You are on page 1of 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO


Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH
----------------------------

BẢNG ĐIỂM THƯỜNG KỲ TÍN CHỈ

Đợt: Đợt 1 năm 2022 Lớp học phần: [010107558308] - Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam (21DTH1A)
Lớp: 21DTH1A Khóa học: Khoá 2021
Ngành: Công nghệ thông tin Bậc đào tạo: Đại học
Chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo Loại đào tạo: Chính quy

Thông tin sinh viên Giữa Tiểu


kỳ Điểm chữ
STT Giới luận Ghi chú
Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Lớp học TBT (GK)
tính 20% 30%
H
1 2100011159 Nguyễn Mai Thiên An Nữ 19/07/2003 21DKTPM2B 9.00 8.00

2 2000002504 Vũ Hồng Ân Nữ 18/10/2002 20DQT1A 9.00 8.70


3 2100006742 Nguyễn Quốc Bảo Nam 08/11/2003 21DTH1A 8.00 8.20

4 2100002590 Phan Võ Phi Châu Nữ 15/03/2003 21DTT1A 8.60 7.00

5 1911551287 Nguyễn Văn Chung Nam 24/06/2000 20DKT1B 6.00 9.00

6 2100006839 Hoàng Quốc Cường Nam 04/08/2003 21DTH1A 7.80 8.20

7 2100004241 Nguyễn Hữu Cường Nam 19/07/2003 21DKTPM1A 8.80 7.50

8 2100006837 Cao Thành Đạt Nam 18/03/2003 21DTH1A 7.80 8.20

9 2100005936 Lý Trường Đạt Nam 21/04/2003 21DKTPM1D 9.00 7.50

10 2100004336 Phạm Đình Duy Nam 15/02/2003 21DKTPM1A 8.90 7.50

11 2100002822 Trần Khánh Duy Nam 13/11/2003 21DKTPM1A 8.00 7.50

12 2100004580 Nguyễn Trần Hiền Giang Nữ 27/07/2003 21DTT1B 7.00 9.00

13 2100002117 Nguyễn Văn Giang Nam 30/06/2003 21DTH1A 8.70 8.00


14 2100010603 Huỳnh Thị Ngọc Giàu Nữ 24/03/2003 21DKTPM2B 8.00 8.00

15 2100012072 Trần Nhật Hào Nam 16/07/2003 21DTA1C 8.50 8.50

16 2100010346 Lê Mai Trung Hậu Nam 15/08/2003 21DTH1A 5.00 9.00

17 2000004119 Hà Minh Hiển Nam 04/12/2002 20DTH1A 9.00 8.00

18 2100011788 Nguyễn Duy Hiếu Nam 03/05/2003 21DTA1C 0.00 0.00

19 2100006613 Lê Nhựt Huy Nam 23/08/2003 21DKTPM1D 8.70 7.50

20 2100003074 Vũ Tuấn Kiệt Nam 22/07/2003 21DKTPM1B 8.00 9.00

21 2100010822 Nguyễn Thị Khánh Lâm Nữ 21/04/2003 21DKTPM2B 9.00 8.00

22 2000001749 Bùi Nguyễn Ngọc Linh Nữ 05/01/2002 20DTT1A 6.00 8.00

23 2100000164 Đoàn Văn Lộc Nam 10/10/1999 21DTH1A 8.70 8.20

24 2100005632 Trương Hà Long Nam 30/04/2003 21DTH1D 8.00 9.00


25 2100002278 Đỗ Kha Hữu Luân Nam 26/12/2003 21DTH1A 8.50 8.20

26 2100009756 Bùi Anh Quốc Minh Nam 21/08/2003 21DTH1A 8.80 8.20

27 2100008614 Lê Hồ Nhật Minh Nam 20/08/2003 21DKTPM1D 8.60 7.80

28 2100004280 Nguyễn Chiu Minh Nam 28/06/2003 21DKTPM1A 7.90 9.00

29 2100002155 Vũ Ngọc Quang Minh Nam 10/03/2003 21DKTPM1A 8.70 8.00

30 2000001459 Nguyễn Dương Hà My Nữ 08/04/2002 20DDP1A 5.00 7.80


31 2100003711 Phạm Thị My Nữ 27/01/2003 21DKT2A 8.90 7.80

32 2000006576 Đoàn Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 26/08/2002 20DTA1A 8.00 8.50

33 2100006250 Trần Minh Ngữ Nam 02/12/2002 21DTH1A 8.00 3.00

34 2100005980 Lý Thành Nhân Nam 26/07/2003 21DKTPM1A 7.90 7.50

35 2100005790 Nguyễn Công Quý Nam 12/03/2003 21DKTPM1A 8.70 7.50

1 BMLLLCT-005 08/10/2022 09:54:44


36 2100000039 Hồ Thị Vân Quỳnh Nữ 18/08/2001 21DTA2C 8.90 8.30

37 2000000148 Phu Xuân Quỳnh Nữ 31/05/2000 20DTT3A 8.00 9.00


38 2100007185 Nguyễn Minh Sang Nam 17/05/2003 21DTH1A 9.00 8.00

39 2100003692 Lê Thành Tài Nam 22/07/2003 21DKTPM1A 8.90 7.50

40 2100004525 Nguyễn Phát Tài Nam 24/07/2003 21DKTPM1A 8.70 7.50

41 2100006774 Phạm Minh Tân Nam 31/01/2002 21DDP2A 4.00 9.00

42 2100009072 Nguyễn Ngọc Thạch Nam 22/03/2003 21DTH2B 8.60 8.70

43 2100011435 Phạm Tuấn Thạch Nam 07/09/2003 21DKS1B 8.50 8.00

44 2000004529 Trương Hữu Thắng Nam 29/06/2002 20DTH1B 8.50 8.00

45 2100004751 Nguyễn Nhật Thành Nam 01/05/2003 21DKTPM1A 8.70 7.50

46 2100006185 Đỗ Thị Hiền Thảo Nữ 17/09/2003 21DKTPM1D 8.60 7.50

47 2100011622 Hồ Ngọc Thuận Nam 12/12/2003 21DTH3A 7.80 9.00

48 2100006844 Cao Thị Bé Ti Nữ 11/06/2003 21DTH1A 8.60 8.20


49 2100009550 Nguyễn Cao Tiến Nam 09/02/2003 21DKTPM2B 7.00 8.00

50 2100011155 Nguyễn Thành Tiến Nam 21/05/2003 21DKTPM2B 4.00 8.00

51 2000000048 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 06/06/2001 20DTT1A 7.80 8.70

52 2100005257 Vũ Thiên Triệu Nam 13/09/2003 21DKTPM1A 8.50 7.70

53 2100006681 Phạm Mai Trinh Nữ 20/07/2003 21DTA2B 8.60 7.80

54 2100011518 Lý Thanh Tuyền Nữ 25/12/2003 21DTT2A 8.00 8.70


55 2100004292 Dương Minh Uyên Nữ 03/01/2003 21DTT2A 9.00 8.70

56 2100002291 Lỗ Thành Văn Nam 16/07/2003 21DKTPM1A 8.00 8.00

57 2100011234 Lâm Nguyễn Thảo Vy Nữ 18/07/2003 21DKTPM2B 8.70 8.00

58 2100007220 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 14/08/2003 21DTA1B 0.00 0.00

59 2000001629 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 21/02/2002 20DTT3B 8.70 8.70

60 2100012043 Trần Thị Kim Yến Nữ 01/01/2003 21DTH1A 8.40 8.20


Tổng cộng: 60

Tổng cộng: 60 TP. Hồ Chí Minh, ngày 08 tháng 10 năm 2022


Cán bộ Giảng dạy Trưởng khoa - Trưởng bộ môn

2 BMLLLCT-005 08/10/2022 09:54:44

You might also like