2003 21DDD1B 6
9 2100003091 Nguyễn Thị Tuyết Nga 28/12/2003 21DDD1B 6
10 2100004159 Hoàng Thị Ánh Ngân 10/10/2003 21DDD1C 6
11 2100002572 Huỳnh Thị Linh Ngân 22/01/2003 21DDD1A 6
12 2100003530 Lê Thị Kim Ngân 13/12/2003 21DDD1B 6
13 2100003996 Nguyễn Hồ Thúy Ngân 06/10/2003 21DDD1D 6
14 2100002918 Nguyễn Ngọc Ngân 27/08/2003 21DDD1B 6
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ 2 Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

15 2100003877 Nguyễn Thị Thanh Ngân 17/05/2003 21DDD1C 6


1 2100002582 Nguyễn Thị Thúy Ngân 12/03/2003 21DDD1A 7
2 2100002743 Nguyễn Xuân Nghi 07/04/2003 21DDD1A 7 K
3 2100001944 Đỗ Thị Giáng Ngọc 30/12/2003 21DDD1A 7
4 2100002156 Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc 13/02/2003 21DDD1A 7
5 2100000016 Nguyễn Hoài Bảo Ngọc 23/03/1999 21DDD1A 7
6 2100001847 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 05/01/2003 21DDD1A 7 NT
7 2100003873 Trần Thị Kim Ngọc 21/07/2003 21DDD1B 7
8 2100002296 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 25/08/2003 21DDD1A 7
9 2100002058 Lê Thảo Nguyên 20/06/2003 21DDD1A 7
10 2100002204 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 29/03/2003 21DDD1A 7
11 2100003706 Nguyễn Thiên Nguyên 04/07/2003 21DDD1C 7
12 2100004093 Trần Thảo Nguyên 11/07/2003 21DDD1C 7
13 2100003876 Trần Thị Thanh Nhã 28/06/2003 21DDD1B 7
14 2100002341 Bùi Ngọc Nhi 31/05/2003 21DDD1A 7
15 2100002491 Nguyễn Thị Yến Nhi 07/10/2003 21DDD1A 7
1 2100003999 Phạm Thị Ngọc Nhi 31/05/2003 21DDD1C 8
2 2100002576 Ngô Thị Quỳnh Như 07/10/2003 21DDD1D 8
3 2100002206 Nguyễn Thị Mỹ Như 14/11/2002 21DDD1A 8
4 2100002392 Phạm Lê Tâm Như 08/12/2003 21DDD1A 8
5 2100003480 Phan Nguyễn Quỳnh Như 22/10/2003 21DDD1B 8
6 2100002673 Nguyễn Lê Hồng Phong 30/04/2003 21DDD1A 8
7 2100001775 Bùi Hoàng Phú 01/08/2002 21DDD1A 8
8 2100001945 Cao Kim Phụng 09/11/2003 21DDD1A 8 K
9 2100002121 Lê Thị Kim Phụng 14/09/2003 21DDD1A 8
10 2100003221 Đào Ngọc Phương Phương 08/09/2003 21DDD1B 8
11 2100002578 Nguyễn Thị Trúc Phương 29/07/2003 21DDD1A 8
12 2100001943 Phan Võ Linh Phương 02/06/2003 21DDD1A 8
13 2100003350 Nguyễn Ngọc Phượng 10/12/2003 21DDD1B 8 NT
14 2100003566 Nguyễn Thị Phượng 15/01/2003 21DDD1B 8
15 2100002670 Phạm Nguyên Queen 28/11/2003 21DDD1A 8 K
1 2100003326 Lại Phú Quý 21/03/2003 21DDD1B 9
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ 2 Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

2 2100003705 Nguyễn Ngọc Bảo Quỳnh 04/10/2003 21DDD1B 9


3 2100002827 Phạm Thị Diễm Quỳnh 02/06/2003 21DDD1B 9 NT
4 2100001835 Trương Trần Mộng Quỳnh 06/03/2003 21DDD1A 9
5 2100003352 Phạm Thị Minh Tâm 08/08/2003 21DDD1B 9
6 2000002688 Phạm Hoàng Thái 09/01/2002 20DOT2B 9
7 2100004057 Nguyễn Hữu Thắng 12/01/2003 21DDD1C 9
8 2100003351 Cao Kim Thanh 25/01/2003 21DDD1B 9
9 2100003867 Lâm Thanh Thanh 27/02/2003 21DDD1B 9
10 2100002672 Nguyễn Hoài Thanh 22/02/2003 21DDD1A 9
11 2100003094 Trần Thị Hồng Thanh 19/10/2003 21DDD1B 9
12 2100002571 Huỳnh Thị Phương Thảo 18/03/2003 21DDD1A 9
13 2100004059 Lê Thị Xuân Thảo 16/02/2003 21DDD1C 9
14 2100002916 Mai Thị Hồng Thảo 15/06/2003 21DDD1B 9
15 2100002637 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 09/05/2003 21DDD1A 9
1 2100002855 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/11/2003 21DDD1B 10
2 2100003569 Phan Thị Thanh Thảo 06/05/2003 21DDD1B 10
3 2100001883 Lê Phùng Minh Thi 06/01/2002 21DDD1A 10
4 2100002583 Nguyễn Thị Quỳnh Thi 02/08/2003 21DDD1A 10
5 2100002157 Võ Phạm Liên Thi 08/11/2003 21DDD1A 10
6 2100003889 Nguyễn Thị Ngọc Thiên 02/04/2003 21DDD1C 10
7 2100002205 Trần Anh Thoại 01/07/2003 21DDD1A 10 K
8 2100002393 Nguyễn Thị Cẩm Thu 27/02/2003 21DDD1A 10
9 2100002917 Phan Thị Hoàng Thu 01/02/2003 21DDD1B 10 NT
10 2100003324 Bùi Lê Anh Thư 17/11/2003 21DDD1B 10
11 2100002294 Huỳnh Lê Kim Thư 13/02/2003 21DDD1A 10
12 2100002580 Nguyễn Anh Thư 11/01/2003 21DDD1A 10
13 2100003567 Nguyễn Minh Thư 21/10/2003 21DDD1D 10
14 2100003093 Nguyễn Phan Anh Thư 23/05/2003 21DDD1B 10
15 2100002963 Nguyễn Thị Anh Thư 09/02/2003 21DDD1B 10
1 2100002203 Vũ Thái Minh Thư 20/08/2003 21DDD1A 11
2 2100002831 Trần Phú Thuận 02/01/2003 21DDD1B 11
3 2100003015 Lê Thị Thanh Thúy 23/02/2003 21DDD1B 11
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ 2 Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

4 2100002012 Nguyễn Trần Thanh Thúy 26/03/2003 21DDD1A 11


5 2100003700 Trần Thị Thanh Thúy 16/12/2003 21DDD1B 11
6 2100002577 Phạm Thị Thanh Thủy 20/04/2003 21DDD1A 11
7 2100003083 Lưu Huỳnh Cẩm Tiên 29/12/2003 21DDD1B 11
8 2100002001 Phạm Thị Mỹ Tiên 13/12/2003 21DDD1A 11 NT
9 2100001774 Trần Kim Tiên 09/05/2001 21DDD1A 11
10 2100001802 Huỳnh Võ Tín 07/10/2003 21DDD1A 11
11 2100001754 Trần Thị Tĩnh 16/05/2002 21DDD1A 11
12 2100003891 Phan Thị Bích Trâm 10/10/2003 21DDD1C 11
13 2100003479 Trần Ngọc Trâm 15/11/2003 21DDD1B 11
14 2100000025 Huỳnh Thị Cẩm Trân 30/10/2001 21DDD1A 11
15 2100003095 Nguyễn Quyền Trân 30/06/2003 21DDD1B 11
1 2100001947 Nguyễn Thị Quế Trân 15/07/2003 21DDD1A 12
2 2100004158 Phan Lê Khả Trân 29/04/2003 21DDD1C 12
3 2100002744 Đặng Thu Trang 01/06/2003 21DDD1B 12
4 2100002746 Lê Thị Huyền Trang 16/05/2003 21DDD1B 12
5 2100001801 Nguyễn Thị Thùy Trang 16/11/2003 21DDD1A 12
6 2100001905 Nguyễn Thị Thùy Trang 10/10/2003 21DDD1A 12 NT
7 2100001811 Dương Trần Anh Triết 13/07/2003 21DDD1A 12
8 2100003092 Nguyễn Thị Diễm Trinh 02/10/2003 21DDD1B 12
9 2100003696 Nguyễn Thị Lệ Trinh 26/12/2003 21DDD1B 12
10 2100003874 Lê Thị Thanh Trúc 16/10/2003 21DDD1B 12
11 2100003890 Lương Thị Thanh Trúc 25/04/2003 21DDD1C 12
12 2100003486 Nguyễn Thị Cẩm Tú 20/02/2003 21DDD1B 12
13 2100003349 Phạm Thị Thủy Tuyên 09/04/2003 21DDD1B 12
14 2100003868 Bùi Nguyễn Dương Bích Tuyền 07/04/2003 21DDD1B 12
15 2100002059 Đinh Thụy Vân Tuyền 04/06/2003 21DDD1A 12
1 2100002830 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 02/11/2003 21DDD1B 13
2 2100000001 Phạm Lê Thanh Tuyền 24/04/2002 21DDD1A 13
3 1511540473 Phạm Nhật Minh Tuyền 13/11/1997 15DDS5C 13
4 2100002120 Trần Thị Phương Tuyền 14/03/2003 21DDD1A 13
5 2100002574 Nguyễn Thúy Uyên 20/10/2003 21DDD1A 13
Điểm danh sinh viên (nhập P: có phép, K: không phép) Tổng số
STT Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp Nhóm ngày nghỉ

Thứ 2 Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … Thứ … P K

6 2100003870 Phan Nguyễn Tố Uyên 22/03/2003 21DDD1B 13


7 2100001983 Nguyễn Kiều Bảo Việt 08/09/2003 21DDD1A 13 NT
8 2100001885 Huỳnh Thị Tường Vy 21/11/2003 21DDD1A 13
9 2100002575 Lại Trương Yến Vy 26/03/2003 21DDD1A 13
10 2100002742 Lê Thị Triệu Vy 12/01/2003 21DDD1A 13
11 2100003353 Lương Trần Thị Hiếu Vy 17/02/2003 21DDD1B 13
12 2100003224 Nguyễn Huỳnh Khánh Vy 02/01/2003 21DDD1B 13
13 2100000139 Nguyễn Thị Thúy Vy 19/08/2001 21DDD1A 13
14 2100002581 Nguyễn Thị Triệu Vy 17/02/2003 21DDD1A 13
15 2100002825 Trần Ngọc Yến Vy 23/11/2003 21DDD1B 13
1 1911548910 Trần Thị Nhật Vy 11/08/2001 19DTC1C 14
2 2100003888 Đinh Thị Mai Xuân 11/02/2003 21DDD1C 14 NT
3 2100001884 Nguyễn Kim Xuân 14/09/2000 21DDD1A 14
4 2100004160 Cao Thị Mỹ Xuyên 29/08/2003 21DDD1C 14
5 2100002828 Lê Bảo Xuyên 05/10/2003 21DDD1B 14
6 2100003697 Lê Thị Kim Yến 11/11/2003 21DDD1B 14
7 1711549244 Phạm Hải Yến 25/01/1998 17DDD1D 14
8 2100003704 Trần Hoàng Phi Yến 03/04/2003 21DDD1B 14
9 2100001921 Trần Lê Hoàng Yến 10/10/2003 21DDD1A 14
10 2100003226 Võ Hồng Yến 16/11/2003 21DDD1B 14
Tp.HCM, ngày 01 tháng 10 năm 2021
TRƯỞNG KHOA GIẢNG VIÊN
BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

THỜI KHÓA BIỂU HỌC GIÁO DỤC THỂ CHẤT


Thời gian từ 04/10/2021 - 10/10/2021
STT Mã LHP Tên môn học Lớp học Thứ Tiết học Giờ học Ngày học Sĩ số Phòng học Giảng viên Tài khoản GgMeet Tài khoản LCMS2
01010700235
2 1→5 7h00 → 11h00 04/10/2021 210 binhdk@ntt.edu.vn ta000028414
1 0 Giáo dục thể chất 21GDTCK1.DH06S LEARNING1 Đoàn Kim Bình
01010700235
3 1→5 7h00 → 11h00 05/10/2021 210 binhdk@ntt.edu.vn ta000028414
2 0 Giáo dục thể chất 21GDTCK1.DH06S LEARNING1 Đoàn Kim Bình
01010700235
4 1→5 7h00 → 11h00 06/10/2021 210 binhdk@ntt.edu.vn ta000028414
3 0 Giáo dục thể chất 21GDTCK1.DH06S LEARNING1 Đoàn Kim Bình
01010700235
5 1→5 7h00 → 11h00 07/10/2021 210 binhdk@ntt.edu.vn ta000028414
4 0 Giáo dục thể chất 21GDTCK1.DH06S LEARNING1 Đoàn Kim Bình
01010700235
6 1→5 7h00 → 11h00 08/10/2021 210 binhdk@ntt.edu.vn ta000028414
5 0 Giáo dục thể chất 21GDTCK1.DH06S LEARNING1 Đoàn Kim Bình
01010700235
7 1→5 7h00 → 11h00 09/10/2021 210 binhdk@ntt.edu.vn ta000028414
6 0 Giáo dục thể chất 21GDTCK1.DH06S LEARNING1 Đoàn Kim Bình
01010700235
CN 1→5 7h00 → 11h00 10/10/2021 210 binhdk@ntt.edu.vn ta000028414
7 0 Giáo dục thể chất 21GDTCK1.DH06S LEARNING1 Đoàn Kim Bình

Tp.HCM, ngày 01 tháng 10 năm 2021

You might also like