You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN LANG

TRUNG TÂM KHẢO THÍ

KẾT QUẢ
ĐÁNH GIÁ GIỮA HỌC PHẦN
Năm học: 2022-2023 - Học kỳ 1
Học phần: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (DCT0110)
Mã LHP: 221_DCT0110_07 - Loại học phần: 221_DCT0110_07
Số tín chỉ: 2

Điểm kiểm tra


STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Ghi chú
(50%)

1 207NA13284 Lê Quang An Nam 08/01/2002 8.0

2 207NA13290 Nguyễn Thị Ngọc An Nữ 14/06/2002 9.2

3 197NA25665 Vương Ngọc Minh An Nữ 18/11/2001 6.7

4 207DH49927 Đặng Huy Anh Nam 11/06/2002 6.9

5 207NA00022 Đỗ Thị Ngọc Anh Nữ 24/06/2002 5.5

6 207NA33891 Lê Ngọc Lan Anh Nữ 13/06/2002 4.3

7 207LK09327 Lê Nữ Hoàng Anh Nữ 24/10/2002 3.7

8 207NA59884 Võ Lan Anh Nữ 19/02/2002 6.1

9 207NA00095 Hồ Thị Cẩm Ân Nữ 25/06/2001 1.6

10 207NA00098 Đỗ Gia Bảo Nam 21/04/2002 7.9

11 207NA13436 Nguyễn Đức Bảo Châu Nữ 22/03/2002 4.5

12 207NA13441 Phan Ngọc Châu Nữ 15/04/2002 8.8

13 197TM19138 Vũ Thị Minh Châu Nữ 11/10/2001 6.8

14 197TC07286 Phạm Hoàng Linh Chi Nữ 01/12/2001 8.2

15 207NA13463 Võ Thế Cường Nam 02/05/2002 4.5

16 207NA00138 Biện Hồng Diễm Nữ 11/09/2001 0.0

17 207NA43804 Đỗ Đạt Duy Nam 16/05/2002 8.5

18 207NA67720 Nguyễn Cao Duy Nam 08/09/2002 4.9

19 207CT65580 Lê Gia Hào Nam 13/01/2002 5.7

20 207LU09074 Nguyễn Huỳnh Quang Hạ Nam 05/07/2002 7.8

21 207NA43844 Trần Thị Hậu Nữ 01/08/2002 9.9

22 207NA67731 Lê Thu Hiền Nữ 09/12/2002 4.6

23 207NA00272 Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 17/04/2002 4.6

24 207NA59952 Nguyễn Trung Hiếu Nam 27/04/2002 10.0

25 207KI55995 Lê Mạnh Hùng Nam 01/05/2002 3.8

26 207NA59975 Lưu Quốc Hưng Nam 09/11/2002 9.1

27 207NA00376 Nguyễn Minh Khoa Nam 12/09/2002 2.0

28 207NA13871 Nguyễn Ngọc Gia Linh Nữ 01/07/2002 6.6

29 2173801070158 Nguyễn Trần Khánh Linh Nữ 23/09/2003 9.0

30 207NA13906 Trần Hoàng Long Nam 14/03/2002 4.8

31 207NA60028 Lê Thị Xuân Mai Nữ 15/08/2002 3.2

32 197TL01610 Võ Minh Mẫn Nam 02/04/2001 5.0

33 207LK09483 Võ Thị Diễm Mi Nữ 10/06/2002 5.0

This application was created 1/3


using the trial version of the XtraReports. 221_DCT0110_07
Điểm kiểm tra
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Ghi chú
(50%)

34 207NA68947 Đặng Quốc Minh Nam 04/10/2002 7.9

35 207QC45032 Võ Nhật Minh Nữ 20/09/2002 7.9

36 207QC61403 Trần Võ Hà My Nữ 22/04/2002 9.0

37 207TQ44332 Trịnh Thị Thảo Ngân Nữ 10/05/2002 0.0

38 207LU65010 Hà Yến Nhi Nữ 10/09/2002 CD

39 207NA60076 Hồ Ngọc Nhi Nữ 06/04/2002 4.9

40 207NA60081 Ngô Hiền Nhi Nữ 09/03/2002 3.6

41 207NA34252 Nguyễn Nghiêm Bình Nhi Nữ 02/04/2002 6.3

42 207TT50978 Nguyễn Ngọc Hồng Nhi Nữ 02/02/2002 4.0

43 207NA34254 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi Nữ 01/09/2002 9.7

44 207LK26752 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 16/07/2002 9.8

45 197LK21630 Trịnh Khánh Nhung Nữ 05/04/2001 8.4

46 207NA14268 Phan Đỗ Yến Như Nữ 24/09/2002 9.8

47 197LK21632 Phạm Phùng Gia Như Nữ 18/06/2001 5.0

48 H176041 Tạ Đào Minh Như Nữ 27/06/1999 5.5

49 207NA52655 Đường Kiều Ny Nữ 27/12/2001 2.7

50 207TT50986 Nguyễn Hoàng Oanh Nữ 16/03/2002 2.1

51 207LU58463 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 24/05/2002 8.7

52 207KI51933 Lê Minh Phú Nam 10/04/2002 4.4

53 207NA34292 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 03/03/2001 6.2

54 207NA60118 Đỗ Thị Thu Phương Nữ 14/05/2002 1.3

55 207NA57517 Võ Thiên Phước Nam 02/08/2002 4.0

56 207PM40069 Phan Quốc Đăng Quang Nam 30/10/2002 3.1

57 207NA00716 Nguyễn Tú Quân Nữ 31/03/2002 7.9

58 207NA34328 Lê Thị Kim Quỳnh Nữ 13/01/2002 9.9

59 207NA44063 Trần Như Quỳnh Nữ 04/05/2002 9.6

60 207NA60140 Võ Trọng Quỳnh Nam 01/09/2002 9.1

61 207NA14461 Đỗ Thanh Tân Nam 20/09/2002 7.4

62 207NA00791 Phan Hồng Thanh Nam 07/04/2002 8.1

63 207NA60154 Phạm Tiến Thành Nam 11/12/2002 1.2

64 207NA00822 Phạm Văn Thắng Nam 31/08/2000 4.4

65 207KI51980 Đoàn Ngọc Thiên Nam 12/05/2002 9.3

66 207NA57527 Lưu Phạm Huy Thoại Nam 04/12/2002 3.3

67 207NA001CT Nguyễn Minh Thông Nam 02/02/2002 7.6

68 207NA14548 Lê Kim Quốc Thống Nam 10/03/2001 9.0

69 207NA60168 Đặng Minh Thuận Nam 20/11/2002 1.3

70 207NA60169 Nguyễn Bình Thuận Nam 16/11/2002 5.4

71 207NA14613 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ 21/06/2002 8.6

72 207NA00896 Nguyễn Hoàng Bảo Thy Nữ 27/10/2002 7.7

73 207NA14671 Nguyễn Tiên Tiên Nữ 10/09/2002 8.0

74 207DH50667 Thái Tôn Tích Nam 06/11/2002 7.9

75 207NA00924 Trương Trung Tính Nam 19/04/2002 6.8

This application was created 2/3


using the trial version of the XtraReports. 221_DCT0110_07
Điểm kiểm tra
STT Mã SV Họ và tên Phái Ngày sinh Ghi chú
(50%)

76 197LK31034 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 01/03/2001 4.9

77 207LK09653 Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc Nữ 31/05/2002 4.7

78 207NA01040 Đỗ Tôn Xuân Tùng Nam 26/05/2002 1.3

79 207NA60218 Nguyễn Thị Anh Tú Nữ 21/06/2002 2.4

80 207NA01068 Lê Ngọc Phương Uyên Nữ 27/12/2002 7.3

81 207NA01075 Phạm Đỗ Phương Uyên Nữ 16/11/2002 8.0

82 207NA01077 Phạm Hoàng Phương Uyên Nữ 03/12/2002 9.8

83 207NA57547 Trương Hoài Uyên Nữ 27/03/2002 3.6

84 207NA01106 Phạm Ngô Ngọc Mỹ Vi Nữ 21/12/2002 9.8

85 207TL15727 Huỳnh Thanh Thảo Vy Nữ 10/01/2002 8.3

86 197TC20606 Huỳnh Thị Mỹ Vy Nữ 05/10/2001 3.6

87 207NA01182 Lê Thị Bình Yên Nữ 19/10/2002 8.7

Danh sách có 87 sinh viên Ngày 29 tháng 11 năm 2022


Cán bộ chấm thi
(Ký và ghi họ tên)

This application was created 3/3


using the trial version of the XtraReports. 221_DCT0110_07

You might also like